BỘ
LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2023/TT-BLĐTBXH |
Hà Nội, ngày 15 tháng 6 năm 2023 |
Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 62/2022/NĐ-CP ngày 12 tháng 9 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Căn cứ Nghị định số 113/2015/NĐ-CP ngày 09 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định phụ cấp đặc thù, phụ cấp ưu đãi, phụ cấp trách nhiệm công việc và phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm đối với nhà giáo trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 15/2019/NĐ-CP ngày 01 tháng 02 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Giáo dục nghề nghiệp;
Căn cứ Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27 tháng 8 năm 2021 của Chính phủ quy định về cơ chế thu, quản lý học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ học phí học tập; giá dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp;
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Thông tư ban hành Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
Thông tư này thay thế Thông tư số 36/2017/TT-BLĐTBXH ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
Việc thực hiện quy định trong giáo dục nghề nghiệp đối với người học ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng các khóa tuyển sinh và tổ chức đào tạo trước thời điểm Thông tư này có hiệu lực thì tiếp tục thực hiện theo quy định của Thông tư số 36/2017/TT-BLĐTBXH cho đến khi kết thúc khóa học.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm mới phát sinh, đề nghị các tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
NGÀNH, NGHỀ HỌC NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM TRÌNH ĐỘ
TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2023/TT-BLĐTBXH ngày 15 tháng 6 năm 2023 của
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã |
Tên gọi |
Mã |
Tên gọi |
|
5 |
Trình độ trung cấp |
6 |
Trình độ cao đẳng |
|
514 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
614 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
51402 |
Đào tạo giáo viên |
61402 |
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
6140205 |
Giáo viên huấn luyện xiếc |
|
521 |
Nghệ thuật |
621 |
Nghệ thuật |
|
52101 |
Mỹ thuật |
62101 |
Mỹ thuật |
|
5210102 |
Điêu khắc |
6210102 |
Điêu khắc |
|
52102 |
Nghệ thuật trình diễn |
62102 |
Nghệ thuật trình diễn |
|
5210201 |
Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
|
|
|
5210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
6210202 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
|
5210203 |
Nghệ thuật biểu diễn chèo |
|
|
|
5210204 |
Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
|
|
|
5210205 |
Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
|
|
|
5210206 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
|
|
|
5210207 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
|
|
|
5210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
6210208 |
Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
|
5210209 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
|
|
|
5210210 |
Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
|
|
|
5210211 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
6210211 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
|
|
|
6210212 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
|
5210213 |
Diễn viên múa |
6210213 |
Diễn viên múa |
|
5210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
6210216 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
5210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
6210217 |
Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
|
5210218 |
Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
|
|
|
5210219 |
Nhạc công kịch hát dân tộc |
|
|
|
5210220 |
Nhạc công truyền thống Huế |
|
|
|
5210224 |
Organ |
|
|
|
5210225 |
Thanh nhạc |
6210225 |
Thanh nhạc |
|
5210228 |
Chỉ huy hợp xướng |
6210228 |
Chỉ huy âm nhạc |
|
52104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
62104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
5210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
6210407 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
5210408 |
Chạm khắc đá |
6210408 |
Chạm khắc đá |
|
5210422 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
6210422 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
542 |
Khoa học sự sống |
642 |
Khoa học sự sống |
|
54202 |
Sinh học ứng dụng |
64202 |
Sinh học ứng dụng |
|
5420202 |
Công nghệ sinh học |
6420202 |
Công nghệ sinh học |
|
551 |
Công nghệ kỹ thuật |
651 |
Công nghệ kỹ thuật |
|
55101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
65101 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
|
5510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
6510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
5510104 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
6510104 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
5510108 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
6510108 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
|
5510109 |
Xây dựng công trình thủy |
6510109 |
Xây dựng công trình thủy |
|
5510112 |
Lắp đặt cầu |
6510112 |
Lắp đặt cầu |
|
5510113 |
Lắp đặt giàn khoan |
6510113 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
5510114 |
Xây dựng công trình thủy điện |
6510114 |
Xây dựng công trình thủy điện |
|
5510115 |
Xây dựng công trình mỏ |
|
|
|
5510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
6510116 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
55102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
65102 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
5510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
5510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
6510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
5510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
6510204 |
Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
|
5510205 |
Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy |
|
|
|
5510212 |
Công nghệ chế tạo máy |
6510212 |
Công nghệ chế tạo máy |
|
5510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
6510213 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
|
5510216 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
|
5510217 |
Công nghệ hàn |
|
|
|
55103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
5510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
55104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
65104 |
Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
5510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
6510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
5510402 |
Công nghệ hoá hữu cơ |
|
|
|
5510403 |
Công nghệ hoá vô cơ |
|
|
|
5510404 |
Hoá phân tích |
6510404 |
Hoá phân tích |
|
5510405 |
Công nghệ hoá nhựa |
6510405 |
Công nghệ hoá nhựa |
|
5510406 |
Công nghệ hoá nhuộm |
6510406 |
Công nghệ hoá nhuộm |
|
5510407 |
Công nghệ hóa Silicat |
|
|
|
5510408 |
Công nghệ điện hoá |
|
|
|
5510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
6510409 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
5510410 |
Công nghệ mạ |
6510410 |
Công nghệ mạ |
|
5510411 |
Công nghệ sơn |
|
|
|
5510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
6510412 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
5510413 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
|
5510414 |
Công nghệ sơn ô tô |
|
|
|
5510415 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
6510415 |
Công nghệ sơn tàu thủy |
|
55105 |
Công nghệ sản xuất |
65105 |
Công nghệ sản xuất |
|
5510501 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
6510501 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
5510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
6510505 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
5510507 |
Sản xuất vật liệu hàn |
6510507 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
5510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
6510508 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
5510509 |
Sản xuất các chất vô cơ |
6510509 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
5510510 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
6510510 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
5510511 |
Sản xuất phân bón |
6510511 |
Sản xuất phân bón |
|
5510512 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
6510512 |
Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
|
5510513 |
Sản xuất sơn |
6510513 |
Sản xuất sơn |
|
5510514 |
Sản xuất xi măng |
6510514 |
Sản xuất xi măng |
|
5510516 |
Sản xuất gạch Ceramic |
6510516 |
Sản xuất gạch Ceramic |
|
5510517 |
Sản xuất gạch Granit |
6510517 |
Sản xuất gạch Granit |
|
5510518 |
Sản xuất đá bằng cơ giới |
|
|
|
5510519 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
|
5510521 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng |
|
|
|
5510522 |
Sản xuất sứ xây dựng |
6510522 |
Sản xuất sứ xây dựng |
|
5510525 |
Sản xuất pin, ắc quy |
6510525 |
Sản xuất pin, ắc quy |
|
5510535 |
Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng |
|
|
|
5510536 |
Sản xuất gốm xây dựng |
6510536 |
Sản xuất gốm xây dựng |
|
55109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
65109 |
Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
|
5510910 |
Trắc địa công trình |
6510910 |
Trắc địa công trình |
|
5510912 |
Khảo sát địa hình |
6510912 |
Khảo sát địa hình |
|
5510913 |
Khảo sát địa chất |
6510913 |
Khảo sát địa chất |
|
5510914 |
Khảo sát thủy văn |
6510914 |
Khảo sát thủy văn |
|
5510915 |
Khoan thăm dò địa chất |
6510915 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
55110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
65110 |
Công nghệ kỹ thuật mỏ |
|
5511003 |
Khai thác mỏ |
|
|
|
5511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
6511004 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
5511005 |
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
|
|
|
5511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
6511006 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
5511007 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
6511007 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
|
5511008 |
Khoan nổ mìn |
6511008 |
Khoan nổ mìn |
|
5511009 |
Khoan đào đường hầm |
6511009 |
Khoan đào đường hầm |
|
5511010 |
Khoan khai thác mỏ |
6511010 |
Khoan khai thác mỏ |
|
5511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
6511011 |
Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
|
5511012 |
Vận hành trạm khí hoá than |
6511012 |
Vận hành trạm khí hoá than |
|
5511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
6511013 |
Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
|
552 |
Kỹ thuật |
652 |
Kỹ thuật |
|
55201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
65201 |
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
5520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
6520104 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
5520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
6520107 |
Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
|
5520109 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
6520109 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
5520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
6520113 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
5520121 |
Cắt gọt kim loại |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
|
5520122 |
Gò |
6520122 |
Gò |
|
5520123 |
Hàn |
6520123 |
Hàn |
|
5520124 |
Rèn, dập |
6520124 |
Rèn, dập |
|
5520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
6520126 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
5520129 |
Sửa chữa, vận hành tàu cuốc |
|
|
|
5520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
6520130 |
Sửa chữa máy tàu biển |
|
5520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
6520131 |
Sửa chữa máy tàu thủy |
|
5520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
6520139 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
5520141 |
Sửa chữa thiết bị hoá chất |
6520141 |
Sửa chữa thiết bị hoá chất |
|
5520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
6520144 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
5520146 |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
6520146 ” |
Sửa chữa máy thi công xây dựng |
|
5520157 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
6520157 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
|
5520159 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
6520159 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
|
5520161 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng |
|
|
|
5520176 |
Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất |
|
|
|
5520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
6520182 |
Vận hành cần, cầu trục |
|
5520183 |
Vận hành máy thi công nền |
6520183 |
Vận hành máy thi công nền |
|
5520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
6520184 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
5520185 |
Vận hành máy xây dựng |
6520185 |
Vận hành máy xây dựng |
|
5520186 |
Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi |
|
|
|
5520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
6520188 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
5520189 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
6520189 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
|
5520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
6520191 |
Điều khiển tàu cuốc |
|
5520192 |
Vận hành máy xúc thủy lực |
|
|
|
5520193 |
Vận hành máy gạt |
|
|
|
55202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
65202 |
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
5520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
6520204 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
5520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
5520223 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
|
|
|
5520227 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
Điện công nghiệp |
|
5520228 |
Điện tàu thủy |
6520228 |
Điện tàu thủy |
|
5520243 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
6520243 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
5520246 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
6520246 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
5520251 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
6520251 |
Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
|
|
|
6520254 |
Vận hành nhà máy điện hạt nhân |
|
5520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
6520256 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
5520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
6520257 |
Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
|
|
|
6520269 |
Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân |
|
55203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
65203 |
Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
5520301 |
Luyện gang |
6520301 |
Luyện gang |
|
5520302 |
Luyện thép |
6520302 |
Luyện thép |
|
5520303 |
Luyện kim đen |
|
|
|
5520304 |
Luyện kim màu |
6520304 |
Luyện kim màu |
|
5520305 |
Luyện Ferro hợp kim |
6520305 |
Luyện Ferro hợp kim |
|
5520306 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
6520306 |
Xử lý chất thải công nghiệp và y tế |
|
5520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
6520307 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
5520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
6520308 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
5520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
6520309 |
Xử lý nước thải công nghiệp |
|
5520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
6520310 |
Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
|
5520311 |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
6520311 |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
|
5520312 |
Cấp, thoát nước |
6520312 |
Cấp, thoát nước |
|
55290 |
Khác |
65290 |
Khác |
|
5529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
6529001 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
5529002 |
Kỹ thuật tua bin |
6529002 |
Kỹ thuật tua bin |
|
5529004 |
Kỹ thuật tua bin khí |
|
|
|
5529012 |
Lặn trục vớt |
6529012 |
Lặn trục vớt |
|
5529013 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
6529013 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
5529015 |
Lặn thi công |
6529015 |
Lặn thi công |
|
554 |
Sản xuất và chế biến |
654 |
Sản xuất và chế biến |
|
55401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
65401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
5540104 |
Chế biến thực phẩm |
6540104 |
Chế biến thực phẩm |
|
5540108 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
|
|
|
5540113 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
|
|
|
5540114 |
Sản xuất muối từ nước biển |
|
|
|
55402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
65402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
5540203 |
Công nghệ dệt |
6540203 |
Công nghệ dệt |
|
5540205 |
May thời trang |
6540205 |
May thời trang |
|
558 |
Kiến trúc và xây dựng |
658 |
Kiến trúc và xây dựng |
|
55802 |
Xây dựng |
65802 |
Xây dựng |
|
5580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
6580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
5580202 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
|
|
5580203 |
Xây dựng cầu đường |
|
|
|
5580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
6580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
5580206 |
Bê tông |
|
|
|
5580207 |
Cốp pha - giàn giáo |
|
|
|
5580208 |
Cốt thép - hàn |
|
|
|
5580209 |
Nề - Hoàn thiện |
|
|
|
5580210 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
6580210 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
562 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
662 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
56201 |
Nông nghiệp |
66201 |
Nông nghiệp |
|
5620111 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
|
|
|
5620116 |
Bảo vệ thực vật |
6620116 |
Bảo vệ thực vật |
|
5620117 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
6620117 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
5620120 |
Chăn nuôi - Thú y |
6620120 |
Chăn nuôi - Thú y |
|
56203 |
Thủy sản |
66203 |
Thủy sản |
|
5620302 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
6620302 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
5620303 |
Nuôi trồng thủy sản |
6620303 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
5620304 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
6620304 |
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
|
5620305 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
6620305 |
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
|
5620306 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
6620306 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
5620308 |
Khai thác hàng hải thủy sản |
|
|
|
564 |
Thú y |
664 |
Thú y |
|
556401 |
Thú y |
66401 |
Thú y |
|
5640101 |
Thú y |
6640101 |
Thú y |
|
56402 |
Dịch vụ thú y |
66402 |
Dịch vụ thú y |
|
5640201 |
Dịch vụ thú y |
6640201 |
Dịch vụ thú y |
|
572 |
Sức khoẻ |
672 |
Sức khoẻ |
|
57201 |
Y học |
67201 |
Y học |
|
5720101 |
Y sỹ đa khoa |
6720101 |
Y sỹ đa khoa |
|
57202 |
Dược học |
67202 |
Dược học |
|
5720201 |
Dược |
6720201 |
Dược |
|
57203 |
Điều dưỡng - Hộ sinh |
67203 |
Điều dưỡng - Hộ sinh |
|
5720301 |
Điều dưỡng |
6720301 |
Điều dưỡng |
|
5720303 |
Hộ sinh |
6720303 |
Hộ sinh |
|
57206 |
Kỹ thuật y học |
67206 |
Kỹ thuật y học |
|
5720602 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
6720602 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
581 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
681 |
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
58101 |
Du lịch |
68101 |
Du lịch |
|
5810103 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
Hướng dẫn du lịch |
|
58102 |
Khách sạn, nhà hàng |
68102 |
Khách sạn, nhà hàng |
|
5810204 |
Nghiệp vụ lưu trú |
6810204 |
Quản trị buồng phòng |
|
5810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
584 |
Dịch vụ vận tải |
684 |
Dịch vụ vận tải |
|
58401 |
Khai thác vận tải |
68401 |
Khai thác vận tải |
|
5840108 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
6840108 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
5840109 |
Điều khiển tàu biển |
6840109 |
Điều khiển tàu biển |
|
5840110 |
Khai thác máy tàu biển |
6840110 |
Khai thác máy tàu biển |
|
5840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
6840111 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
5840112 |
Vận hành máy tàu thủy |
6840112 |
Vận hành khai thác máy tàu |
|
5840114 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
6840114 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
5840123 |
Điều khiển tàu hỏa |
|
|
|
5840124 |
Lái tàu đường sắt |
6840124 |
Lái tàu đường sắt |
|
585 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
685 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
58501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
68501 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
5850110 |
Xử lý rác thải |
6850110 |
Xử lý rác thải |
|
5850111 |
An toàn phóng xạ |
|
|
|
58602 |
Quân sự |
68602 |
Quân sự |
|
5860208 |
Trinh sát biên phòng |
|
|
|
5860211 |
Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
|
|
|
5860215 |
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
|
|
|
5860216 |
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
|
|
|
5860219 |
Khí tài quang học |
|
|
|
5860224 |
Thông tin Hải quân |
6860224 |
Thông tin Hải quân |
|
5860225 |
Ra đa tàu Hải quân |
6860225 |
Ra đa tàu Hải quân |
|
MINISTRY OF LABOR, WAR INVALIDS AND SOCIAL AFFAIRS |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 05/2023/TT-BLDTBXH |
Hanoi, June 15, 2023 |
CIRCULAR
PROMULGATING LIST OF TRAINING COURSES ON ARDUOUS, HAZARDOUS AND DANGEROUS OCCUPATIONS AT LEVEL 4 OF VQF AND LEVEL 5 OF VQF
Pursuant to the Law on Vocational Education and Training dated November 27, 2014;
Pursuant to the Government’s Decree No. 62/2022/ND-CP dated September 12, 2022 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs;
Pursuant to the Government’s Decree No. 113/2015/ND-CP dated November 09, 2011 on special, incentive, responsibility allowance, physical hardship, hazard and danger allowance paid to teachers working for public vocational education and training institutions;
Pursuant to the Government’s Decree No. 15/2019/ND-CP dated February 01, 2019 providing guidelines for some Articles and implementation of the Law on Vocational Education and Training;
Pursuant to the Government’s Decree No. 81/2021/ND-CP dated August 27, 2021 on tuition fees of education institutions affiliated to national education program and collection, management thereof; policies on tuition fee exemption, reduction, and financing for learning fees; service fees in education and training sectors;
At the request of Director General of Directorate of Vocational Education and Training;
...
...
...
Article 1. Promulgated together with this Circular is the List of training courses on arduous, hazardous and dangerous occupations at Level 4 of VQF and Level 5 of VQF.
Article 2. This Circular comes into force as of July 30, 2023 and applies to courses running from the effective date of this Circular.
This Circular supersedes the Circular No. 36/2017/TT-BLDTBXH dated December 29, 2017 of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs promulgating list of training courses on arduous, hazardous and dangerous occupations at Level 4 of VQF and Level 5 of VQF.
Regulations on vocational educational and training applicable to participants in training courses on arduous, hazardous and dangerous occupations at Level 4 of VQF and Level 5 of VQF running before the effective date of this Circular shall continue to be implemented under the Circular No. 36/2017/TT-BLDTBXH until the end of such courses.
Article 3. Ministers, ministerial agencies, Governmental agencies, socio-political organizations, People’s Committees of provinces and central-affiliated cities, vocational education and training institutions and institutions issued with the certificate of registration of vocational education and training at Level 4 of VQF and Level 5 of VQF, organizations and individuals concerned are responsible for the implementation of this Circular.
If there is any issue or new arduous, hazardous or dangerous occupation during the implementation of this Circular, it should be promptly reported to the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs for instructions or appropriate adjustments./.
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Le Tan Dung
...
...
...
LIST OF TRAINING COURSES ON ARDUOUS, HAZARDOUS AND DANGEROUS OCCUPATIONS AT LEVEL 4 OF VQF AND LEVEL 5 OF VQF
(Promulgated together with the Circular No. 05/2023/TT-BLDTBXH dated June 15, 2023 of the Minister of Labor, War Invalids and Social Affairs)
Code
Name
Code
Name
5
Level 4 of VQF
6
...
...
...
514
Educational Science and Teacher Training
614
Educational Science and Teacher Training
51402
Teacher Training
61402
Teacher Training
...
...
...
6140205
Circus Teacher
521
Arts
621
Arts
52101
Fine Arts
62101
...
...
...
5210102
Sculpture
6210102
Sculpture
52102
Performing Arts
62102
Performing Arts
5210201
...
...
...
5210202
Performing arts of folk
6210202
Performing arts of folk
5210203
Performing arts of chèo
...
...
...
5210204
Performing arts of tuồng
5210205
Performing arts of cải lương
5210206
...
...
...
5210207
Performing arts of traditional dance
5210208
Performing arts of circus
6210208
...
...
...
5210209
Performing arts of quan họ
5210210
Performing arts of drama
5210211
...
...
...
6210211
Drama - Cinema Actor
6210212
Musical theatre actor
5210213
Dancer
6210213
...
...
...
5210216
Traditional instruments performer
6210216
Traditional instruments performer
5210217
Western instruments performer
6210217
Western instruments performer
5210218
...
...
...
5210219
Traditional folk songs musician
5210220
Traditional Huế court music musician
...
...
...
5210224
Organ
5210225
Vocal training
6210225
Vocal training
5210228
...
...
...
6210228
Choir leader
52104
Applied Arts
62104
Applied Arts
5210407
Copper fine art cast and rolling
6210407
...
...
...
5210408
Stone carving
6210408
Stone carving
5210422
Wood product processing and design
6210422
Wood product processing and design
542
...
...
...
642
Life science
54202
Applied biology
64202
Applied biology
5420202
Biology technology
6420202
...
...
...
551
Engineering
651
Engineering
55101
Architecture and constructional engineering
65101
Architecture and constructional engineering
5510103
...
...
...
6510103
Constructional engineering
5510104
Construction works engineering
6510104
Construction works engineering
5510108
Irrigation structure construction and completion
6510108
...
...
...
5510109
Hydraulic works construction
6510109
Hydraulic works construction
5510112
Bridge installation
6510112
Bridge installation
5510113
...
...
...
6510113
Drilling platform installation
5510114
Hydroelectric power plant
6510114
Hydroelectric power plant
5510115
Mining site construction technique
...
...
...
5510116
Mining site construction technique
6510116
Mining site construction technique
55102
Mechanical engineering
65102
Mechanical engineering
5510201
...
...
...
6510201
Mechanical engineering
5510202
Automobile, tractor engineering
6510202
Automobile, tractor engineering
5510204
Ship hull building engineering
6510204
...
...
...
5510205
Ship hull engineering
5510212
Tool making engineering
6510212
Tool making engineering
5510213
...
...
...
6510213
Shipbuilding Technology
5510216
Automobile production engineering
6510216
Automobile production engineering
5510217
Welding engineering
...
...
...
55103
Electric, electronic and telecommunication engineering
65103
Electric, electronic and telecommunication engineering
5510303
Electric, electronic engineering
6510303
Electric, electronic engineering
55104
...
...
...
65104
Chemistry, material, metallurgical and environment engineering
5510401
Chemistry engineering
6510401
Chemistry engineering
5510402
Organic chemistry engineering
...
...
...
5510403
Inorganic chemistry engineering
5510404
Analytical chemistry
6510404
Analytical chemistry
5510405
...
...
...
6510405
Plastic chemistry technology
5510406
Dyeing chemistry technology
6510406
Dyeing chemistry technology
5510407
Silicat chemistry technology
...
...
...
5510408
Electrochemistry technology
5510409
Metal anti-corrosion technology
6510409
Metal anti-corrosion technology
5510410
...
...
...
6510410
Plating technology
5510411
Painting technology
5510412
Powder coating technology
6510412
...
...
...
5510413
Electrophoresis painting technology
5510414
Automobile painting technology
5510415
...
...
...
6510415
Ship painting technology
55105
Industrial production
65105
Industrial production
5510501
Wood pulp and paper production
6510501
...
...
...
5510505
Artificial board production
6510505
Artificial board production
5510507
Welding materials production
6510507
Welding materials production
5510508
...
...
...
6510508
Industrial explosive materials
5510509
Inorganic material production
6510509
Inorganic material production
5510510
Production of washing products
6510510
...
...
...
5510511
Fertilizer production
6510511
Fertilizer production
5510512
Pesticide production
6510512
Pesticide production
5510513
...
...
...
6510513
Paint production
5510514
Cement production
6510514
Cement production
5510516
Ceramic brick production
6510516
...
...
...
5510517
Granit brick production
6510517
Granit brick production
5510518
Stone mechanic production
5510519
...
...
...
5510521
Hot asphalt concrete production
5510522
Constructional porcelain production
6510522
...
...
...
5510525
Battery production
6510525
Battery production
5510535
Fibro cement sheet production
5510536
...
...
...
6510536
Production of industrial pottery products
55109
Geological, geophysical and geodesy engineering
65109
Geological, geophysical and geodesy engineering
5510910
Geodetic construction site
6510910
...
...
...
5510912
Geographic survey
6510912
Geographic survey
5510913
Geological survey
6510913
Geological survey
5510914
...
...
...
6510914
Hydrological survey
5510915
Geological drilling exploration
6510915
Geological drilling exploration
55110
Mining engineering
65110
...
...
...
5511003
Mining exploitation
5511004
Underground mining technology
6511004
Underground mining technology
5511005
...
...
...
5511006
Coal preparation machine operation
6511006
Coal preparation machine operation
5511007
Metal ores preparation machine operation
6511007
...
...
...
5511008
Drilling blasting
6511008
Drilling blasting
5511009
Tunnel digging and drilling
6511009
Tunnel digging and drilling
5511010
...
...
...
6511010
Mining drilling
5511011
Mine pit machine operation
6511011
Mine pit machine operation
5511012
Coal gasification station operation
6511012
...
...
...
5511013
Mine pit water waste treatment station operation and repair
6511013
Mine pit water waste treatment station operation and repair
552
Technology
652
Technology
55201
...
...
...
65201
Mechanics and mechanical engineering
5520104
Mechanical equipment fabrication
6520104
Mechanical equipment fabrication
5520107
Steel structure fabrication and installation
6520107
...
...
...
5520109
Ship pipe system fabrication and assembly
6520109
Ship pipe system fabrication and assembly
5520113
Mechanical equipment assembly
6520113
Mechanical equipment assembly
5520121
...
...
...
6520121
Metal cutting
5520122
Bending
6520122
Bending
5520123
Welding
6520123
...
...
...
5520124
Forging, stamping
6520124
Forging, stamping
5520126
Machine tool cold repair
6520126
Machine tool cold repair
5520129
...
...
...
5520130
Marine ship engine repair
6520130
Marine ship engine repair
5520131
Ship engine repair
6520131
...
...
...
5520139
Mining, mine pit machine repair
6520139
Mining, mine pit machine repair
5520141
Chemical equipment repair
6520141
Chemical equipment repair
5520144
...
...
...
6520144
Oil and gas processing equipment
5520146
Constructional equipment repair
6520146 ”
Constructional equipment repair
5520157
Thermal equipment maintenance and repair
6520157
...
...
...
5520159
Automobile maintenance and repair
6520159
Automobile maintenance and repair
5520161
Heavy mechanical equipment maintenance and repair
5520176
...
...
...
5520182
Operation
6520182
Crane operation
5520183
Surface constructional machine operation
6520183
...
...
...
5520184
Road surface constructional machine operation
6520184
Road surface constructional machine operation
5520185
Constructional machine operation
6520185
Constructional machine operation
5520186
...
...
...
5520188
Railway construction machine operation and repair
6520188
Railway construction machine operation and repair
5520189
Fishing ship machine operation and repair
6520189
...
...
...
5520191
Wheel loader control
6520191
Wheel loader control
5520192
Watery shovel operation
5520193
...
...
...
55202
Electrical, electronic engineering and telecommunications
65202
Electrical, electronic engineering and telecommunications
5520204
Mine pit mechanical and electrical engineering
6520204
...
...
...
5520205
Air-condition and climate technology
6520205
Air-condition and climate technology
5520223
Industrial and household electrics
5520227
...
...
...
6520227
Industrial electrics
5520228
Marine ship electrics
6520228
Marine ship electrics
5520243
Installation of power transmission lines and substations of 220 KV or above
6520243
...
...
...
5520246
Hydroelectricity plant operation
6520246
Hydroelectricity plant operation
5520251
Electricity operation in electricity power plant
6520251
Electricity operation in electricity power plant
...
...
...
6520254
Nuclear power plant operation
5520256
Operation management and repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above
6520256
Operation management and repair of power transmission lines and substations of 220 KV or above
5520257
Operation management and repair of power transmission lines and substations of 110 KV or below
6520257
...
...
...
6520269
Electrical device in nuclear power plant maintenance
55203
Chemistry, material, metallurgical and environment engineering
65203
Chemistry, material, metallurgical and environment engineering
5520301
...
...
...
6520301
Iron metallurgy
5520302
Steel metallurgy
6520302
Steel metallurgy
5520303
Ferrous metallurgy
...
...
...
5520304
Non-ferrous metallurgy
6520304
Non-ferrous metallurgy
5520305
Ferro alloy metallurgy
6520305
Ferro alloy metallurgy
5520306
...
...
...
6520306
Industrial and medical waste
5520307
Waste treatment in shipbuilding industry
6520307
Waste treatment in shipbuilding industry
5520308
Waste treatment in steel production
6520308
...
...
...
5520309
Industrial wastewater treatment
6520309
Industrial wastewater treatment
5520310
Waste treatment in rubber production
6520310
Waste treatment in rubber production
5520311
...
...
...
6520311
Wastewater drainage and treatment
5520312
Water supply and drainage
6520312
Water supply and drainage
55290
Others
65290
...
...
...
5529001
Boiler technology
6529001
Boiler technology
5529002
Turbine technology
6529002
Turbine technology
5529004
...
...
...
5529012
Rescue and recovery diving
6529012
Rescue and recovery diving
5529013
Scientific diving
6529013
...
...
...
5529015
Construction diving
6529015
Construction diving
554
Production and processing
654
Production and processing
55401
...
...
...
65401
Food and drink processing
5540104
Food processing
6540104
Food processing
5540108
Food processing and reservation engineering
...
...
...
5540113
Salt production engineering
5540114
Salt production by evaporation of seawater and by processing saline
55402
...
...
...
65402
Production and processing garment, textile, footwear and leather products
5540203
Fibre technology
6540203
Fibre technology
5540205
Fashion apparel
6540205
...
...
...
558
Constructional engineering and architecture
658
Constructional engineering and architecture
55802
Constructional engineering
65802
Constructional engineering
5580201
...
...
...
6580201
Constructional engineering
5580202
Civil and industrial constructional engineering
5580203
Road and bridge construction
...
...
...
5580205
Road bridge construction
6580205
Road bridge construction
5580206
Concrete
5580207
...
...
...
5580208
Building of casing - welding
5580209
Bricklayer - Masonry
...
...
...
5580210
Production of wooden products for buildings and interior decoration
6580210
Production of wooden products for buildings and interior decoration
562
Agriculture, forestry and fishery
662
Agriculture, forestry and fishery
56201
...
...
...
66201
Agriculture
5620111
Plant cultivation and protection
5620116
Plant protection
6620116
...
...
...
5620117
Livestock and husbandry breeding
6620117
Livestock and husbandry breeding
5620120
Breeding - Veterinary
6620120
Breeding - Veterinary
56203
...
...
...
66203
Fishery
5620302
Fishery product processing and conservation
6620302
Fishery product processing and conservation
5620303
Aquaculture
6620303
...
...
...
5620304
Aquaculture in freshwater
6620304
Aquaculture in freshwater
5620305
Aquaculture in brackish water and saltwater
6620305
Aquaculture in brackish water and saltwater
5620306
...
...
...
6620306
Fishing of marine organism
5620308
Sea fishing
564
Veterinary
664
...
...
...
556401
Veterinary
66401
Veterinary
5640101
Veterinary
6640101
Veterinary
56402
...
...
...
66402
Veterinary service
5640201
Veterinary service
6640201
Veterinary service
572
Health science
672
...
...
...
57201
Medicine
67201
Medicine
5720101
General medical doctor assistant
6720101
General medical doctor assistant
57202
...
...
...
67202
Pharmacy
5720201
Pharmacy
6720201
Pharmacy
57203
Nursing, midwife
67203
...
...
...
5720301
Nursing
6720301
Nursing
5720303
Midwife
6720303
Midwife
57206
...
...
...
67206
Medical technology
5720602
Medical laboratory technology
6720602
Medical laboratory technology
581
Hotel, tourism, sports and personal service
681
...
...
...
58101
Travel service
68101
Travel service
5810103
Tour guide
6810103
Tour guide
58102
...
...
...
68102
Hotel, restaurant
5810204
Accommodation operation
6810204
Accommodation operation
5810207
Cooking technique
6810207
...
...
...
584
Transport
684
Transport
58401
Transport operation
68401
Transport operation
5840108
...
...
...
6840108
Driving of inland waterway vessels
5840109
Navigation
6840109
Navigation
5840110
Marine vessel engine operation/exploitation
6840110
...
...
...
5840111
Marine Engine Operation
6840111
Marine Engine Operation
5840112
Marine vessel engine operation
6840112
Marine Engine Operation
5840114
...
...
...
6840114
Marine transport safety
5840123
Train control
5840124
Railway train driving
6840124
...
...
...
585
Environment and environment protection
685
Environment and environment protection
58501
Environment control and protection
68501
Environment control and protection
5850110
...
...
...
6850110
Waste treatment
5850111
Radioactive safety
58602
Military
68602
...
...
...
5860208
Borderlands reconnaissance
5860211
Specialized animal training
5860215
...
...
...
5860216
Avigation wireless radio equipment use and repair
5860219
Optical ammunition
...
...
...
5860224
Naval information
6860224
Naval information
5860225
Naval ship radar
6860225
Naval ship radar
...
...
...
;
Thông tư 05/2023/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu: | 05/2023/TT-BLĐTBXH |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
Người ký: | Lê Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 15/06/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 05/2023/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Chưa có Video