BỘ LAO ĐỘNG -
THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/2014/TT-BLĐTBXH |
Hà Nội, ngày 26 tháng 08 năm 2014 |
QUY ĐỊNH DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 106/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Căn cứ Quyết định số 38/2009/QĐ-TTg ngày 09 tháng 3 năm 2009 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Bảng danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Dạy nghề,
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Thông tư quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Thông tư này quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề trong hệ thống giáo dục quốc dân (có phụ lục kèm theo) để tổ chức, quản lý hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề của các cơ sở dạy nghề.
Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 10 năm 2014.
Thông tư này thay thế Thông tư số 17/2010/TT-BLĐTBXH ngày 04/6/2010 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Bảng Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề và Thông tư số 11/2012/TT-BLĐTBXH ngày 15/5/2012 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc bổ sung danh mục nghề vào Bảng Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề ban hành kèm theo Thông tư số 17/2010/TT-BLĐTBXH ngày 04/6/2010.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở dạy nghề có đăng ký hoạt động dạy nghề chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc hoặc có vấn đề mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh kịp thời về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để rà soát, sửa đổi, bổ sung Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ
TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26 tháng 8 năm 2014 của
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã các cấp |
Tên gọi |
Mã các cấp |
Tên gọi |
||||||
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Cấp IV |
||
40 |
|
|
|
Trình độ trung cấp nghề |
50 |
|
|
|
Trình độ cao đẳng nghề |
|
4014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
5014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
401402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
501402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
40140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
|
|
50140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
4021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
5021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
|
402101 |
|
Mỹ thuật |
|
|
502101 |
|
Mỹ thuật |
|
|
|
40210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
|
50210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
402102 |
|
Nghệ thuật trình diễn |
|
|
502102 |
|
Nghệ thuật trình diễn |
|
|
|
40210201 |
Sản xuất phim |
|
|
|
50210201 |
Sản xuất phim |
|
|
|
40210202 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
50210202 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
40210203 |
Quay phim |
|
|
|
50210203 |
Quay phim |
|
|
|
40210204 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
|
|
|
50210204 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
|
|
|
40210205 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
|
50210205 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
402103 |
|
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
|
502103 |
|
Nghệ thuật nghe nhìn |
|
|
|
40210301 |
Dựng ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210302 |
Chụp ảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210303 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
50210303 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
40210304 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
50210304 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
40210305 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
50210305 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
40210306 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
50210306 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
40210307 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
|
50210307 |
Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
|
|
402104 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
502104 |
|
Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
40210401 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
50210401 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
40210402 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
50210402 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
40210403 |
Gia công đá quý |
|
|
|
50210403 |
Gia công đá quý |
|
|
|
40210404 |
Kim hoàn |
|
|
|
50210404 |
Kim hoàn |
|
|
|
40210405 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
50210405 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
40210406 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
50210406 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
40210407 |
Thêu ren mỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210408 |
Sản xuất hàng mây tre đan |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210409 |
Sản xuất tranh |
|
|
|
|
|
|
|
|
40210410 |
Trang trí nội thất |
|
|
|
50210410 |
Trang trí nội thất |
|
|
|
40210411 |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
|
|
|
50210411 |
Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
|
|
|
40210412 |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
|
|
|
50210412 |
Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
|
|
|
40210413 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
|
|
50210413 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
4022 |
|
|
Nhân văn |
|
5022 |
|
|
Nhân văn |
|
|
402202 |
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
|
|
502202 |
|
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
|
|
|
40220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
|
|
|
50220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
|
|
|
40220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
|
|
50220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
|
|
40220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
|
|
|
50220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
|
|
|
40220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
|
|
|
50220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
|
|
|
40220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
|
|
|
50220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
|
4031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
5031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
|
403103 |
|
Xã hội học và nhân học |
|
|
503103 |
|
Xã hội học và nhân học |
|
|
|
40310301 |
Giáo dục đồng đẳng |
|
|
|
50310301 |
Giáo dục đồng đẳng |
|
4032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
5032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
|
403201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
503201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
|
40320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
|
|
|
50320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
|
|
403202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
503202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
|
40320201 |
Thư viện |
|
|
|
50320201 |
Thư viện |
|
|
403203 |
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
503203 |
|
Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
|
|
|
40320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
50320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
40320302 |
Thư ký |
|
|
|
50320302 |
Thư ký |
|
|
|
40320303 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
50320303 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
40320304 |
Bảo tàng |
|
|
|
50320304 |
Bảo tàng |
|
|
|
40320305 |
Văn thư - lưu trữ |
|
|
|
|
|
|
|
403204 |
|
Xuất bản - Phát hành |
|
|
503204 |
|
Xuất bản - Phát hành |
|
|
|
40320401 |
Phát hành xuất bản phẩm |
|
|
|
50320401 |
Phát hành xuất bản phẩm |
|
4034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
5034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
403401 |
|
Kinh doanh |
|
|
503401 |
|
Kinh doanh |
|
|
|
40340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
50340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
40340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
50340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
|
|
|
40340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
50340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
40340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
50340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
40340105 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
50340105 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
40340106 |
Quản lý kinh doanh điện |
|
|
|
50340106 |
Quản lý kinh doanh điện |
|
|
|
40340107 |
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
|
|
|
50340107 |
Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
|
|
|
40340108 |
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
|
|
|
50340108 |
Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
|
|
|
40340109 |
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
|
|
|
50340109 |
Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
|
|
|
40340110 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
|
|
|
50340110 |
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
|
|
|
40340111 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
|
|
|
50340111 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
|
|
|
40340112 |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
|
|
|
50340112 |
Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
|
|
|
40340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
|
|
|
50340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
|
|
|
40340114 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
|
|
50340114 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
|
|
40340115 |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
|
|
|
50340115 |
Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
|
|
|
40340116 |
Marketing du lịch |
|
|
|
50340116 |
Marketing du lịch |
|
|
|
40340117 |
Marketing thương mại |
|
|
|
50340117 |
Marketing thương mại |
|
|
|
40340118 |
Bán hàng trong siêu thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
40340119 |
Nông vụ mía đường |
|
|
|
|
|
|
|
|
40340120 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
50340120 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
40340121 |
Logistic |
|
|
|
50340121 |
Logistic |
|
|
403402 |
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
503402 |
|
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
|
40340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
50340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
40340202 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
50340202 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
40340203 |
Tài chính tín dụng |
|
|
|
50340203 |
Tài chính tín dụng |
|
|
403403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
503403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
40340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
50340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
40340302 |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
50340302 |
Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
|
|
|
40340303 |
Kế toán vật tư |
|
|
|
50340303 |
Kế toán vật tư |
|
|
|
40340304 |
Kế toán ngân hàng |
|
|
|
50340304 |
Kế toán ngân hàng |
|
|
|
40340305 |
Kế toán tin học |
|
|
|
|
|
|
|
403404 |
|
Quản trị - Quản lý |
|
|
503404 |
|
Quản trị - Quản lý |
|
|
|
40340401 |
Quản trị nhân sự |
|
|
|
50340401 |
Quản trị nhân sự |
|
|
|
40340402 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
50340402 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
40340403 |
Quản lý nhà đất |
|
|
|
50340403 |
Quản lý nhà đất |
|
|
|
40340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
50340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
40340405 |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
|
|
|
50340405 |
Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
|
|
|
40340406 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
50340406 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
40340407 |
Quản lý cây xanh đô thị |
|
|
|
50340407 |
Quản lý cây xanh đô thị |
|
|
|
40340408 |
Quản lý công trình đường thủy |
|
|
|
50340408 |
Quản lý công trình đường thủy |
|
|
|
40340409 |
Quản lý công trình biển |
|
|
|
50340409 |
Quản lý công trình biển |
|
|
|
40340410 |
Quản lý tòa nhà |
|
|
|
50340410 |
Quản lý tòa nhà |
|
|
|
40340411 |
Quản trị nhà máy sản xuất may |
|
|
|
50340411 |
Quản trị nhà máy sản xuất may |
|
4038 |
|
|
Pháp luật |
|
5038 |
|
|
Pháp luật |
|
|
403802 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
|
503802 |
|
Dịch vụ pháp lý |
|
|
|
40380201 |
Công chứng |
|
|
|
50380201 |
Công chứng |
|
|
|
40380202 |
Kiểm lâm |
|
|
|
50380202 |
Kiểm lâm |
|
|
|
40380204 |
Kiểm ngư |
|
|
|
50380204 |
Kiểm ngư |
|
4042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
5042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
|
404202 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
|
504202 |
|
Sinh học ứng dụng |
|
|
|
40420201 |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
50420201 |
Công nghệ sinh học |
|
4044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
5044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
|
404402 |
|
Khoa học trái đất |
|
|
504402 |
|
Khoa học trái đất |
|
|
|
40440201 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
50440201 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
40440202 |
Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
|
|
|
50440202 |
Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
|
|
|
40440203 |
Quan trắc hải văn |
|
|
|
50440203 |
Quan trắc hải văn |
|
|
|
40440204 |
Quan trắc khí tượng bề mặt |
|
|
|
50440204 |
Quan trắc khí tượng bề mặt |
|
4046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
5046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
|
404602 |
|
Thống kê |
|
|
504602 |
|
Thống kê |
|
|
|
40460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
50460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
40460202 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
|
|
|
50460202 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
|
4048 |
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
5048 |
|
|
Máy tính và công nghệ thông tin |
|
|
404801 |
|
Máy tính |
|
|
504801 |
|
Máy tính |
|
|
|
40480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
50480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
40480102 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
|
|
|
50480102 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
|
|
404802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
504802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
40480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
50480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
40480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
50480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
40480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
50480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
40480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
50480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
40480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
50480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
40480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
50480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
40480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
50480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
40480208 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
|
50480208 |
Thiết kế đồ họa |
|
|
|
40480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
50480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
40480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
50480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
40480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
50480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
40480212 |
An ninh mạng |
|
|
|
50480212 |
An ninh mạng |
|
4051 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
5051 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
|
405101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
|
505101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
|
|
40510101 |
Bê tông |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510102 |
Cốp pha - giàn giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510103 |
Cốt thép - hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510104 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
50510104 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
40510105 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510106 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
50510106 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
40510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
50510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
40510108 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
50510108 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
40510109 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
50510109 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
40510110 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
50510110 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
40510111 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
50510111 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
40510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
|
|
|
50510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
|
|
|
40510113 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
50510113 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
40510114 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
50510114 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
40510115 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
|
|
|
50510115 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
|
|
|
40510116 |
Trùng tu di tích lịch sử |
|
|
|
50510116 |
Trùng tu di tích lịch sử |
|
|
|
40510117 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
|
|
|
50510117 |
Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
|
|
|
40510118 |
Họa viên kiến trúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510119 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
|
|
|
50510119 |
Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
|
|
|
40510120 |
Điện - nước |
|
|
|
|
|
|
|
405102 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
505102 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
40510201 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
50510201 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
40510202 |
Gò |
|
|
|
50510202 |
Gò |
|
|
|
40510203 |
Hàn |
|
|
|
50510203 |
Hàn |
|
|
|
40510204 |
Rèn, dập |
|
|
|
50510204 |
Rèn, dập |
|
|
|
40510205 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
50510205 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
40510206 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
50510206 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
40510207 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
50510207 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
40510208 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510208 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510209 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510209 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510210 |
Lắp ráp ô tô |
|
|
|
50510210 |
Lắp ráp ô tô |
|
|
|
40510211 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
50510211 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
40510212 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
50510212 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
40510213 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
50510213 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
40510214 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
|
|
|
50510214 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
|
|
|
40510215 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
|
|
|
50510215 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
|
|
|
40510216 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
|
|
|
50510216 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
|
|
|
40510217 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
50510217 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
40510218 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
50510218 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
40510219 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
50510219 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
40510220 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
50510220 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
40510221 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
50510221 |
Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
40510222 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
50510222 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
40510223 |
Sửa chữa, lắp ráp xe máy |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510224 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510225 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
|
|
|
50510225 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
|
|
|
40510226 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
50510226 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
40510227 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
50510227 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
40510228 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
50510228 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
40510229 |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
|
|
|
50510229 |
Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
|
|
|
40510230 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50510230 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40510231 |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
|
|
|
50510231 |
Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
|
|
|
40510232 |
Sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
50510232 |
Sửa chữa thiết bị in |
|
|
|
40510233 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
50510233 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
40510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
50510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
40510235 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
|
|
|
50510235 |
Sửa chữa thiết bị hóa chất |
|
|
|
40510236 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
50510236 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
40510237 |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
50510237 |
Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
|
|
|
40510238 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
50510238 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
40510239 |
Sửa chữa máy nâng chuyển |
|
|
|
50510239 |
Sửa chữa máy nâng chuyển |
|
|
|
40510240 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
|
|
50510240 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
|
|
40510241 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
|
|
|
50510241 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
|
|
|
40510242 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
50510242 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
40510243 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510243 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510244 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
|
|
|
50510244 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
|
|
|
40510245 |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
|
|
|
50510245 |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
|
|
|
40510246 |
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510247 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
|
|
50510247 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
|
|
40510248 |
Vận hành máy thi công nền |
|
|
|
50510248 |
Vận hành máy thi công nền |
|
|
|
40510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
|
|
50510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
|
|
40510250 |
Vận hành máy xây dựng |
|
|
|
50510250 |
Vận hành máy xây dựng |
|
|
|
40510251 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510252 |
Vận hành máy nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510253 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
50510253 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
40510254 |
Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
|
|
|
50510254 |
Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
|
|
|
40510255 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
|
|
50510255 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
|
|
40510256 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
50510256 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
40510257 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
|
|
|
50510257 |
Lắp đặt thiết bị lạnh |
|
|
|
40510258 |
Sửa chữa cơ khí động lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510259 |
Chế tạo khuôn mẫu |
|
|
|
50510259 |
Chế tạo khuôn mẫu |
|
|
|
40510260 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
|
|
|
50510260 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
|
|
405103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
505103 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
40510301 |
Điện dân dụng |
|
|
|
50510301 |
Điện dân dụng |
|
|
|
40510302 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
50510302 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
40510303 |
Điện tàu thủy |
|
|
|
50510303 |
Điện tàu thủy |
|
|
|
40510304 |
Điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
50510304 |
Điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
40510305 |
Điện toa xe đường sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
50510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
40510307 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
50510307 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
40510308 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
|
|
|
50510308 |
Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
|
|
|
40510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
|
|
|
50510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
|
|
|
40510310 |
Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
|
|
|
50510310 |
Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
|
|
|
40510311 |
Lắp đặt điện công trình |
|
|
|
50510311 |
Lắp đặt điện công trình |
|
|
|
40510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
50510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
40510313 |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
50510313 |
Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
40510314 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
50510314 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
40510315 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
|
|
|
50510315 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống |
|
|
|
40510316 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
50510316 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
40510317 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
50510317 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510318 |
Kỹ thuật điện tàu bay |
|
|
|
40510319 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
50510319 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
40510320 |
Kỹ thuật tua bin |
|
|
|
50510320 |
Kỹ thuật tua bin |
|
|
|
40510321 |
Kỹ thuật tua bin nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510322 |
Kỹ thuật tua bin khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
50510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
40510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
|
|
|
50510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
|
|
|
40510325 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
50510325 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
40510326 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
50510326 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
40510327 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
50510327 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
40510328 |
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
|
|
|
50510328 |
Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
|
|
|
40510329 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
50510329 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
40510330 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
50510330 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
40510331 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
|
|
50510331 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
|
|
40510332 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
50510332 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
40510333 |
Đo lường điện |
|
|
|
50510333 |
Đo lường điện |
|
|
|
40510334 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
50510334 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
40510335 |
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510336 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
50510336 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
40510337 |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
|
|
|
50510337 |
Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
|
|
|
40510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
50510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
40510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
|
50510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
|
|
|
40510340 |
Cơ điện lạnh thủy sản |
|
|
|
50510340 |
Cơ điện lạnh thủy sản |
|
|
|
40510341 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
50510341 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
40510342 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
50510342 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
40510343 |
Cơ điện tử |
|
|
|
50510343 |
Cơ điện tử |
|
|
|
40510344 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
50510344 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
40510345 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
50510345 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
40510346 |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
|
|
|
50510346 |
Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
|
|
|
40510347 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
50510347 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
40510348 |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
|
|
|
50510348 |
Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
|
|
|
40510349 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
50510349 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
40510350 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
50510350 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
40510351 |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
50510351 |
Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
40510352 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
50510352 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
40510353 |
Kỹ thuật thiết bị radar |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510354 |
Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510355 |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
|
|
|
50510355 |
Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
|
|
|
40510356 |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
|
|
|
50510356 |
Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
|
|
|
40510357 |
Kỹ thuật truyền hình cáp |
|
|
|
50510357 |
Kỹ thuật truyền hình cáp |
|
|
|
40510358 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
50510358 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
40510359 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
50510359 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
40510360 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
50510360 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
40510361 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
50510361 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
40510362 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
50510362 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
40510363 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
50510363 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
40510364 |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
|
|
|
50510364 |
Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
|
|
|
40510365 |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
50510365 |
Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
|
|
|
40510366 |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
|
|
|
50510366 |
Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
|
|
|
40510367 |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
|
|
|
50510367 |
Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
|
|
|
40510368 |
Điều độ lưới điện phân phối |
|
|
|
50510368 |
Điều độ lưới điện phân phối |
|
|
|
40510369 |
Vận hành trạm, mạng điện |
|
|
|
50510369 |
Vận hành trạm, mạng điện |
|
|
|
40510370 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
|
|
50510370 |
Tự động hóa công nghiệp |
|
|
|
40510371 |
Hệ thống điện đường sắt đô thị |
|
|
|
50510371 |
Hệ thống điện đường sắt đô thị |
|
|
|
40510372 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
|
|
|
50510372 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510373 |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510374 |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
|
|
405104 |
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
505104 |
|
Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
40510401 |
Luyện gang |
|
|
|
50510401 |
Luyện gang |
|
|
|
40510402 |
Luyện thép |
|
|
|
50510402 |
Luyện thép |
|
|
|
40510403 |
Luyện kim màu |
|
|
|
50510403 |
Luyện kim màu |
|
|
|
40510404 |
Luyện Ferro hợp kim |
|
|
|
50510404 |
Luyện Ferro hợp kim |
|
|
|
40510405 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
50510405 |
Công nghệ sản xuất alumin |
|
|
|
40510406 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
50510406 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
40510407 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
50510407 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
40510408 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
50510408 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
40510409 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
50510409 |
Công nghệ hóa nhuộm |
|
|
|
40510410 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
50510410 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
40510411 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
50510411 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
40510412 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510413 |
Công nghệ sơn ô tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510414 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
|
|
|
50510414 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
|
|
|
40510415 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
50510415 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
40510416 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
50510416 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
40510417 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
50510417 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
40510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
|
|
50510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
|
|
40510419 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
|
|
|
50510419 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
|
|
405105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
505105 |
|
Công nghệ sản xuất |
|
|
|
40510501 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
50510501 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
40510502 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
50510502 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
40510503 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
50510503 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
40510504 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
50510504 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
40510505 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
50510505 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
40510506 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
50510506 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
40510507 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
50510507 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
40510508 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
50510508 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
40510509 |
Sản xuất bao bì xi măng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510510 |
Sản xuất gạch Ceramic |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510511 |
Sản xuất gạch Granit |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510512 |
Sản xuất đá bằng cơ giới |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510513 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510514 |
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510515 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510516 |
Sản xuất sứ xây dựng |
|
|
|
50510516 |
Sản xuất sứ xây dựng |
|
|
|
40510517 |
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
|
|
|
50510517 |
Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
|
|
|
40510518 |
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
|
|
|
50510518 |
Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
|
|
|
40510519 |
Sản xuất pin, ắc quy |
|
|
|
50510519 |
Sản xuất pin, ắc quy |
|
|
|
40510520 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
50510520 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
40510521 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
50510521 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
40510522 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
50510522 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
40510523 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
50510523 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
40510524 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
50510524 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
40510525 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
50510525 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
40510526 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
50510526 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
40510527 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
50510527 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
40510528 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
50510528 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
40510529 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
50510529 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
40510530 |
Công nghệ gia công kính xây dựng |
|
|
|
50510530 |
Công nghệ gia công kính xây dựng |
|
|
|
40510531 |
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
|
|
|
50510531 |
Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
|
|
|
40510532 |
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510533 |
Sản xuất gốm xây dựng |
|
|
|
50510533 |
Sản xuất gốm xây dựng |
|
|
|
40510534 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
|
|
|
50510534 |
Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
|
|
405106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
505106 |
|
Quản lý công nghiệp |
|
|
|
40510601 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50510601 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40510602 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
50510602 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
40510603 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
50510603 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
40510604 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
50510604 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
40510605 |
Phân tích cơ lý hóa xi măng |
|
|
|
50510605 |
Phân tích cơ lý hóa xi măng |
|
|
|
40510606 |
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
|
|
|
50510606 |
Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
|
|
|
40510607 |
Kiểm tra và phân tích hóa chất |
|
|
|
50510607 |
Kiểm tra và phân tích hóa chất |
|
|
|
40510608 |
Giám định khối lượng, chất lượng than |
|
|
|
50510608 |
Giám định khối lượng, chất lượng than |
|
|
|
40510609 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
50510609 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
40510610 |
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
50510610 |
Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
40510611 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
50510611 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
40510612 |
Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
|
|
|
50510612 |
Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
|
|
|
40510613 |
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
|
50510613 |
Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
|
|
405107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
505107 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
40510701 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
50510701 |
Vận hành thiết bị hóa dầu |
|
|
|
40510702 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
50510702 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
40510703 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
|
|
|
50510703 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
|
|
|
40510704 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
50510704 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
40510705 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50510705 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
50510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
40510707 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50510707 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
40510708 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50510708 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
40510709 |
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
|
|
|
50510709 |
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
|
|
|
40510710 |
Vận hành thiết bị lọc dầu |
|
|
|
50510710 |
Vận hành thiết bị lọc dầu |
|
|
|
40510711 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
|
|
|
50510711 |
Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
|
|
|
40510712 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
|
|
|
50510712 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
|
|
|
40510713 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
|
|
|
50510713 |
Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
|
|
|
40510714 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50510714 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40510715 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
50510715 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
405108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
505108 |
|
Công nghệ kỹ thuật in |
|
|
|
40510801 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
|
50510801 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
|
40510802 |
Công nghệ in |
|
|
|
50510802 |
Công nghệ in |
|
|
|
40510803 |
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
40510804 |
Công nghệ chế bản điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
405109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
505109 |
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
|
|
40510901 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
50510901 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
40510902 |
Trắc địa công trình |
|
|
|
50510902 |
Trắc địa công trình |
|
|
|
40510903 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
50510903 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
40510904 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
50510904 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
40510905 |
Khảo sát thủy văn |
|
|
|
50510905 |
Khảo sát thủy văn |
|
|
|
40510906 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
50510906 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
40510907 |
Đo đạc địa chính |
|
|
|
50510907 |
Đo đạc địa chính |
|
|
|
40510908 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
50510908 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
50510909 |
Trắc địa - địa hình - địa chính |
|
|
405110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
505110 |
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
|
|
40511001 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
50511001 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
40511002 |
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
40511003 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
50511003 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
40511004 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
|
|
|
50511004 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
|
|
|
40511005 |
Khoan nổ mìn |
|
|
|
50511005 |
Khoan nổ mìn |
|
|
|
40511006 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
50511006 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
40511007 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
50511007 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
40511008 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
50511008 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
40511009 |
Vận hành trạm khí hóa than |
|
|
|
50511009 |
Vận hành trạm khí hóa than |
|
|
|
40511010 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
|
|
50511010 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
4054 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
5054 |
|
|
Sản xuất và chế biến |
|
|
405401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
505401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
40540101 |
Chế biến lương thực |
|
|
|
50540101 |
Chế biến lương thực |
|
|
|
40540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
50540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
40540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
50540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
40540104 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
|
|
50540104 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
|
|
40540105 |
Chế biến sữa |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540106 |
Sản xuất bột ngọt, gia vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
50540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
40540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
50540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
40540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
50540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
40540110 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
50540110 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
40540111 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
50540111 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
40540112 |
Sản xuất đường glucoza |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540113 |
Sản xuất đường mía |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540114 |
Chế biến nước quả cô đặc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540115 |
Chế biến nông lâm sản |
|
|
|
50540115 |
Chế biến nông lâm sản |
|
|
|
40540116 |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
|
|
|
|
|
|
|
405402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
505402 |
|
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
40540201 |
Thuộc da |
|
|
|
50540201 |
Thuộc da |
|
|
|
40540202 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
50540202 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
40540203 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
50540203 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
40540204 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
50540204 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
40540205 |
May thời trang |
|
|
|
50540205 |
May thời trang |
|
|
|
40540206 |
Thiết kế thời trang |
|
|
|
50540206 |
Thiết kế thời trang |
|
|
|
40540207 |
Công nghệ giặt - là |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540208 |
Công nghệ may Veston |
|
|
|
50540208 |
Công nghệ may Veston |
|
|
|
40540209 |
Thiết kế may đo áo dài |
|
|
|
|
|
|
|
405403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
505403 |
|
Sản xuất, chế biến khác |
|
|
|
40540301 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
50540301 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
40540302 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
50540302 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
40540303 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
50540303 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
40540304 |
Chế biến hạt điều |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540305 |
Sản xuất muối từ nước biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540306 |
Sản xuất muối công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540307 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
50540307 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
40540308 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
|
|
|
50540308 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
|
|
|
40540309 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
50540309 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
40540310 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
50540310 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
40540311 |
Mộc dân dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
40540312 |
Mộc mỹ nghệ |
|
|
|
|
|
|
4062 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
5062 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
406201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
506201 |
|
Nông nghiệp |
|
|
|
40620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40620102 |
Trồng rau |
|
|
|
|
|
|
|
|
40620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
50620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
40620104 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
50620104 |
Trồng cây ăn quả |
— |
|
|
40620105 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
50620105 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
40620106 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
50620106 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
40620107 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
50620107 |
Khuyến nông lâm |
|
|
|
40620108 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
50620108 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
40620109 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
|
|
|
50620109 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
|
|
|
40620110 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
|
|
|
50620110 |
Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
|
|
406202 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
506202 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
|
40620201 |
Lâm sinh |
|
|
|
50620201 |
Lâm sinh |
|
|
|
40620202 |
Làm vườn - cây cảnh |
|
|
|
50620202 |
Làm vườn - cây cảnh |
|
|
|
40620203 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
50620203 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
40620204 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
|
|
50620204 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
|
406203 |
|
Thủy sản |
|
|
506203 |
|
Thủy sản |
|
|
|
40620301 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
|
|
|
50620301 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
|
|
|
40620302 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
50620302 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
40620303 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
50620303 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
40620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
|
50620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
|
40620305 |
Khuyến ngư |
|
|
|
|
|
|
4064 |
|
|
Thú y |
|
5064 |
|
|
Thú y |
|
|
406402 |
|
Dịch vụ thú y |
|
|
506402 |
|
Dịch vụ thú y |
|
|
|
40640201 |
Thú y |
|
|
|
50640201 |
Thú y |
|
|
406403 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
506403 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
40640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
50640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
40640302 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
50640302 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
4072 |
|
|
Sức khỏe |
|
5072 |
|
|
Sức khỏe |
|
|
407202 |
|
Y học cổ truyền |
|
|
507202 |
|
Y học cổ truyền |
|
|
|
40720201 |
Điều dưỡng y học cổ truyền |
|
|
|
50720201 |
Điều dưỡng y học cổ truyền |
|
|
407203 |
|
Dịch vụ y tế |
|
|
507203 |
|
Dịch vụ y tế |
|
|
|
40720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
50720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
40720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
|
50720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
407204 |
|
Dược học |
|
|
507204 |
|
Dược học |
|
|
|
40720401 |
Kỹ thuật dược |
|
|
|
50720401 |
Kỹ thuật dược |
|
|
|
40720402 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
|
50720402 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
407205 |
|
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
|
507205 |
|
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
|
|
40720501 |
Điều dưỡng |
|
|
|
50720501 |
Điều dưỡng |
|
|
|
40720502 |
Hộ sinh |
|
|
|
50720502 |
Hộ sinh |
|
|
407206 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
507206 |
|
Răng - Hàm - Mặt |
|
|
|
40720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
50720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
4076 |
|
|
Dịch vụ xã hội |
|
5076 |
|
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
407601 |
|
Công tác xã hội |
|
|
507601 |
|
Công tác xã hội |
|
|
|
40760101 |
Công tác xã hội |
|
|
|
50760101 |
Công tác xã hội |
|
|
407602 |
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
507602 |
|
Dịch vụ xã hội |
|
|
|
40760201 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
50760201 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
4081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
5081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
408101 |
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
508101 |
|
Dịch vụ du lịch |
|
|
|
40810101 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
50810101 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
40810102 |
Quản trị lữ hành |
|
|
|
50810102 |
Quản trị lữ hành |
|
|
|
40810103 |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
|
50810103 |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
|
40810104 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
|
|
|
50810104 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
|
|
|
40810105 |
Điều hành tour du lịch |
|
|
|
50810105 |
Điều hành tour du lịch |
|
|
|
40810106 |
Đặt giữ chỗ du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810107 |
Đại lý lữ hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810108 |
Nghiệp vụ bán hàng |
|
|
|
50810108 |
Quản trị bán hàng |
|
|
408102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
508102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
40810201 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
|
|
50810201 |
Quản trị lễ tân |
|
|
|
40810202 |
Nghiệp vụ lưu trú |
|
|
|
50810202 |
Quản trị buồng phòng |
|
|
|
40810203 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
|
|
|
50810203 |
Quản trị nhà hàng |
|
|
|
40810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
50810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
40810205 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
|
|
|
50810205 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
|
|
|
40810206 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
|
|
50810206 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
|
|
40810207 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
50810207 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
40810208 |
Quản trị khu Resort |
|
|
|
50810208 |
Quản trị khu Resort |
|
|
408104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
508104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
40810401 |
Kỹ thuật chăm sóc tóc |
|
|
|
|
|
|
|
|
40810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
50810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
40810403 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu |
|
|
|
50810403 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu |
|
4084 |
|
|
Dịch vụ vận tải |
|
5084 |
|
|
Dịch vụ vận tải |
|
|
408401 |
|
Khai thác vận tải |
|
|
508401 |
|
Khai thác vận tải |
|
|
|
40840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
50840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840102 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
50840102 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
40840103 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
50840103 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
40840104 |
Dịch vụ trên tàu biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840105 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
50840105 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
40840106 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
|
|
|
50840106 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
|
|
|
40840107 |
Đặt chỗ bán vé |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840108 |
Dịch vụ trên tàu bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
40840109 |
Lái tàu bay dân dụng |
|
|
|
50840109 |
Lái tàu bay dân dụng |
|
|
|
40840110 |
Điều hành bay |
|
|
|
50840110 |
Điều hành bay |
|
|
|
40840111 |
Kiểm soát không lưu |
|
|
|
50840111 |
Kiểm soát không lưu |
|
|
|
40840112 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
50840112 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
40840113 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
50840113 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
40840114 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
50840114 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
40840115 |
Lái xe chuyên dụng |
|
|
|
50840115 |
Lái xe chuyên dụng |
|
|
|
40840116 |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
|
|
|
50840116 |
Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
|
|
|
40840117 |
Lái tàu điện |
|
|
|
50840117 |
Lái tàu điện |
|
|
|
40840118 |
Điều hành đường sắt đô thị |
|
|
|
50840118 |
Điều hành đường sắt đô thị |
|
|
|
40840119 |
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
|
|
|
50840119 |
Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
|
|
408402 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
508402 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
40840201 |
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
|
|
|
50840201 |
Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
|
|
|
40840202 |
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
|
|
|
50840202 |
Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
|
4085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
5085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
|
408501 |
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
508501 |
|
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
|
|
40850101 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
|
|
|
50850101 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
|
|
|
40850102 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
|
|
|
50850102 |
Bảo vệ môi trường công nghiệp |
|
|
|
40850103 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
50850103 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
40850104 |
Vi sinh - hóa sinh |
|
|
|
50850104 |
Vi sinh - hóa sinh |
|
|
|
40850105 |
Xử lý dầu tràn trên biển |
|
|
|
50850105 |
Xử lý dầu tràn trên biển |
|
|
|
40850106 |
Xử lý rác thải |
|
|
|
50850106 |
Xử lý rác thải |
|
|
408502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
508502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
40850201 |
Bảo hộ lao động |
|
|
|
50850201 |
Bảo hộ lao động |
|
4086 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
5086 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
|
408601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
508601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
|
40860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
|
|
50860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
|
|
40860102 |
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
|
40860103 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
|
|
|
50860103 |
Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
50860104 |
Nghiệp vụ an ninh vận tải |
|
|
408603 |
|
Bảo vệ |
|
|
508603 |
|
Bảo vệ |
|
|
|
40860301 |
Vệ sỹ |
|
|
|
50860301 |
Vệ sỹ |
|
|
|
40860302 |
Bảo vệ |
|
|
|
50860302 |
Bảo vệ |
|
4090 |
|
|
Khác |
|
5090 |
|
|
Khác |
|
|
409001 |
|
Lặn |
|
|
509001 |
|
Lặn |
|
|
|
40900101 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
50900101 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
40900102 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
|
|
50900102 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
|
|
40900103 |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
40900104 |
Lặn thi công |
|
|
|
50900104 |
Lặn thi công |
1. Về tên nghề đào tạo được đề xuất loại bỏ khỏi danh mục nghề
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất loại bỏ |
|||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
40220201 |
Phiên dịch Tiếng Anh hàng không |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
2. |
40340120 |
Quan hệ công chúng |
50340120 |
Quan hệ công chúng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
3. |
40340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
50340404 |
Quản lý giao thông đô thị |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
4. |
40340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
50340113 |
Quản trị kinh doanh bất động sản |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
5. |
40380203 |
Thanh tra |
50380203 |
Thanh tra |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
6. |
|
Khác |
|
Khác |
Không có nghề nào tên là Nghề Khác |
Sở LĐ - Vĩnh Phúc |
7. |
|
|
50510344 |
Điện tử dân dụng |
Nhu cầu thực tế của nghề điện tử dân dụng hiện nay chỉ cần dừng lại ở trình độ TCN |
Sở LĐ Phú Thọ |
8. |
40340202 |
Bảo hiểm xã hội |
50340202 |
Bảo hiểm xã hội |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
9. |
40720501 |
Điều dưỡng |
50720501 |
Điều dưỡng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
10. |
40720201 |
Điều dưỡng Y học cổ truyền |
50720201 |
Điều dưỡng Y học cổ truyền |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
11. |
40720502 |
Hộ sinh |
50720502 |
Hộ sinh |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
12. |
40340304 |
Kế toán ngân hàng |
50340304 |
Kế toán ngân hàng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
13. |
40720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
50720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
14. |
40720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
50720302 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
15. |
40720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
50720301 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
Đã có trong danh mục đào tạo chuyên nghiệp |
Bộ Y Tế |
16. |
40510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
50510312 |
Lắp đặt thiết bị điện |
Nội dung trùng với nhóm nghề Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
Sở LĐ - TP.HCM |
17. |
40510105 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
Nội dung đào tạo của nghề đã có trong nội dung đào tạo của nghề: Kỹ thuật xây dựng. |
Sở LĐ Hà Giang |
18. |
40220203 |
Phiên dịch Tiếng Anh du lịch |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
19. |
40220202 |
Phiên dịch Tiếng Anh thương mại |
|
|
Học 2 năm không đủ trình độ phiên dịch |
Sở LĐ Thanh Hóa |
20. |
40340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
50340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
21. |
40340203 |
Tài chính tín dụng |
50340203 |
Tài chính tín dụng |
Học xong không xin được việc làm |
Sở LĐ Thanh Hóa |
22. |
40480201 |
Tin học văn phòng |
50480201 |
Tin học văn phòng |
- Không còn phù hợp với nhu cầu thực hiện - Khó tuyển sinh |
Sở LĐ Hà Giang |
23. |
40510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
50510338 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
Nội dung chuyên môn trùng với nghề Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Sở LĐ Phú Thọ |
2. Về nghề đào tạo được đề xuất chỉnh sửa tên trong danh mục nghề
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất chỉnh sửa tên |
||||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Đề xuất tên mới |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
40620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
50620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
Khai thác hàng hải, thủy sản |
- Phản ánh rõ hơn, rộng hơn nội dung chương trình đào tạo của nghề. |
Bộ NN&PTNT |
- Tên nghề hấp dẫn người học, cơ hội làm việc nhiều hơn. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
||||||
2. |
40510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
50510706 |
Khoan khai thác dầu khí |
Vận hành thiết bị khoan dầu khí |
Nội dung đào tạo tập trung vào khoan dầu khí, khác với khai thác dầu khí |
Bộ Công thương |
Nghề Khoan khai thác dầu khí có mục tiêu và nội dung đào tạo về Vận hành thiết bị khoan dầu khí |
Sở - LĐ Bà Rịa Vũng Tàu |
||||||
3. |
40510320 |
Kỹ thuật tua bin |
50510320 |
Kỹ thuật tua bin. |
Kỹ thuật tua bin hơi |
Chương trình khung chỉ đề cập đến tua bin hơi trong nhà máy nhiệt điện. |
Bộ Công thương |
4. |
40510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
50510107 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
Kỹ thuật xây dựng mỏ hầm lò |
Chương trình khung ban hành kèm theo Quyết định số 32/2008/QĐ-BLĐTBXH chỉ đề cập đến nội dung đào tạo xây dựng mỏ hầm lò. |
Tập đoàn CN - TKSVN |
Chương trình khung ban hành theo QĐ số 32/2008/QĐ-BLĐT chỉ đề cập đến đào tạo xây dựng các công trình trong mỏ hầm lò |
Sở LĐ - Quảng Ninh |
||||||
Chương trình khung tại QĐ 32 ngày 10/4/2008 đề cập đến xây các công trình trong mỏ hầm lò. |
Bộ Công thương |
||||||
5. |
40340119 |
Nông vụ mía đường |
|
|
Quản trị kinh doanh mía đường |
Nông vụ mía đường có nghĩa là: thời vụ trồng trọt, thu hoạch, sản xuất... mía đường, tuy nhiên Kỹ thuật trồng mía đã có trong nghề: Trồng cây công nghiệp vì vậy nên đổi tên nghề là: Quản trị kinh doanh mía đường |
Sở LĐ - Hà Giang |
6. |
40510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành. |
50510309 |
Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành. |
Sửa chữa đường dây trung và hạ áp đang vận hành |
Phạm vi nghề rộng, ở VN hiện chưa thực hiện được. |
Bộ Công thương |
Sửa chữa đường dây trung áp đang vận hành đến 22KV |
Theo phân tích nghề, phân tích công việc. Ban chủ nhiệm phân tích nghề và Hội đồng thẩm định nhất trí đề nghị thay đổi để phù hợp với thực tế |
Hội đồng thẩm định chương trình khung dạy nghề |
|||||
7. |
40511008 |
Vận hành máy nén khí, máy bơm, quạt gió mỏ hầm lò |
|
|
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
Thực tế trong sản xuất hầm lò không chỉ có vận hành máy nén khí, máy bơm, quạt gió mà còn có nhiều thiết bị khác. |
Tập đoàn CN - TKSVN |
8. |
40510201 |
Cắt gọt kim loại |
50510201 |
Cắt gọt kim loại |
Tiện |
Tên nghề đào tạo không rõ nội dung đào tạo nghề là gì |
Sở LĐ - Hà Nam |
Công nghệ cắt gọt kim loại |
- Tên nghề mới làm nổi bật đặc tính và chất xám. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
|||||
9. |
40510202 |
Gò |
50510202 |
Gò |
Kỹ thuật gò |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
10. |
40510203 |
Hàn |
50510203 |
Hàn |
Công nghệ hàn |
- Thể hiện trình độ phát triển của khoa học kỹ thuật. |
Sở LĐ - Hải Phòng |
Để phù hợp với nhu cầu thực tế xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
||||||
11. |
40510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
50510339 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
Điện lạnh |
Để phù hợp với bản chất của nghề |
Bộ NN&PTNT |
Để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
||||||
12. |
40510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí. |
50510323 |
Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí. |
“Lắp đặt, bơm, quạt, máy nén khí” và “Vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí” |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Bộ Công thương |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Sở LĐ - Quảng Nam |
||||||
13. |
40510210 |
Lắp ráp ô tô |
50510210 |
Lắp ráp ô tô |
Kỹ thuật lắp ráp ô tô |
|
Sở LĐ-Hải Phòng |
14. |
40510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin. |
50510324 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin. |
“Lắp ráp lò hơi, tua bin” và “Thử nghiệm lò hơi, tua bin” |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Bộ Công thương |
Chuyên ngành rộng đề nghị tách. |
Sở LĐ - Quảng Nam |
||||||
15. |
40510401 |
Luyện gang |
50510401 |
Luyện gang |
Kỹ thuật luyện gang |
- Thể hiện quá trình đào tạo nhân lực trình độ cao đáp ứng nhu cầu CNH-HĐH đất nước |
Sở LĐ - Hải Phòng |
16. |
40510403 |
Luyện kim màu |
|
Luyện kim màu |
Kỹ thuật luyện hợp kim mầu |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
17. |
40510402 |
Luyện thép |
|
Luyện thép |
Kỹ thuật luyện thép |
|
Sở LĐ - Hải Phòng |
18. |
40540205 |
May thời trang |
50540205 |
May thời trang |
Công nghệ may |
Đã có nghề thiết kế thời trang |
Bộ Công thương |
Vì danh mục nghề đã có nghề Thiết kế thời trang |
Tập đoàn dệt may VN |
||||||
19. |
40620304 |
Phòng và chữa bệnh thủy sản |
|
|
Bệnh học thủy sản |
Chưa ngắn gọn và súc tích |
Sở LĐ - Hà Nam |
20. |
40510252 |
Vận hành máy nông nghiệp |
|
|
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
Đổi cụm từ “vận hành” sang cụm từ “kỹ thuật” vì kỹ thuật bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
21. |
40510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
50510249 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
Kỹ thuật máy thi công mặt đường |
Bao quát, thể hiện được nội dung các mô đun trong chương trình đào tạo, từ kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa; kỹ thuật vận hành và kỹ thuật thi công |
Sở LĐ - Ninh Bình |
Cho phù hợp với mục tiêu đào tạo (vận hành, bảo dưỡng, thi công và sửa chữa nhỏ) |
Bộ GTVT |
||||||
Đối với nghề này không chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có các kiến thức, kỹ năng liên quan đến quá trình thi công như tổ chức thi công, các phương pháp thi công... |
Bộ NN&PTNT |
||||||
Đổi cụm từ “vận hành” sang cụm từ “kỹ thuật” vì kỹ thuật bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp thi công |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
||||||
22. |
40510248 |
Vận hành máy thi công nền |
50510248 |
Vận hành máy thi công nền |
Kỹ thuật máy thi công nền |
Thể hiện được nội dung các mô đun trong chương trình đào tạo, từ kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa; kỹ thuật vận hành và bảo dưỡng thi công |
Sở LĐ - TP.HCM |
Nghề này không những chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có về quá trình thi công công trình đất, tổ chức và quản lý quá trình sản xuất. |
Sở LĐ - Ninh Bình |
||||||
Cho phù hợp với mục tiêu đào tạo (Vận hành, bảo dưỡng, thi công và sửa chữa nhỏ) |
Bộ GTVT |
||||||
Nghề này không chỉ vận hành các loại máy mà còn phải có các kiến thức, kỹ năng liên quan đến quá trình thi công như tổ chức thi công, các phương pháp thi công... |
Bộ NN&PTNT |
||||||
Vì bao hàm cả vận hành và kỹ thuật thi công, các phương pháp thi công |
Sở LĐ - Quảng Ngãi |
||||||
23. |
40510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
50510112 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
Xây dựng công trình dân dụng và thủy lợi |
Để bao hàm hết nội hàm của nghề và phù hợp với nhu cầu xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
24. |
40510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
50510418 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp |
Để phù hợp với nhu cầu thực tế, xã hội |
Sở LĐ - Bắc Ninh |
3. Về nghề đào tạo được đề xuất gộp
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất gộp |
||||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Đề xuất tên mới |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1 |
40510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
50510234 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
Sửa chữa thiết bị mỏ lộ thiên |
- Tên nghề không phân biệt được rõ sửa chữa thiết bị theo công nghệ khai thác (lộ thiên hay hầm lò) - Thực tế nội dung đào tạo nghề này tại các trường của Vinacomin là sửa chữa cơ máy mỏ lộ thiên. |
Tập đoàn CN - TKSVN |
2 |
40510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
50510306 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
Sửa chữa thiết bị mỏ lộ thiên |
- Tên nghề không phân biệt được rõ sửa chữa thiết bị theo công nghệ khai thác (lộ thiên hay hầm lò) - Thực tế nội dung đào tạo nghề này tại các trường của Vinacomin là sửa chữa cơ máy mỏ lộ thiên. |
Tập đoàn CN -TKSVN |
4. Về nghề đào tạo được đề xuất tách
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất tách |
||||||
Mã TCN |
Tên nghề đào tạo |
Mã CĐN |
Tên nghề đào tạo |
Đề xuất tên mới |
Lý do |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
40510516 |
Sản xuất gốm, sứ xây dựng |
|
|
Tách thành: “Sản xuất gốm xây dựng” và “Sản xuất sứ xây dựng” |
|
Sở LĐ - Quảng Ninh |
2. |
40510517 |
Sản xuất sản phẩm gốm, sứ dân dụng. |
|
|
Tách thành: “Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng” và Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
|
Sở LĐ - Quảng Ninh |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
5. Về nghề đào tạo được đề xuất bổ sung
TT |
Nghề đào tạo được đề xuất bổ sung |
|||||
Tên nghề bổ sung |
Nội dung đào tạo dự kiến |
Thuộc nhóm nghề cấp III |
Nhu cầu đào tạo của nghề |
Trình độ đào tạo |
Cơ quan đề xuất |
|
1. |
Lái tàu điện |
- Lái tàu điện đường sắt đô thị; - Phụ lái tàu điện đường sắt đô thị; - Chỉ huy chạy tàu đường sắt đô thị; - Phục vụ hành khách trên tàu đường sắt đô thị - Lái tàu chạy thử tại depo; - Lái tàu dồn dịch tại depo; - Chỉ huy lái tàu chạy thử tại depo; - Chỉ huy lái tàu dồn dịch tại depo; - Ghép nối đoàn tàu tại depo; - Tổ chức xử lý, ứng phó tình huống khẩn cấp, tai nạn, sự cố chạy tàu; |
Mã 408401-508401
Nhóm nghề: Khai thác vận tải |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
2. |
Sửa chữa tàu điện |
- Kiểm tra tàu điện hàng ngày, theo kỳ; - Bảo dưỡng tàu điện; sửa chữa tàu điện; - Vận hành thiết bị nâng hạ, máy phát điện, xe nâng, thiết bị gia công cơ khí, máy rửa tàu; - Sửa chữa bộ phận chạy; - Sửa chữa khung tàu; - Sửa chữa bộ phận nối toa; - Sửa chữa bộ phận cấp điện; - Sửa chữa động cơ; - Tổ chức cứu hộ tàu và các tình huống khẩn nguy; - Tổ chức liên hiệp lao động; |
Mã: 405102 - 505102
Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
3. |
Điều hành đường sắt đô thị |
- Đảm an toàn hành khách sau cửa soát vé; - Nhận lệnh chỉ huy cấp trên; - Giám sát đoàn tàu tại trạm hành khách; - Chỉ huy chạy tàu trạm hành khách; - Quản lý tổ nhân viên khai thác tại trạm hành khách; - Ứng cứu tình huống khẩn nguy và tai nạn, sự cố đoàn tàu tại trạm và phân khu kế cận; - Xử lý sự cố hành khách sau cửa soát vé; - Giám sát tín hiệu ga đầu, cuối tuyến; - Giám sát tín hiệu tại depo; - Vận hành thiết bị quay ghi tại depo; |
Mã: 408401 - 508401
Nhóm nghề: Khai thác vận tải |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
4. |
Vận tải hành khách đường sắt đô thị |
- Bán vé hành khách đường sắt đô thị; - Cấp thẻ, vé hành khách đường sắt đô thị; - Quản lý quỹ; - Xử lý sự cố hành khách; - Thông tin, chỉ dẫn hành khách tại trạm; - An ninh hành khách tại trạm; |
Mã: 408401 - 508401
Nhóm nghề Khai thác vận tải |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
5. |
Bảo dưỡng công trình đường sắt đô thị |
- Vận hành máy kiểm tra ray. Đo thông số ray, xác định các khuyết tật; - Vận hành máy thi công đường sắt; - Kiểm tra đường hàng ngày; - Kiểm tra đường theo kỳ; - Bảo dưỡng đường; - Sửa chữa đường các cấp; |
Mã: 405101 - 505101 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
6. |
Logistic |
Thực hiện công tác giao nhận hàng, làm các thủ tục hải quan tại các cảng vụ |
Mã 403401 - 503401 Nhóm nghề: Kinh doanh |
Trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa tại các cảng vụ |
TCN, CĐN |
Sở TP.HCM |
7. |
Chế tạo khuôn mẫu |
Thực hiện thiết kế, gia công khuôn mẫu |
|
Cho các công ty, DN, nhà máy sản xuất, sửa chữa, thiết kế, chế tạo khuôn mẫu |
TCN, CĐN |
CĐN Kỹ thuật công nghệ |
8. |
Biên phiên dịch tiếng Nhật thương mại |
- Sử dụng tiếng Nhật, tiếng Việt hiệu quả trong giao tiếp, thương mại - Biên dịch tài liệu, thông dịch trong bối cảnh giao tiếp, hướng dẫn khách nước ngoài |
|
Nhật là nước đầu tư nhiều nhất vào Việt Nam. |
TCN + CĐN |
CĐN FPT |
9. |
Biên phiên dịch tiếng Đức |
- Sử dụng tiếng Đức, tiếng Việt hiệu quả trong giao tiếp, thương mại - Biên dịch tài liệu, thông dịch trong bối cảnh giao tiếp, hướng dẫn khách nước ngoài |
|
Nhu cầu tuyển dụng tại các doanh nghiệp của Đức. |
TCN + CĐN |
CĐN FLC |
10. |
Điều độ lưới điện phân phối |
Điều hành lưới điện phân phối (từ trung áp trở xuống). |
Mã 405103 - 505103 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Các công ty phân phối điện tại quận huyện đều có các điều độ viên |
TCN, CĐN |
Bô Công Thương |
11. |
Tự động hóa công nghiệp (Industrial Automatic) |
Đào tạo lao động có kiến thức, kỹ năng về tự động hóa công nghiệp |
Mã 405103 - 505103 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Các doanh nghiệp có nhu cầu cao tuyển dụng lao động có tay nghề lĩnh vực tự động hóa. |
TCN, CĐN |
Sở TP.HCM |
12. |
Họa viên Kiến trúc |
Giúp người học đọc và hiểu được các bản vẽ về xây dựng, các kiến thức về máy tính kỹ năng vẽ trên máy tính, vẽ bằng tay Thời gian đào tạo: 1.731 giờ |
Mã 405101 - 505101 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
Người học có thể làm việc tại các công ty tư vấn thiết kế kiến trúc, xưởng thiết kế xây dựng |
TCN |
Sở Đồng Nai |
13. |
Quản lý tòa nhà |
- Quản lý hệ thống điều hòa, thông gió, khí gas - Quản lý hệ thống thông tin và các trang thiết bị kỹ thuật bảo vệ tự động - Quản lý hệ thống điện, nước trong tòa nhà - Hiểu rõ các thông tin kỹ thuật, có khả năng lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện, nước, khí gas |
|
- Xuất phát từ nhu cầu thực tế hiện nay các tòa nhà lớn đang xây dựng ngày càng nhiều đòi hỏi kỹ năng quản lý các tòa nhà đó |
TCN, CĐN |
CĐN FLC |
14. |
Quản trị nhà máy sản xuất may |
Đào tạo theo mô đun đối với từng vị trí quản lý trong doanh nghiệp: 1. Tổng quan quản trị nhà máy sản xuất may 2. Tổ chức Phân xưởng/ Nhà máy sản xuất; 3. Chiến lược và điều hành kế hoạch sản xuất; 4. Quản lý sản xuất và kiểm soát chi phí; 5. Quản lý chất lượng; 6. Quản lý hậu cần sản xuất; 7. Một số mô hình quản lý sản xuất tiên tiến; 8. Quản lý nhân sự; (MBP, MBO, MBV) 9. Đánh giá nhân sự trong sản xuất; (KPI) |
Mã 403404 - 503404
Nhóm nghề Quản trị - Quản lý. |
Đây là vấn đề cần thiết đối với các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường. |
TCN, CĐN |
Tập đoàn Dệt may VN |
|
|
Tổng quan nhà máy, tổ chức, chiến lược, điều hành, quản lý... |
|
Thực tế trường phải đào tạo đội ngũ này cho nhiều nhà máy. |
TCN, CĐN |
Bộ Công Thương |
15. |
Vận hành máy tàu cá |
- Vận hành, sửa chữa, bảo trì động cơ diegen tàu cá - Vận hành, sửa chữa bảo trì máy phụ tàu cá (tời, neo, bơm, kéo lưới...) |
Mã 405102 Nhóm nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
Đào tạo thuyền viên vận hành tàu cá |
TCN, CĐN |
Bộ NN&PTNT |
16. |
Vận hành trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
Vận hành các loại thiết bị tại trạm xử lý nước thải công nghiệp. |
Mã 405110 - 505110
Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
Ngoài việc khai thác mỏ, trong công trình dân dụng, công nghiệp rất cần thiết. |
TCN, CĐN |
Bộ Công Thương |
Vận hành các thiết bị tại trạm xử lý nước thải mỏ (lộ thiên, hầm lò) |
|
TCN, CĐN |
Tập đoàn Than KSVN |
|||
Vận hành các thiết bị tại trạm xử lý nước thải công nghiệp |
|
TCN, CĐN |
Sở LĐ - Quảng Ninh |
|||
17. |
Mộc dân dụng |
Nâng cao hơn trình độ trung cấp nghề (đã có) |
Mã 505403 Nhóm nghề: sản xuất, chế biến khác |
Đề nghị bổ sung thêm trình độ cao đẳng nghề cho phù hợp với thực tế. |
CĐN |
Bộ NN&PTNT |
18. |
Mộc mỹ nghệ |
Nâng cao hơn trình độ trung cấp nghề (đã có) |
Mã 505403 Nhóm nghề: sản xuất, chế biến khác |
Đề nghị bổ sung thêm trình độ cao đẳng nghề. |
CĐN |
Bộ NN&PTNT |
19. |
Kỹ thuật phục chế và chế tạo nhà rường |
- Biết phục chế các ngôi nhà rường cổ làm bằng gỗ quý, phương pháp bố trí hệ thống kèo và cột của nhà rường, chế tác các hoa văn, họa tiết, làm mái, phù điêu trên mái cùng chạm trổ đầu rồng tinh xảo có giá trị về mặt lịch sử - Mô phỏng nhà rường cổ để thiết kế các loại nhà rường đa dạng kiểu mới. |
Mã 405101 - 505101 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
100hs/năm |
TCN |
Sở TT Huế |
20. |
Thiết kế, may đo áo dài truyền thống và cách tân |
Đào tạo kiến thức văn hóa lịch sử của quốc phục, áp dụng những quy tắc mỹ học, cách thức trang trí mới, kỹ thuật may mới cũng như công thức cắt may áo dài Huế trên chất liệu vải in công nghệ 3D độc đáo và ấn tượng. - Biết thiết kế và may đo áo dài truyền thống, áo dài cưới, áo dài mini, áo dài yếm và áo dài cách tân mang phong cách hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. |
Mã 405402 - 505402 Nhóm nghề: Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da. |
100hs/năm |
TCN |
Sở TT Huế |
21. |
Kiểm ngư |
- Có hiểu biết và vận hành được các quy định của Nhà nước, của Bộ, ngành về khai thác đánh bắt thủy hải sản và quản lý nghề cá - Có kiến thức, kỹ năng nghề trong lĩnh vực kiểm ngư |
Mã: 403802 - 503802 Nhóm nghề: Dịch vụ pháp lý |
Làm việc tại các chi cục kiểm ngư và trên các tàu kiểm ngư |
TCN, CĐN |
Bộ NN&PTNT |
- Có kiến thức, kỹ năng nghề trong lĩnh vực Khai thác, đánh bắt thủy hải sản. - Hiểu biết và vận dụng được các quy định của nhà nước về khai thác, đánh bắt thủy hải sản và quản lý nghề cá. |
|
Làm việc với các chi cục kiểm ngư và trên các tàu kiểm ngư |
TCN, CĐN |
Sở Hải Phòng |
||
22. |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Biết được giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn chăn nuôi. Nguồn nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi. Thực hiện được các phương thức sản xuất thức ăn chăn nuôi, cách thức bảo quản thức ăn. |
Mã: 405105 - 505105 Nhóm nghề: Công nghệ sản xuất |
-Làm việc tại các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi - Làm việc tại các trang trại - Tự tạo việc làm |
TCN, CĐN |
Sở Hải Phòng |
23. |
Vận hành điện trạm - mạng |
Lắp đặt và vận hành các thiết bị trong hệ thống điện phục vụ khai thác, chế biến khoáng sản mỏ lộ thiên, mỏ hầm lò. |
Mã: 405110... Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
|
TCN, CĐN |
Tập đoàn CN TKSVN |
24. |
Vận hành trạm, mạng điện |
Lắp đặt và vận hành các thiết bị trong hệ thống điện phục vụ khai thác, chế biến khoáng sản |
|
TCN, CĐN |
Sở LĐ- Quảng Ninh |
|
25. |
Công nghệ sợi dệt |
Cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về quá trình kéo sợi, dệt vải, hoàn tất vải; về quy trình công nghệ sợi dệt, dệt; về thiết kế vải dệt thoi, dệt kim và thiết kế dây chuyền công nghệ sợi dệt |
Mã: 405402 - 505402 Nhóm nghề: Sản xuất, chế biến sợi vải, giày, da. |
Nhu cầu đào tạo của nghề là rất lớn vì hiện nay rất ít cơ sở đào tạo ngành dệt, sợi. |
TCN, CĐN |
Tập đoàn Dệt may VN |
- Quá trình kéo sợi, dệt vải; - Quy trình công nghệ sợi, dệt; - Thiết kế dây chuyền. |
|
Rất lớn, ít cơ sở đào tạo, không đáp ứng đủ nhu cầu DN. |
Bộ Công Thương |
|||
26. |
Điện - Nước |
- Thời gian đào tạo: 2 năm; - Thời gian thực học tối thiểu (Dự kiến): 2.500 giờ. - Số môn học dự kiến 25 - 30 mô đun |
Mã: 405101 |
50 học sinh/ năm |
TCN |
Sở Vĩnh Phúc |
Mã: 405103 - 405101 Mã 2 nhóm nghề khác |
90 học sinh/ năm |
Sở Gia Lai |
||||
27. |
Hệ thống điện đường sắt đô thị |
- Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa đường dây; - Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa bộ phận tiếp điện đoàn tàu; - Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa nguồn điện chính; - Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa nguồn điện dự phòng; - Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa - Vận hành thiết bị cấp điện tại trạm; - Kéo dây cáp, chôn dây cáp; - Lắp đặt tay đỡ, thiết bị phụ trợ; - Tổ chức xử lý các sự cố, tai nạn chạy tàu, các tình huống khẩn nguy và sự cố thiết bị cấp điện; - Tổ chức liên hiệp lao động; |
Mã: 405103 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
28. |
Kế toán tin học |
Trang bị cho người học có kiến thức và khả năng thành thạo nghiệp vụ kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin trong việc thu thập tổng hợp và phân tích các dữ liệu, thực hiện hạch toán kế toán trên máy vi tính |
Mã: 403403 Nhóm nghề: Kế toán - kiểm toán |
-Kế toán - Tin học hiện nay rất cần trong hoạt động của các doanh nghiệp, cơ quan HCSN. - Nhiều đối tượng là học sinh phổ thông có nguyện vọng học nghề Kế toán - Tin học để làm kế toán viên |
TCN |
Sở Quảng Ngãi |
29. |
Khai thác mỏ |
Đào tạo KTV có kiến thức về địa chất mỏ, trắc địa mỏ, cơ - điện mỏ, hiểu biết về quản trị doanh nghiệp, vận dụng quy trình công nghệ, khai thác khoáng sản rắn bằng phương pháp lộ thiên và hầm lò phù hợp với điều kiện tự nhiên và kỹ thuật mỏ. |
Mã: 505110 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật mỏ |
Đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực của ngành khai thác khoáng sản... |
CĐN |
Bộ TN&MT |
30. |
Nuôi thủy đặc sản nước ngọt |
|
Mã: 4062 Nhóm: Nông, lâm nghiệp thủy sản |
|
TCN |
Sở Hà Nam |
31. |
Sửa chữa thiết bị mỏ lộ thiên |
Sửa chữa cơ, điện các thiết bị mỏ lộ thiên |
Mã: 405110... Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
Thay thế nghề “Sửa chữa cơ máy mỏ” và “Sửa chữa điện máy mỏ” ghi tại mục 1 |
TCN, CĐN |
Tập đoàn Than- khoáng sản VN |
32. |
Thông tin tín hiệu đường sắt đô thị |
- Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị thông tin tín hiệu; - Sửa chữa thiết bị thông tin tín hiệu; - Vận hành thiết bị thông tin tín hiệu; - Sửa chữa đường dây; - Sửa chữa thiết bị đầu cuối thông tin; - Sửa chữa thiết bị giám sát đoàn tàu; - Sửa chữa thiết bị phòng hộ tàu; - Sửa chữa thiết bị điều khiển tàu; - Nghiệm thu kết quả kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa máy móc thiết bị; - Sửa chữa hệ thống camera; - Sửa chữa hệ thống thông tin hành khách; - Kéo cáp, chôn cáp; - Tổ chức xử lý các sự cố, tai nạn chạy tàu, các tình huống khẩn nguy và sự cố thiết bị thông tin tín hiệu; - Tổ chức liên hiệp lao động; |
-Mã: 405103 - Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
Nhu cầu nhân lực cho các doanh nghiệp đường sắt đô thị; |
TCN, CĐN |
Bộ GTVT |
33. |
Trắc địa - địa hình - địa chính |
Học sinh có khả năng nắm được các quy trình, quy phạm về đo vẽ bản đồ, nắm được phương pháp đo bằng kỹ thuật số, nắm được các phần mềm ứng dụng trong ngành để áp dụng vào thực tế công việc, đáp ứng được trình độ khoa học kỹ thuật tiên tiến. |
Mã: 505109 Nhóm nghề: Công nghệ kỹ thuật địa chất, vật lý và trắc địa |
Đáp ứng nhu cầu về nguồn nhân lực về đo đạc trắc địa chính của Tài nguyên và Môi trường và một số ngành như Xây dựng, Giao thông, Thủy lợi |
CĐN |
Bộ TN&MT |
34. |
Vận hành máy gạt |
Vận hành các loại thiết bị trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và khai thác mỏ. |
Mã: 405110... Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
Ngoài việc khai thác mỏ, trong công trình dân dụng, công nghiệp rất cần thiết. |
TCN, CĐN |
Bộ Công Thương |
Vận hành các loại máy gạt trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và khai thác mỏ |
Tập đoàn Than - khoáng sản VN |
|||||
Vận hành các loại máy gạt trong xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và khai thác mỏ |
Sở Quảng Ninh |
|||||
35. |
Vận hành thiết bị đào lò, khai thác |
Vận hành máy đào lò cobain, máy khấu than cobain |
Mã 405110 - 505110 Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
|
TCN, CĐN |
Sở LĐ - Quảng Ninh |
36. |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
Vận hành các loại thiết bị trong dây chuyền đào lò và khai thác. |
Mã 405110 - 505110 Nhóm nghề: Công nghệ khai thác mỏ |
Ngoài việc khai thác mỏ, trong công trình dân dụng, công nghiệp rất cần thiết. |
TCN, CĐN |
Bộ Công Thương |
Vận hành máy đào lò, máy khấu than, máy bơm, máy nén khí, quạt gió... |
Thay thế cho nghề “ Vận hành máy nén khí, máy bơm, quạt gió ” tại mục 1. |
TCN, CĐN |
Tập đoàn Than - khoáng sản VN |
|||
37. |
Vận hành, sửa chữa lưới điện nông thôn |
Giúp cho người học hiểu được công tác lắp dựng đường dây điện, vận hành và sửa chữa lưới điện nông thôn |
Mã 405103 |
Người học có thể làm việc tại các địa phương về công tác vận hành và sửa chữa lưới điện nông thôn. |
TCN |
Sở Đồng Nai |
38. |
Văn thư - Lưu trữ |
|
Mã 403202 |
|
TCN |
Sở Gia Lai |
39. |
Tài chính ngân hàng |
1. Tài chính - Ngân hàng là một ngành chuyên về lĩnh vực ngân hàng. 2. Nghề Tài chính - Ngân hàng là chuyên ngành quan trọng số 1 là chuyên ngành Tài chính. Hầu hết các khoa Tài chính - Ngân hàng ở các trường ĐH trên thế giới đều có chuyên ngành này |
Mã 503402 |
|
|
Sở LĐ - Ninh Bình |
40. |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
|
Mã 505103 |
|
|
Tập đoàn Điện lực VN |
41. |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
|
Mã 505103 |
|
|
Tập đoàn Điện lực VN |
42. |
Sửa chữa lắp ráp xe máy |
Đào tạo trình độ Cao đẳng nghề |
Mã: 495102 |
|
CĐN |
Sở Đồng Nai |
THE MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 21/2014/TT-BLĐTBXH |
Hanoi, August 26, 2014 |
CIRCULAR
ON ISSUANCE OF THE LIST OF VOCATIONAL DISCIPLINES OF VOCATIONAL SCHOOLS AND VOCATIONAL COLLEGES
Pursuant to Law on vocation training dated November 29, 2006;
Pursuant to Decree No. 106/2012/NĐ-CP dated December 20, 2012 of the Government defining function, tasks, entitlement and organizational structure of the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs;
Pursuant to Decision No. 38/2009/QĐ-TTg dated March 9, 2009 of the Prime Minister on issuance of List of education and training of national education system;
At the request of General Director of the General Department of vocational training,
The Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs issues a Circular on issuance of List of vocational disciplines of vocational schools and vocational colleges.
Article 1. Scope and regulated entities
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 2. Effect
This Circular takes effect from October 10, 2014.
This Circular replaces Circular No. 17/2010/TT-BLĐTBXH dated June 4, 2010 of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs on issuance of List of vocational disciplines of vocational schools and vocational colleges and Circular No. 11/2012/TT-BLĐTBXH dated May 15, 2012 of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs on issuance of Additional list of vocational disciplines of vocational schools and vocational colleges issued together with Circular No. 17/2010/TT-BLĐTBXH dated June 4, 2010.
Article 3. Implementation
Ministries, ministerial-level agencies, governmental agencies, politic-social organizations and the People’s Committee of the province and central-affiliated cities and provinces, vocational institutions registering vocational activities shall implement this Circular.
Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs for amendments to the List of vocational disciplines of vocational schools and vocational colleges./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
APPENDIX
LIST
OF VOCATIONAL DISCIPLINES OF VOCATIONAL SCHOOLS AND VOCATIONAL COLLEGES
(Issued together with Circular No. 21/2014/TT-BLĐTBXH dated August 26, 2014
of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs)
Level code
Vocational discipline
Level code
Vocational discipline
Level I
Level II
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Level IV
Level I
Level II
Level III
Level IV
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational school
50
Vocational college
4014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Teacher training and education science
5014
Teacher training and education science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Teacher training
501402
Teacher training
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40140201
Vocational pedagogy
50140201
Vocational pedagogy
4021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Art
5021
Art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fine art
502101
Fine art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210101
Wood carving techniques
50210101
Wood carving techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Performing art
502102
Performing art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210201
Film production
50210201
Film production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210202
Cartoon production
50210202
Cartoon production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210203
Cinematography
50210203
Cinematography
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210204
Theatrical arts and cinematography serving
50210204
Theatrical arts and cinematography serving
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210205
Musical instrument manufacture
50210205
Musical instrument manufacture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Audiovisual art
502103
Audiovisual art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210301
Installation art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210302
Photography
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210303
Disc and magnetic tape burning
50210303
Disc and magnetic tape burning
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210304
Radio equipment operation
50210304
Radio equipment operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210305
Television equipment operation
50210305
Television equipment operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210306
Audiovisual material repair
50210306
Audiovisual material repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210307
Television program production techniques
50210307
Television program production techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Applied arts
502104
Applied arts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210401
Copper casting and inlay
50210401
Copper casting and inlay
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210402
Rock sculpture
50210402
Rock sculpture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210403
Gem processing
50210403
Gem processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210404
Jewellery
50210404
Jewellery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210405
Lacquer and mother-of-pearl inlay techniques
50210405
Lacquer and mother-of-pearl inlay techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210406
Ceramic fine art
50210406
Ceramic fine art
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210407
Lace embroidery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210408
Basketwork production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210409
Painting production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210410
Furnishing articles
50210410
Furnishing articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210411
Product and package design
50210411
Product and package design
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210412
Design of building materials
50210412
Design of building materials
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40210413
Wood product processing and design
50210413
Wood product processing and design
4022
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Humanities
5022
Humanities
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Foreign languages and culture
502202
Foreign languages and culture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220201
Aviation English interpretation
50220201
Aviation English interpretation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220202
Business English interpretation
50220202
Business English interpretation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220203
Tourism English interpretation
50220203
Tourism English interpretation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220204
Economic and Business Japanese interpretation
50220204
Economic and Business Japanese interpretation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220205
Economic and Business German interpretation
50220205
Economic and Business German interpretation
4031
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Social and behavioral science
5031
Social and behavioral science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sociology and Humanity
503103
Sociology and Humanity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40310301
Peer education
50310301
Peer education
4032
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Journalism and reporting
5032
Journalism and reporting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Journalism and communication
503201
Journalism and communication
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320101
Reporters, editors
50320101
Reporters, editors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Information - Library
503202
Information - Library
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320201
Library
50320201
Library
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Document - Archive - Museum
503203
Document - Archive - Museum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320301
Archive
50320301
Archive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320302
Secretary
50320302
Secretary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320303
Administrative documents
50320303
Administrative documents
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320304
Museum
50320304
Museum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320305
Document - Archive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Publishing - Releasing
503204
Publishing - Releasing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40320401
Printed matter release
50320401
Printed matter release
4034
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business and administration
5034
Business and administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business
503401
Business
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340101
Shipping business administration
50340101
Shipping business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340102
Inland waterway business administration
50340102
Inland waterway business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340103
Trucking business administration
50340103
Trucking business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340104
Rail transport business administration
50340104
Rail transport business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340105
Air transport business administration
50340105
Air transport business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340106
Electricity business administration
50340106
Electricity business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340107
Food business administration
50340107
Food business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340108
Agricultural supply business administration
50340108
Agricultural supply business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340109
Industrial supply business administration
50340109
Industrial supply business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340110
Construction supply business administration
50340110
Construction supply business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340111
Office supply business administration
50340111
Office supply business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340112
Petrol and oil business administration
50340112
Petrol and oil business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340113
Property business administration
50340113
Property business administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340114
Commercial air services
50340114
Commercial air services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340115
Cultural printed matter business
50340115
Cultural printed matter business
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340116
Tourism marketing
50340116
Tourism marketing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340117
Commercial marketing
50340117
Commercial marketing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340118
Sale in supermarkets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340119
Sugarcane crop
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340120
Public relations
50340120
Public relations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340121
Logistics
50340121
Logistics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Finance – Banking - Insurance
503402
Finance – Banking - Insurance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340201
Enterprise finance
50340201
Enterprise finance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340202
Social insurance
50340202
Social insurance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340203
Finance credit
50340203
Finance credit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Accounting - auditing
503403
Accounting - auditing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340301
Enterprise accounting
50340301
Enterprise accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340302
Accounting for labor, salary and social insurance
50340302
Accounting for labor, salary and social insurance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340303
Supply accounting
50340303
Supply accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340304
Banking accounting
50340304
Banking accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340305
Computing accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Administration – Management
503404
Administration – Management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340401
Human resources administration
50340401
Human resources administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340402
Small and medium-sized enterprises administration
50340402
Small and medium-sized enterprises administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340403
Housing and land management
50340403
Housing and land management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340404
Urban traffic management
50340404
Urban traffic management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340405
Irrigation work management
50340405
Irrigation work management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340406
Urban area management
50340406
Urban area management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340407
Urban tree management
50340407
Urban tree management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340408
Waterway work management
50340408
Waterway work management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340409
Marine project management
50340409
Marine project management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340410
Building management
50340410
Building management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340411
Garment factory administration
50340411
Garment factory administration
4038
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Law
5038
Law
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Legal services
503802
Legal services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40380201
Notary’s practice
50380201
Notary’s practice
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40380202
Forest management
50380202
Forest management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40380204
Fishery management
50380204
Fishery management
4042
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Life science
5042
Life science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Applied biology
504202
Applied biology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40420201
Biotechnology
50420201
Biotechnology
4044
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Physical science
5044
Physical science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Earth science
504402
Earth science
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40440201
Aviation meteorology monitoring
50440201
Aviation meteorology monitoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40440202
Agricultural meteorology monitoring
50440202
Agricultural meteorology monitoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40440203
Oceanographic observations
50440203
Oceanographic observations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40440204
Surface meteorological observation
50440204
Surface meteorological observation
4046
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mathematics and statistics
5046
Mathematics and statistics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Statistics
504602
Statistics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40460201
Enterprise statistics
50460201
Enterprise statistics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40460202
Economic information systems
50460202
Economic information systems
4048
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Computer science and information technology
5048
Computer science and information technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Computer
504801
Computer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480101
Computer repair and assembly techniques
50480101
Computer repair and assembly techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480102
Electronic circuit design on computer
50480102
Electronic circuit design on computer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Information technology
504802
Information technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480201
Office computing
50480201
Office computing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480202
Applied communication computing
50480202
Applied communication computing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480203
Data processing
50480203
Data processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480204
Computer programming
50480204
Computer programming
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480205
Database administration
50480205
Database administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480206
Computer network administration
50480206
Computer network administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480207
Electronic commerce
50480207
Electronic commerce
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480208
Graphic design
50480208
Graphic design
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480209
Website design
50480209
Website design
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480210
Computer drawing and design
50480210
Computer drawing and design
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480211
Information technology (software application)
50480211
Information technology (software application)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40480212
Network security
50480212
Network security
4051
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Engineering technology
5051
Engineering technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Engineering architecture and construction
505101
Engineering architecture and construction
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510101
Concrete
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510102
Formwork - scaffold
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510103
Steel rebar - welding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510104
Water supply and drainage
50510104
Water supply and drainage
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510105
Masonry - Finishes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510106
Building technology
50510106
Building technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510107
Mine building techniques
50510107
Mine building techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510108
Road bridge construction
50510108
Road bridge construction
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510109
Bridge installation
50510109
Bridge installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510110
Rig installation
50510110
Rig installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510111
Rail transport construction and maintenance
50510111
Rail transport construction and maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510112
Irrigation work construction and improvement
50510112
Irrigation work construction and improvement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510113
Waterway work construction
50510113
Waterway work construction
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510114
Airport repair and maintenance
50510114
Airport repair and maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510115
Building glass erection engineering
50510115
Building glass erection engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510116
Historical remains restoration
50510116
Historical remains restoration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510117
Urban railway work repair and maintenance
50510117
Urban railway work repair and maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510118
Architectural drafter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510119
Restoration of antique wooden houses
50510119
Restoration of antique wooden houses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510120
Electricity - Water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mechanical engineering technology
505102
Mechanical engineering technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510201
Metal cutting
50510201
Metal cutting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510202
Hammering
50510202
Hammering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510203
Welding
50510203
Welding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510204
Forging, pressing
50510204
Forging, pressing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510205
Cold forging
50510205
Cold forging
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510206
Cold machine tool repair
50510206
Cold machine tool repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510207
Cold mechanical assembly
50510207
Cold mechanical assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510208
Mechanical engineering
50510208
Mechanical engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510209
Mechanical equipment installation
50510209
Mechanical equipment installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510210
Automobile assembly
50510210
Automobile assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510211
Agricultural machine engineering
50510211
Agricultural machine engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510212
Piping installation engineering
50510212
Piping installation engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510213
Piping processing
50510213
Piping processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510214
Processing and erection of steel structures
50510214
Processing and erection of steel structure
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510215
Ships’ hull manufacturing
50510215
Ships’ hull manufacturing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510216
Mould fabrication and scale shipping
50510216
Mould fabrication and scale shipping
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510217
Processing and installation of ship piping system
50510217
Processing and installation of ship piping system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510218
Processing and installation of shipping furniture
50510218
Processing and installation of shipping furniture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510219
Marine dynamic system installation
50510219
Marine dynamic system installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510220
Locomotive fabrication and maintenance
50510220
Locomotive fabrication and maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510221
Wagon fabrication and maintenance
50510221
Wagon fabrication and maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510222
Automobile technology
50510222
Automobile technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510223
Motorcycle repair and assembly
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510224
Dredger repair and operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510225
Ship engine repair
50510225
Ship engine repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510226
Textile equipment repair
50510226
Textile equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510227
Garment equipment repair
50510227
Garment equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510228
Woodworking equipment repair
50510228
Woodworking equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510229
Sugar processing equipment repair
50510229
Sugar processing equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510230
Food processing equipment repair
50510230
Food processing equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510231
Mechanical repairs in paper industry
50510231
Mechanical repairs in paper industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510232
Printing equipment repair
50510232
Printing equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510233
Underground mining equipment repair
50510233
Underground mining equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510234
Mechanical mining equipment repair
50510234
Mechanical mining equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510235
Chemical equipment repair
50510235
Chemical equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510236
Metallurgy equipment repair
50510236
Metallurgy equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510237
Oil and gas drilling equipment repair
50510237
Oil and gas drilling equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510238
Oil and gas processing equipment repair
50510238
Oil and gas processing equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510239
Lifting machine repair
50510239
Lifting machine repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510240
Construction machinery repair
50510240
Construction machinery repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510241
Cement industry mechanical equipment installation
50510241
Cement industry mechanical equipment installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510242
Electromechanical equipment maintenance
50510242
Electromechanical equipment maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510243
System of mechanical equipment maintenance
50510243
System of mechanical equipment maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510244
System of airport equipment maintenance
50510244
System of airport equipment maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510245
System of industrial equipment maintenance
50510245
System of industrial equipment maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510246
Aircraft mechanics maintenance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510247
Crane and overhead crane operation
50510247
Crane and overhead crane operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510248
Foundation working machinery operation
50510248
Foundation working machinery operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510249
Road working machinery operation
50510249
Road working machinery operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510250
Construction machine operation
50510250
Construction machine operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510251
Pile and pile-drilling equipment operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510252
Agricultural machine operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510253
Railway working machinery operation and repair
50510253
Railway working machinery operation and repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510254
Chemical equipment and machinery operation
50510254
Chemical equipment and machinery operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510255
Dredger operation
50510255
Dredger operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510256
Mechanical material handling
50510256
Mechanical material handling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510257
Cooling equipment installation
50510257
Cooling equipment installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510258
Transportation engineering repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510259
Moulding
50510259
Moulding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510260
Fish boat engine repair and operation
50510260
Fish boat engine repair and operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electrotechnology, electronics and telecommunications
505103
Electrotechnology, electronics and telecommunications
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510301
Civil electricity
50510301
Civil electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510302
Industrial electricity
50510302
Industrial electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510303
Ship electricity
50510303
Ship electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510304
Railway locomotive electricity
50510304
Railway locomotive electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510305
Railway carriage electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510306
Electrical mining equipment repair
50510306
Electrical mining equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510307
Electrical construction equipment repair
50510307
Electrical construction equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510308
Repair and installation of cement industry electrical equipment
50510308
Repair and installation of cement industry electrical equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510309
Repair of operating power transmission lines
50510309
Repair of operating power transmission lines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510310
Automation equipment repair
50510310
Automation equipment repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510311
Project electricity installation
50510311
Project electricity installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510312
Electrical equipment installation
50510312
Electrical equipment installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510313
Installation and repair of railway electricity transmission system
50510313
Installation and repair of railway electricity transmission system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510314
Installation of power transmission lines and ≥ 220kV-transformer stations
50510314
Installation of electric transmission lines and ≥ 220kV-transformer stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510315
Installation of power transmission lines and ≤ 110kV transformer stations
50510315
Installation of electric transmission lines and ≤ 110kV transformer stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510316
Electrical installation and control engineering in industry
50510316
Electrical installation and control engineering in industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510317
Airport electrical engineering
50510317
Airport electrical engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510318
Aircraft electrical engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510319
Boiler engineering
50510319
Boiler engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510320
Turbine engineering
50510320
Turbine engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510321
Water turbine engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510322
Gas turbine engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510323
Installation, operation and repair of pumps, fans, compressors
50510323
Installation, operation and repair of pumps, fans, compressors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510324
Installation and test of boilers or turbines
50510324
Installation and test of boilers or turbines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510325
Electricity operation in power plants
50510325
Electricity operation in power plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510326
Hydroelectric plant operation
50510326
Hydroelectric plant operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510327
Thermo-electric plant operation
50510327
Thermo-electric plant operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510328
Hydroelectric station operation and repair
50510328
Hydroelectric station operation and repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510329
Electrical pumping station operation and repair
50510329
Electrical pumping station operation and repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510330
Management of operation and repair of power transmission lines and ≥ 220kV-transformer stations
50510330
Management of operation and repair of electric transmission lines and ≥ 220kV-transformer stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510331
Management of operation and repair of power transmission lines and ≤ 110kV-transformer stations
50510331
Management of operation and repair of power transmission lines and ≤ 110kV-transformer stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510332
Diesel generating station operation
50510332
Diesel generating station operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510333
Electrical measurements
50510333
Electrical measurements
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510334
Electrical experiments
50510334
Electrical experiments
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510335
Time meter repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510336
Repair of power meters, thermometers or pressure gauges
50510336
Repair of power meters, thermometers or pressure gauges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510337
Weight measuring device repair
50510337
Weight measuring device repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510338
Cool equipment repair and operation
50510338
Cool equipment repair and operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510339
Air-conditioner engineering
50510339
Air-conditioner engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510340
Fishery mechanical refrigeration
50510340
Fishery mechanical refrigeration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510341
Pit mining electromechanics engineering
50510341
Pit mining electromechanics engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510342
Rural area electromechanics
50510342
Rural area electromechanics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510343
Mechatronics
50510343
Mechatronics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510344
Civil electronics
50510344
Civil electronics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510345
Industrial electronics
50510345
Industrial electronics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510346
Airport electronic engineering
50510346
Airport electronic engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510347
Aircraft electronic engineering
50510347
Aircraft electronic engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510348
Ship electronic engineering
50510348
Ship electronic engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510349
Air communication equipment engineering
50510349
Air communication equipment engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510350
Air navigation engineering
50510350
Air navigation engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510351
Marine telecommunication and navigation device engineering
50510351
Marine telecommunication and navigation device engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510352
Operation of electrical equipment and instrument and control system on ships
50510352
Operation of electrical equipment and instrument and control system on ships
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510353
Radar equipment engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510354
Information power supply engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510355
Peripheral network and terminal device engineering
50510355
Peripheral network and terminal device engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510356
Telecommunication station installation engineering
50510356
Telecommunication station installation engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510357
Cable television engineering
50510357
Cable television engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510358
Optical transmission and wireless engineering
50510358
Optical transmission and wireless engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510359
Medical imaging equipment engineering
50510359
Medical imaging equipment engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510360
Medical electronics engineering
50510360
Medical electronics engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510361
Medical testing equipment engineering
50510361
Medical testing equipment engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510362
Medical electric-mechanics engineering
50510362
Medical electric-mechanics engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510363
Pharmaceutical manufacturing equipment engineering
50510363
Pharmaceutical manufacturing equipment engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510364
Operation of radio terrestrial air navigational aid apparatus
50510364
Operation of radio terrestrial air navigational aid apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510365
Electromechanics engineering in manufacture of ceramics, porcelains or glass
50510365
Electromechanics engineering in manufacture of pottery, porcelain or glass
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510366
Electromechanics engineering in rubber processing
50510366
Electromechanics engineering in rubber processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510367
Telecom station engineering
50510367
Telecom station engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510368
Distribution electrical grid dispatch
50510368
Distribution electrical grid dispatch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510369
Operation of power stations and electricity networks
50510369
Operation of power stations and electricity networks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510370
Industrial automation
50510370
Industrial automation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510371
Urban railway electrification system
50510371
Urban railway electrification system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510372
Electricity operation in hydroelectric plants
50510372
Electricity operation in hydroelectric plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510373
Electrical equipment maintenance in nuclear power plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510374
Nuclear power plant operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chemistry, material, metallurgy and environment
505104
Chemistry, material, metallurgy and environment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510401
Cast iron refining
50510401
Cast iron refining
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510402
Steel refining
50510402
Steel refining
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510403
Colored metallurgy
50510403
Colored metallurgy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510404
Ferroalloy refining
50510404
Ferroalloy refining
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510405
Aluminium production technology
50510405
Aluminium production technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510406
Annealing
50510406
Annealing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510407
Metal casting
50510407
Metal casting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510408
Metal rolling and drawing
50510408
Metal rolling and drawing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510409
Chemical staining
50510409
Chemical staining
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510410
Plating
50510410
Plating
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510411
Powder coating
50510411
Powder coating
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510412
Electrophoretic deposition
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510413
Automotive paint
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510414
Marine coating
50510414
Marine coating
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510415
Anti-corrosion
50510415
Anti-corrosion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510416
Waste treatment in shipbuilding industry
50510416
Waste treatment in shipbuilding industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510417
Waste treatment in steelmaking
50510417
Waste treatment in steelmaking
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510418
Industrial wastewater treatment
50510418
Industrial wastewater treatment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510419
Waste treatment in rubber production
50510419
Waste treatment in rubber production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Production technology
505105
Production technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510501
Welding consumables production
50510501
Welding consumables production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510502
Industrial explosives production
50510502
Industrial explosives production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510503
Inorganic matter production
50510503
Inorganic matter production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510504
Laundry detergent product production
50510504
Laundry detergent product production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510505
Fertilizer production
50510505
Fertilizer production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510506
Plant protection product production
50510506
Plant protection product production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510507
Paint production
50510507
Paint production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510508
Cement production
50510508
Cement production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510509
Cement packaging production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510510
Ceramic tile production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510511
Granite tile production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510512
Rock mechanical production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510513
Refractory material production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510514
Manufacture of auxiliary materials used in shipbuilding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510515
Production of hot mix asphalt concrete
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510516
Production of construction porcelains
50510516
Production of construction porcelains
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510517
Production of civil porcelains
50510517
Production of civil porcelains
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510518
Production of glass products
50510518
Production of glass products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510519
Production of battery
50510519
Production of battery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510520
Production of electrical tools
50510520
Production of electrical tools
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510521
Production of insulated products
50510521
Production of insulated products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510522
Production of electrical measuring instruments
50510522
Production of electrical measuring instruments
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510523
Production of electric motors
50510523
Production of electric motors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510524
Production of electrical cables and connectors
50510524
Production of electrical cables and connectors
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510525
Production of orthopedic tools
50510525
Production of orthopedic tools
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510526
Production of rehabilitation instruments
50510526
Production of rehabilitation instruments
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510527
Production of sports equipment
50510527
Production of sports equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510528
Paper pulp and paper manufacture
50510528
Paper pulp and paper manufacture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510529
Latex processing
50510529
Latex processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510530
Architectural glass processing
50510530
Architectural glass processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510531
Production of unburned materials and aggregates
50510531
Production of unburned materials and aggregates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510532
Production of fibre cement sheets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510533
Production of construction ceramics
50510533
Production of construction ceramics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510534
Production of civil ceramics
50510534
Production of civil ceramics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Industrial management
505106
Industrial management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510601
Food quality testing
50510601
Food quality testing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510602
Cane sugar testing
50510602
Cane sugar testing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510603
Paper and paper pulp testing
50510603
Paper and paper pulp testing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510604
Road bridge quality inspection
50510604
Road bridge quality inspection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510605
Chemical and physical analysis of cement
50510605
Chemical and physical analysis of cement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510606
Analysis of aluminium and bauxite products
50510606
Analysis of aluminium and bauxite products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510607
Chemical inspection and analysis
50510607
Chemical inspection and analysis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510608
Inspection of mass and quality of coal
50510608
Inspection of mass and quality of coal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510609
Oscillation measurement and dynamic balance
50510609
Oscillation measurement and dynamic balance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510610
Inspection and analysis of steel and metal structures
50510610
Inspection and analysis of steel and metal structures
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510611
Measurement and analysis of metal components
50510611
Measurement and analysis of metal components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510612
Rubber quality testing
50510612
Rubber quality testing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510613
Testing and analysis of ceramics, porcelains and glass
50510613
Testing and analysis of ceramics, porcelains and glass
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Petroleum industry
505107
Petroleum industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510701
Petrochemical equipment operation
50510701
Petrochemical equipment operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510702
Operation of distributing stations of petroleum products
50510702
Operation of distributing stations of petroleum products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510703
Operation of production stations of gas or liquefied gas
50510703
Operation of production stations of gas or liquefied gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510704
Operation of oil and gas processing equipment
50510704
Operation of oil and gas processing equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510705
Operation of oil and gas extraction equipment
50510705
Operation of oil and gas extraction equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510706
Oil and gas drilling
50510706
Oil and gas drilling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510707
Production of refined petroleum products
50510707
Production of refined petroleum products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510708
Analysis of refined petroleum products
50510708
Analysis of refined petroleum products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510709
Experiments on petrochemical products
50510709
Experiments on petrochemical products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510710
Operation of petroleum refinery equipment
50510710
Operation of petroleum refinery equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510711
Operation of manufacturing equipment of nitrogen fertilizer produced from petroleum gas
50510711
Operation of manufacturing equipment of nitrogen fertilizer produced from petroleum gas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510712
Operation of gas pipelines and stations
50510712
Operation of gas pipelines and stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510713
Petroleum sampling and chemical test
50510713
Petroleum sampling and chemical test
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510714
Repair of petroleum extraction equipment
50510714
Repair of petroleum extraction equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510715
Petroleum exploration drilling
50510715
Petroleum exploration drilling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Printing technology
505108
Printing technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510801
Printing plates
50510801
Printing plates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510802
Printing technology
50510802
Printing technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510803
Publication finishing technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510804
Desktop publishing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Geotechnical engineering, geophysics and geodesy
505109
Geotechnical engineering, geophysics and geodesy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510901
Cartography
50510901
Cartography
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510902
Geodetic services in construction
50510902
Geodetic services in construction
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510903
Topographic survey
50510903
Topographic survey
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510904
Geological survey
50510904
Geological survey
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510905
Hydrographic survey
50510905
Hydrographic survey
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510906
Geological exploration drilling
50510906
Geological exploration drilling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510907
Cadastre
50510907
Cadastre
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510908
Meteorological monitoring
50510908
Meteorological monitoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510909
Geodesy - topography - cadastre
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mining technology
505110
Mining technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511001
Pit mining techniques
50511001
Pit mining techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511002
Open-pit mining techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511003
Coal screening machine operation
50511003
Coal screening machine operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511004
Metal ore screening machine operation
50511004
Metal ore screening machine operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511005
Drilling and blasting
50511005
Drilling and blasting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511006
Tunneling
50511006
Tunneling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511007
Mining drilling
50511007
Mining drilling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511008
Pit mining equipment operation
50511008
Pit mining equipment operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511009
Operation of coal gasification stations
50511009
Operation of coal gasification stations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40511010
Operation and repair of wastewater treatment plants
50511010
Operation and repair of wastewater treatment plants
4054
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manufacturing and processing
5054
Manufacturing and processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Food and beverage processing
505401
Food and beverage processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540101
Cereal processing
50540101
Cereal processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540102
Vegetable oil processing
50540102
Vegetable oil processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540103
Food processing
50540103
Food processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540104
Aquatic product processing and preservation
50540104
Aquatic product processing and preservation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540105
Milk processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540106
Monosodium glutamate and seasoning production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540107
Vegetable processing
50540107
Vegetable processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540108
Confectionery production
50540108
Confectionery production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540109
Spirits production
50540109
Spirits production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540110
Beverage production
50540110
Beverage production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540111
Alcohol production
50540111
Alcohol production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540112
Glucose production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540113
Cane sugar production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540114
Concentrate juice processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540115
Agricultural and forestry product processing
50540115
Agricultural and forestry product processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540116
Animal feed production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Manufacturing and processing of textile and garment; footwear, leather
505402
Manufacturing and processing of textile and garment; footwear, leather
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540201
Tanning
50540201
Tanning
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540202
Leather and footwear production
50540202
Leather and footwear production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540203
Fibre and yarn technology
50540203
Fibre and yarn technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540204
Textile technology
50540204
Textile technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540205
Fashion tailoring
50540205
Fashion tailoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540206
Fashion design
50540206
Fashion design
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540207
Laundry technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540208
Suit tailoring technology
50540208
Suit tailoring technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540209
Traditional dress (ao dai) design and tailoring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other manufacturing and processing
505403
Other manufacturing and processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540301
Tea processing
50540301
Tea processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540302
Coffee and cocoa processing
50540302
Coffee and cocoa processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540303
Tobacco processing
50540303
Tobacco processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540304
Cashew nut processing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540305
Sea salt production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540306
Production of salt used in industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540307
Production of rubber products
50540307
Production of rubber products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540308
Production of organic polymer
50540308
Production of organic polymer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540309
Production of artificial plywood
50540309
Production of artificial plywood
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540310
Construction carpentry and furnishing articles
50540310
Construction carpentry and furnishing articles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540311
Civil carpentry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540312
Fine art carpentry
4062
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agriculture, forestry and fishery
5062
Agriculture, forestry and fishery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agriculture
506201
Agriculture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620101
Cereal and food cultivation
50620101
Cereal and food cultivation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620102
Vegetable cultivation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620103
Industrial crop cultivation
50620103
Industrial crop cultivation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620104
Fruit cultivation
50620104
Fruit cultivation
—
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620105
Plant protection
50620105
Plant protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620106
Livestock and poultry breeding
50620106
Livestock and poultry breeding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620107
Agriculture and forestry extension
50620107
Agriculture and forestry extension
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620108
Mulberry-silkworm techniques
50620108
Mulberry-silkworm techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620109
Plant variety selection and multiplication
50620109
Plant variety selection and multiplication
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620110
Hi-tech horticulture
50620110
Hi-tech horticulture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Forestry
506202
Forestry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620201
Silviculture
50620201
Silviculture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620202
Gardening - ornamental plants
50620202
Gardening - ornamental plants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620203
Ornamental animal
50620203
Ornamental animal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620204
Urban forestry
50620204
Urban forestry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fishery
506203
Fishery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620301
Freshwater aquaculture techniques
50620301
Freshwater aquaculture techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620302
Saltwater and brackish water aquaculture techniques
50620302
Saltwater and brackish water aquaculture techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620303
Fishing
50620303
Fishing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620304
Disease prevention and treatment of aquatic products
50620304
Disease prevention and treatment of aquatic products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620305
Fisheries extension
4064
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Veterinary
5064
Veterinary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Veterinary services
506402
Veterinary services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40640201
Veterinary
50640201
Veterinary
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Veterinary medicine production
506403
Veterinary medicine production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40640301
Veterinary medicine production
50640301
Veterinary medicine production
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40640302
Veterinary medicine production
50640302
Veterinary medicine production
4072
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Health
5072
Health
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Traditional medicine
507202
Traditional medicine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720201
Traditional medicine nursing
50720201
Traditional medicine nursing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Health services
507203
Health services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720301
Medical laboratory techniques
50720301
Medical laboratory techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720302
Physical therapy and rehabilitation
50720302
Physical therapy and rehabilitation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pharmacy
507204
Pharmacy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720401
Pharmaceutical engineering
50720401
Pharmaceutical engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720402
Drug testing techniques
50720402
Drug testing techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nursing and midwifery
507205
Nursing and midwifery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720501
Nursing
50720501
Nursing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720502
Midwifery
50720502
Midwifery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Orthodontics
507206
Orthodontics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720601
Dental prosthesis
50720601
Dental prosthesis
4076
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Social services
5076
Social services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Social works
507601
Social works
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40760101
Social works
50760101
Social works
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Social services
507602
Social services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40760201
Family care services
50760201
Family care services
4081
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hotel, tourism, sports and personal services
5081
Hotel, tourism, sports and personal services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tourism services
508101
Tourism services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810101
Tour guidance
50810101
Tour guidance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810102
Travel administration
50810102
Travel administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810103
MICE tourism administration
50810103
MICE tourism administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810104
Recreation and sports administration
50810104
Recreation and sports administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810105
Tour operation
50810105
Tour operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810106
Travel reservation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810107
Travel agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810108
Sale
50810108
Sale administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hotels and restaurants
508102
Hotels and restaurants
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810201
Reception
50810201
Reception administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810202
Accommodation
50810202
Accommodation administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810203
Restaurant
50810203
Restaurant administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810204
Cooking techniques
50810204
Cooking techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810205
Beverage dispending
50810205
Beverage dispending
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810206
Cake-making techniques
50810206
Cake-making techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810207
Hotel administration
50810207
Hotel administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810208
Resort administration
50810208
Resort administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Beauty services
508104
Beauty services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810401
Hair care techniques
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810402
Beauty care
50810402
Beauty care
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40810403
Physical therapy techniques
50810403
Physical therapy techniques
4084
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transport services
5084
Transport services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transport operation
508401
Transport operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840101
Inland vehicle operation
50840101
Inland vehicle operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840102
Seagoing vessel operation
50840102
Seagoing vessel operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840103
Ship engine operation
50840103
Ship engine operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840104
Services on seagoing vessel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840105
Marine safety assurance
50840105
Marine safety assurance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840106
Operation of marine cargo handling equipment
50840106
Operation of marine cargo handling equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840107
Ticket reservation and agency
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840108
Services on aircraft
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840109
Civil aircraft operation
50840109
Civil aircraft operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840110
Flight control
50840110
Flight control
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840111
Air traffic control
50840111
Air traffic control
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840112
Railway signal
50840112
Railway signal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840113
Rail transport operation
50840113
Rail transport operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840114
Train operation
50840114
Train operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840115
Special-use vehicle operation
50840115
Special-use vehicle operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840116
Tram maintenance and repair
50840116
Tram maintenance and repair
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840117
Tram operation
50840117
Tram operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840118
Urban railway administration
50840118
Urban railway administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840119
Railway passenger and cargo transport
50840119
Railway passenger and cargo transport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Postal services
508402
Postal services
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840201
Business in telecommunication and informatics devices
50840201
Business in telecommunication and informatics devices
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40840202
Business in postal and telecommunications services
50840202
Business in postal and telecommunications services
4085
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Environment and environmental protection
5085
Environment and environmental protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Environment control and protection
508501
Environment control and protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850101
Urban environment protection
50850101
Urban environment protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850102
Industrial environment protection
50850102
Industrial environment protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850103
Marine environment protection
50850103
Marine environment protection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850104
Microbiology - biochemical
50850104
Microbiology - biochemical
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850105
Response to marine oil spill
50850105
Response to marine oil spill
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850106
Waste treatment
50850106
Waste treatment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Occupational safety and industrial hygiene
508502
Occupational safety and industrial hygiene
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40850201
Personal protective equipment
50850201
Personal protective equipment
4086
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Security and defense
5086
Security and defense
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Security and social order
508601
Security and social order
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40860101
Aviation transport security
50860101
Aviation transport security
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40860102
Aviation security screening
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40860103
Hotel security
50860103
Hotel security
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50860104
Transport security
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Security guard
508603
Security guard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40860301
Bodyguard
50860301
Bodyguard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40860302
Security guard
50860302
Security guard
4090
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other
5090
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diving
509001
Diving
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40900101
Salvage diving
50900101
Salvage diving
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40900102
Scientific diving
50900102
Scientific diving
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40900103
Guided sightseeing tour diving
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40900104
Technical diving
50900104
Technical diving
APPENDIX
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Request for elimination of following vocational disciplines:
No.
Vocational disciplines subject to elimination request
Code of vocational school
Vocational discipline
Code of vocational college
Vocational discipline
Reason
Requesting agency
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40220201
Aviation English interpretation
Graduates are incapable of interpretation 0}
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
2.
40340120
Public relations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Public relations
High rate of graduate unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
3.
40340404
Urban traffic management
50340404
Urban traffic management
High rate of graduate unemployment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.
40340113
Property business administration
50340113
Property business administration
High rate of graduate unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
5.
40380203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50380203
Inspection
High rate of graduate unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
6.
Other
Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Vinh Phuc
7.
50510344
Civil electronics
Graduates of vocational schools can totally satisfy demand of society
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Phu Tho
8.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Social insurance
50340202
Social insurance
High rate of graduate unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa province
9.
40720501
Nursing
50720501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Available in the List of vocational disciplines of junior colleges
Ministry of Health
10.
40720201
Traditional medicine nursing
50720201
Traditional medicine nursing
Available in the List of vocations of junior colleges
Ministry of Health
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40720502
Midwifery
50720502
Midwifery
Available in the List of vocations of junior colleges
Ministry of Health
12.
40340304
Banking accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Banking accounting
High rate of graduation unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
13.
40720601
Dental prosthesis
50720601
Dental prosthesis
Available in the List of vocational disciplines of junior colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14.
40720302
Physical therapy and rehabilitation
50720302
Physical therapy and rehabilitation
Available in the List of vocational disciplines of junior colleges
Ministry of Health
15.
40720301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50720301
Medical laboratory techniques
Available in the List of vocational disciplines of junior colleges
Ministry of Health
16.
40510312
Electrical equipment installation
50510312
Electrical equipment installation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ho Chi Minh city
17.
40510105
Masonry - Finishes
Having same training programs with the discipline “Construction engineering”
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ha Giang
18.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tourism English interpretation
Graduates are incapable of interpretation
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
19.
40220202
Business English interpretation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Graduates are incapable of interpretation0}
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
20.
40340201
Corporate finance
50340201
Corporate finance
High rate of graduation unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40340203
Finance credit
50340203
Finance credit
High rate of graduation unemployment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Thanh Hoa
22.
40480201
Office computing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Office computing
- No longer meeting actual demand of society
- Difficulties in enrollment
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ha Giang
23.
40510338
Cool equipment repair and operation
50510338
Cool equipment repair and operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Phu Tho
2. Request for amendments to vocational discipline names
No.
Vocational discipline names subject to amendments
Code of vocational school
Vocational discipline
Code of vocational college
Vocational discipline
New name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Requesting agency
1.
40620703
Fishing
50620703
Fishing
Fisheries
- Contents of the training programs are reflected clearly and widely
The Ministry of Agriculture and Rural Development
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
2.
40510706
Oil and gas drilling
50510706
Oil and gas drilling
Operation of petroleum drilling equipment
Training programs focus on petroleum drilling, other than petroleum extraction
The Ministry of Industry and Trade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ba Ria Vung Tau
3.
40510320
Turbine engineering
50510320
Turbine engineering
Steam turbine engineering
The frame program only focuses on steam turbine in thermo-electric plants
The Ministry of Industry and Trade
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510107
Mine building techniques
50510107
Mine building techniques
Pit mine building techniques
The frame program issued together with Decision No. 32/2008/QĐ-BLĐTBXH only focuses on training in pit mine building
Vietnam National Coal - Mineral Industries Group (Vinacomin)
The frame program issued together with Decision No. 32/2008/QĐ-BLĐT only focuses on training in pit mine building
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh province
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Ministry of Industry and Trade
5.
40340119
Sugarcane crop
Sugar cane business administration
Sugar cane crop means: seasons, harvest, production, etc of sugar cane, however, Sugarcane cultivation techniques are included in the discipline “Industrial plant cultivation” so that the old discipline name should be changed.
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ha Giang
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510309
Repair of operating power transmission lines
50510309
Repair of operating power transmission lines
Repair of operating medium and low voltage lines
This discipline has a wide range so that it is impossible to be provided in Vietnam.
The Ministry of Industry and Trade
Repair of operating ≤ 22kV medium voltage lines
Board of vocational skill analysis and Assessment council concur with each other in change of name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7.
40511008
Operation of pumps, fans, compressors in pit mines
Pit mining equipment operation
There are other devices excluding pumps, fans, compressors in pit mines
Vinacomin
8.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metal cutting
50510201
Metal cutting
Lathe
The old name can not reflect the contents of vocational training
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ha Nam
Metal casting technology
- The new name reflects the characteristics and advanced technology of the discipline.
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510202
Hammering
50510202
Hammering
Hammering engineering
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
10.
40510203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510203
Welding
Welding technology
- Reflecting advanced technology
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
Satisfying actual demand of society
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Bac Ninh
11.
40510339
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510339
Air-conditioner engineering
Electrical refrigeration
Reflecting nature of the discipline
The Ministry of Agriculture and Rural Development
Meeting the international standards
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Bac Ninh
12.
40510323
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510323
Installation, operation and repair of pumps, fans, compressors
“Installation of pumps, fans, compressors” and “Operation and repair of pumps, fans, compressors”
The old discipline should be split due to its large extent.
The Ministry of Industry and Trade
The old discipline should be split due to its large extent.
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Nam
13.
40510210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50510210
Automobile assembly
Automobile assembly engineering
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
14.
40510324
Installation and test of boilers or turbines
50510324
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
“Installation of boilers or turbines” and “Test of boilers or turbines”
The old discipline should be split due to its large extent.
The Ministry of Industry and Trade
The old discipline should be split due to its large extent.
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Nam
15.
40510401
Cast iron refining
50510401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cast iron refining engineering
- Reflecting highly qualified manpower
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
16.
40510403
Colored metallurgy
Colored metallurgy
Colored metallurgy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
17.
40510402
Steel refining
Steel refining
Steel refining engineering
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Hai Phong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40540205
Fashion tailoring
50540205
Fashion tailoring
Tailoring technology
Fashion design discipline is available in the List of vocational disciplines
The Ministry of Industry and Trade
Fashion design discipline is available in the List of vocational disciplines
Vietnam National Textile and Garment Group (Vinatex)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40620304
Disease prevention and treatment of aquatic products
Aquatic product pathology
Not brief and concise
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ha Nam city
20.
40510252
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Agricultural machine engineering
The phrase “operation” should be replaced with the phrase “engineering”, because the latter implies operation, construction techniques and methods
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ngai
21.
40510249
Road working machinery operation
50510249
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Road working machinery engineering
Reflecting contents of modules in the training program, including maintenance and repair engineering; operation engineering and construction engineering
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ninh Binh
Conforming to training objectives (minor operation, maintenance, construction and repair)
The Ministry of Transport
This discipline requires not only operation of machinery but also knowledge and skills in construction process, including construction organization, construction method, etc.
The Ministry of Agriculture and Rural Development
The phrase “operation” should be replaced with the phrase “engineering” because the latter implies construction operation and engineering and construction methods
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ngai
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510248
Foundation working machinery operation
50510248
Foundation working machinery operation
Foundation working machinery engineering
Reflecting contents of modules in the training program, including maintenance and repair engineering; operation engineering and construction maintenance
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ho Chi Minh city
This discipline requires not only operation of machinery but also construction process of land projects, organization and management of manufacture process
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ninh Binh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Ministry of Transport
This discipline requires not only operation of machinery but also knowledge and skills in construction process, including construction organization and construction methods
The Ministry of Agriculture and Rural Development
Implying construction operation and engineering and construction methods
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ngai
23.
40510112
Construction and completion of irrigation works
50510112
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Construction of civil works and irrigation works
The new name may carry the connotation of the discipline and satisfy demand of society
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Bac Ninh
24.
40510418
Industrial wastewater treatment
50510418
Industrial wastewater treatment
Industrial wastewater treatment technology
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Bac Ninh
3. Combination of vocational disciplines
No.
Vocational disciplines subject to combination request
Code of vocational school
Vocational discipline
Code of vocational college
Vocational discipline
New name
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Requesting agency
1
40510234
Mechanical mining equipment repair
50510234
Mechanical mining equipment repair
Open-pit mining equipment repair
- The old name cannot clarify the form of mining techniques (open-pit or pit mining)
- The actual training program of this discipline applied in the Vinacomin schools is repair of open-pit mining equipment.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
40510306
Electrical mining equipment repair
50510306
Electrical mining equipment repair
Open-pit mining equipment repair
- The old name cannot clarify the form of mining techniques (open-pit or pit mining)
- The actual training program of this discipline applied in the Vinacomin schools is repair of open-pit mining equipment related to mechanics.
Vinacomin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Vocational disciplines subject to separation request
Code of vocational school
Vocational discipline
Code of vocational college
Vocational discipline
New name
Reason
Requesting agency
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40510516
Production of construction ceramics and porcelains
Separating the old name into: “Production of construction ceramics” and “Production of construction porcelains”
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh
2.
40510517
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Separating the old name into: “Production of civil ceramics” and “Production of civil porcelains”
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Request for additional vocational disciplines
No.
Additional vocational disciplines subject to request
Name of additional vocational discipline
Scheduled training contents
Level III discipline group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Level
Requesting agency
1.
Tram operation
- Tram driver on urban railways;
- Tram assistant driver on urban railways;
- Tram conductor on urban railways;
- Tram attendant on urban railways;
- Tram test operation at depot;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Tram test conductor at depot;
- Tram shunting conductor at depot;
- Tram coupling at depot;
- Responses to urgent incidents, accidents, and problems occurring on railways;
Codes 408401 - 508401
Discipline group: Transport operation
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.
Tram repair
- Daily and periodical inspection of trams;
- Tram maintenance and repair
- Operation of overhead lifting equipment, electric generators, forklift trucks, mechanical processing equipment, tram washers;
- Repair of running gear;
- Repair of tram chassis;
- Repair of couplers;
- Repair of power supplies;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Tram rescue and response to urgent events;
- Organization of labor unions;
Codes 405102 - 505102
Discipline group: Mechanical engineering
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Transport
3.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Ensuring passenger safety behind the ticket gates
- Receiving orders of the superior conductors;
- Observing trains at passenger stations;
- Commanding train operation at passenger stations;
- Managing operation staff at passenger stations;
- Carry out rescue in urgent events, accidents and problems of trains at surrounding stations and subdivisions;
- Dealing with passenger’s problems behind the ticket gates
- Observing signals at railway terminals;
- Observing signals at depots;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Codes 408401 - 508401
Discipline group: Transport operation
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Transport
4.
Urban railway passenger transport
- Selling tickets for urban railway passengers;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Managing funds;
- Dealing with passengers’ problems;
- Providing information and instructions for passengers at stations;
- Ensuring security for passengers at stations;
Codes 408401 - 508401
Discipline group: Transport operation
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.
Urban railway work maintenance
- Operating rail inspection machinery. Measuring specifications of rails and determining defects
- Operating railway working machinery;
- Inspecting railways daily;
- Inspecting railways periodically;
- Maintaining railways;
- Repairing rails of various grades;
Codes 405101 - 505101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Transport
6.
Logistics
Transporting and delivering goods and carrying out customs procedures at port authorities
Codes 403401 - 503401
Discipline group: Business
Serving the good import/export at port authorities
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Provincial agency of Ho Chi Minh city
7.
Moulding
Designing and processing moulds
Providing for companies, enterprises or plants manufacturing, repairing and designing moulds
Vocational schools and vocational colleges
Engineering and technology vocational college
8.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Using Japanese and Vietnamese effectively in communication and business
- Translating documents and interpreting for foreigners
Japan is the largest investor in Vietnam
Vocational schools and vocational colleges
FPT vocational college
9.
German translation and interpretation
- Using German and Vietnamese effectively in communication and business
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Satisfy demand of manpower for German enterprises
Vocational schools and vocational colleges
FLC vocational college
10.
Distribution electrical grid dispatch
Distribution electrical grid dispatch (medium voltage or less).
Codes 405103 - 505103
Discipline group: Electrical, electronic and telecommunication engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Industry and Trade
11.
Industrial automatic
Training in industrial automatic knowledge and skills
Codes 405103 - 505103
Discipline group: Electrical, electronic and telecommunication engineering
Satisfy automatic skilled workers for enterprises
Vocational schools and vocational colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12.
Architectural drafter
Helping students to understand construction drawings, knowledge about computer, drawing skills on computer or by hand. Training duration: 1,731 hours
Codes 405101 - 505101
Discipline group: architecture and building work engineering
Graduates may work at design consulting companies or construction design workshops
Vocational schools
Provincial agency of Dong Nai
13.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Management of system of air-conditioners, air ventilation and gas
- Management of information system and automatic protection equipment
- Management of system of electricity and water
- Grasp specifications and capacity of installation and repair of system of electricity, water and gas
- Satisfy actual demand of society
Vocational schools and vocational colleges
FLC vocational college
14.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Providing modules for each management position in enterprise:
1. General garment factory administration
2. Organization of workshops/plants;
3. Production plan execution
4. Production management and cost control;
5. Quality management;
6. Production logistics management;
7. Advanced production management models;
8. Personnel management; (MBP, MBO, MBV)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Codes 403404 - 503404
Discipline group: Administration – Management
Satisfy demand of manpower for enterprises in market economic
Vocational schools and vocational colleges
Vinatex
General plant, organization, strategies, administration, management, etc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Satisfy demand of manpower for plants
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Industry and Trade
15.
Fishing boat engine operation
- Operation, repair and maintenance of fishing boat diesel engine
- Operation, repair and maintenance of auxiliary equipment of fishing ships (winch, anchor, pump, etc.)
Code 405102 Discipline group: Mechanical engineering
Training for fishing boat operators
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Ministry of Agriculture and Rural Development
16.
Operation of pit mining wastewater treatment plants
Operation of equipment at industrial wastewater treatment plants
Codes 405110 - 505110
Discipline group: Mining technology
Wastewater treatment plants are also necessary for civil works and industry besides mining.
Vocational schools, vocational colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Operation of equipment at mining wastewater treatment plants (open-pit or pit mining)
Vocational schools and vocational colleges
Vinacomin
Operation of equipment at wastewater treatment plants
Vocational schools and vocational colleges
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh
17.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Improving vocational school level (available)
Code 505403
Discipline group: other manufacture and processing
This discipline should be provided in vocational colleges to satisfy actual demand of society
Vocational colleges
The Ministry of Agriculture and Rural Development
18.
Fine art carpentry
Improving vocational school level (available)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Discipline group: other manufacture and processing
This vocation should be provided in vocational colleges level to satisfy actual demand of society
Vocational colleges
The Ministry of Agriculture and Rural Development
19.
Restoring and building techniques of Vietnamese traditional houses
- Training in restoration of Vietnamese traditional houses made of precious wood, methods of arrangement of truss and column system, manipulation of patterns, roof-making or embossing skillful dragon head with historical value
- Designing new types of Vietnamese traditional houses
Code 405101 - 505101
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100 hours/year
Vocational school
Provincial agency of Thua Thien Hue
20.
Design, measurement and making of traditional and innovatory “ao dai”
Training in cultural and historical knowledge about national costume, application of aesthetics principles, new decorative methods, new sewing techniques as well as tailoring formulas of “ao dai Hue” using original and impressive 3D printed fabric
- Design, measurement and making of traditional “ao dai”, wedding “ao dai”, “ao dai mini”, “ao dai yem” and innovatory “ao dai” to meet demands of clients
Code 405402 - 505402
Discipline group: Manufacturing and processing of textile and garment, footwear, leather.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational school
Provincial agency of Thua Thien Hue 0}
21.
Fisheries resources surveillance
- Training in implementation of regulations on fishing and fisheries resources surveillance of the State, Ministries and agencies
- Training in knowledge and skills in fisheries resources surveillance
Code 403802 – 503802
Discipline group: Legal services
Working at Agencies of fisheries resources surveillance and fisheries resources surveillance vessels
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Ministry of Agriculture and Rural Development
- Training in knowledge and skills in fishing
- Training in implementation of regulations on fishing and fisheries management
Working at Agencies of fisheries resources surveillance and fisheries resources surveillance vessels
Vocational schools and vocational colleges
Provincial agency of Hai Phong
22.
Manufacture of animal feed
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code 405105 – 505105
Discipline group: manufacture technology
-Working at animal feed manufacturers
- Working at farms
- Self-employment
Vocational schools and vocational colleges
Provincial agency of Hai Phong
23.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Installation and operation of equipment in electricity system serving extraction and processing of open-pit mining or pit mining mineral
Code 405110, etc.
Discipline group: Mining technology
Vocational schools and vocational colleges
Vinacomin
24.
Station – network operation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational schools and vocational colleges
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh
25.
Textile technology
Training in basic knowledge about spinning, weaving and finishing; technology process of textile; design of woven fabrics, knitting and design of textile production lines
Code 405402 – 505402
Discipline group: Manufacturing and processing of textile and garment, footwear, leather.
There are few institutions providing textile discipline although there is a great demand for this discipline
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vinatex
- Spining and weaving process
- Textile technology process
- Production line design
There are few training institutions although there is a great demand for this discipline
The Ministry of Industry and Trade
26.
Electricity - Water
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Minimum learning time (scheduled): 2,500 hours
- Subjects (scheduled): 25 – 30 modules
Code 405101
50 students/ year
Vocational schools
Provincial agency of Vinh Phuc
Code 405103 – 405101
Codes of 2 other discipline groups
90 students/ year
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27.
Electricity system of urban railways
- Inspection, maintenance and repair of power lines;
- Inspection, maintenance and repair of power supply units;
- Inspection, maintenance and repair of main power supplies;
- Inspection, maintenance and repair of provisional power supplies;
- Inspection, maintenance and repair
- Operation of power supplies at stations;
- Pulling and burying cables;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Resolving railway problems or accidents, urgent situations and problems about power supplies
- Organization of labor unions;
Code 405103
Discipline group: electrical, electronic and telecommunication engineering
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Transport
28.
Computing accounting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code 403403
Discipline group: Accounting – auditing
-Satisfy demand of manpower for enterprises and public service providers
- Many students wish to learn Accounting – Computing discipline
Vocational schools
Provincial agency of Quang Ngai
29.
Mining
Training in mining geology, mining geodesy, mining mechanics – electricity, enterprise administration, application of technology process, solid mineral extraction using open-pit or pit mining in conformity with natural condition and mining engineering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Discipline group: Mining technology
Satisfy demand of manpower for mineral extraction industry, etc
Vocational colleges
The Ministry of Natural Resources and Environment
30.
Aquaculture of freshwater aquatic specialties
Code 4062
Discipline group: Agriculture, forestry and aquaculture
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational schools
Provincial agency of Ha Nam
31.
Repair of open-pit mining equipment
Repair of open-pit mining equipment related to electricity and mechanics
Code 405110, etc
Discipline group: Mining technology
Replace with the phrase “Repair of mining equipment related to mechanics” and “Repair of mining equipment related to electricity” as mentioned in Section 1
Vocational schools and vocational colleges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32.
Urban railway signals
- Signal inspection and maintenance;
- Signal repair;
- Signal operation;
- Repair of lines
- Terminal device repair;
- Surveillance equipment repair;
- Protective equipment repair;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Acceptance of inspection, maintenance and repair results of machinery and equipment;
- Camera system repair;
- Passenger information system repair;
- Pulling and burying cables;
- Resolving railway problems or accidents, urgent situations and problems about signal
- Organization of labor unions;
-Code 405103
- Discipline group: electrical, electronic and telecommunication engineering
Satisfy demand of manpower for urban railway enterprises;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The Ministry of Transport
33.
Geodesy - topography - cadastral
Training in process for mapping, digital measurement methods, applications of the discipline to apply to jobs
Code 505109
Discipline group: geology, physics and geodesy
Satisfy demand of manpower for geodesy and cadastral of natural resources and environment fields and other fields: construction, transport and irrigation
Vocational colleges
The Ministry of Natural Resources and Environment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grader operation
Operation of equipment used in civil works, industry and mining
Code 405110, etc.
Discipline group: Mining technology
These graders are also necessary for civil works and industry besides mining.
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Industry and Trade
Operation of graders used in civil works, industry and mining
Vinacomin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Provincial agency of Quang Ninh
35.
Operation of tunnel boring machines
Operation of roadheaders
Code 405110 – 505110 Discipline group: Mining technology
Vocational schools and vocational colleges
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Quang Ninh
36.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Operation of equipment used in tunneling and mining line.
Code 405110 – 505110 Discipline group: Mining technology
Wastewater treatment plants are also necessary for civil works and industry besides mining.
Vocational schools and vocational colleges
The Ministry of Industry and Trade
Operation of tunneling machines, shearers, pumps, compressors, fans, etc.
Replace with the vocation “Operation of pumps, fans, compressors in pit mines” as mentioned in Section 1
Vocational schools and vocational colleges
Vinacomin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Operation and repair of rural area electrical grid
Training in installation, operation and repair of rural area electrical grid
Code 405103
Graduates may work at local governments
Vocational schools
Provincial agency of Dong Nai
38.
Archives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational schools
Provincial agency of Gia Lai
39.
Finance - banking
1. Finance – banking is a branch of banking field
2. Finance – banking is the most important branch of finance field Most universities worldwide having Finance – banking faculties
Code 503402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Service of Labor, War Invalids and Social Affairs of Ninh Binh
40.
Maintenance of electrical equipment in nuclear power plants
Code 505103
EVN
41.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code 505103
EVN
42.
Motorcycle repair and assembly
Training at vocational college level
Code 495102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vocational colleges
Provincial agency of Dong Nai
;Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu: | 21/2014/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người ký: | Nguyễn Ngọc Phi |
Ngày ban hành: | 26/08/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Chưa có Video