Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------

Số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH

Hà Nội, ngày 16 tháng 04 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH TẠM THỜI DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ

BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số 186/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Quyết định này thay thế Quyết định số 16/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 29/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc ban hành tạm thời danh mục 48 nghề đào tạo trình độ cao đẳng nghề, trình độ trung cấp nghề năm 2007.

Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề, Hiệu trưởng trường cao đẳng nghề, Hiệu trưởng trường trung cấp nghề, các Hiệu trưởng trường trung cấp chuyên nghiệp, trường cao đẳng, trường đại học có đăng ký hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận :
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng Quốc hội và các Uỷ ban của Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước, Văn phòng Chính phủ;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Toà án nhân dân tối cao;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- HĐND, UBND, Sở LĐTBXH các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Cục kiểm tra VBQPPL (Bộ Tư pháp);
- Công báo;
- Website Chính phủ;
- Như Điều 3;
- Lưu VT, TCDN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đàm Hữu Đắc

 

DANH MỤC

NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ
(Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Mã cấp 1

Mã cấp 2

Mã cấp 3

Mã cấp 4

Tên gọi

40

 

 

 

Trung cấp nghề

 

4014

 

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

401401

 

Khoa học giáo dục

 

 

 

 

 

 

 

401402

 

Đào tạo giáo viên

 

 

 

40140201

Sư phạm dạy nghề

 

 

 

 

Khác

 

4021

 

 

Nghệ thuật

 

 

402101

 

Thủ công mỹ nghệ

 

 

 

40210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

 

 

 

40210102

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

 

 

 

40210103

Chạm khắc đá

 

 

 

40210104

Gia công đá quý

 

 

 

40210105

Kim hoàn

 

 

 

40210106

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

 

 

 

40210107

Thêu ren mỹ thuật

 

 

 

40210108

Đồ gốm mỹ thuật

 

 

 

40210109

Sản xuất hàng mây tre đan

 

 

 

40210110

Sản xuất tranh

 

 

 

 

Khác

 

 

402102

 

Trang trí nội thất

 

 

 

40210201

Trang trí nội thất

 

 

 

 

Khác

 

 

402103

 

Điện ảnh sân khấu

 

 

 

40210301

Sản xuất phim

 

 

 

40210302

Quay phim

 

 

 

40210303

Sản xuất phim hoạt hình

 

 

 

40210304

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

 

 

 

 

Khác

 

 

402104

 

Nghệ thuật ảnh

 

 

 

40210401

Dựng ảnh

 

 

 

40210402

Chụp ảnh kỹ thuật

 

 

 

 

Khác

 

 

402105

 

Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ

 

 

 

40110501

Ghi dựng đĩa, băng từ

 

 

 

40210502

Sản xuất nhạc cụ

 

 

 

 

Khác

 

 

402106

 

Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình

 

 

 

40210601

Khai thác thiết bị phát thanh

 

 

 

40210602

Khai thác thiết bị truyền hình

 

 

 

 

Khác

 

 

402107

 

In ấn và xuất bản

 

 

 

40210701

Công nghệ chế tạo khuôn in

 

 

 

40210702

Công nghệ gia công sản phẩm in

 

 

 

40210703

Công nghệ in

 

 

 

 

Khác

 

 

402108

 

Tu sửa, phục chế tư liệu

 

 

 

40210801

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

 

 

 

 

Khác

 

4022

 

 

Nhân văn

 

 

402201

 

Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

402202

 

Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

 

 

 

 

 

 

4031

 

 

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

 

 

 

 

4032

 

 

Báo chí và thông tin

 

 

403201

 

Báo chí và truyền thông

 

 

403202

 

Thông tin - Thư viện

 

 

 

40320201

Thư viện

 

 

 

 

Khác

 

 

403203

 

Lưu trữ- Bảo tàng

 

 

 

40320301

Lưu trữ

 

 

 

 

Khác

 

 

403204

 

Xuất bản- Phát hành

 

 

 

 

 

 

4034

 

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

403401

 

Quản trị kinh doanh

 

 

 

40340101

Quản trị kinh doanh vận tải biển

 

 

 

40340102

Quản trị kinh doanh vận tải đường sông

 

 

 

40340103

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

 

 

 

40340104

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

 

 

 

40340105

Nông vụ mía đường

 

 

 

40340106

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

 

 

 

40340107

Quản lý, kinh doanh điện

 

 

 

40340108

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

 

 

 

 

Khác

 

 

403402

 

Tài chính -Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

 

 

 

 

 

403403

 

Kế toán - Kiểm toán

 

 

 

40340301

Kế toán doanh nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

403404

 

Quản trị hành chính, quản trị nhân sự

 

 

 

 

 

 

 

403405

 

Quản lý đất đai, bất động sản, công trình

 

 

 

40340501

Quản lý đất đai

 

 

 

40340502

Quản lý công trình đường thuỷ

 

 

 

40340503

Quản lý giao thông đô thị

 

 

 

40340504

Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi

 

 

 

40340505

Quản lý khu đô thị

 

 

 

 

Khác

 

 

403406

 

Thư ký và nghiệp vụ văn phòng

 

 

 

40340601

Thư ký

 

 

 

40340602

Văn thư hành chính

 

 

 

 

Khác

 

 

403407

 

Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá

 

 

 

40340701

Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ

 

 

 

40340702

Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư

 

 

 

40340703

Mua bán thiết bị vật tư

 

 

 

40340704

Mua bán, giao nhận, bảo quản lương thực

 

 

 

40340705

Mua bán, giao nhận, bảo quản thực phẩm

 

 

 

40340706

Mua bán, giao nhận, bảo quản vật tư nông nghiệp

 

 

 

40340707

Bán hàng trong siêu thị

 

 

 

 

Khác

 

4038

 

 

Pháp Luật

 

 

 

 

 

 

4042

 

 

Khoa học sự sống

 

 

 

 

 

 

4044

 

 

Khoa học tự nhiên

 

 

404401

 

Khí tượng

 

 

 

40440101

Quan trắc khí tượng hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

404402

 

Thuỷ văn

 

 

 

 

 

 

4046

 

 

Toán và thống kê

 

 

404601

 

Toán học

 

 

 

 

 

 

 

404602

 

Thống kê

 

 

 

40460201

Thống kê doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

4048

 

 

Máy tính

 

 

404801

 

Máy tính

 

 

 

40480101

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

 

 

 

 

Khác

 

 

404802

 

Công nghệ thông tin

 

 

 

40480201

Tin học văn phòng

 

 

 

40480202

Tin học viễn thông ứng dụng

 

 

 

40480203

Xử lý dữ liệu

 

 

 

40480204

Lập trình máy tính

 

 

 

40480205

Quản trị cơ sở dữ liệu

 

 

 

40480206

Quản trị mạng máy tính

 

 

 

40480207

Thương mại điện tử

 

 

 

40480208

Thiết kế đồ hoạ

 

 

 

40480209

Thiết kế trang Web

 

 

 

40480210

Vẽ và thiết kế trên máy tính

 

 

 

40480211

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

 

 

 

 

Khác

 

4051

 

 

Công nghệ kỹ thuật

 

 

405101

 

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

405102

 

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

 

40510201

Sản xuất khí cụ điện

 

 

 

40510202

Sản xuất sản phẩm cách điện

 

 

 

40510203

Sản xuất dụng cụ đo điện

 

 

 

40510204

Sản xuất động cơ điện

 

 

 

40510205

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

 

 

 

 

Khác

 

 

405103

 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì

 

 

 

40510301

Bảo trì thiết bị cơ điện

 

 

 

40510302

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

405104

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

 

 

40510401

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

 

 

 

40510402

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

 

 

 

 

Khác

 

 

405105

 

Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp

 

 

 

40510501

Gia công sản phẩm từ cao su

 

 

 

40510502

Gia công chất dẻo từ Polime

 

 

 

40510503

Sản xuất vật liệu hàn

 

 

 

40510504

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

 

 

 

40510505

Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

 

 

 

 

Khác

 

 

405106

 

Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón

 

 

 

40510601

Sản xuất các chất vô cơ

 

 

 

40510602

Sản xuất phân bón

 

 

 

40510603

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

 

 

 

40510604

Sản xuất thuốc trừ sâu

 

 

 

40510605

Sản xuất sơn

 

 

 

 

Khác

 

 

405107

 

Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng

 

 

 

40510701

Sản xuất xi măng

 

 

 

40510702

Sản xuất bao bì xi măng

 

 

 

40510703

Sản xuất gạch Ceramic

 

 

 

40510704

Sản xuất gạch Granit

 

 

 

40510705

Sản xuất sứ vệ sinh

 

 

 

40510706

Sản xuất vật liệu chịu lửa

 

 

 

40510707

Sản xuất đá bằng cơ giới

 

 

 

40510708

Sản xuất bê tông nhựa nóng

 

 

 

 

Khác

 

 

405108

 

Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh

 

 

 

40510801

Sản xuất sản phẩm gốm

 

 

 

40510802

Sản xuất sản phẩm sứ

 

 

 

40510803

Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh

 

 

 

40510804

Sản xuất kính

 

 

 

40510805

Sản xuất gốm thô

 

 

 

 

Khác

 

 

405109

 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo

 

 

 

40510901

Luyện gang

 

 

 

40510902

Luyện thép

 

 

 

40510903

Luyện kim màu

 

 

 

40510904

Công nghệ nhiệt luyện

 

 

 

40510905

Công nghệ đúc kim loại

 

 

 

40510906

Công nghệ cán, kéo kim loại

 

 

 

40510907

Rèn,dập

 

 

 

40510908

 

 

 

40510909

Hàn

 

 

 

40510910

Cắt gọt kim loại

 

 

 

40510911

Nguội chế tạo

 

 

 

40510912

Chế tạo thiết bị cơ khí

 

 

 

40510913

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

 

 

 

40510914

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

 

 

 

40510915

Lắp ráp ô tô

 

 

 

40510916

Gia công ống công nghệ

 

 

 

40510917

Gia công kết cấu thép

 

 

 

 

Khác

 

 

405110

 

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

 

40511001

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

 

 

 

40511002

Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí

 

 

 

40511003

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

 

 

 

40511004

Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu

 

 

 

40511005

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

405111

 

Công nghệ điện hoá

 

 

 

40511101

Sản xuất pin và ắc quy

 

 

 

40511102

Công nghệ mạ

 

 

 

40511103

Công nghệ sơn tĩnh điện

 

 

 

40511104

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

 

 

 

40511105

Công nghệ sơn tàu thuỷ

 

 

 

40511106

Công nghệ sơn điện di

 

 

 

 

Khác

 

 

405112

 

Công nghệ sản xuất vật liệu nổ

 

 

 

40511201

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

405113

 

Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ

 

 

 

 

 

 

 

405114

 

Công nghệ đo lường

 

 

 

40511401

Thí nghiệm vật liệu đường bộ

 

 

 

40511402

Phân tích cơ lý xi măng

 

 

 

40511403

Kiểm tra và phân tích hoá chất

 

 

 

40511404

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

 

 

 

40511405

Giám định khối lượng và chất lượng than

 

 

 

40511406

Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại

 

 

 

40511407

Đo lường dao động và cân bằng động

 

 

 

40511408

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

 

 

 

40511409

Kiểm tra đo lường môi trường làm việc trên tàu thuỷ

 

 

 

 

Khác

 

 

405115

 

Công nghệ quản lý chất lượng

 

 

 

40511501

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

 

 

 

40511502

Kiểm nghiệm đường mía

 

 

 

40511503

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

 

 

 

40511504

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

 

 

 

 

Khác

 

4052

 

 

Kỹ thuật

 

 

405201

 

Lắp ráp cơ khí

 

 

 

40520101

Nguội lắp ráp cơ khí

 

 

 

40520102

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

 

 

 

40520103

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

 

 

 

40520104

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

 

 

 

 

Khác

 

 

405202

 

Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí

 

 

 

40520201

Công nghệ ô tô

 

 

 

40520202

Máy tàu thuỷ

 

 

 

40520203

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

 

 

 

40520204

Vận hành, sửa chữa máy tàu cuốc

 

 

 

40520205

Nguội sửa chữa máy công cụ

 

 

 

40520206

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe

 

 

 

40520207

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy

 

 

 

40520208

Sửa chữa thiết bị dệt

 

 

 

40520209

Sửa chữa thiết bị may

 

 

 

40520210

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

 

 

 

40520211

Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường

 

 

 

40520212

Sửa chữa thiết bị cơ khí in

 

 

 

40520213

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

 

 

 

40520215

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

 

 

 

40520216

Sửa chữa cơ máy mỏ

 

 

 

40520217

Sửa chữa thiết bị hoá

 

 

 

40520218

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

 

 

 

40520219

Sửa chữa thiết bị luyện kim

 

 

 

40520220

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

 

 

 

40520221

Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển

 

 

 

40520222

Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng

 

 

 

40520223

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

40520224

Kỹ thuật cơ khí tàu bay

 

 

 

40520225

Kỹ thuật máy nông nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

405203

 

Sửa chữa thiết bị chính xác

 

 

 

40520301

Sửa chữa đồng hồ đo thời gian

 

 

 

40520302

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

 

 

 

40520303

Sửa chữa cân

 

 

 

40520304

Sửa chữa nghi khí hàng hải

 

 

 

 

Khác

 

 

405204

 

Kỹ thuật điện

 

 

 

40520401

Đo lường điện

 

 

 

40520402

Thí nghiệm điện

 

 

 

40520403

Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt

 

 

 

40520404

Điện dân dụng

 

 

 

40520405

Điện công nghiệp

 

 

 

40520406

Điện tàu thuỷ

 

 

 

40520407

Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

 

 

 

40520408

Sửa chữa điện máy mỏ

 

 

 

40520409

Sửa chữa điện máy công trình

 

 

 

40520410

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

 

 

 

40520411

Kỹ thuật điện cảng hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

405205

 

Vận hành, truyền tải điện

 

 

 

40520501

Vận hành điện trong nhà máy điện

 

 

 

40520503

Quản lý, vận hành, sửa chữa đ­ường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

 

 

 

40520505

Hệ thống điện

 

 

 

40520506

Vận hành nhà máy thủy điện

 

 

 

40520507

Vận hành nhà máy nhiệt điện

 

 

 

 

Khác

 

 

405206

 

Vận hành tổ máy điện

 

 

 

40520601

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

 

 

 

40520602

Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

 

 

 

40520603

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

 

 

 

 

Khác

 

 

405207

 

Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí

 

 

 

40520701

Kỹ thuật lò hơi

 

 

 

40520702

Kỹ thuật tua bin hơi

 

 

 

40520703

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

 

 

 

40520704

Vận hành bơm quạt, máy nén khí

 

 

 

40520705

Kỹ thuật tua-bin n­ước

 

 

 

40520706

Kỹ thuật tua-bin khí

 

 

 

 

Khác

 

 

405208

 

Kỹ thuật điện tử

 

 

 

40520801

Điện tử dân dụng

 

 

 

40520802

Điện tử công nghiệp

 

 

 

40520803

Kỹ thuật điện - điện tử hàng không

 

 

 

40520804

Kỹ thuật điện tử tàu bay

 

 

 

 

Khác

 

 

405209

 

Kỹ thuật nhiệt, lạnh

 

 

 

40520901

Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ

 

 

 

40520902

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

 

 

 

40520903

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

 

 

 

 

Khác

 

 

405210

 

Cơ điện, cơ điện tử

 

 

 

40521001

Cơ điện lạnh thuỷ sản

 

 

 

40521002

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

 

 

 

40521003

Cơ điện nông thôn

 

 

 

40521004

Cơ điện tử

 

 

 

 

Khác

 

 

405211

 

Kỹ thuật viễn thông

 

 

 

40521101

Kỹ thuật cáp và đ­ường thuê bao

 

 

 

40521102

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

 

 

 

40521103

Kỹ thuật tổng đài

 

 

 

40521104

Kỹ thuật nguồn điện thông tin

 

 

 

40521105

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

 

 

 

40521106

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

 

 

 

40521107

Kỹ thuật thiết bị radar

 

 

 

 

Khác

 

 

405212

 

Kỹ thuật thiết bị y tế

 

 

 

40521201

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

 

 

 

40521202

Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng

 

 

 

40521203

Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh

 

 

 

40521204

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

 

 

 

40521205

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

 

 

 

40521206

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

 

 

 

40521207

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

 

 

 

40521208

Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế

 

 

 

 

Khác

 

 

405213

 

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao

 

 

 

40521301

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

 

 

 

40521302

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

 

 

 

40521303

Sản xuất dụng cụ thể thao

 

 

 

 

Khác

 

 

405214

 

Vận hành thiết bị hoá chất

 

 

 

40521401

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

 

 

 

40521402

Vận hành thiết bị hoá dầu

 

 

 

40521403

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

 

 

 

40521404

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

 

 

 

40521405

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

405215

 

Vận hành máy nâng chuyển

 

 

 

40521501

Vận hành cầu trục

 

 

 

40521502

Vận hành cần trục

 

 

 

40521503

Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

 

 

 

 

Khác

 

 

405216

 

Vận hành máy thi công

 

 

 

40521601

Vận hành máy thi công mặt đường

 

 

 

40521602

Vận hành máy xúc

 

 

 

40521603

Vận hành máy ủi, cạp san

 

 

 

40521604

Vận hành máy đào đường hầm

 

 

 

40521605

Vận hành máy đóng cọc

 

 

 

40521606

Vận hành tàu cuốc

 

 

 

40521607

Vận hành máy nông nghiệp

 

 

 

40521608

Vận hành máy xây dựng

 

 

 

 

Khác

 

 

405217

 

Khảo sát, trắc địa, bản đồ

 

 

 

40521701

Đo đạc bản đồ

 

 

 

40521702

Trắc đạc công trình

 

 

 

40521703

Khảo sát địa hình

 

 

 

40521704

Khảo sát địa chất

 

 

 

40521705

Quan trắc khí tượng

 

 

 

40521706

Khảo sát thuỷ văn

 

 

 

 

Khác

 

 

405218

 

Kỹ thuật khoan

 

 

 

40521801

Khoan thăm dò địa chất

 

 

 

40521802

Khoan đào đường hầm

 

 

 

40521803

Khoan khai thác mỏ

 

 

 

40521804

Khoan thăm dò dầu khí

 

 

 

40521805

Khoan khai thác dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

405219

 

Lắp đặt

 

 

 

40521901

Lắp đặt cầu

 

 

 

40521902

Lắp đặt thiết bị cơ khí

 

 

 

 

 

 

 

 

40521904

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp

 

 

 

40521905

Lắp đặt giàn khoan

 

 

 

40521906

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

 

 

 

40521907

Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh

 

 

 

40521908

Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy

 

 

 

40521909

Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

 

 

 

 

Khác

 

 

405220

 

Lặn

 

 

 

40522001

Lặn trục vớt

 

 

 

40522002

Lặn nghiên cứu khoả sát

 

 

 

40522003

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

 

 

 

40522004

Lặn thi công

 

 

 

 

Khác

 

4053

 

 

Kỹ thuật mỏ

 

 

405301

 

Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng

 

 

 

40530101

Khoan, nổ mìn

 

 

 

40530102

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

 

 

 

 

Khác

 

 

405302

 

Khai thác mỏ

 

 

 

40530201

Vận hành máy mỏ

 

 

 

40530202

Đào chống lò

 

 

 

40530203

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

 

 

 

 

Khác

 

4054

 

 

Chế biến

 

 

405401

 

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

 

40540101

Chế biến lương thực

 

 

 

40540102

Chế biến dầu thực vật

 

 

 

40540103

Chế biến thực phẩm

 

 

 

40540104

Chế biến sữa

 

 

 

40540105

Chế biến và bảo quản thuỷ sản

 

 

 

40540106

Sản xuất bột ngọt, gia vị

 

 

 

40540107

Chế biến rau quả

 

 

 

40540108

Sản xuất bánh, kẹo

 

 

 

50540109

Sản xuất rượu bia

 

 

 

40540110

Sản xuất đường glucoza

 

 

 

40540111

Sản xuất nước giải khát

 

 

 

40540112

Sản xuất cồn

 

 

 

 

Khác

 

 

405402

 

Chế biến sản phẩm cây công nghiệp

 

 

 

40540201

Công nghệ chế biến chè

 

 

 

40540202

Chế biến cà phê, ca cao

 

 

 

40540203

Chế biến mủ cao su

 

 

 

40540204

Chế biến thuốc lá

 

 

 

40540205

Chế biến hạt điều

 

 

 

 

Khác

 

 

405403

 

Sản xuất muối

 

 

 

40540301

Sản xuất muối phơi nước và phơi cát

 

 

 

40540302

Sản xuất muối công nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

405404

 

Sản xuất hàng dệt, may

 

 

 

40540401

Công nghệ sợi

 

 

 

40540402

Công nghệ dệt

 

 

 

40540403

May và thiết kế thời trang

 

 

 

 

Khác

 

 

405405

 

Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da

 

 

 

40540501

Thuộc da

 

 

 

40540502

Sản xuất hàng da, giầy

 

 

 

 

Khác

 

 

405406

 

Gia công sản phẩm từ gỗ

 

 

 

40540601

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

 

 

 

40540602

Mộc mỹ nghệ

 

 

 

40540603

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

 

 

 

40540604

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

 

 

 

 

Khác

 

4058

 

 

Xây dựng và kiến trúc

 

 

405801

 

Kiến trúc và quy hoạch

 

 

 

 

 

 

 

405802

 

Xây dựng dân dụng

 

 

 

40580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

 

40580202

Cốp pha - giàn giáo

 

 

 

40580203

Cốt thép - hàn

 

 

 

40580204

Cấp, thoát nước

 

 

 

40580205

Bê tông

 

 

 

 

Khác

 

 

405803

 

Xây dựng công nghiệp

 

 

 

40580301

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

 

 

 

40580302

Kỹ thuật xây dựng mỏ

 

 

 

40580303

Xây dựng cầu đường bộ

 

 

 

40580304

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

 

 

 

40580305

Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

 

 

 

40580306

Xây dựng công trình thủy

 

 

 

 

Khác

 

4062

 

 

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

 

 

406201

 

Trồng trọt

 

 

 

40620101

Trồng cây lương thực, thực phẩm

 

 

 

40620102

Trồng rau

 

 

 

40620103

Trồng cây công nghiệp

 

 

 

40620104

Trồng cây ăn quả

 

 

 

40620105

Chọn và nhân giống cây trồng

 

 

 

 

Khác

 

 

406202

 

Bảo vệ thực vật

 

 

 

40620201

Bảo vệ thực vật

 

 

 

 

Khác

 

 

406203

 

Dâu tằm

 

 

 

40620301

Kỹ thuật dâu tằm tơ

 

 

 

 

Khác

 

 

406204

 

Làm vườn

 

 

 

40620401

Làm vườn – cây cảnh

 

 

 

40620402

Sinh vật cảnh

 

 

 

40620403

Quản lý cây xanh đô thị

 

 

 

 

Khác

 

 

406205

 

Lâm nghiệp

 

 

 

40620501

Lâm sinh

 

 

 

 

Khác

 

 

406206

 

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

 

 

40620601

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

 

 

 

Khác

 

 

406207

 

Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản

 

 

 

40620701

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

 

 

 

40620702

Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ

 

 

 

40620703

Khai thác, đánh bắt hải sản

 

 

 

 

Khác

 

 

406208

 

Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp

 

 

 

40620801

Khuyến nông

 

 

 

40620802

Khuyến nông - lâm

 

 

 

40620803

Khuyến ngư

 

 

 

 

Khác

 

4064

 

 

Thú y

 

 

406401

 

Y học thú y

 

 

 

40640101

Thú y

 

 

 

 

Khác

 

 

406402

 

Sản xuất thuốc thú y

 

 

 

40640201

Sản xuất thuốc thú y

 

 

 

 

Khác

 

4072

 

 

Sức khỏe

 

 

407201

 

Y học

 

 

 

40720101

Hộ sinh

 

 

 

40720102

Kỹ thuật xét nghiệm y tế

 

 

 

40720103

Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng

 

 

 

40720104

Kỹ thuật phục hình răng

 

 

 

40720105

Dân số và công tác xã hội

 

 

 

 

Khác

 

 

407202

 

Dược học

 

 

 

40720201

Kỹ thuật viên Dược

 

 

 

40720202

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

 

 

 

 

Khác

 

4076

 

 

Dịch vụ và xa hội

 

 

407601

 

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

40760101

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

 

Khác

 

 

407602

 

Dịch vụ chăm sóc người già

 

 

 

 

 

 

 

407603

 

Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội

 

 

 

 

 

 

 

407604

 

Dịch vụ chăm sóc trẻ em

 

 

 

 

 

 

4081

 

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

408101

 

Du lịch, giải trí

 

 

 

40810101

Điều hành Tour du lịch

 

 

 

40810102

Hướng dẫn du lịch

 

 

 

40810103

Đại lý lữ hành

 

 

 

40810104

Đặt giữ chỗ lữ hành

 

 

 

 

Khác

 

 

408102

 

Khách sạn, nhà hàng

 

 

 

40810201

Nghiệp vụ lễ tân

 

 

 

40810202

Nghiệp vụ lưu trú (buồng)

 

 

 

40810203

Dịch vụ nhà hàng

 

 

 

40810204

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

 

 

40810205

Pha chế đồ uống (Bartender)

 

 

 

 

Khác

 

 

408103

 

Thể dục thể thao

 

 

 

 

 

 

 

408104

 

Dịch vụ thẩm mỹ

 

 

 

40810401

Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt

 

 

 

40810402

Chăm sóc sắc đẹp

 

 

 

 

Khác

 

4084

 

 

Vận tải

 

 

408401

 

Vận tải đường thuỷ

 

 

 

40840101

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

 

 

 

40840102

Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa

 

 

 

40840103

Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa

 

 

 

40840104

Điều khiển tàu biển

 

 

 

40840105

Thuỷ thủ tàu biển

 

 

 

40840106

Bảo đảm an toàn hàng hải

 

 

 

40840107

Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu thủy

 

 

 

40840108

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

 

 

 

40840109

Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải

 

 

 

 

Khác

 

 

408402

 

Vận hành máy tàu thuỷ

 

 

 

40840201

Khai thác máy tàu thủy

 

 

 

40840202

Máy trưởng phương tiện thủy nội địa

 

 

 

40840203

Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu thủy

 

 

 

 

Khác

 

 

408403

 

Vận tải đường không

 

 

 

40840301

Tiếp viên hàng không

 

 

 

40840302

Phi công hàng không dân dụng

 

 

 

40840304

Điều hành bay

 

 

 

40840305

Kiểm soát không lưu đường dài

 

 

 

40840306

Kiểm soát không lưu – tiếp cận

 

 

 

40840307

Kiểm soát không lưu – tại sân

 

 

 

40840308

Đặt chỗ bán vé

 

 

 

40840309

Phục vụ khách

 

 

 

40840310

Phục vụ hàng hóa

 

 

 

 

Khác

 

 

408404

 

Vận tải đường sắt

 

 

 

40840401

Lái tàu đường sắt

 

 

 

40840402

Khách, hoá vận đường sắt

 

 

 

40840403

Điều hành chạy tàu hỏa

 

 

 

40840404

Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt

 

 

 

 

Khác

 

 

408405

 

Thông tin tín hiệu đường sắt

 

 

 

40840501

Thông tin tín hiệu đường sắt

 

 

 

 

Khác

 

 

408406

 

Vận tải đường bộ

 

 

 

40840601

Lái xe chuyên dụng

 

 

 

 

Khác

 

 

408407

 

Vận tải đường ống

 

 

 

40840701

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí

 

 

 

 

Khác

 

 

408408

 

Dịch vụ bưu chính

 

 

 

40840801

Doanh thác bưu chính viễn thông

 

 

 

 

Khác

 

4085

 

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

408501

 

Bảo vệ môi trường

 

 

 

40850101

Xử lý rác thải

 

 

 

40850102

Bảo vệ môi trường biển

 

 

 

40850103

Vi sinh - hoá sinh

 

 

 

40850104

Xử lý tràn dầu trên biển

 

 

 

 

Khác

 

 

408502

 

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

 

 

40850201

Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động

 

 

 

 

Khác

 

4086

 

 

An ninh, quốc phũng

 

 

408601

 

An ninh và trật tự xã hội

 

 

 

40860101

Kiểm soát an ninh hàng không

 

 

 

40860102

Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

408602

 

Bảo vệ

 

 

 

40860201

Vệ sỹ

 

 

 

40860202

Bảo vệ trên tàu hỏa

 

 

 

 

Khác

 

4090*

 

 

Khác

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC

NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Mã cấp 1

Mã cấp 2

Mã cấp 3

Mã cấp 4

Tên gọi

50

 

 

 

Cao đẳng nghề

 

5014

 

 

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

501401

 

Khoa học giáo dục

 

 

501402

 

Đào tạo giáo viên

 

 

 

50140201

Sư phạm dạy nghề

 

 

 

 

Khác

 

5021

 

 

Nghệ thuật

 

 

502101

 

Thủ công mỹ nghệ

 

 

 

50210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

 

 

 

50210102

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

 

 

 

50210103

Chạm khắc đá

 

 

 

50210104

Gia công đá quý

 

 

 

50210105

Kim hoàn

 

 

 

50210106

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

 

 

 

50210108

Đồ gốm mỹ thuật

 

 

 

 

Khác

 

 

502102

 

Trang trí nội thất

 

 

 

50210201

Trang trí nội thất

 

 

502103

 

Điện ảnh sân khấu

 

 

 

50210301

Sản xuất phim

 

 

 

50210302

Quay phim

 

 

 

50210303

Sản xuất phim hoạt hình

 

 

 

 

Khác

 

 

502104

 

Nghệ thuật ảnh

 

 

502105

 

Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ

 

 

 

50110501

Ghi dựng đĩa, băng từ

 

 

 

50210502

Sản xuất nhạc cụ

 

 

 

 

Khác

 

 

502106

 

Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình

 

 

 

50210601

Khai thác thiết bị phát thanh

 

 

 

50210602

Khai thác thiết bị truyền hình

 

 

 

 

Khác

 

 

502107

 

In ấn và xuất bản

 

 

 

 

 

 

 

502108

 

Tu sửa, phục chế tư liệu

 

 

 

50210801

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

 

 

 

 

Khác

 

5022

 

 

Nhân văn

 

 

502201

 

Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

502202

 

Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

 

 

 

 

 

 

5031

 

 

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

 

 

 

 

5032

 

 

Báo chí và thông tin

 

 

503201

 

Báo chí và truyền thông

 

 

 

 

 

 

 

503202

 

Thông tin - Thư viện

 

 

 

50320201

Thư viện

 

 

 

 

Khác

 

 

503203

 

Lưu trữ- Bảo tàng

 

 

 

50320301

Lưu trữ

 

 

 

 

Khác

 

 

503204

 

Xuất bản- Phát hành

 

 

 

 

 

 

5034

 

 

Kinh doanh và quản lý

 

 

503401

 

Quản trị kinh doanh

 

 

 

50340101

Quản trị kinh doanh vận tải biển

 

 

 

50340102

Quản trị kinh doanh vận tải đường sông

 

 

 

50340103

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

 

 

 

50340104

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

 

 

 

50340106

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

 

 

 

50340107

Quản lý, kinh doanh điện

 

 

 

50340108

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

 

 

 

 

Khác

 

 

503402

 

Tài chính -Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

 

 

 

 

 

503403

 

Kế toán - Kiểm toán

 

 

 

50340301

Kế toán doanh nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

503404

 

Quản trị hành chính, quản trị nhân sự

 

 

 

 

 

 

 

503405

 

Quản lý đất đai, bất động sản, công trình

 

 

 

50340501

Quản lý đất đai

 

 

 

50340503

Quản lý giao thông đô thị

 

 

 

50340505

Quản lý khu đô thị

 

 

 

 

Khác

 

 

503406

 

Thư ký và nghiệp vụ văn phòng

 

 

 

50340601

Thư ký

 

 

 

50340602

Văn thư hành chính

 

 

 

 

Khác

 

 

503407

 

Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá

 

 

 

50340701

Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ

 

 

 

50340702

Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư

 

 

 

50340703

Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư

 

 

 

 

Khác

 

5038

 

 

Pháp Luật

 

 

 

 

 

 

5042

 

 

Khoa học sự sống

 

 

 

 

 

 

5044

 

 

Khoa học tự nhiên

 

 

504401

 

Khí tượng

 

 

 

50440101

Quan trắc khí tượng hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

504402

 

Thuỷ văn

 

 

 

 

 

 

5046

 

 

Toán và thống kê

 

 

504601

 

Toán học

 

 

 

 

 

 

 

504602

 

Thống kê

 

 

 

50460201

Thống kê doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

5048

 

 

Máy tính

 

 

504801

 

Máy tính

 

 

 

50480101

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

 

 

 

 

Khác

 

 

504802

 

Công nghệ thông tin

 

 

 

50480201

Tin học văn phòng

 

 

 

50480202

Tin học viễn thông ứng dụng

 

 

 

50480203

Xử lý dữ liệu

 

 

 

50480204

Lập trình máy tính

 

 

 

50480205

Quản trị cơ sở dữ liệu

 

 

 

50480206

Quản trị mạng máy tính

 

 

 

50480207

Thương mại điện tử

 

 

 

50480208

Thiết kế đồ hoạ

 

 

 

50480209

Thiết kế trang Web

 

 

 

50480210

Vẽ và thiết kế trên máy tính

 

 

 

50480211

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

 

 

 

 

Khác

 

5051

 

 

Cụng nghệ kỹ thuật

 

 

505101

 

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

505102

 

Cụng nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

 

50510201

Sản xuất khí cụ điện

 

 

 

50510202

Sản xuất sản phẩm cách điện

 

 

 

50510203

Sản xuất dụng cụ đo điện

 

 

 

50510204

Sản xuất động cơ điện

 

 

 

50510205

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

 

 

 

 

Khác

 

 

505103

 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì

 

 

 

50510301

Bảo trì thiết bị cơ điện

 

 

 

 

Khác

 

 

505104

 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

 

 

50510401

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu

 

 

 

50510402

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

 

 

 

 

Khác

 

 

505105

 

Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp

 

 

 

50510501

Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su

 

 

 

50510502

Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polime

 

 

 

50510503

Sản xuất vật liệu hàn

 

 

 

50510504

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

 

 

 

 

Khác

 

 

505106

 

Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón

 

 

 

50510601

Sản xuất các chất vô cơ

 

 

 

50510602

Sản xuất phân bón

 

 

 

50510603

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

 

 

 

50510604

Sản xuất thuốc trừ sâu

 

 

 

50510605

Sản xuất sơn

 

 

 

 

Khác

 

 

505107

 

Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng

 

 

 

50510701

Sản xuất xi măng

 

 

 

 

Khác

 

 

505108

 

Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh

 

 

 

 

 

 

 

505109

 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo

 

 

 

50510901

Luyện gang

 

 

 

50510902

Luyện thép

 

 

 

50510903

Luyện kim màu

 

 

 

50510904

Công nghệ nhiệt luyện

 

 

 

50510905

Công nghệ đúc kim loại

 

 

 

50510906

Công nghệ cán, kéo kim loại

 

 

 

50510907

Rèn, dập

 

 

 

50510908

 

 

 

50510909

Hàn

 

 

 

50510910

Cắt gọt kim loại

 

 

 

50510911

Nguội chế tạo

 

 

 

50510912

Chế tạo thiết bị cơ khí

 

 

 

50510913

Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ

 

 

 

50510914

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ

 

 

 

50510916

Gia công ống công nghệ

 

 

 

50510917

Gia công kết cấu thép

 

 

 

 

Khác

 

 

505110

 

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

 

50511001

Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu

 

 

 

50511002

Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí

 

 

 

50511003

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

 

 

 

50511004

Sản xuất các sản phẩm lọc dầu

 

 

 

50511005

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

505111

 

Công nghệ điện hoá

 

 

 

50511101

Sản xuất pin và ắc quy

 

 

 

50511102

Công nghệ mạ

 

 

 

50511103

Công nghệ sơn tĩnh điện

 

 

 

50511104

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

 

 

 

50511105

Công nghệ sơn tàu thuỷ

 

 

 

50511106

Công nghệ sơn điện di

 

 

 

 

Khác

 

 

505112

 

Công nghệ sản xuất vật liệu nổ

 

 

 

50511201

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

505113

 

Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ

 

 

 

 

 

 

 

505114

 

Công nghệ đo lường

 

 

 

50511401

Thí nghiệm vật liệu đường bộ

 

 

 

50511403

Kiểm tra và phân tích hoá chất

 

 

 

50511404

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

 

 

 

50511405

Giám định khối lượng và chất lượng than

 

 

 

50511406

Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại

 

 

 

50511407

Đo lường dao động và cân bằng động

 

 

 

50511408

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

 

 

 

 

Khác

 

 

505115

 

Công nghệ quản lý chất lượng

 

 

 

50511501

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

 

 

 

50511502

Kiểm nghiệm đường mía

 

 

 

50511503

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

 

 

 

50511504

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

 

 

 

 

Khác

 

5052

 

 

Kỹ thuật

 

 

505201

 

Lắp ráp cơ khí

 

 

 

50520101

Nguội lắp ráp cơ khí

 

 

 

50520102

Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy

 

 

 

50520103

Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy

 

 

 

50520104

Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

 

 

 

 

Khác

 

 

505202

 

Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí

 

 

 

50520201

Công nghệ ô tô

 

 

 

50520202

Máy tàu thuỷ

 

 

 

50520203

Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt

 

 

 

50520205

Nguội sửa chữa máy công cụ

 

 

 

50520206

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe

 

 

 

50520207

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy

 

 

 

50520208

Sửa chữa thiết bị dệt

 

 

 

50520209

Sửa chữa thiết bị may

 

 

 

50520210

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

 

 

 

50520213

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

 

 

 

50520215

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

 

 

 

50520216

Sửa chữa cơ máy mỏ

 

 

 

50520217

Sửa chữa thiết bị hoá

 

 

 

50520218

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

 

 

 

50520219

Sửa chữa thiết bị luyện kim

 

 

 

50520220

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

 

 

 

50520221

Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển

 

 

 

50520222

Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng

 

 

 

50520223

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

50520224

Kỹ thuật cơ khí tàu bay

 

 

 

50520225

Kỹ thuật máy nông nghiệp

 

 

 

 

Khác

 

 

505203

 

Sửa chữa thiết bị chính xác

 

 

 

50520302

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

 

 

 

50520303

Sửa chữa cân

 

 

 

 

Khác

 

 

505204

 

Kỹ thuật điện

 

 

 

50520401

Đo lư­ờng điện

 

 

 

50520402

Thí nghiệm điện

 

 

 

50520403

Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện đầu máy đư­ờng sắt

 

 

 

50520404

Điện dân dụng

 

 

 

50520405

Điện công nghiệp

 

 

 

50520406

Điện tàu thuỷ

 

 

 

50520407

Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đư­ờng sắt

 

 

 

50520408

Sửa chữa điện máy mỏ

 

 

 

50520409

Sửa chữa điện máy công trình

 

 

 

50520410

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

 

 

 

50520411

Kỹ thuật điện cảng hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

505205

 

Vận hành, truyền tải điện

 

 

 

50520501

Vận hành điện trong nhà máy điện

 

 

 

50520502

Quản lý, vận hành, sửa chữa đ­ường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

 

 

 

50520505

Hệ thống điện

 

 

 

50520506

Vận hành nhà máy thủy điện

 

 

 

50520507

Vận hành nhà máy nhiệt điện

 

 

 

 

Khác

 

 

505206

 

Vận hành tổ máy điện

 

 

 

50520601

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

 

 

 

50520602

Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

 

 

 

50520603

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

 

 

 

 

Khác

 

 

505207

 

Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí

 

 

 

50520701

Kỹ thuật lò hơi

 

 

 

50520702

Kỹ thuật tua bin hơi

 

 

 

50520703

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua-bin

 

 

 

50520704

Vận hành bơm quạt, máy nén khí

 

 

 

50520705

Kỹ thuật tua-bin n­ước

 

 

 

50520706

Kỹ thuật tua-bin khí

 

 

 

 

Khác

 

 

505208

 

Kỹ thuật điện tử

 

 

 

50520801

Điện tử dân dụng

 

 

 

50520802

Điện tử công nghiệp

 

 

 

50520803

Kỹ thuật điện - điện tử hàng không

 

 

 

50520804

Kỹ thuật điện tử tàu bay

 

 

 

 

Khác

 

 

505209

 

Kỹ thuật nhiệt, lạnh

 

 

 

50520901

Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ

 

 

 

50520902

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

 

 

 

50520903

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

 

 

 

 

Khác

 

 

505210

 

Cơ điện, cơ điện tử

 

 

 

50521002

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

 

 

 

50521003

Cơ điện nông thôn

 

 

 

50521004

Cơ điện tử

 

 

 

 

Khác

 

 

505211

 

Kỹ thuật viễn thông

 

 

 

50521102

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

 

 

 

50521103

Kỹ thuật tổng đài

 

 

 

50521105

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

 

 

 

50521106

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

505212

 

Kỹ thuật thiết bị y tế

 

 

 

50521201

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

 

 

 

50521202

Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng

 

 

 

50521203

Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh

 

 

 

50521204

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

 

 

 

50521205

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

 

 

 

50521206

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

 

 

 

50521207

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dư­ợc

 

 

 

50521208

Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế

 

 

 

 

Khác

 

 

505213

 

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao

 

 

 

50521301

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

 

 

 

50521302

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

 

 

 

50521303

Sản xuất dụng cụ thể thao

 

 

 

 

Khác

 

 

505214

 

Vận hành thiết bị hoá chất

 

 

 

50521401

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

 

 

 

50521402

Vận hành thiết bị hoá dầu

 

 

 

50521403

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

 

 

 

50521404

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

 

 

 

50521405

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

505215

 

Vận hành máy nâng chuyển

 

 

 

50521503

Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

 

 

 

 

Khác

 

 

505216

 

Vận hành máy thi công

 

 

 

 

 

 

 

505217

 

Khảo sát, trắc địa, bản đồ

 

 

 

50521701

Đo đạc bản đồ

 

 

 

50521702

Trắc đạc công trình

 

 

 

50521703

Khảo sát địa hình

 

 

 

50521704

Khảo sát địa chất

 

 

 

50521705

Quan trắc khí tượng

 

 

 

50521706

Khảo sát thuỷ văn

 

 

 

 

Khác

 

 

505218

 

Kỹ thuật khoan

 

 

 

50521801

Khoan thăm dò địa chất

 

 

 

50521802

Khoan đào đường hầm

 

 

 

50521803

Khoan khai thác mỏ

 

 

 

50521804

Khoan thăm dò dầu khí

 

 

 

50521805

Khoan khai thác dầu khí

 

 

 

 

Khác

 

 

505219

 

Lắp đặt

 

 

 

50521901

Lắp đặt cầu

 

 

 

50521902

Lắp đặt thiết bị cơ khí

 

 

 

50521903

Lắp đặt thiết bị điện

 

 

 

50521904

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp

 

 

 

50521905

Lắp đặt giàn khoan

 

 

 

50521906

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

 

 

 

50521907

Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh

 

 

 

50521908

Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy

 

 

 

50521909

Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

 

 

 

 

Khác

 

 

505220

 

Lặn

 

 

 

50522001

Lặn trục vớt

 

 

 

50522002

Lặn nghiên cứu khảo sát

 

 

 

50522003

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

 

 

 

50522004

Lặn thi công

 

 

 

 

Khác

 

5053

 

 

Kỹ thuật mỏ

 

 

505301

 

Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng

 

 

 

50530101

Khoan, nổ mìn

 

 

 

50530102

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

 

 

 

 

Khác

 

 

505302

 

Khai thác mỏ

 

 

 

50530202

Đào chống lò

 

 

 

50530203

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

 

 

 

 

Khác

 

5054

 

 

Chế biến

 

 

505401

 

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

 

50540102

Chế biến dầu thực vật

 

 

 

50540103

Chế biến thực phẩm

 

 

 

50540105

Chế biến và bảo quản thuỷ sản

 

 

 

50540107

Chế biến rau quả

 

 

 

50540108

Sản xuất bánh, kẹo

 

 

 

50540109

Sản xuất rượu bia

 

 

 

50540111

Sản xuất nước giải khát

 

 

 

50540112

Sản xuất cồn

 

 

 

 

Khác

 

 

505402

 

Chế biến sản phẩm cây công nghiệp

 

 

 

50540201

Công nghệ chế biến chè

 

 

 

50540202

Chế biến cà phê, ca cao

 

 

 

50540203

Chế biến mủ cao su

 

 

 

50540204

Chế biến thuốc lá

 

 

 

 

Khác

 

 

505403

 

Sản xuất muối

 

 

 

 

 

 

 

505404

 

Sản xuất hàng dệt, may

 

 

 

50540402

Công nghệ dệt

 

 

 

50540403

May và thiết kế thời trang

 

 

 

 

Khác

 

 

505405

 

Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da

 

 

 

50540501

Thuộc da

 

 

 

50540502

Sản xuất hàng da, giầy

 

 

 

 

Khác

 

 

505406

 

Gia công sản phẩm từ gỗ

 

 

 

50540601

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

 

 

 

50540602

Mộc mỹ nghệ

 

 

 

50540603

Mộc xây dựng và trang trí nội thất

 

 

 

50540604

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

 

 

 

 

Khác

 

5058

 

 

Xõy dựng và kiến trỳc

 

 

505801

 

Kiến trúc và quy hoạch

 

 

 

 

 

 

 

505802

 

Xây dựng dân dụng

 

 

 

50580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

 

50580204

Cấp, thoát nước

 

 

 

 

Khác

 

 

505803

 

Xây dựng công nghiệp

 

 

 

50580301

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

 

 

 

50580302

Kỹ thuật xây dựng mỏ

 

 

 

50580303

Xây dựng cầu đường bộ

 

 

 

50580304

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

 

 

 

50580305

Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

 

 

 

50580306

Xây dựng công trình thủy

 

 

 

 

Khác

 

5062

 

 

Nụng, lõm nghiệp và thủy sản

 

 

506201

 

Trồng trọt

 

 

 

50620101

Trồng cây lương thực, thực phẩm

 

 

 

50620103

Trồng cây công nghiệp

 

 

 

50620104

Trồng cây ăn quả

 

 

 

 

Khác

 

 

506202

 

Bảo vệ thực vật

 

 

 

50620201

Bảo vệ thực vật

 

 

 

 

Khác

 

 

506203

 

Dâu tằm

 

 

 

50620301

Kỹ thuật dâu tằm tơ

 

 

 

 

Khác

 

 

506204

 

Làm vườn

 

 

 

50620401

Làm vườn – cây cảnh

 

 

 

50620402

Sinh vật cảnh

 

 

 

 

Khác

 

 

506205

 

Lâm nghiệp

 

 

 

50620501

Lâm sinh

 

 

 

 

Khác

 

 

506206

 

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

 

 

50620601

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

 

 

 

Khác

 

 

506207

 

Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản

 

 

 

50620701

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

 

 

 

50620702

Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ

 

 

 

50620703

Khai thác, đánh bắt hải sản

 

 

 

 

Khác

 

 

506208

 

Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp

 

 

 

 

 

 

5064

 

 

Thỳ y

 

 

506401

 

Y học thú y

 

 

 

50640101

Thú y

 

 

 

 

Khác

 

 

506402

 

Sản xuất thuốc thú y

 

 

 

50640201

Sản xuất thuốc thú y

 

 

 

 

Khác

 

5072

 

 

Sức khỏe

 

 

507201

 

Y học

 

 

 

50720101

Hộ sinh

 

 

 

50720102

Kỹ thuật xét nghiệm y tế

 

 

 

50720103

Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng

 

 

 

50720104

Kỹ thuật phục hình răng

 

 

 

50720105

Dân số và công tác xã hội

 

 

 

 

Khác

 

 

507202

 

Dược học

 

 

 

50720201

Kỹ thuật viên Dược

 

 

 

50720202

Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

 

 

 

 

Khác

 

5076

 

 

Dịch vụ và xó hội

 

 

507601

 

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

50760101

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

 

 

 

Khác

 

 

507602

 

Dịch vụ chăm sóc người già

 

 

 

 

 

 

 

507603

 

Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội

 

 

 

 

 

 

 

507604

 

Dịch vụ chăm sóc trẻ em

 

 

 

 

 

 

5081

 

 

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

508101

 

Du lịch, giải trí

 

 

 

50810102

Hướng dẫn du lịch

 

 

 

50810103

Quản trị lữ hành

 

 

 

50810105

Quản trị du lịch MICE

 

 

 

50810106

Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao, hội nghị

 

 

 

 

Khác

 

 

508102

 

Khách sạn, nhà hàng

 

 

 

50810201

Quản trị khách sạn

 

 

 

50810203

Dịch vụ nhà hàng

 

 

 

50810204

Kỹ thuật chế biến món ăn

 

 

 

50810206

Quản trị khu Resort

 

 

 

 

Khác

 

 

508103

 

Thể dục thể thao

 

 

 

 

 

 

 

508104

 

Dịch vụ thẩm mỹ

 

 

 

50810402

Chăm sóc sắc đẹp

 

 

 

 

Khác

 

5084

 

 

Vận tải

 

 

508401

 

Vận tải đường thuỷ, đường biển

 

 

 

50840101

Điều khiển phương tiện thủy nội địa

 

 

 

50840102

Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa

 

 

 

50840104

Điều khiển tàu biển

 

 

 

50840106

Bảo đảm an toàn hàng hải

 

 

 

50840107

Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu thủy

 

 

 

50840108

Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy

 

 

 

50840109

Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải

 

 

 

 

Khác

 

 

508402

 

Vận hành máy tàu thuỷ

 

 

 

50840201

Khai thác máy tàu thủy

 

 

 

50840203

Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu thủy

 

 

 

 

Khác

 

 

508403

 

Vận tải đường không

 

 

 

50840301

Tiếp viên hàng không

 

 

 

50840302

Phi công hàng không dân dụng

 

 

 

50840303

Dịch vụ thương mại hàng không

 

 

 

50840304

Điều hành bay

 

 

 

50840305

Kiểm soát không lưu hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

508404

 

Vận tải đường sắt

 

 

 

50840401

Lái tàu đường sắt

 

 

 

50840403

Điều hành chạy tàu hỏa

 

 

 

 

Khác

 

 

508405

 

Thông tin tín hiệu đường sắt

 

 

 

50840501

Thông tin tín hiệu đường sắt

 

 

 

 

Khác

 

 

508406

 

Vận tải đường bộ

 

 

 

 

 

 

 

508407

 

Vận tải đường ống

 

 

 

50840701

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí

 

 

 

 

Khác

 

 

508408

 

Dịch vụ bưu chính

 

 

 

 

 

 

5085

 

 

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

508501

 

Bảo vệ môi trường

 

 

 

50850102

Bảo vệ môi trường biển

 

 

 

50850103

Vi sinh - hoá sinh

 

 

 

50850104

Xử lý tràn dầu trên biển

 

 

 

 

Khác

 

 

508502

 

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

 

 

50850201

Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động

 

 

 

 

Khác

 

5086

 

 

An ninh, quốc phòng

 

 

508601

 

An ninh và trật tự xã hội

 

 

 

50860101

Kiểm tra an ninh hàng không

 

 

 

50860102

Kiểm tra soi chiếu hàng không

 

 

 

 

Khác

 

 

508602

 

Bảo vệ

 

 

 

50860201

Vệ sỹ

 

 

 

 

Khác

 

5090*

 

 

Khác

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ban hành tạm thời danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành

Số hiệu: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
Người ký: Đàm Hữu Đắc
Ngày ban hành: 16/04/2008
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [1]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ban hành tạm thời danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [12]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…