BỘ KẾ HOẠCH
VÀ ĐẦU TƯ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 14/2015/TT-BKHĐT |
Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2015 |
Căn cứ Nghị định số 116/2008/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Luật Thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11;
Căn cứ Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12;
Căn cứ Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt;
Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được như sau:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư các Danh mục sau:
1. Danh mục phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục I);
2. Danh mục máy móc, thiết bị trong nước đã sản xuất được (Phụ lục II);
3. Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III);
4. Danh mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV);
5. Danh mục linh kiện, phụ tùng xe buýt trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V);
6. Danh mục vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VI);
7. Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VII);
8. Danh mục nguyên liệu, vật tư phục vụ trực tiếp cho sản xuất sản phẩm phần mềm trong nước đã sản xuất được (Phụ lục VIII).
Điều 2. Các Danh mục được ban hành tại Điều 1 của Thông tư này là căn cứ xác định đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng theo quy định tại Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/12/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều Luật Thuế giá trị gia tăng; xác định đối tượng miễn thuế nhập khẩu theo quy định tại Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Thuế xuất khẩu, Luật Thuế nhập khẩu; xác định đối tượng miễn thuế nhập khẩu theo Quyết định số 13/2015/QĐ-TTg ngày 05/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển vận tải hành khách công cộng bằng xe buýt.
Điều 3. Các hàng hóa trong nước đã sản xuất được nêu tại các Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này được áp dụng chung và không phụ thuộc mục đích sử dụng, trừ hàng hóa chuyên dùng.
Hàng hóa chuyên dùng quy định tại Điều này là hàng hóa đòi hỏi phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù khi sử dụng được nêu trong các chứng chỉ chuyên ngành.
Điều 4. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 và thay thế Thông tư số 04/2012/TT-BKHĐT ngày 13/8/2012 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị phản ánh kịp thời về Bộ Kế hoạch và Đầu tư để nghiên cứu sửa đổi, bổ sung.
Nơi nhận: |
KT. BỘ
TRƯỞNG |
DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI CHUYÊN DÙNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN
XUẤT ĐƯỢC
(Ban
hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT
ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Xe goòng lò nung tuynen |
8428 |
39 |
90 |
|
2 |
Tàu điện ắc quy phòng nổ 8 tấn |
8601 |
20 |
00 |
Cấp phòng nổ ExdI, cỡ đường ray 600mm, 900mm; lực kéo lớn nhất 13KN, tự trọng 8 tấn, khoảng cách trục 1150mm, tốc độ 7km/h-10km/h, kích thước bao (dài x rộng x cao) 4379 x 1045 x 1600 mm (đường 600mm) 4379 x 1345 x 1600 mm (đường 900mm), tổ hợp ắc quy (70 bình): 02 cái, điện áp 140V, dung lượng 4400 Ah |
3 |
Tàu điện ắc quy phòng nổ 5 tấn |
8601 |
20 |
00 |
Cấp phòng nổ ExdI, cỡ đường ray 600mm, 900mm; lực kéo lớn nhất 7,24KN, tự trọng 5 tấn, khoảng cách trục 900mm, tốc độ 7km/h - 10km/h, kích thước bao (dài x rộng x cao) 3225 x 994 x 1550mm (đường 600mm), 3225 x 1294 x 1550mm (đường 900mm), tổ hợp ắc quy (48 bình): 02 cái, điện áp 96 V, dung lượng 330Ah. |
4 |
Tàu điện ắc quy phòng nổ 12 tấn |
8601 |
20 |
00 |
Cỡ đường ray 900mm, đường kính vòng lăn bánh xe 680mm; cương cự 1220mm, bán kính đường vòng nhỏ nhất 12000mm, tốc độ 8,5km/h - 11km/h, ắc quy tích điện kiểu D-620Ah, điện áp 2V, dung lượng 620Ah, kích thước bao (dài x rộng x cao) 5300x1360x1650, tự trọng 12 tấn. |
5 |
Toa xe lửa chở khách |
8605 |
00 |
00 |
Các loại (gồm cả ngồi cứng, mềm; nằm cứng, mềm; toa xe 2 tầng; toa xe B), toa xe cao cấp thế hệ 2, dài 20 m |
6 |
Toa xe H |
8606 |
10 |
00 |
Dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ |
7 |
Toa xe H quá khổ 1435 |
8606 |
10 |
00 |
Dài 14 m, tải trọng 60 tấn |
8 |
Toa xe lửa thùng (xi téc) composite chở chất lỏng |
8606 |
10 |
00 |
Đến 30 m3 |
9 |
Toa xe hàng có mui |
8606 |
91 |
00 |
Dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải |
10 |
Toa xe thành thấp (N) |
8606 |
99 |
00 |
Dài 14 m, lắp GCH 34B hoàn cải |
11 |
Toa xe M chở container |
8606 |
99 |
00 |
Dài 14 m, lắp GCH 34B, Misơn TQ |
12 |
Máy kéo cầm tay |
8701 |
10 |
11 |
Công suất không quá 22,5KW |
13 |
Máy kéo |
8701 |
20 |
10 |
Dung tích dưới 1.100cc |
14 |
Ô tô buýt |
8702 |
10 |
10 |
Loại thông dụng đến 80 chỗ ngồi |
15 |
Xe khách đến 52 chỗ ngồi |
8702 |
10 |
41 |
Dung tích xy lanh: 6.494 cm3. Số chỗ ngồi tối đa: 52 chỗ Vận tốc lớn nhất: 90 km/h Công suất lớn nhất: 170Kw/2.500 vòng/phút |
16 |
Xe buýt đến 80 chỗ |
8702 |
10 |
41 |
Dung tích xy lanh: 12.000cm3 Số chỗ ngồi và đứng tối đa: 80 chỗ Vận tốc lớn nhất: 90 km/h. Công suất lớn nhất: 200Kw |
17 |
Ô tô chở khách |
8702 |
10 |
|
Loại thông dụng từ 10 đến 50 chỗ ngồi |
18 |
Ô tô điện |
8703 |
90 |
19 |
Chạy bằng điện, công suất động cơ đến 6,3Kw, tốc độ tối đa 30km/h, khả năng leo dốc đến 20% |
19 |
Ô tô con |
8703 |
|
|
Đến 9 chỗ ngồi |
20 |
Ô tô tải tự đổ |
8704 |
10 |
|
Thể tích chứa lên tới 25m3; tải trọng lên tới 33,2 tấn; Tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
21 |
Ô tô sửa chữa lưu động |
8704 |
21 |
25 |
|
22 |
Ô tô tải nhẹ |
8704 |
21 |
|
|
23 |
Ô tô tải thùng |
8704 |
22 |
39 |
Tải trọng lên tới 16,5 tấn; tiêu chuẩn khí thải EURO2 |
24 |
Xe chở nhiên liệu |
8704 |
22 |
43 |
Thể tích 12,5m3, tải trọng 10,25 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
25 |
Xe xitec nước |
8704 |
22 |
43 |
Thể tích 16m3, tải trọng 32 tấn, tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
26 |
Xe ép rác các loại |
8704 |
23 |
22 |
Từ 5-20 m3, vật liệu thép hợp kim chống mài mòn và chịu áp lực cao, vận hành ép rác bằng hệ thống thủy lực, hệ thống điều khiển cơ khí tự động. |
27 |
Xe cẩu và nâng người làm việc trên cao |
8705 |
10 |
00 |
Chiều cao nâng đến 14 m |
28 |
Xe cẩu |
8705 |
10 |
00 |
Tải trọng nâng lên tới 22,5 tấn; tiêu chuẩn chất lượng EURO2 |
29 |
Xe chữa cháy |
8705 |
30 |
00 |
Bồn chứa nước (4-6 m3), bồn chứa foam (0,5-1m3) |
30 |
Xe rửa đường và tưới công viên |
8705 |
90 |
50 |
Sức chứa 4,5-14 m3 nước |
31 |
Xe bồn chở dung dịch lỏng (hóa chất) |
8705 |
90 |
90 |
Đến 12 m3 |
32 |
Xe sân khấu lưu động |
8705 |
90 |
90 |
Diện tích sàn từ 40-65m2 |
33 |
Xe truyền hình lưu động |
8705 |
90 |
90 |
Dùng trong truyền hình |
34 |
Xe chở ôtô (cứu hộ) |
8705 |
90 |
90 |
Tải trọng chở đến 5 tấn |
35 |
Xe bảo ôn đông lạnh |
8705 |
90 |
90 |
Thể tích đến 20 m3, độ lạnh đến -20°C |
36 |
Xe hút chất thải |
8705 |
90 |
90 |
Từ 1,5 - 8 m3, tiêu chuẩn EURO 2 |
37 |
Xe mô tô |
8711 |
20 |
|
Khối lượng bản thân: 155kg. Dài x rộng x cao: 2.170 x 890 x 1.120 mm. Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng không khí. Dung tích động cơ đến 233 cm3. Lốp trước: 90/90-18, lốp sau: 130/90-15. Nhiên liệu: xăng không chì có trị số ốc tan 92. Công suất cực đại: 12kW/8.000 vòng/phút |
38 |
Xe mô tô chuyên dụng |
8711 |
20 |
|
Khối lượng bản thân: 155kg. Dài x rộng x cao: 2.170 x 890 x 1.120 mm. Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng không khí. Dung tích động cơ đến 233 cm3. Nhiên liệu: xăng không chì có trị số ốc tan 92. Đồng hồ trước, xi nhan trước sau: sử dụng loại đồng hồ lớn, màn hình LCD, băng dải rộng, xi nhan lớn, thùng hành lý, cản trước, thiết kế 2 bên có gọng inox, đèn, còi, loa, bộ đàm. Hệ thống phát và tích điện: sử dụng loại đặc biệt phục vụ chuyên ngành thường xuyên dùng đèn, còi hụ, loa, bộ đàm. Ống xả: Sử dụng loại đặc biệt dùng giảm thanh, đạt tiêu chuẩn Euro 3 với hệ thống Catalyst cao cấp. Sử dụng trong các lĩnh vực: Cảnh sát giao thông, Thanh tra giao thông, Quân sự, Thanh tra xây dựng, Quân cảng, các Công ty Bảo vệ chuyên nghiệp. Công suất cực đại: 12kW/8.000 vòng/phút. Lốp trước: 90/90-18, lốp sau: 130/90-15 |
39 |
Xe đạp 2 bánh và xe đạp khác không lắp động cơ |
8712 |
00 |
20 |
|
40 |
Tàu chở hàng rời |
8901 |
10 |
|
Chiều dài toàn bộ 190m, chiều dài giữa 2 trụ 183,3m, chiều rộng thiết kế 32,26m, chiều cao mạn 17,8m, mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đầy tải 12,8m; loại trọng tải đến 54000DWT |
41 |
Tàu khách |
8901 |
10 |
|
Loại thông dụng đến 300 chỗ ngồi |
42 |
Xà lan |
8901 |
20 |
70 |
Chiều dài toàn bộ 122,4m, chiều dài giữa 2 trụ 119,7m, chiều rộng thiết kế 44m, chiều cao mép boong 7,5m, mớn nước thiết kế 5m, mớn nước đánh chìm 13m, định biên thuyền viên 8 người, tải trọng giàn khoan P (9500); 18000DWT |
43 |
Tàu chở khí hóa lỏng |
8901 |
20 |
|
Trọng tải đến 5000 tấn
|
44 |
Tàu chở dầu |
8901 |
30 |
80 |
Chiều dài toàn bộ (Lmax = 245m); Chiều dài giữa 2 trụ (Lbp=236m); Chiều rộng thiết kế (Btk=43m); Chiều cao mạn (Dtk=20m), mớn nước thiết kế 11,7m, mớn nước đầy tải 14m, định biên thuyền viên 27 người, tốc độ khai thác v=15hải lý/h; loại trọng tải đến 104.000 DWT và 105.000 DWT |
45 |
Xà lan chuyên dụng trong ngành dầu khí |
8901 |
90 |
|
Dài 109,8m, rộng 32m, cao 7m, trọng tải 12.000 tấn |
46 |
Xà lan chuyên dùng trên có lắp cần cẩu các loại |
8901 |
90 |
|
Sức nâng đến 4200 tấn |
47 |
Tàu tự hành pha sông biển |
8901 |
90 |
|
Trọng tải từ 200-1100 tấn |
48 |
Tàu AHTS (tàu dịch vụ dầu khí đa năng) |
8901 |
|
|
Công suất đến 16.000HP |
49 |
Tàu kiểm ngư |
8902 |
|
|
Công suất đến 600 CV |
50 |
Tàu kéo |
8904 |
00 |
19 |
Chiều dài toàn bộ 30,96m, chiều dài giữa 2 trụ 27,12m, chiều rộng 9,85m, chiều cao mạn 4,2m, chiều chìm 3,2 m, số lượng thuyền viên 10 người, tốc độ tự do 10 hải lý/h, công suất máy 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV |
51 |
Tàu kéo - đẩy sông |
8904 |
|
|
Công suất đến 5000 CV |
52 |
Tàu kéo - đẩy biển |
8904 |
|
|
Công suất đến 7.000 CV |
53 |
Tàu cuốc sông và biển |
8905 |
10 |
00 |
Chiều sâu cuốc 10-20m; Công suất đến 3.000 CV |
54 |
Tàu hút bùn |
8905 |
10 |
00 |
Đến 5.000 m³/h; Công suất đến 4.170 CV |
55 |
Xuồng cứu sinh mạn kín |
8906 |
90 |
90 |
Dài 4,9m; rộng 2,2m; cao 1m, mớm nước 0,8m; sức chở 28 người; công suất 29 HP |
56 |
Cano cao tốc |
8906 |
90 |
90 |
Dài 6m; rộng 1,71m; cao 0,55m; mớm nước 0,25m; công suất 25-200 HP; sức chở 4-6 người |
57 |
Tàu chuyên dụng |
8906 |
90 |
90 |
Tàu cứu hộ - cứu nạn 3.500CV, tàu phục vụ cho ứng phó sự cố tràn dầu đến 3.500 CV, tàu phục vụ dịch vụ dầu khí đến 6.082 CV |
58 |
Tàu dịch vụ phục vụ dầu khí |
8906 |
90 |
90 |
Thông số kỹ thuật có khả năng phục vụ: Chiều dài tổng thể 94.650m, chiều rộng đúc: 21m, tải trọng toàn phần: 4.797 tấn, tải trọng tĩnh: 1.911 tấn, công suất máy chính: 3x2.560Kw |
59 |
Tàu thả phao |
8906 |
90 |
|
Công suất đến 3.000 CV |
60 |
Máy thả phao các loại |
8907 |
|
|
Sức nâng đến 5 tấn |
61 |
Xe tải nhẹ tải trọng tối đa đến 10 tấn |
8704 |
22 |
29 |
|
62 |
Tàu chuyên dụng chở Container |
8901 |
90 |
|
Trọng tải tới 2000 TEU |
63 |
Tàu cá vỏ composite |
8902 |
|
|
Dài 25m, rộng 6,8m, công suất đến 600CV |
64 |
Tàu cá vỏ gỗ các loại |
8902 |
|
|
|
65 |
Tàu cá vỏ thép |
8902 |
|
|
|
DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT
ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Giá thủy lực di động |
7308 |
40 |
90 |
Dùng chống giữ trong các mỏ than hầm lò. Kiểu: chỉnh thể, phân thể hoặc liên kết xích. Lực chống giữ đến 2000 kN. Chiều cao làm việc từ 1600 mm đến 2800 mm. |
2 |
Bồn áp lực hình trụ nằm ngang |
7309 |
00 |
00 |
Dung tích chứa đến 650m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
3 |
Bồn áp lực hình cầu |
7309 |
00 |
19 |
Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
4 |
Thùng phuy đựng phốt pho |
7310 |
10 |
90 |
Kích thước: 500x800mm, áp suất thử kín 30kPa, áp suất thử thủy lực 250kPa, dung tích 157lít, môi chất sử dụng: phốt pho, công dụng: chứa phốt pho |
5 |
Bồn áp lực |
7311 |
00 |
99 |
Dung tích chứa đến 4400m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm3 |
6 |
Bồn áp lực hình trụ nằm ngang đặt lên xe chuyên dụng |
7311 |
|
|
Dung tích chứa đến 40m3, áp suất làm việc đến 40kg/cm2. Chuyên chứa LPG, NH3, Cl2, O2,.... |
7 |
Bình chứa LPG 12kg |
7613 |
|
|
Dung tích 26,4 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa 12 kg, chiều dày max/min: 2,6mm/2,3mm; kích thước 302mm x 302mm x 580mm |
8 |
Bình chứa LPG 45kg |
7613 |
|
|
Dung tích 99 lít, áp suất thiết kế 17kg/cm2; trọng lượng chứa LPG: 45kg, chiều dày max/min: 3mm/2,95mm; kích thước 368mm x 368mm x 1210mm |
9 |
Bồn chứa LPG |
7613 |
|
|
Dung tích đến 285 m3, áp suất đến 18 atm |
10 |
Các loại lò/nồi hơi cho các nhà máy điện |
8402 |
11 |
20 |
Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính của lò hơi; công suất đến 1000MW; áp suất khí ra 200-246 kg/cm2, nhiệt độ 300 - 593°C; nhiên liệu sử dụng than, dầu, gas |
11 |
Nồi hơi gia nhiệt nước |
8402 |
11 |
20 |
Tạo ra hơi nước hoặc hơi khác, công suất hơn 500 tấn/h, cấu trúc buồng lửa tầng sôi áp suất cao hoặc tuần hoàn khí |
12 |
Thiết bị lò hơi/nồi hơi cho nhà máy điện |
8402 |
11 |
20 |
Công suất đến 800MW |
13 |
Nồi hơi các loại |
8402 |
12 |
21 |
Công suất tới 35 tấn/h, áp lực đến 12 kg/cm2, áp suất làm việc tới 30 at (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía) |
14 |
Nồi hơi tàu thủy |
8402 |
12 |
|
Công suất hơi từ 0,5-35 tấn hơi/giờ |
15 |
Buckstay cho nồi hơi |
8402 |
90 |
10 |
Phần thân, vỏ bọc bao quanh và những phần khác của nồi hơi |
16 |
Nồi hơi thu hồi nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện (Module thu hồi nhiệt) |
8402 |
90 |
10 |
Bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính tương ứng; công suất 100-250MW (ống nằm ngang hoặc thẳng đứng) |
17 |
Thiết bị lò hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy điện |
8402 |
90 |
10 |
Công suất từ 100MW trở lên (cho nhà máy nhiệt điện) |
18 |
Thùng hơi của nồi hơi thu hồi nhiệt cho nhà máy nhiệt điện |
8402 |
90 |
10 |
Công suất hơn 100MW (cho nhà máy nhiệt điện) |
19 |
Nồi hơi buồng lửa tầng sôi áp suất cao |
8402 |
|
|
Bể chứa, bình bồn và những thiết bị tương tự dùng để chứa bất kỳ nguyên liệu nào (trừ khí nén hoặc khí lỏng), bằng sắt hoặc bằng thép, dung tích hơn 300Lít |
20 |
Hệ thống xử lý khói nồi hơi |
8404 |
10 |
|
Công suất 3500 kg/h; buồng dập khói và bụi kiểu màng nước và vách ngoắt (vách phủ granite), hệ thống bơm tuần hoàn xử lý khói |
21 |
Thiết bị trao đổi nhiệt của lò hơi |
8404 |
50 |
|
Đường kính lớn nhất: 6,5m. Độ dày lớn nhất: 100mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn |
22 |
Động cơ diesel |
8408 |
|
|
Công suất đến 50 Hp |
23 |
Máy bơm nước thủy lợi |
8413 |
81 |
19 |
Đến Q=32.000 m3/h, H=30 - 40 m |
24 |
Bơm chuyền cốm |
8413 |
81 |
19 |
Bơm loại khác |
25 |
Lò sấy mủ cao su |
8414 |
20 |
90 |
Lò sấy loại khác |
26 |
Quạt gió lò phòng nổ |
8414 |
59 |
20 |
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Công suất đến 2x45kW, điện áp 660V |
27 |
Quạt công nghiệp |
8414 |
59 |
|
Quạt có lưu lượng đến 100.000 m3/h, công suất đến 2395KW, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí < 80%. Phục vụ thông gió, chống thấm công nghiệp |
28 |
Quạt gió cục bộ của dây chuyền thiêu kết |
8414 |
59 |
|
Công suất 1450kw, điện áp 6kv |
29 |
Máy nén khí |
8414 |
80 |
|
Đến 32 at, 18m3/h |
30 |
Thiết bị thông gió làm mát bằng đường ống |
8415 |
90 |
|
Diện tích làm mát 120 m2; đường kính cánh quạt 618mm; công suất động cơ 1,1 kw; dung tích bồn chứa nước 25 lít; kích thước 985x985x1070 mm; trọng lượng 98 kg. |
31 |
Các loại cyclon, lò nung |
8416 |
|
|
Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm |
32 |
Dây chuyền sản xuất gạch nung các loại |
8416 |
|
|
Đến 20 triệu viên/năm |
33 |
Tháp làm mát |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
34 |
Hệ thống cấp liệu than bột |
8417 |
10 |
00 |
Chất lượng FSR (cho đầu lò) thuộc máy chính lò quay |
35 |
Băng tải gầu |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
36 |
Cấp liệu tấm, cấp liệu tang |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
37 |
Khe nhiệt |
8417 |
10 |
00 |
Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
38 |
Lọc bụi tĩnh điện |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
39 |
Ống gió ba |
8417 |
10 |
00 |
Đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay |
40 |
Súng bắn khí |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
41 |
Van điện nhiệt độ cao |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
42 |
Van tấm điện |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
43 |
Xích tải |
8417 |
10 |
00 |
Thuộc máy chính lò quay |
44 |
Cấp liệu lắc |
8417 |
10 |
00 |
Năng suất đến 1250 t/h dùng cho ngành khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng, vận chuyển và chế biến vật liệu rời |
45 |
Lò đốt rác y tế |
8417 |
80 |
00 |
Loại công suất đốt: 3kg/h, nhiên liệu: LPG, tiêu hao nhiên liệu 2,5 kg/h, nước sử dụng: 100 lít/h; chế độ đốt: 2 lần; nhiệt độ buồng đốt sơ cấp: 300÷900°C, nhiệt độ buồng đốt thứ cấp: 900÷1100°C; điện sử dụng: 220V, 1 pha 50Hz, công suất 1000w, vật liệu buồng đốt: gạch chịu lửa, vật liệu cách nhiệt: bông gốm + bông đá; vật liệu thân lò, quạt: thép không gỉ, mặt bằng sử dụng: 3x2,5x3m; khí thải đạt TCVN 5939-1995. - Loại công suất đốt 50kg/h; nhiên liệu: dầu (tiêu thụ 8 lít/h, nước tuần hoàn), điện 7,5 Kw/h. Kết cấu lò: vỏ thép (INOX SUS 316), gạch xếp cách nhiệt, gạch chịu lửa cromanhe-booc. Vật liệu lò: thép - bộ phận tiếp xúc trực tiếp được làm bằng Inox 316. Đặc tính kỹ thuật: đốt một lần, lò hình ovan đốt chụp, nhiệt độ trong lòng lò 1300°C, khí thải được hạ nhiệt nhanh. Toàn bộ bụi khói được ức chế hấp thụ vào nước sau đó được lọc qua hệ thống lọc đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn TCVN về nước thải. Khí thải được lọc qua hệ thống lọc khí bằng than hoạt tính đảm bảo tiêu chuẩn TCVN về khí thải. |
46 |
Lò đốt rác thải sinh hoạt |
8417 |
80 |
00 |
Công suất đến 1000kg/h. Lượng ôxi dư 6-15%, nhiệt độ <180 C, giá trị các thông số ô nhiễm nhỏ hơn giá trị quy định tại QCVN 30:2012/BTNMT |
47 |
Dây chuyền sản xuất nước đá tinh khiết |
8418 |
10 |
90 |
Thông số máy lớn: kích thước viên đá 48x80 mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400 kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp |
48 |
Buồng lạnh (trên bờ) |
8418 |
10 |
90 |
Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3 |
49 |
Máy làm đá vảy |
8418 |
69 |
50 |
|
50 |
Nồi hấp tiệt trùng |
8419 |
20 |
00 |
Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít |
51 |
Máy sấy mụn dừa |
8419 |
31 |
10 |
Dùng sấy mụn dừa, công suất 1,5-4tấn/ngày |
52 |
Máy sấy tầng sôi |
8419 |
31 |
10 |
Dùng trong công đoạn sản xuất cơm dừa nạo sấy, công suất từ 8-20 tấn/ngày |
53 |
Máy sấy phun sương |
8419 |
39 |
19 |
Năng suất 2 lít/h, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chỉnh vô cấp |
54 |
Máy sấy tầng sôi tạo hạt |
8419 |
39 |
19 |
Sử dụng trong dây chuyền sản xuất dược phẩm cho gia súc, năng suất 40-100 kg/h, thể tích nồi sấy 400 lít, công suất nhiệt 45kw, nhiệt độ sấy 70-80°C |
55 |
Máy sấy thùng quay |
8419 |
39 |
|
Công suất đến 1 tấn/h |
56 |
Tháp chưng cất |
8419 |
40 |
|
Thiết bị dùng để thay đổi thành phần hóa học và các nguyên liệu. Đường kính lớn nhất: 9,5m. Chiều dài: đến 100m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 700tấn |
57 |
Hệ thống khử nước mặn bằng phương pháp bay hơi dạng chưng cất đa tầng |
8419 |
89 |
00 |
Có công suất nhỏ nhất là 10MIGD (2,198m3/ngày) |
58 |
Thiết bị khử nước mặn, dạng đa tầng |
8419 |
89 |
19 |
Bằng phương pháp bay hơi hoặc ngưng tụ, công suất đến 10 MIGD (1 MIGD= 4.546.000 lít/ngày) |
59 |
Bình phân tách hỗn hợp nước và hơi |
8419 |
|
|
Dùng để xử lý hóa chất. Đường kính lớn nhất: 6m. Chiều dài: đến 30m. Độ dày lớn nhất: 150mm. Khối lượng lớn nhất: 200 tấn |
60 |
Bình, bồn để chứa và kiểm soát một phản ứng hóa học hoặc để hỗ trợ môi trường hoạt tính sinh học |
8419 |
|
|
Đường kính lớn nhất: 6.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nhất 300 tấn |
61 |
Bình, bồn chứa áp lực cao |
8419 |
|
|
Dùng để chuyển đổi các thành phần hóa học hoặc vật liệu. Đường kính lớn nhất: 9.5m. Chiều dài lớn nhất: 70m. Độ dày lớn nhất: 150 mm. Khối lượng lớn nhất 300 tấn |
62 |
Tủ sấy bột nhão |
8419 |
|
|
Năng suất 15 kg/h, độ ẩm vào 50% và ra 14%, công suất điện 20 kw, có thể điều chỉnh nhiệt độ sấy; kích thước 1x1,3x1,5m; vỏ ngoài bằng tole |
63 |
Lò sấy sơn ED |
8419 |
|
|
3 ngăn (6 giá/ngăn) |
64 |
Máy ép gạch Block |
8420 |
10 |
90 |
Đến 600 viên/h, 13kW |
65 |
Máy cán cao su |
8420 |
10 |
90 |
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn |
66 |
Máy cán kéo, cán cắt |
8420 |
10 |
90 |
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn |
67 |
Máy cán cao su 3 trục |
8420 |
10 |
90 |
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn |
68 |
Máy cán 4 cặp trục, 5 cặp trục |
8420 |
10 |
90 |
Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn |
69 |
Thiết bị lọc nước |
8421 |
21 |
19 |
|
70 |
Máy lọc nước công nghiệp |
8421 |
21 |
19 |
Công suất 6 tấn/giờ, công suất điện 25kw |
71 |
Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED |
8421 |
29 |
90 |
|
72 |
Bộ lọc khí Hepa |
8421 |
39 |
90 |
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ H10 đến H14; hiệu suất 95-99,999%; chất liệu sợi thủy tinh; khung nhựa, gỗ, nhôm, tôn tráng |
73 |
Bộ lọc khí thô |
8421 |
39 |
90 |
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70-92%; chất liệu sợi tổng hợp, có thể giặt rửa; khung giấy, nhôm |
74 |
Bộ lọc khí tinh |
8421 |
39 |
90 |
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9. Hiệu suất: 50 - 95 %. Chất liệu: Sợi thủy tinh. Khung: Nhựa, nhôm |
75 |
Lọc bụi tay áo |
8421 |
39 |
|
Các loại |
76 |
Máy đóng gói thuốc viên |
8422 |
40 |
00 |
Máy móc thuộc ngành thuốc chữa bệnh |
77 |
Cân ô tô điện tử (trọng tải 30T, 50T, 60T, 80T, 100T) |
8423 |
89 |
10 |
Giới hạn cân: 30-1000 tấn, kích thước bàn cân: 3x(12-18)mm, cấp chính xác: III, số đầu đo: 4-8, số modul bàn cân 1-3, bàn cân (vật liệu): bê tông/thép, khả năng quá tải 125% |
78 |
Cân tàu hỏa điện tử (trọng tải 100T, 120T) |
8423 |
89 |
10 |
Dùng cho loại đường ray: 1000 mm hoặc 1435mm, nhà cung cấp thiết bị điện tử và đầu đo: G7, EU, kích thước bàn cân: 3,8mx1,5m, cấp chính xác: 1, sai số <1% theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML-R106, Giới hạn cân (max): 120 tấn, số đầu đo: 4 chiếc, khả năng quá tải: 125% |
79 |
Cân tự động điện tử |
8423 |
89 |
10 |
Đến 120 tấn |
80 |
Máy phun tự động cho bể rửa nước |
8424 |
20 |
19 |
Công suất 3,5kw, điện áp 380V |
81 |
Bình bơm thuốc sâu động cơ điện |
8424 |
81 |
10 |
Dung tích từ 05-30 lít Trọng lượng khô từ 05 đến 13 Kg |
82 |
Máy đóng mở cửa cống dùng động cơ điện |
8425 |
11 |
00 |
Sức nâng đến 100 tấn |
83 |
Máy đóng mở cửa cống tay quay |
8425 |
19 |
10 |
Sức nâng đến 30 tấn |
84 |
Tời điện |
8425 |
31 |
00 |
Lực kéo 10KN. Chiều dài cáp: 400m, đường kính cáp Ø12,5mm. Tốc độ cáp min/max (m/s): 0,437/1,13. Tốc độ trung bình 0,73m/s. Động cơ điện P=11,4Kw; n=1.460V/p; U=380V/660V |
85 |
Tời cáp treo vận chuyển người và vật liệu phòng nổ |
8425 |
31 |
00 |
Dùng trong các mỏ than hầm lò. Chiều dài vận chuyển đến 2000 rn. Góc dốc đến 23 độ. |
86 |
Tời điện phòng nổ |
8425 |
31 |
00 |
Dùng trong các mỏ than hầm lò. Công suất động cơ dẫn động đến 45 kW. Lực kéo đến 90 kN. |
87 |
Kích thủy lực cho lò tuynen |
8425 |
42 |
|
Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m |
88 |
Pa lăng, tời nâng điện |
8425 |
49 |
10 |
loại treo, sức nâng từ 5-500 tấn |
89 |
Tời các loại |
8425 |
|
|
Sức nâng đến 50 tấn |
90 |
Giàn cẩu quay chạy ray |
8426 |
11 |
00 |
Giàn cẩu cao được lắp đặt cố định tại cầu tàu; công suất nâng đến 35 tấn |
91 |
Cẩu trên tàu biển, tàu sông |
8426 |
11 |
00 |
Sức nâng đến 540 tấn |
92 |
Cầu trục chân dê |
8426 |
11 |
00 |
Sức nâng đến 350 tấn |
93 |
Cẩu bốc dỡ container chạy ray |
8426 |
11 |
00 |
Loại RMQC, chiều cao 68-78m, rộng 26-28m, dài 115-145m Loại RMGC, chiều cao 21m, rộng 24m, dài 64m |
94 |
Cẩu chân đế |
8426 |
11 |
00 |
sức nâng từ 5 tấn đến 350 tấn |
95 |
Giàn cẩu bánh lốp |
8426 |
12 |
00 |
Khung nâng di động gắn bánh cao su và chân trụ; cẩu trục của tàu; giàn cẩu; bao gồm giàn cẩu cáp, khung nâng di động, chân trụ và xe tải gắn với một giàn cẩu. Công suất nâng đến 30 T |
96 |
Cẩu bánh lốp cần cứng |
8426 |
12 |
00 |
Sức nâng đến 200 tấn |
97 |
Cẩu bốc dỡ container chạy bằng bánh lốp |
8426 |
12 |
00 |
Loại RTGC, chiều cao 26m, rộng 14-16m, dài 25 - 26m |
98 |
Cầu trục |
8426 |
19 |
20 |
Loại 1 dầm (sức nâng đến 700 tấn, khẩu độ đến 25 m) Loại 2 dầm (sức nâng đến 1200 tấn, khẩu độ đến 34 m) Loại tháp (sức nâng đến 30 tấn, tầm với đến 25 m) |
99 |
Cổng trục |
8426 |
19 |
30 |
Sức nâng đến 700 tấn |
100 |
Cầu trục loại tháp |
8426 |
19 |
90 |
Sức nâng đến 30 tấn, dùng cho xây dựng các khu nhà cao tầng |
101 |
Cẩu bánh xích |
8426 |
19 |
90 |
Sức nâng đến 200 tấn |
102 |
Cẩu container |
8426 |
19 |
90 |
Sức nâng đến 50 tấn |
103 |
Thang máy |
8428 |
10 |
10 |
Chở người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 2m/s) Chở hàng (tải trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 2m/s) |
104 |
Máy cấp liệu thùng |
8428 |
10 |
90 |
Đến 60 m³/h |
105 |
Cẩu bốc dỡ hàng hóa liên tục, dạng cẩu hình thùng |
8428 |
20 |
90 |
Thang nâng liên tục tự động và băng chuyền khác, công suất nâng min 1.000 tấn/h, bốc dỡ hàng hóa liên tục |
106 |
Băng tải hầm lò |
8428 |
31 |
00 |
Tổng công suất động cơ dẫn động đến 2500 kW, chiều dài vận chuyển đến 4000 m, năng suất vận chuyển đến 2500 t/h, góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc) |
107 |
Gầu (gàu) tải các loại |
8428 |
32 |
|
Đến 160 m3/h, cao đến 105 m |
108 |
Băng tải/Băng chuyền |
8428 |
33 |
90 |
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD...). Chiều rộng mặt băng từ 500 đến 2400 mm. Năng suất vận chuyển đến 8000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc) |
109 |
Băng tải ống |
8428 |
33 |
90 |
Dùng để vận chuyển vật liệu rời (khoáng sản rắn các loại, VLXD, tro và xỉ thải ...). Đường kính ống băng đến 600 mm. Năng suất vận chuyển đến 5000 t/h. Góc dốc vận chuyển từ -16 độ (xuống dốc) đến 30 độ (lên dốc) |
110 |
Vận thăng |
8428 |
90 |
90 |
Chiều cao 10-80 mét, P = 500 - 2000kg |
111 |
Máy lấy sản phẩm nhựa (theo phương thẳng đứng) |
8428 |
90 |
90 |
Kích thước: dài 1750mm, rộng 1100mm, góc xoay của tay gắp chính 90°. (sai số định vị chuyển động ngang ±0,1 mm, sai số lặp tại vị trí phối hợp ±0,1 mm) điều khiển định vị bằng biến tần và công tắc hành trình, lập trình và điều khiển với Control Panel sử dụng vi xử lý họ Atmel 89 C5X kết hợp với màn hình hiển thị dữ liệu LCD |
112 |
Vít tải các loại |
8428 |
90 |
90 |
Đường kính đến 600 mm, dài 30 m |
113 |
Máy xúc đá hầm lò phòng nổ |
8429 |
51 |
00 |
Cấp phòng nổ ExdI, dung tích gầu xúc đến 1 m3, Kiểu di chuyển: trên ray hoặc bánh xích. Cỡ đường ray 600, 750, 900mm, khoảng cách trục 1600mm, chiều rộng băng tải: đến 800 mm, tốc độ băng tải đến 1,6m/s. |
114 |
Máng cào tải than phòng nổ |
8431 |
39 |
90 |
Năng suất từ 80 đến 250 tấn/h, chiều dài đến 180 m. Động cơ phòng nổ: 15kw; 18,5kw; 22kw; 30kw; 40kw, 45 kw, 55 kw, 75 kw, 90 kw. Điện áp 380/660v. Khởi động từ phòng nổ: 380v; 80-120A. Nút bấm phòng nổ LA-81-1(2)3. Tốc độ xích kéo 0,65m/s đến 1,1 m/s |
115 |
Cụm bánh xe kèm giảm tốc của các loại cẩu |
8431 |
39 |
90 |
|
116 |
Bộ ống đổ bê tông |
8431 |
43 |
00 |
Ø: 219-273 mm, dài 80m |
117 |
Ống thổi rửa |
8431 |
43 |
00 |
Ø: 89 mm, dài 80 m |
118 |
Dầm cầu trục |
8431 |
49 |
90 |
Trọng tải nâng từ 0,5 tấn đến 150 tấn |
119 |
Dàn cày xới - trục đất |
8432 |
10 |
00 |
|
120 |
Máy liên hợp trồng mía |
8432 |
30 |
00 |
Rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m |
121 |
Dàn cày, xới, bừa |
8432 |
90 |
90 |
Loại thông dụng theo sau máy kéo |
122 |
Máy ép kiện (ép bành mủ cao su) |
8433 |
40 |
00 |
Máy ép bằng điện |
123 |
Máy gặt đập liên hợp |
8433 |
51 |
00 |
Công suất: 4-5 ha/ngày, bề rộng cắt: 2,2m, di động bằng xích, trọng lượng: 2 tấn, công suất động cơ đến 90CV, tự động cắt, đập và cho lúa vào bao đựng |
124 |
Máy tuốt lúa |
8433 |
52 |
00 |
Có động cơ và không có động cơ; công suất đến 2,5 tấn/h |
125 |
Máy liên hợp thu hoạch mía |
8433 |
59 |
90 |
Công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyển về phía sau theo hàng |
126 |
Máy vắt sữa bò |
8434 |
10 |
10 |
Động cơ 1 pha, công suất 1,1 kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm |
127 |
Dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi dạng bột và viên |
8436 |
10 |
10 |
Công suất đến 15 T/h điều khiển định lượng, phối trộn tự động bằng máy tính |
128 |
Máy ấp trứng đà điểu |
8436 |
21 |
|
AT-252, năng suất 252 trứng/mẻ |
129 |
Máy ép viên thức ăn nổi cho cá |
8436 |
80 |
|
Năng suất 1500 kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600 kg, kích thước 3000x2500x3000 mm |
130 |
Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu |
8437 |
10 |
|
Công suất đến 10 tấn/h |
131 |
Máy xay xát gạo |
8437 |
80 |
10 |
Công suất đến 6 tấn/h |
132 |
Máy đánh bóng gạo các loại |
8437 |
80 |
51 |
Công suất đến 6 tấn/h |
133 |
Sàng rung |
8437 |
80 |
59 |
Sàng hoạt động bằng điện |
134 |
Dây chuyền sản xuất bia |
8438 |
40 |
00 |
Công suất đến 90 triệu lít/năm |
135 |
Máy xát cà phê |
8438 |
80 |
11 |
Quả tươi, quả khô |
136 |
Dây chuyền chế biến bột cá |
8438 |
80 |
91 |
Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày |
137 |
Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư |
8438 |
80 |
91 |
Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw; Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1Hp; Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3kw; Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 10kw; |
138 |
Máy đùn nhân bánh |
8438 |
80 |
91 |
Năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8 - 20g (sai số 0,5g) |
139 |
Máy ép kiện xơ dừa, mụn dừa |
8438 |
80 |
91 |
Dùng trong công đoạn sản xuất ép kiện xơ dừa, mụn dừa, công suất 4-12tấn/ngày |
140 |
Khuôn nướng bánh walter |
8438 |
90 |
19 |
Kích thước 218x200 mm, vật liệu gang xám, khe hở giữa khuôn trên và khuôn dưới là 1,6±0,1mm, lắp lẫn được với khuôn nhập khẩu từ nước ngoài |
141 |
Dây chuyền sản xuất giấy bao bì, vàng mã (Krap) |
8439 |
20 |
00 |
Công suất đến 10.000 tấn/năm |
142 |
Dây chuyền sản xuất giấy vệ sinh |
8439 |
20 |
00 |
Công suất đến 2000 tấn/năm |
143 |
Máy sản xuất tấm làm mát đoạn nhiệt |
8439 |
20 |
00 |
Vật liệu xenlulo; góc giữa 2 miếng liền nhau 45/45 (tổng cộng 900); Bề mặt bay hơi ~460m2/m3; Lưu lượng nước 60 l/m2 |
144 |
Máy in offset, in theo tờ |
8443 |
12 |
00 |
Loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
145 |
Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun |
8443 |
31 |
10 |
|
146 |
Máy in - copy, in bằng công nghệ laser |
8443 |
31 |
20 |
|
147 |
Máy in - copy - fax kết hợp |
8443 |
31 |
30 |
|
148 |
Máy in kim |
8443 |
32 |
10 |
|
149 |
Máy in phun |
8443 |
32 |
20 |
|
150 |
Máy in laser |
8443 |
32 |
30 |
|
151 |
Máy fax |
8443 |
32 |
40 |
|
152 |
Máy xoá tem và in cước thay tem |
8443 |
39 |
|
|
153 |
Máy cắt chỉ tự động trong máy may công nghiệp |
8445 |
90 |
|
Lập trình đường may, điều khiển kim đường may tự động |
154 |
Máy tước chỉ xơ dừa liên hợp |
8445 |
|
|
Công suất đến 12 tấn/ngày |
155 |
Máy dệt bao PP |
8447 |
90 |
|
MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút |
156 |
Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống |
8448 |
59 |
00 |
AC-680, tốc độ 10-40 m/phút |
157 |
Máy giặt các loại |
8450 |
|
|
Kể cả loại có máy sấy khô, tự động |
158 |
Máy cán |
8455 |
10 |
|
Đến d=1000 mm, l=800mm, 20 m3/h |
159 |
Dây chuyền cán thép xây dựng |
8455 |
21 |
00 |
Công suất đến 30.000 tấn/năm |
160 |
Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói |
8455 |
22 |
00 |
Công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm |
161 |
Máy cán xà gồ hình chữ C, Z |
8455 |
22 |
00 |
Công suất đến 30 HP, trọng lượng 8,5 tấn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm |
162 |
Máy tiện vạn năng phổ thông |
8458 |
99 |
90 |
Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm |
163 |
Máy khoan bàn |
8459 |
29 |
|
Đường kính đến 13 mm |
164 |
Máy khoan cần |
8459 |
29 |
|
Đường kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm |
165 |
Máy cắt miếng |
8459 |
69 |
10 |
Máy phay hoạt động bằng điện |
166 |
Máy mài hai đá |
8460 |
90 |
|
Đường kính đến 400 mm |
167 |
Máy bào ngang phổ thông |
8461 |
20 |
|
Hành trình 650 mm |
168 |
Máy cưa cần |
8461 |
50 |
|
|
169 |
Máy búa hơi |
8462 |
10 |
|
Đến 75kg |
170 |
Máy tính điện tử |
8470 |
10 |
00 |
Có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
171 |
Máy tính tiền |
8470 |
50 |
00 |
|
172 |
Máy tính bảng |
8471 |
30 |
10 |
|
173 |
Máy tính xách tay |
8471 |
30 |
20 |
|
174 |
Máy tính cá nhân |
8471 |
41 |
10 |
TCVN 7189: 2009, Máy tính cá nhân để bàn |
175 |
Máy chủ |
8471 |
49 |
90 |
Phục vụ các tính năng cơ bản cho hệ thống kết nối dưới 100 máy trạm |
176 |
Hệ thống thông tin quản lý vận hành lưới điện và nhà máy điện |
8471 |
49 |
|
Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng; Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA,...) |
177 |
Hệ thống tích hợp điều khiển bảo vệ và tự động hóa trạm biến áp 110kv, 220kv, 500kv |
8471 |
49 |
|
Gồm tủ điều khiển, bảo vệ, đo lường cho trạm biến áp đến 500kv; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng |
178 |
Bàn phím máy tính |
8471 |
60 |
30 |
|
179 |
Chuột máy tính |
8471 |
60 |
40 |
|
180 |
Máy đọc mã vạch |
8471 |
90 |
10 |
|
181 |
Máy quét ảnh hoặc tài liệu |
8471 |
90 |
20 |
|
182 |
Máy tách cát |
8474 |
10 |
|
Công suất 25-50 m3/h |
183 |
Máy đập đá |
8474 |
20 |
11 |
Kiểu trục răng, dùng cho chế biến khoáng sản và VLXD, năng suất đến 500 tấn/giờ, cỡ đã lớn nhất trước khi đập 500mm, cỡ đá lớn nhất sau khi đập dưới 15 mm, độ rắn chắc của đá f=8-10 |
184 |
Máy nghiền đứng |
8474 |
20 |
19 |
Thuộc máy chính lò quay |
185 |
Trạm nghiền sàng đá |
8474 |
20 |
|
Công suất 200 T/h |
186 |
Máy nghiền bi |
8474 |
20 |
|
Đến 6 tấn/h, số vòng quay n= 29,2 vg/ph; Đến 8 tấn/h, n= 23,9 vg/ph Đến 14 tấn/h, n= 21,4 vg/ph; (nguyên liệu vào: 0-0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm) |
187 |
Máy nghiền hàm 400x600 |
8474 |
20 |
|
Đến 10 m3/h |
188 |
Máy nghiền xa luân |
8474 |
20 |
|
Đến d=2800 mm, 40 kW |
189 |
Trạm bê tông dự lạnh |
8474 |
31 |
10 |
Năng suất: 120-180m3/h |
190 |
Trạm trộn bê tông đầm lăn |
8474 |
31 |
10 |
Năng suất: 100-180m3/h, số thành phần cốt liệu: 4-6, cân cốt liệu: 5000-10000kg, cân xi măng: 1000-2000kg, cân nước: 500-1000lít |
191 |
Trạm trộn bê tông thương phẩm |
8474 |
31 |
10 |
Năng suất: 20-120m3/h |
192 |
Trạm trộn bê tông nhựa nóng |
8474 |
31 |
|
Loại trạm: Bán cơ động Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động. Công suất tiêu thụ điện 300 Kw, Công suất 120 T/h |
193 |
Trạm trộn bê tông xi măng |
8474 |
31 |
|
Loại trạm: Bán cơ động. Kiểu trộn: Cưỡng bức - Chu kỳ - Tự động. Công suất tiêu thụ điện 155 Kw, Công suất 150m3/h |
194 |
Máy trộn bê tông cưỡng bức |
8474 |
31 |
|
Đến 500 lít/mẻ - 10 kW |
195 |
Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do |
8474 |
31 |
|
Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW |
196 |
Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không |
8474 |
39 |
10 |
Đến 12 m3/h, 130 kW |
197 |
Máy nhào hai trục có lưới lọc |
8474 |
39 |
10 |
Đến 20 m3/h, 40 kW |
198 |
Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bằng bê tông cốt thép |
8474 |
80 |
10 |
Đến 300 - 1500 mm; 75 kW; 110 - 220kV |
199 |
Khuôn cơ gạch ceramic và granit |
8474 |
90 |
10 |
Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ |
200 |
Máy tuyển từ |
8474 |
|
|
Dùng cho các nhà máy sàng tuyển và chế biến khoáng sản để thu hồi quặng sắt (Không giới hạn thông số kỹ thuật) |
201 |
Máy tuyển huyền phù (kiểu bánh xe đứng) |
8474 |
|
|
Dùng cho các nhà máy tuyển than (Không giới hạn thông số kỹ thuật) |
202 |
Dây chuyền sản xuất ống PEHD |
8477 |
20 |
20 |
Sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống f400, f630 |
203 |
Máy lưu hóa định hình dây cuaroa |
8477 |
40 |
10 |
Loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thủy lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động |
204 |
Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa |
8477 |
90 |
39 |
Cấp liệu: nguồn điện 220V, 1pha, 50Hz, kích thước 540x410x360mm, thể tích phễu 6 lít, trọng lượng máy 11kg, khả năng cấp liệu 300kg/giờ. Bộ sấy: nguồn điện 380V, 3pha, 50Hz, quạt thổi ly tâm 90W - 1450 vòng/phút, trọng lượng 45kg, thể tích hiệu dụng 25kg. Cung cấp nguyên liệu dạng hạt kích cỡ 1-3mm |
205 |
Máy tự động cuốn dây quạt trần |
8479 |
81 |
|
Tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0,5hp, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khiển |
206 |
Máy ổn định nồng độ ion nhôm |
8479 |
89 |
30 |
Công suất 15kw. Điện áp: 380V |
207 |
Máy tẩy (thu hồi) dầu sơn ED |
8479 |
89 |
30 |
Công suất 6,5kw. Điện áp: 380V |
208 |
Dây chuyền chế biến mủ cao su |
8479 |
|
|
Công suất đến 6 tấn/h |
209 |
Dây chuyền sản xuất phân NPK |
8479 |
|
|
Công suất 30.000 tấn/năm |
210 |
Dây chuyền sản xuất phân vi sinh |
8479 |
|
|
Công suất đến 20 tấn/h |
211 |
Dây chuyền chế biến mủ cao su |
8479 |
|
|
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương 84 |
212 |
Máy phát điện (trên bờ) |
8501 |
61 |
|
Công suất không quá 75 kVA |
213 |
Động cơ điện ba pha (không kín nước) |
8501 |
|
|
Công suất đến 1000 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch từ 750 vg/ph đến 3000 vg/ph |
214 |
Động cơ điện một pha (không kín nước) |
8501 |
|
|
Công suất đến 2,2 kW, động cơ tụ điện không đồng bộ, rô to ngắn mạch |
215 |
Tổ máy phát điện có công suất trên 75KVA đến 375KVA |
8502 |
|
|
Điện áp: 380/220 volt AC, 3 pha, 4 dây Tần số 50Hz, tốc độ 1500 vòng/phút Công suất liên tục từ 75 KVA đến 375 KVA. Công suất dự phòng từ 83KVA đến 413KVA |
216 |
Tổ máy phát điện có công suất trên 375 KVA đến 1100 KVA |
8502 |
|
|
Điện áp: 380/220 volt AC, 3 pha, 4 dây Tần số 50Hz, tốc độ 1500 vòng/phút Công suất liên tục từ 375 KVA đến 1000KVA. Công suất dự phòng: 413 đến 1100KVA |
217 |
Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất VHF/UHF |
8504 |
40 |
19 |
|
218 |
Hệ thống nguồn DC-48V |
8504 |
40 |
30 |
VITECO-ARGUS (10A-600A) |
219 |
Tủ nạp ắc quy tàu điện |
8504 |
40 |
30 |
Mã hiệu: TNAQ-10-150/210 (điện áp nguồn: 380/660V; tần số 50Hz; điện áp nguồn ra 1 chiều: 210V; dòng điện ra 1 chiều: từ 10 đến 150A; sơ đồ mạch chỉnh lưu cầu 3 pha). Mã hiệu: TNAQ-10-90/280 (điện áp nguồn: 380V/660V; tần số 50Hz, điện áp nguồn ra 1 chiều: 280V, dòng điện đầu ra 1 chiều: từ 10A đến 90 A, dòng điện đầu vào: 33,4A/19,2A) |
220 |
Thiết bị nguồn 1 chiều |
8504 |
40 |
90 |
HFCR-1600 |
221 |
Thiết bị nguồn độc lập |
8504 |
40 |
90 |
DPS 4825; DPS 4850 |
222 |
Hệ thống nguồn |
8504 |
40 |
90 |
HRS 4500; SDPS 250 |
223 |
Máy biến áp khô |
8504 |
|
|
Điện áp đến 40,5KV, công suất đến 10MVA |
224 |
Trạm biến áp hợp bộ |
8504 |
|
|
Điện áp đến 35KV, công suất đến 4000KVA |
225 |
Máy biến thế |
8504 |
|
|
MBA trung áp và phân phối, điện áp <66 kV, công suất đến 100MVA |
226 |
Máy biến áp trung gian |
8504 |
|
|
3 pha, dung lượng đến 10MVA |
227 |
Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500kV |
8504 |
|
|
Điện áp đến 550kV Công suất đến 900MVA |
228 |
Máy biến thế |
8504 |
|
|
Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500KV (max 550KV), công suất đến 900MVA |
229 |
Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 220kV |
8504 |
|
|
Điện áp đến 230kV, Công suất: 1 pha đến 200MVA, 3 pha đến 600MVA |
230 |
Máy biến áp các loại có điện áp định mức 110kV |
8504 |
|
|
Điện áp đến 121kV, Công suất đến 120MVA |
231 |
Máy biến áp truyền tải |
8504 |
|
|
Điện áp đến 500KV, công suất đến 450MVA |
232 |
Máy biến dòng điện |
8504 |
|
|
Điện áp từ 6 đến 35kV; Tỷ số biến dòng 10-800/5A |
233 |
Máy biến điện áp 1 pha (trên bờ) |
8504 |
|
|
Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng; công suất 10-150 VA; cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1; 3; 3P |
234 |
Máy biến điện áp 3 pha (trên bờ) |
8504 |
|
|
Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng; công suất 10-120 VA; cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1; 3; 3P |
235 |
Máy biến dòng điện chân sứ điện áp đến 500kV |
8504 |
|
|
Điện áp đến 550kV Cấp chính xác: 0,2 - 0,5, 1; 5P20, Công suất: 10-50VA |
236 |
Máy biến dòng điện chân sứ |
8504 |
|
|
Điện áp đến 550kV, công suất 10-50VA, cấp chính xác 0,2-0,5;1;5P20 |
237 |
Biến áp chiếu sáng phòng nổ |
8504 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Công suất đến 20kVA, điện áp đến 1200/220(127)V |
238 |
Biến áp khoan phòng nổ |
8504 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Công suất đến 4kVA, điện áp đến 1200/133V |
239 |
Máy biến điện áp đo lường trung thế |
8504 |
|
|
Đến cấp điện áp 38,5kV; công suất 10-150VA, cấp chính xác: 0,2; 0,5; 1,3P |
240 |
Trạm biến áp phòng nổ |
8504 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ Exdql, Công suất từ 100kVA đến 1500kVA; điện áp sơ cấp 6kV, điện áp thứ cấp 1,2(0,69)kV và 0,69(0,4)kV |
241 |
Máy biến áp cao thế |
8504 |
|
|
Công suất đến 500KVA |
242 |
Máy biến áp hạ thế |
8504 |
|
|
Công suất đến 220KVA |
243 |
Máy hút bụi |
8508 |
|
|
|
244 |
Điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây |
8517 |
12 |
00 |
|
245 |
Điện thoại di động thông minh |
8517 |
12 |
00 |
QCVN 12:2010/BTTTT, QCVN 15-2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT |
246 |
Máy điện thoại công cộng |
8517 |
18 |
00 |
Loại V-820 |
247 |
Tổng đài VSAT (trạm thu phát gốc) |
8517 |
61 |
00 |
Loại DTS VSAT |
248 |
Thiết bị truy nhập Wifi - Access point |
8517 |
62 |
00 |
Bộ thu phát không dây ngoài trời chuẩn 802.11 n/ac, cung cấp khả năng kết nối Internet qua mạng Wifi với tốc độ tối đa lên tới 900Mbps nhờ công nghệ MIMO 3x3. Hoạt động ở nhiều chế độ khác nhau: AP Router, Bridge, Repeater và Client modes; Hỗ trợ IPv4/IPv6 |
249 |
Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
8517 |
62 |
21 |
LS-O9710n-Iss3. TCVN 7189: 2009, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18: 2010/BTTTT, Thiết bị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz |
250 |
Bộ định tuyến |
8517 |
62 |
21 |
POSTEF-RN401 -150N. QCVN 54:2011/BTTTT, Thiết bị định tuyến có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz |
251 |
Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
8517 |
62 |
30 |
Lightsmart V2824, TCVN 7189: 2009, Thiết bị chuyển mạch |
252 |
Thiết bị Quản lý rủi ro mạng hợp nhất- NetOne Unified Threat Management |
8517 |
62 |
|
|
253 |
Tổng đài nội bộ dưới 1000 số |
8517 |
62 |
|
|
254 |
Thiết bị mạng nội bộ không dây |
8517 |
62 |
|
VL-W605VN. QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 18:2010/BTTTT, Thiết bị liên lạc nội bộ có hình có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz |
255 |
Thiết bị truyền dẫn |
8517 |
62 |
|
VOM. QCVN 2:2010/BTTTT, QCVN 7:2010/BTTTT, Thiết bị truyền dẫn quang |
256 |
Thiết bị đầu cuối ADSL, có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz |
8517 |
62 |
|
TCVN 7189 : 2009, QCVN 22:2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT |
257 |
Thiết bị đầu cuối mạng quang GPON - ONT, có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz |
8517 |
62 |
|
TCVN 7189 : 2009, QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2014/BTTTT. |
258 |
Thiết bị chống đấu trộm đường dây |
8517 |
69 |
00 |
Loại P-line |
259 |
Hệ thống tổng đài truy nhập |
8517 |
69 |
90 |
DTS-4000-AN |
260 |
Thiết bị phát sóng âm SA-6PE16 |
8517 |
69 |
|
|
261 |
Modem V-ADSL |
8517 |
70 |
|
Dùng cho điện thoại thường |
262 |
Dụng cụ kiểm tra đường dây thuê bao |
8517 |
70 |
|
POSTEF DK-2000 |
263 |
Thiết bị đầu cuối cáp quang |
8517 |
70 |
|
STM-1, STM-4, STM-16 |
264 |
Thiết bị đấu nối MDF |
8517 |
70 |
|
Từ 500 đến 5.000 đôi |
265 |
Thiết bị mạch vòng thuê bao (DLC) |
8517 |
70 |
|
|
266 |
Tủ đấu cáp điện thoại |
8517 |
70 |
|
Bằng sắt và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200) |
267 |
Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất |
8517 |
|
|
ANTC TRACKER V68, QCVN 12: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối trong hệ thống GSM |
268 |
Thiết bị đầu cuối |
8517 |
|
|
POSTEF-8840, QCVN 22: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối ADSL |
269 |
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây |
8517 |
|
|
QCVN 19: 2010/BTTTT, Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây |
270 |
Micro |
8518 |
10 |
11 |
Dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
271 |
Loa thùng |
8518 |
21 |
10 |
Và mã HS 85182210 |
272 |
Loa đơn, đã lắp vào hộp loa |
8518 |
21 |
|
|
273 |
Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa |
8518 |
22 |
|
|
274 |
Loa, không có hộp |
8518 |
29 |
20 |
Có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
275 |
Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thoại hữu tuyến |
8518 |
30 |
40 |
|
276 |
Thiết bị điện khuyếch đại âm tần |
8518 |
40 |
|
|
277 |
Bộ tăng âm điện |
8518 |
50 |
|
|
278 |
Thiết bị phát hình |
8525 |
50 |
00 |
Loại: máy phát hình bán dẫn UHF công suất từ 100w đến 10 kw; VHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; UHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; máy xách tay công suất từ 5-30w; máy phát số DVB - T Transmitter công suất từ 10 - 20w; Loại: |
279 |
Thiết bị phát thanh |
8525 |
50 |
00 |
TTE-FM50, QCVN 70:2013/BTTTT, Thiết bị phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá. |
280 |
Máy phát FM |
8525 |
50 |
00 |
Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất từ 100w đến 10 kw; Máy phát FM Stereo xách tay công suất từ 5-30 w |
281 |
Máy phát số |
8525 |
50 |
00 |
10w/15w/20w DVB - T Transmitter |
282 |
Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
8525 |
60 |
00 |
QTM - 101FM. Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất 100W, QCVN 30:2011/BTTTT |
283 |
Webcam |
8525 |
80 |
10 |
|
284 |
Máy ảnh (máy chụp hình) |
8525 |
80 |
|
|
285 |
Camera số và camera ghi hình có gắn thiết bị ghi |
8525 |
80 |
|
|
286 |
Thiết bị giải mã và chọn kênh trong truyền hình |
8525 |
|
|
|
287 |
Bộ điều khiển nối video |
8525 |
|
|
Loại có dây và không dây |
288 |
Thiết bị vi ba số |
8525 |
|
|
4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s |
289 |
Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số |
8525 |
|
|
|
290 |
Máy truyền dẫn dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến |
8525 |
|
|
Dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz |
291 |
Máy truyền dẫn viba dùng trong phát thanh |
8525 |
|
|
Dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz, công nghệ analog/digital |
292 |
Rada dùng trên mặt đất |
8526 |
10 |
10 |
|
293 |
Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến |
8526 |
91 |
|
|
294 |
Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện |
8526 |
|
|
CPR-RFID-1000 (866 - 868 MHz). QCVN 47:2011/BTTTT, Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện |
295 |
Thiết bị giám sát hành trình giao thông |
8526 |
|
|
|
296 |
Bộ thu truyền thanh không dây/ có ngả vào micro/ có ngả vào nguồn DC 12V |
8527 |
19 |
99 |
Kỹ thuật số, mã hóa, điều khiển từ xa; công suất 50w(25w+25w), khuyếch đại 2 kênh riêng biệt, gắn card giải mã 8 kênh DD-8 bên trong |
297 |
Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt |
8528 |
41 |
|
Hoặc mã HS 852849 |
298 |
Đầu thu truyền hình công nghệ IP (IP Set top box) |
8528 |
71 |
|
Thu nhận tín hiệu IP và giải mã thành tín hiệu Audio và Video hiển thị trên TV; Hỗ trợ: bảo vệ nội dung, dịch vụ xem video theo yêu cầu VOD, xem lại các kênh truyền hình; tính năng: time shift, picture in picture, TV messaging... |
299 |
Đầu thu truyền hình số mặt đất DVB-T2 |
8528 |
|
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật: 63: 2012/BTTT |
300 |
Máy thu tín hiệu số chuyên dụng |
8528 |
|
|
Prof. DVB Receiver dải tần 470-1000 Mhz/ 250-1000 Mhz |
301 |
Hệ thống anten phát số DVB định hướng |
8529 |
10 |
|
|
302 |
Đầu thu tín hiệu truyền hình VHF/UHF chuyên dụng |
8529 |
10 |
|
Dải tần 46-870 MHz |
303 |
Bộ cấp nguồn DC & chuyển tiếp RF |
8529 |
10 |
|
|
304 |
Bộ chia công suất |
8529 |
10 |
|
FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đường) |
305 |
Bộ cộng phối hợp 2 anten |
8529 |
10 |
|
|
306 |
Bộ lọc và khuếch đại anten |
8529 |
10 |
|
Chuyên kênh FM/VHF Band-III/ UHF Band-lV/V |
307 |
Bộ tinh chỉnh điều hưởng mặt bích |
8529 |
10 |
|
1-5/8"; 3-1/8"; 4-1/2" - FM/ VHF/ UHF |
308 |
Anten các loại dùng cho máy truyền dẫn |
8529 |
10 |
|
Dùng trong phát thanh, truyền hình, điện thoại, điện báo vô tuyến, công suất đến 500W/đầu nối. |
309 |
Cột ăng ten vi ba |
8529 |
10 |
|
Cao đến 150 m |
310 |
Bộ mã hóa 8 kênh điều khiển từ xa |
8529 |
90 |
52 |
|
311 |
Bộ cộng kênh 2 máy phát FM |
8529 |
90 |
59 |
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
312 |
Bộ cộng kênh 2 máy phát hình VHF |
8529 |
90 |
59 |
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW |
313 |
Hệ thống làm mát bằng chất lỏng, cấu hình bơm đôi |
8529 |
90 |
99 |
Thiết bị phụ trợ cho máy phát hình, bao gồm: tủ điều khiển bơm, bộ trao đổi nhiệt kép, các thiết bị kiểm soát an toàn, hệ thống ống dẫn chất lỏng, bồn chứa và phụ kiện |
314 |
Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất FM |
8529 |
90 |
99 |
|
315 |
Bộ chuyển cổng điện tử |
8529 |
90 |
99 |
3 cửa 7/8"; 4 cửa 7/8"; 3 cửa 1-5/8"; 4 cửa 1-5/8"; 6 cửa 1-5/8"; 7 cửa 1-5/8"; 3 cửa 3-1/8"; 4 cửa 3-1/8"; 7 cửa 3-1/8" |
316 |
Bộ cộng hình/ tiếng 5-10 kw |
8529 |
90 |
99 |
UHF/VHF Vision/Sound Diplexer with Output Filter |
317 |
Bộ khuếch đại công suất FM |
8529 |
90 |
99 |
50W - 300W; |
318 |
Bộ lọc UHF Output Filter |
8529 |
90 |
99 |
500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16"; 2kW, đầu nối EIA 7/8" |
319 |
Bộ lọc VHF Band-Pass Filter/ Notch Filter |
8529 |
90 |
99 |
500W đầu nối N; 1kw, đầu nối 7/16"; 2kW, đầu nối EIA 7/8 |
320 |
Khối công suất |
8529 |
90 |
99 |
VHF từ 150w đến 1,6 kw; UHF từ 150 đến 2,4 kw, tích hợp bộ cấp nguồn DC |
321 |
Khối điều chế |
8529 |
90 |
99 |
VHF Eciter, UHF Eciter hình tiếng chung/riêng analog, 20 w (max) |
322 |
Khối điều chế FM Stereo Exciter, |
8529 |
90 |
99 |
Output 20W, analog |
323 |
Khối điều khiển kiểm soát |
8529 |
90 |
99 |
LCD 75x25mm và 15" tích hợp bộ cấp nguồn |
324 |
Khối khuếch đại công suất FM |
8529 |
90 |
99 |
1,6kW tích hợp bộ cấp nguồn DC, làm mát bằng gió, kiểu module cắm rút |
325 |
Thiết bị chống sét lan truyền qua đường điện |
8535 |
40 |
00 |
|
326 |
Thiết bị cắt lọc sét |
8535 |
90 |
90 |
LPS |
327 |
Thiết bị chống sét mạng LAN |
8535 |
90 |
90 |
POSTEF PP-RJ45/16 |
328 |
Thiết bị chống sét trên đường dây |
8535 |
90 |
90 |
POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX -T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; Sử dụng cho ngành bưu điện |
329 |
Áp tô mát phòng nổ |
8535 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Dòng điện đến 630A, có điện áp đến 1200V. |
330 |
Khởi động từ phòng nổ |
8535 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Dòng điện đến 630A loại đơn, 2x500A loại kép; có điện áp đến 1200V. |
331 |
Khởi động mềm, tủ biến tần phòng nổ |
8535 |
|
|
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Dòng điện đến 630A, công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 6000V. |
332 |
Tủ điều khiển phòng nổ |
8536 |
20 |
13 |
Dạng bảo vệ nổ ExdI |
333 |
Áp tô mát các loại (trên bờ) |
8536 |
20 |
|
U đến 500V; I đến 600A |
334 |
Hệ thống tiếp đất thoát sét |
8536 |
30 |
|
Từ 10-40 cọc |
335 |
Bộ cắt - lọc sét đa tầng |
8536 |
30 |
|
|
336 |
Bộ dập sét |
8536 |
30 |
|
Cường độ lớn tầng 1, tầng 2 |
337 |
Tủ điện các loại (trên bờ) |
8537 |
10 |
|
Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt các thiết bị điện |
338 |
Tủ điện hạ áp, tủ điều khiển |
8537 |
10 |
|
điện áp đến 600 V, 75-2500 A |
339 |
Tủ điện trung thế |
8537 |
20 |
|
Điện áp 7,2-40,5 KV, 630-3000 A |
340 |
Tủ bảo vệ thiết bị viễn thông các loại |
8537 |
|
|
Vỏ tủ bằng sắt sơn tĩnh điện và lắp đặt thiết bị điện thoại hoặc thiết bị thông tin viễn thông bên trong |
341 |
Hộp chia dây |
8537 |
|
|
Cho công trình lưới điện |
342 |
Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng |
8541 |
40 |
|
|
343 |
Máy kéo 2 bánh công suất đến 26 mã lực |
8701 |
90 |
10 |
Quy cách: máy kéo kiểu 2 bánh Tính năng: cày, bừa, phay, lồng đất, kéo rơ mooc và các công việc khác. Kéo rơ mooc: 450-1000 kg, Năng suất cày, bừa, lồng đất trung bình: 900 ~ 1800m2/h |
344 |
Máy kéo 4 bánh công suất đến 26 mã lực |
8701 |
90 |
10 |
Quy cách: máy kéo kiểu 4 bánh Tính năng: cày, bừa, phay, lồng đất, kéo rơ mooc và các công việc khác. Năng suất cày, bừa, lồng đất trung bình: 2000m2/h |
345 |
Máy kéo nhỏ, máy kéo 4 bánh và cày bừa theo sau |
8701 |
90 |
10 |
Từ 8 CV đến 20 CV |
346 |
Hộp giảm tốc trục vít - bánh vít |
8708 |
40 |
29 |
Hộp số loại khác |
347 |
Xe đẩy |
8713 |
|
|
Sử dụng trong y tế |
348 |
Giàn khoan dầu khí di động |
8905 |
20 |
00 |
Là loại giàn khoan di động có khả năng thăm dò, khai thác dầu khí tại các vùng nước có độ sâu 400ft |
349 |
Giàn khoan khai thác dầu giếng |
8905 |
20 |
00 |
Công nghệ Bunga Orkid B, C, D (phát triển mỏ Bunga Orkid) |
350 |
Giàn khoan tự nâng |
8905 |
20 |
00 |
Là loại giàn khoan di động có khả năng khoan thăm dò, khai thác tại các vùng nước có độ sâu 90m nước, việc nâng hạ thân giàn khoan được thực hiện bởi hệ thống nâng hạ và hãm cố định chân. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2008 được cấp bởi Lloyd's Register Quality Assurance số VTU 6006599 |
351 |
Cân điện tử |
9016 |
|
|
C-3000, C30K, C-6000, C-150KP, C-60KP Sử dụng cho ngành bưu điện |
352 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
9018 |
19 |
00 |
Không can thiệp (loại cầm tay). Model: Viettronics® AM 2511 |
353 |
Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
9018 |
19 |
00 |
5 thông số với chức năng phân tích và chẩn đoán online Model: Viettronics® AM 2612 |
354 |
Thiết bị hấp vi sinh có dung tích từ 50 lít đến 2.000 lít |
9018 |
90 |
30 |
Điều khiển: bằng PLC giao diện màn hình cảm ứng hoặc Vi xử lý. Hiển thị bằng: màn hình LCD. Có các chương trình hấp khác nhau |
355 |
Thiết bị tiệt trùng trung tâm có dung tích đến 2.000 lít |
9018 |
90 |
30 |
Điều khiển: bằng PLC giao diện màn hình cảm ứng hoặc Vi xử lý. Hiển thị: bằng màn hình LCD hoặc LED. Khoang trong: khoang tròn hoặc vuông. Cửa: Cửa mở tay quay hoặc cửa trượt tự động (1 hoặc 2 cửa). Có các chương trình hấp khác nhau |
356 |
Tủ ấm (tủ sấy) |
9018 |
90 |
30 |
Điều khiển bằng Vi xử lý. Hiển thị: bằng màn hình LCD hoặc màn hình LED. Chức năng an toàn: Có chức năng đặt mật khẩu chọn chương trình và tắt, mở máy. Dung tích đến 420 lít |
357 |
Tủ sấy tiệt trùng |
9018 |
90 |
30 |
Điều khiển: bằng Vi xử lý. Hiển thị: bằng màn hình LCD hoặc LED. Chức năng: sấy liên tục, có chức năng đặt mật khẩu chọn chương trình và tắt, mở máy. Dung tích đến 30.000 lít |
358 |
Thiết bị Laser He-Ne trị liệu |
9018 |
90 |
90 |
|
359 |
Thiết bị phẫu thuật Điện cao tần 400W |
9018 |
90 |
90 |
|
360 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
9018 |
90 |
90 |
|
361 |
Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser |
9018 |
90 |
90 |
|
362 |
Hộp hấp dụng cụ |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
363 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 |
9018 |
90 |
90 |
Công suất đến 50W, bước sóng 10,6um. |
364 |
Thiết bị hủy kim tiêm |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
365 |
Thiết bị laser bán dẫn hồng ngoại chiếu ngoài |
9018 |
90 |
90 |
|
366 |
Thiết bị laser He-Ne chiếu ngoài |
9018 |
90 |
90 |
|
367 |
Máy điện châm |
9018 |
90 |
90 |
DC 6v - 2f-c |
368 |
Máy điện xung |
9018 |
90 |
90 |
|
369 |
Máy điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng sóng siêu âm |
9018 |
90 |
90 |
|
370 |
Máy lắc máu |
9018 |
90 |
90 |
|
371 |
Máy Laser He-Ne trị liệu |
9018 |
90 |
90 |
|
372 |
Máy Laser phẫu thuật CO2 các loại |
9018 |
90 |
90 |
|
373 |
Máy nước cất |
9018 |
90 |
90 |
|
374 |
Máy sắc thuốc 12 thang |
9018 |
90 |
90 |
|
375 |
Nồi hấp bằng hơi nước |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
376 |
Nồi luộc dụng cụ |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
377 |
Máy cứu ngải (sử dụng lá ngải) |
9019 |
|
|
Sử dụng trong y tế |
378 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
9019 |
|
|
Sử dụng trong y tế |
379 |
Hệ thống chụp x-quang thường quy cao tần 200mA |
9022 |
14 |
00 |
TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008 |
380 |
Máy X-Quang kỹ thuật số đa năng |
9022 |
14 |
00 |
Công suất tối đa ≥ 30KW. Dòng điện chụp tối đa ≥ 300 mA. Công nghệ phát tia cao tần và nhận tia bằng cảm biến bản phẳng |
381 |
Thiết bị đo khí mê tan tự động cầm tay |
9026 |
80 |
10 |
Dải đo: 0-3% CH4, sai số: 0,1% khi nồng độ CH4 (0-2%), hiển thị LED 7 đoạn, điện áp nguồn 5DVC, sử dụng pin xạc Ni-NH |
382 |
Hệ thống Scada quan trắc khí mê tan tự động tập trung |
9027 |
|
|
Phần mềm quan trắc khí mê tan tự động tập trung: giao diện tiếng Việt, cho phép cập nhật bản đồ hiện trường, chỉ thị và cảnh báo tại các vị trí trên bản đồ. Tù giám sát trung tâm: có khả năng quản lý từ 16 đầu đo trở lên. Đầu đo khí mê tan; dải đo: 0-5% CH4; sai số: ±0,1% khi nồng độ CH4 (0÷2%), ±0,2% khi nồng độ CH4 (2÷5%). Đầu đo khí CO: dải đo: 0-200ppm CO; sai số: ±5ppm khi nồng độ CO (0÷200ppm). |
383 |
Tủ đo đếm điện năng phòng nổ |
9028 |
30 |
10 |
Dạng bảo vệ nổ ExdI. Dòng điện đến 400A, điện áp 690V |
384 |
Công tơ 1 pha |
9028 |
30 |
|
Loại ký hiệu: DT01P80-RF. Cấp chính xác: 1.0. Điện áp: 220VAC. Dòng điện: 20(80) A. Dòng điện khởi động(Ist): <0.4%Ib. Tần số làm việc: 50Hz. Hằng số công tơ: 1000 Xung/kWh. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 1 pha 2 dây. Kích thước: 199x117x60 mm. Tích hợp công nghệ truyền chỉ số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến; - Loại Ký hiệu: DT01P-RF Mesh. Cấp chính xác: 1.0. Điện áp định mức(Un): 220VAC. Dòng điện định mức(Ib): 5A, 10A, 20A, 30A, 50A. Dòng điện cực đại(Imax): 20A, 40A, 60A, 80A, 100A. Dòng điện khởi động(Ist): <0.4%lb. Tần số làm việc: 50Hz. Hằng số công tơ: 800/1.600 Xung/kWh. Kích thước: 150x105x57mm. Tích hợp công nghệ truyền chỉ số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến với công suất phát đến 30dBm (1W |
385 |
Công tơ 3 pha |
9028 |
30 |
|
Điện áp: 3 x 230/400 V. Dòng điện: 3 x 10(100) A. Cấp chính xác: 1,0 (Điện năng tác dụng) và 2,0 (Điện năng phản kháng). Dòng điện khởi động(Ist): ≤ 0,4% Idm (CCX: 0,5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2,0). Tần số làm việc: 50 Hz. Hằng số công tơ: 1.000 imp/kW.h, 1.000 imp/kVar.h. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 3 pha 4 dây. Kích thước: 278 x 175 x 76 mm. Tích hợp công nghệ truyền chỉ số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến; Và các loại công tơ 3 pha tương tự khác |
386 |
Công tơ 3 pha |
9028 |
30 |
|
Loại ký hiệu: DT03P05-RF. Điện áp: 3 x 57,7/100 - 240/415 V. Dòng điện: 3 x 5 (10) A. Cấp chính xác: 0,5S (Điện năng tác dụng) và 2,0 (Điện năng phản kháng). Dòng điện khởi động(Ist): ≤ 0,1% Idm (CCX: 0,5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2,0). Tần số làm việc: 50 Hz. Hằng số công tơ: 5.000 imp/kWh, 5.000 imp/ kVarh. Cấp cách điện: 2. Sơ đồ đấu dây: 3 pha 4 dây. Kích thước: 278 x 175 x 76 mm. Tích hợp công nghệ truyền chỉ số công tơ từ xa bằng sóng vô tuyến. Và các loại công tơ tương tự khác |
387 |
Công tơ điện tử xoay chiều 1 pha |
9028 |
10 |
|
Kiểu 1 pha. Điện áp định mức 220V. Cấp chính xác 1.0. Dòng điện 5(20)A, 10(20)A, 20(80)A. Dòng điện khởi động <0.4%Ib. Tần số làm việc 50Hz. Hằng số công tơ 3200; 1600; 800imp/kWh. Có khả năng tích hợp các module PLC, RF để truyền dữ liệu từ xa; Và các loại công tơ tương tự khác |
388 |
Công tơ điện tử xoay chiều 3 pha |
9028 |
30 |
|
Kiểu 3 pha. Điện áp định mức 230V/400V. Cấp chính xác hữu công 1.0. Cấp chính xác vô công 2.0. Dòng điện 50(100)A, 5(6)A. Dòng điện khởi động 0.4%Ib. Tần số làm việc 50Hz. Hằng số công tơ 500; 5000imp/kWh. Và các loại công tơ tương tự khác |
389 |
Máy đo kiểm điện tổng hợp |
9028 |
|
|
Đo động cơ điện < 50w, đo điện áp, công suất tiêu thụ |
390 |
Thiết bị kiểm định công tơ |
9031 |
80 |
90 |
1 pha 12 vị trí; 1 pha 40 vị trí |
391 |
Đồng hồ báo thức |
9105 |
11 |
00 |
|
392 |
Đồng hồ treo tường |
9105 |
21 |
00 |
Hoạt động bằng điện |
393 |
Thiết bị kiểm soát ra vào cổng dùng thẻ |
9106 |
10 |
00 |
|
394 |
Tủ thuốc có ngăn thuốc độc |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
395 |
Giường bệnh nhân các loại |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế, bằng điện hoặc không bằng điện (TCVN hoặc TCCS) |
396 |
Tủ hút độc |
9403 |
|
|
Sử dụng trong y tế |
397 |
Máy báo vùng cấm |
9405 |
60 |
90 |
Sử dụng trong an ninh - quốc phòng |
398 |
Thiết bị bưu chính (dấu kìm) |
9704 |
00 |
00 |
|
DANH MỤC VẬT TƯ XÂY DỰNG TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Cát |
2505 |
|
|
Cát xây dựng |
2 |
Cao lanh |
2507 |
00 |
00 |
Al2O3: 21 - 37% |
3 |
Đất sét, bột sét |
2508 |
|
|
|
4 |
Đá tấm |
2514 |
|
|
Granit, marble |
5 |
Đá khối, đá tấm marble |
2515 |
|
|
|
6 |
Đá khối, đá tấm granit |
2516 |
|
|
|
7 |
Đá, sỏi xây dựng |
2517 |
|
|
|
8 |
Đá vôi và bột đá vôi |
2521 |
00 |
00 |
|
9 |
Xi măng Puzolan |
2523 |
29 |
90 |
PCpuz |
10 |
Ximăng Poóclăng |
2523 |
|
|
PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50 |
11 |
Xi măng bền sunphát |
2523 |
|
|
PCs, PChs |
12 |
Xi măng Class G |
2523 |
|
|
|
13 |
Bê tông chịu lửa |
3816 |
00 |
90 |
Hàm lượng Al2O3 từ 15% đến 99% |
14 |
Vữa chịu lửa |
3816 |
00 |
90 |
Cao nhôm và sa mốt |
15 |
Vữa xây dựng trộn sẵn |
3824 |
|
|
Dùng để xây trát gạch bê tông nhẹ, dùng trong công tác hoàn thiện ngành xây dựng |
16 |
Gioăng cấp nước và thoát nước dân dụng |
4016 |
99 |
99 |
Lắp đặt trong đường ống gang, nhựa, bê tông |
17 |
Các loại đá lát, đá khối |
6801 |
00 |
00 |
|
18 |
Đá nghiền, đá mài hình bánh xe hoặc tương tự |
6804 |
|
|
Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết gốm. Đường kính ngoài từ 5 mm đến 900 mm, độ dày từ 5 mm đến 300 mm |
19 |
Đá mài chất kết dính gốm hình khối loại có cấu tạo hạt mài chứa trên 99% là A12O3 |
6804 |
|
|
Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo. Có các hình khối vuông, chữ nhật, dị hình khác |
20 |
Đá mài bavia, đá cắt kim loại, có cấu tạo hạt mài chứa trên 99% là Al2O3 |
6804 |
|
|
Được chế tạo từ hạt mài corindon nhân tạo, chất liên kết nhựa. Đá hình bánh xe, có đường kính ngoài 100 mm đến 350 mm, dày 1,5 mm đến 5 mm |
21 |
Gạch, ngói không nung |
6808 |
00 |
10 |
Được làm từ hỗn hợp cát, bột đá, ximăng,... |
22 |
Gạch Block |
6810 |
11 |
00 |
Chế tạo bằng cách nén ép xi măng + cát |
23 |
Cọc bê tông ly tâm ứng suất |
6810 |
|
|
Đường kính tới 1200mm, chiều dài tới 30m |
24 |
Cột điện bêtông ly tâm |
6810 |
|
|
Cho đường dây đến 35 kV |
25 |
Các sản phẩm xuất xứ từ bê tông, xi măng |
6810 |
|
|
|
26 |
Gạch cao nhôm |
6902 |
20 |
00 |
|
27 |
Gạch samốt |
6902 |
90 |
00 |
|
28 |
Gạch chịu lửa |
6902 |
|
|
Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Samốt A (TS A), Samốt B (TS B) |
29 |
Gạch chịu lửa kiềm tính |
6902 |
|
|
Dùng cho các nhà máy sản xuất xi măng, lò nấu thủy tinh, lò luyện thép. |
30 |
Gạch xây, gạch lát nền, ngói lót |
6904 |
|
|
|
31 |
Gạch ốp, lát |
6908 |
|
|
(Ceramic, granit, Cotto, Terrazo, Brestonstone, Terastone) kích thước viên đến 800 mm x 800 mm |
32 |
Gạch Porcelain |
6908 |
|
|
Kích cỡ lớn đến 1000 cm x 1000 cm |
33 |
Sứ vệ sinh |
6910 |
10 |
00 |
Các loại |
34 |
Kính trắng |
7005 |
29 |
90 |
Độ dày 2~15mm. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7218:2002 |
35 |
Kính an toàn |
7007 |
|
|
Dày từ 6 đến 12 mm |
36 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng |
7213 |
|
|
Gồm các mã HS: 72131000, 72139110, 72139120, 72139910, 72139920. Các mã HS được sản xuất từ 2016: 72139190, 72139990 |
37 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. |
7214 |
|
|
Gồm các mã HS: 72142031, 72142039, 72142049, 72142051, 72142059, 72142061, 72142069 |
38 |
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. |
7216 |
|
|
Kích thước đến 140 mm. Các loại thép hình lớn: H, I (từ 100x100 đến 700x300), U (từ 150x75 đến 380x100), V (từ 100x100 đến 200x200), L (từ 100x75 đến 300x90) |
39 |
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim |
7217 |
|
|
Gồm các mã HS: 72171010, 72171090, 72172010 |
40 |
Dây thép không gỉ |
7223 |
00 |
00 |
|
41 |
Cọc cừ (sheet piling) |
7301 |
|
|
bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình đã được hàn. |
42 |
Các loại ống gang (gang xám, gang cầu) |
7303 |
|
|
Loại thông dụng và loại Ø150 - Ø600 mm, dài 5 - 6 m |
43 |
Các loại ống bằng gang |
7303 |
|
|
Loại thông dụng |
44 |
Các loại ống thép hàn |
7306 |
|
|
Ø40 - Ø150 mm; dày 6,4-35mm, mác thép X60-X80 |
45 |
Các loại ống thép hàn xoắn cỡ lớn |
7306 |
|
|
Ø400 - Ø2.600 mm |
46 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép. |
7306 |
|
|
(ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) Gồm các mã HS: 73063090, 73065090, 73066100, 73066900, 73069090 |
47 |
Các loại cửa, khung cửa bằng sắt hoặc thép |
7308 |
30 |
00 |
Loại thông dụng |
48 |
Dầm cầu thép đường bộ và dầm thép đường sắt |
7308 |
|
|
Khẩu độ đến 100 m, tải trọng H30 (đường bộ) Khẩu độ đến 100 m tải trọng T26 (đường sắt) |
49 |
Cột điện cao thế bằng thép mạ kẽm |
7308 |
|
|
Cho đường dây đến 500 kV |
50 |
Các cấu kiện bằng thép |
7308 |
|
|
Loại thông dụng và khung nhà thép, dầm cầu thép đường bộ |
51 |
Khung nhà, khung kho và cấu kiện nhà lắp sẵn bằng thép |
7308 |
|
|
Bao gồm cả giàn mái không gian |
52 |
Các loại bể chứa |
7309 |
|
|
Loại thông dụng |
53 |
Dây mạ kẽm, dây kẽm gai |
7313 |
00 |
00 |
|
54 |
Bệ đế bình chứa/bình áp lực |
7326 |
|
|
|
55 |
Các loại ống và ống dẫn bằng đồng |
7411 |
|
|
Bao gồm các mã HS: 7411000, 74112100, 74112200 |
56 |
Cáp đồng trần |
7413 |
|
|
Cho đường dây hạ áp, trung áp |
57 |
Các cấu kiện nhôm định hình |
7610 |
|
|
Cấu kiện nhôm định hình |
58 |
Cáp động lực và chiếu sáng |
8544 |
|
|
0,6/1KV, VIMACABLE, cáp điện tàu thủy các loại |
59 |
Cáp ngầm |
8544 |
|
|
Đến 220kV, lõi đồng, cách điện bằng nhựa XLPE, vỏ nhôm lượn sóng và lớp vỏ ngoài bọc nhựa PVC (hoặc HDPE), có ống quang đo nhiệt độ bên trong cáp. |
60 |
Sứ biến áp |
8546 |
20 |
10 |
Điện áp định mức: 36KV. Dòng điện định mức: 250A, chiều dài đường dò; 1650mm, trọng lượng 15kg |
61 |
Cáp hạ thế, trung thế, cao thế bọc cách điện plastic và EPR |
8544 |
|
|
Có tiết diện lớn nhất cho 1 pha đến 2000 mm2 (phần lõi), điện áp từ 0,6kv -170kv |
62 |
Nhà lắp ghép |
9406 |
|
|
Bao gồm nhà kính trồng hoa, trồng rau |
DANH
MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, LINH KIỆN, PHỤ TÙNG THAY THẾ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
0203 |
|
|
|
2 |
Phi-lê cá và các loại thịt cá khác |
0304 |
|
|
|
3 |
Cà phê đã trích caffeine |
0901 |
12 |
|
Độ ẩm từ 10,4 - 12,5% |
4 |
Tinh bột |
1108 |
|
|
Gồm các mã HS 11081100, 11081200, 11081400 |
5 |
Dầu cá tinh luyện |
1504 |
20 |
|
|
6 |
Dầu đậu tương thô |
1507 |
10 |
00 |
|
7 |
Dầu đậu tương đã tinh chế |
1507 |
90 |
90 |
|
8 |
Dầu lạc thô |
1508 |
10 |
00 |
|
9 |
Dầu lạc đã tinh chế |
1508 |
90 |
90 |
|
10 |
Dầu cọ |
1511 |
90 |
|
Gồm các mã HS: 15119091, 15119092, 15119099, 15119019, 15119011 |
11 |
Dầu hạt hướng dương đã tinh chế |
1512 |
19 |
90 |
|
12 |
Dầu dừa |
1513 |
|
|
Gồm các mã HS: 15131100, 15131910, 15131920 |
13 |
Dầu hạt cải |
1514 |
|
|
Gồm các mã HS: 15141920, 15149991 |
14 |
Dầu cám gạo thô |
1515 |
90 |
91 |
|
15 |
Dầu cám gạo trung hòa |
1515 |
90 |
99 |
|
16 |
Dầu hạt vừng |
1515 |
|
|
Gồm các mã HS: 15155090, 15155010 |
17 |
Đường mía, đường củ cải, đường sucroza |
1701 |
|
|
Tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn |
18 |
Glucoza |
1702 |
30 |
10 |
|
19 |
Bột hương tôm |
2103 |
90 |
40 |
|
20 |
Dấm |
2209 |
00 |
00 |
|
21 |
Thức ăn gia súc |
2301 |
20 |
|
Bột cá |
22 |
Collagen |
2301 |
|
|
Trích ly từ da cá da trơn |
23 |
Thức ăn chăn nuôi |
2309 |
90 |
|
|
24 |
Cọng thuốc lá |
2401 |
30 |
10 |
Cọng lớn, cọng nhỏ (đường kính > 1,5mm, độ ẩm 9-10%) |
25 |
Muối ăn (natri clorua) |
2501 |
00 |
10 |
|
26 |
Muối iod |
2501 |
00 |
90 |
|
27 |
Muối tinh chế và muối công nghiệp (NaCl) |
2501 |
|
|
|
28 |
Tinh quặng pyrit |
2502 |
00 |
00 |
FeS2 (≥33% S) |
29 |
Bột than chì |
2504 |
10 |
00 |
|
30 |
Cát tiêu chuẩn |
2505 |
10 |
00 |
Dùng để kiểm tra chất lượng xi măng |
31 |
Thạch anh |
2506 |
10 |
00 |
Dạng bột màu trắng |
32 |
Chất cách âm, nhiệt từ Bazan |
2508 |
40 |
90 |
Dạng tấm |
33 |
Quặng apatít các loại |
2510 |
10 |
10 |
Ca5F(PO4)3 có tổng P2O5 ≥ 24% |
34 |
Diatomite |
2512 |
00 |
00 |
Dạng bột |
35 |
Bột đá cẩm thạch |
2517 |
41 |
00 |
|
36 |
Dolomite |
2518 |
|
|
|
37 |
Quặng serpentin |
2519 |
10 |
00 |
MgO.SiO2.2H2O |
38 |
Vôi |
2522 |
|
|
|
39 |
Clinker để sản xuất xi măng |
2523 |
10 |
|
|
40 |
Mica |
2525 |
20 |
00 |
Dạng vẩy màu trắng trong, kích cỡ từ 16 mesh đến 100 mesh |
41 |
Felspat |
2529 |
10 |
00 |
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng |
42 |
Quặng, tinh quặng fluorite |
2529 |
|
|
CaF2 > 75% |
43 |
Quặng sắt chưa nung kết |
2601 |
11 |
00 |
|
44 |
Quặng sắt, tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung kết |
2601 |
12 |
00 |
Quặng vê viên |
45 |
Quặng mangan |
2602 |
00 |
00 |
|
46 |
Tinh quặng đồng |
2603 |
00 |
00 |
18-20% Cu |
47 |
Tinh quặng chì sunfua |
2607 |
00 |
00 |
55% Pb |
48 |
Quặng kẽm |
2608 |
00 |
00 |
|
49 |
Tinh quặng crômit |
2610 |
00 |
00 |
46% Cr2O3 |
50 |
Tinh quặng vonframit |
2611 |
00 |
00 |
65% WO3 |
51 |
Tinh quặng ilmenite |
2614 |
00 |
10 |
TiO2: 52-54% |
52 |
Tinh quặng rutile |
2614 |
00 |
10 |
TiO2: 90% |
53 |
Tinh quặng zircon |
2615 |
10 |
00 |
ZrO2: 62-65% |
54 |
Than mỡ |
2701 |
12 |
10 |
|
55 |
Than cốc luyện kim |
2704 |
00 |
10 |
|
56 |
Dầu thô |
2709 |
00 |
10 |
|
57 |
Condensate |
2709 |
00 |
20 |
|
58 |
Dầu công nghiệp |
2710 |
12 |
|
ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL) |
59 |
Xăng Jet A1 |
2710 |
12 |
|
|
60 |
Xăng Mogas 92 |
2710 |
12 |
|
|
61 |
Mỡ bôi trơn |
2710 |
19 |
44 |
Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70 |
62 |
Dầu thủy lực |
2710 |
19 |
50 |
VIT32, VIT45, VIT 68, VIT100, VIT220 |
63 |
Dầu DO |
2710 |
19 |
71 |
|
64 |
Dầu FO |
2710 |
19 |
79 |
|
65 |
Propylen |
2711 |
14 |
|
|
66 |
Khí thiên nhiên |
2711 |
21 |
|
|
67 |
Khí khô |
2711 |
29 |
00 |
|
68 |
CIo lỏng |
2801 |
10 |
00 |
Cl2 ≥ 99.5% |
69 |
Muội cacbon |
2803 |
00 |
40 |
Hàm lượng C ≥ 98% |
70 |
Hydrogen |
2804 |
10 |
00 |
Độ tinh khiết >99.999% |
71 |
Nitrogen |
2804 |
30 |
00 |
Độ tinh khiết >99.999% |
72 |
Nitơ nạp chai |
2804 |
30 |
00 |
Khí Nitơ > 99,95% Nitơ lỏng > 99,95% |
73 |
Oxygen |
2804 |
40 |
00 |
Độ tinh khiết >99.6% |
74 |
Ôxy đóng chai |
2804 |
40 |
00 |
Dạng khí, lỏng O2 > 99,6% |
75 |
Phospho vàng |
2804 |
70 |
00 |
|
76 |
Phốt pho vàng |
2804 |
70 |
00 |
P4=99,9%; tạp chất 0,1% |
77 |
Neodym - Praseodym (Pr-Nd) |
2805 |
30 |
00 |
|
78 |
Dysprosium Ferrious Alloy (Dy-Fe) |
2805 |
30 |
00 |
|
79 |
Axit sulphuric |
2808 |
00 |
00 |
H2SO4 98% |
80 |
Axit phosphoric |
2809 |
39 |
10 |
H3PO4 từ 25% đến 52% |
81 |
Carbon dioxit (lỏng, rắn) |
2811 |
21 |
00 |
Độ thuần > 99,6% |
82 |
Amoniac (NH3) |
2814 |
|
|
|
83 |
Xút NaOH |
2815 |
11 |
00 |
|
84 |
Sodium hydroxide |
2815 |
12 |
00 |
|
85 |
Bột ôxyt kẽm |
2817 |
00 |
10 |
60% Zn, 80-90% Zn0 |
86 |
Hydroxit nhôm |
2818 |
30 |
00 |
AI(OH)3 (≥ 63% Al2O3) |
87 |
Dioxit mangan |
2820 |
10 |
00 |
MnO2 ≥ 68% |
88 |
Canxi Clorua (CaCI2) |
2827 |
20 |
10 |
Dạng bột màu trắng |
89 |
Natriclorua |
2827 |
39 |
90 |
|
90 |
Phèn nhôm kép Kali |
2833 |
30 |
00 |
|
91 |
Nhôm sunphat |
2833 |
22 |
10 |
AI2(SO4)3.18 H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14 H2O (≥17% Al2O3) |
92 |
Dicalcium phosphate (DCP) |
2835 |
25 |
00 |
Độ ẩm max: 5%. Photspho (P) min 17%. Canxi (Ca) min 21%. Flouride (F) max 0,18%. Arsenic (As) max 0,003%. Heavy metal max 0,003% |
93 |
Lân trắng |
2835 |
25 |
00 |
P2O5>=20% |
94 |
Canxi Carbonat (CaCO3) |
2836 |
50 |
00 |
Dạng bột hoặc hạt màu trắng |
95 |
Dinatricabonat |
2836 |
20 |
00 |
|
96 |
Magie cacbonat |
2836 |
99 |
00 |
|
97 |
Sodium silicates |
2839 |
19 |
10 |
Là một dạng thủy tinh đơn giản, được tạo thành từ 02 cấu tử: SiO2 và Na2O3, dùng để sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa |
98 |
Silicat Flour |
2839 |
90 |
00 |
Dạng bột màu vàng sáng |
99 |
Natri silicat |
2839 |
19 |
10 |
NaSiO3 Mođun 2,2-3,4 |
100 |
ZeoIite 4A |
2842 |
10 |
00 |
Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O dùng làm nguyên liệu sản xuất bột giặt, thay thế cho STPP (Sodium Tripoly Phosphate) |
101 |
Ôxy già |
2847 |
|
|
Nồng độ ion axit (tính theo axit sunfuric) ≤ 0,04%; Nồng độ chất không bốc hơi ≤ 0,08%; Độ ổn định ≥ 97%; Nồng độ tổng CO2 (tính theo C)≤ 0,025%; Nồng độ muối của Axit Nitơric (tính theo NO3) ≤ 0,02% |
102 |
Chất hoạt động bề mặt |
2902 |
90 |
90 |
dùng để sản xuất chất tẩy rửa (LAS) |
103 |
Bột ngọt |
2922 |
42 |
20 |
|
104 |
Hoạt chất sản xuất thuốc kháng sinh |
2941 |
10 |
|
amoxilin, ampicilin |
105 |
Hoạt chất artemisin |
2942 |
00 |
00 |
|
106 |
Màng sinh học Vinachitin |
3001 |
90 |
00 |
|
107 |
Xương xốp carbon |
3001 |
90 |
00 |
|
108 |
Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ, băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp), đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y |
3005 |
|
|
Gồm các mã HS: 30051010, 30059010, 30059020, 30059090 |
109 |
Chỉ phẫu thuật các loại, các cỡ |
3006 |
10 |
90 |
|
110 |
Phân bón có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật |
3101 |
|
|
Phân vi sinh |
111 |
Nitrat amon |
3102 |
30 |
00 |
|
112 |
Lân nung chảy |
3103 |
90 |
10 |
P2O5 hữu hiệu >=15% |
113 |
Phân bón hóa học có chứa N, P, K |
3105 |
20 |
00 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là ni tơ, phospho, kali |
114 |
Phân bón phức hợp MAP |
3105 |
04 |
00 |
Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%) |
115 |
Supe lân |
3105 |
10 |
10 |
P2O5>=16% |
116 |
Phân hỗn hợp NPK |
3105 |
20 |
00 |
N=5%; P=10%; K=3% |
117 |
Diamonium phosphate |
3105 |
30 |
00 |
|
118 |
DAP |
3105 |
30 |
00 |
Nitơ và P2O5 (N>=10%; P2O5>=50%, Cd=<2ppm) |
119 |
Hỗn hợp bột màu |
3206 |
49 |
90 |
|
120 |
Men frit (phối liệu men kính) |
3207 |
20 |
10 |
Phối liệu men kính có thành phần chính SiO2, Na2O, B2O3, CaO, Al2O3 ... dạng mảnh |
121 |
Nhựa PU dùng cho mực in lụa |
3208 |
90 |
90 |
Dùng cho in da giày |
122 |
Dung môi kèm theo sơn |
3209 |
90 |
00 |
Dạng bột màu vàng sáng |
123 |
Chất phủ hắc ín polyurethane |
3210 |
00 |
50 |
|
124 |
Màu các loại |
3212 |
90 |
|
|
125 |
Mực in Flexo |
3215 |
11 |
90 |
In trên bao bì carton |
126 |
Mực in Gravure |
3215 |
11 |
90 |
ln trên màng PP, PE, OPP |
127 |
Mực in |
3215 |
|
|
Loại thông dụng |
128 |
Dầu hương tôm |
3302 |
10 |
10 |
|
129 |
Nước tẩy vết bẩn |
3402 |
20 |
19 |
|
130 |
Keo PU |
3506 |
91 |
00 |
|
1 31 |
Keo dán công nghiệp |
3506 |
|
|
|
132 |
Keo dán gạch và đá tự nhiên tấm lớn |
3506 |
|
|
Keo dán gạch tấm lớn có kích thước ≥ 800x800mm |
133 |
Thuốc nổ đã điều chế |
3602 |
00 |
00 |
QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp |
134 |
Ngòi nổ, kíp nổ, dây nổ |
3603 |
|
|
QĐ số 03/2006/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp |
135 |
Quặng graphit |
3801 |
10 |
00 |
Thành phần chủ yếu là Cacbon |
136 |
Hợp chất làm mềm dẻo cao su hay plastic |
3812 |
20 |
00 |
Chất hóa dẻo DOP |
137 |
Khí tiệt trùng |
3824 |
81 |
00 |
EO+CO2 |
138 |
Hạt phụ gia nhựa Taical |
3824 |
90 |
99 |
|
139 |
Bột cacbonat canxi có tráng phủ axit stearic |
3824 |
|
|
Sử dụng trong chế biến cao su, gia công nhựa PVC, mực in, sơn, sành sứ,... có hàm lượng axit béo phủ bề mặt từ 2,8÷3,2%; sản phẩm với hàm lượng chất phủ bề mặt titanat hữu cơ 1% ứng dụng trong sản xuất tấm giả da PVC, dây cáp,... có tác dụng làm giảm độ nhớt quá trình trộn, giúp cho sự hình thành nhanh của sản phẩm |
140 |
Hạt nhựa LLDPE |
3901 |
10 |
92 |
|
141 |
Hạt nhựa HDPE |
3901 |
20 |
00 |
|
142 |
Hạt nhựa tổng hợp |
3901 |
90 |
90 |
|
143 |
Hạt nhựa PP |
3902 |
10 |
30 |
PolyPropylene |
144 |
Hạt nhựa EPS |
3903 |
11 |
10 |
|
145 |
Hạt nhựa GPPS |
3903 |
11 |
10 |
|
146 |
Hạt nhựa PS |
3903 |
19 |
21 |
|
147 |
Hạt nhựa ABS |
3903 |
30 |
60 |
|
148 |
Hạt nhựa HIPS |
3903 |
19 |
21 |
|
149 |
Hạt nhựa PVC |
3904 |
10 |
91 |
|
150 |
Hạt nhựa PMMA |
3906 |
10 |
90 |
|
151 |
Hạt nhựa POM |
3907 |
10 |
00 |
|
152 |
Hạt nhựa PPE |
3907 |
20 |
90 |
|
153 |
Hạt nhựa PC |
3907 |
40 |
00 |
|
154 |
Hạt nhựa PET |
3907 |
60 |
20 |
|
155 |
Hạt nhựa COP |
3907 |
99 |
90 |
|
156 |
Hạt nhựa PBT |
3907 |
99 |
90 |
|
157 |
Hạt nhựa GVX |
3908 |
90 |
00 |
|
158 |
Nhựa tổng hợp PU |
3909 |
50 |
00 |
|
159 |
Polime Silic hữu cơ (Silicon) |
3910 |
|
|
|
160 |
Chất ma sát các loại |
3911 |
90 |
00 |
|
161 |
Ống nước nhựa HDPE |
3917 |
21 |
00 |
Loại ống Ø20-110mm. Có hệ số truyền nhiệt thấp, chịu được ánh sáng mặt trời không bị ion hóa dưới tia cực tím, chịu được nhiệt độ thấp -40 độ C |
162 |
Ống nước nhựa PPR |
3917 |
22 |
00 |
Loại ống Ø20-90mm chịu nhiệt độ và áp suất cao, độ bền cao, chịu uốn tốt, không gây tiếng ồn và rung khi dòng nước chảy qua |
163 |
Ống PVC và phụ tùng |
3917 |
23 |
00 |
Ø20 - Ø200 mm |
164 |
Ống bọc chống ăn mòn |
3917 |
39 |
00 |
Bọc PE/PP hoặc FBE |
165 |
Ống nhựa nhôm nhiều lớp |
3917 |
39 |
00 |
Đường kính trong đến Ø35 mm |
166 |
Nhãn hàng hóa |
3919 |
90 |
90 |
|
167 |
Màng PVC; PE |
3919 |
|
|
|
168 |
Màng nhựa |
3920 |
43 |
00 |
Dày 0,05-0,4 mm |
169 |
Tấm ốp xốp nhựa bằng PVC |
3921 |
12 |
00 |
|
170 |
Panel Polyuretan |
3921 |
13 |
90 |
Dày 50 - 200 mm |
171 |
Bồn tắm bằng nhựa |
3922 |
10 |
10 |
|
172 |
Nắp và bệ ngồi bằng nhựa |
3922 |
10 |
90 |
|
173 |
Bao bì PE |
3923 |
21 |
99 |
Loại bao: vải cuộn, bao bì dệt PP, thổi túi PE, bao bì in tối đa 9 màu và 2 mặt, bao lồng HDPE, tráng phủ 02 mặt trên bao bì PP |
174 |
Bao nhựa các loại |
3923 |
21 |
99 |
|
175 |
Bao bì PP |
3923 |
29 |
90 |
Loại bao: bao bì một lớp, trong tráng màng được dệt sợi bằng màng PP, màu sắc: màu trắng sáng đối với loại bao 25kg, màu trắng đục đối với loại bao 40kg và 50kg |
176 |
Phôi và chai PET các loại |
3923 |
30 |
90 |
|
177 |
Phong bì bưu chính bằng nhựa |
3923 |
21 |
00 |
|
178 |
Cửa nhựa |
3925 |
20 |
|
|
179 |
Cửa ngăn cháy |
3925 |
90 |
00 |
B-15; A-0; A-60 |
180 |
Tấm lợp ván nhựa |
3925 |
90 |
00 |
0,9 mm x 0,8 m x 2 m |
181 |
Dây truyền dịch |
3926 |
90 |
39 |
|
182 |
Khay nhựa |
3926 |
90 |
59 |
Bao bì nhựa dùng cho sản phẩm điện tử, công nghiệp |
183 |
Cao su thiên nhiên |
4001 |
|
|
Gồm các phân nhóm mã HS: 400110, 400121, 400129 |
184 |
Chỉ thun, sợi thun có bọc vật liệu |
4007 |
00 |
00 |
|
185 |
Ống cao su chịu áp lực các loại |
4009 |
10 |
00 |
|
186 |
Ống cao su chịu áp lực |
4009 |
|
|
Gồm các mã HS: 40091290, 40092190, 40092290, 40093191, 40093199, 40093290, 40094100, 40094290 |
187 |
Băng chuyền, băng tải |
4010 |
|
|
Gồm các mã HS: 40101200, 40101900, 40103100, 40103200, 40103300, 40103400, 40103500, 40103600, 40103900 |
188 |
Lốp xe máy |
4011 |
40 |
|
|
189 |
Lốp xe đạp |
4011 |
50 |
00 |
|
190 |
Lốp xe nông nghiệp |
4011 |
61 |
10 |
|
191 |
Lốp xe công nghiệp |
4011 |
62 |
10 |
|
192 |
Lốp bánh đặc |
4011 |
69 |
00 |
|
193 |
Săm xe đạp |
4013 |
20 |
00 |
TC 03-2002/CA |
194 |
Săm xe máy |
4013 |
90 |
20 |
TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SNI |
195 |
Săm xe công nghiệp |
4013 |
90 |
99 |
|
196 |
Bao cao su tránh thai |
4014 |
10 |
00 |
ISO 4074:2014, TCVN 6342:2007 |
197 |
Đồ dùng bảo hộ lao động (Quần, áo, giày, ủng, mũ, yếm, găng tay) |
4015 |
|
|
Loại thông dụng |
198 |
Găng y tế |
4015 |
|
|
Gồm các mã HS 40151100, 40151900 |
199 |
Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc |
4016 |
10 |
10 |
|
200 |
Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường |
4016 |
10 |
20 |
|
201 |
Tấm đệm trải sàn |
4016 |
91 |
10 |
|
202 |
Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện |
4016 |
93 |
10 |
|
203 |
Miếng đệm và vành khung tròn |
4016 |
93 |
20 |
|
204 |
Các sản phẩm cao su có thể bơm phồng |
4016 |
95 |
00 |
|
205 |
Tấm cao su |
4016 |
99 |
99 |
|
206 |
Thảm cách điện |
4016 |
99 |
99 |
Điện áp 10-22-35kV. Kích thước 1x0,64x0,008m |
207 |
Thảm cao su thể dục thể thao |
4016 |
99 |
99 |
Kích thước 1 x 0,008 m trải sân cầu lông |
208 |
Ủng cách điện, găng tay cách điện |
4016 |
99 |
99 |
Điện áp 10-22-35kV |
209 |
Miếng đệm |
4016 |
93 |
20 |
|
210 |
Các sản phẩm khác bằng cao su |
4016 |
99 |
14 |
|
211 |
Da bò đã thuộc |
4104 |
|
|
|
212 |
Dăm gỗ |
4401 |
21 |
00 |
|
213 |
Viên gỗ (viên nén năng lượng) |
4401 |
31 |
00 |
Loại nhiên liệu được làm bằng sinh khối (mùn cưa, dăm bào,...), được nén lại thành viên dưới áp lực và vận tốc cao, cho ra viên gỗ khi đốt cung cấp nhiệt lượng cao (4.300 - 4.700 kcal/kg) |
214 |
Dăm gỗ không thuộc loại tùng bách |
4401 |
22 |
00 |
|
215 |
Than gáo dừa (than thiêu kết) |
4402 |
90 |
10 |
Nhiều kích cỡ |
216 |
Gỗ dùng kê lót giàn khoan |
4407 |
99 |
|
|
217 |
Ván lạng mỏng |
4408 |
90 |
00 |
|
218 |
Gỗ cốp-pha, quy cách |
4409 |
29 |
00 |
|
219 |
Hàng mộc |
4418 |
|
|
|
220 |
Thanh gỗ nhỏ để làm diêm |
4421 |
90 |
20 |
|
221 |
Ván tre ép tấm |
4602 |
11 |
00 |
Làm cốp pha xây dựng |
222 |
Giấy in báo dạng cuộn hoặc tờ |
4801 |
00 |
10 |
Định lượng từ 42-55 g/m2 |
223 |
Giấy, bìa, giấy không tráng dùng để in, viết, photocopy, làm thẻ, băng đục lỗ, làm đế nến để sản xuất giấy kỹ thuật |
4802 |
|
|
Định lượng từ 40-120 g/m2. Không bao gồm các loại có mã số: 48025120, 48026020, 48023000, 48024000, 48022000 |
224 |
Giấy bao xi măng |
4804 |
21 |
10 |
Định lượng 68-75 g/cm2 |
225 |
Giấy bao gói không tráng có độ bền thấp chưa tẩy trắng |
4804 |
31 |
90 |
Để bao gói hàng và sản xuất hộp đựng hàng loại nhỏ |
226 |
Giấy và bìa không tráng dạng cuộn hoặc tờ: loại sóng, thường, Duplex 2 mặt, Duplex 1 mặt trắng 1 mặt xám |
4807 |
00 |
00 |
|
227 |
Giấy ghi siêu âm |
4810 |
13 |
11 |
|
228 |
Giấy nền đã in cuốn đầu lọc thuốc lá |
4813 |
|
|
Định lượng 28-30 g/cm2 |
229 |
Tút đựng thuốc lá 200 điếu /20 điếu mỗi bao, bao mềm các loại |
4819 |
10 |
00 |
366*287mm và 376*287mm (giấy hoặc bìa làm bao bì) |
230 |
Nhãn vỏ bao thuốc lá loại 20 điếu bao cứng các loại |
4819 |
10 |
90 |
233,5*99,5mm |
231 |
Ống giấy |
4822 |
90 |
90 |
Rộng 400mm, dài 1,85m |
232 |
Đầu lọc thuốc lá |
4823 |
90 |
99 |
|
233 |
Vải áo kimono |
5007 |
20 |
90 |
Thêu theo mẫu |
234 |
Gòn, tấm trần gòn, gòn kim |
5201 |
00 |
00 |
|
235 |
Sợi |
5205 |
|
|
Gồm các mã HS: 52053300, 52052200, 52054200, 52052300, 52054300, 52051200, 52051400, 52053200, 52051300, 52051100, 52052300, 52052400 |
236 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2 |
5208 |
|
|
Gồm các mã HS: 52081100, 52081200, 52081300, 52081900 |
237 |
Vải Jean các loại |
5209 |
22 |
00 |
Vải dệt bằng nguyên liệu 100% cotton, cotton polyester, cotton polyester pandex... trọng lượng từ 7 đến 15OZ, khổ vải 55’ đến 63’, chỉ số sợi 6 đến 16Ne |
238 |
Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2 |
5209 |
|
|
Gồm các mã HS: 52091100, 52091200 |
239 |
Kate 65/35, 83/17 |
5210 |
11 |
00 |
|
240 |
Vải dệt thoi khác từ bông |
5212 |
|
|
Bao gồm mã HS: 52121300, 52122300, 52129000 |
241 |
Mụn dừa |
5305 |
|
|
Đóng bao bì theo yêu cầu của khách hàng |
242 |
Chỉ xơ dừa |
5308 |
10 |
00 |
Chỉ rối, chỉ suôn |
243 |
Sợi |
5404 |
|
|
Gồm các mã HS: 54041900, 54041200 |
244 |
Vải dệt polymer |
5407 |
72 |
00 |
|
245 |
Sợi polyester filament |
5502 |
33 |
00 |
|
246 |
Xơ polyester PSF |
5503 |
20 |
00 |
|
247 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng hợp |
5508 |
|
|
|
248 |
Sợi |
5509 |
|
|
Gồm các mã HS: 55091100, 55091200, 55092100, 55092200, 55095100, 55095300, 55096200 |
249 |
Sợi |
5510 |
|
|
Gồm các mã HS: 55101100, 55103000, 55101200 |
250 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2 |
5513 |
|
|
Bao gồm mã HS: 55132300, 55133100 |
251 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m |
5514 |
|
|
Bao gồm mã HS: 55142100, 55142200 |
252 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với xơ Visco rayon |
5515 |
11 |
00 |
Vải may áo, may quần dệt vân chéo, vân điểm nhuộm màu |
253 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha duy nhất với len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
5515 |
13 |
00 |
Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo |
254 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ Staple tổng hợp, được pha với len lông cừu và xơ Visco rayon |
5515 |
19 |
00 |
Vải may đồng phục, thời trang kiểu dệt vân điểm, vân chéo |
255 |
Dây giày coton và polyeste |
5609 |
|
|
|
256 |
Khăn mộc |
5802 |
11 |
00 |
Vải khăn lông các loại, vải nối vòng |
257 |
Dây đai thun các loại |
5806 |
20 |
|
Rộng đến 80mm, dài đến 500m |
258 |
Nhãn dệt các loại |
5807 |
10 |
00 |
|
259 |
Vải bạt đã được xử lý |
5901 |
90 |
20 |
|
260 |
Vải dệt đã được hồ cứng |
5901 |
90 |
90 |
|
261 |
Vải được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các vật liệu khác |
5907 |
00 |
60 |
Vải dệt được tráng chống thấm |
262 |
Vải dệt kim từ bông |
6006 |
22 |
00 |
Đã nhuộm |
263 |
Mũ giày và các bộ phận của chúng, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày |
6406 |
10 |
|
|
264 |
Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũi giày đã hoặc chưa gắn đế trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, quần ôm sát chân và các sản phẩm tương tự, và các bộ phận của chúng |
6406 |
|
|
|
265 |
Găng tay len |
6506 |
10 |
|
|
266 |
Đá nhân tạo gốc thạch anh |
6803 |
|
|
Tỷ trọng 2,38-2,45 kg/dm3; cường lực uốn: 40÷70 N/mm3; Độ hút nước: 0,022÷0,038% theo khối lượng; cường lực chịu va đập: 3÷5,5 Joule; khả năng chịu mài mòn: 170÷210 mm3; |
267 |
Bột mài (hạt mài) nhân tạo |
6805 |
|
|
Hạt thô và hạt mịn được chế tạo từ quặng bôxít nhôm |
268 |
Ống bọc bê tông gia tải |
6810 |
91 |
00 |
Sử dụng công nghệ phun văng liên tục có lưới thép gia cường cho bê tông |
269 |
Vải dệt kim |
6812 |
80 |
|
Các loại |
270 |
Ống thủy tinh y tế |
7002 |
|
|
Ø 5 - Ø 32 mm |
271 |
Kính Mosaic |
7003 |
|
|
Là vật liệu áp lát hiện đại, được tạo thành từ thủy tinh nóng chảy và dập thành từng viên với kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu của từng công trình. Đặc tính: chịu mài mòn, chịu axit, kiềm muối, chịu ẩm, nước. Bền màu vĩnh cửu, không bám bụi rêu mốc, cách nhiệt tốt |
272 |
Kính phẳng, kính mờ, kính phản quang, kính dán |
7004 |
|
|
Dày 1,5 - 18 mm |
273 |
Kính màu phẳng |
7005 |
21 |
90 |
Độ dày 3~12mm. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7529:2005 |
274 |
Kính cán hoa |
7006 |
|
|
Là Loại kính có hoa văn, chiều dày từ 3 đến 10mm |
275 |
Kính tôi nhiệt an toàn |
7007 |
|
|
Là loại kính cường lực (chịu lực cao, độ bền va đập gấp 5-8 lần, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần so với bình thường) |
276 |
Kính dán an toàn |
7007 |
|
|
Kính dán nhiều lớp để tăng độ bền, có thể hạn chế tia UV |
277 |
Kính bảo ôn |
7008 |
|
|
Là sản phẩm kết hợp nhiều tấm kính, ở giữa có khoảng trống, có khả năng cách âm, cách nhiệt |
278 |
Kính gương |
7009 |
|
|
Dày từ 1,5 - 18 mm |
279 |
Ống tiêm rỗng bằng thủy tinh đựng thuốc tiêm |
7010 |
10 |
|
1 đến 10 ml (đáy bằng, miệng loe, hai đầu nhọn, màu nâu, trắng) |
280 |
Lọ đựng thuốc bằng thủy tinh |
7010 |
|
|
2310A-2825CE (từ 2 ml đến 30ml) |
281 |
Vỏ bóng đèn dây tóc (dạng bầu) |
7011 |
10 |
|
A 60 (đèn tròn các loại) |
282 |
Vỏ bóng đèn huỳnh quang (dạng ống) |
7011 |
10 |
|
Ø12 - Ø40 mm |
283 |
Ruột phích và ruột bình chân không |
7020 |
00 |
30 |
|
284 |
Kim cương thành phẩm |
7102 |
31 |
00 |
0,5mm-5,4mm |
285 |
Đá quý |
7103 |
|
|
rubi, saphia |
286 |
Vàng |
7108 |
13 |
00 |
99,99% Au |
287 |
Ngọc trai |
7116 |
20 |
00 |
|
288 |
Gang đúc |
7201 |
20 |
00 |
|
289 |
Ferocrom |
7202 |
41 |
00 |
%Cr: 50-65%; %C<10% |
290 |
Ferro wolfram |
7202 |
80 |
00 |
W 75%, kích cỡ từ 10 đến 50 mm |
291 |
Fero mangan |
7202 |
11 |
00 |
FeMn (65-75%) |
292 |
Fero Silic |
7202 |
21 |
00 |
FeSi (45%) |
293 |
Phôi thép |
7206 |
90 |
00 |
|
294 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
7208 |
|
|
Gồm các mã HS: 72082600, 72082790, 72085300, 72085400. Các mã HS được sản xuất từ 2016: 72083600, 72083700, 72083800, 72083900 |
295 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng |
7209 |
|
|
Gồm các mã HS: 72091500, 72091600, 72091700, 72091891, 72091899, 72092500, 72092600, 72092700, 72092810, 72092890, 72099090, 72091820, 72091890 |
296 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |
7210 |
|
|
Gồm các mã HS: 72103011, 72103012, 72103019, 72103019, 72103091, 72103099, 72104912, 72104913, 72104919, 72104991, 72104999, 72105000, 72106111, 72106112, 72106119, 72107010, 72107090 |
297 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng |
7211 |
|
|
Gồm các mã HS: 72111911, 72111919, 72111921, 72111929, 72112320, 72112390, 72119020, 72112310, 72112330, 72112910, 72112920, 72112930, 72112990, 72119010, 72119030, 72119090 |
298 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng |
7212 |
|
|
Gồm các mã HS: 72121010, 72121091, 72122010, 72122020, 72122090, 72123010, 72123020, 72123099, 72124010, 72124090, 72125021,72125029 |
299 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng |
7213 |
|
|
Gồm các mã HS: 72139110, 72139120, 72139910, 72139920 |
300 |
Xà gồ thép |
7216 |
91 |
00 |
H = 250 mm |
301 |
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên |
7219 |
|
|
Gồm các mã HS: 72193112, 72193111, 72193210, 72193310, 72193410, 72193510 |
302 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
7225 |
30 |
90 |
Sản xuất từ 2016 |
303 |
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều |
7227 |
90 |
00 |
Sản xuất từ 2016 |
304 |
Thép hình có hợp kim |
7228 |
70 |
90 |
SS400, SS540 từ L80 đến L130; Q235 từ C80 đến C180 |
305 |
Ống và phụ kiện gang |
7303 |
|
|
Gang xám, gang cầu; Loại thông dụng có đường kính từ 100-800mm phù hợp tiêu chuẩn quốc tế ISO 2531:1998 |
306 |
Đường ống |
7304 |
31 |
90 |
Ống, ống dẫn, ống kim loại rỗng hay đúc bằng sắt hoặc thép (bộ phận chính của thiết bị khử mặn) |
307 |
Ống áp lực (theo phân đoạn) |
7304 |
39 |
20 |
Sử dụng trong công trình thủy điện |
308 |
Cửa van cung, khe van |
7304 |
39 |
90 |
Sử dụng trong công trình thủy điện |
309 |
Ống thép không gỉ |
7304 |
41 |
00 |
Bộ phận chính của thiết bị khử mặn |
310 |
Gối xoay cửa van cung bằng thép đúc nặng đến 17 tấn |
7304 |
|
|
Sử dụng trong công trình thủy điện |
311 |
Đường ống và hệ thống lắp đặt cho nồi hơi |
7306 |
30 |
40 |
Ống dẫn áp suất cao, mỏng hơn 150mm |
312 |
Ống áp lực, cửa van |
7306 |
30 |
90 |
Bằng thép dùng cho thủy điện, dày từ 6 - 20 mm, áp suất > 15at |
313 |
Ống thép chịu lực |
7306 |
30 |
90 |
|
314 |
Ống dẫn nồi hơi thu hồi nhiệt |
7306 |
40 |
10 |
|
315 |
Ống thông khí cho nồi hơi |
7306 |
40 |
10 |
Tất cả các loại ống thông khí cho nồi hơi gia nhiệt nước |
316 |
Ống xả khí gas cho nồi hơi |
7306 |
40 |
10 |
Tất cả các loại ống xả khí gas cho nồi hơi gia nhiệt nước |
317 |
Cút góc 90° |
7307 |
|
|
Mặt bích 1-5/8"; 3-1/8"; không mặt bích 1-5/8"; 3-1/8" |
318 |
Bộ chuyển đổi không mặt bích sang mặt bích |
7307 |
|
|
3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 1-5/8" sang mặt bích 3-1/8"; 3-1/8" sang mặt bích 4-1/2"; 1-5/8" sang mặt bích 7/8"; 3-1/8" sang mặt bích 1-5/8"; 4-1/2" sang mặt bích 3-1/8" |
319 |
Bộ ghép thẳng không mặt bích |
7307 |
|
|
3-1/8"; 1-5/8" |
320 |
Đầu nối mặt bích EIA |
7307 |
|
|
7/8" dùng cho cáp foam 1/2"; 7/8" dùng cho cáp foam 7/8"; 1-5/8" dùng cho cáp foam 1-5/8"; 3-1/8" dùng cho cáp rỗng 3-1/8" |
321 |
Cột anten viễn thông |
7308 |
90 |
99 |
|
322 |
Cột thép đường dây tải điện |
7308 |
90 |
99 |
|
323 |
Tấm lợp - thép lá mạ kẽm, mạ màu dạng múi |
7308 |
90 |
99 |
Dày 0,25 - 0,55 mm; dài 3500 mm |
324 |
Kết cấu thép cho nồi hơi |
7308 |
90 |
|
Tất cả các loại kết cấu thép cho nồi hơi gia nhiệt nước |
325 |
Khung đỡ hỗ trợ cho nồi hơi |
7308 |
90 |
|
|
326 |
Cột tháp Turbine gió |
7308 |
90 |
99 |
Đường kính cột Ø 3.000mm÷Ø 6.000mm Chiều dài cột L=70.000mm÷120.000mm Độ dày thân cột δ =10mm÷140mm |
327 |
Trụ anten |
7308 |
90 |
99 |
Dây néo tam giác 330 cao từ 21-45 m; dây néo tam giác 660 cao từ 36-66 m; dây néo tam giác 800 cao từ 60-100 m; dây néo ống tròn - cao 15 m; rút cơ động - cao 10 m |
328 |
Xà thép mạ kẽm nhúng nóng |
7308 |
|
|
Cho TBA đến 500kV |
329 |
Các loại thùng phi |
7310 |
10 |
|
Loại thông dụng |
330 |
Các loại lon đồ hộp |
7310 |
21 |
|
|
331 |
Cáp thép |
7312 |
10 |
10 |
Có kết cấu đến 37 sợi; tiết diện đến 170 mm2 |
332 |
Các loại phên, lưới, rào sắt hoặc thép |
7314 |
20 |
00 |
Loại thông dụng |
333 |
Xích |
7315 |
|
|
Loại thông dụng |
334 |
Vòng đệm lò xo |
7318 |
21 |
00 |
Lắp cho đường ray xe lửa, cầu, công trình giao thông, kết cấu thép, công trình điện,.... Đường kính vòng đệm 16-48mm. |
335 |
Bulông + đai ốc thông dụng |
7318 |
|
|
Loại thông dụng |
336 |
Đinh vít, bulông, đinh ốc, đai ốc |
7318 |
|
|
Loại thông dụng |
337 |
Vít xoắn |
7318 |
|
|
|
338 |
Kim truyền dịch cánh bướm |
7319 |
90 |
90 |
|
339 |
Lò xo lá |
7320 |
10 |
11 |
Tiêu chuẩn chất lượng DIN2094:2006 |
340 |
Lò xo |
7320 |
90 |
10 |
Lò xo làm từ thép không gỉ, thép hợp kim, đồng,... Iắp ráp vào các linh kiện xe máy |
341 |
Vòi nước các loại |
7324 |
90 |
99 |
|
342 |
Bi nghiền bằng thép |
7325 |
91 |
00 |
Loại thông dụng |
343 |
Cửa van phẳng, cửa van cong, đường ống áp lực, lưới chắn rác |
7325 |
|
|
Thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy lợi, thủy điện (bằng thép dày từ 6-40 mm) |
344 |
Ống áp lực, cửa van, côn khuỷu sau tuabin |
7325 |
|
|
Bằng thép, dùng cho thủy điện, dày từ 8-40mm, áp suất > 15 at |
345 |
Trục in ống đồng |
7326 |
90 |
90 |
Lõi sắt, mạ đồng |
346 |
Giá phối dây |
7326 |
90 |
99 |
Dây quang ODF, dây trung gian IDF |
347 |
Linh kiện camera |
7326 |
90 |
99 |
Các chi tiết liên quan đến vỏ |
348 |
Linh kiện xe máy |
7326 |
90 |
99 |
|
349 |
Đồng thanh |
7407 |
10 |
|
|
350 |
Dây đồng tròn |
7408 |
11 |
10 |
Tiết diện từ 16 đến 630 mm2 |
351 |
Dây điện từ dẹt |
7408 |
11 |
00 |
Tiết diện lớn nhất 50 mm2 |
352 |
Đồng nguyên liệu dạng dây |
7408 |
11 |
|
Đồng nguyên liệu để s/x dây cáp điện đường kính đến Ø 14 mm |
353 |
Đồng lá, thanh cái |
7409 |
11 |
00 |
|
354 |
Ống đồng |
7411 |
10 |
00 |
|
355 |
Bạc, găng đồng |
7411 |
22 |
00 |
Đến Ø 1.500 mm |
356 |
Dây cáp đồng trần |
7413 |
|
|
|
357 |
Đinh |
7415 |
10 |
10 |
|
358 |
Vít, đai ốc |
7415 |
33 |
10 |
|
359 |
Phôi nhôm dạng định hình |
7604 |
10 |
90 |
|
360 |
Nhôm thanh |
7604 |
29 |
10 |
|
361 |
Cáp nhôm bọc |
7605 |
|
|
Cho đường dây hạ áp, trung áp |
362 |
Cáp nhôm lõi thép |
7614 |
10 |
|
Cho đường dây trung áp, cao áp |
363 |
Dây điện - cáp nhôm trần lõi thép |
7614 |
10 |
|
Tiết diện từ 35 mm2 đến 1200 mm2 |
364 |
Cáp nhôm trần |
7614 |
90 |
|
Cho đường dây trung áp, cao áp |
365 |
Dây điện - cáp nhôm trần |
7614 |
90 |
|
Tiết diện từ 16 mm2 đến 1200 mm2 |
366 |
Dây cáp nhôm trần lõi thép |
7614 |
10 |
|
Tiết diện đến 600 mm2 |
367 |
Cáp điện |
7614 |
|
|
(A, AC, ACSR, TK cho đường dây truyền tải điện) |
368 |
Lưới nhôm |
7616 |
91 |
00 |
|
369 |
Chì thỏi |
7806 |
00 |
90 |
99,6% Pb |
370 |
Kẽm thỏi |
7901 |
12 |
00 |
|
371 |
Bột, bụi và vảy kẽm (sunfat) |
7903 |
90 |
00 |
48-50% Zn |
372 |
Thiếc thỏi |
8003 |
00 |
10 |
99,75% Sn |
373 |
Đồ gá xi mạ |
8108 |
90 |
00 |
Vật tư phục vụ ngành xi mạ |
374 |
Cưa tay, lưỡi cưa các loại |
8202 |
|
|
Loại thông dụng |
375 |
Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
8203 |
|
|
Gồm các mã HS: 82031000, 82032000, 82033000, 82034000 |
376 |
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn |
8204 |
|
|
Gồm các mã HS: 82041100, 82041200, 82042000 |
377 |
Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân |
8205 |
|
|
Gồm các mã HS: tất cả mã HS của nhóm này |
378 |
Giá sắt |
8302 |
50 |
00 |
|
379 |
Ghim bấm |
8305 |
20 |
10 |
50 chiếc/Hộp Size No.10 |
380 |
Biển báo an toàn |
8310 |
00 |
00 |
Bằng hỗn hợp chất dẻo tổng hợp + sợi thủy tinh |
381 |
Điện cực woIfram |
8311 |
10 |
00 |
Ø 2,4 x 175; 2,4 x 150; Ø 3,2 x 175; Ø 3,2 x 150; 1,6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm) |
382 |
Ống khói |
8404 |
10 |
|
|
383 |
Cụm cấp giấy |
8443 |
99 |
30 |
RMI-6922-000 (dùng cho máy in) |
384 |
Thanh gạt mực |
8443 |
99 |
90 |
|
385 |
Bộ phận của máy giặt |
8450 |
90 |
|
|
386 |
Tấm âm cực bằng thép inox 316L cho bể nhuộm màu |
8451 |
90 |
90 |
Kích thước 500x3350x2 (mm) |
387 |
Ổ đĩa quang |
8471 |
70 |
40 |
Kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
388 |
Khung đỡ mắt quang học dùng cho DVD |
8473 |
40 |
19 |
Cụm linh kiện bao gồm khung nhựa, bản mạch và dây đồng ghép lại |
389 |
Vanh (Liner) gạch ceramic và granit |
8474 |
90 |
10 |
Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ |
390 |
Rô bốt công nghiệp |
8479 |
50 |
00 |
|
391 |
Ghi quay xi măng lò đứng |
8479 |
89 |
|
|
392 |
Van các loại |
8481 |
20 |
90 |
|
393 |
Rọ đồng |
8481 |
30 |
20 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
394 |
Van đồng |
8481 |
30 |
20 |
|
395 |
Van một chiều |
8481 |
30 |
20 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
396 |
Vòi vườn |
8481 |
80 |
59 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
397 |
Van cửa đồng |
8481 |
80 |
61 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
398 |
Van bi đồng |
8481 |
80 |
63 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
399 |
Van bi liên hợp đồng |
8481 |
80 |
63 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
400 |
Van góc đồng |
8481 |
80 |
63 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
401 |
Van góc liên hợp đồng |
8481 |
80 |
63 |
Áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C |
402 |
Van một chiều, máy bơm đường ống cút nối và các thiết bị phụ trợ của hệ thống cấp nước làm mát cho các thiết bị của lò hơi |
8481 |
80 |
99 |
|
403 |
Chi tiết van các loại |
8481 |
90 |
29 |
|
404 |
Vòng đệm các loại |
8481 |
90 |
29 |
|
405 |
Cụm hộp số thủy |
8483 |
40 |
20 |
Gắn động cơ diesel đến 15 CV |
406 |
Mô-tơ rung điện thoại di động |
8501 |
10 |
60 |
|
407 |
Mô tơ chổi than |
8501 |
10 |
91 |
QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8- 71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (dùng cho máy in) |
408 |
Balass đèn huỳnh quang dạng ống |
8504 |
10 |
00 |
220V-50Hz; Công suất từ 20 W đến 40 W |
409 |
Cuộn cảm |
8504 |
50 |
93 |
Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. |
410 |
Nam châm nhựa dẻo |
8505 |
19 |
00 |
|
411 |
Ắc quy chì axit bản cực ống |
8507 |
|
|
Chuyên dùng cho xe nâng hàng chạy điện: dung lượng từ 2V-100Ah đến 2V-1000Ah; Chuyên dùng cho tàu điện mỏ: dung lượng từ 2V-330Ah đến 2V-650Ah; Chuyên dùng cho đầu máy xe lửa: dung lượng từ 12V-160Ah đến 12V-420Ah; Chuyên dùng cho xe điện sân golf, nhà ga, bến cảng,..,: dung lượng 6V-225Ah; 8V-195Ah; 12V-130Ah. |
412 |
Đèn lò |
8513 |
10 |
10 |
Điện áp 10 A |
413 |
Giá nạp đèn lò |
8513 |
90 |
90 |
GN 16 - 32 - 48 |
414 |
Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
8517 |
11 |
0 |
|
415 |
Mô đun camera dùng cho điện thoại di động |
8517 |
70 |
21 |
|
416 |
Tấm chống nhiễu điện từ cho điện thoại di động/máy tính |
8517 |
70 |
21 |
|
417 |
Mô đun camera và âm thanh |
8517 |
70 |
21 |
|
418 |
Nắp hố cáp thông tin GANIVO |
8517 |
70 |
99 |
|
419 |
Bảo an 5 điểm MDF |
8517 |
70 |
99 |
MDF S2000-PTC |
420 |
Phiến đấu dây |
8517 |
70 |
99 |
1 đôi có mỡ (BI-1), 10 đôi có mỡ (Bl-10), dây SL10, dây PO-10 (IDC102), dây thuê bao (PO- IDF và PO-ID) |
421 |
REF nối cáp |
8517 |
70 |
99 |
UY2; UY-POSTEF |
422 |
Truyền dẫn quang PDH Optimux (4E1) |
8517 |
70 |
99 |
|
423 |
Hộp bảo an thuê bao |
8517 |
70 |
|
DS301; GDT |
424 |
Hộp đấu dây |
8517 |
70 |
|
HC, HD, HDTM-50, HPDR, lô giắc |
425 |
Hộp nối dây thuê bao |
8517 |
70 |
|
UD |
426 |
Măng sông cáp quang |
8517 |
70 |
|
PMO-12/72 FO |
427 |
Card thuê bao của tổng đài điện tử |
8517 |
|
|
Sử dụng cho ngành bưu điện |
428 |
Tai nghe có khung choàng đầu |
8518 |
30 |
10 |
|
429 |
Tai nghe không có khung choàng đầu |
8518 |
30 |
20 |
|
430 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser |
8523 |
49 |
|
|
431 |
Thẻ thông minh |
8523 |
52 |
00 |
|
432 |
Thẻ từ |
8523 |
21 |
|
Thẻ kiểm soát ra, vào |
433 |
Phụ tùng, phụ kiện dùng cho máy truyền dẫn |
8529 |
10 |
40 |
Sử dụng trong phát thanh, truyền hình: bộ chia, bộ cộng, bộ lọc, bộ cộng kênh |
434 |
Tụ nhôm |
8532 |
22 |
00 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
435 |
Tụ gốm |
8532 |
24 |
00 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
436 |
Tụ nhựa |
8532 |
29 |
00 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
437 |
Bo mạch in |
8534 |
00 |
10 |
Mạch in |
438 |
Cầu dao phụ tải trung áp |
8535 |
30 |
11 |
Điện áp dưới 36KV |
439 |
Cầu dao cách ly |
8535 |
30 |
|
Điện áp đến 220KV |
440 |
Cầu chì tự rơi |
8535 |
10 |
00 |
6-35 kv; 100 A |
441 |
Cầu dao cao thế |
8535 |
30 |
90 |
Điện áp 6 - 220kV. Dòng định mức đến 2000A |
442 |
Cầu dao phụ tải |
8535 |
30 |
90 |
Điện áp 22-35 kv. Dòng điện định mức 400-630 A |
443 |
Cầu chì |
8536 |
10 |
99 |
Thiết bị đóng ngắt và bảo vệ mạch điện |
444 |
Ống cầu chì |
8536 |
10 |
|
Ø24 x Ø32 bằng composite |
445 |
Đầu nối cao tần RF |
8536 |
69 |
19 |
Đầu nối vào-ra |
446 |
Đầu nối FPC cho điện thoại di động |
8536 |
69 |
19 |
|
447 |
Hộp bảo vệ công tơ thép sơn tĩnh điện |
8536 |
90 |
|
Cho công trình lưới điện |
448 |
Cầu dao và cầu dao đảo chiều (trên bờ) |
8536 |
50 |
|
I đến 3.000A |
449 |
Hộp chia dây bằng sắt & compozit |
8536 |
90 |
29 |
|
450 |
Khởi động từ (trên bờ) |
8536 |
90 |
99 |
U 220V, 380V; I từ 4A đến 450A |
451 |
Vỏ tủ điện sơn thép tĩnh điện |
8537 |
10 |
19 |
Cho công trình lưới điện, điều khiển |
452 |
Hộp bảo vệ công tơ bằng sắt và bằng composite |
8537 |
|
|
Hộp 1,2,4,6 công tơ 1 pha. Hộp công tơ 3 pha |
453 |
Bóng đèn điện dây tóc |
8539 |
22 |
|
|
454 |
Bóng đèn điện compact |
8539 |
39 |
10 |
Đèn compact 2U, 3U công suất 5-20W |
455 |
Bóng đèn điện huỳnh quang |
8539 |
39 |
10 |
Đèn huỳnh quang FHF công suất 32W, đèn huỳnh quang FLD công suất 18 và 36W |
456 |
Đầu đèn huỳnh quang |
8539 |
90 |
10 |
G13/12*30(26) |
457 |
Đèn báo hiệu đường thủy BH-998P |
8539 |
90 |
90 |
|
458 |
Tấm Module năng lượng mặt trời |
8541 |
40 |
22 |
Dùng để hấp thu năng lượng mặt trời để biến đổi điện năng |
459 |
Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang |
8541 |
10 |
00 |
|
460 |
Bóng bán dẫn, trừ bóng bán dẫn cảm quang |
8541 |
21 |
00 |
|
461 |
Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
8541 |
30 |
00 |
|
462 |
Mạch điện tử tích hợp |
8542 |
|
|
|
463 |
Camera điện thoại di động |
8543 |
90 |
90 |
|
464 |
Cáp điện tử |
8544 |
42 |
99 |
|
465 |
Cáp (cable) sợi quang |
8544 |
70 |
|
TCVN 8665:2011 (Truyền dẫn bằng công nghệ quang bao gồm cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển) |
466 |
Cáp bọc PE, PVC |
8544 |
11 |
20 |
Các loại |
467 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
8544 |
42 |
11 |
Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V |
468 |
Cáp điện bọc plastic, tiết diện không quá 300mm2 |
8544 |
42 |
19 |
Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V |
469 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến |
8544 |
42 |
19 |
Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V |
470 |
Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
8544 |
42 |
20 |
Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V |
471 |
Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm2 |
8544 |
42 |
90 |
Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V |
472 |
Dây dẫn điện bọc plastic |
8544 |
42 |
90 |
Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V |
473 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
8544 |
49 |
11 |
Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V |
474 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến |
8544 |
49 |
19 |
Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V |
475 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển |
8544 |
49 |
31 |
Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V |
476 |
Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến |
8544 |
49 |
39 |
Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V |
477 |
Cáp ruột đồng, nhôm, AC bọc cách điện PE, PVC cho đường dây trên không trung thế và hạ thế |
8544 |
|
|
Loại 1 hoặc 2 lõi có tiết diện lõi đơn đến 630 mm2 Loại 3 hoặc 4 lõi có tiết diện lõi đơn đến 400 mm2 |
478 |
Dây thuê bao điện thoại |
8544 |
|
|
Một hoặc nhiều sợi |
479 |
Dây và cáp điện lực |
8544 |
|
|
AV, ACSR, CV, CVV |
480 |
Cách điện |
8546 |
90 |
00 |
Là vật tư cách điện sử dụng trên lưới điện để đảm bảo an toàn. Sử dụng cho cấp điện áp đến 48KV |
481 |
Giá chuyển hướng toa xe tàu hỏa các loại |
8607 |
12 |
00 |
Loại thép hàn |
482 |
Chassis |
8708 |
99 |
90 |
Của xe tải, loại đến dưới 20 tấn |
483 |
Cáp điều khiển |
8708 |
29 |
12 |
|
484 |
Giảm sóc trước và sau cho xe gắn máy |
8714 |
10 |
90 |
|
485 |
Khóa yên xe gắn máy |
8714 |
10 |
90 |
|
486 |
Ống xả xe gắn máy |
8714 |
10 |
90 |
|
487 |
Tay nắm sau xe gắn máy |
8714 |
10 |
90 |
|
488 |
Phụ tùng của xe máy và xe đạp |
8714 |
|
|
|
489 |
Vật liệu tổng hợp compozit dùng cho máy bay thương mại |
8803 |
30 |
00 |
Ký hiệu B777 Blocker Door; cánh cửa phía sau động cơ, có chức năng hỗ trợ việc cất cánh và hạ cánh máy bay |
490 |
Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang |
9001 |
10 |
10 |
Sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác |
491 |
Bộ giá số chụp ảnh |
9006 |
91 |
90 |
|
492 |
Ống thông, ống truyền |
9018 |
39 |
|
Thông tiểu, dạ dày, truyền dinh dưỡng |
493 |
Dao mổ điện cao tần |
9018 |
90 |
30 |
Công suất 350W, tần số làm việc 450KHz. |
494 |
Cao su chì |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
495 |
Đèn tia cực tím |
9018 |
20 |
00 |
|
496 |
Bơm tiêm nhựa tiệt trùng các cỡ |
9018 |
31 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
497 |
Dây truyền dịch |
9018 |
39 |
00 |
Sử dụng trong y tế |
498 |
Bộ dây truyền máu |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
499 |
Bộ dây truyền tĩnh mạch các loại |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
500 |
Bốc thụt tháo |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
501 |
Dây dẫn thức ăn |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
502 |
Dây thở Oxy |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
503 |
Dây truyền dịch cánh bướm |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
504 |
Túi nước tiểu |
9018 |
39 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
505 |
Banh miệng kiểu DINHMAN |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
506 |
Cần nâng tử cung |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
507 |
Cốc chia độ cầm tay |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
508 |
Cốc đựng dung dịch |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
509 |
Cọc ép xương ren ngược chiều |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
510 |
Dao mổ cán liền số 12 |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
511 |
Đầu hút dịch |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
512 |
Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
513 |
Đĩa nuôi cấy vi trùng |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
514 |
Kéo phẫu thuật các loại |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
515 |
Kẹp y tế |
9018 |
90 |
90 |
Kẹp bông, máu, ống dẫn,... Sử dụng trong y tế |
516 |
Khay quả đậu |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
517 |
Kim châm cứu dùng một lần |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
518 |
Mỏ vịt âm đạo các loại các cỡ |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
519 |
Nong cổ tử cung các cỡ |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
520 |
Ống ăn xông y tế |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
521 |
Ống hút bơm KARMAN |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
522 |
Thìa nạo nhau các loại |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
523 |
Xô đựng nước thải có nắp |
9018 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
524 |
Bơm kim tiêm |
9018 |
|
|
Sử dụng trong y tế |
525 |
Nẹp chấn thương chỉnh hình |
9021 |
10 |
00 |
Sử dụng trong y tế |
526 |
Giá chụp phổi X-quang cơ khí |
9022 |
14 |
00 |
TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008 |
527 |
Bàn chụp X - quang |
9022 |
14 |
00 |
Theo tiêu chuẩn cơ sở số: TCCS 01/2012/SVM; tiêu chuẩn ISO: 9001-2008 |
528 |
Bình xịt hơi cay |
9304 |
00 |
90 |
Loại 500 ml, 2000 ml |
529 |
Gậy các loại |
9304 |
00 |
90 |
Cao su, điện |
530 |
Linh kiện SKD súng bắn đạn cao su, hơi cay |
9305 |
99 |
99 |
YSR007, súng rullo, bắn đạn cao su, hơi cay, K200 |
531 |
Bàn ghế nha khoa |
9402 |
10 |
10 |
Sử dụng trong y tế |
532 |
Bàn, giường, cáng, tủ, khay, băng ca, xe đẩy hàng, xe tiêm |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
533 |
Bộ dụng cụ lăn tay |
9402 |
90 |
90 |
|
534 |
Bộ dụng cụ thu giữ dấu vết chuyên dụng DV-03 |
9402 |
90 |
90 |
|
535 |
Bộ rửa tay vô trùng |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
536 |
Cáng gập các loại |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
537 |
Ghế xoay khám bệnh |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
538 |
Giá đựng vô trùng |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
539 |
Giá treo bình dịch bằng Inox |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
540 |
Khay đựng dụng cụ có nắp |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
541 |
Nẹp tay chân (INOX) |
9402 |
90 |
90 |
Sử dụng trong y tế |
542 |
Khung đệm, các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự |
9404 |
21 |
00 |
|
543 |
Đèn pin |
9405 |
40 |
99 |
Loại ĐP-DL-ĐT05 |
DANH
MỤC LINH KIỆN, PHỤ TÙNG XE BUÝT TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban
hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch và Đầu
tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Các sản phẩm bằng nhựa |
3917 |
29 |
00 |
Nội thất và ngoại thất |
2 |
Lốp ô tô tải nặng |
4011 |
20 |
|
Tải trọng lớn nhất từ 1750kg đến 5525 kg, đường kính ngoài từ 880mm đến 1230mm |
3 |
Lốp ô tô đặc chủng |
4011 |
|
|
Tải trọng lớn nhất từ 2937kg-61500kg, đường kính ngoài từ 1220mm-3045mm |
4 |
Lốp ô tô tải nhẹ |
4011 |
|
|
Tải trọng lớn nhất từ 410kg-3050kg, đường kính ngoài từ 475mm-972mm |
5 |
Săm ô tô tải nhẹ |
4013 |
10 |
|
Đường kính mặt cắt từ 104mm đến 160mm, đường kính trong từ 305mm đến 385mm |
6 |
Sản phẩm da dùng cho xe ôtô |
4205 |
00 |
40 |
|
7 |
Vải túi khí cho xe ôtô |
5911 |
90 |
90 |
|
8 |
Vòng bi |
8482 |
80 |
00 |
Vòng loại 24k và 30k |
9 |
Bạc nhíp |
8483 |
30 |
30 |
Dùng cho xe từ 1,25 tấn trở lên |
10 |
Bạc phụ tùng |
8483 |
40 |
00 |
Dùng cho bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mômen xoắn. |
11 |
Bạc cân bằng |
8483 |
99 |
93 |
Lắp cho xe tải có tải trọng từ: (8 - 70)Tấn. |
12 |
Đèn pha xe con |
8512 |
20 |
10 |
|
13 |
Đèn pha xe tải loại dưới 1 tấn |
8512 |
20 |
99 |
|
14 |
Còi xe ôtô |
8512 |
30 |
10 |
|
15 |
Cần gạt nước cho xe ôtô |
8512 |
90 |
20 |
|
16 |
Loa ôtô |
8518 |
21 |
|
Hoặc mã HS 851829 |
17 |
Tăng âm còi ú |
8518 |
50 |
|
|
18 |
Cabin đã hàn |
8707 |
90 |
90 |
Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn |
19 |
Thân vỏ chưa hàn CKD (của xe con) |
8708 |
29 |
93 |
|
20 |
Cabin CKD |
8708 |
29 |
99 |
Loại xe tải trọng đến dưới 20 tấn |
21 |
Ống dầu phanh |
8708 |
30 |
29 |
|
22 |
Hộp số |
8708 |
40 |
|
HS14, HS19, GT10, GT2, HDC |
23 |
Ống xả |
8708 |
92 |
20 |
|
24 |
Nhíp ô tô |
8708 |
99 |
93 |
Lắp cho xe tải có trọng lượng từ: 0.5-70 tấn. Lắp cho xe khách, buýt từ: 12-80 ghế. Lắp cho xe con từ: 1-9 ghế. Chiều rộng nhíp: 40-150mm. Chiều dày nhíp: 5-45mm. |
25 |
Linh kiện bộ ly hợp |
8714 |
93 |
10 |
|
26 |
Bánh răng |
8714 |
93 |
90 |
|
27 |
Vỏ ghế ô tô |
9401 |
90 |
10 |
|
28 |
Tấm giữ ghế |
9401 |
90 |
39 |
|
29 |
Biển báo bằng nhôm phản quang |
9405 |
60 |
90 |
Dùng cho ôtô, môtô, biển giao thông |
30 |
Nhãn hàng hóa |
3919 |
90 |
90 |
|
31 |
Ống dẫn bằng cao su |
4009 |
42 |
90 |
|
32 |
Miếng đệm |
4016 |
93 |
20 |
|
33 |
Các sản phẩm khác bằng cao su |
4016 |
99 |
14 |
|
34 |
Kính tôi nhiệt an toàn |
7007 |
|
|
Là loại kính cường lực (chịu lực cao, độ bền va đập gấp 5-8 lần, độ bền sốc nhiệt gấp 3 lần so với kính thường) |
35 |
Gương chiếu hậu |
7009 |
|
|
|
36 |
Lò xo kéo, nén |
7320 |
20 |
00 |
Lắp cho ô tô, máy công trình.... Đường kính dây 8-30mm, đường kính lò xo 50-300mm |
37 |
Ống nối |
7326 |
90 |
99 |
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô |
38 |
Thanh trượt |
7616 |
99 |
99 |
Sử dụng cho điều chỉnh dầu hộp số ôtô |
39 |
Ống xi lanh |
8409 |
99 |
44 |
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô |
40 |
Ắc quy |
8507 |
20 |
99 |
|
41 |
Ăng-ten |
8529 |
10 |
30 |
|
42 |
Anten dùng cho ô tô |
8529 |
10 |
30 |
|
43 |
Bộ dây dẫn điện |
8544 |
30 |
12 |
|
44 |
Thanh chắn chống va đập và linh kiện |
8708 |
10 |
90 |
|
45 |
Cáp điều khiển |
8708 |
29 |
12 |
|
46 |
Bộ phận của dây đai an toàn |
8708 |
29 |
20 |
|
47 |
Mảng khung xương sàn trước |
8708 |
29 |
95 |
|
48 |
Mảng khung xương sàn giữa |
8708 |
29 |
95 |
|
49 |
Mảng khung xương sàn trước bên trái |
8708 |
29 |
95 |
|
50 |
Mảng khung xương sàn trước bên phải |
8708 |
29 |
95 |
|
51 |
Mảng khung xương sàn sau |
8708 |
29 |
95 |
|
52 |
Mảng khung xương sàn trước ở giữa |
8708 |
29 |
95 |
|
53 |
Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên trái |
8708 |
29 |
95 |
|
54 |
Mảng khung xương sườn xe phía ngoài bên phải |
8708 |
29 |
95 |
|
55 |
Cột giữa xe phía trong bên trái |
8708 |
29 |
95 |
|
56 |
Cột giữa xe phía trong bên phải |
8708 |
29 |
95 |
|
57 |
Cột giữa xe phía trong bên trái phía dưới |
8708 |
29 |
95 |
|
58 |
Cột giữa xe phía trong bên phải phía dưới |
8708 |
29 |
95 |
|
59 |
Thanh tăng cứng bảng táp lô |
8708 |
29 |
95 |
|
60 |
Ống dẫn |
8708 |
40 |
92 |
Sử dụng cho dẫn dầu hộp số ô tô |
61 |
Vành bánh xe |
8708 |
70 |
32 |
|
62 |
Chân ga/phanh/ côn |
8708 |
99 |
30 |
|
63 |
Khung gầm xe |
8708 |
99 |
62 |
|
64 |
Bộ ghế |
9401 |
20 |
|
|
65 |
Bộ dụng cụ (tool kits) |
|
|
|
Gồm các mã HS: 82032000, 82041100, 82059000, 84311022 |
DANH
MỤC VẬT TƯ CHO HOẠT ĐỘNG DẦU KHÍ TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký hiệu quy cách, mô tả đặc tính kỹ thuật |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Vỏ trấu |
1213 |
00 |
00 |
|
2 |
Superlub |
1518 |
|
|
Và mã HS 1516. Là dầu thực vật biến tính dùng để làm chất bôi trơn cho hệ dung dịch khoan gốc nước |
3 |
Thạch anh |
2506 |
10 |
00 |
|
4 |
Bentonite giếng khoan |
2508 |
10 |
00 |
NPB600-H, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt thấp được dùng làm dung dịch khoan thăm dò địa chất và khai thác nước ngầm |
5 |
Bentonite khoan cọc nhồi |
2508 |
10 |
00 |
HPB600-AP1, Dạng bột màu vàng sáng, độ nhớt cao sử dụng làm dung dịch khoan cọc nhồi, khoan thăm dò và khai thác dầu khí |
6 |
Bentonite khuôn đúc |
2508 |
10 |
00 |
Dạng bột màu vàng sáng |
7 |
Xi măng P300 |
2523 |
|
|
Xây dựng các công trình biển |
8 |
Xi măng ít tỏa nhiệt |
2523 |
|
|
PCit |
9 |
Xi măng giếng khoan |
2523 |
|
|
Loại: Xi măng giếng khoan G-HSR dùng trong lĩnh vực khoan dầu khí. Độ tách nước trong 2 giờ <5.9%. Độ bền nén của đá xi măng ở 8h, 1atm, tại 38°C>2.1Mpa, tại 60oC>10.3Mpa. Thời gian đặc quánh: 90-120 phút. Độ đặc quánh 15-30 phút đầu <30Bc; Loại: Xi măng OWC dùng bơm trám giếng khoan tại nhiệt độ 100 °C, độ sâu -2,600, tỉ trọng 1.72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3, áp suất 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m |
10 |
Felspat |
2529 |
10 |
00 |
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc vàng sáng |
11 |
Condensate |
2709 |
00 |
20 |
|
12 |
Dung môi hữu cơ dung dịch đệm DMC |
2710 |
12 |
|
Loại chất lỏng màu vàng sáng nguồn gốc từ dầu gốc, sử dụng là dung môi hòa tan chất hữu cơ vừa là dung dịch đệm |
13 |
Dầu nhớt bôi trơn |
2710 |
19 |
43 |
SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5)) |
14 |
Mỡ bôi trơn |
2710 |
19 |
44 |
Mỡ lithium (L2, L3, L4), mỡ Cana 1-13, mỡ MC 70 |
15 |
Dầu công nghiệp |
2710 |
|
|
ISO (150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL) |
16 |
Argon |
2804 |
21 |
00 |
Độ tinh khiết >99.999% |
17 |
Axít clohydric |
2806 |
10 |
00 |
HCl (KT) ≥ 30%; HCl tinh khiết |
18 |
Axit clohydric |
2806 |
10 |
00 |
|
19 |
Axít sunphuríc |
2807 |
00 |
00 |
H2SO4 ≥ 97% |
20 |
Axit nitric |
2808 |
00 |
00 |
Axit nitric đậm đặc 99% |
21 |
Axít phốtphoríc |
2809 |
20 |
|
H3PO4 ≥ 98% |
22 |
Amoniac (NH3) |
2814 |
|
|
|
23 |
Canxi Clorua (CaCI2) |
2827 |
|
|
Dạng bột màu trắng |
24 |
Barite API |
2833 |
27 |
00 |
Dạng bột màu be sáng |
25 |
Silica Flour |
2839 |
90 |
00 |
Dạng bột màu vàng sáng |
26 |
Axetylen (C2H2) |
2901 |
29 |
10 |
Độ thuần > 99,7% |
27 |
Biosafe |
2912 |
|
|
Dạng chất lỏng hơi sền sệt, từ màu vàng sáng đến vàng (hỗn hợp lỏng của aldehyt và tinh dầu) |
28 |
Chất tạo bọt |
2915 |
|
|
Sử dụng để giảm tỷ trọng dung dịch khoan, khơi dòng sản phẩm dầu khí. Cấu tạo gồm các axit béo. |
29 |
Stearat nhôm |
2931 |
90 |
90 |
Muối nhôm của axit stearic (C18H37AlO4). Sử dụng để chống tạo bọt trong dung dịch khoan dầu khí |
30 |
Sơn hóa học các loại |
3208 |
|
|
Các loại sơn trang trí công nghiệp đặc chủng (bao gồm sơn giàn khoan dầu khí và các kết cấu) |
31 |
Chất hoạt tính bề mặt |
3402 |
|
|
Sử dụng để giảm sức căng bề mặt trong lỗ khoan dầu khí. Cấu tạo gồm các axit béo. |
32 |
Hóa chất xử lý bề mặt |
3403 |
|
|
Sử dụng để xử lý chống ăn mòn. Cấu tạo gồm các axit béo |
33 |
Keo UF DAK |
3506 |
|
|
|
34 |
Bảo ôn cao su (các dạng tấm, lá, ống...) |
4008 |
11 |
20 |
Nhiệt độ làm việc rộng từ -50°C đến 110°C. Hệ số thẩm thấu hơi nước 0,16x10-12. Hệ số kháng ẩm μ>15000 |
35 |
Đồ dùng bảo hộ lao động (Quần, áo, giầy, ủng, mũ, yếm, găng tay) |
6216 |
|
|
|
36 |
Ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép đúc có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches |
7304 |
|
|
Ống thép đúc, có ren, độ dày từ 11-30mm, theo tiêu chuẩn API. Gồm các mã HS: 73042200, 73042300, 73042400, 73042900 |
37 |
Ống thép được bọc bê tông gia trọng |
7304 |
|
|
Ống thép được bọc bằng phương pháp phun áp lực cao (CWC) kích thước ống bọc 2-48 inch (1inch =2,54cm); bê tông có tỷ trọng 2400-3040kg/m3 |
38 |
Ống thép sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí, hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
7305 |
11 |
00 |
Ống thép hàn thẳng, dài đến 12,2m, đường kính 16-60 inch (1inch=2,54cm), độ dày từ 6,4-35mm, mác thép lên đến X80 theo tiêu chuẩn API 5L |
39 |
Ống thép hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
7305 |
|
|
Mác thép: đến X70, Đường kính ngoài: 16-60”, Chiều dày: 6.4-35mm, Chiều dài: tối đa 12.200mm, Công nghệ: 3 -roll bending và hàn hồ quang chìm, Tiêu chuẩn: API 2B, API 5L và các tiêu chuẩn khác theo yêu cầu của khách hàng |
40 |
Ống chống bằng thép hàn có đầu nối đi kèm có đường kính từ 20 đến 36 inches |
7305 |
|
|
Ống thép hàn có đầu nối đi kèm |
41 |
Các loại ống thép hàn theo chiều dọc |
7305 |
|
|
Đường kính đến 1.524 mm |
42 |
Các loại ống thép hàn chịu áp lực cao |
7305 |
|
|
Đường kính đến 1.524 mm |
43 |
Ống thép được bọc cách nhiệt |
7305 |
|
|
Ống thép được bọc bằng phương pháp phun, đùn 5LPP và MLPP, kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1inch = 2,54 cm) |
44 |
Ống thép được bọc chống ăn mòn |
7305 |
|
|
Ống thép được bọc bằng phương pháp phun FBE hoặc 3LPE/PP kích thước ống bọc từ 2-48 inch (1inch = 2,54cm) |
45 |
Ống chống và ống khai thác dầu khí bằng thép hàn có ren, đường kính từ 2-3/8 đến 20 inches |
7306 |
|
|
Độ dày từ 11-30mm, theo tiêu chuẩn AP. Gồm các mã HS: 73062100, 73062900 |
46 |
Các phụ kiện đầu nối, khớp nối, khuỷu nối, loại có đường kính từ 2-3/8 đến 36 inches |
7307 |
22 |
|
Bằng thép |
47 |
Các phụ kiện đầu nối, khớp nối, khuỷu nối, loại có đường kính từ 2-3/8 đến 36 inches |
7307 |
92 |
|
Bằng thép |
48 |
Bồn, bể chứa dầu thô/nước |
7310 |
|
|
Hình trụ, hình cầu,… làm bằng thép |
49 |
Bình chịu áp lực và bồn chứa khí nén |
7311 |
|
|
Đến 1.000 m3, áp suất làm việc đến 100 at; với tích số PV < 4000 |
50 |
Biển báo hiệu trên giàn khoan |
8310 |
00 |
00 |
|
DANH
MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, BÁN THÀNH PHẨM CHO ĐÓNG TÀU TRONG NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký
hiệu quy cách, mô tả đặc tính |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Tấm tường |
3925 |
90 |
00 |
BM25, BM50 (cấp chống cháy B-15) |
2 |
Tấm trần |
3925 |
90 |
00 |
CC25, CC75 (cấp chống cháy B-0;B-15) |
3 |
Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu |
4016 |
94 |
00 |
|
4 |
Vật liệu compozit chất lượng cao |
7019 |
90 |
90 |
Compozit được chế tạo từ prepreg sợi thủy tinh loại E, ứng dụng trong công nghiệp làm tàu |
5 |
Xích neo tàu |
7315 |
82 |
00 |
Có ngáng cấp 2 đường kính từ 13 đến 36mm |
6 |
Que hàn |
8311 |
|
|
Loại NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018 có các kích thước Ø2,5; Ø3,25; Ø4,0; Ø5,0-Ø5,4 mm |
7 |
Dây hàn |
8311 |
|
|
Loại NAEH14 kích cỡ Ø2,4; Ø3,2; Ø4,0 mm; Loại NA71T-1 kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm; Loại NA71T-5 kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm; Loại NA71T-G kích cỡ Ø1,0; Ø1,2; Ø1,6 mm; Loại NA70S kích cỡ Ø0,8-Ø1,6 mm |
8 |
Hệ trục và chân vịt tàu thủy |
8410 |
90 |
00 |
Chân vịt đường kính đến 2 m |
9 |
Ụ nổi |
8905 |
90 |
10 |
Sức nâng đến 20.000 tấn |
10 |
Vỏ xuồng hợp kim nhôm |
8906 |
|
|
|
11 |
Vỏ tàu sông biển |
8906 |
|
|
Đến 12.500 DWT |
DANH
MỤC NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ PHỤC VỤ TRỰC TIẾP CHO SẢN XUẤT SẢN PHẨM PHẦN MỀM TRONG
NƯỚC ĐÃ SẢN XUẤT ĐƯỢC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2015/TT-BKHĐT ngày 17/11/2015 của Bộ Kế hoạch
và Đầu tư)
Số TT |
Tên mặt hàng |
Mã số theo biểu thuế nhập khẩu |
Ký
hiệu quy cách, mô tả đặc tính |
||
Nhóm |
Phân nhóm |
||||
1 |
Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy |
4817 |
30 |
00 |
Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy |
2 |
Hộp, vỏ bao bảo vệ các vật mang tin |
4819 |
|
|
Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy |
3 |
Nhãn sản phẩm điện tử bằng giấy |
4911 |
99 |
90 |
Bao bì đóng gói sản phẩm phần mềm bằng giấy |
4 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
5 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
6 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
7 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
8 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
9 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
10 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
11 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
12 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
13 |
Băng từ để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hoặc hình ảnh |
8523 |
29 |
19 |
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
14 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
15 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
16 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
17 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
18 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
19 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
20 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
21 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
22 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
23 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
29 |
Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm |
24 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
39 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
25 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
39 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
26 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
39 |
Chưa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
27 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...). Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949 |
28 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949 |
29 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949 |
30 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949 |
31 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232950 |
32 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232951 |
33 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232939, 85232952 |
34 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
35 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
36 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...). Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
37 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...). Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
38 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
39 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
40 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
41 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
42 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
43 |
Băng từ khác có chiều rộng trên 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm. Bao gồm các mã HS 85232959, 85232969 |
44 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
45 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
46 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
47 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
48 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
49 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chưa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
50 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
51 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
52 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
53 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
54 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
55 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
56 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
57 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
58 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
59 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
60 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
61 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
62 |
Loại khác, để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh hình ảnh |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
63 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
64 |
Loại khác |
8523 |
29 |
92 |
Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm |
65 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
41 |
|
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
66 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
67 |
Đĩa dùng cho hệ thống lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
68 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
69 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
70 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Phương pháp tổ chức và thuật giải do Việt Nam làm trong bài toán xử lý dữ liệu lớn tại các cơ quan, tổ chức Việt Nam (xử lý dữ liệu điều tra, xử lý dữ liệu tổng điều tra...) |
71 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
72 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
73 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
74 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
75 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
11 |
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
76 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...) |
77 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng các chương trình nguồn của các cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam lập ra có thể dùng để tích hợp hoặc tu chỉnh lại theo những yêu cầu riêng của đơn vị sản xuất phần mềm |
78 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Đĩa khóa/Chương trình ngăn chặn các sao chép một cách bất hợp pháp do Việt Nam làm |
79 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...) |
80 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán quản lý con người, tài nguyên, đất đai, vật tư, kho tàng... dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
81 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Thuật toán và quy trình nghiệp vụ do Việt Nam làm trong bài toán thuộc các lĩnh vực cơ yếu, an ninh, quốc phòng Việt Nam |
82 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Các thuật toán, phương pháp tính khác do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức của Việt Nam |
83 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Các tệp mã và tên danh mục phân loại chuẩn do Việt Nam làm dùng chung cho quốc gia Việt Nam |
84 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade để tái tạo các hiện tượng không phải âm thanh và hình ảnh |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Các tệp đồ họa số hóa do Việt Nam làm (đồ họa véc tơ và đồ họa điểm ảnh) liên quan đến đất nước Việt Nam |
85 |
Đĩa dùng cho hệ thống đọc lade loại khác |
8523 |
49 |
|
Chứa đựng Thư viện hình ảnh/bộ ảnh sưu tập/các tệp nén ảnh quét Việt Nam do Việt Nam làm |
86 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 4 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...). Bao gồm các mã HS: 85232911, 85232919, 85232921, 85232929. |
87 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán khoa học kỹ thuật do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (điều khiển tối ưu, nhận dạng, mã hóa, các công thức tính toán, xử lý đồ họa máy tính, xử lý ảnh, xử lý âm thanh...). Bao gồm các mã HS: 85232939, 85232949 |
88 |
Băng từ khác có chiều rộng không quá 6,5 mm |
8523 |
29 |
|
Chứa đựng Thuật toán trong bài toán kinh tế do Việt Nam làm dùng trong các cơ quan, tổ chức Việt Nam (lập kế hoạch, phân tích dự báo kinh tế, hạch toán kế toán...). Bao gồm các mã HS 85232939, 85232949 |
MINISTRY OF
PLANNING AND INVESTMENT |
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIETNAM |
No. 14/2015/TT-BKHDT |
Hanoi, 17 November 2015 |
Pursuant to the Government’s Decree No. 116/2008/ND-CP dated 14 November 2008 on regulating the functions, missions, authority and organizational structure of the Ministry of Planning and Investment;
Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated 13 August 2010 on regulating details of the enforcement of the Law on Import Tax and Export Tax No. 45/2005/QH11;
Pursuant to the Government’s Decree No. 209/2013/ND-CP dated 18 December 2013 on regulating details and providing guidelines for the enforcement of the Law on Value added tax No. 13/2008/QH12;
Pursuant to the Prime Minister’s Decision No. 13/2015/QD-TTg dated 05 May 2015 on mechanisms and policies encouraging the development of public passenger bus service;
Ministry of Planning and Investment promulgates the Lists of machinery, equipment, replacement parts, special-use transportation means, raw materials, materials, components and semi-finished products manufacturable domestically:
Article 1. Following lists are enclosed to this Circular:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2. The list of machinery and equipment manufacturable domestically (Appendix II);
3. The list of building materials manufacturable domestically (Appendix III);
4. The list of raw materials, materials, components and replacement parts manufacturable domestically (Appendix IV);
5. The list of bus components and parts manufacturable domestically (Appendix V);
6. The list of oil and gas production activities' vital materials manufacturable domestically (Appendix VI);
7. The list of ship building constituents, materials and semi-finished products manufacturable domestically (Appendix VII);
8. The list of direct software engineering constituents and materials manufacturable domestically (Appendix VIII).
Article 2. The lists as defined in Article 1 of this Circular serve the specification of entities not incurring value added tax according to the Government's Decree No. 209/2013/ND-CP dated 18 December 2013 on regulating details and providing guidelines for the enforcement of the Law on Value added tax; the determination of entities exempted from import tax according to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated 13 August 2010 on regulating the details of the enforcement of the Law on Export tax and Import tax; and the definition of entities exempted from import tax according to Prime Minister’s Decision No. 13/2015/QD-TTg dated 05 May 2015 on mechanisms and policies encouraging the development of public passenger bus service.
Article 3. Domestically manufacturable goods as stated in the Lists enclosed to this Circular are universal regardless of purposes of use, save specialized goods.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 4. This Circular takes effect as of 01 January 2016 and replaces the Circular No. 04/2012/TT-BKHDT dated 13 August 2012 by Ministry of Planning and Investment.
During the enforcement of this document, inquiries should be timely related to Ministry of Planning and Investment for research and amendments.
FOR MINISTER
DEPUTY MINISTER
Nguyen Van Hieu
THE LIST OF SPECIAL-USE TRANSPORTATION MEANS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
Sub-group
1
Kiln car for tunnel furnaces
8428
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
8-ton anti-explosion accumulator railcar
8601
20
00
Exdl-leveled explosion prevention, track gauge of 600mm and 900mm, maximum tractive effort at 13 kN, tare weight of 8 tons, wheelbase of 1150mm, speed at 7km/h-10km/h, dimension (length x width x height) 4379 x 1045 x 1600 mm (track gauge of 600mm) and 4379 x 1345 x 1600 (track gauge of 900mm), electric accumulator cluster (70 accumulators): 2 clusters, 140V voltage, electric charge of 4400 Ah
3
5-ton anti-explosion accumulator railcar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
Exdl-leveled explosion prevention, track gauge of 600mm and 900mm, maximum tractive effort at 7.24 kN, tare weight of 5 tons, wheelbase of 900mm, speed at 7km/h-10km/h, dimension (length x width x height) 3225 x 994 x 1550 mm (track gauge of 600mm) and 3225 x 1294 x 1550 mm (track gauge of 900mm), electric accumulator cluster (48 accumulators): 2 clusters, 96V voltage, electric charge of 330 Ah
4
12-ton anti-explosion accumulator railcar
8601
20
00
Track gauge of 900 mm, wheel diameter of 680 mm, wheelbase of 1220 mm ,minimum curve radius of 12000 mm, speed at 8.5 km/h – 11 km/h, electric accumulator D-620 Ah, 2V voltage, charge of 620 Ah, dimension (length x width x height) 5300x1360x1650, tare weight of 12 tons.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Railroad passenger car
8605
00
00
Varied (hard seat, soft seat, hard berth, soft berth, double-deck car, B car), 2nd-generation luxurious car, length of 20 m
6
Railroad H car
8606
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Length of 14 m, fitted with 34B luggage racks, Mison TQ
7
Oversized railroad H car 1435
8606
10
00
Length of 14 m, load of 60 tons
8
Composite tank car carrying liquid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
Up to 30 m3
9
Cargo boxcar
8606
91
00
Length of 14 m, fitted with modified 34B luggage racks
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gondola (N)
8606
99
00
Length of 14 m, fitted with modified 34B luggage racks
11
M well car
8606
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Length of 14 m, fitted with 34B luggage racks, Mison TQ
12
Pedestrian controlled tractor
8701
10
11
Power not exceeding 22.5 KW
13
Tractor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
10
Capacity of below 1,100 cc
14
Motor bus
8702
10
10
Common types with up to 80 seats
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Passenger vehicle with up to 52 seats
8702
10
41
Cylinder capacity: 6,494 cm3
Maximum seats: 52
Maximum speed: 90 km/h
Maximum power: 170 kW/2,500 rpm
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8702
10
41
Cylinder capacity: 12,000 cm3
Maximum seats and standing area: 80
Maximum speed: 90 km/h
Maximum power: 200 kW
17
Passenger vehicle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Common types with 10 to 50 seats
18
Electric automobile
8703
90
19
Using electric power, with engine power of up to 6.3 kW, maximum speed of 30 km/h, capable of ascending on 20% slopes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Automobile
8703
Up to 9 seats
20
Dumper
8704
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 25 m3, load of 33.2 tons, in compliance with EURO2 quality standard
21
Mobile repair vehicle
8704
21
25
22
Light lorry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
23
Box truck
8704
22
39
Load of 16.5 tons, in compliance with EURO2 exhaust standard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tanker truck
8704
22
43
Capacity of 12.5 m3, load of 10.25 tons, in compliance with EURO2 quality standard
25
Water tank truck
8704
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 16 m3, load of 32 tons, in compliance with EURO2 quality standard
26
Garbage compressing vehicle
8704
23
22
Capacity of 5 – 20 m3, made of abrasion resistant alloy steel withstanding high pressure, with hydraulic garbage pressing system and automatic mechanical control system.
27
Aerial work platform lift
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
Working height of up to 14 m
28
Crane lorry
8705
10
00
Load of 22.5 tons, in compliance with EURO2 quality standard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Firefighting vehicle
8705
30
00
Water tank (4-6 m3), foam tank (0.5-1 m3)
30
Street cleaning and spraying vehicle
8705
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 4.5 – 14 m3 of water
31
Liquid tank truck (for chemicals)
8705
90
90
Up to 12 m3
32
Mobile stage truck
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
Floor area of 40 – 65 m2
33
Mobile production truck
8705
90
90
For television industry
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Car carrier trailer (for rescue)
8705
90
90
Load of up to 5 tons
35
Freezer truck
8705
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of up to 20 m3, freezing temperature at -20oC
36
Waste pumper truck
8705
90
90
Capacity of 1.5 - 8 m3, in compliance with EURO 2 standard
37
Motorcycle
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Net weight: 155 kg. Length x width x height: 2,170 x 890 x 1,120 mm. Air-cooled 4-stroke engine of 2 cylinders. Engine capacity of up to 233 cm3. Front tire: 90/90-18, rear tire: 130/90-15. Fueled with lead-free 92 octane petrol. Maximum power: 12 kW/8,000 rpm
38
Special-use motorcycle
8711
20
Net weight: 155 kg. Length x width x height: 2,170 x 890 x 1,120 mm. Air-cooled 4-stroke engine of 2 cylinders. Engine capacity of up to 233 cm3. Fueled with 92 octane lead-free petrol. Large wide-band LCD dashboard, large signal lights, rear cargo box, front bumper, stainless steel side frame, lights, speakers, walkie-talkie. Power generation and accumulation system fitted with specialized equipment for regular use of lights, siren, walkie-talkie. Special exhaust pipes with silencer and advanced catalytic system in compliance with Euro 3 standard. For use by traffic police, traffic inspectors, military personnel, building inspectors, military port personnel, professional security companies. Maximum power: 12 Kw/8.000 rpm Front tire: 90/90-18, rear tire: 130/90-15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bicycles and other cycles not motorized
8712
00
20
40
Bulk carrier
8901
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum length of 190 m, length between perpendiculars: 183.3 m, molded breadth of 32.26 m, depth of 17.8 m, molded draft of 11.7 m, full load draft of 12.8 m, load of up to 54000 DWT
41
Passenger vessel
8901
10
Common types with up to 300 seats
42
Barge
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
70
Maximum length of 122.4 m, length between perpendiculars: 119.7 m, molded breadth of 7.5m, depth of 17.8 m, molded draft of 5 m, draft of 13 m, manning of 8 crew members, drilling rig load P (9500); 18000 DWT
43
Liquid gas carrier
8901
20
Load of up to 5000 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Oil carrier
8901
30
80
Maximum length (Lmax = 245 m), length between perpendiculars (Lbp = 236 m, molded breadth (MB = 43 m), depth (D = 20 m), molded draft of 11.7 m, full load draft of 14 m, manning of 27 crew members, production velocity v=15 sea miles/hour, load of up to 104,000 DWT and 105,000 DWT
45
Oil barge
8901
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Length of 109.8 m, breadth of 32 m, depth of 7 m, load of 12,000 tons
46
Crane barge
8901
90
Lifting capacity of up to 4200 tons
47
Self-propelled river-sea ship
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Load of 200-1100 tons
48
AHTS vessel (versatile oil service vessel)
8901
Power of up to 16,000 HP
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fisheries control vessel
8902
Power of up to 600 CV
50
Tug boat
8904
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum length of 30.96 m, length between perpendiculars: 27.12 m, breadth of 9.85 m, depth of 4.2 m, draft of 3.2 m, 10 crew members, free-stream velocity at 10 sea miles/hour, engine power: 2x1200hp/1800rpm; 1200x2CV
51
Push tug river boat
8904
Power of up to 5000 CV
52
Push tug sea boat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Power of up to 7.000 CV
53
River and sea dredgers
8905
10
00
Dredging depth of 10-20 m; power of up to 3000 CV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Suction dredger
8905
10
00
Up to 5,000 m3/h; power of 4,170 CV
55
Closed lifeboat
8906
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Length of 4.9m, breadth of 2.2 m, depth of 1 m, draft of 0.8 m, capacity of 28 individuals, power of 29 HP
56
High speed boat
8906
90
90
Length of 7m, breadth of 1.71 m, depth of 0.55 m, draft of 0.25 m, power of 25-200 HP, capacity of 4-6 individuals
57
Special-use boat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
Rescue boat with power of 3,500 CV, oil spill response boat with power of up to 3,500 CV, oil service vessel with power of up to 6,082 CV
58
Oil service vessel
8906
90
90
Specifications: maximum length of 94,650 m, molded breadth of 21 m, total load of 4,797 tons, dead load of 1,911 tons, main engine power: 3x2,560 kW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Buoy laying vessel
8906
90
Power of up to 3,000 CV
60
Buoy laying machines
8907
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lifting capacity of up to 5 tons
61
Light truck with highest capacity of up to 10 tons
8704
22
29
62
Container ship
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Load of 2000 TEU
63
Composite fishing boat
8902
Length of 25 m, breadth of 6.8 m, power of up to 600 CV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wooden fishing boats
8902
65
Steel fishing boat
8902
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE LIST OF MACHINERY AND EQUIPMENT MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Mobile hydraulic props
7308
40
90
For shoring in coal mines or shafts. Types: single, double stroke or chain linked props Pretension load of up to 2000 kN. Closed and open heights of 1600 mm to 2800 mm.
2
Horizontal cylindrical pressure tank
7309
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Capacity of up to 650 m3, working pressure of 40 kg/cm3
3
Spherical pressure tank
7309
00
19
Capacity of up to 4400 m3, working pressure of 40 kg/cm3
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7310
10
90
Dimension: 500x800 mm, leak test pressure of 30kPA, hydraulic test pressure of 250kPA, capacity of 157 liters, refrigerant: phosphorus, for storage of phosphorus
5
Pressure tank
7311
00
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Horizontal cylindrical pressure tank on special-used vehicle
7311
Capacity of up to 40 m3, working pressure of 40 kg/cm2, for storage of LPG, NH3, Cl2, O2 …
7
12-kg LPG bottle
7613
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 26.4 liters, design pressure of 17 kg/cm2, gross weight of 12 kg, max/min thickness: 2.6 mm/2.3 mm, dimension: 302 mm x 302 mm x 580 mm
8
45-kg LPG bottle
7613
Capacity of 99 liters, design pressure of 17 kg/cm2, gross weight of 45 kg, max/min thickness: 3 mm/2.95 mm, dimension: 368 mm x 368 mm x 1210 mm
9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7613
Capacity of up to 285 m3, pressure of 18 atm
10
Furnaces/boilers for power plants
8402
11
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Water heating boiler
8402
11
20
Producing water vapor or other steams, capacity of over 500 tons/h, high pressure fluidized bed or air circulating fluidized bed
12
Furnace/boiler equipment for power plant
8402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Output of up to 800 MW
13
Boilers
8402
12
21
Capacity of 35 tons/h, pressure of up to 12 kg/cm2, working pressure of 30 at (burning fuels: coal, gas, oil, sugarcane bagasse)
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8402
12
Vapor output of 0.5-35 tons of vapor/hour
15
Boiler buckstay
8402
90
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
Heat recovery boiler for thermal power plants (Heat recovery module)
8402
90
10
Including press parts and correlative main components and accessories; output of 100-250 MW (vertical or horizontal tubes)
17
Heat recovery boiler equipment for power plant
8402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Output of 100 MW or greater (for thermal power plants)
18
Heat recovery boiler chamber for thermal power plant
8402
90
10
Output of 100 MW or greater (for thermal power plants)
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8402
Iron or steel reservoir, bottle or similar equipment storing any materials (excluding pressurized gas or liquid gas), capacity of over 300 liters
20
Boiler's smoke treatment system
8404
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Boiler’s heat exchanger
8404
50
Maximum diameter of 6.5 m. Maximum thickness of 100 mm. Maximum weight: 200 tons
22
Diesel engine
8408
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Power of up to 50 HP
23
Irrigation water pump
8413
81
19
Up to Q=32,000 m3/h, H=30 - 40 m
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8413
81
19
Other types of pump
25
Rubber latex dryer
8414
20
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
Explosion-proof furnace fan
8414
59
20
Exdl explosion-proof type. Power: up to 2x45 kW, voltage of 660 V
27
Industrial fan
8414
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Flow of up to 100,000 m3/h, power of 2395 kW, noise < 78.5 dB A, air humidity < 80%. For ventilation or industrial seepage prevention.
28
Partial blower for caking line
8414
59
Power of 1450 kW, voltage of 6 kV
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8414
80
Up to 32 at, 18 m3/h
30
Cooling and venting duct system
8415
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Cyclone and roasting furnace
8416
Up to 3.5 m3/h, furnace diameter of up to 5 m, metal case thickness of up to 50 mm
32
Baked brick production line
8416
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Up to 20 million bricks/year
33
Cooling tower
8417
10
00
In main engine of a rotary kiln
34
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8417
10
00
FSR quality (for kiln hood) for main engine of a rotary kiln
35
Elevator belt
8417
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Plate feeder, apron kiln
8417
10
00
In main engine of a rotary kiln
37
Heat exchanger
8417
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Diameter of 1800 mm, in main engine of a rotary kiln
38
Electrostatic air filter
8417
10
00
In main engine of a rotary kiln
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8417
10
00
Diameter of 1800 mm, in main engine of a rotary kiln
40
Air gun
8417
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
High temperature electric valve
8417
10
00
In main engine of a rotary kiln
42
Electric sheet valve
8417
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
In main engine of a rotary kiln
43
Conveyor chain
8417
10
00
In main engine of a rotary kiln
44
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8417
10
00
Capacity of upto 1250 t/h for mining sector, building material production, bulk material transport and processing
45
Medical waste incinerator
8417
80
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
Household waste incinerator
8417
80
00
Capacity of up to 1000 kg/h. Residual oxygen content: 6-15%, temperature < 180oC, contaminant parameters lower than regulated norms in QCVN 30:2012/BTNMT
47
Purified ice production line
8418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Specifications: ice dimension 48x80 mm, output of 9-10 tons/24 hours, batch weight of 400 kg, consumed electric power of 0.085 kwh/kg of ice, compressor's power of 50 HP
48
Cold room (on shore)
8418
10
90
Assembled from heat-insulated polyurethane panels covered with plastic-coated metal, cold room’s height of up to 10 m, volume of 20,000 m3
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418
69
50
50
Sterilizer autoclave
8419
20
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
Coco peat dryer
8419
31
10
For drying coco peat, capacity of 1.5-4 tons/day
52
Fluid bed dryer
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
For the production of desiccated coconut, capacity of 8-20 tons/day
53
Spray dryer
8419
39
19
Capacity of 2 liters/h, input wind temperature at 180-350oC, output wind temperature at 40-80oC, power of 12 kW, variable spraying speed control
54
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8419
39
19
Usable in livestock medicine production line, capacity of 40-100 kg/h, dryer’s volume of 400 liters, heat ouput of 45 kW, drying temperature at 70-80oC
55
Rotary drum dryer
8419
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
Distillation tower
8419
40
For changing chemical compositions and materials. Maximum diameter of 9.5 m. Length of up to 100 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight: 700 tons
57
Multi-stage evaporation and distillation system for desalination
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Minimum capacity of 10 MIGD (2.198 m3/day)
58
Multi-stage desalination equipment
8419
89
19
Method of evaporation or condensation, capacity of 10 MIGD (1 MIGD=4,546,000 liters/day)
59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8419
For treating chemicals. Maximum diameter of 6 m. Length of up to 30 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight: 200 tons
60
Chemical reaction control or biological activity ambiance aiding container
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
High pressure container
8419
For changing chemical compositions or materials. Maximum diameter of 9.5 m. Maximum length of 70 m. Maximum thickness of 150 mm. Maximum weight of 300 tons
62
Pulp dryer
8419
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 15 kg/h, input moisture at 50% and output moistrue at 14%, electric power of 20 kW, adjustable drying temperature, dimension: 1x1, 3.1.5 m, external metal casing
63
ED paint dryer
8419
3 compartments (6 racks/compartment)
64
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8420
10
90
Up to 600 bricks/h, 13 kW
65
Rubber rollers
8420
10
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66
Stretching roller and cutting roller
8420
10
90
Flat rolling and pressing roller machine
67
3-roller ruber rolling machine
8420
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Flat rolling and pressing roller machine
68
Rolling machines with 4 roller pairs or 5 roller pairs
8420
10
90
Flat rolling and pressing roller machine
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8421
21
19
70
Industrial water purification machine
8421
21
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
71
ED IR paint refinery machine for glossy ED coating
8421
29
90
72
HEPA air purifier
8421
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Leveled H10 to H14 according to European standard (EN-779), output of 95-99.999%; made of fiber glass; plastic, wooden, aluminium or coated metal frame
73
Raw air filter
8421
39
90
Leveled G2 to G4 according to European standard (EN-779), output of 70-92%; made of synthetic fiber and washable; paper or aluminium frame
74
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8421
39
90
Leveled F5 to F9 according to European standard (EN-779), output of 50 - 95%; made of fiber glass; plastic or aluminium frame
75
Sleeve dust filter
8421
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
76
Tablet packaging machine
8422
40
00
Pharmaceutical industry's machines
77
Electronic vehicle weighing scale (load of 30T, 50T, 60T, 80T, 100T)
8423
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Scale's limit: 30-1000 tons, scale's dimension: 3x(12-18) mm, precision level: III, 4 - 8 load cells, 1 - 3 scale modules, scale (material): concrete/steel, capacity of 125% overload
78
Electronic train weighing scale (load of 100T, 120T)
8423
89
10
Usable for track gauges of 1000 mm or 1435 mm, electronic equipment and load cell providers from G7 or EU, scale dimension: 3.8 m x 1.5 m, precision level: 1, discrepancy <1% in compliance with OIML-R106 international standard, weighing limit (max): 120 tons, 4 load cells, capacity of 125% overload
79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8423
89
10
Up to 120 tons
80
Automatic sprayer for water-based washing tank
8424
20
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81
Eletric motorized pesticide spraying pump
8424
81
10
Capacity of 05-30 liters
Net weight of 05 to 13 kg
82
Electric motorized manhole cover opening and closing machine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
00
Lifting capacity of 100 tons
83
Hand-operated manhole cover opening and closing machine
8425
19
10
Lifting capacity of 30 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electric hoist
8425
31
00
Tractive force of 10 KN. Cable length of 400 m, cable diameter of 12.5 mm. Min/max cable speed (m/s): 0.437/1.13. Average speed at 0.73 m/s. Electric motor P=11.4 kW; n=1,460 V/p; U=380V/660V
85
Cable hoist for conveyance of people and anti-explosion materials
8425
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Usable in coal mines and shafts. Conveyance length of up to 2000 m. Usable at 23-degree angle.
86
Anti-explosion electric hoist
8425
31
00
Usable in coal mines and shafts. Drive motor's power of up to 45 kW. Tractive force of up to 90 kN.
87
Hydraulic jack for tunnel kiln
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
Lifting capacity of up to 60 tons, of 1.6 m
88
Electric pulley and hoist
8425
49
10
Hanging type, lifting capacity of 5-500 tons
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hoists
8425
Lifting capacity of 50 tons
90
Rail mounted jib crane
8426
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tall gantry crane is fixed at berths; with lifting capacity of up to 35 tons
91
Crane on sea vessel and river boat
8426
11
00
Lifting capacity of 540 tons
92
Bridge crane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
00
Lifting capacity of 350 tons
93
Rail mounted container crane
8426
11
00
Rail mounted quay crane (RMQC), height of 68-78 m, width of 26-28 m, length of 115-145 m
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
94
Level luffing crane
8426
11
00
Lifting capacity of 5 to 350 tons
95
Rubber tyred gantry crane
8426
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Mobile lifting beam fitted with rubber tires and proping columns; ship's crane; grantry crane including cable lift, mobile lifting beam, proping columns and van attached to a side of the gantry. Lifting capacity may reach 30 tons.
96
Rubber tyred gantry crane with hard boom
8426
12
00
Lifting capacity of 200 tons
97
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8426
12
00
Rubber tyred gantry crane: height of 26 m, width of 14-16 m, length of 25 - 26 m
98
Crane
8426
19
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Double-girder type (lifting capacity of up to 1200 tons, crane span of up to 34 m)
Tower crane (lifting capacity of up to 30 tons, span of up to 25 m)
99
Gantry crane
8426
19
30
Lifting capacity of up to 700 tons
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8426
19
90
Lifting capacity of 30 tons, for construction of high-rise buildings
101
Crawler crane
8426
19
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
102
Container crane
8426
19
90
Lifting capacity of up to 50 tons
103
Elevator
8428
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Passenger lift (load of up to 2 tons, velocity at 2 m/s)
Cargo lift (load of up to 5 tons, velocity at 2 m/s)
104
Box feeder
8428
10
90
Up to 60 m3/h
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bucket crane for continuous cargo handling
8428
20
90
Automatic continuous lift and other conveyor belts, minimum lifting capacity of 1,000 tons, for continuous loading and unloading of cargo
106
Belt conveyor for kiln
8428
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Drive motor’s total capacity of up to 2500 kW, conveying range of up to 4000 m, conveying capacity of up to 2500 t/h, conveyor slopes ranging from -16 degrees (descending) to 30 degrees (ascending)
107
Bucket conveyors
8428
32
Up to 160 m3/h, height of up to 105 m
108
Belt conveyor/band conveyor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
90
For conveying loose materials (solid minerals, building materials …). Belt width of 500 to 2400 mm. Conveyor capacity of up to 8000 t/h Conveyor slopes range from -16 degrees (descending) to 30 degrees (ascending)
109
Tube conveyor
8428
33
90
For conveying loose materials (solid minerals, building materials, ash and cinder …). Conveyor tube diameter of up to 600 mm. Conveyor capacity of up to 5000 t/h. Conveyor slopes range from -16 degree (descending) to 30 degree (ascending)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lift
8428
90
90
Height of 10-80 meters, P = 500 – 2000 kg
111
Plastic product collector (horizontal direction)
8428
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Dimension: length of 1750 mm, width of 1100 mm, main collector arms capable of 90-degree rotation (horizontal motion positioning deviation of ±0.1 mm, repetitive position coordinating deviation of ±0.1 mm), positioning control with frequency converter and limit switch, programmed control via a Control Panel employing processing units of Atmel 89 C5X series and LCD display screen
112
Conveyor screws
8428
90
90
Largest diameter of 600 mm, length of 30 m
113
Anti-explosion power shovel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51
00
Exdl-leveled explosion prevention, bucket’s capacity of 1 m3, rail-mounted or track-mounted motion.
Track gauge of 600, 750 or 900 mm, wheelbase of 1600 mm, largest belt conveyor width of 800 mm, fastest conveyor velocity at 1.6 m/s.
114
Anti-explosion coal scraper conveyor
8431
39
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
115
Crane wheel set fitted with decelerator
8431
39
90
116
Concrete casting pipe set
8431
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Ø: 219-273 mm, length of 80 m
117
Cleaning blower pipe
8431
43
00
Ø: 89 mm, length of 80 m
118
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8431
49
90
Lifting capacity of 0.5 to 150 tons
119
Scarifying cultivator
8432
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
Combine sugarcane planter
8432
30
00
Scarifying and basal fertilizing capacity of 0.2 ha/hour, reaping capacity of over 40,000, working width of 1.4 m
121
Scarifying and harrowing plougher
8432
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
Common ones that follow tractors
122
Rubber moulding machine
8433
40
00
Electric-powered moulding machine
123
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8433
51
00
Capacity of 4-5 ha/day, cutting width: 2.2 m, track-mounted motion, weight of 2 tons, maximum engine power of 90 CV, automatic reaping, threshing and packing of rice
124
Rice thresher
8433
52
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125
Combine sugarcane harvester
8433
59
90
Capacity of 0.3-0.5 ha/h, automatic reaping and sequential filing of tops and roots
126
Cow milking machine
8434
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
1-phase motor, power of 1.1 kW, speed at 4450 pulsation per minute, double-pulse machine of qualified food hygiene quality
127
Animal feed power and pellet processing line
8436
10
10
Capacity of 15 T/h, quantitative control, automatic computer-based mixing feature
128
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8436
21
AT-252, capacity of 252 eggs/batch
129
Floating fish feed pellet mill machine
8436
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
130
Rice export processing line
8437
10
Capacity of 10 tons/h
131
Rice mill
8437
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Capacity of 6 tons/h
132
Rice polishing machines
8437
80
51
Capacity of 6 tons/h
133
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8437
80
59
Electric-powered sieving machine
134
Beer production line
8438
40
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
135
Coffee pulper
8438
80
11
Coffee cherries, parchment coffee
136
Fish power processing line
8438
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
Capacity of 80 tons of ingredient/day
137
Abalone feed processing line
8438
80
91
Crushing, blowing and cyclone machine: 1x1x2 m, capacity of 2 kg/h, power of 5 kW. Mixer: 0.7x0.4.0.4 m, capacity of 2 kg/h, power of 1 HP;
Cutting machine: 0.6x1x1 m, capacity of 2 kg/h, power of 3 kW;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
138
Pie filling machine
8438
80
91
Capacity of 2400 items/h, filling weight of 8 0 - 20 g (deviation of 0.5 g)
139
Coconut fiber and peat pressing machine
8438
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
For pressing coconut fiber and peat, with capacity of 4-12 tons/day
140
Wafer baking machine
8438
90
19
Dimension: 218x200 mm, made of cast iron, baking sheet gap of 1.6±0,1mm, possibly fitted with imported baking sheets
141
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8439
20
00
Capacity of 10,000 tons/year
142
Sanitary paper production line
8439
20
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
143
Adiabatic cooling pad production machine
8439
20
00
Material: cellulose; 45/45 flute angle (total 900); heat exchange contact surface ~460m2/m3, evaporated water flow of 60 l/m2
144
Sheet-fed offset printer
8443
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
For office use (for paper sheets with one side not exceeding 22 cm and other side not exceeding 36 cm)
145
Inkjet printer with copier functions
8443
31
10
146
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443
31
20
147
All-in-one printer with copier and fax functions
8443
31
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
148
Dot matrix printer
8443
32
10
149
Inkject printer
8443
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
150
Laser printer
8443
32
30
151
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443
32
40
152
Stamp ink removing and postage laber printing machine
8443
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
153
Automatic thread trimmer in industrial sewing machine
8445
90
Seam programming and automatic seam needle control
154
Coconut defibring machine
8445
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 12 tons/day
155
Weaving machine for PP bags
8447
90
MDB-4, capacity of 1,7-2 m/minute
156
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8448
59
00
AC-680, speed at 10-40 m/minute
157
Washing machines
8450
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
158
Rolling machine
8455
10
Up to d=1000 mm, I=800 mm, 20 m3/h
159
Construction steel rolling mill
8455
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Capacity of 30,000 tons/year
160
Tile profile roll forming line
8455
22
00
Power of 15-20 HP, weight of 8-12 tons, dimension: 10x1.5, roll speed at 3-5 m/minute, tile thickness of 0.34-0.6 mm
161
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8455
22
00
Power of 30 HP, weight of 8.5 tons, dimension: 8x8, roll speed at 12-15 m/minute, tile thickness of 1.5-3 mm
162
Universal multi-functional lathe
8458
99
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163
Table drilling machine
8459
29
Maximum diamater of 13 mm
164
Bracket drilling machine
8459
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum drill diameter of 40 mm, moving range of 400 mm
165
Sheet milling machine
8459
69
10
Electric-powered milling machine
166
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8460
90
Maximum diamater of 400 mm
167
Universal horizontal shaping machine
8461
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
168
Hack saw machine
8461
50
169
Steam hammer
8462
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Up to 75 kg
170
Electronic calculator
8470
10
00
Functional without external power, data recording, copying and displaying ones or calculation-capable pocket machines
171
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8470
50
00
172
Tablet
8471
30
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
173
Portable computer
8471
30
20
174
Personal computer
8471
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
175
Server
8471
49
90
Providing basic utilities to a system of less than 100 connected client computers
176
Power grid and power plant operation and management information system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Including data logging cabinet, transmitting cabinet, power supply cabinet; software for data logging, application processing, data storage and user interaction; wireless smart modems (2G, 3G, CDMA …)
177
Controller integrated system for protection and automation of transformers of 110 kV, 220 kV and 500 kV
8471
49
Including controller cabinet, protection cabinet and measurement cabinet for transformers of up to 500 kV; software for data logging, application processing, data storage and user interaction
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Computer keyboard
8471
60
30
179
Computer mouse
8471
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180
Barcode reader
8471
90
10
181
Image or document scanner
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
20
182
Sand separator
8474
10
Capacity of 25-50 m3/h
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Stone crusher
8474
20
11
Using gear shaft, for processing of minerals and building materials, maximum capacity of 500 tons/hour, largest pre-crushing stone size of 500 mm and post-crushing stone size of 15 mm, stone hardness f=8-10
184
Vertical grinder
8474
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In main engine of a rotary kiln
185
Stone crushing plant
8474
20
Capacity of 200 T/h
186
Ball grinder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Up to 6 tons/h, rotation n= 29.2 rpm; Up to 8 tons/h, n= 23.9 rpm
Up to 14 tons/h, n= 21.4 rpm; (input material: 0-0.25 mm, output: 0-0.074 mm)
187
400 x 600 jaw crusher
8474
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
188
Roll crusher
8474
20
Up to d=2800 mm, 40 kW
189
Cooling concrete batching plant
8474
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Capacity: 120 – 180 m3/h
190
Roller-compacted concrete batching plant
8474
31
10
Capacity: 100-180 m3/h, aggregates: 4-6, aggregate weight: 5000-10000 kg, concrete weight: 1000-2000 kg, water weight: 500-1000 liters
191
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8474
31
10
Capacity: 20 – 120 m3/h
192
Hot mix asphalt concrete mixing plant
8474
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mixing type: compulsory – periodical - automatic
Consumed electric power of 300 kW, capacity of 120 T/h
193
Cement concrete mixing plant
8474
31
Type: Semi mobile
Mixing type: compulsory – cycle-based - automatic
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
194
Compulsory concrete mixer
8474
31
Up to 500 liters/batch – 10 kW
195
Free fall concrete mixer
8474
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Up to 250 liters/batch – 5,2 kW
196
De-airing pugmill
8474
39
10
Up to 12 m3/h, 130 kW
197
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8474
39
10
Up to 20 m3/h, 40 kW
198
Centrifugal casting equipment for production of water pipe and reinforced concrete utility pole
8474
80
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
199
Manual ceramic and granite brick mould set
8474
90
10
Sizes ranging from 20 to 60 cm, pressing cycle producing 280,000 to 300,000 items/set
200
Magnetic separator
8474
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Used by mineral separating and processing factories for iron ore reclamation (No technical specification limits)
201
Medium separator (vertical ring)
8474
Used by coal separating factories (No technical specification limits)
202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8477
20
20
For production of f400 and f630 pipes of PEHD, LD, PVC and PTE
203
Rubber belt shaping vulcanizer
8477
40
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
204
Feeder and dryer for plastic molding machine
8477
90
39
Feeder: 1-phase power source of 220 V, 50 Hz, dimension: 540x410x360 mm, chute capacity of 6 liters, machine weight of 11 kg, feeding capacity of 300 kg/hour. Dryer: 3-phase power source of 380 V, 50 Hz, centrifugal blower: 90 W – 1450 rpm, weight of 45 kg, effective capacity of 25 kg. For feeding of material beads of 1-3 mm
205
Automatic ceiling fan coil winding machine
8479
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Winding speed at 2000 rpm, 3-phase motors: 2x0.5 HP, 220/380 V, 12-20 winding rotors, controller chip
206
Aluminium ion content stabilizer
8479
89
30
Power of 15 kW, voltage of 380V
207
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8479
89
30
Power of 6.5 kW, voltage of 380V
208
Rubber latex production line
8479
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
209
NPK fertilizer production line
8479
Capacity of 30,000 tons/year
210
Microorganic fertilizer production line
8479
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 20 tons/h
211
Rubber latex processing line
8479
Machinery and mechanical equipment with unique functions, which are defined in Chapter 84 or are not specified.
212
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8501
61
Power not exceeding 75 kVA
213
3-phase electric motor (without water-proof sealing)
8501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
214
1-phase electric motor (without water-proof sealing)
8501
Power of 2.2 kW, asynchronous capacitor motor, short-circuited rotor
215
Electric generator set capable of 75 kVA to 375 kVA
8502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Voltage: 380/220 V, AC, 3 phases, 4 wires
Frequency: 50 Hz, speed at 1500 rpm.
Prime power of 75 kVA to 375 kVA.
Stand-by power of 83KVA kVA to 413KVA kVA.
216
Electric generator set capable of 375 kVA to 1100 kVA
8502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Voltage: 380/220 V, AC, 3 phases, 4 wires
Frequency: 50 Hz, speed at 1500 rpm.
Prime power of 375 kVA to 1000KVA kVA.
Stand-by power of 413 kVA to 1100KVA kVA.
217
DC power supply set in VHF/UHF modules
8504
40
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
218
DC-48V power system
8504
40
30
VITECO-ARGUS (10A-600A)
219
Railcar accumulator charging cabinet
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
Code: TNAQ-10-150/210 (source voltage: 380/660 V; frequency: 50 Hz; direct current output voltage: 210 V; direct output current: 10 to 150 A; 3-phase rectifier circuit)
Code: TNAQ-10-90/280 (source voltage: 380/660 V; frequency: 50 Hz direct current output voltage: 280 V; direct output current: 10 to 90 A, input current: 33.4 A/19.2 A)
220
Direct current source equipment
8504
40
90
HFCR-1600
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Independent source equipment
8504
40
90
DPS 4825; DPS 4850
222
Source system
8504
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HRS 4500; SDPS 250
223
Dry transformer
8504
Maximum voltage of 40.5 kV, maximum power of 10 mVA
224
Kiosk-type transformer station
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum voltage of 35 kV, maximum power of 4000 kVA
225
Transformer
8504
Medium-voltage and distribution transformers with voltage < 66 kV and maximum power of 100 mVA
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medium transformer
8504
3 phases, maximum power of 10 mVA
227
1-phase or 3-phase transformer with rated voltage of 500 kV
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum voltage of 500 kV
Maximum power of 900 mVA
228
Transformer
8504
1-phase or 3-phase transformer with rated voltage of 500 kV (max 550 kV), maximum power of 900 mVA
229
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8504
Maximum voltage of 230 kV, maximum power: 200 mVA for 1-phase transformer and 600 mVA for 3-phase transformer
230
Transformers with rated voltage of 100 kV
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
231
Transmission transformer
8504
Maximum voltage of 500 kV, maximum power of 450 mVA
232
Current transformer
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Voltage of 6 to 35 kV; current transformation ratio: 10-800/5 A
233
1-phase voltage transformer (inland)
8504
Maximum voltage of 38.5 kV, induction type; power of 10 – 150 VA; precision level: 0.2, 0.5, 1, 3, 3P
234
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8504
Maximum voltage of 38.5 kV, induction type; power of 10 – 120 VA; precision level: 0.2, 0.5, 1, 3, 3P
235
Bushing type current transformer with maximum voltage of 500 kV
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Precision level: 0.2 – 0.5, 1, 5P20; power of 10 - 50 VA
236
Bushing type current transformer
8504
Maximum voltage of 550 kV, power of 10-50 VA, precision level: 0.2-0.5, 1, 5P20
237
Anti-explosion lighting transformer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exdl explosion-proof type. Maximum power of 20 kVA, maximum voltage of 1200/220 (127) V
238
Anti-explosion drilling transformer
8504
Exdl explosion-proof type. Maximum power of 4 kVA, maximum voltage of 1200/133 V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medium-voltage measuring voltage transformer
8504
Maximum voltage of 38.5 kV, power of 10-150 VA, precision level: 0.2, 0.5, 1, 3P
240
Anti-explosion transformer station
8504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exdql explosion-proof type. Power of 100 kVA to 1500 kVA, primary voltage of 6 kV, secondary voltage of 1.2(0.69) kV and 0.69(0.4) kV
241
High-volage transformer
8504
Maximum power of 500 kVA
242
Low-volage transformer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum power of 220 kVA
243
Vacuum cleaner
8508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mobile phone or wired phone
8517
12
00
245
Smartphone
8517
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
QCVN 12:2010/BTTTT, QCVN 15-2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT
246
Public telephone
8517
18
00
V-820
247
VSAT switchboard (base station)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
61
00
DTS VSAT
248
Wireless access point
8517
62
00
Outdoor wirless transceiver featuring 802.11 n/ac standard, providing Internet connection through wireless network at maximum speed of 900 Mbps with MIMO 3x3 technology. Varied operational modes: AP Router, Bridge, Repeater and Client; IPv4/IPv6 supported
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Controller and adaptor, including serial port, link bridge and routing set
8517
62
21
LS-O9710n-Iss3. TCVN 7189: 2009, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18: 2010/BTTTT. Port device has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band
250
Router
8517
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
POSTEF-RN401 -150N. QCVN 54:2011/BTTTT. Routing device has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band
251
Telephonic or telegraphing switching apparatus
8517
62
30
Lightsmart V2824, TCVN 7189: 2009 on switching apparatus
252
NetOne Unified Threat Management
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
253
Internal switchboard handling less than 1000 numbers
8517
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wireless internal network equipment
8517
62
VL-W605VN. QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 18:2010/BTTTT. Internal image-featuring communication equipment has radio transceiver using spectrum modulation technique on 2.4GHz band
255
Transmission equipment
8517
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VOM. QCVN 2:2010/BTTTT, QCVN 7:2010/BTTTT on optical transmission equipment
256
ADSL terminal equipment, having radio transceiver with spectrum modulation technique on 2.4GHz band
8517
62
TCVN 7189 : 2009, QCVN 22:2010/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2010/BTTTT
257
GPON-ONT optical network terminal equipment, having radio transceiver with spectrum modulation technique on 2.4GHz band
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
TCVN 7189 : 2009, QCVN 47:2011/BTTTT, QCVN 54:2011/BTTTT, QCVN 18 : 2014/BTTTT
258
Piggybacking prevention equipment
8517
69
00
P-line
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Access switchboard system
8517
69
90
DTS-4000-AN
260
SA-6PE16 ultrasound transducer
8517
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
261
V-ADSL modem
8517
70
For typical telephone line
262
Subscriber line inspection tool
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
POSTEF DK-2000
263
Optical terminal equipment
8517
70
STM-1, STM-4, STM-16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MDF wiring equipment
8517
70
From 500 to 5,000 pairs
265
Digital loop carrier equipment
8517
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
266
Telephone wiring cabinet
8517
70
Made of iron and composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200)
267
Ground based mobile data terminal equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ANTC TRACKER V68, QCVN 12: 2010/BTTTT on terminal equipment in GSM system
268
Terminal equipment
8517
POSTEF-8840, QCVN 22: 2010/BTTTT on ADSL terminal equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Terminal equipment connected to public switched telephone network through double-way analogue subscriber interface
8517
QCVN 19: 2010/BTTTT on telecommunications terminal equipment to be connected to double-way analogue subscriber interface in the PSTN
270
Microphone
8518
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Frequency band ranging from 300 Hz to 3,400 Hz, diameter of less than 10 mm and height of less than 3 mm, for telecommunication sector
271
Speaker box
8518
21
10
HS code: 85182210
272
Single speaker fitted into speaker box
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
273
Speaker set fitted into one speaker box
8518
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Box-less speaker
8518
29
20
Frequency band ranging from 300 Hz to 3,400 Hz, diameter of less than 50 mm, for telecommunication sector
275
Wired telephone (listening – speaking) combiner
8518
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
276
Audio frequency electric amplifier
8518
40
277
Electric sound amplifier set
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
278
Image transmitting equipment
8525
50
00
Semi-conductor image transmitting device, UHF power of 100 W to 10 kW, VHF power of 150 W to 1 kW – dual configuaration; portable equipment's power of 5-30 W; DVB-T transmitter’s power of 10-20 W;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sound transmitting equipment
8525
50
00
TTE-FM50, QCVN 70:2013/BTTTT on radio wave transmitting equipment specialized for radio broadcast
280
FM transmitter
8525
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Semi-conductor FM stereo transmitter's power of 100 W to 10 kW; portable FM stereo transmitter’s power of 5-30 W
281
Digital transmitter
8525
50
00
10w/15w/20w DVB - T Transmitter
282
Transceiver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
00
QTM - 101FM. Semi-conductor FM stereo transmitter’s power of 100 W, QCVN 30:2011/BTTTT
283
Webcam
8525
80
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Camera (photography equipment)
8525
80
285
Digital camera and recorder-fitted camera
8525
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
286
Television decoding and channel binding equipment
8525
287
Video controller
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wired and wireless types
288
Digital microwave equipment
8525
4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Digital radio relay system
8525
290
Radio telephony and telegraph transmitter
8525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VHF/UHF 1GHz – 14GHz bands
291
Microwave transmitter for radio broadcast
8525
VHF/UHF 1GHz-14GHz bands, analog or digital technologies
292
Ground based radar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
293
Remote radio control equipment
8526
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radio frequency identification equipment
8526
CPR-RFID-1000 (866 - 868 MHz). QCVN 47:2011/BTTTT on radio frequency identification equipment
295
Traffic monitoring equipment
8526
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
296
Wireless sound transceiver/with microphone input plug/with DC 12V power input plug
8527
19
99
Remotely controlled encrypted digital set; power of 50W (25W + 25W), amplification through 2 separate channels, with internal DD-8 card for 8-channel decoding
297
Cathode ray tube screen
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
41
HS code: 852849
298
IP television set top box
8528
71
For transmission and receipt of IP signals converted to television audio and video; featuring content protection, video on demand, television channel recording, time shift, picture in picture, TV messaging …
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DVB-T2 digital television receiver
8528
Technical standard: 63:2012/BTTT
300
Specialized digital signal receiver
8528
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prof. DVB Receiver on 470-1000 MHz/ 250-1000 MHz bands
301
DVB directional digital transmission antenna system
8529
10
302
Specialized VHF/UHF television signal receiver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
46-870 MHz bands
303
DC power supply & RF repeater
8529
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Power divider
8529
10
VHF/UHF 1GHz (2, 4, 6, 8 ways)
305
Double antenna diplexer
8529
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
306
Antenna filter and amplifier
8529
10
Specialized for FM/VHF Band-III/ UHF Band-IV/V
307
Flanged syntonizaion adjuster
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
1-5/8"; 3-1/8"; 4-1/2" - FM/ VHF/ UHF
308
Transmitter’ antennas
8529
10
For radio broadcast, television broadcast, telephony, radio telegraphy, with maximum power of 500 W/connector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Microwave antenna pole
8529
10
Maximum height of 150 m
310
Remotely controlled 8-channel encoder
8529
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
311
Diplexer of 2 FM transmitters
8529
90
59
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
312
Diplexer of 2 VHF television transmitters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
59
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
313
Dual-pump liquid cooling system
8529
90
99
Supporting equipment for television transmitter, including pump controller cabinet, dual heat exchanger, safety control equipment, liquid conduit system, tank and accessories
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DC power supply set in FM module
8529
90
99
315
Electronic port converter
8529
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 ports 7/8"; 4 ports 7/8"; 3 ports 1-5/8"; 4 ports 1-5/8"; 6 ports 1-5/8"; 7 ports 1-5/8"; 3 ports 3-1/8"; 4 ports 3-1/8"; 7 ports 3-1/8"
316
Sight/sound diplexer with power of 5-10 kW
8529
90
99
UHF/VHF Vision/Sound Diplexer with Output Filter
317
FM amplifier
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
99
50 W – 300 W;
318
UHF output filter
8529
90
99
500 W for N-type connector; 1 kW for 7/16" connector; 2 kW for EIA 7/8” connector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
VHF band-pass filter/ notch filter
8529
90
99
500W W for N-type connector; 1kw kW for 7/16" connector; 2kW kW for EIA 7/8 connector
320
Power module
8529
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150 W to 1.6 kW for VHF; 150 W to 2.4 kW for UHF, with integrated DC power supply set
321
Modulator
8529
90
99
VHF Eciter, UHF Eciter for combined/separate sight and sound analog, 20 W (max)
322
Stereo FM exicter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
99
Output of 20 W, analog
323
Control unit
8529
90
99
15” LCD (75x25 mm), with integrated power supply
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FM amplifier
8529
90
99
Output of 1.6 kW, with integrated DC power supply, air cooling unit, plug-and-play module
325
Lightning arrester for power grid
8535
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
326
Surge arrester
8535
90
90
LPS
327
Lightning arrester for local area network
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
POSTEF PP-RJ45/16
328
Lightning arrester for transmission lines
8535
90
90
POSTEF HSP 10-72V, POSTEF PCX -T43, POSTEF-B180, POSTEF-B480; for the postal sector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anti-explosion circuit breaker
8535
Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 630 A, maximum voltage of 1200 V.
330
Anti-explosion magnetic starter
8535
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 630 A for single type, and 2x500 A for dual type; maximum voltage of 1200 V.
331
Anti-explosion soft starter and frequency inverter cabinet
8535
Exdl explosion-proof type. Maximum current of 630 A, maximum output of 1000 kVA, maximum voltage of 6000 V.
332
Anti-explosion control cabinet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
13
Exdl explosion-proof type
333
Circuit breakers (inland)
8536
20
U= up to 500 V; I= up to 600 A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lightning protection earthing system
8536
30
With 10 – 40 poles
335
Multi-level lightning arrester
8536
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
336
Surge suppresor
8536
30
1st and 2nd levels capable of high current
337
Electrical cabinets (inland)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Containing electrical equipment, with iron casing and electrostatic coating
338
Low-voltage electrical cabinet and control cabinet
8537
10
Maximum voltage of 600 V, and electric current of 75-2500 A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medium-voltage electrical cabinet
8537
20
Voltage of 7.2-40.5 V, and electric current of 630-3000 A
340
Telecommunication equipment protection cabinet
8537
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing telephony or telecommunication equipment, with iron casing and electrostatic coating
341
Cord splitter
8537
For power grids
342
Semiconductor photoreceptor, including solar cells assembled or not assembled in modules or panels; and luminescent diode
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
343
2-wheel tractor with maximum power of 26 HP
8701
90
10
Type: 2-wheel tractor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pulling trailers of 450-1000 kg, and having average ploughing, harrowing and puddling capacity of 900 ~ 1800m2/h
344
4-wheel tractor with maximum power of 26 HP
8701
90
10
Type: 4-wheel tractor
Features: ploughing, harrowing, milling, puddling, towing trailers and performing other tasks. Average ploughing, harrowing and puddling capacity of 2000m2/h
345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8701
90
10
Power of 8 CV to 20 CV
346
Worm gear reducer
8708
40
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
347
Trolley
8713
For the medical sector
348
Mobile offshore platform
8905
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Mobile oil platform capable of surveying and extracting oil and gases in waters to a depth of 400 ft
349
Well head platform
8905
20
00
Bunga Orkid B, C, D technologies (Bunga Orkid well development)
350
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8905
20
00
Mobile offshore platform capable of surveying and exploitation in waters to a depth of 90 m, with its hull elevated by jackup system and leg fixation racks, in compliance with ISO 9001:2008 standard as endorsed by Lloyd’s Register Quality Assurance, VTU No. 6006599
351
Electronic weighing scale
9016
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the postal sector
352
Blood oxygen saturation monitor
9018
19
00
Non-intrusive type (handheld). Model: Viettronics® AM 2511
353
5-parameter patient monitor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
00
Monitoring 5 parameters and featuring online analysis and diagnosis. Model: Viettronics® AM 2612
354
Steaming equipment for microbial sterilization with capacity of 50 to 2,000 liters
9018
90
30
Controlled by PLC touch screen or processing unit, with LCD display Providing various steaming options
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Central sterilization equipment with maximum capacity of 2,000 liters
9018
90
30
Controlled by PLC touch screen or processing unit, with LCD or LED display With round or square internal chamber, and manual hinged door or automatic sliding door (1 to 2 doors). Providing various steaming options
356
Drying cabinet
9018
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Controlled by a processing unit. With LCD or LED display. Safety feature: Password option for program selection and machine shutdown/start. Maximum capacity of 420 liters
357
Dry heat sterilizing cabinet
9018
90
30
Controlled by a processing unit. With LCD or LED display. Feature: continuous drying, password option of program selection and machine shutdown/start. Maximum capacity of 30,000 liters
358
Helium-Neon laser therapy equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
359
High frequency surgical unit (400 W)
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plasma surgical unit
9018
90
90
361
Spot surgery equipment with fractional laser
9018
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
362
Autoclave for instruments
9018
90
90
For the medical sector
363
CO2 laser surgical equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
Maximum power of 50 W, wavelength of 10.6 microns
364
Need disposal equipment
9018
90
90
For the medical sector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
External infrared laser semiconductor equipment
9018
90
90
366
External Helium-Neon laser equipment
9018
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
367
Electronic acupuncture machine
9018
90
90
DC 6v - 2f-c
368
Electrotherapy machine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
369
Ultrasound machine for treatment prostate cancer
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Blood pipette shaker
9018
90
90
371
Helium-Neon laser therapy machine
9018
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
372
CO2 laser surgical machines
9018
90
90
373
Water distiller machine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
374
12-dose herb decoction machine
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steam autoclave
9018
90
90
For the medical sector
376
Instrument boiler
9018
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the medical sector
377
Mugwort injection machine
9019
For the medical sector
378
Multi-function physiotherapy machine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the medical sector
379
General purpose high frequency radiographic system (200 mA)
9022
14
00
TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Multi-function digital radiographic machine
9022
14
00
Maximum power of ≥ 30 KW. Maximum tube current ≥ 300 mA. High frequency ray generation technology and flat panel detector
381
Portable methane detector
9026
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Detection range: 0-3% of CH4, 0.1% deviation against CH4 concentration of 0-2%, 7-level LED display, source voltage of 5 DVC, use of Ni-NH rechargeable batteries
382
Scada system for automatic monitoring of methane concentration
9027
Automatic methane concentration monitoring software: Vietnamese interface, field map update option, map-based position indicator and warning. Monitoring center is capable of managing 16 measurement nodes or more. Methane measuring node: range: 0-5% of CH4, ±0.1% deviation against CH4 concentration of 0÷2%, ±0.2% deviation against CH4 concentration of 2÷5%. CO measuring node: range: 0-200 ppm of CO; deviation of ±5ppm against CO concentration of 0÷200ppm.
383
Anti-explosion electricity meter cabinet
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
10
Exdl explosion-proof type. Maximum electric current of 400 A, voltage of 690 V.
384
1-phase meter
9028
30
Code: DT01P80-RF. Precision level: 1.0. Voltage: 220 VAC. Current: 20(80) A. Switch-on surge (lst): <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 1000 imp/kWh. Electrical insulation level: 2 Wiring layout: 1-phase dual winding. Dimension: 199x117x60 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology; - Code: DT01P-RF Mesh. Precision level: 1.0. 0. Rated voltage (Un): 220 VAC. Rated current (Ib): 5 A, 10 A, 20 A, 30 A, 50 A. Maximum current (Imax): 20 A, 40 A, 60 A, 80 A, 100 A. Switch-on surge: <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 800/1.600 imp/kWh. Dimension: 150x105x57mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology for transmission ouput of 30 dBm (1W)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3-phase meter
9028
30
Voltage: 3 x 230/400 V. Current: 3 x 10(100) A. Precision level: 1.0 (active power) and 2.0 (reactive power). Switch-on surge (lst): ≤ 0,4% Idm (CCX: 0.5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2.0). Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 1,000 imp/kWh, 1,000 imp/kVarh. Electrical insulation level: 2. Wiring layout: 3-phase quadruplex winding. Dimension: 278 x 175 x 76 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology. Other similar types of 3-phase meter.
386
3-phase meter
9028
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code: DT03P05-RF. Voltage: 3 x 57.7/100 – 240/415 V. Current: 3 x 5 (10) A. Precision level: 0.5S (active power) and 2.0 (reactive power). Switch-on surge (lst): ≤ 0,1% Idm (CCX: 0.5S), ≤ 0,5% Idm (CCX: 2.0). Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 5,000 imp/kWh, 5,000 imp/kVarh. Electrical insulation level: 2 Wiring layout: 3-phase quadruplex winding. Dimension: 278 x 175 x 76 mm. With integrated remote radio frequency based meter reading technology. Other similar types of power meter.
387
Electronic 1-phase meter for alternate current
9028
10
Single-phase type. Rated voltage of 220 V. Precision level: 1.0. Current: 5(20)A, 10(20)A, 20(80) A. Switch-on surge: <0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 3200, 1600, 800 imp/kWh. Possibly integrated with PLC or RF module for remote reading. Other similar types of power meter
388
Electronic 3-phase meter for alternate current
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
3-phase type. Rated voltage of 230 V/ 400 V. Active precision level: 1.0. Reactive precision level: 2.0. Current: 50(100)A, 5(6)A. Switch-on surge: 0.4%Ib. Operating frequency: 50 Hz. Meter constant: 500, 5000 imp/kWh. Other similar types of power meter.
389
Combined electrical measuring machine
9028
For measuments on electric motor < 50 W, and metering of voltage and consumped power
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Meter inspection equipment
9031
80
90
1 phase 12 points; 1 phase 40 points
391
Alarm clock
9105
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
392
Wall clock
9105
21
00
Electric-powered clock
393
Card-based entrance access control equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
394
Medicine cabinet with poison vault
9402
90
90
For the medical sector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Patient beds
9402
90
90
Electric-powered or non-electric beds (TCVN or TCCS) for the medical sector
396
Toxic suction cabinet
9403
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the medical sector
397
Forbidden area indicator machine
9405
60
90
For the national security – defence sector
398
Postal equipment (seal nipper)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
00
THE LIST OF BUILDING MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Group
Sub-group
1
Sand
2505
Construction sand
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2507
00
00
Al2O3: 21 - 37%
3
Clay, clay powder
2508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
Slate
2514
Granite, marble
5
Marble block or slab
2515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Granite block or slab
2516
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2517
8
Limestone and limestone powder
2521
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9
Puzolan cement
2523
29
90
PCpuz
10
Portland cement
2523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PCB30, PCB40, PC30, PC40, PC50
11
Sulphate resisting cement
2523
PCs, PChs
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2523
13
Refractory concrete
3816
00
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
Refractory mortar
3816
00
90
Aluminate and calcination
15
Construction mortar prepared
3824
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For plastering brick and light concrete during the finshing stage of construction
16
Washer for daily water supply and drainage
4016
99
99
Installed in pipes made of cast iron, plastics or concrete
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6801
00
00
18
Millstone or grinding wheel or similar types
6804
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
External diameter if 5 to 900 mm, thickness of 5 to 300 mm
19
Agglomerated ceramic binding grindstone, 99% of whose abrasive granules is Al2O3
6804
Made from artificial corundum granules.
Available in square form, rectangular form or other forms
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6804
Made from artificial corundum granules and ceramic binder.
Wheel-shaped stone, with external diameter of 100 to 350 mm, thickness of 1.5 to 5 mm
21
Adobe brick and tile
6808
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Made from a mixture of sand, stone powder and cement ...
22
Block brick
6810
11
00
Product of the compression of cement and sand
23
Pretensioned spun concrete pile
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum diameter of 1200 m, maximum length of 30 m
24
Centrifugal concrete utility pole
6810
For 35 kV line
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Products derived from concrete or cement
6810
26
Aluminate brick
6902
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27
Calcined brick
6902
90
00
28
Refractory brick
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mg-Chrome, Mg-Spinel (MS80, MS86), Calcination A (TS A), Calcination B (TS B)
29
Alkaline refractory brick
6902
For cement factory, glass furnace and steel mill
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Building brick, flooring brick, filler tile
6904
31
Paving brick
6908
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(Ceramics, granite, cotto, terrazzo, Breston's stone, Terrastone’s), brick dimension: 800 mm x 800 mm
32
Porcelain brick
6908
Maximum dimension: 1000 cm x 1000 cm
33
Sanitary porcelain
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
Varied
34
White glass
7005
29
90
Thickness: 2~15 mm, in compliance with TCVN 7218:2002 standard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Safety glass
7007
Thickness of 6 to 12 mm
36
Bar and rod, hot rolled, in irregularly wound coil, of iron or non-alloy steel
7213
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 72131000, 72139110, 72139120, 72139910, 72139920. HS codes available since 2016: 72139190, 72139990
37
Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extruded, but including those twisted after rolling
7214
HS codes: 72142031, 72142039, 72142049, 72142051, 72142059, 72142061, 72142069
38
Angles, shapes and sections of iron or non-alloy steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum size of 140 mm
Large shaped steel: H, I (from 100x100 to 700x300), U (from 150x75 to 380x100), V (from 100x100 to 200x200), L (from 100x75 to 300x90)
39
Wire of iron or non-alloy steel
7217
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Wire of stainless steel
7223
00
00
41
Sheet piling
7301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Made of iron or steel, whether or not drilled, punched or made from assembled elements; welded angles, shapes and sections, of iron or steel
42
Cast iron tubes (gray or nodular cast iron)
7303
Common types and Ø150 - Ø600 mm, length of 5 – 6 m
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7303
Common types
44
Welded steel tubes
7306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
Large spiral welded pipes
7306
Ø400 - Ø2.600 mm
46
Tubes, pipes and hollow profiles of iron or steel
7306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(for instance, open seam, welded, riveted or similarly closed). HS codes: 73063090, 73065090, 73066100, 73066900, 73069090
47
Iron or steel doors and door frames
7308
30
00
Common types
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7308
Maximum span of 100 m, H30 load (road)
Maximum span of 100 m, T26 load (railway)
49
High-voltage utility pole of galvanized steel
7308
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For lines with maximum voltage of 500 kV
50
Steel structures
7308
Common types, steel housing frame, land bridge's steel girders
51
Steel frame for house, warehouse and prefabricated housing components
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Including space frame
52
Reservoirs
7309
Common types
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Galzanized wire or zinc-coated barbed wire
7313
00
00
54
Base for tank/pressure vessel
7326
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55
Copper tubes and pipes
7411
HS codes: 7411000, 74112100, 74112200
56
Bare copper conductor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For low-votage and medium-voltage lines
57
Shaped aluminium structures
7610
Shaped aluminium structures
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Power cable and lighting cable
8544
0.6/1 kV, VIMACABLE, sea ship's cable types
59
Concealed cable
8544
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum voltage of 220 kV, copper core, XLPE-insulated cable, corrugated aluminium sheating and external PVC (or HDPE) sheathing, with temperature monitoring optic fibres inside cables
60
Transformer porcelain bushing
8546
20
10
Rated voltage: 36 kV. Rated current: 250 A, creepage distance of 1650 mm, weight of 15 kg
61
Low-voltage, medium-voltage, high-voltage plastic-insulated and EPR-insulated cables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum cross section of 2000 mm2 (core) for 1 phase, voltage of 0.6 kV - 170 kV
62
Prefabricated buildings
9406
Including greenhouses planting flowers or vegetables
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE LIST OF BUILDING RAW MATERIALS, MATERIALS, COMPONENTS AND REPLACEMENT PARTS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
Sub-group
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0203
2
Fish fillet and other fish meats
0304
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
Decaffeinated coffee
0901
12
Humidity of 10.4 – 12.5%
4
Starch
1108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 11081100, 11081200, 11081400
5
Refined fish oil
1504
20
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1507
10
00
7
Refined soybean oil
1507
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Crude peanut oil
1508
10
00
9
Refined peanut oil
1508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
10
Palm oil
1511
90
HS codes: 15119091, 15119092, 15119099, 15119019, 15119011
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1512
19
90
12
Coconut oil
1513
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Rapeseed oil
1514
HS codes: 15141920, 15149991
14
Unrefined rice bran oil
1515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
15
Neutralized rice bran oil
1515
90
99
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1515
HS codes: 15155090, 15155010
17
Cane or beet sugar, sucrose
1701
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Glucose
1702
30
10
19
Shrimp flavor powder
2103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
20
Vinegar
2209
00
00
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2301
20
Fish meal
22
Collagen
2301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Animal feed
2309
90
24
Tobacco stem
2401
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Small or large stems (diameter > 1.5 mm, humidity of 9 – 10%)
25
Table salt (sodium chloride)
2501
00
10
26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2501
00
90
27
Refined salt and industrial sale (NaCl)
2501
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Pyrite concentrate
2502
00
00
FeS2 (≥33% S)
29
Graphite powder
2504
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
30
Standard sand
2505
10
00
For inspection of cement quality
31
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2506
10
00
In white powder form
32
Basalt soundproof and heat insulation materials
2508
40
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
Apatite ores
2510
10
10
Ca5F(PO4)3 with total P2O5 ≥ 24%
34
Diatomite
2512
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
In powder form
35
Marbel powder
2517
41
00
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2518
37
Serpentine ore
2519
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
38
Lime
2522
39
Clinker for production of cement
2523
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Mica
2525
20
00
In transparent white flake form, size of 16 mesh to 100 mesh
41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2529
10
00
In forms of white or bright yellow poweder or grain
42
Fluorite ore or concentrate
2529
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43
Non-agglomerated iron ore
2601
11
00
44
Iron ore or concentrate, including agglomerated iron pyrite
2601
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Ore pellet
45
Manganese ore
2602
00
00
46
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2603
00
00
Cu 18-20%
47
Lead sulfide concentrate
2607
00
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
48
Zinc ore
2608
00
00
49
Chromium concentrate
2610
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Cr2O3 46%
50
Wolframite concentrate
2611
00
00
WO3 65%
51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2614
00
10
TiO2: 52-54%
52
Rutile concentrate
2614
00
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53
Zirconium concentrate
2615
10
00
ZrO2: 62-65%
54
Metallurgical coal
2701
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
55
Metallurgical coke
2704
00
10
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2709
00
10
57
Condensate
2709
00
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
58
Industrial oil
2710
12
ISO(150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)
59
Jet A1 petroleum
2710
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
Mogas 92 petroleum
2710
12
61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2710
19
44
Lithium grease (L2, L3, L4), cana grease 1-13, MC 70 grease
62
Hydraulic fluid
2710
19
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63
Diesel oil
2710
19
71
64
Fuel oil
2710
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79
65
Propylene
2711
14
66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2711
21
67
Dry gas
2711
29
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
Liquid chlorine
2801
10
00
Cl2 ≥ 99.5%
69
Carbon black
2803
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Carbon content ≥ 98%
70
Hydrogen
2804
10
00
Purity >99.999%
71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2804
30
00
Purity >99.999%
72
Compressed nitrogen
2804
30
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73
Oxygen
2804
40
00
Purity >99.6%
74
Bottled oxygen
2804
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
In gaseous and liquid state, O2 > 99,6%
75
White phosphorus
2804
70
00
76
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2804
70
00
P4=99.9%; impurities: 0.1%
77
Neodymium – Praseodymium (Pr-Nd)
2805
30
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78
Ferro-dysprosium Alloy (Dy-Fe)
2805
30
00
79
Sulfuric acid
2808
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
H2SO4 98%
80
Phosphoric acid
2809
39
10
H3PO4 từ 25% Dến 52%
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2811
21
00
Purity > 99,6%
82
Ammonia (NH3)
2814
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
83
NaOH soda
2815
11
00
84
Sodium hydroxide
2815
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
85
Zinc oxide powder
2817
00
10
Zn 60%, ZnO 80-90%
86
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2818
30
00
AI(OH)3 (≥ 63% Al2O3)
87
Manganese dioxide
2820
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88
Calcium chloride (CaCl2)
2827
20
10
In white powder form
89
Sodium chloride
2827
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
Aluminum potassium sulfate dodecahydrate
2833
30
00
91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2833
22
10
AI2(SO4)3.18 H2O (≥ 15% Al2O3) Al2(SO4)3.14 H2O (≥17% Al2O3)
92
Dicalcium phosphate (DCP)
2835
25
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
White springs
2835
25
00
94
Calcium carbonate (CaCO3)
2836
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In white powder or grain form
95
Disodium carbonate
2836
20
00
96
Magnesium carbonate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
00
97
Sodium silicate
2839
19
10
A simple form of crystal, composed of SiO2 and Na2O3, for the production of soap and cleaning agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silica Flour
2839
90
00
In bright yellow powder form
99
Sodium metasilicate
2839
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NaSiO3, module: 2.2-3.4
100
ZeoIite 4A
2842
10
00
Na12[(AlO2)12.(SiO2)12].27H2O, replacing STPP (Sodium Tripolyphosphate) as a constituent for the production of detergent
101
Hydrogen peroxide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Acidic ion content (sulfuric acid counted) ) ≤ 0,04%; non-volatile substance content ≤ 0,08%; stability ≥ 97%; total CO2 content (carbon counted) ≤ 0,025%; salt content of nitric acid (NO3 counted) ≤ 0,02%
102
Surface active agent
2902
90
90
For the production of cleaning agent (LAS)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monosodium glutamate
2922
42
20
104
Active agents for the production of antibiotics
2941
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Amoxicillin, ampicillin
105
Artemisinin
2942
00
00
106
Vinachitin biological membrane
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
00
107
Biomedical porous carbon bone
3001
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes.
3005
HS codes: 30051010, 30059010, 30059020, 30059090
109
Surgical yarn of various types and sizes
3006
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
Animal or vegetables fertilizers
3101
Microbial fertilizers
111
Ammonium nitrate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
00
112
Calcined phosphastic fertilizer
3103
90
10
Effective content of P2O5 ≥ 15%
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chemical fertilizer containing Nitrogen, Phosphorus and Potassium
3105
20
00
Mineral or chemical fertilisers containing three elements including Nitrogen, Phosphorus and Potassium
114
Mono Ammonium Phosphate
3105
04
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nitrogen and P2O5 (N ≥ 10%, P2O5 ≥ 50%)
115
Superphosphate
3105
10
10
P2O5 ≥ 16%
116
NPK fertilizer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
N = 5%; P = 10%; K = 3%
117
Diamonium phosphate
3105
30
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DAP
3105
30
00
Nitrogen and P2O5 (N ≥ 10%, P2O5 ≥ 50%, Cd ≤ 2ppm)
119
Pigment blends
3206
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
Enamel frits
3207
20
10
Enamel frits mainly composed of SiO2, Na2O, B2O3, B2O3, CaO, Al2O3 ... in chip form
121
PU in screen printing ink
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
For shoe leather printing
122
Paint thinner
3209
90
00
In bright yellow powder form
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polyurethane tar coating
3210
00
50
124
Pigments
3212
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125
Flexographic ink
3215
11
90
For the printing of carton packing
126
Gravure ink
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
90
For the printing of PP, PE, or OPP membranes
127
Printing ink
3215
Common types
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shrimp extract
3302
10
10
129
Cleaning liquid
3402
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
130
Polyurethane Adhesives
3506
91
00
1 31
Industrial adhesives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
132
Adhesives for bricks and large natural stone slabs
3506
Adhesives for brick slabs ≥ 800x800 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Prepared explosive
3602
00
00
Decision No. 03/2006/QD-BCN by Ministry of Industry
134
Detonator, detonating cap, detonating fuse
3603
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Decision No. 03/2006/QD-BCN by Ministry of Industry
135
Graphite ore
3801
10
00
Mainly composed of carbon
136
Compound plasticiser for rubber or plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
DOP plasticizer
137
Sterilizing gases
3824
81
00
EO + CO2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plastic beads of Tai-cal (CaCo3 +LLDPE +APP)
3824
90
99
139
Stearic acid-treated calcium carbonate powder
3824
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the processing of rubber, PVC (Polyvinyl chloride), printing ink, paint, porcelain ... The fatty acid composition of the surface is 2.8÷3.2%. Products with 1% organic titanate composition of their surface are used for the production of PVC mock leather sheets, cables … by lowering a mixture’s viscosity and accelerating the forming of products
140
LLDPE bead
3901
10
92
141
HDPE bead
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
142
Synthetic plastic bead
3901
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP bead
3902
10
30
Polypropylene
144
EPS bead
3903
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
145
GPPS bead
3903
11
10
146
PS bead
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
19
21
147
ABS bead
3903
30
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HIPS bead
3903
19
21
149
PVC bead
3904
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150
Polymethylmethacrylate bead
3906
10
90
151
Polyecetal bead
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
152
Polyphenylene ether bead
3907
20
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Polycarbonate bead
3907
40
00
154
Polyphenylene ether granule
3907
60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
155
Cyclic Olefin Polymer bead
3907
99
90
156
Polybutylene terephthalate bead
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
90
157
GVX bead
3908
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Synthetic Polyurethane
3909
50
00
159
Organic siliceous polymer (Silicone)
3910
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
160
Friction materials
3911
90
00
161
HDPE water pipe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
00
Ø20-110mm. It has low heat transfer coefficients, resists sunlight and lowest temperature at -40oC , and is not degraded by ionizing UV rays.
162
PPR water pipe
3917
22
00
Ø20-90mm. It resists high temperature and pressure, has great durability and bendability, and suppresses noise and vibration caused by water flows
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PVC pipe and accessories
3917
23
00
Ø20 - Ø200 mm
164
Corrosion resistant coated pipe
3917
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coating of PE/PP or FBE
165
Aluminium-plastic multi-layer pipe
3917
39
00
Maximum internal diamater of Ø35 mm
166
Product label
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
167
PVC or PE films
3919
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plastic film
3920
43
00
Thickness of 0.05 - 0.4 mm
169
Cellular PVC cladding sheet
3921
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
170
Polyurethane panel
3921
13
90
Thickness of 50 - 200 mm
171
Plastic bathtub
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
172
Plastic toilet seat and cover
3922
10
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PE packaging bag
3923
21
99
Type of bag: PP woven bag, blown PE bag, two-sided printing of up to 9 colors, HDPE coating on 2 sides of PP bags
174
Plastic bags
3923
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
175
PP packaging bag
3923
29
90
Type of bag: single layer, internal lamination with woven PP film, bright white color for 25-kg bag and opaque white color for 40-kg and 50-kg bags
176
PET foils and bottles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
90
177
Plastic mailing bag
3923
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plastic door
3925
20
179
Fire door
3925
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B-15; A-0; A-60
180
Plastic roofing sheet
3925
90
00
0.9 mm x 0.8 m x 2 m
181
Infusion set
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
39
182
Plastic tray
3926
90
59
Plastic packaging for electronics and industrial products
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Natural rubber
4001
HS codes: 400110, 400121, 400129
184
Coated rubber thread and band
4007
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
185
Rubber bearings
4009
10
00
186
Rubber bearing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 40091290, 40092190, 40092290, 40093191, 40093199, 40093290, 40094100, 40094290
187
Belt conveyor, band conveyor
4010
HS codes: 40101200, 40101900, 40103100, 40103200, 40103300, 40103400, 40103500, 40103600, 40103900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Motorcycle tire
4011
40
189
Motorcycle tyre
4011
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
190
Tyre for agricultural vehicles
4011
61
10
191
Tyre for industrial vehicles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
62
10
192
Solid tyre
4011
69
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bicyle inner tube
4013
20
00
TC 03-2002/CA
194
Motorcycle inner tube
4013
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 5721-1, JIS6367, DOT, SNI
195
Inner tube for industrial vehicles
4013
90
99
196
Rubber contraceptive sheath
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
ISO 4074:2014, TCVN 6342:2007
197
Protective wear (clothing, footwear, boots, hat, apron, gloves)
4015
Common types
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Medical gloves and mitts
4015
HS codes: 40151100, 40151900
199
Padding for articles of apparel
4016
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
200
Floor and wall tiles
4016
10
20
201
Floor mat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
10
202
Insulation seals for terminal leads of electrolytic capacitors
4016
93
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Gasket and O-ring
4016
93
20
204
Inflatable rubber products
4016
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
205
Rubber sheet
4016
99
99
206
Electrical insulating mat
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
99
Voltage of 10-22-35 kV. Dimension: 1x0.64x0.008 m
207
Rubber flooring
4016
99
99
Dimension: 1 x 0.008 m, for badminton court flooring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electrical insulation boots and gloves
4016
99
99
Voltage of 10-22-35 kV
209
Gasket
4016
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
210
Other rubber products
4016
99
14
211
Tanned cowhide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
212
Wood chips
4401
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wood pellets (compressed pellet fuel)
4401
31
00
Biomas fuel (sawdust, wood shavings ...) compressed under high pressure and at high speed rate to produce wood pellets, when burned, radiating great heat (4,300 - 4,700 kcal/kg)
214
Non-coniferous wood chips
4401
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
215
Coconut shell charcoal (caking coal)
4402
90
10
In various sizes
216
Wood dunnage for drilling rig
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
217
Sliced veneer
4408
90
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Standard timber formwork
4409
29
00
219
Woodworking items
4418
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
220
Match splint
4421
90
20
221
Laminated bamboo board
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
00
As construction formwork
222
Newsprint in rolls or sheets
4801
00
10
Grammage of 42-55 g/m2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Uncoated paper and paperboard for printing, writing, photocopying, and making of card, punch tape and specialized paper’s wax base
4802
Grammage of 40-120 g/m2.
Excluding HS codes: 48025120, 48026020, 48023000, 48024000, 48022000
224
Cement bag paper
4804
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
Grammage of 68-75 g/cm2
225
Uncoated and unbleached wrapping paper of low tenacity
4804
31
90
For small item box production and product packaging
226
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4807
00
00
227
Ultrasound printer paper
4810
13
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
228
Printed cigarette paper
4813
Grammage of 28-30 g/cm2
229
200-cigarette carton/ 20-cigarette pack, soft packs
4819
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
366*287 mm and 376*287 mm (wrapping paper or paperboard)
230
Label for hard 20-cigarette packs
4819
10
90
233.5*99.5 mm
231
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4822
90
90
Width: 400 mm, length: 1.85 m
232
Cigarette filter
4823
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
233
Kimono fabric
5007
20
90
Sample-based embroidery
234
Cotton, cotton filled sheet, cotton hosiery
5201
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
235
Yarn
5205
HS codes: 52053300, 52052200, 52054200, 52052300, 52054300, 52051200, 52051400, 52053200, 52051300, 52051100, 52052300, 52052400
236
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5208
HS codes: 52081100, 52081200, 52081300, 52081900
237
Jean fabrics
5209
22
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
238
Woven fabrics of cotton, containing at least 85% of cotton by weight, and weighing over 200 g/m2
5209
HS codes: 52091100, 52091200
239
65/35 and 83/17 plain weave fabric
5210
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
240
Other woven fabrics of cotton
5212
HS codes: 52121300, 52122300, 52129000
241
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5305
Packed at customers’ requests
242
Coconut fibre
5308
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
243
Fibre
5404
HS codes: 54041900, 54041200
244
Woven polymeric fabric
5407
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
245
Polyester filament yarn
5502
33
00
246
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5503
20
00
247
Sewing thread of synthetic staple fibre
5508
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
248
Yarn
5509
HS codes: 55091100, 55091200, 55092100, 55092200, 55095100, 55095300, 55096200
249
Yarn
5510
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 55101100, 55103000, 55101200
250
Woven fabric of synthetic staple fibre, containing less than 85% of this fibre by weight, mixed mainly or solely with cotton, weighing at most 170 g/m2
5513
HS codes: 55132300, 55133100
251
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5514
HS codes: 55142100, 55142200
252
Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed solely with viscose rayone
5515
11
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
253
Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed solely with wool or fine animal fur
5515
13
00
Uniform and fashion clothing twill and plain weave
254
Other woven fabrics of synthetic staple fibre, mixed with wool and viscose rayone
5515
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Uniform and fashion clothing twill and plain weave
255
Cotton and polyester shoelaces
5609
256
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5802
11
00
Terrycloth and tufted fabric
257
Elastic webbing
5806
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
258
Woven labels
5807
10
00
259
Prepared canvass
5901
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
260
Buckram
5901
90
90
261
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5907
00
60
Waterproof fabric
262
Cotton hosiery
6006
22
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
263
Uppers and other parts of footwear, excluding stiffeners
6406
10
264
Parts of footwear (including uppers attached or not attached to soles but not outsoles); removable insoles, heel cushions and similar items, gaiters, leggings and similar items, and parts thereof
6406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
265
Wool gloves
6506
10
266
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6803
Density unit: 2.38-2.45 kg/dm3; bending tension: 40÷70 N/mm3; water absorption rate: 0.022÷0.038% in weight; impact energies: 3÷5.5 joules; abrasion resistance: 170÷210 mm3;
267
Artificial abrasive powder (grain)
6805
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
268
Concrete weight coated pipe
6810
91
00
Continuous stretch spray of steel-rod reinforced concrete
269
Hosiery fabric
6812
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Various types
270
Medical glass tube
7002
Ø 5 - Ø 32 mm
271
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7003
Modern tile material made from glass fused and casted into pieces of suitable sizes and thickness for each building. Features: resistance to abrasion, acid, alkaline, salt, moisture and water. It is permanently colored, free of dust and moss, and well thermal insulated.
272
Flat glass, opaque glass, reflective glass, laminated glass
7004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
273
Flat colored glass
7005
21
90
Thickness: 3~12 mm, in compliance with TCVN 7529:2005 standard
274
Rolled patterned glass
7006
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Patterned glass, thickness of 3 to 10 mm
275
Tempered safety glass
7007
Toughened glass (resisting high tension with impact strength 5-8 times greater and thermal shock resistance 3 times higher)
276
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7007
Glass with bonded layers to increase durability and possibly obstruct UV rays
277
Box glass
7008
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
278
Glass mirror
7009
Thickness of 1.5 - 18 mm
279
Empty glass ampoule containing injectable medications
7010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Capacity of 1 to 10 ml (flat bottom, flaring mouth, double pointy heads, brown or white color)
280
Glass medicine flask
7010
2310A-2825CE (capacity of 2 ml to 30ml)
281
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7011
10
A 60 (round light bulbs)
282
Fluorescent lamp envelop (tubular form)
7011
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
283
Glass inner for vacuum flask or vacuum vessel
7020
00
30
284
Finished diamond
7102
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
0.5 mm - 5.4mm
285
Precious stones
7103
Ruby, sapphire
286
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7108
13
00
Au: 99.99%
287
Pearl
7116
20
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
288
Cast iron
7201
20
00
289
Ferrochrome
7202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Cr: 5 - 65%; C < 10%
290
Ferro-tungsten
7202
80
00
W: 75%, size of 10 to 50 mm
291
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7202
11
00
FeMn (65 - 75%)
292
Ferrosilicon
7202
21
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
293
Steel billet
7206
90
00
294
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, at least 600 mm wide, hot rolled, not clad, plated or coated
7208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 72082600, 72082790, 72085300, 72085400. HS codes from 2016: 72083600, 72083700, 72083800, 72083900
295
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, at least 600 mm wide, cold rolled (cold formed), not clad, plated or coated
7209
HS codes: 72091500, 72091600, 72091700, 72091891, 72091899, 72092500, 72092600, 72092700, 72092810, 72092890, 72099090, 72091820, 72091890
296
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7210
HS codes: 72103011, 72103012, 72103019, 72103019, 72103091, 72103099, 72104912, 72104913, 72104919, 72104991, 72104999, 72105000, 72106111, 72106112, 72106119, 72107010, 72107090
297
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, less than 600 mm wide, not clad, plated or coated
7211
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
298
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, less than 600 mm wide, clad, plated or coated
7212
HS codes: 72121010, 72121091, 72122010, 72122020, 72122090, 72123010, 72123020, 72123099, 72124010, 72124090, 72125021,72125029
299
Bar and rod, hot rolled, in irregularly wound coil, of iron or non-alloy steel
7213
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 72139110, 72139120, 72139910, 72139920
300
Steel purlin
7216
91
00
H = 250 mm
301
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7219
HS codes: 72193112, 72193111, 72193210, 72193310, 72193410, 72193510
302
Other flat-rolled products of alloy steel, at least 600 mm wide
7225
30
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
303
Other hot-rolled bars and rods of alloy steel, in irregularly wound coil
7227
90
00
Made from 2016
304
Alloy steel shapes
7228
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
SS400 and SS540: from L80 to L130; Q235: from C80 to C180
305
Cast iron pipe and accessories
7303
Gray and nodular cast iron: common types with diameter of 100-800 mm, in compliance with international ISO 2531:1998 standard
306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7304
31
90
Tube, pipe and hollow profile of metal or iron or steel (main part of desalination equipment)
307
High-pressure pipe (segment)
7304
39
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
308
Radial gate, valve groove
7304
39
90
For hydroelectric buildings
309
Stainless steel pipe
7304
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Main part of desalination equipment
310
Axle bearing of radius valve, of seamless steel and of maximum weight of 17 tons
7304
For hydroelectric buildings
311
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7306
30
40
High-pressure pipes less than 150 mm thick
312
High-press pipe, valve gate
7306
30
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
313
Steel pressure pipe
7306
30
90
314
Heat recovery boiler's pipes
7306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
315
Boiler's breather pipe
7306
40
10
All types of breather pipe for heating water boiler
316
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7306
40
10
All types of exhaust pipe for heating water boiler
317
90-degree elbow
7307
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
318
Flange conversion kit
7307
3-1/8” to 1-5/8" flange; 1-5/8" to 3-1/8" flange; 3-1/8" to 4-1/2" flange; 1-5/8" to 7/8" flange; 3-1/8" to 1-5/8" flange; 4-1/2" to 3-1/8" flange
319
Non-flanged straight joint kit
7307
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3-1/8"; 1-5/8”
320
EIA flange connector
7307
7/8” for 1/2” foam cable; 7/8” for 7/8” foam cable;
1-5/8” for 1-5/8” foam cable; 3-1/8” for 3-1/8" hollow cable
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telecommunication antenna mast
7308
90
99
322
Steel pole for electric transmission line
7308
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
323
Roofing tile of galvanized sheet steel or pre-painted galvanized corrugated metal
7308
90
99
Thickness of 0.25 - 0.55 mm;length of 3500 mm
324
Boiler’s steel structure
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
All types of steel structure for heating water boiler
325
Boiler's supporting frame
7308
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wind turbine tower
7308
90
99
Tower diameter Ø 3.000 mm ÷ Ø 6.000 mm
Tower length L = 70,000 mm ÷ 120,000 mm
Tower thickness δ =10 mm ÷ 140 mm
327
Antenna mast
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
99
Height: 21-45 m for 330 triangular stay cables; 36-66 m for 660 triangular stay cables; 60-100 m for 800 triangular stay cables; 15 m for circular stay cables; 10 m for mobile cables
328
Hot-dipped galvanized steel strip
7308
For transformers with maximum voltage of 500 kV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Casks
7310
10
Common types
330
Food cans
7310
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
331
Steel cable
7312
10
10
Composed of 37 wires; maximum cross-sectional area of 170 mm2
332
Grills, nets and fences of iron or steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
00
Common types
333
Chain
7315
Common types
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Spring washer
7318
21
00
For railway tracks, bridges, traffic buildings, steel structures, electrical buildings ... Washer's diameter ranges from 16 to 48 mm.
335
Common bolts + nuts
7318
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Common types
336
Screws, bolts, nuts
7318
Common types
337
Allen screw
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
338
Winged infusion set
7319
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leaf spring
7320
10
11
Quality standard: DIN2094:2006
340
Spring
7320
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Made of stainless steel, alloy steel, copper …for motorcycle parts
341
Water faucets
7324
90
99
342
Grinding ball of steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
00
Common types
343
Flat gate valve, bent gate valve, pressure pipe, trash frame
7325
Hydraulic mechanical equipment (made of steel 6 – 40 mm thick) for irrigational or hydroelectric buildings
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pressure pipe, gate valve, draft tube cone for turbine
7325
Made of steel, for hydroelectric sector, thickness of 8 - 40 mm, pressure > 15 at
345
Gravure cylinder with copper pipe
7326
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steel core, copper plating
346
Distribution frame
7326
90
99
Optical distribution frame, intermediate distribution frame
347
Components of camera
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
99
Parts for casing
348
Components of motorcyle
7326
90
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copper bar
7407
10
350
Round copper wire
7408
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cross-section area of 16 to 630 mm2
351
Flat electromagnectic wire
7408
11
00
Maximume coss-section area of 50 mm2
352
Copper wire
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
Copper for the production of electrical cables with maximum diameter of Ø 14 mm
353
Copper foil and bushbar
7409
11
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copper tube
7411
10
00
355
Silver or copper gears
7411
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum diameter of 1,500 mm
356
Bare copper wire
7413
357
Nail
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
358
Screw, nut
7415
33
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Shaped aluminium billet
7604
10
90
360
Aluminium bar
7604
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
361
Covered aluminium cable
7605
For low-votage and medium-voltage lines
362
Steel-reinforced aluminium cable
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
For medium-votage and high-voltage lines
363
Electrical wiring – bare steel-reinforced aluminium cable
7614
10
Cross-section area of 35 mm2 to 1200 mm2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bare aluminium cable
7614
90
For medium-votage and high-voltage lines
365
Electrical wiring – bare aluminium cable
7614
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cross-section area of 16 mm2 to 1200 mm2
366
Bare steel-reinforced aluminium cable
7614
10
Maximum cross-section area of 600 mm2
367
Electrical wiring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(A, AC, ACSR, TK for power transmission lines)
368
Aluminium net
7616
91
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lead bar
7806
00
90
Pb: 99.6%
370
Zinc bar
7901
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
371
Zinc powder, dust and flake (sulfate)
7903
90
00
Zn: 48-50%
372
Tin bar
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
10
Sn: 99.75%
373
Plating fixture
8108
90
00
For the plating sector
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Hand saws, saw blades
8202
Common types
375
Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools
8203
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 82031000, 82032000, 82033000, 82034000
376
Hand-operated spanners and wrenches (for bolts) and nuts (including torque meter wrenches but excluding tap wrenches); interchangeable spanner sockets, with or without handles
8204
HS codes: 82041100, 82041200, 82042000
377
Hand tools (including glass-cutting diamond-tipped tools), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and similar tools, excluding accessories and supporting parts of machine tools; anvils; portable forges; hand-opearted or pedal-operated grinding wheels with framework
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
All HS codes in this group
378
Iron rack
8302
50
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Staples
8305
20
10
50 staples/box (Size: No. 10)
380
Safety warning sign
8310
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Made of synthetic plastic mixture and fiberglass
381
Tungsten electrode
8311
10
00
Ø 2.4 x 175; 2.4 x 150; Ø 3.2 x 175; Ø 3.2 x 150; 1.6 x 175; x 150; 4 x 175 (mm)
382
Chimney
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
383
Paper feeder
8443
99
30
RMI-6922-000 (for printers)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ink bar
8443
99
90
385
Washing machine parts
8450
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
386
316L stainless steel cathode plate for dye baths
8451
90
90
Dimension: 500x3350x2 mm
387
Optical drive
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
40
Including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives
388
DVD drive's optical lens supporting frame
8473
40
19
The constituent bundle includes plastic frame, circuit board and copperclad wiring
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ceramic and granite liners
8474
90
10
Size ranges from 20 to 60 cm. Pressing cycles produce 280,000 to 300,000 items/set
390
Industrial robot
8479
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
391
Rotary grate for vertical shaft cement kiln
8479
89
392
Valves
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
90
393
Brass foot valve
8481
30
20
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brass valve
8481
30
20
395
Check valve
8481
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
396
Garden valve
8481
80
59
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
397
Brass gate valve
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
61
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
398
Brass ball valve
8481
80
63
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Brass combination ball valve
8481
80
63
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
400
Brass angle valve
8481
80
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
401
Brass combination angle valve
8481
80
63
Maximum working tension is 16 kg/cm2. Maximum working temperature is 120oC.
402
Check valve, pump for pipeline with elbows and supporting equipment for boiler cooler's water supply system
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
99
403
Valve constituents
8481
90
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
O-rings
8481
90
29
405
Marine gearbox
8483
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For diesel engines of up to 15 CV
406
Vibrating motor for mobile phone
8501
10
60
407
Carbon-brush motor
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
91
QK1-5868-000A, S8-71961, S8-71957, S8- 71958, S8-71969, S8-71983, SS8-71974 (for printers)
408
Ballast for tubular fluorescent lamp
8504
10
00
220 V – 50 Hz; power of 20 W to 40 W
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Inductor
8504
50
93
Electrical transformer, static converter (e.g. rectifier) and inductor
410
Plastic bonded magnet
8505
19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
411
Tubular plate lead-acid battery
8507
Specialzed for electric forklift trucks, with capacity of 2 V-100 Ah to 2 V – 1000 Ah; specialized for electric mining railcars, with capacity of 2 V – 330 Ah to 2 V – 650 Ah; specialized for locomotives, with capacity of 12 V – 160 Ah to 12 V – 420 Ah; specialized for electric carts in golf courts, stations, ports …, with capacity of 6 V – 225 Ah, 8 V – 195 Ah, 12 V – 130 Ah.
412
Mining lamp
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
10
Voltage of 10 A
413
Mine lamp feeder
8513
90
90
GN 16 – 32 - 48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Wired telephone set with cordless handset
8517
11
0
415
Camera module for mobile phone
8517
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
416
Electromagnetic shielding for mobile phone/ computer
8517
70
21
417
Camera and sound modules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
21
418
GANIVO manhole cover for data lines
8517
70
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
MDF 5-point protection equipment
8517
70
99
MDF S2000-PTC
420
Disconnection module
8517
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 pair of grease-filled cables (Bl-1), 10 pairs of grease-filled cables (Bl-10), SL10 cables, PO-10 cables (IDC102), subscriber’s lines (PO-IDF and PO-ID)
421
REF cable connector
8517
70
99
UY2; UY-POSTEF
422
PDF Optimux (4E1) optical multiplexer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
99
423
Subscriber protection box
8517
70
DS301; GDT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Junction box
8517
70
HC, HD, HDTM-50, HPDR, jack batch
425
Subscriber line connection box
8517
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
UD
426
Fiber optic closure
8517
70
PMO-12/72 FO
427
Electronic switchboard’s subscriber card
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the postal sector
428
Headphones
8518
30
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Earphones
8518
30
20
430
Disc for laser reading system
8523
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
431
Smart card
8523
52
00
432
Magnetic stripe card
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
Entry and exit control card
433
Parts and accessories of transmission machines
8529
10
40
For radio or television broadcast: splitter, combiner, filter, channel combiner
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aluminium electrolytic capacitor
8532
22
00
Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity
435
Ceramic capacitor
8532
24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity
436
Plastic film capacitor
8532
29
00
Electrical capacitors, with fixed, variable or adjustable (pre-set) capacity
437
Printed circuit board
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
10
Printed circuit
438
Medium-voltage load break switch
8535
30
11
Voltage of less than 36 kV
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disconnector
8535
30
Maximum voltage of 220 kV
440
Cut-out fuse
8535
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6-35 kV; 100 A
441
High-voltage circuit breaker
8535
30
90
Voltage of 6 – 220 kV. Maximum rated current of 2000 A
442
Load break switch
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
90
Voltage of 22-35 kV. Rated current of 400-630 A
443
Fuse
8536
10
99
Electric circuit interrupting and protecting equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Fuse tube
8536
10
Ø24 x Ø32, made of composite materials
445
High frequency RF connector
8536
69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
In-out connector
446
FPC connector for mobile phone
8536
69
19
447
Meter protection box of electrostatic coated steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For power grids
448
Circuit breaker and reverse-current circuit breaker (inland)
8536
50
Maximum electric current of 3,000 A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Line splitter of iron and composite materials
8536
90
29
450
Magnetic starter (inland)
8536
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Voltage: 220 V, 380 V; electric current: 4 A to 450 A
451
Electrical box of electrostatic coated steel
8537
10
19
For power grids and control
452
Meter box of iron and composite materials
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Boxes for 3-phase meter and 1, 2, 4, 6 single-phase meter(s)
453
Filament bulb
8539
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Compact fluorescent light bulb
8539
39
10
Compact fluorescent lamps: 2U, 3U with power of 5-20 W
455
Fluorescent light bulb
8539
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FHF fluorescent lamp with power of 32 W, FLD fluorescent lamp with power of 18 or 36 W
456
Fluorescent lamp end caps
8539
90
10
G13/12*30(26)
457
BH-998P waterway signal light
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
90
458
Solar power module panel
8541
40
22
For the absorption and conversion of solar energy to electricity
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Diode, excluding photosensitive or light emitting ones
8541
10
00
460
Transitor, excluding photosensitive ones
8541
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
461
Thyristors, diacs and triacs, excluding photosensitive ones
8541
30
00
462
Electronic integrated circuit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
463
Mobile phone camera
8543
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electronic cable
8544
42
99
465
Optical fiber cable
8544
70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 8665:2011 (Optical transmission technology, including submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable)
466
Cables coated with PE or PVC
8544
11
20
Various types
467
Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
11
For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V
468
Plastic coated electric wire, with maximum cross-section area of 300 mm2
8544
42
19
For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telephone cable, telegraphic cable and communications cable
8544
42
19
For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V
470
Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable
8544
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V
471
Cable insulated with plastics, with maximum cross-section area of 300 mm2
8544
42
90
For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V
472
Plastic coated electric wire
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
90
For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V
473
Submarine telephone cable, telegraphic cable and communications cable
8544
49
11
For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Telephone cable, telegraphic cable and communications cable
8544
49
19
For telecommunication sector, with maximum voltage of 80 V
475
Submarine telephone cable, telegraphic cable and landing point’s cable
8544
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V
476
Telephone cable, telegraphic cable and communications cable
8544
49
39
For telecommunication sector, with voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V
477
AC wires of copper or aluminium cores, insulated with PE or PVC, for overhead medium-voltage and low-voltage power lines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1-core or 2-core cables, with maximum single-core cross-section area of 630 mm2
3-core or 4-core cables, with maximum single-core cross-section area of 400 mm2
478
Telephone subscriber line
8544
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
479
Electrical wire and cable
8544
AV. ACSR, CV, CVV
480
Electrical insulator
8546
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Electrical insulators on power grids for safety Maximum voltage of 48 kV
481
Railcar bogies
8607
12
00
Made of welded steel
482
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
99
90
For trucks, with capacity not exceeding 20 tons
483
Control cable
8708
29
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
484
Front and rear shock absorbers for motorcycles
8714
10
90
485
Motorcycle seat lock
8714
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
486
Motorcycle muffler
8714
10
90
487
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8714
10
90
488
Parts of motorcycles and bicycles
8714
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
489
Synthetic composite materials for commercial airplane
8803
30
00
Code: B777 Blocker Door, located behind the engine and supporting the take-off and landing of the airplane
490
Optical fibre, optical fibre bundle and optical fibre cable
9001
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
For telecommunication or power sectors
491
Digital tripod for camera
9006
91
90
492
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
39
Urinary catheterization, gastric intubation, parenteral nutrition
493
High-frequency electrosurgical knife
9018
90
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
494
Lead rubber
9018
90
90
For medical use
495
Ultraviolet lamp
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
496
Sterilized plastic syringes of various sizes
9018
31
90
For medical use
497
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
39
00
For medical use
498
Blood transfusion set
9018
39
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
499
Intravenous infusion sets
9018
39
90
For medical use
500
Enema kit
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
501
Feeding tube
9018
39
90
For medical use
502
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
39
90
For medical use
503
Winged infusion set
9018
39
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
504
Urine bag
9018
39
90
For medical use
505
Dingman mouth retractor
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
506
Uterine manipulator
9018
90
90
For medical use
507
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
90
90
For medical use
508
Liquid cup
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
509
Counter-clockwise thread rod for bone compression
9018
90
90
For medical use
510
Surgical scalpel blade no 12
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
511
Tonsil tip
9018
90
90
For medical use
512
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
90
90
For medical use
513
Petri dish
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
514
Surgical blades
9018
90
90
For medical use
515
Medical clamp
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For wool clamping, blood stanching, tube fixation … For medical uses
516
Kidney dish
9018
90
90
For medical use
517
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
90
90
For medical use
518
Vaginal speculum clamp of various types and sizes
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
519
Cervical neck stretcher
9018
90
90
For medical use
520
Medical feeding tube
9018
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
521
Karman cannula
9018
90
90
For medical use
522
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9018
90
90
For medical use
523
Waste container with lid
9018
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
524
Syringe
9018
For medical use
525
Orthopedic splint
9021
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
For medical use
526
Mechanical lung radiography stand
9022
14
00
TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard
527
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9022
14
00
In compliance with TCCS 01/2012/SVM; ISO: 9001-2008 standard
528
Oleoresin Capsicum spray
9304
00
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
529
Truncheons
9304
00
90
Rubber or electric truncheons
530
Components of rubber bullet gun and pepper ball gun
9305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
YSR007, revolver gun, rubber bullet gun, pepper ball gun, K200
531
Dental furniture
9402
10
10
For medical use
532
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9402
90
90
For medical use
533
Fingerprint kit
9402
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
534
DV-03 specialized trace evidence collection kit
9402
90
90
535
Antiseptic hand washing set
9402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
536
Folding stretcher
9402
90
90
For medical use
537
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9402
90
90
For medical use
538
Antiseptic storage rack
9402
90
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
539
Stainless steel infusion rack
9402
90
90
For medical use
540
Tool tray with lid
9402
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
For medical use
541
Limb clamp (of stainless steel)
9402
90
90
For medical use
542
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9404
21
00
543
Flash light
9405
40
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE LIST OF BUS PARTS AND ACCESSORIES MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
Sub-group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Plastic products
3917
29
00
Interior and exterior items
2
Heavy truck tyres
4011
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum load of 1750 kg to 5525 kg, external diameter of 880 mm to 1230 mm
3
Tyres for special-use vehicles
4011
Maximum load of 2937 kg to 61500 kg, external diameter of 1220 mm to 3045 mm
4
Light truck tyres
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum load of 410 kg to 3050 kg, external diameter of 475 mm to 972 mm
5
Light truck inner tube
4013
10
Nominal area diameter of 104 mm to 160 mm, and inside diameter of 305 mm to 385 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Leather items for automobile
4205
00
40
7
Automobile airbag fabric
5911
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8
Ball bearing
8482
80
00
Types: 24k and 30k
9
Bush
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
30
For trucks of at least 1.25 tons
10
Bearing
8483
40
00
11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8483
99
93
Fitted in trucks with loading capacity of 8 to 70 tons
12
Car headlight
8512
20
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13
Headlight for trucks of less than 1 ton
8512
20
99
14
Vehicle horn
8512
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
15
Windscreen wiper
8512
90
20
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518
21
Or HS code: 851829
17
Siren amplifier
8518
50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
Welded cabin
8707
90
90
For trucks with maximum loading capacity of 20 tons
19
Complete knock down (CKD) cabin not welded (on small vehicles)
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
20
CKD cabin
8708
29
99
For trucks with maximum loading capacity of 20 tons
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
30
29
22
Gearbox
8708
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Exhaust pipe
8708
92
20
24
Leaf spring
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
Fitted in trucks weighing 0.5 to 70 tons.
Fitted in passenger vehicles or buses with 12 to 80 seats.
Fitted in small vehicles with 1 to 9 seats
Leaf spring width: 40 - 150 mm
Leaf spring thickness: 5 - 45 mm
25
Clutch components
8714
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
26
Sprocket wheel
8714
93
90
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9401
90
10
28
Kick mat
9401
90
39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Reflective aluminium warning sign
9405
60
90
For automobiles, motorcycles, traffic signs
30
Product label
3919
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
31
Rubber hose
4009
42
90
32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4016
93
20
33
Other rubber items
4016
99
14
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34
Tempered safety glass
7007
Toughened glass (resisting high tension with impact strength 5-8 times greater and thermal shock resistance 3 times higher)
35
Rear mirror
7009
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Tension spring, compression spring
7320
20
00
Fitted in automobiles, construction machines, etc. Coil length of 8-30 mm, spring diameter of 50-300 mm
37
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7326
90
99
For the conveyance of automobile gearbox oil
38
Linear rail
7616
99
99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
Cylinder liner
8409
99
44
For the conveyance of automobile gearbox oil
40
Accumulator
8507
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99
41
Antenna
8529
10
30
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8529
10
30
43
Electrical wiring set
8544
30
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
Bumper and parts
8708
10
90
45
Control cable
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
46
Parts of safety belt
8708
29
20
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
95
48
Middle floor frame
8708
29
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Front left floor frame
8708
29
95
50
Front right floor frame
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95
51
Rear floor frame
8708
29
95
52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
95
53
External left body side
8708
29
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
54
External right body side
8708
29
95
55
Internal central left pillar
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95
56
Internal central right pillar
8708
29
95
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
29
95
58
Internal lower central right pillar
8708
29
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59
Instrument panel reinforcing bar
8708
29
95
60
Hose
8708
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
For the conveyance of automobile gearbox oil
61
Wheel rim
8708
70
32
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8708
99
30
63
Chassis
8708
99
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64
Seats
9401
20
65
Tool kits
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HS codes: 82032000, 82041100, 82059000, 84311022
THE LIST OF OIL AND GAS PRODUCTION ACTIVITIES’ VITAL MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sub-group
1
Rice husk
1213
00
00
2
Super lube
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
and HS code: 1516. Vegetable oil modified as a lubricant for water-based drilling fluid
3
Quartz
2506
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bentonite for well boring
2508
10
00
NPB600-H, bright yellow powder with low lubricity as the fluid for geological survey drilling and underground water exploitation
5
Bentonite for bored piling
2508
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HPB600-AP1, bright yellow powder with high lubricity as the fluid for bored piling, survey drilling and oil exploitation
6
Bentonite for moulding
2508
10
00
Bright yellow powder
7
P300 cement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For the construction of buildings on sea
8
Low heat cement
2523
PCit
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cement for well boring
2523
Type: G-HSR well boring cement for the oil drilling sector Water separability in 2 hours is lower than 5.9%. Compressive strength of cement rock (8h curring time, 1 atm) is higher than 2.1 Mpa at 38oC or 10.3 Mpa at 60oC. Thickening time: 90 - 120 minutes Thickening level in 15-minute or 30-minute stiring period is lower than 30 Bc. Type: OWC for cementing wells at 100oC, to depths of 2,600, with density of 1.72 g/cm3 ÷ 1.8 g/cm3 and pressure of 0.0135 Mpa/m ÷ 0.0165 Mpa/m
10
Feldspar
2529
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
White or bright yellow powder or grains
11
Condensate
2709
00
20
12
Organic solvent and DMC buffer solution
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Bright yellow oil-derived fluid as the organic solvent and buffer solution
13
Lubricating oil
2710
19
43
SAE (30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 30RMX, 40RMX, 15W-40 RMX, 50RMX, 90TDEP, 140TDEP (GL5))
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lubricating grease
2710
19
44
Lithium grease (L2, L3, L4), cana grease 1-13, MC 70 grease
15
Industrial oil
2710
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ISO (150EP, 32TL, 37TL, 46TL, 68TL, 100TL)
16
Argon
2804
21
00
Purity > 99.999%
17
Hydrochloric acid
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
00
HCl (KT) ) ≥ 30%; pure HCL
18
Hydrogen chloride
2806
10
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sulfuric acid
2807
00
00
H2SO4 ≥ 97%
20
Nitric acid
2808
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
99% nitric acid
21
Phosphoric acid
2809
20
H3PO4 ≥ 98%
22
Ammonia (NH3)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23
Calcium chloride (CaCl2)
2827
White powder
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Baryte API
2833
27
00
Bright brown powder
25
Silica Flour
2839
90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bright yellow powder
26
Acetylene (C2H2)
2901
29
10
Purity > 99,7%
27
Biosafe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Viscious fluid in bright to normal yellow color (liquid compound of Aldehyde and oil extract)
28
Foaming agent
2915
For lowering the density of drilling solution and facilitating gas production. It is composed of fatty acids.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aluminium stearate
2931
90
90
Aluminium salt from stearic acid (C18H37AlO4). It obstructs foaming in oil drilling solutions.
30
Chemical paints
3208
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Specialized industrial decoration paints (including paints for oil rig and other structures)
31
Surfactant
3402
For decreasing surface tension in oil drilling holes It is composed of fatty acids.
32
Surface treatment chemicals
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
For anti-corrosion treatment. It is composed of fatty acids.
33
UF DAK glue
3506
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rubber thermal insulator (plate, strip, tube, etc.)
4008
11
20
Working temperature widely ranges from -50oC to 110oC. Water vapor osmosis coefficient is 0.16x10-12. Water vapour resistance factor μ > 15000
35
Protective wear (clothing, footwear, boots, hat, apron, gloves)
6216
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
Threaded casing pipe and oil drill pipe of seamless steel, diameter of 2-3/8 to 20 inches
7304
Threaded pipe of seamless steel, with thickness of 11-30 mm according to API standards. HS codes: 73042200, 73042300, 73042400, 73042900
37
Concrete weight coated steel pipe
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Steel pipe coating employs high-pressure spray method (CWC). Size of coated pipe is 2 - 48 inches (1 inch = 2.54 cm); concrete density is 2400 - 3040 kg/m3
38
Steel pipe for oil or gas pipelines, longitudinally submerged arc welded
7305
11
00
Straight welded steel pipe, with maximum length of 12.2 m, diameter of 16-60 inches (1 inch = 2.54 cm), thickness of 6.4-35 mm, highest steel grade of X80 according to API 5L standard
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Longitudinally submerged arc welded steel pipe
7305
Highest steel grade: X70, outside diameter: 16-60”, thickness: 6.4-35 mm, maximum length: 12,200 mm, technology: 3-roll bending and submerged arc welding, in compliace with API 2B, API 5L and other standards at customers' requests
40
Welded steel casing pipe with connectors, diameter ranging from 20 to 36 inches
7305
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Welded steel pipe with connectors
41
Longitudinally welded steel pipes
7305
Maximum diamater of 1,524 mm
42
Welded high-pressure steel pipes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Maximum diamater of 1,524 mm
43
Thermal insulation coated steel pipe
7305
Steel pipe coating employs spraying method and application of 5LPP and MLPP. Coated pipe’s size ranges from 2 to 48 inches (1 inch = 2.54 cm)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Anti-corrosion coated steel pipe
7305
Steel pipe coating method is spraying of FBE or 3LPE/PP. Coated pipe’s size ranges from 2 to 48 inches (1 inch = 2.54 cm)
45
Welded threaded steel casing and oil drilling pipes, diameter of 2-3/8 to 20 inches
7306
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thickness ranges from 11 to 30 mm according to AP standard. HS codes: 73062100, 73062900
46
Parts of joints, connectors, bends, with diameter of 2-3/8 to 36 inches
7307
22
Made of steel
47
Parts of joints, connectors, bends, with diameter of 2-3/8 to 36 inches
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92
Made of steel
48
Water/crude oil reservoir and tank
7310
In cylindrical or spherical shape, etc. Made of steel
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
High-pressure container and compressed air container
7311
Maximum capacity of 1,000 m3, highest working pressure of 100 at, and PV < 4000
50
Oil rig’s signs
8310
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE LIST OF SHIP BUIDING CONSTITUENTS, MATERIALS AND SEMI-FINISHED PRODUCTS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Wall panel
3925
90
00
BM25, BM50 (B-15 fire resistant grade)
2
Roof panel
3925
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
CC25, CC75 (B-0 or B-15 fire resistant grade)
3
Boat or dock fender
4016
94
00
4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7019
90
90
Composite is made of pre-preg E-grade fiberglass, for shipbuilding sector
5
Ship anchor chain
7315
82
00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
Electrode
8311
Types: NT6013, NB6013, NA6013, NA7016, NA7018. Size: Ø 2.5, Ø 3.25, Ø 4.0, Ø 5.0 - Ø 5.4 mm
7
Welding wire
8311
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Type: NAEH14, size: Ø 2.4, Ø 3.2, Ø 4.0 mm;
Type: NA71T-1, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;
Type: NA71T-5, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;
Type: NA71T-G, size: Ø 1.0, Ø 1.2, Ø 1.6 mm;
Type: NA70S, size: Ø 0.8 - Ø 1.6 mm
8
Axis system and ship propeller
8410
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
00
Propeller’s maximum diamater of 2 m
9
Floating dock
8905
90
10
Maximum loading capacity of 20,000 tons
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8906
11
River and marine ship hulls
8906
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE LIST OF DIRECT SOFTWARE ENGINEERING CONSTITUENTS AND MATERIALS MANUFACTURABLE DOMESTICALLY (Enclosed to the Circular No. 14/2015/TT-BKHDT dated 17 November 2015 by Ministry of Planning and Investment)
No.
Product name
Import tariff code
Specification marks, technical description
Group
Sub-group
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paper-based packaging of software products
4817
30
00
Paper-based packaging of software products
2
Box and case covering data items
4819
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Paper-based packaging of software products
3
Paper label for electronic products
4911
99
90
Paper-based packaging of software products
4
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
19
It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.
5
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
7
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
8
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
9
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
19
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
10
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
12
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
13
Magnetic tape recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
19
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
14
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
29
It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.
15
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
17
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
18
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
19
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
20
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing other Vienam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
22
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
23
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
29
Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam
24
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
39
They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.
25
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
39
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
39
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
27
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.) HS codes: 85232939, 85232949
28
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations HS codes: 85232939, 85232949
29
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense HS codes: 85232939, 85232949
30
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations. HS codes: 85232939, 85232949
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam HS codes: 85232939, 85232950
32
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam HS codes: 85232939, 85232951
33
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam. HS codes: 85232939, 85232952
34
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests. HS codes: 85232959, 85232969
35
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program HS codes: 85232959, 85232969
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.). HS codes: 85232959, 85232969
37
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.) HS codes: 85232959, 85232969
38
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations HS codes: 85232959, 85232969
39
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense HS codes: 85232959, 85232969
40
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations. HS codes: 85232959, 85232969
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam HS codes: 85232959, 85232969
42
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam HS codes: 85232959, 85232969
43
Other magnetic tapes over 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam. HS codes: 85232959, 85232969
44
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
92
They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.
45
Other items
8523
29
92
They contain source programs created by Vietnamese organizations and individuals. They may be integrated or customized according to software makers’ requests.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
47
Other items
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
48
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
49
Other items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
92
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
50
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other items
8523
29
92
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
52
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing organizational approaches and algorithms from Vietnam’s metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
53
Other items
8523
29
92
Containing organizational approaches and algorithms from Vietnam’s metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
54
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
92
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
55
Other items
8523
29
92
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
57
Other items
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
58
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
59
Other items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
92
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
60
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
92
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other items
8523
29
92
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
62
Other items recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
63
Other items
8523
29
92
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
64
Other items
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
92
Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam
65
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
41
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
11
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
67
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.
68
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
11
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
69
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
11
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
70
Other discs for laser reading systems
8523
49
11
Containing Vietnam’s organizational approaches and algorithms from metadata processing solutions for Vietnamese bodies and organizations (processing of investigation data or general investigation data, etc.)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other discs for laser reading systems
8523
49
11
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
72
Other discs for laser reading systems
8523
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
73
Other discs for laser reading systems
8523
49
11
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
74
Other discs for laser reading systems
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
11
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
75
Other discs for laser reading systems
8523
49
11
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other discs for laser reading systems
8523
49
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.)
77
Other discs for laser reading systems
8523
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
It contains source programs created by Vietnamese organizations and individuals. It may be integrated or customized according to software makers’ requests.
78
Other discs for laser reading systems
8523
49
Containing Vietnam’s key disc/ Illegal reproduction prevention program
79
Other discs for laser reading systems
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.)
80
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on the management of personnel, resources, lands, materials, inventories, etc., for Vietnamese bodies and organizations
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
Containing Vietnam’s algorithms and professional procedures from the solutions on Vietnam’s primary sectors, security and national defense
82
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing other Vietnam’s algorithms and calculation methods for Vietnamese bodies and organizations
83
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
8523
49
Containing Vietnam’s codes and standard categories for general use in Vietnam
84
Disc for laser reading system, for recreating phenomena that are neither sound nor image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49
Containing Vietnam's digital graphics files (vector and pixel graphics) related to the nation of Vietnam
85
Other discs for laser reading systems
8523
49
Containing Vietnam’s image gallery/ photo collections/ compressed images of Vietnam
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Other magnetic tapes less than 4 mm wide
8523
29
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.) HS codes: 85232911, 85232919, 85232921, 85232929
87
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Containing Vietnam's technical and scientific algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (optimal control, identification, encryption, caculation formulas, computer graphics processing, imgage processing, sound processing, etc.) HS codes: 85232939, 85232949
88
Other magnetic tapes less than 6.5 mm wide
8523
29
Containing Vietnam's economic algorithms utilized by Vietnamese bodies and organizations (planning, economic forecast analysis, accounting, etc.). HS codes: 85232939, 85232949
;
Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT về Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành
Số hiệu: | 14/2015/TT-BKHĐT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Người ký: | Nguyễn Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 17/11/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 14/2015/TT-BKHĐT về Danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành
Chưa có Video