BỘ CÔNG THƯƠNG |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4977/QĐ-BCT |
Hà Nội, ngày 27 tháng 12 năm 2018 |
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Nghị định số 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Luật Quy hoạch số 21/2017/QH14 ngày 24 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số 08/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2018 của Chính phủ về sửa đổi một số Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Công Thương;
Căn cứ Nghị quyết số 11/NQ-CP ngày 05 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ về triển khai thi hành Luật Quy hoạch;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bãi bỏ các quy hoạch hàng hóa, dịch vụ, sản phẩm cụ thể theo quy định tại điểm d, khoản 1, Điều 59, Luật Quy hoạch thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Công Thương (Danh mục kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Giao Vụ Kế hoạch đôn đốc, chỉ đạo các đơn vị quản lý chuyên ngành có quy hoạch thuộc diện bãi bỏ xây dựng quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy định đảm bảo công tác quản lý nhà nước hiệu quả, thông suốt.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
CÁC QUY HOẠCH HÀNG HÓA, DỊCH VỤ, SẢN PHẨM
CỤ THỂ THEO QUY ĐỊNH TẠI ĐIỂM D, KHOẢN
1, ĐIỀU 59 LUẬT QUY HOẠCH THUỘC THẨM QUYỀN
BỘ CÔNG THƯƠNG BÃI BỎ
(Kèm theo Quyết định số
4977/QĐ-BCT ngày 27 tháng 12
năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
STT |
Tên quy hoạch |
Thời kỳ quy hoạch (hay thời gian bắt đầu-kết thúc) |
Số Quyết định, ngày tháng năm phê duyệt |
Cấp phê duyệt quy hoạch |
Văn bản quy định để thực hiện (Luật/nghị định/thông tư/nghị quyết/quyết định...) |
1 |
Quy hoạch phát triển ngành Đúc Việt Nam giai đoạn 2009 - 2020, có xét đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 583/QĐ-BCT ngày 13/2/2012 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
2 |
Quy hoạch phát triển ngành sản xuất thiết bị xây dựng đến 2020, tầm nhìn 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 1731/QĐ-BCT ngày 17/4/2102 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
3 |
Quy hoạch phát triển ngành Kỹ nghệ thực phẩm Việt nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 202/QĐ-BCT ngày 08/01/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
4 |
Quy hoạch ngành dầu thực vật đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 3388/QĐ-BCT ngày 28/6/2010 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
5 |
Quy hoạch phát triển ngành bia, rượu, nước giải khát VN đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 3690/QĐ-BCT ngày 02/9/2016 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
6 |
Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp Dệt May Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 3218/QĐ-BCT ngày 11/4/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
7 |
Quy hoạch tổng thể phát triển ngành Da-Giầy Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 6209/QĐ-BCT ngày 25/11/2010 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
8 |
Quy hoạch phát triển ngành Gốm sứ-Thủy tinh công nghiệp Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 11119/QĐ- BCT ngày 08/12/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
9 |
Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp Giấy Việt Nam đến năm 2020, có xét đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 10508/QĐ- BCT ngày 18/11/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
10 |
Quy hoạch phát triển ngành Nhựa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 2992/QĐ-BCT ngày 17/06/2011 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
11 |
Quy hoạch phát triển Ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 3399/QĐ-BCT ngày 28/06/2010 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
12 |
Quy hoạch tổng thể phát triển công nghiệp hỗ trợ giai đoạn đến năm 2020, có xét đến năm 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 9028/QĐ-BCT ngày 08/10/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
13 |
Quy hoạch phát triển cồn nhiên liệu phục vụ cho ngành sản xuất nhiên liệu sinh học đến năm 2020, có xét đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 3042/QĐ-BCT ngày 13/3/2013 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
14 |
Quy hoạch sản xuất sản phẩm thuốc lá và phát triển vùng nguyên liệu thuốc lá Việt Nam đến 2020 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 1988/QĐ-BCT Ngày 01/4/2013 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
15 |
Quy hoạch phát triển hệ thống sản xuất và hệ thống phân phối thép đến năm 2020, có xét đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 694/QĐ-BCT ngày 31/01/2013 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
16 |
Quy hoạch phát triển hệ thống sản xuất và hệ thống phân phối mặt hàng phân bón đến 2020, có xét đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 6868/QĐ-BCT ngày 27/12/2010 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
17 |
Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp sơn - mực in Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 1008/QĐ-BCT ngày 08/2/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
18 |
Quy hoạch phát triển sản xuất sản phẩm cao su Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 4665/QĐ-BCT ngày 14/5/2015 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
19 |
Quy hoạch phát triển sản xuất các sản phẩm hóa chất cơ bản Việt Nam đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 676/QĐ-BCT ngày 06/3/2017 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
20 |
Quyết định phê duyệt Quy hoạch hệ thống sản xuất và phân phối xăng dầu giai đoạn 2010-2020, định hướng đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 2412/QĐ-BCT ngày 17/5/2011 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
21 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến Quốc lộ 6 đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 1755/QĐ-BCT ngày 09/5/2016 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
22 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến đường Quốc lộ 13 đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 1147/QĐ-BCT ngày 03/4/2017 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
23 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến Quốc lộ 2 đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2035 |
Đến năm 2025 |
QĐ số 1152/QĐ-BCT ngày 03/4/2017 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
24 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến đường Hồ Chí Minh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 11617/QĐ- BCT ngày 22/12/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
25 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến đường cao tốc Bắc Nam phía Đông đến năm 2020, tầm nhìn đến 2030 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 6183/QĐ-BCT Ngày 08/7/2014 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
26 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến Quốc lộ 1 đến 2020, tầm nhìn đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 1665/QĐ-BCT ngày 05/4/2012 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
27 |
Quy hoạch hệ thống cửa hàng xăng dầu dọc tuyến Quốc lộ 10 đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 |
Đến năm 2020 |
QĐ số 0218/QĐ-BCT ngày 14/01/2011 |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ |
MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 4977/QD-BCT |
Hanoi, December 27, 2018 |
DECISION
ABROGATION OF PLANNINGS FOR SPECIFIC GOODS, SERVICES AND PRODUCTS AS REGULATED IN POINT D, CLAUSE 1 ARTICLE 59 OF THE LAW ON PLANNING UNDER THE AUTHORITY OF MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE
MINISTER OF INDUSTRY AND TRADE OF VIETNAM
Pursuant to Government’s Decree No. 98/2017/ND-CP dated August 18, 2017 on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to the Law on Planning No. 21/2017/QH14 dated November 24, 2017;
Pursuant to Government's Decree No. 08/2018/ND-CP dated January 15, 2018 on amendments to certain Decrees related to business conditions under state management of the Ministry of Industry and Trade;
Pursuant to Government’s Resolution No. 11/NQ-CP dated February 05, 2018 on enforcement of the Law on Planning;
At the request of the Director General of the Planning Department,
...
...
...
Article 1. The plannings for specific goods, services and products that are included in the List enclosed with this Decision and under the authority of the Minister of Industry and Trade are abrogated in accordance with Point d Clause 1 Article 59 of the Law on Planning.
Article 2. The Planning Department shall urge and direct supervisory authorities that have plannings to be abrogated to promulgate standards and regulations as assigned for efficient and thorough performance of state management tasks.
Article 3. This Decision comes into force as of its date of signing.
Article 4. Ministers, heads of ministerial agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of People’s Committees of provinces and central-affiliated cities and relevant organizations and individuals shall be responsible for the implementation of this Decision./.
MINISTER
Tran Tuan Anh
LIST
...
...
...
NO.
Planning name
Planning period (start time and end time
Decision number, date of approval
Planning-approving authorities
Legal documents on implementation (Laws/Decrees/Circulars/Resolutions/Decisions ,etc.
1
Planning for development of Vietnam’s casting sector in the period of 2009-2020, with consideration till 2025
By 2020
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
2
Planning for development of construction equipment production sector by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
Decision No. 1731/QD-BCT dated April 17, 2102
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
3
...
...
...
By 2020
Decision No. 202/QD-BCT dated January 08, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
4
Planning for vegetable oil sector by 2020, with a vision towards 2030
By 2020
Decision No. 3388/QD-BCT dated June 28, 2010
Minister of Industry and Trade of Vietnam
...
...
...
5
Planning for development of Vietnam’s beer – alcohol – beverage sector by 2025, with a vision towards 2035
By 2025
Decision No. 3690/QD-BCT dated September 02, 2016
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
6
Planning for development of Vietnam’s textile industry by 2020, with a vision towards 2030
By 2020
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
7
General planning for development of Vietnam’s leather and footwear industry by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
Decision No. 6209/QD-BCT dated November 25, 2010
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
8
...
...
...
By 2020
Decision No. 11119/QD-BCT dated December 08, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
9
Planning for development of Vietnam’s paper industry by 2020, with consideration till 2025
By 2020
Decision No. 10508/QD-BCT dated November 18, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
...
...
...
10
Planning for development of Vietnam’s plastics industry by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
Decision No. 2992/QD-BCT dated June, 17 2011
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
11
Planning for development of Vietnam’s dairy products industry by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
12
General planning for development of supporting industry by 2020, with consideration till 2030
By 2020
Decision No. 9028/QD-BCT dated October 08, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
13
...
...
...
By 2020
Decision No. 3042/QD-BCT dated March 13, 2013
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
14
Planning for production of tobacco products and development of tobacco material regions in Vietnam by 2020
By 2020
Decision No. 1988/QD-BCT dated April 01, 2013
Minister of Industry and Trade of Vietnam
...
...
...
15
Planning for development of steel manufacturing and distribution system by 2020, with consideration till 2025
By 2020
Decision No. 694/QD-BCT dated January 31, 2013
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
16
Planning for development of fertilizer manufacturing and distribution system by 2020, with consideration till 2025
By 2020
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
17
Planning for development of Vietnam’s painting & printing ink industry by 2020, with a vision towards 2030
By 2020
Decision No. 1008/QD-BCT dated February, 08 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
18
...
...
...
By 2025
Decision No. 4665/QD-BCT dated May 14, 2015
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
19
Planning for development of production of basic chemical products by 2025, with a vision towards 2035
By 2025
Decision No. 676/QD-BCT dated March 06, 2017
Minister of Industry and Trade of Vietnam
...
...
...
20
Decision to approve Planning for petrol and oil production and distribution system in the period of 2010-2020, with a vision towards 2025.
By 2020
Decision No. 2412/QD-BCT dated May 17, 2011
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
21
Planning for system of petrol and oil stations along National Highway 06 by 2025, with a vision towards 2035
By 2025
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
22
Planning for system of petrol and oil stations along National Highway 13 by 2025, with a vision towards 2035
By 2025
Decision No. 1147/QD-BCT dated April 03, 2017
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
23
...
...
...
By 2025
Decision No. 1152/QD-BCT dated April 03, 2017
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
24
Planning for system of petrol and oil stations along Ho Chi Minh road by 2020, with a vision towards 2030
By 2020
Decision No. 11617/QD-BCT dated December 22, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
...
...
...
25
Planning for system of petrol and oil stations along North-South Eastern Expressway by 2020, with a vision towards 2030
By 2020
Decision No. 6183/QD-BCT dated July 08, 2014
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
26
Planning for system of petrol and oil stations along National Highway 01 by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
...
...
...
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
27
Planning for system of petrol and oil stations along National Highway 10 by 2020, with a vision towards 2025
By 2020
Decision No. 0218/QD-BCT dated January 14, 2011
Minister of Industry and Trade of Vietnam
Government's Decree No. 92/2006/ND-CP dated September 07, 2006
;Quyết định 4977/QĐ-BCT năm 2018 bãi bỏ các quy hoạch hàng hóa, dịch vụ, sản phẩm cụ thể theo quy định tại Điểm d, Khoản 1, Điều 59, Luật Quy hoạch thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Công Thương
Số hiệu: | 4977/QĐ-BCT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Trần Tuấn Anh |
Ngày ban hành: | 27/12/2018 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 4977/QĐ-BCT năm 2018 bãi bỏ các quy hoạch hàng hóa, dịch vụ, sản phẩm cụ thể theo quy định tại Điểm d, Khoản 1, Điều 59, Luật Quy hoạch thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng Bộ Công Thương
Chưa có Video