BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5679/TC-TCĐN |
Hà Nội, ngày 27 tháng 5 năm 2004 |
THÔNG BÁO
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 6/2004
Căn cứ Thông tư 41/1998/TT-BTC ngày 31/3/1998 của Bộ Tài chính, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 6 năm 2004, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 6/2004 là 1 USD = 15.750 đồng.
2/ Tỷ giá thống kê quy đổi giữa đôla Mỹ (USD) và các ngoại tệ khác của tháng 6 năm 2004 thực hiện theo phụ lục đính kèm tại công văn này.
3/ Tỷ giá giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác được tính thông qua đôla Mỹ theo tỷ giá quy định tại điểm 1 và 2 nói trên.
4/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN.
Đề nghị các cơ quan tài chính, cơ quan, Kho bạc Nhà nước và các tổ chức thực hiện thu chi NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định.
|
TL/BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
THÔNG BÁO
(Kèm theo công văn số 5679/TC-TCĐN ngày 27/5/2004 của Bộ Tài chính)
Bộ Tài chính thông báo tỷ giá giữa đôla Mỹ và các loại ngoại tệ khác áp dụng trong thống kê kể từ ngày 01/06/2004 cho đến khi có thông báo mới như sau:
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
VIỆT NAM |
DONG |
00 |
VND |
- |
SLOVAKIA |
SLOVAKKORUNA |
09 |
SKK |
33,65 |
MODીMBÍCH |
METICAL |
10 |
MZM |
23.041,99 |
NICARAGOA |
CORDOBA ORO |
11 |
NIO |
15,77 |
NAM TƯ |
NEW DINAR |
12 |
YUM |
57,90 |
CHࠣU ࠣU |
EURO |
14 |
EUR |
0,84 |
CHINழ BICXAC |
GUINEA BISSAU PESO |
15 |
GWP |
- |
HࠣNĐUARAT |
LEMPIRA |
16 |
HNL |
18,12 |
ANBANI |
LEK |
17 |
ALL |
105,80 |
BALAN |
ZLOTY |
18 |
PLN |
3,90 |
BUNGARI |
LEV |
19 |
BGL |
1,63 |
LIBழRIA |
LIBERIAN DOLLAR |
20 |
LRD |
53,00 |
HUNGGARI |
FORINT |
21 |
HUF |
211,45 |
SNG (NGA) |
RUSSIAN RUBLE (NEW) |
22 |
RUB |
29,00 |
MࠣNGCỔ |
TUGRIR |
23 |
MNT |
1.160,00 |
RUMANI |
LEU |
24 |
ROL |
34.060,00 |
TIỆP KHẮC |
CZECH KORUNA |
25 |
CZK |
26,63 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
26 |
CNY |
8,28 |
BẮC TRIỀU TIழN |
NORTH KOREAN WON |
27 |
KPW |
2,20 |
CUBA |
CUBAN PESO |
28 |
CUP |
1,00 |
LÀO |
KIP |
29 |
LAK |
7.882,00 |
CAMPUCHIA |
RIEL |
30 |
KHR |
3.990,00 |
PAKITXTAN |
PAKISTAN RUPEE |
31 |
PKR |
57,56 |
ACHENTINA |
ARGENTINE PESO |
32 |
ARS |
2,93 |
ANH VÀ BẮC AILEN |
POUND STERLING |
35 |
GBP |
0,56 |
HÔNGKÔNG |
HONG KONG DOLLAR |
36 |
HKD |
7,79 |
PHÁP |
FRENCH FRANC |
38 |
FRF |
7,43 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
39 |
CHF |
1,29 |
CHLB ĐỨC |
DEUTSCH MARK |
40 |
DEM |
2,22 |
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
NHẬT |
YEN |
41 |
JPY |
112,72 |
BỒ ĐÀO NHA |
PORTUGUESE ESCUDO |
42 |
PTE |
227,05 |
CH GHI NÊ |
GUINEA FRANC |
43 |
GNF |
2.005,00 |
XÔ MA LI |
SOMA SHILING |
44 |
SOS |
2.620,00 |
THÁI LAN |
BAHT |
45 |
THB |
40,73 |
BRU NÂY |
BRUNEI DOLLAR |
46 |
BND |
1,72 |
BRAXIN |
BRAZILIAN REAL |
47 |
BRL |
3,19 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
48 |
SEK |
7,60 |
NAUY |
NORWEGIAN KRONE |
49 |
NOK |
6,88 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
50 |
DKK |
6,23 |
LUCXĂMBUA |
LUXEMBOURG FRANC |
51 |
LUF |
45,69 |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
52 |
AUD |
1,44 |
CANAĐA |
CANADIAN DOLLAR |
53 |
CAD |
1,38 |
SINGGAPO |
SINGAPORE DOLLAR |
54 |
SGD |
1,72 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
55 |
MYR |
3,80 |
AN GIÊ RI |
ALGERIAN DINAR |
56 |
DZD |
69,60 |
CHDCND YÊMEN |
YEMENI RIAL |
57 |
YER |
184,41 |
IRẮC |
IRAQI DINAR |
58 |
IQD |
1.463,00 |
LIBI |
LEBANESE DINAR |
59 |
LYD |
1,34 |
TUYNIDI |
TUNISIAN DINAR |
60 |
TND |
1,27 |
BỈ |
BELGIAN FRANC |
61 |
BEF |
45,69 |
MARỐC |
MOROCCAN DIRHAM |
62 |
MAD |
9,16 |
COLÔMBIA |
COLOMBIAN PESO |
63 |
COP |
2.767,00 |
CÔNG GÔ |
CFA FRANC BEAC |
64 |
XAF |
545,84 |
ĂNG GÔ LA |
KWANZA REAJUSTADO |
65 |
AOR |
82,16 |
HÀ LAN |
NETHERLANDS GUILDER |
66 |
NLG |
2,50 |
MALI |
CFA FRANC BEAC |
67 |
XOF |
545,84 |
MIẾN ĐIỆN |
KYAT |
68 |
MMK |
6,42 |
AI CẬP |
EGYPTIAN POUND |
69 |
EGP |
6,18 |
XY RI |
SYRIAN POUND |
70 |
SYP |
51,70 |
LI BĂNG |
LIBIAN POUND |
71 |
LBP |
1.514,00 |
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
Ê TYOPIA |
ETHIOPIAN BIRR |
72 |
ETB |
8,30 |
AIRƠLEN |
IRISH POUND |
73 |
IEP |
0,89 |
THỖ NHĨ KỲ |
TURKISH POUND |
74 |
TRL |
1.534.000,00 |
ITALY |
ITALIAN LIRA |
75 |
ITL |
2.192,83 |
PHẦN LAN |
MARKKA |
76 |
FIM |
6,73 |
MÊ HI CÔ |
MAXICAN PESO |
77 |
MXN |
11,57 |
PHILIPIN |
PHILIPINE PESO |
78 |
PHP |
55,89 |
PARAGOAY |
GUARANI |
79 |
PYG |
5.799,00 |
HY LẠP |
DRACHMA |
80 |
GRD |
385,90 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
81 |
INR |
45,35 |
SRILANCA |
SRILANCA RUPEE |
82 |
LKR |
99,00 |
BĂNG LA DÉT |
TAKA |
83 |
BDT |
59,10 |
INDONESIA |
PUPIAH |
84 |
IDR |
9.090,00 |
ÁO |
SCHILLING |
85 |
ATS |
15,58 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ |
SDR |
86 |
SDR |
- |
Ê CUA DO |
SUCRE |
87 |
ECS |
25.000,00 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
88 |
NZD |
1,65 |
DJIBOUTI |
DJIBOUTI FRANC |
89 |
DJF |
175,00 |
TÂY BAN NHA |
SPANISH PESETA |
90 |
ESP |
188,43 |
PÊ RU |
NUEVO SOL |
92 |
PEN |
3,49 |
PANAMA |
BALBOA |
93 |
PAB |
- |
ĐÀI LOAN |
NEW TAIWAN DOLLAR |
94 |
TWD |
33,60 |
MA CAO |
PATACA |
95 |
MOP |
8,01 |
I RAN |
IRANIAN RIAL |
96 |
IRR |
8.582,00 |
CÔ OÉT |
KWAITI DINAR |
97 |
KWD |
0,29 |
HÀN QUỐC |
WON |
98 |
KRW |
1.176,70 |
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN |
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG |
100 |
RCN |
1,00 |
ĐÔNG ĐỨC |
EAST GERMAN MARK |
101 |
DDM |
2,22 |
APGANIXTĂNG |
AFGHANI |
102 |
AFA |
- |
BAHAMAS |
BAHAMIAN DOLLAR |
103 |
BSD |
1,00 |
BAREN |
BAHARAINI DINAR |
104 |
BHD |
0,38 |
BARBADOS |
BARBADOS DOLLAR |
105 |
BBD |
1,99 |
BELIZE |
BELIZE DOLLAR |
106 |
BZD |
1,99 |
MADAGASCAR |
MALAGASY FRANC |
107 |
MGF |
8.600,00 |
ISRAEL |
NEW ISRAELI SHEKEL |
108 |
ILS |
4,58 |
JAMAICA |
JAMACAN DOLLAR |
109 |
JMD |
60,05 |
BOLIVIA |
BOLIVIANO |
110 |
BOB |
7,90 |
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
COSTARICA |
COSTA RICAN COLON |
111 |
CRC |
433,05 |
GHANA |
CEDI |
112 |
GHC |
8.960,00 |
GUATEMALA |
QUETZAL |
113 |
GTQ |
7,96 |
MAURITANIA |
OUGUIYA |
114 |
MRO |
254,40 |
NEPAL |
NEPALESE RUPEE |
115 |
NPR |
73,00 |
NIGERIA |
NAIRA |
116 |
NGN |
131,50 |
SIERRALEONE |
LEONE |
117 |
SLL |
2.355,00 |
NAM PHI |
RAND |
118 |
ZAR |
6,74 |
LƠXOTO |
RAND |
119 |
ZAR |
6,74 |
URUGUAY |
PESO URUGUAYO |
120 |
UYU |
29,76 |
VEENZUELA |
BOLIVAR |
121 |
VEB |
1.915,20 |
SHIP |
CYPRUS POUND |
122 |
CYP |
2,04 |
TIỆP KHẮC (CŨ) |
CZECH KORUNA |
123 |
CSK |
26,63 |
SLOVENIA |
TOLAR |
124 |
SIT |
199,80 |
SOLOMON ISLAND |
SOLOMON ISLANDS DOLLAR |
125 |
SBD |
0,13 |
ZAMBIA |
KWACHA |
126 |
ZMK |
4.700,00 |
ZIMBABUE |
ZUMBABWE DOLLAR |
127 |
ZWD |
5.250,00 |
BĂNG ĐẢO |
ICELAND KRONA |
128 |
ISK |
73,36 |
RUANDA |
RWANDA FRANC |
129 |
RWF |
559,00 |
MÓNORRAT |
EAST CARIBEAN DOLLAR |
130 |
XCD |
2,67 |
SAINT HELENA |
ST.HELENA POUND |
131 |
SHP |
1,60 |
SAINT KITTS AND NEVIS |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
132 |
XCD |
2,67 |
SAINT LUCIA |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
133 |
XCD |
2,67 |
LATVIA |
LATVIAN LATS |
134 |
LVL |
0,55 |
ÁC MENIA |
ARMENIAN DRAM |
135 |
AMD |
549,00 |
ARUBA |
ARUBAN GUILDER |
136 |
AWG |
1,79 |
GIOOCDANI |
JORDANIAN DINAR |
137 |
JOD |
0,71 |
KA ZĂC STAN |
TENGE |
138 |
KZT |
136,79 |
HAITY |
GOURDE |
139 |
HTG |
34,00 |
KÊNIA |
KENYAN SHILING |
140 |
KES |
79,95 |
MOLDOVIA REPUBLIC OF |
MOLDOVAN LEU |
141 |
MDL |
11,90 |
QUATA |
QATARI RIAL |
142 |
QAR |
3,64 |
WALLIS & FUTUNA ISLANDS |
CFP FRANC |
143 |
XPF |
95,84 |
FRENCH POLYNESIA |
CFP FRANC |
144 |
XPF |
95,84 |
MARITUS |
MAURITUS RUPEE |
145 |
MUR |
27,70 |
ST. VINCENT&THE GRENNADINES |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
146 |
XCD |
2,67 |
USSR |
RUP XO VIET |
147 |
USR |
29,00 |
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
ĐỒNG SAHARA |
MOROCCAN DIRHAM |
148 |
MAD |
9,16 |
LITHUANA |
LITHUANIAN LITAS |
149 |
LTL |
2,89 |
SAMOA |
TALA |
150 |
WST |
0,35 |
UZBEKISTAN |
UZBEKISTAN SUM |
151 |
UZS |
1.010,72 |
VANUATU |
VATU |
152 |
VUV |
116,00 |
GIBRATA |
GIBRAL TAR POUND |
153 |
GIP |
1,60 |
OMAN |
RIAL OMANI |
154 |
OMR |
0,38 |
SWAZILAND |
LILANGENI |
155 |
SZL |
6,72 |
FALKLAND ISLAND(MALVINAS) |
FALKLAND ISLANDS POUND |
156 |
FKP |
1,60 |
GRENADA |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
157 |
XCD |
2,67 |
FIJI |
FIJI DOLLAR |
158 |
FJD |
0,55 |
UGANDA |
UGANDA SHILING |
159 |
UGX |
1.832,00 |
CAPE VERDE |
CAPE VERDE ESCUDO |
160 |
CVE |
108,95 |
NETH. ANTILLES |
NETH.ANTILLIAN GUILDER |
161 |
ANG |
1,78 |
UKRAINA |
HRYVNIA |
162 |
UAH |
5,33 |
CAYMAN ISSLAND |
CAYMAN ISLANDS DOLLAR |
163 |
KYD |
0,82 |
UNITED ARAB EMIRATES |
UAE DIRHAM |
164 |
AED |
3,67 |
MALDIVES |
RUFIYAA |
165 |
MVR |
12,75 |
COMOROS |
COMORO FRANC |
166 |
KMF |
454,33 |
CHILÊ |
UNIDADES DE FOMENTO |
167 |
CLF |
642,00 |
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ |
FRANC CONGOLAIS |
168 |
CDF |
379,00 |
ERITRE |
NAKFA |
139 |
ERN |
13,50 |
ZAMBIA |
DALASI |
170 |
GMD |
28,00 |
ANGÔLA |
NEW KWANDA |
171 |
AON |
82,16 |
CHILÊ |
CHILEAN PESO |
172 |
CLP |
642,00 |
COOK ISLANDS |
NEW ZWALAND DOLLAR |
173 |
NZD |
1,65 |
ESTONIA |
KROON |
174 |
EEK |
13,10 |
GEORGIA |
LARI |
175 |
GEL |
1,92 |
ANGUILLA |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
176 |
XCD |
2,67 |
NEW CALEDONIA |
CFP FRANC |
177 |
XPF |
95,84 |
ANTIGUA AND BARBUDA |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
178 |
XCD |
2,67 |
BERMUDA |
BERMUDIAN DOLLAR |
179 |
BMD |
1,00 |
BURUDNI |
BURUNDI FRANC |
180 |
BIF |
1.075,05 |
CROATIA |
KUNA |
181 |
HRK |
6,19 |
GUYANA |
GUYANA DOLLAR |
182 |
GYD |
179,00 |
MALTY |
MALTESE LIRA |
183 |
MTL |
2,80 |
SEYCHELLES |
SEYCHELLESS RUPEE |
184 |
SCR |
5,18 |
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
USD/Ngoại tệ | |
Bằng số |
Bằng chữ | |||
NAMIBIA |
NAMIBIA DOLLAR |
185 |
NAD |
6,72 |
ELSALVADO |
EL SALVADOR COLON |
186 |
SVC |
8,75 |
NAMIBIA |
RAND |
187 |
ZAD |
6,72 |
LƠXOTO |
LOTI |
188 |
LSL |
6,73 |
TURKMENSTAN |
MANAT |
189 |
TMM |
- |
SAO TOME AND PRINCPLE |
DOBRA |
190 |
STD |
8.700,00 |
ARAP XÊ ÚT |
SAUDI RYAL |
191 |
SAR |
3,75 |
MEXICO |
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR |
192 |
MXV |
11,57 |
BHUTAN |
NGULTRUM |
193 |
BTN |
47,63 |
SUDAN |
SUDANESE DINAR |
194 |
SDD |
259,80 |
BOLIVIA |
MVDOL |
195 |
BOV |
7,90 |
SURINAME |
SURINAM GUILDER |
196 |
SRG |
2.515,00 |
BELARUS |
BELARUSIAN RUBLE |
197 |
BYB |
2.157,00 |
BOSNIA AND HEEGOVINA |
CONVERTIBLE MARKS |
198 |
BAM |
1,62 |
AZECS BAI ZAN |
AZERBAIJANIAN MANAT |
199 |
AZM |
4.926,00 |
BOXOANA |
PULA |
200 |
BWP |
0,20 |
ECUADO |
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) |
201 |
ECV |
25.000,00 |
TONGA |
PAANGA |
202 |
TOP |
0,46 |
DOMINICA |
EAST CARIBIAN DOLLAR |
203 |
XCD |
2,67 |
TRINIDAD AND TOBACO |
TRINIDAD&TOBACO DOLLAR |
204 |
TTD |
6,15 |
ANDORA |
ANDORRAN PESETA |
205 |
ADP |
188,26 |
CỘNG HOÀ DOMINICA |
DOMINICAN PESO |
206 |
DOP |
- |
ĐÔNG TIMO |
RUPIAH |
207 |
IDR |
9.090,00 |
PAPUA NEW GUINEA |
KINA |
209 |
PGK |
0,31 |
TAJIKISTAN |
TAJIK RUBLE |
210 |
TJR |
1.110,00 |
MACEDONIA, THE REFORMER |
DENAR |
211 |
MKD |
71,18 |
REPUBLIC OF TANZANIA |
TANZANIAN SHILLING |
212 |
TZS |
1.110,00 |
KYRGYZSTAN |
SOM |
213 |
KGS |
43,79 |
MALANI |
KWACHA |
214 |
MWK |
108,10 |
Thông báo số 5679/TC-TCĐN ngày 27/05/2004 của Bộ Tài chính về thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 6/2004
Số hiệu: | 5679/TC-TCĐN |
---|---|
Loại văn bản: | Thông báo |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Nguyễn Duy Lễ |
Ngày ban hành: | 27/05/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông báo số 5679/TC-TCĐN ngày 27/05/2004 của Bộ Tài chính về thông báo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 6/2004
Chưa có Video