BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 278/QĐ-BNN-BVTV |
Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2017 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 6 tháng 8 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật.
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Phụ lục 1, 2 kèm theo Quyết định này "Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam".
Điều 2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục 1 và 2 chỉ được sản xuất, nhập khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực vật có chứa hoạt chất 2.4 D và Paraquat kể từ ngày quyết định này có hiệu lực.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT 2.4 D LOẠI KHỎI DANH
MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 278/QĐ-BNN-BVTV ngày 08 tháng 02 năm 2017 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
MÃ HS |
TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG
TRỪ |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 |
3808 |
2.4 D (min 96%) |
AD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
A.K |
720SL:
cỏ/ lúa, ngô |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|||
Aldo |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Amine
|
cỏ/ lúa, ngô |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
|||
Aminol
super |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Anco |
500SL:
Cỏ/lúa gieo thẳng, điều |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Anhdau2,4D |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|||
B.T.C
2.4D |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Baton |
60EC, 70EC: cỏ/ lúa |
Nufarm Asia Sdn Bhd |
|||
Cantosin
|
cỏ/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
CO
2.4 D |
500SL:
cỏ/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Co
Broad |
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Agrimatco Việt Nam |
|||
Colaro 600SL |
Cỏ/ ca cao |
Công ty CP Kỹ thuật Dohaleusa |
|||
Damin
|
80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
DMA
- 6 |
cỏ/ lúa cấy |
Dow AgroSciences B.V |
|||
Ecoupusa 725 SL |
cỏ/ lúa gieo |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Fullback 720SL |
cỏ/ lúa gieo |
Công ty CP VT KT NN Cần Thơ |
|||
Hai
bon - D |
80WP :
cỏ/ lúa, ngô |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
HD-co 2,4 500SL |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
|||
Lagere 500SL |
Cỏ/cao su |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Lycamba 500SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|||
Madive 725 SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
|||
Ni-2,4D 600SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
Oui 600SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
O.K |
683SL:
cỏ/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Pro
- amine |
48SL: cỏ/
lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Putra-amine |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|||
Rada |
cỏ/ lúa, ngô |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Sanaphen
|
cỏ/ lúa, mía |
Forward International Ltd |
|||
Tancovila |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|||
Vi
2.4D |
80WP: cỏ/ lúa 600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Zaap 720 SL |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Zico |
48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
2 |
3808 |
Fenoxaprop -P-Ethyl 45g/l + 2.4 D 70g/l + MCPA 210 g/l |
Tiller S EC |
cỏ/lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
3 |
3808 |
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8% |
Gardon
|
cỏ/ vùng đất không trồng trọt |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
4 |
3808 |
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12% |
Bimastar |
cỏ/cao su |
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia |
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT PARAQUAT LOẠI KHỎI
DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 278/QĐ-BNN-BVTV ngày 08 tháng 02 năm 2017 của
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
MÃ HS |
Tên hoạt chất |
Tên thương phẩm |
Đối tượng phòng trừ |
Tên cá nhân, tổ chức đăng ký |
1 |
3808 |
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l |
Gaxaxone |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
2 |
3808 |
Paraquat (min 95%) |
Agamaxone
|
cỏ/ngô |
Công ty TNHH TM An Hưng Phát |
Alfaxone 20 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Axaxone
|
cỏ/ đất không trồng trọt |
Cali - Parimex Inc. |
|||
Best
top |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Sinon Corporation, Taiwan |
|||
BM -
Agropac |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Behn Meyer Agcare LLP |
|||
Catoxon
TSC |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
|||
Cỏ
cháy |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Domaxon 276SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Dracofir 42SL |
cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|||
Exuma 210SL |
cỏ/đất không trồng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Fagon |
cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Fansipan 200SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Forxone |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Forward International Ltd |
|||
Gfaxone |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Gfaxon gold 20SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Ôtô Việt Thắng |
|||
Gramoxone
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Gronmanxone |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Us.Chemical |
|||
Hagaxone |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
HD-Gpaxone 276SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
|||
Heroquat 278 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|||
Jiaquat |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty CP Jia Non Biotech (VN) |
|||
K.waka 200SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Lagoote 210SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
|||
Lanmoxone 20SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan |
|||
Megastart 276SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
|||
Nimaxon
|
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
|||
Owen 20SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Para.dx 20SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Paranex 20SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Adama |
|||
Paraxon
|
cỏ/ ngô |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||
Parato 276SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH BMC |
|||
Paride 276SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP BVTV Kiên Giang |
|||
Pesle 276 SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Power up 275SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Quack-adi 200SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|||
Quash 276SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|||
Quasong 20SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|||
Ramaxone
gold |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|||
Rapid 276SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Rubvin 276SL |
Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á |
|||
Thaiponxon 200SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Tungmaxone
|
cỏ/ ngô, đất không trồng trọt |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Uniquat |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Volcan
|
cỏ/ đất không trồng trọt |
Asia Care Solutions Ltd. |
|||
Zizu 20SL |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH ADC |
MINISTRY OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 278/QD-BNN-BVTV |
Hanoi, February 08, 2017 |
MINISTER OF AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT
Pursuant to the Government’s Decree No. 199/2013/ND-CP dated November 26, 2013 defining functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Agriculture and Rural Development;
Pursuant to the Law on Plant Protection and Quarantine No. 41/2013/QH13 dated November 25, 2013;
Pursuant to the Circular No. 21/2015/TT-BNNPTNT dated August 06, 2015 of the Minister of Agriculture and Rural Development on management of agrochemicals.
At the request of the Director of the Plant Protection Department,
HEREBY DECIDES:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. The agrochemicals provided in Appendices 1 and 2 may be produced and imported within 01 year, sold and used within 02 years from the effective date of this Decision. All procedures for registering agrochemicals containing 2.4 D and Paraquat shall be discontinued from the effective date of this Decision.
Article 3. This Decision comes into force from the date on which it is signed.
Article 4. The Chief of the Ministry Office, the Director of the Plant Protection Department, heads of affiliates of the Ministry of Agriculture and Rural Development and Departments of Agriculture and Rural Development of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision./.
THE MINISTER
Nguyen Xuan Cuong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
HS CODE
COMMON NAME
TRADE NAME
CROP/PEST
APPLICANT
1
3808
2.4 D (min 96%)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ direct-seeded rice
Thai Nong Trading Co., Ltd
A.K
480SL, 720SL
720SL: weeds and grasses/ rice, maize
480SL: weeds and grasses/ seeded rice
Thai Phong Trading Co., Ltd
Aldo
500SL, 800WP, 860SL
weeds and grasses/direct-seeded rice
Hoc Mon J.S.C
Amine
720 SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
Aminol super
720SL
weeds and grasses/ direct-seeded rice
Adama Vietnam Co., Ltd
Anco
500SL, 600 SL, 720SL, 860SL
500SL: Weeds and grasses/direct-seeded rice, cashew trees
600SL: weeds and grasses/ transplanted rice, direct-seeded rice, weeds
and grasses/ coffee
720SL, 860SL: weeds and grasses/ direct-seeded rice
Loc Troi Group J.S.C
Anhdau2,4D
80WP
weeds and grasses/seeded rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.T.C 2.4D
80 WP
weeds and grasses/ transplanted rice, direct-seeded rice
Hitech USA Corporation
Baton
60EC, 70EC, 720EC, 960 WSP
60EC, 70EC: weeds and grasses/ rice
720EC: weeds and grasses/ rice, sugarcane
960WSP: weeds and grasses/ rice, rubber trees
Nufarm Asia Sdn Bhd
Cantosin
600SL, 720SL
weeds and grasses/ rice
Can Tho Pesticides J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500SL: weeds and grasses/ rice
600SL, 80WP: weeds and grasses/ rice, maize
720SL: weeds and grasses/ rice
860SL: weeds and grasses/ direct-seeded rice
Tien Giang Agricultural Materials J.S.C
Co Broad
80 WP
weeds and grasses/ sugarcane, land awaiting cultivation
Agrimatco Vietnam Co., Ltd
Colaro 600SL
weeds and grasses/ cacao
Dohaled USA Technology J.S.C
Damin
80WP, 500SL, 700SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Nong Co., Ltd
DMA - 6
72 AC, 683 AC
weeds and grasses/ transplanted rice
Dow AgroSciences B.V
Ecoupusa 725 SL
weeds and grasses/ seeded rice
Viet Trung Pesticides J.S.C
Fullback 720SL
weeds and grasses/ seeded rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hai bon - D
80 WP, 480SL
80WP : weeds and grasses/ rice, maize
480SL: weeds and grasses/ rice
Thanhson Agrochemicals Trading Services Co., Ltd
HD-co 2,4 500SL
weeds and grasses/seeded rice
Hang Duy Trading and Service Co., Ltd
Lagere 500SL
weeds and grasses/rubber trees
Golden Rice Agrochemical Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/direct-seeded rice
Advanced Agriculture Solutions J.S.C
Madive 725 SL
weeds and grasses/direct-seeded rice
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd
Ni-2,4D 600SL
weeds and grasses/direct-seeded rice
Nicotex J.S.C
Oui 600SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd
O.K
683SL, 720SL
683SL: weeds and grasses/ rice
720SL: weeds and grasses/ maize, sugarcane
H.A.I Agrochem J.S.C
Pro - amine
48 SL, 60SL
48SL: weeds and grasses/ rice
60SL: weeds and grasses/ rice, rubber trees
Imaspro Resources Sdn Bhd
Putra-amine
865SL
weeds and grasses/direct-seeded rice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rada
80WP, 600SL, 720SL
weeds and grasses/ rice, maize
Central Plant Protection J.S.C No.1.
Sanaphen
600 SL, 720 SL
weeds and grasses/ rice, sugarcane
Forward International Ltd
Tancovila
480SL
weeds and grasses/direct-seeded rice
To Ba Manufacturing and Trading Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80WP: weeds and grasses/ rice
600SL, 720SL: weeds and grasses/ rice, maize
Vietnam Pesticides J.S.C
Zaap 720 SL
weeds and grasses/rice
UPL Vietnam Co., Ltd
Zico
45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720SL, 850SL
48SL, 720SL, 850SL: weeds and grasses/ rice, maize
80WP, 96WP: weeds and grasses/ rice, sugarcane
520SL, 45WP: weeds and grasses/ rice
Saigon Plant Protection J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3808
Fenoxaprop -P-Ethyl 45g/l + 2.4 D 70g/l + MCPA 210 g/l
Tiller S EC
weeds and grasses/rice
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3
3808
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%
Gardon
27.6 SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saigon Plant Protection J.S.C
4
3808
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12%
Bimastar
360 SL
weeds and grasses/rubber trees
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
HS CODE
COMMON NAME
TRADE NAME
CROP/PEST
APPLICANT
1
3808
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ coffee
Hitech USA Corporation
2
3808
Paraquat (min 95%)
Agamaxone
276 SL
weeds and grasses/ maize
An Hung Phat Plant Protection Co., Ltd
Alfaxone 20 SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alfa (Saigon) Co., Ltd
Axaxone
200SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Cali - Parimex Inc.
Best top
20SL
weeds and grasses/ land awaiting cultivation
Sinon Corporation, Taiwan
BM - Agropac
25SL
weeds and grasses/ uncultivated land
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Catoxon TSC
200SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Can Tho Technology and Agricultural Supplying J.S.C
Weeds and grasses
20 SL, 420SL
weeds and grasses/ land awating cultivation
An Nong Co., Ltd
Domaxon 276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Long An Plant Protection Co., Ltd
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ uncultivated land, coffee
Advanced Agriculture Solutions J.S.C
Exuma 210SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Viet Trung Pesticides J.S.C
Fagon
20SL
weeds and grasses/ coffee, maize, uncultivated land
H.A.I Agrochem J.S.C
Fansipan 200SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Victory Agriculture J.S.C
Forxone
20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Forward International Ltd
Gfaxone
20 SL, 40SL
weeds and grasses/ land awating cultivation
Viet Thang Co., Ltd
Gfaxon gold 20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gramoxone
20 SL
weeds and grasses present in fields, weeds and grasses present in field bank/ rice, maize, cassava, sugarcane, rubber trees, coffee, soybeans, cashew, sweet potato, uncultivated land; weeds and grasses/ tobacco, cotton
Syngenta Vietnam Co., Ltd
Gronmanxone
276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
US.Chemical Co., Ltd
Hagaxone
20SL
weeds and grasses/ coffee
Hitech USA Corporation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ uncultivated land
Hang Duy Trading and Service Co., Ltd
Heroquat 278 SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Viet Agro Co., Ltd
Jiaquat
20SL
weeds and grasses/ land awating cultivation
Jia Non Biotech (VN) J.S.C
K.waka 200SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Golden Rice Agrochemical Co., Ltd
Lagoote 210SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Nhat My Association Plant Protection Products Co., Ltd
Lanmoxone 20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Thu Loan Production Trading and Service Co., Ltd
Megastart 276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimaxon
20 SL, 30SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Nicotex J.S.C
Owen 20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Horizon Pacific Agriculture J.S.C
Para.dx 20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Green Fields J.S.C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ uncultivated land
Adama Co., Ltd
Paraxon
20 SL
weeds and grasses/ maize
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
Parato 276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
BMC Co., Ltd
Paride 276SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kien Giang Plant Protection J.S.C
Pesle 276 SL
weeds and grasses/ rubber trees
Saigon Plant Protection J.S.C
Power up 275SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Vietnam Pesticides J.S.C
Quack-adi 200SL
weeds and grasses/ uncultivated land
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quash 276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
Quasong 20SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Asian Biochemical Co., Ltd
Ramaxone gold
276SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Duc Thanh Trade Production Import-Export Co., Ltd.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
weeds and grasses/ uncultivated land
Hoc Mon J.S.C
Rubvin 276SL
weeds and grasses/ cacao, uncultivated land
Dai Nam A Agrochem Co., Ltd
Thaiponxon 200SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Thai Phong Trading Co., Ltd
Tungmaxone
20 SL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngoc Tung Manufacturing Trading & Service J.S.C
Uniquat
20SL
weeds and grasses/ coffee
UPL Vietnam Co., Ltd
Volcan
276 SL
weeds and grasses/ uncultivated land
Asia Care Solutions Ltd.
Zizu 20SL
weeds and grasses/ maize
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
;
Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV năm 2017 loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 d và paraquat ra khỏi danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu: | 278/QĐ-BNN-BVTV |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký: | Nguyễn Xuân Cường |
Ngày ban hành: | 08/02/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 278/QĐ-BNN-BVTV năm 2017 loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất 2.4 d và paraquat ra khỏi danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Chưa có Video