ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1112/QĐ-UBND |
Bình Thuận, ngày 20 tháng 5 năm 2013 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư và Chánh Văn phòng UBND tỉnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố bổ sung kèm theo Quyết định này 11 (mười một) thủ tục hành chính mới ban hành; 145 (một trăm bốn mươi lăm) thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung và 02 (hai) thủ tục hành chính bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Thuận tại các Quyết định số 1737/QĐ-UBND ngày 30/6/2009 của UBND tỉnh về việc công bố Bộ thủ tục hành chính chung áp dụng tại cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Thuận; Quyết định số 2984/QĐ-UBND ngày 20/10/2009 về việc công bố bổ sung bộ thủ tục hành chính chung áp dụng tại cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Thuận; Quyết định số 2883/QĐ-UBND ngày 29 tháng 12 năm 2011 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thay thế và bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Bình Thuận và Quyết định số 2906/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2011 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc công bố bổ sung thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Thuận.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Công Sở Kế hoạch Đầu tư, Chủ tịch UBND cấp huyện, và Thủ trưởng các Sở, ngành có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH, SỬA
ĐỔI, BỔ SUNG
VÀ BÃI BỎ THUỘC
THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ, UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 1112 /QĐ-UBND ngày 20 tháng 5 năm 2013 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Phần I
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
A. THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mã số |
Ghi chú |
||
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH |
|||||
* Lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp |
|||||
1 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần - Trường hợp tặng cho cổ phần. |
|
Mới bổ sung |
||
2 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên – Trường hợp tặng cho phần vốn góp. |
|
Mới bổ sung |
||
3 |
Thủ tục Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp Chủ sở hữu công ty chuyển nhượng một phần sở hữu của mình tại công ty cho một hoặc một số người khác. |
|
Mới bổ sung |
||
4 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với Công ty TNHH 1 Thành viên do thừa kế. |
|
Mới bổ sung |
||
5 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với Công ty TNHH 1 Thành viên do thừa kế nhiều hơn một cá nhân hoặc nhiều hơn một tổ chức. |
|
Mới bổ sung |
||
6 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với Công ty TNHH 1 Thành viên do tặng cho toàn bộ phần vốn góp. |
|
Mới bổ sung |
||
7 |
Thủ tục Đăng ký tạm ngừng kinh doanh. |
|
Mới bổ sung |
||
8 |
Thủ tục Đăng ký hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. |
|
Mới bổ sung |
||
9 |
Thủ tục Đăng ký cập nhật, bổ sung thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. |
|
Mới bổ sung |
||
* Lĩnh vực đăng ký hợp tác xã |
|||||
1 |
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã |
|
Mới bổ sung |
||
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG |
|||||
* Lĩnh vực đăng ký doanh nghiệp |
|||||
1 |
Đăng ký thành lập đối với doanh nghiệp tư nhân |
186788 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
2 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186848 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
3 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186580 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
4 |
Đăng ký địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186853 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
5 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp Tư nhân |
186854 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
6 |
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân |
186855 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
7 |
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng, cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích |
186587 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
8 |
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186867 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
9 |
Đăng ký Thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp Tư nhân |
186689 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
10 |
Đăng ký thay đổi chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005 |
186872 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
11 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Tòa án đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186875 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
12 |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân |
186876 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
13 |
Đăng ký thành lập Doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
187259 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
14 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu là cá nhân) |
187269 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
15 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu cá nhân) |
187273 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
16 |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu cá nhân) |
187279 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
17 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với Công ty TNHH 1 thành viên |
187283 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
18 |
Đăng ký Thay đổi vốn điều lệ đối với Công ty TNHH 1 Thành viên. |
187291 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
19 |
Đăng ký Thay đổi Chủ sở hữu đối với Công ty TNHH 1 Thành viên |
187300 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
20 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật đối với công ty TNHH 1 thành viên |
187312 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
21 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (phạm vi trong tỉnh) đối với Công ty TNHH 1 thành viên |
187334 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
22 |
Đăng ký thay đổi thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (phạm vi ngoài tỉnh) đối với Công ty TNHH 1 thành viên |
187352 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
23 |
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Công ty TNHH 1 thành viên |
187371 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
24 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Tòa án đối với công ty TNHH 1 thành viên |
187380 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
25
|
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với Công ty TNHH 1 thành viên |
187386 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
26 |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
187389 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
27 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu là tổ chức) |
189486 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
28 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu là tổ chức) |
189488 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
29 |
Đăng ký hoạt động Đăng ký địa điểm kinh doanh đối với Công ty TNHH 1 thành viên (Chủ sở hữu là tổ chức) |
189489 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
30 |
Đăng ký thành lập Doanh nghiệp đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
189491 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
31 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189492 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
32 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189493 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
33 |
Đăng ký địa điểm kinh doanh đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189496 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
34 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189497 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
35 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189499 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
36 |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189501 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
37 |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp tiếp nhận thành viên mới. |
189502 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
38 |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp do chuyển nhượng phần vốn góp. |
189503 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
39 |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp do thừa kế |
189514 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
40 |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên - Trường hợp do không góp vốn |
189517 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
41
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp đến nơi khác (phạm vi trong tỉnh) đối với Công ty TNHH 2 Thành viên trở lên |
189523 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
42 |
Đăng ký thay đổi thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (phạm vi ngoài tỉnh) đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189520 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
43 |
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189525 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
44 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Tòa án đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189527 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
45 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với Công ty TNHH 2 thành viên trở lên |
189528 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
46 |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
189530 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
47 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Công ty Cổ phần |
189531 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
48 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Công ty cổ phần |
189574 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
49 |
Đăng ký địa điểm kinh doanh đối với Công ty Cổ phần |
189576 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
50 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với Công ty cổ phần |
189577 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
51 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật đối với công ty cổ phần |
189584 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
52 |
Đăng ký thay đổi tăng vốn điều lệ đối với Công ty Cổ phần. |
189585 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
53 |
Đăng ký thay đổi giảm vốn điều lệ đối với Công ty cổ phần - Trường hợp sau 3 năm kể từ ngày cấp Giấy CNĐKKD nếu số cổ phần được quyền chào bán quy định tại khoản 4 Điều 84 của Luật Doanh nghiệp không được bán hết. |
189586 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
54 |
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần - Trường hợp Cổ đông sáng lập không thanh toán đủ sổ cổ phần đã đăng ký mua |
189587 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
55 |
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần - Trường hợp chuyển nhượng cổ phần |
189588 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
56 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp đến nơi khác (phạm vi trong tỉnh) đối với Công ty cổ phần |
189589 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
57 |
Đăng ký thay đổi thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (phạm vi ngoài tỉnh) đối với Công ty cổ phần |
189590 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
58 |
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Công ty cổ phần |
189591 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
59 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Tòa án đối với Công ty Cổ phần |
189592 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
60 |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với Công ty cổ phần |
189593 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
61 |
Đăng ký thành lập Doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
189594 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
62 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Công ty Hợp danh |
189595 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
63 |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Công ty Hợp danh |
189596 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
64 |
Đăng ký địa điểm kinh doanh đối với Công ty Hợp danh |
189597 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
65 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp đối với Công ty Hợp Danh |
189598 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
66 |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ đối với Công ty Hợp danh |
189599 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
67 |
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh đối với Công ty hợp danh |
189600 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
68 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp đến nơi khác (phạm vi trong tỉnh) đối với Công ty Hợp danh |
189601 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
69 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (phạm vi ngoài tỉnh) đối với Công ty Hợp danh |
189602 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
70 |
Đăng ký bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Công ty Hợp Danh |
189603 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
71 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Tòa án đối với Công ty Hợp danh |
189604 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
72 |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với Công ty Hợp Danh |
189606 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
73 |
Chia công ty TNHH một thành viên |
189608 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
74 |
Tách công ty TNHH một thành viên |
189611 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
75 |
Hợp nhất các công ty TNHH một thành viên |
189613 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
76 |
Sáp nhập các công ty TNHH một thành viên |
189615 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
77 |
Chia công ty TNHH hai thành viên trở lên |
189617 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
78 |
Tách công ty TNHH hai thành viên |
189620 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
79 |
Sáp nhập các công ty TNHH hai thành viên |
189621 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
80 |
Hợp nhất các công ty TNHH hai thành viên |
189279 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
81 |
Chia công ty cổ phần |
189731 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
82 |
Tách công ty cổ phần |
189733 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
83 |
Hợp nhất các công ty cổ phần |
189736 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
84 |
Sáp nhập các công ty Cổ phần |
189743 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
85 |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp Chủ sở hữu công ty chuyển nhượng, cho, tặng một phần sở hữu của mình tại công ty cho một hoặc một số người khác |
189782 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
86 |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty TNHH hai thành viên trở lên - Trường hợp Công ty huy động thêm vốn góp từ một hoặc một số người khác. |
189784 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
87 |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần |
189786 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
88 |
Chuyển đổi Công ty TNHH hai thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên |
189788 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
89 |
Chuyển đổi công ty TNHH hai thành viên công ty cổ phần |
189791 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
90 |
Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty TNHH một thành viên |
189793 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
91 |
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH 1 thành viên |
189798 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
92 |
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH hai thành viên |
189801 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
93 |
Đăng ký kinh doanh của tổ chức khoa học và công nghệ công lập |
189805 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
94 |
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức khoa học và công nghệ công lập |
189807 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
95 |
Đăng ký thành lập Văn phòng đại diện của Tổ chức khoa học và công nghệ công lập |
189811 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
96 |
Đăng ký hoạt động Điểm kinh doanh của Tổ chức khoa học và công nghệ công lập |
189814 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
97 |
Giải thể Doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005. |
189925 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
98 |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005. |
189930 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
99 |
Chấm dứt hoạt động điểm kinh doanh. của doanh nghiệp hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005. |
186882 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
100 |
Thủ tục Đăng ký chào bán cổ phần riêng lẻ đối với Công ty Cổ phần hoạt động theo Luật Doanh nghiệp năm 2005 |
186682 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
* Lĩnh vực đăng ký hợp tác xã |
|||||
1 |
Đăng ký Thành lập Hợp tác xã; liên hiệp hợp tác xã |
189853 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
2 |
Đăng ký lập chi nhánh trực thuộc Hợp tác xã |
189862 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
3 |
Đăng ký thành lập Văn phòng đại diện trực thuộc Hợp tác xã |
189866 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
4 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành, nghề kinh doanh của hợp tác xã |
189873 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
5 |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính của hợp tác xã |
189879 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
6 |
Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của hợp tác xã |
189885 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
7 |
Đăng ký thay đổi tên của hợp tác xã |
189889 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
8 |
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên của Hợp tác xã |
189890 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
9 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã; danh sách Ban Quản trị; Ban Kiểm soát hợp tác xã |
189896 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
10 |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ của hợp tác xã . |
189898 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
11 |
Đăng ký thay đổi Điều lệ hợp tác xã sửa đổi. |
189902 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
12 |
Đăng ký kinh doanh khi Hợp tác xã chia, bị chia và được tách |
189906 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
13 |
Đăng ký kinh doanh Hợp tác xã hợp nhất |
189908 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
14 |
Đăng ký kinh doanh Hợp tác xã sáp nhập |
189912 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
15 |
Thu hồi và xóa tên trong sổ đăng ký kinh doanh đối với hợp tác xã (Giải thể tự nguyện). |
189916 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
16 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện đối với hợp tác xã. |
189917 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
17 |
Đăng ký thay đổi chi nhánh , văn phòng đại diện của hợp tác xã |
189919 |
Sửa đổi, bổ sung |
||
B. THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN
STT |
Tên thủ tục hành chính |
Mã số |
Ghi chú |
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH |
|||
* Lĩnh vực đăng ký Hợp tác xã |
|||
1 |
Thay đổi chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã |
|
Mới bổ sung |
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG |
|||
* Lĩnh vực đăng ký Hộ kinh doanh |
|||
1 |
Đăng ký thành lập Hộ kinh doanh |
190041 |
Sửa đổi, bổ sung |
2 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
190046 |
Sửa đổi, bổ sung |
3 |
Chấm dứt hoạt động Hộ kinh doanh |
190048 |
Sửa đổi, bổ sung |
4 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký Hộ kinh doanh do bị mất |
190050 |
Sửa đổi, bổ sung |
5 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký Hộ kinh doanh trong trường hợp bị rách, nát, cháy hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác |
190053 |
Sửa đổi, bổ sung |
6 |
Đăng ký tạm ngừng kinh doanh |
190054 |
Sửa đổi, bổ sung |
* Lĩnh vực đăng ký Hợp tác xã |
|||
1 |
Đăng ký kinh doanh Hợp tác xã |
005389 |
Sửa đổi, bổ sung |
2 |
Đăng ký lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực thuộc hợp tác xã. |
008249 |
Sửa đổi, bổ sung |
3 |
Đăng ký lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực thuộc hợp tác xã - trường hợp hợp tác xã lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại huyện khác với huyện đặt trụ sở chính nhưng trong địa bàn tỉnh. |
140939 |
Sửa đổi, bổ sung |
4 |
Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành, nghề kinh doanh của hợp tác xã. |
008303 |
Sửa đổi, bổ sung |
5 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong phạm vi tỉnh |
141022 |
Sửa đổi, bổ sung |
6 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã sang tỉnh khác |
008319 |
Sửa đổi, bổ sung |
7 |
Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của hợp tác xã, |
008313 |
Sửa đổi, bổ sung |
8 |
Đăng ký đổi tên hợp tác xã |
008323 |
Sửa đổi, bổ sung |
9 |
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên của hợp tác xã |
|
Sửa đổi, bổ sung |
10 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã |
|
Sửa đổi, bổ sung |
11 |
Đăng ký thay đổi danh sách Ban Quản trị của hợp tác xã |
141051 |
Sửa đổi, bổ sung |
12 |
Đăng ký thay đổi Ban Kiểm soát hợp tác xã |
141060 |
Sửa đổi, bổ sung |
13 |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ của hợp tác xã |
008456 |
Sửa đổi, bổ sung |
14 |
Đăng ký Điều lệ của hợp tác xã sửa đổi |
008456 |
Sửa đổi, bổ sung |
15 |
Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã chia |
137948 |
Sửa đổi, bổ sung |
16 |
Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã tách |
008471 |
Sửa đổi, bổ sung |
17 |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất |
008484 |
Sửa đổi, bổ sung |
18 |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập |
138029 |
Sửa đổi, bổ sung |
19 |
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp tác xã (đối với trường hợp hợp tác xã giải thể tự nguyện) |
|
Sửa đổi, bổ sung |
20 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã - Trường hợp bị mất |
140969 |
Sửa đổi, bổ sung |
21 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã - Trường hợp rách nát, cháy hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác. |
141004 |
Sửa đổi, bổ sung |
22 |
Thông báo tạm ngừng hoạt động |
008515 |
Sửa đổi, bổ sung |
III. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ |
|||
* Lĩnh vực đăng ký Hợp tác xã |
|||
01 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã bị mất, rách nát, cháy hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác |
140953 |
Bãi bỏ (do trùng lập) |
02 |
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên, người đại diện theo pháp luật, danh sách Ban Quản trị, Ban Kiểm soát hợp tác xã |
008423 |
Bãi bỏ (do trùng lập) |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
|
Quyết định 1112/QĐ-UBND năm 2013 công bố thủ tục hành chính mới, sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
Số hiệu: | 1112/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Thuận |
Người ký: | Lê Tiến Phương |
Ngày ban hành: | 20/05/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1112/QĐ-UBND năm 2013 công bố thủ tục hành chính mới, sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Bình Thuận
Chưa có Video