BỘ LAO ĐỘNG -
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 36/2017/TT-BLĐTBXH |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
Căn cứ Nghị định số 48/2015/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật giáo dục nghề nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp;
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Thông tư ban hành Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 12 tháng 02 năm 2018. Thông tư này làm căn cứ để các Bộ, ngành, địa phương tổ chức thực hiện các quy định trong giáo dục nghề nghiệp liên quan đến các ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng. Thông tư số 20/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở giáo dục có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp và các tổ chức, cá nhân khác có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm mới phát sinh, đề nghị các tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
NGÀNH,
NGHỀ HỌC NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BLĐTBXH ngày
29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
- Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số
- Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số
- Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số
- Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
||
Mã số |
Tên gọi |
Mã số |
Tên gọi |
5 |
Trình độ trung cấp |
6 |
Trình độ cao đẳng |
521 |
Nghệ thuật |
621 |
Nghệ thuật |
52104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
62104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
5210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
6210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
5210408 |
Chạm khắc đá |
6210408 |
Chạm khắc đá |
5210422 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
6210422 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
551 |
Công nghệ kỹ thuật |
651 |
Công nghệ kỹ thuật |
55101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
65101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
5510109 |
Xây dựng công trình thủy |
6510109 |
Xây dựng công trình thủy |
5510112 |
Lắp đặt cầu |
6510112 |
Lắp đặt cầu |
5510113 |
Lắp đặt giàn khoan |
6510113 |
Lắp đặt giàn khoan |
5510114 |
Xây dựng công trình thủy điện |
|
|
5510115 |
Xây dựng công trình mỏ |
|
|
5510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
6510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
55102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
65102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
6510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
5510205 |
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
|
|
5510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
6510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
55104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
65104 |
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
6510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
5510402 |
Công nghệ hóa hữu cơ |
|
|
5510403 |
Công nghệ hóa vô cơ |
|
|
5510404 |
Hóa phân tích |
|
|
5510405 |
Công nghệ hóa nhựa |
|
|
5510406 |
Công nghệ hóa nhuộm |
6510406 |
Công nghệ hóa nhuộm |
5510407 |
Công nghệ hóa Silicat |
|
|
5510408 |
Công nghệ điện hóa |
|
|
5510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
6510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
5510410 |
Công nghệ mạ |
6510410 |
Công nghệ mạ |
5510411 |
Công nghệ sơn |
|
|
5510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
6510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
5510413 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
5510414 |
Công nghệ sơn ô tô |
|
|
5510415 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
6510415 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
55105 |
Công nghệ sản xuất |
65105 |
Công nghệ sản xuất |
5510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
6510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
5510507 |
Sản xuất vật liệu hàn |
6510507 |
Sản xuất vật liệu hàn |
5510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
6510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
5510509 |
Sản xuất các chất vô cơ |
6510509 |
Sản xuất các chất vô cơ |
5510510 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
6510510 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
5510511 |
Sản xuất phân bón |
6510511 |
Sản xuất phân bón |
5510512 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
6510512 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
5510513 |
Sản xuất sơn |
6510513 |
Sản xuất sơn |
5510514 |
Sản xuất xi măng |
6510514 |
Sản xuất xi măng |
5510516 |
Sản xuất gạch Ceramic |
|
|
5510517 |
Sản xuất gạch Granit |
|
|
5510518 |
Sản xuất đá bằng cơ giới |
|
|
5510519 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
5510521 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng |
|
|
5510522 |
Sản xuất sứ xây dựng |
6510522 |
Sản xuất sứ xây dựng |
5510525 |
Sản xuất pin, ắc quy |
6510525 |
Sản xuất pin, ắc quy |
5510535 |
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
|
|
5510536 |
Sản xuất gốm xây dựng |
6510536 |
Sản xuất gốm xây dựng |
55109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
65109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
5510915 |
Khoan thăm dò địa chất |
6510915 |
Khoan thăm dò địa chất |
55110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
65110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
5511003 |
Khai thác mỏ |
|
|
5511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
6511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
5511005 |
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
|
5511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
6511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
5511007 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
6511007 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
5511008 |
Khoan nổ mìn |
6511008 |
Khoan nổ mìn |
5511009 |
Khoan đào đường hầm |
6511009 |
Khoan đào đường hầm |
5511010 |
Khoan khai thác mỏ |
6511010 |
Khoan khai thác mỏ |
5511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
6511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
5511012 |
Vận hành trạm khí hóa than |
6511012 |
Vận hành trạm khí hóa than |
5511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
6511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
552 |
Kỹ thuật |
652 |
Kỹ thuật |
55201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
65201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
5520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
6520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
5520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
6520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
5520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
6520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
5520121 |
Cắt gọt kim loại |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
5520122 |
Gò |
6520122 |
Gò |
5520123 |
Hàn |
6520123 |
Hàn |
5520124 |
Rèn, dập |
6520124 |
Rèn, dập |
5520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
6520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
5520129 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
|
|
5520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
6520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
5520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
6520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
5520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
6520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
5520141 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
6520141 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
5520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
6520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
5520161 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
|
|
5520176 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất |
|
|
5520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
6520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
5520183 |
Vận hành máy thi công nền |
6520183 |
Vận hành máy thi công nền |
5520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
6520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
5520185 |
Vận hành máy xây dựng |
6520185 |
Vận hành máy xây dựng |
5520186 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
|
|
5520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
6520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
5520189 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
6520189 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
5520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
6520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
55202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
6520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
6520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
6520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
55203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
65203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5520301 |
Luyện gang |
6520301 |
Luyện gang |
5520302 |
Luyện thép |
6520302 |
Luyện thép |
5520303 |
Luyện kim đen |
|
|
5520304 |
Luyện kim màu |
6520304 |
Luyện kim màu |
5520305 |
Luyện Ferro hợp kim |
6520305 |
Luyện Ferro hợp kim |
5520306 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
|
|
5520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
6520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
5520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
6520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
5520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
6520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
5520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
6520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
5520311 |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
6520311 |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
55290 |
Khác |
65290 |
Khác |
5529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
6529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
5529002 |
Kỹ thuật tua bin |
6529002 |
Kỹ thuật tua bin |
5529012 |
Lặn trục vớt |
6529012 |
Lặn trục vớt |
5529013 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
6529013 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
5529015 |
Lặn thi công |
6529015 |
Lặn thi công |
554 |
Sản xuất và chế biến |
654 |
Sản xuất và chế biến |
55401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
65401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
5540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
|
|
5540114 |
Sản xuất muối từ nước biển |
|
|
558 |
Kiến trúc và xây dựng |
658 |
Kiến trúc và xây dựng |
55802 |
Xây dựng |
65802 |
Xây dựng |
5580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
5580203 |
Xây dựng cầu đường |
|
|
5580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
6580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
5580207 |
Cốp pha - giàn giáo |
|
|
5580208 |
Cốt thép - hàn |
|
|
5580209 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
562 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
662 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
56201 |
Nông nghiệp |
66201 |
Nông nghiệp |
5620116 |
Bảo vệ thực vật |
6620116 |
Bảo vệ thực vật |
584 |
Dịch vụ vận tải |
684 |
Dịch vụ vận tải |
58401 |
Khai thác vận tải |
68401 |
Khai thác vận tải |
5840108 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
6840108 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
5840109 |
Điều khiển tàu biển |
6840109 |
Điều khiển tàu biển |
5840110 |
Khai thác máy tàu biển |
6840110 |
Khai thác máy tàu biển |
5840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
6840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
5840112 |
Vận hành máy tàu thủy |
6840112 |
Vận hành khai thác máy tàu |
5840123 |
Điều khiển tàu hỏa |
|
|
5840124 |
Lái tàu đường sắt |
6840124 |
Lái tàu đường sắt |
585 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
685 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
58501 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
68501 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
5850110 |
Xử lý rác thải |
6850110 |
Xử lý rác thải |
MINISTRY OF
LABOUR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 36/2017/TT-BLĐTBXH |
Hanoi, December 29, 2017 |
Pursuant to the Government’s Decree No. 48/2015/ND-CP dated May 15, 2015 on guidance for implementation of the Law on Vocational Education;
Pursuant to the Government’s Decree No. 14/2017/ND-CP dated February 17, 2017 defining the Functions, Tasks, Powers and Organizational Structure of the Ministry of Labour, War Invalids and Social Affairs;
At the request of the General Director of the Directorate of Vocational Education and Training;
The Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs promulgates a Circular on promulgation of the list of arduous, hazardous and dangerous occupations of post-secondary education and college levels.
Article 1. The list of arduous, hazardous and dangerous occupations of post-secondary education and college levels is enclosed with this Circular.
Article 2. This Circular comes into force from February 12, 2018. Ministries, regulatory authorities and local governments shall base on this Circular to implement regulations on vocational education and training with respect of arduous, hazardous and dangerous occupations of post-secondary education and college levels. The Circular No. 20/2014/TT-BLĐTBXH dated August 26, 2014 by the Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs on promulgation of the list of arduous, hazardous and dangerous occupations of post-secondary education and college levels shall be null and void from the date of entry into force of this Circular.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Labour, War Invalids and Social Affairs for consideration./.
PP MINISTER
DEPUTY MINISTER
Le Quan
LIST OF ARDUOUS, HAZARDOUS AND DANGEROUS OCCUPATIONS OF POST-SECONDARY EDUCATION AND COLLEGE LEVELS
(Enclosed to the Circular No. 36/2017/TT-BLĐTBXH dated December 29, 2017 by the Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs)
- Level-I Code - Training level: 01 digit
- Level-II Code – Training sector: 03 digits
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
POST-SECONDARY EDUCATION LEVEL
COLLEGE LVEL
Code
Name
Code
Name
5
Post-secondary education level
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
521
Arts
621
Arts
52104
Applied arts
62104
Applied arts
5210407
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6210407
Art brass casting and lamination
5210408
Stone carving and engraving
6210408
Stone carving and engraving
5210422
Wood product processing and designing
6210422
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
551
Engineering – technology
651
Engineering – technology
55101
Architectural technology and construction engineering technology
65101
Architectural technology and construction engineering technology
5510109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510109
Hydraulic construction
5510112
Bridge construction
6510112
Bridge construction
5510113
Drilling platform installation
6510113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510114
Hydropower construction
5510115
Mine construction
5510116
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510116
Mine construction engineering
55102
Mechanical engineering technology
65102
Mechanical engineering technology
5510204
Ship’s body construction engineering
6510204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510205
Ships’ hull engineering technology
5510213
Ship’s hull manufacturing technology
6510213
Ship’s hull manufacturing technology
55104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65104
Chemical, material, metallurgical and environmental technology
5510401
Chemical engineering technology
6510401
Chemical engineering technology
5510402
Organic chemical engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510403
Inorganic chemical engineering
5510404
Analytical chemistry
5510405
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510406
Dyeing chemical technology
6510406
Dyeing chemical technology
5510407
Silicate chemical technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510408
Electrochemistry
5510409
Corrosion Protection
6510409
Corrosion Protection
5510410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510410
Plating technology
5510411
Painting technology
5510412
Electrostatic coating technology
6510412
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510413
Electrophoresis paint technology
5510414
Automotive paint technology
5510415
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510415
Ship painting technology
55105
Manufacturing technology
65105
Manufacturing technology
5510505
Artificial plank manufacturing technology
6510505
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510507
Welding material production
6510507
Welding material production
5510508
Industrial explosive production
6510508
Industrial explosive production
5510509
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510509
Manufacture of inorganic substances
5510510
Manufacture of laundry detergents
6510510
Manufacture of laundry detergents
5510511
Fertilizer production
6510511
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510512
Pesticide production
6510512
Pesticide production
5510513
Paint production
6510513
Paint production
5510514
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6510514
Cement production
5510516
Production of Ceramic bricks
5510517
Granite brick production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510518
Mechanical stone production
5510519
Refractory material production
5510521
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510522
Production of building porcelain products
6510522
Production of building porcelain products
5510525
Production of batteries and rechargeable cells
6510525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5510535
Production of fibro cement sheets
5510536
Building ceramic production
6510536
Building ceramic production
55109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65109
Geological, geophysics and geodetic engineering technology
5510915
Drilling for geological survey
6510915
Drilling for geological survey
55110
Mining engineering technology
65110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5511003
Mining
5511004
Underground mining techniques
6511004
Underground mining techniques
5511005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5511006
Operation of coal washing equipment
6511006
Operation of coal washing equipment
5511007
Operation of metal ore washing equipment
6511007
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5511008
Mine drilling and explosion
6511008
Mine drilling and explosion
5511009
Tunnel drilling and digging
6511009
Tunnel drilling and digging
5511010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6511010
Mining drilling
5511011
Underground mining equipment operation
6511011
Underground mining equipment operation
5511012
Operation of coal gasification station
6511012
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5511013
Operation and repair of wastewater treatment plant in underground mining
6511013
Operation and repair of wastewater treatment plant in underground mining
552
Engineering
652
Engineering
55201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65201
Mechanical engineering and engineering mechanics
5520104
Mechanical equipment manufacturing
6520104
Mechanical equipment manufacturing
5520107
Fabrication and erection of steel structures
6520107
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520113
Mechanical equipment assembly
6520113
Mechanical equipment assembly
5520121
Metal cutting
6520121
Metal cutting
5520122
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6520122
Bending
5520123
Welding
6520123
Welding
5520124
Blacksmithing, molding
6520124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520126
Machine tool cold repair
6520126
Machine tool cold repair
5520129
Repair and operation of dredgers
5520130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6520130
Marine engine repair
5520131
Ship engine repair
6520131
Ship engine repair
5520139
Underground mining equipment repair
6520139
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520141
Chemical equipment repair
6520141
Chemical equipment repair
5520144
Oil & gas processing equipment repair
6520144
Oil & gas processing equipment repair
5520161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520176
Chemical equipment repair and maintenance
5520182
Operation of cranes and bridge cranes
6520182
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520183
Operation of flooring machinery
6520183
Operation of flooring machinery
5520184
Operation of pavement working machines
6520184
Operation of pavement working machines
5520185
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6520185
Operation of building machines
5520186
Operation of pile driving machinery and bored piling machines
5520188
Operation and repair of railroad building machines
6520188
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520189
Fishing boat engine operation and repair
6520189
Fishing boat engine operation and repair
5520191
Control of dredgers
6520191
Control of dredgers
55202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65202
Electrical, electronics and telecommunications engineering
5520204
Underground mining electromechanics
6520204
Underground mining electromechanics
5520256
Operation and repair of electric transmission line and electrical substation with voltage of 220 KV and higher
6520256
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520257
Operation and repair of electric transmission line and electrical substation with voltage of 110KV KV and lower
6520257
Operation and repair of electric transmission line and electrical substation with voltage of 110KV KV and lower
55203
Chemical, material, metallurgical and environmental engineering
65203
Chemical, material, metallurgical and environmental engineering
5520301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6520301
Pig iron refinement
5520302
Steel refinement
6520302
Steel refinement
5520303
Ferrous metallurgy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520304
Non-ferrous metallurgy
6520304
Non-ferrous metallurgy
5520305
Metallurgy of Ferro-alloys
6520305
Metallurgy of Ferro-alloys
5520306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520307
Waste treatment in shipbuilding industry
6520307
Waste treatment in shipbuilding industry
5520308
Waste treatment in steel industry
6520308
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5520309
Industrial wastewater treatment
6520309
Industrial wastewater treatment
5520310
Waste treatment in rubber industry
6520310
Waste treatment in rubber industry
5520311
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6520311
Drainage and wastewater treatment engineering
55290
Other
65290
Other
5529001
Boiler techniques
6529001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5529002
Turbine techniques
6529002
Turbine techniques
5529012
Salvage diving
6529012
Salvage diving
5529013
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6529013
Survey diving
5529015
Construction diving
6529015
Construction diving
554
Production and processing
654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55401
Food and beverage processing
65401
Food and beverage processing
5540113
Salt production technology
5540114
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
558
Architecture and construction
658
Architecture and construction
55802
Construction
65802
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5580201
Construction engineering
6580201
Construction engineering
5580203
Infrastructure construction
5580205
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6580205
Bridge and road construction
5580207
Formwork - scaffolding
5580208
Steel rebar – welding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5580209
Building – finishing works
562
Agriculture, forestry and aquaculture
662
Agriculture, forestry and aquaculture
56201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66201
Agriculture
5620116
Plant protection
6620116
Plant protection
584
Transport services
684
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58401
Transport operation
68401
Transport operation
5840108
Operation of inland waterway ships
6840108
Operation of inland waterway ships
5840109
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6840109
Operation of ships/vessels
5840110
Marine engine engineering
6840110
Marine engine engineering
5840111
Ship engine engineering
6840111
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5840112
Ship engine operation
6840112
Engine operation
5840123
Operation of trains
5840124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6840124
Train driving
585
Environment and environmental protection
685
Environment and environmental protection
58501
Environmental control and protection
68501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5850110
Garbage treatment
6850110
Garbage treatment
;
Thông tư 36/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu: | 36/2017/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người ký: | Lê Quân |
Ngày ban hành: | 29/12/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 36/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Chưa có Video