Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 09/2022/TT-BGDĐT

Hà Nội, ngày 06 tháng 6 năm 2022

 

THÔNG TƯ

QUY ĐỊNH DANH MỤC THỐNG KÊ NGÀNH ĐÀO TẠO CỦA GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

Căn cứ Luật Giáo dục đại học ngày 18 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học ngày 19 tháng 11 năm 2018;

Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều và Phụ lục Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê ngày 12 tháng 11 năm 2021;

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Nghị định số 99/2019/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học;

Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục Đại học,

Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư quy định Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng

1. Thông tư này quy định danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học, bao gồm: xây dựng, ban hành, sử dụng và cập nhật Danh mục thống kê ngành đào tạo ở trình độ đại học, thạc sĩ và tiến sĩ.

2. Thông tư này áp dụng đối với các cơ sở giáo dục đại học; các cơ sở giáo dục khác được phép đào tạo đại học, thạc sĩ, tiến sĩ; viện hàn lâm và viện do Thủ tướng Chính phủ thành lập theo quy định của Luật Khoa học và công nghệ được phép đào tạo trình độ tiến sĩ (sau đây gọi chung là cơ sở đào tạo) và các tổ chức, cá nhân có liên quan.

Điều 2. Giải thích từ ngữ

Trong Thông tư này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1. Danh mục thống kê ngành đào tạo (sau đây gọi tắt là Danh mục) là danh mục giáo dục, đào tạo được phát triển thêm cấp IV đối với các trình độ của giáo dục đại học theo Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân, bao gồm Danh mục ngành chính thức và Danh mục ngành thí điểm.

2. Danh mục ngành chính thức là Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học với các ngành đã có mã ngành chính thức và được ban hành kèm theo Thông tư này.

3. Danh mục ngành thí điểm là Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học với các ngành được triển khai đào tạo thí điểm tại các cơ sở đào tạo, chưa có mã ngành trong Danh mục ngành chính thức và do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định ban hành, cập nhật theo quy định tại Thông tư này.

4. Ngành đào tạo là tập hợp kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong phạm vi hoạt động nghề nghiệp, khoa học và công nghệ, được thống kê, phân loại theo quy định tại Thông tư này.

5. Nhóm ngành đào tạo là tập hợp một số ngành đào tạo có những đặc điểm chung về chuyên môn theo phân loại trong Danh mục giáo dục, đào tạo cấp III thuộc Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân.

6. Lĩnh vực đào tạo là tập hợp một số nhóm ngành đào tạo có những đặc điểm chung về chuyên môn hoặc nghề nghiệp theo phân loại trong Danh mục giáo dục, đào tạo cấp II thuộc Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân.

7. Cập nhật Danh mục là việc quyết định những nội dung sửa đổi, bổ sung trong Danh mục để đáp ứng yêu cầu phát triển các ngành đào tạo trong thực tiễn và phù hợp với những quy định tại Thông tư này, bao gồm: bổ sung ngành mới, đổi tên, chuyển vị trí hoặc loại bỏ ngành trong Danh mục ngành chính thức; hoặc bổ sung ngành thí điểm, loại bỏ ngành trong Danh mục ngành thí điểm.

Điều 3. Mục đích ban hành, sử dụng Danh mục

1. Phân loại, thống kê, phát triển các ngành và chương trình đào tạo của giáo dục đại học.

2. Xây dựng và thực hiện các quy định về mở ngành, tuyển sinh, đào tạo, kiểm định chất lượng, cấp và quản lý văn bằng trong giáo dục đại học.

Điều 4. Ban hành và cập nhật Danh mục

1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục ngành chính thức (tại Phụ lục I), bao gồm:

a) Danh mục ngành đào tạo trình độ đại học;

b) Danh mục ngành đào tạo trình độ thạc sĩ;

c) Danh mục ngành đào tạo trình độ tiến sĩ.

2. Các thông tin trong Danh mục được quy định như sau:

a) Mã ngành: Mã duy nhất trong Danh mục gồm 7 chữ số, trong đó chữ số đầu tiên thể hiện mã trình độ đào tạo (mã cấp I), hai cặp chữ số tiếp theo thể hiện mã lĩnh vực đào tạo (mã cấp II) và mã nhóm ngành đào tạo (mã cấp III), hai chữ số cuối thể hiện mã ngành đào tạo trong nhóm ngành (mã cấp IV);

b) Tên ngành: Thể hiện đặc điểm chuyên môn, nghề nghiệp của ngành và phù hợp với những đặc điểm chung của nhóm ngành, lĩnh vực đào tạo;

c) Hiệu lực: Thể hiện hiệu lực áp dụng của một ngành khi có sự bổ sung mới, đổi tên, chuyển vị trí, loại bỏ ngành trong Danh mục, kèm theo thời gian có hiệu lực hoặc hết hiệu lực áp dụng;

d) Ghi chú: Thể hiện các thông tin khác (nếu có).

3. Căn cứ đề xuất của các cơ sở đào tạo và thực tiễn đào tạo, sử dụng nguồn nhân lực đối với các ngành, Bộ Giáo dục và Đào tạo định kỳ tổ chức rà soát, cập nhật Danh mục theo quy định tại Thông tư này. Mọi sự thay đổi so với Danh mục hiện hành phải được lưu lại trong Danh mục mới được ban hành. Danh mục cập nhật được công bố trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Điều 5. Phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục

1. Việc phân loại, sắp xếp chương trình và ngành đào tạo theo Danh mục phải dựa trên việc xác định nguồn gốc phát triển, đối sánh khối lượng và nội dung kiến thức và kỹ năng chuyên môn, căn cứ:

a) Quy định trong chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành ở trình độ tương ứng (nếu có);

b) Đặc điểm chung, phổ quát của các chương trình đào tạo đang được thực hiện tại các cơ sở đào tạo khác (nếu chưa có chuẩn chương trình đào tạo của ngành, nhóm ngành tương ứng).

2. Phân loại, sắp xếp chương trình đào tạo vào ngành đào tạo

a) Một chương trình đào tạo được phân loại và sắp xếp vào một ngành trong Danh mục khi chứa đựng kiến thức và kỹ năng chuyên môn cốt lõi của ngành đó;

b) Trong trường hợp đặc biệt, một chương trình đào tạo mang tính liên ngành có thể được phân loại, sắp xếp đồng thời vào một số ngành trong Danh mục khi chứa đựng phần lớn kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mỗi ngành đó.

3. Phân loại, sắp xếp ngành đào tạo vào lĩnh vực, nhóm ngành đào tạo

a) Một ngành đào tạo được phân loại và sắp xếp vào một lĩnh vực cụ thể trong Danh mục (không phải lĩnh vực “Khác”) khi có cùng nguồn gốc với các ngành trong lĩnh vực đó, đồng thời có phần chung về kiến thức và kỹ năng chuyên môn với các ngành thuộc lĩnh vực lớn hơn so với các ngành thuộc lĩnh vực khác.

b) Một ngành đào tạo được phân loại và sắp xếp vào một nhóm ngành cụ thể trong Danh mục (không phải nhóm ngành “Khác”) khi có cùng nguồn gốc với các ngành trong nhóm ngành đó, đồng thời có phần chung về kiến thức và kỹ năng chuyên môn với các ngành trong nhóm ngành lớn hơn so với các ngành thuộc nhóm ngành khác.

c) Trong trường hợp đặc biệt, một ngành đào tạo mang tính liên ngành có thể được sắp xếp đồng thời vào một số nhóm ngành khi có nguồn gốc phát triển từ lai ghép một số ngành thuộc các nhóm ngành đó, đồng thời có phần chung về kiến thức và kỹ năng chuyên môn với các ngành đó tương đương nhau.

d) Các ngành không đáp ứng yêu cầu tại điểm a khoản này được xếp vào lĩnh vực “Khác” trong Danh mục; các ngành không đáp ứng yêu cầu tại điểm b, c khoản này được xếp vào nhóm ngành “Khác” của lĩnh vực phù hợp.

Điều 6. Bổ sung ngành mới vào Danh mục

1. Một ngành đào tạo mới được xem xét bổ sung vào một nhóm ngành cụ thể trong Danh mục ngành chính thức khi đáp ứng các điều kiện như sau:

a) Có căn cứ khoa học và thực tiễn về nguồn gốc hình thành ngành đào tạo mới (trên cơ sở tách ra từ một ngành hoặc lai ghép một số ngành theo yêu cầu phát triển của khoa học, công nghệ và thực tiễn nghề nghiệp);

b) Có sự khác biệt tối thiểu là 30% về kiến thức và kỹ năng chuyên môn so với các ngành hiện có thuộc nhóm ngành dự kiến sắp xếp trong Danh mục;

c) Có số liệu phân tích, dự báo tin cậy về nhu cầu nguồn nhân lực mà các ngành đào tạo hiện tại không đáp ứng được; đối với các ngành đã có sinh viên tốt nghiệp phải có số liệu phân tích, đánh giá tin cậy về khả năng đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực mà các ngành đào tạo khác không đáp ứng được;

d) Đã được đào tạo tại nhiều cơ sở đào tạo có uy tín trên thế giới hoặc đã được liệt kê ở ít nhất hai bảng phân loại các chương trình và ngành đào tạo thông dụng trên thế giới (trừ một số ngành chỉ đào tạo ở Việt Nam hoặc các ngành liên quan đến an ninh, quốc phòng);

đ) Đã được phát triển chương trình, tổ chức đào tạo, đánh giá và công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng kiểm định chương trình tại ít nhất hai cơ sở đào tạo trong nước và được các cơ sở đào tạo đó cùng đề xuất bổ sung vào Danh mục;

e) Đối với các ngành thuộc lĩnh vực đào tạo giáo viên, nghệ thuật, thể thao, pháp luật, sức khỏe, an ninh, quốc phòng phải có ý kiến đồng thuận của cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực ngành tương ứng.

2. Một ngành đào tạo mới được xem xét bổ sung vào Danh mục ngành thí điểm khi đáp ứng điều kiện quy định tại các điểm a, b, c, d, e khoản 1 Điều này.

3. Một ngành mới khi đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều này được xem xét cấp mã ngành chính thức và chuyển ra khỏi Danh mục ngành thí điểm. Một ngành mới bổ sung vào Danh mục phải được ghi rõ thời gian có hiệu lực áp dụng.

Điều 7. Đổi tên, chuyển vị trí, loại bỏ ngành trong Danh mục

1. Một ngành trong Danh mục được xem xét đổi tên hoặc chuyển vị trí khi đáp ứng các điều kiện sau:

a) Tên mới, vị trí mới được thuyết minh phải có lý do phù hợp hơn so với tên, vị trí hiện tại theo quy định về phân loại, sắp xếp tại Điều 5 của Thông tư này;

b) Có sự không phù hợp giữa tên gọi hoặc vị trí của ngành trong Danh mục hiện tại khi đối sánh với ít nhất hai bảng phân loại các chương trình, ngành đào tạo thông dụng trên thế giới (trừ các ngành chỉ đào tạo ở Việt Nam hoặc các ngành đặc thù liên quan đến an ninh, quốc phòng);

c) Việc đổi tên, chuyển vị trí phù hợp với xu thế phát triển của ngành đào tạo, được ít nhất 2/3 số cơ sở đang đào tạo ngành này ở Việt Nam đồng thuận đề xuất.

2. Một ngành khi đổi tên được giữ nguyên mã ngành và hiệu lực áp dụng. Một ngành được chuyển vị trí trong Danh mục sẽ được cấp một mã ngành mới phù hợp với lĩnh vực, nhóm ngành mới và phải được ghi rõ thời gian có hiệu lực áp dụng; mã ngành cũ không được xóa khỏi Danh mục nhưng sẽ hết hiệu lực áp dụng.

3. Một ngành trong Danh mục ngành chính thức được xem xét loại bỏ khi không còn nhu cầu đào tạo và được tất cả các cơ sở đào tạo ngành này ở Việt Nam đồng thuận đề xuất và không còn đào tạo. Một ngành đã có mã ngành chính thức (không thuộc Danh mục ngành thí điểm) khi loại bỏ khỏi Danh mục phải được giữ nguyên mã ngành, tên ngành nhưng sẽ hết hiệu lực áp dụng.

4. Một ngành trong Danh mục ngành thí điểm được xem xét loại bỏ nếu trong 10 năm tính từ ngày được bổ sung vào Danh mục ngành thí điểm nhưng không được chuyển sang Danh mục ngành chính thức.

Điều 8. Hội đồng tư vấn danh mục ngành đào tạo

1. Căn cứ đề xuất của cơ sở đào tạo, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo thành lập Hội đồng tư vấn danh mục ngành đào tạo (sau đây gọi tắt là Hội đồng) theo quy định tại Điều 8 Thông tư này để tư vấn, giúp Bộ trưởng xem xét, quyết định việc cập nhật Danh mục, bao gồm cập nhật Danh mục ngành chính thức và cập nhật Danh mục ngành thí điểm (theo mẫu tại Phụ lục II).

2. Cơ cấu và tiêu chuẩn thành viên Hội đồng

a) Hội đồng gồm có Chủ tịch, Phó Chủ tịch, các Ủy viên và Thư ký là các chuyên gia có uy tín, có kinh nghiệm quản lý hoặc có trình độ chuyên môn phù hợp trong lĩnh vực, ngành liên quan;

b) Hội đồng có tối thiểu 09 thành viên, trong đó có: đại diện của Bộ Giáo dục và Đào tạo; đại diện cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực ngành liên quan chính yếu tới ngành đào tạo; đại diện một số cơ sở đào tạo; đại diện doanh nghiệp, hiệp hội, tổ chức nghề nghiệp và chuyên gia khác.

3. Nhiệm vụ và quyền hạn của Hội đồng

a) Xác định các ngành cần bổ sung, đổi tên, chuyển vị trí, loại bỏ trong Danh mục theo quy định tại Thông tư này;

b) Xem xét việc đáp ứng các điều kiện về bổ sung ngành mới, đổi tên, chuyển vị trí, loại bỏ ngành trong Danh mục theo quy định tại Thông tư này; yêu cầu đại diện các cơ sở đào tạo cung cấp bổ sung minh chứng, báo cáo giải trình nếu cần thiết;

c) Thảo luận, biểu quyết, báo cáo, đề nghị Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định về những nội dung cập nhật Danh mục;

d) Thực hiện trách nhiệm giải trình về những nội dung báo cáo, đề nghị với Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Điều 9. Tổ chức thực hiện

1. Các cơ sở đào tạo thống kê, phân loại các chương trình đào tạo, cập nhật và công khai danh mục chương trình đào tạo của cơ sở đào tạo; cập nhật vào cơ sở dữ liệu quốc gia về giáo dục đại học, đồng thời báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo.

2. Các cơ sở đào tạo thuộc Bộ Quốc phòng, Bộ Công an thống kê, phân loại các chương trình đào tạo, báo cáo Bộ Quốc phòng, Bộ Công an xem xét, quyết định, đồng thời báo cáo Bộ Giáo dục và Đào tạo.

3. Vụ Giáo dục Đại học hướng dẫn các cơ sở đào tạo triển khai thực hiện các quy định của Thông tư này; hằng năm xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch rà soát, cập nhật Danh mục theo quy định tại Thông tư này.

Điều 10. Điều khoản thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 7 năm 2022.

2. Thông tư này thay thế Thông tư số 24/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ đại học và Thông tư số 25/2017/TT-BGDĐT ngày 10 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Đối với những ngành có thay đổi trong Danh mục mà đang được hưởng các chính sách ưu tiên, hỗ trợ của nhà nước thì tiếp tục thực hiện các chính sách hỗ trợ đối với các khóa đã tuyển sinh trước thời điểm thông tư này có hiệu lực.

3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục Đại học, thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo; giám đốc đại học, học viện; hiệu trưởng trường đại học, các tổ chức và cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Văn phòng Chính phủ;
- Văn phòng Quốc hội;
- Ban Tuyên giáo Trung ương;
- Ủy ban VHGD của Quốc hội;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Công báo;
- Cổng Thông tin điện tử của Chính phủ;
- Cổng Thông tin điện tử của Bộ GDĐT;
- Hội đồng Quốc gia GD&PTNNL;
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Như khoản 3 Điều 10 (để thực hiện);
- Lưu: VT, Vụ GDĐH, Vụ PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Hoàng Minh Sơn

 

PHỤ LỤC I:

DANH MỤC THỐNG KÊ NGÀNH ĐÀO TẠO CÁC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, THẠC SĨ, TIẾN SĨ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2022/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHẦN I. DANH MỤC THỐNG KÊ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

714

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

71401

Khoa học giáo dục

 

 

7140101

Giáo dục học

 

 

7140103

Công nghệ giáo dục

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

7140114

Quản lý giáo dục

 

 

71402

Đào tạo giáo viên

 

 

7140201

Giáo dục Mầm non

 

 

7140202

Giáo dục Tiểu học

 

 

7140203

Giáo dục Đặc biệt

 

 

7140204

Giáo dục Công dân

 

 

7140205

Giáo dục Chính trị

 

 

7140206

Giáo dục Thể chất

 

 

7140207

Huấn luyện thể thao

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Chuyển đến nhóm ngành 78103

7140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

 

 

7140209

Sư phạm Toán học

 

 

7140210

Sư phạm Tin học

 

 

7140211

Sư phạm Vật lý

 

 

7140212

Sư phạm Hóa học

 

 

7140213

Sư phạm Sinh học

 

 

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

 

 

7140215

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

 

7140217

Sư phạm Ngữ văn

 

 

7140218

Sư phạm Lịch sử

 

 

7140219

Sư phạm Địa lý

 

 

7140221

Sư phạm Âm nhạc

 

 

7140222

Sư phạm Mỹ thuật

 

 

7140223

Sư phạm Tiếng Bana

 

 

7140224

Sư phạm Tiếng Êđê

 

 

7140225

Sư phạm Tiếng Jrai

 

 

7140226

Sư phạm Tiếng Khmer

 

 

7140227

Sư phạm Tiếng H'mong

 

 

7140228

Sư phạm Tiếng Chăm

 

 

7140229

Sư phạm Tiếng M'nông

 

 

7140230

Sư phạm Tiếng Xêđăng

 

 

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

7140232

Sư phạm Tiếng Nga

 

 

7140233

Sư phạm Tiếng Pháp

 

 

7140234

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

 

 

7140235

Sư phạm Tiếng Đức

 

 

7140236

Sư phạm Tiếng Nhật

 

 

7140237

Sư phạm Tiếng Hàn Quốc

 

 

7140245

Sư phạm nghệ thuật

 

 

7140246

Sư phạm công nghệ

 

 

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

 

 

7140248

Giáo dục pháp luật

 

 

7140249

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

71490

Khác

 

 

721

Nghệ thuật

 

 

72101

Mỹ thuật

 

 

7210101

Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật

 

 

7210103

Hội họa

 

 

7210104

Đồ họa

 

 

7210105

Điêu khắc

 

 

7210107

Gốm

 

 

7210110

Mỹ thuật đô thị

 

 

72102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

7210201

Âm nhạc học

 

 

7210203

Sáng tác âm nhạc

 

 

7210204

Chỉ huy âm nhạc

 

 

7210205

Thanh nhạc

 

 

7210207

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

 

 

7210208

Piano

 

 

7210209

Nhạc Jazz

 

 

7210210

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

 

 

7210221

Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu

 

 

7210225

Biên kịch sân khấu

 

 

7210226

Diễn viên sân khấu kịch hát

 

 

7210227

Đạo diễn sân khấu

 

 

7210231

Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình

 

 

7210233

Biên kịch điện ảnh, truyền hình

 

 

7210234

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

 

 

7210235

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

 

 

7210236

Quay phim

 

 

7210241

Lý luận, lịch sử và phê bình múa

 

 

7210242

Diễn viên múa

 

 

7210243

Biên đạo múa

 

 

7210244

Huấn luyện múa

 

 

72103

Nghệ thuật nghe nhìn

 

 

7210301

Nhiếp ảnh

 

 

7210302

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

 

 

7210303

Thiết kế âm thanh, ánh sáng

 

 

72104

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

7210402

Thiết kế công nghiệp

 

 

7210403

Thiết kế đồ họa

 

 

7210404

Thiết kế thời trang

 

 

7210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

 

 

72190

Khác

 

 

722

Nhân văn

 

 

72201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

 

 

7220101

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

 

 

7220104

Hán Nôm

 

 

7220105

Ngôn ngữ Jrai

 

 

7220106

Ngôn ngữ Khmer

 

 

7220107

Ngôn ngữ H'mong

 

 

7220108

Ngôn ngữ Chăm

 

 

7220110

Sáng tác văn học

 

 

7220112

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

 

 

72202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

7220202

Ngôn ngữ Nga

 

 

7220203

Ngôn ngữ Pháp

 

 

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

7220205

Ngôn ngữ Đức

 

 

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

 

 

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

 

 

7220208

Ngôn ngữ Italia

 

 

7220209

Ngôn ngữ Nhật

 

 

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

 

7220211

Ngôn ngữ Ảrập

 

 

72290

Khác

 

 

7229001

Triết học

 

 

7229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 729008)

7229009

Tôn giáo học

 

 

7229010

Lịch sử

 

 

7229020

Ngôn ngữ học

 

 

7229030

Văn học

 

 

7229040

Văn hóa học

 

 

7229042

Quản lý văn hóa

 

 

7229045

Gia đình học

 

 

731

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

73101

Kinh tế học

 

 

7310101

Kinh tế

 

 

7310102

Kinh tế chính trị

 

 

7310104

Kinh tế đầu tư

 

 

7310105

Kinh tế phát triển

 

 

7310106

Kinh tế quốc tế

 

 

7310107

Thống kê kinh tế

 

 

7310108

Toán kinh tế

 

 

7310109

Kinh tế số

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

73102

Khoa học chính trị

 

 

7310201

Chính trị học

 

 

7310202

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

 

 

7310205

Quản lý nhà nước

 

 

7310206

Quan hệ quốc tế

 

 

73103

Xã hội học và Nhân học

 

 

7310301

Xã hội học

 

 

7310302

Nhân học

 

 

73104

Tâm lý học

 

 

7310401

Tâm lý học

 

 

7310403

Tâm lý học giáo dục

 

 

73105

Địa lý học

 

 

7310501

Địa lý học

 

 

73106

Khu vực học

 

 

7310601

Quốc tế học

 

 

7310602

Châu Á học

 

 

7310607

Thái Bình Dương học

 

 

7310608

Đông phương học

 

 

7310612

Trung Quốc học

 

 

7310613

Nhật Bản học

 

 

7310614

Hàn Quốc học

 

 

7310620

Đông Nam Á học

 

 

7310630

Việt Nam học

 

 

73190

Khác

 

 

732

Báo chí và thông tin

 

 

73201

Báo chí và truyền thông

 

 

7320101

Báo chí

 

 

7320104

Truyền thông đa phương tiện

 

 

7320105

Truyền thông đại chúng

 

 

7320106

Công nghệ truyền thông

 

 

7320107

Truyền thông quốc tế

 

 

7320108

Quan hệ công chúng

 

 

73202

Thông tin - Thư viện

 

 

7320201

Thông tin - Thư viện

 

 

7320205

Quản lý thông tin

 

 

73203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

7320303

Lưu trữ học

 

 

7320305

Bảo tàng học

 

 

73204

Xuất bản - Phát hành

 

 

7320401

Xuất bản

 

 

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

 

 

73290

Khác

 

 

734

Kinh doanh và quản lý

 

 

73401

Kinh doanh

 

 

7340101

Quản trị kinh doanh

 

 

7340115

Marketing

 

 

7340116

Bất động sản

 

 

7340120

Kinh doanh quốc tế

 

 

7340121

Kinh doanh thương mại

 

 

7340122

Thương mại điện tử

 

 

7340123

Kinh doanh thời trang và dệt may

 

 

73402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

7340201

Tài chính - Ngân hàng

 

 

7340204

Bảo hiểm

 

 

7340205

Công nghệ tài chính

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

73403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

7340301

Kế toán

 

 

7340302

Kiểm toán

 

 

73404

Quản trị - Quản lý

 

 

7340401

Khoa học quản lý

 

 

7340403

Quản lý công

 

 

7340404

Quản trị nhân lực

 

 

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

 

 

7340406

Quản trị văn phòng

 

 

7340408

Quan hệ lao động

 

 

7340409

Quản lý dự án

 

 

73490

Khác

 

 

738

Pháp luật

 

 

73801

Luật

 

 

7380101

Luật

 

 

7380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

 

 

7380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

 

 

7380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

 

 

7380107

Luật kinh tế

 

 

7380108

Luật quốc tế

 

 

73890

Khác

 

 

742

Khoa học sự sống

 

 

74201

Sinh học

 

 

7420101

Sinh học

 

 

74202

Sinh học ứng dụng

 

 

7420201

Công nghệ sinh học

 

 

7420202

Kỹ thuật sinh học

 

 

7420203

Sinh học ứng dụng

 

 

74290

Khác

 

 

744

Khoa học tự nhiên

 

 

74401

Khoa học vật chất

 

 

7440101

Thiên văn học

 

 

7440102

Vật lý học

 

 

7440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

 

 

7440110

Cơ học

 

 

7440112

Hóa học

 

 

7440122

Khoa học vật liệu

 

 

74402

Khoa học trái đất

 

 

7440201

Địa chất học

 

 

7440212

Bản đồ học

 

 

7440217

Địa lý tự nhiên

 

 

7440222

Khí tượng và khí hậu học

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 7440221)

7440224

Thủy văn học

 

 

7440228

Hải dương học

 

 

74403

Khoa học môi trường

 

 

7440301

Khoa học môi trường

 

 

74490

Khác

 

 

746

Toán và thống kê

 

 

74601

Toán học

 

 

7460101

Toán học

 

 

7460107

Khoa học tính toán

 

 

7460108

Khoa học dữ liệu

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

7460112

Toán ứng dụng

 

 

7460115

Toán cơ

 

 

7460117

Toán tin

 

 

74602

Thống kê

 

 

7460201

Thống kê

 

 

74690

Khác

 

 

748

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

74801

Máy tính

 

 

7480101

Khoa học máy tính

 

 

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

 

7480103

Kỹ thuật phần mềm

 

 

7480104

Hệ thống thông tin

 

 

7480106

Kỹ thuật máy tính

 

 

7480107

Trí tuệ nhân tạo

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

 

 

74802

Công nghệ thông tin

 

 

7480201

Công nghệ thông tin

 

 

7480202

An toàn thông tin

 

 

74890

Khác

 

 

751

Công nghệ kỹ thuật

 

 

75101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

 

 

7510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

 

 

7510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

 

 

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

 

 

7510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông

 

 

7510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

 

 

75102

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

 

7510202

Công nghệ chế tạo máy

 

 

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

 

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

 

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

 

 

7510207

Công nghệ kỹ thuật tàu thủy

 

 

7510211

Bảo dưỡng công nghiệp

 

 

75103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

 

 

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

 

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

 

75104

Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

 

 

7510402

Công nghệ vật liệu

 

 

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

 

7510407

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

 

 

75106

Quản lý công nghiệp

 

 

7510601

Quản lý công nghiệp

 

 

7510604

Kinh tế công nghiệp

 

 

7510605

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

 

 

75107

Công nghệ dầu khí và khai thác

 

 

7510701

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

 

 

75108

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

7510801

Công nghệ kỹ thuật in

 

 

75190

Khác

 

 

752

Kỹ thuật

 

 

75201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

 

 

7520101

Cơ kỹ thuật

 

 

7520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

7520115

Kỹ thuật nhiệt

 

 

7520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

 

 

7520117

Kỹ thuật công nghiệp

 

 

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

 

 

7520120

Kỹ thuật hàng không

 

 

7520121

Kỹ thuật không gian

 

 

7520122

Kỹ thuật tàu thủy

 

 

7520130

Kỹ thuật ô tô

 

 

7520137

Kỹ thuật in

 

 

7520138

Kỹ thuật hàng hải

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

75202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

7520201

Kỹ thuật điện

 

 

7520204

Kỹ thuật rađa - dẫn đường

 

 

7520205

Kỹ thuật thủy âm

 

 

7520206

Kỹ thuật biển

 

 

7520207

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

 

 

7520212

Kỹ thuật y sinh

 

 

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

 

75203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

7520301

Kỹ thuật hóa học

 

 

7520309

Kỹ thuật vật liệu

 

 

7520310

Kỹ thuật vật liệu kim loại

 

 

7520312

Kỹ thuật dệt

 

 

7520320

Kỹ thuật môi trường

 

 

75204

Vật lý kỹ thuật

 

 

7520401

Vật lý kỹ thuật

 

 

7520402

Kỹ thuật hạt nhân

 

 

75205

Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

7520501

Kỹ thuật địa chất

 

 

7520502

Kỹ thuật địa vật lý

 

 

7520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

 

75206

Kỹ thuật mỏ

 

 

7520601

Kỹ thuật mỏ

 

 

7520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

 

 

7520604

Kỹ thuật dầu khí

 

 

7520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

 

 

75290

Khác

 

 

754

Sản xuất và chế biến

 

 

75401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

7540101

Công nghệ thực phẩm

 

 

7540102

Kỹ thuật thực phẩm

 

 

7540104

Công nghệ sau thu hoạch

 

 

7540105

Công nghệ chế biến thủy sản

 

 

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

 

 

75402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

7540202

Công nghệ sợi, dệt

 

 

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

 

 

7540204

Công nghệ dệt, may

 

 

7540206

Công nghệ da giày

 

 

75490

Khác

 

 

7549001

Công nghệ chế biến lâm sản

 

 

758

Kiến trúc và xây dựng

 

 

75801

Kiến trúc và quy hoạch

 

 

7580101

Kiến trúc

 

 

7580102

Kiến trúc cảnh quan

 

 

7580103

Kiến trúc nội thất

 

 

7580104

Kiến trúc đô thị

 

 

7580105

Quy hoạch vùng và đô thị

 

 

7580106

Quản lý đô thị và công trình

 

 

7580108

Thiết kế nội thất

 

 

7580111

Bảo tồn di sản kiến trúc - Đô thị

 

 

7580112

Đô thị học

 

 

75802

Xây dựng

 

 

7580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

7580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

 

 

7580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

 

 

7580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 

 

7580211

Địa kỹ thuật xây dựng

 

 

7580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

 

 

7580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

 

 

75803

Quản lý xây dựng

 

 

7580301

Kinh tế xây dựng

 

 

7580302

Quản lý xây dựng

 

 

75890

Khác

 

 

762

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

 

 

76201

Nông nghiệp

 

 

7620101

Nông nghiệp

 

 

7620102

Khuyến nông

 

 

7620103

Khoa học đất

 

 

7620105

Chăn nuôi

 

 

7620109

Nông học

 

 

7620110

Khoa học cây trồng

 

 

7620112

Bảo vệ thực vật

 

 

7620113

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

 

 

7620114

Kinh doanh nông nghiệp

 

 

7620115

Kinh tế nông nghiệp

 

 

7620116

Phát triển nông thôn

 

 

76202

Lâm nghiệp

 

 

7620201

Lâm học

 

 

7620202

Lâm nghiệp đô thị

 

 

7620205

Lâm sinh

 

 

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

 

 

76203

Thủy sản

 

 

7620301

Nuôi trồng thủy sản

 

 

7620302

Bệnh học thủy sản

 

 

7620303

Khoa học thủy sản

 

 

7620304

Khai thác thủy sản

 

 

7620305

Quản lý thủy sản

 

 

76290

Khác

 

 

764

Thú y

 

 

76401

Thú y

 

 

7640101

Thú y

 

 

76490

Khác

 

 

772

Sức khỏe

 

 

77201

Y học

 

 

7720101

Y khoa

 

 

7720110

Y học dự phòng

 

 

7720115

Y học cổ truyền

 

 

77202

Dược học

 

 

7720201

Dược học

 

 

7720203

Hóa dược

 

 

77203

Điều dưỡng - hộ sinh

 

 

7720301

Điều dưỡng

 

 

7720302

Hộ sinh

 

 

77204

Dinh dưỡng

 

 

7720401

Dinh dưỡng

 

 

77205

Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa)

 

 

7720501

Răng - Hàm - Mặt

 

 

7720502

Kỹ thuật phục hình răng

 

 

77206

Kỹ thuật Y học

 

 

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

 

 

7720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

 

 

7720603

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

 

 

77207

Y tế công cộng

 

 

7720701

Y tế công cộng

 

 

77208

Quản lý Y tế

 

 

7720801

Tổ chức và Quản lý y tế

 

 

7720802

Quản lý bệnh viện

 

 

77290

Khác

 

 

7729001

Y sinh học thể dục thể thao

 

 

776

Dịch vụ xã hội

 

 

77601

Công tác xã hội

 

 

7760101

Công tác xã hội

 

 

7760102

Công tác thanh thiếu niên

 

 

7760103

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8760103)

77690

Khác

 

 

781

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

78101

Du lịch

 

 

7810101

Du lịch

 

 

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

78102

Khách sạn, nhà hàng

 

 

7810201

Quản trị khách sạn

 

 

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

 

 

78103

Thể dục, thể thao

 

 

7810301

Quản lý thể dục thể thao

 

 

7810302

Huấn luyện thể thao

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Ngành chuyển đến từ nhóm ngành 71402 (mã cũ là 7140207)

78105

Kinh tế gia đình

 

 

7810501

Kinh tế gia đình

 

 

78190

Khác

 

 

784

Dịch vụ vận tải

 

 

78401

Khai thác vận tải

 

 

7840101

Khai thác vận tải

 

 

7840102

Quản lý hoạt động bay

 

 

7840104

Kinh tế vận tải

 

 

7840106

Khoa học hàng hải

 

 

78490

Khác

 

 

785

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

78501

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

7850102

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

 

 

7850103

Quản lý đất đai

 

 

78502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

 

 

7850201

Bảo hộ lao động

 

 

78590

Khác

 

 

786

An ninh, Quốc phòng

 

 

78601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

7860101

Trinh sát an ninh

 

 

7860102

Trinh sát cảnh sát

 

 

7860103

Trinh sát kỹ thuật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

7860104

Điều tra hình sự

 

 

7860107

Kỹ thuật Công an nhân dân

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

7860108

Kỹ thuật hình sự

 

 

7860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

 

 

7860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

 

 

7860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

 

 

7860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

 

 

7860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

 

 

7860116

Hậu cần công an nhân dân

 

 

7860117

Tình báo an ninh

 

 

78602

Quân sự

 

 

7860201

Chỉ huy tham mưu Lục quân

 

 

7860202

Chỉ huy tham mưu Hải quân

 

 

7860203

Chỉ huy tham mưu Không quân

 

 

7860204

Chỉ huy tham mưu Phòng không

 

 

7860205

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

 

 

7860206

Chỉ huy tham mưu Tăng - thiết giáp

 

 

7860207

Chỉ huy tham mưu Đặc công

 

 

7860214

Biên phòng

 

 

7860217

Tình báo quân sự

 

 

7860218

Hậu cần quân sự

 

 

7860219

Chỉ huy, tham mưu thông tin

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 7860220)

7860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

 

 

7860222

Quân sự cơ sở

 

 

7860226

Chỉ huy kỹ thuật Phòng không

 

 

7860227

Chỉ huy kỹ thuật Tăng - thiết giáp

 

 

7860228

Chỉ huy kỹ thuật công binh

 

 

7860229

Chỉ huy kỹ thuật hóa học

 

 

7860231

Trinh sát kỹ thuật

 

 

7860232

Chỉ huy kỹ thuật hải quân

 

 

7860233

Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử

 

 

78690

Khác

 

 

790

Khác

 

 

PHẦN II. DANH MỤC THỐNG KÊ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

814

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

81401

Khoa học giáo dục

 

 

8140101

Giáo dục học

 

 

8140110

Lý luận và phương pháp dạy học

 

 

8140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

 

 

8140113

Giáo dục và phát triển cộng đồng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

8140114

Quản lý giáo dục

 

 

8140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

 

 

8140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

 

 

8140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

 

 

8140118

Giáo dục đặc biệt

 

 

81490

Khác

 

 

821

Nghệ thuật

 

 

82101

Mỹ thuật

 

 

8210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

 

 

8210102

Mỹ thuật tạo hình

 

 

82102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

8210201

Âm nhạc học

 

 

8210202

Nghệ thuật âm nhạc

 

 

8210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

 

 

8210222

Nghệ thuật sân khấu

 

 

8210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

 

 

8210232

Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình

 

 

82104

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

8210401

Lý luận và lịch sử mỹ thuật ứng dụng

 

 

8210402

Thiết kế công nghiệp

 

 

8210403

Thiết kế đồ họa

 

 

8210404

Thiết kế thời trang

 

 

8210406

Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh

 

 

8210410

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

82190

Khác

 

 

822

Nhân văn

 

 

82201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

 

 

8220102

Ngôn ngữ Việt Nam

 

 

8220104

Hán Nôm

 

 

8220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

 

 

8220120

Lý luận văn học

 

 

8220121

Văn học Việt Nam

 

 

8220125

Văn học dân gian

 

 

82202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

 

 

8220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

8220202

Ngôn ngữ Nga

 

 

8220203

Ngôn ngữ Pháp

 

 

8220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

8220205

Ngôn ngữ Đức

 

 

8220209

Ngôn ngữ Nhật

 

 

8220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

 

8220241

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 6022024)

8220242

Văn học nước ngoài

 

 

82290

Khác

 

 

8229001

Triết học

 

 

8229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 

 

8229009

Tôn giáo học

 

 

8229011

Lịch sử thế giới

 

 

8229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

 

 

8229013

Lịch sử Việt Nam

 

 

8229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 

 

8229017

Khảo cổ học

 

 

8229020

Ngôn ngữ học

 

 

8229030

Văn học

 

 

8229031

Văn học so sánh

 

 

8229040

Văn hóa học

 

 

8229041

Văn hóa dân gian

 

 

8229042

Quản lý văn hóa

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8319042)

8229043

Văn hóa so sánh

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8319043)

831

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

83101

Kinh tế học

 

 

8310101

Kinh tế học

 

 

8310102

Kinh tế chính trị

 

 

8310104

Kinh tế đầu tư

 

 

8310105

Kinh tế phát triển

 

 

8310106

Kinh tế quốc tế

 

 

8310107

Thống kê kinh tế

 

 

8310108

Toán kinh tế

 

 

8310110

Quản lý kinh tế

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8340410)

83102

Khoa học chính trị

 

 

8310201

Chính trị học

 

 

8310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

 

 

8310204

Hồ Chí Minh học

 

 

8310206

Quan hệ quốc tế

 

 

83103

Xã hội học và Nhân học

 

 

8310301

Xã hội học

 

 

8310302

Nhân học

 

 

8310310

Dân tộc học

 

 

8310313

Phát triển bền vững

 

 

8310315

Phát triển con người

 

 

8310317

Quyền con người

 

 

83104

Tâm lý học

 

 

8310401

Tâm lý học

 

 

8310402

Tâm lý học lâm sàng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

83105

Địa lý học

 

 

8310501

Địa lý học

 

 

83106

Khu vực học

 

 

8310601

Quốc tế học

 

 

8310602

Châu Á học

 

 

8310608

Đông phương học

 

 

8310612

Trung Quốc học

 

 

8310613

Nhật Bản học

 

 

8310620

Đông Nam Á học

 

 

8310630

Việt Nam học

 

 

83190

Khác

 

 

832

Báo chí và thông tin

 

 

83201

Báo chí và truyền thông

 

 

8320101

Báo chí học

 

 

8320105

Truyền thông đại chúng

 

 

8320108

Quan hệ công chúng

 

 

83202

Thông tin - Thư viện

 

 

8320202

Thông tin học

 

 

8320203

Khoa học thư viện

 

 

83203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

8320303

Lưu trữ học

 

 

8320305

Bảo tàng học

 

 

83204

Xuất bản - Phát hành

 

 

8320401

Xuất bản

 

 

83290

Khác

 

 

834

Kinh doanh và quản lý

 

 

83401

Kinh doanh

 

 

8340101

Quản trị kinh doanh

 

 

8340121

Kinh doanh thương mại

 

 

83402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

8340201

Tài chính - Ngân hàng

 

 

8340204

Bảo hiểm

 

 

83403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

8340301

Kế toán

 

 

83404

Quản trị - Quản lý

 

 

8340401

Khoa học quản lý

 

 

8340402

Chính sách công

 

 

8340403

Quản lý công

 

 

8340404

Quản trị nhân lực

 

 

8340405

Hệ thống thông tin quản lý

 

 

8340406

Quản trị văn phòng

 

 

8340412

Quản lý khoa học và công nghệ

 

 

8340417

Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

 

 

83490

Khác

 

 

838

Pháp luật

 

 

83801

Luật

 

 

8380101

Luật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

8380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

 

 

8380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

 

 

8380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

 

 

8380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

 

 

8380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

 

 

8380107

Luật kinh tế

 

 

8380108

Luật quốc tế

 

 

83890

Khác

 

 

842

Khoa học sự sống

 

 

84201

Sinh học

 

 

8420101

Sinh học

 

 

8420102

Nhân chủng học

 

 

8420103

Động vật học

 

 

8420107

Vi sinh vật học

 

 

8420108

Thủy sinh vật học

 

 

8420111

Thực vật học

 

 

8420114

Sinh học thực nghiệm

 

 

8420116

Hóa sinh học

 

 

8420120

Sinh thái học

 

 

8420121

Di truyền học

 

 

84202

Sinh học ứng dụng

 

 

8420201

Công nghệ sinh học

 

 

84290

Khác

 

 

844

Khoa học tự nhiên

 

 

84401

Khoa học vật chất

 

 

8440101

Thiên văn học

 

 

8440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

 

 

8440104

Vật lý chất rắn

 

 

8440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

 

 

8440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

 

 

8440107

Cơ học vật rắn

 

 

8440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

 

 

8440109

Cơ học

 

 

8440110

Quang học

 

 

8440111

Vật lý địa cầu

 

 

8440112

Hóa học

 

 

8440113

Hóa vô cơ

 

 

8440114

Hóa hữu cơ

 

 

8440118

Hóa phân tích

 

 

8440119

Hóa lý thuyết và hóa lý

 

 

8440120

Hóa môi trường

 

 

8440122

Khoa học vật liệu

 

 

84402

Khoa học trái đất

 

 

8440201

Địa chất học

 

 

8440205

Khoáng vật học và địa hóa học

 

 

8440210

Địa vật lý

 

 

8440212

Bản đồ học

 

 

8440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

 

 

8440217

Địa lý tự nhiên

 

 

8440218

Địa mạo và cổ địa lý

 

 

8440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

 

 

8440222

Khí tượng và khí hậu học

 

 

8440224

Thủy văn học

 

 

8440228

Hải dương học

 

 

84403

Khoa học môi trường

 

 

8440301

Khoa học môi trường

 

 

84490

Khác

 

 

846

Toán và thống kê

 

 

84601

Toán học

 

 

8460101

Toán học

 

 

8460102

Toán giải tích

 

 

8460103

Phương trình vi phân và tích phân

 

 

8460104

Đại số và lý thuyết số

 

 

8460105

Hình học và tôpô

 

 

8460106

Lý thuyết xác suất và thống kê toán học

 

 

8460107

Khoa học tính toán

 

 

8460108

Khoa học dữ liệu

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

8460110

Cơ sở toán học cho tin học

 

 

8460112

Toán ứng dụng

 

 

8460113

Phương pháp toán sơ cấp

 

 

8460117

Toán tin

 

 

84602

Thống kê

 

 

8460201

Thống kê

 

 

84690

Khác

 

 

848

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

84801

Máy tính

 

 

8480101

Khoa học máy tính

 

 

8480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

 

8480103

Kỹ thuật phần mềm

 

 

8480104

Hệ thống thông tin

 

 

8480106

Kỹ thuật máy tính

 

 

8480107

Trí tuệ nhân tạo

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

84802

Công nghệ thông tin

 

 

8480201

Công nghệ thông tin

 

 

8480202

An toàn thông tin

 

 

8480204

Quản lý công nghệ thông tin

 

 

8480205

Quản lý Hệ thống thông tin

 

 

84890

Khác

 

 

851

Công nghệ kỹ thuật

 

 

85106

Quản lý công nghiệp

 

 

8510601

Quản lý công nghiệp

 

 

8510602

Quản lý năng lượng

 

 

8510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

 

85190

Khác

 

 

852

Kỹ thuật

 

 

85201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

 

 

8520101

Cơ kỹ thuật

 

 

8520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

8520114

Kỹ thuật cơ điện tử

 

 

8520115

Kỹ thuật nhiệt

 

 

8520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

 

 

8520117

Kỹ thuật công nghiệp

 

 

8520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

 

 

8520120

Kỹ thuật hàng không

 

 

8520121

Kỹ thuật không gian

 

 

8520122

Kỹ thuật tàu thủy

 

 

8520130

Kỹ thuật ô tô

 

 

8520135

Kỹ thuật năng lượng

 

 

8520137

Kỹ thuật in

 

 

8520138

Kỹ thuật hàng hải

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

85202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

8520201

Kỹ thuật điện

 

 

8520203

Kỹ thuật điện tử

 

 

8520204

Kỹ thuật rađa - dẫn đường

 

 

8520208

Kỹ thuật viễn thông

 

 

8520209

Kỹ thuật mật mã

 

 

8520212

Kỹ thuật y sinh

 

 

8520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

 

85203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

8520301

Kỹ thuật hóa học

 

 

8520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

 

 

8520309

Kỹ thuật vật liệu

 

 

8520320

Kỹ thuật môi trường

 

 

85204

Vật lý kỹ thuật

 

 

8520401

Vật lý kỹ thuật

 

 

8520402

Kỹ thuật hạt nhân

 

 

85205

Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

8520501

Kỹ thuật địa chất

 

 

8520502

Kỹ thuật địa vật lý

 

 

8520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

 

85206

Kỹ thuật mỏ

 

 

8520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

 

 

8520603

Khai thác mỏ

 

 

8520604

Kỹ thuật dầu khí

 

 

8520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

 

 

85290

Khác

 

 

854

Sản xuất và chế biến

 

 

85401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

8540101

Công nghệ thực phẩm

 

 

8540104

Công nghệ sau thu hoạch

 

 

8540105

Công nghệ chế biến thủy sản

 

 

8540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

 

 

85402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

8540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

 

 

8540204

Công nghệ dệt, may

 

 

85490

Khác

 

 

8549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

 

 

858

Kiến trúc và xây dựng

 

 

85801

Kiến trúc và quy hoạch

 

 

8580101

Kiến trúc

 

 

8580103

Kiến trúc nội thất

 

 

8580105

Quy hoạch vùng và đô thị

 

 

8580106

Quản lý đô thị và công trình

 

 

8580408

Thiết kế nội thất

 

 

8580112

Đô thị học

 

 

85802

Xây dựng

 

 

8580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

8580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

 

 

8580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

 

 

8580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

 

 

8580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

8580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

 

 

8580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 

 

8580211

Địa kỹ thuật xây dựng

 

 

8580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

 

 

8580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

 

 

85803

Quản lý xây dựng

 

 

8580301

Kinh tế xây dựng

 

 

8580302

Quản lý xây dựng

 

 

85890

Khác

 

 

862

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

 

 

86201

Nông nghiệp

 

 

8620103

Khoa học đất

 

 

8620105

Chăn nuôi

 

 

8620110

Khoa học cây trồng

 

 

8620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

 

 

8620112

Bảo vệ thực vật

 

 

8620115

Kinh tế nông nghiệp

 

 

8620116

Phát triển nông thôn

 

 

8620118

Hệ thống nông nghiệp

 

 

86202

Lâm nghiệp

 

 

8620201

Lâm học

 

 

8620205

Lâm sinh

 

 

8620211

Quản lý tài nguyên rừng

 

 

86203

Thủy sản

 

 

8620301

Nuôi trồng thủy sản

 

 

8620302

Bệnh học thủy sản

 

 

8620304

Khai thác thủy sản

 

 

8620305

Quản lý thủy sản

 

 

86290

Khác

 

 

864

Thú y

 

 

86401

Thú y

 

 

8640101

Thú y

 

 

86490

Khác

 

 

872

Sức khỏe

 

 

87201

Y học

 

 

8720101

Khoa học y sinh

 

 

8720102

Gây mê hồi sức

 

 

8720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

 

 

8720104

Ngoại khoa

 

 

8720105

Sản phụ khoa

 

 

8720106

Nhi khoa

 

 

8720107

Nội khoa

 

 

8720108

Ung thư

 

 

8720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

 

 

8720110

Y học dự phòng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8720163)

8720111

Điện quang và Y học hạt nhân

 

 

8720115

Y học cổ truyền

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8720113)

8720117

Dịch tễ học

 

 

8720118

Dược lý và độc chất

 

 

8720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

 

 

8720155

Tai - Mũi - Họng

 

 

8720157

Nhãn khoa

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa tên ngành (tên cũ là Mắt (nhãn khoa))

8720158

Khoa học thần kinh

 

 

87202

Dược học

 

 

8720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

 

 

8720203

Hóa dược

 

 

8720205

Dược lý và dược lâm sàng

 

 

8720206

Dược liệu - Dược học cổ truyền

 

 

8720208

Hóa sinh dược

 

 

8720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

 

 

8720212

Tổ chức quản lý dược

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8720412)

87203

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

8720301

Điều dưỡng

 

 

8720302

Hộ sinh

 

 

87204

Dinh dưỡng

 

 

8720401

Dinh dưỡng

 

 

87205

Răng - Hàm - Mặt

 

 

8720501

Răng - Hàm - Mặt

 

 

87206

Kỹ thuật Y học

 

 

8720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

 

 

8720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

 

 

8720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

 

 

87207

Y tế công cộng

 

 

8720701

Y tế công cộng

 

 

87208

Quản lý Y tế

 

 

8720801

Quản lý y tế

 

 

8720802

Quản lý bệnh viện

 

 

87290

Khác

 

 

8729001

Y học gia đình

 

 

8729002

Giáo dục y học

 

 

8729003

Y học quân sự

 

 

8729004

Y học biển

 

 

876

Dịch vụ xã hội

 

 

87601

Công tác xã hội

 

 

8760101

Công tác xã hội

 

 

87690

Khác

 

 

881

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

88101

Du lịch

 

 

8810101

Du lịch

 

 

8810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

 

 

88103

Thể dục, thể thao

 

 

8810301

Quản lý thể dục thể thao

 

 

88190

Khác

 

 

884

Dịch vụ vận tải

 

 

88401

Khai thác vận tải

 

 

8840103

Tổ chức và quản lý vận tải

 

 

8840106

Khoa học hàng hải

 

 

88490

Khác

 

 

885

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

88501

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

8850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

8850103

Quản lý đất đai

 

 

8850104

Quản lý biển đảo và đới bờ

 

 

88590

Khác

 

 

886

An ninh - Quốc phòng

 

 

88601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

8860101

Trinh sát an ninh

 

 

8860102

Trinh sát cảnh sát

 

 

8860103

Trinh sát kỹ thuật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

8860104

Điều tra hình sự

 

 

8860107

Kỹ thuật Công an nhân dân

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

8860108

Kỹ thuật hình sự

 

 

8860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

 

 

8860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

 

 

8860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

 

 

8860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

 

 

8860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

 

 

8860116

Hậu cần công an nhân dân

 

 

8860117

Tình báo an ninh

 

 

8860118

An ninh phi truyền thống

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

88602

Quân sự

 

 

8860208

Nghệ thuật quân sự

 

 

8860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

 

 

8860210

Chiến lược quân sự

 

 

8860211

Chiến lược quốc phòng

 

 

8860212

Nghệ thuật chiến dịch

 

 

8860213

Chiến thuật

 

 

8860214

Biên phòng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 8860215)

8860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

 

 

8860217

Tình báo quân sự

 

 

8860218

Hậu cần quân sự

 

 

8860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

 

 

8860221

Trinh sát quân sự

 

 

88690

Khác

 

 

890

Khác

 

 

8900103

Bảo hộ lao động

 

 

PHẦN III. DANH MỤC THỐNG KÊ CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

914

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

 

 

91401

Khoa học giáo dục

 

 

9140101

Giáo dục học

 

 

9140102

Lý luận và lịch sử giáo dục

 

 

9140110

Lý luận và phương pháp dạy học

 

 

9140111

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn

 

 

9140114

Quản lý giáo dục

 

 

9140115

Đo lường và đánh giá trong giáo dục

 

 

9140116

Thiết kế phương tiện giáo dục, giảng dạy

 

 

9140117

Giáo dục quốc tế và so sánh

 

 

9140118

Giáo dục đặc biệt

 

 

91490

Khác

 

 

921

Nghệ thuật

 

 

92101

Mỹ thuật

 

 

9210101

Lý luận và lịch sử mỹ thuật

 

 

92102

Nghệ thuật trình diễn

 

 

9210201

Âm nhạc học

 

 

9210221

Lý luận và lịch sử sân khấu

 

 

9210231

Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình

 

 

92104

Mỹ thuật ứng dụng

 

 

92190

Khác

 

 

922

Nhân văn

 

 

92201

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam

 

 

9220102

Ngôn ngữ Việt Nam

 

 

9220104

Hán Nôm

 

 

9220109

Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam

 

 

9220120

Lý luận văn học

 

 

9220121

Văn học Việt Nam

 

 

9220125

Văn học dân gian

 

 

92202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

 

 

9220201

Ngôn ngữ Anh

 

 

9220202

Ngôn ngữ Nga

 

 

9220203

Ngôn ngữ Pháp

 

 

9220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

9220205

Ngôn ngữ Đức

 

 

9220209

Ngôn ngữ Nhật

 

 

9220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

 

9220241

Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 6222024)

9220242

Văn học nước ngoài

 

 

92290

Khác

 

 

9229001

Triết học

 

 

9229002

Chủ nghĩa Duy vật biện chứng và Duy vật lịch sử

 

 

9229004

Logic học

 

 

9229006

Đạo đức học

 

 

9229007

Mỹ học

 

 

9229008

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 

 

9229009

Tôn giáo học

 

 

9229011

Lịch sử thế giới

 

 

9229012

Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc

 

 

9229013

Lịch sử Việt Nam

 

 

9229015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

 

 

9229017

Khảo cổ học

 

 

9229020

Ngôn ngữ học

 

 

9229030

Văn học

 

 

9229040

Văn hóa học

 

 

9229041

Văn hóa dân gian

 

 

9229042

Quản lý văn hóa

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9319042)

931

Khoa học xã hội và hành vi

 

 

93101

Kinh tế học

 

 

9310101

Kinh tế học

 

 

9310102

Kinh tế chính trị

 

 

9310104

Kinh tế đầu tư

 

 

9310105

Kinh tế phát triển

 

 

9310106

Kinh tế quốc tế

 

 

9310107

Thống kê kinh tế

 

 

9310108

Toán kinh tế

 

 

9310110

Quản lý kinh tế

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9340410)

93102

Khoa học chính trị

 

 

9310201

Chính trị học

 

 

9310202

Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

 

 

9310204

Hồ Chí Minh học

 

 

9310206

Quan hệ quốc tế

 

 

93103

Xã hội học và Nhân học

 

 

9310301

Xã hội học

 

 

9310302

Nhân học

 

 

9310310

Dân tộc học

 

 

93104

Tâm lý học

 

 

9310401

Tâm lý học

 

 

93105

Địa lý học

 

 

9310501

Địa lý học

 

 

93106

Khu vực học

 

 

9310601

Quốc tế học

 

 

9310608

Đông phương học

 

 

9310612

Trung Quốc học

 

 

9310613

Nhật Bản học

 

 

9310620

Đông Nam Á học

 

 

9310630

Việt Nam học

 

 

93190

Khác

 

 

932

Báo chí và thông tin

 

 

93201

Báo chí và truyền thông

 

 

9320101

Báo chí học

 

 

9320105

Truyền thông đại chúng

 

 

93202

Thông tin - Thư viện

 

 

9320202

Thông tin học

 

 

9320203

Khoa học thư viện

 

 

93203

Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng

 

 

9320303

Lưu trữ học

 

 

9320305

Bảo tàng học

 

 

93204

Xuất bản - Phát hành

 

 

9320401

Xuất bản

 

 

93290

Khác

 

 

934

Kinh doanh và quản lý

 

 

93401

Kinh doanh

 

 

9340101

Quản trị kinh doanh

 

 

9340121

Kinh doanh thương mại

 

 

93402

Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

 

 

9340201

Tài chính - Ngân hàng

 

 

9340204

Bảo hiểm

 

 

93403

Kế toán - Kiểm toán

 

 

9340301

Kế toán

 

 

93404

Quản trị - Quản lý

 

 

9340401

Khoa học quản lý

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9340402

Chính sách công

 

 

9340403

Quản lý công

 

 

9340404

Quản trị nhân lực

 

 

9340405

Hệ thống thông tin quản lý

 

 

9340412

Quản lý khoa học và công nghệ

 

 

93490

Khác

 

 

938

Pháp luật

 

 

93801

Luật

 

 

9380101

Luật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9380102

Luật hiến pháp và luật hành chính

 

 

9380103

Luật dân sự và tố tụng dân sự

 

 

9380104

Luật hình sự và tố tụng hình sự

 

 

9380105

Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm

 

 

9380106

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

 

 

9380107

Luật kinh tế

 

 

9380108

Luật quốc tế

 

 

93890

Khác

 

 

942

Khoa học sự sống

 

 

94201

Sinh học

 

 

9420101

Sinh học

 

 

9420102

Nhân chủng học

 

 

9420103

Động vật học

 

 

9420104

Sinh lý học người và động vật

 

 

9420105

Ký sinh trùng học

 

 

9420106

Côn trùng học

 

 

9420107

Vi sinh vật học

 

 

9420108

Thủy sinh vật học

 

 

9420111

Thực vật học

 

 

9420112

Sinh lý học thực vật

 

 

9420115

Lý sinh học

 

 

9420116

Hóa sinh học

 

 

9420120

Sinh thái học

 

 

9420121

Di truyền học

 

 

94202

Sinh học ứng dụng

 

 

9420201

Công nghệ sinh học

 

 

94290

Khác

 

 

944

Khoa học tự nhiên

 

 

94401

Khoa học vật chất

 

 

9440101

Thiên văn học

 

 

9440103

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

 

 

9440104

Vật lý chất rắn

 

 

9440105

Vật lý vô tuyến và điện tử

 

 

9440106

Vật lý nguyên tử và hạt nhân

 

 

9440107

Cơ học vật rắn

 

 

9440108

Cơ học chất lỏng và chất khí

 

 

9440109

Cơ học

 

 

9440110

Quang học

 

 

9440111

Vật lý địa cầu

 

 

9440112

Hóa học

 

 

9440113

Hóa vô cơ

 

 

9440114

Hóa hữu cơ

 

 

9440117

Hóa học các hợp chất thiên nhiên

 

 

9440118

Hóa phân tích

 

 

9440119

Hóa lý thuyết và hóa lý

 

 

9440120

Hóa môi trường

 

 

9440122

Khoa học vật liệu

 

 

9440123

Vật liệu điện tử

 

 

9440125

Vật liệu cao phân tử và tổ hợp

 

 

9440127

Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử

 

 

9440129

Kim loại học

 

 

94402

Khoa học trái đất

 

 

9440201

Địa chất học

 

 

9440205

Khoáng vật học và địa hóa học

 

 

9440210

Địa vật lý

 

 

9440212

Bản đồ học

 

 

9440214

Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý

 

 

9440217

Địa lý tự nhiên

 

 

9440218

Địa mạo và cổ địa lý

 

 

9440220

Địa lý tài nguyên và môi trường

 

 

9440221

Biến đổi khí hậu

 

 

9440222

Khí tượng và khí hậu học

 

 

9440224

Thủy văn học

 

 

9440228

Hải dương học

 

 

94403

Khoa học môi trường

 

 

9440301

Khoa học môi trường

 

 

9440303

Môi trường đất và nước

 

 

9440305

Độc học môi trường

 

 

94490

Khác

 

 

946

Toán và thống kê

 

 

94601

Toán học

 

 

9460101

Toán học

 

 

9460102

Toán giải tích

 

 

9460103

Phương trình vi phân và tích phân

 

 

9460104

Đại số và lý thuyết số

 

 

9460105

Hình học và tôpô

 

 

9460106

Lý thuyết xác suất và thống kê toán học

 

 

9460108

Khoa học dữ liệu

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9460110

Cơ sở toán học cho tin học

 

 

9460112

Toán ứng dụng

 

 

9460117

Toán tin

 

 

94602

Thống kê

 

 

9460201

Thống kê

 

 

94690

Khác

 

 

948

Máy tính và công nghệ thông tin

 

 

94801

Máy tính

 

 

9480101

Khoa học máy tính

 

 

9480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

 

 

9480103

Kỹ thuật phần mềm

 

 

9480104

Hệ thống thông tin

 

 

9480106

Kỹ thuật máy tính

 

 

9480107

Trí tuệ nhân tạo

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

94802

Công nghệ thông tin

 

 

9480201

Công nghệ thông tin

 

 

9480202

An toàn thông tin

 

 

94890

Khác

 

 

951

Công nghệ kỹ thuật

 

 

95106

Quản lý công nghiệp

 

 

9510601

Quản lý công nghiệp

 

 

9510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

 

 

95190

Khác

 

 

952

Kỹ thuật

 

 

95201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

 

 

9520101

Cơ kỹ thuật

 

 

9520103

Kỹ thuật cơ khí

 

 

9520114

Kỹ thuật cơ điện tử

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9520115

Kỹ thuật nhiệt

 

 

9520116

Kỹ thuật cơ khí động lực

 

 

9520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

 

 

9520121

Kỹ thuật không gian

 

 

9520122

Kỹ thuật tàu thủy

 

 

9520130

Kỹ thuật ô tô

 

 

9520137

Kỹ thuật in

 

 

9520138

Kỹ thuật hàng hải

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

95202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

 

 

9520201

Kỹ thuật điện

 

 

9520203

Kỹ thuật điện tử

 

 

9520204

Kỹ thuật rađa - dẫn đường

 

 

9520208

Kỹ thuật viễn thông

 

 

9520209

Kỹ thuật mật mã

 

 

9520212

Kỹ thuật y sinh

 

 

9520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

 

95203

Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường

 

 

9520301

Kỹ thuật hóa học

 

 

9520305

Kỹ thuật hóa dầu và lọc dầu

 

 

9520309

Kỹ thuật vật liệu

 

 

9520320

Kỹ thuật môi trường

 

 

95204

Vật lý kỹ thuật

 

 

9520401

Vật lý kỹ thuật

 

 

9520402

Kỹ thuật hạt nhân

 

 

95205

Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa

 

 

9520501

Kỹ thuật địa chất

 

 

9520502

Kỹ thuật địa vật lý

 

 

9520503

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

 

 

95206

Kỹ thuật mỏ

 

 

9520602

Kỹ thuật thăm dò và khảo sát

 

 

9520603

Khai thác mỏ

 

 

9520604

Kỹ thuật dầu khí

 

 

9520607

Kỹ thuật tuyển khoáng

 

 

95290

Khác

 

 

954

Sản xuất và chế biến

 

 

95401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

 

 

9540101

Công nghệ thực phẩm

 

 

9540104

Công nghệ sau thu hoạch

 

 

9540105

Công nghệ chế biến thủy sản

 

 

95402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

 

 

9540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

 

 

9540204

Công nghệ dệt, may

 

 

95490

Khác

 

 

9549001

Kỹ thuật chế biến lâm sản

 

 

958

Kiến trúc và xây dựng

 

 

95801

Kiến trúc và quy hoạch

 

 

9580101

Kiến trúc

 

 

9580105

Quy hoạch vùng và đô thị

 

 

9580106

Quản lý đô thị và công trình

 

 

95802

Xây dựng

 

 

9580201

Kỹ thuật xây dựng

 

 

9580202

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

 

 

9580203

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

 

 

9580204

Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm

 

 

9580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

 

 

9580206

Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt

 

 

9580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

 

 

9580211

Địa kỹ thuật xây dựng

 

 

9580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

 

 

9580213

Kỹ thuật cấp thoát nước

 

 

95803

Quản lý xây dựng

 

 

9580302

Quản lý xây dựng

 

 

95890

Khác

 

 

962

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

 

 

96201

Nông nghiệp

 

 

9620103

Khoa học đất

 

 

9620105

Chăn nuôi

 

 

9620107

Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi

 

 

9620108

Di truyền và chọn giống vật nuôi

 

 

9620110

Khoa học cây trồng

 

 

9620111

Di truyền và chọn giống cây trồng

 

 

9620112

Bảo vệ thực vật

 

 

9620115

Kinh tế nông nghiệp

 

 

9620116

Phát triển nông thôn

 

 

96202

Lâm nghiệp

 

 

9620205

Lâm sinh

 

 

9620207

Di truyền và chọn giống cây lâm nghiệp

 

 

9620208

Điều tra và quy hoạch rừng

 

 

9620211

Quản lý tài nguyên rừng

 

 

96203

Thủy sản

 

 

9620301

Nuôi trồng thủy sản

 

 

9620302

Bệnh học thủy sản

 

 

9620304

Khai thác thủy sản

 

 

9620305

Quản lý thủy sản

 

 

96290

Khác

 

 

964

Thú y

 

 

96401

Thú y

 

 

9640101

Thú y

 

 

9640102

Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi

 

 

9640104

Ký sinh trùng và vi sinh vật học thú y

 

 

9640106

Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc

 

 

9640108

Dịch tễ học thú y

 

 

96490

Khác

 

 

972

Sức khỏe

 

 

97201

Y học

 

 

9720101

Khoa học y sinh

 

 

9720102

Gây mê hồi sức

 

 

9720103

Hồi sức cấp cứu và chống độc

 

 

9720104

Ngoại khoa

 

 

9720105

Sản phụ khoa

 

 

9720106

Nhi khoa

 

 

9720107

Nội khoa

 

 

9720108

Ung thư

 

 

9720109

Bệnh truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới

 

 

9720110

Y học dự phòng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9720163)

9720111

Điện quang và Y học hạt nhân

 

 

9720115

Y học cổ truyền

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9720113)

9720117

Dịch tễ học

 

 

9720118

Dược lý và độc chất

 

 

9720119

Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

 

 

9720155

Tai - Mũi - Họng

 

 

9720157

Nhãn khoa

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa tên ngành (tên cũ là Mắt (nhãn khoa))

9720158

Khoa học thần kinh

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9720159)

97202

Dược học

 

 

9720202

Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc

 

 

9720203

Hóa dược

 

 

9720205

Dược lý và dược lâm sàng

 

 

9720206

Dược liệu - Dược học cổ truyền

 

 

9720208

Hóa sinh dược

 

 

9720210

Kiểm nghiệm thuốc và độc chất

 

 

9720212

Tổ chức quản lý dược

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 6272041)

97203

Điều dưỡng, hộ sinh

 

 

9720301

Điều dưỡng

 

 

9720302

Hộ sinh

 

 

97204

Dinh dưỡng

 

 

9720401

Dinh dưỡng

 

 

97205

Răng - Hàm - Mặt

 

 

9720501

Răng - Hàm - Mặt

 

 

97206

Kỹ thuật Y học

 

 

9720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

 

 

9720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

 

 

9720603

Kỹ thuật phục hồi chức năng

 

 

97207

Y tế công cộng

 

 

9720701

Y tế công cộng

 

 

97208

Quản lý Y tế

 

 

9720801

Quản lý y tế

 

 

9720802

Quản lý bệnh viện

 

 

97290

Khác

 

 

976

Dịch vụ xã hội

 

 

97601

Công tác xã hội

 

 

9760101

Công tác xã hội

 

 

97690

Khác

 

 

981

Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

 

 

98101

Du lịch

 

 

9810101

Du lịch

 

 

98190

Khác

 

 

984

Dịch vụ vận tải

 

 

98401

Khai thác vận tải

 

 

9840103

Tổ chức và quản lý vận tải

 

 

9840106

Khoa học hàng hải

 

 

98490

Khác

 

 

985

Môi trường và bảo vệ môi trường

 

 

98501

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

9850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

9850103

Quản lý đất đai

 

 

98590

Khác

 

 

986

An ninh - Quốc phòng

 

 

98601

An ninh và trật tự xã hội

 

 

9860101

Trinh sát an ninh

 

 

9860102

Trinh sát cảnh sát

 

 

9860103

Trinh sát kỹ thuật

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9860104

Điều tra hình sự

 

 

9860107

Kỹ thuật Công an nhân dân

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Bổ sung ngành mới

9860108

Kỹ thuật hình sự

 

 

9860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

 

 

9860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

 

 

9860111

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

 

 

9860112

Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân

 

 

9860113

Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ

 

 

9860116

Hậu cần công an nhân dân

 

 

9860117

Tình báo an ninh

 

 

98602

Quân sự

 

 

9860209

Lịch sử nghệ thuật quân sự

 

 

9860210

Chiến lược quân sự

 

 

9860211

Chiến lược quốc phòng

 

 

9860212

Nghệ thuật chiến dịch

 

 

9860213

Chiến thuật

 

 

9860214

Biên phòng

Có hiệu lực áp dụng từ ngày 22/7/2022

Sửa mã ngành (mã cũ là 9860215)

9860216

Quản lý biên giới và cửa khẩu

 

 

9860217

Tình báo quân sự

 

 

9860218

Hậu cần quân sự

 

 

9860220

Chỉ huy, quản lý kỹ thuật

 

 

9860221

Trinh sát quân sự

 

 

98690

Khác

 

 

990

Khác

 

 

 

PHỤ LỤC II

MẪU: QUYẾT ĐỊNH DANH MỤC NGÀNH ĐÀO TẠO THÍ ĐIỂM CÁC TRÌNH ĐỘ CỦA GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 09/2022/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số:     /QĐ-BGDĐT

Hà Nội, ngày   tháng   năm 20

 

QUYẾT ĐỊNH

Về Danh mục ngành thí điểm các trình độ của giáo dục đại học

BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Thông tư số ....ngày... tháng... năm của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định Danh mục thống kê ngành đào tạo các trình độ của giáo dục đại học;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Giáo dục Đại học.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục ngành thí điểm các trình độ của giáo dục đại học.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Giáo dục Đại học và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- ....;

BỘ TRƯỞNG

 

DANH MỤC NGÀNH THÍ ĐIỂM CÁC TRÌNH ĐỘ CỦA GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

(Kèm theo Quyết định số    /QĐ-BGDĐT ngày   tháng   năm 20   của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Phần I: Danh mục ngành thí điểm trình độ đại học

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

Mã lĩnh vực

Tên lĩnh vực

 

 

Mã nhóm ngành

Tên nhóm ngành

 

 

Mã ngành

Tên ngành

 

Mã ngành

Tên ngành

 

...

...

 

Phần II: Danh mục ngành thí điểm trình độ thạc sĩ

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

Mã lĩnh vực

Tên lĩnh vực

 

 

Mã nhóm ngành

Tên nhóm ngành

 

 

Mã ngành

Tên ngành

 

Mã ngành

Tên ngành

 

...

 

Phần III: Danh mục ngành thí điểm trình độ tiến sĩ

Mã ngành

Tên ngành

Hiệu lực

Ghi chú

Mã lĩnh vực

Tên lĩnh vực

 

 

Mã nhóm ngành

Tên nhóm ngành

 

 

Mã ngành

Tên ngành

 

Mã ngành

Tên ngành

 

 

 

MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

No. 09/2022/TT-BGDDT

Hanoi, June 06, 2022

 

CIRCULAR

ON PROMULGATION OF THE LIST OF ACADEMIC MAJORS IN HIGHER EDUCATION

Pursuant to the Law on Higher Education dated June 18, 2012;

Pursuant to the Law on amendments to certain Articles of the Law on Higher Education dated November 19, 2018;

Pursuant to the Law on Statistics dated November 23, 2015; and the Law on amendments to certain Articles and Appendix on the List of national statistical indexes of the Statistics Law dated November 12, 2021; 

Pursuant to Decree No. 69/2017/ND-CP dated May 25, 2017 of the Government on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Education and Training;

Pursuant to Decree No. 99/2019/ND-CP dated December 30, 2019 of the Government of Vietnam elaborating and guiding measures for implementation of certain Articles of the Law on amendments  to the Law on Higher Education;

Pursuant to Decision No. 01/2017/QD-TTg dated January 17, 2017 of the Prime Minister promulgating classification of education in the national education system;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



The Minister of Education and Training hereby promulgates a Circular on promulgation of the list of academic majors in higher education.

Article 1. Scope and regulated entities

1. This Circular provides for a list of academic majors in higher education, including formulation, promulgation, use and update of the list of academic majors at bachelor’s degree level, master’s degree level and doctoral degree level.

2. This Circular applies to higher education institutions; other educational institutions permitted to provide education at bachelor's degree level, master’s degree level and doctoral degree level; academies and educational institutes established by the Prime Minister according to the Law on Science and Technology permitted to provide education at doctoral degree level (hereinafter referred to as “training institutions”) and relevant organizations and individuals.

Article 2. Definitions

For the purposes of this Circular, the terms below are construed as follows:

1. “the list of academic majors (hereinafter referred to as “the List")” means detailed 4-level classification of education at bachelor's degree level, which has one additional level (level IV) compared to the List enclosed with Decision No. 01/2017/QD-TTg dated January 17, 2017 of the Prime Minister promulgating classification of education in the national education system, including a list of official majors and a list of experimental majors.

2. “the list of official majors” means the list of academic majors given official major codes in higher education which is promulgated enclosed herewith.

3. “the list of experimental majors” means the list of academic majors which are not given official major codes and are experimented in academic institutions, which is decided to promulgate and update by the Minister of Education and Training according to regulations herein.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5. “academic discipline” means a collection of some academic majors with common professional characteristics according to Level III list of the national education system.

6. “field of study” means a collection of some academic disciplines with common professional or occupational characteristics according to level-two classification of education of the national education system.

7. “update of the list” means decision of which contents of the list need to be modified to satisfy requirements for the development of academic majors in practice and be conformable with regulations herein, including: adding new majors, renaming, moving or removing majors listed in official majors; or adding experimental majors, removing majors listed in experimental majors.

Article 3. Purposes of promulgation and use of the list

1. Classification, collection and development of academic majors and programs in higher education.

2. Formulation and implementation of regulations on opening of majors, enrollment, training, quality accreditation, grant and management of diplomas in higher education.

Article 4. Promulgation and update of the list

1. The list of official majors enclosed herewith in Annex I includes:

a) Classification of education at bachelor’s degree level;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



c) Classification of education at doctoral degree level.

2. Information in the list is provided for as follows:

a) Major code means the sole code in the list including 7-digit serial number, in which, the first digit indicates the educational level (level I code), the second and third digits indicate the field of study (level II code), the fourth and fifth digits indicate the discipline (level III code) and the last two digits indicate the major (level IV code);

b) Major name refers to professional and occupational characteristics of major which are appropriate to common characteristics of academic discipline and field of study;

c) Effective period represents the time period that insertion, renaming, movement or removal of a major included in the list is to be applied, attached to its beginning date and closing date;

d) Note represents other information (if any).

3. On the basis of proposals of training institutions and practical situations of education and use of human resources for majors, the Ministry of Education and Training shall organize reviewing and update of the list according to regulations herein. Any change in comparison with the applicable list must be entered into the newly updated list. The updated list shall be published on the web portal of the Ministry of Education and Training.

Article 5. Classification and arrangement of academic programs and majors under the list

1. The classification and arrangement of academic programs and majors under the list must be determined on the basis of origins of development and comparison of knowledge and professional skills and:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



b) Common characteristics of academic programs which are operated in other training institutions (if standards of academic programs of major and disciplines at corresponding levels are not set).

2. Classifying and arranging academic programs into academic majors

a) An academic program is classified and arranged into a major included in the list when it contains key knowledge and professional skills of such major;

b) In special case, an interdisciplinary program may be classified and arranged concurrently into multiple majors included in the list when it contains a large amount of knowledge and professional skills of such major.

3. Classifying and arranging academic majors into academic disciplines and fields of study

a) An academic major is classified and arranged into a specific field of study in the list (except for the “others” of fields) when it has the same origin with other majors in such field, and contains the same knowledge and professional skills with majors of such field which are wider than those of other fields.

b) An academic major is classified and arranged into a specific discipline in the list (except for the “others” of disciplines) when it has the same origin with other majors in such discipline, and contains the same knowledge and professional skills with majors of such discipline which are wider than those of other disciplines.

c) In special case, an interdisciplinary major may be classified and arranged concurrently into multiple disciplines when it combines different majors of such disciplines, and shares common knowledge and professional skills of such majors.

d) Majors which fail to satisfy the requirements specified in Point a of this Clause are arranged into the "others" of fields in the list; majors which fail to meet the requirements specified in Points b and c of this Clause are arranged into the “others“ of disciplines of appropriate fields.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. A new major can be added to a specific discipline in the list of official majors when the following requirements are met:

a) The major must have scientific and practical basis on its formation (on the basis of the separation from a major or combination of some majors according to requirements for the development of science, technology and current employment situations);

b) There is at least 30% difference between knowledge and professional skills of the major and those of other available majors of the discipline which is intended to be added to the list;

c) There are reliable analysis and forecast data about needs of human resources that other current majors fail to satisfy; for majors with graduates, there must be reliable analysis and evaluation data about the ability to meet human resource needs that other majors fail to satisfy;

d) The major has been applied in education and training in numerous reputable training institutions in the world or has been included in at least two classifications of popular academic programs and majors in the world (except for some majors which are only available in Vietnam or majors relating to national defense and security);

dd) The major has been developed, applied, evaluated and accredited and proposed to be added to the list by at least two training institutions in Vietnam.

c) For majors in the fields of teacher training, art, sports, law, health, security and national defense, it is required to achieve consensus among state regulatory authorities on corresponding majors and fields.

2. A new major can be added to the list of experimental majors when the requirements specified in Points a, b, c, d and e Clause 1 of this Article are met.

3. A new major will be granted an official major code and removed from the list of experimental majors if the requirements specified in Clause 1 of this Article are met. The application period of a new major added to the list must be specified.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. A major in the list may be renamed or moved if the following requirements are met:

a) The new name and position of the major must be more suitable than the old ones according to regulations on classification and arrangement specified in Article 5 hereof;

b) The current name or position of the major in the list is assessed as inconformity in comparison with at least two classifications of common academic programs and majors in the world (except for some majors which are only available in Vietnam or majors relating to national defense and security);

c) The renaming and movement of the major in the list must be conformable to its development trend, and be consented by at least two thirds of training institutions providing training in this major in Vietnam.

2. A major, after being renamed, still remains its major code and application period. A major, after being moved, will be granted a new major code which is conformable to the new field and discipline and must have effective period of applicability specified; and the old major code must not be removed from the list but it will be declared invalid.

3. A major in the list of official majors can be removed when it is no longer needed and all training institutions that used to provide training in this major accept its removal and no longer provide training in such major. If a major which has been granted its official major code (excluded in the list of experimental majors), after being removed from the list, its major code and name will be remained but invalid.

4. A major in the list of experimental majors can be removed if it is not moved to the list of official majors within 10 years from the date on which it is added to the list of experimental majors.

Article 8. Advisory council for academic majors

1. On the basis of proposals of training institutions, the Minister of Education and Training shall establish an advisory council for academic majors (hereinafter referred to as “the council”) according to Article 8 hereof to provide advices, assist the Minister in considering and deciding update  of the list, including update of the list of official majors and the list of experimental majors (using the Form in Annex II).

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



a) The council shall have a Chairperson, Deputy Chairpersons, members and secretaries who are prestigious experts and have experience in management or qualifications conformable to relative fields of study and majors;

b) The council shall have at least 09 members, including representatives of the Ministry of Education and Training; representatives of state regulatory authorities for fields closely related to academic majors; representatives of some training institutions; representatives of enterprises, associations, professional organizations and other experts.

3. Duties and entitlements of the council

a) Determine majors which need to be added, renamed, moved or removed from the list according to regulations herein;

b) Consider the satisfaction of requirements for addition of new majors, renaming, movement and removal of majors in the list according to regulations herein; request representatives of training institutions to additionally provide evidence and explanations when necessary;

c) Discuss, vote, report and request the Minister of Education and Training to decide which contents are needed to be updated in the list;

d) Assume responsibility for providing explanations about reports and requests to the Minister of Education and Training.

Article 9. Implementation

1. Training institutions shall collect and classify academic programs, update and disclose classifications of academic programs of training institutions; update on national databases on higher education, and concurrently submit reports to the Ministry of Education and Training.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3. Departments of Higher Education shall provide guidance to training institutions on implementation of regulations herein; annually, formulate and organize implementation of plans for reviewing and updating the list according to regulations herein.

Article 10. Implementation clauses

1. This Circular comes into force from July 22, 2022.

2. This Circular replaces Circular No. 24/2017/TT-BGDDT and Circular No. 25/2017/TT-BGDDT.  If there are changes to a major on the List which is eligible for incentives from the State, such incentives will continue to be provided for the courses on which students have enrolled before the date on which this Circular comes into force.

3. Chief of Office, Heads of Departments of Higher Education, Heads of relevant units affiliated to the Ministry of Education and Training of Vietnam; Directors of universities or institutes; Principals of universities, relative organizations and individuals are responsible for implementation of this Circular./.

 

 

 

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Hoang Minh Son

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



ANNEX I:

Classification of academic majors at bachelor’s degree level, master’s degree level and doctoral degree level
(enclosed with Circular No. 09/2022/TT-BGDDT dated June 06, 2022 of the Minister of Education and Training of Vietnam)

Part I. Classification of academic majors at bachelor’s degree level

Major code

Major name

Effective period

Remark

714

Education Science and Teacher Training

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

71401

Education Science

 

 

7140101

Pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Educational technology

Effective from July 22, 2022

New major

7140114

Educational management

 

 

71402

Teacher Training

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140201

Preschool education

 

 

7140202

Primary education

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Special education

 

 

7140204

Civics

 

 

7140205

Political education

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140206

Physical education

 

 

7140207

Sports training

Effective from July 22, 2022

Moved to the discipline 78103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



National defense education

 

 

7140209

Mathematics pedagogy

 

 

7140210

Informatics pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140211

Physics pedagogy

 

 

7140212

Chemistry pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Biology pedagogy

 

 

7140214

Industrial engineering pedagogy

 

 

7140215

Agricultural engineering pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140217

Literature pedagogy

 

 

7140218

History pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Geography pedagogy

 

 

7140221

Music pedagogy

 

 

7140222

Fine art pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140223

Bahnar language pedagogy

 

 

7140224

Rade language pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Jarai language pedagogy

 

 

7140226

Khmer language pedagogy

 

 

7140227

Hmong language pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140228

Cham language pedagogy

 

 

7140229

Mnong language pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Sedang language pedagogy

 

 

7140231

English language pedagogy

 

 

7140232

Russian language pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140233

French language pedagogy

 

 

7140234

Chinese language pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



German language pedagogy

 

 

7140236

Japanese language pedagogy

 

 

7140237

Korean language pedagogy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7140245

Art pedagogy

 

 

7140246

Technology pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Natural sciences pedagogy

 

 

7140248

Legal education

 

 

7140249

Pedagogy of history and geography

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



New major

71490

Others

 

 

721

Art

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Fine art

 

 

7210101

Fine art history, theory and criticism

 

 

7210103

Painting

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210104

Graphics

 

 

7210105

Sculpture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pottery

 

 

7210110

Urban art

 

 

72102

Performing arts

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210201

Musicology

 

 

7210203

Musical composition

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Conducting

 

 

7210205

Vocal music

 

 

7210207

 Western musical instrument performance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210208

Piano

 

 

7210209

Jazz

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Traditional musical instrument performance

 

 

7210221

Stage history, theory and criticism

 

 

7210225

Playwriting

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210226

Stage actor

 

 

7210227

Stage director

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Film-television theory, history and criticism

 

 

7210233

Screenwriting

 

 

7210234

Drama - film actor

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210235

Film-television director

 

 

7210236

Cameraman

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dance history, theory and criticism

 

 

7210242

Dancer

 

 

7210243

Choreographer

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7210244

Dance teaching

 

 

72103

Audiovisual art

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Photography

 

 

7210302

Film-television technology

 

 

7210303

Sound-lighting design

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72104

Applied arts

 

 

7210402

Industrial design

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Graphic design

 

 

7210404

Fashion design

 

 

7210406

Stage and film design

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72190

Other

 

 

722

Humanities

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnamese language and culture

 

 

7220101

Vietnamese and Vietnamese culture

 

 

7220104

Sino-Vietnamese characters

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7220105

Jarai language

 

 

7220106

Khmer language

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hmong language

 

 

7220108

Cham language

 

 

7220110

Literary composition

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7220112

Vietnamese ethnic minority culture

 

 

72202

Foreign language, literature and culture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



English language

 

 

7220202

Russian language

 

 

7220203

French language

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7220204

Chinese language

 

 

7220205

German language

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Spanish language

 

 

7220207

Portuguese language

 

 

7220208

Italian language

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7220209

Japanese language

 

 

7220210

Korean language

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Arabic language

 

 

72290

Other

 

 

7229001

Philosophy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7229008

Scientific socialism

Effective from  July 22, 2022

Change of code (formerly 729008)

7229009

Religious studies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



History

 

 

7229020

Linguistics

 

 

7229030

Literature

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7229040

Cultural studies

 

 

7229042

Culture management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Family studies

 

 

731

Social and behavioral science

 

 

73101

Economics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310101

Economics

 

 

7310102

Political economy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Investment economics

 

 

7310105

Development economics

 

 

7310106

International economics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310107

Economy statistics

 

 

7310108

Mathematical economics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Digital economics

Effective from  July 22, 2022

New major

73102

Political science

 

 

7310201

Politics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310202

Communist Party and state government building

 

 

7310205

Public administration

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



International relations

 

 

73103

Sociology and Humanity

 

 

7310301

Sociology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310302

Humanity

 

 

73104

Psychology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Psychology

 

 

7310403

Educational psychology

 

 

73105

Geography

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310501

Geography

 

 

73106

Area studies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



International studies

 

 

7310602

Asian studies

 

 

7310607

Pacific studies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310608

Oriental studies

 

 

7310612

Chinese studies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Japanese studies

 

 

7310614

Korean studies

 

 

7310620

Southeast Asian studies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7310630

Vietnamese studies

 

 

73190

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Journalism and reporting

 

 

73201

Journalism and communications

 

 

7320101

Journalism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7320104

Multimedia communications

 

 

7320105

Mass communications

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Communications technology

 

 

7320107

International communications

 

 

7320108

Public relations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

73202

Information - Library

 

 

7320201

Information - Library

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Information management

 

 

73203

Document - Archive - Museum

 

 

7320303

Archival science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7320305

Museology

 

 

73204

Publishing – Releasing

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Publishing

 

 

7320402

Publication business

 

 

73290

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

734

Business and administration

 

 

73401

Business

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Business administration

 

 

7340115

Marketing

 

 

7340116

Real estate

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7340120

International business

 

 

7340121

Commercial business

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Electronic commerce

 

 

7340123

Fashion and garment business

 

 

73402

Finance – Banking – Insurance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7340201

Finance – Banking

 

 

7340204

Insurance

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Financial technology (Fintech)

Effective from  July 22, 2022

New major

73403

Accounting – Auditing

 

 

7340301

Accounting

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7340302

Auditing

 

 

73404

Administration - Management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Management science

 

 

7340403

Public management

 

 

7340404

Human resource administration

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7340405

Management information system

 

 

7340406

Office administration

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Labor relations

 

 

7340409

Project management

 

 

73490

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

738

Law

 

 

73801

Law

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Law

 

 

7380102

Constitutional law and administrative law

 

 

7380103

Civil law and civil procedure law

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7380104

Penal law on criminal procedure law

 

 

7380107

Economics law

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



International law

 

 

73890

Other

 

 

742

Life science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

74201

Biology

 

 

7420101

Biology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Applied biology

 

 

7420201

Biotechnology

 

 

7420202

Bioengineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7420203

Applied biology

 

 

74290

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Natural science

 

 

74401

Physical science

 

 

7440101

Astronomy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7440102

Physics

 

 

7440106

Atomic and nuclear physics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mechanics

 

 

7440112

Chemistry

 

 

7440122

Materials science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

74402

Earth science

 

 

7440201

Geology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Cartography

 

 

7440217

Natural geography

 

 

7440222

Meteorology and climatology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Change of code (formerly 7440221)

7440224

Hydrography

 

 

7440228

Oceanography

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Environmental science

 

 

7440301

Environmental science

 

 

74490

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

746

Mathematics and statistics

 

 

74601

Mathematics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mathematics

 

 

7460107

Computational science

 

 

7460108

Data science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



New major

7460112

Applied mathematics

 

 

7460115

Mathematical mechanic

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mathematics and Computer Science

 

 

74602

Statistics

 

 

7460201

Statistics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

74690

Other

 

 

748

Computer science and information technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Computer

 

 

7480101

Computer science

 

 

7480102

Computer networks and data communications

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7480103

Software techniques

 

 

7480104

Information system

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Computer engineering

 

 

7480107

Artificial intelligence (AI)

Effective from  July 22, 2022

New major

7480108

Computer engineering technology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

74802

Information technology

 

 

7480201

Information technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Information security

 

 

74890

Other

 

 

751

Engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

75101

Architectural engineering and construction engineering

 

 

7510101

Architectural engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Construction work engineering

 

 

7510103

Construction engineering

 

 

7510104

Traffic engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510105

Building material engineering

 

 

75102

Mechanical engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mechanical engineering

 

 

7510202

 Machinery industry

 

 

7510203

Mechatronics engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510205

Automobile engineering

 

 

7510206

Thermal engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Marine engineering

 

 

7510211

Industrial maintainance

 

 

75103

Electrical, electronic and communications engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510301

Electrical and electronic engineering

 

 

7510302

Electronic and communications engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Control and automation engineering

 

 

75104

Chemistry, materials, metallurgy and environment technology

 

 

7510401

Chemical engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510402

Materials technology

 

 

7510406

Environmental engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nuclear engineering

 

 

75106

Industrial management

 

 

7510601

Industrial management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510604

Industrial economy

 

 

7510605

Logistics and Supply chain management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Oil and gas technology and extraction

 

 

7510701

Oil and gas technology and extraction

 

 

75108

Printing engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7510801

Printing engineering

 

 

75190

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engineering

 

 

75201

Engineering mechanics and mechanical engineering

 

 

7520101

Engineering mechanics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520103

Mechanical engineering

 

 

7520114

Mechatronics engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Thermal engineering

 

 

7520116

Dynamics - mechanical engineering

 

 

7520117

Industrial engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520118

Industrial system engineering

 

 

7520120

Aeronautical engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Space engineering

 

 

7520122

Marine engineering

 

 

7520130

Automobile engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520137

Printing engineering

 

 

7520138

Maritime engineering

Effective from  July 22, 2022

New major

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Electrical, electronic and communications engineering

 

 

7520201

Electrical engineering

 

 

7520204

Radar and navigation engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520205

Sonar engineering

 

 

7520206

Oceanographic engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Electronic and communications engineering

 

 

7520212

Biomedical engineering

 

 

7520216

Control and automation engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

75203

Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering

 

 

7520301

Chemical engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Materials engineering

 

 

7520310

Metal materials engineering

 

 

7520312

Textile technique

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520320

Environmental engineering

 

 

75204

Engineering physics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engineering physics

 

 

7520402

Nuclear engineering

 

 

75205

Geotechnical, geophysics and geodesic engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520501

Geotechnical engineering

 

 

7520502

Geophysics engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Geodesic and cartographic engineering

 

 

75206

Mining engineering

 

 

7520601

Mining engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7520602

Exploration and survey engineering

 

 

7520604

Petroleum engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mineral separation engineering

 

 

75290

Other

 

 

754

Manufacturing and processing

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

75401

Cereal, food and drink processing

 

 

7540101

Food technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Food engineering

 

 

7540104

Postharvest technology

 

 

7540105

Fishery processing engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7540106

Food safety and quality assurance

 

 

75402

Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Textile technology

 

 

7540203

Textile and garment material technology

 

 

7540204

Textile and garment technology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7540206

Leather and footwear technology

 

 

75490

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Forest product processing technology

 

 

758

Architecture and construction

 

 

75801

Architecture and planning

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7580101

Architecture

 

 

7580102

Landscape architecture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Interior architecture

 

 

7580104

Urban architecture

 

 

7580105

Urban planning

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7580106

Urban and construction management

 

 

7580108

Interior design

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Preservation of architectural – urban heritage

 

 

7580112

Urban studies

 

 

75802

Construction

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7580201

Construction engineering

 

 

7580202

Waterworks engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Marine work engineering

 

 

7580205

Traffic work engineering

 

 

7580210

Infrastructure engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7580211

Geotechnical construction

 

 

7580212

Water resources engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Water supply and drainage engineering

 

 

75803

Construction management

 

 

7580301

Construction economy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7580302

Construction management

 

 

75890

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Agriculture, forestry and fishery

 

 

76201

Agriculture

 

 

7620101

Agriculture

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7620102

Agricultural extension

 

 

7620103

Soil science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Animal husbandry

 

 

7620109

 Agronomy

 

 

7620110

Crop science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7620112

Plant protection

 

 

7620113

Horticulture and landscape technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Agricultural business

 

 

7620115

Agricultural economics

 

 

7620116

Rural development

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

76202

Forestry

 

 

7620201

Forestry studies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Urban forestry

 

 

7620205

Silviculture

 

 

7620211

Forest resources management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

76203

Fishery

 

 

7620301

Aquaculture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Fisheries pathology

 

 

7620303

Fishery science

 

 

7620304

Fishing

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7620305

Fishery management

 

 

76290

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Veterinary

 

 

76401

Veterinary

 

 

7640101

Veterinary

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

76490

Other

 

 

772

Health

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Medicine

 

 

7720101

Medicine

 

 

7720110

Preventive medicine

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7720115

Traditional medicine

 

 

77202

Pharmacy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pharmacy

 

 

7720203

Medicinal chemistry

 

 

77203

Nursing and midwifery

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7720301

Nursing

 

 

7720302

Midwifery

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nutrition

 

 

7720401

Nutrition

 

 

77205

Orthodontics (Dentistry)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7720501

Orthodontics

 

 

7720502

Dental prosthesis

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Medical engineering

 

 

7720601

Medical laboratory techniques

 

 

7720602

Medical imaging techniques

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7720603

Rehabilitation techniques

 

 

77207

Public health

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Public health

 

 

77208

Health management

 

 

7720801

Health organization and management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7720802

Hospital management

 

 

77290

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Sports biomedicine

 

 

776

Social services

 

 

77601

Social work

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7760101

Social work

 

 

7760102

Youth work

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Education for people with disabilities

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8760103)

77690

Other

 

 

781

Tourism, hotel, sports and personal services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

78101

Tourism

 

 

7810101

Tourism

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tourism and travel management

 

 

78102

Hotels and restaurants

 

 

7810201

Restaurant administration

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7810202

Food & beverage and restaurant management

 

 

78103

Sports

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Sports management

 

 

7810302

Sports training

Effective from  July 22, 2022

The major is moved from the discipline 71402 (the old major code is 7140207)

78105

Home economics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7810501

Home economics

 

 

78190

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Transport services

 

 

78401

Transport operation

 

 

7840101

Transport operation

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7840102

Flight operations management

 

 

7840104

Transport economics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Marine science

 

 

78490

Other

 

 

785

Environment and environment protection

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

78501

Resource and environment management

 

 

7850101

Resource and environment management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Natural resource economics

 

 

7850103

Land management

 

 

78502

Occupational safety and industrial hygiene

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7850201

Labor protection

 

 

78590

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Security and National defense

 

 

78601

Security and social order

 

 

7860101

Security reconnaissance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860102

Police reconnaissance

 

 

7860103

Technical reconnaissance

Effective from  July 22, 2022

New major

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Criminal investigation

 

 

7860107

People's Public Security Technology

Effective from  July 22, 2022

New major

7860108

Criminalistics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860109

State governance in security and order

 

 

7860110

Traffic safety and order management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Criminal judgment enforcement and judicial assistance

 

 

7860112

People's public security officer training

  

 

7860113

Fire safety, firefighting and rescue

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860116

 Public security logistics

 

 

7860117

Security intelligence

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Military

 

 

7860201

Infantry officer training

 

 

7860202

Naval officer training

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860203

Air force officer training

 

 

7860204

Air defense officer training

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Artillery officer training

 

 

7860206

AFV officer training

 

 

7860207

Special force officer training

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860214

Border defense

 

 

7860217

Military intelligence

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Military logistics

 

 

7860219

Information officer training

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 7860220)

7860220

Engineering command and management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860222

Grassroots military

 

 

7860226

Antiaircraft tech command

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Armored vehicle tech command

 

 

7860228

Engineer tech command

 

 

7860229

Chemical tech command

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7860231

Technical reconnaissance

 

 

7860232

Navy tech command

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Electronic warfare tech command

 

 

78690

Other

 

 

790

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

PART II. Classification of academic majors at master’s degree level

Major code

Major name

Effective date

Remark

814

Education Science and Teacher Training

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



81401

Education Science

 

 

8140101

Pedagogy

 

 

8140110

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8140111

Subject teaching theory and methods

 

 

8140113

Community learning and development

Effective from  July 22, 2022

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8140114

Educational management

 

 

8140115

Educational measurement and evaluation

 

 

8140116

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8140117

Comparative and international education

 

 

8140118

Special education

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



81490

Other

 

 

821

Art

 

 

82101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8210101

Fine art history and theory

 

 

8210102

Visual arts

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



82102

Performing arts

 

 

8210201

Musicology

 

 

8210202

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8210221

Stage history and theory

 

 

8210222

Stage art

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8210231

Film-television theory and history

 

 

8210232

Film-television art

 

 

82104

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8210401

Applied art history and theory

 

 

8210402

Industrial design

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8210403

Graphic design

 

 

8210404

Fashion design

 

 

8210406

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8210410

Applied arts

 

 

82190

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



822

Humanities

 

 

82201

Vietnamese language and culture

 

 

8220102

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8220104

Sino-Vietnamese characters

 

 

8220109

Vietnamese ethnic minority language

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8220120

Literature theory

 

 

8220121

Vietnamese literature

 

 

8220125

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

82202

Foreign language, literature and culture

 

 

8220201

English language

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8220202

Russian language

 

 

8220203

French language

 

 

8220204

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8220205

German language

 

 

8220209

Japanese language

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8220210

Korean language

 

 

8220241

Comparative linguistics

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 6022024)

8220242

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

82290

Other

 

 

8229001

Philosophy

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8229008

Scientific socialism

 

 

8229009

Religious studies

 

 

8229011

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8229012

History of the communist movement, international workers and national liberation

 

 

8229013

Vietnamese history

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8229015

History of the Communist Party of Vietnam

 

 

8229017

Archaeology

 

 

8229020

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8229030

Literature

 

 

8229031

Comparative literature

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8229040

Cultural studies

 

 

8229041

Folk culture

 

 

8229042

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8319042)

8229043

Comparative culture

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8319043)

831

Social and behavioral science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



83101

Economics

 

 

8310101

Economics

 

 

8310102

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310104

Investment economics

 

 

8310105

Development economics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310106

International economics

 

 

8310107

Economy statistics

 

 

8310108

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310110

Economic management

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8340410)

83102

Political science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310201

Politics

 

 

8310202

Communist Party and state government building

 

 

8310204

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310206

International relations

 

 

83103

Sociology and Humanity

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310301

Sociology

 

 

8310302

Humanity

 

 

8310310

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310313

Sustainable development

 

 

8310315

Human development

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310317

Human rights

 

 

83104

Psychology

 

 

8310401

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310402

Clinical psychology

Effective from  July 22, 2022

New major

83105

Geography

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310501

Geography

 

 

83106

Area studies

 

 

8310601

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310602

Asian studies

 

 

8310608

Oriental studies

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8310612

Chinese studies

 

 

8310613

Japanese studies

 

 

8310620

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8310630

Vietnamese studies

 

 

83190

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



832

Journalism and reporting

 

 

83201

Journalism and communications

 

 

8320101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8320105

Mass communications

 

 

8320108

Public relations

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



83202

Information - Library

 

 

8320202

Information studies

 

 

8320203

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

83203

Document - Archive - Museum

 

 

8320303

Archival science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8320305

Museology

 

 

83204

Publishing – Releasing

 

 

8320401

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

83290

Other

 

 

834

Business and administration

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



83401

Business

 

 

8340101

Business administration

 

 

8340121

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

83402

Finance – Banking – Insurance

 

 

8340201

Finance – banking

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8340204

Insurance

 

 

83403

Accounting – Auditing

 

 

8340301

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

83404

Administration - Management

 

 

8340401

Management science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8340402

Public policies

 

 

8340403

Public management

 

 

8340404

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8340405

Management information system

 

 

8340406

Office administration

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8340412

Science and technology management

 

 

8340417

Occupational health and safety management

 

 

83490

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

838

Law

 

 

83801

Law

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8380101

Law

Effective from  July 22, 2022

New major

8380102

Constitutional law and administrative law

 

 

8380103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8380104

Penal law on criminal procedure law

 

 

8380105

Criminology and crime prevention

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8380106

State and law theory and history

 

 

8380107

Economics law

 

 

8380108

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

83890

Other

 

 

842

Life science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



84201

Biology

 

 

8420101

Biology

 

 

8420102

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8420103

Zoology

 

 

8420107

Microbiology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8420108

Aquatic biology

 

 

8420111

Botany

 

 

8420114

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8420116

Biochemistry

 

 

8420120

Ecology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8420121

Genetics

 

 

84202

Applied biology

 

 

8420201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

84290

Other

 

 

844

Natural science

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



84401

Physical science

 

 

8440101

Astronomy

 

 

8440103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8440104

Solid-state physics

 

 

8440105

Radio physics and electronics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8440106

Atomic and nuclear physics

 

 

8440107

Solid mechanics

 

 

8440108

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8440109

Mechanics

 

 

8440110

Optics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8440111

Earth physics

 

 

8440112

Chemistry

 

 

8440113

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8440114

Organic chemistry

 

 

8440118

Analytical chemistry

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8440119

Theoretical chemistry and physical chemistry

 

 

8440120

Environmental chemistry

 

 

8440122

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

84402

Earth science

 

 

8440201

Geology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8440205

Mineralogy and geochemistry

 

 

8440210

Geophysics

 

 

8440212

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8440214

Maps, remote sensing and geographic information systems

 

 

8440217

Natural geography

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8440218

Geomorphology and palaegeography

 

 

8440220

Resources and environment geography

 

 

8440222

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8440224

Hydrography

 

 

8440228

Oceanography

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



84403

Environmental science

 

 

8440301

Environmental science

 

 

84490

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

846

Mathematics and statistics

 

 

84601

Mathematics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8460101

Mathematics

 

 

8460102

Mathematical analysis

 

 

8460103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8460104

Algebra and number theory

 

 

8460105

Geometry and topology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8460106

Probability theory and mathematical statistics

 

 

8460107

Computational science

 

 

8460108

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Effective from  July 22, 2022

New major

8460110

Mathematical foundations of computing (MFC)

 

 

8460112

Applied mathematics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8460113

Elementary mathematics

 

 

8460117

Mathematics and Computer Science

 

 

84602

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8460201

Statistics

 

 

84690

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



848

Computer science and information technology

 

 

84801

Computer

 

 

8480101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8480102

 Computer networks and data communications

 

 

8480103

Software techniques

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8480104

Information system

 

 

8480106

Computer engineering

 

 

8480107

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Effective from  July 22, 2022

New major

84802

Information technology

 

 

8480201

Information technology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8480202

Information security

 

 

8480204

 Information technology management

 

 

8480205

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

84890

Other

 

 

851

Engineering technology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



85106

Industrial management

 

 

8510601

Industrial management

 

 

8510602

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8510605

Logistics and Supply chain management

 

 

85190

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



852

Engineering

 

 

85201

Engineering mechanics and mechanical engineering

 

 

8520101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520103

Mechanical engineering

 

 

8520114

Mechatronics engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520115

Thermal engineering

 

 

8520116

Dynamics - mechanical engineering

 

 

8520117

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520118

Industrial system engineering

 

 

8520120

Aeronautical engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520121

Space engineering

 

 

8520122

Marine engineering

 

 

8520130

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520135

Energy engineering

 

 

8520137

Printing engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520138

Maritime engineering

Effective from  July 22, 2022

New major

85202

Electrical, electronic and communications engineering

 

 

8520201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520203

Electronics engineering

 

 

8520204

Radar and navigation engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520208

Telecommunication engineering

 

 

8520209

Cryptography engineering

 

 

8520212

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520216

Control and automation engineering

 

 

85203

Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520301

Chemical engineering

 

 

8520305

Petroleum refining and petrochemicals engineering

 

 

8520309

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520320

Environmental engineering

 

 

85204

Engineering physics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520401

Engineering physics

 

 

8520402

Nuclear engineering

 

 

85205

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520501

Geotechnical engineering

 

 

8520502

Geophysics engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520503

Geodesic and cartographic engineering

 

 

85206

Mining engineering

 

 

8520602

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8520603

Mining

 

 

8520604

Petroleum engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8520607

Mineral separation engineering

 

 

85290

Other

 

 

854

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

85401

Cereal, food and drink processing

 

 

8540101

Food technology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8540104

Postharvest technology

 

 

8540105

Fishery processing engineering

 

 

8540106

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

85402

Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather

 

 

8540203

Textile and garment material technology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8540204

Textile and garment technology

 

 

85490

Other

 

 

8549001

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

858

Architecture and construction

 

 

85801

Architecture and planning

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8580101

Architecture

 

 

8580103

Interior architecture

 

 

8580105

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8580106

Urban and construction management

 

 

8580408

Interior design

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8580112

Urban studies

 

 

85802

Construction

 

 

8580201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8580202

Waterworks construction engineering

 

 

8580203

Marine work engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8580204

Underground work engineering

 

 

8580205

Traffic work engineering

 

 

8580206

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8580210

Infrastructure engineering

 

 

8580211

Geotechnical engineering

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8580212

Water resources engineering

 

 

8580213

Water supply and drainage engineering

 

 

85803

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8580301

Construction economy

 

 

8580302

Construction management

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



85890

Other

 

 

862

Agriculture, forestry and fishery

 

 

86201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8620103

Soil science

 

 

8620105

Animal husbandry

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8620110

Crop science

 

 

8620111

Plant propagation and genetic selection

 

 

8620112

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8620115

Agricultural economics

 

 

8620116

Rural development

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8620118

Agricultural system

 

 

86202

Forestry

 

 

8620201

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8620205

Silviculture

 

 

8620211

Forest resources management

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



86203

Fishery

 

 

8620301

Aquaculture

 

 

8620302

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8620304

Fishing

 

 

8620305

Fishery management

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



86290

Other

 

 

864

Veterinary

 

 

86401

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8640101

Veterinary

 

 

86490

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



872

Health

 

 

87201

Medicine

 

 

8720101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720102

Anaesthesia and recovery

 

 

8720103

Intensive care and antitoxin

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720104

Surgery

 

 

8720105

Obstetrics and Gynecology

 

 

8720106

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720107

Internal medicine

 

 

8720108

Oncology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720109

Infectious diseases and tropical diseases

 

 

8720110

Preventive medicine

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8720163)

8720111

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720115

Traditional medicine

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8720113)

8720117

Epidemiology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720118

Pharmacology and toxicant

 

 

8720119

Plastic, reconstructive and aesthetic surgery

 

 

8720155

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720157

Ophthalmology

Effective from  July 22, 2022

Major renaming (formerly “Eye (Ophthalmology)”)

8720158

Neurology

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



87202

Pharmacy

 

 

8720202

Pharmaceutical technology and drug preparation

 

 

8720203

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720205

Pharmacology and clinical pharmacology

 

 

8720206

Herbal ingredients – Traditional pharmacy

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720208

Pharma Biochemistry

 

 

8720210

Drug testing and toxicology

 

 

8720212

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 8720412)

87203

Nursing and midwifery

 

 

8720301

Nursing

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720302

Midwifery

 

 

87204

Nutrition

 

 

8720401

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

87205

Orthodontics

 

 

8720501

Orthodontics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



87206

Medical engineering

 

 

8720601

Medical laboratory techniques

 

 

8720602

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720603

Rehabilitation techniques

 

 

87207

Public health

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8720701

Public health

 

 

87208

Health management

 

 

8720801

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8720802

Hospital management

 

 

87290

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8729001

Family medicine

 

 

8729002

Medical education

 

 

8729003

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8729004

Marine medicine

 

 

876

Social services

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



87601

Social work

 

 

8760101

Social work

 

 

87690

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

881

Tourism, hotel, sports and personal services

 

 

88101

Tourism

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8810101

Tourism

 

 

8810103

Tourism and travel management

 

 

88103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8810301

Sports management

 

 

88190

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



884

Transport services

 

 

88401

Transport operation

 

 

8840103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8840106

Marine science

 

 

88490

Other

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



885

Environment and environment protection

 

 

88501

Resources and environment management

 

 

8850101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8850103

Land management

 

 

8850104

Sea, island and coastal management

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



88590

Other

 

 

886

Security and National defense

 

 

88601

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8860101

Security reconnaissance

 

 

8860102

Police reconnaissance

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8860103

Technical reconnaissance

Effective from  July 22, 2022

New major

8860104

Criminal investigation

 

 

8860107

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Effective from  July 22, 2022

New major

8860108

Criminalistics

 

 

8860109

State governance in security and order

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8860110

Traffic safety and order management

 

 

8860111

Criminal judgment enforcement and judicial assistance

 

 

8860112

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8860113

Fire safety, firefighting and rescue

 

 

8860116

Public security logistics

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8860117

Security intelligence

 

 

8860118

Non-traditional security

Effective from  July 22, 2022

New major

88602

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8860208

Military art

 

 

8860209

Military art history

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8860210

Military strategy

 

 

8860211

National defense strategy

 

 

8860212

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8860213

Tactics

 

 

8860214

Border defense

Effective from  July 22, 2022

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8860216

Border and checkpoint management

 

 

8860217

Military intelligence

 

 

8860218

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

8860220

Engineering command and management

 

 

8860221

Military reconnaissance

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



88690

Other

 

 

890

Other

 

 

8900103

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

PART III. CLASSIFICATION OF ACADEMIC MAJORS AT DOCTORAL DEGREE LEVEL

Major code

Major name

Effective date

Remark

914

Education Science and Teacher Training

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

91401

Education Science

 

 

9140101

Pedagogy

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Educational history and theory

 

 

9140110

Teaching theory and methods

 

 

9140111

Subject teaching theory and methods

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9140114

Educational management

 

 

9140115

Educational measurement and evaluation

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Teaching aids design

 

 

9140117

Comparative and international education

 

 

9140118

Special education

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

91490

Other

 

 

921

Art

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Fine arts

 

 

9210101

Fine art history and theory

 

 

92102

Performing arts

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9210201

Musicology

 

 

9210221

Stage history and theory

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Film-television theory and history

 

 

92104

Applied arts

 

 

92190

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

922

Humanities

 

 

92201

Vietnamese language and culture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnamese language

 

 

9220104

Sino-Vietnamese characters

 

 

9220109

Vietnamese ethnic minority language

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9220120

Literature theory

 

 

9220121

Vietnamese literature

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Folk literature

 

 

92202

Foreign language, literature and culture

 

 

9220201

English language

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9220202

Russian language

 

 

9220203

French language

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chinese language

 

 

9220205

German language

 

 

9220209

Japanese language

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9220210

Korean language

 

 

9220241

Comparative linguistics

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 6222024)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Foreign literature

 

 

92290

Other

 

 

9229001

Philosophy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9229002

Dialectical and historical materialism

 

 

9229004

Logic

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ethics

 

 

9229007

Aesthetics

 

 

9229008

Scientific socialism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9229009

Religious studies

 

 

9229011

World history

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



History of the communist movement, international workers and national liberation

 

 

9229013

Vietnamese history

 

 

9229015

History of the Communist Party of Vietnam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9229017

Archaeology

 

 

9229020

Linguistics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Literature

 

 

9229040

Cultural studies

 

 

9229041

Folk culture

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9229042

Culture management

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9319042)

931

Social and behavioral science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Economics

 

 

9310101

Economics

 

 

9310102

Political economy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9310104

Investment economics

 

 

9310105

Development economics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



International economics

 

 

9310107

Economy statistics

 

 

9310108

Mathematical economics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9310110

Economic management

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9340410)

93102

Political science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Politics

 

 

9310202

Communist Party and state government building

 

 

9310204

Ho Chi Minh studies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9310206

International relations

 

 

93103

Sociology and Humanity

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Sociology

 

 

9310302

Humanity

 

 

9310310

Ethnography

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

93104

Psychology

 

 

9310401

Psychology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Geography

 

 

9310501

Geography

 

 

93106

Area studies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9310601

International studies

 

 

9310608

Oriental studies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chinese studies

 

 

9310613

Japanese studies

 

 

9310620

Southeast Asian studies

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9310630

Vietnamese studies

 

 

93190

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Journalism and reporting

 

 

93201

Journalism and communications

 

 

9320101

Journalism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9320105

Mass communications

 

 

93202

Information - Library

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Information studies

 

 

9320203

Library science

 

 

93203

Document - Archive - Museum

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9320303

Archival science

 

 

9320305

Museology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Publishing – Releasing

 

 

9320401

Publishing

 

 

93290

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

934

Business and administration

 

 

93401

Business

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Business administration

 

 

9340121

Commercial business

 

 

93402

Finance – Banking – Insurance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9340201

Finance – banking

 

 

9340204

Insurance

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Accounting – Auditing

 

 

9340301

Accounting

 

 

93404

Administration - Management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9340401

Management science

Effective from  July 22, 2022

New major

9340402

Public policies

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Public management

 

 

9340404

Human resource administration

 

 

9340405

Management information system

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9340412

Science and technology management

 

 

93490

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Law

 

 

93801

Law

 

 

9380101

Law

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



New major

9380102

Constitutional law and administrative law

 

 

9380103

Civil law and civil procedure law

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Penal law on criminal procedure law

 

 

9380105

Criminology and crime prevention

 

 

9380106

State and law theory and history

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9380107

Economics law

 

 

9380108

International law

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other

 

 

942

Life science

 

 

94201

Biology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9420101

Biology

 

 

9420102

Anthropology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Zoology

 

 

9420104

Human and animal physiology

 

 

9420105

Parasitology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9420106

Entomology

 

 

9420107

Microbiology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Aquatic biology

 

 

9420111

Botany

 

 

9420112

Plant physiology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9420115

Biophysics

 

 

9420116

Biochemistry

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ecology

 

 

9420121

Genetics

 

 

94202

Applied biology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9420201

Biotechnology

 

 

94290

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Natural science

 

 

94401

Physical science

 

 

9440101

Astronomy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440103

Theoretical physics and mathematical physics

 

 

9440104

Solid-state physics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Radio physics and electronics

 

 

9440106

Atomic and nuclear physics

 

 

9440107

Solid mechanics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440108

Fluid and gas mechanics

 

 

9440109

Mechanics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Optics

 

 

9440111

Earth physics

 

 

9440112

Chemistry

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440113

Inorganic chemistry

 

 

9440114

Organic chemistry

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chemistry of natural compounds

 

 

9440118

Analytical chemistry

 

 

9440119

Theoretical chemistry and physical chemistry

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440120

Environmental chemistry

 

 

9440122

Materials science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Electronic materials

 

 

9440125

Macromolecule and composite materials

 

 

9440127

Optical, optoelectronics and photonics materials

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440129

Metallurgy

 

 

94402

Earth science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Geology

 

 

9440205

Mineralogy and geochemistry

 

 

9440210

Geophysics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440212

 Cartography

 

 

9440214

Maps, remote sensing and geographic information systems

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Natural geography

 

 

9440218

Geomorphology and palaegeography

 

 

9440220

Resources and environment geography

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440221

Climate change

 

 

9440222

Meteorology and climatology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hydrography

 

 

9440228

Oceanography

 

 

94403

Environmental science

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9440301

Environmental science

 

 

9440303

Soil and water environment

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Environmental toxicology

 

 

94490

Other

 

 

946

Mathematics and statistics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

94601

Mathematics

 

 

9460101

Mathematics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Mathematical analysis

 

 

9460103

Differential and integral equations

 

 

9460104

Algebra and number theory

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9460105

Geometry and topology

 

 

9460106

Probability theory and mathematical statistics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Data science

Effective from  July 22, 2022

New major

9460110

Mathematical foundations of computing (MFC)

 

 

9460112

Applied mathematics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9460117

Mathematics and Computer Science

 

 

94602

Statistics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Statistics

 

 

94690

Other

 

 

948

Computer science and information technology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

94801

Computer

 

 

9480101

Computer science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Computer networks and data communications

 

 

9480103

Software techniques

 

 

9480104

Information system

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9480106

Computer engineering

 

 

9480107

Artificial intelligence (AI)

Effective from  July 22, 2022

New major

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Information technology

 

 

9480201

Information technology

 

 

9480202

Information security

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

94890

Other

 

 

951

Engineering technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Industrial management

 

 

9510601

Industrial management

 

 

9510605

Logistics and Supply chain management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

95190

Other

 

 

952

Engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engineering mechanics and mechanical engineering

 

 

9520101

Engineering mechanics

 

 

9520103

Mechanical engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520114

Mechatronics engineering

Effective from  July 22, 2022

New major

9520115

Thermal engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dynamics - mechanical engineering

 

 

9520118

Industrial system engineering

 

 

9520121

Space engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520122

Marine engineering

 

 

9520130

Automobile engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Printing engineering

 

 

9520138

Maritime engineering

Effective from  July 22, 2022

New major

95202

Electrical, electronic and communications engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520201

Electrical engineering

 

 

9520203

Electronics engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Radar and navigation engineering

 

 

9520208

Telecommunication engineering

 

 

9520209

Cryptography engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520212

Biomedical engineering

 

 

9520216

Control and automation engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Chemistry, materials, metallurgy and environment engineering

 

 

9520301

Chemical engineering

 

 

9520305

Petroleum refining and petrochemicals engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520309

Materials engineering

 

 

9520320

Environmental engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engineering physics

 

 

9520401

Engineering physics

 

 

9520402

Nuclear engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

95205

Geotechnical, geophysics and geodesic engineering

 

 

9520501

Geotechnical engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Geophysics engineering

 

 

9520503

Geodesic and cartographic engineering

 

 

95206

Mining engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9520602

Exploration and survey engineering

 

 

9520603

Mining

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Petroleum engineering

 

 

9520607

Mineral separation engineering

 

 

95290

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

954

Manufacturing and processing

 

 

95401

Cereal, food and drink processing

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Food technology

 

 

9540104

Postharvest technology

 

 

9540105

Fishery processing engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

95402

Manufacturing and processing of textile and garment, footwear and leather

 

 

9540203

Textile and garment material technology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Textile and garment technology

 

 

95490

Other

 

 

9549001

Forest product treatment

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

958

Architecture and construction

 

 

95801

Architecture and planning

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Architecture

 

 

9580105

Urban planning

 

 

9580106

Urban and construction management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

95802

Construction

 

 

9580201

Construction engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Waterworks construction engineering

 

 

9580203

Marine work engineering

 

 

9580204

Underground work engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9580205

Traffic work engineering

 

 

9580206

Special work engineering

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Infrastructure engineering

 

 

9580211

Geotechnical engineering

 

 

9580212

Water resources engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9580213

Water supply and drainage engineering

 

 

95803

Construction management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Construction management

 

 

95890

Other

 

 

962

Agriculture, forestry and fishery

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

96201

Agriculture

 

 

9620103

Soil science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Animal husbandry

 

 

9620107

Nutrition and animal feed

 

 

9620108

Domestic animal breeding and genetic selection

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9620110

Crop science

 

 

9620111

Plant propagation and genetic selection

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Plant protection

 

 

9620115

Agricultural economics

 

 

9620116

Rural development

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

96202

Forestry

 

 

9620205

Silviculture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Forest plant propagation and genetic selection

 

 

9620208

Forest investigation and planning

 

 

9620211

Forest resources management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

96203

Fishery

 

 

9620301

Aquaculture

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Fisheries pathology

 

 

9620304

Fishing

 

 

9620305

Fishery management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

96290

Other

 

 

964

Veterinary

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Veterinary

 

 

9640101

Veterinary

 

 

9640102

Domestic animal pathology and treatment

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9640104

Veterinary microbiology and parasitology

 

 

9640106

Livestock reproduction and reproductive disease

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Veterinary epidemiology

 

 

96490

Other

 

 

972

Health

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

97201

Medicine

 

 

9720101

Biomedical science

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Anaesthesia and recovery

 

 

9720103

Intensive care and antitoxin

 

 

9720104

Surgery

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720105

Obstetrics and Gynecology

 

 

9720106

Paediatrics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Internal medicine

 

 

9720108

Oncology

 

 

9720109

Infectious diseases and tropical diseases

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720110

Preventive medicine

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9720163)

9720111

Optical and nuclear medicine

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Traditional medicine

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9720113)

9720117

Epidemiology

 

 

9720118

Pharmacology and toxicant

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720119

Plastic, reconstructive and aesthetic surgery

 

 

9720155

Otorhinolaryngology

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ophthalmology

Effective from  July 22, 2022

Change of major name (formerly “Eye (Ophthalmology)”)

9720158

Neurology

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9720159)

97202

Pharmacy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720202

Pharmaceutical technology and drug preparation

 

 

9720203

Medicinal chemistry

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pharmacology and clinical pharmacology

 

 

9720206

Herbal ingredients – Traditional pharmacy

 

 

9720208

Pharma Biochemistry

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720210

Drug testing and toxicology

 

 

9720212

Pharmacy management

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 6272041)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nursing and midwifery

 

 

9720301

Nursing

 

 

9720302

Midwifery

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

97204

Nutrition

 

 

9720401

Nutrition

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Orthodontics

 

 

9720501

Orthodontics

 

 

97206

Medical engineering

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9720601

Medical laboratory techniques

 

 

9720602

Medical imaging techniques

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Rehabilitation techniques

 

 

97207

Public health

 

 

9720701

Public health

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

97208

Health management

 

 

9720801

Health management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hospital management

 

 

97290

Other

 

 

976

Social services

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

97601

Social work

 

 

9760101

Social work

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other

 

 

981

Tourism, hotel, sports and personal services

 

 

98101

Tourism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9810101

Tourism

 

 

98190

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Transport services

 

 

98401

Transport operation

 

 

9840103

Transport organization and management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9840106

Marine science

 

 

98490

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Environment and environment protection

 

 

98501

Resources and environment management

 

 

9850101

Resources and environment management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9850103

Land management

 

 

98590

Other

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Security and National defense

 

 

98601

Security and social order

 

 

9860101

Security reconnaissance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9860102

Police reconnaissance

 

 

9860103

Technical reconnaissance

Effective from  July 22, 2022

New major

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Criminal investigation

 

 

9860107

People's Public Security Technology

Effective from  July 22, 2022

New major

9860108

Criminalistics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9860109

State governance in security and order

 

 

9860110

Traffic safety and order management

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Criminal judgment enforcement and judicial assistance

 

 

9860112

People's public security officer training

 

 

9860113

Fire safety, firefighting and rescue

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9860116

Public security logistics

 

 

9860117

Security intelligence

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Military

 

 

9860209

Military art history

 

 

9860210

Military strategy

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9860211

National defense strategy

 

 

9860212

Campaign art

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tactics

 

 

9860214

Border defense

Effective from  July 22, 2022

 Change of code (formerly 9860215)

9860216

Border and checkpoint management

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9860217

Military intelligence

 

 

9860218

Military logistics

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engineering command and management

 

 

9860221

Military reconnaissance

 

 

98690

Other

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

990

Other

 

 

 

ANNEX II

Form of decision on CLASSIFICATION OF experimental MAJORS AT BACHELOR’S DEGREE LEVEL
(enclosed with Circular No. 09/2022/TT-BGDDT dated June 06, 2022 of the Minister of Education and Training of Vietnam)

MINISTRY OF EDUCATION AND TRAINING
-------

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.      /QD-BGDDT

Hanoi,….(date)..….

 

DECISION

On classification of experimental majors at bachelor’s degree level

MINISTER OF EDUCATION AND TRAINING

Pursuant to Decree No. 69/2017/ND-CP dated May 25, 2017 of the Government on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Education and Training;

Pursuant to Circular No. ……………. dated …………. of the Minister of Education and Training on classification of experimental majors at bachelor’s degree level;

At the request of the Director General of Higher Education Department.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Article 1. A classification of experimental majors at bachelor’s degree level is enclosed herewith.

Article 2. This Decision comes into force from the day on which it is signed.

Article 3. Chief of the secretariat, Director of the Higher Education Department and Heads of relevant units are responsible for implementation of this Decision./.

 

 

 

MINISTER

 

classification of experimental majors at bachelor’s degree level

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Part I: Classification of experimental majors at bachelor’s degree level

Major code

Major name

Effective date

Remark

Field code

Field name

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Discipline name

 

 

Major code

Major name

 

Major code

Major name

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



...

...

 

Part II: Classification of experimental majors at master’s degree level

Major code

Major name

Effective date

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Field code

Field name

 

 

Discipline code

Discipline name

 

 

Major code

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Major code

Major name

 

...

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Part III: Classification of experimental majors at doctoral degree level

Major code

Major name

Effective date

Remark

Field code

Field name

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Discipline name

 

 

Major code

Major name

 

Major code

Major name

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

;

Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định về Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

Số hiệu: 09/2022/TT-BGDĐT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Người ký: Hoàng Minh Sơn
Ngày ban hành: 06/06/2022
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [2]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [7]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Thông tư 09/2022/TT-BGDĐT quy định về Danh mục thống kê ngành đào tạo của giáo dục đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…