BỘ
GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4224/QĐ-BGTVT |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2016 |
BAN HÀNH KHUNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ PHI HÀNG KHÔNG TẠI CẢNG HÀNG KHÔNG, SÂN BAY VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 29 tháng 6 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 21 tháng 11 năm 2014;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá và Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 177/2013/NĐ-CP;
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 hăm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Thông tư số 36/2015/TT-BGTVT ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về quản lý giá dịch vụ vận chuyển hàng không nội địa và giá dịch vụ chuyên ngành hàng không;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này khung giá một số dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam, bao gồm:
1. Dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách.
2. Dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hàng hóa.
3. Dịch vụ cơ bản thiết yếu tại nhà ga hành khách.
Điều 2: Quy định về thu giá dịch vụ
1. Khung giá quy định tại Quyết định này (trừ khung giá dịch vụ cơ bản thiết yếu) chưa bao gồm thuê giá trị gia tăng.
2. Đối với dịch vụ phi hàng không cung cấp tại khu vực cách ly nhà ga quốc tế: Giá dịch vụ được quy định bằng đô la Mỹ (USD). Việc niêm yết, thanh toán giá dịch vụ thực hiện theo quy định của pháp luật về ngoại hối.
3. Đối với dịch vụ phi hàng không cung cấp tại nhà ga nội địa và khu vực ngoài cách ly nhà ga quốc tế: Giá dịch vụ được quy định bằng đồng Việt Nam (VND). Việc niêm yết và thanh toán giá dịch vụ thực hiện bằng đồng Việt Nam (VND).
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2017.
2. Đối với những hợp đồng cho thuê mặt bằng đang thực hiện và có ngày hợp đồng hết hiệu lực sau ngày 01 tháng 01 năm 2017, các tổ chức, cá nhân cho thuê mặt bằng rà soát và thực hiện khung giá theo quy định của Quyết định này từ ngày 01 tháng 07 năm 2017.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng Vụ Vận tải, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân cung ứng và sử dụng dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
MỘT SỐ DỊCH VỤ PHI HÀNG KHÔNG TẠI CẢNG HÀNG KHÔNG, SÂN BAY VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4224/QĐ-BGTVT
ngày 29 tháng 12 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
1. Đối tượng áp dụng: Tổ chức, cá nhân có nhu cầu thuê, cho thuê mặt bằng, cung ứng dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam.
2. Các phân loại mặt bằng tại Quyết định này theo quy hoạch thiết kế khai thác được công bố tại tài liệu khai thác nhà ga.
3. Khi điều chỉnh giá dịch vụ phi hàng không, doanh nghiệp cung ứng dịch vụ cần thực hiện theo quy định của Luật Cạnh tranh và các quy định khác có liên quan.
Điều 2. Khung giá cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách
1. Khung giá cho thuê mặt bằng làm văn phòng đại diện hãng hàng không tại nhà ga hành khách
a. Tại các cảng hàng không Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Liên Khương, Phú Bài, Phú Quốc, Buôn Ma Thuột.
Vị trí |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
Khu vực ga quốc tế |
USD/m2/tháng |
32 |
45 |
Khu vực ga quốc nội |
VND/m2/tháng |
450.000 |
650.000 |
b. Tại các cảng hàng không còn lại: Thu bằng 50% mức thu tương ứng đối với các cảng hàng không được/quy định tại điểm a khoản 1 Điều này.
c. Điều kiện áp dụng: Giá cho thuê mặt bằng, phòng làm việc thuần và một chỗ đỗ xe ô tô ngoài nhà ga cho Văn phòng.
2. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|||
1. Mặt bằng kinh doanh thương mại |
|||
Mặt bằng loại A |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Mặt bằng loại B |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Mặt bằng loại C |
USD/m2/tháng |
40 |
60 |
Mặt bằng loại D |
USD/m2/tháng |
20 |
30 |
Hệ số điều chỉnh đối với loại mặt bằng ≤10m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin; kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách. |
0,6 |
||
2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác |
|||
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
75 |
113 |
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
USD/máy/tháng |
200 |
300 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
USD/máy/tháng |
70 |
105 |
3. Mặt bằng văn phòng |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
USD/m2/tháng |
32 |
48 |
Mặt bằng tác nghiệp tầng 1 (Khu ngoại trường) |
USD/m2/tháng |
18 |
27 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/quầy/tháng |
560 |
840 |
Mặt bằng loại E (tầng hầm, không áp dụng hệ số điều chỉnh) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Mặt bằng kinh doanh thương mại |
|
|
|
Mặt bằng loại A |
VND/m2/tháng |
1.575.000 |
2.362.500 |
Mặt bằng loại B |
VND/m2/tháng |
1.350.000 |
2.025.000 |
Mặt bằng loại C |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
Mặt bằng loại D |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với loại mặt bằng ≤10 m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin; kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác |
|||
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
4.500.000 |
6.750.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
10.000.000 |
15.000.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
3. Mặt bằng văn phòng |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/quầy/tháng |
12.600.000 |
18.900.000 |
Mặt bằng quầy bán vé giờ chót (vị trí mặt bằng có diện tích đến 15 m2) |
VND/quầy/tháng |
12.600.000 |
18.900.000 |
Mặt bằng loại E (tầng hầm) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
1. Mức giá cơ bản |
|
|
|
Khu vực cách ly |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích dưới 5m2 |
2,0 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với một bằng có diện tích từ 5 m2 đến 10m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin, kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Một số loại hình kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
3. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng tầng hầm |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Mức giá cơ bản |
|
|
|
Khu vực công cộng tầng 1, 2 |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Khu vực công cộng tầng 3, 4 |
VND/m2/tháng |
250.000 |
375.000 |
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích dưới 5 m2 |
2,0 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng có diện tích từ 5 m2 đến 10 m2 |
1,2 |
||
Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin, kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách |
0,6 |
||
2. Một số loại hình kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking, máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
3. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng tầng hầm |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
3. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
I. Khu vực trong cách ly |
|||
Kinh doanh sách báo, bưu điện lầu 3 |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện lầu 2 |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh thương mại lầu 2 |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh thương mại lầu 3; cụ thể từng vị trí: (3.4.17 ; 3.4.18 ; 3A19 ; 3.4.20 ; 3.4.21; 3.4.22) |
USD/m2/tháng |
48 |
72 |
Kinh doanh thương mại lầu 3 (khu vực còn lại) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh ăn uống |
USD/m2/tháng |
65 |
98 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
100 |
150 |
Mặt bằng kho |
USD/m2/tháng |
35 |
53 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
USD/vị trí/tháng |
350 |
525 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
USD/vị trí/tháng |
700 |
1.050 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|||
1. Khu vực hạn chế |
|||
Kinh doanh thương mại |
VND/m2/tháng |
1.450.000 |
2.175.000 |
Quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh ăn uống |
VND/m2/tháng |
1.600.000 |
2.400.000 |
Mặt bằng kho |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
16.000.000 |
24.000.000 |
2. Khu vực sảnh nhà ga |
|||
Sảnh ga quốc tế |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng kho (Sảnh ga quốc tế) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
3. Các hình thức kinh doanh khác |
|||
Mặt bằng đặt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
6.000.000 |
9.000.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
10.000.000 |
15.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 3 m2) |
VND/ghế/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
4. Mặt bằng khác |
|
|
|
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
I. Khu vực trong cách ly, hạn chế |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh ăn, uống loại 1 (Kinh doanh phòng khách hạng thương gia) |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
Mặt bằng kinh doanh ăn, uống loại 2 |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kinh doanh khác |
VND/m2/tháng |
720.000 |
1.080.000 |
Mặt bằng kho, bếp |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
4.000.000 |
6.000.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
II. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
1. Khu vực sảnh nhà ga |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng kho |
VND/m2/tháng |
250.000 |
375.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích dưới 5 m2 |
VND/vị trí/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại có diện tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2 |
VND/vị trí/tháng |
6.000.000 |
9.000.000 |
2. Các hình thức kinh doanh khác |
|
|
|
Mặt bằng đặt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2) |
VND/máy/tháng |
5.000.000 |
7.500.000 |
Mặt bằng đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 1 m2) |
VND/máy/tháng |
2.200.000 |
3.300.000 |
Mặt bằng đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 5 m2) |
VND/máy/tháng |
8.000.000 |
12.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 3 m2) |
VND/ghế/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
Mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng đặt máy, phòng nghỉ, trực ca...) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
4. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
Kinh doanh hàng miễn thuế |
USD/m2/tháng |
25 |
38 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
20 |
30 |
Kinh doanh ăn uống |
USD/m2/tháng |
18 |
27 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch) |
USD/m2/tháng |
25 |
38 |
Kinh doanh khác |
USD/m2/tháng |
20 |
30 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động |
USD/máy/tháng |
50 |
75 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
100 |
150 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
USD/m2/tháng |
40 |
60 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
VNĐ/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Kinh doanh, ăn uống |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Kinh doanh khác |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Đặt máy bán hàng tự động |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Kinh doanh ăn uống |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Kinh doanh khác |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Đặt máy bán hàng tự động |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
650.000 |
975.000 |
5. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cam Ranh
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
136 |
204 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
190.000 |
285.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
338.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
338.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
3.000.000 |
4.500.000 |
Khu vực còn lại |
VND/m2/tháng |
110.000 |
165.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
35.000 |
53.000 |
6. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cần Thơ
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
USD/m2/tháng |
15 |
23 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
75 |
113 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
1.100.000 |
1.650.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.600.000 |
2.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Kinh doanh sách báo, bưu điện |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
700.000 |
1.050.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Thuê khác |
VND/ m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
7. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cát Bi
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
45 |
68 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
32 |
48 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
90 |
135 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
USD/ghế/tháng |
68 |
102 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) . |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 2 |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 1 |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2) . |
VND/ghế/tháng |
1.500.000 |
2.250.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
8. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Bài
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
50 |
75 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
30 |
45 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
45 |
67 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
900.000 |
1.350.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
450.000 |
675.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Mặt bằng làm quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch,...) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Thuê mặt bằng khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
9. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Quốc
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Kinh doanh ăn uống |
USD/m2/tháng |
65 |
98 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
70 |
105 |
Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch,...) |
USD/m2/tháng |
60 |
90 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
113 |
170 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.500.000 |
3.750.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
600.000 |
900.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
10. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Vinh
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
A. NHÀ GA QUỐC TẾ |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
USD/m2/tháng |
14 |
21 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
USD/máy/tháng |
90 |
135 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
B. NHÀ GA QUỐC NỘI |
|||
1. Khu vực trong cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
337.500 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
225.000 |
337.500 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|
|
|
Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 1 |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 2 |
VND/m2/tháng |
175.000 |
262.500 |
Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
2.000.000 |
3.000.000 |
11. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Buôn Mê Thuột
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
300.000 |
450.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
120.000 |
180.000 |
12. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Liên Khương
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
400.000 |
600.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh, doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
350.000 |
525.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
1.200.000 |
1.800.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
13. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Cà Mau
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
14. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Chu Lai
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
95.000 |
142.500 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
60.000 |
90.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
60.000 |
90.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
15. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Côn Đảo
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
16. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Điện Biên
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
200.000 |
300.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
200.000 |
300.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
17. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Đồng Hới
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
40.000 |
60.000 |
18. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Phù Cát
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
30.000 |
45.000 |
19. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Pleiku
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
20. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Rạch Giá
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
21. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Tuy Hòa
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
200.000 |
300.000 |
Kinh doanh phòng khách hàng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
150.000 |
225.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
500.000 |
750.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Thuê khác |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
22. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Thọ Xuân
Danh mục |
Đơn vị tính |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Khu vực trong cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
80.000 |
120.000 |
Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
2. Khu vực ngoài cách ly |
|||
Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) |
VND/m2/tháng |
35.000 |
53.000 |
Mặt bằng đặt máy ATM |
VND/máy/tháng |
800.000 |
1.200.000 |
Kinh doanh sách báo, điện tử |
VND/m2/tháng |
40.000 |
60.000 |
Quầy giao dịch ngân hàng |
VND/m2/tháng |
50.000 |
75.000 |
Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) |
VND/m2/tháng |
100.000 |
150.000 |
Mặt bằng kinh doanh khác trong nhà ga |
VND/m2/tháng |
120.000 |
180.000 |
Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động, máy đóng gói hành lý |
VND/máy/tháng |
1.000.000 |
1.500.000 |
Đơn vị tính: VND/m2/tháng
Danh mục |
Khung giá |
|
Tối thiểu |
Tối đa |
|
1. Cho thuê mặt bằng kho |
235.000 |
400.000 |
2. Cho thuê mặt bằng văn phòng |
450.000 |
650.000 |
Điều 4. Khung giá dịch vụ cơ bản thiết yếu
1. Khung giá (đã bao gồm thuế giá trị gia tăng):
Dịch vụ |
Đơn vị tính |
Khung giá tại nhà ga quốc nội (VND) |
Khung giá tại nhà ga quốc tế (USD) |
||
Tối thiểu |
Tối đa |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1. Dịch vụ cung cấp đồ uống |
|
|
|
|
|
- Nước lọc đóng chai <500 ml |
Chai |
3.500 |
20.000 |
0,35 |
2 |
- Sữa hộp các loại <180 ml |
Hộp |
4.500 |
20.000 |
0,45 |
2 |
2. Dịch vụ cung cấp đồ ăn |
|
|
|
|
|
- Phở ăn liền, mì ăn liền, miến ăn liền, cháo ăn liền không bổ sung thêm thực phẩm. - Bánh mỳ không bổ sung thêm thực phẩm. |
Tô, bát, cái |
5.000 |
20.000 |
0,5 |
2 |
2. Khung giá trên chưa bao gồm chi phí phục vụ. Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ cơ bản thiết yếu tự quyết định chi phí phục vụ nhưng không vượt quá 15% so với giá tối đa quy định tại khoản 1 Điều này.
MINISTRY OF
TRANSPORT |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 4224/QD-BGTVT |
Hanoi, December 29, 2016 |
ON THE PRICE SCHEDULE FOR CERTAIN NON-AVIATION SERVICES IN AIRPORTS AND AERODROMES IN VIETNAM
MINISTER OF TRANSPORT
Pursuant to the Law of Vietnam Civil Aviation dated June 29, 2006 and the Law on amendments to certain articles of the Law of Vietnam Civil Aviation dated November 21, 2014;
Pursuant to the Price Law No. 11/2012/QH13 dated June 20, 2012;
Pursuant to the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP dated November 14, 2013 on guidelines for the implementation of certain articles of the Price Law and the Government’s Decree No. 149/2016/ND-CP dated November 11, 2016 on amendments to certain articles of the Government’s Decree No. 177/2013/ND-CP;
Pursuant to the Government’s Decree No. 107/2012/ND-CP dated December 20, 2012 on the functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Transport;
Pursuant to the Circular No. 36/2015/TT-BGTVT dated July 24, 2015 by the Minister of Transport on the management of domestic air transport service price and specialized aviation service price;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HEREBY DECIDES:
Article 1. This Decision is enclosed with the price schedule for certain non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam, which include:
1. Lease of premises in a passenger terminal.
2. Lease of premises in a cargo terminal.
3. Basic essential services in a passenger terminal.
1. The price schedule defined in this Decision (except the price schedule for basic essential services) does not include value added tax.
2. For non-aviation services provided in the sterile area of an international terminal: the service price is stipulated in US dollar (USD). Price display and payments for services shall be subject to the legislation on foreign exchange.
3. For non-aviation services provided in a domestic terminal and non-sterile area of an international terminal: the service price is stipulated in Vietnam Dong (VND). Prices and payments for services shall be displayed and made, respectively, in Vietnam Dong (VND).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. This Decision comes into force as of January 01, 2017.
2. Lessors shall review premises lease contracts in effect and expiring after January 01, 2017 to impose the price schedule defined in this Decision from the 01st of July 2017.
Article 4. Chief of Office of the Ministry, Chief Inspector of the Ministry, Head of the Department of Transportation, Head of the Civil Aviation Authority of Vietnam, heads of entities and individuals providing and using non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam are responsible for implementing this Decision./.
MINISTER
Truong Quang Nghia
CERTAIN
NON-AVIATION SERVICES IN VIETNAMESE AIRPORTS AND AERODROMES
(Annexed to the Decision No. 4224/QD-BGTVT dated December 29, 2016 by the
Minister of Transport)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Regulated entities: Organizations and individuals leasing and renting premises or providing non-aviation services in airports and aerodromes in Vietnam.
2. The classification of premises in this Decision shall accord with the operation design plan included in the terminal operation literature.
3. Services providers shall abide by the Competition Law and relevant regulations when adjusting the prices of non-aviation services.
Article 2. Price schedule for lease of premises in a passenger terminal
1. Price schedule for lease of premises as airlines’ representative offices in a passenger terminal
a. In the airports namely Noi Bai, Da Nang, Tan Son Nhat, Cam Ranh, Cat Bi, Vinh, Can Tho, Lien Khuong, Phu Bai, Phu Quoc, Buon Ma Thuot.
Location
Unit
Price
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum
International terminal
USD/m2/month
32
45
Domestic terminal
VND/m2/month
450,000
650,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c. Inclusion: Lease of floor area, office and an office car parking lot outside the terminal.
2. Price schedule for lease of other premises in Noi Bai international airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
I. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Grade A
USD/m2/month
70
105
Grade B
USD/m2/month
60
90
Grade C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
60
Grade D
USD/m2/month
20
30
Adjustment coefficient for floor area ≤10m2
1.2
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Business premises for other services
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
75
113
Space for ATM booth, banking kiosk (occupying an area of up to 1 m2 each)
USD/machine/month
200
300
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/machine/month
70
105
3. Office
Other offices (that are not an airline’s representative office) and premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc)
USD/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Operation premises in the 1st floor (External zone)
USD/m2/month
18
27
4. Other premises
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/counter/month
560
840
Grade E (basement, no adjustment coefficient applicable)
USD/m2/month
14
21
II. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Commercial premises
Grade A
VND/m2/month
1,575,000
2,362,500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
1,350,000
2,025,000
Grade C
VND/m2/month
900,000
1,350,000
Grade D
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
675,000
Adjustment coefficient for a space ≤10m2
1.2
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises.
0.6
2. Business premises for other services
Space for ATM booth, banking kiosk (occupying an area of up to 1 m2 each)
VND/machine/month
4,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for automatic check-in machine (occupying an area of less than 1 m2 each)
VND/machine/month
2,200,000
3,300,000
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each)
VND/machine/month
10,000,000
15,000,000
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,500,000
2,250,000
3. Office
Other offices (that are not an airline’s representative office) and premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc)
VND/m2/month
720,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Other premises
Lost and found luggage counter
VND/counter/month
12,600,000
18,900,000
Last minute ticket counter (occupying an area of up to 15 m2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,600,000
18,900,000
Grade E (basement)
VND/m2/month
300,000
450,000
B. DOMESTIC TERMINAL
I. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Basic price
Sterile area
VND/m2/month
600,000
900,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.0
Adjustment coefficient for area of 5 m2 to 10 m2
1.2
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises
0.6
2. Other businesses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
2,200,000
3,300,000
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each)
VND/machine/month
1,200,000
1,800,000
3. Other premises
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
650,000
975,000
Other premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc.)
VND/m2/month
300,000
450,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
200,000
300,000
II. Non-sterile area
1. Basic price
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Public zone in the 1st or 2nd floor
VND/m2/month
500,000
750,000
Public zone in the 3rd or 4th floor
VND/m2/month
250,000
375,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.0
Adjustment coefficient for area of 5 m2 to 10 m2
1.2
Adjustment coefficient for warehouse space (kitchen and storage area in a restaurant); newsstand, post station, information counter, passenger service premises
0.6
2. Other businesses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
2,200,000
3,300,000
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each)
VND/machine/month
4,000,000
6,000,000
Space for automatic vending machine (occupying an area of less than 2 m2 each)
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,800,000
3. Other premises
Other offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
650,000
975,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
300,000
450,000
Basement
VND/m2/month
200,000
300,000
3. Price schedule for lease of other premises in Tan Son Nhat international airport
Entry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
I. Sterile area
Newsstand, post station in the 3rd floor
USD/m2/month
30
45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/m2/month
60
90
Commercial business area in the 2nd floor
USD/m2/month
60
90
Commercial business area in the 3rd floor, in these positions: (3.4.17 ; 3.4.18 ; 3A19 ; 3.4.20 ; 3.4.21; 3.4.22)
USD/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72
Commercial business area in the 3rd floor (other areas)
USD/m2/month
60
90
Food and beverage business
USD/m2/month
65
98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/m2/month
100
150
Warehouse
USD/m2/month
35
53
Commercial business area of less than 5 m2
USD/position/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
525
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2
USD/position/month
700
1.050
II. Non-sterile area
1. Restricted area
Commercial business area
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,175,000
Lost and found luggage counter
VND/m2/month
800,000
1,200,000
Food and beverage business
VND/m2/month
1,600,000
2,400,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
700,000
1,050,000
Commercial business area of less than 5 m2
VND/position/month
8,000,000
12,000,000
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2
VND/position/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24,000,000
2. Terminal hall
International terminal hall
VND/m2/month
700,000
1,050,000
Warehouse (International terminal hall)
VND/m2/month
350,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area of less than 5 m2
VND/position/month
4,000,000
6,000,000
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2
VND/position/month
8,000,000
12,000,000
3. Other businesses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
6,000,000
9,000,000
Space for automatic check-in machine (than 1 m2 each)
VND/machine/month
2,200,000
3,300,000
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each)
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,000,000
Massage chair (occupying an area of less than 3 m2 each)
VND/chair/month
3,000,000
4,500,000
4. Other premises
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
900,000
1,350,000
B. DOMESTIC TERMINAL
I. Sterile or restricted area
1st-grade premises for food and beverage business (business lounge)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
720,000
1,080,000
2nd-grade premises for food and beverage business
VND/m2/month
600,000
900,000
Other businesses premises
VND/m2/month
720,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Warehouse, kitchen
VND/m2/month
300,000
450,000
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
600,000
900,000
Commercial business area of less than 5 m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,000,000
6,000,000
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2
VND/position/month
8,000,000
12,000,000
II. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Terminal hall
Other businesses premises
VND/m2/month
600,000
900,000
Warehouse
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250,000
375,000
Commercial business area of less than 5 m2
VND/position/month
3,000,000
4,500,000
Commercial business area of 5 m2 to less than 10 m2
VND/position/month
6,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Other businesses
Space for ATM booth, banking kiosk (1 position occupying an area of up to 1 m2)
VND/machine/month
5,000,000
7,500,000
Space for automatic check-in machine (occupying an area of less than 1 m2)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,200,000
3,300,000
Space for luggage packing machine (occupying an area of less than 5 m2 each)
VND/machine/month
8,000,000
12,000,000
Massage chair (occupying an area of less than 3 m2 each)
VND/chair/month
2,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
650,000
975,000
Other premises (operation room, machine room, resting room, shift work post, etc.)
VND/m2/month
300,000
450,000
4. Price schedule for lease of other premises in Da Nang international airport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price
Minimum
Maximum
A.
INTERNATIONAL TERMINAL
(Applicable to the current international passenger terminal of Da Nang
international airport)
1. Sterile area
Sale of duty-free goods
USD/m2/month
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Newsstand, post station
USD/m2/month
15
23
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
20
30
Food and beverage business
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
27
Business lounge
USD/m2/month
30
45
Transaction counter (banking, tourism)
USD/m2/month
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other businesses
USD/m2/month
20
30
Space for automatic vending machine
USD/machine/month
50
75
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
150
Offices (that are not an airline’s representative office)
USD/m2/month
40
60
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Newsstand, post station
VND/m2/month
400,000
600,000
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
600,000
900,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
500,000
750,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
500,000
750,000
Transaction counter (banking, tourism)
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
750,000
Other businesses
VND/m2/month
450,000
675,000
Space for automatic vending machine
VND/machine/month
1,000,000
1,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
2. Non-sterile area
Newsstand, post station
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
525,000
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
450,000
675,000
Food and beverage business
VND/m2/month
400,000
600,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
500,000
750,000
Other businesses
VND/m2/month
450,000
675,000
Space for automatic vending machine
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,500,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
650,000
975,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
14
21
Space for ATM booth
USD/machine/month
136
204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
190,000
285,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,500,000
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
225,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
225,000
338,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
3,000,000
4,500,000
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
150,000
225,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
3,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other areas
VND/m2/month
110,000
165,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
35,000
53,000
6. Price schedule for lease of other premises in Can Tho international airport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
70
105
Newsstand, post station
USD/m2/month
15
23
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
113
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
1,100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,600,000
2,500,000
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
800,000
1,200,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
500,000
750,000
Newsstand, post station
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,500,000
2,250,000
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
700,000
1,050,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,500,000
2,250,000
Other areas
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300,000
7. Price schedule for lease of other premises in Can Bi international airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
USD/m2/month
45
68
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
32
48
Space for ATM booth
USD/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
135
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each)
USD/chair/month
68
102
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
600,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each)
VND/chair/month
1,500,000
2,250,000
B. DOMESTIC TERMINAL
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area
VND/m2/month
600,000
900,000
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
300,000
450,000
Business lounge (VIP, CIP)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600,000
900,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,500,000
2,250,000
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each)
VND/chair/month
1,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter in the 2nd floor
VND/m2/month
500,000
750,000
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter in the 1st floor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400,000
600,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,500,000
2,250,000
Massage chair (occupying an area of less than 2 m2 each)
VND/chair/month
1,500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
300,000
450,000
Other areas
VND/m2/month
200,000
300,000
8. Price schedule for lease of other premises in Phu Bai international airport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price
Minimum
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
30
45
Space for ATM booth
USD/machine/month
45
67
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
900,000
1,350,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,000,000
1,500,000
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
450,000
675,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
400,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Transaction counter (banking, tourism, etc.)
VND/m2/month
200,000
300,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,000,000
1,500,000
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
300,000
450,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,000,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
9. Price schedule for lease of other premises in Phu Quoc international airport
Entry
Unit
Price
Minimum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
60
90
Food and beverage business
USD/m2/month
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
70
105
Transaction counter (banking, tourism, etc.)
USD/m2/month
60
90
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
113
170
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
600,000
900,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,750,000
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
600,000
900,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
900,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
500,000
750,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
450,000
Other areas
VND/m2/month
200,000
300,000
10. Price schedule for lease of other premises in Vinh airport
Entry
Unit
Price
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum
A. INTERNATIONAL TERMINAL
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
USD/m2/month
14
21
Business lounge (VIP, CIP)
USD/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Space for ATM booth
USD/machine/month
90
135
2. Non-sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
200,000
300,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
B. DOMESTIC TERMINAL
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
225,000
337,500
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
225,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
2. Non-sterile area
Commercial business area in the 1st floor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
225,000
Commercial business area in the 2nd floor
VND/m2/month
175,000
262,500
Last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
2,000,000
3,000,000
11. Price schedule for lease of other premises in Buon Me Thuot airport
Entry
Unit
Price
Minimum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
400,000
600,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
300,000
450,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
1,000,000
1,500,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
300,000
450,000
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,000,000
1,500,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
150,000
225,000
Other areas
VND/m2/month
120,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12. Price schedule for lease of other premises in Lien Khuong international airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
350,000
525,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,200,000
1,800,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
350,000
525,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
1,200,000
1,800,000
Other areas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
150,000
13. Price schedule for lease of other premises in Ca Mau airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
100,000
150,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
50,000
75,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
14. Price schedule for lease of other premises in Chu Lai airport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
95,000
142,500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60,000
90,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
60,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
15. Price schedule for lease of other premises in Con Dao airport
Entry
Unit
Price
Minimum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
200,000
300,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
150,000
225,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
500,000
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
750,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
50,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16. Price schedule for lease of other premises in Dien Bien airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
200,000
300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
80,000
120,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
200,000
300,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
17. Price schedule for lease of other premises in Dong Hoi airport
Entry
Unit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
200,000
300,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
800,000
1,200,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
800,000
1,200,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other areas
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40,000
60,000
18. Price schedule for lease of other premises in Phu Cat airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
200,000
300,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
150,000
225,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
30,000
45,000
19. Price schedule for lease of other premises in Pleiku airport
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
200,000
300,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/m2/month
150,000
225,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
20. Price schedule for lease of other premises in Rach Gia airport
Entry
Unit
Price
Minimum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
150,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
50,000
75,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VND/machine/month
500,000
750,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500,000
750,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
50,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21. Price schedule for lease of other premises in Tuy Hoa airport
Entry
Unit
Price
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
150,000
225,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
100,000
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
500,000
750,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100,000
150,000
Other areas
VND/m2/month
50,000
75,000
22. Price schedule for lease of other premises in Tho Xuan airport
Entry
Unit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Minimum
Maximum
1. Sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
80,000
120,000
Business lounge (VIP, CIP)
VND/m2/month
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150,000
Space for ATM booth
VND/machine/month
800,000
1,200,000
2. Non-sterile area
Commercial business area, last minute ticket counter, lost and found luggage counter
VND/m2/month
35,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for ATM booth
VND/machine/month
800,000
1,200,000
Newsstand, electronic product sale
VND/m2/month
40,000
60,000
Banking counter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,000
75,000
Offices (that are not an airline’s representative office)
VND/m2/month
100,000
150,000
Other business areas in the terminal
VND/m2/month
120,000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Space for automatic vending machine or luggage packing machine
VND/machine/month
1,000,000
1,500,000
Unit: VND/m2/month
Entry
Price
Minimum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. Lease of storage space
235,000
400,000
2. Lease of office space
450,000
650,000
Article 4. Price schedule for basic essential services
1. Price schedule (inclusive of the value added tax):
Service
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Price in domestic terminal (VND)
Price in international terminal (USD)
Minimum
Maximum
Minimum
Maximum
1. Beverage
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Bottled water < 500 ml
Bottle
3,500
20,000
0.35
2
- Boxed milk < 180 ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,500
20,000
0.45
2
2. Food
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Instant pho, instant noodle, instant glass noodle, instant rice porridge without additional edibles
- Bread without additional edibles
Bowl, item
5,000
20,000
0.5
2
2. The price schedule does not include service fee. Providers of basic essential services shall decide the rate of service fee, which does not exceed 15% of the maximum rate defined in Section 1 of this Article.
;Quyết định 4224/QĐ-BGTVT năm 2016 khung giá dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
Số hiệu: | 4224/QĐ-BGTVT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Giao thông vận tải |
Người ký: | Trương Quang Nghĩa |
Ngày ban hành: | 29/12/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 4224/QĐ-BGTVT năm 2016 khung giá dịch vụ phi hàng không tại cảng hàng không, sân bay Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
Chưa có Video