ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2029/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 21 tháng 9 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 87/2015/NĐ-CP ngày 06/10/2015 của Chính phủ về giám sát đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp; giám sát tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và công khai thông tin tài chính của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 200/2015/TT-BTC ngày 15/12/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về giám sát đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp, giám sát tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và công khai thông tin tài chính của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Văn bản số 2143/STC-TCDN ngày 01/9/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công khai báo cáo tài chính năm 2016 của các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng (Đính kèm Biểu số 01a, 01b, 02).
2. Giao Sở Tài chính thực hiện công khai báo cáo tài chính năm 2016 của các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng trên Trang thông tin điện tử của Sở Tài chính.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở, ngành: Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Cục Thuế tỉnh; Giám đốc các công ty nhà nước;
Người đại diện phần vốn nhà nước tại các công ty có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng; Trung tâm quản lý Cổng thông tin điện tử tỉnh Lâm Đồng và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị: Triệu đồng
CHỈ TIÊU |
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Lâm Đồng |
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Lâm Đồng |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đơn Dương |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Tam Hiệp |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Di Linh |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Bảo Thuận |
||||||
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
|
PHẦN I: CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355.254 |
431.019 |
107.669 |
86.218 |
9.627 |
10.020 |
6.471 |
6.254 |
24.094 |
29.660 |
3.412 |
5.335 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247.234 |
320.801 |
12.620 |
22.231 |
5.287 |
6.806 |
1.382 |
1.270 |
2.065 |
2.442 |
2.606 |
2.844 |
1. Tiền |
32.234 |
25.801 |
8.620 |
15.231 |
826 |
976 |
1.382 |
1.270 |
2.065 |
2.442 |
1.106 |
2.344 |
2. Các khoản tương đương tiền |
215.000 |
295.000 |
4.000 |
7.000 |
4.461 |
5.830 |
|
|
|
|
1.500 |
500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
25.000 |
|
|
3.500 |
3.584 |
14.000 |
19.500 |
|
1.500 |
1. Chứng khoán kinh doanh 2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
25.000 |
- |
|
3.500 |
3.584 |
14.000 |
19.500 |
|
1.500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97.733 |
92.133 |
73.548 |
10.387 |
4.097 |
2.736 |
446 |
260 |
4.494 |
4.482 |
442 |
581 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76.476 |
83.966 |
4.762 |
3.907 |
3.982 |
2.549 |
57 |
57 |
2.445 |
2.390 |
87 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3.382 |
191 |
66.572 |
5.241 |
12 |
132 |
140 |
|
1.588 |
1.555 |
326 |
573 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
14.310 |
3.260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu ngắn hạn khác |
3.564 |
4.759 |
2.984 |
1.843 |
103 |
55 |
248 |
203 |
462 |
506 |
29 |
9 |
6. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-43 |
-771 |
-605 |
|
|
|
|
|
32 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1.801 |
2.488 |
16.832 |
19.102 |
239 |
476 |
22 |
1 |
3.133 |
3.166 |
350 |
407 |
1. Hàng tồn kho |
1.801 |
2.488 |
17.002 |
19.265 |
239 |
476 |
22 |
1 |
3.133 |
3.166 |
350 |
407 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-169 |
-163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
8.486 |
15.598 |
4.668 |
9.498 |
4 |
2 |
1.121 |
1.139 |
403 |
70 |
15 |
2 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81 |
83 |
33 |
41 |
|
|
81 |
141 |
403 |
70 |
15 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3.532 |
8.685 |
4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8.405 |
15.515 |
1.103 |
773 |
|
|
1.041 |
998 |
|
|
|
2 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126.918 |
114.588 |
591.591 |
726.198 |
25.540 |
28.523 |
10.918 |
10.513 |
49.156 |
50.419 |
10.165 |
10.380 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định |
58.078 |
57.626 |
335.338 |
420.664 |
1.806 |
1.900 |
1.218 |
1.089 |
19.240 |
18.035 |
1.965 |
1.910 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
25.964 |
27.339 |
334.692 |
420.033 |
1.806 |
1.900 |
1.218 |
1.089 |
19.240 |
18.035 |
1.396 |
1.354 |
- Nguyên giá |
34.818 |
37.528 |
530.461 |
637.867 |
4.521 |
5.019 |
3.386 |
3.386 |
25.719 |
25.505 |
4.027 |
4.316 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8.853 |
-10.189 |
-195.769 |
-217.835 |
-2.714 |
-3.119 |
-2.168 |
-2.296 |
-6.479 |
-7.471 |
-2.631 |
-2.962 |
2. Tài sản cố định vô hình |
32.114 |
30.287 |
646 |
632 |
|
|
|
|
|
|
569 |
556 |
- Nguyên giá |
33.241 |
32.017 |
1.078 |
1.078 |
|
|
|
|
|
|
647 |
647 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1.127 |
-1.730 |
-432 |
-447 |
|
|
|
|
|
|
-78 |
-91 |
III. Tài sản dở dang dài hạn |
377 |
190 |
204.960 |
292.992 |
23.720 |
26.534 |
9.700 |
9.423 |
29.916 |
32.384 |
7.332 |
7.893 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
22.117 |
25.405 |
6.538 |
7.395 |
29.408 |
31.761 |
7.268 |
7.859 |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
377 |
190 |
204.960 |
292.992 |
1.603 |
1.129 |
3.162 |
2.028 |
508 |
623 |
63 |
35 |
IV. Đầu tư tài chính dài hạn |
11.875 |
|
46.318 |
8.294 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
25.758 |
5.255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10.000 |
|
20.567 |
3.039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2.306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-430 |
|
-7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
56.588 |
56.772 |
4.973 |
4.246 |
14 |
90 |
|
|
|
|
869 |
577 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56.588 |
56.772 |
4.973 |
4.246 |
14 |
90 |
|
|
|
|
|
51 |
2. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
869 |
526 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482.171 |
545.607 |
699.260 |
812.416 |
35.166 |
38.543 |
17.389 |
16.767 |
73.251 |
80.078 |
13.577 |
15.715 |
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202.171 |
265.607 |
269.466 |
331.371 |
3.597 |
2.553 |
2.683 |
2.718 |
11.496 |
11.909 |
2.954 |
2.529 |
I. Nợ ngắn hạn |
192.593 |
250.069 |
41.216 |
69.404 |
3.423 |
2.285 |
678 |
828 |
10.323 |
10.322 |
2.065 |
1.953 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.282 |
41.297 |
1.595 |
870 |
|
45 |
1.381 |
523 |
576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13 |
0 |
497 |
149 |
|
|
|
|
534 |
1.206 |
131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130.302 |
183.052 |
34 |
530 |
667 |
479 |
|
165 |
1.056 |
629 |
44 |
28 |
4. Phải trả người lao động |
6.043 |
6.102 |
9.053 |
7.058 |
839 |
547 |
534 |
483 |
3.427 |
4.589 |
756 |
857 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.326 |
3.021 |
151 |
225 |
|
22 |
400 |
93 |
225 |
533 |
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả ngắn hạn khác |
912 |
1.226 |
3.145 |
2.992 |
192 |
15 |
18 |
18 |
325 |
316 |
50 |
54 |
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.962 |
5.962 |
|
|
150 |
75 |
0 |
0 |
|
|
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
51.435 |
55.886 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3.887 |
3.803 |
2.917 |
8.396 |
-21 |
149 |
-24 |
20 |
3.201 |
2.965 |
283 |
481 |
11. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9.578 |
15.538 |
228.250 |
261.967 |
174 |
269 |
2.005 |
1.889 |
1.173 |
1.586 |
889 |
576 |
1. Phải trả dài hạn khác |
|
|
359 |
400 |
|
|
1.962 |
1.810 |
|
|
|
|
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
227.697 |
260.995 |
|
|
|
|
|
|
869 |
526 |
3. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
9.578 |
15.538 |
194 |
572 |
174 |
269 |
43 |
79 |
1.173 |
1.586 |
20 |
50 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280.000 |
280.000 |
429.794 |
481.045 |
31.569 |
35.990 |
14.707 |
14.050 |
61.755 |
68.170 |
10.623 |
13.185 |
I. Vốn chủ sở hữu |
280.000 |
280.000 |
326.898 |
385.781 |
27.339 |
31.550 |
9.027 |
12.211 |
43.081 |
55.530 |
9.338 |
10.888 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280.000 |
280.000 |
208.119 |
187.616 |
3.384 |
4.026 |
1.772 |
1.772 |
8.618 |
8.618 |
1.958 |
1.958 |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
8.618 |
8.618 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
544 |
544 |
23.151 |
25.361 |
6.169 |
9.221 |
29.408 |
40.769 |
7.268 |
8.818 |
4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
307 |
1.750 |
|
|
274 |
281 |
4.857 |
6.021 |
112 |
112 |
7. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
665 |
|
|
|
|
121 |
45 |
|
|
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
848 |
|
|
|
|
|
|
9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
804 |
1.316 |
777 |
902 |
|
|
|
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
|
66 |
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
804 |
1.316 |
710 |
902 |
|
|
|
|
10. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
117.928 |
195.189 |
|
|
34 |
34 |
77 |
77 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
102.896 |
95.264 |
4.230 |
4.439 |
5.680 |
1.839 |
18.674 |
12.640 |
1.285 |
2.297 |
1. Nguồn kinh phí |
|
|
1.183 |
680 |
2.868 |
3.385 |
5.008 |
1.213 |
18.413 |
12.416 |
565 |
1.748 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
101.714 |
94.584 |
1.363 |
1.054 |
672 |
626 |
261 |
224 |
720 |
550 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482.171 |
545.607 |
699.260 |
812.416 |
35.166 |
38.543 |
17.389 |
16.767 |
73.251 |
80.078 |
13.577 |
15.715 |
PHẦN II: KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.533.044 |
1.770.809 |
160.199 |
170.746 |
|
|
3.794 |
5.996 |
38.088 |
38.327 |
3.398 |
4.417 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199.829 |
230.866 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.333.215 |
1.539.943 |
160.199 |
170.746 |
11.836 |
11.086 |
3.794 |
5.996 |
38.088 |
38.327 |
3.398 |
4.417 |
4. Giá vốn hàng bán |
1.147.578 |
1.323.056 |
135.396 |
139.301 |
7.946 |
7.500 |
2.413 |
4.419 |
22.930 |
23.406 |
2.466 |
2.597 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185.637 |
216.887 |
24.803 |
31.445 |
3.891 |
3.586 |
1.381 |
1.577 |
15.159 |
14.921 |
932 |
1.820 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15.482 |
19.811 |
1.504 |
9.156 |
202 |
193 |
121 |
331 |
597 |
579 |
76 |
106 |
7. Chi phí tài chính |
27 |
-430 |
2.443 |
9.482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay |
27 |
|
2.428 |
9.482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
|
|
3.950 |
4.481 |
|
|
|
|
42 |
97 |
34 |
28 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32.906 |
38.543 |
16.064 |
16.212 |
1.150 |
874 |
602 |
749 |
3.067 |
3.805 |
634 |
939 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
168.186 |
198.585 |
3.851 |
10.427 |
2.943 |
2.905 |
900 |
1.160 |
12.647 |
11.598 |
341 |
958 |
11. Thu nhập khác |
140 |
204 |
1.371 |
6.349 |
21 |
50 |
49 |
0 |
0 |
946 |
12 |
13 |
12. Chi phí khác |
288 |
285 |
856 |
4.552 |
24 |
0 |
57 |
8 |
48 |
343 |
|
|
13. Lợi nhuận khác |
-148 |
-81 |
515 |
1.797 |
-4 |
50 |
-9 |
-8 |
-48 |
603 |
12 |
13 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
168.038 |
198.504 |
4.365 |
12.223 |
2.939 |
2.955 |
892 |
1.152 |
12.599 |
12.201 |
353 |
971 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36.001 |
38.292 |
834 |
2.462 |
592 |
591 |
181 |
232 |
2.624 |
2.329 |
71 |
194 |
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN |
132.037 |
160.212 |
3.531 |
9.761 |
2.347 |
2.364 |
710 |
920 |
9.975 |
9.872 |
282 |
777 |
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị: Triệu đồng
CHỈ TIÊU |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Bảo Lâm |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Lộc Bắc |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đạ Huoai |
Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Đạ Tẻh |
TỔNG CỘNG |
|||||
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
|
PHẦN I: CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33.694 |
38.697 |
15.037 |
12.458 |
3.968 |
6.239 |
2.455 |
3.004 |
561.681 |
628.904 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19.730 |
27.289 |
3.321 |
4.345 |
2.538 |
4.207 |
1.294 |
1.396 |
298.077 |
393.630 |
1. Tiền |
230 |
1.289 |
3.321 |
4.345 |
138 |
57 |
1.294 |
1.396 |
51.216 |
55.150 |
2. Các khoản tương đương tiền |
19.500 |
26.000 |
|
|
2.400 |
4.150 |
|
|
246.861 |
338.480 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10.000 |
7.000 |
|
|
|
|
|
|
27.500 |
56.584 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.500 |
3.584 |
2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10.000 |
7.000 |
|
|
|
|
|
|
24.000 |
53.000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1.796 |
2.910 |
5.385 |
5.040 |
1.363 |
2.009 |
1.135 |
1.608 |
190.439 |
122.147 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1.064 |
2.097 |
278 |
234 |
1.148 |
924 |
393 |
1.155 |
90.691 |
97.280 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1.180 |
1.054 |
2.734 |
2.333 |
24 |
792 |
607 |
362 |
76.564 |
12.233 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.310 |
3.260 |
4. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.358 |
2.457 |
|
|
|
|
2.358 |
2.457 |
5. Phải thu ngắn hạn khác |
473 |
480 |
15 |
15 |
192 |
293 |
135 |
91 |
8.206 |
8.254 |
6. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-921 |
-721 |
|
|
|
|
|
|
-1.691 |
-1.369 |
IV. Hàng tồn kho |
2.169 |
1.498 |
279 |
279 |
9 |
13 |
|
|
24.833 |
27.430 |
1. Hàng tồn kho |
2.169 |
1.498 |
279 |
279 |
9 |
13 |
|
|
25.002 |
27.594 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
-169 |
-163 |
V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.051 |
2.794 |
57 |
10 |
26 |
|
20.832 |
29.113 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
9 |
10 |
|
|
622 |
344 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.536 |
8.687 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6.051 |
2.794 |
48 |
|
26 |
|
16.675 |
20.082 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27.919 |
28.860 |
12.043 |
12.258 |
6,320 |
7.320 |
13.106 |
11.988 |
873.676 |
1.001.045 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
283 |
255 |
|
|
|
|
212 |
206 |
496 |
463 |
6. Phải thu dài hạn khác |
283 |
255 |
|
|
|
|
405 |
399 |
689 |
656 |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
|
-193 |
-193 |
-193 |
-193 |
II. Tài sản cố định |
1.116 |
1.366 |
1.756 |
1.990 |
712 |
492 |
641 |
417 |
421.871 |
505.489 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
1.116 |
1.366 |
1.756 |
1.990 |
712 |
492 |
641 |
417 |
388.542 |
474.015 |
- Nguyên giá |
4.565 |
5.102 |
3.476 |
3.976 |
2.335 |
2.335 |
3.028 |
3.028 |
616.336 |
728.063 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3.449 |
-3.736 |
-1.721 |
-1.986 |
-1.623 |
-1.843 |
-2.387 |
-2.611 |
-227.794 |
-254.048 |
2. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
33.329 |
31.474 |
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
34.966 |
33.742 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
|
|
-1.637 |
-2.267 |
III. Tài sản dở dang dài hạn |
26.433 |
27.191 |
|
|
4.816 |
6.317 |
12.238 |
11.349 |
319.492 |
414.275 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26.433 |
27.190 |
|
|
2.887 |
5.922 |
12.238 |
11.349 |
106 890 |
116.881 |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1 |
|
|
1.929 |
396 |
|
|
212 602 |
297.393 |
IV. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.050 |
4.050 |
|
|
|
|
62.244 |
12.344 |
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.758 |
5.255 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.050 |
4.050 |
|
|
|
|
34.617 |
7.089 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.306 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
-437 |
|
V. Tài sản dài hạn khác |
86 |
47 |
6.237 |
6.218 |
792 |
511 |
15 |
15 |
69.574 |
68.475 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86 |
47 |
|
|
792 |
511 |
15 |
15 |
62.468 |
61.731 |
2. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6.237 |
6.218 |
|
|
|
|
7.106 |
6.744 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61.613 |
67.557 |
27.080 |
24.716 |
10.288 |
13.559 |
15.561 |
14.992 |
1.435.357 |
1.629.950 |
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5.819 |
6.148 |
7.709 |
4.639 |
298 |
1.133 |
3.188 |
1.740 |
509.382 |
630.348 |
I. Nợ ngắn hạn |
5.022 |
5.078 |
7.577 |
4.527 |
239 |
1.072 |
2.949 |
1.504 |
266.086 |
347.042 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1.390 |
574 |
1.089 |
1.029 |
|
27 |
1.169 |
255 |
25.481 |
44.620 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46 |
33 |
5.186 |
2.313 |
|
848 |
|
13 |
6.408 |
4.562 |
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
715 |
1.469 |
160 |
16 |
3 |
103 |
152 |
21 |
133.133 |
186.493 |
4. Phải trả người lao động |
7.937 |
2.204 |
90 |
79 |
|
117 |
522 |
240 |
23.202 |
22.275 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74 |
27 |
214 |
265 |
32 |
191 |
194 |
194 |
2.617 |
4.572 |
6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
3 |
3 |
3 |
3 |
7. Phải trả ngắn hạn khác |
100 |
60 |
766 |
440 |
418 |
1 |
351 |
366 |
6.277 |
5.488 |
8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.112 |
6.037 |
9. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.435 |
55.886 |
10. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
759 |
711 |
|
|
-215 |
-215 |
558 |
411 |
11.344 |
16.720 |
11. Quỹ bình ổn giá |
|
|
73 |
386 |
|
|
|
|
73 |
386 |
II. Nợ dài hạn |
798 |
1.070 |
132 |
112 |
59 |
61 |
238 |
236 |
243.296 |
283.306 |
1. Phải trả dài hạn khác |
|
|
132 |
85 |
|
|
8 |
8 |
2.461 |
2.303 |
2. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
283 |
255 |
|
|
59 |
59 |
212 |
206 |
229.119 |
262.041 |
3. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
515 |
815 |
|
27 |
|
2 |
19 |
22 |
11.716 |
18.961 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55.793 |
61.408 |
19.370 |
20.077 |
9.991 |
12.426 |
12.373 |
13.252 |
925.975 |
999.602 |
I. Vốn chủ sở hữu |
47.908 |
55.314 |
13.869 |
13.466 |
7.245 |
7.298 |
7.788 |
7.762 |
772.492 |
859.800 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13.142 |
13.142 |
6.005 |
6.005 |
2.080 |
2.080 |
2.351 |
2.351 |
527.431 |
507.569 |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
|
|
|
8.618 |
8.618 |
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
5.786 |
5.662 |
|
|
|
|
5.786 |
5.662 |
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
26.433 |
30.486 |
|
|
4.859 |
4.859 |
4.769 |
4.769 |
102.601 |
124.826 |
4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
1.330 |
1.330 |
|
|
|
|
1.330 |
1.330 |
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
512 |
407 |
|
|
|
|
512 |
424 |
6. Quỹ đầu tư phát triển |
2.893 |
3.825 |
|
|
231 |
231 |
559 |
559 |
9.234 |
12.778 |
7. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
710 |
8. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
226 |
54 |
|
|
|
|
226 |
901 |
9. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5.439 |
7.860 |
9 |
9 |
-39 |
15 |
100 |
74 |
7.089 |
10.175 |
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
-56 |
-39 |
|
|
10 |
-39 |
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
5.439 |
7.860 |
|
|
17 |
54 |
100 |
74 |
7.070 |
10.205 |
10. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
113 |
113 |
9 |
9 |
118.162 |
195.423 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7.885 |
6.095 |
5.501 |
6.611 |
2.746 |
5.128 |
4.585 |
5.490 |
153.483 |
139.802 |
1. Nguồn kinh phí |
7.885 |
5.631 |
5.430 |
6.073 |
2.313 |
4.792 |
3.713 |
4.687 |
47.377 |
40.625 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
464 |
71 |
538 |
433 |
335 |
872 |
803 |
106.107 |
99.177 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61.613 |
67.557 |
27.080 |
24.716 |
10.288 |
13.559 |
15.561 |
14.992 |
1.435.357 |
1.629.950 |
PHẦN II: KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22.395 |
30.168 |
1.388 |
3.741 |
1.166 |
3.675 |
3.189 |
2.087 |
1.766.662 |
2.029.967 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
199.829 |
230.866 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22.395 |
30.168 |
1.388 |
3.741 |
1.166 |
3.675 |
3.189 |
2.087 |
1.578.670 |
1.810.187 |
4. Giá vốn hàng bán |
13.584 |
18.178 |
1.357 |
3.706 |
780 |
2.998 |
2.853 |
1.877 |
1.337.302 |
1.527.039 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8.811 |
11.990 |
31 |
36 |
386 |
678 |
336 |
210 |
241.367 |
283.148 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1.435 |
1.558 |
36 |
26 |
90 |
115 |
6 |
6 |
19.550 |
31.882 |
7. Chi phí tài chính |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2.472 |
9.052 |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
2.457 |
9.482 |
8. Chi phí bán hàng |
|
|
293 |
|
|
|
|
|
4.318 |
4.606 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.968 |
3.730 |
|
|
456 |
721 |
75 |
214 |
57.923 |
65.786 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
7.275 |
9.817 |
-226 |
62 |
20 |
72 |
267 |
2 |
196.204 |
235.586 |
11. Thu nhập khác |
3 |
130 |
1.042 |
5 |
24 |
|
452 |
99 |
3.113 |
7.797 |
12. Chi phí khác |
83 |
47 |
8 |
|
27 |
0 |
294 |
7 |
1.685 |
5.243 |
13. Lợi nhuận khác |
-80 |
84 |
1.033 |
5 |
-3 |
0 |
158 |
92 |
1.428 |
2.553 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
7.195 |
9.901 |
808 |
67 |
17 |
72 |
426 |
94 |
197.631 |
238.139 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.621 |
2.040 |
162 |
13 |
|
18 |
114 |
20 |
42.199 |
46.193 |
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN |
5.575 |
7.860 |
646 |
54 |
17 |
54 |
312 |
74 |
155.432 |
191.947 |
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU VỀ TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ SẢN
XUẤT KINH DOANH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NHÀ NƯỚC THUỘC TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2029/QĐ-UBND ngày 21/9/2017 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
Đơn vị: Triệu đồng
CHỈ TIÊU |
Công ty cổ phần Dịch vụ đô thị Đà Lạt |
Công ty cổ phần Công trình đô thị Bảo Lộc |
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc |
Công ty cổ phần Xây dựng và Quản lý Đường bộ II Lâm Đồng |
Công ty cổ phần Du lịch Lâm Đồng |
TỔNG CỘNG |
||||||
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Năm 2016 |
|
PHẦN I: CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51.835 |
63.676 |
25.688 |
25.003 |
4.683 |
6.654 |
13.739 |
14.937 |
123.235 |
223.673 |
219.180 |
333.943 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36.811 |
37.484 |
1.075 |
896 |
562 |
1.166 |
1.752 |
6.805 |
61.245 |
55.152 |
101.445 |
101.503 |
1. Tiền |
857 |
1.784 |
1.075 |
896 |
562 |
1.166 |
1.752 |
6.805 |
3.745 |
55.152 |
7.990 |
65.803 |
2. Các khoản tương đương tiền |
35.955 |
35.700 |
|
|
|
|
|
|
57.500 |
|
93.455 |
35.700 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205 |
20.000 |
|
|
|
|
3.000 |
|
55.700 |
129.223 |
58.905 |
149.223 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140.554 |
|
140.554 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-13.540 |
|
-13.540 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
205 |
20.000 |
|
|
|
|
3.000 |
|
55.700 |
2.210 |
58.905 |
22.210 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12.544 |
5.408 |
23.066 |
20.995 |
2.589 |
3.062 |
7.147 |
7.747 |
5.358 |
29.542 |
50.704 |
66.754 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11.208 |
3.970 |
5.945 |
10.260 |
1.771 |
1.819 |
6.914 |
6.871 |
1.755 |
2.785 |
27.592 |
25.705 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1.015 |
1.709 |
14.530 |
8.492 |
111 |
91 |
|
14 |
280 |
22.602 |
15.936 |
32.907 |
3. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.500 |
2.100 |
1.500 |
2.100 |
4. Phải thu ngắn hạn khác |
657 |
729 |
2.591 |
2.242 |
752 |
1.203 |
234 |
862 |
1.823 |
2.055 |
6.057 |
7.091 |
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-337 |
-999 |
|
|
-45 |
-51 |
|
|
|
|
-381 |
-1.050 |
IV. Hàng tồn kho |
2.204 |
784 |
1.537 |
2.977 |
1.502 |
2.426 |
1.277 |
121 |
784 |
947 |
7.304 |
7.256 |
1. Hàng tồn kho |
2.204 |
784 |
1.537 |
2.977 |
1.502 |
2.426 |
1.277 |
121 |
784 |
947 |
7.304 |
7.256 |
V. Tài sản ngắn hạn khác |
70 |
|
10 |
135 |
31 |
|
563 |
263 |
148 |
8.809 |
822 |
9.207 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70 |
|
10 |
19 |
31 |
|
540 |
261 |
109 |
4.167 |
760 |
4.447 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
40 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
116 |
|
|
22 |
2 |
|
4.642 |
22 |
4.760 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31.427 |
32.281 |
14.487 |
12.117 |
31.825 |
297402 |
1.423 |
1.211 |
136.268 |
329.625 |
215.429 |
404.637 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85 |
-488 |
|
|
|
|
2.118 |
1.702 |
2.204 |
1.215 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.118 |
1.702 |
2.118 |
1.702 |
2. Phải thu dài hạn khác |
|
|
157 |
181 |
|
|
|
|
|
|
157 |
181 |
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-72 |
-669 |
|
|
|
|
|
|
-72 |
-669 |
II. Tài sản cố định |
22.384 |
26.306 |
10.380 |
9.999 |
29.409 |
27.061 |
1.423 |
1.211 |
28.786 |
40.456 |
92.382 |
105.033 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
22.384 |
26.217 |
10.328 |
9.947 |
28.780 |
26.455 |
1.423 |
1.211 |
28.786 |
40.456 |
91.701 |
104.286 |
- Nguyên giá |
37.363 |
44.797 |
16.471 |
17.462 |
51.124 |
51.553 |
6.034 |
6.034 |
55.863 |
74.693 |
166.854 |
194.540 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14.979 |
-18.580 |
-6.143 |
-7.516 |
-22.344 |
-25.098 |
-4.611 |
-4.823 |
-27.077 |
-34.237 |
-75.153 |
-90.254 |
2. Tài sản cố định vô hình |
|
89 |
52 |
52 |
629 |
606 |
|
|
|
|
681 |
747 |
- Nguyên giá |
|
102 |
52 |
52 |
755 |
755 |
|
|
96 |
96 |
903 |
1.005 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13 |
|
|
-126 |
-149 |
|
|
-96 |
-96 |
-222 |
-258 |
III. Tài sản dở dang dài hạn |
3.023 |
442 |
|
|
286 |
74 |
|
|
7.961 |
8.777 |
11.270 |
9.293 |
1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3.023 |
442 |
|
|
286 |
74 |
|
|
7.961 |
8.777 |
11.270 |
9.293 |
IV. Đầu tư tài chính dài hạn |
1.388 |
998 |
|
|
300 |
300 |
|
|
74.478 |
261.997 |
76.166 |
263.295 |
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.228 |
256.228 |
66.228 |
256.228 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1.388 |
1.388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.388 |
1.388 |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
300 |
300 |
|
|
8.250 |
8.250 |
8.550 |
8.550 |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-390 |
|
|
|
|
|
|
|
-2.481 |
|
-2.871 |
V. Tài sản dài hạn khác |
4.631 |
4.536 |
4.022 |
2.606 |
1.830 |
1.966 |
|
|
22.925 |
16.692 |
33.408 |
25.801 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4.631 |
3.732 |
4.022 |
2.606 |
1.830 |
1.922 |
|
|
22.925 |
16.692 |
33.408 |
24.952 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại |
|
804 |
|
|
|
44 |
|
|
|
|
|
849 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83.261 |
95.957 |
40.175 |
37.120 |
36.508 |
36.056 |
15.161 |
16.148 |
259.503 |
553.298 |
434.609 |
738.580 |
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22.938 |
25.502 |
23.287 |
19.450 |
6.225 |
3.995 |
5.602 |
6.589 |
93.231 |
64.581 |
151.283 |
120.117 |
I. Nợ ngắn hạn |
22.148 |
24.394 |
19.687 |
19.450 |
6.225 |
3.995 |
5.569 |
6.539 |
81.045 |
32.951 |
134.674 |
87.329 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2.980 |
1.239 |
3.113 |
4.161 |
|
354 |
2.341 |
2.856 |
1.583 |
3.054 |
10.017 |
11.663 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65 |
3.884 |
281 |
408 |
1.109 |
774 |
|
1 |
68 |
47 |
1.524 |
5.114 |
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4.017 |
5.992 |
612 |
1.395 |
1.046 |
714 |
331 |
1.231 |
3.990 |
1.835 |
9.996 |
11.168 |
4. Phải trả người lao động |
10.053 |
9.080 |
3.162 |
3.280 |
1.581 |
1.407 |
1.551 |
1.993 |
4.019 |
5.918 |
20.366 |
21.677 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72 |
441 |
92 |
239 |
|
|
954 |
1.276 |
1.118 |
1.957 |
7. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
458 |
119 |
|
|
|
|
|
|
|
|
458 |
119 |
8. Phải trả ngắn hạn khác |
656 |
1.530 |
10.964 |
9.183 |
1.674 |
180 |
311 |
334 |
20.375 |
20.764 |
33.980 |
31.991 |
9. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.500 |
600 |
500 |
|
1.000 |
|
50.000 |
|
53.000 |
600 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
57 |
57 |
57 |
65 |
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3.919 |
2.542 |
-17 |
-17 |
222 |
326 |
34 |
124 |
|
|
4.158 |
2.975 |
II. Nợ dài hạn |
789 |
1.108 |
3.600 |
|
|
|
33 |
50 |
12.186 |
31.630 |
16.609 |
32.789 |
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
315 |
337 |
315 |
337 |
2. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
148 |
118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
148 |
118 |
3. Phải trả dài hạn khác |
20 |
368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
368 |
4. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.600 |
|
|
|
|
|
11.708 |
31.130 |
15.308 |
31.130 |
5. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
163 |
163 |
163 |
163 |
6. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
622 |
622 |
|
|
|
|
33 |
50 |
|
|
655 |
672 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
60.324 |
70.455 |
16.888 |
17.670 |
30.283 |
32.061 |
9.559 |
9.559 |
166.271 |
488.717 |
283.326 |
618.462 |
I. Vốn chủ Sở hữu |
60.451 |
70.441 |
11.969 |
14.362 |
30.283 |
32.061 |
9.559 |
9.559 |
166.271 |
488.717 |
278.534 |
615.141 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56.143 |
56.143 |
14.682 |
15.582 |
27.000 |
27.000 |
7.418 |
7.418 |
127.387 |
352.354 |
232.631 |
458.498 |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
14.682 |
15.582 |
27.000 |
27.000 |
|
|
|
352.354 |
41.682 |
394.937 |
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74.038 |
|
74.038 |
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1.578 |
1.360 |
1.360 |
|
|
1.360 |
2.939 |
4. Quỹ đầu tư phát triển |
|
646 |
|
|
1.472 |
1.638 |
357 |
677 |
|
|
1.830 |
2.961 |
5. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
|
320 |
|
|
|
320 |
|
6. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4.308 |
13.652 |
-2.713 |
-1.220 |
1.811 |
1.845 |
|
|
38.884 |
62.324 |
42.290 |
76.601 |
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4.308 |
|
-4.061 |
-2.713 |
35 |
141 |
|
|
|
38.884 |
282 |
36.312 |
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
|
13.652 |
1.347 |
1.493 |
1.776 |
1. 704 |
|
|
38.884 |
23.440 |
42.008 |
40.289 |
7. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
|
104 |
104 |
|
|
104 |
104 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-127 |
14 |
4.919 |
3.307 |
|
|
|
|
|
|
4.791 |
3.321 |
1. Nguồn kinh phí |
-141 |
|
90 |
90 |
|
|
|
|
|
|
-51 |
90 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
14 |
14 |
4.829 |
3.217 |
|
|
|
|
|
|
4.842 |
3.231 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83.261 |
95.957 |
40.175 |
37.120 |
36.508 |
36.056 |
15.161 |
16.148 |
259.503 |
553.298 |
434.609 |
738.580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN II: KẾT QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45.675 |
105.538 |
34.931 |
44.237 |
22.945 |
23.883 |
13.037 |
13.514 |
122.601 |
147.308 |
239.188 |
334.480 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
456 |
368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
457 |
368 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45.219 |
105.170 |
34.931 |
44.237 |
22.944 |
23.883 |
13.037 |
13.514 |
122.601 |
147.308 |
238.731 |
334.113 |
4. Giá vốn hàng bán |
35.084 |
76.560 |
28.051 |
35.284 |
13.597 |
14.422 |
9.957 |
9.986 |
75.946 |
85.271 |
162.635 |
221.522 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10.134 |
28.610 |
6.879 |
8.953 |
9.348 |
9.461 |
3.080 |
3.528 |
46.655 |
62.038 |
76.096 |
112.590 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
688 |
2.410 |
6 |
7 |
23 |
22 |
56 |
112 |
3.694 |
5.024 |
4.466 |
7.575 |
7. Chi phí tài chính |
|
390 |
285 |
133 |
100 |
5 |
|
|
785 |
17.781 |
1.170 |
18.310 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
285 |
133 |
100 |
5 |
|
|
785 |
1.730 |
1.170 |
1.868 |
8. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5 |
4.378 |
4.662 |
|
|
807 |
815 |
5.185 |
5.482 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5.706 |
14.621 |
5.700 |
6.255 |
2.208 |
2.665 |
2.484 |
3.004 |
13.919 |
10.796 |
30.017 |
37.342 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
5.116 |
16.009 |
900 |
2.567 |
2.685 |
2.151 |
651 |
636 |
34.838 |
37.669 |
44.190 |
59.032 |
11. Thu nhập khác |
416 |
1.199 |
143 |
32 |
5 |
30 |
|
0 |
19 |
0 |
583 |
1.262 |
12. Chi phí khác |
|
214 |
93 |
838 |
326 |
41 |
91 |
70 |
15 |
265 |
526 |
1.428 |
13. Lợi nhuận khác |
416 |
985 |
50 |
-805 |
-321 |
-11 |
-91 |
-70 |
4 |
-265 |
57 |
-166 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
5.532 |
16.994 |
949 |
1.762 |
2.365 |
2.140 |
560 |
566 |
34.842 |
37.404 |
44.248 |
58.866 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.224 |
4.146 |
|
|
588 |
481 |
109 |
124 |
7.894 |
7.185 |
9.815 |
11.935 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-804 |
|
|
|
-44 |
|
|
|
|
|
-849 |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
4.308 |
13.652 |
949 |
1.762 |
1.776 |
1.704 |
451 |
443 |
26.947 |
30.219 |
34.433 |
47.779 |
Quyết định 2029/QĐ-UBND năm 2017 về công khai báo cáo tài chính năm 2016 của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng
Số hiệu: | 2029/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng |
Người ký: | Nguyễn Văn Yên |
Ngày ban hành: | 21/09/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 2029/QĐ-UBND năm 2017 về công khai báo cáo tài chính năm 2016 của doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước thuộc tỉnh Lâm Đồng
Chưa có Video