BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2020/TT-BYT |
Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2020 |
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Dược;
Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá,
1. Thông tư này quy định nguyên tắc, tiêu chí xây dựng và ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá (sau đây gọi tắt là các danh mục thuốc).
2. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập (sau đây gọi tắt là Thông tư số 15/2019/TT-BYT).
Điều 2. Nguyên tắc, tiêu chí xây dựng các danh mục thuốc
1. Nguyên tắc xây dựng các Danh mục thuốc
a) Thuốc được cấp phép lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, trừ thuốc quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 Điều 70 Luật dược;
b) Danh mục thuốc đấu thầu được xây dựng trên cơ sở các thuốc cần thiết cho nhu cầu sử dụng ở các cơ sở y tế mua từ nguồn vốn Nhà nước, quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của các cơ sở y tế công lập;
c) Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia phải bảo đảm khả năng cung ứng thuốc sau khi trúng thầu, không ảnh hưởng chung đến cơ sở sản xuất thuốc trong nước;
d) Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá phải bảo đảm hiệu quả kinh tế và khuyến khích sử dụng thuốc generic với chi phí hợp lý;
đ) Thuốc trong các danh mục được cập nhật, bổ sung hoặc loại bỏ cho phù hợp tình hình thực tế và bảo đảm đáp ứng kịp thời thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế.
2. Tiêu chí xây dựng danh mục thuốc đấu thầu
Các mặt hàng thuốc đưa vào danh mục thuốc đấu thầu phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:
a) Thuốc thuộc các danh mục do Bộ Y tế ban hành bao gồm: Danh mục thuốc hóa dược, vắc xin, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế; Danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế; Danh mục thuốc thiết yếu của Việt Nam;
b) Thuốc trong các danh mục là thuốc hóa dược, vắc xin, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền được cấp phép lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, trừ thuốc quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 Điều 70 Luật dược;
c) Thuốc được mua để phục vụ công tác điều trị hàng năm tại các cơ sở y tế.
3. Tiêu chí xây dựng Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia
Thuốc được đưa vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau đây:
a) Thuốc sử dụng cho các chương trình, dự án, đơn vị cấp quốc gia;
b) Thuốc đáp ứng tất cả các tiêu chí sau: Thuốc thuộc Danh mục thuốc đấu thầu và không thuộc Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá; Thuốc có tỷ trọng sử dụng lớn về giá trị hoặc số lượng tại các cơ sở y tế trên cả nước; Thuốc đã có ít nhất đồng thời từ 03 (ba) giấy đăng ký lưu hành của ít nhất 03 (ba) cơ sở sản xuất đáp ứng tiêu chí kỹ thuật quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 Điều 7 Thông tư số 15/2019/TT-BYT.
4. Tiêu chí xây dựng Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương
Thuốc được đưa vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương phải đáp ứng tất cả các tiêu chí sau đây:
a) Thuốc thuộc Danh mục thuốc đấu thầu và không thuộc danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá;
b) Thuốc thuộc Danh mục thuốc thiết yếu do Bộ Y tế ban hành;
c) Thuốc có từ 03 (ba) giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam theo dạng bào chế, nhà sản xuất;
d) Thuốc có tỷ trọng sử dụng lớn về giá trị hoặc số lượng ở các cơ sở y tế tuyến tỉnh, thành phố;
đ) Thuốc được sử dụng ở nhiều cơ sở, tuyến điều trị tại địa phương.
5. Tiêu chí xây dựng Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá
Thuốc được đưa vào Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau đây:
a) Thuốc thuộc danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành;
b) Thuốc thuộc danh mục thuốc hiếm do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành;
c) Thuốc chỉ có một hoặc hai nhà sản xuất.
1. Ban hành kèm theo Thông tư này các danh mục sau:
a) Danh mục thuốc đấu thầu tại Phụ lục I;
b) Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia tại Phụ lục II;
c) Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương tại Phụ lục III;
d) Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá tại Phụ lục IV.
2. Đối với thuốc đáp ứng tiêu chí tại Khoản 2 Điều 2 Thông tư này nhưng chưa có trong Danh mục thuốc đấu thầu tại Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư này, cơ sở y tế sử dụng vốn nhà nước, nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác để mua sắm thuốc thì phải thực hiện đấu thầu theo quy định.
Điều 4. Cập nhật các danh mục thuốc
1. Trường hợp cần cập nhật, bổ sung hoặc loại bỏ thuốc thuộc các danh mục thuốc bảo đảm phù hợp với tình hình thực tế, Cục Quản lý Dược căn cứ nguyên tắc, tiêu chí xây dựng danh mục tại Điều 2 Thông tư này tiến hành tổng hợp, lập danh mục thuốc cần cập nhật, bổ sung hoặc loại bỏ; xin ý kiến, tổng hợp, tiếp thu, giải trình ý kiến của các cơ quan, tổ chức có liên quan; trình xin ý kiến Hội đồng tư vấn quốc gia về đấu thầu thuốc.
2. Trên cơ sở ý kiến đề xuất của Hội đồng tư vấn quốc gia về đấu thầu thuốc, Cục Quản lý Dược trình Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quyết định cập nhật các danh mục thuốc.
Điều 5. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 15/2019/TT-BYT
1. Sửa đổi, bổ sung điểm a và điểm c Khoản 1 Điều 4 Thông tư 15/2019/TT-BYT như sau:
“a) Đối với thuốc thuộc Mục A tại Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành đáp ứng tiêu chí kỹ thuật đáp ứng quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều 7 Thông tư này, thuốc thuộc Mục B tại Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành và thuốc thuộc Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành: Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia có trách nhiệm xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc. Kế hoạch được lập căn cứ nhu cầu sử dụng thuốc của các cơ sở y tế xây dựng theo thông báo của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia. Thời gian thực hiện hợp đồng tối đa là 36 tháng, có phân chia theo từng nhóm thuốc và tiến độ cung cấp theo quý, năm”;
“c) Đối với các thuốc không do Trung tâm đấu thầu tập trung cấp quốc gia, đơn vị mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương đấu thầu quy định tại điểm a và điểm b Khoản này, cơ sở y tế tự tổ chức lựa chọn nhà thầu: Cơ sở y tế chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc. Kế hoạch được lập định kỳ hoặc đột xuất khi có nhu cầu. Thời gian thực hiện hợp đồng tối đa 12 tháng, có phân chia theo từng nhóm thuốc.”
2. Sửa đổi, bổ sung điểm a và điểm c Khoản 2 Điều 4 Thông tư số 15/2019/TT-BYT như sau:
“a) Đối với thuốc thuộc Mục A tại Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành đáp ứng tiêu chí kỹ thuật đáp ứng quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều 7 Thông tư này, thuốc thuộc Mục B tại Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành và thuốc thuộc Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành: Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia có trách nhiệm tổ chức lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc theo quy định tại Chương IV và Chương V Thông tư này;”
“c) Đối với các thuốc không do Trung tâm đấu thầu tập trung cấp quốc gia, đơn vị mua sắm thuốc tập trung cấp địa phương đấu thầu quy định tại điểm a và điểm b Khoản này: Cơ sở y tế có trách nhiệm tổ chức lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc theo quy định tại Chương III Thông tư này.”
3. Bổ sung Khoản 3 Điều 4 Thông tư số 15/2019/TT-BYT như sau:
“3. Đối với thuốc sử dụng cho các chương trình, dự án cấp quốc gia tại Mục C Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, các chương trình, dự án, đơn vị thực hiện lập kế hoạch và tổ chức lựa chọn nhà thầu theo quy định. Trường hợp các cơ sở y tế có nhu cầu mua sắm đối với thuốc này để phục vụ công tác khám bệnh, chữa bệnh thì được tiến hành mua sắm theo quy định tại Chương III Thông tư này.”
4. Bổ sung Khoản 5 Điều 42 Thông tư số 15/2019/TT-BYT như sau:
“5. Căn cứ đàm phán và thực hiện đàm phán giá thuốc:
a) Đối với thuốc đàm phán là các thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế công bố được sản xuất toàn bộ tại các nước thuộc danh sách SRA có từ hai (02) giấy đăng ký lưu hành thuốc generic Nhóm 1, phương án đàm phán và thực hiện đàm phán giá thuốc căn cứ vào số lượng giấy đăng ký lưu hành của thuốc generic; giá trúng thầu thuốc generic sản xuất tại các nước tham chiếu. Trường hợp không có giá trúng thầu thuốc sản xuất tại nước tham chiếu thì căn cứ vào giá trúng thầu thuốc sản xuất tại các nước thuộc danh sách SRA; khả năng thay thế tại thời điểm thực hiện đàm phán giá.
b) Đối với thuốc đàm phán là các thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế công bố được sản xuất toàn bộ tại các nước thuộc danh sách SRA có từ hai (02) giấy đăng ký lưu hành thuốc generic Nhóm 1 cần thiết cho nhu cầu điều trị; các thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế công bố được sản xuất toàn bộ tại các nước thuộc danh sách SRA có ít hơn hoặc bằng một (01) giấy đăng ký lưu hành thuốc generic Nhóm 1; các thuốc có từ một (01) đến hai (02) nhà sản xuất, ngoài căn cứ quy định tại điểm a Khoản này thì phương án đàm phán và thực hiện đàm phán giá thuốc còn căn cứ vào việc đánh giá giữa chi phí - an toàn, hiệu quả, chi phí - lợi ích và chi phí - công dụng;
c) Các thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế công bố gia công, chuyển giao công nghệ tại Việt Nam thì phương án đàm phán và thực hiện đàm phán giá theo lộ trình gia công, chuyển giao công nghệ.”
5. Sửa đổi điểm b Khoản 2 Điều 46 Thông tư số 15/2019/TT-BYT như sau:
“b) Đối với các thuốc thuộc Danh mục thuốc áp dụng hình thức đàm phán giá đàm phán không thành công (bao gồm cả thuốc biệt dược gốc gia công, chuyển giao công nghệ tại Việt Nam), Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia căn cứ ý kiến của Hội đồng đàm phán giá để đề xuất phương án mua sắm hoặc giải pháp thay thế trình Lãnh đạo Bộ xem xét, quyết định. Đối với thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế công bố được sản xuất toàn bộ tại các nước thuộc danh sách SRA có từ hai (02) giấy đăng ký lưu hành thuốc generic nhóm 1 quy định tại Điều 7 Thông tư này đàm phán giá không thành công, các cơ sở y tế được tổ chức lựa chọn nhà thầu theo hình thức đấu thầu rộng rãi tại gói thầu thuốc generic theo thông báo của Bộ Y tế”.
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 10 năm 2020.
2. Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá hết hiệu lực kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.
Điều 7. Điều khoản chuyển tiếp
Đối với những gói thầu đã được phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu trước ngày Thông tư này có hiệu lực thực hiện theo các quy định tại Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05 tháng 5 năm 2016 của Bộ Y tế ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá, trừ trường hợp cơ sở quy định tại Điều 2 Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 07 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế tự nguyện thực hiện theo quy định Thông tư này kể từ ngày ký ban hành.
Trường hợp các văn bản được dẫn chiếu trong Thông tư này bị thay thế hoặc sửa đổi, bổ sung thì áp dụng theo văn bản đã được thay thế hoặc văn bản đã được sửa đổi, bổ sung đó.
Trước ngày 15 tháng 03 hàng năm, Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc cấp Quốc gia phải kịp thời thông báo cho các cơ sở y tế, các địa phương về tình hình triển khai đấu thầu tập trung thuốc cấp quốc gia, đàm phán giá thuốc của năm thông báo và năm tiếp theo.
1. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Quản lý Dược, Cục trưởng Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Quản lý Dược) để xem xét, giải quyết./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
PHẦN I. DANH MỤC THUỐC TÂN DƯỢC
STT |
Tên hoạt chất |
Đường dùng, dạng dùng |
1 |
Abacavir |
Uống |
2 |
Abiraterone acetate |
Uống |
3 |
Acarbose |
Uống |
4 |
Acebutolol |
Uống |
5 |
Aceclofenac |
Uống |
6 |
Acenocoumarol |
Uống |
7 |
Acetazolamid |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
8 |
Acetic acid |
Nhỏ tai |
9 |
Acetyl leucin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
10 |
Acetylcystein |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
11 |
Acetylsalicylic acid |
Uống |
12 |
AcetyIsalicylic acid + clopidogrel |
Uống |
13 |
Aciclovir |
Tiêm/tiêm truyền, uống, tra mắt, dùng ngoài |
14 |
Acid amin |
Tiêm/tiêm truyền |
15 |
Acid amin + điện giải |
Tiêm/tiêm truyền |
16 |
Acid amin + glucose + điện giải |
Tiêm/tiêm truyền |
17 |
Acid amin + glucose + lipid |
Tiêm/tiêm truyền |
18 |
Acid Aminocaproic |
Tiêm/tiêm truyền |
19 |
Acid Benzoic + Acid Salicylic |
Dùng ngoài |
20 |
Acid folic |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
21 |
Acid thioctic (Meglumin thioctat) |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
22 |
Acid Valproic |
Uống |
23 |
Acitretin |
Uống |
24 |
Adalimumab |
Tiêm/tiêm truyền |
25 |
Adapalen |
Dùng ngoài |
26 |
Adapalen + Benzoyl peroxide |
Dùng ngoài |
27 |
Ademetionin |
Uống |
28 |
Adenosin triphosphat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
29 |
Adipiodon |
Tiêm/tiêm truyền |
30 |
Adrenal in/Epinephrin |
Tiêm/tiêm truyền |
31 |
Aescin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
32 |
Afatinib |
Uống |
34 |
Afatinib dimaleat |
Uống |
35 |
Agomelatin |
Uống |
35 |
Albendazol |
Uống |
36 |
Albumin |
Tiêm/Tiêm truyền |
37 |
Albumin + immuno globulin |
Tiêm/Tiêm truyền |
38 |
Alcaftadin |
Nhỏ mắt |
39 |
Alcuronium clorid |
Tiêm/tiêm truyền |
40 |
Alendronat |
Uống |
41 |
Alendronat natri + cholecalciferol |
Uống |
42 |
Alfentanil |
Tiêm/tiêm truyền |
43 |
Alfuzosin |
Uống |
44 |
Alglucosidase alfa |
Tiêm/tiêm truyền |
45 |
Alimemazin |
Uống |
46 |
Allopurinol |
Uống |
47 |
Allylestrenol |
Uống |
48 |
Alprazolam |
Uống |
49 |
Alpha - terpineol |
Dùng ngoài |
50 |
Alpha chymotrypsin |
Uống |
51 |
Alteplase |
Tiêm/Tiêm truyền |
52 |
Aluminum phosphat |
Uống |
53 |
Alverin cilrat |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
54 |
Alverin citrat + simethicon |
Uống |
55 |
Ambroxol |
Uống |
56 |
Ambroxol + terbutalin + guaifenesin |
Uống |
57 |
Amidotrizoat |
Tiêm/tiêm truyền |
58 |
Amikacin |
Tiêm/tiêm truyền |
59 |
Aminophylin |
Tiêm/tiêm truyền |
60 |
Amiodaron hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
61 |
Amisulprid |
Uống |
62 |
Amitriptylin hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
63 |
Amlodipin |
Uống |
64 |
Amlodipin + atorvastatin |
Uống |
65 |
Amlodipin + indapamid |
Uống |
66 |
Amlodipin + indapamid + perindopril |
Uống |
67 |
Amlodipin + lisinopril |
Uống |
68 |
Amlodipin + losartan |
Uống |
69 |
Amlodipin + telmisartan |
Uống |
70 |
Amlodipin + valsartan |
Uống |
71 |
Amlodipin + valsartan + hydroehlorothiazid |
Uống |
72 |
Amodiaquin |
Uống |
73 |
Amorolfin |
Dùng ngoài |
74 |
Amoxicilin |
Uống |
75 |
Amoxicilin + acid clavulanic |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
76 |
Amoxicilin + sulbactam |
Tiêm/tiêm truyền |
77 |
Ampicilin |
Tiêm/tiêm truyền |
78 |
Ampicilin + sulbactam |
Tiêm/tiêm truyền |
79 |
Amphotericin B |
Tiêm/Tiêm truyền |
80 |
Amylase + lipase + protease |
Uống |
81 |
Anastrozol |
Uống |
82 |
Anti thymocyte globulin |
Tiêm/tiêm truyền |
83 |
Apixaban |
Uống |
84 |
Areyrol |
Nhỏ mắt |
85 |
Aripiprazol |
Uống |
86 |
Arsenic trioxid |
Tiêm/tiêm truyền |
87 |
Artesunat |
Tiêm/tiêm truyền |
88 |
Artesunat + Amodiaquin |
Uống |
89 |
Artesunat + Mefloquin |
Uống |
90 |
Arthemether |
Tiêm/tiêm truyền |
91 |
Arthemether + Lumefantrin |
Uống |
92 |
Atapulgit |
Uống |
93 |
Atazanavir |
Uống |
94 |
Atazanavir + Ritonavir |
Uống |
95 |
Atenolol |
Uống |
96 |
Atorvastatin |
Uống |
97 |
Atorvastatin + ezetimibe |
Uống |
98 |
Atosiban |
Tiêm/Tiêm truyền |
99 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa |
Uống |
100 |
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhóm hydroxyd |
Uống |
101 |
Atracurium besylat |
Tiêm/tiêm truyền |
102 |
Atropin sulfat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
103 |
Atropin sulfat |
Nhỏ mắt |
104 |
Azaccitidin |
Tiêm/tiêm truyền |
105 |
Azathioprin |
Uống |
106 |
Azelaic acid |
Dùng ngoài |
107 |
Azelastin |
Nhỏ mắt |
108 |
Azelastin + Fluticason |
Xịt mũi |
109 |
Azithromycin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
110 |
Bạc Sulfadiazin |
Dùng ngoài |
111 |
Bacillus clausii |
Uống |
112 |
Bacillus subtilis |
Uống |
113 |
Baclofen |
Uống |
114 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Menthol, (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử), |
Uống |
115 |
Bambuterol |
Uống |
116 |
Bari sulfat |
Uống |
117 |
Basiliximab |
Tiêm/tiêm truyền |
118 |
Beclometason |
Xịt mũi, xịt họng |
119 |
Beclometasone dipropionate + formoterol lumarate dihydrat |
Hít |
120 |
Bedaquiline |
Uống |
121 |
Benazepril hydroclorid |
Uống |
122 |
Bendamustine |
Tiêm/tiêm truyền |
123 |
Benfotiamin |
Uống |
124 |
Benzathin benzylpenicilin |
Tiêm/tiêm truyền |
125 |
Benzoic acid + salicylic acid |
Dùng ngoài |
126 |
Benzoyl peroxid |
Dùng ngoài |
127 |
Benzylpenicilin |
Tiêm/tiêm truyền |
128 |
Berberin |
Uống |
129 |
Besifloxacin |
Nhỏ mắt |
130 |
Betahistin |
Uống |
131 |
Betamethason |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt, nhỏ tai, nhỏ mũi, dùng ngoài |
132 |
Betamethasone + dexchlorpheniramin |
Uống |
133 |
Betaxolol |
Nhỏ mắt |
134 |
Bevacizumab |
Tiêm/tiêm truyền |
135 |
Bezafibrat |
Uống |
136 |
Bicalutamid |
Uống |
137 |
Bilastine |
Uống |
138 |
Bimatoprost |
Nhỏ mắt |
139 |
Bimatoprost + timolol |
Nhỏ mắt |
140 |
Biperiden hydroclorid |
Uống |
141 |
Biperiden lactat |
Tiêm/tiêm truyền |
142 |
Bisacodyl |
Uống |
143 |
Bismuth |
Uống |
144 |
Bisoprolol |
Uống |
145 |
Bisoprolol + hydroclorothiazid |
Uống |
146 |
Bivalirudin |
Tiêm/tiêm truyền |
147 |
Bleomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
148 |
Bọ mắm, Eucalyptol, Núc nác, Viễn chí, Trần bì, An tức hương, Húng chanh, Matri benzoat, |
Uống |
149 |
Boceprevir |
Uống |
150 |
Bortezomib |
Tiêm/tiêm truyền |
151 |
Bosentan |
Uống |
152 |
Botulinum toxin |
Tiêm/tiêm truyền |
153 |
Bột talc |
Dùng ngoài |
154 |
Bột talc |
Bơm vào khoang màng phổi |
155 |
Brimonidin tartrat |
Nhỏ mắt |
156 |
Brimonidin tartrat + timolol |
Nhỏ mắt |
157 |
Brinzolamid |
Nhỏ mắt |
158 |
Brinzolamid + timolol |
Nhỏ mắt |
159 |
Bromazepam |
Uống |
160 |
Bromfenac |
Nhỏ mắt |
161 |
Bromhexin + guaifenesin |
Uống |
162 |
Bromhexin hydroclorid |
Uống |
163 |
Budesonid |
Xịt mùi, xịt họng, đường hô hấp |
164 |
Budesonid + formoterol |
Hít |
165 |
Bupivacain hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
166 |
Buprenorphin |
Dùng ngoài |
167 |
Buprenorphin + Naloxon |
Uống |
168 |
Busulfan |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
169 |
Butoconazol nitrat |
Bôi âm đạo |
170 |
Các kháng thể gắn với interferon ở người |
Uống |
171 |
Cafein citrat |
Tiêm/tiêm truyền |
172 |
Calci acetat |
Uống |
173 |
Calci carbonat |
Uống |
174 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Uống |
175 |
Calci carbonat + vitamin D3 |
Uống |
176 |
Calci clorid |
Tiêm/tiêm truyền |
177 |
Calci folinat/folinic acid/leucovorin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
178 |
Calci glubional |
Tiêm/tiêm truyền |
179 |
Calci glucoheptonatc + vitamin D3 |
Uống |
180 |
Calci gluconat |
Tiêm/tiêm truyền |
181 |
Calci gluconat |
Uống |
182 |
Calci gluconolactat |
Uống |
183 |
Calci glycerophosphat + magnesi gluconat |
Uống |
184 |
Calci lactat |
Uống |
185 |
Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4- methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + caIci-3-methyl-2- oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L- threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin |
Uống |
186 |
Calcipotriol |
Dùng ngoài |
187 |
Calcipotriol + betamethason dipropionat |
Dùng ngoài |
188 |
Calcitonin |
Tiêm/tiêm truyền |
189 |
Calcitriol |
Uống |
190 |
Camphor, tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế, (Methyl salicylat), (Menthol/Eucalyptol/Cineol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương), |
Dùng ngoài |
191 |
Camphor, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu đinh hương, Tinh dầu quế, (Menthol) |
Dùng ngoài |
192 |
Canagliflozin |
Uống |
193 |
Candesartan |
Uống |
194 |
Candesartan + hydrochlorothiazid |
Uống |
195 |
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin |
Uống |
196 |
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành, |
Uống |
197 |
Capecitabin |
Uống |
198 |
Capreomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
199 |
Capsaicin |
Dùng ngoài |
200 |
Captopril |
Uống |
201 |
Captopril + hydroclorothiazid |
Uống |
202 |
Carbamazepin |
Uống |
203 |
Carbazochrom |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
204 |
Carbetocin |
Tiêm/tiêm truyền |
205 |
Carbimazol |
Uống |
206 |
Carbocistein |
Uống |
207 |
Carbocistein + promethazin |
Uống |
208 |
Carbomer |
Nhỏ mắt |
209 |
Carboplalin |
Tiêm/tiêm truyền |
210 |
Carboprost tromethamin |
Tiêm/tiêm truyền |
211 |
Carmustin |
Tiêm/tiêm truyền |
212 |
Carvedilol |
Uống |
213 |
Caspofungin |
Tiêm/tiêm truyền |
214 |
Cefaclor |
Uống |
215 |
Celadroxil |
Uống |
216 |
Cefalexin |
Uống |
217 |
Cefalothin |
Tiêm/tiêm truyền |
218 |
Cefamandol |
Tiêm/tiêm truyền |
219 |
Cefazolin |
Tiêm/tiêm truyền |
220 |
Cefdinir |
Uống |
221 |
Cefditoren |
Uống |
222 |
Cefepim |
Tiêm/tiêm truyền |
223 |
Cefixim |
Uống |
224 |
Cefmetazol |
Tiêm/tiêm truyền |
225 |
Cefminox |
Tiêm/tiêm truyền |
226 |
Cefoperazon |
Tiêm/tiêm truyền |
227 |
Cefoperazon + sulbactam |
Tiêm/tiêm truyền |
228 |
Cefotaxim |
Tiêm/tiêm truyền |
229 |
Cefotiam |
Tiêm/tiêm truyền |
230 |
Cefoxitin |
Tiêm/tiêm truyền |
231 |
Cefozidim |
Tiêm/tiêm truyền |
232 |
Celpirom |
Tiêm/tiêm truyền |
233 |
Cefpodoxim |
Uống |
234 |
Cefprozil |
Uống |
235 |
Cefradin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
236 |
Ceftazidim |
Tiêm/tiêm truyền |
237 |
Ceftibuten |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
238 |
Ceftizoxim |
Tiêm/tiêm truyền |
239 |
Ceftriaxon |
Tiêm/tiêm truyền |
240 |
Cefuroxim |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
241 |
Celecoxib |
Uống |
242 |
Ceritinib |
Uống |
243 |
Cetirizin |
Uống |
244 |
Cetuximab |
Tiêm/tiêm truyền |
245 |
Ciclesonid |
Xịt mũi |
246 |
Ciclopiroxolamin |
Dùng ngoài |
247 |
Ciclosporin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
248 |
Cilnidipin |
Uống |
249 |
Cilostazol |
Uống |
250 |
Cimetidin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
251 |
Cineol Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol), |
Uống |
252 |
Cinnarizin |
Uống |
253 |
Ciprofibrat |
Uống |
254 |
Ciprofloxacin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
255 |
Cisatracurium |
Tiêm/Tiêm truyền |
256 |
Cisplatin |
Tiêm/tiêm truyền |
257 |
Citalopram |
Uống |
258 |
Citicolin |
Tiêm/tiêm truyền |
259 |
Citrullin malat |
Uống |
260 |
Clarithromycin |
Uống |
261 |
Clindamycin |
Tiêm/tiêm truyền, uống, dùng ngoài |
262 |
Clobetasol butyrat |
Dùng ngoài |
263 |
Clobetasol propionat |
Dùng ngoài |
264 |
Clodronat disodium |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
265 |
Clofazimine |
Uống |
266 |
Clomifen citrat |
Uống |
267 |
Clomipramin |
Uống |
268 |
Clonazepam |
Uống |
269 |
Clonidin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
270 |
Clopidogrel |
Uống |
271 |
Cloramphenicol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt |
272 |
Clorazepat |
Uống |
273 |
Cloroquin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
274 |
Clorpromazin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
275 |
Clorquinaldol + promestrien |
Đặt âm đạo |
276 |
Clotrimazol |
Đặt âm đạo |
277 |
Clotrimazol |
Dùng ngoài |
278 |
Clotrimazol + betamethason |
Dùng ngoài |
279 |
Cloxacilin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
280 |
Clozapin |
Uống |
281 |
Codein + terpin hydrat |
Uống |
282 |
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia |
Uống |
283 |
Colchicin |
Uống |
284 |
Colistin |
Tiêm/tiêm truyền |
285 |
Corilfollitropin alfa |
Tiêm/tiêm truyền |
286 |
Cortison |
Dùng ngoài |
287 |
Cồn 70° |
Dùng ngoài |
288 |
Cồn A.S.A |
Dùng ngoài |
289 |
Cồn boric |
Dùng ngoài |
290 |
Cồn BSI |
Dùng ngoài |
291 |
Cồn iod |
Dùng ngoài |
292 |
Crolamiton |
Dùng ngoài |
293 |
Cyclizin |
Tiêm/tiêm truyền |
294 |
Cyclophosphamid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
295 |
Cycloserin |
Uống |
296 |
Cyclosporin |
Nhỏ mắt |
297 |
Cyproteron acetat |
Uống |
298 |
Cytarabin |
Tiêm/tiêm truyền |
299 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
300 |
Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis |
Uống |
301 |
Chlormadinon acetat + Ethinylestradiol |
Uống |
302 |
Chlorpheniramin |
Uống |
303 |
Chlorpheniramin + dextromethorphan |
Uống |
304 |
Chlorpheniramin + phenylephrin |
Uống |
305 |
Choline alfoscerat |
Tiêm/tiêm truyền |
306 |
Dabigatran etexilate |
Uống |
307 |
Dabigatran etexilate mesilate |
Uống |
308 |
Dacarbazin |
Tiêm/tiêm truyền |
309 |
Daclatasvir |
Uống |
310 |
Dactinomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
311 |
Danazol |
Uống |
312 |
Dantrolen |
Uống |
313 |
Dapagliflozin |
Uống |
314 |
Dapagliflozin + metformin |
Uống |
315 |
Dapoxetin |
Uống |
316 |
Dapson |
Uống |
317 |
Daptomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
318 |
Darunavir |
Uống |
319 |
Daunorubicin |
Tiêm/tiêm truyền |
320 |
Decitabin |
Tiêm/tiêm truyền |
321 |
Deferasirox |
Uống |
322 |
Deferipron |
Uống |
323 |
Deferoxamin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
324 |
Deflazacort |
Uống |
325 |
Degarelix |
Tiêm/tiêm truyền |
326 |
Delamanid |
Uống |
327 |
Dequalinium clorid |
Đặt âm đạo |
328 |
Desfluran |
Hít |
329 |
Desloratadin |
Uống |
330 |
Desmopressin |
Uống, xịt mũi |
331 |
Desogestrel |
Uống |
332 |
Desogestrel + Ethinylestradiol |
Uống |
333 |
Desonid |
Dùng ngoài |
334 |
Dexamethason |
Tiêm/tiêm truyền, uống, nhỏ mắt |
335 |
Dexamethason + framycetin |
Nhỏ mắt |
336 |
Dexamethason phosphat + neomycin |
Nhỏ mắt, nhỏ mũi |
337 |
Dexchlorpheniramin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
338 |
Dexibuprolen |
Uống |
339 |
Dexketoprofen |
Tiêm/tiêm truyền |
340 |
Dexlansoprazol |
Uống |
341 |
Dexmedetomidin |
Tiêm/tiêm truyền |
342 |
Dexpanthenol |
Nhỏ mắt |
343 |
Dexpanthenol |
Dùng ngoài |
344 |
Dextran 40 |
Tiêm/Tiêm truyền |
345 |
Dextran 60 |
Tiêm/Tiêm truyền |
346 |
Dextran 70 |
Tiêm/Tiêm truyền |
347 |
Dextromethorphan |
Uống |
348 |
Dextromethorphan + chlorpheniramin + guailenesin |
Uống |
349 |
Diacerein |
Uống |
350 |
Diazepam |
Tiêm/tiêm truyền |
351 |
Diazepam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
352 |
Dibencozid |
Uống |
353 |
Diclofenac |
Tiêm/tiêm truyền, nhỏ mắt, uống, dùng ngoài, đặt hậu môn |
354 |
Diclofenac + Misoprostol |
Uống |
355 |
Dienogest |
Uống |
356 |
Diethylcarbamazin |
Uống |
357 |
Diethylphtalat |
Dùng ngoài |
358 |
Digoxin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
359 |
Dihydro ergotamin mesylat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
360 |
Dihydroergotoxin |
Uống |
361 |
Diiodohydroxyquinolin |
Uống |
362 |
Diltiazem |
Uống |
363 |
Dimenhydrinat |
Uống |
364 |
Dimercaprol |
Tiêm/tiêm truyền |
365 |
Dinatri inosin monophosphat |
Nhỏ mắt |
366 |
Dinoproston |
Đặt âm đạo |
367 |
Dioctahedral smectit |
Uống |
368 |
Diosmectit |
Uống |
369 |
Diosmin |
Uống |
370 |
Diosmin + hesperidin |
Uống |
371 |
Dipyridamol + acetylsalicylic acid |
Uống |
372 |
Diphenhydramin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
373 |
Dobutamin |
Tiêm/tiêm truyền |
374 |
Docetaxel |
Tiêm/tiêm truyền |
375 |
Docusate natri |
Uống, thụt hậu môn/trực tràng |
376 |
Dolutegravir + lamivudin + tenofovir |
Uống |
377 |
Domperidon |
Uống |
378 |
Donepezil |
Uống |
379 |
Dopamin hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
380 |
Doripenem |
Tiêm/tiêm truyền |
381 |
Doxapram |
Tiêm/tiêm truyền |
382 |
Doxazosin |
Uống |
383 |
Doxorubicin |
Tiêm/tiêm truyền |
384 |
Doxycyclin |
Uống |
385 |
Drospirenone + ethinylestradiol |
Uống |
386 |
Drotaverin clohydrat |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
387 |
Duloxetin |
Uống |
388 |
Dung dịch lọc màng bụng |
Tại chỗ |
389 |
Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo |
Dung dịch thẩm phân |
390 |
Dung dịch lọc máu liên lục |
Tiêm/tiêm truyền |
391 |
Dutaslerid |
Uống |
392 |
Dutasteride + tamsulosin |
Uống |
393 |
Dydrogesteron |
Uống |
394 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol/Camphor. |
Uống |
395 |
Đồng sulfat |
Dùng ngoài |
396 |
Ebastin |
Uống |
397 |
Econazol |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
398 |
Edetat natri calci |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
399 |
Efavirenz |
Uống |
400 |
Efavirenz + emtricitabin + tenofovir |
Uống |
401 |
Elbasvir + grazoprevir |
Uống |
402 |
Eltrombopag |
Uống |
403 |
Empaglinozin |
Uống |
404 |
Empagliflozin + Metformin hydroclorid |
Uống |
405 |
Emtricitabin |
Uống |
406 |
Enalapril |
Uống |
407 |
Enalapril + hydrochlorothiazid |
Uống |
408 |
Enoxaparin |
Tiêm/tiêm truyền |
409 |
Entecavir |
Uống |
410 |
Epalrestat |
Uống |
411 |
Eperison |
Uống |
412 |
Epinastine |
Nhỏ mắt |
413 |
Epinephrin |
Tiêm/tiêm truyền |
414 |
Epirubicin hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
415 |
Eprazinon |
Uống |
416 |
Eptifibatid |
Tiêm/tiêm truyền |
417 |
Ephedrin |
Tiêm/tiêm truyền |
418 |
Ergometrin |
Tiêm/tiêm truyền |
419 |
Ergotamin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
420 |
Erlotinib |
Uống |
421 |
Ertapenem |
Tiêm/tiêm truyền |
422 |
Erythromycin |
Uống, dùng ngoài |
423 |
Erythropoietin |
Tiêm/tiêm truyền |
424 |
Escilalopram |
Uống |
425 |
Esmolol |
Tiêm/tiêm truyền |
426 |
Esomeprazol |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
427 |
Estradiol valerate |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
428 |
Estriol |
Uống, đặt âm đạo |
429 |
Estrogen + norgestrel |
Uống |
430 |
Eszopiclon |
Uống |
431 |
Etamsylat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
432 |
Etanercept |
Tiêm/tiêm truyền |
433 |
Etifoxin chlohydrat |
Uống |
434 |
Etodolac |
Uống |
435 |
Etomidat |
Tiêm/tiêm truyền |
436 |
Etonogestrel |
Que cấy dưới da |
437 |
Etonogestrel + ethinylestradiol |
Đặt âm đạo |
438 |
Etoposid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
439 |
Etoricoxib |
Uống |
440 |
Ethambutol |
Uống |
441 |
Ethinyl estradiol |
Uống |
442 |
Ethinyl estradiol + cyproterone acetate |
Uống |
443 |
Ethinyl estradiol + chlormadinon acetat |
Uống |
444 |
Ethinyl estradiol + levonorgestrel + sắt fumarat |
Uống |
445 |
Ethionamid |
Uống |
446 |
Ethyl ester của acid béo acid hóa trong dầu hạt thuốc phiện |
Tiêm/tiêm truyền |
447 |
Etravirin |
Uống |
448 |
Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu trần bì, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu húng chanh. |
Uống |
449 |
Everolimus |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
450 |
Exemestan |
Uống |
451 |
Ezetimibe |
Uống |
452 |
Famciclovir |
Uống |
453 |
Famotidin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
454 |
Febuxostat |
Uống |
455 |
Felodipin |
Uống |
456 |
Felodipin + Metoprolol succinat |
Uống |
457 |
Fenofibrat |
Uống |
458 |
Fenoterol + ipratropium |
Hít, xịt mũi, xịt họng |
459 |
Fenspirid |
Uống |
460 |
Fentanyl |
Tiêm/tiêm truyền |
461 |
Fentanyl |
Dán ngoài da |
462 |
Fenticonazol nitrat |
Đặl âm đạo, dùng ngoài |
463 |
Fexofenadin |
Uống |
464 |
Filgrastim |
Tiêm/tiêm truyền |
465 |
Flavoxat |
Uống |
466 |
Floctafenin |
Uống |
467 |
Fluconazol |
Tiêm/tiêm truyền, nhỏ mắt, uống, đặt âm đạo |
468 |
Flucytosin |
Tiêm/tiêm truyền |
469 |
Fludarabin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
470 |
Fludrocortison acetat |
Uống |
471 |
Flumazenil |
Tiêm/tiêm truyền |
472 |
Flumethason + clioquinol |
Dùng ngoài |
473 |
Flunarizin |
Uống |
474 |
Fluocinolon acetonid |
Dùng ngoài |
475 |
Fluorescein |
Tiêm/Tiêm truyền, nhỏ mắt |
476 |
Fluorometholon |
Nhỏ mắt |
477 |
Fluorouracil |
Tiêm/Tiêm truyền, dùng ngoài |
478 |
Fluoxetin |
Uống |
479 |
Flupentixol |
Uống |
480 |
Fluphenazin decanoat |
Tiêm/tiêm truyền |
481 |
Flurbiprofen natri |
Uống, đặt |
482 |
Flulamid |
Uống |
483 |
Fluticason luroal |
Xịt mũi |
484 |
Fluticason propionat |
Hít, xịt mũi, xịt họng |
485 |
Fluticasone + Vilanterol |
Hít |
486 |
Fluvastatin |
Uống |
487 |
Fluvoxamin |
Uống |
488 |
Follitropin alfa + Lutropin alfa |
Tiêm/tiêm truyền |
489 |
Fomepizol |
Tiêm/tiêm truyền |
490 |
Fondaparinux sodium |
Tiêm/tiêm truyền |
491 |
Formoterol fumarat |
Hít |
492 |
Fosfomycin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ tai |
493 |
Fructose 1,6 diphosphat |
Tiêm/tiêm truyền |
494 |
Fulvestrant |
Tiêm/tiêm truyền |
495 |
Fulvestrant |
Tiêm/tiêm truyền |
496 |
Furosemid |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
497 |
Furosemid + spironolacton |
Uống |
498 |
Fusidic acid |
Dùng ngoài |
499 |
Fusidic acid + belamethason |
Dùng ngoài |
500 |
Fusidic acid + hydrocortison |
Dùng ngoài |
501 |
Gabapentin |
Uống |
502 |
Gadobenic acid |
Tiêm/tiêm truyền |
503 |
Gadobutrol |
Tiêm/tiêm truyền |
504 |
Gadoteric acid |
Tiêm/tiêm truyền |
505 |
Gadoxetate disodium |
Tiêm/tiêm truyền |
506 |
Galantamin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
507 |
Ganciclovir |
Tiêm/tiêm truyền |
508 |
Ganciclovir |
Uống |
509 |
Gefitinib |
Uống |
510 |
Gelatin |
Tiêm/tiêm truyền |
511 |
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd |
Tiêm/tiêm truyền |
512 |
Gelatin tannat |
Uống |
513 |
Gemcitabin |
Tiêm/tiêm truyền |
514 |
Gemfibrozil |
Uống |
515 |
Gentamicin |
Tiêm/tiêm truyền, tra mắt, dùng ngoài |
516 |
Glibenclamid metformin |
Uống |
517 |
Gliclazid |
Uống |
518 |
Gliclazid + metformin |
Uống |
519 |
Glimepirid |
Uống |
520 |
Glimepirid + metformin |
Uống |
521 |
Glipizid |
Uống |
522 |
Glucagon |
Tiêm/tiêm truyền |
523 |
Glucosamin |
Uống |
524 |
Glucose |
Tiêm/tiêm truyền |
525 |
Glutathion |
Tiêm/tiêm truyền |
526 |
Glycerin |
Nhỏ mắt |
527 |
Glycerol |
Thụt hậu môn/trực tràng |
528 |
Glyceryl trinitrat |
Tiêm/Tiêm truyền, hít, dán ngoài da, đặt dưới lưỡi |
529 |
Glycopyrronium |
Uống |
530 |
Glycyl funtumin |
Tiêm/tiêm truyền |
531 |
Golimumab |
Tiêm/tiêm truyền |
532 |
Gonadotropin |
Uống |
533 |
Goserelin acetat |
Tiêm/tiêm truyền |
534 |
Granisetron hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
535 |
Griseofulvin |
Uống, dùng ngoài |
536 |
Guaiazulen + dimethicon |
Uống |
537 |
Ginkgo biloba |
Uống |
538 |
Ginkgoflavon glycosides |
Tiêm/tiêm truyền |
539 |
Haloperidol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
540 |
Halothan |
Đường hô hấp |
541 |
Heparin |
Tiêm/tiêm truyền |
542 |
Heptaminol hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
543 |
Hexamidine di-isetionat |
Nhỏ mắt |
544 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol |
Uống |
545 |
Huyết tương |
Tiêm/tiêm truyền |
546 |
Huyết thanh kháng bạch hầu |
Tiêm/tiêm truyền |
547 |
Huyết thanh kháng dại |
Tiêm/tiêm truyền |
548 |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Tiêm/tiêm truyền |
549 |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Tiêm/tiêm truyền |
550 |
Hyaluronidase |
Tiêm/tiêm truyền |
551 |
Hydralazin |
Tiêm/Tiêm truyền |
552 |
Hydroclorothiazid |
Uống |
553 |
Hydrocortison |
Tiêm/tiêm truyền, uống, tra mắt, dùng ngoài |
554 |
Hydromorphon |
Uống |
555 |
Hydroxocobalamin |
Tiêm/tiêm truyền |
556 |
Hydroxy cloroquin |
Uống |
557 |
Hydroxyapatit + cholescalciferol |
Uống |
558 |
Hydroxycarbamid |
Uống |
559 |
Hydroxypropylmethylcellulose |
Nhỏ mắt |
560 |
Hydroxyurea |
Uống |
561 |
Hydroxyzin |
Uống |
562 |
Hyoscin butylbromid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
563 |
Ibrutinib |
Uống |
564 |
Ibuprofen |
Uống |
565 |
Ibuprofen + codein |
Uống |
566 |
Idarubicin |
Tiêm/tiêm truyền |
567 |
Idarubicin hydrochlorid |
Tiêm/tiêm truyền |
568 |
Idarucizumab |
Tiêm/tiêm truyền |
569 |
Ifosfamid |
Tiêm/tiêm truyền |
570 |
Iloprost |
Tiêm/Tiêm truyền, Hít, nhỏ mắt |
571 |
Imatinib |
Uống |
572 |
Imidapril |
Uống |
573 |
Imipenem + cilastalin |
Tiêm/tiêm truyền |
574 |
Imiquimod |
Dùng ngoài |
575 |
Immune globulin |
Tiêm/tiêm truyền |
576 |
Indacaterol |
Hít, uống |
577 |
Indacaterol + glycopyrronium |
Uống |
578 |
Indacaterol + glycopyrronium |
Hít |
579 |
Indapamid |
Uống |
580 |
Indomethacin |
Tiêm/Tiêm truyền, Nhỏ mắt |
581 |
Infliximab |
Tiêm/Tiêm truyền |
582 |
Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) |
Tiêm/tiêm truyền |
583 |
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine) |
Tiêm/tiêm truyền |
584 |
Insulin analog trộn, hỗn hợp |
Tiêm/tiêm truyền |
585 |
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn |
Tiêm/tiêm truyền |
586 |
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian |
Tiêm/tiêm truyền |
587 |
Insulin người trộn, hỗn hợp |
Tiêm/tiêm truyền |
588 |
Iobitridol |
Tiêm/tiêm truyền |
589 |
Iodixanol |
Tiêm/tiêm truyền |
590 |
Iodixanol |
Tiêm/tiêm truyền |
591 |
Iohexol |
Tiêm/tiêm truyền |
592 |
Iohexol |
Tiêm/tiêm truyền |
593 |
lopamidol |
Tiêm/tiêm truyền |
594 |
Iopromid acid |
Tiêm/tiêm truyền |
595 |
loxitalamat natri + ioxitalamat meglumin |
Tiêm/tiêm truyền |
596 |
Ipratropium |
Uống, khí dung |
597 |
Irbesartan |
Uống |
598 |
Irbesartan + hydroclorothiazid |
Uống |
599 |
Irinotecan |
Tiêm/tiêm truyền |
600 |
Isofluran |
Đường hô hấp |
601 |
Isoniazid |
Uống |
602 |
Isoniazid + ethambutol |
Uống |
603 |
Isoniazid + Pyrazinamid + Rilampicin |
Uống |
604 |
Isoprenalin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
605 |
Isosorbid |
Tiêm/tiêm truyền, khí dung, dạng xịt, uống, đặt dưới lưỡi |
606 |
Isotretinoin |
Uống, dùng ngoài |
607 |
Itoprid |
Uống |
608 |
Itraconazol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
609 |
Ivabradin |
Uống |
610 |
Ivermectin |
Uống |
611 |
Kali clorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
612 |
Kali fcrocyanid (K4Fe(CN)6.3H2O) |
Uống |
613 |
Kali iođid + natri iodid |
Nhỏ mắt |
614 |
Kanamycin |
Tiêm/tiêm truyền |
615 |
Kẽm gluconat |
Uống |
616 |
Kèm oxid |
Dùng ngoài |
617 |
Kẽm sulfat |
Uống, dùng ngoài |
618 |
Ketamin |
Tiêm/tiêm truyền |
619 |
Ketoconazol |
Nhỏ mắt, dùng ngoài, đặt âm đạo |
620 |
Ketoprofen |
Tiêm/Tiêm truyền, dán ngoài da, uống, dùng ngoài |
621 |
Ketorolac |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt |
622 |
Ketotifen |
Uống, Nhỏ mắt |
623 |
Khối bạch cầu |
Tiêm/Tiêm truyền |
624 |
Khối hồng cầu |
Tiêm/Tiêm truyền |
625 |
Khối tiểu cầu |
Tiêm/Tiêm truyền |
626 |
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin, |
Uống |
627 |
Lá vông/vông nem, (Lạc tiên), (Lá sen), (Tâm sen), (Rotundin), (Trinh nữ) |
Uống |
628 |
Lacidipin |
Uống |
629 |
Lacosamid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
630 |
Lactobacillus acidophilus |
Uống |
631 |
Lactulose |
Uống |
632 |
Lamivudin |
Uống |
633 |
Lamivudin + abacavir |
Uống |
634 |
Lamivudin + tenofovir |
Uống |
635 |
Lamivudin + zidovudin |
Uống |
636 |
Lamivudin + zidovudin + abacavir |
Uống |
637 |
Lamotrigine |
Uống |
638 |
Lansoprazol |
Uống |
639 |
Lapatinib |
Uống |
640 |
L-asparaginase |
Tiêm/tiêm truyền |
641 |
Latanoprost |
Nhỏ mắt |
642 |
Latanoprost + Timolol maleat |
Nhỏ mắt |
643 |
Leflunomid |
Uống |
644 |
Lenalidomid |
Uống |
645 |
Lercanidipin hydroclorid |
Uống |
646 |
Letrozol |
Uống |
647 |
Leuprorelin acetat |
Tiêm/tiêm truyền |
648 |
Levetiracetam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
649 |
Levobupivacain |
Tiêm/tiêm truyền |
650 |
Levocetirizin |
Uống |
651 |
Levodopa + benserazid |
Uống |
652 |
Levodopa + carbidopa |
Uống |
653 |
Levodopa + carbidopa monohydrat + entacapone |
Uống |
654 |
Levodropropizin |
Uống |
655 |
Levofloxacin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
656 |
Levomepromazin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
657 |
Levonorgestrel |
Đặt tử cung |
658 |
Levonorgestrel + ethinylestradiol |
Uống |
659 |
Levosulpirid |
Uống |
660 |
Levothyroxin |
Uống |
661 |
Lidocain |
Bôi niêm mạc miệng |
662 |
Lidocain |
Tiêm/tiêm truyền, dùng ngoài |
663 |
Lidoeain + epinephrin |
Tiêm/tiêm truyền |
664 |
Lidocain prilocain |
Dùng ngoài |
665 |
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Euealyptol, Camphor |
Xịt mũi |
666 |
Linagliptin |
Uống |
667 |
Linagliptin + metformin |
Uống |
668 |
Linezolid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
669 |
Lipidosterol serenoarepense |
Uống |
670 |
Liraglutide |
Tiêm/tiêm truyền |
671 |
Lisinopril |
Uống |
672 |
Lisinopril + hydroclorothiazid |
Uống |
673 |
Lithi carbonat |
Uống |
674 |
Lomefloxacin |
Uống, nhỏ mắt |
675 |
Loperamid |
Uống |
676 |
Lopinavir + ritonavir |
Uống |
677 |
Loratadin |
Uống |
678 |
Loratadin + pseudoephedrin |
Uống |
679 |
Lorazepam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
680 |
L-Ornithin - L-aspartat |
Tiêm/tiêm truyền |
681 |
Lornoxicam |
Uống |
682 |
Losartan |
Uống |
683 |
Losartan + hydroclorothiazid |
Uống |
684 |
Loteprednol etabonat |
Nhỏ mắt |
685 |
Lovastatin |
Uống |
686 |
Loxoprofen |
Uống |
687 |
Lynestrenol |
Uống |
688 |
Lysin + Vitamin + Khoáng chất |
Uống |
689 |
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol, |
Dùng ngoài |
690 |
Macrogol |
Uống |
691 |
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat - natri clorid + kali clorid |
Uống |
692 |
Mạch môn, Bách bộ, Cam thảo, Bọ mắm, Cát cánh, Trần bì, Menthol, (Tinh dầu bạc hà). |
Uống |
693 |
Magnesi aspartat + kali aspartat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
694 |
Magnesi clorid + kali clorid + procain hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
695 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd |
Uống |
696 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
Uống |
697 |
Magnesi sulfat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
698 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd |
Uống |
699 |
Manitol |
Tiêm/Tiêm truyền |
700 |
Máu toàn phần |
Tiêm/Tiêm truyền |
701 |
Mebendazol |
Uống |
702 |
Mebeverin hydroclorid |
Uống |
703 |
Meclophenoxat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
704 |
Mecobalamin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
705 |
Medroxyprogesterone acetat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
706 |
Meglumin natri succinat |
Tiêm/Tiêm truyền |
707 |
Meloxicam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, dùng ngoài |
708 |
Melphalan |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
709 |
Menthol, long não, Tinh dầu bạc hà, Eucalyptol, Methyl salicvlat, Tinh dầu quế |
Dùng ngoài |
710 |
Menthol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Methyl salicylat, Tinh dầu Long não, Tinh dầu Hương nhu trắng, Tinh dầu Quế, Gừng, |
Dùng ngoài |
71 1 |
Mephenesin |
Uống |
712 |
Mequitazin |
Uống |
713 |
Mercaptopurin |
Uống |
714 |
Meropenem |
Tiêm/tiêm truyền |
715 |
Mesalazin/mesalamin |
Uống, thụt hậu môn, đặt hậu môn |
716 |
Mesna |
Tiêm/tiêm truyền |
717 |
Metformin |
Uống |
718 |
Metoclopramid |
Tiêm/tiêm truyền, uống, đặt hậu môn |
719 |
Metoprolol |
Uống |
720 |
Methadon |
Uống |
721 |
Methionin |
Uống |
722 |
Methocarbamol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
723 |
Methotrexat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
724 |
Methoxy polyethylene glycol epoetin beta |
Tiêm/tiêm truyền |
725 |
Methy salicylat, Camphor, Tinh dầu bạc hà, Menthol, Tinh dầu quế, Nọc rắn hổ mang khô |
Dùng ngoài |
726 |
Methyl ergometrin maleat |
Tiêm/tiêm truyền |
727 |
Methyl prednisolon |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
728 |
Methyl salicylat + dl-camphor + thymol + 1-menthol + glycol salicylat + tocopherol acetat |
Dùng ngoài |
729 |
Melhyldopa |
Uống |
730 |
Methylphenidat hydroclorid |
Uống |
731 |
Methyltestosteron |
Đặt dưới lưỡi |
732 |
Methylthiouracil |
Uống |
733 |
Metrifonal |
Uống |
734 |
Metronidazol |
Tiêm/tiêm truyền, uống, dùng ngoài, đặt âm đạo |
735 |
Metronidazol + neomycin + nystatin |
Đặt âm đạo |
736 |
Miconazol |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
737 |
Miconazol + hydrocortison |
Dùng ngoài |
738 |
Midazolam |
Tiêm/tiêm truyền |
739 |
Mifepriston + Misoprostol |
Uống |
740 |
Milrinon |
Tiêm/tiêm truyền |
741 |
Minocyclin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
742 |
Mirtazapin |
Uống |
743 |
Misoprostol |
Uống, đặt âm đạo |
744 |
Mitomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
745 |
Mitoxantron |
Tiêm/tiêm truyền |
746 |
Mometason furoat |
Dùng ngoài, xịt mùi |
747 |
Mometason furoat + salicylic acid |
Dùng ngoài |
748 |
Mometasone + formoterol |
Hít |
749 |
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat |
Uống, thụt hậu môn/ trực tràng, dùng ngoài |
750 |
Morphin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
751 |
Moxifloxacin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
752 |
Moxifloxacin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
753 |
Mộc hoa trắng, Mộc hương, Berberin clorid |
Uống |
754 |
Mộc hương, Berberin clorid, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). |
Uống |
755 |
Muối natri và meglumin của acid ioxaglic |
Tiêm/tiêm truyền |
756 |
Mupirocin |
Dùng ngoài |
757 |
Mycophenolat |
Uống |
758 |
Nabumeton |
Uống |
759 |
Nadroparin |
Tiêm/tiêm truyền |
760 |
Naftidrofuryl |
Uống |
761 |
Nalidixic acid |
Uống |
762 |
Naloxon hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
763 |
Naltrexon |
Uống |
764 |
Nandrolon decanoat |
Tiêm/tiêm truyền |
765 |
Naproxen |
Uống, đặt |
766 |
Naproxen + esomeprazol |
Uống |
767 |
Naphazolin |
Nhỏ mũi |
768 |
Natamycin |
Nhỏ mắt, dùng ngoài, đặt âm đạo |
769 |
Nateglinid |
Uống |
770 |
Natri borat |
Nhỏ tai |
771 |
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) |
Nhỏ mắt |
772 |
Natri carboxymethylcellulose + glycerin |
Nhỏ mắt |
773 |
Natri clorid |
Tiêm/tiêm truyền, tiêm, nhỏ mắt, nhỏ mũi, dùng ngoài |
774 |
Natri clorid + dextrose/glucose |
Tiêm/tiêm truyền |
775 |
Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sullat + kẽm sulfat + dextrose |
Tiêm/tiêm truyền |
776 |
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan |
Uống |
777 |
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan |
Uống |
778 |
Natri clorid + natri laclat + kali clorid + calcium clorid + glucose/Ringer lactat + glucose |
Tiêm/tiêm truyền |
779 |
Natri diquafosol |
Nhỏ mắt |
780 |
Natri hyaluronat |
Tiêm/Tiêm truyền, nhỏ mắt |
781 |
Natri hydrocarbonat |
Tiêm/Tiêm truyền, dùng ngoài |
782 |
Natri hypoclorid đậm đặc |
Dùng ngoài |
783 |
Natri montelukast |
Uống |
784 |
Natri nitrit |
Uống |
785 |
Natri picosulfate + Light Magnesi oxide + Acid Citric |
Uống |
786 |
Natri thiosulfat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
787 |
Nebivolol |
Uống |
788 |
Nefopam hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
789 |
Neomycin |
Uống, nhỏ mắt, dùng ngoài |
790 |
Neomycin + Bacitracin |
Dùng ngoài |
791 |
Neomycin + polymyxin B |
Nhỏ mắt |
792 |
Neomycin + polymyxin B + dexamethason |
Nhỏ mắt, nhỏ tai |
793 |
Neostigmin metylsulfat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
794 |
Nepafenac |
Nhỏ mắt |
795 |
Nepidermin |
Xịt ngoài da |
796 |
Netilmicin sulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
797 |
Nevirapin |
Uống |
798 |
Nicardipin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
799 |
Niclosamid |
Uống |
800 |
Nicorandil |
Uống |
801 |
Nifedipin |
Uống |
802 |
Nifuroxazid |
Uống |
803 |
Nilotinib |
Uống |
804 |
Nimodipin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
805 |
Nimotuzumab |
Tiêm/tiêm truyền |
806 |
Nintedanib |
Uống |
807 |
Nitric oxid |
Đườnghô hấp |
808 |
Nitrofurantoin |
Uống |
809 |
Nizatidin |
Uống |
810 |
Nọc rắn hổ mang khô, Menthol, Methyl salicylat, Long não, Tinh dầu bạc hà. |
Dùng ngoài |
811 |
Nomesestrol acetat |
Uống |
812 |
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin |
Tiêm/tiêm truyền |
813 |
Norethisteron |
Uống |
814 |
Norfloxacin |
Uống, nhỏ mắt |
815 |
Nước cất pha tiêm |
Tiêm/tiêm truyền |
816 |
Nước oxy già |
Dùng ngoài |
817 |
Nystatin |
Uống, đặt âm đạo, bột đánh tưa lưỡi |
818 |
Nystatin + metronidazol + neomycin |
Đặt âm đạo |
819 |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
Đặt âm đạo |
820 |
Nghệ vàng, Menthol, Camphor. |
Xịt mùi |
821 |
Ngưu hoàng/Ngưu hoàng nhân tạo, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol |
Uống |
822 |
Ngưu tất, Nghệ, Rutin, (Bạch truật), |
Uống |
823 |
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương |
Uống |
824 |
Nhũ dịch lipid |
Tiêm/Tiêm truyền |
825 |
Octreotid |
Tiêm/tiêm truyền |
826 |
Ofloxacin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, nhỏ mắt, nhỏ tai |
827 |
Olanzapin |
Uống |
828 |
Olopatadin hydroclorid |
Nhỏ mắt |
829 |
Omalizumab |
Tiêm/tiêm truyền |
830 |
Omeprazol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
831 |
Ondansetron |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
832 |
Oseltamivir |
Uống |
833 |
Osimertinib |
Uống |
834 |
Otilonium bromide |
Uống |
835 |
Oxacilin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
836 |
Oxaliplatin |
Tiêm/tiêm truyền |
837 |
Oxamniquin |
Uống |
838 |
Oxcarbazepin |
Uống |
839 |
Oxy dược dụng |
Đường hô hấp |
840 |
Oxycodon + Naloxon |
Uống |
841 |
Oxycodone |
Uống |
842 |
Oxytocin |
Tiêm/tiêm truyền |
843 |
Ô dầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng), |
Dùng ngoài |
844 |
Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat, |
Dùng ngoài |
845 |
Paclitaxel |
Tiêm/tiêm truyền |
846 |
Paliperidon |
Uống |
847 |
Palonosetron hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
848 |
Pamidronat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
849 |
Panax notoginseng saponins |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
850 |
Pancuronium bromid |
Tiêm/tiêm truyền |
851 |
Pantoprazol |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
852 |
Papaverin hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
853 |
Para aminobenzoic acid |
Uống |
854 |
Paracetamol |
Tiêm/tiêm truyền, uống, đặt |
855 |
Paracetamol + codein phosphat |
Uống |
856 |
Paracetamol + chlorphemramin |
Uống |
857 |
Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan |
Uống |
858 |
Paracetamol + chlorpheniramin + pseudoephedrin |
Uống |
859 |
Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin |
Uống |
860 |
Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrine + dextromethorphan |
Uống |
861 |
Paracetamol + dextromethorphan + Guaifenesin + phenylephrine |
Uống |
862 |
Paracetamol diphenhydramin |
Uống |
863 |
Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin |
Uống |
864 |
Paracetamol + guaifenesin + Phenylephrine |
Uống |
865 |
Paracetamol + ibuprofen |
Uống |
866 |
Paracetamol + methocarbamol |
Uống |
867 |
Paracetamol + pseudoephedrin |
Uống |
868 |
Paracetamol + phenylephrin |
Uống |
869 |
Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan |
Uống |
870 |
Paracetamol + tramadol |
Uống |
871 |
Paricalcitol |
Tiêm/Tiêm truyền |
872 |
Paroxetin |
Uống |
873 |
PAS-Na |
Uống |
874 |
Pazopanib |
Uống |
875 |
Pazopanib |
Uống |
876 |
Pefloxacin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
877 |
Pegfilgraslim |
Tiêm/tiêm truyền |
878 |
Pegylated interferon alpha |
Tiêm/tiêm truyền |
879 |
Pemetrexed |
Tiêm/tiêm truyền |
880 |
Pemirolast kali |
Nhỏ mắt |
881 |
Penicilamin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
882 |
Pentoxifyllin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
883 |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) |
Tiêm/tiêm truyền |
884 |
Perindopril |
Uống |
885 |
Perindopril + amlodipin |
Uống |
886 |
Perindopril + indapamid |
Uống |
887 |
Pethidin hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
888 |
Pilocarpin |
Nhỏ mắt, uống |
889 |
Pinene + camphene + cineol + fenchone + borneol + anethol |
Uống |
890 |
Pipecuronium bromid |
Tiêm/tiêm truyền |
891 |
Piperacilin |
Tiêm/tiêm truyền |
892 |
Piperacilin + tazobactam |
Tiêm/tiêm truyền |
893 |
Piperaquin + dihydroartemisinin |
Uống |
894 |
Piracetam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
895 |
Pirenoxin |
Nhỏ mắt |
896 |
Piribedil |
Uống |
897 |
Piroxicam |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, |
898 |
Policresulen |
Đặt âm đạo |
899 |
Polidocanol |
Tiêm/tiêm truyền |
900 |
Polyethylen alycol + propylen glycol |
Nhỏ mắt |
901 |
Polystyren |
Uống, thụt hậu môn |
902 |
Posaconazol |
Uống |
903 |
Povidon iodin |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
904 |
Pralidoxim |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
905 |
Pramipexol |
Uống |
906 |
Prasugrel |
Uống |
907 |
Pravastatin |
Uống |
908 |
Praziquantel |
Uống |
909 |
Prednisolon acetat |
Tiêm/Tiêm truyền, nhỏ mắt, uống |
910 |
Prednison |
Uống |
911 |
Pregabalin |
Uống |
912 |
Primaquin |
Uống |
913 |
Probenecid |
Uống |
914 |
Procain benzylpenicilin |
Tiêm/tiêm truyền |
915 |
Procain hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền |
916 |
Procarbazin |
Uống |
917 |
Progesteron |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, dùng ngoài, đặt âm đạo |
918 |
Proguanil |
Uống |
919 |
Promestrien |
Dùng ngoài, đặt âm đạo |
920 |
Promethazin hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, dùng ngoài |
921 |
Proparacain hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, nhỏ mắt |
922 |
Propofol |
Tièm/tiêm truyền |
923 |
Propranolol hydroclorid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
924 |
Propylthiouracil |
Uống |
925 |
Prostaglandin E1 |
Tiêm/tiêm truyền |
926 |
Protamin sulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
927 |
Protamin sulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
928 |
Prothionamid |
Uống |
929 |
Prucaloprid |
Uống |
930 |
Pyrantel |
Uống |
931 |
Pyrazinamid |
Uống |
932 |
Pyridostigmin bromid |
Uống |
933 |
Phenazon + lidocain hydroclorid |
Nhỏ tai |
934 |
Phenobarbital |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
935 |
Phenoxy methylpenicilin |
Uống |
936 |
Phenylephrin |
Tiêm/tiêm truyền |
937 |
Phenytoin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
938 |
Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
939 |
Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu |
Tiêm/tiêm truyền |
940 |
Phytomenadion |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
941 |
Quetiapin |
Uống |
942 |
Quinapril |
Uống |
943 |
Quinin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
944 |
Rabeprazol |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
945 |
Racecadotril |
Uống |
946 |
Raloxifen |
Uống |
947 |
Raltegravir |
Uống |
948 |
Ramipril |
Uống |
949 |
Ranibizumab |
Tiêm trong dịch kính |
950 |
Ranitidin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
951 |
Ranitidin + bismuth + sucralfat |
Uống |
952 |
Ranolazin |
Uống |
953 |
Rebamipid |
Uống |
954 |
Recombinant human Epidermal Growth Factor |
Tiêm/tiêm truyền |
955 |
Regorafenib |
Uống |
956 |
Repaglinid |
Uống |
957 |
Ribavirin |
Uống |
958 |
Rifampicin |
Dùng ngoài, nhỏ mắt, nhỏ tai, uống |
959 |
Rifampicin + isoniazid |
Uống |
960 |
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid |
Uống |
961 |
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid + ethambutol |
Uống |
962 |
Rifamycin |
Nhỏ tai |
963 |
Rilmenidin |
Uống |
964 |
Rilpivirin |
Uống |
965 |
Ringer lactat |
Tiêm/tiêm truyền |
966 |
Risedronat |
Uống |
967 |
Risperidon |
Uống |
968 |
Ritonavir |
Uống |
969 |
Rituximab |
Tiêm/tiêm truyền |
970 |
Rivaroxaban |
Uống |
971 |
Rivastigmine |
Uống, dán ngoài da |
972 |
Rocuronium bromid |
Tiêm/tiêm truyền |
973 |
Roflumilast |
Uống |
974 |
Ropivacain |
Tiêm/tiêm truyền |
975 |
Rosuvastatin |
Uống |
976 |
Rotigotine |
Dán ngoài da |
977 |
Rotundin |
Uống |
978 |
Roxithromycin |
Uống |
979 |
Rupatadine |
Uống |
980 |
Ruxolitinib |
Uống |
981 |
Saccharomyces boulardii |
Uống |
982 |
Sacubitril + valsartan |
Uống |
983 |
Salbutamol + guaifenesin |
Uống |
984 |
Salbutamol + ipratropium |
Hít |
985 |
Salbutamol sulfat |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, hít, xịt mũi, xịt họng |
986 |
Salicylic acid |
Dùng ngoài |
987 |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
Dùng ngoài |
988 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Hít |
989 |
Saxagliptin |
Uống |
990 |
Saxagliptin + metformin |
Uống |
991 |
Sắt hydroxyd polymaltose |
Uống |
992 |
Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic |
Uống |
993 |
Sắt ascorbat + acid folic |
Uống |
994 |
Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid |
Tiêm/tiêm truyền |
995 |
Sắt fumarat |
Uống |
996 |
Sắt fumarat + acid folic |
Uống |
997 |
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat |
Uống |
998 |
Sắt protein succinylat |
Uống |
999 |
Sắt sucrose |
Tiêm/tiêm truyền |
1000 |
Sắt sulfat |
Uống |
1001 |
Sắt sulfat + acid folic |
Uống |
1002 |
S-bioallethrin + piperonyl butoxid |
Dùng ngoài |
1003 |
Secnidazol |
Uống |
1004 |
Secukinumab |
Tiêm/tiêm truyền |
1005 |
Sertralin |
Uống |
1006 |
Sevofluran |
Đường hô hấp, khí dung |
1007 |
Silibinin |
Tiêm/tiêm truyền |
1008 |
Silymarin |
Uống |
1009 |
Simethicon |
Uống |
1010 |
Simvastatin |
Uống |
1011 |
Simvastatin + ezetimibe |
Uống |
1012 |
Sitagliptin |
Uống |
1013 |
Sitagliptin + metformin |
Uống |
1014 |
Sodium alginate + sodium hydrocarbonate + calcium carbonate |
Uống |
1015 |
Sofosbuvir |
Uống |
1016 |
Sofosbuvir + ledipasvir |
Uống |
1017 |
Sofosbuvir + velpatasvir |
Uống |
1018 |
Solifenacin succinate |
Uống |
1019 |
Somatostatin |
Tiêm/tiêm truyền |
1020 |
Somatropin |
Tiêm/tiêm truyền |
1021 |
Sorafenib |
Uống |
1022 |
Sorbitol |
Dùng ngoài |
1023 |
Sorbitol |
Uống |
1024 |
Sorbitol + natri citrat |
Thụt hậu môn/trực tràng |
1025 |
Sotalol |
Uống |
1026 |
Spiramycin |
Uống |
1027 |
Spiramycin + metronidazol |
Uống |
1028 |
Spironolacton |
Uống |
1029 |
Streptokinase |
Tiêm/tiêm truyền |
1030 |
Streptomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
1031 |
Succimer |
Uống |
1032 |
Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat |
Tiêm/tiêm truyền |
1033 |
Sucralfat |
Uống |
1034 |
Sufentanil |
Tiêm/tiêm truyền |
1035 |
Sugammadex |
Tiêm/tiêm truyền |
1036 |
Sulbutiamin |
Uống |
1037 |
Sulfadiazin bạc |
Dùng ngoài |
1038 |
Sulfadimidin |
Uống |
1039 |
Sulfadoxin + pyrimethamin |
Uống |
1040 |
Sulfaguanidin |
Uống |
1041 |
Sulfamethoxazol + trimethoprim |
Uống |
1042 |
Sulfasalazin |
Uống |
1043 |
Sulpirid |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
1044 |
Sultamicillin |
Uống |
1045 |
Sumatriptan |
Uống |
1046 |
Sunitinib |
Uống |
1047 |
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant) |
Đường nội khí quản |
1048 |
Suxamethonium clorid |
Tiêm/tiêm truyền |
1049 |
Tacrolimus |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, dùng ngoài |
1050 |
Tafluprost |
Nhỏ mắt |
1051 |
Tafluprost + Timolol |
Nhỏ mắt |
1052 |
Tamoxifen |
Uống |
1053 |
Tamsulosin hydroclorid |
Uống |
1054 |
Tegafur + gimeracil + oteracil |
Uống |
1055 |
Tegafur-uracil |
Uống |
1056 |
Teicoplanin |
Tiêm/tiêm truyền |
1057 |
Telmisartan |
Uống |
1058 |
Telmisartan + amlodipin |
Uống |
1059 |
Telmisartan + hydroclorothiazid |
Uống |
1060 |
Temozolomid |
Uống |
1061 |
Tenecteplase |
Tiêm/tiêm truyền |
1062 |
Tenofovir |
Uống |
1063 |
Tenofovir + emtricitabine |
Uống |
1064 |
Tenofovir + lamivudin + efavirenz |
Uống |
1065 |
Tenoxicam |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
1066 |
Terbinafin |
Uống, dùng ngoài |
1067 |
Terbutalin |
Tiêm/tiêm truyền, uống, đường hô hấp |
1068 |
Terbutalin + guaifenesin |
Uống |
1069 |
Terlipressin |
Tiêm/tiêm truyền |
1070 |
Testosteron |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1071 |
Tetracain |
Nhỏ mắt |
1072 |
Tetracyclin hydroclorid |
Uống, tra mắt |
1073 |
Tetrachlorodecaoxygen Chlorite-Oxygen reaction |
Dùng ngoài |
1074 |
Tetryzolin |
Nhỏ mắt, nhỏ mũi |
1075 |
Tianeptin |
Uống |
1076 |
Tiaprofenic acid |
Uống |
1077 |
Ticagrelor |
Uống |
1078 |
Ticarcillin + acid clavulanic |
Tiêm/tiêm truyền |
1079 |
Tiemonium methylsulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
1080 |
Tigecyclin |
Tiêm/tiêm truyền |
1081 |
Timolol |
Nhỏ mắt |
1082 |
Tinidazol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1083 |
Tinh bột este hóa/hydroxyethyl starch |
Tiêm/tiêm truyền |
1084 |
Tinh dầu Thiên niên kiện, Tinh dầu thông, Menthol, Methyl salicylat. |
Dùng ngoài |
1085 |
Tioconazole + Tinidazol |
Uống |
1086 |
Tiotropium |
Hít |
1087 |
Tiotropium + olodaterol |
Hít |
1088 |
Tiropramid hydroclorid |
Uống |
1089 |
Tixocortol pivalat |
Xịt mũi |
1090 |
Tizanidin hydroclorid |
Uống |
1091 |
Tobramycin |
Tiêm/Tiêm truyền, nhỏ mắt |
1092 |
Tobramycin + dexamethason |
Nhỏ mắt |
1093 |
Tocilizumab |
Tiêm/tiêm truyền |
1094 |
Tofisopam |
Uống |
1095 |
Tolazolin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1096 |
Tolcapon |
Uống |
1097 |
Tolperison |
Uống |
1098 |
Tolvaptan |
Uống |
1099 |
Topiramat |
Uống |
1100 |
Topotecan |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1101 |
Tulobuterol |
Dùng ngoài |
1102 |
Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol). |
Uống |
1103 |
Tyrothricin |
Dùng ngoài |
1104 |
Tyrothricin + benzocain + benzalkonium |
Ngậm |
1105 |
Thalidomid |
Uống |
1106 |
Than hoạt |
Uống |
1107 |
Than hoạt + sorbitol |
Uống |
1108 |
Theophylin |
Uống |
1109 |
Thiamazol |
Uống |
1110 |
Thiocolchicosid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1111 |
Thiopental |
Tiêm/tiêm truyền |
1112 |
Thioridazin |
Uống |
1113 |
Tramadol |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1114 |
Trancxamic acid |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1115 |
Trastuzumab |
Tiêm/tiêm truyền |
1116 |
Travoprost |
Nhỏ mắt |
1117 |
Travoprost + timolol |
Nhỏ mắt |
1118 |
Trazodon |
Uống |
1119 |
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol, |
Uống |
1120 |
Tretinoin |
Uống, dùng ngoài |
1121 |
Tretinoin + erythromycin |
Dùng ngoài |
1122 |
Triamcinolon |
Uống |
1123 |
Triamcinolon + econazol |
Dùng ngoài |
1124 |
Triamcinolon acelonid |
Tiêm/tiêm truyền, dùng ngoài |
1125 |
Tricalcium phosphat |
Uống |
1126 |
Triclabendazol |
Uống |
1127 |
Triflusal |
Uống |
1128 |
Trihexyphenidyl hydroclorid |
Uống |
1129 |
Trimebutin maleat |
Uống |
1130 |
Trimetazidin |
Uống |
1131 |
Triprolidin hydroclorid + pseudoephedrin |
Uống |
1132 |
Triptorelin |
Tiêm/tiêm truyền |
1133 |
Trolamin |
Dùng ngoài |
1134 |
Tropicamid |
Nhỏ mắt |
1135 |
Tropicamide + phenylephrine hydroclorid |
Nhỏ mắt |
1136 |
Ulipristal acetate |
Uống |
1137 |
Urea |
Dùng ngoài |
1138 |
Urokinase |
Tiêm/tiêm truyền |
1139 |
Ursodeoxycholic acid |
Uống |
1140 |
Ustekinumab |
Tiêm/tiêm truyền |
1141 |
Valsanciclovir |
Uống |
1142 |
Valproat natri |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
1143 |
Valproat natri + valproic acid |
Uống |
1144 |
Valproic acid |
Uống |
1145 |
Valsartan |
Uống |
1146 |
Valsartan + hydroclorothiazid |
Uống |
1147 |
Vancomycin |
Tiêm/tiêm truyền |
1148 |
Vardenafil |
Uống |
1149 |
Vasopressin |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
1150 |
Vắc xin DPT-VGB-Hib |
Tiêm/tiêm truyền |
1151 |
Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp |
Tiêm/tiêm truyền |
1152 |
Vắc xin phòng Bại liệt |
Uống |
1153 |
Vắc xin phòng bệnh 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Hib |
Tiêm/tiêm truyền |
1154 |
Vắc xin phòng bệnh do Hib |
Tiêm/tiêm truyền |
1155 |
Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus |
Tiêm/tiêm truyền |
1156 |
Vắc xin phòng Cúm mùa |
Tiêm/tiêm truyền |
1157 |
Vắc xin phòng dại |
Tiêm/tiêm truyền |
1158 |
Vắc xin phòng Lao |
Tiêm/tiêm truyền |
1159 |
Vắc xin phòng Não mô cầu |
Tiêm/tiêm truyền |
1160 |
Vắc xin phòng Rubella |
Tiêm/tiêm truyền |
1161 |
Vắc xin phòng Sởi |
Tiêm/tiêm truyền |
1162 |
Vắc xin phòng Tả |
Uống |
1163 |
Vắc xin phòng Tiêu chảy do Rotavirus |
Uống |
1164 |
Vắc xin phòng Thủy đậu |
Tiêm/tiêm truyền |
1165 |
Vắc xin phòng Thương hàn |
Tiêm/tiêm truyền |
1166 |
Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung |
Tiêm/tiêm truyền |
1167 |
Vắc xin phòng Uốn ván |
Tiêm/tiêm truyền |
1168 |
Vắc xin phòng Viêm gan A |
Tiêm/tiêm truyền |
1169 |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
Tiêm/tiêm truyền |
1170 |
Vắc xin phòng Viêm màng não mủ |
Tiêm/tiêm truyền |
1171 |
Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản |
Tiêm/tiêm truyền |
1172 |
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella |
Tiêm/tiêm truyền |
1173 |
Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt |
Tiêm/tiêm truyền |
1174 |
Vắc xin phối hợp phòng 5 Bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Viêm san B - Hib |
Tiêm/tiêm truyền |
1175 |
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván |
Tiêm/tiêm truyền |
1176 |
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Uốn ván |
Tiêm/tiêm truyền |
1177 |
Vắc xin phối hợp phòng bệnh 02 bệnh: Sởi - Rubella |
Tiêm/tiêm truyền |
1178 |
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B |
Tiêm/tiêm truyền |
1179 |
Vecuronium bromid |
Tiêm/tiêm truyền |
1180 |
Venlafaxin |
Uống |
1181 |
Verapamil hydroclorid |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
1182 |
Verapamil hydrochlorid + Trandolapril |
Uống |
1183 |
Visabatrin |
Uống |
1184 |
Vildasliptin |
Uống |
1185 |
Vildagliptin + metformin |
Uống |
1186 |
Vinblastin sulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
1187 |
Vincristin sulfat |
Tiêm/tiêm truyền |
1188 |
Vinorelbin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1189 |
Vinpocetin |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1190 |
Vitamin A |
Uống |
1191 |
Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 |
Uống |
1192 |
Vitamin B1 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1193 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1194 |
Vitamin B12 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1195 |
Vitamin B2 |
Uống |
1196 |
Vitamin B3 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1197 |
Vitamin B5 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống, dùng ngoài |
1198 |
Vitamin B6 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1199 |
Vitamin B6 + masnesi lactat |
Uống |
1200 |
Vitamin C |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1201 |
Vitamin D2 |
Uống |
1202 |
Vitamin D3 |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1203 |
Vitamin E |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1204 |
Vitamin H/Vitamin B8 |
Uống |
1205 |
Vitamin K |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1206 |
Vitamin PP |
Tiêm/Tiêm truyền, uống |
1207 |
Voriconazol |
Uống |
1208 |
Warfarin |
Uống |
1209 |
Xanh methylen |
Tiêm/tiêm truyền |
1210 |
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khố hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Mật ong, Tinh dầu bạc hà, Acid Benzoic. |
Uống |
1211 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Borneol, |
Uống |
1212 |
Xylometazolin |
Nhỏ mũi, xịt mũi |
1213 |
Yếu tố IX |
Tiêm/Tiêm truyền |
1214 |
Yếu tố VIIa |
Tiêm/tiêm truyền |
1215 |
Yếu tố VIII |
Tiêm/tiêm truyền |
1216 |
Yếu tố VIII + yếu tố von Willebrand |
Tiêm/tiêm truyền |
1217 |
Zanamivir |
Hít |
1218 |
Zidovudin |
Tiêm/tiêm truyền |
1219 |
Zidovudin |
Uống |
1220 |
Zidovudin + lamivudin + nevirapin |
Uống |
1221 |
Ziprasidon |
Uống |
1222 |
Zofenopril |
Uống |
1223 |
Zoledronic acid |
Tiêm/tiêm truyền |
1224 |
Zolpidem |
Uống |
1225 |
Zopiclon |
Uống |
1226 |
Zuclopenthixol |
Tiêm/tiêm truyền, uống |
PHỤ LỤC I:
DANH
MỤC THUỐC ĐẤU THẦU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
PHẦN II. DANH MỤC THUỐC PHÓNG XẠ VÀ HỢP CHẤT ĐÁNH DẤU
STT |
Tên thuốc phóng xạ và chất đánh dấu |
Đường dùng |
Dạng dùng |
Đơn vị |
1 |
BromoMercurHydrxyPropan(BMHP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
2 |
Carbon 11 (C-11) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
3 |
Cesium 137 (Cesi-137) |
Áp sát khối u |
Nguồn rắn |
mCi |
4 |
Chromium 51 (Cr-51) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
5 |
Coban 57 (Co-57) |
Uống |
Dung dịch |
mCi |
6 |
Coban 60 (Co-60) |
Chiếu ngoài |
Nguồn rắn |
mCi |
7 |
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) |
Tiêm tĩnh mạch, khí dung |
Bột đông khô |
Lọ |
8 |
Dimecapto Succinic Acid (DMSA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
9 |
Dimethyl-iminodiacetic acid (HIDA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
10 |
Diphosphono Propane Dicarboxylic acid (DPD) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
11 |
Ethyl cysteinate dimer (ECD) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
12 |
Ethylenediamine - tetramethylenephosphonic acid (EDTMP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
13 |
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
14 |
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
15 |
F18-NaF |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
16 |
Gallium citrate 67 (Ga-67) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
17 |
Gallium citrate 68 (Ga-68) |
Tiêm tĩnh mạch, tiêm động mạch |
Dung dịch |
mCi |
18 |
Hexamethylpropyleamineoxime (HMPAO) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
19 |
Holmium 166 (Ho-166) |
Tiêm vào khối u, mạch máu nuôi u |
Dung dịch |
mCi |
20 |
Human Albumin Microphere (HAM) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
Lọ |
21 |
Human Albumin Mini-Micropheres (HAMM) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
22 |
Human Albumin Serum (HAS, SENTI-SCINT) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
23 |
Hydroxymethylene Diphosphonate (HMDP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
24 |
Imino Diacetic Acid (IDA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
25 |
Indiumclorid 111 (In-111) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
26 |
lode 123 (I-123) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
27 |
lode 125 (I-125) |
Cấy vào khối u |
Hạt |
mCi |
28 |
Iode 131 (I-131) |
Uống; Tiêm tĩnh mạch |
Viên nang, Dung dịch |
mCi |
29 |
Iodomethyl 19 Norcholesterol |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
30 |
Iridium 192 (Ir-192) |
Chiếu ngoài |
Nguồn rắn |
mCi |
31 |
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid) |
Tiêm vào khoang tự nhiên |
Dung dịch |
mCi |
32 |
Lipiodol I-131 |
Tiêm động mạch khối u |
Dung dịch |
mCi |
33 |
MacroAgregated Albumin (MAA) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
Lọ |
34 |
Mecapto Acetyl Triglicerine (MAG 3) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
35 |
Metaiodbelzylguanidine (MIBG I-131) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
36 |
Methionin |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
37 |
Methoxy isobutyl isonitrine (MIBI) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
38 |
Methylene Diphosphonate (MDP) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
39 |
Nanocis (Colloidal Rhenium Sulphide) |
Tiêm dưới da |
Bột đông khô |
Lọ |
40 |
Nitrogen 13- amonia |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
41 |
Octreotide Indium-111 |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
42 |
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
43 |
Osteocis (Hydroxymethylened phosphonate) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
44 |
Phospho 32 (P-32) |
Uống, tiêm tĩnh mạch; áp ngoài da |
Dung dịch; Tấm áp |
mCi |
45 |
Phospho 32 (P-32) - Silicon |
Tiêm vào khối u |
Dung dịch |
mCi |
46 |
Phytate (Phyton, Fyton) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
47 |
Pyrophosphate (Pyron) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
48 |
Rhennium 188 (Re-188) |
Tiêm động mạch khối u |
Dung dịch |
mCi |
49 |
Rose Bengal I-131 |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
50 |
Samarium 153 (Sm-153) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
51 |
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
52 |
Strontrium 89 (Sr-89) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
53 |
Sulfur Colloid (SC) |
Tiêm tĩnh mạch, dưới da |
Bột đông khô |
Lọ |
54 |
Technetium 99m (Tc-99m) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
55 |
Teroboxime (Boronic acid adducts of technetium dioxime complexes) |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
56 |
Tetrofosmin (1,2 bis (2-ethoxyethyl) phosphino) ethane |
Tiêm tĩnh mạch |
Bột đông khô |
Lọ |
57 |
Thallium 201 (TI-201) |
Tiêm tĩnh mạch |
Dung dịch |
mCi |
58 |
Urea (NH2 14CoNH2) |
Uống |
Viên nang |
mCi |
59 |
Ytrium 90 (Y-90) |
Tiêm vào khoang tự nhiên |
Dung dịch |
mCi |
PHỤ LỤC I:
DANH
MỤC THUỐC ĐẤU THẦU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của
Bộ trưởng Bộ Y tế)
PHẦN III. DANH MỤC THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN
STT |
STT trong nhóm |
Thành phần thuốc |
Đường dùng |
|
|||
1 |
1 |
Gừng. |
Uống |
2 |
2 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phức bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
Uống |
3 |
3 |
Kim ngân hoa, Thiên hoa phấn, Phòng phong, Cát cánh, Liên kiều, Phục linh, Xuyên bối mẫu, Thiên trúc hoàng, Bạc hà, Cam thảo, Hoạt thạch. |
Uống |
4 |
4 |
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. |
Uống |
5 |
5 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
Uống |
6 |
6 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo, Phòng phong, Kinh giới, Khương hoạt, Tế tân, Bạc hà. |
Uống |
7 |
7 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. |
Uống |
8 |
8 |
Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. |
Uống |
|
|||
9 |
1 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
Uống |
10 |
2 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. |
Uống |
11 |
3 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. |
Uống |
12 |
4 |
Actiso, Rau má. |
Uống |
13 |
5 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. |
Uống |
14 |
6 |
Actiso, Thô phục linh, Râu mèo, Thảo quyết minh, Bồ công anh, Rau đắng đất, Lạc tiên. |
Uống |
15 |
7 |
Actisô. |
Uống |
16 |
8 |
Uống |
|
17 |
9 |
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. |
Uống |
18 |
10 |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. |
Uống |
19 |
11 |
Bạch truật, Bạch linh, Trư linh, Trạch tả, Kim tiền thảo, Kê nội kim, Cối xay, Quế chi. |
Uống |
20 |
12 |
Biển súc, Râu bắp, Actiso, Muồng trâu. |
Uống |
21 |
13 |
Bồ bồ. |
Uống |
22 |
14 |
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Sài đất, Thổ phục linh, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Huyền sâm. |
Uống |
23 |
15 |
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất. |
Uống |
24 |
16 |
Cà gai leo, Mật nhân. |
Uống |
25 |
17 |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. |
Uống |
26 |
18 |
Chuối hột, Rau om, Râu mèo, Hạt Lười ươi |
Uống |
27 |
19 |
Cỏ nhọ nồi, Cam thảo, Cối xay, Mã đề, Cỏ tranh, Trác bách diệp, Hòe hoa. |
Uống |
28 |
20 |
Cỏ tranh, Sâm đại hành, Actiso, Cỏ mực, Lá dâu tằm, Sả, Cam thảo, Ké đầu ngựa, Gừng tươi, Vỏ Quýt. |
Uống |
29 |
21 |
Địa long, Sinh khương. |
Uống |
30 |
22 |
Diếp cá, Rau má. |
Uống |
31 |
23 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Rau má. |
Uống |
32 |
24 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má). |
Uống |
33 |
25 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần. |
Uống |
34 |
26 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
Uống |
35 |
27 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
Uống |
36 |
28 |
Diệp hạ châu, Mã đề, Chi tử, Nhân trần. |
Uống |
37 |
29 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Chi tử, Cỏ nhọ nồi, Chua ngút. |
Uống |
38 |
30 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). |
Uống |
39 |
31 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
Uống |
40 |
32 |
Diệp hạ châu. |
Uống |
41 |
33 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
Uống |
42 |
34 |
Đương quy, Chi tử, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Tri mẫu, Trắc bách diệp, Xuyên khung, Hoàng liên, Qua lâu căn, Cát cánh, Hoàng bá, Huyền sâm, Thạch cao, Cam thảo, Liên kiều, Hoàng cầm, Xích thược. |
Uống |
43 |
35 |
Hạ khô thảo, Tang diệp, Cúc hoa. |
Uống |
44 |
36 |
Hoàng kỳ, Nữ trinh tử, Nhân sâm, Nga truật, Linh Chi, Giảo cổ lam, Bạch truật, Bán chi liên, Bạch anh, Nhân trần, Từ trường khanh, Xà môi, Bạch hoa xà thiệt thảo, Phục linh, Thổ miết trùng, Kê nội kim. |
Uống |
45 |
37 |
Hoàng liên, Ké đầu ngựa, Liên kiều, Bồ công anh, Bồ bồ, Kim ngân hoa, Chi tử, Hoàng Bá. |
Uống |
46 |
38 |
Hoạt thạch, Cam thảo. |
Uống |
47 |
39 |
Khổ sâm, Bồ công anh, Dạ cẩm, Bạch cập, Nga truật. |
Uống |
48 |
40 |
Kim ngân hoa, Bồ công anh, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Thổ phục linh. |
Uống |
49 |
41 |
Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa. |
Uống |
50 |
42 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị). |
Uống |
51 |
43 |
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. |
Uống |
52 |
44 |
Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. |
Uống |
53 |
45 |
Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Mã đề. |
Uống |
54 |
46 |
Kim ngân, Bồ công anh, Bạch linh, Hoàng liên, Hạ khô thảo, Liên kiều, Ké đầu ngựa. |
Uống |
55 |
47 |
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, (Thăng ma). |
Uống |
56 |
48 |
Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô). |
Uống |
57 |
49 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). |
Uống |
58 |
50 |
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa). |
Uống |
59 |
51 |
Kim tiền thảo. |
Uống |
60 |
52 |
Lá muồng, Thiên hoa phấn, Long đởm thảo, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Ngưu bàng tử, Hoàng cầm, Liên kiều, Bồ công anh, Hoàng bá. |
Uống |
61 |
53 |
Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông). |
Uống |
62 |
54 |
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng cầm, Sài hồ, Cam thảo. |
Uống |
63 |
55 |
Long đởm, Sài hồ, Nhân trần, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Sinh địa, Trạch tả, Chi tử, Đương quy, Xa tiền tử, Cam thảo. |
Uống |
64 |
56 |
Ma hoàng, Quế chi, Can khương, Tế tân, Bán hạ, Bạch linh, Bạch thược, Ngũ vị tử, Cam thảo. |
Uống |
65 |
57 |
Mật heo, Lô hội, Thảo quyết minh. |
Uống |
66 |
58 |
Nghể hoa đầu. |
Uống |
67 |
59 |
Ngưu hoàng/Ngưu hoàng nhân tạo, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến |
Uống |
68 |
60 |
Nhân trần bắc, Đảng sâm, Hoàng kỳ, Bồ công anh, Bạch hoa xà thiệt thảo, Phục linh, Kim tiền thảo, Mẫu đơn bì, Bạch truật, Xuyên luyện tử, Đan sâm, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược. |
Uống |
69 |
61 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
Uống |
70 |
62 |
Nhân trần/Nhân trần bắc, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông). |
Uống |
71 |
63 |
Râu mèo, Actiso. |
Uống |
72 |
64 |
Sài đất, Kim ngân hoa, Bồ công anh, Kinh giới, Thương nhĩ tử, Thô phục linh. |
Uống |
73 |
65 |
Sài đất, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh. |
Uống |
74 |
66 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Uống |
75 |
67 |
Tang diệp, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Liên kiều, Bạc hà, Cát cánh, Mạch môn, Hoàng cầm, Dành dành. |
Uống |
76 |
68 |
Thạch cao, Hoàng liên, Cam thảo, Tri mẫu, Huyền sâm, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Qua lâu nhân, Liên kiều, Hoàng bá, Hoàng cầm, Bạch thược. |
Uống |
77 |
71 |
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. |
Uống |
78 |
72 |
Than hoạt, Cao cam thảo, Calci carbonat, Tricalci phosphate. |
Uống |
|
|||
79 |
1 |
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. |
Uống |
80 |
2 |
Cao Trăn, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Cẩu tích, Xuyên khung, Trần bì, Quế. |
Uống |
81 |
3 |
Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
Uống |
82 |
4 |
Cẩu tích, Ngũ gia bì chân chim, Cỏ xước, Kê huyết đằng, Quế chi, Cam thảo, Ngưu tất, Đỗ trọng, Hy thiêm. |
Uống |
83 |
5 |
Cẩu tích, Hoàng cầm, Dây đau xương, Xuyên khung, Cốt toái bổ, Khương hoạt, Đương quy, Đỗ trọng, Bạch thược, Ba kích, Phòng phong, Độc hoạt, Mộc hương, Tục đoạn, Kê huyết đằng, Thương truật, Cỏ xước, Thổ phục linh. |
Uống |
84 |
6 |
Địa hoàng, Dâm dương hoắc, Tri mẫu, Đan sâm, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Uống |
85 |
7 |
Đỗ trọng, Ngưu tất, Ý dĩ, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Chi tử, Uy linh tiên, Tang ký sinh, Huyết giác, Tần giao, Xuyên khung, Mộc qua, Mạn kinh tử, Thiên niên kiện. |
Uống |
86 |
8 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. |
Uống |
87 |
9 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
Uống |
88 |
10 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
Uống |
89 |
11 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tế tân, Tần giao. |
Uống |
90 |
12 |
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Thiên niên kiện, Sinh địa, Đỗ trọng, Đảng sâm, Ngưu tất, Khương hoạt, Phụ tử chế, Tục đoạn, Phục linh, Cam thảo. |
Uống |
91 |
13 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). |
Uống |
92 |
14 |
Độc hoạt, Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. |
Uống |
93 |
15 |
Độc hoạt, Tang ký sinh, Tri mẫu, Trần bì, Hoàng bá, Phòng phong, Cao xương, Qui bản, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Ngưu tất, Phục linh, Quế chi, Sinh địa, Tân giao, Tế tân, Xuyên khung. |
Uống |
94 |
16 |
Độc hoạt, Thanh táo, Phòng phong, Tế tân, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Cam thảo, Nhục quế, Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Đảng sâm, Bạch phục linh, Bạch thược. |
Uống |
95 |
17 |
Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. |
Uống
|
96 |
18 |
Đương quy, Hồng hoa, Tô mộc, Sinh địa, Cốt toái bổ, Đào nhân, Tam thất, Chi tử. |
Uống |
97 |
19 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ). |
Uống |
98 |
20 |
Hải sài, Xuyên khung, Mạn kinh tử, Bạch chỉ, Địa liền, Phèn phi. |
Uống |
99 |
21 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỳ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. |
Uống |
100 |
22 |
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. |
Uống |
101 |
23 |
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi/Quế nhục, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim. |
Uống |
102 |
24 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. |
Uống |
103 |
25 |
Hy thiêm, Thục địa, Tang ký sinh, Khương hoạt, Phòng phong, Dương quy, Đỗ trọng, Thiên niên kiện. |
Uống |
104 |
26 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. |
Uống |
105 |
27 |
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. |
Uống |
106 |
28 |
Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. |
Uống |
107 |
29 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). |
Uống |
108 |
30 |
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tử chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. |
Uống |
109 |
31 |
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. |
Uống |
110 |
32 |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
Uống |
111 |
33 |
Tần giao, Khương hoạt, Phòng phong, Thiên ma, Độc hoạt, Xuyên khung. |
Uống |
112 |
34 |
Tần giao, Thạch cao, Khương hoạt, Bạch chỉ, Xuyên khung, Tế tân, Độc hoạt, Phòng phong, Đương quy, Thục địa, Bạch thược/Bạch truật, Cam thảo, Phục linh, Hoàng cầm, Sinh địa. |
Uống |
113 |
35 |
Thanh phong đằng, Quế chi, Độc hoạt, Khương hoạt, Ngưu tất, Tang ký sinh, Phục linh, Tần giao, Lộc nhung, Uy linh tiên, Ý dĩ nhân, Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Bạch truật, Đương quy, Xích thược, Mộc hương, Diên hồ sách, Hoàng cầm. |
Uống |
114 |
36 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỷ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế). |
Uống |
|
|||
115 |
1 |
Bạch cập, Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Nhân sâm, Hoàng liên, Mộc hương, Hương phụ, Ô tặc cốt. |
Uống |
116 |
2 |
Bạch linh, Liên nhục, Sơn tra, Bạch truật, Mạch nha, Cam thảo, Trần bì, Đảng sâm, Sa nhân, Ý dĩ, Hoài sơn, Thần khúc. |
Uống |
117 |
3 |
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng. |
Uống |
118 |
4 |
Bạch truật, Bạch linh, Sa nhân, Sơn tra, Nhục đậu khấu, Mộc hương, Đảng sâm, Cam thảo, Hoàng liên, Hoài sơn, Thần khúc, Trần bì |
Uống |
119 |
5 |
Bạch truật, Chỉ thực, Cát căn, Đại hoàng, Đảng sâm, Hoàng cầm, Hoàng liên, Mộc hương, Phục linh, Sơn tra, Thần khúc, Trạch tả, Cam thảo. |
Uống |
120 |
6 |
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. |
Uống |
121 |
7 |
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha/Sơn tra, (Cát cánh), (Thần khúc). |
Uống |
122 |
8 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. |
Uống |
123 |
9 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. |
Uống |
124 |
10 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Nhục đậu khấu. |
Uống |
125 |
11 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). |
Uống |
126 |
12 |
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp. |
Uống |
127 |
13 |
Bán hạ, Cam thảo, Chè dây, Can khương, Hương phụ, Khương hoàng, Mộc hương, Trần bì. |
Uống |
128 |
14 |
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. |
Uống |
129 |
15 |
Cam thảo, Bạch truật, Gừng khô, Mạch nha, Phục linh, Bán hạ chế, Đẳng sâm, Hậu phác, Chỉ thực, Ngô thù du. |
Uống |
130 |
16 |
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. |
Uống |
131 |
17 |
Cam thảo, Hương phụ, Đại hồi, Hậu phác, Trần bì, Sài hồ, Mộc hương, Sa nhân, Chỉ xác, Bạch thược, Xuyên khung, Quế. |
Uống |
132 |
18 |
Cam thảo, Ô tặc cốt, Phèn chua, Nghệ. |
Uống |
133 |
19 |
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam tháo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu. |
Uống |
134 |
20 |
Chè dây. |
Uống |
135 |
21 |
Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. |
Uống |
136 |
22 |
Cỏ sữa lá to, Hoàng đằng, Măng cụt. |
Uống |
137 |
23 |
Đại hoàng, Hoàng bá, Hoàng cầm. |
Uống |
138 |
24 |
Đại hoàng, Hậu phác, Chỉ xác, Cam thảo, Thảo quyết minh, Mật ong. |
Uống |
139 |
25 |
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Liên nhục, Đại táo, Gừng tươi. |
Uống |
140 |
26 |
Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục. |
Uống |
141 |
27 |
Hoàng bá, Hoàng đằng, Bạch truật, Chỉ thực, Hậu phác, Mộc hương, Đại hoàng, Trạch tả. |
Uống |
142 |
28 |
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. |
Uống |
143 |
29 |
Hoạt thạch, Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Hậu phác, Hoàng liên, Mộc hương, Ngũ bội tử, Xa tiền tử. |
Uống |
144 |
30 |
Huyền hồ, Bạch chỉ. |
Uống |
145 |
31 |
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua. |
Uống |
146 |
32 |
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. |
Uống |
147 |
33 |
Kim ngân hoa, Ô dược, Cam thảo, Hoa hòe, Mộc hương, Hoàng đằng. |
Uống |
148 |
34 |
Lá khôi, Bồ công anh, Khổ sâm, Chỉ thực, Ô tặc cốt, Hương phụ, Uất kim, Cam thảo, Sa nhân. |
Uống |
149 |
35 |
Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. |
Uống |
150 |
36 |
Ma tử nhân, Hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch thược. |
Uống |
151 |
37 |
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). |
Uống |
152 |
38 |
Men bia ép tinh chế. |
Uống |
153 |
39 |
Mộc hoa trắng. |
Uống |
154 |
40 |
Mộc hương, Hoàng liên, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). |
Uống |
155 |
41 |
Nghệ vàng. |
Uống |
156 |
42 |
Ngưu nhĩ phong, La liễu. |
Uống |
157 |
43 |
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục. |
Uống |
158 |
44 |
Nhân sâm, Bạch truật, Chỉ xác, Mộc hương, Hoàng kỳ, Chích Cam thảo, Bạch linh, Sơn tra, Đinh hương. |
Uống |
159 |
45 |
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. |
Uống |
160 |
46 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). |
Uống |
161 |
47 |
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). |
Uống |
162 |
48 |
Ô tặc cốt, Mẫu lệ, Nghệ. |
Uống |
163 |
49 |
Phan tả diệp. |
Uống |
164 |
50 |
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. |
Uống |
165 |
51 |
Sài hồ, Bạch thược, Bạch linh, Đương quy, Bạch truật, Chi tử, Cam thảo, Mẫu đơn bì, Bạc hà, Gừng tươi. |
Uống |
166 |
52 |
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì. |
Uống |
167 |
53 |
Sinh địa, Liên nhục, Sa nhân, Đảng sâm, Trần bì, Sơn tra, Hoàng kỳ, Bạch truật. |
Uống |
168 |
54 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. |
Uống |
169 |
55 |
Thạch cao, Ma hoàng, Nhẫn đông đằng, Tang ký sinh, Chi tử, Kê huyết đằng, Hoàng bá, Tri mẫu, Xích thược, Độc hoạt, Khương hoạt, Tế tân, Cương tằm, Linh dương phấn, Nhũ hương. |
Uống |
170 |
56 |
Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương). |
Uống |
171 |
57 |
Tỏi, Nghệ, Trà xanh. |
Uống |
172 |
58 |
Tỏi, Nghệ. |
Uống |
173 |
59 |
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. |
Uống |
174 |
60 |
Vàng đắng, Mật heo. |
Uống |
175 |
61 |
Vỏ mù u, Mai mực, Nghệ. |
Uống |
176 |
62 |
Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo. |
Uống |
177 |
63 |
Xuyên tâm liên. |
Uống |
178 |
64 |
Cóc khô, Ý dĩ, Hạt sen, Hoài sơn, Sơn tra, Thục địa, Mạch nha, Mật ong, (Tricalci phosphat). |
Uống |
179 |
65 |
Tô mộc |
Uống |
180 |
66 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. |
Uống |
181 |
67 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
Uống |
|
|||
182 |
1 |
Bá tử nhân, Đảng sâm, Hoàng kỳ, Xuyên khung, Đương quy, Phục linh, Viễn chí, Táo nhân, Quế, Ngũ vị tử, Thần khúc, Cam thảo. |
Uống |
183 |
2 |
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê. |
Uống |
183 |
3 |
Bình vôi, Liên nhục, Tử quyết minh, Hoài sơn, Vông nem. |
Uống |
185 |
4 |
Bình vôi, Tâm sen, Táo nhân. |
Uống |
184 |
5 |
Cao khô Valeriance, Tâm sen, Vông nem, Lạc tiên, Táo nhân, Mắc cỡ, Xuyên khung. |
Uống |
187 |
6 |
Đan sâm, Tam thất, Băng phiến. |
Uống |
185 |
7 |
Đan sâm, Tam thất. |
Uống |
189 |
8 |
Đảng sâm, Bạch thược, Viễn chí, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch phục linh, Đương quy, Bạch truật, Bá tử nhân, Toan táo nhân/Táo nhân. |
Uống |
186 |
9 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. |
Uống |
191 |
10 |
Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. |
Uống |
187 |
11 |
Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. |
Uống |
193 |
12 |
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, (Cỏ ngọt). |
Uống |
188 |
13 |
Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba. |
Uống |
195 |
14 |
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân. |
Uống |
189 |
15 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. |
Uống |
197 |
16 |
Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí. |
Uống |
190 |
17 |
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi. |
Uống |
199 |
18 |
Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen. |
Uống |
191 |
19 |
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). |
Uống |
201 |
20 |
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp. |
Uống |
192 |
21 |
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô đỏ, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, (Bạch thược). |
Uống |
203 |
22 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. |
Uống |
193 |
23 |
Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). |
Uống |
205 |
24 |
Tâm sen, Thảo quyết minh, Táo nhân. |
Uống |
194 |
25 |
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. |
Uống |
207 |
26 |
Thục địa, Xuyên khung, Đảng sâm, Bạch truật, Viễn chí, Trần bì, Đương quy, Mạch môn, Hoàng kỳ, Thiên môn đông, Sa nhân, Táo nhân. |
Uống |
195 |
27 |
Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn, Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng, Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp. |
Uống |
209 |
28 |
Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. |
Uống |
196 |
29 |
Toan táo nhân, Đan sâm, Thố Ngũ vị tử. |
Uống |
211 |
30 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. |
Uống |
197 |
31 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Uống |
213 |
32 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). |
Uống |
|
|||
214 |
1 |
A giao, Bạc hà, Bách bộ, Bách hợp, Bối mẫu, Cam thảo, Đương quy, Sinh khương, Hạnh nhân, Cát cánh, Mã đậu linh, Ngũ vị tử, Thiên hoa phấn, Thiên môn, Tri mẫu, Tử tô, Tử uyển, Ý dĩ. |
Uống |
215 |
2 |
Bách bộ, Bối mẫu, Cam thảo, Huyền sâm, Kim ngân hoa, Liên kiều, Mạch môn, Sa sâm, Tang bạch bì. |
Uống |
216 |
3 |
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng, (Tinh dầu bạc hà). |
Uống |
217 |
4 |
Bách bộ, Hạnh nhân, Trần bì, Tang bạch bì, Cam thảo, Cát cánh. |
Uống |
218 |
5 |
Bách bộ, Kim ngân hoa, Tô tử, Bồ công anh, Cỏ nhọ nồi, Tang bạch bì, Trần bì. |
Uống |
219 |
6 |
Bách bộ, Kim ngân hoa, Tử tô tử, Bồ công anh, Cỏ nhọ nồi, Tang bạch bì, Trần bì. |
Uống |
220 |
7 |
Bách bộ, Sa sâm, Ma hoàng, Tỳ bà, Lá bạc hà, Phục linh, Mơ muối, Bán hạ, Cam thảo, Mạch môn, Cát cánh, Tang bạch bì, Tinh dầu bạc hà. |
Uống |
221 |
8 |
Bách bộ. |
Uống |
222 |
9 |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). |
Uống |
223 |
10 |
Cát cánh, Bạc hà, Hoàng cầm, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Qua lâu nhân, Tỳ bà lá, Bách bộ. |
Uống |
224 |
11 |
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. |
Uống |
225 |
12 |
Cát cánh, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Kinh giới. |
Uống |
226 |
13 |
Cát cánh, Xuyên bối mẫu, Bách bộ, Trần bì, Tang bạch bì, Thiên môn đông, Tiền hồ, Cam thảo. |
Uống |
227 |
14 |
Hạnh nhân, Cát cánh, Tang bạch bì, Bạc hà, Tô diệp, Bách bộ, Tiền hồ, Tử uyển, Tỳ bà diệp. |
Uống |
228 |
15 |
Lá Thường xuân. |
Uống |
229 |
16 |
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì. |
Uống |
230 |
17 |
Ma hoàng, Cát cánh, Hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, Bách bộ. |
Uống |
231 |
18 |
Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ, Bách bộ, Tang bạch bì, Trần bì, (tinh dầu Bạc hà). |
Uống |
232 |
19 |
Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu, Cát cánh, Cam thảo. |
Uống |
233 |
20 |
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo. |
Uống |
234 |
21 |
Mạch môn, Bách bộ, Cam thảo, Cát cánh, Trần bì, Tỳ bà lá, Tang bạch bì, Ma hoàng. |
Uống |
235 |
22 |
Sinh địa, Bối mẫu, Cam thảo, Mẫu đơn bì, Huyền sâm, Bạc hà, Mạch môn, Bạch thược. |
Uống |
236 |
23 |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
Uống |
237 |
24 |
Sinh địa, Thục địa, Bách hợp, Mạch môn, Huyền sâm, Đương quy, Bạch thược, Cát cánh, Cam thảo. |
Uống |
238 |
25 |
Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Bạch phục linh, Trạch tả, Ngũ vị tử. |
Uống |
239 |
26 |
Thục địa, Thiên môn/Thiên môn đông, Tử uyển, Sa sâm, Mạch môn, Bách bộ, Mẫu đơn bì, Ngũ vị tử, La hán quả/La hớn quả, Bạch linh/Phục linh. |
Uống |
240 |
27 |
Xuyên bối mẫu, Bạc hà diệp, Cát cánh, Cát căn, Trắc bách diệp, Hạnh nhân, Bách hợp, Trần bì, Tiền hồ, Thiên môn đông, Cam thảo. |
Uống |
241 |
28 |
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Tinh dầu bạc hà, Mật ong. |
Uống |
242 |
29 |
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Tinh dầu bạc hà. |
Uống |
|
|||
243 |
1 |
Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Xa tiền tử, Ngũ vị tử. |
Uống |
244 |
2 |
Chiêu liêu, Thảo quả, Đại hồi, Quế. |
Uống |
245 |
3 |
Dâm dương hoắc, Câu kỷ tử, Ngũ vị tử, Ba kích, Phục linh, Đỗ trọng, Thục địa, Đảng sâm, Hoàng kỳ, Cao dương thận. |
Uống |
246 |
4 |
Đảng sâm, Đương quy, Phục linh, Đỗ trọng, Bạch thược, Cát căn, Câu kỷ tử, Hoàng kỳ, Nhục thung dung, Phá cố chỉ, Sơn thù, Xuyên khung, Dâm dương hoắc, Thục địa. |
Uống |
247 |
5 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Kinh giới, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen. |
Uống |
248 |
6 |
Đảng sâm, Thục địa, Đương quy, Dâm dương hoắc, Ba kích, Cẩu tích, Đỗ trọng, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo. |
Uống |
249 |
7 |
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. |
Uống |
250 |
8 |
Đương quy, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Liên tu, Phá cố chỉ, Hoài sơn, Hà thủ ô, Ba kích, Câu kỷ tử, Sơn thù. |
Uống |
251 |
9 |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. |
Uống |
252 |
10 |
Hoàng kỳ, Bạch truật, Phòng phong. |
Uống |
253 |
11 |
Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen |
Uống |
254 |
12 |
Linh chi, Đương quy. |
Uống |
255 |
13 |
Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Câu kỷ tử/Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử chế/Hắc phụ. |
Uống |
256 |
14 |
Lộc nhung, Nhân sâm, Tỏa dương, Hoàng kỳ, Thực địa, Đương quy, Đỗ trọng, Bạch truật, Sơn thù, Trần bì, Quế, Đại táo, Cam thảo. |
Uống |
257 |
15 |
Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc qua, Đỗ trọng, Hoàng tinh, Tục đoạn, Xuyên khung. |
Uống |
258 |
16 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. |
Uống |
259 |
17 |
Nhân sâm/Hồng sâm, Mạch môn, Ngũ vị tử. |
Uống |
260 |
18 |
Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao Ban long). |
Uống |
261 |
19 |
Nhân sâm, Nhung hươu, Thục địa, Ba kích, Đương quy. |
Uống |
262 |
20 |
Nhân sâm, Tam thất. |
Uống |
263 |
21 |
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, Bạch thược. |
Uống |
264 |
22 |
Nhục thung dung, Thục địa, Phục linh, Cửu thái tử, Ngưu tất, Ngũ vị tử, Nhục quế, Sơn dược /Hoài sơn, Thạch hộc, Thỏ ty tử, Sơn thù, Xa tiền tử, Mẫu đơn bì. |
Uống |
265 |
23 |
Phòng đảng sâm, Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Thục địa, Bạch truật, Bạch thược, Phục linh, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Câu kỷ tử, Quế nhục, Cam thảo. |
Uống |
266 |
24 |
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. |
Uống |
267 |
25 |
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. |
Uống |
268 |
26 |
Thỏ ty tử, Viễn chí, Nhục thung dung, Câu kỷ tử, Xuyên tiêu, Thục địa, Sơn dược/Hoài sơn, Sinh địa, Ngưu tất, Đỗ trọng, Địa cốt bì, Ba kích, Xa tiền tử, Trạch tả, Thiên môn đông, Thạch xương bồ, Sơn thù, Ngũ vị tử, Ngô thù du, Mộc hương, Đương quy, Bá tử nhân, Bạch phục linh. |
Uống |
269 |
27 |
Thục địa, Đương quy, Đỗ trọng, Cam thảo, Nhân sâm, Hoài sơn, Câu kỷ tử, Sơn thù. |
Uống |
270 |
28 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. |
Uống |
271 |
29 |
Thục địa, Hoài sơn, Táo nhục, Củ súng/Khiếm thực, Thạch hộc, Phấn tỳ giải, Quế, Phụ tử chế. |
Uống |
272 |
30 |
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. |
Uống |
|
|||
273 |
1 |
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam. |
Uống |
274 |
1 |
Câu đằng, Hạ khô thảo, Bạch mao căn/Rễ cỏ tranh, Linh chi, ích mẫu. |
Uống |
275 |
3 |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). |
Uống
|
276 |
4 |
Đan sâm, Đương quy, Nhũ hương, Một dược. |
Uống |
277 |
5 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. |
Uống |
278 |
6 |
Đảng sâm, Bạch truật, Câu kỷ tử, Mạch môn, Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Ngưu tất, Toan táo nhân, Ngũ vị tử, Cam thảo, Viễn chí. |
Uống |
279 |
7 |
Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương quy, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì. |
Uống |
280 |
8 |
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. |
Uống |
281 |
9 |
Đương quy di thực. |
Uống |
282 |
10 |
Đương quy, Đảng sâm, Thục địa, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Long nhãn, Ba kích, Phục linh, Xuyên khung, Câu kỷ tử, Đại táo, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
283 |
11 |
Đương quy, Hoàng kỳ. |
Uống |
284 |
12 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
285 |
13 |
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì. |
Uống |
286 |
14 |
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm). |
Uống |
287 |
15 |
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. |
Uống |
288 |
16 |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. |
Uống |
289 |
17 |
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, (Ngưu tất), (Bạch quả), (Đào nhân), (Cát cánh). |
Uống |
290 |
18 |
Hương phụ, Bạch truật, Hoàng kỷ, Sa sâm, Thục địa, Sa nhân, Bạch linh, Cam thảo, Bạch thược, Xuyên khung, Đương quy, Quế. |
Uống |
291 |
19 |
Huyết giác. |
Uống |
292 |
20 |
Mẫu đơn bì, Hà thủ ô đỏ, Ngũ vị tử, Trạch tả, Địa hoàng, Huyền sâm, Mạch môn, Thục địa, Câu đằng, Thủ ô đằng, Phục linh, Tiên mao, Từ thạch, Trân châu mẫu, Phù tiểu mạch. |
Uống |
293 |
21 |
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, (Bạch truật). |
Uống |
294 |
22 |
Ngưu tất, Hạt tiêu. |
Uống |
295 |
23 |
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến. |
Uống |
296 |
24 |
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. |
Uống |
297 |
25 |
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. |
Uống |
298 |
26 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). |
Uống |
299 |
27 |
Tam thất. |
Uống |
300 |
28 |
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. |
Uống |
301 |
29 |
Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Trần bì, Hoàng kỳ, Viễn chí, Táo nhân, Bạch thược, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Quế. |
Uống |
302 |
30 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. |
Uống |
303 |
31 |
Thục địa, Hoài Sơn, Thạch hộc, Tỳ giải, Táo nhục, Khiếm thực. |
Uống |
304 |
32 |
Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Bạch phục linh, Trạch tả, Ngũ vị tử. |
Uống |
305 |
33 |
Thục địa, Sơn thủ, Hoài sơn/Củ mài, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Mạch môn, Đỗ trọng, Ngưu tất, Lộc nhung, (Thạch hộc). |
Uống |
306 |
34 |
Thục địa, Táo nhục, Củ sủng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. |
Uống |
307 |
35 |
Thục địa, Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược, Đỗ trọng, Liên nhục, Câu kỷ tử, Táo nhân, Bạch linh, Hoàng kỳ, Ba kích, Bạch truật, Trần bì. |
Uống |
308 |
36 |
Tô mộc. |
Uống |
309 |
37 |
Tri mẫu, Thiên hoa phấn, Hoài sơn, Hoàng kỳ, Cát căn, Ngũ vị tử. |
Uống |
310 |
38 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. |
Uống |
311 |
39 |
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. |
Uống |
312 |
40 |
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. |
Uống |
313 |
41 |
Xuyên khung, Xích thược, Sinh địa, Đào nhân, Hồng hoa, Sài hồ, Cam thảo, Cát cánh, Chi xác, Đương quy, (Ngưu tất). |
Uống |
|
|||
314 |
1 |
Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Dương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. |
Uống |
315 |
2 |
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Ích mẫu, Ngải cứu, Đảng sâm, Ngưu tất, Mộc hương, Bạch chỉ, Cam thảo, Lô hội. |
Uống |
316 |
3 |
Hoài sơn, Thục địa, Trữ ma căn, Ngải cứu, Tô ngạnh, Tục đoạn, Trần bì, Hương phụ, Sa nhân, Cao xương hỗn hợp. |
Uống |
317 |
4 |
Hương phụ, Ích mẫu, Ngải cứu, Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược, Sinh địa, Nhân sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. |
Uống |
318 |
5 |
Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. |
Uống |
319 |
6 |
Ích mẫu, Hương phụ, Mẫu đơn bì, Kim ngân hoa, Đại hoàng, Đan sâm, Bạch thược, Xuyên khung, Bạch truật. |
Uống |
320 |
7 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). |
Uống |
321 |
8 |
Lô hội, Khổ hạnh nhân, Giáng hương, Nga truật, Mạch môn, Câu kỷ tử, Ngữ vị tử, Nhân trần, Lộc nhung, Cam tùng hương. |
Uống |
322 |
9 |
Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm). |
Uống |
323 |
10 |
Xuyên khung, Bạch thược, Thực địa, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Ích mẫu, Đương quy, Đẳng sâm. |
Uống |
324 |
11 |
Xuyên khung, Đương quy, Thược dược, Thục địa, Bạch truật, Mẫu đơn bì, Địa cốt bì, Hương phụ. |
Uống |
|
|||
325 |
1 |
Bạch chỉ, Đinh hương. |
Dùng ngoài |
326 |
2 |
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. |
Uống |
327 |
3 |
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. |
Uống |
328 |
4 |
Bạch chỉ, Thạch cao, Cát căn, Bạch thược, Sài hồ, Cát cánh, Khương hoạt, Cam thảo, Hoàng cầm |
Uống |
329 |
5 |
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh/Thảo quyết minh, (Trạch tả). |
Uống |
330 |
6 |
Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa, Phục linh, Trạch tả. |
Uống |
331 |
7 |
Đại hồi, Quế, Xuyên khung, Thương truật, Hoàng bá, Tế tân, Đương quy, Phòng phong, Bạch chỉ, Đinh hương, Thăng ma, Bạch phàn, Tạo giác, Huyết giác. |
Uống |
332 |
8 |
Huyền sâm, Cam thảo, Thương nhĩ tử, Hạ liên thảo, Mộc tặc. |
Uống |
333 |
10 |
Sinh địa, Sơn thù du, Mẫu đơn bì, Câu kỷ tử, Phục linh, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Đương quy, Bạch tật lê, Thạch quyết minh, Mạn kinh tử, Mật mông hoa. |
Uống |
334 |
11 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. |
Uống |
335 |
12 |
Tân di, Bạc hà, Đương quy, Kim ngân hoa, Sài hồ, Chi tử, Kinh giới, Huyền sâm, Bạch linh, Xuyên bối mẫu. |
Uống |
336 |
13 |
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. |
Uống |
337 |
14 |
Tế tân, Bạch chỉ, Thanh đại, Ngũ bội tử, Hoàng bá, Bằng sa, Bạch phàn, Mai hoa băng phiến, Đinh hương, Hoàng liên, Lô hội. |
Uống |
338 |
15 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. |
Uống |
339 |
16 |
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Mẫu đơn bì/ Đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan sâm, Thảo quyết minh, (Đậu đen). |
Uống |
340 |
17 |
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). |
Uống |
341 |
18 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. |
Uống |
342 |
19 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa. |
Uống |
343 |
20 |
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. |
Uống |
344 |
22 |
Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyplol). |
Uống |
|
|||
345 |
1 |
Huyết giác, Đinh hương, Quế nhục, Đại hồi, Bạc hà, Một dược, Nhũ hương, Nghệ, Tinh dầu Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế. |
Dùng ngoài |
346 |
2 |
Dầu gió các loại. |
Dùng ngoài |
347 |
3 |
Dầu gừng. |
Dùng ngoài |
348 |
4 |
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. |
Dùng ngoài |
349 |
5 |
Đinh hương, Quế, Đại hồi, Nhũ hương, Một dược, Huyết giác, Bạc hà. |
Dùng ngoài |
350 |
6 |
Hạt gấc, Rết khô, Địa liền, Quế chi, Thiên niên kiện, Tinh dầu gừng, Tinh dầu bạc hà. |
Dùng ngoài |
351 |
7 |
Hoàng bá, Hoàng liên, Hoàng đằng, Sài hồ. |
Dùng ngoài |
352 |
8 |
Khương hoàng, Ngải cứu, Hoàng bá. |
Dùng ngoài |
353 |
9 |
Lá xoài. |
Dùng ngoài |
354 |
10 |
Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế, (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương). |
Dùng ngoài |
355 |
11 |
Long não, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu đinh hương, Tinh dầu quế. |
Dùng ngoài |
356 |
12 |
Ô dầu, Địa liền, Tạo giác thích, Độc hoạt, Đại hồi, Tế tân, Quế nhục, Thiên niên kiện, Xuyên khung, Mã tiền, Uy linh tiên. |
Dùng ngoài |
357 |
13 |
Ô dầu, Quế chi, Can khương, Đại hồi, Xích thược, Huyết giác, Hương phụ, Long não, Khương hoàng. |
Dùng ngoài |
358 |
14 |
Tinh dầu tràm, (Mỡ trăn), (Nghệ). |
Dùng ngoài |
359 |
15 |
Trầu không. |
Dùng ngoài |
|
|||
360 |
1 |
Bột bèo hoa dâu. |
Uống |
361 |
2 |
Cao khô lá dâu tằm. |
Uống |
362 |
3 |
Cao khô Trinh nữ hoàng cung. |
Uống |
363 |
4 |
Hải sâm. |
Uống |
364 |
5 |
Ngũ vị tử. |
Uống |
365 |
6 |
Phấn hoa cải dầu. |
Uống |
366 |
7 |
Pygeuin africanum. |
Uống |
367 |
8 |
Dịch chiết Phong lữ |
Uống |
PHỤ LỤC I:
DANH
MỤC THUỐC ĐẤU THẦU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của
Bộ trưởng Bộ Y tế)
PHẦN IV. DANH MỤC VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN
STT |
STT nhóm |
Tên vị thuốc |
Nguồn gốc |
Tên khoa học của vị thuốc |
Tên khoa học của cây, con và khoáng vật làm thuốc |
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
|
|
||||
1 |
1 |
Bạch chỉ |
N |
Radix Angelicae dahuricae |
Angelica dahurica Benth. et Hook.f-Apiaceae |
2 |
2 |
Cảo bản |
B |
Rhizoma el Radix Ligustici chinensis |
Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae |
3 |
3 |
Cúc tần |
N |
Radix et folium Pluccheae indicae |
Plucchea indica (L.) Less - Asteraceae |
4 |
4 |
Kinh giới |
B-N |
Herba Elsholtziae ciliatae; Schizonepetae Herba |
Elsholizia ciliata Thunb. - Lamiaceae; Schizonepelalenuifolia Briq., Lamiaceae |
5 |
5 |
Ma hoàng |
B |
Herba Ephedrae |
Ephedra sp. - Ephedraceae |
6 |
6 |
Phòng phong |
B |
Radix Saposlmikoviae divaricatae |
Saposhnikovia divaricata (Turcz.) Schischk.- Apiaceae |
7 |
7 |
Quế chi |
N |
Ramulus Cinnamomi |
Cinnamomum sp. - Lauraceae |
8 |
8 |
Sinh khương |
N |
Rhizoma Zingiberis recens |
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae |
9 |
9 |
Tân di |
B |
Flos Magnoliae liliflorae |
Magnolia liliflora Dear.- Mamioliaceae |
10 |
10 |
Tế tân |
B |
Radix Asari |
Asarum helerotropoides Kitag. - Aristolochiaceae |
11 |
11 |
Tô diệp |
N |
Folium Perillae |
Perilla frutescens (L.) Brin. - Lamiaceae |
12 |
12 |
Tràm |
N |
Ramulus cum Folium Melaleucae |
Melaleuca cajeputi Powell. - Myrtaceae |
13 |
13 |
Trầu không |
N |
Folium Piperis betle |
Piper betle L. - Piperaceae |
14 |
14 |
Thông bạch |
N |
Radix et Folium Allii |
Allium ascalonicum L.; A. fislulosum L. - Alliaceae |
|
|
||||
15 |
1 |
Bạc hà |
B-N |
Herba Menthae |
Mentha arvensis L - Lamiaceae |
16 |
2 |
Cát căn |
B-N |
Radix Puerariae thomsonii |
Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae |
17 |
3 |
Cốc tinh thảo |
B |
Flos Eriocauli |
Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae |
18 |
4 |
Cúc hoa vàng |
B-N |
Flos Chrysanthemi indici |
Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae |
19 |
5 |
Cúc hoa |
B-N |
Flos Chrysanthemi |
Chrysanthemum sp. - Asteraceae |
20 |
6 |
Cát hoa |
B-N |
Flos Ptterariae thomsonii |
Pueraria lobata (Willd.) Ohwi |
21 |
7 |
Đạm đậu xị |
B |
Semen Sojae praeparatum |
Sojae praeparatum L. - Fabaceae |
22 |
8 |
Đạm trúc diệp |
B-N |
Herba Lophatheri |
Lophatherum gracile Brongn. - Poaceae |
23 |
9 |
Mạn kinh tử |
N |
Fructus Viticis trifoliae |
Vitex trifolia L. - Verbenaceae |
24 |
10 |
Ngưu bàng tử |
B-N |
Fructus Arctii lappae |
Arctium lappa L. - Asteraceae |
25 |
11 |
Phù bình |
N |
Herba Pistiae |
Pistia stratiotes L. - Araceae |
26 |
12 |
Sài hồ bắc |
B |
Radix Bupleuri |
Bupleurum spp. - Apiaceae |
27 |
13 |
Sài hồ nam |
N |
Radix et Folium Plucheae pteropodae |
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae |
28 |
14 |
Tang diệp |
B-N |
Folium Mori albae |
Morus alba L. - Moraceae |
29 |
15 |
Thăng ma |
B |
Rhizoma Cimicifugae |
Cimicifuga sp. - Ranunculaceae |
30 |
16 |
Thuyền thoái |
B-N |
Periostracum Cicadae |
Crytotympana pustulata Fabricius - Cicadidae |
|
|
||||
31 |
1 |
Độc hoạt |
B |
Radix Angelicae pubescentis |
Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae |
32 |
2 |
Hoàng nàn (chế) |
N |
Cotex Strychni wallichianae |
Strychnos wallichiana Steud. ex. DC. - Loganiaceae |
33 |
3 |
Hương gia bì |
B-N |
Cortex Periplocae |
Periploca sepium Bge. - Asclepiaceae |
34 |
4 |
Hy thiêm |
N |
Herba Siegesbeckiae |
Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae |
35 |
5 |
Khương hoạt |
B |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
Notopterygium incisum Ting ex H. T. Chang - Apiaceae |
36 |
6 |
Lá lốt |
N |
Herba Piperis lolot |
Piper lolot C.DC. - Piperaceae |
37 |
7 |
Mã tiền |
N |
Semen Strychni |
Strychnos nux-vomica L. - Louaniaceae |
38 |
8 |
Mộc qua |
B |
Fructus Chaenomelis speciosae |
Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae |
39 |
9 |
Ngũ gia bì chân chim |
N |
Cortex Schefflerae heptaphyllae |
Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae |
40 |
10 |
Ngũ gia bì gai |
B-N |
Cortex Acanthopanacis trifoliati; Acanthopanacis senticosi Radix et Rhizoma Seu Caulis |
Acanthopanax trifoliatus (L.) Merr. – Araliaceae; Acanthopanax seuticosus (Rupr.et Maxim.) Harms |
41 |
11 |
Ngũ gia bì nam (Mạn kinh) |
N |
Cortex Viticis heterophyllae |
Vitex heterophylla Roxb. - Verbenaceae |
42 |
12 |
Rễ nhàu |
N |
Radix Morindae citrifoliae |
Morinda citrifolia L.- Rubiaceae |
43 |
13 |
Tầm xoong |
N |
Herba Atalaniae |
Atalania buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae |
44 |
14 |
Tầm xuân |
N |
Herba Rosae multiflorae |
Rosa multiflora Thunb. - Rosaceae |
45 |
15 |
Tần giao |
B |
Radix Gentianae macrophyllae |
Genliana macrophylla Pall. - Gentianaceae |
46 |
16 |
Mẫu kinh kinh (Hoàng kinh) |
N |
Folium, Radix, Fructus Viticis |
Vitex negundo L. - Verbenaceae |
|
|
||||
47 |
1 |
Can khương |
B-N |
Rhizoma Zingiberis |
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae |
48 |
2 |
Đại hồi |
N |
Fructus Illicii veri |
Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae |
49 |
3 |
Địa liền |
N |
Rhizoma Kaempferiae galangae |
Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae |
50 |
4 |
Đinh hương |
B-N |
Flos Syzygii aromatici |
Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae |
51 |
5 |
Ngải cứu (ngải diệp) |
N |
Herba Artemisiae vulgaris |
Artemisia vulgaris L. - Asteraceae |
52 |
6 |
Ngô thù du (ngô thù du chế) |
B |
Fructus Evodiae rutaecarpae |
Evodia rutaecurpa (A. Juss) Hartley - Rutaceae |
53 |
7 |
Riềng |
N |
Rhizoma Alpiniae offtcinari |
Alpinia officinarum Hance. - Zingiberaceae |
54 |
8 |
Thảo quả |
N |
Fructus Amomi aromatici; Fructus Tsaoko |
Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae |
55 |
9 |
Tiểu hồi |
B-N |
Fructus Foeniculi |
Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae |
56 |
10 |
Xuyên tiêu |
B-N |
Fructus Zanthoxyli |
Zanthoxylum spp. - Rutaceae |
|
|
||||
57 |
1 |
Phụ tử (chế) |
B-N |
Radix Aconiti lateralis praeparata |
Aconitum carmichaeli Debx. - Ranunculaceae |
58 |
2 |
Quế nhục |
N |
Cortex Cinnamomi |
Cinnamomum spp. - Lauraceae |
|
|
||||
59 |
1 |
Bạch biển đậu |
B-N |
Semen Lablab |
Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae |
60 |
2 |
Đậu quyển |
N |
Semen Vignae cylindricae |
Vigna cylindrica (L.) Skeels - Fabaceae |
61 |
3 |
Hà diệp (lá sen) |
N |
Folium Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae |
62 |
4 |
Hương nhu |
N |
Herba Ocimi |
Ocimum spp. - Lamiaceae |
|
|
||||
63 |
1 |
Bạc thau |
N |
Herba Argyreiae |
Argyreia acuta Lour. - Convolvulaceae |
64 |
2 |
Bạch đồng nữ |
B-N |
Herba Clerodendri |
Clerodendron fragans Vent -Verbenaceae |
65 |
3 |
Bạch hoa xà thiệt thảo |
B-N |
Herba Hedyotidis diffusae |
Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae |
66 |
4 |
Bạch tiễn bì |
B |
Cortex Dictamni radicis |
Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae |
67 |
5 |
Bản lam căn |
B |
Herba Isatisis |
Isatis indigotica Fort. - Brassicaceae |
68 |
6 |
Bồ công anh |
B-N |
Herba Lactucae |
Lactuca sp. - Asteraceae |
69 |
7 |
Bướm bạc ( Hồ điệp) |
N |
Herba Mussaendae pubenscentis |
Mussaenda pubescens Ait.f. - Rubiaceae |
70 |
8 |
Cam thảo đất |
N |
Herba et radix Scopariae |
Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae |
71 |
9 |
Chỉ thiên |
N |
Herba Elephantopi scarberis |
Elephantopus scarber L. - Asteraceae |
72 |
10 |
Cối xay |
N |
Herba Abutili indict |
Abutilon indicum (L.) Sweet - Malvaceae |
73 |
11 |
Dạ cẩm |
N |
Herba Hedyotidis capitellatae |
Hedyotis capitellata Wall. ex G.Don - Rubiaceae |
74 |
12 |
Diếp cá (ngư tinh thảo) |
N |
Herba Houttuyniae cordatae |
Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae |
75 |
13 |
Diệp hạ châu |
N |
Herba Phyllanthi |
Phyllanthus sp. Schum. et Thonn. - Euphorbiaceae |
76 |
14 |
Đơn lá đỏ (đơn mặt trời) |
N |
Herba Excoecariae cochinchinensis |
Excoecaria cochinchinensis Lour. - Euphorbiaceae |
77 |
15 |
Hoa đại |
N |
Flos Plumeriae rubrae |
Plumeria rubra L.var. aculifolia (Poir. ) Baliey - Apocynaceae |
78 |
16 |
Khổ qua |
N |
Fructus Momordicae charantiae |
Momordica charantia L. - Curcubitaceae |
79 |
17 |
Kim ngân (cuộng) (Nhẫn đông đằng) |
B-N |
Caulis cum folium Lonicerae |
Lonicera japonica Thunb; L. dasystyla Rehd; L. confuse DC; L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoilaceae |
80 |
18 |
Kim ngân hoa |
B-N |
Flos Lonicerae |
Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae |
81 |
19 |
Lá mỏ quạ |
N |
Folium Cudraniae |
Maclura cochinchinensis Lour. - Moraceae. |
82 |
20 |
Lá móng |
N |
Folium Lawsoniae |
Lawsonia inermis L. - Lythraceae |
83 |
21 |
Liên kiều |
B |
Fruclus Forsythiae |
Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceae |
84 |
22 |
Lô cam thạch |
B |
Calamina |
Calamina |
85 |
23 |
Mần trầu |
N |
Eleusine Indica |
Eleusine indica (L.) Gaertn.f- Poaceae |
86 |
24 |
Mỏ quạ |
N |
Herba Maclurae |
Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner - Moraceae |
87 |
25 |
Muống biển |
N |
Herba Ipomoeae pescaprae |
Ipomoea pescarpae L. - Convolvulaceae |
88 |
26 |
Mướp gai |
N |
Rhizoma Lasiae spinosae |
Lasia spinosa Thw. - Araceae |
89 |
27 |
Ngũ trảo (ngũ trảo răng cưa) |
N |
Folium Viticis negundo |
Vitex negundo L. - Lamiaceae |
90 |
28 |
Rau sam |
N |
Herba Portulacae oleraceae |
Portulaca oleracea L. - Portulacaceae
|
91 |
29 |
Sài đất |
N |
Herba Wedeliae |
Wedelia chinensis (Osbeck) Merr. - Asteraceae |
92 |
30 |
Sâm đại hành |
N |
Bulbus Eleutherinis subaphyllae |
Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae |
93 |
31 |
Thiên hoa phấn |
B |
Radix Trichosanthis |
Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae |
94 |
32 |
Thổ phục linh |
N |
Rhizoma Smilacis glabrae |
Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae |
95 |
33 |
Trinh nữ hoàng cung |
N |
Folium Crini latifolii |
Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae |
96 |
34 |
Vỏ đỗ xanh |
N |
Pericapium Semen Vignae aurei |
Vigna aureus Roxb. - Fabaceae |
97 |
35 |
Xạ can |
N |
Rhizoma Belamcandae |
Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae |
98 |
36 |
Xạ đen |
N |
Herba Ehretiae asperulae |
Ehretia asperula Zoll.& Mor.-Boraginaceae |
99 |
37 |
Xích đồng nam |
N |
Herba Clerodendri infortunati |
Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae |
100 |
38 |
Xuyên tâm liên |
B-N |
Herba Andrographitis anicalatae |
Andrographis paniculata Burum. - Acanthaceae |
101 |
39 |
Cam thảo dây |
N |
Herba et radix Abri Precatorii |
Abrus precalorius L., - Fabaceae |
102 |
40 |
Diệp hạ châu đắng |
N |
Herba Phyllanthi amari |
Phyllanthus amarus Schum. Et thonn. - Euphorbiaceae |
103 |
41 |
Giảo cổ lam |
N |
Herba Gynostemmae pentaphylli |
Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae |
|
|
||||
104 |
1 |
Chi tử |
B-N |
Fruclus Gardeniae |
Gardenia jasminoides Ellis. - Rubiaceae |
105 |
2 |
Hạ khô thảo |
B-N |
Spied Prunellae |
Prunella vulgaris L. - Lamiaceae |
106 |
3 |
Lô căn |
B |
Rhizoma Phragmitis |
Phragmties communis Trin. - Poaceae |
107 |
4 |
Mướp đắng (Khổ qua) |
N |
Herba Momordicae charantiae |
Momordica charantia L. - Cucurbitaceae |
108 |
5 |
Thạch cao |
B-N |
Gypsum fibrosum |
Gypsum fibrosum |
109 |
6 |
Thanh tương tử |
N |
Semen Celosiae |
Celosia argentea L. - Amaranthaceae |
110 |
7 |
Tri mẫu |
B |
Rhizoma Anemurrhenae |
Anemarrhena asphodeloides Bge. - Liliaceae |
111 |
8 |
Trúc diệp (Lá tre) |
B-N |
Folium Bambusae vulgaris |
Bambusa vulgaris Schrad. ex J.C.Wendl - Poaceae |
112 |
9 |
Hạ khô thảo (Cải trời) |
N |
Herba Blumeae subcapitatae |
Blumea subcapitata DC.- Asteraceae |
|
|
||||
113 |
1 |
Bán biên liên |
B |
Herba Lobeliae chinensis |
Lobelia chinensis Lour. - Lobeliaceae |
114 |
2 |
Bán chi liên |
B |
Radix Scutellariae barbatae |
Scutellaria barbata D. Don. - Laminacae |
115 |
3 |
Cỏ sữa |
N |
Herba Euphorbiae thymifoliae |
Euphorbia thymifolia Burm. - Euphorbiaceae |
116 |
4 |
Địa cốt bì |
B |
Cortex Lycii chinensis radicis |
Lycium chinense Mill. - Solanaceae |
117 |
5 |
Hoàng bá |
B |
Cortex Phellodendri |
Phellodendron chinense Schneid. - Rutaceae |
118 |
6 |
Hoàng bá nam (núc nác) |
N |
Cortex Oroxyli indici |
Oroxylum imlicum (L.) Kurz. - Bignoniaceae |
119 |
7 |
Hoàng cầm |
B |
Radix Scutellariae |
Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae |
120 |
8 |
Hoàng đằng |
B-N |
Caulis et Radix Fibraureae |
Fibraurea tinctoria Lour.(Fibraurea recisa Pierre) - Menispermaceae |
121 |
9 |
Hoàng liên |
B-N |
Rhizoma Coptidis |
Coptis chinensis Franch. - Ranunculaceae |
122 |
10 |
Khổ sâm |
B-N |
Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis; Radix Sophorae Flavescentis |
Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae; Sophorae Flavescentis - Euphorbiaceae |
123 |
11 |
Long đởm thảo |
B |
Radix et rhizoma Genfianae |
Gentiana spp. - Gentianaceae |
124 |
12 |
Mía dò |
N |
Rhizoma Costi |
Costus specious (Koenig) Smith - Zingiberaceae |
125 |
13 |
Mơ tam thể |
N |
Herba Paederiae lanuginosae |
Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae |
126 |
14 |
Nha đảm tử |
B |
Fructus Bruceae |
Brucea javanica (L.) Merr. Simarubaceae |
127 |
15 |
Nhân trần |
B-N |
Herba Adenosmatis caerulei; Herba Artermisiae Scopariae |
Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae; Artemisiascoparia Waldst. et Kit. Scrophulariaceae |
128 |
16 |
Ô rô |
N |
Herba et radix Acanthi ilicifolii |
Acanthus ilicifolius L. - Acanthaceae |
129 |
17 |
Thổ hoàng liên |
B-N |
Rhizoma Thalictri |
Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae |
130 |
18 |
Vàng đắng |
N |
Caulis Coscinii fenestrati |
Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae |
131 |
19 |
Nhân trần tía |
N |
Herba Adenosmatis bracteosi |
Adenosma bracteosum Bonati - Scrophulariaceae |
|
|
||||
132 |
1 |
Actiso |
N |
Herba Cynarae scolymi |
Cynara scolymus L. - Asteraceae |
133 |
2 |
Bạch mao căn |
N |
Rhizoma Imperratae cylindricae |
Imperata cylindrica P. Beauv. - Poaceae |
134 |
3 |
Huyền sâm |
B-N |
Radix Scrophulariae |
Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae |
135 |
4 |
La hán |
B |
Fructus Momordicae grosvenorii |
Momordica grosvenorium Swingle.- Cucurbitaceae |
136 |
5 |
Mẫu đơn bì |
B |
Cortex Paeoniae suffruticosae radicis |
Paeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae |
137 |
6 |
Rau má |
N |
Herba Centellae asiaticae |
Centella asiatica Urb. - Apiaceae |
138 |
7 |
Sinh địa |
B-N |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae |
|
|
||||
139 |
1 |
Bưởi bung |
N |
Radix et Folium Glycosmis |
Glycosmis citrifolia (Willd) Lindl. - Rutaceae |
140 |
2 |
Cà gai leo |
N |
Herba Solani procumbensis |
Solanum procumbens Lour. - Solanaceae |
141 |
3 |
Cốt khí củ |
B-N |
Radix Polygoni cuspidati |
Polygonum cuspidatum Sieb. et Zucc. - Polygonaceae |
142 |
4 |
Dây đau xương |
N |
Caulis Tinosporae tomentosae |
Tinospora tomentosa (Colebr). Miers. - Menispermaceae |
143 |
5 |
Gối hạc |
N |
Radix Leea rubra |
Leea rubra Blume ex Spreng. - Leeaceae. |
144 |
6 |
Hải phong đằng |
B |
Caulis Piperis futokadsurae |
Piper futokadsura Sieb et zucc - Piperaceae |
145 |
7 |
Mướp gai (ráy gai) |
N |
Rhizoma Lasiae |
Lasia spinosa Thw. - Araceae |
146 |
8 |
Ngấy hương |
N |
Caulis, folium et Fructus Rubi conchinchinensis |
Rubus conchinchinensis Tratt. - Rosaceae |
147 |
9 |
Phòng kỷ |
B |
Radix Stephaniae tetrandrae |
Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae |
148 |
10 |
Tang chi |
N |
Ramulus Mori albae |
Morns alba L. - Moraceae |
149 |
11 |
Tang ký sinh |
B-N |
Herba Loranthi gracilifolii |
Loranthus gracilifolius Schult. - Loranthaceae |
150 |
12 |
Thanh táo |
N |
Herba Justiciae |
Justicia gendarussa L - Acanthaceae |
151 |
13 |
Thiên niên kiện |
N |
Rhizoma Homalomenae occultae |
Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araceae |
152 |
14 |
Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa) |
B-N |
Fructus Xanthii strumarii |
Xanthium strumarium L. - Asteraceae |
153 |
15 |
Thương truật |
B |
Rhizoma Atractylodis |
Atradylodes lancea (Thunb) DC. - Asteraceae |
154 |
16 |
Trinh nữ (xấu hổ) |
N |
Herba Mimosae pudicae |
Mimosa pudica L. - Mimosaceae |
155 |
17 |
Trung quân |
N |
Herba Ancistrocladi |
Ancistrocladus scandens (Lour.) Merr. - Ancistrocladaceae |
156 |
18 |
Uy linh tiên |
B |
Radix et Rhizoma Clematidis |
Clematis chinensis Osbeck. - Ranunculaceae |
157 |
19 |
Vú bò |
N |
Herba Ficae |
Ficus heterophyllus L. - Moraceae |
158 |
20 |
Dây gắm |
N |
Caulis et Radix Gneti montani |
Gnetum montanum Markgr. - Gnetaceae |
|
|
||||
159 |
1 |
Bạch giới tử |
B-N |
Semen Sinapis albae |
Sinapis alba L. - Brassicaceae |
160 |
2 |
Bạch phụ tử |
B |
Rhizoma Typhonii gigantei |
Typhonium giganteum Engl. - Araceae |
161 |
3 |
Bán hạ bắc |
B |
Rhizoma Pinelliae |
Pinellia ternata (Thunb.) Breit. - Araceae |
162 |
4 |
Bán hạ nam (Củ chóc) |
N |
Rhizoma Typhonii trilobati |
Typhonium trilobatum (L.) Schott, - Araceae. |
163 |
5 |
Côn bố |
B |
Herba Laminariae |
Laminaria japonica Areschong. - Laminariaceae |
164 |
6 |
Đại toán (Tỏi) |
N |
Bulbus Allii |
Allium sativum L. - Alliaceae |
165 |
7 |
Địa phu tử |
B |
Fructus Kochiae |
Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae |
166 |
8 |
Linh chi |
B-N |
Ganoderma |
Ganoderma lucidum (Leyss ex. Fr.) Karst. - Ganodermataceae |
167 |
9 |
Phật thủ |
N |
Fructus Citri medicae |
Citrus medica L. var. sarcodactylis (Noot.) Swingle. - Rutaceae |
168 |
10 |
Quất hồng bì |
N |
Fructus Clausenae lansii |
Clausena lansium (Lour) Skeels. - Rutaceae |
169 |
11 |
Thiên nam tinh |
N |
Rhizoma Arisaemae |
Arisaema balansae Engl.. - Araceae |
170 |
12 |
Thổ bối mẫu |
B |
Bulbus Pseudolaricis |
Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaceae |
171 |
13 |
Thủ cung (Thạch sùng) |
N |
Gekkonidae |
Hemidactylus frenatus - Gekkonidae |
172 |
14 |
Trúc nhự |
B-N |
Caulis bambusae in tean |
Phyllostachys nigra var. henonis Stapf- Poaceae |
173 |
15 |
Xuyên bối mẫu |
B |
Bulbus Fritillariae |
Fritillaria cirrhosa D. Don - Liliaceae |
174 |
16 |
Mã đậu linh |
B |
Frucius Aristolochiae |
Aristolochia kwangsiensis Chun et How, Aristolochiaceae |
|
|
||||
175 |
1 |
Bách bộ |
B-N |
Radix Stemonae tuberosae |
Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae |
176 |
2 |
Bạch quả (Ngân hạnh) |
B |
Semen Gingkginis |
Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae |
177 |
3 |
Bạch tiền |
B |
Radix et Rhizoma Cynanchi |
Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae |
178 |
4 |
Bọ mắm (Thuốc dòi) |
N |
Herba Pouzolziae zeylanicae |
Pouzolzia zeylanica (L.) Berm - Urticaceae |
179 |
5 |
Cà độc dược |
N |
Flos et Folium Daturae metelis |
Datura metel L. - Solanaceae |
180 |
6 |
Cát cánh |
B |
Radix Platycodi grandiflori |
Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae |
181 |
7 |
Đình lịch tử |
B |
Semen Lepidi |
Hygrophila Salicifolia (Vahl) Nees. - Acanthaceae |
182 |
8 |
Hạnh nhân |
B-N |
Semen Armeniacae amarum |
Prunus armeniaca L. - Rosaceae |
183 |
9 |
Húng chanh |
N |
Folium PIectranthi amboinici |
Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Lamiaceae |
184 |
10 |
Kha tử |
B |
Fructus Terminaliae chebulae |
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae |
185 |
11 |
Khoản đông hoa |
B |
Flos Tussilaginis farfarae |
Tussilago farfara L. - Asteraceae |
186 |
12 |
La bạc tử |
B-N |
Semen Raphani sativi |
Raphanus sativus L. - Brassicaceae |
187 |
13 |
Mật mông hoa |
B |
Flos Buddieiae officinalis |
Buddleia officinalis Maxim. - Loganiaceae |
188 |
14 |
Qua lâu nhân |
B |
Semen Trichosanthis |
Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae |
189 |
15 |
Tang bạch bì |
B-N |
Cortex Mori albae radicis |
Morus alba L. - Moraceae |
190 |
16 |
Tiền hồ |
B |
Radix Peucedani |
Peucedanum spp. - Apiaceae |
191 |
17 |
Tô tử (Tía tô hạt) |
N |
Fructus Perillae frutescensis |
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae |
192 |
18 |
Toàn phúc hoa |
B |
Flos Inulae |
Inula japonica Thunb. - Asteraceae |
193 |
19 |
Tử uyển |
B |
Radix Asteris |
Aster tataricus L.f. - Asleraceae |
194 |
20 |
Tỳ bà diệp |
B-N |
Folium Eriobotryae japonicae |
Eriobotrya japonica (Thunb.) Lindl. - Rosaceae |
|
|
||||
195 |
1 |
Bạch cương tàm |
B-N |
Bombyx Botryticatus mori |
Bombyx mori L. - Bombycidae |
196 |
2 |
Bạch tật lê |
B |
Fructus Tribuli terrestris |
Tribulus terrestris L. - Zygophyllaceae |
197 |
3 |
Câu đằng |
B-N |
Ramulus cum unco Uncariae |
Uncaria spp. - Rubiaceae |
198 |
4 |
Dừa cạn |
N |
Radix et Folium Catharanthi |
Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae |
199 |
5 |
Ngô công |
B-N |
Scolopendra |
Scolopendra morsitans L. - Scolopendridae |
200 |
6 |
Thạch quyết minh |
B-N |
Concha Haliotidis |
Haliotis sp. - Haliotidae |
201 |
7 |
Thiên ma |
B |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
Gastrodia elata B1. - Orchidaceae |
202 |
8 |
Toàn yết |
B-N |
Scorpio |
Buthus martensii Karsch. - Buthidae |
203 |
9 |
Trân châu mẫu |
N |
Margarita |
Pteria martensii Dunker. - Pteridae |
|
|
||||
204 |
1 |
Bá tử nhân |
B |
Semen Platycladi orientalis |
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae |
205 |
2 |
Bình vôi (ngải tượng) |
N |
Tuber Stephaniae |
Stephania spp. - Menispermaceae |
206 |
3 |
Lạc tiên |
N |
Herba Passiflorae |
Passiflora foetida L. - Passifloraceae |
207 |
4 |
Liên tâm |
B-N |
Embryo Nelumbinis nuciferae |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
208 |
5 |
Phục thần |
B |
Poria |
Poria cocos (Schw.) Wolf. - Polyporaceae |
209 |
6 |
Táo nhân (Toan táo nhân) |
B-N |
Semen Ziziphi mauritianae |
Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae |
210 |
7 |
Thảo quyết minh |
B-N |
Semen Cassiae torae |
Cassia tora L. - Fabaceae |
211 |
8 |
Viễn chí |
B |
Radix Polygalae |
Polygala spp. - Polygalaceae |
212 |
9 |
Vông nem |
N |
Folium Erythrinae |
Erythrina variegata L. - Fabaceae |
|
|
||||
213 |
1 |
Băng phiến |
N |
Borneolum |
Borneolum |
214 |
2 |
Bồ kết (quả) |
N |
Fructus Gleditsiae australis |
Gleditsia australis Hemsl. - Fabaceae |
215 |
3 |
Đại bi |
N |
Folium, ramulus, radix et Camphora Blumeae |
Blumea balsamifera (L.) DC. - Asteraceae |
216 |
4 |
Thạch xương bồ |
B-N |
Rhizoma Acori graminei |
Acorus gramineus Soland. - Araceae |
217 |
5 |
Thủy xương bồ |
N |
Rhizoma Acori calami |
Acorus calamus L. - Araceae |
|
|
||||
218 |
1 |
Chỉ thực (chỉ thực sao cám) |
B-N |
Fructus Aurantii immaturus |
Citrus aurantium L. - Rutaceae |
219 |
2 |
Chỉ xác (chỉ xác sao cám) |
B-N |
Fructus Aurantii |
Citrus aurantium L. - Rutaceae |
220 |
3 |
Hậu phác |
B-N |
Cortex Maynoliae officinalis |
Magnolia officinalis Rehd.et Wils. var. biloba Rehd.et Wils. - Magnoliaceae |
221 |
4 |
Hậu phác nam (Quế rừng) |
N |
Cortex Cinnamomi iners |
Cinnamomum iners Reinw.ex Blume - Lauraceae |
222 |
5 |
Hương phụ |
B-N |
Rhizoma Cyperi |
Cyperus rotundus L. - Cyperaceae |
223 |
6 |
Lệ chi hạch |
N |
Semen Lichii |
Lichi chinensis Sonn. - Sapindaceae |
224 |
7 |
Mộc hương |
B |
Radix Saussureae lappae |
Saussurea lappa Clarke. - Asteraceae |
225 |
8 |
Ô dược |
B-N |
Radix Linderae |
Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae |
226 |
9 |
Quất hạch |
N |
Semen Citri reticulatae |
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae |
227 |
10 |
Sa nhân |
B-N |
Fructus Amomi |
Amomum spp. - Zingiberaceae |
228 |
11 |
Thanh bì |
B-N |
Pericarpium Citri reticulatae viridae |
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae |
229 |
12 |
Thị đế |
B-N |
Calyx Kaki |
Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae |
230 |
13 |
Trần bì |
B-N |
Pericarpium Citri reticulatae perenne |
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae |
231 |
14 |
Vọng cách |
N |
Folium Premnae corymbosae |
Premna corymbosa Rottl. Ex Willd. - Verbenaceae |
232 |
15 |
Mộc hương nam |
N |
Cortex Aristolochiae Balansae |
Aristolochia balansae branch.- Aristolochiaceae. |
233 |
16 |
Vỏ rụt (Nam mộc hương) |
N |
Cortex IIicis |
Ilex sp. - Ilieaceae |
|
|
||||
234 |
1 |
Bạch hoa xà |
B-N |
Radix et Folium Plumbaginis |
Plumbago zeylanica L. - Plumbauinaceae |
235 |
2 |
Bồ hoàng |
B |
Pollen Typhae |
Typha orientalis G. A. Stuart - Typhaceae |
236 |
5 |
Cỏ xước |
N |
Radix Achyranthis asperae |
Achyranthes aspera L. - Amaranthaceae |
237 |
4 |
Đan sâm |
B |
Radix Salviae miltiorrhizae |
Salvia miltiorrhiza Bunge. - Lamiaceae |
238 |
5 |
Đào nhân (Đàn đào nhân) |
B-N |
Semen Pruni |
Prunus persica L. - Rosaceae |
239 |
6 |
Địa long |
B-N |
Pheretima |
Pheretima sp. - Megascolecidae |
240 |
7 |
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu) |
B-N |
Radix Angelicae sinensis |
Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae |
241 |
8 |
Hồng hoa |
B |
Flos Carthami tinctorii |
Carthamus tinctorius L. - Asteraceae |
242 |
9 |
Huyền hồ |
B |
Tuber Corydalis |
Corydalis yanhusuo (Y.H.Chou & Chun C. Hsu) W.T.Wang - Fumariaceae |
243 |
10 |
Huyết giác |
B-N |
Lignum Dracaenae cambodianae |
Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae |
244 |
11 |
Ích mẫu |
N |
Herba Leonuri japonici |
Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae |
245 |
12 |
Kê huyết đằng |
N |
Caulis Spatholobi |
Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae |
246 |
13 |
Đại huyết đằng |
B |
Sargentodoxae Caulis |
Sargentodoxa cuneata (Oliv) Rehd. Et Wil, Sargentodoxaceae. |
247 |
14 |
Khương hoàng |
N |
Rhizoma Curcumae longae |
Curcuma longa L. - Zingiberaceae |
248 |
15 |
Một dược |
B |
Myrrha |
Commiphora myrrha (Nees) Engl. - Burseraceae |
249 |
16 |
Nga truật |
B-N |
Rhizoma Curcumae zedoariae |
Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe - Zingiberaceae |
250 |
17 |
Ngũ linh chi |
B-N |
Faeces Trogopteri |
Trogopterus xanthipes Milne Edwrds. - Petauristidae |
251 |
18 |
Ngưu tất |
B-N |
Radix Achyranthis bidentatae |
Achyranthes bidentata Blume. - Amaranthaceae |
252 |
19 |
Xuyên Ngưu tất |
B |
Radix Cyathulae |
Cyathula officinalis Kuan - Amaranthaceae |
253 |
20 |
Nhũ hương |
B |
Gummi resina Olibanum |
Boswwellia carterii Birdw. - Burseraceae |
254 |
21 |
Sói rừng |
N |
Herba et Radix Sarcandrae glabrae |
Sarcandra glabra - Chloranthaceae. |
255 |
22 |
Tam lăng (thố tam lăng) |
B |
Rhizoma Sparganii |
Sparganium stoloniferum Buch. Ham. - Sparganiaceae |
256 |
23 |
Tạo giác thích |
B-N |
Spina Gledischiae australis |
Gledischia australis Hemsl. - Caealpiniaceae |
257 |
24 |
Tô mộc |
B-N |
Lignum sappan |
Caesalpinia sappan L. - Fabaceae |
258 |
25 |
Uất kim |
B-N |
Radix Curcumae longae |
Curcuma longa L. - Zingiberaceae |
259 |
26 |
Vương tôn (Gắm) |
N |
Caulis et Radix Gneti montani |
Gnetum montanum Mgf. - Gnetaceae |
260 |
27 |
Xích thược |
B |
Radix Paeoniae |
Paeonia liacliflora Pall - Ranunculaceae |
261 |
28 |
Xuyên khung |
B-N |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae |
262 |
29 |
Đương quy (di thực) |
N |
Radix Angelicae acutilobae |
Angelica acutiloba (Sieb. et Zucc.) Kitagawa - Apiaceae |
|
|
||||
263 |
1 |
Bạch cập |
B |
Rhizoma Bletillae striatae |
Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae |
264 |
2 |
Cỏ nhọ nồi |
N |
Herba Ecliptae |
Eclipta prostrata L. - Asteraceae |
265 |
3 |
Địa du |
B |
Radix Sanguisorbae |
Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae |
266 |
4 |
Hòe hoa |
N |
Flos Styphnolobii japonici |
Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae |
267 |
5 |
Huyết dụ |
N |
Folium Cordylines |
Cordyline terminalis Kunth var. ferrea Bak. - Dracaenaceae |
268 |
6 |
Tam thất |
B |
Radix Panasis notoginseng |
Panax notoginseng (Burk.) F. H. Chen - Araliaceae |
269 |
7 |
Tiên hạc thảo |
B-N |
Herba Agrimoniae |
Agrimonia pilosa Ledeb. Nakai. - Rosaceae |
270 |
8 |
Tiểu kê |
B-N |
Cirsium setosum |
Cirsium segetum Bunge - Asteraceae |
271 |
9 |
Trắc bách diệp |
B-N |
Cacumen Platycladi |
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae |
272 |
10 |
Tam thất gừng |
N |
Rhizoma Stahlianthi thoreli |
Stablianthus thorelli Gagnep.- Zingiberaceae |
|
|
||||
273 |
1 |
Bạch linh (phục linh) |
B |
Poria |
Poria cocos (Schw.) Wolf - Polyporaceae |
274 |
2 |
Biển súc |
B-N |
Herba Poligoni avicularae |
Polygonum aviculare L. - Polygonaceae |
275 |
3 |
Bòng bong |
N |
Herba Lygodii |
Lygodium flexuosum (L.) Sw. - Lygodiaceae |
276 |
4 |
Cỏ ngọt |
N |
Herba Steviae |
Stevia rebaudiana (Bert.) Hemsl. - Asteraceae |
277 |
5 |
Cù mạch |
B-N |
Herba Dianthi |
Dianthus superbus L. - Caryophyllaceae |
278 |
6 |
Đại phúc bì |
N |
Pericarpium Arecae catechi |
Arecae catechu L. - Arecaceae |
279 |
7 |
Đăng tâm thảo |
B |
Medulla Junci effuse |
Juncus effusus L. - Juncaceae |
280 |
8 |
Dứa dại |
N |
Herba Pandanii |
Pandanus tectorius So. - Pandanaceae. |
281 |
9 |
Hải kim sa |
B-N |
Spora Lygodii |
Lygodium japonium (Thunb) Sw. - Schizaeaceae |
282 |
10 |
Hải tảo (Rong mơ) |
B-N |
Herba Sargassi |
Sargassum sp. - Saruassaceae |
283 |
11 |
Hoạt thạch |
N |
Talcum |
Talcum |
284 |
12 |
Kim tiền thảo |
N |
Herba Desmodii styracifolii; Lysimachiae Herba |
Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae; Lysimachia christinae Hance - Fabaceae |
285 |
13 |
Mã đề (Xa tiền thảo) |
N |
Herba Plantaginis |
Plantago major L. - Plantaginaceae |
286 |
14 |
Mộc thông |
B-N |
Caulis Clematidis |
Clematis armandii Franch. - Ranunculaceae |
287 |
15 |
Râu mèo |
N |
Herba Orthosiphonis spiralis |
Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae |
288 |
16 |
Râu ngô |
N |
Slyli et Stigmata Maydis |
Zea mays L. - Poaceae |
289 |
17 |
Thạch vĩ |
B-N |
Herba Pyrrosiae linguae |
Pyrrosia lingua (Thumb.) Fawell - Polypodiaceae |
290 |
18 |
Thông thảo |
B |
Medulla Tetrapanacis |
Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae |
291 |
19 |
Trạch tả |
N |
Rhizoma Alismatis |
Alisma plantago- aquatica L. var. orientale (Sammuels) Juzep. - Alismataceae |
292 |
20 |
Trư linh |
B |
Polyporus |
Polyporus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae |
293 |
21 |
Tỳ giải |
B-N |
Rhizoma Dioscoreae |
Dioscorea septembola Thunb., D. futschanensis Uline ex R.Kunth. D. tokoro Makino - Dioscoreaceae |
294 |
22 |
Xa tiền tử |
B-N |
Semen Plantaginis |
Plantayo major L. - Plantaginaceae |
295 |
23 |
Ý dĩ |
B-N |
Semen Coicis |
Coix lachryma-jobi L. - Poaceae |
296 |
24 |
Rau đắng đất |
N |
Herba Glinus oppositifolius |
Glinus oppositifolius (L.) A. DC.- Aizoaceae |
|
|
||||
297 |
1 |
Cam toại |
B |
Radix Euphorbiae kansui |
Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae |
298 |
2 |
Khiên ngưu (hắc sửu, Bạch sửu) |
N |
Semen Ipomoeae |
Ipomoea purpurea (L.) Roth - Convolvulaceae |
299 |
3 |
Thương lục |
B-N |
Radix Phytolaccae |
Phytolacca esculenta Van Houtle - Phytolaccaceae |
|
|
||||
300 |
1 |
Chút chít |
N |
Rumex acetosa |
Rumex acetosa L. - Polygonaceae |
301 |
2 |
Đại hoàng |
B |
Rhizoma Rhei |
Rheum palmatum L. - Polygonaceae |
302 |
3 |
Lá Muồng trâu |
N |
Folium Cassiae alatae |
Cassia alata L- Fabaceae |
303 |
4 |
Lô hội |
B-N |
Aloe |
Aloe vera L. - Asphodelaceae |
304 |
5 |
Mật ong |
N |
Mel |
Mel |
305 |
6 |
Phác tiêu |
B |
Natrium sulfuricum |
Natrium sulfuricum |
306 |
7 |
Phan tả diệp |
B |
Folium Cassiae angustifoliae |
Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae |
307 |
8 |
Vừng đen |
N |
Semen Sesami |
Sesamum indicum L. - Pedaliaceae |
308 |
9 |
Mang tiêu |
B |
Natrium sulfuricum |
Natrium sulfuricum |
|
|
||||
309 |
1 |
Bạch đậu khấu |
B |
Fructus Amomi |
Amomum krervanh Pierri ex Gagnep. - Zingiberaceae |
310 |
2 |
Chè dây |
N |
Folium Ampelopsis |
Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch. - Vitaceae |
311 |
3 |
Hoắc hương |
B |
Herba Pogostemonis |
Pogostemon cablin (Blanco) Bentli. - Lamiaceae |
312 |
4 |
Kê nội kim |
B-N |
Endothelium Corneum Gigeriae Galli |
Gallus gallus domesticus Brisson - Phasianidae |
313 |
5 |
Lá khôi |
N |
Folium Ardisiae |
Ardsia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae |
314 |
6 |
Lục thần khúc |
B-N |
Massa medicata fermentata |
Massa medicata fermentata |
315 |
7 |
Mạch nha |
B-N |
Fructus Hordei germinatus |
Hordeum vulgare L. - Poaceae |
316 |
8 |
Ô tặc cốt |
N |
Os Sepiae |
Sepia esculenta Hoyle - Sepiidae |
317 |
9 |
Sơn tra |
B-N |
Fructus Mali; Fructus Crataegi |
Malus doumeri (Bois. ) A. Chev. - Rosaceae; Crataeui pinatifida Bge. Var- Rosaceae |
|
|
||||
318 |
1 |
Kha tử |
B |
Fructus Terminaliae chebulae |
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae |
319 |
2 |
Khiếm thực |
B |
Semen Euryales |
Euryale ferox Salisb. - Nymphaeaceae |
320 |
3 |
Kim anh |
B-N |
Fructus Rosae laevigatae |
Rosa laevigata Michx. - Rosaceae |
321 |
4 |
Liên nhục |
B-N |
Semen Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
322 |
5 |
Liên tu |
N |
Stamen Nelumbinis |
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae |
323 |
6 |
Long cốt |
B |
Os Draconis |
Os Draconis |
324 |
7 |
Ma hoàng căn |
B |
Rhizoma Ephedrae |
Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae |
325 |
8 |
Mẫu lệ |
N |
Concha Ostreae |
Ostrea gigas Thunberg. - Ostreidae |
326 |
9 |
Ngũ bội tử |
B-N |
Galla chinensis |
Schlechtendalia chinensis Bell. |
327 |
10 |
Ngũ vị tử |
B-N |
Fructus Schisandrae |
Schisandra chinensis (Turcz.) Baill. - Schisandraceae |
328 |
11 |
Nhục đậu khấu |
B-N |
Semen Myristicae |
Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae |
329 |
12 |
Ô mai |
N |
Fructus Armeniacae praeparatus |
Primus armeniaca L. - Rosaceae |
330 |
13 |
Phúc bồn tử |
B-N |
Frucius Rubi alceaefolii |
Rubus alceaefolius Poir. - Rosaceae |
331 |
14 |
Sim |
N |
Foilum, Frucius et Radix Rhodomyrti tomentosae |
Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk - Myrtaceae |
332 |
15 |
Sơn thù (tửu sơn thù) |
B |
Fructus Corni officinalis |
Cornus officinalis Sieb. et Zucc. - Cornaceae |
333 |
16 |
Tang phiêu tiêu |
B-N |
Cotheca Mantidis |
Mantis religiosa L. - Mantidae |
334 |
17 |
Thạch lưu bì |
N |
Pericarpium Punicae Granati |
Punica granatum L. - Punicaceae |
335 |
18 |
Tiểu mạch |
N |
Fructus Tritici aestivi |
Triticum aestivum L. - Poaceae |
|
|
||||
336 |
1 |
Củ gai (Trữ Ma căn) |
N |
Radix Boehmeriae niveae |
Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae |
337 |
2 |
Tô ngạnh |
N |
Caulis Perillae |
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae |
|
|
||||
338 |
1 |
A giao |
B |
Colla Corii Asini |
Equus asinus L. - Equidae |
339 |
2 |
Bách hợp |
B |
Bulbus Lilli |
Lilium brownii F.E. Brow, ex Mill. - Liliaceae |
340 |
3 |
Bạch thược |
B |
Radix Paeoniae lactiflorae |
Paeonia lacliflora Pall. - Ranunculaceae |
341 |
4 |
Câu kỷ tử |
B |
Fructus Lycii |
Lycium chinense Mill. - Solanaceae |
342 |
5 |
Đậu đen |
N |
Semen Vignae |
Vigna cylindrical Skeels - Fabaceae |
343 |
6 |
Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế) |
B-N |
Radix Fallopiae multiflorae |
Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson - Polygonaceae |
344 |
7 |
Hà thủ ô trắng |
N |
Radix Streptocauli |
Streptocaulon juventas (Lour.) Merr. - Asclepiadaceae |
345 |
8 |
Hoàng tinh |
B-N |
Rhizoma Polygonati |
Polygonatum kingianum Coll et Hemsl -Convallariaceae |
346 |
9 |
Long nhãn |
N |
Arillus Longan |
Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae |
347 |
10 |
Mạch môn |
B-N |
Radix Ophiopogonis japonici |
Ophiopogonis japonicus (L.f.) Ker Gawl. - Asparagaceae |
348 |
11 |
Miết giáp |
B-N |
Carapax Trionycis |
Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae |
349 |
12 |
Ngọc trúc |
B |
Rhizoma Polygonati odorati |
Polygonatum odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae |
350 |
13 |
Quy bản |
B-N |
Carapax Testudinis |
Testudo elongata Blyth - Testudinidae |
351 |
14 |
Sa sâm |
B |
Radix Glehniae |
Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae |
352 |
15 |
Tang thầm (quả dâu) |
B-N |
Fruclus Mori albae |
Morus alba L. - Moraceae |
353 |
16 |
Thạch hộc |
B-N |
Herba Dendrobii |
Dendrohium spp. - Orchidaceae |
354 |
17 |
Thiên môn đông |
B-N |
Radix Asparagi cochinchinensis |
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. - Asparagaceae |
355 |
18 |
Thục địa |
B-N |
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata |
Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae |
356 |
19 |
Nữ trinh tử |
B-N |
Fructus Ligustri lucidi |
Ligustrum lucidum Ait. Oleaces |
|
|
||||
357 |
1 |
Ba kích |
B-N |
Radix Morindae officinalis |
Morinda officinalis How. - Rubiaceae |
358 |
2 |
Bạch truật |
B |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
Atraclylodes macrocephala Koidz. - Asteraceae |
359 |
3 |
Bố chính sâm (Sâm bố chính) |
N |
Radix Abelmoschi sagittifolii |
Abelmoschus sagittifolus (Kurz.) Merr. - Malvaceae |
360 |
4 |
Cam thảo |
B |
Radix Glycyrrhizae |
Glycyrrhiza spp. - Fabaceae |
361 |
5 |
Cáp giới (Tắc kè) |
N |
Gekko |
Gekko gekko Lin. - Gekkonidae |
362 |
6 |
Cát sâm |
B |
Radix Millettiae speciosae |
Millettia speciosa Champ. - Fabaceae |
363 |
7 |
Cẩu tích |
N |
Rhizoma Cibotii |
Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae |
364 |
8 |
Cốt toái bổ |
N |
Rhizoma Drynariae |
Drynaria fortunei (Mett.) J. Sm. - Polypodiaceae |
365 |
9 |
Đại táo |
B |
Fructus Ziziphi jujubae |
Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bge) Rehd. - Rhamnaceae |
366 |
10 |
Dâm dương hoắc |
B |
Herba Epimedii |
Epimedium brevicornum Maxim. - Berberidaceae |
367 |
11 |
Đảng sâm (đảng sâm sao) |
B-N |
Radix Codonopsis |
Codonopsis spp. - Campanulaceae |
368 |
12 |
Dây tơ hồng |
N |
Herba Cuscutae |
Cuscuta sp. - Convolvulaceae |
369 |
13 |
Đinh lăng |
N |
Radix Polysciacis |
Polyscias fruticosa (L.) Harms- Araliaceae |
370 |
14 |
Đỗ trọng |
B |
Cortex Eucommiae |
Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae |
371 |
15 |
Hạt hẹ |
B-N |
Semen Allii |
Allium tuberosum/ramosum - Alliaceae |
372 |
16 |
Hoài sơn |
B-N |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae |
373 |
17 |
Hoàng kỳ |
B |
Radix Astragali membranacei |
Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge - Fabaceae |
374 |
18 |
Ích trí nhân |
B |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae |
375 |
19 |
Lộc nhung |
N |
Cornu Cervi pantotrichum |
Cervus nippon - Cervidae |
376 |
20 |
Nhân sâm |
B |
Radix Ginseng |
Panax ginseng C.A.Mey - Araliaceae |
377 |
21 |
Nhục thung dung |
B |
Herba Cistanches |
Cistanche deserticola Y. C. Ma - Orobanchaceae |
378 |
22 |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
B |
Fructus Psoraleae corylifoliae |
Psoralea corylifolia L. - Fabaceae |
379 |
23 |
Quả xộp (trâu cổ) |
N |
Fructus Fire Pumilae |
Fire Pumilae L. Moraceae |
380 |
24 |
Sa uyển tật lê |
B-N |
Tribulus terrestri |
Tribulus terrestri L. - Zygophyllaceae |
381 |
25 |
Sâm cau |
N |
Rhizoma Curculiginis |
Curculigo orchioides Gaertn. - Curculigonaceae |
382 |
26 |
Sâm ngọc linh |
N |
Rhizoma et Radix Panacis Vietnamensis |
Panacis Vietnamensis Ha et Grushv. - Araliaceae |
383 |
27 |
Thỏ ty tử |
B |
Semen Cuscutae |
Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae |
384 |
28 |
Trinh nữ tử |
B |
Fructus Ligustri lucidi |
Ligustri lucidum L.- Fabaceae |
385 |
29 |
Tục đoạn |
B-N |
Radix Dipsaci |
Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae |
386 |
30 |
Vương bất lưu hành |
B-N |
Semen Vaccariae |
Vaccaria segetalis Neck-Carryophylaceae |
387 |
31 |
Xà sàng tử |
B-N |
Fructus Cnidii |
Cnidium monnieri (L) Cuss - Apiaceae |
388 |
32 |
Bách bệnh |
B-N |
Radix, cortex, fructus Eurycomae longifoliae |
Eurycoma longifolia - Simaroubaceae |
389 |
33 |
Hải mã (Cá ngựa) |
N |
Hippocampus |
Hippocampus spp. - Syngnathidae |
|
|
||||
390 |
1 |
Long não |
N |
Folium et lignum Cinnamomi camphorae |
Cinnamomum camphora (L) Presl. - Lauraceae |
391 |
2 |
Lưu hoàng |
N |
Sulfur |
Sulfur |
392 |
3 |
Mù u |
N |
ColophylIi inophylli |
Colophyllum inophyllum L. - Clusiaceae |
393 |
4 |
Phèn chua (Bạch phàn) |
N |
Allumen |
Sulfas Alumino potassicus |
394 |
5 |
Tử thảo |
B |
Radix Lithospermi |
Lithospermum erythrorhizon Sieb. et Zucc. - Boraginaceae |
395 |
6 |
Ngũ sắc |
N |
Herba Agerati |
Ageratum conyzoides L. -Asteraceae |
396 |
7 |
Ô đầu |
B-N |
Radix Aconiti |
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl.- Ranunculaceae |
397 |
8 |
Xuyên Ô |
B-N |
Radix Aconiti |
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl. - Ranunculaceae |
|
|
||||
398 |
1 |
Binh lang |
N |
Semen Arecae Catechi |
Areca catechu L. - Arecaceae |
399 |
2 |
Hạt bí ngô |
N |
Semen Cucurbitae |
Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae |
400 |
3 |
Quán chúng |
B |
Rhizoma Cyrtomii fortunei |
Cyrtomium fotunei J.Smi - Polypodiaceae |
401 |
4 |
Sử quân tử |
B-N |
Fructus Quisqualis |
Quisqualis indica L. - Combretaceae |
402 |
5 |
Trâm bầu |
N |
Folium et Cortex Combreti quadrangulae |
Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae |
403 |
6 |
Xuyên luyện tử |
B |
Fructus Meliae toosendan |
Meliu toosendan Sid. Et Zucc L. - Meliaceae |
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP QUỐC GIA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
TT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ/ Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
A. |
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia (*) |
|||
1 |
Amlodipin |
5mg |
Uống |
Viên |
2 |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
500mg + 125mg |
Uống |
Viên |
3 |
Amoxicilin + Acid Clavulanic |
875mg + 125mg |
Uống |
Viên |
4 |
Anastrozol |
1mg |
Uống |
Viên |
5 |
Atorvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
6 |
Cefadroxil |
500mg |
Uống |
Viên |
7 |
Cefepim |
2g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
8 |
Cefepim |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
9 |
Cefotaxim |
2g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
10 |
Cefotaxim |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
11 |
Cefoxitin |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
12 |
Ceftazidim |
2g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
13 |
Ceftazidim |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
14 |
Ceftriaxon |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
15 |
Cefuroxim |
750mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
16 |
Cefuroxim |
250mg |
Uống |
Viên |
17 |
Cefuroxim |
1,5g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
18 |
Cefuroxim |
500mg |
Uống |
Viên |
19 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
20 |
Ciprofloxacin |
400mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
21 |
Clopidogrel |
75mg |
Uống |
Viên |
22 |
Docetaxel |
20mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
23 |
Docetaxel |
80mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
24 |
Esomeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
25 |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
26 |
Esomeprazol |
40mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
27 |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
28 |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Viên |
29 |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
30 |
Levofloxacin |
500mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
31 |
Losartan kali |
50mg |
Uống |
Viên |
32 |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
33 |
Meropenem |
500mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
34 |
Meropenem |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
35 |
Metformin hydroclorid |
1000mg |
Uống |
Viên |
36 |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Uống |
Viên |
37 |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
38 |
Omeprazol |
40mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
39 |
Oxaliplatin |
50mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
40 |
Oxaliplatin |
100mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
41 |
Paclitaxel |
100mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
42 |
Paclitaxel |
30mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
43 |
Pantoprazol |
40mg |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
44 |
Paracetamol (Acetaminophen) |
1g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
45 |
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol |
325mg + 37,5mg |
Uống |
Viên |
46 |
Piperacilin + Tazobactam |
4g + 0,5g |
Tiêm/Truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
47 |
Piracetam |
800mg |
Uống |
Viên |
48 |
Rosuvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
49 |
Rosuvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
50 |
Telmisartan |
40mg |
Uống |
Viên |
B. |
Danh mục thuốc điều trị HIV-AIDS nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc quốc gia thực hiện |
|||
1 |
Abacavir |
20mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Abacavir |
300mg |
Uống |
Viên |
3 |
Atazanavir (ATV) |
100mg |
Uống |
Viên |
4 |
Atazanavir (ATV) |
150mg |
Uống |
Viên |
5 |
Atazanavir (ATV) |
300mg |
Uống |
Viên |
6 |
Atazanavir + Ritonavir |
300mg + 100mg |
Uống |
Viên |
7 |
Efavirenz |
50mg |
Uống |
Viên |
8 |
Efavirenz |
200mg |
Uống |
Viên |
9 |
Efavirenz |
600mg |
Uống |
Viên |
10 |
Lamivudin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
11 |
Lamivudin |
150mg |
Uống |
Viên |
12 |
Lamivudin + Abacavir |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
13 |
Lamivudin + Abacavir |
300mg + 600mg |
Uống |
Viên |
14 |
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin |
150mg + 200mg + 300mg |
Uống |
Viên |
15 |
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin |
30mg + 50nm + 60mg |
Uống |
Viên |
16 |
300mg + 300mg + 600mg |
Uống |
Viên |
|
17 |
300mg + 300mg |
Uống |
Viên |
|
18 |
Lamivudin + Zidovudin |
150mg + 300mg |
Uống |
Viên |
19 |
Lamivudin + Zidovudin |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
20 |
Lopinavir + Ritonavir |
(80mg + 2mg)/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
21 |
Lopinavir + Ritonavir |
100mg + 25mg |
Uống |
Viên |
22 |
Lopinavir + Ritonavir |
200mg + 50mg |
Uống |
Viên |
23 |
Nevirapin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
24 |
Nevirapin |
200mg |
Uống |
Viên |
25 |
Ritonavir |
100mg |
Uống |
Viên |
26 |
300mg |
Uống |
Viên |
|
27 |
Zidovudin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
C. |
Danh mục thuốc sử dụng cho các chương trình, dự án, đơn vị cấp quốc gia |
|||
I. |
Dự án phòng chống HIV-AIDS |
|||
1 |
Abacavir |
20mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Abacavir |
300mg |
Uống |
Viên |
3 |
Atazanavir (ATV) |
100mg |
Uống |
Viên |
4 |
Atazanavir (ATV) |
150mg |
Uống |
Viên |
5 |
Atazanavir (ATV) |
300mg |
Uống |
Viên |
6 |
Atazanavir + Ritonavir |
300mg + 100mg |
Uống |
Viên |
7 |
Efavirenz |
50mg |
Uống |
Viên |
8 |
Efavirenz |
200mg |
Uống |
Viên |
9 |
Efavirenz |
600mg |
Uống |
Viên |
10 |
Lamivudin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
11 |
Lamivudin |
150mg |
Uống |
Viên |
12 |
Lamivudin + Abacavir |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
13 |
Lamivudin + Abacavir |
300mg + 600mg |
Uống |
Viên |
14 |
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin |
150mg + 200mg + 300mg |
Uống |
Viên |
15 |
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin |
30mg + 50mg + 60mg |
Uống |
Viên |
16 |
300mg + 300mg + 600mg |
Uống |
Viên |
|
17 |
300mg + 300mg |
Uống |
Viên |
|
18 |
Lamivudin + Zidovudin |
150mg + 300mg |
Uống |
Viên |
19 |
Lamivudin + Zidovudin |
30mg + 60mg |
Uống |
Viên |
20 |
Lopinavir + Ritonavir |
(80mg + 2mg)/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
21 |
Lopinavir + Ritonavir |
100mg + 25mg |
Uống |
Viên |
22 |
Lopinavir + Ritonavir |
200mg + 50mg |
Uống |
Viên |
23 |
Methadon |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
24 |
Nevirapin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
25 |
Nevirapin |
200mg |
Uống |
Viên |
26 |
Ritonavir |
100mg |
Uống |
Viên |
27 |
300mg |
Uống |
Viên |
|
28 |
Zidovudin |
10mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
II. |
Dự án tiêm chủng mở rộng |
|||
1 |
Vắc xin DPT-VGB-Hib |
0,5ml |
Tiêm |
Liều |
2 |
Vắc xin HPV phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
|
Tiêm |
Liều |
III. |
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh lao) |
|||
1 |
Amikacin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/lọ/Ống/Túi |
2 |
Amoxicillin + Acid Clavulanic |
875mg + 125mg |
Uống |
Viên |
3 |
Bedaquiline |
100mg |
Uống |
Viên |
4 |
Capreomycin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/lọ/Ống/Túi |
5 |
Clofazimine |
100mg |
Uống |
Viên |
6 |
Cycloserin |
250mg |
Uống |
Viên |
7 |
Delamanid |
50mg |
Uống |
Viên |
8 |
400mg |
Uống |
Viên |
|
9 |
Imipenem + Cilastatin |
500mg + 500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/lọ/Ống/Túi |
10 |
Isoniazid |
150mg |
Uống |
Viên |
11 |
Isoniazid |
50mg |
Uống |
Viên |
12 |
Isoniazid |
300mg |
Uống |
Viên |
13 |
Kanamycin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/lọ/Ống/Túi |
14 |
Levofloxacin |
250mg |
Uống |
Viên |
15 |
Linezolid |
600mg |
Uống |
Viên |
16 |
Moxifloxacin |
400mg |
Uống |
Viên |
17 |
Muối natri của acid 4-aminosalicylic (PAS-Na) |
|
Uống |
Gói |
18 |
Prothionamid |
250mg |
Uống |
Viên |
19 |
Pyrazinamid |
500mg |
Uống |
Viên |
20 |
Rifampicin |
300mg |
Uống |
Viên |
21 |
Rifampicin + Isoniazid |
150mg + 100mg |
Uống |
Viên |
22 |
Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid |
150mg + 75mg + 400mg |
Uống |
Viên |
23 |
Streptomycin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
IV. |
Dụ án phòng, chống dịch cúm |
|
|
|
1 |
Oseltamivir |
75mg |
Uống |
Viên |
V. |
Dự án mua Vitamin A liều cao |
|
|
|
1 |
Vitamin A + Vitamin E |
200.000 IU + 40 IU |
Uống |
Viên |
VI. |
Dự án Bảo vệ sức khỏe tâm thần cộng đồng |
|||
1 |
Tianeptin |
12,5mg |
Uống |
Viên |
2 |
Sertralin |
50mg |
Uống |
Viên |
3 |
Amitriptylin |
25mg |
Uống |
Viên |
4 |
Haloperidol |
1,5mg |
Uống |
Viên |
5 |
Clorpromazin |
25mg |
Uống |
Viên |
6 |
Valproat natri |
200mg |
Uống |
Viên |
7 |
Fluoxetin |
20mg |
Uống |
Viên |
8 |
Phenobarbital |
100mg |
Uống |
Viên |
9 |
Levomepromazin |
25mg |
Uống |
Viên |
10 |
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 |
|
Uống |
Viên |
11 |
Olanzapin |
10mg |
Uống |
Viên |
12 |
Clozapin |
25mg |
Uống |
Viên |
13 |
Risperidon |
2mg |
Uống |
Viên |
14 |
50mg |
Uống |
Viên |
|
VII. |
Dự án phòng, chống một số bệnh có tính chất nguy hiểm đối với cộng đồng (bệnh sốt rét) |
|||
1 |
Dihydroartemisinin + Piperaquin phosphat |
40mg +320mg |
Uống |
Viên |
2 |
Primaquin |
13,2mg |
Uống |
Viên |
3 |
Cloroquin phosphate |
250mg |
Uống |
Viên |
4 |
Quininsulfat |
250mg |
Uống |
Viên |
5 |
Doxycyclin |
100mg |
Uống |
Viên |
6 |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
Ghi chú:
(*) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia tại Mục A: Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc cấp quốc gia chỉ tiến hành mua sắm tập trung cấp quốc gia đối với thuốc đáp ứng tiêu chí kỹ thuật quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 Điều 7 Thông tư số 15/2019/TT-BYT.
DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hoạt chất |
Nồng độ/ Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Acarbose |
50mg |
Uống |
Viên |
2 |
Acetyl cystein |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Aciclovir |
800mg |
Uống |
Viên |
4 |
Acid Tranexamic |
10% x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
5 |
Acid Tranexamic |
5% x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
6 |
Adrenalin |
1mg/ml x 1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
7 |
Albendazol |
400mg |
Uống |
Viên |
8 |
Albumin |
20% x 50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
9 |
Allopurinol |
300mg |
Uống |
Viên |
10 |
Alverin |
40mg |
Uống |
Viên |
11 |
Amikacin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
12 |
Amiodaron |
200mg |
Uống |
Viên |
13 |
Amoxcillin + acid clavulanic |
500mg + 62,5mg |
Uống |
Gói |
14 |
Amoxicilin |
500mg |
Uống |
Viên |
15 |
Amoxicilin |
250mg |
Uống |
Viên |
16 |
Ampicilin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
17 |
Amphotericin B |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
18 |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Viên |
19 |
Atorvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
20 |
Azithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
21 |
Azithromycin |
200mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
22 |
Bromhexin |
8mg |
Uống |
Viên |
23 |
Bupivacain |
0,5% x 4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
24 |
Bupivacain |
0,5% x 20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
25 |
Captopril |
25mg |
Uống |
Viên |
26 |
Carbimazol |
5mg |
Uống |
Viên |
27 |
Carboplatin |
150mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
28 |
Cefazolin |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
29 |
Cefixim |
200mg |
Uống |
Viên |
30 |
Cefixim |
100mg |
Uống |
Viên |
31 |
Cephalexin |
500mg |
Uống |
Viên |
32 |
Ciclosporin |
25mg |
Uống |
Viên |
33 |
Cimetidin |
200mg |
Uống |
Viên |
34 |
Cimetidin |
400mg |
Uống |
Viên |
35 |
Ciprofloxacin |
2mg/ml x 100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
36 |
Ciprofloxacin |
0,3% x 5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống |
37 |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
38 |
Clarithromycin |
250mg |
Uống |
Viên |
39 |
Clindamycin |
150mg/ml x 4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
40 |
Clindamycin |
150mg/ml x 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
41 |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
42 |
Clindamycin |
150mg |
Uống |
Viên |
43 |
Clotrimazol |
1% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
44 |
Diclofenac |
50mg |
Uống |
Viên |
45 |
Diclofenac |
75mg |
Uống |
Viên |
46 |
Dobutamin |
250mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
47 |
Dopamin hydroclorid |
40mg/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
48 |
Doxycyclin |
100mg |
Uống |
Viên |
49 |
Enalapril |
5mg |
Uống |
Viên |
50 |
Enalapril |
10mg |
Uống |
Viên |
51 |
Etoposid |
100mg |
Uống |
Viên |
52 |
Famotidin |
40mg |
Uống |
Viên |
53 |
Fenofibrat |
300mg |
Uống |
Viên |
54 |
Fenofibrat |
100mg |
Uống |
Viên |
55 |
Fluconazol |
150mg |
Uống |
Viên |
56 |
Fluconazol |
2mg/ml x 100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
57 |
Fluorouracil |
50mg/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
58 |
Fluorouracil |
50mg/ml x 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
59 |
Furosemid |
10mg/ml x 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
60 |
Furosemid |
40mg |
Uống |
Viên |
61 |
Gentamicin |
40mg/ml x 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
62 |
Glibenclamid |
5mg |
Uống |
Viên |
63 |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên |
64 |
Gliclazid |
80mg |
Uống |
Viên |
65 |
Heparin natri |
25.000IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
66 |
Hydrocortison |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
67 |
Hyoscin butylbromid |
20mg/ml x 1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
68 |
Hyoscin butylbromid |
10mg |
Uống |
Viên |
69 |
Ibuprofen |
400mg |
Uống |
Viên |
70 |
Ibuprofen |
200mg |
Uống |
Viên |
71 |
Isosorbid |
60mg |
Uống |
Viên |
72 |
Ketoconazol |
2% x 5g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
73 |
Ketoconazol |
2% x 10g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
74 |
Lactulose |
10g/15ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống/Gói/Túi |
75 |
Levofloxacin |
250mg |
Uống |
Viên |
76 |
Lidocain |
2% x 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
77 |
Lidocain |
2% x 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
78 |
Loperamid |
2mg |
Uống |
Viên |
79 |
Loratadin |
10mg |
Uống |
Viên |
80 |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Viên |
81 |
Meloxicam |
10mg/ml x 1,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
82 |
Meloxicam |
15mg |
Uống |
Viên |
83 |
Metformin hydroclorid |
850mg |
Uống |
Viên |
84 |
Methotrexat |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
85 |
Methyl prednisolon |
16mg |
Uống |
Viên |
86 |
Methyl prednisolon |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
87 |
Methyl prednisolon |
4mg |
Uống |
Viên |
88 |
Methyldopa |
250mg |
Uống |
Viên |
89 |
Methylergometrin maleat |
0,2mg/ml x 1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
90 |
Metronidazol |
5mg/ml x 100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
91 |
Metronidazol |
250mg |
Uống |
Viên |
92 |
Misoprostol |
200mg |
Uống |
Viên |
93 |
Nifedipin |
20mg |
Uống |
Viên |
94 |
Nifedipin |
10mg |
Uống |
Viên |
95 |
Nước cất |
5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
96 |
Nước cất |
10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
97 |
Ofloxacin |
0,3% x 5ml |
Nhỏ mắt, tai |
Chai/Lọ/Ống |
98 |
Ondansetron |
2mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
99 |
Oxytocin |
5IU |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
100 |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
101 |
Paracetamol |
80mg |
Uống |
Gói |
102 |
Paracetamol |
150mg |
Uống |
Gói |
103 |
Paracetamol |
250mg |
Uống |
Gói |
104 |
Paracetamol |
500mg |
Uống |
Viên |
105 |
Paracetamol |
650mg |
Uống |
Viên |
106 |
Piroxicam |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
107 |
Piroxicam |
20mg |
Uống |
Viên |
108 |
Povidon iod |
10% x 20ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ/Túi |
109 |
Povidon iod |
10% x 100ml |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ/Túi |
110 |
Povidon iod |
10% x 125ml |
Dừng ngoài |
Chai/Lọ/Túi |
111 |
Prednisolon |
5mg |
Uống |
Viên |
112 |
Propylthiouracil |
50mg |
Uống |
Viên |
113 |
Ranitidin |
300mg |
Uống |
Viên |
114 |
Ranitidin |
150mg |
Uống |
Viên |
115 |
Ribavirin |
400mg |
Uống |
Viên |
116 |
Risperidon |
2mg |
Uống |
Viên |
117 |
Salbutamol |
0,5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
118 |
Salbutamol |
2mg |
Uống |
Viên |
119 |
Simvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
120 |
Simvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
121 |
Spironolacton |
25mg |
Uống |
Viên |
122 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
400mg + 80mg |
Uống |
Viên |
123 |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
(40mg + 8mg)/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói |
124 |
Sulpirid |
50mg |
Uống |
Viên |
125 |
Tamoxifen |
10mg |
Uống |
Viên |
126 |
Tenofovir disoproxil fumarat |
300mg |
Uống |
Viên |
127 |
Vancomycin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Túi |
128 |
Xylometazolin |
0,1% x 10ml |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ/Ống |
129 |
Xylometazolin |
0,05% x 10ml |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ/Ống |
Ghi chú:
Căn cứ tình hình thực tế tại địa phương và bảo đảm cung ứng đủ thuốc phục vụ cho công tác phòng bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở y tế trên địa bàn, Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có thể bổ sung vào Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương các mặt hàng thuốc không thuộc danh mục này (trừ thuốc thuộc danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá và thuốc thuộc Mục A Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia) để trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố quyết định đưa vào kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc.
DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC ÁP DỤNG HÌNH THỨC ĐÀM PHÁN GIÁ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2020/TT-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2020 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
TT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Nồng độ/ Hàm lượng |
Đường dùng |
Đơn vị tính |
1 |
Aerius |
Desloratadine |
5mg |
Uống |
Viên |
2 |
Amlor |
Amlodipine |
5mg |
Uống |
Viên |
3 |
Amlor |
Amlodipine |
10mg |
Uống |
Viên |
4 |
Anzatax 100mg/16,7ml |
Paclitaxel |
100mg/16,7ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
5 |
Anzalax 300mg/50ml |
Paclitaxel |
300mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
6 |
Aprovel |
Irbesartan |
150mg |
Uống |
Viên |
7 |
Aprovel |
Irbesartan |
300mg |
Uống |
Viên |
8 |
Arimidex |
Anastrozol |
1mg |
Uống |
Viên |
9 |
Aromasin |
Exemestane |
25mg |
Uống |
Viên |
10 |
Augmentin 1g |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
875mg; 125mg |
Uống |
Viên |
11 |
Augmentin 625mg tablets |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
500mg; 125mg |
Uống |
Viên |
12 |
Augmentin Injection |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
1g; 200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
13 |
Brexin |
Piroxicam |
20mg |
Uống |
Viên |
14 |
Campto |
Irinotecan hydroclorid trihydrate |
100mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
15 |
Campto |
Irinotecan hydroclorid trihydrate |
40mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
16 |
Cavinton forte |
Vinpocetin |
10mg |
Uống |
Viên |
17 |
Cebrex S |
Cao khô từ lá Ginkgo Biloba |
80mg |
Uống |
Viên |
18 |
Celebrex |
Celecoxib |
200mg |
Uống |
Viên |
19 |
Ciprobay 500 |
Ciprofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
20 |
Coaprovel |
Irbesartan; Hydrochlorothiazide |
150mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
21 |
Co-Diovan 160/25 |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
160mg; 25mg |
Uống |
Viên |
22 |
Co-Diovan 80/12,5 |
Valsartan; Hydrochlorothiazide |
80mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
23 |
Concor 5mg |
Bisoprolol fumarate |
5 mg |
Uống |
Viên |
24 |
Concor Cor |
Bisoprolol fumarate |
2,5mg |
Uống |
Viên |
25 |
Cozaar 50mg |
Losartan potassium |
50mg |
Uống |
Viên |
26 |
Crestor |
Rosuvastatin |
5mg |
Uống |
Viên |
27 |
Crestor 10 mg |
Rosuvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
28 |
Crestor 20mg |
Rosuvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
29 |
Diamicron MR |
Gliclazide |
30mg |
Uống |
Viên |
30 |
Diflucan |
Fluconazole |
150mg |
Uống |
Viên |
31 |
Diflucan IV |
Fluconazole |
200mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
32 |
Dilatrend |
Carvedilol |
6,25mg |
Uống |
Viên |
33 |
Dilatrend |
Carvedilol |
12,5mg |
Uống |
Viên |
34 |
Diovan 160 |
Valsartan |
160mg |
Uống |
Viên |
35 |
Diovan 80 |
Valsartan |
80mg |
Uống |
Viên |
36 |
Feldene |
Piroxicam |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
37 |
Femara |
Letrozole |
2,5mg |
Uống |
Viên |
38 |
Flumetholon 0.1 |
Fluorometholone |
1mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
39 |
Fortum |
Ceftazidim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
40 |
Glivec 100mg |
Imatinib |
100mg |
Uống |
Viên |
41 |
Glucophaue |
Metformin hydrochlorid |
1000mg |
Uống |
Viên |
42 |
Glucophage 500mg |
Metformin hydrochlorid |
500mg |
Uống |
Viên |
43 |
Glucophage 850mg |
Metformin hydrochlorid |
850mg |
Uống |
Viên |
44 |
Hyzaar 50mg/12,5mg |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
50mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
45 |
Lipitor |
Atorvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
46 |
Lipitor |
Atorvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
47 |
Losec |
Omeprazol |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
48 |
Losec Mups |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
49 |
Micardis |
Telmisartan |
80mg |
Uống |
Viên |
50 |
Micardis |
Telmisartan |
40mg |
Uống |
Viên |
51 |
Mobic |
Meloxicam |
15mg |
Uống |
Viên |
52 |
Mobic |
Meloxicam |
7,5mg |
Uống |
Viên |
53 |
Mucosolvan |
Ambroxol hydrochloride |
30mg |
Uống |
Viên |
54 |
Nasonex |
Mometasone furoate |
50mcg/nhát xịt |
Xịt mũi |
Chai/Lọ |
55 |
Navelbine |
Vinorelbine |
10mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
56 |
Neurontin |
Gabapentin |
300mg |
Uống |
Viên |
57 |
Nexium Mups |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên |
58 |
Nexium Mups |
Esomeprazol |
20mg |
Uống |
Viên |
59 |
Nolvadex |
Tamoxifen |
10mg |
Uống |
Viên |
60 |
Nolvadex-D |
Tamoxifen |
20mg |
Uống |
Viên |
61 |
Nootropil |
Piracetam |
800mg |
Uống |
Viên |
62 |
Nootropyl 1g/5ml |
Piracetam |
1g/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
63 |
Pantoloc |
Pantoprazole |
40mg |
Uống |
Viên |
64 |
Pantoloc IV |
Pantoprazole |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
65 |
Plavix 75mg |
Clopidogrel |
75mg |
Uống |
Viên |
66 |
Renitec 10mg |
Enalapril maleat |
10mg |
Uống |
Viên |
67 |
Renitec 5mg |
Enalapril maleat |
5mg |
Uống |
Viên |
68 |
Risperdal |
Risperidone |
2mg |
Uống |
Viên |
69 |
Ceftriaxone |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
|
70 |
Singulair |
Montelukast |
10mg |
Uống |
Viên |
71 |
Singulair 4mg |
Montelukast |
4mg |
Nhai |
Viên |
72 |
Singulair 5mg |
Montelukast |
5mg |
Nhai |
Viên |
73 |
Tavanic |
Levofloxacin |
500mg |
Uống |
Viên |
74 |
Tazocin |
Piperacillin; Tazobactam |
4g; 0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
75 |
Tenormin |
Atenolol |
50mg |
Uống |
Viên |
76 |
Tobrex |
Tobramycin |
3mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
77 |
Vastarel 20mg |
Trimetazidine dihydrochloride |
20mg |
Uống |
Viên |
78 |
Xyzal |
Levocetirizine dihydrochloride |
5mg |
Uống |
Viên |
79 |
Zestril 10 mg |
Lisinopril |
10mg |
Uống |
Viên |
80 |
Zestril 20 mg |
Lisinopril |
20mg |
Uống |
Viên |
81 |
Zestril 5 mg |
Lisinopril |
5mg |
Uống |
Viên |
82 |
Zinnat tablets 250mg |
Cefuroxim |
250mg |
Uống |
Viên |
83 |
Zinnat tablets 500mg |
Cefuroxim |
500mg |
Uống |
Viên |
84 |
Zitromax |
Azithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
85 |
Zocor |
Simvastatin |
40mg |
Uống |
Viên |
86 |
Zocor 10mg |
Simvastatin |
10mg |
Uống |
Viên |
87 |
Zocor 20mg |
Simvastatin |
20mg |
Uống |
Viên |
88 |
Zoloft |
Sertraline |
50mg |
Uống |
Viên |
89 |
Zometa |
Acid zoledronic |
4mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
90 |
Zyrtec |
Cetirizin dihydrochlorid |
10mg |
Uống |
Viên |
1 |
Aclasta |
Acid zoledronic |
5mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
2 |
Actemra |
Tocilizumab |
200mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
Actilyse |
Alteplase |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 |
Actilyse |
Alteplase |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
5 |
Adalat 10mg |
Nifedipine |
10mg |
Uống |
Viên |
6 |
Adalat LA 20 |
Nifedipine |
20mg |
Uống |
Viên |
7 |
Adalat LA 30mg |
Nifedipine |
30mg |
Uống |
Viên |
8 |
Adalat LA 60mg |
Nifedipine |
60mg |
Uống |
Viên |
9 |
Advagraf |
Tacrolimus |
0,5mg |
Uống |
Viên |
10 |
Advagraf |
Tacrolimus |
1mg |
Uống |
Viên |
11 |
Advagraf |
Tacrolimus |
5mg |
Uống |
Viên |
12 |
Aerius |
Desloratadine |
0,5mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
13 |
Aerius Reditabs |
Desloratadine |
2,5mg |
Uống |
Viên |
14 |
Afinitor 10mg |
Everolimus |
10mg |
Uống |
Viên |
15 |
Afinitor 2,5mg |
Everolimus |
2,5mg |
Uống |
Viên |
16 |
Afinitor 5mg |
Everolimus |
5mg |
Uống |
Viên |
17 |
Aggrenox |
Dipyridamole; Acetylsalicylic acid |
200mg; 25mg |
Uống |
Viên |
18 |
Alegysal |
Pemirolast kali |
1mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
19 |
Alimta |
Pemetrexed |
500ma |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
20 |
Alimta |
Pemetrexed |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
21 |
Aloxi |
Palonosetron |
0,25mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
22 |
Aminoplasmal B. Braun 10% E |
Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate |
Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 1,7125g; Methionine 1,10g; Phenylalanine 1,175g; Threonine 1,05g; Tryptophan 0,40a; Valine 1,55g; Arginine 2,875g; Histidine 0,75g; Alanine 2,625g; Glycine 3,00g; Aspartic acid 1,40g; Glutamic Acid 1,80g; Proline 1,375g; Serine 0,575; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,7145g; Sodium hydroxide 0,09g; Potassium acetate 0,61325g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
23 |
Aminoplasmal B. Braun 5% E |
Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate |
Mỗi 250ml chứa: Isoleucine 0,625g; Leucine 1,1125g; Lysine (dưới dạng Lysine HCl) 0,8575g; Methionine 0,55g; Phenylalanine 0,5875g; Threonine 0,525g; Tryptophan 0,20g; Valine 0,775g; Arginine 1,4375g; Histidine 0,375g; Alanine 1,3125g; Glycine 1,50g; Aspartic acid 0,70g; Glutamic Acid 0,90g; Proline 0,6875g; Serine 0,2875; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,34025g; Sodium hydroxide 0,035g; Potassium acetate 0,61325g; Sodium chloride 0,241g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
24 |
Anaropin |
Ropivacain hydrocloride |
7,5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
25 |
Anaropin |
Ropivacain hydrocloride |
5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
26 |
Anaropin |
Ropivacain hydrocloride |
2mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
27 |
Anexate |
Flumazenil |
0,5mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
28 |
Anzatax 150mg/25ml |
Paclitaxel |
150mg/25ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
29 |
Anzatax 30mg/5ml |
Paclitaxel |
30mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
30 |
Apidra |
Insulin glulisine |
1000 IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
31 |
Apidra solostar |
Insulin glulisine |
300 IU/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
32 |
Arcoxia 120nm |
Etoricoxib |
120mg |
Uống |
Viên |
33 |
Arcoxia 60mg |
Etoricoxib |
60mg |
Uống |
Viên |
34 |
Arcoxia 90nm |
Etoricoxib |
90mg |
Uống |
Viên |
35 |
Arduan |
Pipecuronium bromide |
4mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
36 |
Atarax |
Hydroxyzine hydrochloride |
25mg |
Uống |
Viên |
37 |
Atelec Tablets 10 |
Cilnidipine |
10mg |
Uống |
Viên |
38 |
Atelec Tablets 5 |
Cilnidipine |
5mg |
Uống |
Viên |
39 |
Atrovent N |
Ipratropium bromide monohydrate |
0,02mg/nhát xịt |
Hít |
Chai/Lọ |
40 |
Augmentin 250mg/31,25 mg |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
250mg; 31,25mg |
Uống |
Gói |
41 |
Augmentin 500mg/62,5mg |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
500mg; 62,5mg |
Uống |
Gói |
42 |
Auumentin SR |
Amoxicillin; Acid clavulanic |
1000mg; 62,5mg |
Uống |
Viên |
43 |
Avastin |
Fluticason Furoat |
27,5mcg/liều |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
44 |
Avastin |
Bevacizumab |
100mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
45 |
Avastin |
Bevacizumab |
400mg/16ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
46 |
Avelox |
Moxifloxacin |
400mg/250ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
47 |
Avelox |
Moxifloxacin |
400mg |
Uống |
Viên |
48 |
Avodart |
Dutasteride |
0,5mg |
Uống |
Viên |
49 |
Azopt |
Brinzolamide |
10mg/1ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
50 |
Baraclude |
Entecavir |
0,5mg |
Uống |
Viên |
51 |
Berodual |
Ipratropium bromide khan; Fenoterol Hydrobromide |
(0,02mg; 0,05mg)/nhát xịt |
Hít |
Bình/Chai/Lọ |
52 |
Besivance |
Besifloxacin |
0,6% (kl/tt) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
53 |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol succinat (tương đương với Metoprolol tartrate 25mg) |
23,75mg |
Uống |
Viên |
54 |
Betaloc Zok 5()mg |
Metoprolol succinat (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg) |
47,5mg |
Uống |
Viên |
55 |
Bilaxten |
Bilastin |
20mg |
Uống |
Viên |
56 |
Bondronat |
Ibandronic acid |
50mg |
Uống |
Viên |
57 |
Bondronat |
Ibandronic acid |
6mg/6ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
58 |
Bonviva |
Ibandronic acid |
3mg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
59 |
Bricanyl |
Terbutalin sulfat |
0,5mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
60 |
Bridion |
Sugammadex |
100mg/ml x 2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
61 |
Bridion |
Sugammadex |
100mg/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
62 |
Brilinta |
Ticagrelor |
90mg |
Uống |
Viên |
63 |
Broncho-Vaxom Adults |
Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and ozaenae; Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes và viridans, Neisseria catarrhalis |
7mg |
Uống |
Viên |
64 |
Broncho-Vaxom Children |
Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae |
3,5mg |
Uống |
Viên |
65 |
Bronuck ophthalmic solution 0.1 % |
Bromfenac natri hydrat |
1mg/1ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
66 |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid |
10mg |
Uống |
Viên |
67 |
Buscopan |
Hyoscin butylbromid |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
68 |
Cancidas |
Caspofungin |
70mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
69 |
Cancidas |
Caspofungin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
70 |
Canesten |
Clotrimazole |
100mg |
Đặt âm đạo |
Viên |
71 |
Canesten |
Clotrimazole |
500mg |
Đặt âm đạo |
Viên |
72 |
Carduran |
Doxazosin |
2mg |
Uống |
Viên |
73 |
Casodex |
Bicalutamide |
50mu |
Uống |
Viên |
74 |
Cavinton |
Vinpocetine |
10mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
75 |
Cavinton |
Vinpocetine |
5mg |
Uống |
Viên |
76 |
Cebrex |
Cao khô lá Ginkgo Biloba |
40mg |
Uống |
Viên |
77 |
Ceclor |
Cefaclor |
250mg |
Uống |
Viên |
78 |
Ceclor |
Cefaclor |
375mg |
Uống |
Viên |
79 |
Ceclor |
Cefaclor |
125mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ |
80 |
Cedax |
Ceftibuten |
36mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
81 |
Cefobid |
Cefoperazone |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
82 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil |
500mg |
Uống |
Viên |
83 |
Cellcept |
Mycophenolate mofetil |
250mg |
Uống |
Viên |
84 |
Cerebrolysin |
Peptide (Cerebrolysin concentrate) |
215,2mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
85 |
Certican 0.25mg |
Everolimus |
0,25mg |
Uống |
Viên |
86 |
Certican 0.5mg |
Everolimus |
0,5mg |
Uống |
Viên |
87 |
Certican 0.75mu |
Everolimus |
0,75mg |
Uống |
Viên |
88 |
Ciprobay 200 |
Ciprofloxacin |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
89 |
Ciprobay 400mg |
Ciprofloxacin |
400mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
90 |
Claforan |
Natri cefotaxim |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
91 |
Clamoxyl 250mg |
Amoxicilin |
250mg |
Uống |
Gói |
92 |
Clarityne Syr 60ml |
Loratadine |
1mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
93 |
CoAprovel 300/12.5mg |
Irbesartan; Hydrochlorothiazide |
300mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
94 |
CoAprovel 300/25 mg |
Irbesartan; Hydrochlorothiazide |
300mg; 25mg |
Uống |
Viên |
95 |
Combigan |
Brimonidin tartrate; Timolol |
(2mg; 5mg)/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
96 |
Combivent |
Ipratropium bromide anhydrous; Salbutamol |
0,5mg; 2,5mg |
Hít |
Chai/Lọ/Ống |
97 |
Combivent |
Ipratropium bromide; Salbutamol |
0,52mg/ml; 3mg/ml |
Hít |
Chai/Lọ/Ống |
98 |
Cordarone |
Amiodarone hydrochloride |
200mg |
Uống |
Viên |
99 |
Cordarone 150mg/3ml |
Amiodarone hydrochloride |
150mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
100 |
Coversyl 10mg |
Perindopril Arginine |
10mg |
Uống |
Viên |
101 |
Coversyl 5mg |
Perindopril Arginine |
5mg |
Uống |
Viên |
102 |
Cozaar 100mg |
Losartan potassium |
100mg |
Uống |
Viên |
103 |
Cravit |
Levofloxacin hydrat |
25mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
104 |
Cravit 1.5% |
Levofloxacin hydrat |
15mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
105 |
Cubicin |
Daptomycin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
106 |
Curosurf |
Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn |
120mg/1,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
107 |
Curosurf |
Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn |
240mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
108 |
Cymevene |
Ganciclovir |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
109 |
Champix |
Varenicline |
1mg |
Uống |
Viên |
110 |
Champix |
Varenicline |
0,5mg/viên và 1mg/viên |
Uống |
Viên |
111 |
Chirocaine |
Levobupivacaine |
5mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
112 |
Daivonex |
Calcipotriol |
50mcg/g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
113 |
Dalacin C |
Clindamycin |
300mg |
Uống |
Viên |
114 |
Dalacin C |
Clindamycin |
300mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
115 |
Dalacin C |
Clindamycin |
600mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
116 |
Dalacin T |
Clindamycin |
1% (10mg/ml) |
Dùng ngoài |
Chai/Lọ |
117 |
Daxas |
Roflumilast |
500mcg |
Uống |
Viên |
118 |
Debridat |
Trimebutine maleate |
100mg |
Uống |
Viên |
119 |
Depakine Chrono |
Natri valproate; Acid valproic |
333mg; 145mg |
Uống |
Viên |
120 |
Depo-Medrol |
Methylprednisolone acetate |
40mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
121 |
Dermovate cream |
Clobetasol propionat |
0,05% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
122 |
Desferal |
Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesylat/ Deferoxamine mesylat) |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ |
123 |
Diamicron MR 60mg |
Gliclazide |
60mg |
Uống |
Viên |
124 |
Dilatrend |
Carvedilol |
25 mg |
Uống |
Viên |
125 |
Diprivan |
Propofol |
1% (10mg/ml) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
126 |
Diprivan |
Propofol |
1% (10mg/ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
127 |
Diquas |
Natri diquafosol |
30mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
128 |
Dogmatil 50mg |
Sulpiride |
50mg |
Uống |
Viên |
129 |
Doribax |
Doripenem monohydrate |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
130 |
Dulcolax |
Bisacodyl |
5 mg |
Uống |
Viên |
131 |
Duodart |
Dutasteride; Tamsulosin hydrochloride |
0,5mg; 0,4mg |
Uống |
Viên |
132 |
Duoplavin |
Clopidgrel; Acetylsalicylic acid |
75mg; 100mg |
Uống |
Viên |
133 |
Duphaston |
Dydrogesterone |
10mg |
Uống |
Viên |
134 |
Durogesic 12mcg/h |
Fentanyl |
2,1mg |
Dùng ngoài |
Miếng |
135 |
Durogesic 25mcg/h |
Fentanyl |
4,2mg |
Dùng ngoài |
Miếng |
136 |
Durogesic 50mcg/h |
Fentanyl |
8,4mg |
Dùng ngoài |
Miếng |
137 |
Duspatalin retard |
Mebeverine hydrochloride |
200mg |
Uống |
Viên |
138 |
Efient Film- coated tablet |
Prasugrel |
10mg |
Uống |
Viên |
139 |
Egaten |
Triclabendazole |
250mg |
Uống |
Viên |
140 |
Eliquis |
Apixaban |
5mg |
Uống |
Viên |
141 |
Eliquis |
Apixaban |
2,5mg |
Uống |
Viên |
142 |
Eloxatin |
Oxaliplatin |
100mg/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
143 |
Eloxatin |
Oxaliplatin |
50mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
144 |
Elthon |
Itoprid hydrochloride |
50mg |
Uống |
Viên |
145 |
Emla |
Lidocain; Prilocain |
125mg/5g; 125mg/5g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
146 |
Eprex 1000 U |
Epoetin alfa |
1000 IU/0,5mI |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
147 |
Eprex 10000 U |
Epoetin alfa |
10000 IU/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
148 |
Eprex 2000 U |
Epoetin alfa |
2000 IU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
149 |
Eprex 3000 U |
Epoetin alfa |
3000 IU/0,3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
150 |
Eprex 4000 U |
Epoetin alfa |
4000 IU/0,4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
151 |
Erbitux |
Cetuximab |
5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
152 |
Esmeron |
Rocuronium bromide |
10mg/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
153 |
Esmeron |
Rocuronium bromide |
10mg/ml x 2,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
154 |
Eumovate cream |
Clobetasone butyrate |
0,05% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
155 |
Evoflo Evohaler 25/125mcg |
Salmeterol; Fluticason propionat |
25mcg; 125mcg |
Hít |
Bình xịt/Chai/Lọ |
156 |
Evoflo Evohaler 25/250mcg |
Salmeterol; Fluticason propionat |
25mcg; 250mcg |
Hít |
Bình xịt/Chai/Lọ |
157 |
Evoflo Evohaler 25/50mcg |
Salmeterol; Fluticason propionat |
25mcg; 50mcg |
Hít |
Bình xịt/Chai/Lọ |
158 |
Exelon Patch |
Rivastigmine |
18mg/10cm2 |
Dùng ngoài |
Miếng |
159 |
Exelon Patch |
Rivastigmine |
9mg/5cm2 |
Dùng ngoài |
Miếng |
160 |
Exforge |
Amlodipin; Valsartan |
10mg; 160mg |
Uống |
Viên |
161 |
Exforge |
Amlodipin; Valsartan |
5mg; 160mg |
Uống |
Viên |
162 |
Exforge |
Amlodipin; Valsartan |
5mg; 80mg |
Uống |
Viên |
163 |
Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg |
Amlodipin; Valsartan; Hydrochlorothiazid |
10mg; 160mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
164 |
Exforge HCT 10mg/320mg/25mg |
Amlodipin; Valsartan; Hydrochlorothiazid |
10mg; 320mg; 25mg |
Uống |
Viên |
165 |
Exforge HCT 5mg/160mg/12.5 mg |
Amlodipin; Valsartan; Hydrochlorothiazid |
5mg; 160mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
166 |
Exjade 125 |
Deferasirox |
125mg |
Uống |
Viên |
167 |
Exjade 250 |
Deferasirox |
250mg |
Uống |
Viên |
168 |
Exjade 500 |
Deferasirox |
500mg |
Uống |
Viên |
169 |
Eylea |
Aflibercept |
40mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ |
170 |
Farmorubicina |
Epirubicin hydrochloride |
50 mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
171 |
Farmoruhicina |
Epirubicin hydrochloride |
10 mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
172 |
Faslodex |
Fulvestrant |
50mg/ml |
Tiêm/truyền |
Bơm liêm/Xy lanh |
173 |
Feldene |
Piroxicam |
20mg |
Uống |
Viên |
174 |
Flixonase |
Fluticason propionat (siêu mịn) 0,05% |
0,05% |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ |
175 |
Flixotide Evohaler |
Fluticasone propionate |
125mcg/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
176 |
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml |
Fluticasone propionate |
0,5mg/2ml |
Hít |
Ống |
177 |
Flumetholon 0.02 |
Fluorometholone |
0,2mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
178 |
Fortum 2g |
Ceftazidim |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
179 |
Fortzaar |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
100mg; 25mg |
Uống |
Viên |
180 |
Forxiga |
Dapagliflozin |
5mg |
Uống |
Viên |
181 |
Forxiga |
Dapagliflozin |
10mg |
Uống |
Viên |
182 |
Fosmicin for I.V.Use 1g |
Fosfomycin sodium |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
183 |
Fosmicin for I.V.Use 2g |
Fosfomycin sodium |
2g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
184 |
Fosmicin S for Otic |
Fosfomycin sodium |
300mg |
Nhỏ tai |
Chai/Lọ |
185 |
Fosmicin tablets 250 |
Fosfomycin Calcium hydrate |
250mg |
Uống |
Viên |
186 |
Fosmicin tablets 500 |
Fosfomycin Calcium hydrate |
500mg |
Uống |
Viên |
187 |
Fucidin |
Acid Fusidic |
2% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
188 |
Gadovist |
Gadobutrol |
1mmol/ml x 7,5 ml |
Tiêm/truyền |
Bom tiêm/Xy lanh |
189 |
Gadovist |
Gadobutrol |
1mmol/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
190 |
Galvus |
Vildagliptin |
50mg |
Uống |
Viên |
191 |
Galvus Met 50mg/1000mg |
Vildagliptin; Metformin hydroclorid |
50mg; 1000mg |
Uống |
Viên |
192 |
Galvus Met 50mg/500mg |
Vildagliptin; Metformin hydroclorid |
50mg; 500mg |
Uống |
Viên |
193 |
Galvus Met 50mg/850mg |
Vildagliptin; Metformin hydroclorid |
50mg; 850mg |
Uống |
Viên |
194 |
Ganfort |
Bimatoprost; Timolol |
0,3mg/ml; 5mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
195 |
Gasmotin Tablets 5mg |
Mosapride citrate |
5mg |
Uống |
Viên |
196 |
Genizar |
Gemcitabin |
200mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
197 |
Gemzar |
Gemcitabin |
1000mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
198 |
Glucobay 100mg |
Acarbose |
100mg |
Uống |
Viên |
199 |
Glucobay 50mg |
Acarbose |
50mg |
Uống |
Viên |
200 |
Glucophage XR 1000mg |
Metformin hydrochlorid |
1000mg |
Uống |
Viên |
201 |
Glucophage XR 750mg |
Metformin hydrochlorid |
750mg |
Uống |
Viên |
202 |
Glucovance 1000mg/5mg |
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid |
1000mg; 5mg |
Uống |
Viên |
203 |
Glucovance 500mg/2,5mg |
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid |
500mg; 2,5mg |
Uống |
Viên |
204 |
Glucovance 500mg/5mg |
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid |
500mg; 5mg |
Uống |
Viên |
205 |
Gran |
Filgrastim |
30MU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
206 |
Grandaxin |
Tofisopam |
50mg |
Uống |
Viên |
207 |
Giotrif |
Afatinib |
40mg |
Uống |
Viên |
208 |
Giotrif |
Afatinib |
30mg |
Uống |
Viên |
209 |
Giotrif |
Afatinib |
20mg |
Uống |
Viên |
210 |
Giotrif |
Afatinib |
50mg |
Uống |
Viên |
211 |
Harnal Ocas 0,4mg |
Tamsulosin hydrocloride |
0,4mg |
Uống |
Viên |
212 |
Herceptin |
Trastuzumab |
150mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
213 |
Herceptin |
Trastuzumab |
440mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
214 |
Herceptin |
Trastuzumab |
600mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
215 |
Hexabrix 320 |
Meglumine ioxaglate; Natri ioxaglate |
(19,65g; 9,825g)/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
216 |
Hidrasec 100mg |
Racecadotril |
100mg |
Uống |
Viên |
217 |
Hidrasec 10mg Infants |
Racecadotril |
10mg |
Uống |
Gói |
218 |
Hidrasec 30mg Children |
Racecadotril |
30mg |
Uống |
Gói |
219 |
Humalog Kwikpen |
Insulin lispro |
300U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
220 |
Humalog Mix 50/50 Kwikpen |
Insulin lispro (insulin lispro 50%; insulin lispro protamine 50%) |
300U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
221 |
Humalog Mix 75/25 Kwikpen |
Insulin lispro (insulin lispro 25%; insulin lispro prolamine 75%) |
300U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
222 |
Humira |
Adalimumab |
40mg/0,8ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
223 |
Hyalgan |
Muối natri của acid Hyaluronic |
20mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Ống tiêm |
224 |
Hycamtin 1mg |
Topotecan |
1mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
225 |
Hycamtin 4mg |
Topotecan |
4mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
226 |
Hyperium |
Rilmenidine |
1mg |
Uống |
Viên |
227 |
Hytrin |
Terazosin |
1mg |
Uống |
Viên |
228 |
Hytrin |
Terazosin |
2mg |
Uống |
Viên |
229 |
Hyzaar Plus |
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide |
100mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
230 |
Ilomedin 20 |
Iloprost |
20mcg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
231 |
Invanz |
Ertapenem |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
232 |
Invega Sustenna |
Paliperidone |
150mg/1,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
233 |
Invega Sustenna |
Paliperidone |
100mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
234 |
Invega Sustenna |
Paliperidone |
75mg/0,75ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
235 |
Invega Sustenna |
Paliperidone |
50mg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Bơm tiêm |
236 |
Iopamiro |
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) |
300mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
237 |
Iopamiro |
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) |
370mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
238 |
Iressa |
Gefitinib |
250mg |
Uống |
Viên |
239 |
Jadenu 180mg |
Deferasirox |
180mg |
Uống |
Viên |
240 |
Jadenu 360mg |
Deferasirox |
360mg |
Uống |
Viên |
241 |
Jadenu 90mg |
Deferasirox |
90mg |
Uống |
Viên |
242 |
Jakavi 15mg |
Ruxolitinib |
15mg |
Uống |
Viên |
243 |
Jakavi 20mg |
Ruxolitinib |
20mg |
Uống |
Viên |
244 |
Jakavi 5mg |
Ruxolitinib |
5mg |
Uống |
Viên |
245 |
Januvia 100mg |
Sitagliptin |
100mg |
Uống |
Viên |
246 |
Januvia 25mg |
Sitagliptin |
25mg |
Uống |
Viên |
247 |
Januvia 50mg |
Sitagliptin |
50mg |
Uống |
Viên |
248 |
Jardiance |
Empagliflozin |
25mg |
Uống |
Viên |
249 |
Jardiance |
Empagliflozin |
10mg |
Uống |
Viên |
250 |
Kadcyla |
Trastuzumab emtansine |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
251 |
Kadcyla |
Trastuzumab emtansine |
160mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
252 |
Kary Uni |
Pirenoxine |
0,25mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
253 |
Keppra |
Levetiracetam |
500mg |
Uống |
Viên |
254 |
Keppra 250mg |
Levetiracetam |
250mg |
Uống |
Viên |
255 |
Ketosteril |
Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin |
600mg |
Uống |
Viên |
256 |
Klacid 250mg |
Clarithromycin |
250mg |
Uống |
Viên |
257 |
Klacid 500mg |
Clarithromycin |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
258 |
Klacid Forte |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
259 |
Klacid MR |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên |
260 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin; Metformin hydrochlorid |
5mg; 1000mg |
Uống |
Viên |
261 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin; Metformin hydrochlorid |
5mg; 500mg |
Uống |
Viên |
262 |
Komboglyze XR |
Saxagliptin; Metformin hydrochlorid |
2,5mg; 1000mg |
Uống |
Viên |
263 |
Lacipil 2mg |
Lacidipine |
2mg |
Uống |
Viên |
264 |
Lacipil 4mg |
Lacidipine |
4mg |
Uống |
Viên |
265 |
Lamictal 100mg |
Lamotrigine |
100mg |
Uống |
Viên |
266 |
Lamictal 25mg |
Lamotrigine |
25mg |
Uống |
Viên |
267 |
Lamictal 50mg |
Lamotrigine |
50mg |
Uống |
Viên |
268 |
Lamisil |
Terbinafine hydrochloride |
10mg/1g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
269 |
Lamisil Once |
Terbinafine hydrochloride |
11,25mg/g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
270 |
Lantus |
Insulin Glargine |
1000 IU/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
271 |
Lantus Solostar |
Insulin Glargine |
300 IU/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
272 |
Lastacaft |
Alcaftadine |
2,5mg/ml (0,25%) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
273 |
Lescol XL |
Fluvastatin sodium |
80mg |
Uống |
Viên |
274 |
Levemir Flexpen |
Insulin Detemir (rDNA) |
300 U/3 ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
275 |
Levitra |
Vardenafil |
5mg |
Uống |
Viên |
276 |
Levitra |
Vardenafil |
10mg |
Uống |
Viên |
277 |
Levitra |
Vardenafil |
20mg |
Uống |
Viên |
278 |
Levitra ODT |
Vardenafil |
10mg |
Uống |
Viên |
279 |
Lipanthyl 100mg |
Fenofibrate |
100mg |
Uống |
Viên |
280 |
Lipanthyl 200M |
Fenofibrate |
200mg |
Uống |
Viên |
281 |
Lipanthyl 300mg |
Fenofibrate |
300mg |
Uống |
Viên |
282 |
Lipanthyl NT 145mg |
Fenofibrate |
145mg |
Uống |
Viên |
283 |
Lipanthyl supra 160mg |
Fenofibrate |
160mg |
Uống |
Viên |
284 |
Lipidem |
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides |
10g/100ml; 8g/100ml: 2g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
285 |
Lipitor |
Atorvastatin |
40mg |
Uống |
Viên |
286 |
Lipofundin MCT/LCT 10% |
Medium-chain Triglycerides; Soya- bean Oil |
5g/100ml; 5g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
287 |
Lipofundin MCT/LCT 20% |
Medium-chain Triglycerides; Soya- bean Oil |
10g/100ml; 10g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
288 |
Livial |
Tibolone |
2,5mg |
Uống |
Viên |
289 |
Lotemax |
Loteprednol etabonate |
0,5% (5mg/ml) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
290 |
Lovenox |
Enoxaparin sodium |
2000 anti Xa IU/0,2ml (20mg/0,2ml) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
291 |
Lovenox |
Enoxaparin sodium |
4000 anti-Xa IU/0,4ml (40mg/0,4ml) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
292 |
Lovenox |
Enoxaparin sodium |
6000 anti-Xa IU/0,6ml (60mg/0,6ml) |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
293 |
Lucentis |
Ranibizumab |
1,65mg/0,165 ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
294 |
Lucentis |
Ranibizumab |
2,3mg/0,23ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
295 |
Lucrin PDS Depot 11.25mg |
Leuprorelin acetate |
11,25mg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
296 |
Lucrin PDS Depot 3.75mg |
Leuprorelin acetate |
3,75mg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
297 |
Lumiuan |
Bimatoprost |
0,3mg/3ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
298 |
Lumigan |
Bimatoprost |
0,3mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
299 |
Luvox 100mg |
Fluvoxamin maleat |
100mg |
Uống |
Viên |
300 |
Lyrica |
Pregabalin |
75mg |
Uống |
Viên |
301 |
Lyrica |
Pregabalin |
150mg |
Uống |
Viên |
302 |
Mabthera |
Rituximab |
100mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
303 |
Mabthera |
Rituximab |
500mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
304 |
Mabthera |
Rituximab |
1400mg/11,7ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
305 |
Magnevist |
Gadopentetate dimeglumine |
469,01mg/ml x 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
306 |
Medrol |
Methylprednisolon |
4mg |
Uống |
Viên |
307 |
Medrol |
Methylprednisolon |
16mg |
Uống |
Viên |
308 |
Meiact 200mg |
Cefditoren |
200mg |
Uống |
Viên |
309 |
Meiact 400mg |
Cefditoren |
400mg |
Uống |
Viên |
310 |
Meronem |
Meropenem |
1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
311 |
Meronem |
Meropenem |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
312 |
Miacalcic |
Calcitonin Synthetic salmon |
50 IU/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
313 |
Miacalcic Nasal 200 |
Calcitonin Synthetic salmon |
2200 IU/ml |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ |
314 |
Minirin |
Desmopressin acetate |
0,1mg |
Uống |
Viên |
315 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
30mcg/0,3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
316 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
100mcg/0,3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
317 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
50mcg/0,3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
318 |
Mircera |
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta |
120mcg/0,3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
319 |
Mobic |
Meloxicam |
15mg/1,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
320 |
Morihepamin |
L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetate; L-Methionine; L-Phenylalamine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Histidine; L-Proline; L-Serine; L-Tyrosine; Glycine |
7,585% (1,840g/200ml; 1,890g/200ml; 0,790g/200ml; 0,088g/200ml; 0,060g/200ml; 0,428g/200ml; 0,140g/200ml; 1,780g/200ml; 1,680g/200ml; 3,074g/200ml; 0,040g/200ml; 0,620g/200ml; 1,060g/200ml; 0,520g/200ml; 0,080g/200ml; 1,080g/200 ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Túi |
321 |
Motilium |
Domperidone |
1mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
322 |
Motilium-M |
Domperidon |
10mg |
Uống |
Viên |
313 |
Myonal |
Eperisone hydrochloride |
50mg |
Uống |
Viên |
324 |
Natrilix SR |
Indapamide |
1,5mg |
Uống |
Viên |
325 |
Navelbine 20mg |
Vinorelbine |
20mg |
Uống |
Viên |
326 |
Navelbine 30mg |
Vinorelbine |
30mg |
Uống |
Viên |
327 |
Nebido |
Testosteron undecanoate |
1000mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
328 |
Nebilet |
Nebivolol |
5mg |
Uống |
Viên |
329 |
Neulastim |
Pegfilgrastim |
6mg/0,6ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
330 |
Neupogen |
Filgrastim |
30MU/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
331 |
Nevanac |
Nepafenac |
1mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
332 |
Nexavar |
Sorafenib |
200mg |
Uống |
Viên |
333 |
Nexium |
Esomeprazole |
10mg |
Uống |
Gói |
334 |
Nexium |
Esomeprazole natri |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
335 |
Nimotop |
Nimodipin |
30mg |
Uống |
Viên |
336 |
Nimotop I.V |
Nimodipine |
10mg/50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
337 |
Nizoral |
Ketoconazol |
20mg/g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
338 |
Nizoral |
Ketoconazol |
20mg/g |
Gội đầu |
Chai/Lọ |
339 |
Nootropil |
Piracetam |
12g/60ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
340 |
Nootropil 3g/15ml |
Piracetam |
3g/15ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
341 |
Norditropin Nordilet 5mg/1.5ml |
Somatropin |
3,3mg/ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
342 |
No-spa |
Drotaverin hydrochloride |
40mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
343 |
No-Spa forte |
Drotaverin hydrochloride |
80mg |
Uống |
Viên |
344 |
NovoMix 30 Flexpen |
Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) |
300 U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh |
345 |
NovoRapid Flexpen |
Insulin aspart (rDNA) |
300 U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh |
346 |
NovoRapid |
Insulin aspart |
1000 U/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
347 |
Noxafil |
Posaconazole |
40mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
348 |
Oflovid |
Ofloxacin |
15mg/5ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
349 |
Oflovid Ophthalmic Ointment |
Ofloxacin |
0,3% |
Tra mắt |
Tuýp |
350 |
Omnipaque |
Iohexol |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
|
351 |
Omnipaque |
Iohexol |
647mg/ml (tương đương 300mg Iod/ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
352 |
Omniscan |
Gadodiamide (GdDTPA-BMA) |
2870mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
353 |
Omniscan |
Gadodiamide (GdDTPA-BMA) |
0,5mmol/ml x 10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
354 |
Onbrez Breezhaler |
Indacaterol |
150mcg |
Hít |
Hộp/Kit |
355 |
Onbrez Breezhaler |
Indacaterol |
300mcg |
Hít |
Hộp/Kit |
356 |
Onglyza |
Saxagliptin |
2,5mg |
Uống |
Viên |
357 |
Onglyza |
Saxagliptin |
5mg |
Uống |
Viên |
358 |
Orelox 100mg |
Cefpodoxime |
100mg |
Uống |
Viên |
359 |
Orgalutran |
Ganirelix |
0,25mg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
360 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,05% |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ |
361 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,1% |
Nhỏ mũi |
Chai/Lọ |
362 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,05% |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ |
363 |
Otrivin |
Xylometazoline hydrochloride |
0,1% |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ |
364 |
Ovitrelle |
Choriogonadotropin alfa |
250mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
365 |
Pantoloc 20mg |
Pantoprazole |
20mg |
Uống |
Viên |
366 |
Pariet tablets 10mg |
Rabeprazole sodium |
10mg |
Uống |
Viên |
367 |
Pariet tablets 20mg |
Rabeprazole sodium |
20mg |
Uống |
Viên |
368 |
Pataday |
Olopaladine Hydrochloride |
0,2% (2mg/ml) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
369 |
Pegasys |
Peginterferon alfa-2a |
180mcg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
370 |
Peg-Intron 50mcg |
Peginterferon alfa-2b |
50mcg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
371 |
Peg-Intron 80mcg |
Peginierleron alfa-2b |
80mcg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
372 |
Perfalgan |
Paracetamol |
10mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
373 |
Perjeta 420MG/14ML |
Perluzumab |
420mg/14 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
374 |
Pivalone 1% |
Tixocortol pivalate |
1% (0,1g/10ml) |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ |
375 |
Plavix |
Clopidogrel |
300mg |
Uống |
Viên |
376 |
Plendil |
Felodipin |
5 mg |
Uống |
Viên |
377 |
Pradaxa |
Dabigatran etexilate |
110 mg |
Uống |
Viên |
378 |
Pradaxa |
Dabiuatran etexilate |
150mg |
Uống |
Viên |
379 |
Pradaxa |
Dabiuatran etexilate |
75mg |
Uống |
Viên |
380 |
Priligy |
Dapoxetin |
30mg |
Uống |
Viên |
381 |
Priligy |
Dapoxetin |
60mg |
Uống |
Viên |
382 |
Primovist |
Gadoxetate disodium |
0,25mmol/ml x 10ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
383 |
Procoralan 5mg |
Ivabradin |
5mg |
Uống |
Viên |
384 |
Procoralan 7.5mg |
Ivabradin |
7,5mg |
Uống |
Viên |
385 |
Prograf 0.5mg |
Tacrolimus |
0,5mg |
Uống |
Viên |
386 |
Prograf 1mg |
Tacrolimus |
1mg |
Uống |
Viên |
387 |
Prograf 5mg/ml |
Tacrolimus |
5mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
388 |
Protelos |
Strontinium Ranelate |
2g |
Uống |
Gói |
389 |
Protopic 0.03% |
Tacrolimus |
0,03% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
390 |
Protopic 0.1% |
Tacrolimus |
0,1% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
391 |
Pulmicort Respules |
Budesonid |
500mcg/2ml |
Hít |
Ống |
392 |
Pulmicort Respules |
Budesonid |
0,5mg/ml |
Hít |
Ống |
393 |
Pureuon |
Follitropin beta |
900IU/1,08ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
394 |
Puregon |
Follitropin beta |
300IU/0,36ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
395 |
Pureuon |
Follitropin beta |
600IU/0,72ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
396 |
Puregon |
Follitropine beta |
50IU/0,5 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
397 |
Puregon Sol 100IU |
Follitropin beta |
100IU/0,5 ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
398 |
Phosphalugel |
Aluminium phosphate 20% gel |
12,38g/gói 20g |
Uống |
Gói |
399 |
Ranexicor |
Ranolazin |
750mg |
Uống |
Viên |
400 |
Ranexicor |
Ranolazin |
375mg |
Uống |
Viên |
401 |
Ranexicor |
Ranolazin |
500mg |
Uống |
Viên |
402 |
Relenza |
Zanamivir |
5mg |
Hít |
Vỉ khối |
403 |
Remeron 30 |
Mirtazapine |
30mg |
Uống |
Viên |
404 |
Remeron Soltab |
Mirtazapine |
30mg |
Uống |
Viên |
405 |
Remicade |
Infliximab |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
406 |
Renitec 20mg |
Enalapril maleat |
20mg |
Uống |
Viên |
407 |
Resolor 1mg |
Prucalopride |
1mg |
Uống |
Viên |
408 |
Resolor 2mg |
Prucalopride |
2mg |
Uống |
Viên |
409 |
Restasis |
Cyclosporine |
0,05% (0,5mg/g) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống |
410 |
Revolade 25mg |
Eltrombopag |
25mg |
Uống |
Viên |
411 |
Revolade 50mg |
Eltrombopag |
50mg |
Uống |
Viên |
412 |
Rhinocort Aqua |
Budesonid |
64mcg/liều |
Xịt mũi |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
413 |
Risperdal |
Risperidone |
1mg |
Uống |
Viên |
414 |
Roferon A |
Interferon alfa-2a |
3 MIU/0,5 ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
415 |
Roferon A |
Interferon alfa-2a |
4,5 MIU/0,5 ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
416 |
Rupafin |
Rupatadin |
10mg |
Uống |
Viên |
417 |
Ryzodeg Flextouch 100U/ml |
Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart |
100 U/ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh |
418 |
Ryzodeg Penfill 100U/ml |
Insulin degludec; Insulin aspart: Mỗi ống 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart |
100 U/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
419 |
Saizen liquid |
Somatropin |
6mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
420 |
Sandimmun |
Ciclosporin |
50mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
421 |
Sandimmun Neoral |
Ciclosporin |
100mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ/Ống |
422 |
Sandimmun Neoral 100mg |
Ciclosporin |
100mg |
Uống |
Viên |
423 |
Sandimmun Neoral 25mg |
Ciclosporin |
25mg |
Uống |
Viên |
424 |
Sandostatin |
Octreotid |
0,1mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
425 |
Sandostatin Lar 10mg |
Octreotid |
10mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
426 |
Sandostatin Lar 20mg |
Octreotid |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
427 |
Sandostatin Lar 30mg |
Octreotid |
30mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
428 |
Sanlein 0.1 |
Natri hyaluronate |
1mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
429 |
Sanlein 0.3 |
Natri hyaluronate |
15mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
430 |
Sanlein Mini 0.1 |
Nalri hyaluronate |
0,4mg/0,4ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
431 |
Sanlein Mini 0.3 |
Natri hyaluronate |
1,2mg/0,4ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
432 |
Saxenda 6mg/ml |
Liraglutide |
18mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh |
433 |
Sayana Press |
Medroxyprogesteron acetat |
104mg/0,65ml |
Tiêm/truyền |
Hộp/Kit |
434 |
Seretide Accuhaler 50/250mcg |
Salmeterol; Fluticason propionat |
(50mcg; 250mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
435 |
Seretide Accuhaler 50/500mcg |
Salmeterol; Fluticason propionat |
(50mcg; 500mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
436 |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
Salmeterol; Fluticasone propionate |
(25mcg; 125mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
437 |
Seretide Evohaler DC 25/250mcg |
Salmeterol; Fluticasone propionate |
(25mcg; 250mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
438 |
Seretide Evohaler DC 25/50mcg |
Salmeterol; Fluticasone propionate |
(25mcg; 50mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
439 |
Seroquel XR |
Quetiapin |
200mg |
Uống |
Viên |
440 |
Seroquel XR |
Quetiapin |
300mg |
Uống |
Viên |
441 |
Seroquel XR |
Quetiapin |
400mg |
Uống |
Viên |
442 |
Seroquel XR |
Quetiapin |
50mg |
Uống |
Viên |
443 |
Sevorane |
Sevofluran |
100% w/w |
Hít |
Chai/Lọ |
444 |
Sifrol |
Pramipexol |
0,18mg |
Uống |
Viên |
445 |
Sifrol |
Pramipexol |
0,26mg |
Uống |
Viên |
446 |
Sifrol |
Pramipexol |
0,52mg |
Uống |
Viên |
447 |
Sifrol |
Pramipexol |
0,7mg |
Uống |
Viên |
448 |
Sifrol |
Pramipexol |
1,05mg |
Uống |
Viên |
449 |
Simponi |
Golimumab |
50mg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
450 |
Simulect |
Basiliximab |
20mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
451 |
Singulair |
Montelukast |
4mg |
Uống |
Gói |
452 |
Solian |
Amisulpride |
100mg |
Uống |
Viên |
453 |
Solian |
Amisulpride |
50mg |
Uống |
Viên |
454 |
Solian 200mg |
Amisulpride |
200mg |
Uống |
Viên |
455 |
Solian 400mg |
Amisulpride |
400mg |
Uống |
Viên |
456 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolon |
40mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
457 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolon |
500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
458 |
Solu-Medrol |
Methylprednisolon |
125mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
459 |
Spasmomen |
Otilonium bromide |
40mg |
Uống |
Viên |
460 |
Spiriva |
Tiotropium bromide |
18mcg |
Hít |
Viên |
461 |
Spiriva Respimat |
Tiotropium |
0,0025mg/nhát xịt |
Hít |
Hộp/Kit |
462 |
Sporanox IV |
Itraconazole |
250mg/25ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống/Kit |
463 |
Stablon |
Tianeptine sodium |
12,5mg |
Uống |
Viên |
464 |
Stalevo 100/25/200 |
Levodopa; Carbidopa; Entacapon |
100mg; 25mg; 200mg |
Uống |
Viên |
465 |
Stalevo 150/37,5/200 |
Levodopa; Carbidopa; Entacapon |
150mg; 37,5mg; 200mg |
Uống |
Viên |
466 |
Stelara |
Ustekinumab |
45mg/0,5ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
467 |
Stivarga |
Regorafenib |
40mg |
Uống |
Viên |
468 |
Sulperazone |
Sulbactam; Cefoperazone |
0,5g; 0,5g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
469 |
Survanta |
Phospholipids chiết xuất từ phổi bò |
25mg/ml |
Nội khí quản |
Chai/Lọ |
470 |
Sutent |
Sunitinib |
12,5mg |
Uống |
Viên |
471 |
Sutent |
Sunitinib |
25mg |
Uống |
Viên |
472 |
Sutent |
Sunitinib |
50mg |
Uống |
Viên |
473 |
Symbicort Rapihaler |
Budesonid, formoterol fumarate dihydrate |
(160mcg; 4,5mcg)/liều xịt |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
474 |
Symbicort Rapihaler |
Budesonid, formoterol fumarate dihydrate |
(80mcg; 4,5mcg)/liều xịt |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
475 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonid; Formoterol fumarate dihydrate |
(160mcg; 4,5mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp/Ống |
476 |
Symbicort Turbuhaler |
Budesonid; Formoterol fumarate dihydrate |
(80mcg; 4,5mcg)/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp/Ống |
477 |
Sympal |
Dexketoprofen |
50mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
478 |
Sympal |
Dexketoprofen |
25mg |
Uống |
Viên |
479 |
Taflotan |
Tafluprost |
0,015mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
480 |
Taflotan-S |
Tafluprost |
4,5mcg/0,3ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
481 |
Tagrisso |
Osimertinib |
40mg |
Uống |
Viên |
482 |
Tagrisso |
Osimertinib |
80mg |
Uống |
Viên |
483 |
Tamiflu |
Oseltamivir |
75 mg |
Uống |
Viên |
484 |
Tanakan |
Dịch chiết ginkgo biloba |
40mg |
Uống |
Viên |
485 |
Tanganil 500mg |
Acetyl leucin |
500mg/5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
486 |
Tarceva |
Erlotinib |
150mg |
Uống |
Viên |
487 |
Tarceva |
Erlotinib |
100mg |
Uống |
Viên |
488 |
Targosid |
Teicoplanin |
400mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
489 |
Tasigna 150mg |
Nilotinib |
150mg |
Uống |
Viên |
490 |
Tasigna 200mg |
Nilotinib |
200mg |
Uống |
Viên |
491 |
Tavanic |
Levofloxacin |
500mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
492 |
Taxotere |
Docetaxel |
20mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
493 |
Taxotere |
Docetaxel |
80mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
494 |
Tebonin |
Cao khô từ lá Ginkgo biloba |
120mg |
Uống |
Viên |
495 |
Tegretol 200 |
Carbamazepine |
200mg |
Uống |
Viên |
496 |
Tegretol CR 200 |
Carbamazepine |
200mg |
Uống |
Viên |
497 |
Telebrix 35 |
Meglumine ioxaglate; Natri ioxaglate |
65,09g/100ml; 9,66g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
498 |
Temodal Capsule |
Temozolomide |
100mg |
Uống |
Viên |
499 |
Tienam |
Imipenem; Cilastatin |
500mg; 500mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
500 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
(3mg; 1mg)/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
501 |
Tobradex |
Tobramycin; Dexamethasone |
(3mg; 1mg)/g |
Tra mắt |
Tuýp |
502 |
Topamax |
Topiramat |
25mg |
Uống |
Viên |
503 |
Topamax |
Topiramat |
50mg |
Uống |
Viên |
504 |
TS-One capsule 20 |
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali |
20mg; 5,8mg; 19,6mg |
Uống |
Viên |
505 |
TS-One capsule 25 |
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali |
25mg; 7,25mg; 24,5mg |
Uống |
Viên |
506 |
Twynsta |
Telmisartan; Amlodipine |
40mg; 5mg |
Uống |
Viên |
507 |
Twynsta |
Telmisartan; Amlodipine |
80mg; 5mg |
Uống |
Viên |
508 |
Tygacil |
Tigecyclin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
509 |
Tracleer |
Bosentan |
125mg |
Uống |
Viên |
510 |
Tracleer |
Bosentan |
62,5mg |
Uống |
Viên |
511 |
Tracrium |
Atracurium besylate |
25mg/2,5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
512 |
Tractocile |
Atosiban |
7,5mg/ml x 0,9ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
513 |
Tractocile |
Atosiban |
7,5mg/ml x 5ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
514 |
Trajenta |
Linagliptin |
5mg |
Uống |
Viên |
515 |
Trajenta Duo |
Linagliptin; Metformin hydrochloride |
2,5mg; 850mg |
Uống |
Viên |
516 |
Trajenta Duo |
Linagliptin; Metformin hydrochloride |
2,5mg; 1000mg |
Uống |
Viên |
517 |
Trajenta Duo |
Linagliptin; Metformin hydrochloride |
2,5mg; 500mg |
Uống |
Viên |
518 |
Travatan |
Travoprost |
0,04mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống |
519 |
Tresiba Flextouch 100U/ml |
Insulin Degludec |
300 U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
520 |
Tresiba Flextouch 200U/ml |
Insulin Deuludec |
600 U/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
521 |
Tresiba Penfill 100U/ml |
Insulin Degludec |
300 U/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
522 |
Triderm |
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin |
0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
523 |
Trileptal |
Oxcarbazepin |
300mg |
Uống |
Viên |
524 |
Trileptal |
Oxcarbazepin |
60mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
525 |
Trivastal Retard |
Piribedil |
50mg |
Uống |
Viên |
526 |
Ultibro Breezhaler |
Indacaterol; Glycopyrronium |
110mcg; 50mcg |
Hít |
Hộp/Kit |
527 |
Ultravist 300 |
Iopromide |
623,40mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
528 |
Ultravist 370 |
lopromide |
768,86mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
529 |
Unasyn |
Sulbactam; Ampicilin |
0,5g; 1g |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
530 |
Unasyn |
Sultamicillin |
750mg |
Uống |
Viên |
531 |
Unasyn |
Sultamicillin |
375mg |
Uống |
Viên |
532 |
Valcyte |
Valganciclovir |
450mg |
Uống |
Viên |
533 |
Vastarel MR |
Trimetazidine dihydrochloride |
35mg |
Uống |
Viên |
534 |
Velcade |
Bortezomib |
1mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
535 |
Velcade |
Bortezomib |
3,5 mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
536 |
Ventolin Inhaler |
Salbutamol |
100mcg/liều |
Hít |
Bình/Chai/Lọ/Hộp |
537 |
Ventolin Nebules |
Salbutamol |
5mg/2,5ml |
Hít |
Ống |
538 |
Ventolin Nebules |
Salbutamol |
2,5mg/2,5ml |
Hít |
Ống |
539 |
Ventolin Rotacaps |
Salbutamol |
200mcg |
Hít |
Viên |
540 |
Vesicare 10mg |
Solifenacine succinate |
10mg |
Uống |
Viên |
541 |
Vesicare 5mg |
Solifenacine succinate |
5mg |
Uống |
Viên |
542 |
Viagra |
Sildenafil |
100mg |
Uống |
Viên |
543 |
Viagra |
Sildenafil |
50mg |
Uống |
Viên |
544 |
Viartril-S |
Glucosamine sulfate |
250mg |
Uống |
Viên |
545 |
Viartril-S |
Glucosamine sulfate |
1500mg |
Uống |
Gói |
546 |
Victoza |
Liraglutide |
18mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
547 |
Vigamox |
Moxifloxacin |
5mg/ml (0,5%) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
548 |
Viramune |
Nevirapine |
50mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ |
549 |
Viramune |
Nevirapine |
200mg |
Uống |
Viên |
550 |
Visanne 2mg tablets |
Dienogest |
2mg |
Uống |
Viên |
551 |
Visipaque |
Iodixanol |
652mg/ml (320mgI/ml) |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
552 |
Vismed |
Natri hyaluronate |
1,8mg/ml (0,18%) |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ/Ống |
553 |
Voltaren |
Diclofenac natri |
100mg |
Đặt trực tràng |
Viên |
554 |
Voltaren |
Diclofenac natri |
75mg |
Uống |
Viên |
555 |
Voltaren 50 |
Diclofenac natri |
50mg |
Đặt trực tràng |
Viên |
556 |
Voltaren 75mg/3ml |
Diclofenac natri |
75mg/3ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
557 |
Voltaren Emulgel |
Diclofenac diethylamine |
1,16g/100g |
Dùng ngoài |
Tuýp |
558 |
Voltaren Ophtha |
Diclofenac natri |
1mg/ml |
Nhỏ mắt |
Chai/Lọ |
559 |
Voluven 6% |
Poly (o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4); Natri chloride |
30mg/500ml; 4,5g/500ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
560 |
Votrient 200mg |
Pazopanib |
200mg |
Uống |
Viên |
561 |
Votrient 400mg |
Pazopanib |
400mg |
Uống |
Viên |
562 |
Xarelto |
Rivaroxaban |
10mg |
Uống |
Viên |
563 |
Xarelto |
Rivaroxaban |
15mg |
Uống |
Viên |
564 |
Xarelto |
Rivaroxaban |
20mg |
Uống |
Viên |
565 |
Xarelto |
Rivaroxaban |
2,5mg |
Uống |
Viên |
566 |
Xatral SR 5mg |
Alfuzosin hydrocloride |
5mg |
Uống |
Viên |
567 |
Xatral XL 10mg |
Alfuzosin hydrocloride |
10mg |
Uống |
Viên |
568 |
Xenetix 300 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) |
30g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
569 |
Xenetix 350 |
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) |
35g/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
570 |
Xenical |
Orlistat |
120mg |
Uống |
Viên |
571 |
Xylocaine Jelly |
Lidocain hydroclorid |
2% |
Dùng ngoài |
Tuýp |
572 |
Yasmin |
Drospirenon; Ethinylestradiol |
3mg; 0,03mg |
Uống |
Viên |
573 |
Zanedip 10mg |
Lercanidipin |
10mg |
Uống |
Viên |
574 |
Zanedip 20mg |
Lercanidipin |
20mg |
Uống |
Viên |
575 |
Zantac Injection |
Ranitidin |
50mg/2ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
576 |
Zantac Tablets |
Ranitidin |
150mg |
Uống |
Viên |
577 |
Zeffix |
Lamivudine |
100mg |
Uống |
Viên |
578 |
Zentel 200mg |
Albendazole |
200mg |
Uống |
Viên |
579 |
Zestoretic-20 |
Lisinopril; Hydrochlorothiazid |
20mg; 12,5mg |
Uống |
Viên |
580 |
Zinacef |
Cefuroxim |
750mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
581 |
Zinnat Suspension |
Cefuroxim |
125mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ |
582 |
Zinnat Suspension |
Cefuroxim |
125mg |
Uống |
Gói |
583 |
Zinnat tablets 125mg |
Cefuroxim |
125mg |
Uống |
Viên |
584 |
Zitromax |
Azithromycin |
250mg |
Uống |
Viên |
585 |
Zitromax |
Azithromycin |
200mg/5ml |
Uống |
Chai/Lọ |
586 |
Zoladex |
Goserelin |
3,6 mg |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
587 |
Zometa |
Acid zoledronic |
4mg/100ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
588 |
Zykadia 150mg |
Ceritinib |
150mg |
Uống |
Viên |
589 |
Zyrtec |
Cetirizin dihydrochlorid |
1mg/ml |
Uống |
Chai/Lọ |
590 |
Zytiga |
Abiraterone acetate |
250mg |
Uống |
Viên |
591 |
Zyvox |
Linezolid |
600mg/300ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Túi |
1 |
Actemra |
Tocilizumab |
162mg/0,9ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
2 |
Adcetris |
Brentuximab Vedotin |
50mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
3 |
CIMAher |
Nimotuzumab (Humanized monoclonal antibody against EGF receptor) |
50mg/10ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
4 |
Fraizeron |
Secukinumab |
150mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
5 |
Darzalex |
Daratumumab |
20mg/ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
6 |
Gazyva |
Obinutuzumab |
1000mg/40ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
7 |
Humira |
Adalimumab |
40mg/0,4ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Xy lanh |
8 |
Keytruda |
Pembrolizumab |
100mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
9 |
Praxbind |
Idarucizumab |
50mg/ml x 50ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
10 |
Simponi |
Golimumab |
100mg/1ml |
Tiêm/truyền |
Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh |
11 |
Simponi I.V. |
Golimumab |
50mg/4ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
12 |
Sylvant |
Siltuximab |
100mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
13 |
Sylvant |
Siltuximab |
400mg |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
14 |
Tecentriq |
Atezolizumab |
1200mg/20ml |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
15 |
Xolair 150 mg |
Omalizumab |
150mg/lọ |
Tiêm/truyền |
Chai/Lọ/Ống |
1 |
Aeriptega |
300mg; 300mg; 50mg |
Uống |
Viên |
|
2 |
Avonza |
300mg; 300mg; 400mg |
Uống |
Viên |
|
3 |
Isentress |
Raltegravir |
400mg |
Uống |
Viên |
4 |
Prezista |
Darunavir |
300mg |
Uống |
Viên |
5 |
Prezista |
Darunavir |
800mg |
Uống |
Viên |
MINISTRY OF
HEALTH |
THE
SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM |
No.: 15/2020/TT-BYT |
Hanoi, August 10, 2020 |
Pursuant to the Law on Pharmacy No. 105/2016/QH13 dated April 06, 2016;
Pursuant to the Law on Bidding No. 43/2013/QH13 dated November 26, 2013;
Pursuant to the Government’s Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 defining functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;
Pursuant to the Government’s Decree No. 63/2014/ND-CP dated June 26, 2014 providing guidelines for the Law on bidding regarding contractor selection;
Pursuant to the Government’s Decree No. 54/2017/ND-CP dated May 08, 2017 on guidelines for implementation of the Law on pharmacy;
At the request of Director of the Drug Administration of Vietnam;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. This Circular provides the rules and criteria for compiling the List of drugs procured through bidding, List of drugs procured through centralized bidding, and List of drugs procured through price negotiation (hereinafter referred to as “drug lists”).
2. Certain Articles of the Circular No. 15/2019/TT-BYT dated July 11, 2019 of the Minister of Health prescribing bidding for supply of drugs for public health facilities (hereinafter referred to as “Circular No. 15/2019/TT-BYT”).
Article 2. Rules and criteria for compiling drug lists
1. Rules for compiling drug lists
a) Drugs have been granted certificates of marketing authorization in Vietnam, except the drugs specified in Clause 1 and Clause 2 Article 70 of the Law on Pharmacy;
b) The List of drugs procured through bidding consists of drugs which are necessary for health facilities and funded by state budget, health insurance fund, revenues from provision of healthcare services and other lawful funding sources of public health facilities;
c) The List of drugs procured through national centralized bidding must ensure the winning bidder’s ability to supply drugs after winning the bid and do not adversely affect domestic drug manufacturers;
d) The List of drugs procured through price negotiation must ensure economic efficiency and should include generic drugs with reasonable prices;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Criteria for compiling the List of drugs procured through bidding
A drug must satisfy one of the following criteria to be added to the List of drugs procured through bidding:
a) The drug is included in the following lists of the Ministry of Health: List of modern drugs, vaccines, biologicals, radiopharmaceuticals and tracers covered by health insurance fund; List of traditional drugs and herbal drugs covered by health insurance fund; List of essential drugs of Vietnam;
b) The drug is included in lists of modern drugs, vaccines, biologicals, radiopharmaceuticals and tracers, traditional drugs and herbal drugs granted certificate of marketing authorization in Vietnam, except the drugs specified in Clause 1 and Clause 2 Article 70 of the Law on Pharmacy;
c) The drug is annually purchased to serve medical treatment at health facilities.
3. Criteria for compiling the List of drugs procured through national centralized bidding
A drug must satisfy one of the following criteria to be added to the List of drugs procured through national centralized bidding:
a) The drug is used in national programs or projects or by national units;
b) The drug satisfies all of the following criteria: It is included in the List of drugs procured through bidding and not included in the List of drugs procured through price negotiation; It is commonly used with high values or in large quantities at health facilities nationwide; It concurrently has at least 03 (three) certificates of marketing authorization of at least 03 (three) manufacturers satisfying technical requirements laid down in Clause 1 and Clause 2 Article 7 of the Circular No. 15/2019/TT-BYT.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A drug must satisfy all of the following criteria to be added to the List of drugs procured through local centralized bidding:
a) It is included in the List of drugs procured through bidding and included in neither List of drugs procured through national centralized bidding nor List of drugs procured through price negotiation;
b) It is included in the List of essential drugs promulgated by the Ministry of Health;
c) It has 03 (three) or more certificates of marketing authorization in Vietnam according to dosage form or manufacturer;
d) It is commonly used with high values or in large quantities at provincial health facilities;
dd) It is used by numerous local treatment facilities.
5. Criteria for compiling the List of drugs procured through price negotiation
A drug must satisfy one of the following criteria to be added to the List of drugs procured through price negotiation:
a) It is included in the List of original brand-name drugs promulgated by the Minister of Health;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
c) It is produced by only one or two manufacturers.
1. The following drug lists are enclosed with this Circular:
a) The List of drugs procured through bidding in Appendix I;
b) The List of drugs procured through national centralized bidding in Appendix II;
c) The List of drugs procured through local centralized bidding in Appendix III;
d) The List of drugs procured through price negotiation in Appendix IV.
2. If a health facility wants to purchase a drug which satisfies the criteria in Clause 2 Article 2 hereof but is not yet included in the List of drugs procured through bidding in Appendix I enclosed herewith by using state budget, health insurance fund, revenues from provision of healthcare services and other funding sources, it must carry out the procurement through bidding as prescribed.
Article 4. Updating drug lists
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. Based on opinions given by the National drug procurement consultancy council, Drug Administration of Vietnam shall request the Minister of Health to issue the Decision on updated drug lists.
Article 5. Amendments to the Circular No. 15/2019/TT-BYT
1. Point a and Point c Clause 1 Article 4 of Circular No. 15/2019/TT-BYT are amended as follows:
“a) With regard to the drugs included in Section A of the List of drugs procured through national centralized bidding promulgated by the Minister of Health and meeting technical requirements laid down in Clause 1 and Clause 2 Article 7 hereof, drugs included in Section B of the List of drugs procured through national centralized bidding promulgated by the Minister of Health and drugs included in the List of drugs procured through price negotiation promulgated by the Minister of Health: The National centralized drug procurement center shall develop the contractor selection plan. The plan shall be based on the demand for drugs of health facilities according to the notification of the National centralized drug procurement center. The maximum period of a contract is 36 months and categorized by drug category and supply interval (quarterly, annually)”;
“c) With regard to the drugs which are not procured through bidding organized by the National centralized drug procurement center or local centralized drug procurement units as prescribed in Point a and Point b of this Clause, health facilities shall themselves carry out the contractor selection: Health facilities shall develop their own contractor selection plans. The plan is made periodically or on request. The maximum period of a contract is 12 months and categorized by drug category.”
2. Point a and Point c Clause 2 Article 4 of Circular No. 15/2019/TT-BYT are amended as follows:
“a) With regard to the drugs included in Section A of the List of drugs procured through national centralized bidding promulgated by the Minister of Health and meeting technical requirements laid down in Clause 1 and Clause 2 Article 7 hereof, drugs included in Section B of the List of drugs procured through national centralized bidding promulgated by the Minister of Health and drugs included in the List of drugs procured through price negotiation promulgated by the Minister of Health: The National centralized drug procurement center shall organize the contractor selection in accordance with regulations in Chapter IV and Chapter V hereof;”
“c) With regard to the drugs which are not procured through bidding organized by the National centralized drug procurement center or local centralized drug procurement units as prescribed in Point a and Point b of this Clause: Health facilities shall organize the contractor selection in accordance with regulations in Chapter III hereof.”
3. Clause 3 is added to Article 4 of the Circular No. 15/2019/TT-BYT as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4. Clause 5 is added to Article 42 of the Circular No. 15/2019/TT-BYT as follows:
“5. Grounds for price negotiation and performance of price negotiation:
a) If the drug under price negotiation is one of the original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in one of SRA countries, and has two (02) or more certificates of marketing authorization of Category 1 generic drug, the price negotiation plan and implementation thereof shall be based on the quantity of certificate of marketing authorization of generic drug, and successful bids for generic drugs manufactured in reference countries. If the successful bids for drugs manufactured in reference countries are not available, the price negotiation plan and implementation thereof shall be based on the successful bids for drugs manufactured in SRA countries and replacement capacity at the time of price negotiation.
b) If the drug under price negotiation is one of the original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in one of SRA countries, has two (02) or more certificates of marketing authorization of Category 1 generic drug, and is necessary for treatment, is one of the original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in one of SRA countries, and has no or one (01) certificate of marketing authorization of Category 1 generic drug, or is produced by one (01) or two (02) manufacturers, apart from the regulations in Point a of this Clause, the price negotiation plan and implementation thereof shall be based on analysis on cost - efficacy, efficacy, cost – benefits, and cost – effects;
c) With regard to original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, manufactured under processing contracts or technology transfer contracts in Vietnam, the price negotiation plan and implementation thereof shall be carried out according to the processing or technology transfer roadmap.”
5. Point b Clause 2 Article 46 of the Circular No. 15/2019/TT-BYT is amended as follows:
“b) With regard to the drugs included in the List of drugs procured through price negotiation for which the price negotiation is unsuccessful (including original brand-name drugs manufactured under processing contracts or technology transfer contracts in Vietnam), based on the opinions given by the price negotiation council, the National centralized drug procurement center shall propose an alternative procurement plan or solution to the Minister of Health for consideration and decision. With regard to the original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in SRA countries, granted two (02) or more certificates of marketing authorization of Category 1 generic drugs as prescribed in Article 7 hereof for which the price negotiation is unsuccessful, health facilities may organize contractor selection through competitive bidding for generic contract packages according to the Ministry of Health’s notification”.
1. This Circular comes into force from October 06, 2020.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
The contract packages whose contractor selection plans have been approved before the effective date of this Circular shall be executed in accordance with regulations in the Circular No. 09/2016/TT-BYT, unless the facilities mentioned in Article 2 of the Circular No. 15/2019/TT-BYT volunteer to follow regulations of this Circular after it is promulgated.
If any legislative documents referred to in this Circular are superseded or amended, the new ones shall apply.
Article 9. Implementation organization
By March 15 of every year, the National centralized drug procurement center shall punctually notify health facilities and local governments of the procurement of drugs through national centralized bidding and price negotiation in the year of notification and the following year.
Article 10. Responsibility for implementation
1. The Chief of the Ministry Office, Director of Drug Administration of Vietnam, Director of Traditional Medicine Administration, Director of Planning – Finance Department, and heads of relevant units are responsible for the implementation of this Circular.
2. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be promptly reported to the Ministry of Health (via Drug Administration of Vietnam) for consideration./.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER
Truong Quoc Cuong
APPENDIX I:
LIST
OF DRUGS PROCURED THROUGH BIDDING
(Enclosed with the Circular No. 15/2020/TT-BYT dated August 10, 2020 of the Minister
of Health)
PART I. LIST OF MODERN DRUGS
No.
Name of active ingredient (in Vietnamese language)
Administration route, dosage form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Abacavir
Oral administration
2
Abiraterone acetate
Oral administration
3
Acarbose
Oral administration
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
5
Aceclofenac
Oral administration
6
Acenocoumarol
Oral administration
7
Acetazolamid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Acetic acid
Ear drops
9
Acetyl leucin
Injection/infusion, oral administration
10
Acetylcystein
Injection/infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acetylsalicylic acid
Oral administration
12
AcetyIsalicylic acid + clopidogrel
Oral administration
13
Aciclovir
Injection/infusion, oral administration, ophthalmic administration, topical administration
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
15
Acid amin + electrolyte
Injection/infusion
16
Acid amin + glucose + electrolyte
Injection/infusion
17
Acid amin + glucose + lipid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Acid Aminocaproic
Injection/infusion
19
Acid Benzoic + Acid Salicylic
Topical administration
20
Acid folic
Injection/infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
Injection/infusion, oral administration
22
Acid Valproic
Oral administration
23
Acitretin
Oral administration
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
25
Adapalen
Topical administration
26
Adapalen + Benzoyl peroxide
Topical administration
27
Ademetionin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Adenosin triphosphat
Injection/Infusion, oral administration
29
Adipiodon
Injection/infusion
30
Adrenal in/Epinephrin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aescin
Injection/Infusion, oral administration
32
Afatinib
Oral administration
34
Afatinib dimaleat
Oral administration
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
35
Albendazol
Oral administration
36
Albumin
Injection/Infusion
37
Albumin + immuno globulin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Alcaftadin
Eye drops
39
Alcuronium clorid
Injection/infusion
40
Alendronat
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alendronat natri + cholecalciferol
Oral administration
42
Alfentanil
Injection/infusion
43
Alfuzosin
Oral administration
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
45
Alimemazin
Oral administration
46
Allopurinol
Oral administration
47
Allylestrenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Alprazolam
Oral administration
49
Alpha - terpineol
Topical administration
50
Alpha chymotrypsin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alteplase
Injection/Infusion
52
Aluminum phosphat
Oral administration
53
Alverin cilrat
Injection/infusion, oral administration
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
55
Ambroxol
Oral administration
56
Ambroxol + terbutalin + guaifenesin
Oral administration
57
Amidotrizoat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Amikacin
Injection/infusion
59
Aminophylin
Injection/infusion
60
Amiodaron hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amisulprid
Oral administration
62
Amitriptylin hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration
63
Amlodipin
Oral administration
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
65
Amlodipin + indapamid
Oral administration
66
Amlodipin + indapamid + perindopril
Oral administration
67
Amlodipin + lisinopril
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Amlodipin + losartan
Oral administration
69
Amlodipin + telmisartan
Oral administration
70
Amlodipin + valsartan
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amlodipin + valsartan + hydroehlorothiazid
Oral administration
72
Amodiaquin
Oral administration
73
Amorolfin
Topical administration
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
75
Amoxicilin + acid clavulanic
Injection/Infusion, oral administration
76
Amoxicilin + sulbactam
Injection/infusion
77
Ampicilin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
Ampicilin + sulbactam
Injection/infusion
79
Amphotericin B
Injection/Infusion
80
Amylase + lipase + protease
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anastrozol
Oral administration
82
Anti thymocyte globulin
Injection/infusion
83
Apixaban
Oral administration
84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
85
Aripiprazol
Oral administration
86
Arsenic trioxid
Injection/infusion
87
Artesunat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88
Artesunat + Amodiaquin
Oral administration
89
Artesunat + Mefloquin
Oral administration
90
Arthemether
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Arthemether + Lumefantrin
Oral administration
92
Atapulgit
Oral administration
93
Atazanavir
Oral administration
94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
95
Atenolol
Oral administration
96
Atorvastatin
Oral administration
97
Atorvastatin + ezetimibe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
98
Atosiban
Injection/Infusion
99
Activated attapulgite mormoiron
Oral administration
100
Activated attapulgite mormoiron + mixture of magnesium carbonate-aluminum hydroxide
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atracurium besylat
Injection/infusion
102
Atropin sulfat
Injection/Infusion, oral administration
103
Atropin sulfat
Eye drops
104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
105
Azathioprin
Oral administration
106
Azelaic acid
Topical administration
107
Azelastin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
108
Azelastin + Fluticason
Nasal spray
109
Azithromycin
Injection/Infusion, oral administration
110
Bạc Sulfadiazin
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bacillus clausii
Oral administration
112
Bacillus subtilis
Oral administration
113
Baclofen
Oral administration
114
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
115
Bambuterol
Oral administration
116
Bari sulfat
Oral administration
117
Basiliximab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118
Beclometason
Nasal spray, oral spray
119
Beclometasone dipropionate + formoterol lumarate dihydrat
Inhalation
120
Bedaquiline
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Benazepril hydroclorid
Oral administration
122
Bendamustine
Injection/infusion
123
Benfotiamin
Oral administration
124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
125
Benzoic acid + salicylic acid
Topical administration
126
Benzoyl peroxid
Topical administration
127
Benzylpenicilin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
128
Berberin
Oral administration
129
Besifloxacin
Eye drops
130
Betahistin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Betamethason
Injection/Infusion, oral administration, eye drops, ear drops, nasal drops, topical administration
132
Betamethasone + dexchlorpheniramin
Oral administration
133
Betaxolol
Eye drops
134
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
135
Bezafibrat
Oral administration
136
Bicalutamid
Oral administration
137
Bilastine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
138
Bimatoprost
Eye drops
139
Bimatoprost + timolol
Eye drops
140
Biperiden hydroclorid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biperiden lactat
Injection/infusion
142
Bisacodyl
Oral administration
143
Bismuth
Oral administration
144
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
145
Bisoprolol + hydroclorothiazid
Oral administration
146
Bivalirudin
Injection/infusion
147
Bleomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
148
Bọ mắm, Eucalyptol, Núc nác, Viễn chí, Trần bì, An tức hương, Húng chanh, Matri benzoat,
Oral administration
149
Boceprevir
Oral administration
150
Bortezomib
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bosentan
Oral administration
152
Botulinum toxin
Injection/infusion
153
Bột talc
Topical administration
154
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Intrapleural injection
155
Brimonidin tartrat
Eye drops
156
Brimonidin tartrat + timolol
Eye drops
157
Brinzolamid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
158
Brinzolamid + timolol
Eye drops
159
Bromazepam
Oral administration
160
Bromfenac
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bromhexin + guaifenesin
Oral administration
162
Bromhexin hydroclorid
Oral administration
163
Budesonid
Nasal spray, oral spray, respiratory route
164
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
165
Bupivacain hydroclorid
Injection/infusion
166
Buprenorphin
Topical administration
167
Buprenorphin + Naloxon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
Busulfan
Injection/infusion, oral administration
169
Butoconazol nitrat
Vaginal cream
170
Các kháng thể gắn với interferon ở người
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cafein citrat
Injection/infusion
172
Calci acetat
Oral administration
173
Calci carbonat
Oral administration
174
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
175
Calci carbonat + vitamin D3
Oral administration
176
Calci clorid
Injection/infusion
177
Calci folinat/folinic acid/leucovorin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
178
Calci glubional
Injection/infusion
179
Calci glucoheptonatc + vitamin D3
Oral administration
180
Calci gluconat
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Calci gluconat
Oral administration
182
Calci gluconolactat
Oral administration
183
Calci glycerophosphat + magnesi gluconat
Oral administration
184
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
185
Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4- methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + caIci-3-methyl-2- oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L- threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
Oral administration
186
Calcipotriol
Topical administration
187
Calcipotriol + betamethason dipropionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
188
Calcitonin
Injection/infusion
189
Calcitriol
Oral administration
190
Camphor, tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế, (Methyl salicylat), (Menthol/Eucalyptol/Cineol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương),
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Camphor, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu đinh hương, Tinh dầu quế, (Menthol)
Topical administration
192
Canagliflozin
Oral administration
193
Candesartan
Oral administration
194
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
195
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
Oral administration
196
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành,
Oral administration
197
Capecitabin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
198
Capreomycin
Injection/infusion
199
Capsaicin
Topical administration
200
Captopril
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Captopril + hydroclorothiazid
Oral administration
202
Carbamazepin
Oral administration
203
Carbazochrom
Injection/Infusion, oral administration
204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
205
Carbimazol
Oral administration
206
Carbocistein
Oral administration
207
Carbocistein + promethazin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
208
Carbomer
Eye drops
209
Carboplalin
Injection/infusion
210
Carboprost tromethamin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carmustin
Injection/infusion
212
Carvedilol
Oral administration
213
Caspofungin
Injection/infusion
214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
215
Celadroxil
Oral administration
216
Cefalexin
Oral administration
217
Cefalothin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
218
Cefamandol
Injection/infusion
219
Cefazolin
Injection/infusion
220
Cefdinir
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefditoren
Oral administration
222
Cefepim
Injection/infusion
223
Cefixim
Oral administration
224
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
225
Cefminox
Injection/infusion
226
Cefoperazon
Injection/infusion
227
Cefoperazon + sulbactam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
228
Cefotaxim
Injection/infusion
229
Cefotiam
Injection/infusion
230
Cefoxitin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefozidim
Injection/infusion
232
Celpirom
Injection/infusion
233
Cefpodoxim
Oral administration
234
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
235
Cefradin
Injection/Infusion, oral administration
236
Ceftazidim
Injection/infusion
237
Ceftibuten
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
238
Ceftizoxim
Injection/infusion
239
Ceftriaxon
Injection/infusion
240
Cefuroxim
Injection/infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Celecoxib
Oral administration
242
Ceritinib
Oral administration
243
Cetirizin
Oral administration
244
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
245
Ciclesonid
Nasal spray
246
Ciclopiroxolamin
Topical administration
247
Ciclosporin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
248
Cilnidipin
Oral administration
249
Cilostazol
Oral administration
250
Cimetidin
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cineol Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyptol),
Oral administration
252
Cinnarizin
Oral administration
253
Ciprofibrat
Oral administration
254
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration, eye drops, ear drops
255
Cisatracurium
Injection/Infusion
256
Cisplatin
Injection/infusion
257
Citalopram
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
258
Citicolin
Injection/infusion
259
Citrullin malat
Oral administration
260
Clarithromycin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clindamycin
Injection/infusion, oral administration, topical administration
262
Clobetasol butyrat
Topical administration
263
Clobetasol propionat
Topical administration
264
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration
265
Clofazimine
Oral administration
266
Clomifen citrat
Oral administration
267
Clomipramin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
268
Clonazepam
Oral administration
269
Clonidin
Injection/Infusion, oral administration
270
Clopidogrel
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cloramphenicol
Injection/Infusion, oral administration, eye drops
272
Clorazepat
Oral administration
273
Cloroquin
Injection/Infusion, oral administration
274
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
275
Clorquinaldol + promestrien
Vaginal suppositories
276
Clotrimazol
Vaginal suppositories
277
Clotrimazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
278
Clotrimazol + betamethason
Topical administration
279
Cloxacilin
Injection/Infusion, oral administration
280
Clozapin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Codein + terpin hydrat
Oral administration
282
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
Oral administration
283
Colchicin
Oral administration
284
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
285
Corilfollitropin alfa
Injection/infusion
286
Cortison
Topical administration
287
Cồn 70°
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
288
Cồn A.S.A
Topical administration
289
Cồn boric
Topical administration
290
Cồn BSI
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cồn iod
Topical administration
292
Crolamiton
Topical administration
293
Cyclizin
Injection/infusion
294
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
295
Cycloserin
Oral administration
296
Cyclosporin
Eye drops
297
Cyproteron acetat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
298
Cytarabin
Injection/infusion
299
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
Injection/infusion, oral administration
300
Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlormadinon acetat + Ethinylestradiol
Oral administration
302
Chlorpheniramin
Oral administration
303
Chlorpheniramin + dextromethorphan
Oral administration
304
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
305
Choline alfoscerat
Injection/infusion
306
Dabigatran etexilate
Oral administration
307
Dabigatran etexilate mesilate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
308
Dacarbazin
Injection/infusion
309
Daclatasvir
Oral administration
310
Dactinomycin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Danazol
Oral administration
312
Dantrolen
Oral administration
313
Dapagliflozin
Oral administration
314
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
315
Dapoxetin
Oral administration
316
Dapson
Oral administration
317
Daptomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
318
Darunavir
Oral administration
319
Daunorubicin
Injection/infusion
320
Decitabin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Deferasirox
Oral administration
322
Deferipron
Oral administration
323
Deferoxamin
Injection/Infusion, oral administration
324
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
325
Degarelix
Injection/infusion
326
Delamanid
Oral administration
327
Dequalinium clorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
328
Desfluran
Inhalation
329
Desloratadin
Oral administration
330
Desmopressin
Oral administration, nasal spray
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Desogestrel
Oral administration
332
Desogestrel + Ethinylestradiol
Oral administration
333
Desonid
Topical administration
334
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration, eye drops
335
Dexamethason + framycetin
Eye drops
336
Dexamethason phosphat + neomycin
Eye drops, nasal drops
337
Dexchlorpheniramin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
338
Dexibuprolen
Oral administration
339
Dexketoprofen
Injection/infusion
340
Dexlansoprazol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dexmedetomidin
Injection/infusion
342
Dexpanthenol
Eye drops
343
Dexpanthenol
Topical administration
344
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
345
Dextran 60
Injection/Infusion
346
Dextran 70
Injection/Infusion
347
Dextromethorphan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
348
Dextromethorphan + chlorpheniramin + guailenesin
Oral administration
349
Diacerein
Oral administration
350
Diazepam
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diazepam
Injection/Infusion, oral administration
352
Dibencozid
Oral administration
353
Diclofenac
Injection/infusion, eye drops, oral administration, topical administration, rectal suppositories
354
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
355
Dienogest
Oral administration
356
Diethylcarbamazin
Oral administration
357
Diethylphtalat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
358
Digoxin
Injection/Infusion, oral administration
359
Dihydro ergotamin mesylat
Injection/Infusion, oral administration
360
Dihydroergotoxin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diiodohydroxyquinolin
Oral administration
362
Diltiazem
Oral administration
363
Dimenhydrinat
Oral administration
364
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
365
Dinatri inosin monophosphat
Eye drops
366
Dinoproston
Vaginal suppositories
367
Dioctahedral smectit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
368
Diosmectit
Oral administration
369
Diosmin
Oral administration
370
Diosmin + hesperidin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dipyridamol + acetylsalicylic acid
Oral administration
372
Diphenhydramin
Injection/Infusion, oral administration
373
Dobutamin
Injection/infusion
374
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
375
Docusate natri
Oral administration, enema
376
Dolutegravir + lamivudin + tenofovir
Oral administration
377
Domperidon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
378
Donepezil
Oral administration
379
Dopamin hydroclorid
Injection/infusion
380
Doripenem
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Doxapram
Injection/infusion
382
Doxazosin
Oral administration
383
Doxorubicin
Injection/infusion
384
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
385
Drospirenone + ethinylestradiol
Oral administration
386
Drotaverin clohydrat
Injection/infusion, oral administration
387
Duloxetin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
388
Dung dịch vialc màng bụng
Topical administration
389
Dung dịch vialc máu dùng trong thận nhân tạo
Dialysis solution
390
Dung dịch vialc máu liên lục
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dutaslerid
Oral administration
392
Dutasteride + tamsulosin
Oral administration
393
Dydrogesteron
Oral administration
394
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
395
Đồng sulfat
Topical administration
396
Ebastin
Oral administration
397
Econazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
398
Edetat natri calci
Injection/infusion, oral administration
399
Efavirenz
Oral administration
400
Efavirenz + emtricitabin + tenofovir
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Elbasvir + grazoprevir
Oral administration
402
Eltrombopag
Oral administration
403
Empaglinozin
Oral administration
404
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
405
Emtricitabin
Oral administration
406
Enalapril
Oral administration
407
Enalapril + hydrochlorothiazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
408
Enoxaparin
Injection/infusion
409
Entecavir
Oral administration
410
Epalrestat
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eperison
Oral administration
412
Epinastine
Eye drops
413
Epinephrin
Injection/infusion
414
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
415
Eprazinon
Oral administration
416
Eptifibatid
Injection/infusion
417
Ephedrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
418
Ergometrin
Injection/infusion
419
Ergotamin
Injection/Infusion, oral administration
420
Erlotinib
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ertapenem
Injection/infusion
422
Erythromycin
Oral administration, topical administration
423
Erythropoietin
Injection/infusion
424
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
425
Esmolol
Injection/infusion
426
Esomeprazol
Injection/infusion, oral administration
427
Estradiol valerate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
428
Estriol
Oral administration, vaginal suppositories
429
Estrogen + norgestrel
Oral administration
430
Eszopiclon
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Etamsylat
Injection/Infusion, oral administration
432
Etanercept
Injection/infusion
433
Etifoxin chlohydrat
Oral administration
434
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
435
Etomidat
Injection/infusion
436
Etonogestrel
Subcutaneous implant
437
Etonogestrel + ethinylestradiol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
438
Etoposid
Injection/Infusion, oral administration
439
Etoricoxib
Oral administration
440
Ethambutol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ethinyl estradiol
Oral administration
442
Ethinyl estradiol + cyproterone acetate
Oral administration
443
Ethinyl estradiol + chlormadinon acetat
Oral administration
444
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
445
Ethionamid
Oral administration
446
Ethyl ester của acid béo acid hóa trong dầu hạt thuốc phiện
Injection/infusion
447
Etravirin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
448
Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu trần bì, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu húng chanh.
Oral administration
449
Everolimus
Injection/infusion, oral administration
450
Exemestan
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ezetimibe
Oral administration
452
Famciclovir
Oral administration
453
Famotidin
Injection/infusion, oral administration
454
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
455
Felodipin
Oral administration
456
Felodipin + Metoprolol succinat
Oral administration
457
Fenofibrat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
458
Fenoterol + ipratropium
Inhalation, nasal spray, oral spray
459
Fenspirid
Oral administration
460
Fentanyl
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fentanyl
Transdermal patch
462
Fenticonazol nitrat
Vaginal suppositories, topical administration
463
Fexofenadin
Oral administration
464
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
465
Flavoxat
Oral administration
466
Floctafenin
Oral administration
467
Fluconazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
468
Flucytosin
Injection/infusion
469
Fludarabin
Injection/Infusion, oral administration
470
Fludrocortison acetat
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flumazenil
Injection/infusion
472
Flumethason + clioquinol
Topical administration
473
Flunarizin
Oral administration
474
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
475
Fluorescein
Injection/Infusion, eye drops
476
Fluorometholon
Eye drops
477
Fluorouracil
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
478
Fluoxetin
Oral administration
479
Flupentixol
Oral administration
480
Fluphenazin decanoat
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flurbiprofen natri
Oral administration, suppositories
482
Flulamid
Oral administration
483
Fluticason luroal
Nasal spray
484
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation, nasal spray, oral spray
485
Fluticasone + Vilanterol
Inhalation
486
Fluvastatin
Oral administration
487
Fluvoxamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
488
Follitropin alfa + Lutropin alfa
Injection/infusion
489
Fomepizol
Injection/infusion
490
Fondaparinux sodium
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Formoterol fumarat
Inhalation
492
Fosfomycin
Injection/Infusion, oral administration, ear drops
493
Fructose 1,6 diphosphat
Injection/infusion
494
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
495
Fulvestrant
Injection/infusion
496
Furosemid
Injection/infusion, oral administration
497
Furosemid + spironolacton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
498
Fusidic acid
Topical administration
499
Fusidic acid + belamethason
Topical administration
500
Fusidic acid + hydrocortison
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gabapentin
Oral administration
502
Gadobenic acid
Injection/infusion
503
Gadobutrol
Injection/infusion
504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
505
Gadoxetate disodium
Injection/infusion
506
Galantamin
Injection/infusion, oral administration
507
Ganciclovir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
Ganciclovir
Oral administration
509
Gefitinib
Oral administration
510
Gelatin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
Injection/infusion
512
Gelatin tannat
Oral administration
513
Gemcitabin
Injection/infusion
514
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
515
Gentamicin
Injection/infusion, ophthalmic administration, topical administration
516
Glibenclamid metformin
Oral administration
517
Gliclazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
518
Gliclazid + metformin
Oral administration
519
Glimepirid
Oral administration
520
Glimepirid + metformin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glipizid
Oral administration
522
Glucagon
Injection/infusion
523
Glucosamin
Oral administration
524
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
525
Glutathion
Injection/infusion
526
Glycerin
Eye drops
527
Glycerol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
528
Glyceryl trinitrat
Injection/Infusion, inhalation, transdermal patch, sublingual administration
529
Glycopyrronium
Oral administration
530
Glycyl funtumin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Golimumab
Injection/infusion
532
Gonadotropin
Oral administration
533
Goserelin acetat
Injection/infusion
534
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
535
Griseofulvin
Oral administration, topical administration
536
Guaiazulen + dimethicon
Oral administration
537
Ginkgo biloba
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
538
Ginkgoflavon glycosides
Injection/infusion
539
Haloperidol
Injection/Infusion, oral administration
540
Halothan
Respiratory route
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Heparin
Injection/infusion
542
Heptaminol hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration
543
Hexamidine di-isetionat
Eye drops
544
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
545
Huyết tương
Injection/infusion
546
Huyết thanh kháng bạch hầu
Injection/infusion
547
Huyết thanh kháng dại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
548
Huyết thanh kháng nọc rắn
Injection/infusion
549
Huyết thanh kháng uốn ván
Injection/infusion
550
Hyaluronidase
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydralazin
Injection/Infusion
552
Hydroclorothiazid
Oral administration
553
Hydrocortison
Injection/infusion, oral administration, ophthalmic administration, topical administration
554
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
555
Hydroxocobalamin
Injection/infusion
556
Hydroxy cloroquin
Oral administration
557
Hydroxyapatit + cholescalciferol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
558
Hydroxycarbamid
Oral administration
559
Hydroxypropylmethylcellulose
Eye drops
560
Hydroxyurea
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hydroxyzin
Oral administration
562
Hyoscin butylbromid
Injection/Infusion, oral administration
563
Ibrutinib
Oral administration
564
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
565
Ibuprofen + codein
Oral administration
566
Idarubicin
Injection/infusion
567
Idarubicin hydrochlorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
568
Idarucizumab
Injection/infusion
569
Ifosfamid
Injection/infusion
570
Iloprost
Injection/Infusion, Inhalation, eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Imatinib
Oral administration
572
Imidapril
Oral administration
573
Imipenem + cilastalin
Injection/infusion
574
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
575
Immune globulin
Injection/infusion
576
Indacaterol
Inhalation, oral administration
577
Indacaterol + glycopyrronium
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
578
Indacaterol + glycopyrronium
Inhalation
579
Indapamid
Oral administration
580
Indomethacin
Injection/Infusion, eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Infliximab
Injection/Infusion
582
Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
Injection/infusion
583
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)
Injection/infusion
584
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
585
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
Injection/infusion
586
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
Injection/infusion
587
Insulin người trộn, hỗn hợp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
588
Iobitridol
Injection/infusion
589
Iodixanol
Injection/infusion
590
Iodixanol
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iohexol
Injection/infusion
592
Iohexol
Injection/infusion
593
lopamidol
Injection/infusion
594
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
595
loxitalamat natri + ioxitalamat meglumin
Injection/infusion
596
Ipratropium
Oral administration, aerosol route
597
Irbesartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
598
Irbesartan + hydroclorothiazid
Oral administration
599
Irinotecan
Injection/infusion
600
Isofluran
Respiratory route
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Isoniazid
Oral administration
602
Isoniazid + ethambutol
Oral administration
603
Isoniazid + Pyrazinamid + Rilampicin
Oral administration
604
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
605
Isosorbid
Injection/infusion, aerosol route, spray, oral administration, sublingual administration
606
Isotretinoin
Oral administration, topical administration
607
Itoprid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
608
Itraconazol
Injection/Infusion, oral administration
609
Ivabradin
Oral administration
610
Ivermectin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kali clorid
Injection/Infusion, oral administration
612
Kali fcrocyanid (K4Fe(CN)6.3H2O)
Oral administration
613
Kali iođid + natri iodid
Eye drops
614
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
615
Kẽm gluconat
Oral administration
616
Kèm oxid
Topical administration
617
Kẽm sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
618
Ketamin
Injection/infusion
619
Ketoconazol
Eye drops, topical administration, vaginal suppositories
620
Ketoprofen
Injection/Infusion, transdermal patch, oral administration, topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ketorolac
Injection/Infusion, oral administration, eye drops
622
Ketotifen
Oral administration, eye drops
623
Khối bạch cầu
Injection/Infusion
624
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
625
Khối tiểu cầu
Injection/Infusion
626
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin,
Oral administration
627
Lá vông/vông nem, (Lạc tiên), (Lá sen), (Tâm sen), (Rotundin), (Trinh nữ)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
628
Lacidipin
Oral administration
629
Lacosamid
Injection/Infusion, oral administration
630
Lactobacillus acidophilus
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lactulose
Oral administration
632
Lamivudin
Oral administration
633
Lamivudin + abacavir
Oral administration
634
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
635
Lamivudin + zidovudin
Oral administration
636
Lamivudin + zidovudin + abacavir
Oral administration
637
Lamotrigine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
638
Lansoprazol
Oral administration
639
Lapatinib
Oral administration
640
L-asparaginase
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Latanoprost
Eye drops
642
Latanoprost + Timolol maleat
Eye drops
643
Leflunomid
Oral administration
644
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
645
Lercanidipin hydroclorid
Oral administration
646
Letrozol
Oral administration
647
Leuprorelin acetat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
648
Levetiracetam
Injection/Infusion, oral administration
649
Levobupivacain
Injection/infusion
650
Levocetirizin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levodopa + benserazid
Oral administration
652
Levodopa + carbidopa
Oral administration
653
Levodopa + carbidopa monohydrat + entacapone
Oral administration
654
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
655
Levofloxacin
Injection/Infusion, oral administration, eye drops, ear drops
656
Levomepromazin
Injection/Infusion, oral administration
657
Levonorgestrel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
658
Levonorgestrel + ethinylestradiol
Oral administration
659
Levosulpirid
Oral administration
660
Levothyroxin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lidocain
Topical use on oral mucosa
662
Lidocain
Injection/infusion, topical administration
663
Lidoeain + epinephrin
Injection/infusion
664
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
665
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Euealyptol, Camphor
Nasal spray
666
Linagliptin
Oral administration
667
Linagliptin + metformin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
668
Linezolid
Injection/Infusion, oral administration
669
Lipidosterol serenoarepense
Oral administration
670
Liraglutide
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lisinopril
Oral administration
672
Lisinopril + hydroclorothiazid
Oral administration
673
Lithi carbonat
Oral administration
674
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, eye drops
675
Loperamid
Oral administration
676
Lopinavir + ritonavir
Oral administration
677
Loratadin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
678
Loratadin + pseudoephedrin
Oral administration
679
Lorazepam
Injection/Infusion, oral administration
680
L-Ornithin - L-aspartat
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lornoxicam
Oral administration
682
Losartan
Oral administration
683
Losartan + hydroclorothiazid
Oral administration
684
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
685
Lovastatin
Oral administration
686
Loxoprofen
Oral administration
687
Lynestrenol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
688
Lysin + Vitamin + Khoáng chất
Oral administration
689
Mã tiền, Huyết giác, Ô đầu, Đại hồi, Long não, Một dược, Địa liền, Nhũ hương, Đinh hương, Quế, Gừng, Methyl salicylat, Glycerin, Ethanol,
Topical administration
690
Macrogol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat - natri clorid + kali clorid
Oral administration
692
Mạch môn, Bách bộ, Cam thảo, Bọ mắm, Cát cánh, Trần bì, Menthol, (Tinh dầu bạc hà).
Oral administration
693
Magnesi aspartat + kali aspartat
Injection/Infusion, oral administration
694
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
695
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
Oral administration
696
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
Oral administration
697
Magnesi sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
698
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
Oral administration
699
Manitol
Injection/Infusion
700
Máu toàn phần
Injection/Infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mebendazol
Oral administration
702
Mebeverin hydroclorid
Oral administration
703
Meclophenoxat
Injection/Infusion, oral administration
704
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
705
Medroxyprogesterone acetat
Injection/Infusion, oral administration
706
Meglumin natri succinat
Injection/Infusion
707
Meloxicam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
708
Melphalan
Injection/Infusion, oral administration
709
Menthol, long não, Tinh dầu bạc hà, Eucalyptol, Methyl salicvlat, Tinh dầu quế
Topical administration
710
Menthol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Methyl salicylat, Tinh dầu Long não, Tinh dầu Hương nhu trắng, Tinh dầu Quế, Gừng,
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mephenesin
Oral administration
712
Mequitazin
Oral administration
713
Mercaptopurin
Oral administration
714
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
715
Mesalazin/mesalamin
Oral administration, enema, rectal suppositories
716
Mesna
Injection/infusion
717
Metformin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
718
Metoclopramid
Injection/infusion, oral administration, rectal suppositories
719
Metoprolol
Oral administration
720
Methadon
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methionin
Oral administration
722
Methocarbamol
Injection/Infusion, oral administration
723
Methotrexat
Injection/Infusion, oral administration
724
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
725
Methy salicylat, Camphor, Tinh dầu bạc hà, Menthol, Tinh dầu quế, Nọc rắn hổ mang khô
Topical administration
726
Methyl ergometrin maleat
Injection/infusion
727
Methyl prednisolon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
728
Methyl salicylat + dl-camphor + thymol + 1-menthol + glycol salicylat + tocopherol acetat
Topical administration
729
Melhyldopa
Oral administration
730
Methylphenidat hydroclorid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methyltestosteron
Sublingual administration
732
Methylthiouracil
Oral administration
733
Metrifonal
Oral administration
734
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration, topical administration, vaginal suppositories
735
Metronidazol + neomycin + nystatin
Vaginal suppositories
736
Miconazol
Topical administration, vaginal suppositories
737
Miconazol + hydrocortison
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
738
Midazolam
Injection/infusion
739
Mifepriston + Misoprostol
Oral administration
740
Milrinon
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Minocyclin
Injection/infusion, oral administration
742
Mirtazapin
Oral administration
743
Misoprostol
Oral administration, vaginal suppositories
744
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
745
Mitoxantron
Injection/infusion
746
Mometason furoat
Topical administration, nasal spray
747
Mometason furoat + salicylic acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
748
Mometasone + formoterol
Inhalation
749
Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
Oral administration, enema, topical administration
750
Morphin
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moxifloxacin
Injection/Infusion, oral administration, eye drops, ear drops
752
Moxifloxacin + dexamethason
Eye drops
753
Mộc hoa trắng, Mộc hương, Berberin clorid
Oral administration
754
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
755
Muối natri và meglumin của acid ioxaglic
Injection/infusion
756
Mupirocin
Topical administration
757
Mycophenolat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
758
Nabumeton
Oral administration
759
Nadroparin
Injection/infusion
760
Naftidrofuryl
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nalidixic acid
Oral administration
762
Naloxon hydroclorid
Injection/infusion
763
Naltrexon
Oral administration
764
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
765
Naproxen
Oral administration, suppositories
766
Naproxen + esomeprazol
Oral administration
767
Naphazolin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
768
Natamycin
Eye drops, topical administration, vaginal suppositories
769
Nateglinid
Oral administration
770
Natri borat
Ear drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
Eye drops
772
Natri carboxymethylcellulose + glycerin
Eye drops
773
Natri clorid
Injection/infusion, injection, eye drops, nasal drops, topical administration
774
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
775
Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sullat + kẽm sulfat + dextrose
Injection/infusion
776
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
Oral administration
777
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
778
Natri clorid + natri laclat + kali clorid + calcium clorid + glucose/Ringer lactat + glucose
Injection/infusion
779
Natri diquafosol
Eye drops
780
Natri hyaluronat
Injection/Infusion, eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hydrocarbonat
Injection/Infusion, topical administration
782
Natri hypoclorid đậm đặc
Topical administration
783
Natri montelukast
Oral administration
784
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
785
Natri picosulfate + Light Magnesi oxide + Acid Citric
Oral administration
786
Natri thiosulfat
Injection/Infusion, oral administration
787
Nebivolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
788
Nefopam hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration
789
Neomycin
Oral administration, eye drops, topical administration
790
Neomycin + Bacitracin
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Neomycin + polymyxin B
Eye drops
792
Neomycin + polymyxin B + dexamethason
Eye drops, ear drops
793
Neostigmin metylsulfat
Injection/Infusion, oral administration
794
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
795
Nepidermin
Transdermal spray
796
Netilmicin sulfat
Injection/infusion
797
Nevirapin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
798
Nicardipin
Injection/infusion, oral administration
799
Niclosamid
Oral administration
800
Nicorandil
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nifedipin
Oral administration
802
Nifuroxazid
Oral administration
803
Nilotinib
Oral administration
804
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
805
Nimotuzumab
Injection/infusion
806
Nintedanib
Oral administration
807
Nitric oxid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
808
Nitrofurantoin
Oral administration
809
Nizatidin
Oral administration
810
Nọc rắn hổ mang khô, Menthol, Methyl salicylat, Long não, Tinh dầu bạc hà.
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nomesestrol acetat
Oral administration
812
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
Injection/infusion
813
Norethisteron
Oral administration
814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration, eye drops
815
Nước cất pha injection
Injection/infusion
816
Nước oxy già
Topical administration
817
Nystatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
818
Nystatin + metronidazol + neomycin
Vaginal suppositories
819
Nystatin + neomycin + polymyxin B
Vaginal suppositories
820
Nghệ vàng, Menthol, Camphor.
Nasal spray
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngưu hoàng/Ngưu hoàng nhân tạo, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol
Oral administration
822
Ngưu tất, Nghệ, Rutin, (Bạch truật),
Oral administration
823
Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương
Oral administration
824
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
825
Octreotid
Injection/infusion
826
Ofloxacin
Injection/Infusion, oral administration, eye drops, ear drops
827
Olanzapin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
828
Olopatadin hydroclorid
Eye drops
829
Omalizumab
Injection/infusion
830
Omeprazol
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ondansetron
Injection/Infusion, oral administration
832
Oseltamivir
Oral administration
833
Osimertinib
Oral administration
834
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
835
Oxacilin
Injection/Infusion, oral administration
836
Oxaliplatin
Injection/infusion
837
Oxamniquin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
838
Oxcarbazepin
Oral administration
839
Oxy dược dụng
Respiratory route
840
Oxycodon + Naloxon
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oxycodone
Oral administration
842
Oxytocin
Injection/infusion
843
Ô dầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng),
Topical administration
844
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
845
Paclitaxel
Injection/infusion
846
Paliperidon
Oral administration
847
Palonosetron hydroclorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
848
Pamidronat
Injection/Infusion, oral administration
849
Panax notoginseng saponins
Injection/Infusion, oral administration
850
Pancuronium bromid
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pantoprazol
Injection/infusion, oral administration
852
Papaverin hydroclorid
Injection/infusion, oral administration
853
Para aminobenzoic acid
Oral administration
854
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration, suppositories
855
Paracetamol + codein phosphat
Oral administration
856
Paracetamol + chlorphemramin
Oral administration
857
Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
858
Paracetamol + chlorpheniramin + pseudoephedrin
Oral administration
859
Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrin
Oral administration
860
Paracetamol + chlorpheniramin + phenylephrine + dextromethorphan
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paracetamol + dextromethorphan + Guaifenesin + phenylephrine
Oral administration
862
Paracetamol diphenhydramin
Oral administration
863
Paracetamol + diphenhydramin + phenylephrin
Oral administration
864
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
865
Paracetamol + ibuprofen
Oral administration
866
Paracetamol + methocarbamol
Oral administration
867
Paracetamol + pseudoephedrin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
868
Paracetamol + phenylephrin
Oral administration
869
Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan
Oral administration
870
Paracetamol + tramadol
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paricalcitol
Injection/Infusion
872
Paroxetin
Oral administration
873
PAS-Na
Oral administration
874
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
875
Pazopanib
Oral administration
876
Pefloxacin
Injection/Infusion, oral administration
877
Pegfilgraslim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
878
Pegylated interferon alpha
Injection/infusion
879
Pemetrexed
Injection/infusion
880
Pemirolast kali
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Penicilamin
Injection/Infusion, oral administration
882
Pentoxifyllin
Injection/Infusion, oral administration
883
Peptide (Cerebrolysin concentrate)
Injection/infusion
884
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
885
Perindopril + amlodipin
Oral administration
886
Perindopril + indapamid
Oral administration
887
Pethidin hydroclorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
888
Pilocarpin
Eye drops, oral administration
889
Pinene + camphene + cineol + fenchone + borneol + anethol
Oral administration
890
Pipecuronium bromid
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Piperacilin
Injection/infusion
892
Piperacilin + tazobactam
Injection/infusion
893
Piperaquin + dihydroartemisinin
Oral administration
894
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
895
Pirenoxin
Eye drops
896
Piribedil
Oral administration
897
Piroxicam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
898
Policresulen
Vaginal suppositories
899
Polidocanol
Injection/infusion
900
Polyethylen alycol + propylen glycol
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polystyren
Oral administration, enema
902
Posaconazol
Oral administration
903
Povidon iodin
Topical administration, vaginal suppositories
904
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
905
Pramipexol
Oral administration
906
Prasugrel
Oral administration
907
Pravastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
908
Praziquantel
Oral administration
909
Prednisolon acetat
Injection/Infusion, eye drops, oral administration
910
Prednison
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pregabalin
Oral administration
912
Primaquin
Oral administration
913
Probenecid
Oral administration
914
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
915
Procain hydroclorid
Injection/infusion
916
Procarbazin
Oral administration
917
Progesteron
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
918
Proguanil
Oral administration
919
Promestrien
Topical administration, vaginal suppositories
920
Promethazin hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration, topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Proparacain hydroclorid
Injection/Infusion, eye drops
922
Propofol
Injection/infusion
923
Propranolol hydroclorid
Injection/Infusion, oral administration
924
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
925
Prostaglandin E1
Injection/infusion
926
Protamin sulfat
Injection/infusion
927
Protamin sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
928
Prothionamid
Oral administration
929
Prucaloprid
Oral administration
930
Pyrantel
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pyrazinamid
Oral administration
932
Pyridostigmin bromid
Oral administration
933
Phenazon + lidocain hydroclorid
Ear drops
934
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration
935
Phenoxy methylpenicilin
Oral administration
936
Phenylephrin
Injection/infusion
937
Phenytoin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
938
Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol
Injection/Infusion, oral administration
939
Phức hợp kháng yếu tố ức chế yếu tố VIII bắc cầu
Injection/infusion
940
Phytomenadion
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quetiapin
Oral administration
942
Quinapril
Oral administration
943
Quinin
Injection/infusion, oral administration
944
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, oral administration
945
Racecadotril
Oral administration
946
Raloxifen
Oral administration
947
Raltegravir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
948
Ramipril
Oral administration
949
Ranibizumab
Intravitreal injection
950
Ranitidin
Injection/infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ranitidin + bismuth + sucralfat
Oral administration
952
Ranolazin
Oral administration
953
Rebamipid
Oral administration
954
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
955
Regorafenib
Oral administration
956
Repaglinid
Oral administration
957
Ribavirin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
958
Rifampicin
Topical administration, eye drops, ear drops, oral administration
959
Rifampicin + isoniazid
Oral administration
960
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rifampicin + isoniazid + pyrazinamid + ethambutol
Oral administration
962
Rifamycin
Ear drops
963
Rilmenidin
Oral administration
964
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
965
Ringer lactat
Injection/infusion
966
Risedronat
Oral administration
967
Risperidon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
968
Ritonavir
Oral administration
969
Rituximab
Injection/infusion
970
Rivaroxaban
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rivastigmine
Oral administration, transdermal patch
972
Rocuronium bromid
Injection/infusion
973
Roflumilast
Oral administration
974
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
975
Rosuvastatin
Oral administration
976
Rotigotine
Transdermal patch
977
Rotundin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
978
Roxithromycin
Oral administration
979
Rupatadine
Oral administration
980
Ruxolitinib
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saccharomyces boulardii
Oral administration
982
Sacubitril + valsartan
Oral administration
983
Salbutamol + guaifenesin
Oral administration
984
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
985
Salbutamol sulfat
Injection/Infusion, oral administration, inhalation, nasal spray, oral spray
986
Salicylic acid
Topical administration
987
Salicylic acid + betamethason dipropionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
988
Salmeterol + fluticason propionat
Inhalation
989
Saxagliptin
Oral administration
990
Saxagliptin + metformin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sắt hydroxyd polymaltose
Oral administration
992
Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic
Oral administration
993
Sắt ascorbat + acid folic
Oral administration
994
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
995
Sắt fumarat
Oral administration
996
Sắt fumarat + acid folic
Oral administration
997
Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
998
Sắt protein succinylat
Oral administration
999
Sắt sucrose
Injection/infusion
1000
Sắt sulfat
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sắt sulfat + acid folic
Oral administration
1002
S-bioallethrin + piperonyl butoxid
Topical administration
1003
Secnidazol
Oral administration
1004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1005
Sertralin
Oral administration
1006
Sevofluran
Respiratory route, aerosol route
1007
Silibinin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1008
Silymarin
Oral administration
1009
Simethicon
Oral administration
1010
Simvastatin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Simvastatin + ezetimibe
Oral administration
1012
Sitagliptin
Oral administration
1013
Sitagliptin + metformin
Oral administration
1014
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1015
Sofosbuvir
Oral administration
1016
Sofosbuvir + ledipasvir
Oral administration
1017
Sofosbuvir + velpatasvir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1018
Solifenacin succinate
Oral administration
1019
Somatostatin
Injection/infusion
1020
Somatropin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sorafenib
Oral administration
1022
Sorbitol
Topical administration
1023
Sorbitol
Oral administration
1024
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enema
1025
Sotalol
Oral administration
1026
Spiramycin
Oral administration
1027
Spiramycin + metronidazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1028
Spironolacton
Oral administration
1029
Streptokinase
Injection/infusion
1030
Streptomycin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Succimer
Oral administration
1032
Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat
Injection/infusion
1033
Sucralfat
Oral administration
1034
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1035
Sugammadex
Injection/infusion
1036
Sulbutiamin
Oral administration
1037
Sulfadiazin bạc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1038
Sulfadimidin
Oral administration
1039
Sulfadoxin + pyrimethamin
Oral administration
1040
Sulfaguanidin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sulfamethoxazol + trimethoprim
Oral administration
1042
Sulfasalazin
Oral administration
1043
Sulpirid
Injection/infusion, oral administration
1044
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1045
Sumatriptan
Oral administration
1046
Sunitinib
Oral administration
1047
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1048
Suxamethonium clorid
Injection/infusion
1049
Tacrolimus
Injection/Infusion, oral administration, topical administration
1050
Tafluprost
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tafluprost + Timolol
Eye drops
1052
Tamoxifen
Oral administration
1053
Tamsulosin hydroclorid
Oral administration
1054
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1055
Tegafur-uracil
Oral administration
1056
Teicoplanin
Injection/infusion
1057
Telmisartan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1058
Telmisartan + amlodipin
Oral administration
1059
Telmisartan + hydroclorothiazid
Oral administration
1060
Temozolomid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tenecteplase
Injection/infusion
1062
Tenofovir
Oral administration
1063
Tenofovir + emtricitabine
Oral administration
1064
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1065
Tenoxicam
Injection/infusion, oral administration
1066
Terbinafin
Oral administration, topical administration
1067
Terbutalin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1068
Terbutalin + guaifenesin
Oral administration
1069
Terlipressin
Injection/infusion
1070
Testosteron
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetracain
Eye drops
1072
Tetracyclin hydroclorid
Oral administration, ophthalmic administration
1073
Tetrachlorodecaoxygen Chlorite-Oxygen reaction
Topical administration
1074
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops, nasal drops
1075
Tianeptin
Oral administration
1076
Tiaprofenic acid
Oral administration
1077
Ticagrelor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1078
Ticarcillin + acid clavulanic
Injection/infusion
1079
Tiemonium methylsulfat
Injection/infusion
1080
Tigecyclin
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Timolol
Eye drops
1082
Tinidazol
Injection/Infusion, oral administration
1083
Tinh bột este hóa/hydroxyethyl starch
Injection/infusion
1084
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
1085
Tioconazole + Tinidazol
Oral administration
1086
Tiotropium
Inhalation
1087
Tiotropium + olodaterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1088
Tiropramid hydroclorid
Oral administration
1089
Tixocortol pivalat
Nasal spray
1090
Tizanidin hydroclorid
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobramycin
Injection/Infusion, eye drops
1092
Tobramycin + dexamethason
Eye drops
1093
Tocilizumab
Injection/infusion
1094
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1095
Tolazolin
Injection/Infusion, oral administration
1096
Tolcapon
Oral administration
1097
Tolperison
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1098
Tolvaptan
Oral administration
1099
Topiramat
Oral administration
1100
Topotecan
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tulobuterol
Topical administration
1102
Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol).
Oral administration
1103
Tyrothricin
Topical administration
1104
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lozenges/troches
1105
Thalidomid
Oral administration
1106
Than hoạt
Oral administration
1107
Than hoạt + sorbitol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1108
Theophylin
Oral administration
1109
Thiamazol
Oral administration
1110
Thiocolchicosid
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiopental
Injection/infusion
1112
Thioridazin
Oral administration
1113
Tramadol
Injection/Infusion, oral administration
1114
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
1115
Trastuzumab
Injection/infusion
1116
Travoprost
Eye drops
1117
Travoprost + timolol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1118
Trazodon
Oral administration
1119
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol,
Oral administration
1120
Tretinoin
Oral administration, topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tretinoin + erythromycin
Topical administration
1122
Triamcinolon
Oral administration
1123
Triamcinolon + econazol
Topical administration
1124
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion, topical administration
1125
Tricalcium phosphat
Oral administration
1126
Triclabendazol
Oral administration
1127
Triflusal
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1128
Trihexyphenidyl hydroclorid
Oral administration
1129
Trimebutin maleat
Oral administration
1130
Trimetazidin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Triprolidin hydroclorid + pseudoephedrin
Oral administration
1132
Triptorelin
Injection/infusion
1133
Trolamin
Topical administration
1134
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
1135
Tropicamide + phenylephrine hydroclorid
Eye drops
1136
Ulipristal acetate
Oral administration
1137
Urea
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1138
Urokinase
Injection/infusion
1139
Ursodeoxycholic acid
Oral administration
1140
Ustekinumab
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Valsanciclovir
Oral administration
1142
Valproat natri
Injection/infusion, oral administration
1143
Valproat natri + valproic acid
Oral administration
1144
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1145
Valsartan
Oral administration
1146
Valsartan + hydroclorothiazid
Oral administration
1147
Vancomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1148
Vardenafil
Oral administration
1149
Vasopressin
Injection/infusion, oral administration
1150
Vắc xin DPT-VGB-Hib
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tube
Injection/infusion
1152
Vắc xin phòng Bại liệt
Oral administration
1153
Vắc xin phòng bệnh 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Hib
Injection/infusion
1154
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1155
Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus
Injection/infusion
1156
Vắc xin phòng Cúm mùa
Injection/infusion
1157
Vắc xin phòng dại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1158
Vắc xin phòng Lao
Injection/infusion
1159
Vắc xin phòng Não mô cầu
Injection/infusion
1160
Vắc xin phòng Rubella
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vắc xin phòng Sởi
Injection/infusion
1162
Vắc xin phòng Tả
Oral administration
1163
Vắc xin phòng Tiêu chảy do Rotavirus
Oral administration
1164
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1165
Vắc xin phòng Thương hàn
Injection/infusion
1166
Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung
Injection/infusion
1167
Vắc xin phòng Uốn ván
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1168
Vắc xin phòng Viêm gan A
Injection/infusion
1169
Vắc xin phòng Viêm gan B
Injection/infusion
1170
Vắc xin phòng Viêm màng não mủ
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản
Injection/infusion
1172
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella
Injection/infusion
1173
Vắc xin phối hợp phòng 4 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt
Injection/infusion
1174
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1175
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
Injection/infusion
1176
Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Uốn ván
Injection/infusion
1177
Vắc xin phối hợp phòng bệnh 02 bệnh: Sởi - Rubella
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1178
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B
Injection/infusion
1179
Vecuronium bromid
Injection/infusion
1180
Venlafaxin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Verapamil hydroclorid
Injection/infusion, oral administration
1182
Verapamil hydrochlorid + Trandolapril
Oral administration
1183
Visabatrin
Oral administration
1184
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1185
Vildagliptin + metformin
Oral administration
1186
Vinblastin sulfat
Injection/infusion
1187
Vincristin sulfat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1188
Vinorelbin
Injection/Infusion, oral administration
1189
Vinpocetin
Injection/Infusion, oral administration
1190
Vitamin A
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin A + D2/Vitamin A + D3
Oral administration
1192
Vitamin B1
Injection/Infusion, oral administration
1193
Vitamin B1 + B6 + B12
Injection/Infusion, oral administration
1194
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion, oral administration
1195
Vitamin B2
Oral administration
1196
Vitamin B3
Injection/Infusion, oral administration
1197
Vitamin B5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1198
Vitamin B6
Injection/Infusion, oral administration
1199
Vitamin B6 + masnesi lactat
Oral administration
1200
Vitamin C
Injection/Infusion, oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vitamin D2
Oral administration
1202
Vitamin D3
Injection/Infusion, oral administration
1203
Vitamin E
Injection/Infusion, oral administration
1204
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1205
Vitamin K
Injection/Infusion, oral administration
1206
Vitamin PP
Injection/Infusion, oral administration
1207
Voriconazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1208
Warfarin
Oral administration
1209
Xanh methylen
Injection/infusion
1210
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khố hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Mật ong, Tinh dầu bạc hà, Acid Benzoic.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Borneol,
Oral administration
1212
Xylometazolin
Nasal drops, nasal spray
1213
Yếu tố IX
Injection/Infusion
1214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
1215
Yếu tố VIII
Injection/infusion
1216
Yếu tố VIII + yếu tố von Willebrand
Injection/infusion
1217
Zanamivir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1218
Zidovudin
Injection/infusion
1219
Zidovudin
Oral administration
1220
Zidovudin + lamivudin + nevirapin
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ziprasidon
Oral administration
1222
Zofenopril
Oral administration
1223
Zoledronic acid
Injection/infusion
1224
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
1225
Zopiclon
Oral administration
1226
Zuclopenthixol
Injection/infusion, oral administration
APPENDIX I:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PART II. LIST OF RADIOPHARMACEUTICALS AND TRACERS
No.
Name
Administration route
Dosage form
Unit
1
BromoMercurHydrxyPropan(BMHP)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
2
Carbon 11 (C-11)
Intravenous injection
Solution
mCi
3
Cesium 137 (Cesi-137)
Intratumoral application
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
4
Chromium 51 (Cr-51)
Intravenous injection
Solution
mCi
5
Coban 57 (Co-57)
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
6
Coban 60 (Co-60)
External radiation
Solid sources
mCi
7
Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA)
Intravenous injection, aerosol route
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
8
Dimecapto Succinic Acid (DMSA)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
9
Dimethyl-iminodiacetic acid (HIDA)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
10
Diphosphono Propane Dicarboxylic acid (DPD)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
11
Ethyl cysteinate dimer (ECD)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
12
Ethylenediamine - tetramethylenephosphonic acid (EDTMP)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
13
Fluorine 18 Fluoro L-DOPA (F-18DOPA)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
14
Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG)
Intravenous injection
Solution
mCi
15
F18-NaF
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
16
Gallium citrate 67 (Ga-67)
Intravenous injection
Solution
mCi
17
Gallium citrate 68 (Ga-68)
Intravenous injection, intra-arterial injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
18
Hexamethylpropyleamineoxime (HMPAO)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
19
Holmium 166 (Ho-166)
Intratumoral injection, injection of drug into tumor blood vessel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
20
Human Albumin Microphere (HAM)
Intravenous injection
Solution
Vial
21
Human Albumin Mini-Micropheres (HAMM)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
22
Human Albumin Serum (HAS, SENTI-SCINT)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
23
Hydroxymethylene Diphosphonate (HMDP)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
24
Imino Diacetic Acid (IDA)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
25
Indiumclorid 111 (In-111)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
26
lode 123 (I-123)
Intravenous injection
Solution
mCi
27
lode 125 (I-125)
Intratumoral implantation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
28
Iode 131 (I-131)
Oral administration; Intravenous injection
Capsule, Solution
mCi
29
Iodomethyl 19 Norcholesterol
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
30
Iridium 192 (Ir-192)
External radiation
Solid sources
mCi
31
Keo vàng 198 (Au-198 Colloid)
Intra-articular injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
32
Lipiodol I-131
Tumoral intra-arterial injection
Solution
mCi
33
MacroAgregated Albumin (MAA)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
34
Mecapto Acetyl Triglicerine (MAG 3)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
35
Metaiodbelzylguanidine (MIBG I-131)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
36
Methionin
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
37
Methoxy isobutyl isonitrine (MIBI)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
38
Methylene Diphosphonate (MDP)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
39
Nanocis (Colloidal Rhenium Sulphide)
Subcutaneous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
40
Nitrogen 13- amonia
Intravenous injection
Solution
mCi
41
Octreotide Indium-111
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
42
Orthoiodohippurate (I-131OIH, Hippuran I-131)
Intravenous injection
Solution
mCi
43
Osteocis (Hydroxymethylened phosphonate)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
44
Phospho 32 (P-32)
Oral administration, intravenous injection; transdermal administration
Solution; Transdermal patches
mCi
45
Phospho 32 (P-32) - Silicon
Intratumoral injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
46
Phytate (Phyton, Fyton)
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
47
Pyrophosphate (Pyron)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
48
Rhennium 188 (Re-188)
Tumoral intra-arterial injection
Solution
mCi
49
Rose Bengal I-131
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
50
Samarium 153 (Sm-153)
Intravenous injection
Solution
mCi
51
Sestamibi (6-methoxy isobutyl isonitrile)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
52
Strontrium 89 (Sr-89)
Intravenous injection
Solution
mCi
53
Sulfur Colloid (SC)
Intravenous injection, subcutaneous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
54
Technetium 99m (Tc-99m)
Intravenous injection
Solution
mCi
55
Teroboxime (Boronic acid adducts of technetium dioxime complexes)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vial
56
Tetrofosmin (1,2 bis (2-ethoxyethyl) phosphino) ethane
Intravenous injection
Lyophilized powder
Vial
57
Thallium 201 (TI-201)
Intravenous injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
58
Urea (NH2 14CoNH2)
Oral administration
Capsule
mCi
59
Ytrium 90 (Y-90)
Intra-articular injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mCi
APPENDIX I:
LIST
OF DRUGS PROCURED THROUGH BIDDING
(Enclosed with the Circular No. 15/2020/TT-BYT dated August 10, 2020 of the
Minister of Health)
PART III. LIST OF HERBAL DRUGS AND TRADITIONAL DRUGS
No.
No. in group
Compositions (Vietnamese names)
Administration route
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
I
1
1
Gừng.
Oral administration
2
2
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phức bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
3
Kim ngân hoa, Thiên hoa phấn, Phòng phong, Cát cánh, Liên kiều, Phục linh, Xuyên bối mẫu, Thiên trúc hoàng, Bạc hà, Cam thảo, Hoạt thạch.
Oral administration
4
4
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo.
Oral administration
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà.
Oral administration
6
6
Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo, Phòng phong, Kinh giới, Khương hoạt, Tế tân, Bạc hà.
Oral administration
7
7
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
8
Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân.
Oral administration
II
9
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
10
2
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.
Oral administration
11
3
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Actiso, Rau má.
Oral administration
13
5
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo.
Oral administration
14
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
15
7
Actisô.
Oral administration
16
8
Artiso, Nghệ, Rau má.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa.
Oral administration
18
10
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì.
Oral administration
19
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
20
12
Biển súc, Râu bắp, Actiso, Muồng trâu.
Oral administration
21
13
Bồ bồ.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Sài đất, Thổ phục linh, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Huyền sâm.
Oral administration
23
15
Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất.
Oral administration
24
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
25
17
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ.
Oral administration
26
18
Chuối hột, Rau om, Râu mèo, Hạt Lười ươi
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Cỏ nhọ nồi, Cam thảo, Cối xay, Mã đề, Cỏ tranh, Trác bách diệp, Hòe hoa.
Oral administration
28
20
Cỏ tranh, Sâm đại hành, Actiso, Cỏ mực, Lá dâu tằm, Sả, Cam thảo, Ké đầu ngựa, Gừng tươi, Vỏ Quýt.
Oral administration
29
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
30
22
Diếp cá, Rau má.
Oral administration
31
23
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Rau má.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24
Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má).
Oral administration
33
25
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần.
Oral administration
34
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
35
27
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất.
Oral administration
36
28
Diệp hạ châu, Mã đề, Chi tử, Nhân trần.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Diệp hạ châu, Nhân trần, Chi tử, Cỏ nhọ nồi, Chua ngút.
Oral administration
38
30
Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ).
Oral administration
39
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
40
32
Diệp hạ châu.
Oral administration
41
33
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Đương quy, Chi tử, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Tri mẫu, Trắc bách diệp, Xuyên khung, Hoàng liên, Qua lâu căn, Cát cánh, Hoàng bá, Huyền sâm, Thạch cao, Cam thảo, Liên kiều, Hoàng cầm, Xích thược.
Oral administration
43
35
Hạ khô thảo, Tang diệp, Cúc hoa.
Oral administration
44
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
45
37
Hoàng liên, Ké đầu ngựa, Liên kiều, Bồ công anh, Bồ bồ, Kim ngân hoa, Chi tử, Hoàng Bá.
Oral administration
46
38
Hoạt thạch, Cam thảo.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
Khổ sâm, Bồ công anh, Dạ cẩm, Bạch cập, Nga truật.
Oral administration
48
40
Kim ngân hoa, Bồ công anh, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Thổ phục linh.
Oral administration
49
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
50
42
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, (Đạm đậu sị).
Oral administration
51
43
Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.
Oral administration
53
45
Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Mã đề.
Oral administration
54
46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
55
47
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, (Thăng ma).
Oral administration
56
48
Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô).
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ).
Oral administration
58
50
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa).
Oral administration
59
51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
60
52
Lá muồng, Thiên hoa phấn, Long đởm thảo, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Ngưu bàng tử, Hoàng cầm, Liên kiều, Bồ công anh, Hoàng bá.
Oral administration
61
53
Long đởm thảo, Chi tử, Đương quy, Sài hồ, Hoàng cầm, Trạch tả, Xa tiền tử, Sinh địa/Địa hoàng, Cam thảo, (Mộc thông).
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng cầm, Sài hồ, Cam thảo.
Oral administration
63
55
Long đởm, Sài hồ, Nhân trần, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Sinh địa, Trạch tả, Chi tử, Đương quy, Xa tiền tử, Cam thảo.
Oral administration
64
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
65
57
Mật heo, Lô hội, Thảo quyết minh.
Oral administration
66
58
Nghể hoa đầu.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
Ngưu hoàng/Ngưu hoàng nhân tạo, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Băng phiến
Oral administration
68
60
Nhân trần bắc, Đảng sâm, Hoàng kỳ, Bồ công anh, Bạch hoa xà thiệt thảo, Phục linh, Kim tiền thảo, Mẫu đơn bì, Bạch truật, Xuyên luyện tử, Đan sâm, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược.
Oral administration
69
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
70
62
Nhân trần/Nhân trần bắc, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương quy, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông).
Oral administration
71
63
Râu mèo, Actiso.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Sài đất, Kim ngân hoa, Bồ công anh, Kinh giới, Thương nhĩ tử, Thô phục linh.
Oral administration
73
65
Sài đất, Kim ngân hoa, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Bồ công anh, Sinh địa, Thảo quyết minh.
Oral administration
74
66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
75
67
Tang diệp, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Liên kiều, Bạc hà, Cát cánh, Mạch môn, Hoàng cầm, Dành dành.
Oral administration
76
68
Thạch cao, Hoàng liên, Cam thảo, Tri mẫu, Huyền sâm, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Qua lâu nhân, Liên kiều, Hoàng bá, Hoàng cầm, Bạch thược.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
71
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà.
Oral administration
78
72
Than hoạt, Cao cam thảo, Calci carbonat, Tricalci phosphate.
Oral administration
III
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
1
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
Oral administration
80
2
Cao Trăn, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim, Cẩu tích, Xuyên khung, Trần bì, Quế.
Oral administration
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
Oral administration
82
4
Cẩu tích, Ngũ gia bì chân chim, Cỏ xước, Kê huyết đằng, Quế chi, Cam thảo, Ngưu tất, Đỗ trọng, Hy thiêm.
Oral administration
83
5
Cẩu tích, Hoàng cầm, Dây đau xương, Xuyên khung, Cốt toái bổ, Khương hoạt, Đương quy, Đỗ trọng, Bạch thược, Ba kích, Phòng phong, Độc hoạt, Mộc hương, Tục đoạn, Kê huyết đằng, Thương truật, Cỏ xước, Thổ phục linh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84
6
Địa hoàng, Dâm dương hoắc, Tri mẫu, Đan sâm, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.
Oral administration
85
7
Đỗ trọng, Ngưu tất, Ý dĩ, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Chi tử, Uy linh tiên, Tang ký sinh, Huyết giác, Tần giao, Xuyên khung, Mộc qua, Mạn kinh tử, Thiên niên kiện.
Oral administration
86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.
Oral administration
87
9
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ.
Oral administration
88
10
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
11
Độc hoạt, Phòng phong, Tế tân, Tần giao.
Oral administration
90
12
Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Thiên niên kiện, Sinh địa, Đỗ trọng, Đảng sâm, Ngưu tất, Khương hoạt, Phụ tử chế, Tục đoạn, Phục linh, Cam thảo.
Oral administration
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm).
Oral administration
92
14
Độc hoạt, Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng.
Oral administration
93
15
Độc hoạt, Tang ký sinh, Tri mẫu, Trần bì, Hoàng bá, Phòng phong, Cao xương, Qui bản, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Ngưu tất, Phục linh, Quế chi, Sinh địa, Tân giao, Tế tân, Xuyên khung.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
16
Độc hoạt, Thanh táo, Phòng phong, Tế tân, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Cam thảo, Nhục quế, Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Đảng sâm, Bạch phục linh, Bạch thược.
Oral administration
95
17
Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Đương quy, Hồng hoa, Tô mộc, Sinh địa, Cốt toái bổ, Đào nhân, Tam thất, Chi tử.
Oral administration
97
19
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ).
Oral administration
98
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
99
21
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỳ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
Oral administration
100
22
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi/Quế nhục, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim.
Oral administration
102
24
Hy thiêm, Thiên niên kiện.
Oral administration
103
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
104
26
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.
Oral administration
105
27
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh.
Oral administration
107
29
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).
Oral administration
108
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
109
31
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật.
Oral administration
110
32
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Tần giao, Khương hoạt, Phòng phong, Thiên ma, Độc hoạt, Xuyên khung.
Oral administration
112
34
Tần giao, Thạch cao, Khương hoạt, Bạch chỉ, Xuyên khung, Tế tân, Độc hoạt, Phòng phong, Đương quy, Thục địa, Bạch thược/Bạch truật, Cam thảo, Phục linh, Hoàng cầm, Sinh địa.
Oral administration
113
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
114
36
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỷ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế).
Oral administration
IV
115
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch cập, Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Nhân sâm, Hoàng liên, Mộc hương, Hương phụ, Ô tặc cốt.
Oral administration
116
2
Bạch linh, Liên nhục, Sơn tra, Bạch truật, Mạch nha, Cam thảo, Trần bì, Đảng sâm, Sa nhân, Ý dĩ, Hoài sơn, Thần khúc.
Oral administration
117
3
Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
118
4
Bạch truật, Bạch linh, Sa nhân, Sơn tra, Nhục đậu khấu, Mộc hương, Đảng sâm, Cam thảo, Hoàng liên, Hoài sơn, Thần khúc, Trần bì
Oral administration
119
5
Bạch truật, Chỉ thực, Cát căn, Đại hoàng, Đảng sâm, Hoàng cầm, Hoàng liên, Mộc hương, Phục linh, Sơn tra, Thần khúc, Trạch tả, Cam thảo.
Oral administration
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ.
Oral administration
121
7
Bạch truật, Đảng sâm, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài sơn, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha/Sơn tra, (Cát cánh), (Thần khúc).
Oral administration
122
8
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
123
9
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
Oral administration
124
10
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Nhục đậu khấu.
Oral administration
125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
Oral administration
126
12
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đẳng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp.
Oral administration
127
13
Bán hạ, Cam thảo, Chè dây, Can khương, Hương phụ, Khương hoàng, Mộc hương, Trần bì.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
128
14
Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo.
Oral administration
129
15
Cam thảo, Bạch truật, Gừng khô, Mạch nha, Phục linh, Bán hạ chế, Đẳng sâm, Hậu phác, Chỉ thực, Ngô thù du.
Oral administration
130
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
Oral administration
131
17
Cam thảo, Hương phụ, Đại hồi, Hậu phác, Trần bì, Sài hồ, Mộc hương, Sa nhân, Chỉ xác, Bạch thược, Xuyên khung, Quế.
Oral administration
132
18
Cam thảo, Ô tặc cốt, Phèn chua, Nghệ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
133
19
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam tháo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu.
Oral administration
134
20
Chè dây.
Oral administration
135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du.
Oral administration
136
22
Cỏ sữa lá to, Hoàng đằng, Măng cụt.
Oral administration
137
23
Đại hoàng, Hoàng bá, Hoàng cầm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
138
24
Đại hoàng, Hậu phác, Chỉ xác, Cam thảo, Thảo quyết minh, Mật ong.
Oral administration
139
25
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Liên nhục, Đại táo, Gừng tươi.
Oral administration
140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
Oral administration
141
27
Hoàng bá, Hoàng đằng, Bạch truật, Chỉ thực, Hậu phác, Mộc hương, Đại hoàng, Trạch tả.
Oral administration
142
28
Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
143
29
Hoạt thạch, Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Hậu phác, Hoàng liên, Mộc hương, Ngũ bội tử, Xa tiền tử.
Oral administration
144
30
Huyền hồ, Bạch chỉ.
Oral administration
145
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Huyền hồ sách, Mai mực, Phèn chua.
Oral administration
146
32
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.
Oral administration
147
33
Kim ngân hoa, Ô dược, Cam thảo, Hoa hòe, Mộc hương, Hoàng đằng.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
148
34
Lá khôi, Bồ công anh, Khổ sâm, Chỉ thực, Ô tặc cốt, Hương phụ, Uất kim, Cam thảo, Sa nhân.
Oral administration
149
35
Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.
Oral administration
150
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ma tử nhân, Hạnh nhân, Đại hoàng, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch thược.
Oral administration
151
37
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
Oral administration
152
38
Men bia ép tinh chế.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
153
39
Mộc hoa trắng.
Oral administration
154
40
Mộc hương, Hoàng liên, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du).
Oral administration
155
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nghệ vàng.
Oral administration
156
42
Ngưu nhĩ phong, La liễu.
Oral administration
157
43
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Đại táo, Bạch linh, Hoài sơn, Cát cánh, Sa nhân, Bạch biển đậu, Ý dĩ, Liên nhục.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
158
44
Nhân sâm, Bạch truật, Chỉ xác, Mộc hương, Hoàng kỳ, Chích Cam thảo, Bạch linh, Sơn tra, Đinh hương.
Oral administration
159
45
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân.
Oral administration
160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương).
Oral administration
161
47
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
Oral administration
162
48
Ô tặc cốt, Mẫu lệ, Nghệ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163
49
Phan tả diệp.
Oral administration
164
50
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo.
Oral administration
165
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sài hồ, Bạch thược, Bạch linh, Đương quy, Bạch truật, Chi tử, Cam thảo, Mẫu đơn bì, Bạc hà, Gừng tươi.
Oral administration
166
52
Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì.
Oral administration
167
53
Sinh địa, Liên nhục, Sa nhân, Đảng sâm, Trần bì, Sơn tra, Hoàng kỳ, Bạch truật.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
54
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương.
Oral administration
169
55
Thạch cao, Ma hoàng, Nhẫn đông đằng, Tang ký sinh, Chi tử, Kê huyết đằng, Hoàng bá, Tri mẫu, Xích thược, Độc hoạt, Khương hoạt, Tế tân, Cương tằm, Linh dương phấn, Nhũ hương.
Oral administration
170
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương).
Oral administration
171
57
Tỏi, Nghệ, Trà xanh.
Oral administration
172
58
Tỏi, Nghệ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
173
59
Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương.
Oral administration
174
60
Vàng đắng, Mật heo.
Oral administration
175
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vỏ mù u, Mai mực, Nghệ.
Oral administration
176
62
Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo.
Oral administration
177
63
Xuyên tâm liên.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
178
64
Cóc khô, Ý dĩ, Hạt sen, Hoài sơn, Sơn tra, Thục địa, Mạch nha, Mật ong, (Tricalci phosphat).
Oral administration
179
65
Tô mộc
Oral administration
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
Oral administration
181
67
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.
Oral administration
V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Bá tử nhân, Đảng sâm, Hoàng kỳ, Xuyên khung, Đương quy, Phục linh, Viễn chí, Táo nhân, Quế, Ngũ vị tử, Thần khúc, Cam thảo.
Oral administration
183
2
Bạch truật, Cam thảo, Mạch nha, Đảng sâm, Đỗ trọng, Đương quy, Phục linh, Sa nhân, Hoài sơn, Táo nhân, Liên nhục, Bạch thược, Trần bì, Viễn chí, Ý dĩ, Bạch tật lê.
Oral administration
183
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
185
4
Bình vôi, Tâm sen, Táo nhân.
Oral administration
184
5
Cao khô Valeriance, Tâm sen, Vông nem, Lạc tiên, Táo nhân, Mắc cỡ, Xuyên khung.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Đan sâm, Tam thất, Băng phiến.
Oral administration
185
7
Đan sâm, Tam thất.
Oral administration
189
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
186
9
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
Oral administration
191
10
Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba.
Oral administration
193
12
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, (Cỏ ngọt).
Oral administration
188
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
195
14
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân.
Oral administration
189
15
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Hoàng bá, Khiếm thực, Liên tu, Tri mẫu, mẫu lệ, Phục linh, Sơn thù, Viễn chí.
Oral administration
190
17
Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi.
Oral administration
199
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
191
19
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
Oral administration
201
20
Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô đỏ, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, (Bạch thược).
Oral administration
203
22
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.
Oral administration
193
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
205
24
Tâm sen, Thảo quyết minh, Táo nhân.
Oral administration
194
25
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Thục địa, Xuyên khung, Đảng sâm, Bạch truật, Viễn chí, Trần bì, Đương quy, Mạch môn, Hoàng kỳ, Thiên môn đông, Sa nhân, Táo nhân.
Oral administration
195
27
Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn, Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng, Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp.
Oral administration
209
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
196
29
Toan táo nhân, Đan sâm, Thố Ngũ vị tử.
Oral administration
211
30
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
Oral administration
213
32
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
Oral administration
VI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
214
1
A giao, Bạc hà, Bách bộ, Bách hợp, Bối mẫu, Cam thảo, Đương quy, Sinh khương, Hạnh nhân, Cát cánh, Mã đậu linh, Ngũ vị tử, Thiên hoa phấn, Thiên môn, Tri mẫu, Tử tô, Tử uyển, Ý dĩ.
Oral administration
215
2
Bách bộ, Bối mẫu, Cam thảo, Huyền sâm, Kim ngân hoa, Liên kiều, Mạch môn, Sa sâm, Tang bạch bì.
Oral administration
216
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng, (Tinh dầu bạc hà).
Oral administration
217
4
Bách bộ, Hạnh nhân, Trần bì, Tang bạch bì, Cam thảo, Cát cánh.
Oral administration
218
5
Bách bộ, Kim ngân hoa, Tô tử, Bồ công anh, Cỏ nhọ nồi, Tang bạch bì, Trần bì.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
219
6
Bách bộ, Kim ngân hoa, Tử tô tử, Bồ công anh, Cỏ nhọ nồi, Tang bạch bì, Trần bì.
Oral administration
220
7
Bách bộ, Sa sâm, Ma hoàng, Tỳ bà, Lá bạc hà, Phục linh, Mơ muối, Bán hạ, Cam thảo, Mạch môn, Cát cánh, Tang bạch bì, Tinh dầu bạc hà.
Oral administration
221
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bách bộ.
Oral administration
222
9
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử).
Oral administration
223
10
Cát cánh, Bạc hà, Hoàng cầm, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Qua lâu nhân, Tỳ bà lá, Bách bộ.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
224
11
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.
Oral administration
225
12
Cát cánh, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Kinh giới.
Oral administration
226
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cát cánh, Xuyên bối mẫu, Bách bộ, Trần bì, Tang bạch bì, Thiên môn đông, Tiền hồ, Cam thảo.
Oral administration
227
14
Hạnh nhân, Cát cánh, Tang bạch bì, Bạc hà, Tô diệp, Bách bộ, Tiền hồ, Tử uyển, Tỳ bà diệp.
Oral administration
228
15
Lá Thường xuân.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
229
16
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì.
Oral administration
230
17
Ma hoàng, Cát cánh, Hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, Bách bộ.
Oral administration
231
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ma hoàng, Cát cánh, Xạ can, Mạch môn, Bán hạ, Bách bộ, Tang bạch bì, Trần bì, (tinh dầu Bạc hà).
Oral administration
232
19
Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu, Cát cánh, Cam thảo.
Oral administration
233
20
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khổ hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
234
21
Mạch môn, Bách bộ, Cam thảo, Cát cánh, Trần bì, Tỳ bà lá, Tang bạch bì, Ma hoàng.
Oral administration
235
22
Sinh địa, Bối mẫu, Cam thảo, Mẫu đơn bì, Huyền sâm, Bạc hà, Mạch môn, Bạch thược.
Oral administration
236
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
Oral administration
237
24
Sinh địa, Thục địa, Bách hợp, Mạch môn, Huyền sâm, Đương quy, Bạch thược, Cát cánh, Cam thảo.
Oral administration
238
25
Thục địa, Sơn thù du, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Mạch môn, Bạch phục linh, Trạch tả, Ngũ vị tử.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
239
26
Thục địa, Thiên môn/Thiên môn đông, Tử uyển, Sa sâm, Mạch môn, Bách bộ, Mẫu đơn bì, Ngũ vị tử, La hán quả/La hớn quả, Bạch linh/Phục linh.
Oral administration
240
27
Xuyên bối mẫu, Bạc hà diệp, Cát cánh, Cát căn, Trắc bách diệp, Hạnh nhân, Bách hợp, Trần bì, Tiền hồ, Thiên môn đông, Cam thảo.
Oral administration
241
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Tinh dầu bạc hà, Mật ong.
Oral administration
242
29
Xuyên bối mẫu, Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Sa sâm, Phục linh, Trần bì, Cát cánh, Bán hạ, Ngũ vị tử, Qua lâu nhân, Viễn chí, Khổ hạnh nhân, Gừng, Ô mai, Cam thảo, Tinh dầu bạc hà.
Oral administration
VII
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Xa tiền tử, Ngũ vị tử.
Oral administration
244
2
Chiêu liêu, Thảo quả, Đại hồi, Quế.
Oral administration
245
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
246
4
Đảng sâm, Đương quy, Phục linh, Đỗ trọng, Bạch thược, Cát căn, Câu kỷ tử, Hoàng kỳ, Nhục thung dung, Phá cố chỉ, Sơn thù, Xuyên khung, Dâm dương hoắc, Thục địa.
Oral administration
247
5
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Kinh giới, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Đảng sâm, Thục địa, Đương quy, Dâm dương hoắc, Ba kích, Cẩu tích, Đỗ trọng, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo.
Oral administration
249
7
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
Oral administration
250
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
251
9
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế.
Oral administration
252
10
Hoàng kỳ, Bạch truật, Phòng phong.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Hoàng kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen
Oral administration
254
12
Linh chi, Đương quy.
Oral administration
255
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
256
14
Lộc nhung, Nhân sâm, Tỏa dương, Hoàng kỳ, Thực địa, Đương quy, Đỗ trọng, Bạch truật, Sơn thù, Trần bì, Quế, Đại táo, Cam thảo.
Oral administration
257
15
Nhân sâm, Đương quy, Thục địa, Ba kích, Hoàng kỳ, Bạch truật, Ngưu tất, Mộc qua, Đỗ trọng, Hoàng tinh, Tục đoạn, Xuyên khung.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo.
Oral administration
259
17
Nhân sâm/Hồng sâm, Mạch môn, Ngũ vị tử.
Oral administration
260
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
261
19
Nhân sâm, Nhung hươu, Thục địa, Ba kích, Đương quy.
Oral administration
262
20
Nhân sâm, Tam thất.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Nhân sâm, Trần bì, Hà thủ ô, Đại táo, Hoàng kỳ, Cam thảo, Đương quy, Thăng ma, Táo nhân, Bạch truật, Sài hồ, Bạch thược.
Oral administration
264
22
Nhục thung dung, Thục địa, Phục linh, Cửu thái tử, Ngưu tất, Ngũ vị tử, Nhục quế, Sơn dược /Hoài sơn, Thạch hộc, Thỏ ty tử, Sơn thù, Xa tiền tử, Mẫu đơn bì.
Oral administration
265
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
266
24
Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà.
Oral administration
267
25
Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Thỏ ty tử, Viễn chí, Nhục thung dung, Câu kỷ tử, Xuyên tiêu, Thục địa, Sơn dược/Hoài sơn, Sinh địa, Ngưu tất, Đỗ trọng, Địa cốt bì, Ba kích, Xa tiền tử, Trạch tả, Thiên môn đông, Thạch xương bồ, Sơn thù, Ngũ vị tử, Ngô thù du, Mộc hương, Đương quy, Bá tử nhân, Bạch phục linh.
Oral administration
269
27
Thục địa, Đương quy, Đỗ trọng, Cam thảo, Nhân sâm, Hoài sơn, Câu kỷ tử, Sơn thù.
Oral administration
270
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
271
29
Thục địa, Hoài sơn, Táo nhục, Củ súng/Khiếm thực, Thạch hộc, Phấn tỳ giải, Quế, Phụ tử chế.
Oral administration
272
30
Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VIII
273
1
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam.
Oral administration
274
1
Câu đằng, Hạ khô thảo, Bạch mao căn/Rễ cỏ tranh, Linh chi, ích mẫu.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
275
3
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa).
Oral administration
276
4
Đan sâm, Đương quy, Nhũ hương, Một dược.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo.
Oral administration
278
6
Đảng sâm, Bạch truật, Câu kỷ tử, Mạch môn, Thục địa, Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Ngưu tất, Toan táo nhân, Ngũ vị tử, Cam thảo, Viễn chí.
Oral administration
279
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
280
8
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
Oral administration
281
9
Đương quy di thực.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Đương quy, Đảng sâm, Thục địa, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Long nhãn, Ba kích, Phục linh, Xuyên khung, Câu kỷ tử, Đại táo, Bạch truật, Cam thảo.
Oral administration
283
11
Đương quy, Hoàng kỳ.
Oral administration
284
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
285
13
Hà thủ ô đỏ, Đảng sâm, Sơn thù, Mạch môn, Hoàng kỳ, Bạch truật, Cam thảo, Ngũ vị tử, Đương quy, Mẫu đơn bì.
Oral administration
286
14
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm).
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
Oral administration
288
16
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử.
Oral administration
289
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
290
18
Hương phụ, Bạch truật, Hoàng kỷ, Sa sâm, Thục địa, Sa nhân, Bạch linh, Cam thảo, Bạch thược, Xuyên khung, Đương quy, Quế.
Oral administration
291
19
Huyết giác.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Mẫu đơn bì, Hà thủ ô đỏ, Ngũ vị tử, Trạch tả, Địa hoàng, Huyền sâm, Mạch môn, Thục địa, Câu đằng, Thủ ô đằng, Phục linh, Tiên mao, Từ thạch, Trân châu mẫu, Phù tiểu mạch.
Oral administration
293
21
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, (Bạch truật).
Oral administration
294
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
295
23
Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến.
Oral administration
296
24
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu.
Oral administration
298
26
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao).
Oral administration
299
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
300
28
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.
Oral administration
301
29
Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Trần bì, Hoàng kỳ, Viễn chí, Táo nhân, Bạch thược, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Quế.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
Oral administration
303
31
Thục địa, Hoài Sơn, Thạch hộc, Tỳ giải, Táo nhục, Khiếm thực.
Oral administration
304
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
305
33
Thục địa, Sơn thủ, Hoài sơn/Củ mài, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Mạch môn, Đỗ trọng, Ngưu tất, Lộc nhung, (Thạch hộc).
Oral administration
306
34
Thục địa, Táo nhục, Củ sủng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Thục địa, Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược, Đỗ trọng, Liên nhục, Câu kỷ tử, Táo nhân, Bạch linh, Hoàng kỳ, Ba kích, Bạch truật, Trần bì.
Oral administration
308
36
Tô mộc.
Oral administration
309
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
310
38
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
Oral administration
311
39
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến.
Oral administration
313
41
Xuyên khung, Xích thược, Sinh địa, Đào nhân, Hồng hoa, Sài hồ, Cam thảo, Cát cánh, Chi xác, Đương quy, (Ngưu tất).
Oral administration
IX
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
314
1
Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Dương quy, Xuyên khung, Ích mẫu.
Oral administration
315
2
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Ích mẫu, Ngải cứu, Đảng sâm, Ngưu tất, Mộc hương, Bạch chỉ, Cam thảo, Lô hội.
Oral administration
316
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoài sơn, Thục địa, Trữ ma căn, Ngải cứu, Tô ngạnh, Tục đoạn, Trần bì, Hương phụ, Sa nhân, Cao xương hỗn hợp.
Oral administration
317
4
Hương phụ, Ích mẫu, Ngải cứu, Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược, Sinh địa, Nhân sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo.
Oral administration
318
5
Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
319
6
Ích mẫu, Hương phụ, Mẫu đơn bì, Kim ngân hoa, Đại hoàng, Đan sâm, Bạch thược, Xuyên khung, Bạch truật.
Oral administration
320
7
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy).
Oral administration
321
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lô hội, Khổ hạnh nhân, Giáng hương, Nga truật, Mạch môn, Câu kỷ tử, Ngữ vị tử, Nhân trần, Lộc nhung, Cam tùng hương.
Oral administration
322
9
Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm).
Oral administration
323
10
Xuyên khung, Bạch thược, Thực địa, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Ích mẫu, Đương quy, Đẳng sâm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
324
11
Xuyên khung, Đương quy, Thược dược, Thục địa, Bạch truật, Mẫu đơn bì, Địa cốt bì, Hương phụ.
Oral administration
X
325
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
326
2
Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa.
Oral administration
327
3
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Bạch chỉ, Thạch cao, Cát căn, Bạch thược, Sài hồ, Cát cánh, Khương hoạt, Cam thảo, Hoàng cầm
Oral administration
329
5
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh/Thảo quyết minh, (Trạch tả).
Oral administration
330
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
331
7
Đại hồi, Quế, Xuyên khung, Thương truật, Hoàng bá, Tế tân, Đương quy, Phòng phong, Bạch chỉ, Đinh hương, Thăng ma, Bạch phàn, Tạo giác, Huyết giác.
Oral administration
332
8
Huyền sâm, Cam thảo, Thương nhĩ tử, Hạ liên thảo, Mộc tặc.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Sinh địa, Sơn thù du, Mẫu đơn bì, Câu kỷ tử, Phục linh, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Đương quy, Bạch tật lê, Thạch quyết minh, Mạn kinh tử, Mật mông hoa.
Oral administration
334
11
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo.
Oral administration
335
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
336
13
Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
Oral administration
337
14
Tế tân, Bạch chỉ, Thanh đại, Ngũ bội tử, Hoàng bá, Bằng sa, Bạch phàn, Mai hoa băng phiến, Đinh hương, Hoàng liên, Lô hội.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.
Oral administration
339
16
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Mẫu đơn bì/ Đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan sâm, Thảo quyết minh, (Đậu đen).
Oral administration
340
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
341
18
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà.
Oral administration
342
19
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh.
Oral administration
344
22
Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, (Eucalyplol).
Oral administration
XI
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
345
1
Huyết giác, Đinh hương, Quế nhục, Đại hồi, Bạc hà, Một dược, Nhũ hương, Nghệ, Tinh dầu Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế.
Topical administration
346
2
Dầu gió các loại.
Topical administration
347
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dầu gừng.
Topical administration
348
4
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não.
Topical administration
349
5
Đinh hương, Quế, Đại hồi, Nhũ hương, Một dược, Huyết giác, Bạc hà.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
350
6
Hạt gấc, Rết khô, Địa liền, Quế chi, Thiên niên kiện, Tinh dầu gừng, Tinh dầu bạc hà.
Topical administration
351
7
Hoàng bá, Hoàng liên, Hoàng đằng, Sài hồ.
Topical administration
352
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khương hoàng, Ngải cứu, Hoàng bá.
Topical administration
353
9
Lá xoài.
Topical administration
354
10
Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu Quế, (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu Đinh hương).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
355
11
Long não, Tinh dầu bạch hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu trắng/Tinh dầu đinh hương, Tinh dầu quế.
Topical administration
356
12
Ô dầu, Địa liền, Tạo giác thích, Độc hoạt, Đại hồi, Tế tân, Quế nhục, Thiên niên kiện, Xuyên khung, Mã tiền, Uy linh tiên.
Topical administration
357
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ô dầu, Quế chi, Can khương, Đại hồi, Xích thược, Huyết giác, Hương phụ, Long não, Khương hoàng.
Topical administration
358
14
Tinh dầu tràm, (Mỡ trăn), (Nghệ).
Topical administration
359
15
Trầu không.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XII
360
1
Bột bèo hoa dâu.
Oral administration
361
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
362
3
Cao khô Trinh nữ hoàng cung.
Oral administration
363
4
Hải sâm.
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Ngũ vị tử.
Oral administration
365
6
Phấn hoa cải dầu.
Oral administration
366
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
367
8
Dịch chiết Phong lữ
Oral administration
APPENDIX I:
LIST
OF DRUGS PROCURED THROUGH BIDDING
(Enclosed with the Circular No. 15/2020/TT-BYT dated August 10, 2020 of the
Minister of Health)
PART IV. LIST OF TRADITIONAL INGREDIENTS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No. in group
Vietnamese name
Origin
Scientific name
Scientific name of plant/ animal/ mineral
I
II
III
IV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VI
I.
1
1
Bạch chỉ
N
Radix Angelicae dahuricae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
2
Cảo bản
B
Rhizoma el Radix Ligustici chinensis
Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae
3
3
Cúc tần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix et folium Pluccheae indicae
Plucchea indica (L.) Less - Asteraceae
4
4
Kinh giới
B-N
Herba Elsholtziae ciliatae; Schizonepetae Herba
Elsholizia ciliata Thunb. - Lamiaceae; Schizonepelalenuifolia Briq., Lamiaceae
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ma hoàng
B
Herba Ephedrae
Ephedra sp. - Ephedraceae
6
6
Phòng phong
B
Radix Saposlmikoviae divaricatae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
7
Quế chi
N
Ramulus Cinnamomi
Cinnamomum sp. - Lauraceae
8
8
Sinh khương
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Zingiberis recens
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae
9
9
Tân di
B
Flos Magnoliae liliflorae
Magnolia liliflora Dear.- Mamioliaceae
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tế tân
B
Radix Asari
Asarum helerotropoides Kitag. - Aristolochiaceae
11
11
Tô diệp
N
Folium Perillae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
12
Tràm
N
Ramulus cum Folium Melaleucae
Melaleuca cajeputi Powell. - Myrtaceae
13
13
Trầu không
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Folium Piperis betle
Piper betle L. - Piperaceae
14
14
Thông bạch
N
Radix et Folium Allii
Allium ascalonicum L.; A. fislulosum L. - Alliaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II.
15
1
Bạc hà
B-N
Herba Menthae
Mentha arvensis L - Lamiaceae
16
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Radix Puerariae thomsonii
Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae
17
3
Cốc tinh thảo
B
Flos Eriocauli
Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Cúc hoa vàng
B-N
Flos Chrysanthemi indici
Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae
19
5
Cúc hoa
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chrysanthemum sp. - Asteraceae
20
6
Cát hoa
B-N
Flos Ptterariae thomsonii
Pueraria lobata (Willd.) Ohwi
21
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Semen Sojae praeparatum
Sojae praeparatum L. - Fabaceae
22
8
Đạm trúc diệp
B-N
Herba Lophatheri
Lophatherum gracile Brongn. - Poaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Mạn kinh tử
N
Fructus Viticis trifoliae
Vitex trifolia L. - Verbenaceae
24
10
Ngưu bàng tử
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Arctium lappa L. - Asteraceae
25
11
Phù bình
N
Herba Pistiae
Pistia stratiotes L. - Araceae
26
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Bupleuri
Bupleurum spp. - Apiaceae
27
13
Sài hồ nam
N
Radix et Folium Plucheae pteropodae
Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Tang diệp
B-N
Folium Mori albae
Morus alba L. - Moraceae
29
15
Thăng ma
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cimicifuga sp. - Ranunculaceae
30
16
Thuyền thoái
B-N
Periostracum Cicadae
Crytotympana pustulata Fabricius - Cicadidae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
1
Độc hoạt
B
Radix Angelicae pubescentis
Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae
32
2
Hoàng nàn (chế)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotex Strychni wallichianae
Strychnos wallichiana Steud. ex. DC. - Loganiaceae
33
3
Hương gia bì
B-N
Cortex Periplocae
Periploca sepium Bge. - Asclepiaceae
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hy thiêm
N
Herba Siegesbeckiae
Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae
35
5
Khương hoạt
B
Rhizoma et Radix Notopterygii
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
6
Lá lốt
N
Herba Piperis lolot
Piper lolot C.DC. - Piperaceae
37
7
Mã tiền
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Strychni
Strychnos nux-vomica L. - Louaniaceae
38
8
Mộc qua
B
Fructus Chaenomelis speciosae
Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngũ gia bì chân chim
N
Cortex Schefflerae heptaphyllae
Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae
40
10
Ngũ gia bì gai
B-N
Cortex Acanthopanacis trifoliati; Acanthopanacis senticosi Radix et Rhizoma Seu Caulis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
11
Ngũ gia bì nam (Mạn kinh)
N
Cortex Viticis heterophyllae
Vitex heterophylla Roxb. - Verbenaceae
42
12
Rễ nhàu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Morindae citrifoliae
Morinda citrifolia L.- Rubiaceae
43
13
Tầm xoong
N
Herba Atalaniae
Atalania buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tầm xuân
N
Herba Rosae multiflorae
Rosa multiflora Thunb. - Rosaceae
45
15
Tần giao
B
Radix Gentianae macrophyllae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
16
Mẫu kinh kinh (Hoàng kinh)
N
Folium, Radix, Fructus Viticis
Vitex negundo L. - Verbenaceae
IV.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Can khương
B-N
Rhizoma Zingiberis
Zingiber officinale Rosc. - Zingiberaceae
48
2
Đại hồi
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Illicium verum Hook.f. - Illiciaceae
49
3
Địa liền
N
Rhizoma Kaempferiae galangae
Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae
50
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Flos Syzygii aromatici
Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae
51
5
Ngải cứu (ngải diệp)
N
Herba Artemisiae vulgaris
Artemisia vulgaris L. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Ngô thù du (ngô thù du chế)
B
Fructus Evodiae rutaecarpae
Evodia rutaecurpa (A. Juss) Hartley - Rutaceae
53
7
Riềng
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alpinia officinarum Hance. - Zingiberaceae
54
8
Thảo quả
N
Fructus Amomi aromatici; Fructus Tsaoko
Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae
55
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Fructus Foeniculi
Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae
56
10
Xuyên tiêu
B-N
Fructus Zanthoxyli
Zanthoxylum spp. - Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V.
57
1
Phụ tử (chế)
B-N
Radix Aconiti lateralis praeparata
Aconitum carmichaeli Debx. - Ranunculaceae
58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quế nhục
N
Cortex Cinnamomi
Cinnamomum spp. - Lauraceae
VI.
59
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Semen Lablab
Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae
60
2
Đậu quyển
N
Semen Vignae cylindricae
Vigna cylindrica (L.) Skeels - Fabaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Hà diệp (lá sen)
N
Folium Nelumbinis
Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae
62
4
Hương nhu
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ocimum spp. - Lamiaceae
VII.
63
1
Bạc thau
N
Herba Argyreiae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
2
Bạch đồng nữ
B-N
Herba Clerodendri
Clerodendron fragans Vent -Verbenaceae
65
3
Bạch hoa xà thiệt thảo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Hedyotidis diffusae
Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceae
66
4
Bạch tiễn bì
B
Cortex Dictamni radicis
Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae
67
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bản lam căn
B
Herba Isatisis
Isatis indigotica Fort. - Brassicaceae
68
6
Bồ công anh
B-N
Herba Lactucae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
69
7
Bướm bạc ( Hồ điệp)
N
Herba Mussaendae pubenscentis
Mussaenda pubescens Ait.f. - Rubiaceae
70
8
Cam thảo đất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba et radix Scopariae
Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae
71
9
Chỉ thiên
N
Herba Elephantopi scarberis
Elephantopus scarber L. - Asteraceae
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cối xay
N
Herba Abutili indict
Abutilon indicum (L.) Sweet - Malvaceae
73
11
Dạ cẩm
N
Herba Hedyotidis capitellatae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74
12
Diếp cá (ngư tinh thảo)
N
Herba Houttuyniae cordatae
Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae
75
13
Diệp hạ châu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Phyllanthi
Phyllanthus sp. Schum. et Thonn. - Euphorbiaceae
76
14
Đơn lá đỏ (đơn mặt trời)
N
Herba Excoecariae cochinchinensis
Excoecaria cochinchinensis Lour. - Euphorbiaceae
77
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoa đại
N
Flos Plumeriae rubrae
Plumeria rubra L.var. aculifolia (Poir. ) Baliey - Apocynaceae
78
16
Khổ qua
N
Fructus Momordicae charantiae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
17
Kim ngân (cuộng) (Nhẫn đông đằng)
B-N
Caulis cum folium Lonicerae
Lonicera japonica Thunb; L. dasystyla Rehd; L. confuse DC; L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoilaceae
80
18
Kim ngân hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flos Lonicerae
Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae
81
19
Lá mỏ quạ
N
Folium Cudraniae
Maclura cochinchinensis Lour. - Moraceae.
82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lá móng
N
Folium Lawsoniae
Lawsonia inermis L. - Lythraceae
83
21
Liên kiều
B
Fruclus Forsythiae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84
22
Lô cam thạch
B
Calamina
Calamina
85
23
Mần trầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eleusine Indica
Eleusine indica (L.) Gaertn.f- Poaceae
86
24
Mỏ quạ
N
Herba Maclurae
Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner - Moraceae
87
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Moral administration biển
N
Herba Ipomoeae pescaprae
Ipomoea pescarpae L. - Convolvulaceae
88
26
Mướp gai
N
Rhizoma Lasiae spinosae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
89
27
Ngũ trảo (ngũ trảo răng cưa)
N
Folium Viticis negundo
Vitex negundo L. - Lamiaceae
90
28
Rau sam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Portulacae oleraceae
Portulaca oleracea L. - Portulacaceae
91
29
Sài đất
N
Herba Wedeliae
Wedelia chinensis (Osbeck) Merr. - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Sâm đại hành
N
Bulbus Eleutherinis subaphyllae
Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae
93
31
Thiên hoa phấn
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae
94
32
Thổ phục linh
N
Rhizoma Smilacis glabrae
Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae
95
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Folium Crini latifolii
Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae
96
34
Vỏ đỗ xanh
N
Pericapium Semen Vignae aurei
Vigna aureus Roxb. - Fabaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Xạ can
N
Rhizoma Belamcandae
Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae
98
36
Xạ đen
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ehretia asperula Zoll.& Mor.-Boraginaceae
99
37
Xích đồng nam
N
Herba Clerodendri infortunati
Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae
100
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Herba Andrographitis anicalatae
Andrographis paniculata Burum. - Acanthaceae
101
39
Cam thảo dây
N
Herba et radix Abri Precatorii
Abrus precalorius L., - Fabaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Diệp hạ châu đắng
N
Herba Phyllanthi amari
Phyllanthus amarus Schum. Et thonn. - Euphorbiaceae
103
41
Giảo cổ lam
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae
VIII.
104
1
Chi tử
B-N
Fruclus Gardeniae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105
2
Hạ khô thảo
B-N
Spied Prunellae
Prunella vulgaris L. - Lamiaceae
106
3
Lô căn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Phragmitis
Phragmties communis Trin. - Poaceae
107
4
Mướp đắng (Khổ qua)
N
Herba Momordicae charantiae
Momordica charantia L. - Cucurbitaceae
108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thạch cao
B-N
Gypsum fibrosum
Gypsum fibrosum
109
6
Thanh tương tử
N
Semen Celosiae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
7
Tri mẫu
B
Rhizoma Anemurrhenae
Anemarrhena asphodeloides Bge. - Liliaceae
111
8
Trúc diệp (Lá tre)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Folium Bambusae vulgaris
Bambusa vulgaris Schrad. ex J.C.Wendl - Poaceae
112
9
Hạ khô thảo (Cải trời)
N
Herba Blumeae subcapitatae
Blumea subcapitata DC.- Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
IX.
113
1
Bán biên liên
B
Herba Lobeliae chinensis
Lobelia chinensis Lour. - Lobeliaceae
114
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Scutellariae barbatae
Scutellaria barbata D. Don. - Laminacae
115
3
Cỏ sữa
N
Herba Euphorbiae thymifoliae
Euphorbia thymifolia Burm. - Euphorbiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Địa cốt bì
B
Cortex Lycii chinensis radicis
Lycium chinense Mill. - Solanaceae
117
5
Hoàng bá
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phellodendron chinense Schneid. - Rutaceae
118
6
Hoàng bá nam (núc nác)
N
Cortex Oroxyli indici
Oroxylum imlicum (L.) Kurz. - Bignoniaceae
119
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Scutellariae
Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae
120
8
Hoàng đằng
B-N
Caulis et Radix Fibraureae
Fibraurea tinctoria Lour.(Fibraurea recisa Pierre) - Menispermaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Hoàng liên
B-N
Rhizoma Coptidis
Coptis chinensis Franch. - Ranunculaceae
122
10
Khổ sâm
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae; Sophorae Flavescentis - Euphorbiaceae
123
11
Long đởm thảo
B
Radix et rhizoma Genfianae
Gentiana spp. - Gentianaceae
124
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Rhizoma Costi
Costus specious (Koenig) Smith - Zingiberaceae
125
13
Mơ tam thể
N
Herba Paederiae lanuginosae
Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Nha đảm tử
B
Fructus Bruceae
Brucea javanica (L.) Merr. Simarubaceae
127
15
Nhân trần
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae; Artemisiascoparia Waldst. et Kit. Scrophulariaceae
128
16
Ô rô
N
Herba et radix Acanthi ilicifolii
Acanthus ilicifolius L. - Acanthaceae
129
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Rhizoma Thalictri
Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae
130
18
Vàng đắng
N
Caulis Coscinii fenestrati
Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
Nhân trần tía
N
Herba Adenosmatis bracteosi
Adenosma bracteosum Bonati - Scrophulariaceae
X.
132
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Actiso
N
Herba Cynarae scolymi
Cynara scolymus L. - Asteraceae
133
2
Bạch mao căn
N
Rhizoma Imperratae cylindricae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
134
3
Huyền sâm
B-N
Radix Scrophulariae
Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae
135
4
La hán
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructus Momordicae grosvenorii
Momordica grosvenorium Swingle.- Cucurbitaceae
136
5
Mẫu đơn bì
B
Cortex Paeoniae suffruticosae radicis
Paeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae
137
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rau má
N
Herba Centellae asiaticae
Centella asiatica Urb. - Apiaceae
138
7
Sinh địa
B-N
Radix Rehmanniae glutinosae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XI.
139
1
Bưởi bung
N
Radix et Folium Glycosmis
Glycosmis citrifolia (Willd) Lindl. - Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
Cà gai leo
N
Herba Solani procumbensis
Solanum procumbens Lour. - Solanaceae
141
3
Cốt khí củ
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polygonum cuspidatum Sieb. et Zucc. - Polygonaceae
142
4
Dây đau xương
N
Caulis Tinosporae tomentosae
Tinospora tomentosa (Colebr). Miers. - Menispermaceae
143
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix Leea rubra
Leea rubra Blume ex Spreng. - Leeaceae.
144
6
Hải phong đằng
B
Caulis Piperis futokadsurae
Piper futokadsura Sieb et zucc - Piperaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Mướp gai (ráy gai)
N
Rhizoma Lasiae
Lasia spinosa Thw. - Araceae
146
8
Ngấy hương
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubus conchinchinensis Tratt. - Rosaceae
147
9
Phòng kỷ
B
Radix Stephaniae tetrandrae
Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae
148
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Ramulus Mori albae
Morns alba L. - Moraceae
149
11
Tang ký sinh
B-N
Herba Loranthi gracilifolii
Loranthus gracilifolius Schult. - Loranthaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Thanh táo
N
Herba Justiciae
Justicia gendarussa L - Acanthaceae
151
13
Thiên niên kiện
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araceae
152
14
Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa)
B-N
Fructus Xanthii strumarii
Xanthium strumarium L. - Asteraceae
153
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Rhizoma Atractylodis
Atradylodes lancea (Thunb) DC. - Asteraceae
154
16
Trinh nữ (xấu hổ)
N
Herba Mimosae pudicae
Mimosa pudica L. - Mimosaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Trung quân
N
Herba Ancistrocladi
Ancistrocladus scandens (Lour.) Merr. - Ancistrocladaceae
156
18
Uy linh tiên
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clematis chinensis Osbeck. - Ranunculaceae
157
19
Vú bò
N
Herba Ficae
Ficus heterophyllus L. - Moraceae
158
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Caulis et Radix Gneti montani
Gnetum montanum Markgr. - Gnetaceae
XII.
159
1
Bạch giới tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Sinapis albae
Sinapis alba L. - Brassicaceae
160
2
Bạch phụ tử
B
Rhizoma Typhonii gigantei
Typhonium giganteum Engl. - Araceae
161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bán hạ bắc
B
Rhizoma Pinelliae
Pinellia ternata (Thunb.) Breit. - Araceae
162
4
Bán hạ nam (Củ chóc)
N
Rhizoma Typhonii trilobati
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163
5
Côn bố
B
Herba Laminariae
Laminaria japonica Areschong. - Laminariaceae
164
6
Đại toán (Tỏi)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bulbus Allii
Allium sativum L. - Alliaceae
165
7
Địa phu tử
B
Fructus Kochiae
Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae
166
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linh chi
B-N
Ganoderma
Ganoderma lucidum (Leyss ex. Fr.) Karst. - Ganodermataceae
167
9
Phật thủ
N
Fructus Citri medicae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
10
Quất hồng bì
N
Fructus Clausenae lansii
Clausena lansium (Lour) Skeels. - Rutaceae
169
11
Thiên nam tinh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Arisaemae
Arisaema balansae Engl.. - Araceae
170
12
Thổ bối mẫu
B
Bulbus Pseudolaricis
Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaceae
171
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thủ cung (Thạch sùng)
N
Gekkonidae
Hemidactylus frenatus - Gekkonidae
172
14
Trúc nhự
B-N
Caulis bambusae in tean
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
173
15
Xuyên bối mẫu
B
Bulbus Fritillariae
Fritillaria cirrhosa D. Don - Liliaceae
174
16
Mã đậu linh
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Frucius Aristolochiae
Aristolochia kwangsiensis Chun et How, Aristolochiaceae
XIII.
175
1
Bách bộ
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae
176
2
Bạch quả (Ngân hạnh)
B
Semen Gingkginis
Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae
177
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix et Rhizoma Cynanchi
Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae
178
4
Bọ mắm (Thuốc dòi)
N
Herba Pouzolziae zeylanicae
Pouzolzia zeylanica (L.) Berm - Urticaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Cà độc dược
N
Flos et Folium Daturae metelis
Datura metel L. - Solanaceae
180
6
Cát cánh
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae
181
7
Đình lịch tử
B
Semen Lepidi
Hygrophila Salicifolia (Vahl) Nees. - Acanthaceae
182
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Semen Armeniacae amarum
Prunus armeniaca L. - Rosaceae
183
9
Húng chanh
N
Folium PIectranthi amboinici
Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Lamiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Kha tử
B
Fructus Terminaliae chebulae
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae
185
11
Khoản đông hoa
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tussilago farfara L. - Asteraceae
186
12
La bạc tử
B-N
Semen Raphani sativi
Raphanus sativus L. - Brassicaceae
187
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Flos Buddieiae officinalis
Buddleia officinalis Maxim. - Loganiaceae
188
14
Qua lâu nhân
B
Semen Trichosanthis
Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Tang bạch bì
B-N
Cortex Mori albae radicis
Morus alba L. - Moraceae
190
16
Tiền hồ
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Peucedanum spp. - Apiaceae
191
17
Tô tử (Tía tô hạt)
N
Fructus Perillae frutescensis
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
192
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Flos Inulae
Inula japonica Thunb. - Asteraceae
193
19
Tử uyển
B
Radix Asteris
Aster tataricus L.f. - Asleraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Tỳ bà diệp
B-N
Folium Eriobotryae japonicae
Eriobotrya japonica (Thunb.) Lindl. - Rosaceae
XIV.
195
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bạch cương tàm
B-N
Bombyx Botryticatus mori
Bombyx mori L. - Bombycidae
196
2
Bạch tật lê
B
Fructus Tribuli terrestris
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
197
3
Câu đằng
B-N
Ramulus cum unco Uncariae
Uncaria spp. - Rubiaceae
198
4
Dừa cạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix et Folium Catharanthi
Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae
199
5
Ngô công
B-N
Scolopendra
Scolopendra morsitans L. - Scolopendridae
200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thạch quyết minh
B-N
Concha Haliotidis
Haliotis sp. - Haliotidae
201
7
Thiên ma
B
Rhizoma Gastrodiae elatae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
202
8
Toàn yết
B-N
Scorpio
Buthus martensii Karsch. - Buthidae
203
9
Trân châu mẫu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Margarita
Pteria martensii Dunker. - Pteridae
XV.
204
1
Bá tử nhân
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
205
2
Bình vôi (ngải tượng)
N
Tuber Stephaniae
Stephania spp. - Menispermaceae
206
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Passiflorae
Passiflora foetida L. - Passifloraceae
207
4
Liên tâm
B-N
Embryo Nelumbinis nuciferae
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Phục thần
B
Poria
Poria cocos (Schw.) Wolf. - Polyporaceae
209
6
Táo nhân (Toan táo nhân)
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae
210
7
Thảo quyết minh
B-N
Semen Cassiae torae
Cassia tora L. - Fabaceae
211
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Polygalae
Polygala spp. - Polygalaceae
212
9
Vông nem
N
Folium Erythrinae
Erythrina variegata L. - Fabaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XVI.
213
1
Băng phiến
N
Borneolum
Borneolum
214
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bồ kết (quả)
N
Fructus Gleditsiae australis
Gleditsia australis Hemsl. - Fabaceae
215
3
Đại bi
N
Folium, ramulus, radix et Camphora Blumeae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
216
4
Thạch xương bồ
B-N
Rhizoma Acori graminei
Acorus gramineus Soland. - Araceae
217
5
Thủy xương bồ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Acori calami
Acorus calamus L. - Araceae
XVII.
218
1
Chỉ thực (chỉ thực sao cám)
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Citrus aurantium L. - Rutaceae
219
2
Chỉ xác (chỉ xác sao cám)
B-N
Fructus Aurantii
Citrus aurantium L. - Rutaceae
220
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Cortex Maynoliae officinalis
Magnolia officinalis Rehd.et Wils. var. biloba Rehd.et Wils. - Magnoliaceae
221
4
Hậu phác nam (Quế rừng)
N
Cortex Cinnamomi iners
Cinnamomum iners Reinw.ex Blume - Lauraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Hương phụ
B-N
Rhizoma Cyperi
Cyperus rotundus L. - Cyperaceae
223
6
Lệ chi hạch
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lichi chinensis Sonn. - Sapindaceae
224
7
Mộc hương
B
Radix Saussureae lappae
Saussurea lappa Clarke. - Asteraceae
225
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Radix Linderae
Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae
226
9
Quất hạch
N
Semen Citri reticulatae
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Sa nhân
B-N
Fructus Amomi
Amomum spp. - Zingiberaceae
228
11
Thanh bì
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
229
12
Thị đế
B-N
Calyx Kaki
Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae
230
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Pericarpium Citri reticulatae perenne
Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
231
14
Vọng cách
N
Folium Premnae corymbosae
Premna corymbosa Rottl. Ex Willd. - Verbenaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Mộc hương nam
N
Cortex Aristolochiae Balansae
Aristolochia balansae branch.- Aristolochiaceae.
233
16
Vỏ rụt (Nam mộc hương)
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ilex sp. - Ilieaceae
XVIII.
234
1
Bạch hoa xà
B-N
Radix et Folium Plumbaginis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
235
2
Bồ hoàng
B
Pollen Typhae
Typha orientalis G. A. Stuart - Typhaceae
236
5
Cỏ xước
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Achyranthis asperae
Achyranthes aspera L. - Amaranthaceae
237
4
Đan sâm
B
Radix Salviae miltiorrhizae
Salvia miltiorrhiza Bunge. - Lamiaceae
238
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đào nhân (Đàn đào nhân)
B-N
Semen Pruni
Prunus persica L. - Rosaceae
239
6
Địa long
B-N
Pheretima
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
240
7
Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu)
B-N
Radix Angelicae sinensis
Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae
241
8
Hồng hoa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flos Carthami tinctorii
Carthamus tinctorius L. - Asteraceae
242
9
Huyền hồ
B
Tuber Corydalis
Corydalis yanhusuo (Y.H.Chou & Chun C. Hsu) W.T.Wang - Fumariaceae
243
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Huyết giác
B-N
Lignum Dracaenae cambodianae
Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae
244
11
Ích mẫu
N
Herba Leonuri japonici
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
245
12
Kê huyết đằng
N
Caulis Spatholobi
Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae
246
13
Đại huyết đằng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sargentodoxae Caulis
Sargentodoxa cuneata (Oliv) Rehd. Et Wil, Sargentodoxaceae.
247
14
Khương hoàng
N
Rhizoma Curcumae longae
Curcuma longa L. - Zingiberaceae
248
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Một dược
B
Myrrha
Commiphora myrrha (Nees) Engl. - Burseraceae
249
16
Nga truật
B-N
Rhizoma Curcumae zedoariae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250
17
Ngũ linh chi
B-N
Faeces Trogopteri
Trogopterus xanthipes Milne Edwrds. - Petauristidae
251
18
Ngưu tất
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Achyranthis bidentatae
Achyranthes bidentata Blume. - Amaranthaceae
252
19
Xuyên Ngưu tất
B
Radix Cyathulae
Cyathula officinalis Kuan - Amaranthaceae
253
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhũ hương
B
Gummi resina Olibanum
Boswwellia carterii Birdw. - Burseraceae
254
21
Sói rừng
N
Herba et Radix Sarcandrae glabrae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
255
22
Tam lăng (thố tam lăng)
B
Rhizoma Sparganii
Sparganium stoloniferum Buch. Ham. - Sparganiaceae
256
23
Tạo giác thích
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spina Gledischiae australis
Gledischia australis Hemsl. - Caealpiniaceae
257
24
Tô mộc
B-N
Lignum sappan
Caesalpinia sappan L. - Fabaceae
258
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uất kim
B-N
Radix Curcumae longae
Curcuma longa L. - Zingiberaceae
259
26
Vương tôn (Gắm)
N
Caulis et Radix Gneti montani
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
260
27
Xích thược
B
Radix Paeoniae
Paeonia liacliflora Pall - Ranunculaceae
261
28
Xuyên khung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rhizoma Ligustici wallichii
Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae
262
29
Đương quy (di thực)
N
Radix Angelicae acutilobae
Angelica acutiloba (Sieb. et Zucc.) Kitagawa - Apiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XIX.
263
1
Bạch cập
B
Rhizoma Bletillae striatae
Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae
264
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Herba Ecliptae
Eclipta prostrata L. - Asteraceae
265
3
Địa du
B
Radix Sanguisorbae
Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Hòe hoa
N
Flos Styphnolobii japonici
Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae
267
5
Huyết dụ
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cordyline terminalis Kunth var. ferrea Bak. - Dracaenaceae
268
6
Tam thất
B
Radix Panasis notoginseng
Panax notoginseng (Burk.) F. H. Chen - Araliaceae
269
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Herba Agrimoniae
Agrimonia pilosa Ledeb. Nakai. - Rosaceae
270
8
Tiểu kê
B-N
Cirsium setosum
Cirsium segetum Bunge - Asteraceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Trắc bách diệp
B-N
Cacumen Platycladi
Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
272
10
Tam thất gừng
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stablianthus thorelli Gagnep.- Zingiberaceae
XX.
273
1
Bạch linh (phục linh)
B
Poria
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
274
2
Biển súc
B-N
Herba Poligoni avicularae
Polygonum aviculare L. - Polygonaceae
275
3
Bòng bong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Lygodii
Lygodium flexuosum (L.) Sw. - Lygodiaceae
276
4
Cỏ ngọt
N
Herba Steviae
Stevia rebaudiana (Bert.) Hemsl. - Asteraceae
277
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cù mạch
B-N
Herba Dianthi
Dianthus superbus L. - Caryophyllaceae
278
6
Đại phúc bì
N
Pericarpium Arecae catechi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
279
7
Đăng tâm thảo
B
Medulla Junci effuse
Juncus effusus L. - Juncaceae
280
8
Dứa dại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Pandanii
Pandanus tectorius So. - Pandanaceae.
281
9
Hải kim sa
B-N
Spora Lygodii
Lygodium japonium (Thunb) Sw. - Schizaeaceae
282
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hải tảo (Rong mơ)
B-N
Herba Sargassi
Sargassum sp. - Saruassaceae
283
11
Hoạt thạch
N
Talcum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
284
12
Kim tiền thảo
N
Herba Desmodii styracifolii; Lysimachiae Herba
Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae; Lysimachia christinae Hance - Fabaceae
285
13
Mã đề (Xa tiền thảo)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herba Plantaginis
Plantago major L. - Plantaginaceae
286
14
Mộc thông
B-N
Caulis Clematidis
Clematis armandii Franch. - Ranunculaceae
287
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Râu mèo
N
Herba Orthosiphonis spiralis
Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae
288
16
Râu ngô
N
Slyli et Stigmata Maydis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
289
17
Thạch vĩ
B-N
Herba Pyrrosiae linguae
Pyrrosia lingua (Thumb.) Fawell - Polypodiaceae
290
18
Thông thảo
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medulla Tetrapanacis
Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae
291
19
Trạch tả
N
Rhizoma Alismatis
Alisma plantago- aquatica L. var. orientale (Sammuels) Juzep. - Alismataceae
292
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trư linh
B
Polyporus
Polyporus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae
293
21
Tỳ giải
B-N
Rhizoma Dioscoreae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
294
22
Xa tiền tử
B-N
Semen Plantaginis
Plantayo major L. - Plantaginaceae
295
23
Ý dĩ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Coicis
Coix lachryma-jobi L. - Poaceae
296
24
Rau đắng đất
N
Herba Glinus oppositifolius
Glinus oppositifolius (L.) A. DC.- Aizoaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XXI.
297
1
Cam toại
B
Radix Euphorbiae kansui
Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae
298
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Semen Ipomoeae
Ipomoea purpurea (L.) Roth - Convolvulaceae
299
3
Thương lục
B-N
Radix Phytolaccae
Phytolacca esculenta Van Houtle - Phytolaccaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XXII.
300
1
Chút cinhalation
N
Rumex acetosa
Rumex acetosa L. - Polygonaceae
301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Đại hoàng
B
Rhizoma Rhei
Rheum palmatum L. - Polygonaceae
302
3
Lá Muồng trâu
N
Folium Cassiae alatae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
303
4
Lô hội
B-N
Aloe
Aloe vera L. - Asphodelaceae
304
5
Mật ong
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mel
Mel
305
6
Phác tiêu
B
Natrium sulfuricum
Natrium sulfuricum
306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phan tả diệp
B
Folium Cassiae angustifoliae
Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae
307
8
Vừng đen
N
Semen Sesami
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
308
9
Mang tiêu
B
Natrium sulfuricum
Natrium sulfuricum
XXIII.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Bạch đậu khấu
B
Fructus Amomi
Amomum krervanh Pierri ex Gagnep. - Zingiberaceae
310
2
Chè dây
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch. - Vitaceae
311
3
Hoắc hương
B
Herba Pogostemonis
Pogostemon cablin (Blanco) Bentli. - Lamiaceae
312
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Endothelium Corneum Gigeriae Galli
Gallus gallus domesticus Brisson - Phasianidae
313
5
Lá khôi
N
Folium Ardisiae
Ardsia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Lục thần khúc
B-N
Massa medicata fermentata
Massa medicata fermentata
315
7
Mạch nha
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hordeum vulgare L. - Poaceae
316
8
Ô tặc cốt
N
Os Sepiae
Sepia esculenta Hoyle - Sepiidae
317
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Fructus Mali; Fructus Crataegi
Malus doumeri (Bois. ) A. Chev. - Rosaceae; Crataeui pinatifida Bge. Var- Rosaceae
XXIV.
318
1
Kha tử
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fructus Terminaliae chebulae
Terminalia chebula Retz. - Combretaceae
319
2
Khiếm thực
B
Semen Euryales
Euryale ferox Salisb. - Nymphaeaceae
320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kim anh
B-N
Fructus Rosae laevigatae
Rosa laevigata Michx. - Rosaceae
321
4
Liên nhục
B-N
Semen Nelumbinis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
322
5
Liên tu
N
Stamen Nelumbinis
Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
323
6
Long cốt
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Os Draconis
Os Draconis
324
7
Ma hoàng căn
B
Rhizoma Ephedrae
Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae
325
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mẫu lệ
N
Concha Ostreae
Ostrea gigas Thunberg. - Ostreidae
326
9
Ngũ bội tử
B-N
Galla chinensis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
327
10
Ngũ vị tử
B-N
Fructus Schisandrae
Schisandra chinensis (Turcz.) Baill. - Schisandraceae
328
11
Nhục đậu khấu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Myristicae
Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae
329
12
Ô mai
N
Fructus Armeniacae praeparatus
Primus armeniaca L. - Rosaceae
330
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phúc bồn tử
B-N
Frucius Rubi alceaefolii
Rubus alceaefolius Poir. - Rosaceae
331
14
Sim
N
Foilum, Frucius et Radix Rhodomyrti tomentosae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
332
15
Sơn thù (tửu sơn thù)
B
Fructus Corni officinalis
Cornus officinalis Sieb. et Zucc. - Cornaceae
333
16
Tang phiêu tiêu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cotheca Mantidis
Mantis religiosa L. - Mantidae
334
17
Thạch lưu bì
N
Pericarpium Punicae Granati
Punica granatum L. - Punicaceae
335
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiểu mạch
N
Fructus Tritici aestivi
Triticum aestivum L. - Poaceae
XXV.
336
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Radix Boehmeriae niveae
Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae
337
2
Tô ngạnh
N
Caulis Perillae
Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XXVI.
338
1
A giao
B
Colla Corii Asini
Equus asinus L. - Equidae
339
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bách hợp
B
Bulbus Lilli
Lilium brownii F.E. Brow, ex Mill. - Liliaceae
340
3
Bạch thược
B
Radix Paeoniae lactiflorae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
341
4
Câu kỷ tử
B
Fructus Lycii
Lycium chinense Mill. - Solanaceae
342
5
Đậu đen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semen Vignae
Vigna cylindrical Skeels - Fabaceae
343
6
Hà thủ ô đỏ (Hà thủ ô đỏ chế)
B-N
Radix Fallopiae multiflorae
Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson - Polygonaceae
344
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hà thủ ô trắng
N
Radix Streptocauli
Streptocaulon juventas (Lour.) Merr. - Asclepiadaceae
345
8
Hoàng tinh
B-N
Rhizoma Polygonati
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
346
9
Long nhãn
N
Arillus Longan
Dimocarpus longan Lour. - Sapindaceae
347
10
Mạch môn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Ophiopogonis japonici
Ophiopogonis japonicus (L.f.) Ker Gawl. - Asparagaceae
348
11
Miết giáp
B-N
Carapax Trionycis
Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae
349
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngọc trúc
B
Rhizoma Polygonati odorati
Polygonatum odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae
350
13
Quy bản
B-N
Carapax Testudinis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
351
14
Sa sâm
B
Radix Glehniae
Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae
352
15
Tang thầm (quả dâu)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fruclus Mori albae
Morus alba L. - Moraceae
353
16
Thạch hộc
B-N
Herba Dendrobii
Dendrohium spp. - Orchidaceae
354
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thiên môn đông
B-N
Radix Asparagi cochinchinensis
Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. - Asparagaceae
355
18
Thục địa
B-N
Radix Rehmanniae glutinosae praeparata
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
356
19
Nữ trinh tử
B-N
Fructus Ligustri lucidi
Ligustrum lucidum Ait. Oleaces
XXVII.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Ba kích
B-N
Radix Morindae officinalis
Morinda officinalis How. - Rubiaceae
358
2
Bạch truật
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atraclylodes macrocephala Koidz. - Asteraceae
359
3
Bố chính sâm (Sâm bố chính)
N
Radix Abelmoschi sagittifolii
Abelmoschus sagittifolus (Kurz.) Merr. - Malvaceae
360
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Radix Glycyrrhizae
Glycyrrhiza spp. - Fabaceae
361
5
Cáp giới (Tắc kè)
N
Gekko
Gekko gekko Lin. - Gekkonidae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Cát sâm
B
Radix Millettiae speciosae
Millettia speciosa Champ. - Fabaceae
363
7
Cẩu tích
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae
364
8
Cốt toái bổ
N
Rhizoma Drynariae
Drynaria fortunei (Mett.) J. Sm. - Polypodiaceae
365
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Fructus Ziziphi jujubae
Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bge) Rehd. - Rhamnaceae
366
10
Dâm dương hoắc
B
Herba Epimedii
Epimedium brevicornum Maxim. - Berberidaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Đảng sâm (đảng sâm sao)
B-N
Radix Codonopsis
Codonopsis spp. - Campanulaceae
368
12
Dây tơ hồng
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cuscuta sp. - Convolvulaceae
369
13
Đinh lăng
N
Radix Polysciacis
Polyscias fruticosa (L.) Harms- Araliaceae
370
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
Cortex Eucommiae
Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae
371
15
Hạt hẹ
B-N
Semen Allii
Allium tuberosum/ramosum - Alliaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Hoài sơn
B-N
Tuber Dioscoreae persimilis
Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae
373
17
Hoàng kỳ
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Astragalus membranaceus (Fisch.) Bunge - Fabaceae
374
18
Ích trí nhân
B
Fructus Alpiniae oxyphyllae
Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae
375
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Cornu Cervi pantotrichum
Cervus nippon - Cervidae
376
20
Nhân sâm
B
Radix Ginseng
Panax ginseng C.A.Mey - Araliaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Nhục thung dung
B
Herba Cistanches
Cistanche deserticola Y. C. Ma - Orobanchaceae
378
22
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ)
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Psoralea corylifolia L. - Fabaceae
379
23
Quả xộp (trâu cổ)
N
Fructus Fire Pumilae
Fire Pumilae L. Moraceae
380
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Tribulus terrestri
Tribulus terrestri L. - Zygophyllaceae
381
25
Sâm cau
N
Rhizoma Curculiginis
Curculigo orchioides Gaertn. - Curculigonaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Sâm ngọc linh
N
Rhizoma et Radix Panacis Vietnamensis
Panacis Vietnamensis Ha et Grushv. - Araliaceae
383
27
Thỏ ty tử
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae
384
28
Trinh nữ tử
B
Fructus Ligustri lucidi
Ligustri lucidum L.- Fabaceae
385
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-N
Radix Dipsaci
Dipsacus japonicus Miq. - Dipsacaceae
386
30
Vương bất lưu hành
B-N
Semen Vaccariae
Vaccaria segetalis Neck-Carryophylaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Xà sàng tử
B-N
Fructus Cnidii
Cnidium monnieri (L) Cuss - Apiaceae
388
32
Bách bệnh
B-N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eurycoma longifolia - Simaroubaceae
389
33
Hải mã (Cá ngựa)
N
Hippocampus
Hippocampus spp. - Syngnathidae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
390
1
Long não
N
Folium et lignum Cinnamomi camphorae
Cinnamomum camphora (L) Presl. - Lauraceae
391
2
Lưu hoàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sulfur
Sulfur
392
3
Mù u
N
ColophylIi inophylli
Colophyllum inophyllum L. - Clusiaceae
393
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phèn chua (Bạch phàn)
N
Allumen
Sulfas Alumino potassicus
394
5
Tử thảo
B
Radix Lithospermi
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
395
6
Ngũ sắc
N
Herba Agerati
Ageratum conyzoides L. -Asteraceae
396
7
Ô đầu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radix Aconiti
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl.- Ranunculaceae
397
8
Xuyên Ô
B-N
Radix Aconiti
Aconitum carmichaeli Debeaux, A. fortunei Hemsl. - Ranunculaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
XXIX.
398
1
Binh lang
N
Semen Arecae Catechi
Areca catechu L. - Arecaceae
399
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
N
Semen Cucurbitae
Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae
400
3
Quán chúng
B
Rhizoma Cyrtomii fortunei
Cyrtomium fotunei J.Smi - Polypodiaceae
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Sử quân tử
B-N
Fructus Quisqualis
Quisqualis indica L. - Combretaceae
402
5
Trâm bầu
N
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae
403
6
Xuyên luyện tử
B
Fructus Meliae toosendan
Meliu toosendan Sid. Et Zucc L. - Meliaceae
APPENDIX II:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
No.
Name of active ingredient
Concentration/ content
Administration route
Unit
A.
List of drugs procured through national centralized bidding (*)
1
Amlodipin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Amoxicilin + Acid Clavulanic
500mg + 125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
Amoxicilin + Acid Clavulanic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Anastrozol
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
5
Atorvastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Cefadroxil
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
Cefepim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
8
Cefepim
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
9
Cefotaxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
10
Cefotaxim
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
11
Cefoxitin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
12
Ceftazidim
2g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
13
Ceftazidim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
14
Ceftriaxon
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
15
Cefuroxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
16
Cefuroxim
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Cefuroxim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
18
Cefuroxim
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
Ciprofloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Ciprofloxacin
400mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
21
Clopidogrel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Docetaxel
20mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
23
Docetaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
24
Esomeprazol
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
25
Esomeprazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
26
Esomeprazol
40mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
27
Imipenem + Cilastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
28
Irbesartan
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
29
Levofloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
30
Levofloxacin
500mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
31
Losartan kali
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
32
Meloxicam
7,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
33
Meropenem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
34
Meropenem
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
35
Metformin hydroclorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
36
Metformin hydroclorid
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
37
Omeprazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
38
Omeprazol
40mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
39
Oxaliplatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
40
Oxaliplatin
100mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
41
Paclitaxel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
42
Paclitaxel
30mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
43
Pantoprazol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
44
Paracetamol (Acetaminophen)
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
45
Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
46
Piperacilin + Tazobactam
4g + 0,5g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
47
Piracetam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
48
Rosuvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
49
Rosuvastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
50
Telmisartan
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
B.
List of HIV/AIDS medicines covered by health insurance fund and procured through bidding by the National centralized drug procurement center
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Abacavir
20mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
2
Abacavir
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atazanavir (ATV)
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Atazanavir (ATV)
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atazanavir (ATV)
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Atazanavir + Ritonavir
300mg + 100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Efavirenz
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Efavirenz
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Efavirenz
600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Lamivudin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamivudin
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Lamivudin + Abacavir
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamivudin + Abacavir
300mg + 600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin
150mg + 200mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin
30mg + 50nm + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Lamivudin + Tenofovir + Efavirenz
300mg + 300mg + 600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamivudin + Tenofovir
300mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
18
Lamivudin + Zidovudin
150mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamivudin + Zidovudin
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Lopinavir + Ritonavir
(80mg + 2mg)/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lopinavir + Ritonavir
100mg + 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Lopinavir + Ritonavir
200mg + 50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nevirapin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
24
Nevirapin
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ritonavir
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
26
Tenofovir
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zidovudin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
C.
List of drugs used in national programs or projects or by national units
I.
HIV/AIDS prevention and control projects
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
2
Abacavir
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Atazanavir (ATV)
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Atazanavir + Ritonavir
300mg + 100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Efavirenz
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Lamivudin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Lamivudin + Abacavir
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300mg + 600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Lamivudin + Nevirapin + Zidovudin
150mg + 200mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30mg + 50mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Lamivudin + Tenofovir + Efavirenz
300mg + 300mg + 600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
18
Lamivudin + Zidovudin
150mg + 300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30mg + 60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Lopinavir + Ritonavir
(80mg + 2mg)/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg + 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Lopinavir + Ritonavir
200mg + 50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
24
Nevirapin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
26
Ritonavir
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
28
Zidovudin
10mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
II.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
DPT-VGB-Hib vaccines
0,5ml
Injection
Dose
2
Human papillomavirus (HPV) vaccine
Injection
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
III.
Projects for prevention of some diseases dangerous to public health (tuberculosis)
1
Amikacin
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
2
Amoxicillin + Acid Clavulanic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
Bedaquiline
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Capreomycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
5
Clofazimine
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Cycloserin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
Delamanid
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Ethambutol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
9
Imipenem + Cilastatin
500mg + 500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
10
Isoniazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
11
Isoniazid
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Isoniazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
13
Kanamycin
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
14
Levofloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
Linezolid
600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Moxifloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Sodium salt of acid 4-aminosalicylic (PAS-Na)
Oral administration
Pack
18
Prothionamid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
Pyrazinamid
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Rifampicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
21
Rifampicin + Isoniazid
150mg + 100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
Streptomycin
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
IV.
Influenza prevention projects
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Oseltamivir
75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
V.
High-dose Vitamin A procurement projects
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Vitamin A + Vitamin E
200.000 IU + 40 IU
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
VI.
Public mental health protection projects
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tianeptin
12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Sertralin
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amitriptylin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Haloperidol
1,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clorpromazin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Valproat natri
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fluoxetin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Phenobarbital
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levomepromazin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Olanzapin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Clozapin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Risperidon
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Sulperid
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Projects for prevention of some diseases dangerous to public health (malaria)
1
Dihydroartemisinin + Piperaquin phosphat
40mg +320mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Primaquin
13,2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
Cloroquin phosphate
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Quininsulfat
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
5
Doxycyclin
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Clindamycin
300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
Notes:
(*) With regard to drugs included in the list of drugs procured through national centralized bidding in Section A: The National centralized drug procurement center shall only conduct centralized bidding for procurement of the drugs which meet technical criteria set out in Clause 1 and Cluse 2 Article 7 of Circular No. 15/2019/TT-BYT.
APPENDIX III:
LIST
OF DRUGS PROCURED THROUGH LOCAL CENTRALIZED BIDDING
(Enclosed with the Circular No. 15/2020/TT-BYT dated August 10, 2020 of the
Minister of Health)
No.
Name of active ingredient
Concentration/ content
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Unit
1
Acarbose
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Acetyl cystein
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
3
Aciclovir
800mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Acid Tranexamic
10% x 5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
5
Acid Tranexamic
5% x 5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
6
Adrenalin
1mg/ml x 1ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
7
Albendazol
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Albumin
20% x 50ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
9
Allopurinol
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Alverin
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
11
Amikacin
500mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
12
Amiodaron
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
13
Amoxcillin + acid clavulanic
500mg + 62,5mg
Oral administration
Pack
14
Amoxicilin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
Amoxicilin
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Ampicilin
1g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
17
Amphotericin B
50mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
18
Atenolol
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
Atorvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Azithromycin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
21
Azithromycin
200mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
22
Bromhexin
8mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
Bupivacain
0,5% x 4ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
24
Bupivacain
0,5% x 20ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
25
Captopril
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
26
Carbimazol
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
27
Carboplatin
150mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Túi
28
Cefazolin
1g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
29
Cefixim
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
30
Cefixim
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
31
Cephalexin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
32
Ciclosporin
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
33
Cimetidin
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
34
Cimetidin
400mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
35
Ciprofloxacin
2mg/ml x 100ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
36
Ciprofloxacin
0,3% x 5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
37
Clarithromycin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
38
Clarithromycin
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
39
Clindamycin
150mg/ml x 4ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
40
Clindamycin
150mg/ml x 2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
41
Clindamycin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
42
Clindamycin
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
43
Clotrimazol
1%
Topical administration
Tube
44
Diclofenac
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
45
Diclofenac
75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
46
Dobutamin
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
47
Dopamin hydroclorid
40mg/ml x 5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
48
Doxycyclin
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
49
Enalapril
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
50
Enalapril
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
51
Etoposid
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
52
Famotidin
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
53
Fenofibrat
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
54
Fenofibrat
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
55
Fluconazol
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
56
Fluconazol
2mg/ml x 100ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
57
Fluorouracil
50mg/ml x 5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
58
Fluorouracil
50mg/ml x 10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
59
Furosemid
10mg/ml x 2ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
60
Furosemid
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
61
Gentamicin
40mg/ml x 2ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
62
Glibenclamid
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
63
Gliclazid
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
64
Gliclazid
80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
65
Heparin natri
25.000IU
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
66
Hydrocortison
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
67
Hyoscin butylbromid
20mg/ml x 1ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
68
Hyoscin butylbromid
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
69
Ibuprofen
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
70
Ibuprofen
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
71
Isosorbid
60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
72
Ketoconazol
2% x 5g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tube
73
Ketoconazol
2% x 10g
Topical administration
Tube
74
Lactulose
10g/15ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Pack/Bag
75
Levofloxacin
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
76
Lidocain
2% x 2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
77
Lidocain
2% x 10ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
78
Loperamid
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
79
Loratadin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
80
Mebendazol
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
81
Meloxicam
10mg/ml x 1,5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
82
Meloxicam
15mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
83
Metformin hydroclorid
850mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
84
Methotrexat
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Bag
85
Methyl prednisolon
16mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
86
Methyl prednisolon
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
87
Methyl prednisolon
4mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
88
Methyldopa
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
89
Methylergometrin maleat
0,2mg/ml x 1ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
90
Metronidazol
5mg/ml x 100ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
91
Metronidazol
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
92
Misoprostol
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
93
Nifedipin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
94
Nifedipin
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
95
Nước cất
5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
96
Nước cất
10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
97
Ofloxacin
0,3% x 5ml
Eye drops, tai
Bottle/Jar/Vial
98
Ondansetron
2mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
99
Oxytocin
5IU
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
100
Pantoprazol
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
101
Paracetamol
80mg
Oral administration
Pack
102
Paracetamol
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pack
103
Paracetamol
250mg
Oral administration
Pack
104
Paracetamol
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
105
Paracetamol
650mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
106
Piroxicam
20mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
107
Piroxicam
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
108
Povidon iod
10% x 20ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Bag
109
Povidon iod
10% x 100ml
Topical administration
Bottle/Jar/Bag
110
Povidon iod
10% x 125ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Bag
111
Prednisolon
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
112
Propylthiouracil
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
113
Ranitidin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
114
Ranitidin
150mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
115
Ribavirin
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
116
Risperidon
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
117
Salbutamol
0,5mg/ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
118
Salbutamol
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
119
Simvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
120
Simvastatin
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
121
Spironolacton
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
122
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
400mg + 80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
123
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
(40mg + 8mg)/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial/Bag/Pack
124
Sulpirid
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
125
Tamoxifen
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
126
Tenofovir disoproxil fumarat
300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
127
Vancomycin
500mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial/Bag
128
Xylometazolin
0,1% x 10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
129
Xylometazolin
0,05% x 10ml
Nasal drops
Bottle/Jar/Vial
Notes:
Based on the local reality and in order to ensure the timely supply of drugs serving prevention and treatment of diseases at local health facilities, Provincial Departments of Health may propose addition of other drugs (except drugs procured through price negotiation and those in Section A of the List of drugs procured through national centralized bidding) to this List to Chairpersons of People’s Committees of the same provinces or cities, which might be included in the drug supplier selection plan.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
LIST
OF DRUGS PROCURED THROUGH PRICE NEGOTIATION
(Enclosed with the Circular No. 15/2020/TT-BYT dated August 10, 2020 of the
Minister of Health)
No.
Name of drug
Active ingredient
Concentration/ content
Administration route
Unit
I.
List of original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in SRA countries, granted two (02) or more certificates of marketing authorization of Category 1 generic drugs and procured through price negotiation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aerius
Desloratadine
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Amlor
Amlodipine
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
3
Amlor
Amlodipine
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Anzatax 100mg/16,7ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg/16,7ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
5
Anzalax 300mg/50ml
Paclitaxel
300mg/50ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aprovel
Irbesartan
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
Aprovel
Irbesartan
300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Arimidex
Anastrozol
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
9
Aromasin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Augmentin 1g
Amoxicillin; Acid clavulanic
875mg; 125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Augmentin 625mg tablets
Amoxicillin; Acid clavulanic
500mg; 125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Augmentin Injection
Amoxicillin; Acid clavulanic
1g; 200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
13
Brexin
Piroxicam
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
14
Campto
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg/5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
15
Campto
Irinotecan hydroclorid trihydrate
40mg/2ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cavinton forte
Vinpocetin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Cebrex S
Dried extracts of Ginkgo Biloba
80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
18
Celebrex
Celecoxib
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
19
Ciprobay 500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
20
Coaprovel
Irbesartan; Hydrochlorothiazide
150mg; 12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Co-Diovan 160/25
Valsartan; Hydrochlorothiazide
160mg; 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
22
Co-Diovan 80/12,5
Valsartan; Hydrochlorothiazide
80mg; 12,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
23
Concor 5mg
Bisoprolol fumarate
5 mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
24
Concor Cor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
25
Cozaar 50mg
Losartan potassium
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Crestor
Rosuvastatin
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
27
Crestor 10 mg
Rosuvastatin
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
28
Crestor 20mg
Rosuvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
29
Diamicron MR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
30
Diflucan
Fluconazole
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diflucan IV
Fluconazole
200mg/100ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
32
Dilatrend
Carvedilol
6,25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
33
Dilatrend
Carvedilol
12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
34
Diovan 160
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
160mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
35
Diovan 80
Valsartan
80mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Feldene
Piroxicam
20mg/ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
37
Femara
Letrozole
2,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
38
Flumetholon 0.1
Fluorometholone
1mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
39
Fortum
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
40
Glivec 100mg
Imatinib
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glucophaue
Metformin hydrochlorid
1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
42
Glucophage 500mg
Metformin hydrochlorid
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
43
Glucophage 850mg
Metformin hydrochlorid
850mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
44
Hyzaar 50mg/12,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mg; 12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
45
Lipitor
Atorvastatin
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lipitor
Atorvastatin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
47
Losec
Omeprazol
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
48
Losec Mups
Omeprazol
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
49
Micardis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
50
Micardis
Telmisartan
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mobic
Meloxicam
15mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
52
Mobic
Meloxicam
7,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
53
Mucosolvan
Ambroxol hydrochloride
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
54
Nasonex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mcg/spray
Nasal spray
Bottle/Jar
55
Navelbine
Vinorelbine
10mg/1ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Neurontin
Gabapentin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
57
Nexium Mups
Esomeprazol
40mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
58
Nexium Mups
Esomeprazol
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
59
Nolvadex
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
60
Nolvadex-D
Tamoxifen
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nootropil
Piracetam
800mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
62
Nootropyl 1g/5ml
Piracetam
1g/5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
63
Pantoloc
Pantoprazole
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
64
Pantoloc IV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
65
Plavix 75mg
Clopidogrel
75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Renitec 10mg
Enalapril maleat
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
67
Renitec 5mg
Enalapril maleat
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
68
Risperdal
Risperidone
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
69
Rocephin 1g I.V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
70
Singulair
Montelukast
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Singulair 4mg
Montelukast
4mg
Chewing
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
72
Singulair 5mg
Montelukast
5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
73
Tavanic
Levofloxacin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
74
Tazocin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4g; 0,5g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
75
Tenormin
Atenolol
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobrex
Tobramycin
3mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
77
Vastarel 20mg
Trimetazidine dihydrochloride
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
78
Xyzal
Levocetirizine dihydrochloride
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
79
Zestril 10 mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
80
Zestril 20 mg
Lisinopril
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zestril 5 mg
Lisinopril
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
82
Zinnat tablets 250mg
Cefuroxim
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
83
Zinnat tablets 500mg
Cefuroxim
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
84
Zitromax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
85
Zocor
Simvastatin
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zocor 10mg
Simvastatin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
87
Zocor 20mg
Simvastatin
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
88
Zoloft
Sertraline
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
89
Zometa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4mg/5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
90
Zyrtec
Cetirizin dihydrochlorid
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
List of original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in SRA countries, granted two (02) or more certificates of marketing authorization of Category 1 generic drugs necessary for treatment and List of original brand-name drugs announced by the Ministry of Health, wholly produced in SRA countries, granted one (01) or no certificate of marketing authorization of Category 1 generic drugs, and procured through price negotiation.
1
Aclasta
Acid zoledronic
5mg/100ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
2
Actemra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200mg/10ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
3
Actilyse
Alteplase
20mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Actilyse
Alteplase
50mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
5
Adalat 10mg
Nifedipine
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
6
Adalat LA 20
Nifedipine
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
7
Adalat LA 30mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
8
Adalat LA 60mg
Nifedipine
60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Advagraf
Tacrolimus
0,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
10
Advagraf
Tacrolimus
1mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
11
Advagraf
Tacrolimus
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
12
Aerius
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar
13
Aerius Reditabs
Desloratadine
2,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Afinitor 10mg
Everolimus
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
15
Afinitor 2,5mg
Everolimus
2,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
16
Afinitor 5mg
Everolimus
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
17
Aggrenox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200mg; 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
18
Alegysal
Pemirolast kali
1mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alimta
Pemetrexed
500ma
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
20
Alimta
Pemetrexed
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
21
Aloxi
Palonosetron
0,25mg
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
22
Aminoplasmal B. Braun 10% E
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Each 250ml contains: Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g; Lysine (in the form of lysine HCl) 1,7125g; Methionine 1,10g; Phenylalanine 1,175g; Threonine 1,05g; Tryptophan 0,40a; Valine 1,55g; Arginine 2,875g; Histidine 0,75g; Alanine 2,625g; Glycine 3,00g; Aspartic acid 1,40g; Glutamic Acid 1,80g; Proline 1,375g; Serine 0,575; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,7145g; Sodium hydroxide 0,09g; Potassium acetate 0,61325g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
23
Aminoplasmal B. Braun 5% E
Isoleucine; Leucine; Lysine (in the form of Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate
Each 250ml contains: Isoleucine 0,625g; Leucine 1,1125g; Lysine (in the form of Lysine HCl) 0,8575g; Methionine 0,55g; Phenylalanine 0,5875g; Threonine 0,525g; Tryptophan 0,20g; Valine 0,775g; Arginine 1,4375g; Histidine 0,375g; Alanine 1,3125g; Glycine 1,50g; Aspartic acid 0,70g; Glutamic Acid 0,90g; Proline 0,6875g; Serine 0,2875; Tyrosine 0,10g; Sodium acetate trihydrate 0,34025g; Sodium hydroxide 0,035g; Potassium acetate 0,61325g; Sodium chloride 0,241g; Magnesium chloride hexahydrate 0,127g; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525g
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anaropin
Ropivacain hydrocloride
7,5mg/ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
25
Anaropin
Ropivacain hydrocloride
5mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
26
Anaropin
Ropivacain hydrocloride
2mg/ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
27
Anexate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5mg/5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
28
Anzatax 150mg/25ml
Paclitaxel
150mg/25ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anzatax 30mg/5ml
Paclitaxel
30mg/5ml
Injection/Infusion
Bottle/Jar/Vial
30
Apidra
Insulin glulisine
1000 IU/10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
31
Apidra solostar
Insulin glulisine
300 IU/3ml
Injection/Infusion
Injector/Injector pen/Syringe
32
Arcoxia 120nm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
33
Arcoxia 60mg
Etoricoxib
60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Arcoxia 90nm
Etoricoxib
90mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
35
Arduan
Pipecuronium bromide
4mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
36
Atarax
Hydroxyzine hydrochloride
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
37
Atelec Tablets 10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
38
Atelec Tablets 5
Cilnidipine
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atrovent N
Ipratropium bromide monohydrate
0,02mg/spray
Inhalation
Bottle/Jar
40
Augmentin 250mg/31,25 mg
Amoxicillin; Acid clavulanic
250mg; 31,25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pack
41
Augmentin 500mg/62,5mg
Amoxicillin; Acid clavulanic
500mg; 62,5mg
Oral administration
Pack
42
Auumentin SR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1000mg; 62,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
43
Avastin
Fluticason Furoat
27,5mcg/dose
Nasal spray
Carboy/Bottle/Jar/Box
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Avastin
Bevacizumab
100mg/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
45
Avastin
Bevacizumab
400mg/16ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
46
Avelox
Moxifloxacin
400mg/250ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
47
Avelox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
48
Avodart
Dutasteride
0,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Azopt
Brinzolamide
10mg/1ml
Eye drops
Bottle/Jar
50
Baraclude
Entecavir
0,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
51
Berodual
Ipratropium bromide khan; Fenoterol Hydrobromide
(0,02mg; 0,05mg)/spray
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar
52
Besivance
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,6% (kl/tt)
Eye drops
Bottle/Jar
53
Betaloc Zok 25mg
Metoprolol succinat (equivalent to Metoprolol tartrate 25mg)
23,75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Betaloc Zok 5()mg
Metoprolol succinat (equivalent to Metoprolol tartrate 50mg)
47,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
55
Bilaxten
Bilastin
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
56
Bondronat
Ibandronic acid
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
57
Bondronat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6mg/6ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
58
Bonviva
Ibandronic acid
3mg
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bricanyl
Terbutalin sulfat
0,5mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
60
Bridion
Sugammadex
100mg/ml x 2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
61
Bridion
Sugammadex
100mg/ml x 5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
62
Brilinta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
63
Broncho-Vaxom Adults
Standardized OM-85 lyophilisate (40mg), equivalent to 7mg
Lyophilised bacterial lysate of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and ozaenae; Staphylococcus aureus,
Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria catarrhalis
7mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
64
Broncho-Vaxom Children
Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and azaenae
3,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
65
Bronuck ophthalmic solution 0.1 %
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1mg/1ml
Eye drops
Bottle/Jar
66
Buscopan
Hyoscin butylbromid
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buscopan
Hyoscin butylbromid
20mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
68
Cancidas
Caspofungin
70mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
69
Cancidas
Caspofungin
50mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
70
Canesten
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg
Vaginal suppositories
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
71
Canesten
Clotrimazole
500mg
Vaginal suppositories
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carduran
Doxazosin
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
73
Casodex
Bicalutamide
50mu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
74
Cavinton
Vinpocetine
10mg/2ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
75
Cavinton
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
76
Cebrex
Cao khô lá Ginkgo Biloba
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceclor
Cefaclor
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
78
Ceclor
Cefaclor
375mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
79
Ceclor
Cefaclor
125mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar
80
Cedax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar
81
Cefobid
Cefoperazone
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cellcept
Mycophenolate mofetil
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
83
Cellcept
Mycophenolate mofetil
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
84
Cerebrolysin
Peptide (Cerebrolysin concentrate)
215,2mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
85
Certican 0.25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
86
Certican 0.5mg
Everolimus
0,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Certican 0.75mu
Everolimus
0,75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
88
Ciprobay 200
Ciprofloxacin
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
89
Ciprobay 400mg
Ciprofloxacin
400mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
90
Claforan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
91
Clamoxyl 250mg
Amoxicilin
250mg
Oral administration
Pack
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clarityne Syr 60ml
Loratadine
1mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar
93
CoAprovel 300/12.5mg
Irbesartan; Hydrochlorothiazide
300mg; 12,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
94
CoAprovel 300/25 mg
Irbesartan; Hydrochlorothiazide
300mg; 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
95
Combigan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(2mg; 5mg)/ml
Eye drops
Bottle/Jar
96
Combivent
Ipratropium bromide anhydrous; Salbutamol
0,5mg; 2,5mg
Inhalation
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Combivent
Ipratropium bromide; Salbutamol
0,52mg/ml; 3mg/ml
Inhalation
Bottle/Jar/Vial
98
Cordarone
Amiodarone hydrochloride
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
99
Cordarone 150mg/3ml
Amiodarone hydrochloride
150mg/3ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
100
Coversyl 10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
101
Coversyl 5mg
Perindopril Arginine
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cozaar 100mg
Losartan potassium
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
103
Cravit
Levofloxacin hydrat
25mg/5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar
104
Cravit 1.5%
Levofloxacin hydrat
15mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
105
Cubicin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
106
Curosurf
Phospholipid extracted from pig lung
120mg/1,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Curosurf
Phospholipid extracted from pig lung
240mg/3ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
108
Cymevene
Ganciclovir
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
109
Champix
Varenicline
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
110
Champix
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,5mg/tablet and 1mg/tablet
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
111
Chirocaine
Levobupivacaine
5mg/1ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Daivonex
Calcipotriol
50mcg/g
Topical administration
Tube
113
Dalacin C
Clindamycin
300mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
114
Dalacin C
Clindamycin
300mg/2ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
115
Dalacin C
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600mg/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
116
Dalacin T
Clindamycin
1% (10mg/ml)
Topical administration
Bottle/Jar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Daxas
Roflumilast
500mcg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
118
Debridat
Trimebutine maleate
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
119
Depakine Chrono
Natri valproate; Acid valproic
333mg; 145mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
120
Depo-Medrol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
121
Dermovate cream
Clobetasol propionat
0,05%
Topical administration
Tube
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Desferal
Desferrioxamine methane sulfonate (Desferrioxamine mesylat/ Deferoxamine mesylat)
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar
123
Diamicron MR 60mg
Gliclazide
60mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
124
Dilatrend
Carvedilol
25 mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
125
Diprivan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1% (10mg/ml)
Injection/infusion
Injector/Syringe
126
Diprivan
Propofol
1% (10mg/ml)
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diquas
Natri diquafosol
30mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
128
Dogmatil 50mg
Sulpiride
50mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
129
Doribax
Doripenem monohydrate
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
130
Dulcolax
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5 mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
131
Duodart
Dutasteride; Tamsulosin hydrochloride
0,5mg; 0,4mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Duoplavin
Clopidgrel; Acetylsalicylic acid
75mg; 100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
133
Duphaston
Dydrogesterone
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
134
Durogesic 12mcg/h
Fentanyl
2,1mg
Topical administration
Patch
135
Durogesic 25mcg/h
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,2mg
Topical administration
Patch
136
Durogesic 50mcg/h
Fentanyl
8,4mg
Topical administration
Patch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Duspatalin retard
Mebeverine hydrochloride
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
138
Efient Film- coated tablet
Prasugrel
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
139
Egaten
Triclabendazole
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
140
Eliquis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
141
Eliquis
Apixaban
2,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eloxatin
Oxaliplatin
100mg/20ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
143
Eloxatin
Oxaliplatin
50mg/10ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
144
Elthon
Itoprid hydrochloride
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
145
Emla
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125mg/5g; 125mg/5g
Topical administration
Tube
146
Eprex 1000 U
Epoetin alfa
1000 IU/0,5mI
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eprex 10000 U
Epoetin alfa
10000 IU/1ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
148
Eprex 2000 U
Epoetin alfa
2000 IU/0,5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Injector
149
Eprex 3000 U
Epoetin alfa
3000 IU/0,3ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
150
Eprex 4000 U
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4000 IU/0,4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
151
Erbitux
Cetuximab
5mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Esmeron
Rocuronium bromide
10mg/ml x 5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
153
Esmeron
Rocuronium bromide
10mg/ml x 2,5ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
154
Eumovate cream
Clobetasone butyrate
0,05%
Topical administration
Tube
155
Evoflo Evohaler 25/125mcg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25mcg; 125mcg
Inhalation
Bình xịt/Bottle/Jar
156
Evoflo Evohaler 25/250mcg
Salmeterol; Fluticason propionat
25mcg; 250mcg
Inhalation
Bình xịt/Bottle/Jar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Evoflo Evohaler 25/50mcg
Salmeterol; Fluticason propionat
25mcg; 50mcg
Inhalation
Bình xịt/Bottle/Jar
158
Exelon Patch
Rivastigmine
18mg/10cm2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Patch
159
Exelon Patch
Rivastigmine
9mg/5cm2
Topical administration
Patch
160
Exforge
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10mg; 160mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
161
Exforge
Amlodipin; Valsartan
5mg; 160mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exforge
Amlodipin; Valsartan
5mg; 80mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
163
Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg
Amlodipin; Valsartan; Hydrochlorothiazid
10mg; 160mg; 12,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
164
Exforge HCT 10mg/320mg/25mg
Amlodipin; Valsartan; Hydrochlorothiazid
10mg; 320mg; 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
165
Exforge HCT 5mg/160mg/12.5 mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg; 160mg; 12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
166
Exjade 125
Deferasirox
125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exjade 250
Deferasirox
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
168
Exjade 500
Deferasirox
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
169
Eylea
Aflibercept
40mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar
170
Farmorubicina
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50 mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
171
Farmoruhicina
Epirubicin hydrochloride
10 mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Faslodex
Fulvestrant
50mg/ml
Injection/infusion
Bơm liêm/Syringe
173
Feldene
Piroxicam
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
174
Flixonase
Fluticason propionat (micronised) 0,05%
0,05%
Nasal spray
Bình/Bottle/Jar
175
Flixotide Evohaler
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125mcg/dose
Inhalation
Bình/Bottle/Jar/Hộp
176
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml
Fluticasone propionate
0,5mg/2ml
Inhalation
Ống
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flumetholon 0.02
Fluorometholone
0,2mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
178
Fortum 2g
Ceftazidim
2g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
179
Fortzaar
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
100mg; 25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
180
Forxiga
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
181
Forxiga
Dapagliflozin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fosmicin for I.V.Use 1g
Fosfomycin sodium
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
183
Fosmicin for I.V.Use 2g
Fosfomycin sodium
2g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
184
Fosmicin S for Otic
Fosfomycin sodium
300mg
Ear drops
Bottle/Jar
185
Fosmicin tablets 250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
186
Fosmicin tablets 500
Fosfomycin Calcium hydrate
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fucidin
Acid Fusidic
2%
Topical administration
Tube
188
Gadovist
Gadobutrol
1mmol/ml x 7,5 ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bom injection/Syringe
189
Gadovist
Gadobutrol
1mmol/ml x 5ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
190
Galvus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
191
Galvus Met 50mg/1000mg
Vildagliptin; Metformin hydroclorid
50mg; 1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Galvus Met 50mg/500mg
Vildagliptin; Metformin hydroclorid
50mg; 500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
193
Galvus Met 50mg/850mg
Vildagliptin; Metformin hydroclorid
50mg; 850mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
194
Ganfort
Bimatoprost; Timolol
0,3mg/ml; 5mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
195
Gasmotin Tablets 5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
196
Genizar
Gemcitabin
200mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gemzar
Gemcitabin
1000mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
198
Glucobay 100mg
Acarbose
100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
199
Glucobay 50mg
Acarbose
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
200
Glucophage XR 1000mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
201
Glucophage XR 750mg
Metformin hydrochlorid
750mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Glucovance 1000mg/5mg
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid
1000mg; 5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
203
Glucovance 500mg/2,5mg
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid
500mg; 2,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
204
Glucovance 500mg/5mg
Metformin hydrochlorid, Glibenclamid
500mg; 5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
205
Gran
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30MU/0,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
206
Grandaxin
Tofisopam
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giotrif
Afatinib
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
208
Giotrif
Afatinib
30mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
209
Giotrif
Afatinib
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
210
Giotrif
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
211
Harnal Ocas 0,4mg
Tamsulosin hydrocloride
0,4mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Herceptin
Trastuzumab
150mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
213
Herceptin
Trastuzumab
440mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
214
Herceptin
Trastuzumab
600mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
215
Hexabrix 320
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(19,65g; 9,825g)/50ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
216
Hidrasec 100mg
Racecadotril
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hidrasec 10mg Infants
Racecadotril
10mg
Oral administration
Gói
218
Hidrasec 30mg Children
Racecadotril
30mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gói
219
Humalog Kwikpen
Insulin lispro
300U/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
220
Humalog Mix 50/50 Kwikpen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
300U/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
221
Humalog Mix 75/25 Kwikpen
Insulin lispro (insulin lispro 25%; insulin lispro prolamine 75%)
300U/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Humira
Adalimumab
40mg/0,8ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
223
Hyalgan
Muối natri của acid Hyaluronic
20mg/2ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injector/Ống injection
224
Hycamtin 1mg
Topotecan
1mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
225
Hycamtin 4mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
226
Hyperium
Rilmenidine
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hytrin
Terazosin
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
228
Hytrin
Terazosin
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
229
Hyzaar Plus
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
100mg; 12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
230
Ilomedin 20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20mcg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
231
Invanz
Ertapenem
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Invega Sustenna
Paliperidone
150mg/1,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
233
Invega Sustenna
Paliperidone
100mg/1ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial/Injector
234
Invega Sustenna
Paliperidone
75mg/0,75ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
235
Invega Sustenna
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50mg/0,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial/Injector
236
Iopamiro
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml)
300mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iopamiro
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
370mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
238
Iressa
Gefitinib
250mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
239
Jadenu 180mg
Deferasirox
180mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
240
Jadenu 360mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
360mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
241
Jadenu 90mg
Deferasirox
90mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Jakavi 15mg
Ruxolitinib
15mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
243
Jakavi 20mg
Ruxolitinib
20mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
244
Jakavi 5mg
Ruxolitinib
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
245
Januvia 100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
246
Januvia 25mg
Sitagliptin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Januvia 50mg
Sitagliptin
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
248
Jardiance
Empagliflozin
25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
249
Jardiance
Empagliflozin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
250
Kadcyla
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
251
Kadcyla
Trastuzumab emtansine
160mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Kary Uni
Pirenoxine
0,25mg/5ml
Eye drops
Bottle/Jar
253
Keppra
Levetiracetam
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
254
Keppra 250mg
Levetiracetam
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
255
Ketosteril
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
256
Klacid 250mg
Clarithromycin
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Klacid 500mg
Clarithromycin
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
258
Klacid Forte
Clarithromycin
500mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
259
Klacid MR
Clarithromycin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
260
Komboglyze XR
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg; 1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
261
Komboglyze XR
Saxagliptin; Metformin hydrochlorid
5mg; 500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Komboglyze XR
Saxagliptin; Metformin hydrochlorid
2,5mg; 1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
263
Lacipil 2mg
Lacidipine
2mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
264
Lacipil 4mg
Lacidipine
4mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
265
Lamictal 100mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
266
Lamictal 25mg
Lamotrigine
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lamictal 50mg
Lamotrigine
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
268
Lamisil
Terbinafine hydrochloride
10mg/1g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tube
269
Lamisil Once
Terbinafine hydrochloride
11,25mg/g
Topical administration
Tube
270
Lantus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1000 IU/10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
271
Lantus Solostar
Insulin Glargine
300 IU/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lastacaft
Alcaftadine
2,5mg/ml (0,25%)
Eye drops
Bottle/Jar
273
Lescol XL
Fluvastatin sodium
80mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
274
Levemir Flexpen
Insulin Detemir (rDNA)
300 U/3 ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
275
Levitra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
276
Levitra
Vardenafil
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levitra
Vardenafil
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
278
Levitra ODT
Vardenafil
10mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
279
Lipanthyl 100mg
Fenofibrate
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
280
Lipanthyl 200M
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
281
Lipanthyl 300mg
Fenofibrate
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lipanthyl NT 145mg
Fenofibrate
145mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
283
Lipanthyl supra 160mg
Fenofibrate
160mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
284
Lipidem
Medium-chain triglycerides; Soya-bean oil, refined; Omega-3-acid triglycerides
10g/100ml; 8g/100ml: 2g/100ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
285
Lipitor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
286
Lipofundin MCT/LCT 10%
Medium-chain Triglycerides; Soya- bean Oil
5g/100ml; 5g/100ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lipofundin MCT/LCT 20%
Medium-chain Triglycerides; Soya- bean Oil
10g/100ml; 10g/100ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
288
Livial
Tibolone
2,5mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
289
Lotemax
Loteprednol etabonate
0,5% (5mg/ml)
Eye drops
Bottle/Jar
290
Lovenox
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2000 anti Xa IU/0,2ml (20mg/0,2ml)
Injection/infusion
Injector/Syringe
291
Lovenox
Enoxaparin sodium
4000 anti-Xa IU/0,4ml (40mg/0,4ml)
Injection/infusion
Injector/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lovenox
Enoxaparin sodium
6000 anti-Xa IU/0,6ml (60mg/0,6ml)
Injection/infusion
Injector/Syringe
293
Lucentis
Ranibizumab
1,65mg/0,165 ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injector/Syringe
294
Lucentis
Ranibizumab
2,3mg/0,23ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
295
Lucrin PDS Depot 11.25mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,25mg
Injection/infusion
Injector/Syringe
296
Lucrin PDS Depot 3.75mg
Leuprorelin acetate
3,75mg
Injection/infusion
Injector/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lumiuan
Bimatoprost
0,3mg/3ml
Eye drops
Bottle/Jar
298
Lumigan
Bimatoprost
0,3mg/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar
299
Luvox 100mg
Fluvoxamin maleat
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
300
Lyrica
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
301
Lyrica
Pregabalin
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mabthera
Rituximab
100mg/10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
303
Mabthera
Rituximab
500mg/50ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bottle/Jar/Vial
304
Mabthera
Rituximab
1400mg/11,7ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
305
Magnevist
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
469,01mg/ml x 10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
306
Medrol
Methylprednisolon
4mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medrol
Methylprednisolon
16mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
308
Meiact 200mg
Cefditoren
200mg
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
309
Meiact 400mg
Cefditoren
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
310
Meronem
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
311
Meronem
Meropenem
500mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Miacalcic
Calcitonin Synthetic salmon
50 IU/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
313
Miacalcic Nasal 200
Calcitonin Synthetic salmon
2200 IU/ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bình/Bottle/Jar
314
Minirin
Desmopressin acetate
0,1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
315
Mircera
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30mcg/0,3ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
316
Mircera
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
100mcg/0,3ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mircera
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
50mcg/0,3ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
318
Mircera
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
120mcg/0,3ml
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injector/Syringe
319
Mobic
Meloxicam
15mg/1,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
320
Morihepamin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Leucine;
L-Lysine acetate;
L-Methionine;
L-Phenylalamine;
L-Threonine;
L-Tryptophan;
L-Valine;
L-Alanine;
L-Arginine;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L-Histidine;
L-Proline;
L-Serine;
L-Tyrosine;
Glycine
7,585% (1,840g/200ml; 1,890g/200ml; 0,790g/200ml; 0,088g/200ml; 0,060g/200ml; 0,428g/200ml; 0,140g/200ml; 1,780g/200ml; 1,680g/200ml; 3,074g/200ml; 0,040g/200ml; 0,620g/200ml; 1,060g/200ml; 0,520g/200ml; 0,080g/200ml; 1,080g/200 ml)
Injection/infusion
Bottle/Jar/Bag
321
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Domperidone
1mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar
322
Motilium-M
Domperidon
10mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
313
Myonal
Eperisone hydrochloride
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
324
Natrilix SR
Indapamide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
325
Navelbine 20mg
Vinorelbine
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
326
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vinorelbine
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
327
Nebido
Testosteron undecanoate
1000mg/4ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
328
Nebilet
Nebivolol
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
329
Neulastim
Pegfilgrastim
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Syringe
330
Neupogen
Filgrastim
30MU/0,5ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
331
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nepafenac
1mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
332
Nexavar
Sorafenib
200mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
333
Nexium
Esomeprazole
10mg
Oral administration
Pack
334
Nexium
Esomeprazole natri
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
335
Nimotop
Nimodipin
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
336
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimodipine
10mg/50ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
337
Nizoral
Ketoconazol
20mg/g
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
338
Nizoral
Ketoconazol
20mg/g
Shampoo
Bottle/Jar
339
Nootropil
Piracetam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
340
Nootropil 3g/15ml
Piracetam
3g/15ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
341
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Somatropin
3,3mg/ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
342
No-spa
Drotaverin hydrochloride
40mg/2ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
343
No-Spa forte
Drotaverin hydrochloride
80mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
344
NovoMix 30 Flexpen
1ml of suspension of Insulin aspart biphasic (rDNA) contains 100U of soluble insulin aspart/ protamine-crystallised insulin aspart in the ratio of 30/70 (equivalent to 3,5mg)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector pen/Injector/Syringe
345
NovoRapid Flexpen
Insulin aspart (rDNA)
300 U/3ml
Injection/infusion
Injector pen/Injector/Syringe
346
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Insulin aspart
1000 U/10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
347
Noxafil
Posaconazole
40mg/ml
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
348
Oflovid
Ofloxacin
15mg/5ml
Eye drops
Bottle/Jar
349
Oflovid Ophthalmic Ointment
Ofloxacin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ophthalmic administration
Tube
350
Omnipaque
Iohexol
775mg/ml (equivalent to 350mg Iod/ml)
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
351
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iohexol
647mg/ml (equivalent to 300mg Iod/ml)
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
352
Omniscan
Gadodiamide (GdDTPA-BMA)
2870mg/10ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
353
Omniscan
Gadodiamide (GdDTPA-BMA)
0,5mmol/ml x 10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
354
Onbrez Breezhaler
Indacaterol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
Box/Kit
355
Onbrez Breezhaler
Indacaterol
300mcg
Inhalation
Box/Kit
356
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Saxagliptin
2,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
357
Onglyza
Saxagliptin
5mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
358
Orelox 100mg
Cefpodoxime
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
359
Orgalutran
Ganirelix
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Syringe
360
Otrivin
Xylometazoline hydrochloride
0,05%
Nasal drops
Bottle/Jar
361
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Xylometazoline hydrochloride
0,1%
Nasal drops
Bottle/Jar
362
Otrivin
Xylometazoline hydrochloride
0,05%
Nasal spray
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
363
Otrivin
Xylometazoline hydrochloride
0,1%
Nasal spray
Carboy/Bottle/Jar
364
Ovitrelle
Choriogonadotropin alfa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
365
Pantoloc 20mg
Pantoprazole
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
366
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rabeprazole sodium
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
367
Pariet tablets 20mg
Rabeprazole sodium
20mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
368
Pataday
Olopaladine Hydrochloride
0,2% (2mg/ml)
Eye drops
Bottle/Jar
369
Pegasys
Peginterferon alfa-2a
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Syringe
370
Peg-Intron 50mcg
Peginterferon alfa-2b
50mcg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
371
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Peginierleron alfa-2b
80mcg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
372
Perfalgan
Paracetamol
10mg/ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
373
Perjeta 420MG/14ML
Perluzumab
420mg/14 ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
374
Pivalone 1%
Tixocortol pivalate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nasal spray
Bình/Bottle/Jar
375
Plavix
Clopidogrel
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
376
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Felodipin
5 mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
377
Pradaxa
Dabigatran etexilate
110 mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
378
Pradaxa
Dabiuatran etexilate
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
379
Pradaxa
Dabiuatran etexilate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
380
Priligy
Dapoxetin
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
381
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dapoxetin
60mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
382
Primovist
Gadoxetate disodium
0,25mmol/ml x 10ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
383
Procoralan 5mg
Ivabradin
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
384
Procoralan 7.5mg
Ivabradin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
385
Prograf 0.5mg
Tacrolimus
0,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
386
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tacrolimus
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
387
Prograf 5mg/ml
Tacrolimus
5mg/ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
388
Protelos
Strontinium Ranelate
2g
Oral administration
Pack
389
Protopic 0.03%
Tacrolimus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Topical administration
Tube
390
Protopic 0.1%
Tacrolimus
0,1%
Topical administration
Tube
391
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Budesonid
500mcg/2ml
Inhalation
Vial
392
Pulmicort Respules
Budesonid
0,5mg/ml
Inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
393
Pureuon
Follitropin beta
900IU/1,08ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
394
Puregon
Follitropin beta
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
395
Pureuon
Follitropin beta
600IU/0,72ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
396
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Follitropine beta
50IU/0,5 ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
397
Puregon Sol 100IU
Follitropin beta
100IU/0,5 ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
398
Phosphalugel
Aluminium phosphate 20% gel
12,38g/pack of 20g
Oral administration
Pack
399
Ranexicor
Ranolazin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
400
Ranexicor
Ranolazin
375mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ranolazin
500mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
402
Relenza
Zanamivir
5mg
Inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
403
Remeron 30
Mirtazapine
30mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
404
Remeron Soltab
Mirtazapine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
405
Remicade
Infliximab
100mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Enalapril maleat
20mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
407
Resolor 1mg
Prucalopride
1mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
408
Resolor 2mg
Prucalopride
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
409
Restasis
Cyclosporine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
Bottle/Jar/Vial
410
Revolade 25mg
Eltrombopag
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
411
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eltrombopag
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
412
Rhinocort Aqua
Budesonid
64mcg/liều
Nasal spray
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
413
Risperdal
Risperidone
1mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
414
Roferon A
Interferon alfa-2a
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Syringe
415
Roferon A
Interferon alfa-2a
4,5 MIU/0,5 ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
416
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rupatadin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
417
Ryzodeg Flextouch 100U/ml
Insulin degludec; Insulin aspart; Each pre-filled 3ml pen contains 7,68mg Insulin degludec and 3,15mg Insulin aspart
100 U/ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
418
Ryzodeg Penfill 100U/ml
Insulin degludec; Insulin aspart: Each 3ml cintains 7,68mg Insulin degludec and 3,15mg Insulin aspart
100 U/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
419
Saizen liquid
Somatropin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
420
Sandimmun
Ciclosporin
50mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ciclosporin
100mg/ml
Oral administration
Bottle/Jar/Vial
422
Sandimmun Neoral 100mg
Ciclosporin
100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
423
Sandimmun Neoral 25mg
Ciclosporin
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
424
Sandostatin
Octreotid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
425
Sandostatin Lar 10mg
Octreotid
10mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
426
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Octreotid
20mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
427
Sandostatin Lar 30mg
Octreotid
30mg
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
428
Sanlein 0.1
Natri hyaluronate
1mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
429
Sanlein 0.3
Natri hyaluronate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
Bottle/Jar
430
Sanlein Mini 0.1
Nalri hyaluronate
0,4mg/0,4ml
Eye drops
Bottle/Jar
431
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natri hyaluronate
1,2mg/0,4ml
Eye drops
Bottle/Jar
432
Saxenda 6mg/ml
Liraglutide
18mg/3ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
433
Sayana Press
Medroxyprogesteron acetat
104mg/0,65ml
Injection/infusion
Box/Kit
434
Seretide Accuhaler 50/250mcg
Salmeterol; Fluticason propionat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
435
Seretide Accuhaler 50/500mcg
Salmeterol; Fluticason propionat
(50mcg; 500mcg)/dose
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
436
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salmeterol; Fluticasone propionate
(25mcg; 125mcg)/dose
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
437
Seretide Evohaler DC 25/250mcg
Salmeterol; Fluticasone propionate
(25mcg; 250mcg)/dose
Inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
438
Seretide Evohaler DC 25/50mcg
Salmeterol; Fluticasone propionate
(25mcg; 50mcg)/dose
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
439
Seroquel XR
Quetiapin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
440
Seroquel XR
Quetiapin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
441
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Quetiapin
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
442
Seroquel XR
Quetiapin
50mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
443
Sevorane
Sevofluran
100% w/w
Inhalation
Bottle/Jar
444
Sifrol
Pramipexol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
445
Sifrol
Pramipexol
0,26mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
446
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pramipexol
0,52mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
447
Sifrol
Pramipexol
0,7mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
448
Sifrol
Pramipexol
1,05mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
449
Simponi
Golimumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
450
Simulect
Basiliximab
20mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
451
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Montelukast
4mg
Oral administration
Pack
452
Solian
Amisulpride
100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
453
Solian
Amisulpride
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
454
Solian 200mg
Amisulpride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
455
Solian 400mg
Amisulpride
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
456
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Methylprednisolon
40mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
457
Solu-Medrol
Methylprednisolon
500mg
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
458
Solu-Medrol
Methylprednisolon
125mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
459
Spasmomen
Otilonium bromide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
460
Spiriva
Tiotropium bromide
18mcg
Inhalation
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
461
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiotropium
0,0025mg/spray
Inhalation
Box/Kit
462
Sporanox IV
Itraconazole
250mg/25ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
463
Stablon
Tianeptine sodium
12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
464
Stalevo 100/25/200
Levodopa; Carbidopa; Entacapon
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
465
Stalevo 150/37,5/200
Levodopa; Carbidopa; Entacapon
150mg; 37,5mg; 200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
466
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ustekinumab
45mg/0,5ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
467
Stivarga
Regorafenib
40mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
468
Sulperazone
Sulbactam; Cefoperazone
0,5g; 0,5g
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
469
Survanta
Phospholipids extracted from bovine lung
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Endotracheal administration
Bottle/Jar
470
Sutent
Sunitinib
12,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
471
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sunitinib
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
472
Sutent
Sunitinib
50mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
473
Symbicort Rapihaler
Budesonid, formoterol fumarate dihydrate
(160mcg; 4,5mcg)/spray
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
474
Symbicort Rapihaler
Budesonid, formoterol fumarate dihydrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
475
Symbicort Turbuhaler
Budesonid; Formoterol fumarate dihydrate
(160mcg; 4,5mcg)/dose
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box/Vial
476
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Budesonid; Formoterol fumarate dihydrate
(80mcg; 4,5mcg)/dose
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box/Vial
477
Sympal
Dexketoprofen
50mg/2ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
478
Sympal
Dexketoprofen
25mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
479
Taflotan
Tafluprost
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eye drops
Bottle/Jar
480
Taflotan-S
Tafluprost
4,5mcg/0,3ml
Eye drops
Bottle/Jar
481
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Osimertinib
40mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
482
Tagrisso
Osimertinib
80mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
483
Tamiflu
Oseltamivir
75 mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
484
Tanakan
Dịch chiết ginkgo biloba
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
485
Tanganil 500mg
Acetyl leucin
500mg/5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
486
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Erlotinib
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
487
Tarceva
Erlotinib
100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
488
Targosid
Teicoplanin
400mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
489
Tasigna 150mg
Nilotinib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
490
Tasigna 200mg
Nilotinib
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
491
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Levofloxacin
500mg/100ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
492
Taxotere
Docetaxel
20mg/1ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
493
Taxotere
Docetaxel
80mg/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
494
Tebonin
Cao khô từ lá Ginkgo biloba
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
495
Tegretol 200
Carbamazepine
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
496
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbamazepine
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
497
Telebrix 35
Meglumine ioxaglate; Natri ioxaglate
65,09g/100ml; 9,66g/100ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
498
Temodal Capsule
Temozolomide
100mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
499
Tienam
Imipenem; Cilastatin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
500
Tobradex
Tobramycin; Dexamethasone
(3mg; 1mg)/ml
Eye drops
Bottle/Jar
501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tobramycin; Dexamethasone
(3mg; 1mg)/g
Ophthalmic administration
Tube
502
Topamax
Topiramat
25mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
503
Topamax
Topiramat
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
504
TS-One capsule 20
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
505
TS-One capsule 25
Tegafur; Gimeracil; Oteracil kali
25mg; 7,25mg; 24,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
506
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telmisartan; Amlodipine
40mg; 5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
507
Twynsta
Telmisartan; Amlodipine
80mg; 5mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
508
Tygacil
Tigecyclin
50mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
509
Tracleer
Bosentan
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
510
Tracleer
Bosentan
62,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
511
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Atracurium besylate
25mg/2,5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
512
Tractocile
Atosiban
7,5mg/ml x 0,9ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
513
Tractocile
Atosiban
7,5mg/ml x 5ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
514
Trajenta
Linagliptin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
515
Trajenta Duo
Linagliptin; Metformin hydrochloride
2,5mg; 850mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
516
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linagliptin; Metformin hydrochloride
2,5mg; 1000mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
517
Trajenta Duo
Linagliptin; Metformin hydrochloride
2,5mg; 500mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
518
Travatan
Travoprost
0,04mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar/Vial
519
Tresiba Flextouch 100U/ml
Insulin Degludec
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
520
Tresiba Flextouch 200U/ml
Insulin Deuludec
600 U/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
521
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Insulin Degludec
300 U/3ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
522
Triderm
Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin
0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
523
Trileptal
Oxcarbazepin
300mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
524
Trileptal
Oxcarbazepin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Bottle/Jar
525
Trivastal Retard
Piribedil
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
526
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Indacaterol; Glycopyrronium
110mcg; 50mcg
Inhalation
Box/Kit
527
Ultravist 300
Iopromide
623,40mg/ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
528
Ultravist 370
lopromide
768,86mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
529
Unasyn
Sulbactam; Ampicilin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
530
Unasyn
Sultamicillin
750mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
531
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sultamicillin
375mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
532
Valcyte
Valganciclovir
450mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
533
Vastarel MR
Trimetazidine dihydrochloride
35mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
534
Velcade
Bortezomib
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
535
Velcade
Bortezomib
3,5 mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
536
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Salbutamol
100mcg/liều
Inhalation
Carboy/Bottle/Jar/Box
537
Ventolin Nebules
Salbutamol
5mg/2,5ml
Inhalation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
538
Ventolin Nebules
Salbutamol
2,5mg/2,5ml
Inhalation
Vial
539
Ventolin Rotacaps
Salbutamol
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inhalation
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
540
Vesicare 10mg
Solifenacine succinate
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
541
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solifenacine succinate
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
542
Viagra
Sildenafil
100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
543
Viagra
Sildenafil
50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
544
Viartril-S
Glucosamine sulfate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
545
Viartril-S
Glucosamine sulfate
1500mg
Oral administration
Pack
546
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Liraglutide
18mg/3ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
547
Vigamox
Moxifloxacin
5mg/ml (0,5%)
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
548
Viramune
Nevirapine
50mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar
549
Viramune
Nevirapine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
550
Visanne 2mg tablets
Dienogest
2mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
551
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Iodixanol
652mg/ml (320mgI/ml)
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
552
Vismed
Natri hyaluronate
1,8mg/ml (0,18%)
Eye drops
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
553
Voltaren
Diclofenac natri
100mg
Rectal supporsitories
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
554
Voltaren
Diclofenac natri
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
555
Voltaren 50
Diclofenac natri
50mg
Rectal supporsitories
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
556
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diclofenac natri
75mg/3ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
557
Voltaren Emulgel
Diclofenac diethylamine
1,16g/100g
Topical administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
558
Voltaren Ophtha
Diclofenac natri
1mg/ml
Eye drops
Bottle/Jar
559
Voluven 6%
Poly (o-2-Hydroxyethyl) Starch (HES 130/0,4); Natri chloride
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
560
Votrient 200mg
Pazopanib
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
561
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pazopanib
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
562
Xarelto
Rivaroxaban
10mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
563
Xarelto
Rivaroxaban
15mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
564
Xarelto
Rivaroxaban
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
565
Xarelto
Rivaroxaban
2,5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
566
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Alfuzosin hydrocloride
5mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
567
Xatral XL 10mg
Alfuzosin hydrocloride
10mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
568
Xenetix 300
Iodine (in the form of Iobitridol 65,81g/100ml)
30g/100ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
569
Xenetix 350
Iodine (in the form of Iobitridol 76,78g/100ml)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
570
Xenical
Orlistat
120mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
571
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lidocain hydroclorid
2%
Topical administration
Tube
572
Yasmin
Drospirenon; Ethinylestradiol
3mg; 0,03mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
573
Zanedip 10mg
Lercanidipin
10mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
574
Zanedip 20mg
Lercanidipin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
575
Zantac Injection
Ranitidin
50mg/2ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
576
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ranitidin
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
577
Zeffix
Lamivudine
100mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
578
Zentel 200mg
Albendazole
200mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
579
Zestoretic-20
Lisinopril; Hydrochlorothiazid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
580
Zinacef
Cefuroxim
750mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
581
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cefuroxim
125mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar
582
Zinnat Suspension
Cefuroxim
125mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
583
Zinnat tablets 125mg
Cefuroxim
125mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
584
Zitromax
Azithromycin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
585
Zitromax
Azithromycin
200mg/5ml
Oral administration
Bottle/Jar
586
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Goserelin
3,6 mg
Injection/infusion
Injector/Syringe
587
Zometa
Acid zoledronic
4mg/100ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
588
Zykadia 150mg
Ceritinib
150mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
589
Zyrtec
Cetirizin dihydrochlorid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Bottle/Jar
590
Zytiga
Abiraterone acetate
250mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
591
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Linezolid
600mg/300ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Bag
III.
List of monoclonal antibody-drugs with only one (01) or two (02) manufacturers, procured through price negotiation
1
Actemra
Tocilizumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Injector/Syringe
2
Adcetris
Brentuximab Vedotin
50mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nimotuzumab (Humanized monoclonal antibody against EGF receptor)
50mg/10ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
4
Fraizeron
Secukinumab
150mg
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
Darzalex
Daratumumab
20mg/ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
6
Gazyva
Obinutuzumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
7
Humira
Adalimumab
40mg/0,4ml
Injection/infusion
Injector/Syringe
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pembrolizumab
100mg/4ml
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
9
Praxbind
Idarucizumab
50mg/ml x 50ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Simponi
Golimumab
100mg/1ml
Injection/infusion
Injector/Injector pen/Syringe
11
Simponi I.V.
Golimumab
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
12
Sylvant
Siltuximab
100mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Siltuximab
400mg
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
14
Tecentriq
Atezolizumab
1200mg/20ml
Injection/infusion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
Xolair 150 mg
Omalizumab
150mg/jar
Injection/infusion
Bottle/Jar/Vial
IV.
List of HIV/AIDS medicines with one (01) or two (02) manufacturers, procured through price negotiation
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tenofovir; Lamivudin; Dolutegravir
300mg; 300mg; 50mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
2
Avonza
Tenofovir; Lamivudin; Efavirenz
300mg; 300mg; 400mg
Oral administration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Isentress
Raltegravir
400mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
4
Prezista
Darunavir
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
5
Prezista
Darunavir
800mg
Oral administration
Tablet/Pill/Capsule/Pellet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
;
Thông tư 15/2020/TT-BYT về Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 15/2020/TT-BYT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 10/08/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 15/2020/TT-BYT về Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video