BỘ
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT |
Số: 25/2007/QĐ-BKHCN |
Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2007 |
BỘ TRƯỞNG BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
Căn cứ Pháp lệnh Đo lường ngày 06 tháng 10 năm 1999;
Căn cứ Nghị định số 06/2002/NĐ-CP ngày 14 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành Pháp lệnh Đo lường;
Căn cứ Nghị định 54/2003/NĐ-CP ngày 19 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Khoa học và Công nghệ và Nghị định 28/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 01 năm 2004 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 54/2003/NĐ-CP;
Căn cứ Quyết định số 13/2007/QĐ-BKHCN ngày 06 tháng 07 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ quy định về ban hành Danh mục phương tiện đo phải kiểm định;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Việc kiểm định các phương tiện đo thuộc Danh mục phương tiện đo phải kiểm định ban hành kèm theo Quyết định số 13/2007/QĐ-BKHCN ngày 06 tháng 7 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện theo quy trình kiểm định quy định tại các văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam hiện hành.
Danh mục văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam về quy trình kiểm định và chu kỳ kiểm định áp dụng đối với từng phương tiện đo quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.
Trường hợp văn bản kỹ thuật đo lường Việt
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Điều 3. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: - Thủ tướng CP, các Phó Thủ tướng; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TƯ; - Chi cục TĐC các tỉnh, thành phố; - Viện KSND Tối cao; - Toà án ND Tối cao; - Cục kiểm tra văn bản -Bộ Tư pháp; - Công báo; - Lưu VT, TĐC. |
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Trần Quốc Thắng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/2007/QĐ-BKHCN ngày 05 tháng 10 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ)
TT |
Tên phương tiện đo |
Tên Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam về quy trình kiểm định |
Số hiệu |
kiểm định |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Thước cuộn |
Thước cuộn - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 36 : 1999 |
Chỉ kiểm định ban đầu (KĐBĐ) |
2 |
Taximet |
Taximet - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 01 : 2003 |
1 năm |
3 |
Cân phân tích, cân kỹ thuật |
Cân không tự động cấp chính xác đặc biệt I và cấp chính xác cao II - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 16 : 1998 |
1 năm |
4 |
Cân bàn |
Cân bàn - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 14:1998 |
1 năm |
5 |
Cân đĩa |
Cân đĩa - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 15:1998 |
1 năm |
6 |
Cân đồng hồ lò xo |
Cân đồng hồ lò xo - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 30:1998 |
1 năm |
7 |
Cân treo |
Cân treo - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 02:1998 |
1 năm |
8 |
Cân ô tô |
Cân ô tô - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 13:1998 |
1 năm |
9 |
Cân tầu hỏa tĩnh |
Cân toà hoả tĩnh - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 32:1998 |
1 năm |
10 |
Cân tầu hỏa động |
Cân toà hoả động - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 33:1998 |
2 năm |
11 |
Cân kiểm tra quá tải xe |
Cân kiểm tra quá tải xách tay - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 26:1998 |
1 năm |
Cân kiểm tra quá tải xe - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 48:1999 |
1 năm |
||
12 |
Cân băng tải |
Cân băng tải- Quy trình kiểm định |
ĐLVN 03:1998 |
1 năm |
13 |
Quả cân |
Quả cân cấp chính xác E2, F1 - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 50:1999 |
1 năm |
Quả cân cấp chính xác F2, M1 và M2 - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 47:1999 |
1 năm |
||
14 |
Phương tiện đo dung tích thông dụng |
Chum đong - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 11:1998 |
2 năm |
Ca đong, bình đong, thùng đong - Quy trình kiểm định - Vật liệu bằng thuỷ tinh - Vật liệu bằng kim loại, nhựa |
ĐLVN 12:1998 |
KĐBĐ 2 năm |
||
15 |
Bể đong cố định |
Bể trụ đứng - Quy trình lập bảng dung tích |
ĐLVN 28:1998 |
5 năm |
Bể trụ nằm ngang - Quy trình lập bảng dung tích |
ĐLVN 29:1998 |
5 năm |
||
16 |
Xi téc |
Xi téc ôtô - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 05:1998 |
1 năm |
17 |
Cột đo xăng dầu |
Cột đo nhiên liệu - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 10:2003 Quyết định 403/QĐ-TĐC (13/4/2007) |
1 năm |
18 |
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
Cột đo khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 156:2005 |
1 năm |
19 |
Đồng hồ nước lạnh |
Đồng hồ nước lạnh - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 17:1998 |
5 năm |
20 |
Đồng hồ xăng dầu (bao gồm cả dầu thô) |
Đồng hồ xăng dầu - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 22:1998 |
1 năm |
Đồng hồ kiểu tua bin - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 95:2002 |
1 năm |
||
Đồng hồ đo dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 175:2005 |
1 năm |
||
21 |
Đồng hồ đo khí dân dụng |
Đồng hồ đo khí kiểu màng - Quy trình kiểm định - Qmax<16m3/h - Qmax ≥16m3/h |
ĐLVN 155:2005 |
5 năm 3 năm |
22 |
Đồng hồ đo LPG |
Thực hiện theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình kiểm định đồng hồ đo LPG |
|
|
23 |
Áp kế |
Áp kế, áp- chân không kế, chân không kế kiểu lò xo - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 08:1998 |
1 năm |
24 |
Huyết áp kế |
Huyết áp kế - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 09:1998 |
1 năm |
Huyết áp kế pittông - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 53:1999 |
2 năm |
||
25 |
Nhiệt kế |
Nhiệt kế thuỷ tinh - chất lỏng - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 20:1998 |
2 năm |
Nhiệt kế thuỷ tinh - rượu có cơ cấu cực tiểu - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 158:2005 |
2 năm |
||
Nhiệt kế thuỷ tinh - thuỷ ngân có cơ cấu cực đại - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 159:2005 |
2 năm |
||
26 |
Nhiệt kế y học |
Nhiệt kế y học thuỷ tinh - thuỷ ngân có cơ cấu cực đại - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 21:1998 |
KĐBĐ |
Nhiệt kế y học điện tử hiện số có cơ cấu cực đại – Quy trình kiểm định |
ĐLVN 23:1998 |
6 tháng |
||
27 |
Phương tiện đo độ ẩm hạt |
Máy đo độ ẩm của thóc, gạo, ngô và cà phê - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 27:1998 |
1 năm |
28 |
Tỷ trọng kế |
Tỷ trọng kế - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 70:2001 |
2 năm |
29 |
Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở |
Máy đo hàm lượng cồn trong hơi thở - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 107:2002 |
1 năm |
30 |
Phương tiện đo khí thải xe cơ giới |
Thực hiện theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình kiểm định phương tiện đo khí thải xe cơ giới |
|
|
31 |
Công tơ điện |
Công tơ điện xoay chiều - Quy trình kiểm định - Công tơ 1 pha - Công tơ 3 pha |
ĐLVN 07:2003 |
5 năm 2 năm |
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử - Quy trình kiểm định - Công tơ 1 pha - Công tơ 3 pha |
ĐLVN 39:2004 |
5 năm 2 năm |
||
32 |
Biến dòng đo lường (TI) |
Máy biến dòng đo lường - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 18:1998 |
5 năm |
33 |
Biến áp đo lường (TU) |
Máy biến điện áp đo lường - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 24:1998 |
5 năm |
34 |
Phương tiện đo điện trở cách điện (mêgômet) |
Máy đo điện trở cách điện - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 142:2004 |
1 năm |
35 |
Phương tiện đo điện trở tiếp đất (terômet) |
Máy đo điện trở tiếp đất - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 143:2004 |
1 năm |
36 |
Phương tiện đo điện tim |
Máy đo điện tim - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 43:1999 |
2 năm |
37 |
Phương tiện đo điện não |
Máy đo điện não - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 44:1999 |
2 năm |
38 |
Phương tiện đo độ ồn |
Máy đo độ ồn - Quy trình kiểm định tạm thời |
ĐLVN 89:2001 |
1 năm |
39 |
Phương tiện đo để kiểm tra tốc độ xe cơ giới |
Máy đo tốc độ xe cơ giới - Quy trình kiểm định |
ĐLVN 69:2001 |
1 năm |
MINISTRY OF SCIENCE AND TECHNOLOGY |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 25/2007/QD-BKHCN |
Hanoi, October 05, 2007 |
DECISION
ON THE APPLICATION OF PROCEDURE AND CYCLES OF VERIFICATION OF MEASUREMENT INSTRUMENTS IN THE LIST OF MEASUREMENT INSTRUMENTS THAT NEED VERIFYING
THE MINISTER OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
Pursuant to the Ordinance on Measurement dated October 06, 1999;
Pursuant to the Government's Decree No. 06/2002/ND-CP dated January 14, 2002 elaborating the implementation of the Ordinance on Measurement;
Pursuant to the Government's Decree No. 54/2003/ND-CP dated May 19, 2003 defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Science and Technology and the Government's Decree No. 28/2004/ND-CP dated January 16, 2004 on amendments to the Decree No. 54/2003/ND-CP;
Pursuant to the Decision No. 13/2007/QD-BKHCN dated July 06, 2007 of the Minister of Science and Technology on conditions for promulgating the List of measurement instruments that need inspecting;
At the request of the Director of the Directorate for Standards, Metrology, and Quality,
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 1. The verification of measurement instruments in the List of measurement instruments that need verifying promulgated together with the Decision No. 13/2007/QD-BKHCN dated July 06, 2007 of the Minister of Science and Technology shall comply with the verification procedure current Vietnam’s regulations on measurement of Vietnam.
The list of Vietnam’s regulations on verification procedure and verification cycle applicable to each measurement instruments is provided in the Appendix to this Decision.
Where a Vietnam’s regulation on measurement is superseded by a corresponding National Technical Regulation, the procedure and cycle of verification of the measurement instruments in this Article shall comply with such National Technical Regulation.
Article 2. This Decision takes effect after 15 days from the day on which it is published on the Official Gazette.
Article 3. The Directorate for Standards, Metrology, and Quality, Sub-department of the Standards, Metrology, and Quality of central-affiliated cities and provinces, relevant organizations and individuals are responsible for the implementation of this Decision.
PP THE MINISTER
DEPUTY MINISTER
Tran Quoc Thang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
APPENDIX
LIST OF VIETNAM’S REGULATIONS ON PROCEDURE AND CYCLE OF
INSPECTION OF MEASUREMENT INSTRUMENTS
(to the Circular No. 25/2007/QD-BKHCN of the Minister of Science and
Technology)
No.
Name of measurement instrument
Name of Vietnam’s regulations on procedure and cycle of verification
Number
Verification cycle
(1)
(2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(4)
(5)
1
Measuring tapes
Measuring tapes – Methods and means of verification
DLVN 36:1999
Only initial verification
2
Taximeter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 01:2003
1 year
3
Analytical and technical scales
Nonautomatic weighing instruments of special and high accuracy classes. Methods and means of verification
DLVN 16:1998
1 year
4
Platform scales
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 14:1998
1 year
5
Bench weight scales
Bench weight scales. Methods and means of verification
DLVN 15:1998
1 year
6
Spring dial Scales
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 30:1998
1 year
7
Unequal level arm balance
Unequal level arm balances (Steel yards). Methods and means of verification
DLVN 02:1998
1 year
8
Truck weighbridges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 13:1998
1 year
9
Static railways scales
Static railways scales. Methods and means of verification
DLVN 32:1998
1 year
10
In-motion rail-weighbridges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 33:1998
2 year
11
Control scales for vehicle overload
Portable wheel load scales. Methods and means of verification
DLVN 26:1998
1 year
Control scales for vehicle overload. Methods and means of verification
DLVN 48:1999
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Conveyor-belt scales
Conveyor-belt scales. Methods and means of verification
DLVN 03:1998
1 year
13
Weights
Weights of classes E2, F1 - Methods and means of verification
DLVN 50:1999
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Weights of classes F2, M1 and M2 - Methods and means of verification
DLVN 47:1999
1 year
14
Common volume measuring instruments
Barrels. Methods and means of verification
DLVN 11:1998
2 year
Casks and barrels. Methods and means of verification
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Metal and plastic materials
DLVN 12:1998
Initial verification
2 year
15
Fixed cylindrical tanks
Vertical cylindrical tanks. Methods and means of calibration
DLVN 28:1998
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Horizontal cylindrical tanks. Methods and means of calibration
DLVN 29:1998
5 year
16
Car tank
Car tank. Methods and means of verification
DLVN 05:1998
1 year
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fuel dispensing pumps. Methods and means of verification
DLVN 10:2003
Decision No. 403/QD-TDC (April 13, 2007)
1 year
18
Liquefied petroleum gas dispensers (LPG)
Liquefied petroleum gas dispensers (LPG) - Methods and means of verification
DLVN 156:2005
1 year
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meters for cold potable water
Meters for cold potable water. Methods and means of verification
DLVN 17:1998
5 year
20
Flow meters for oils and gas
(including crude oil)
Flow meters for oils and oil products. Methods and means of verification
DLVN 22:1998
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Turbine flowmeters. Methods and means of verification
DLVN 95:2002
1 year
Flow meters for oils and oil products. Methods and means of verification
DLVN 175:2005
1 year
21
Diaphragm meters
Diaphragm meters. Methods and means of verification
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Qmax ≥16m3/h
DLVN 155:2005
5 year
3 year
22
LPG meter
Comply with National Technical Regulations on verification of LPG meters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Pressure gauge
Pressure gauge with elastic sensing elements - Methods and means of verification
DLVN 08:1998
1 year
24
Sphygmomanometers
Sphygmomanometers. Methods and means of verification
DLVN 09:1998
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blood pressure dead weight testers. Methods and means of verification
DLVN 53:1999
2 year
25
Thermometer
Liquid-in-glass thermometers. Methods and means of verification
DLVN 20:1998
2 year
Alcohol in glass thermometers with minimum device. Methods and means of verification
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 year
Alcohol in glass thermometers with maximum device. Methods and means of verification
DLVN 159:2005
2 year
26
Clinical thermometers
Clinical thermometers (mercury-in-glass with maximum device). Methods and means of verification
DLVN 21:1998
Initial verification
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 23:1998
6 months
27
Moisture meters for grain
Moisture meters for paddy rice, rice, maize and coffee. Methods and means of verification
DLVN 27:1998
1 year
28
Hydrometer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DLVN 70:2001
2 year
29
Breath alcohol testers
Breath alcohol testers. Methods and means of verification
DLVN 107:2002
1 year
30
Motor vehicle exhaust tester
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Electricity meter
Alternating current induction watt-hour meters. Verification procedures
- 1-phase meter
- 3-phase meter
DLVN 07:2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 year
Alternating current static watt-hour meters - Methods and means of verification
- 1-phase meter
- 3-phase meter
DLVN 39:2004
5 year
2 year
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Current transformers for measurement and protection. Methods and means of verification
DLVN 18:1998
5 year
33
Voltage transformers for measurement
Voltage transformers for measurement and protection. Methods and means of verification
DLVN 24:1998
5 year
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Insulation resistance meters. Methods and means of verification
DLVN 142:2004
1 year
35
Earth resistance tester
Earth resistance meters. Methods and means of verification
DLVN 143:2004
1 year
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electrocardiographs. Methods and means of verification
DLVN 43:1999
2 year
37
Electroencephalograph
Electrocardiographs. Methods and means of verification
DLVN 44:1999
2 year
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sound level. Methods and means of verification
DLVN 89:2001
1 year
39
Velocity meters
Velocity meters. Methods and means of verification
DLVN 69:2001
1 year
;
Quyết định 25/2007/QĐ-BKHCN áp dụng quy trình và chu kỳ kiểm định đối với các phương tiện đo thuộc danh mục phương tiện đo phải kiểm định do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | 25/2007/QĐ-BKHCN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | Trần Quốc Thắng |
Ngày ban hành: | 05/10/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 25/2007/QĐ-BKHCN áp dụng quy trình và chu kỳ kiểm định đối với các phương tiện đo thuộc danh mục phương tiện đo phải kiểm định do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video