ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1641/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 09 tháng 3 năm 2017 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Thủ đô số 25/2012/QH13 ngày 21/11/2012;
Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;
Căn cứ Nghị định số 79/2009/NĐ-CP ngày 28/9/2009 của Chính phủ về quản lý chiếu sáng đô thị;
Căn cứ Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc Ban hành quy định phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực hạ tầng, kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Hà Nội;
Xét đề nghị của Liên ngành Sở Xây dựng - Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 419/TTrLN: XD-KHĐT ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt danh mục hệ thống chiếu sáng công cộng do Thành phố quản lý,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục hệ thống chiếu sáng công cộng do Thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
(Có phụ lục kèm theo)
1. Giao Sở Xây dựng chủ trì, phối hợp với các sở, ngành Thành phố có liên quan, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây tổ chức bàn giao hệ thống chiếu sáng công cộng theo danh mục tại Điều 1 để thực hiện việc quản lý, duy tu, duy trì theo quy định hiện hành bắt đầu từ ngày 01/01/2017.
2. Các Quyết định về việc giao thực hiện quản lý, duy tu, duy trì hệ thống chiếu sáng công cộng trên địa bàn Thành phố trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vấn đề cần bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp, các sở, ngành, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây gửi báo cáo về Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Xây dựng để tổng hợp, đề xuất, báo cáo Ủy ban nhân dân Thành phố xem xét, quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Hà Nội; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIẾM
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
|
76 |
132.566 |
1.270 |
9.397 |
|
I |
Đường phố độc lập |
49 |
69.542 |
851 |
6.296 |
|
1 |
Chả Cá 1 |
1 |
1.690 |
10,71 |
45 |
|
1 |
Chả Cá 2 |
1 |
736 |
17,40 |
74 |
|
3 |
Chợ Cửa Nam |
1 |
867 |
11,40 |
36 |
|
4 |
Chợ Gạo |
1 |
2.488 |
17,83 |
240 |
|
5 |
Cầu Gỗ 2 |
1 |
408 |
2,38 |
17 |
|
6 |
Đầu Cầu |
1 |
2.060 |
15,12 |
85 |
|
7 |
Đại Học Dược |
1 |
2.805 |
28,17 |
166 |
|
8 |
Đinh Lễ 2 |
1 |
1.610 |
20,08 |
141 |
|
9 |
Hàng Bát |
1 |
2.371 |
15,87 |
77 |
|
10 |
Hàng Bài 3 |
1 |
1.840 |
9,06 |
63 |
|
11 |
Hai Bà Trưng |
1 |
1.565 |
14,05 |
57 |
|
12 |
Hàng Điếu |
1 |
1.206 |
6,22 |
34 |
|
13 |
Hàng Trống 2 |
1 |
1.395 |
15,71 |
148 |
|
14 |
Hàng Tre |
1 |
2.035 |
18.69 |
66 |
|
15 |
Lương Ngọc Quyến B |
1 |
649 |
29,24 |
41 |
|
16 |
Lê Phụng Hiểu |
1 |
1.150 |
28,19 |
133 |
|
17 |
Lý Thường Kiệt |
1 |
1.743 |
16,48 |
109 |
|
18 |
Lý Thường Kiệt 1 |
1 |
436 |
3,59 |
41 |
|
19 |
Lý Thái Tổ 1 |
1 |
1.030 |
6,87 |
39 |
|
20 |
Nam Bộ |
1 |
1.330 |
9,54 |
47 |
|
21 |
Nóc Bưu Điện |
1 |
863 |
22,07 |
149 |
|
22 |
Nhà Khách Chính Phủ |
1 |
978 |
6,85 |
110 |
|
23 |
Ngoại Thương 1 |
1 |
1.274 |
12,03 |
65 |
|
24 |
Ngoại Thương 2 |
1 |
1.013 |
9,63 |
61 |
|
25 |
Ngõ Tức Mạc |
1 |
1.553 |
10,04 |
78 |
|
26 |
Nguyễn Trung Trực |
1 |
884 |
11,58 |
47 |
|
27 |
Phan Chu Trinh |
1 |
1.272 |
10,79 |
51 |
|
28 |
Phùng Hưng 2 |
1 |
2.199 |
12,15 |
62 |
|
29 |
Sở Văn Hóa |
1 |
1.811 |
21,66 |
136 |
|
30 |
Thuốc Bắc |
1 |
1.611 |
9,42 |
54 |
|
31 |
Trần Hưng Đạo 3 |
1 |
1.036 |
10,31 |
43 |
|
32 |
Trần Nguyên Hãn |
1 |
817 |
7,31 |
53 |
|
33 |
Triệu Quốc Đạt |
1 |
579 |
5,40 |
36 |
|
34 |
Tràng Thi |
1 |
865 |
8,29 |
72 |
|
35 |
Thành Ủy |
1 |
271 |
10,16 |
75 |
|
36 |
UBND Thành Phố |
1 |
642 |
39,98 |
134 |
|
37 |
X204 Trần Khánh Dư |
1 |
1.567 |
15,30 |
54 |
|
38 |
Cầu Gỗ 2- Tủ 2 |
1 |
2.217 |
34,83 |
501 |
|
39 |
Đinh Lễ |
1 |
1.113 |
31,58 |
205 |
|
40 |
Đài Phun Nước |
1 |
286 |
9,39 |
62 |
|
4] |
Đầu Cầu Thê Húc |
1 |
1.311 |
12,89 |
154 |
|
42 |
Đối diện điện lực Hoàn Kiếm |
1 |
1.611 |
21,78 |
278 |
|
43 |
Hàng Khay |
1 |
1.714 |
23,97 |
331 |
|
44 |
Hàng Trống 1 |
1 |
2.512 |
16,44 |
236 |
|
45 |
Sở Văn Hóa 2 |
1 |
4.270 |
55,54 |
507 |
|
46 |
Tượng Đài Lý Thái Tổ |
1 |
1.637 |
38,77 |
260 |
|
47 |
Vườn Hoa 34 Lý Thái Tổ |
1 |
1.767 |
29,39 |
331 |
|
48 |
Tháp Hòa Phong |
1 |
1.983 |
26,34 |
353 |
|
49 |
Tháp Rùa |
1 |
466 |
30,14 |
139 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
22 |
58.926 |
398 |
2.484 |
|
1 |
Bạch Đằng 3 |
1 |
3.351 |
11,9 |
109 |
|
2 |
Thủy Lợi 2 |
1 |
3.164 |
10,7 |
95 |
|
3 |
Cầu Đất |
1 |
2.118 |
13,1 |
85 |
|
4 |
Cầu Gỗ 1 |
1 |
2.062 |
10,7 |
65 |
|
5 |
Cửa Nam |
1 |
4.006 |
33,3 |
163 |
|
6 |
Dốc Bác Cổ |
1 |
3.479 |
12,5 |
123 |
|
7 |
Hàng Bài |
1 |
2.030 |
14,4 |
88 |
|
8 |
Hàng Kèn 1 |
1 |
4.233 |
31,0 |
129 |
|
9 |
Hàng Kèn 2 |
1 |
2.552 |
14,3 |
116 |
|
10 |
Hàng Lược |
1 |
1.802 |
28,6 |
101 |
|
11 |
Lý Nam Đế |
1 |
3.829 |
17,9 |
115 |
|
12 |
Lương Ngọc Quyến |
1 |
1.446 |
10,0 |
57 |
|
13 |
La Văn Cầu 2 |
1 |
2.963 |
10,9 |
98 |
|
14 |
La Văn Cầu 3 |
1 |
3.987 |
27,1 |
166 |
|
15 |
La Văn Cầu 5 |
1 |
1.836 |
14,3 |
77 |
|
16 |
Nhà Chung |
1 |
1.361 |
12,2 |
143 |
|
17 |
Nhà Hát Lớn |
1 |
3.527 |
31,0 |
239 |
|
18 |
Nhà Thờ |
1 |
2.815 |
24,6 |
109 |
|
19 |
Phan Bội Châu |
1 |
2.024 |
15,8 |
116 |
|
20 |
Trần Hưng Đạo 1 |
1 |
2.356 |
19,4 |
102 |
|
21 |
Trần Hưng Đạo 2 |
1 |
2.492 |
19,3 |
123 |
|
22 |
TH Việt Đức |
1 |
1.494 |
15,2 |
65 |
|
III |
Tủ đóng cắt trang trí hồ Hoàn Kiếm |
3 |
1.518 |
8 |
470 |
|
1 |
Tủ ĐK đèn LED viền hồ HK 1 |
1 |
759 |
3,76 |
235 |
|
2 |
Tủ ĐK đèn LED viền hồ HK 2 |
1 |
759 |
3,76 |
235 |
|
3 |
Đối diện tượng đài Lý Thái Tổ |
1 |
|
|
|
|
IV |
Tủ chiếu sáng tuyến phố đi bộ |
2 |
2.581 |
14 |
147 |
|
1 |
Tuyến phố đi bộ giai đoạn 1 |
1 |
1.930 |
7,05 |
47 |
|
2 |
Tuyến phố đi bộ giai đoạn 2 |
1 |
651 |
7,00 |
100 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017
của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
101 |
232.813 |
1.287 |
9.189 |
|
I |
Đường phố độc lập |
26 |
40.317 |
365 |
2.103 |
|
1 |
Bách Khoa 5 |
1 |
2.840 |
21,52 |
98 |
|
2 |
Bến Xe Kim Liên |
1 |
1.558 |
10,23 |
44 |
|
3 |
Công Viên Lê Nin 1 |
1 |
2.136 |
18,97 |
121 |
|
4 |
Đại Cồ Việt 2 |
1 |
773 |
11,16 |
36 |
|
5 |
Di Dân ATACKE |
1 |
778 |
3,70 |
25 |
|
6 |
Di Dân Hồ Việt Xô |
1 |
1.610 |
8,61 |
59 |
|
7 |
Đồng Tâm 7 |
1 |
3.595 |
31,20 |
108 |
|
8 |
Đầm Trấu 1 |
1 |
1.085 |
6,18 |
46 |
|
9 |
Đầm Trấu 2 |
1 |
1.091 |
6,43 |
45 |
|
10 |
Huế 2 |
1 |
2.763 |
17,54 |
91 |
|
11 |
Hợp Bộ Nguyễn Du |
1 |
2.257 |
15,66 |
117 |
|
12 |
Lạc Trung 10 |
1 |
748 |
7,56 |
108 |
|
13 |
Nguyễn Công Trứ 2 |
1 |
667 |
3,55 |
24 |
|
14 |
Nút GT Kim Liên tủ 1 |
1 |
838 |
15,37 |
47 |
|
15 |
Nút GT Kim Liên tủ 2 |
1 |
852 |
14,00 |
42 |
|
16 |
Nút GT Kim Liên tủ 3 |
1 |
1.317 |
18,95 |
72 |
|
17 |
Nhà ở Quỳnh Lôi 1 |
1 |
1.040 |
11,50 |
130 |
|
18 |
T1A Cầu Vĩnh Tuy |
1 |
1.970 |
18,08 |
107 |
|
19 |
T1B Cầu Vĩnh Tuy |
1 |
2.344 |
20,20 |
144 |
|
20 |
T1C Cầu Vĩnh Tuy |
1 |
1.479 |
20,26 |
95 |
|
21 |
T2A Cầu Vĩnh Tuy |
1 |
2.188 |
9,55 |
57 |
|
22 |
T2B Cầu Vĩnh Tuy |
1 |
1.750 |
10,00 |
58 |
|
23 |
Trần Khát Chân 2 |
1 |
476 |
9,80 |
26 |
|
24 |
Thanh Lương 3 |
1 |
949 |
10,36 |
148 |
|
25’ |
Trần Nhân Tông |
1 |
1.005 |
25,54 |
178 |
|
26 |
Triệu Việt Vương |
1 |
2.210 |
19,56 |
77 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
50 |
148.678 |
754 |
5.411 |
|
1 |
Bách Khoa E |
1 |
774 |
5,5 |
30 |
|
2 |
Bách Khoa K |
1 |
1.230 |
5,6 |
44 |
|
3 |
Bạch Mai 2 |
1 |
3.058 |
15,5 |
115 |
|
4 |
Chợ Mơ |
1 |
6.458 |
25,5 |
213 |
|
5 |
Đại Cồ Việt 1A |
1 |
2.100 |
17,6 |
67 |
|
6 |
Đại Cồ Việt 1B |
1 |
4.182 |
26,7 |
159 |
|
7 |
Đình Đại 2 |
1 |
1.184 |
6,1 |
37 |
|
8 |
Dốc Minh Khai |
1 |
3.590 |
16,1 |
114 |
|
9 |
Đồng Nhân |
1 |
2.636 |
17,8 |
163 |
|
10 |
Đồng Tâm 1 |
1 |
1.673 |
6,4 |
49 |
|
11 |
Đồng Tâm 2 |
1 |
2.998 |
17,2 |
114 |
|
12 |
Đồng Tâm 6 |
1 |
2.190 |
9,5 |
70 |
|
13 |
Giao Thông Quỳnh Lôi |
1 |
1.446 |
10,3 |
46 |
|
14 |
Huế 1 |
1 |
4.541 |
28,1 |
148 |
|
15 |
Hồ Quỳnh |
1 |
3.201 |
19,9 |
114 |
|
16 |
Lò Đúc 1 |
1 |
4.424 |
20,6 |
141 |
|
17 |
Lò Đúc 2 |
1 |
3.517 |
24,4 |
184 |
|
18 |
Lò Đúc 3 |
1 |
4.551 |
17,9 |
169 |
|
19 |
Lò Lợn |
1 |
3.946 |
24,1 |
131 |
|
20 |
Lạc Trung 5 |
1 |
2.825 |
10,5 |
88 |
|
21 |
Mai Hương 2 |
1 |
1.796 |
5,9 |
60 |
|
22 |
Mai Hương 2B |
1 |
3.028 |
11,7 |
123 |
|
23 |
Minh Khai 10 |
1 |
1.459 |
6,2 |
50 |
|
24 |
Minh Khai 4 |
1 |
2.418 |
11,5 |
76 |
|
25 |
Nguyễn Công Trứ 1 |
1 |
2.787 |
12,9 |
104 |
|
26 |
Nhà Ở Bách Khoa |
1 |
1.369 |
5,4 |
49 |
|
27 |
Ngõ Tô Hoàng |
1 |
6.788 |
34,7 |
271 |
|
28 |
Ô Đông Mác 1 |
1 |
3.691 |
13,8 |
119 |
|
29 |
Ô Đông Mác 2 |
1 |
4.024 |
18,1 |
134 |
|
30 |
Quỳnh Lôi 2 |
1 |
2.064 |
10,6 |
76 |
|
31 |
Quỳnh Mai |
1 |
3.407 |
11,6 |
119 |
|
32 |
Thúy Ái 1 |
1 |
1.997 |
12,0 |
69 |
|
33 |
Thúy Ái 3 |
1 |
3.341 |
22,9 |
134 |
|
34 |
Trại Găng 2 |
1 |
2.447 |
11,1 |
105 |
|
35 |
Tô Hoàng 1 |
1 |
2.336 |
11,0 |
77 |
|
36 |
TH Nguyễn Đình Chiểu |
1 |
2.530 |
12,5 |
76 |
|
37 |
Tô Hiến Thành |
1 |
3.470 |
27,4 |
150 |
|
38 |
Trần Khát Chân 4 |
1 |
1.539 |
15,7 |
68 |
|
39 |
Thanh Lương 5 |
1 |
3.945 |
12,7 |
113 |
|
40 |
Tiền Phong |
1 |
2.317 |
9,9 |
84 |
|
41 |
Tập Thể Dệt Kim Đông Xuân |
1 |
2.568 |
9,3 |
96 |
|
42 |
Trần Thánh Tông |
1 |
4.585 |
31,4 |
175 |
|
43 |
Thủy Tinh Thanh Đức |
1 |
5.898 |
24,0 |
227 |
|
44 |
Vân Đồn |
1 |
1.652 |
8,0 |
60 |
|
45 |
Vân Hồ 3 |
1 |
2.233 |
7,4 |
71 |
|
46 |
Vạn Kiếp 2 |
1 |
2.561 |
18,8 |
102 |
|
47 |
Việt Nam Học Xá |
1 |
3.008 |
14,4 |
116 |
|
48 |
Vọng |
1 |
5.507 |
20,5 |
183 |
|
49 |
Vĩnh Tuy 3 |
1 |
876 |
5,5 |
40 |
|
50 |
X204 Bạch Đằng |
1 |
2.515 |
11,4 |
88 |
|
III |
Ngõ xóm độc lập |
25 |
43.818 |
168 |
1.675 |
|
1 |
Bách Khoa Cũ |
1 |
1.997 |
8,7 |
72 |
|
2 |
Đồng Tâm 10 |
1 |
903 |
2,8 |
33 |
|
3 |
Giãn Dân Vĩnh Tuy |
1 |
2.059 |
9,7 |
86 |
|
4 |
Giếng Mứt 2 |
1 |
1.238 |
4,2 |
42 |
|
5 |
Hồ Đình |
1 |
3.473 |
11,7 |
100 |
|
6 |
Lạc Trung 3 |
1 |
1.470 |
7,1 |
51 |
|
7 |
Mai Hương Đ |
1 |
3.237 |
14,0 |
122 |
|
8 |
Mai Hương 1 |
1 |
3.111 |
12,0 |
131 |
|
9 |
Minh Khai 1 |
1 |
1.791 |
5,9 |
56 |
|
10 |
Minh Khai 2 |
1 |
3.069 |
12,3 |
124 |
|
11 |
Ngõ 105 Bạch Mai |
1 |
1.106 |
4,0 |
36 |
|
12 |
Ngõ 124 Minh Khai |
1 |
578 |
1,5 |
21 |
|
13 |
Ngõ 20 Trương Định |
1 |
290 |
1,5 |
10 |
|
14 |
Nhà Ở Ngã Tư Vọng |
1 |
2.379 |
9,0 |
88 |
|
15 |
Ngõ Trại Cá |
1 |
2.812 |
9,5 |
94 |
|
16 |
Quỳnh Lôi 5 |
1 |
2.473 |
9,4 |
89 |
|
17 |
Tổng Cục Hậu Cần |
1 |
973 |
4,0 |
39 |
|
18 |
Trại Găng 1 |
1 |
515 |
2,3 |
18 |
|
19 |
Tổng Kho Vĩnh Tuy |
1 |
2.347 |
8,4 |
74 |
|
20 |
Tập Thể 108 |
1 |
690 |
2,8 |
24 |
|
21 |
Vĩnh Tuy 8 |
1 |
1.456 |
4,2 |
42 |
|
22 |
Vĩnh Tuy 10 |
1 |
1.648 |
5,0 |
44 |
|
23 |
Vĩnh Tuy 5 |
1 |
2.694 |
11,1 |
100 |
|
24 |
Vĩnh Tuy 7 |
1 |
450 |
3,3 |
148 |
|
25 |
Vĩnh Tuy 9 |
1 |
1.057 |
4,4 |
31 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
98 |
206.726 |
1.280 |
8.896 |
|
I |
Đường phố độc lập |
28 |
40.343 |
395 |
2.182 |
|
1 |
Khúc Hạo |
1 |
2.674 |
48 |
167 |
|
2 |
Tượng Đài Lê Nin |
1 |
1.052 |
13 |
114 |
|
3 |
Ngũ Xã 1 |
1 |
2.311 |
16 |
84 |
|
4 |
Ngũ Xã 2 |
1 |
2.726 |
17 |
104 |
|
5 |
Giảng Võ 2 |
1 |
963 |
6 |
38 |
|
6 |
Hàng Than 3 |
1 |
1.406 |
29 |
98 |
|
7 |
Trúc Bạch 1 |
1 |
2.237 |
8 |
67 |
|
8 |
Trúc Bạch 2 |
1 |
1.049 |
5 |
39 |
|
9 |
Đại học giao thông |
1 |
457 |
10 |
54 |
|
10 |
Giao thông công chính 2 |
1 |
402 |
9 |
35 |
|
11 |
Ô tô cự chính 1 |
1 |
426 |
6 |
26 |
|
12 |
TT 25 Láng hạ (Tủ 2) |
1 |
1.139 |
9 |
69 |
|
13 |
Trạm G22 A |
1 |
1.112 |
13 |
37 |
|
14 |
Thành công 1 |
1 |
1.950 |
8 |
60 |
|
15 |
Đội cấn 17 |
1 |
302 |
4 |
12 |
|
16 |
Viện vật lý và lý thuyết |
1 |
1.224 |
19 |
91 |
|
17 |
Thủ lệ 2 |
1 |
970 |
18 |
48 |
|
18 |
Cột Cờ Hà nội |
1 |
505 |
15 |
53 |
|
19 |
Cao Bá Quát |
1 |
2.158 |
21 |
102 |
|
20 |
Bà huyện thanh quan |
1 |
1.424 |
16 |
91 |
|
21 |
Trạm 34 A Trần Phú |
1 |
1.910 |
13 |
85 |
|
22 |
Phó Đức Chính 2B |
1 |
1.909 |
22 |
230 |
|
23 |
25 H Phan Đình Phùng |
1 |
2.769 |
36 |
185 |
|
24 |
K3 Thành Công |
1 |
865 |
3 |
25 |
|
25 |
Thành công A1 A2 (tủ 2) |
1 |
635 |
3 |
21 |
|
26 |
Hàng than 3 tủ 2 |
1 |
1.610 |
8 |
50 |
|
27 |
Cầu vượt NCT-KM |
1 |
1.472 |
4 |
36 |
|
28 |
Phó Đức Chính |
1 |
2.686 |
17 |
161 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
44 |
128.402 |
745 |
5.252 |
|
1 |
Đốc ngữ |
1 |
1.890 |
13 |
72 |
|
2 |
Giảng Võ 7 |
1 |
1.222 |
8 |
76 |
|
3 |
Giảng Võ 8 |
1 |
3.668 |
29 |
194 |
|
4 |
Phan Kế Bính |
1 |
1.924 |
22 |
79 |
|
5 |
TT Bộ Năng Lượng |
1 |
1.802 |
17 |
116 |
|
6 |
Phúc Xá 5 |
1 |
1.996 |
9 |
71 |
|
7 |
Hoàng Hoa Thám 4 |
1 |
1.997 |
11 |
71 |
|
8 |
Hoàng Hoa Thám 1 |
1 |
3.536 |
15 |
127 |
|
9 |
Châu Long |
1 |
4.558 |
25 |
150 |
|
10 |
Hàng Than |
1 |
4.314 |
22 |
138 |
|
11 |
Hoàng Hoa Thám 3 |
1 |
3.336 |
16 |
110 |
|
12 |
Hàng Đậu |
1 |
3.913 |
29 |
168 |
|
13 |
Quán Thánh |
1 |
2.248 |
16 |
127 |
|
14 |
Ng. Biểu 2 |
1 |
2.913 |
19 |
161 |
|
15 |
Lê Trực |
1 |
3.519 |
22 |
161 |
|
16 |
Bách Thảo 2 |
1 |
4.371 |
20 |
169 |
|
17 |
Phúc Xá 1 |
1 |
3.572 |
13 |
128 |
|
18 |
Kim Mã |
1 |
3.166 |
15 |
119 |
|
19 |
Đội Cấn xây |
1 |
5.244 |
22 |
203 |
|
20 |
Thụy Điển |
1 |
5.037 |
21 |
172 |
|
21 |
Giảng Võ 1 |
1 |
2.036 |
15 |
118 |
|
22 |
Phúc xá 6 |
1 |
4.603 |
16 |
166 |
|
23 |
Cống Vị 5 |
1 |
1.175 |
8 |
40 |
|
24 |
Liễu Giai Xây |
1 |
2.023 |
12 |
98 |
|
25 |
Cống Vị 1 |
1 |
3.058 |
12 |
107 |
|
26 |
Cống Vị 2 |
1 |
2.987 |
12 |
111 |
|
27 |
Liễu giai 5 |
1 |
3.385 |
14 |
123 |
|
28 |
D74 đường đội cấn HHThám |
1 |
2.798 |
30 |
173 |
|
29 |
La Thành 4 |
1 |
2.254 |
9 |
67 |
|
30 |
Giao thông công chính 1 |
1 |
2.559 |
22 |
133 |
|
31 |
Ngọc Khánh 3 |
1 |
4.584 |
18 |
154 |
|
32 |
Ngọc Khánh 5 |
1 |
1.568 |
14 |
82 |
|
33 |
Trạm C70 |
1 |
2.192 |
11 |
62 |
|
34 |
Thành công A1 A2 (Tủ 1) |
1 |
4.073 |
21 |
126 |
|
35 |
Thành công 4 |
1 |
2.774 |
12 |
100 |
|
36 |
Làng Thành công 2 |
1 |
2.167 |
19 |
128 |
|
37 |
Mương hóa phúc xá |
1 |
1.062 |
5 |
40 |
|
38 |
Giảng võ 23 |
1 |
2.825 |
25 |
110 |
|
39 |
Ng Thái Học |
1 |
3.178 |
22 |
112 |
|
40 |
Lê Trực 3 |
1 |
1.084 |
14 |
81 |
|
41 |
Trạm TT 28 Điện Biên |
1 |
3.477 |
33 |
230 |
|
42 |
Yên Thái 2 |
1 |
4.230 |
12 |
100 |
|
43 |
La Thành 2 |
1 |
1.751 |
16 |
93 |
|
44 |
Đội Cấn 20 |
1 |
2.333 |
11 |
86 |
|
III |
Ngõ xóm độc lập |
26 |
37.981 |
140 |
1.462 |
|
1 |
Trạm Ngói xi măng 3 |
1 |
1.232 |
5 |
61 |
|
2 |
Đại Yên |
1 |
3.836 |
11 |
150 |
|
3 |
Vĩnh phúc 3 |
1 |
3.132 |
12 |
115 |
|
4 |
TT VPTW Đảng |
1 |
1.401 |
5 |
48 |
|
5 |
Thủ Lệ 3 |
1 |
2.324 |
7 |
71 |
|
6 |
TT Ngoại Giao |
1 |
1.395 |
4 |
51 |
|
7 |
Vĩnh phúc 9B |
1 |
2.293 |
11 |
86 |
|
8 |
Liễu Giai 6 |
1 |
685 |
4 |
29 |
|
9 |
Đội Cấn 14 |
1 |
566 |
1 |
16 |
|
10 |
Trạm 36 Đào Tấn |
1 |
946 |
3 |
38 |
|
11 |
Vĩnh Phúc 6 |
1 |
1.063 |
6 |
63 |
|
12 |
Vĩnh phúc 9A |
1 |
729 |
4 |
40 |
|
13 |
Vạn phúc 6 |
1 |
1.885 |
6 |
64 |
|
14 |
Vĩnh phúc 10 |
1 |
996 |
3 |
33 |
|
15 |
Vĩnh phúc 11 |
1 |
1.188 |
4 |
54 |
|
16 |
Vĩnh Phúc 12 |
1 |
1.425 |
7 |
67 |
|
17 |
TT liên hiệp KH 3 |
1 |
1.758 |
7 |
72 |
|
18 |
TT E 681 |
1 |
849 |
3 |
33 |
|
19 |
Tập thể D74 |
1 |
362 |
1 |
17 |
|
20 |
Phúc Xá 10 |
1 |
862 |
4 |
31 |
|
21 |
Phúc xá 11 |
1 |
955 |
2 |
29 |
|
22 |
Ô tô cự chính 2 |
1 |
2.652 |
9 |
87 |
|
23 |
TT 25 Láng hạ (Tủ 1) |
1 |
966 |
4 |
33 |
|
24 |
Cục QL hành chính |
1 |
1.443 |
7 |
50 |
|
25 |
Hồ đầm tròn |
1 |
614 |
2 |
35 |
|
26 |
Làng giảng võ |
1 |
2.427 |
9 |
89 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
TÊN TRẠM |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
96 |
203.652 |
1.131 |
8.586 |
|
I |
Đường phố độc lập |
30 |
48.730 |
325 |
2.416 |
|
1 |
An Dương 3 |
1 |
896 |
4,17 |
49 |
|
2 |
C1-106 Đặng Thai Mai |
1 |
256 |
1,96 |
23 |
|
3 |
Hậu Cần F361 tủ 2 |
1 |
1.512 |
11,12 |
39 |
|
4 |
Hồ Sen Nhật Tân |
1 |
761 |
4,08 |
48 |
|
5 |
Nhật Tân 9 |
1 |
604 |
8,77 |
39 |
|
6 |
Phú Thượng 3B tủ 2 |
1 |
3.031 |
24,01 |
87 |
|
7 |
Phú Thượng 6 |
1 |
596 |
4,13 |
24 |
|
8 |
Phú Thượng 8 |
1 |
605 |
3,44 |
20 |
|
9 |
Võ Chí Công 1 |
1 |
3.525 |
33,69 |
154 |
|
10 |
Võ Chí Công 2 |
1 |
3.648 |
45,01 |
170 |
|
11 |
An Dương 2 tủ 2 |
1 |
1.755 |
8,77 |
82 |
|
12 |
Cụm 2 Xuân La |
1 |
1.087 |
8,40 |
53 |
|
13 |
Chu Văn An |
1 |
1.067 |
7,40 |
43 |
|
14 |
Đình Quảng Bá tủ 2 |
1 |
454 |
1,38 |
69 |
|
15 |
Đình Quảng Bá tủ 1 |
1 |
1.240 |
7,91 |
46 |
|
16 |
Đôi rồng gốm Hồ Tây |
1 |
263 |
4,30 |
22 |
|
17 |
Hồ Khẩu 7 |
1 |
789 |
5,50 |
32 |
|
18 |
Làng Tây Hồ 1 tủ 2 |
1 |
1.598 |
5,33 |
67 |
|
19 |
Nhật Tân 14 |
1 |
831 |
3,61 |
55 |
|
20 |
Nhật Tân 2 |
1 |
1.039 |
5,38 |
34 |
|
21 |
Nhà Thuyền Hồ Tây |
1 |
212 |
0,70 |
35 |
|
22 |
Phó Đức Chính 2A |
1 |
172 |
1,20 |
15 |
|
23 |
Quảng An 6 |
1 |
1.822 |
11,59 |
80 |
|
24 |
Tô Ngọc Vân tủ 1 |
1 |
1.008 |
7,74 |
45 |
|
25 |
Tô Ngọc Vân tủ 2 |
1 |
515 |
3,61 |
21 |
|
26 |
UBND Nhật Tân tủ 2 |
1 |
516 |
1,23 |
19 |
|
27 |
MDP W (SS2) |
1 |
9.987 |
51,62 |
555 |
|
28 |
MDP E (SS2) |
1 |
5.413 |
26,76 |
253 |
|
29 |
Ươm Cây 4 |
1 |
2.046 |
7,74 |
143 |
|
30 |
Võng Thị 3 |
1 |
1.480 |
13,96 |
94 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
32 |
86.013 |
496 |
3.588 |
|
1 |
An Dương |
1 |
1.684 |
23,13 |
119 |
|
2 |
Bia Bách Khoa |
1 |
4.523 |
20,91 |
154 |
|
3 |
Khách Sạn Quảng Bá |
1 |
2.356 |
12,50 |
120 |
|
4 |
Làng Tây Hồ 1 tủ 1 |
1 |
2.845 |
17,14 |
103 |
|
5 |
Nghĩa Dũng 5 |
1 |
3.430 |
14,74 |
108 |
|
6 |
Nghĩa Dũng 7 |
1 |
3.358 |
14,86 |
122 |
|
7 |
Nghi Tàm 1A |
1 |
944 |
13,35 |
63 |
|
8 |
Nhật Tân 4 |
1 |
3.876 |
17,62 |
193 |
|
9 |
Nhật Tân 6 tủ 1 |
1 |
1.932 |
11,99 |
122 |
|
10 |
Nhật Tân 6 tủ 2 |
1 |
858 |
14,20 |
114 |
|
11 |
Phú Thượng 1 tủ 2 |
1 |
979 |
4,64 |
53 |
|
12 |
Phú Thượng 4B tủ 2 |
1 |
3.881 |
19,91 |
104 |
|
13 |
Quảng An 2 |
1 |
2.226 |
12,58 |
72 |
|
14 |
Quảng An 3 |
1 |
2.738 |
14,46 |
91 |
|
15 |
Quảng An 7 |
1 |
2.275 |
26,01 |
117 |
|
16 |
Quảng An 9 |
1 |
2.673 |
14,35 |
98 |
|
17 |
Quán La 2 |
1 |
2.534 |
13,05 |
96 |
|
18 |
Số 2 Hoàng Hoa Thám |
1 |
1.856 |
19,21 |
144 |
|
19 |
Hút Cát Sông Đà |
1 |
2.344 |
10,63 |
81 |
|
20 |
Tam Đa 4 |
1 |
3.231 |
23,35 |
137 |
|
21 |
Hồ Khẩu 1 |
1 |
2.630 |
12,80 |
92 |
|
22 |
Hồ Khẩu 2 |
1 |
3.348 |
16,81 |
111 |
|
23 |
Nghi Tàm 2 |
1 |
1.802 |
9,08 |
64 |
|
24 |
Võng Thị 1 |
1 |
3.670 |
16,62 |
130 |
|
25 |
UBND Nhật Tân |
1 |
4.612 |
19,96 |
198 |
|
26 |
Ươm Cây 1 |
1 |
2.785 |
14,29 |
103 |
|
27 |
Ươm Cây 2 |
1 |
1.841 |
8,22 |
60 |
|
28 |
Võng Thị 2 |
1 |
3.461 |
16,26 |
133 |
|
29 |
Xuân La 1 |
1 |
5.001 |
28,49 |
217 |
|
30 |
Xuân La 4 |
1 |
2.399 |
10,01 |
127 |
|
31 |
Yên Phụ |
1 |
1.884 |
13,97 |
69 |
|
32 |
Yên Thái 1 |
1 |
2.037 |
11,37 |
65 |
|
III |
Ngõ xóm độc lập |
29 |
53.068 |
257 |
1.935 |
|
1 |
1.3ha Sau Phủ Tây Hồ |
1 |
626 |
18 |
49 |
|
2 |
An Dương 2 |
1 |
803 |
3 |
26 |
|
3 |
An Thành |
1 |
2.402 |
9 |
76 |
|
4 |
Khu Căn Hộ Xuân La |
1 |
218 |
2 |
12 |
|
5 |
D3 Vườn Đào tủ 1 |
1 |
748 |
6 |
46 |
|
6 |
D3 Vườn Đào tủ 2 |
1 |
990 |
7 |
51 |
|
7 |
D679 Vườn Đào |
1 |
2.007 |
12 |
105 |
|
8 |
Hậu Cần F361 tủ 1 |
1 |
469 |
3 |
16 |
|
9 |
K10 |
1 |
3.004 |
13 |
99 |
|
10 |
Khách Sạn Điện Lực |
1 |
1.638 |
8 |
62 |
|
11 |
Nhà Ở Xuân La |
1 |
1.612 |
7 |
62 |
|
12 |
Nhật Tân 10 |
1 |
2.329 |
12 |
88 |
|
13 |
Nhật Tân 11 |
1 |
1.831 |
9 |
64 |
|
14 |
Nhật Tân 8 |
1 |
2.008 |
9 |
58 |
|
15 |
Phú Thượng 1 |
1 |
2.270 |
10 |
84 |
|
16 |
Phú Thượng 3B tủ 1 |
1 |
1.030 |
4 |
33 |
|
17 |
Phú Thượng 4B tủ 1 |
1 |
1.564 |
6 |
52 |
|
18 |
Phú Thượng 4 tủ 1 |
1 |
1.487 |
6 |
50 |
|
19 |
Phú Thượng 4 tủ 2 |
1 |
3.125 |
12 |
103 |
|
20 |
Phú Thượng 7 |
1 |
3.200 |
16 |
137 |
|
21 |
Quảng An 7 tủ 2 |
1 |
304 |
1 |
10 |
|
22 |
Quảng Khánh 2 |
1 |
1.140 |
4 |
37 |
|
23 |
Quán La 1 |
1 |
2.592 |
11 |
94 |
|
24 |
Quán La 3 |
1 |
4.289 |
19 |
136 |
|
25 |
Tứ Liên 10 |
1 |
3.171 |
13 |
107 |
|
26 |
Tứ Liên 7 |
1 |
326 |
2 |
11 |
|
27 |
Tứ Liên 3 |
1 |
3.536 |
15 |
120 |
|
28 |
Tứ Liên 2 |
1 |
3.347 |
16 |
113 |
|
29 |
Việt Nam - Mông Cổ |
1 |
1.003 |
4 |
34 |
|
IV |
Khối lượng tiếp nhận bàn giao |
5 |
15.841 |
54 |
655 |
|
1 |
Phú Thượng 11 |
1 |
598 |
1,26 |
18 |
|
2 |
Phú Thượng 26 |
1 |
776 |
1,12 |
16 |
|
3 |
Phú Thượng 16 |
1 |
1020 |
1,54 |
22 |
|
4 |
Quán La 1 tủ 2 |
1 |
357 |
1,65 |
11 |
|
5 |
Làng Tây Hồ 1 tủ 3 |
1 |
4529 |
20,54 |
191 |
|
6 |
Dự án lắp mới HTCS ngõ xóm 2016 |
|
8561 |
27,79 |
397 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
138 |
273.225 |
3.942 |
11.908 |
|
I |
Đường phố độc lập |
51 |
68.529 |
540 |
3.601 |
|
1 |
Di Dân Dịch Vọng 2 |
1 |
464 |
7,00 |
28 |
|
2 |
Di Dân Dịch Vọng 5 |
1 |
888 |
7,32 |
46 |
|
3 |
Di Dân Dịch Vọng 6 |
1 |
721 |
7,07 |
40 |
|
4 |
Nam Trung Yên 12 T1 |
1 |
2.500 |
19,25 |
76 |
|
5 |
Nam Trung Yên 11 T5 |
1 |
2.055 |
12,75 |
51 |
|
6 |
Nam Trung Yên 11 T6 |
1 |
1.353 |
10,25 |
41 |
|
7 |
Văn Công Quân Đội |
1 |
1.136 |
9,00 |
60 |
|
8 |
N02 Dịch Vọng |
1 |
1.682 |
9,87 |
69 |
|
9 |
N05 Dịch Vọng |
1 |
1.036 |
8,97 |
63 |
|
10 |
Nam Trung Yên 12 - T2 |
1 |
1.219 |
8,25 |
33 |
|
11 |
Nam Trung Yên 01 - T3 |
1 |
1.375 |
10,75 |
43 |
|
12 |
Nam Trung Yên 01 - T4 |
1 |
1.692 |
8,50 |
34 |
|
13 |
Nam Trung Yên 03 - T7 |
1 |
1.502 |
8,25 |
33 |
|
14 |
Nam Trung Yên 04 - A6 |
1 |
535 |
7,41 |
83 |
|
15 |
Nam Trung Yên 11 - B6 |
1 |
866 |
7,04 |
88 |
|
16 |
Nam Trung Yên 12 - B10 |
1 |
754 |
6,55 |
89 |
|
17 |
B3 Nam Trung Yên |
1 |
994 |
8,71 |
97 |
|
18 |
B11 Nam Trung Yên |
1 |
1.248 |
11,55 |
133 |
|
19 |
N01 Trung Yên |
1 |
1.310 |
5,32 |
40 |
|
20 |
N02 Trung Yên |
1 |
315 |
0,99 |
9 |
|
21 |
N03 Trung Yên |
1 |
1.201 |
5,44 |
34 |
|
22 |
ĐTM Yên Hòa 3 |
1 |
964 |
6,10 |
32 |
|
23 |
Quân Đội Bắc Nghĩa Tân |
1 |
779 |
3,56 |
36 |
|
24 |
Dịch Vọng 2 |
1 |
1.683 |
35,00 |
107 |
|
25 |
Nam Trung Yên 04 - T8 |
1 |
1.514 |
10,50 |
42 |
|
26 |
Yên Hòa 1 |
1 |
643 |
5,00 |
20 |
|
27 |
Yên Hòa 4 |
1 |
424 |
3,25 |
13 |
|
28 |
N10 Trung Yên |
1 |
804 |
3,76 |
34 |
|
29 |
N12 Trung Yên |
1 |
1.573 |
7,43 |
67 |
|
30 |
N13 Trung Yên |
1 |
1.225 |
6,57 |
61 |
|
31 |
N14 Trung Yên |
1 |
894 |
3,25 |
31 |
|
32 |
TT Đại Học Luật |
1 |
1.425 |
9,20 |
44 |
|
33 |
T16 Trung Hòa Nhân Chính |
1 |
1.959 |
12,53 |
69 |
|
34 |
Điện Tử Đống Đa |
1 |
750 |
18,40 |
46 |
|
35 |
Nghĩa Đô 7B |
1 |
2.636 |
14,64 |
180 |
|
36 |
Chiếu Sáng Yên Hòa 1 |
1 |
1.813 |
27,30 |
102 |
|
37 |
N04 Trung Yên |
1 |
576 |
2,31 |
33 |
|
38 |
Chiếu Sáng Yên Hòa 3 |
1 |
1.166 |
8,65 |
53 |
|
39 |
Mai Dịch 20 |
1 |
696 |
4,05 |
30 |
|
40 |
Hoàng Quốc Việt 1 |
1 |
2.823 |
35,03 |
283 |
|
41 |
Hoàng Quốc Việt 2 |
1 |
2.296 |
31,37 |
228 |
|
42 |
Hoàng Quốc Việt treo |
1 |
979 |
4,11 |
37 |
|
43 |
Yên Hòa Phú Đô tủ 1 |
1 |
2.982 |
31,83 |
207 |
|
44 |
Yên Hòa Phú Đô tủ 2 |
1 |
1.221 |
12,07 |
85 |
|
45 |
Cầu 361 Bờ Phải |
1 |
2.119 |
10,10 |
122 |
|
46 |
Cầu Trung Kinh Bờ Phải |
1 |
2.087 |
7,00 |
84 |
|
47 |
Chiếu Sáng Nguyễn Phong Sắc |
1 |
1.599 |
11,97 |
81 |
|
48 |
Láng Hòa Lạc 3 Tủ 1 |
1 |
517 |
9,15 |
15 |
|
49 |
Láng Hòa Lạc 1 Tủ 2 |
1 |
1.670 |
3,49 |
46 |
|
50 |
Trung Hòa 5 |
1 |
1.367 |
4,76 |
37 |
|
51 |
Cầu Giấy 7 |
1 |
2.499 |
17,70 |
186 |
|
52 |
Nút giao Trung Hòa |
1 |
839 |
38,52 |
60 |
|
53 |
Trung Hòa 27 |
1 |
956 |
4,56 |
16 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
53 |
148243,28 |
3193,46 |
6059 |
|
1 |
Nghĩa Đô Dịch Vọng 1 |
1 |
1.741 |
16,09 |
81 |
|
2 |
B12 Nghĩa Tân |
1 |
3.257 |
16,05 |
99 |
|
3 |
Xây Lắp Điện |
1 |
2.045 |
6,95 |
73 |
|
4 |
Berla |
1 |
1.425 |
6,25 |
43 |
|
5 |
Tô Hiệu 1 |
1 |
2.643 |
8,98 |
98 |
|
6 |
Văn Công Cầu Giấy |
1 |
1.066 |
4,69 |
41 |
|
7 |
Kho Vật Tư |
1 |
5.465 |
15,50 |
176 |
|
8 |
Dịch Vọng |
1 |
4.200 |
16,08 |
162 |
|
9 |
TT Mai Dịch |
1 |
2.689 |
8,73 |
83 |
|
10 |
Yên Hòa 2 |
1 |
4.546 |
16,05 |
163 |
|
11 |
B5 Nghĩa Tân |
1 |
3.958 |
19,29 |
216 |
|
12 |
Nghĩa Tân 10 |
1 |
688 |
3,96 |
36 |
|
13 |
Dịch Vọng 8 |
1 |
1.040 |
2,66 |
38 |
|
14 |
Nghĩa Đô 1 |
1 |
1.595 |
5,31 |
52 |
|
15 |
Nghĩa Đô 8 |
1 |
3.370 |
12,77 |
120 |
|
16 |
Văn Công Tổng Cục Chính Trị |
1 |
3.008 |
12,03 |
114 |
|
17 |
Đô Thị Mới Yên Hòa 2 |
1 |
1.511 |
9,35 |
126 |
|
18 |
Chiếu Sáng Yên Hòa 2 |
1 |
3.241 |
14,44 |
128 |
|
19 |
Trung Hòa 23 |
1 |
4.030 |
15,88 |
165 |
|
20 |
Nghĩa Đô Dịch Vọng 1 - Tủ 1 |
1 |
876 |
2,24 |
32 |
|
21 |
Mai Dịch 8 |
1 |
3.028 |
10,18 |
91 |
|
22 |
K83 |
1 |
4.096 |
13,74 |
147 |
|
23 |
Yên Hòa 6 |
1 |
2.534 |
8,61 |
82 |
|
24 |
Nghĩa Đô 7A |
1 |
2.352 |
7,02 |
84 |
|
25 |
Nam Trung Yên 04 - T9 |
1 |
1.490 |
8,75 |
35 |
|
26 |
Yên Hòa Trung Kính |
1 |
3.473 |
10,82 |
114 |
|
27 |
Nghĩa Đô Dịch Vọng 1 - Tủ 2 |
1 |
1.765 |
3,99 |
42 |
|
28 |
Trung Hòa 7 |
1 |
1.861 |
18,34 |
93 |
|
29 |
Láng Hòa Lạc 1 |
1 |
2.749 |
30,58 |
150 |
|
30 |
Láng Hòa Lạc 2 |
1 |
2.717 |
23,53 |
155 |
|
31 |
Cầu Giấy 2 |
1 |
1.183 |
14,20 |
70 |
|
32 |
Cầu Giấy 4 |
1 |
5.005 |
37,82 |
237 |
|
33 |
Cầu Giấy 10 |
1 |
3.615 |
21,80 |
153 |
|
34 |
Mai Dịch 4 |
1 |
2.713 |
6,81 |
83 |
|
35 |
Cầu Giấy 5 |
1 |
2.082 |
15,60 |
74 |
|
36 |
K300 |
1 |
2.966 |
15,01 |
128 |
|
37 |
Nghĩa Đô 9 |
1 |
2.885 |
20,97 |
151 |
|
38 |
Chính Trị Quốc Gia |
1 |
2.780 |
17,68 |
158 |
|
39 |
Viện Lâm Nghiệp |
1 |
1.051 |
13,51 |
73 |
|
40 |
Mai Dịch 3 |
1 |
2.188 |
9,44 |
71 |
|
41 |
Cầu Yên Hòa |
1 |
3.693 |
18,15 |
185 |
|
42 |
Yên Hòa |
1 |
6.061 |
30,59 |
316 |
|
43 |
Yên Hòa 7 |
1 |
4.748 |
20,97 |
237 |
|
44 |
Mai Dịch 5 |
1 |
3.210 |
9,53 |
112 |
|
45 |
Mai Dịch 14 |
1 |
1.726 |
3,93 |
46 |
|
46 |
Trung Hòa 1 |
1 |
3.554 |
10,95 |
174 |
|
47 |
Trung Hòa 2 |
1 |
3.042 |
11,14 |
105 |
|
48 |
B11 Nghĩa Tân |
1 |
2.251 |
8,86 |
92 |
|
49 |
Học Viện Nguyễn Ái Quốc |
1 |
2.195 |
9,14 |
84 |
|
50 |
Quân Đội Bắc Nghĩa Tân 3 |
1 |
2.484 |
10,04 |
90 |
|
51 |
T17 Trung Hòa Nhân Chính |
1 |
3.760 |
18,80 |
180 |
|
52 |
Mai Dịch 7 |
1 |
3.524 |
26,76 |
128 |
|
53 |
Láng Hòa Lạc 3 Tủ 2 |
1 |
3.070 |
2.493 |
73 |
|
III |
Ngõ xóm độc lập |
34 |
56.453 |
208 |
2.248 |
|
1 |
Xây dựng Lắp Máy |
1 |
2.239 |
8,00 |
85 |
|
2 |
Di Dân T1 |
1 |
477 |
1,56 |
16 |
|
3 |
Di Dân T2 |
1 |
339 |
2,08 |
16 |
|
4 |
TT Kỹ Thuật Hạ Tầng |
1 |
776 |
2,49 |
23 |
|
5 |
Trích Sài 2 |
1 |
3.349 |
11,28 |
113 |
|
6 |
Bái Ân 2 |
1 |
2.708 |
11,00 |
104 |
|
7 |
Vang Thăng Long |
1 |
3.281 |
11,64 |
115 |
|
8 |
Viện Nghiên Cứu Máy |
1 |
1.910 |
5,86 |
68 |
|
9 |
Di Dân X3 |
1 |
814 |
2,82 |
32 |
|
10 |
TT Đại Học Ngoại Ngữ |
1 |
800 |
2,10 |
30 |
|
11 |
TT Đại Học Sư Phạm |
1 |
952 |
2,45 |
35 |
|
12 |
UBKH Nhà Nước |
1 |
3.271 |
11,59 |
121 |
|
13 |
TT Văn Công Cầu Giấy |
1 |
906 |
3,40 |
36 |
|
14 |
Dịch Vọng 23 |
1 |
2.611 |
5,88 |
84 |
|
15 |
Làng Đồng Xa |
1 |
2.448 |
6,45 |
89 |
|
16 |
TT Quân Khu Thủ Đô |
1 |
1.041 |
4,76 |
66 |
|
17 |
Dịch Vọng 5 |
1 |
3.884 |
9,66 |
127 |
|
18 |
TT Khoa Học Tự Nhiên |
1 |
4.177 |
12,45 |
148 |
|
19 |
Kỹ Thuật Bưu Điện |
1 |
686 |
2,60 |
28 |
|
20 |
Dịch Vọng 22 |
1 |
892 |
2,87 |
41 |
|
21 |
Dịch Vọng 20 |
1 |
600 |
1,26 |
18 |
|
22 |
Mai Dịch 1 |
1 |
258 |
0,77 |
11 |
|
23 |
Trung Hòa 10B |
1 |
1.569 |
5,88 |
84 |
|
24 |
Yên Hòa 8 |
1 |
2.601 |
7,31 |
92 |
|
25 |
Mai Dịch 13 |
1 |
1.691 |
4,89 |
56 |
|
26 |
Di Dân X4 |
1 |
1.679 |
8,97 |
79 |
|
27 |
T11 KĐT Dịch Vọng Hậu |
1 |
1.442 |
8,64 |
79 |
|
28 |
BA Văn Chỉ |
1 |
353 |
0,77 |
11 |
|
29 |
Khu 2,5Ha (DVH) |
1 |
1.047 |
6,89 |
33 |
|
30 |
Cầu Giấy 8 |
1 |
550 |
2,36 |
27 |
|
31 |
Mai Dịch 9 |
1 |
273 |
1,80 |
12 |
|
32 |
Dịch Vọng 17 |
1 |
3.635 |
13,26 |
129 |
|
33 |
Quan Hoa 5 |
1 |
1.484 |
3,96 |
55 |
|
34 |
Dịch Vọng 12 |
1 |
1.707 |
20,09 |
185 |
|
IV |
Khối lượng dự kiến tiếp nhận |
1 |
2.682 |
49 |
210 |
|
1 |
Kho Vật Tư |
0 |
220 |
1,05 |
7 |
|
2 |
Nam Trung Yên 4 T9 |
0 |
426 |
1,75 |
7 |
|
3 |
Kè 2,5 (trạm mới) |
1 |
313 |
1,01 |
23 |
|
4 |
Tô Hiệu 1 |
0 |
339 |
2,00 |
8 |
|
5 |
Nam Trung Yên 4 T9 |
0 |
247 |
1,75 |
7 |
|
6 |
Yên Hòa 4 |
0 |
517 |
4,80 |
30 |
|
7 |
Nghĩa Đô Dịch Vọng 1 tủ 2 |
0 |
125 |
1,96 |
28 |
|
8 |
Nam Trung Yên 12 T2 |
0 |
126 |
1,68 |
24 |
|
9 |
Nam Trung Yên 12 T1 |
0 |
153 |
2,24 |
32 |
|
10 |
Yên Hòa 1 |
0 |
216 |
30,80 |
44 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN ĐỐNG ĐA
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
141 |
265.558 |
1.544 |
10.553 |
|
I |
Đường phố độc lập |
18 |
29.352 |
272 |
1.335 |
|
1 |
KL- Ô Chợ Dừa |
1 |
3.077 |
36 |
122 |
|
2 |
Cầu Trung Kính |
1 |
1.850 |
20 |
137 |
|
3 |
Cột Cầu Mới |
1 |
1.620 |
8 |
51 |
|
4 |
Ngã Tư Sở tủ 3 |
1 |
2.127 |
24 |
99 |
|
5 |
Cầu 361 |
1 |
2.232 |
18 |
123 |
|
6 |
Hào Nam 2 |
1 |
2.491 |
17 |
77 |
|
7 |
Hoàng Cầu - Ô Chợ Dừa |
1 |
1.179 |
16 |
68 |
|
8 |
Nút GTKL tủ 4 |
1 |
335 |
10 |
19 |
|
9 |
Nút GTKL tủ 5 |
1 |
1.156 |
21 |
52 |
|
10 |
Ngã Tư Sở tủ 2 |
1 |
4.166 |
30 |
144 |
|
11 |
Di Dân Hào Nam 2 |
1 |
1.881 |
10 |
58 |
|
12 |
Nguyễn Ái Quốc 10 |
1 |
818 |
5 |
23 |
|
13 |
Làng Kim Liên 2 |
1 |
910 |
8 |
59 |
|
14 |
Ngã Tư Sở Tủ 1 |
1 |
1.279 |
29 |
132 |
|
15 |
Đặng Văn Ngữ 3 |
1 |
963 |
7 |
26 |
|
16 |
Khương Thượng 3 |
1 |
533 |
3 |
17 |
|
17 |
Ao Phe |
1 |
379 |
3 |
12 |
|
18 |
Hồ Ba Mẫu |
1 |
2.358 |
8 |
116 |
|
II |
Ngõ xóm độc lập |
42 |
57.768 |
264 |
2.386 |
|
1 |
ATEC Thăng Long |
1 |
908 |
4 |
32 |
|
2 |
TT Bộ Công An |
1 |
215 |
1 |
7 |
|
3 |
Bệnh Viện Nam Đồng 2 |
1 |
1.266 |
5 |
48 |
|
4 |
BW Thành Công |
1 |
1.084 |
5 |
53 |
|
5 |
Cánh Đồng Xi |
1 |
1.870 |
7 |
70 |
|
6 |
Di Dân Hào Nam |
1 |
3.287 |
11 |
111 |
|
7 |
G22B |
1 |
1.733 |
10 |
47 |
|
8 |
Trạm Hồ Đấu |
1 |
1.306 |
6 |
53 |
|
9 |
Hồ Hào Nam |
1 |
463 |
3 |
33 |
|
10 |
Hà Thủy |
1 |
1.217 |
5 |
45 |
|
11 |
Kim Liên C7 |
1 |
2.020 |
9 |
78 |
|
12 |
Khương Thượng 1 |
1 |
1.112 |
4 |
40 |
|
13 |
Khương Thượng 4B |
1 |
492 |
1 |
28 |
|
14 |
La Thành 3 |
1 |
1.140 |
4 |
37 |
|
15 |
Làng Khương Thượng 1 |
1 |
1.186 |
4 |
36 |
|
16 |
Mỹ Nghệ Thịnh Hào |
1 |
1.021 |
4 |
37 |
|
17 |
Ngõ 127 Hào Nam |
1 |
1.217 |
5 |
40 |
|
18 |
Ngõ 167 Phương mai |
1 |
570 |
2 |
21 |
|
19 |
Ngõ 4 Phương Mai |
1 |
1.490 |
6 |
54 |
|
20 |
Ngõ 84 Chùa Láng |
1 |
428 |
2 |
13 |
|
21 |
Nông Lâm Bạch Mai |
1 |
2.774 |
9 |
89 |
|
22 |
Ngã Tư Sở 3 |
1 |
400 |
1 |
12 |
|
23 |
Tập thể Quân Khu Thủ Đô |
1 |
370 |
1 |
9 |
|
24 |
Tổ 8A Trung Phụng |
1 |
2.346 |
11 |
98 |
|
25 |
Tàu Bay 2 |
1 |
2.571 |
10 |
90 |
|
26 |
Thiết Bị Lạnh Long Biên |
1 |
401 |
2 |
13 |
|
27 |
Thủ Công Nghiệp Hào Nam |
1 |
865 |
4 |
33 |
|
28 |
Thổ Quan 1 |
1 |
3.113 |
13 |
120 |
|
29 |
Trung Tự Cao Tầng |
1 |
1.252 |
4 |
40 |
|
30 |
Trung Tự Cao Tầng 2 |
1 |
256 |
0 |
19 |
|
31 |
Văn Chương 1 |
1 |
1.211 |
6 |
45 |
|
32 |
Văn Chương 1B |
1 |
968 |
7 |
29 |
|
33 |
Văn Chương 2 |
1 |
2.168 |
9 |
83 |
|
34 |
Văn Chương 4 |
1 |
3.041 |
11 |
101 |
|
35 |
Vườn Hoa 1/6 |
1 |
1.152 |
16 |
158 |
|
36 |
Việt Hà 1 |
1 |
2.541 |
10 |
85 |
|
37 |
Văn Hương 5 |
1 |
2.137 |
9 |
89 |
|
38 |
TT Viện Hóa Học |
1 |
549 |
2 |
19 |
|
39 |
Xã Đàn 2 |
1 |
1.623 |
9 |
70 |
|
40 |
Y Học Bộ Nội Vụ |
1 |
1.230 |
4 |
42 |
|
41 |
Tập Thể Yên Lãng 3 |
1 |
1.276 |
5 |
50 |
|
42 |
Vườn Hoa Trần Quang Diệu |
1 |
1.500 |
21 |
209 |
|
III |
Đường phố chung trạm |
81 |
178.438 |
1.008 |
6.832 |
|
1 |
Láng Trung 1 |
1 |
2.549 |
13 |
96 |
|
2 |
Ban Quản Lý Lăng |
1 |
1.109 |
8 |
45 |
|
3 |
850 Đường Láng |
1 |
1.551 |
9 |
55 |
|
4 |
Láng Trung 4 |
1 |
2.925 |
25 |
171 |
|
5 |
Láng Trung 3 |
1 |
1.677 |
13 |
88 |
|
6 |
Việt Hà 2 |
1 |
1.510 |
6 |
43 |
|
7 |
Láng Hạ 2 |
1 |
2.544 |
15 |
95 |
|
8 |
La Thành 1 |
1 |
2.332 |
13 |
79 |
|
9 |
Khâm Thiên 3 |
1 |
2.515 |
13 |
94 |
|
10 |
Khâm Thiên Ga |
1 |
3.134 |
8 |
121 |
|
11 |
Khâm Thiên Ô |
1 |
2.444 |
13 |
93 |
|
12 |
Thủy Lợi 3 |
1 |
2.925 |
13 |
83 |
|
13 |
TT Khoa Học Thủy Lợi |
1 |
1.729 |
8 |
50 |
|
14 |
Ấp Thái Hà |
1 |
3.395 |
19 |
189 |
|
15 |
Ao Cây Dừa |
1 |
2.667 |
13 |
96 |
|
16 |
Bệnh Viện Nam Đồng |
1 |
2.275 |
16 |
97 |
|
17 |
C5 Trung Tự |
1 |
1.160 |
6 |
36 |
|
18 |
B4 Kim Liên |
1 |
1.293 |
7 |
45 |
|
19 |
B1 Kim Liên |
1 |
2.073 |
10 |
73 |
|
20 |
Khương Thượng 4 |
1 |
789 |
5 |
29 |
|
21 |
Tổ 37 Khương Thượng |
1 |
845 |
6 |
31 |
|
22 |
Trung Tự 2 |
1 |
2.725 |
14 |
94 |
|
23 |
Kim Liên C3 |
1 |
1.339 |
6 |
43 |
|
24 |
K1 Hào Nam |
1 |
2.974 |
23 |
189 |
|
25 |
Hàng Bột 1 |
1 |
2.406 |
12 |
85 |
|
26 |
Quốc Tử Giám |
1 |
2.431 |
20 |
94 |
|
27 |
Hàng Đẫy |
1 |
2.348 |
14 |
77 |
|
28 |
Nguyễn Khuyến |
1 |
2.530 |
15 |
90 |
|
29 |
F3 Thành Công |
1 |
1.212 |
10 |
47 |
|
30 |
Phan Văn Trị |
1 |
3.090 |
14 |
117 |
|
31 |
Cục Bản Đồ |
1 |
1.614 |
19 |
73 |
|
32 |
Thái Hà 7 |
1 |
2.995 |
15 |
103 |
|
33 |
Thịnh Quang 2 |
1 |
1.425 |
10 |
55 |
|
34 |
117 Thành Công |
1 |
2.152 |
11 |
81 |
|
35 |
Hàng Bột 7 |
1 |
3.015 |
13 |
111 |
|
36 |
B8A Kim Liên (LKL2B cũ) |
1 |
2.002 |
10 |
74 |
|
37 |
Láng Thượng 3 |
1 |
2.015 |
10 |
66 |
|
38 |
Tổng Cục Địa Chính |
1 |
908 |
11 |
48 |
|
39 |
Láng Trung 5 |
1 |
1.061 |
12 |
46 |
|
40 |
La Thành 5 |
1 |
3.009 |
16 |
105 |
|
41 |
TT Bộ Nông Nghiệp |
1 |
2.670 |
12 |
90 |
|
42 |
Kim Liên E |
1 |
2.372 |
15 |
92 |
|
43 |
TT NH Ngoại Thương |
1 |
2.537 |
15 |
87 |
|
44 |
B24 Thành Công |
1 |
2.066 |
11 |
55 |
|
45 |
Láng Hạ 4 |
1 |
2.106 |
11 |
76 |
|
46 |
TT Đại Học Ngoại Thương |
1 |
3.230 |
19 |
136 |
|
47 |
Hoàng Cầu 1 |
1 |
4.036 |
15 |
137 |
|
48 |
Khâm Thiên 1 |
1 |
3.284 |
17 |
141 |
|
49 |
Hàng Cháo |
1 |
1.755 |
12 |
70 |
|
50 |
Công Viên Lê Nin 3 |
1 |
2.288 |
26 |
139 |
|
51 |
La Thành 1B |
1 |
1.270 |
7 |
44 |
|
52 |
Cát Linh 3 |
1 |
1.904 |
13 |
67 |
|
53 |
Di Dân Láng Trung |
1 |
3.105 |
13 |
105 |
|
54 |
Trần Quý Cáp 3 |
1 |
2.948 |
11 |
98 |
|
55 |
Xây Dựng Nhà |
1 |
1.986 |
10 |
74 |
|
56 |
TT Nam Đồng |
1 |
2.662 |
11 |
95 |
|
57 |
B1 Nam Đồng |
1 |
2.027 |
8 |
65 |
|
58 |
Vĩnh Hồ 1 |
1 |
2.730 |
11 |
102 |
|
59 |
Vĩnh Hồ 7 |
1 |
2.734 |
12 |
74 |
|
60 |
Vĩnh Hồ 5 |
1 |
2.121 |
9 |
74 |
|
61 |
Hoàng Cầu 6 |
1 |
1.668 |
11 |
126 |
|
62 |
Hồ Cá 1 |
1 |
1.783 |
11 |
52 |
|
63 |
Hồ Cá 2 |
1 |
650 |
4 |
27 |
|
64 |
Thái Hà 2 |
1 |
1.660 |
8 |
59 |
|
65 |
Thái Hà 6 |
1 |
1.985 |
11 |
74 |
|
66 |
Đoàn Thị Điểm |
1 |
2.506 |
10 |
88 |
|
67 |
Lương Sử B |
1 |
2.554 |
12 |
105 |
|
68 |
Làng Kim Liên 3 |
1 |
2.305 |
11 |
89 |
|
69 |
Long Biên 3 |
1 |
1.973 |
13 |
70 |
|
70 |
BX Thành Cóng |
1 |
1.396 |
5 |
47 |
|
71 |
Cột Ngõ Chợ |
1 |
2.512 |
10 |
100 |
|
72 |
Cột Ngõ 10 |
1 |
2.375 |
9 |
104 |
|
73 |
Hợp Bộ Trung Tự |
1 |
2.694 |
11 |
92 |
|
74 |
Khương Thượng C |
1 |
1.235 |
6 |
50 |
|
75 |
Làng Khương Thượng 2 |
1 |
1.315 |
4 |
44 |
|
76 |
Công đoàn 2 |
1 |
1.666 |
4 |
77 |
|
77 |
CV Ngã Tư Sở tủ 2 |
1 |
4.063 |
30 |
144 |
|
78 |
CV Ngã Tư Sở tủ 3 |
1 |
2.127 |
24 |
99 |
|
79 |
Di Dân Hào Nam 2 |
1 |
1.882 |
10 |
58 |
|
80 |
Hào Nam 2 |
1 |
2.490 |
17 |
77 |
|
81 |
Kim Liên - Ô Chợ Dừa |
1 |
3.077 |
36 |
122 |
|
IV |
Khối lượng dự kiến tiếp nhận bàn giao |
- |
3.750 |
5 |
125 |
Đèn Led |
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN THANH XUÂN
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng cộng |
103 |
220.977 |
1.022 |
8.037 |
|
I |
Đường phố độc lập |
38 |
56.620 |
416 |
2.438 |
|
1 |
70 Hạ Đình |
1 |
2.250 |
8 |
98 |
|
2 |
Kiến Thiết |
1 |
2.552 |
11 |
91 |
|
3 |
Giáp Nhất |
1 |
2.727 |
10 |
125 |
|
4 |
Cơ Yếu tủ 1 |
1 |
1.171 |
13 |
37 |
|
5 |
Cơ Yếu tủ 2 |
1 |
1.081 |
16 |
43 |
|
6 |
Gầm cầu cạn Bắc 3 |
1 |
2.011 |
9 |
58 |
|
7 |
Gầm cầu cạn Cơ khí điện tử |
1 |
2.058 |
11 |
72 |
|
8 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 1 |
1 |
660 |
8 |
36 |
|
9 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 2 |
1 |
600 |
8 |
30 |
|
10 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 3 |
1 |
660 |
8 |
36 |
|
11 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 4 |
1 |
660 |
8 |
36 |
|
12 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 5 |
1 |
640 |
8 |
34 |
|
13 |
Cầu cạn Phạm Hùng tủ 6 |
1 |
1.132 |
13 |
57 |
|
14 |
Cầu cạn Khuất Duy Tiến tủ 1 |
1 |
768 |
7 |
38 |
|
15 |
Cầu cạn Khuất Duy Tiến tủ 2 |
1 |
1.194 |
10 |
52 |
|
16 |
Cầu cạn Khuất Duy Tiến tủ 3 |
1 |
1.194 |
11 |
48 |
|
17 |
Cầu cạn Khuất Duy Tiến tủ 4 |
1 |
642 |
7 |
36 |
|
18 |
Láng Hạ Thanh Xuân 1 |
1 |
3.445 |
35 |
198 |
|
19 |
Láng Hạ Thanh Xuân 2 |
1 |
3.412 |
43 |
206 |
|
20 |
Phương Liệt 8 |
1 |
1.066 |
4 |
76 |
|
21 |
Xóm Hồng (bờ trái sông Tô Lịch) |
1 |
3.202 |
8 |
142 |
|
22 |
Khương Trung 8 |
1 |
1.106 |
3 |
40 |
|
23 |
T6 tủ 1 |
1 |
690 |
9 |
24 |
|
24 |
T7 tủ 1 |
1 |
1.532 |
14 |
55 |
|
25 |
T8 tủ 1 |
1 |
1.621 |
14 |
52 |
|
26 |
Cầu cạn Nguyễn Xiển tủ 1 |
1 |
1.760 |
17 |
82 |
|
27 |
Cầu cạn Nguyễn Xiển tủ 2 |
1 |
1.800 |
22 |
96 |
|
28 |
Cầu cạn Nguyễn Xiển tủ 3 |
1 |
580 |
7 |
32 |
|
29 |
Phân Viện Hà Nội |
1 |
727 |
4 |
37 |
|
30 |
Thanh Xuân 2 |
1 |
2.284 |
8 |
82 |
|
31 |
Thanh Xuân B1 |
1 |
2.337 |
7 |
78 |
|
32 |
Điện nước Sông Đà |
1 |
1.377 |
5 |
42 |
|
33 |
Xí nghiệp 951 |
1 |
946 |
4 |
27 |
|
34 |
T6 tủ 2 |
1 |
933 |
10 |
23 |
|
35 |
T7 tủ 2 |
1 |
1.532 |
13 |
53 |
|
36 |
T8 tủ 2 |
1 |
1.536 |
13 |
51 |
|
37 |
Cột cầu mới |
1 |
1.579 |
4 |
61 |
|
38 |
Hầm chui Thanh Xuân |
1 |
1.157 |
8 |
54 |
|
II |
Ngõ xóm độc lập |
29 |
51.753 |
162 |
1.809 |
|
1 |
Nam Thanh Xuân 1 |
1 |
1.581 |
5,00 |
48 |
|
2 |
Nam Thanh Xuân 3 |
1 |
1.480 |
4,16 |
48 |
|
3 |
Chùa Khương Hạ 1 |
1 |
2.404 |
7,28 |
81 |
|
4 |
Kim Giang 1 |
1 |
4.052 |
11,69 |
135 |
|
5 |
Xóm Đình 1 |
1 |
3.598 |
7,73 |
107 |
|
6 |
Nhân Chính 6 |
1 |
3.025 |
7,14 |
97 |
|
7 |
Cơ Yếu 1 |
1 |
2.176 |
5,69 |
80 |
|
8 |
TT Cơ khí Ngân hàng |
1 |
200 |
0,49 |
7 |
|
9 |
Thượng Đình 3 |
1 |
1.336 |
3,37 |
45 |
|
10 |
X20-1 |
1 |
590 |
2,66 |
23 |
|
11 |
Xóm Cò |
1 |
3.266 |
7,15 |
101 |
|
12 |
Xóm Hồng |
1 |
1.816 |
4,23 |
58 |
|
13 |
Giáp Nhất 1 |
1 |
1.110 |
3,44 |
35 |
|
14 |
TT Thủy sản |
1 |
661 |
2,09 |
24 |
|
15 |
T9 Sân Bay Bạch Mai |
1 |
4.010 |
12,81 |
135 |
|
16 |
Thuốc lá Thăn Long |
1 |
916 |
2,85 |
32 |
|
17 |
Xóm mới Khương Trung |
1 |
1.910 |
4,06 |
58 |
|
18 |
Đầm Hồng 1 |
1 |
1.911 |
4,68 |
63 |
|
19 |
Cục dự trữ |
1 |
735 |
1,68 |
24 |
|
20 |
Lê Trọng Tấn 4 |
1 |
2.567 |
8,27 |
81 |
|
21 |
TT Thuốc lá |
1 |
1.650 |
3,21 |
45 |
|
22 |
T23 Hạ Đình |
1 |
2.759 |
6,59 |
91 |
|
23 |
Bắc Thanh Xuân 3 |
1 |
388 |
0,90 |
12 |
|
24 |
Nguyễn Trãi 1 (cũ) |
1 |
1.072 |
2,83 |
35 |
|
25 |
CX Trung hòa - NC |
1 |
560 |
18,75 |
150 |
|
26 |
T2 Trung Hòa - NC |
1 |
1.805 |
8,40 |
54 |
|
27 |
Thanh Xuân 5 |
1 |
1.676 |
4,46 |
42 |
|
28 |
Thanh Xuân 11 |
1 |
1.232 |
5,02 |
50 |
|
29 |
Thanh Xuân D1 |
1 |
1.264 |
5,42 |
48 |
|
III |
Đường phố chung trạm |
36 |
112.604 |
444 |
3.790 |
|
1 |
Khương Đình |
1 |
3.253 |
9,52 |
100 |
|
2 |
Giầy vải Thượng Đình |
1 |
3.133 |
14,19 |
117 |
|
3 |
Kim Giang 5 |
1 |
4.301 |
15,19 |
140 |
|
4 |
Tổ 7 Thượng Đình |
1 |
2.786 |
8,53 |
83 |
|
5 |
370 Hạ Đình |
1 |
2.922 |
8,85 |
95 |
|
6 |
Thượng Đình 5 |
1 |
3.385 |
13,10 |
92 |
|
7 |
Nhân Chính 2 |
1 |
3.115 |
8,39 |
93 |
|
8 |
Vũ Trọng Phụng |
1 |
3.281 |
11,39 |
108 |
|
9 |
Xóm Mới |
1 |
3.448 |
11,39 |
104 |
|
10 |
Nhân Chính 8 |
1 |
4.365 |
13,84 |
144 |
|
11 |
T1 Trung Hòa |
1 |
3.505 |
17,36 |
116 |
|
12 |
Kim Giang 2 |
1 |
3.008 |
9,39 |
95 |
|
13 |
Nhà ở Quân đội |
1 |
5.461 |
26,07 |
227 |
|
14 |
T2 Sân Bay |
1 |
3.836 |
14,14 |
192 |
|
15 |
Phương Liệt 4 |
1 |
2.782 |
8,23 |
86 |
|
16 |
Phương Liệt 1 |
1 |
2.354 |
13,49 |
77 |
|
17 |
Tổ 27 Phương Liệt |
1 |
2.628 |
8,23 |
88 |
|
18 |
Dược phẩm TW |
1 |
1.853 |
6,77 |
66 |
|
19 |
Tân Triều 2 |
1 |
2.952 |
9,66 |
98 |
|
20 |
Khương Trung 7 |
1 |
3.223 |
8,86 |
114 |
|
21 |
Khương Trung 4 |
1 |
3.449 |
8,74 |
110 |
|
22 |
Xóm Đình 2 |
1 |
2.370 |
6,61 |
75 |
|
23 |
Chùa Khương Hạ 2 |
1 |
5.263 |
11,95 |
149 |
|
24 |
Chiếu sáng Nguyễn Trãi 1 |
1 |
4.507 |
37,76 |
162 |
|
25 |
Chiếu sáng Nguyễn Trãi 2 |
1 |
3.891 |
46,24 |
159 |
|
26 |
Chợ Xanh |
1 |
2.843 |
7,13 |
89 |
|
27 |
Bắc Thanh Xuân 2 |
1 |
2.612 |
7,82 |
81 |
|
28 |
Xí nghiệp xe ca |
1 |
1.692 |
10,12 |
50 |
|
29 |
TT Nội Trú |
1 |
2.831 |
10,64 |
104 |
|
30 |
Tổng cục kỹ Thuật |
1 |
1.742 |
5,48 |
58 |
|
31 |
Không Quân 3 |
1 |
3.482 |
9,25 |
104 |
|
32 |
Không Quân 2 |
1 |
1.200 |
3,27 |
39 |
|
33 |
T4 Sân Bay |
1 |
3.004 |
9,85 |
107 |
|
34 |
E367 |
1 |
2.295 |
8,84 |
82 |
|
35 |
E252 |
1 |
3.560 |
12,15 |
120 |
|
36 |
Xe Khách |
1 |
2.271 |
12,09 |
66 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HOÀNG MAI
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
TỔNG CỘNG |
207 |
466.064 |
1.977 |
17.794 |
|
I |
Đường phố độc lập |
71 |
118.730 |
713 |
5.060 |
|
1 |
N5 Định Công |
1 |
2.405 |
10 |
75 |
|
2 |
N7 Định Công |
1 |
1.010 |
4 |
21 |
|
3 |
N10 Định Công |
1 |
2.800 |
11 |
85 |
|
4 |
N11 Định Công |
1 |
2.815 |
10 |
81 |
|
5 |
N15 Định Công |
1 |
1.979 |
7 |
56 |
|
6 |
N5 - X2 Linh Đàm |
1 |
1.450 |
8 |
76 |
|
7 |
N4 - X2 Linh Đàm |
1 |
4.045 |
14 |
241 |
|
8 |
B03 Linh Đàm |
1 |
2.702 |
27 |
134 |
|
9 |
B05 Linh Đàm |
1 |
486 |
3 |
19 |
|
10 |
B06 Linh Đàm |
1 |
558 |
6 |
29 |
|
11 |
B07 Linh Đàm |
1 |
3.751 |
24 |
129 |
|
12 |
N1 Linh Đàm |
1 |
2.533 |
12 |
181 |
|
13 |
N2 Linh Đàm |
1 |
2.373 |
16 |
126 |
|
14 |
N7 Linh Đàm |
1 |
1.052 |
9 |
65 |
|
15 |
N8 Linh Đàm |
1 |
2.661 |
17 |
140 |
|
16 |
N10 Linh Đàm |
1 |
2.483 |
16 |
117 |
|
17 |
LG Trương Định 1 |
1 |
1.633 |
3 |
47 |
|
18 |
LG Trương Định 2 |
1 |
2.447 |
7 |
74 |
|
19 |
LG Trương Định 3 |
1 |
975 |
8 |
30 |
|
20 |
Yên Duyên 2 |
1 |
2.655 |
14 |
65 |
|
21 |
Giải Phóng 1 |
1 |
885 |
20 |
52 |
|
22 |
N1 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
2.723 |
13 |
84 |
|
23 |
N7 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
2.439 |
13 |
88 |
|
24 |
N8 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
1.462 |
8 |
50 |
|
25 |
Đền Lừ 4 |
1 |
1.468 |
10 |
60 |
|
26 |
Đền Lừ 6 |
1 |
1.626 |
10 |
81 |
|
27 |
Đền Lừ 7 |
1 |
2.512 |
9 |
77 |
|
28 |
Đền Lừ 8 |
1 |
2.359 |
13 |
81 |
|
29 |
Silicát |
1 |
912 |
3 |
21 |
|
30 |
Trần Phú |
1 |
1.575 |
7 |
36 |
|
31 |
Đường gom X3A |
1 |
4.615 |
9 |
66 |
|
32 |
Tứ Kỳ 2 |
1 |
910 |
7 |
28 |
|
33 |
N7-2 Bán đảo Linh Đàm |
1 |
1.291 |
4 |
43 |
|
34 |
N4 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
1.548 |
22 |
166 |
|
35 |
N5 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
3.560 |
18 |
154 |
|
36 |
N6 Pháp Vân - Tứ Hiệp |
1 |
2.325 |
11 |
77 |
|
37 |
Cầu Định Công |
1 |
4.769 |
15 |
202 |
|
38 |
Cảng Khuyến Lương |
1 |
860 |
3 |
11 |
|
39 |
Mai Động 7 |
1 |
1.260 |
12 |
168 |
|
40 |
Mai Động 15 |
1 |
1.524 |
15 |
208 |
|
41 |
SS1 Gói 3A |
1 |
1.680 |
14 |
54 |
|
42 |
SS2 Gói 3A |
1 |
2.400 |
20 |
81 |
|
43 |
SS3 Gói 3A |
1 |
1.235 |
9 |
40 |
|
44 |
SS1A Gói 3 |
1 |
2.100 |
13 |
67 |
|
45 |
SS2A Gói 3 |
1 |
1.540 |
12 |
60 |
|
46 |
SS1B Gói 3 |
1 |
1.505 |
16 |
67 |
|
47 |
SS2 Gói 3 |
1 |
1.330 |
17 |
75 |
|
48 |
SS3 Gói 3 |
1 |
1.235 |
16 |
40 |
|
49 |
SS4 Gói 3 |
1 |
1.330 |
16 |
70 |
|
50 |
SS5 Gói 3 |
1 |
1.705 |
19 |
88 |
|
51 |
SS6 Gói 3 |
1 |
1.030 |
10 |
44 |
|
52 |
Nam Thanh Trì |
1 |
4.515 |
34 |
264 |
|
53 |
Đường Gom SS6 |
1 |
735 |
3 |
23 |
|
54 |
Đường Gom SS5-MDP 5-2 |
1 |
1.050 |
5 |
32 |
|
55 |
Đường Gom SS5-MDP 5-3 |
1 |
1.085 |
5 |
33 |
|
56 |
Đường Gom SS4-MDP 4-2 |
1 |
1.015 |
5 |
31 |
|
57 |
Đường Gom SS4-MDP 4-3 |
1 |
945 |
4 |
29 |
|
58 |
Đường Gom SS3-MDP 3-2 |
1 |
910 |
4 |
28 |
|
59 |
Đường Gom SS3-MDP 3-3 |
1 |
945 |
4 |
29 |
|
60 |
Đường Gom SS2-MDP 2-2 |
1 |
980 |
5 |
30 |
|
61 |
Đường Gom SS2-MDP 2-3 |
1 |
1.085 |
5 |
33 |
|
62 |
Đường Gom SS1B- MDP 1-2 |
1 |
1.400 |
6 |
43 |
|
63 |
Đường Gom SS1B- MDP 1-5 |
1 |
630 |
3 |
20 |
|
64 |
T1- Tân Mai |
1 |
1.077 |
8 |
93 |
|
65 |
T2- Tân Mai |
1 |
1.830 |
12 |
142 |
|
66 |
Tủ T1 |
1 |
1.263 |
6 |
33 |
|
67 |
Tủ T2 |
1 |
821 |
3 |
20 |
|
68 |
Tủ T3 |
1 |
1.861 |
7 |
40 |
|
69 |
Tủ T4 |
1 |
1.500 |
5 |
29 |
|
70 |
Tủ T5+6 |
1 |
2.568 |
10 |
75 |
|
71 |
Tủ T7 |
1 |
675 |
2 |
18 |
|
II |
Ngõ xóm độc lập |
68 |
136.554 |
519 |
5.201 |
|
1 |
X2B-1 Yên Sở |
1 |
1.306 |
6 |
55 |
|
2 |
X2B-2 Yên Sở |
1 |
376 |
2 |
14 |
|
3 |
X2A-3 Yên Sở |
1 |
1.474 |
7 |
60 |
|
4 |
X2A-2 Yên Sở |
1 |
963 |
5 |
51 |
|
5 |
X2A-1 Yên Sở |
1 |
1.360 |
7 |
53 |
|
6 |
Chùa Sở Thượng |
1 |
2.287 |
8 |
83 |
|
7 |
Yên Lương |
1 |
493 |
1 |
12 |
|
8 |
Khuyến Lương 3 |
1 |
768 |
2 |
25 |
|
9 |
Khuyến Lương 2 |
1 |
3.311 |
10 |
118 |
|
10 |
Chùa Khuyến Lương |
1 |
156 |
1 |
7 |
|
11 |
Bơm Đồng Trần Phú |
1 |
433 |
1 |
15 |
|
12 |
Ủy Ban Đại Kim |
1 |
2.183 |
6 |
75 |
|
13 |
Thôn Kim Lũ |
1 |
1.673 |
5 |
59 |
|
14 |
Thôn Kim Lũ 3 |
1 |
1.935 |
7 |
77 |
|
15 |
Kim Giang 7 |
1 |
1.977 |
6 |
69 |
|
16 |
Kim Giang 2 |
1 |
2.109 |
6 |
69 |
|
17 |
Thôn Trại Định Công |
1 |
2.220 |
7 |
81 |
|
18 |
Thôn Hạ Định Công |
1 |
2.776 |
9 |
98 |
|
19 |
Định Công 1B |
1 |
3.773 |
11 |
125 |
|
20 |
Thôn Trại 2 |
1 |
3.758 |
11 |
133 |
|
21 |
Tập Thể Biến Thế |
1 |
1.304 |
4 |
48 |
|
22 |
Tứ Kỳ 2A |
1 |
2.177 |
7 |
84 |
|
23 |
Tứ Kỳ |
1 |
1.744 |
6 |
76 |
|
24 |
Thôn Bằng A3 |
1 |
1.936 |
6 |
76 |
|
25 |
Thôn Bằng A |
1 |
2.293 |
10 |
111 |
|
26 |
Thôn Bằng B |
1 |
1.385 |
4 |
50 |
|
27 |
Thôn Bằng B3 |
1 |
2.402 |
8 |
83 |
|
28 |
T7 Tây Nam Linh Đàm |
1 |
3.396 |
27 |
256 |
|
29 |
T4 Tây Nam Linh Đàm |
1 |
2.435 |
19 |
168 |
|
30 |
T1 Tây Nam Linh Đàm |
1 |
1.666 |
13 |
92 |
|
31 |
Pháp Vân 2 |
1 |
1.827 |
7 |
97 |
|
32 |
Xóm 5 Thịnh Liệt |
1 |
2.671 |
8 |
92 |
|
33 |
Trung Tâm Hành Chính Quận |
1 |
2.896 |
18 |
179 |
|
34 |
Thịnh Liệt 4 |
1 |
1.394 |
4 |
50 |
|
35 |
Thịnh Liệt 1 |
1 |
2.042 |
6 |
69 |
|
36 |
Thịnh Liệt 10 |
1 |
1.775 |
5 |
56 |
|
37 |
Sen Ngoại |
1 |
1.824 |
6 |
65 |
|
38 |
Giáp Tứ 5 |
1 |
1.627 |
5 |
52 |
|
39 |
Giáp Tứ 4 |
1 |
2.021 |
6 |
72 |
|
40 |
Tân Mai 2 |
1 |
2.605 |
10 |
96 |
|
41 |
Tân Mai 7 |
1 |
676 |
2 |
24 |
|
42 |
Chùa Sét |
1 |
1.444 |
6 |
48 |
|
43 |
Tương Mai 4 |
1 |
2.648 |
8 |
93 |
|
44 |
Trung Học Việt Đức |
1 |
1.080 |
6 |
37 |
|
45 |
Khu B Cống Trắng |
1 |
265 |
1 |
10 |
|
46 |
Vĩnh Hoàng |
1 |
1.038 |
6 |
34 |
|
47 |
Hoàng Văn Thụ 6 |
1 |
2.353 |
8 |
91 |
|
48 |
Đền Lừ 3 |
1 |
2.287 |
7 |
73 |
|
49 |
Di dân Thanh Mai |
1 |
2.084 |
9 |
66 |
|
50 |
409 Tam Trinh |
1 |
389 |
4 |
21 |
|
51 |
Sống Hoàng |
1 |
350 |
2 |
14 |
|
52 |
Mai Động 6 |
1 |
1.667 |
6 |
60 |
|
53 |
Mai Động 5 |
1 |
2.833 |
9 |
96 |
|
54 |
Vĩnh Hưng 4 |
1 |
4.551 |
13 |
156 |
|
55 |
Vĩnh Tuy 5 |
1 |
4.577 |
13 |
154 |
|
56 |
Vĩnh Tuy 7 |
1 |
3.625 |
11 |
127 |
|
57 |
Vĩnh Hưng 7 |
1 |
3.438 |
11 |
125 |
|
58 |
Thanh Trì 4 |
1 |
2.582 |
7 |
78 |
|
59 |
Thanh Trì 2B |
1 |
884 |
2 |
28 |
|
60 |
Thanh Trì 2 |
1 |
1.700 |
5 |
57 |
|
61 |
Đầm Ấu 1 |
1 |
981 |
3 |
31 |
|
62 |
Đầm Ấu |
1 |
3.501 |
10 |
115 |
|
63 |
X4 Lĩnh Nam |
1 |
626 |
4 |
21 |
|
64 |
Thúy Lĩnh 3 |
1 |
2.400 |
6 |
76 |
|
65 |
Linh Nam 2 |
1 |
5.662 |
16 |
189 |
|
66 |
Lĩnh Nam 4 |
1 |
4.335 |
14 |
165 |
|
67 |
Lĩnh Nam 11 |
1 |
943 |
3 |
33 |
|
68 |
Lĩnh Nam 19 |
1 |
885 |
2 |
28 |
|
69 |
Khung trang trí chiếu sáng |
|
|
29 |
|
190 khung ... |
III |
Đường phố chung trạm |
68 |
210.780 |
745 |
7.533 |
|
1 |
Pháp Vân 1 |
1 |
2.330 |
23 |
114 |
|
2 |
Pháp Vân 4 |
1 |
2.040 |
20 |
83 |
|
3 |
Làng Tám 2 |
1 |
2.780 |
14 |
99 |
|
4 |
Làng Tám 3 |
1 |
3.419 |
16 |
114 |
|
5 |
Làng Tám 5 |
1 |
1.438 |
21 |
66 |
|
6 |
Hoàng Mai 2 |
1 |
2.898 |
10 |
94 |
|
7 |
Đuôi Cá |
1 |
1.332 |
13 |
48 |
|
8 |
Mai Động 8 |
1 |
5.056 |
14 |
174 |
|
9 |
TH Mai Động |
1 |
2.964 |
9 |
95 |
|
10 |
UBND Lĩnh Nam |
1 |
5.738 |
14 |
184 |
|
11 |
Lĩnh Nam |
1 |
1.370 |
7 |
41 |
|
12 |
Định Công 1 |
1 |
2.430 |
7 |
83 |
|
13 |
Định Công 2 |
1 |
2.562 |
6 |
76 |
|
14 |
Định Công 5 |
1 |
5.779 |
16 |
192 |
|
15 |
Xóm Cột Đá |
1 |
3.896 |
14 |
135 |
|
16 |
Pháp Vân B |
1 |
3.173 |
19 |
123 |
|
17 |
Chế Biến Lâm Sản |
1 |
4.022 |
12 |
138 |
|
18 |
Đại Từ 3 |
1 |
2.807 |
8 |
132 |
|
19 |
Khu C Giáp Bát |
1 |
2.516 |
14 |
90 |
|
20 |
Hoàng Văn Thụ 1 |
1 |
3.069 |
11 |
229 |
|
21 |
Hoàng Văn Thụ 4 |
1 |
3.113 |
7 |
99 |
|
22 |
Mả Cả |
1 |
4.233 |
12 |
154 |
|
23 |
Làng Tám 4 |
1 |
3.943 |
11 |
170 |
|
24 |
Xóm 1 Giáp Nhị |
1 |
1.489 |
5 |
53 |
|
25 |
Cơ Khí Hà Nội |
1 |
2.545 |
11 |
86 |
|
26 |
Tân Mai 1 |
1 |
3.408 |
9 |
115 |
|
27 |
Tân Mai 3 |
1 |
1.806 |
6 |
71 |
|
28 |
Tương Mai 1 |
1 |
2.002 |
10 |
61 |
|
29 |
Tương Mai 2 |
1 |
3.201 |
12 |
150 |
|
30 |
Lao Động Tương Mai |
1 |
2.560 |
6 |
70 |
|
31 |
Giáp Lục |
1 |
2.949 |
9 |
93 |
|
32 |
Thổ Bãi |
1 |
2.685 |
6 |
89 |
|
33 |
Mai Động 1 |
1 |
2.372 |
9 |
98 |
|
34 |
Mai Động 3 |
1 |
2.030 |
8 |
89 |
|
35 |
Mai Động 16 |
1 |
2.619 |
14 |
93 |
|
36 |
Yên Sở |
1 |
4.333 |
9 |
129 |
|
37 |
Thôn Thượng - Vĩnh Tuy |
1 |
3.845 |
10 |
115 |
|
38 |
Xã Thanh Trì |
1 |
1.166 |
4 |
45 |
|
39 |
Thanh Trì 1 |
1 |
2.654 |
9 |
91 |
|
40 |
Thanh Trì 3 |
1 |
4.165 |
9 |
123 |
|
41 |
Vĩnh Tuy 1 |
1 |
2.738 |
9 |
93 |
|
42 |
Thúy Lĩnh 2 |
1 |
3.694 |
10 |
124 |
|
43 |
Khuyến Lương 1 |
1 |
4.040 |
10 |
143 |
|
44 |
Việt Trung |
1 |
4.164 |
9 |
127 |
|
45 |
Y Học Dân Tộc |
1 |
1.318 |
7 |
43 |
|
46 |
Đình Thôn Thượng |
1 |
1.932 |
7 |
72 |
|
47 |
Bê tông Víc |
1 |
2.369 |
8 |
69 |
|
48 |
Yên Duyên 1 |
1 |
1.526 |
4 |
38 |
|
49 |
Lĩnh Nam 8 |
1 |
4.345 |
10 |
149 |
|
50 |
Thúy Lĩnh 1 |
1 |
5.278 |
14 |
178 |
|
51 |
B01 Linh Đàm |
1 |
1.310 |
8 |
51 |
|
52 |
Thôn Bằng A2 |
1 |
2.521 |
12 |
147 |
|
53 |
Lĩnh Nam 1 |
1 |
5.008 |
15 |
171 |
|
54 |
Đồng Tầu |
1 |
4.580 |
22 |
199 |
|
55 |
Định Công 7 |
1 |
2.044 |
7 |
69 |
|
56 |
Hoàng Liệt |
1 |
3.175 |
9 |
153 |
|
57 |
Nghĩa Trang Thịnh Liệt |
1 |
3.564 |
10 |
119 |
|
58 |
X3A Trần Phú |
1 |
1.751 |
5 |
44 |
|
59 |
X3B Trần Phú |
1 |
1.670 |
6 |
57 |
|
60 |
X1 Hoàng Liệt |
1 |
1.657 |
8 |
50 |
|
61 |
Định Công 19 |
1 |
4.444 |
15 |
170 |
|
62 |
Hoàng Văn Thụ 5 |
1 |
2.764 |
9 |
105 |
|
63 |
VC- Yên Duyên |
1 |
3.907 |
13 |
129 |
|
64 |
Yên Sở 7 |
1 |
2.085 |
9 |
67 |
|
65 |
Đông Thiên 3 |
1 |
3.187 |
8 |
109 |
|
66 |
Thanh Trì 1A |
1 |
3.860 |
11 |
125 |
|
67 |
Mai Động 8A |
1 |
3.376 |
13 |
105 |
|
68 |
Lĩnh Nam 12 |
1 |
4.157 |
13 |
141 |
|
69 |
Giao Thông Quỳnh Lôi |
0 |
1.673 |
5 |
54 |
tủ ở quận HBT |
70 |
Thúy Tinh Thanh Đức |
0 |
561 |
1 |
15 |
|
71 |
X20-1 Định Công |
0 |
553 |
2 |
18 |
tủ ở quận TX |
72 |
T9 Định Công |
0 |
1.196 |
4 |
40 |
|
73 |
T2 Định Công |
0 |
905 |
3 |
31 |
|
74 |
370 Hạ Đình + Kim Giang 2 |
0 |
690 |
2 |
24 |
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN LONG BIÊN
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng cộng |
282 |
572.885 |
2.965 |
24.821 |
|
I |
Đường phố độc lập |
91 |
161.696 |
1.234 |
8.864 |
|
1 |
Sài Đồng 2C |
1 |
2.777 |
8 |
53 |
|
2 |
Đường 5 Tủ 2 |
1 |
1.549 |
35 |
87 |
|
3 |
Đường 5 Tủ 4 |
1 |
1.642 |
36 |
90 |
|
4 |
E2 |
1 |
3.504 |
24 |
201 |
|
5 |
N7A |
1 |
4.792 |
24 |
273 |
|
6 |
N7A2 |
1 |
760 |
3 |
99 |
|
7 |
Tư Đình 2 |
1 |
1.216 |
5 |
33 |
|
8 |
Phú Viên 2 |
1 |
1.189 |
5 |
35 |
|
9 |
Cự Khối 1 (trên đê) |
1 |
1.871 |
9 |
62 |
|
10 |
T3A |
1 |
3.578 |
30 |
125 |
|
11 |
T3B |
1 |
2.819 |
17 |
174 |
|
12 |
T4A |
1 |
900 |
8 |
54 |
|
13 |
T4B |
1 |
1.900 |
15 |
112 |
|
14 |
T5B |
1 |
750 |
38 |
44 |
|
15 |
T5A |
1 |
1.643 |
17 |
93 |
|
16 |
T4D |
1 |
2.254 |
17 |
80 |
|
17 |
T4C |
1 |
1.810 |
25 |
96 |
|
18 |
N3A Long Biên |
1 |
1.482 |
11 |
76 |
|
19 |
Tư Đình 2 (đường 40m) |
1 |
3.437 |
18 |
168 |
|
20 |
N42 |
1 |
4.915 |
22 |
324 |
|
21 |
Sài Đồng 2 (mới) |
1 |
3.494 |
24 |
178 |
|
22 |
Bắc Cầu Thanh Trì |
1 |
4.665 |
34 |
264 |
|
23 |
TS 21 |
1 |
1.470 |
10 |
50 |
|
24 |
TS 22 |
1 |
1.260 |
10 |
48 |
|
25 |
TS 23 |
1 |
945 |
13 |
52 |
|
26 |
TS 24 |
1 |
1.785 |
17 |
67 |
|
27 |
TS 25 |
1 |
1.610 |
15 |
69 |
|
28 |
Sài Đồng 9 |
1 |
1.169 |
3 |
18 |
|
29 |
Rau Sạch |
1 |
2.094 |
10 |
69 |
|
30 |
319B |
1 |
1.149 |
5 |
36 |
|
31 |
Giang Biên 1B |
1 |
2.288 |
10 |
71 |
|
32 |
Ô tô 2 |
1 |
489 |
4 |
38 |
|
33 |
Đức Hòa 1 |
1 |
1.856 |
16 |
63 |
|
34 |
Đức Hòa 2 |
1 |
1.212 |
6 |
43 |
|
35 |
Thanh Am 3 |
1 |
1.979 |
17 |
69 |
|
36 |
Thanh Am 4 |
1 |
1.694 |
9 |
57 |
|
37 |
N18 |
1 |
565 |
3 |
32 |
|
38 |
N9A |
1 |
402 |
1 |
17 |
|
39 |
N9B |
1 |
920 |
6 |
56 |
|
40 |
N17 |
1 |
461 |
3 |
20 |
|
41 |
Sài Đồng 8 |
1 |
4.491 |
29 |
237 |
|
42 |
CT19 |
1 |
1.609 |
8 |
208 |
|
43 |
N31 |
1 |
2.188 |
13 |
75 |
|
44 |
N34 |
1 |
4.071 |
21 |
190 |
|
45 |
N37 |
1 |
4.325 |
22 |
140 |
|
46 |
T4/5 Hanel |
1 |
2.978 |
31 |
108 |
|
47 |
N12 |
1 |
3.013 |
19 |
136 |
|
48 |
Sài Đồng 3 (KĐT) |
1 |
2.841 |
29 |
247 |
|
49 |
N1 (KĐT Việt Hưng) |
1 |
1.345 |
18 |
74 |
|
50 |
N2 (KĐT Việt Hưng) |
1 |
1.037 |
14 |
55 |
|
51 |
N4 (KĐT Việt Hưng) |
1 |
1.194 |
8 |
39 |
|
52 |
CT21 |
1 |
946 |
3 |
79 |
|
53 |
CT17 |
1 |
1.878 |
11 |
130 |
|
54 |
Đài Tư 1 |
1 |
1.614 |
13 |
74 |
|
55 |
Đài Tư 2 |
1 |
1.539 |
13 |
72 |
|
56 |
Bồ Đề 2B |
1 |
680 |
3 |
20 |
|
57 |
Sông Cầu Bây |
1 |
636 |
4 |
22 |
|
58 |
X1 Bồ Đề |
1 |
1.833 |
12 |
122 |
|
59 |
Chung Cư Giáo Dục |
1 |
1.021 |
9 |
68 |
|
60 |
Sài Đồng 9B |
1 |
225 |
2 |
10 |
|
61 |
T2 (TĐC GB) |
1 |
2.863 |
15 |
81 |
|
62 |
T3 (TĐC GB) |
1 |
1.078 |
7 |
41 |
|
63 |
T4 (TĐC GB) |
1 |
1.793 |
12 |
57 |
|
64 |
S3-T2 |
1 |
3.064 |
18 |
238 |
|
65 |
S3-T1 |
1 |
2.315 |
14 |
180 |
|
66 |
S2-T1 |
1 |
1.790 |
7 |
124 |
|
67 |
S2-T2 |
1 |
1.904 |
10 |
148 |
|
68 |
S2-T3 |
1 |
2.193 |
9 |
96 |
|
69 |
S2-T4 |
1 |
2.053 |
20 |
108 |
|
70 |
S1-T1 |
1 |
1.575 |
23 |
103 |
|
71 |
S1-T2 |
1 |
1.053 |
5 |
57 |
|
72 |
Tủ chiếu sáng T7 |
|
|
|
|
|
73 |
TĐ01 - dây văng |
1 |
1.590 |
20 |
0 |
|
74 |
TĐ02 - dây văng |
1 |
1.507 |
20 |
0 |
|
75 |
TĐ01 |
1 |
1.029 |
22 |
200 |
|
76 |
TĐ02 |
1 |
1.112 |
24 |
199 |
|
77 |
TĐ03 |
1 |
1.050 |
24 |
200 |
|
78 |
TĐ04 |
1 |
1.290 |
24 |
199 |
|
79 |
Tủ CS dầm hộp HL1 |
1 |
981 |
2 |
105 |
|
80 |
Tủ dầm hộp TL1 |
1 |
1.094 |
2 |
100 |
|
81 |
Tủ CS dầm hộp HL2 |
1 |
520 |
2 |
102 |
|
82 |
Tủ dầm hộp TL2 |
1 |
540 |
2 |
100 |
|
83 |
Tủ CS dầm hộp HL3 |
1 |
530 |
2 |
102 |
|
84 |
Tủ dầm hộp TL3 |
1 |
510 |
2 |
103 |
|
85 |
Tủ CS dầm hộp HL4 |
1 |
540 |
2 |
104 |
|
86 |
Tủ dầm hộp TL4 |
1 |
520 |
2 |
100 |
|
87 |
T7-T |
1 |
3.746 |
20 |
53 |
|
88 |
T7-P |
1 |
4.010 |
22 |
56 |
|
89 |
CN-07 |
1 |
334 |
3 |
38 |
|
90 |
Tủ chiếu sáng T8 |
|
|
|
|
|
91 |
T8-T |
1 |
1.063 |
12 |
35 |
|
92 |
T8-P |
1 |
1.771 |
15 |
61 |
|
93 |
CN-08 |
1 |
516 |
6 |
72 |
|
II |
Chung trạm |
44 |
119.787 |
694 |
5.217 |
|
1 |
Bồ Đề 3 |
1 |
2.194 |
8 |
64 |
|
2 |
Văn Cừ 10 |
1 |
2.209 |
16 |
104 |
|
3 |
Văn Cừ 4 |
1 |
2.371 |
15 |
117 |
|
4 |
Cầu Chương Dương |
1 |
1.911 |
27 |
121 |
|
5 |
Long Biên |
1 |
3.490 |
19 |
151 |
|
6 |
Chợ Cũ |
1 |
2.269 |
21 |
113 |
|
7 |
Hợp Long |
1 |
3.073 |
16 |
118 |
|
8 |
Bến Xe |
1 |
2.056 |
19 |
91 |
|
9 |
Văn Cừ 1 |
1 |
1.548 |
14 |
77 |
|
10 |
Xây Dựng 2 |
1 |
1.263 |
16 |
69 |
|
11 |
Bao Bì |
1 |
2.584 |
14 |
138 |
|
12 |
Ngọc Lâm 2 |
1 |
1.206 |
6 |
38 |
|
13 |
Cầu Long Biên |
1 |
345 |
22 |
114 |
|
14 |
Long Biên 2 |
1 |
2.756 |
9 |
98 |
|
15 |
Gia Thượng (đê) |
1 |
5.671 |
23 |
169 |
|
16 |
Gia Thượng 1 (đê) |
1 |
3.459 |
18 |
119 |
|
17 |
Trung Hà 2 |
1 |
4.759 |
29 |
206 |
|
18 |
Văn Cừ 7 |
1 |
2.834 |
21 |
158 |
|
19 |
Văn Cừ 2 |
1 |
4.425 |
29 |
194 |
|
20 |
Đức Giang 1 |
1 |
3.862 |
26 |
198 |
|
21 |
Quỹ Tiết Kiệm |
1 |
3.004 |
26 |
183 |
|
22 |
Đức Giang 3 |
1 |
3.170 |
26 |
219 |
|
23 |
khối 3 thanh am |
1 |
2.838 |
27 |
173 |
|
24 |
Trường Lâm |
1 |
1.302 |
6 |
77 |
|
25 |
Sài Đồng 1 |
1 |
2.863 |
9 |
90 |
|
26 |
Sài Đồng 2C |
1 |
2.914 |
10 |
46 |
|
27 |
Ủy ban Thạch Bàn 2 |
1 |
3.626 |
19 |
115 |
|
28 |
Ủy ban Thạch Bàn 1 |
1 |
1.604 |
7 |
52 |
|
29 |
Thôn Cự |
1 |
3.745 |
17 |
128 |
|
30 |
Trung Học Thạch Bàn |
1 |
5.585 |
36 |
316 |
|
31 |
Cự Khối 2 |
1 |
2.003 |
10 |
70 |
|
32 |
Xăng Dầu |
1 |
1.512 |
7 |
48 |
|
33 |
Việt Hưng 3 |
1 |
2.609 |
8 |
91 |
|
34 |
Bồ Đề 1 |
1 |
3.405 |
9 |
100 |
|
35 |
May 10-2 |
1 |
2.514 |
13 |
104 |
|
36 |
Đức Giang 14 |
1 |
2.445 |
7 |
84 |
|
37 |
Việt Hưng 3B |
1 |
3.227 |
19 |
157 |
|
38 |
Bồ Đề 3B |
1 |
2.182 |
7 |
76 |
|
39 |
Việt Hưng 1 |
1 |
3.891 |
14 |
147 |
|
40 |
Đức Giang 13 |
1 |
2.177 |
9 |
66 |
|
41 |
N3B |
1 |
1.872 |
13 |
168 |
|
42 |
N3 (Việt Hưng) |
1 |
869 |
5 |
28 |
|
43 |
Phú Viên 1 |
1 |
3.172 |
13 |
126 |
|
44 |
Văn Cừ 5 |
1 |
2.969 |
10 |
96 |
|
III |
Ngõ xóm độc lập |
147 |
291.402 |
1.037 |
10.740 |
|
1 |
Bắc Cầu 2 |
1 |
3.735 |
10 |
121 |
|
2 |
Bắc Cầu 1 |
1 |
1.890 |
5 |
57 |
|
3 |
Bắc Cầu 3 |
1 |
2.172 |
6 |
69 |
|
4 |
Bắc Cầu 3B |
1 |
3.041 |
8 |
91 |
|
5 |
Bắc Biên 2 |
1 |
2.424 |
6 |
75 |
|
6 |
Gia Quất 2 |
1 |
2.762 |
8 |
86 |
|
7 |
Trung Hà |
1 |
3.492 |
9 |
102 |
|
8 |
Bắc Biên Ngọc Thụy |
1 |
3.752 |
12 |
139 |
|
9 |
Gia Thượng 1 |
1 |
1.315 |
4 |
43 |
|
10 |
Bắc Biên 1 |
1 |
437 |
1 |
15 |
|
11 |
J112 |
1 |
2.485 |
8 |
95 |
|
12 |
Hậu Cần 2 |
1 |
1.580 |
5 |
58 |
|
13 |
Gia Thượng 2 |
1 |
2.086 |
6 |
72 |
|
14 |
Z133-2 |
1 |
2.219 |
6 |
71 |
|
15 |
Tổ 10 Ngọc Thụy |
1 |
2.573 |
8 |
88 |
|
16 |
Hậu Cần 1 |
1 |
2.355 |
7 |
77 |
|
17 |
X26 |
1 |
500 |
2 |
15 |
|
18 |
305 Ngọc Thụy |
1 |
696 |
4 |
24 |
|
19 |
Đình Lý Thường kiệt |
1 |
1.029 |
7 |
88 |
|
20 |
Ủy ban Thượng Cát |
1 |
2.469 |
8 |
86 |
|
21 |
Thượng Thanh 19 |
1 |
3.012 |
10 |
105 |
|
22 |
Gia Quất Ga |
1 |
3.000 |
10 |
101 |
|
23 |
Thanh Am 2 |
1 |
4.379 |
13 |
148 |
|
24 |
Xóm Lò |
1 |
1.231 |
3 |
39 |
|
25 |
Thượng Thanh 1 |
1 |
2.750 |
8 |
86 |
|
26 |
Ga Gia Quất |
1 |
1.366 |
4 |
52 |
|
27 |
Thượng Cát 2 |
1 |
2.169 |
13 |
83 |
|
28 |
Thanh Am 1A |
1 |
2.329 |
10 |
103 |
|
29 |
Thanh Am 1B |
1 |
2.564 |
8 |
76 |
|
30 |
Thượng Thanh 5 |
1 |
1.241 |
4 |
45 |
|
31 |
Tổ 3 Thượng Thanh |
1 |
2.519 |
7 |
69 |
|
32 |
Đê Nội |
1 |
663 |
4 |
35 |
|
33 |
Thanh Am 1C |
1 |
1.029 |
12 |
84 |
|
34 |
Thôn Ngô 2 |
1 |
4.995 |
15 |
179 |
|
35 |
Chung Cư |
1 |
2.141 |
8 |
72 |
|
36 |
Thôn Cầu |
1 |
4.255 |
12 |
137 |
|
37 |
Thạch Bàn 1 |
1 |
2.435 |
6 |
75 |
|
38 |
Thạch Bàn 2 |
1 |
823 |
2 |
27 |
|
39 |
X6 |
1 |
859 |
4 |
28 |
|
40 |
Thôn Ngô 1 |
1 |
2.228 |
7 |
76 |
|
41 |
X3 |
1 |
2.002 |
6 |
68 |
|
42 |
Thạch Bàn 2B |
1 |
793 |
2 |
25 |
|
43 |
Thạch Bàn 2A |
1 |
447 |
1 |
21 |
|
44 |
Gạch Thạch Bàn |
1 |
733 |
3 |
24 |
|
45 |
Thạch Bàn 8 |
1 |
1.096 |
8 |
47 |
|
46 |
Vườn hoa Thạch Bàn |
1 |
460 |
5 |
124 |
|
47 |
Tổ 11 TB |
1 |
1.006 |
2 |
28 |
|
48 |
Sài Đồng 2 |
1 |
1.693 |
5 |
52 |
|
49 |
Sài Đồng 6 |
1 |
4.027 |
12 |
132 |
|
50 |
Nguyễn Ái Quốc |
1 |
636 |
2 |
20 |
|
51 |
Sài Đồng 2B |
1 |
1.277 |
4 |
40 |
|
52 |
Sài Đồng 5 |
1 |
728 |
2 |
22 |
|
53 |
Sài Đồng 6A |
1 |
2.167 |
6 |
73 |
|
54 |
Sài Đồng 2D |
1 |
683 |
4 |
21 |
|
55 |
Ban Đảng |
1 |
954 |
8 |
58 |
|
56 |
Tân Thụy |
1 |
3.899 |
11 |
122 |
|
57 |
Mai Phúc |
1 |
1.997 |
5 |
61 |
|
58 |
Tập Thể Sân Bay |
1 |
2.352 |
9 |
78 |
|
59 |
Sài Đồng 3 |
1 |
727 |
3 |
22 |
|
60 |
Thôn Sài Đồng |
1 |
3.804 |
11 |
120 |
|
61 |
Phúc Đồng |
1 |
708 |
4 |
24 |
|
62 |
Bộ Tổng Tham Mưu |
1 |
741 |
2 |
25 |
|
63 |
Vườn Hoa Phúc Đồng |
1 |
442 |
2 |
31 |
|
64 |
Phúc Đồng 3 |
1 |
296 |
1 |
23 |
|
65 |
Xóm Thuổm |
1 |
2.383 |
6 |
68 |
|
66 |
X3(22m) |
1 |
1.708 |
13 |
75 |
|
67 |
Gia Thụy 2B |
1 |
2.493 |
7 |
77 |
|
68 |
Gia Thụy 2 |
1 |
1.874 |
6 |
54 |
|
69 |
Gia Thụy |
1 |
1.281 |
16 |
85 |
|
70 |
Giáo Dục Hàng Không |
1 |
1.065 |
11 |
58 |
|
71 |
BÔ |
1 |
789 |
6 |
46 |
|
72 |
Hàng Không A2 |
1 |
1.971 |
6 |
65 |
|
73 |
Ban Chỉ Huy Quân Sự |
1 |
342 |
1 |
12 |
|
74 |
Vườn hoa GL |
1 |
1.279 |
10 |
88 |
|
75 |
Tiểu Học Ái Mộ |
1 |
1.569 |
5 |
46 |
|
76 |
Long Biên 4 |
1 |
1.397 |
4 |
44 |
|
77 |
Hà Hải 2 |
1 |
1.550 |
4 |
48 |
|
78 |
Công ty xây dựng 2 |
1 |
1.105 |
7 |
83 |
|
79 |
Chợ Cũ 2 |
1 |
1.067 |
5 |
37 |
|
80 |
Thôn Trạm 3 |
1 |
2.588 |
8 |
86 |
|
81 |
Thôn Trạm |
1 |
3.092 |
9 |
108 |
|
82 |
Tổ 7 Long Biên |
1 |
896 |
3 |
32 |
|
83 |
Thôn Nha 3B |
1 |
980 |
5 |
31 |
|
84 |
Thôn Nha 3 |
1 |
3.311 |
11 |
127 |
|
85 |
Tư Đình 1 (mới) |
1 |
3.380 |
11 |
115 |
|
86 |
Tư Đình (cũ) |
1 |
3.519 |
12 |
128 |
|
87 |
Thôn Nha |
1 |
3.511 |
9 |
108 |
|
88 |
Thạch Cầu 2 |
1 |
1.183 |
5 |
35 |
|
89 |
Thạch Cầu 1 |
1 |
2.748 |
9 |
103 |
|
90 |
Thạch Cầu |
1 |
2.034 |
6 |
71 |
|
91 |
Ủy Ban Long Biên |
1 |
1.467 |
8 |
54 |
|
92 |
Tái Định Cư 1 |
1 |
1.242 |
7 |
79 |
|
93 |
Tư Đình 2B |
1 |
283 |
1 |
10 |
|
94 |
Tái Định Cư 2 |
1 |
1.143 |
7 |
83 |
|
95 |
Bồ Đề 2C |
1 |
556 |
3 |
29 |
|
96 |
Bồ Đề 2 |
1 |
3.073 |
11 |
108 |
|
97 |
Bồ Đề 6 |
1 |
2.566 |
6 |
76 |
|
98 |
Phú Viên 3 |
1 |
1.330 |
5 |
44 |
|
99 |
Tổ 23 Bồ Đề |
1 |
868 |
5 |
28 |
|
100 |
Hàng Không B1 |
1 |
2.997 |
9 |
104 |
|
101 |
Cấp Nước Hàng Không |
1 |
1.102 |
4 |
42 |
|
102 |
Tổ 3 Phúc Lợi |
1 |
1.657 |
5 |
62 |
|
103 |
Vo Đông |
1 |
2.126 |
5 |
62 |
|
104 |
Vo Trung |
1 |
2.891 |
8 |
97 |
|
105 |
Vo Đông 1 |
1 |
297 |
1 |
52 |
|
106 |
Hội Xá 1 |
1 |
3.244 |
12 |
120 |
|
107 |
Hội Xá 3 |
1 |
2.296 |
7 |
78 |
|
108 |
Vo Đông 2 |
1 |
392 |
5 |
18 |
|
109 |
Hội Xá 2 |
1 |
2.674 |
9 |
110 |
|
110 |
Đình Vo Trung |
1 |
2.240 |
6 |
94 |
|
111 |
Hội Xá 4 |
1 |
4.288 |
20 |
186 |
|
112 |
Vo Đông (b) |
1 |
2.413 |
13 |
115 |
|
113 |
Vo Trung (b) |
1 |
963 |
6 |
50 |
|
114 |
Hội Xá 5 |
1 |
4.202 |
20 |
236 |
|
115 |
Giang Biên 1 |
1 |
2.869 |
7 |
88 |
|
116 |
Giang Biên 2 |
1 |
5.954 |
14 |
163 |
|
117 |
Giang Biên 3 |
1 |
939 |
3 |
30 |
|
118 |
Tình Quang 2 |
1 |
4.764 |
15 |
165 |
|
119 |
319 Giang Biên |
1 |
162 |
1 |
6 |
|
120 |
Vườn Hoa Giang Biên |
1 |
837 |
4 |
81 |
|
121 |
319 hành lang chân đê |
1 |
977 |
3 |
32 |
|
122 |
N1(TĐCGB) |
1 |
1.163 |
9 |
89 |
|
123 |
N2(TĐCGB) |
1 |
1.037 |
8 |
69 |
|
124 |
N3(TĐCGB) |
1 |
672 |
7 |
65 |
|
125 |
Xây Dựng 4 |
1 |
1.936 |
7 |
63 |
|
126 |
Khối 3 Đức Giang |
1 |
4.262 |
15 |
142 |
|
127 |
Đức Giang 6 |
1 |
1.494 |
6 |
53 |
|
128 |
Khối 4 Ô Cách |
1 |
2.912 |
10 |
105 |
|
129 |
Tập Thể Diêm |
1 |
2.678 |
9 |
89 |
|
130 |
Đức Giang 14B |
1 |
1.691 |
5 |
55 |
|
131 |
Đức Giang 10 |
1 |
2.007 |
7 |
68 |
|
132 |
Đức Giang 15 |
1 |
2.975 |
7 |
87 |
|
133 |
Đức Hòa |
1 |
2.471 |
6 |
72 |
|
134 |
Việt Hưng 4 |
1 |
1.538 |
5 |
55 |
|
135 |
Việt Hưng 5 |
1 |
2.269 |
8 |
77 |
|
136 |
Xã Việt Hưng |
1 |
3.112 |
10 |
106 |
|
137 |
Việt Hưng 5B |
1 |
1.956 |
17 |
125 |
|
138 |
Savico |
1 |
338 |
1 |
17 |
|
139 |
Cự Khối 3 |
1 |
3.098 |
8 |
92 |
|
140 |
Thống Nhất |
1 |
2.874 |
8 |
89 |
|
141 |
Cự Khối 1 |
1 |
3.874 |
11 |
124 |
|
142 |
Cự Khối 1 (Chân đê) |
1 |
387 |
1 |
14 |
|
143 |
Độc Lập |
1 |
4.345 |
11 |
127 |
|
144 |
X5- Cự Khối |
1 |
601 |
4 |
28 |
|
145 |
Cự Khối 3A |
1 |
3.241 |
9 |
106 |
|
146 |
Thống Nhất 2 |
1 |
3.082 |
8 |
94 |
|
147 |
Cự Khối 4 |
1 |
792 |
1 |
44 |
|
148 |
Khung trang trí chiếu sáng |
|
|
5 |
|
70 khung treo trên cột đèn |
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017
của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
119 |
181.357 |
711,06 |
5.824 |
|
I |
Ngõ xóm độc lập |
12 |
18.229 |
61,38 |
563 |
|
1 |
TT Viện Công Nghệ |
1 |
533 |
1,23 |
16 |
|
2 |
Đức Diễn |
1 |
3.148 |
10,08 |
115 |
|
3 |
Cầu Diễn 7 |
1 |
1.485 |
4,81 |
46 |
|
4 |
Cầu Diễn 10 |
1 |
801 |
2,73 |
26 |
|
5 |
UBND Minh Khai |
1 |
580 |
1,78 |
15 |
|
6 |
Đông Ba |
1 |
2.322 |
6,34 |
72 |
|
7 |
ĐH Cảnh Sát |
1 |
646 |
2,72 |
17 |
|
8 |
Nguyên Xá |
1 |
409 |
1,19 |
13 |
|
9 |
Phúc Lý 2 |
1 |
3.200 |
8,67 |
95 |
|
10 |
Xuân Đỉnh 3 |
1 |
2.146 |
4,91 |
62 |
|
11 |
Thôn Đông Xuân Đỉnh |
1 |
1.040 |
7,04 |
26 |
|
12 |
Khu Nhà ở Cầu Diễn |
1 |
1.920 |
9,90 |
60 |
|
II |
Đường phố chung trạm |
18 |
46.565 |
159,56 |
1.340 |
|
1 |
CP6 |
1 |
2.261 |
13,24 |
64 |
|
2 |
THCS Cầu Diễn |
1 |
1.560 |
5,10 |
45 |
|
3 |
Xuân Đỉnh 1 |
1 |
1.948 |
9,59 |
46 |
|
4 |
Xuân Đỉnh 2 |
1 |
1.722 |
9,35 |
48 |
|
5 |
Cổ Nhuế 3 |
1 |
3.898 |
16,24 |
103 |
|
6 |
Đông Ngạc |
1 |
3.544 |
13,21 |
100 |
|
7 |
Thụy Phương 1 |
1 |
4.560 |
16,65 |
155 |
|
8 |
Cầu Diễn 8 |
1 |
1.624 |
5,35 |
48 |
|
9 |
Tây Tựu 3 |
1 |
2.164 |
4,94 |
61 |
|
10 |
Cầu Diễn 9 |
1 |
1.718 |
5,59 |
51 |
|
11 |
Thượng Cát Tủ 1 |
1 |
2.384 |
8,14 |
73 |
|
12 |
Kiều Mai |
1 |
3.367 |
6,6 4 |
80 |
|
13 |
Tây Tựu 1 |
1 |
2.664 |
7,63 |
81 |
|
14 |
Ngọa Long Minh Khai |
1 |
4.547 |
14,66 |
151 |
|
15 |
Yên Nội |
1 |
879 |
2,06 |
21 |
|
16 |
Hoàng Liên |
1 |
3.624 |
11,53 |
88 |
|
17 |
Đông Ngạc 3 |
1 |
1.281 |
3,16 |
41 |
|
18 |
Đông Ngạc 4 |
1 |
2.821 |
6,47 |
84 |
|
III |
Đường phố độc lập |
27 |
44.747 |
316,78 |
1.598 |
|
1 |
Thăng Long 2 |
1 |
2.973 |
21,78 |
100 |
|
2 |
Thăng Long 2 Cầu 7 |
1 |
3.404 |
24,48 |
111 |
|
3 |
Thăng Long 3 |
1 |
3.074 |
25,91 |
101 |
|
4 |
Cổ Nhuế 13 |
1 |
3.158 |
25,08 |
110 |
|
5 |
Hà Thái |
1 |
3.473 |
22,62 |
88 |
|
6 |
Thụy Phương 3 |
1 |
1.130 |
10,84 |
37 |
|
7 |
Tây Tựu 1 Tủ 2 |
1 |
1.201 |
5,94 |
36 |
|
8 |
CP4 |
1 |
1.136 |
8,53 |
31 |
|
9 |
CP5 |
1 |
1.526 |
13,75 |
50 |
|
10 |
Cổ Nhuế 4 |
1 |
843 |
4,95 |
18 |
|
11 |
Chiếu sáng Tủ 1 Đường 32 |
1 |
1.785 |
17,53 |
98 |
|
12 |
Chiếu sáng Tủ 2 Đường 32 |
1 |
1.814 |
16,51 |
96 |
|
13 |
Chiếu sáng Tủ 3 Đường 32 |
1 |
1.251 |
11,95 |
70 |
|
14 |
Chiếu sáng Tủ 4 Đường 32 |
1 |
2.606 |
22,26 |
134 |
|
15 |
TT K80A |
1 |
1.790 |
13,20 |
48 |
|
16 |
Thụy Phương 2 |
1 |
851 |
2,77 |
25 |
|
17 |
Thượng Cát Tủ 2 |
1 |
796 |
4,13 |
25 |
|
18 |
Tây Tựu 1 Tủ 3 |
1 |
538 |
2,97 |
18 |
|
19 |
Cổ Nhuế 13 Tủ 2 |
1 |
1.686 |
13,86 |
104 |
|
20 |
Kiều Mai 9 |
1 |
568 |
3,14 |
19 |
|
21 |
Đình Quán 1 |
1 |
777 |
5,34 |
25 |
|
22 |
Phúc Lý 1 |
1 |
2.211 |
6,77 |
41 |
|
23 |
Hoàng Xá |
1 |
1.265 |
6,60 |
40 |
|
24 |
Đồng Cống |
1 |
1.353 |
8,91 |
54 |
|
25 |
Đống Ba |
1 |
1.487 |
9,90 |
60 |
|
26 |
Yên Nội 2 |
1 |
1.100 |
4,79 |
29 |
|
27 |
Tây Tựu 5 |
1 |
954 |
2,31 |
30 |
|
IV |
Khối lượng thi công mới năm 2015-2016 (Ngõ xóm độc lập) |
62 |
71.815 |
173,35 |
2.323 |
|
1 |
TBA Cổ Nhuế 23 |
1 |
1.959 |
4,06 |
58 |
|
2 |
TBA Cổ Nhuế 4 |
1 |
1.566 |
3,78 |
54 |
|
3 |
TBA Cổ Nhuế 5 |
1 |
908 |
2,45 |
35 |
|
4 |
TBA Vô tuyến điện |
1 |
494 |
0,70 |
10 |
|
5 |
TBA Thôn Hoàng |
1 |
182 |
0,42 |
6 |
|
6 |
TBA Cổ Nhuế 34 |
1 |
629 |
1,05 |
15 |
|
7 |
Trạm biến áp 1 |
1 |
880 |
1,68 |
24 |
|
8 |
Trạm biến áp Cổ Nhuế 17 |
1 |
856 |
1,82 |
26 |
|
9 |
Trạm biến áp Cổ Nhuế 20 |
1 |
1.320 |
2,94 |
42 |
|
10 |
Trạm biến áp 2 |
1 |
787 |
1,33 |
19 |
|
11 |
Trạm biến áp 1 |
1 |
787 |
1,33 |
19 |
|
12 |
Trạm biến áp Cổ Nhuế 19 |
1 |
709 |
1,54 |
22 |
|
13 |
Trạm biến áp Cổ Nhuế 24 |
1 |
1.004 |
2,52 |
36 |
|
14 |
TBA Kiều Mai 3 |
1 |
756 |
1,47 |
21 |
|
15 |
TBA Kiều Mai 5 |
1 |
605 |
1,26 |
18 |
|
16 |
TBA Đình Quán 2 |
1 |
902 |
2,66 |
38 |
|
17 |
TBA Đình Quán 3 |
1 |
1.232 |
2,87 |
41 |
|
18 |
TBA Phú Diễn 1 |
1 |
854 |
3,16 |
28 |
|
19 |
TBA Phú Diễn 3 |
1 |
1.822 |
3,64 |
52 |
|
20 |
TBA Phú Diễn 6 |
1 |
1.588 |
4,33 |
55 |
|
21 |
TBA Phú Diễn 5 |
1 |
932 |
2,59 |
37 |
|
22 |
TBA Phú Diễn 4 |
1 |
327 |
0,84 |
12 |
|
23 |
TBA Phú Diễn 10 |
1 |
870 |
1,75 |
25 |
|
24 |
TBA Tây Tựu mới |
1 |
2.039 |
3,71 |
53 |
|
25 |
TBA Tây Tựu 1 |
1 |
1.364 |
2,52 |
36 |
|
26 |
TBA Tây Tựu 10 |
1 |
937 |
2,10 |
30 |
|
27 |
TBA Tây Tựu 5 |
1 |
1.264 |
1,68 |
24 |
|
28 |
TBA Phúc Lý 1 - tủ Phúc Lý 3 |
1 |
234 |
0,42 |
6 |
|
29 |
TBA Phúc Lý 1 - tủ Phúc Lý 4 |
1 |
1.310 |
3,01 |
43 |
|
30 |
TBA Vân Trì 3 - Tủ Văn Trì 3 |
1 |
1.252 |
3,29 |
47 |
|
31 |
TBA Đông Ba 2 |
1 |
788 |
1,61 |
23 |
|
32 |
TBA Thượng Cát 5 |
1 |
1.170 |
2,45 |
35 |
|
33 |
TBA Thượng Cát 2 |
1 |
1.768 |
4,87 |
57 |
|
34 |
TBA Đồng Cống |
1 |
1.321 |
2,52 |
36 |
|
35 |
TBA Vườn hồng |
1 |
464 |
0,98 |
14 |
|
36 |
TBA Hoàng Liên |
1 |
1.728 |
3,57 |
51 |
|
37 |
TBA Hoàng Xá |
1 |
747 |
1,89 |
27 |
|
38 |
TBA Yên Nội 2 |
1 |
1.494 |
3,15 |
45 |
|
39 |
Trạm biến áp Tân Trào 2 |
1 |
1.963 |
4,62 |
66 |
|
40 |
Trạm biến áp Xuân Đỉnh 1 |
1 |
1.223 |
2,45 |
35 |
|
41 |
Trạm biến áp Xuân Đỉnh 7 |
1 |
963 |
2,17 |
31 |
|
42 |
Trạm biến áp T1 |
1 |
835 |
2,24 |
32 |
|
43 |
TBA Xuân Đỉnh 19 |
1 |
525 |
1,82 |
8 |
|
44 |
TBA CA Xã Xuân Tảo |
1 |
1.445 |
3,99 |
57 |
|
45 |
TBA Xuân Đỉnh 2 |
1 |
1.640 |
3,99 |
57 |
|
46 |
TBA P.Tín Xuân Tảo |
1 |
1.470 |
2,66 |
38 |
|
47 |
TBA Đông Ngạc 16 |
1 |
1.824 |
3,08 |
44 |
|
48 |
TBA Đông Ngạc 8 |
1 |
557 |
0,98 |
14 |
|
49 |
TBA Đông Ngạc 14 |
1 |
1.288 |
3,01 |
43 |
|
50 |
TBA Đông Ngạc 12 |
1 |
1.581 |
2,87 |
41 |
|
51 |
TBA Đông Ngạc (ngõ 6 Cửa khẩu) |
1 |
1.754 |
3,22 |
46 |
|
52 |
TBA Đông Ngạc (ngõ 73 Kẻ Vẽ) |
1 |
517 |
1,33 |
19 |
|
53 |
TBA Đông Ngạc 13 |
1 |
2.306 |
5,74 |
82 |
|
54 |
TBA Đông Ngạc 7 |
1 |
2.334 |
6,02 |
86 |
|
55 |
Trạm biến áp Thụy Phương 2 |
1 |
2.844 |
5,67 |
81 |
|
56 |
Trạm biến áp Đông Ngạc 22 |
1 |
592 |
1,19 |
17 |
|
57 |
Trạm biến áp Thụy Phương 13 |
1 |
765 |
1,40 |
20 |
|
58 |
Trạm các tuyến đường |
1 |
2.220 |
12,40 |
68 |
|
59 |
Trạm OCT3A |
1 |
210 |
1,23 |
15 |
|
60 |
Trạm OCT3B |
1 |
660 |
2,72 |
52 |
|
61 |
Trạm OCT3C,D |
1 |
610 |
3,34 |
90 |
|
62 |
KĐTM Nghĩa Đô |
1 |
1.840 |
7,25 |
61 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
126 |
274.465 |
1.687 |
11.043 |
|
I |
Đường phố chung trạm |
14 |
38.816 |
174 |
1.380 |
|
1 |
N1 TD2 |
1 |
1.690 |
29,0 |
150 |
|
2 |
Máy Kéo |
1 |
3.294 |
27,2 |
150 |
|
3 |
Xuân Phương 9 |
1 |
2.646 |
12,2 |
76 |
|
4 |
Cầu Diễn 2 |
1 |
2.862 |
6,5 |
85 |
|
5 |
Cầu Diễn 5 |
1 |
2.459 |
5,9 |
76 |
|
6 |
Ngọc Trục |
1 |
2.961 |
9,0 |
90 |
|
7 |
Quang Tiến 2 |
1 |
1.895 |
5,7 |
58 |
|
8 |
Xuân Phương 4 |
1 |
2.268 |
8,7 |
70 |
|
9 |
HTX Phú Đô |
1 |
4.298 |
14,8 |
136 |
|
10 |
Mễ Trì Thượng A |
1 |
3.466 |
12,2 |
116 |
|
11 |
Mễ Trì Hạ A |
1 |
4.432 |
18,2 |
165 |
|
12 |
Mễ Trì Hạ B |
1 |
3.677 |
13,8 |
122 |
|
13 |
HTX Tiến Hồng |
1 |
1.659 |
5,4 |
51 |
|
14 |
Trung Văn 2 |
1 |
1.209 |
5,4 |
35 |
|
II |
Ngõ xóm độc lập |
6 |
12.789 |
46 |
433 |
|
1 |
Tái Định Cư Phú Đô |
1 |
2.996 |
11,8 |
102 |
|
2 |
Bơm Phú Đô |
1 |
1.560 |
6,4 |
57 |
|
3 |
Mễ Trì Thượng B Tủ 1 |
1 |
2.535 |
11,4 |
97 |
|
4 |
Mễ Trì Hạ 2 |
1 |
417 |
1,3 |
12 |
|
5 |
UBND Từ Liêm |
1 |
833 |
3,8 |
23 |
|
6 |
HTX Tây Mỗ |
1 |
4.448 |
11,0 |
142 |
|
III |
Đường phố độc lập |
48 |
106.769 |
1.125 |
4.980 |
|
1 |
N1 TD1 |
1 |
2.584 |
34,7 |
214 |
|
2 |
N1 TD3 |
1 |
2.501 |
46,7 |
221 |
|
3 |
N2 TD1 |
1 |
2.342 |
28,2 |
169 |
|
4 |
N2 TD2 |
1 |
2.297 |
32,5 |
211 |
|
5 |
N2 TD3 |
1 |
1.469 |
34,4 |
127 |
|
6 |
Mễ Trì 1B |
1 |
2.245 |
26,8 |
88 |
|
7 |
Mễ Trì 2B |
1 |
1.530 |
18,8 |
87 |
|
8 |
T1 Phạm Hùng |
1 |
940 |
10,6 |
24 |
|
9 |
T2 Tủ 1 Phạm Hùng |
1 |
1.024 |
17,6 |
40 |
|
10 |
T3 Tủ 1 Phạm Hùng |
1 |
1.335 |
15,4 |
35 |
|
11 |
T3 Tủ 2 Phạm Hùng |
1 |
892 |
14,3 |
34 |
|
12 |
T4 Tủ 1 Phạm Hùng |
1 |
1.388 |
17,2 |
39 |
|
13 |
T4 Tủ 2 Phạm Hùng |
1 |
1.741 |
20,4 |
49 |
|
14 |
180 KVA Tủ 1 |
1 |
4.928 |
47,8 |
208 |
|
15 |
180 KVA Tủ 2 |
1 |
4.139 |
35,0 |
163 |
|
16 |
180 KVA Tủ 3 |
1 |
1.558 |
15,1 |
50 |
|
17 |
N3 Trung Văn |
1 |
917 |
7,2 |
26 |
|
18 |
240 KVA Tủ 1 |
1 |
1.408 |
72,9 |
73 |
|
19 |
T1 Mỹ Đình 1 |
1 |
2.264 |
16,1 |
87 |
|
20 |
T8 Mỹ Đình 1 |
1 |
2.760 |
12,8 |
112 |
|
21 |
T9 Mỹ Đình 1 |
1 |
1.673 |
9,9 |
70 |
|
22 |
T11 Mỹ Đình 1 |
1 |
972 |
7,3 |
27 |
|
23 |
N2 Mỹ Đình 2 |
1 |
1.302 |
5,4 |
49 |
|
24 |
N4 Mỹ Đình 2 |
1 |
1.406 |
10,0 |
57 |
|
25 |
N6 Mỹ Đình 2 |
1 |
770 |
3,5 |
26 |
|
26 |
N7 Mỹ Đình 2 |
1 |
1.935 |
7,8 |
73 |
|
27 |
N9 Mỹ Đình 2 |
1 |
2.845 |
21,2 |
186 |
|
28 |
Chế Biến Phế Thải |
1 |
1.591 |
11,3 |
41 |
|
29 |
Lê Văn Lương kéo dài 1 |
1 |
3.522 |
31,0 |
232 |
|
30 |
Lê Văn Lương kéo dài 2 |
1 |
3.946 |
34,2 |
245 |
|
31 |
Mễ Trì Thượng B Tủ 2 |
1 |
2.271 |
20,7 |
79 |
|
32 |
T2A Phải - ĐLTL |
1 |
6.194 |
47,9 |
183 |
|
33 |
T2A Trái - ĐLTL |
1 |
5.217 |
40,2 |
146 |
|
34 |
T2B Phải - ĐLTL |
1 |
5.441 |
47,9 |
179 |
|
35 |
T2B Trái - ĐLTL |
1 |
5.585 |
49,8 |
185 |
|
36 |
T3A Phải - ĐLTL |
1 |
4.322 |
57,4 |
218 |
|
37 |
T3A Trái - ĐLTL |
1 |
4.398 |
61,6 |
232 |
|
38 |
T3B Tủ 1 - ĐLTL |
1 |
943 |
31,5 |
259 |
|
39 |
T3B Tủ 2 - ĐLTL |
1 |
2.435 |
20,9 |
76 |
|
40 |
240 KVA Tủ 2 |
1 |
1.252 |
30,4 |
96 |
|
41 |
T2 Tủ 2 Phạm Hùng |
1 |
1.852 |
22,9 |
52 |
|
42 |
H26 |
1 |
1.323 |
6,6 |
40 |
|
43 |
Tây Mỗ 1 |
1 |
660 |
2,2 |
18 |
|
44 |
Quang Tiến 1 |
1 |
566 |
2,2 |
18 |
|
45 |
Quang Tiến 2 Tủ 2 |
1 |
602 |
3,8 |
22 |
|
46 |
Quang Tiến 3 |
1 |
990 |
4,0 |
33 |
|
47 |
La Dương 1 |
1 |
1.110 |
4,4 |
37 |
|
48 |
Ngọc Đại |
1 |
1.385 |
5,3 |
44 |
|
IV |
Khối lượng thi công mới năm 2015- … |
58 |
116.091 |
342 |
4.250 |
|
1 |
TCS Nhuệ Giang |
1 |
1.562 |
2,9 |
42 |
|
2 |
TCS Bơm Cầu Giác |
1 |
1.953 |
5,3 |
59 |
|
3 |
TCS Tây Mỗ 3 |
1 |
1.953 |
5,1 |
68 |
|
4 |
TCS Tây Mỗ 11 |
1 |
1.624 |
4,6 |
56 |
|
5 |
TCS Miêu Nha 2 |
1 |
2.635 |
6,1 |
82 |
|
6 |
TCS Miêu Nha 1 |
1 |
1.812 |
5,0 |
64 |
|
7 |
TCS Miêu Nha 3 |
1 |
4.778 |
12,2 |
174 |
|
8 |
TCS Tây Mỗ 1 |
1 |
2.323 |
6,9 |
66 |
|
9 |
TCS Tây Mỗ 5 |
1 |
2.489 |
6,0 |
72 |
|
10 |
TCS Tây Mỗ 12 |
1 |
4.388 |
10,9 |
142 |
|
11 |
TCS Đại Mỗ 4 |
1 |
737 |
2,0 |
28 |
|
12 |
TCS Ngọc Đại 1 |
1 |
1.382 |
4,4 |
50 |
|
13 |
TCS Ngọc Đại 3 |
1 |
1.430 |
3,0 |
43 |
|
14 |
TCS Tiến Thành 2 |
1 |
1.067 |
3,9 |
33 |
|
15 |
TCS Quang Tiến 3 |
1 |
2.933 |
7,1 |
93 |
|
16 |
TCS Quang Tiến 1 |
1 |
2.162 |
4,6 |
60 |
|
17 |
TCS Quang Tiến 4 |
1 |
1.946 |
4,3 |
62 |
|
18 |
TCS Quang Tiến 2 |
1 |
3.744 |
7,8 |
111 |
|
19 |
TCS Tiến Thành 1 |
1 |
1.315 |
2,9 |
41 |
|
20 |
TCS Ngọc Trục 2 |
1 |
2.953 |
6,3 |
90 |
|
21 |
TCS Xuân Phương 11 |
1 |
1.714 |
4,2 |
60 |
|
22 |
TCS Xuân Phương 12 |
1 |
1.791 |
4,2 |
60 |
|
23 |
TCS Xuân Phương 13 |
1 |
1.587 |
3,6 |
52 |
|
24 |
TCS Xuân Phương 3 |
1 |
1.642 |
4,0 |
57 |
|
25 |
TCS Xuân Phương 1 |
1 |
2.076 |
5,0 |
76 |
|
26 |
TCS Xuân Phương 16 |
1 |
1.318 |
2,2 |
79 |
|
27 |
TCS Xuân Phương 4 |
1 |
3.501 |
8,2 |
117 |
|
28 |
TCS Xuân Phương 14 |
1 |
2.001 |
6,3 |
68 |
|
29 |
TCS Xuân Phương 7 |
1 |
1.773 |
4,3 |
62 |
|
30 |
TCS Xuân Phương 6 |
1 |
2.598 |
6,3 |
90 |
|
31 |
TCS Đình Thôn 2 |
1 |
2.886 |
6,9 |
98 |
|
32 |
TCS Đình Thôn 1 |
1 |
2.423 |
7,8 |
90 |
|
33 |
TCS Nhân Mỹ 2 |
1 |
3.470 |
8,0 |
114 |
|
34 |
TCS Tân Mỹ 1 |
1 |
1.935 |
4,4 |
63 |
|
35 |
TCS Phú Mỹ 4 |
1 |
2.715 |
8,8 |
102 |
|
36 |
TCS Phú Mỹ 1 |
1 |
2.028 |
6,4 |
72 |
|
37 |
TCS Phú Mỹ 3 |
1 |
2.149 |
5,3 |
75 |
|
38 |
Đường 789 Mỹ Đình |
|
517 |
4,8 |
32 |
|
39 |
Cổng Hoa Mỹ Đình |
|
297 |
0,5 |
7 |
|
40 |
Ngõ Đồng Bát |
|
243 |
0,6 |
8 |
|
4] |
TCS Trung Văn 1 |
1 |
2.307 |
5,1 |
73 |
|
42 |
TCS Trung Văn 3 |
1 |
2.333 |
5,4 |
77 |
|
43 |
TCS Trung Văn 8 |
1 |
1.516 |
3,0 |
43 |
|
44 |
TCS Bơm Trung Văn |
1 |
2.953 |
8,0 |
101 |
|
45 |
TCS Trung Văn 4 |
1 |
3.297 |
8,7 |
124 |
|
46 |
TCS Cầu Diễn 30 |
1 |
131 |
0,4 |
5 |
|
47 |
Tủ TCS3 - TBH T5 |
1 |
2.277 |
11,0 |
249 |
|
48 |
Tủ TCS1 |
1 |
591 |
2,9 |
26 |
|
49 |
Tủ TCS2 - TBAHH3 |
1 |
830 |
2,7 |
43 |
|
50 |
Tủ CS4 - TBACT7 |
1 |
770 |
4,0 |
25 |
|
51 |
Tủ TCS2 |
1 |
1.431 |
4,8 |
148 |
|
52 |
Khu tái định cư lô 7,3 & 8,1 |
1 |
964 |
4,8 |
32 |
|
53 |
KĐT mới Xuân phương TT9-TT10 |
1 |
2.879 |
22,7 |
176 |
|
54 |
KĐT mới P Khoang - T Văn |
1 |
960 |
5,1 |
40 |
|
55 |
Tủ CS -TBA TR 03 |
1 |
1.405 |
4,8 |
46 |
|
56 |
Tủ CS-TBA TR 05 |
1 |
840 |
3,7 |
30 |
|
57 |
Tủ CS tuyến N-01 |
1 |
2.281 |
11,0 |
66 |
|
58 |
Tủ CS tuyến N-02 |
1 |
1.501 |
8,6 |
49 |
|
59 |
Trạm N3 |
1 |
805 |
2,1 |
14 |
|
60 |
Trạm N2 |
1 |
805 |
4,3 |
23 |
|
61 |
Trạm N5 |
1 |
1.365 |
6,2 |
42 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 03 năm 2017
của UBND Thành phố)
STT |
Tên trạm |
Tổng |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
|||
(tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|||
|
Tổng |
190 |
437.299 |
1.819 |
15.072 |
|
I |
Đường phố độc lập |
97 |
203.983 |
1.161 |
7.758 |
|
1 |
Tủ điện khu đấu giá Kiến Hưng - Hà Cầu |
1 |
976 |
4,80 |
32 |
|
2 |
Tủ điện khu đấu giá Mậu Lương 1 |
1 |
3.036 |
17,40 |
84 |
|
3 |
Tủ điện khu đấu giá Mậu Lương 2 |
1 |
2.776 |
9,75 |
65 |
|
4 |
Tủ chiếu sáng 1 - Khu vực Thành ủy Hà Nội |
1 |
840 |
3,94 |
82 |
|
5 |
Tủ chiếu sáng 2 - Khu vực Thành ủy Hà Nội |
1 |
720 |
3,75 |
15 |
|
6 |
Tủ khu giãn dân Yên Phúc |
1 |
1.067 |
3,45 |
23 |
|
7 |
Tủ di dân Văn La |
1 |
521 |
2,85 |
19 |
|
8 |
Tủ khu đấu giá quyền sử dụng đất Phú Lương |
1 |
1.599 |
6,60 |
44 |
|
9 |
Tủ Nhà thờ 2 |
1 |
730 |
4,45 |
21 |
|
10 |
Tủ Cầu Đơ 1 |
1 |
4.580 |
14,13 |
194 |
|
11 |
Tủ Công viên Nguyễn Trãi |
1 |
2.300 |
6,55 |
109 |
|
12 |
Tủ Trần Phú 1 |
1 |
1.611 |
29,60 |
82 |
|
13 |
Tủ Ao Sen |
1 |
1.907 |
23,10 |
104 |
|
14 |
Tủ điều khiển sau TBA số 6 |
1 |
3.981 |
22,76 |
129 |
|
15 |
Tủ điều khiển sau TBA số 13 |
1 |
3.715 |
23,82 |
139 |
|
16 |
Tủ điều khiển sau TBA số 22 |
1 |
2.217 |
12,38 |
75 |
|
17 |
Tủ điều khiển sau TBA số 23 |
1 |
2.803 |
15,18 |
92 |
|
18 |
Tủ điều khiển sau TBA số 24 |
1 |
2.112 |
15,81 |
105 |
|
19 |
Tủ điều khiển chiếu sáng (Cty 3A) |
1 |
298 |
1,16 |
7 |
|
20 |
Tủ chiếu sáng 1 (Sau TBA NH) |
1 |
1.190 |
4,99 |
41 |
|
21 |
Tủ chiếu sáng 2 (Sau TBA Di Dân 2) |
1 |
4.331 |
30,33 |
142 |
|
22 |
Tủ chiếu sáng 3 (Sau TBA Cầu Đơ 1) |
1 |
4.756 |
30,09 |
161 |
|
23 |
Tủ điện khu đấu giá Man Bồi - Gốc găng |
1 |
1.012 |
4,35 |
25 |
|
24 |
Tủ điện khu đấu giá Đồng Dung |
1 |
1.050 |
5,25 |
35 |
|
25 |
TĐKCS 1 |
1 |
3.820 |
17,90 |
182 |
|
26 |
TĐKCS 2 |
1 |
3.849 |
15,65 |
173 |
|
27 |
TĐKCS 3 |
1 |
3.205 |
20,56 |
156 |
|
28 |
TĐKCS 4 |
1 |
5.292 |
25,78 |
254 |
|
29 |
Tủ chiếu sáng 1 (Khối Hòa Bình) |
1 |
2.232 |
11,66 |
70 |
|
30 |
Tủ chiếu sáng 2 (Khối Hòa Bình) |
1 |
1.726 |
9,24 |
50 |
|
31 |
Tủ chiếu sáng 3 (Khối Hòa Bình) |
1 |
1.916 |
8,91 |
54 |
|
32 |
Tủ điều khiển chiếu sáng |
1 |
2.490 |
12,54 |
76 |
|
33 |
Tủ sau TBA T4 |
1 |
875 |
5,28 |
32 |
|
34 |
Tủ sau TBA T2 |
1 |
1.662 |
10,40 |
59 |
|
35 |
Tủ sau TBA T3 |
1 |
1.442 |
7,43 |
45 |
|
36 |
Tủ chiếu sáng 1 |
1 |
640 |
4,10 |
20 |
|
37 |
Tủ chiếu sáng 4 |
1 |
745 |
3,14 |
19 |
|
38 |
Tủ chiếu sáng 5 |
1 |
316 |
1,49 |
9 |
|
39 |
Tủ chiếu sáng 6 |
1 |
426 |
2,15 |
13 |
|
40 |
Tủ chiếu sáng 7 |
1 |
578 |
2,97 |
18 |
|
41 |
Tủ Bãi Phượng |
1 |
1.630 |
13.90 |
52 |
|
42 |
Tủ cây xăng Đồng Mai |
1 |
1.960 |
16,40 |
62 |
|
43 |
Tủ cạnh Công ty Sông Công |
1 |
1.630 |
10,00 |
40 |
|
45 |
Trạm BTC1 |
1 |
1.706 |
13,86 |
48 |
|
46 |
Trạm TĐN3 |
1 |
2.023 |
10,01 |
34 |
|
47 |
Trạm TĐN1 |
1 |
1.543 |
11,28 |
41 |
|
48 |
Tủ Phú Lương |
1 |
1.450 |
11,00 |
44 |
|
49 |
Tủ chiếu sáng số 01 |
1 |
1.606 |
6,77 |
41 |
|
50 |
Tủ chiếu sáng số 02 |
1 |
1.621 |
6,60 |
40 |
|
51 |
Tủ chiếu sáng số 03 |
1 |
1.410 |
5,78 |
35 |
|
52 |
Tủ chiếu sáng số 04 |
1 |
1.241 |
5,28 |
32 |
|
53 |
Tủ ĐKCS TBA Giãn Dân Xa La 1 |
1 |
1.003 |
6,11 |
37 |
|
54 |
Tủ ĐKCS TBA Giãn Dân Xa La 2 |
1 |
784 |
3,80 |
23 |
|
55 |
Tủ ĐKCS TBA Giãn Dân Xa La 3 |
1 |
444 |
2,31 |
14 |
|
56 |
TCS 1 (Khu đất ở dân cư LK16, LK17, LK18) |
1 |
3.204 |
15,35 |
93 |
|
57 |
TCS 1 sau TBA T1 (LK20A, LK20B) |
1 |
710 |
3.96 |
24 |
|
58 |
TCS 2 sau TBA T2 (LK20A, LK20B) |
1 |
1.160 |
6,27 |
38 |
|
59 |
TĐKCS 01 |
1 |
551 |
4,66 |
16 |
|
60 |
TĐKCS 02 |
1 |
1.523 |
12,38 |
45 |
|
61 |
TĐKCS 04 |
1 |
2.224 |
17,75 |
62 |
|
62 |
TĐKCS 05 |
1 |
1.614 |
9,80 |
27 |
|
63 |
TĐKCS 06 |
1 |
1.881 |
14,25 |
45 |
|
64 |
Tủ điều khiển chiếu sáng 01 |
1 |
2.146 |
9,24 |
56 |
|
65 |
Tủ điều khiển chiếu sáng 02 |
1 |
1.773 |
10,07 |
61 |
|
66 |
Tủ điện khu đấu giá Vạn Phúc |
1 |
1.276 |
4,50 |
30 |
|
67 |
Tủ khu nhà ở Bắc Hà |
1 |
1.375 |
4,65 |
31 |
|
68 |
Tủ Vạn Phúc 1 (Đường Ngô Thì Sỹ) |
1 |
1.114 |
4,20 |
28 |
|
69 |
Tủ chiếu sáng đường giao thông từ nhà Văn hóa ….. |
1 |
12.200 |
2,85 |
19 |
|
70 |
Vạn Phúc 1 (Đường vào nghĩa trang VP) |
1 |
900 |
6,45 |
27 |
|
71 |
Tủ CS khu đất hạ tầng kỹ thuật hồ Đầm Khê |
1 |
1.079 |
2,88 |
144 |
|
72 |
Khu đất dịch vụ nhà ở thôn La Khê, phường La Khê |
1 |
1.252 |
3,90 |
26 |
|
73 |
Tủ Yết Kiêu 4 (Bờ sông Nhuệ Giang) |
1 |
180 |
1,75 |
7 |
|
74 |
Tủ chiếu sáng khu Cầu Đơ |
1 |
2.151 |
7,65 |
51 |
|
75 |
Tủ chiếu sáng khu Bãi Sậy |
1 |
792 |
3,00 |
20 |
|
76 |
Tủ chiếu sáng khu Bồ Hỏa |
1 |
591 |
1,95 |
13 |
|
77 |
Tủ CS khu LK 32 |
1 |
1.871 |
8,10 |
54,00 |
|
78 |
Tủ CS khu Giếng Sen |
1 |
1.462 |
6,60 |
44,00 |
|
79 |
Tủ CS khu Bờ Hội |
1 |
854 |
3,90 |
26,00 |
|
80 |
Tủ CS khu Cửa Phủ |
1 |
744 |
3,00 |
20,00 |
|
81 |
Tủ CS khu LK24 |
1 |
2.779 |
13,05 |
87,00 |
|
82 |
Tủ CS khu LK26D |
1 |
491 |
2,10 |
14,00 |
|
83 |
T1 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.135 |
14,1 |
100 |
|
84 |
T3 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.359 |
9,9 |
89 |
|
85 |
T6 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.844 |
24,9 |
195 |
|
86 |
T9 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
1.815 |
9,4 |
71 |
|
87 |
T10 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
1.500 |
6,8 |
46 |
|
88 |
T11A Khu đô thị Văn Quán |
1 |
1.173 |
13,3 |
68 |
|
89 |
T11B Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.521 |
27,8 |
173 |
|
90 |
T12 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.889 |
12,8 |
141 |
|
91 |
T14 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
3.376 |
17,6 |
221 |
|
92 |
T15 Khu đô thị Văn Quán |
1 |
2.623 |
18,6 |
139 |
|
93 |
Tủ điều khiển CS 1 |
1 |
6.033 |
49,1 |
391 |
|
94 |
Tủ điều khiển CS 2 |
1 |
6.532 |
51,8 |
362 |
|
95 |
Tủ điều khiển CS 1 |
1 |
3.482 |
28,2 |
200 |
|
96 |
Tủ điều khiển CS 2 |
1 |
6.128 |
45,2 |
348 |
|
97 |
Tủ điều khiển CS 3 |
1 |
4.422 |
30,8 |
240 |
|
98 |
Tủ điều khiển CS 4 |
1 |
4.863 |
37,8 |
268 |
|
|
Chung trạm |
55 |
170.328 |
486,357 |
5165 |
|
1 |
Tập thể Cầu Đơ |
1 |
2.075 |
9,31 |
104 |
|
2 |
Tủ di dân 4A |
1 |
1.175 |
6,32 |
44 |
|
3 |
Tủ Lê Lai 1 |
1 |
460 |
2,45 |
25 |
|
4 |
Tủ Trần Đăng Ninh 2 |
1 |
4.110 |
7,99 |
122 |
|
5 |
Tủ Đường 430 |
1 |
1.230 |
12,75 |
73 |
|
6 |
HTX Dệt Vạn phúc |
1 |
10.554 |
17,86 |
356 |
|
7 |
Tủ Tập thể 5 tầng |
1 |
3.000 |
14,26 |
112 |
|
8 |
Tủ Bế Văn Đàn |
1 |
3.405 |
10,29 |
109 |
|
9 |
Tập thể Chùa Ngòi |
1 |
1.380 |
3,67 |
37 |
|
10 |
Tủ tập thể Hà Trì |
1 |
3.935 |
12,36 |
147 |
|
11 |
Tủ tập thể Sông Nhuệ |
1 |
2.185 |
8,32 |
60 |
|
12 |
Tủ Xa La 1 |
1 |
520 |
2,75 |
17 |
|
13 |
Tủ Mậu Lương |
1 |
6.963 |
20,25 |
233 |
|
14 |
Tủ Trần Phú 6.1 |
1 |
980 |
2,85 |
23 |
|
15 |
Tủ Kiến Hưng |
1 |
11.356 |
32,05 |
398 |
|
16 |
Tủ cạnh C.ty giống cây trồng |
1 |
2.250 |
12,15 |
59 |
|
17 |
Tủ Nguyễn Trãi 3 |
1 |
2.935 |
11,61 |
132 |
|
18 |
Tủ Nguyễn Chánh |
1 |
3.860 |
15,05 |
117 |
|
19 |
Tủ HVAN 1 (Học viện an ninh) |
1 |
1.394 |
25 |
76 |
|
20 |
Trạm DD3 |
1 |
2.349 |
23,3 |
80 |
|
21 |
Tủ chiếu sáng 3(DV N3) |
1 |
1.605 |
2,62 |
36 |
|
22 |
Tủ di dân 2 |
1 |
2.570 |
5,78 |
122 |
|
23 |
Tủ chiếu sáng 2 (DV N2) |
1 |
1.496 |
5,5 |
42 |
|
24 |
TĐKCS 1 (Động lãm) |
1 |
4.900 |
6,69 |
120 |
|
25 |
TĐKCS 2 (Vân Nội) |
1 |
5.900 |
10,922 |
166 |
|
26 |
TĐKCS3 (Phú Lương 1) |
1 |
5.220 |
12,052 |
130 |
|
27 |
TĐKCS 4 (Bắc Lãm) |
1 |
6.190 |
12,94 |
181 |
|
28 |
Tủ CS Thanh Lãm 1 |
1 |
2.833 |
4,65 |
83 |
|
29 |
Tủ CS Huyển Kỳ |
1 |
3.285 |
8,22 |
96 |
|
30 |
Tủ Thanh Lãm 3 |
1 |
3.075 |
4,75 |
74 |
|
31 |
Tủ Thanh Lãm 2 |
1 |
1.815 |
23,57 |
45 |
|
32 |
Tủ Ỷ La 5 |
1 |
2.640 |
6,95 |
73 |
|
33 |
Tủ Ỷ La 2 |
1 |
6.720 |
10,9 |
164 |
|
34 |
Tủ Ỷ La 1 |
1 |
4.555 |
7,7 |
114 |
|
35 |
Tủ La Nội 1 |
1 |
3.960 |
6,1 |
102 |
|
36 |
Tủ Đìa Hơ |
1 |
3.661 |
5,7 |
94 |
|
37 |
Tủ Chùa Hếu 1 |
1 |
790 |
2,45 |
19 |
|
38 |
Tủ La Dương 4 |
1 |
1.750 |
3,7 |
46 |
|
39 |
Tủ La Dương 3 |
1 |
3.440 |
7,45 |
91 |
|
40 |
Tủ Vạn Phúc 8 |
1 |
770 |
7,22 |
28 |
|
41 |
Tủ Yết Kiêu 8.2 |
1 |
1.545 |
10,96 |
69 |
|
42 |
Tủ La Khê 1 |
1 |
2.195 |
7,6 |
70 |
|
43 |
Tủ La Khê 2 |
1 |
1.615 |
3,55 |
37 |
|
44 |
Tủ La Khê 3 |
1 |
2.320 |
6,65 |
56 |
|
45 |
Tủ La Khê 4 |
1 |
1.880 |
7,925 |
70 |
|
46 |
Tủ La Khê 5 |
1 |
470 |
0,925 |
10 |
|
47 |
Tủ La Khê 6 |
1 |
1.300 |
3,875 |
36 |
|
48 |
Tủ La Khê 7 |
1 |
1.820 |
5,85 |
48 |
|
49 |
Tủ chiếu sáng TBA Phú Mỹ 2 |
1 |
2.242 |
5,166 |
59 |
|
50 |
Tủ chiếu sáng TBA Nghĩa Lộ 1 |
1 |
4.793 |
9,336 |
148 |
|
51 |
Tủ điều khiển TBA Cổ Bản |
1 |
3.142 |
5,572 |
98 |
|
52 |
Tủ điều khiển TBA Cổ Bản 3 |
1 |
2.536 |
4,374 |
74 |
|
53 |
Tủ điều khiển TBA Y Sơn |
1 |
4.113 |
7,064 |
117 |
|
54 |
Tủ điều khiển TBA Đồng Dương |
1 |
4.768 |
8,586 |
135 |
|
55 |
Tủ điều khiển TBA Đồng Hoàng 2 |
1 |
2.298 |
3,43 |
57 |
|
|
Độc lập ngõ xóm |
38 |
62.988 |
171,44 |
2149 |
|
1 |
Tủ di dân 4B |
1 |
1.140 |
4,7 |
31 |
|
2 |
Tủ di dân 1 |
1 |
650 |
2,9 |
19 |
|
3 |
Tủ Bùi Thị Cúc 2 |
1 |
390 |
2,3 |
26 |
|
4 |
Tủ khối 2 |
1 |
935 |
2,7 |
31 |
|
5 |
Tủ Cầu Am 1 |
1 |
2.078 |
5,9 |
74 |
|
6 |
Tủ Cầu Am 2 |
1 |
3.150 |
2,2 |
119 |
|
7 |
Tủ Vườn hoa Thiếu nhi |
1 |
1.550 |
6,0 |
144 |
|
8 |
Tủ Yên Phúc |
1 |
1.250 |
4,1 |
50 |
|
9 |
Tủ Xa La 2 |
1 |
2.120 |
3,7 |
69 |
|
10 |
Tủ Nghĩa trang liệt sỹ |
1 |
500 |
1,9 |
14 |
|
11 |
Tủ Trần Phú 5 |
1 |
410 |
0,6 |
11 |
|
12 |
Tủ phường Văn Mỗ |
1 |
2.590 |
7,0 |
99 |
|
13 |
Tủ Trần Phú 2 |
1 |
270 |
1,3 |
18 |
|
14 |
Tủ Trần Phú 3 |
1 |
2.250 |
2,3 |
51 |
|
15 |
Tủ Mộ Lao |
1 |
5.186 |
11,8 |
167 |
|
16 |
Tủ Ao Sen |
1 |
2.170 |
6,9 |
96 |
|
17 |
Tủ Cầu Bươu |
1 |
1.460 |
7,5 |
97 |
|
18 |
Tủ Trần Phú 6.2 |
1 |
380 |
0,7 |
13 |
|
19 |
Học viện Chính trị |
1 |
1.480 |
2,7 |
49 |
|
20 |
Tủ Tô Hiệu 1 |
1 |
1.550 |
3,4 |
70 |
|
21 |
Tủ Lê Lai 2 |
1 |
450 |
3,9 |
26 |
|
22 |
Tủ Trần Đăng Ninh 3 |
1 |
800 |
1,4 |
26 |
|
23 |
Tủ điều khiển TBA UBND Phường |
1 |
1.219 |
4,1 |
34 |
|
24 |
Tủ điều khiển TBA Đồng Phúc |
1 |
1.395 |
2,6 |
46 |
|
25 |
Tủ điều khiển TBA Đồng Hoàng 1 |
1 |
2.429 |
3,7 |
59 |
|
26 |
Tủ chiếu sáng TBA Hòa Bình 1 |
1 |
3.017 |
4,5 |
81 |
|
27 |
Tủ chiếu sáng TBA Hòa Bình 2 |
1 |
1.684 |
2,9 |
49 |
|
28 |
Tủ chiếu sáng TBA Yên Lộ 2 |
1 |
3.073 |
5,0 |
92 |
|
29 |
Tủ chiếu sáng TBA Nghĩa Lộ 3 |
1 |
2.208 |
4,1 |
71 |
|
30 |
Tủ chiếu sáng TBA Do Lộ 3 |
1 |
4.060 |
6,3 |
112 |
|
31 |
Tủ chiếu sáng TBA Do Lộ 1 |
1 |
1.405 |
2,0 |
38 |
|
32 |
Tủ chiếu sáng TBA An Thắng |
1 |
1.406 |
2,6 |
38 |
|
33 |
Tủ chiếu sáng TBA Biên Giang 2 |
1 |
2.142 |
4,0 |
59 |
|
34 |
Tủ chiếu sáng TBA Phượng Bãi 4 |
1 |
1.430 |
2,0 |
39 |
|
35 |
Tủ chiếu sáng TBA Phượng Bãi |
1 |
1.165 |
2,0 |
29 |
|
36 |
Tủ chiếu sáng TBA Biên Giang 1 |
1 |
1.658 |
36,0 |
45 |
|
37 |
Tủ chiếu sáng TBA Giang Chính |
1 |
1.538 |
2,4 |
42 |
|
38 |
Tủ CS 1 Lương Ngọc Quyến |
1 |
400 |
1,5 |
15 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GIA LÂM (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng |
24 |
44.457 |
130 |
1.507 |
|
|
1 |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Trâu Quỳ 7 |
1 |
623 |
3 |
23 |
|
2 |
Trâu Quỳ 8 |
1 |
825 |
2 |
29 |
|
|
3 |
Trâu Quỳ 9 |
1 |
703 |
2 |
23 |
|
|
4 |
ĐHNN 2 |
1 |
792 |
2 |
28 |
|
|
5 |
Trâu Quỳ 8A |
1 |
740 |
3 |
22 |
|
|
6 |
Khu ĐGĐ TQ |
1 |
903 |
2 |
41 |
|
|
7 |
An Lạc 1 |
1 |
1.347 |
3 |
44 |
|
|
8 |
Khu TĐC Dốc Hội |
1 |
1.358 |
6 |
62 |
|
|
9 |
Bình Minh |
1 |
1.954 |
4 |
60 |
|
|
10 |
Nhà Văn hóa |
1 |
2.618 |
18 |
73 |
|
|
11 |
Thị trấn Trâu Quỳ |
UBND Huyện |
1 |
2.947 |
7 |
71 |
|
12 |
Trâu Quỳ 8B |
1 |
2.439 |
6 |
59 |
|
|
13 |
ĐHNN 6 |
1 |
2.344 |
5 |
76 |
|
|
14 |
Trâu Quỳ 10 |
1 |
2.893 |
6 |
90 |
|
|
15 |
Trạm T2 |
1 |
2.909 |
10 |
140 |
|
|
16 |
Kiên Thành |
1 |
3.370 |
7 |
103 |
|
|
17 |
Cửu Việt |
1 |
3.583 |
7 |
105 |
|
|
18 |
Trạm T1 |
1 |
3.085 |
11 |
130 |
|
|
19 |
Trạm T3 |
1 |
3.408 |
11 |
168 |
|
|
20 |
Thị trấn Yên Viên |
Yên Viên 5 |
1 |
646 |
2 |
22 |
|
21 |
Yên Viên 7 |
1 |
928 |
1 |
20 |
|
|
23 |
Yên Viên 6 |
1 |
1.371 |
3 |
41 |
|
|
24 |
Yên Viên 8 |
1 |
1.380 |
4 |
40 |
|
|
25 |
Yên Viên 10 |
1 |
1.291 |
3 |
37 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GIA LÂM (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng: |
26 |
50.809 |
420 |
2.459 |
|
|
1 |
Đường liên tỉnh HN - Hưng Yên |
Tủ 1 - Ecopack |
1 |
6.772 |
71 |
634 |
|
2 |
Tủ 1 - Ecopack |
1 |
7.012 |
64 |
602 |
||
3 |
Quốc lộ 5 |
Đường 5 tủ 5 |
1 |
1.400 |
32 |
80 |
|
4 |
Đường 5 tủ 6 |
1 |
1.470 |
21 |
84 |
||
5 |
Đường 5 tủ 7 |
1 |
1.150 |
17 |
66 |
||
6 |
Đường 5 tủ 8 |
1 |
875 |
13 |
52 |
||
7 |
Đường 5 tủ 9 |
1 |
1.124 |
15 |
62 |
||
8 |
Đường tỉnh 181 |
Kim Sơn 3 |
1 |
1.514 |
6 |
41 |
|
9 |
Đường đê đi Bát Tràng |
Chợ Bún 2 |
1 |
1.841 |
9 |
54 |
|
10 |
Đường tỉnh 181 |
Hapro 1 |
1 |
3.534 |
18 |
103 |
|
11 |
Hapro 2 |
1 |
5.260 |
18 |
117 |
||
12 |
Cầu Phù Đổng |
Phù Đổng 2A (Cũ) |
1 |
1.796 |
7 |
47 |
|
13 |
Quốc lộ 1 B |
Phù Đổng 1 |
1 |
1.500 |
21 |
61 |
|
14 |
Phù Đổng 2 |
1 |
880 |
18 |
46 |
||
15 |
Phù Đổng 3 |
1 |
1.080 |
11 |
35 |
||
16 |
Phù Đổng 4 |
1 |
1.980 |
22 |
64 |
||
17 |
Đường tỉnh 179 |
Trạm xá xã Kiêu Kỵ |
1 |
1.810 |
7 |
46 |
|
18 |
Trạm Xá Kiêu Kỵ B |
1 |
1.739 |
6 |
42 |
||
19 |
Đường đi Bát Tràng |
Đông Dư |
1 |
1.709 |
7 |
45 |
|
20 |
Giang Cao 3 |
1 |
1.238 |
4 |
29 |
||
21 |
Quốc lộ 1A |
Trùng Quán |
1 |
760 |
5 |
20 |
|
22 |
Đường Phan Đăng Lưu |
Yên Viên 3 |
1 |
1.848 |
10 |
52 |
|
23 |
Yên Viên 2B |
1 |
880 |
5 |
21 |
||
24 |
Đường Hà Huy Tập |
Yên Viên 4 |
1 |
766 |
6 |
22 |
|
25 |
Đường thị trấn Yên Viên |
Yên Viên 1 |
1 |
531 |
4 |
16 |
|
26 |
Quốc lộ 5 |
Dương Xá |
1 |
340 |
5 |
18 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ĐÔNG ANH (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng |
16 |
15.817 |
69 |
582 |
|
|
1 |
Tuyến 2,7ha |
Khu 2,7ha - |
1 |
1.454 |
10 |
81 |
|
2 |
Tuyến 3ha |
Khu 3ha - Thị |
1 |
2.550 |
7 |
145 |
|
3 |
Tuyến tổ 11 |
Tổ 11 |
1 |
1.631 |
8 |
54 |
|
4 |
Tuyến tổ 62 |
Tổ 62 - |
1 |
150 |
1 |
5 |
|
5 |
Tuyến tổ 19 |
Tổ 19 |
1 |
200 |
1 |
6 |
|
6 |
Tuyến tổ 39 |
Tổ 39 |
1 |
1.258 |
5 |
35 |
|
7 |
Tuyến tổ 17 |
Tổ 17 |
1 |
447 |
2 |
14 |
|
8 |
Tuyến tổ 13 |
Tổ 13 |
1 |
543 |
2 |
15 |
|
9 |
Tuyến tổ 8 |
Tổ 8 |
1 |
870 |
4 |
24 |
|
10 |
Tuyến tổ 23 |
Tổ 23 |
1 |
139 |
1 |
5 |
|
11 |
Tuyến tổ 16 |
Tổ 16 |
1 |
390 |
1 |
15 |
|
12 |
Tuyến tổ 5 |
Tổ 5 |
1 |
205 |
1 |
7 |
|
13 |
Đường 23B |
Vân Trì |
1 |
1.400 |
6 |
40 |
|
14 |
Chợ Vân Trì qua UBND Xã Vân Nội |
Vân Nội 3 |
1 |
1.610 |
7 |
46 |
|
15 |
Bệnh viện Đông Anh đi đền Sái |
Ấp Tó |
1 |
1.254 |
6 |
38 |
|
16 |
Khối 5B |
1 |
1.716 |
8 |
52 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ĐÔNG ANH (CÁC KHU VỰC
KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
I |
Cộng: |
101 |
262.070 |
2.088 |
10.370 |
|
|
1 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Thăng Long 1 |
1 |
1.380 |
16 |
63 |
|
1 |
Thăng Long 3 |
1 |
2.312 |
24 |
96 |
|
|
3 |
Thăng Long 4 |
1 |
1.054 |
15 |
52 |
|
|
4 |
Thăng Long 5 |
1 |
1.704 |
21 |
84 |
|
|
5 |
Đầu Quốc Lộ 3 đi ga Đông Anh |
Khối 2A |
1 |
1.913 |
9 |
62 |
|
6 |
Đường 23B |
Thương Mại 2 |
1 |
2.481 |
16 |
65 |
|
7 |
Khai Thác Cát |
1 |
490 |
4 |
14 |
|
|
8 |
Bắc Hà |
1 |
1.950 |
14 |
57 |
|
|
9 |
Thôn Đìa |
1 |
900 |
4 |
16 |
|
|
10 |
Quốc lộ 3 |
Cầu Đôi |
1 |
2.246 |
18 |
75 |
|
Du Nội 2 |
1 |
2.853 |
20 |
84 |
|
||
12 |
Tiên hội |
1 |
2.136 |
16 |
62 |
|
|
13 |
Ngã Ba Dâu |
1 |
441 |
3 |
10 |
|
|
14 |
Thương Mại 1 |
1 |
1.400 |
11 |
45 |
|
|
15 |
Lý Nhân 3 |
1 |
1.985 |
15 |
58 |
|
|
16 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Đ01-Tủ 1 |
1 |
1.355 |
9 |
37 |
|
17 |
Đ01-Tủ 2 |
1 |
3.522 |
28 |
112 |
|
|
18 |
A02-Tủ 1 |
1 |
4.061 |
17 |
68 |
|
|
19 |
A02-Tủ 2 |
1 |
1.999 |
19 |
75 |
|
|
20 |
Đường trục Kinh tế Miền Đông |
Lý Nhân 2 |
1 |
1.947 |
18 |
63 |
|
21 |
Nghĩa Vũ |
1 |
2.303 |
15 |
61 |
|
|
22 |
Đình Tràng |
1 |
1.415 |
9 |
35 |
|
|
23 |
Thiết Úng 1 |
1 |
1.118 |
7 |
29 |
|
|
24 |
Cổ Châu |
1 |
2.420 |
16 |
64 |
|
|
25 |
Thủ Lỗ |
1 |
991 |
5 |
19 |
|
|
26 |
Lỗ Khê 2 |
1 |
2.885 |
19 |
77 |
|
|
27 |
Đông Anh |
1 |
2.753 |
18 |
73 |
|
|
28 |
Đường Cao Lỗ |
Uy Nỗ |
1 |
919 |
7 |
27 |
|
29 |
Đường đê sông Đuống |
Mai Hiên 1 |
1 |
2.277 |
13 |
92 |
|
30 |
Đông Trù |
1 |
1.160 |
5 |
36 |
|
|
31 |
Đường liên tỉnh sang Bắc Ninh |
Thụy Lâm |
1 |
2.068 |
16 |
65 |
|
32 |
UBND Thụy Lâm |
1 |
2.136 |
16 |
64 |
|
|
33 |
Thụy Lôi 2 |
1 |
1.699 |
8 |
52 |
|
|
34 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Đ1-Tủ 1 |
1 |
937 |
6 |
45 |
|
35 |
Đ1-Tủ 2 |
1 |
1.270 |
8 |
68 |
|
|
36 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Đ2-Tủ 1 |
1 |
2.602 |
15 |
61 |
|
37 |
Đ2-Tủ 2 |
1 |
2.398 |
15 |
58 |
|
|
38 |
Đ3-Tủ 1 |
1 |
1.771 |
13 |
48 |
|
|
39 |
Đ3-Tủ 2 |
1 |
1.842 |
13 |
48 |
|
|
40 |
Đường gom nút Kim Chung |
1 |
2.719 |
7 |
46 |
|
|
41 |
Tủ chiếu sáng 1 |
1 |
2.386 |
6 |
38 |
|
|
42 |
Tủ chiếu sáng 2 |
1 |
4.564 |
12 |
78 |
|
|
43 |
Quốc lộ 23B |
Tủ T1 - Trái |
1 |
2.614 |
23 |
73 |
|
44 |
Tủ T1 - Phải |
1 |
2.710 |
21 |
70 |
|
|
45 |
Cầu Nhật Tân và đường dẫn hai đầu cầu |
MDP1 - SS1 (Cầu Nhật Tân) |
1 |
4.127 |
23 |
92 |
|
47 |
MDP4 - SS1 (Cầu Nhật Tân) |
1 |
4.406 |
160 |
160 |
|
|
48 |
MDP5 - SS1 (Cầu Nhật Tân) |
1 |
4.732 |
25 |
82 |
|
|
49 |
MDP W SS2 (Bờ Nam cầu Nhật Tân) |
1 |
9.987 |
52 |
568 |
|
|
50 |
MDP E SS2 (Bờ Nam cầu Nhật Tân) |
1 |
5.413 |
28 |
269 |
|
|
51 |
MDP W SS3A (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
6.157 |
42 |
422 |
|
|
52 |
MDP E SS3A (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
7.349 |
50 |
456 |
|
|
53 |
MDP E SS3B (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
5.041 |
40 |
289 |
|
|
54 |
MDP W SS3C (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
5.233 |
41 |
306 |
|
|
55 |
DB4 SS4 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
3.687 |
26 |
178 |
|
|
56 |
DB4-1- SS4 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
3.732 |
26 |
182 |
|
|
57 |
DB5A-1- SS5 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
1.274 |
10 |
39 |
|
|
58 |
DB5-1- SS5 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
1.913 |
11 |
118 |
|
|
59 |
MDP SS4 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
719 |
1 |
20 |
|
|
60 |
MDP SS5 (đường dẫn cầu Nhật Tân) |
1 |
787 |
1 |
20 |
|
|
61 |
Đường 23B |
Vân Nội 1 |
1 |
985 |
5 |
26 |
|
62 |
Vân Nội 2 |
1 |
1.257 |
5 |
34 |
|
|
63 |
Quốc lộ 3 |
Đồi Chè |
1 |
2.209 |
13 |
61 |
|
64 |
Khối 3A |
1 |
1.695 |
4 |
46 |
|
|
65 |
Khối 2B |
1 |
1.748 |
12 |
51 |
|
|
66 |
Đường 23A |
Phương Trạch |
1 |
2.876 |
9 |
80 |
|
67 |
Ngọc Chi |
1 |
1.382 |
4 |
40 |
|
|
68 |
Quốc Lộ 3 |
Nguyên Khê |
1 |
1.991 |
13 |
58 |
|
69 |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
SS 5-P |
1 |
4.114 |
30 |
222 |
|
70 |
SS 5-T |
1 |
3.529 |
29 |
120 |
|
|
71 |
SS 6-P |
1 |
7.870 |
65 |
386 |
|
|
72 |
SS 6-T |
1 |
7.225 |
61 |
290 |
|
|
73 |
SS 7-P |
1 |
6.830 |
61 |
353 |
|
|
74 |
SS 7-T |
1 |
6.461 |
57 |
322 |
|
|
75 |
|
Khối 2C |
1 |
1294 |
3,55 |
42 |
|
76 |
Khối 4A |
1 |
1399 |
4 |
31 |
|
|
77 |
Khối 7A2 |
1 |
1333 |
3,27 |
41 |
|
|
78 |
Khối 7C |
1 |
542 |
2,12 |
16 |
|
|
79 |
Đường 6 Km |
Cổ điển 3 |
1 |
1906 |
7,5 |
48 |
|
80 |
Phương Trạch |
1 |
3038 |
10,8 |
72 |
|
|
81 |
Trang trí cầu vượt Nam Hồng |
1 |
987 |
4,72 |
72 |
|
|
82 |
Đường 5 kéo dài |
T1-P |
1 |
1.380 |
27,20 |
68 |
|
83 |
T1-T |
1 |
2.450 |
27,20 |
108 |
|
|
84 |
Đường B2 |
1 |
850 |
6,80 |
17 |
|
|
85 |
CN-1 |
1 |
547 |
6,00 |
68 |
|
|
86 |
T2-P |
1 |
1.968 |
26,90 |
98 |
|
|
87 |
T2-T |
1 |
3.347 |
27,30 |
120 |
|
|
88 |
CN2 |
1 |
414 |
4,50 |
34 |
|
|
89 |
T3-P |
1 |
3.660 |
48,80 |
176 |
|
|
90 |
T3-T |
1 |
4.043 |
56,00 |
198 |
|
|
91 |
CN-3 |
1 |
971 |
6,00 |
68 |
|
|
92 |
T4-P |
1 |
3.481 |
44,10 |
160 |
|
|
93 |
T4-T |
1 |
4.979 |
51,30 |
178 |
|
|
94 |
CN-4 |
|
1.550 |
9,10 |
102 |
|
|
95 |
T5-P |
1 |
3.398 |
46,00 |
161 |
|
|
96 |
T5-T |
1 |
3.569 |
44,50 |
163 |
|
|
97 |
CN-5 |
1 |
1.048 |
6,00 |
68 |
|
|
98 |
T6-P |
1 |
1.204 |
34,00 |
85 |
|
|
99 |
T6-T |
1 |
1.685 |
39,30 |
129 |
|
|
100 |
ĐK (LT/6) |
1 |
959 |
9,10 |
54 |
|
|
101 |
Đường gom Bắc Hồng |
|
1 |
2.134 |
8 |
50 |
|
102 |
Cầu Bắc Hồng |
|
1 |
2.856 |
17 |
68 |
|
103 |
Đường B2 |
|
1 |
2.263 |
15 |
60 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÓC SƠN (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
11 |
15.334 |
78,41 |
722 |
|
|
1 |
Khu đô thị mới thị trấn Sóc Sơn |
T1-Khu đô thị mới Sóc Sơn |
1 |
2.336 |
9 |
82 |
|
T2-Khu đô thị mới Sóc Sơn |
1 |
2.048 |
8 |
76 |
|
||
2 |
Tuyến điện Sóc Sơn II từ ngã tư Thị trấn Sóc Sơn đến đường tàu Núi Đôi |
Tủ 1- Sóc Sơn 2 |
1 |
280 |
3 |
18 |
|
Tủ 2- Sóc Sơn 2 |
1 |
1085 |
5 |
54 |
|
||
Tủ 3- Sóc Sơn 2 |
1 |
2555 |
15 |
104 |
|
||
3 |
Đường phía Nam Thị trấn Sóc Sơn, Khu tái định cư |
T5-Khu đô thị mới Sóc Sơn |
1 |
205 |
2,16 |
89 |
|
4 |
Vườn hoa X1, Thị trấn Sóc Sơn |
T1-Vườn hoa X1 |
1 |
205 |
2,16 |
89 |
|
5 |
Đường lên tượng đài Thánh Gióng |
T1-Đền Sóc |
1 |
400 |
12,5 |
68 |
|
T2-Đền Sóc |
1 |
420 |
1,68 |
24 |
|
||
6 |
Đường ngoài hàng rào đường nối QL 3 cụm công nghiệp tập trung Sóc Sơn |
T1-Cụm công nghiệp |
1 |
2900 |
9,65 |
59 |
|
T2-Cụm công nghiệp |
1 |
2900 |
10 |
59 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÓC SƠN (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 03 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
Trạm BA |
|||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
SL |
KVA |
|
|||
I |
Cộng: |
61 |
119.347 |
784 |
4.323 |
7 |
|
Cty Chiếu Sáng |
|
1 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Thăng Long 6 |
1 |
2.475 |
30 |
112 |
|
|
|
2 |
Thăng Long 7 |
1 |
1.909 |
26 |
87 |
1 |
100 |
|
|
3 |
Thăng Long 8 |
1 |
1.327 |
15 |
31 |
1 |
50 |
|
|
4 |
Quốc lộ 3 |
Trung Giã |
1 |
1.540 |
11 |
45 |
|
|
|
5 |
Đường Bãi rác Nam Sơn |
Cà Phê |
1 |
1.677 |
5 |
36 |
|
|
|
6 |
Quốc lô 2 |
Nhà Máy Chè Đ. Anh |
1 |
982 |
7 |
28 |
|
|
|
7 |
Phù Lỗ 2 |
1 |
1.329 |
10 |
38 |
|
|
|
|
8 |
Đường Bãi rác Nam Sơn |
Hồng Kỳ 2 |
1 |
1.820 |
8 |
53 |
|
|
|
9 |
Bãi Nam Sơn |
1 |
2.074 |
9 |
58 |
|
|
|
|
10 |
Quốc lộ 2 |
Thanh Xuân |
1 |
67 |
1 |
2 |
|
|
|
11 |
Phố Kim Anh |
Trường Chó Nghiệp Vụ |
1 |
1.278 |
7 |
35 |
|
|
|
12 |
Quốc lộ 3 |
Phù Lỗ 1 |
1 |
2.291 |
11 |
44 |
|
|
|
13 |
Hồng Kỳ 3 |
1 |
1.851 |
12 |
47 |
|
|
|
|
14 |
Xóm Làng |
1 |
1.236 |
7 |
26 |
|
|
|
|
15 |
Thụy Lợi 2 |
1 |
2.112 |
15 |
61 |
|
|
|
|
16 |
Dược Hạ |
1 |
1.381 |
13 |
51 |
|
|
|
|
17 |
Quốc lộ 2 |
Thụy Hương 4 |
1 |
1.058 |
8 |
30 |
|
|
|
18 |
Thắng Lợi 2 |
1 |
1.640 |
11 |
45 |
|
|
||
19 |
Đường tỉnh 16 |
Thôn Đông |
1 |
836 |
2 |
24 |
|
|
|
20 |
Đường vào chùa Non |
HV Phật Giáo |
1 |
1.273 |
13 |
159 |
|
|
|
21 |
Quốc lộ 3 |
Nội Phật |
1 |
1.705 |
13 |
63 |
|
|
|
22 |
Đường tỉnh 16 |
Cầu Đò Lo |
1 |
394 |
4 |
14 |
|
|
|
23 |
Đường Bắc Thăng Long Nội Bài |
Đ4 - Tủ 1 |
1 |
2.216 |
10 |
51 |
|
|
|
24 |
Đ4 - Tủ 2 |
1 |
1.928 |
7 |
38 |
|
|
|
|
25 |
Đ6 - Tủ 1 |
1 |
1.158 |
7 |
26 |
|
|
|
|
26 |
Đ6 - Tủ 2 |
1 |
1.359 |
10 |
36 |
|
|
|
|
27 |
Đường vào chùa Non |
TĐ - Tủ 1 |
1 |
2.256 |
17 |
111 |
|
|
|
28 |
TĐ - Tủ 2 |
1 |
1.725 |
9 |
57 |
|
|
|
|
29 |
Đường tỉnh 35 |
Nam Sơn |
1 |
1.958 |
11 |
71 |
|
|
|
30 |
Đường tỉnh 18 |
Cà Lồ |
1 |
539 |
5 |
20 |
1 |
31,5 |
|
31 |
Đồng Dành |
1 |
483 |
5 |
20 |
1 |
31,5 |
|
|
32 |
Đông Xuân |
1 |
402 |
3 |
10 |
|
|
|
|
33 |
Phú Minh |
1 |
157 |
2 |
8 |
1 |
31,5 |
|
|
34 |
Đường tỉnh 18 |
Nút Nội Bài 1 |
1 |
1.770 |
7 |
49 |
1 |
50 |
|
35 |
Đường tỉnh 18 |
Nút Nội Bài 2 |
1 |
2.610 |
17 |
112 |
|
|
|
36 |
|
Mai Nội 1 |
1 |
3.078 |
12 |
49 |
1 |
50 |
|
37 |
Mai Nội 2 |
1 |
2.196 |
13 |
52 |
|
|
|
|
38 |
Đường tỉnh 131 |
Khu công nghiệp Nội Bài |
1 |
2.175 |
11 |
73 |
|
|
|
39 |
Đường tỉnh 16 |
T1 Thôn Đông |
1 |
772 |
3 |
25 |
|
|
|
40 |
T2 Đông Xuân |
1 |
867 |
2 |
24 |
|
|
|
|
41 |
Đường tỉnh 16 |
T3 Xuân Dương |
1 |
1.069 |
3 |
33 |
|
|
|
42 |
T4 Kim Thượng |
1 |
334 |
1 |
12 |
|
|
|
|
43 |
Quốc lộ 3 |
Bình Kỳ |
1 |
1.359 |
12 |
43 |
|
|
|
44 |
Sóc Sơn 1 |
1 |
2.044 |
12 |
55 |
|
|
|
|
45 |
Miếu Thờ |
1 |
1.062 |
10 |
47 |
|
|
|
|
46 |
Quốc lộ 2 |
Thụy Hương 2 |
1 |
1.331 |
7 |
35 |
|
|
|
47 |
Quốc lộ 3 |
Phù Mã |
1 |
2.765 |
13 |
70 |
|
|
|
48 |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp |
SS 10-P |
1 |
4.218 |
29 |
199 |
|
|
|
49 |
SS 10-T |
1 |
5.807 |
38 |
245 |
|
|
|
|
50 |
SS 11-P |
1 |
4.212 |
24 |
223 |
|
|
|
|
51 |
SS 11-T |
1 |
2.975 |
23 |
91 |
|
|
|
|
52 |
SS 8 |
1 |
2.731 |
31 |
149 |
|
|
|
|
53 |
SS 8-P |
1 |
6.823 |
54 |
337 |
|
|
|
|
54 |
SS 8-T |
1 |
5.048 |
44 |
226 |
|
|
|
|
55 |
SS 9-P |
1 |
6.106 |
37 |
249 |
|
|
|
|
56 |
SS 9-T |
1 |
5.670 |
38 |
242 |
|
|
|
|
57 |
Đường131 |
Dược Thượng |
1 |
1.149 |
7 |
28 |
|
|
|
58 |
Bắc Hạ |
1 |
215 |
2 |
6 |
|
|
|
|
59 |
Đặc Tài |
1 |
446 |
2 |
12 |
|
|
|
|
60 |
Xây Núi Đôi |
1 |
1.755 |
7 |
45 |
|
|
|
|
61 |
Đại Tảo |
1 |
2.324 |
6 |
55 |
|
|
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MÊ LINH (KHU VỰC THỊ TRẤN,
THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Tổng |
13 |
28.256 |
95,72 |
913 |
|
|
1 |
Tuyến điện chiếu sáng từ đường 35 đi đường Võ Văn Kiệt (Điểm đầu từ đường 35 điểm cuối là đường Võ Văn Kiệt) |
Gia Lạc |
1 |
1.120 |
8,75 |
35 |
|
Gia Tân |
1 |
1.120 |
8,75 |
35 |
|
||
Chi Đông |
1 |
1.248 |
9,75 |
39 |
|
||
2 |
Tuyến đường từ đường 23B đi đền Hai Bà Trưng |
Mê Linh |
1 |
1.824 |
8,55 |
57 |
|
3 |
Tuyến đường từ đường 301 đi khu đô thị Hà Phong |
Tiền Phong 3 |
1 |
2.016 |
15,75 |
63 |
|
4 |
Tuyến từ đường 23B đến cổng UBND huyện |
T3-Trung tâm hành chính huyện Mê Linh |
1 |
2.904 |
12,45 |
148 |
|
5 |
Tuyến từ đường 23B đến cổng huyện ủy |
T10-Trung tâm hành chính huyện Mê Linh |
1 |
1.320 |
6 |
40 |
|
6 |
Đường gom chân đê đoạn đền thờ HBTrưng |
Đền Hai Bà Trưng |
1 |
490 |
7 |
28 |
|
7 |
Thị trấn Chi Đông |
Chi Đông 2 |
1 |
2.857 |
3,08 |
77 |
|
Chi Đông 3 |
1 |
2.717 |
3,24 |
81 |
|
||
Chi Đông 4 |
1 |
3.375 |
4 |
100 |
|
||
Chi Đông 5 |
1 |
3.971 |
4,48 |
112 |
|
||
Chi Đông 6 |
1 |
3.294 |
3,92 |
98 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MÊ LINH (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 03 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng: |
23 |
33.343 |
202 |
996 |
|
|
1 |
Quốc lộ 23B |
Tiền Phong 1 |
1 |
1.151 |
5,60 |
31 |
|
2 |
Tiền Phong 2 |
1 |
1.231 |
7,70 |
34 |
|
|
3 |
Bắc Thăng Long Nội Bài |
Đ5-Tủ 1 |
1 |
1.419 |
8,75 |
35 |
|
4 |
Đ5-Tủ 2 |
1 |
1.464 |
8,75 |
35 |
|
|
5 |
Đường Tiền Phong đi Quang Linh |
TĐ 301 |
1 |
2.123 |
16,50 |
66 |
|
6 |
Quốc lộ 23 B |
Tủ 2 Tiền Phong |
1 |
2.121 |
16,45 |
61 |
|
7 |
Tủ 1 Tiền Phong |
1 |
2.354 |
20,45 |
77 |
|
|
8 |
T3 Thường Lệ |
1 |
1.948 |
15,00 |
60 |
|
|
9 |
T4 Nội Đồng |
1 |
2.270 |
17,95 |
67 |
|
|
10 |
T5 Đại Thịnh |
1 |
1.100 |
11,45 |
41 |
|
|
11 |
Đường tỉnh TL308 |
Tủ 1 - Thôn Chu Trần |
1 |
2.060 |
9,00 |
60 |
|
12 |
Tủ 2 - Xa Mạc 2 |
1 |
913 |
3,90 |
26 |
|
|
13 |
Tủ 3 - Phú Mỹ |
1 |
957 |
4,65 |
31 |
|
|
14 |
Tủ 4 - Bạch Trữ |
1 |
1.070 |
4,95 |
33 |
|
|
15 |
Mạnh Trữ 2 |
1 |
313 |
1,5 |
10 |
|
|
16 |
Tiến Thịnh |
1 |
876 |
3,9 |
26 |
|
|
17 |
Xa Mạc 2 |
1 |
2304 |
10,2 |
68 |
|
|
18 |
Bạch Trữ 2 |
1 |
1172 |
5,25 |
35 |
|
|
19 |
Đường tỉnh 312 |
Tủ 1 - Văn Lôi |
1 |
810 |
5,10 |
34 |
|
20 |
Tủ 2 - Văn Lôi |
1 |
1.088 |
4,80 |
32 |
|
|
21 |
Tủ 3 - Cư An |
1 |
1.292 |
5,70 |
38 |
|
|
22 |
Tủ 4 - Nam Cường |
1 |
1.513 |
6,60 |
44 |
|
|
23 |
Tủ 5 - Thạch Đà |
1 |
1.794 |
7,80 |
52 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THANH TRÌ (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
7 |
9.444 |
42,275 |
337 |
|
|
1 |
Đường Ngọc Hồi |
Văn Điển 4C |
1 |
716 |
14,30 |
57 |
|
2 |
Khu tập Thể X1 |
Văn Điển 5 |
1 |
518 |
1,38 |
15 |
|
3 |
Đường Tựu Liệt |
Văn Điển 7 |
1 |
2.188 |
4,74 |
59 |
|
4 |
Trục đường Huyện Đội |
Văn Điển 8 |
1 |
1.324 |
8,96 |
56 |
|
5 |
Khu tập Thể Phân Lân Văn Điển |
TT Phân Lân |
1 |
1.263 |
3,08 |
44 |
|
6 |
Khu tập Thể Yên Ngưu |
TT Yên Ngưu |
1 |
1.445 |
4,83 |
45 |
|
7 |
Xóm Bến |
Văn điển 2 |
1 |
1.990 |
4,99 |
61 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THANH TRÌ (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
26 |
37.624 |
267 |
1.312 |
|
|
1 |
Đường Ngọc Hồi |
Văn Điển 2 |
1 |
1.485 |
10,17 |
54 |
|
2 |
Đường Ngọc Hồi |
Văn Điển 4 |
1 |
1.722 |
37,05 |
96 |
|
3 |
Lưu Phái |
1 |
1.185 |
14,63 |
44 |
|
|
4 |
Đường Phan Trọng Tuệ (Quốc lộ 70) |
Văn Điển 4B |
1 |
2.241 |
13,97 |
63 |
|
5 |
Xí Nghiệp Hóa Chất |
1 |
1.261 |
8,27 |
29 |
|
|
6 |
TT Cầu Bươu |
1 |
1.524 |
12,83 |
45 |
|
|
7 |
Cầu Bươu 2 |
1 |
1.175 |
7,04 |
37 |
|
|
8 |
Cơ Khí Giải Phóng |
1 |
394 |
1,71 |
6 |
|
|
9 |
Cầu Bươu 1 |
1 |
2.302 |
16,24 |
64 |
|
|
10 |
Đường đê Pháp Vân - Đ M |
Mỹ ả 1 |
1 |
904 |
6,56 |
23 |
|
11 |
Bắc Hà |
1 |
2.495 |
19,10 |
67 |
|
|
12 |
Đông Trạch |
1 |
1.373 |
9,98 |
35 |
|
|
13 |
Yên Mỹ 3 |
1 |
2.887 |
21,05 |
79 |
|
|
14 |
Đường Ngọc Hồi- Đông Mỹ |
Tự Khoát |
1 |
800 |
8,84 |
31 |
|
15 |
Tân Dân |
1 |
1.106 |
10,65 |
40 |
|
|
16 |
Thọ Am |
1 |
1.090 |
10,27 |
40 |
|
|
17 |
Đường Tứ Hiệp |
Đầm Trì |
1 |
711 |
3,35 |
22 |
|
18 |
Cổ Điển B |
1 |
973 |
4,99 |
29 |
|
|
19 |
Đường Tả Thanh Oai |
Tả Thanh Oai |
1 |
1.050 |
5,50 |
32 |
|
20 |
Bơm Nhân Hòa |
1 |
677 |
3,61 |
21 |
|
|
21 |
Đường Khương Đình |
Thanh Liệt |
1 |
1.033 |
5,66 |
39 |
|
22 |
Thanh Liệt 2 |
1 |
1.631 |
8,16 |
73 |
|
|
23 |
Cầu Quang |
1 |
3.489 |
14,41 |
186 |
|
|
24 |
Cầu Dậu |
1 |
2.018 |
9,32 |
101 |
|
|
25 |
TT Bộ Công An |
1 |
1.008 |
4,13 |
24 |
|
|
26 |
Yên Phú 2 |
1 |
1.090 |
13,89 |
32 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÚ XUYÊN (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
5 |
6.366 |
29,7 |
194 |
|
|
1 |
PM3 (Phú Mỹ Huyện) Từ QL1 A-nhà máy nước, sân vận động |
Phú mỹ 3 |
1 |
507 |
2,6 |
16 |
|
2 |
QL1A đi vào Nam Triều (đến gầm cầu chui) |
Nam Phú |
1 |
2.051 |
8,4 |
56 |
|
3 |
QL1A - Sơn Hà (Đường sắt - đầu xã Sơn Hà |
Thao Ngoại 2 |
1 |
2.178 |
10,5 |
70 |
|
4 |
Đại Đồng |
Đại Nam |
1 |
843 |
3,9 |
26 |
|
5 |
Tỉnh lộ 429 - Trường Cơ điện |
Phú Minh |
1 |
787 |
4,3 |
26 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÚ XUYÊN (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
17 |
25.439 |
166 |
819 |
|
|
1 |
TL 429 |
Phú Minh |
1 |
1.800 |
8,40 |
51 |
|
2 |
Quốc lộ 1A(cũ) |
Phú Mỹ |
1 |
987 |
7,30 |
28 |
|
3 |
Phú Mỹ 3 |
1 |
1.495 |
13,60 |
48 |
|
|
4 |
An Hòa |
1 |
2.492 |
15,75 |
63 |
|
|
5 |
Xóm Mới (XMDX2) |
1 |
1.116 |
8,10 |
30 |
|
|
6 |
Cây Xăng (XMDX1) |
1 |
1.705 |
10,75 |
43 |
|
|
7 |
Cầu Giẽ Châu Can |
1 |
2.300 |
31,00 |
124 |
|
|
8 |
TL 428 (từ QL1A đến đê sông Hồng) |
An Khoái |
1 |
972 |
3,75 |
25 |
|
9 |
Bơm Bim |
1 |
1.862 |
9,00 |
60 |
|
|
10 |
Đồng Đồn |
1 |
2.028 |
9,90 |
66 |
|
|
11 |
Tri Thủy (Vinh Ninh - Tri Thủy |
1 |
2.168 |
10,50 |
70 |
|
|
12 |
Hoàng Nguyên 2 |
1 |
1.845 |
8,85 |
59 |
|
|
13 |
Sao Hạ |
1 |
747 |
3,75 |
25 |
|
|
14 |
TL 428A đoạn qua xã Phú Yên |
Giẽ Thượng |
1 |
1.302 |
6,11 |
37 |
|
15 |
Trạm Bơm |
1 |
1.180 |
6,11 |
37 |
|
|
16 |
Tuyến nhánh từ PV-CG xuống QL1A cũ |
Cầu Giẽ 3 |
1 |
920 |
8,5 |
34 |
|
17 |
Cầu Giẽ 4 |
1 |
520 |
4,8 |
19 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng: |
19 |
28.532 |
211 |
854 |
|
|
|
Sở GTVT bàn giao |
19 |
28.532 |
211 |
854 |
|
|
1 |
QL1A |
Thượng Đình (Nhị Khê) |
1 |
2.124 |
15,50 |
62 |
|
2 |
Thị trấn Thường Tín 2 |
1 |
2.338 |
17,65 |
67 |
|
|
3 |
TL 427 |
Văn Phú |
1 |
1.189 |
5,40 |
36 |
|
4 |
TL427 |
Trung tâm thị trấn Thường Tín 3 |
1 |
1.430 |
9,95 |
65 |
|
5 |
|
An Duyên |
1 |
1.961 |
13,75 |
55 |
|
6 |
QL 1A và tỉnh lộ 429 (từ xã Tô Hiệu đến xã Minh Cường) |
Tử Dương |
1 |
512 |
4,25 |
17 |
|
7 |
Định Xá |
1 |
1.178 |
9,00 |
36 |
|
|
8 |
Nguyện Hạnh |
1 |
1.594 |
11,00 |
44 |
|
|
9 |
Minh Cường |
1 |
1.742 |
14,00 |
56 |
|
|
10 |
Khôn Thôn |
1 |
1.253 |
10,00 |
40 |
|
|
11 |
Tl 427 đoạn từ QL1A cũ đến dốc Vân Na |
Hồng Vân 1 |
1 |
1.365 |
9,75 |
39 |
|
12 |
Liên Phương |
1 |
1.225 |
6,25 |
25 |
|
|
13 |
Vân Tảo 2 |
1 |
1.925 |
13,75 |
55 |
|
|
14 |
Hạ Hồi |
1 |
1.915 |
15,45 |
54 |
|
|
15 |
Quốc lộ 1A đoạn Km 193+000 đến Km 199+400 qua huyện Thường Tín |
Quất Động 3 |
1 |
1.404 |
11,12 |
39 |
|
16 |
Quất Động 4 |
1 |
1.219 |
11,69 |
41 |
|
|
17 |
Quất Động 6 |
1 |
2.084 |
16,82 |
59 |
|
|
18 |
Thắng Lợi 2 |
1 |
1.324 |
11,40 |
40 |
|
|
19 |
|
Đường vào thôn Lưu Xá - xã Quất Động |
1 |
750 |
4,13 |
24 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THANH OAI (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
6 |
5.222 |
12 |
130 |
|
|
|
Trang trí - TT Kim Bài |
|
|
5 |
|
|
|
1 |
Thị trấn Kim Bài |
ĐKCS1 |
1 |
1.036 |
2 |
26 |
|
2 |
ĐKCS2 |
1 |
1.061 |
1 |
24 |
|
|
3 |
ĐKCS3 |
1 |
554 |
1 |
11 |
|
|
4 |
ĐKCS4 |
1 |
622 |
1 |
15 |
|
|
5 |
ĐKCS5 |
1 |
733 |
1 |
19 |
|
|
6 |
ĐKCS6 |
1 |
1.216 |
2 |
35 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THANH OAI (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 03 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
|
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
Ghi chú |
|||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
32 |
33.870 |
206 |
1.045 |
|
|
1 |
Đường tỉnh 21 |
Bích Hòa 3 |
1 |
1.500 |
11,00 |
46 |
|
2 |
Bích Hòa 2 |
1 |
1.300 |
9,40 |
40 |
|
|
3 |
Võ Lăng |
1 |
1.040 |
7,05 |
31 |
|
|
4 |
Dân Hòa 3 |
1 |
1.360 |
9,90 |
42 |
|
|
5 |
|
Trạm Cổng Trào |
1 |
850 |
6,00 |
24 |
|
6 |
Đường tỉnh 21 |
Kim Bài 1 |
1 |
650 |
3,00 |
20 |
|
7 |
UBND huyện |
1 |
650 |
3,00 |
20 |
|
|
8 |
Kim Lâm 1 |
1 |
570 |
3,00 |
20 |
|
|
9 |
Kim Thư |
1 |
590 |
3,50 |
14 |
|
|
10 |
Bình Đà 1 |
1 |
1.000 |
7,00 |
28 |
|
|
11 |
Thương Binh |
1 |
1.000 |
5,25 |
21 |
|
|
12 |
|
Đèn trang trí |
1 |
|
6,00 |
|
|
13 |
Tuyến điện Quốc lộ 21B |
Xã Bình Đà - TBA Thương binh |
1 |
1.070 |
8 |
30 |
|
14 |
Xã Bình Đà - TBA Thanh Oai 5 |
1 |
460 |
4 |
16 |
|
|
15 |
Xã Thanh Mai - TBA Thanh Mai 5 |
1 |
1.160 |
9 |
35 |
|
|
16 |
Xã Thanh Mai - TBA Y tế huyện |
1 |
410 |
2 |
14 |
|
|
17 |
Xã Kim Thư - TBA Kim Thư 2 |
1 |
1.300 |
10 |
41 |
|
|
18 |
TBA HTX Phương Trung 1 |
1 |
1.300 |
10 |
45 |
|
|
19 |
TBA Ngọc Đình |
1 |
410 |
6 |
24 |
|
|
20 |
TBA Tảo Dương |
1 |
1.200 |
8 |
35 |
|
|
21 |
TBA Xã Hồng Dương 1 |
1 |
760 |
4 |
24 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ỨNG HÒA (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
12 |
20.167 |
41 |
487 |
|
|
1 |
Thị Trấn Ứng Hòa |
Thôn Hoàng Xá |
1 |
2.023 |
3,68 |
80 |
|
2 |
Trần Đăng Ninh |
1 |
890 |
1,29 |
23 |
|
|
3 |
Nguyễn Thượng Hiền |
1 |
2.289 |
1,51 |
29 |
|
|
4 |
Quang Trung |
1 |
518 |
0,69 |
13 |
|
|
5 |
Hoàng Văn Thụ |
1 |
546 |
0,98 |
18 |
|
|
6 |
Lê lợi |
1 |
1.250 |
0,92 |
17 |
|
|
7 |
Ngọ Xá |
1 |
3.494 |
4,38 |
81 |
|
|
8 |
Vân Đình |
1 |
4.051 |
4,07 |
88 |
|
|
9 |
Thanh Âm |
1 |
2.780 |
2,74 |
55 |
|
|
10 |
ĐKCS1 |
1 |
642 |
5,50 |
22 |
|
|
11 |
ĐKCS2 |
1 |
799 |
7,25 |
29 |
|
|
12 |
ĐKCS3 |
1 |
886 |
8,00 |
32 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ỨNG HÒA (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
20 |
22.650 |
151 |
658 |
Cty CĐ công trình |
|
1 |
Đường tỉnh 21 |
Ứng Hòa 1 |
1 |
830 |
6,75 |
27 |
|
2 |
Đường tỉnh 428 |
Ứng Hòa 2 |
1 |
1.032 |
10,20 |
36 |
|
3 |
Đường tỉnh 21 |
Thanh Ấm |
1 |
717 |
4,50 |
18 |
|
4 |
Vân Đình 1 |
1 |
2.850 |
18,75 |
75 |
||
5 |
Đường tỉnh 429C |
Nguyễn Thượng Hiền |
1 |
1.100 |
5,40 |
36 |
|
6 |
Đường tỉnh 21 |
Hòa Xá 3 |
1 |
770 |
7,65 |
27 |
|
7 |
Đường tỉnh 429C |
Định Xuyên 3 |
1 |
1.225 |
10,90 |
40 |
|
8 |
Dư Xá 1 |
1 |
1.470 |
10,75 |
43 |
|
|
9 |
Thái Bình 2 |
1 |
1.330 |
9,50 |
38 |
|
|
10 |
Hòa Xá 6 |
1 |
1.610 |
11,50 |
46 |
|
|
11 |
Thái Bình 1 |
1 |
1.575 |
11,25 |
45 |
|
|
12 |
Đường tỉnh 21 |
Trạm Cổng Trào |
|
|
|
|
|
13 |
|
Đèn trang trí |
|
|
6,00 |
|
|
14 |
Quốc lộ 21B đoạn từ UBND xã Hòa Phú đến Chợ Dầu |
Nội Lưu |
1 |
1.311 |
5,78 |
35 |
|
15 |
Thanh Bồ 2 |
1 |
1.128 |
5,61 |
34 |
|
|
16 |
TK |
1 |
1.032 |
5,12 |
31 |
|
|
17 |
Hòa Phú 2 |
1 |
899 |
3,80 |
23 |
|
|
18 |
Hòa Phú 3 |
1 |
890 |
3,30 |
20 |
|
|
19 |
Công cộng An Phú |
1 |
717 |
3,14 |
19 |
|
|
20 |
Phù Lưu Thượng 1 |
1 |
620 |
2,97 |
18 |
|
|
21 |
Phù Lưu Thượng 2 |
1 |
756 |
3,80 |
23 |
|
|
22 |
Phù Lưu Hạ 1 |
1 |
788 |
3,96 |
24 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MỸ ĐỨC (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
|
|
|
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|
Cộng: |
6 |
4.848 |
43 |
223 |
|
|
1 |
TT Đại Nghĩa |
Tuyến Tế Tiêu đi bệnh viện đa khoa (xây mới) |
1 |
1.400 |
5 |
36 |
|
2 |
TT Đại Nghĩa |
Cột thép khu ngã 5 |
1 |
200 |
7 |
14 |
|
3 |
Đường Tỉnh lộ 419 đi X5 |
1 |
368 |
4 |
22 |
|
|
4 |
Đoạn từ Đầu Cầu Tế Tiêu đi Phù Lưu Tế (đường ven đáy) |
1 |
880 |
5 |
36 |
|
|
5 |
Tỉnh lộ 424 đến Bệnh Viện huyện |
1 |
500 |
3 |
17 |
|
|
6 |
Đường trục Phát Triển (Từ đường 419 đi An Tiến) |
1 |
1.500 |
13 |
98 |
|
|
7 |
|
Đèn trang trí |
|
|
6,0 |
|
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MỸ ĐỨC (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 03 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
|
|
|
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|
Cộng: |
12 |
13.336 |
126 |
533 |
|
|
1 |
TL419 |
Tiên mai 1 |
1 |
1.559 |
6,8 |
45 |
|
2 |
Hội xá 1 |
1 |
743 |
4,4 |
29 |
|
|
3 |
Bến xe Hương Sơn |
1 |
1.020 |
3,9 |
26 |
|
|
4 |
Hội xá 2 |
1 |
756 |
4,4 |
29 |
|
|
5 |
|
Tiên mai 2 |
1 |
915 |
3,6 |
24 |
|
6 |
TL425 |
Cầu Nhật - Cầu Yến |
1 |
1.045 |
5,7 |
38 |
|
7 |
TL424 |
Cầu Tế Tiều - Ngã 5 |
1 |
560 |
8,7 |
30 |
|
8 |
TL 419 |
Ngã 5 Tế Tiêu đi nhà thi đấu |
1 |
1.011 |
6 |
33 |
|
9 |
TL 424 |
Đường 424 (đoạn từ ngã 5 Tế Tiêu đến hết đường đôi) |
1 |
1.442 |
26 |
68 |
|
10 |
TL 419 |
Đoạn từ ngã 5 Tế Tiêu đến ngã rẽ vào đường bệnh viện Hà (trái) |
1 |
1.520 |
20 |
49 |
|
11 |
TL 419 |
Đoạn từ ngã 5 Tế Tiêu đến ngã rẽ vào đường bệnh viện Hà (phải) |
1 |
1.200 |
23 |
58 |
|
12 |
Tỉnh lộ 419 |
Ngã 3 đốc tín - bạch tuyết. |
1 |
1.565 |
13 |
104 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN HOÀI ĐỨC (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
2 |
1.243 |
6 |
42 |
|
|
|
Thị trấn Trôi |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tuyến trung tâm văn hóa thể thao |
TBA T1- TTVH thể thao |
1 |
529 |
2,7 |
18 |
|
2 |
Tuyến trung tâm văn hóa thể thao |
TBA T2- TTVH thể thao |
1 |
714 |
3,6 |
24 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN HOÀI ĐỨC (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
18 |
63.148 |
429 |
1.883 |
|
|
1 |
Quốc lộ 32 |
Lai Xá - Quốc lộ 32 |
1 |
1.841 |
27,40 |
96 |
|
2 |
Thị Trấn Trôi - Quốc lộ 32 |
1 |
1.903 |
24,80 |
87 |
|
|
3 |
Thị trấn Phùng |
1 |
2.691 |
21,90 |
77 |
|
|
4 |
Tỉnh lộ 423 |
An Thượng - Tỉnh lộ 423 |
1 |
2.340 |
13,10 |
76 |
|
5 |
Đại lộ Thăng Long |
T4A phải - Đại lộ T.Long |
1 |
4.117 |
27,15 |
110 |
|
6 |
T4A trái - Đại lộ T.Long |
1 |
3.981 |
26,90 |
117 |
|
|
7 |
T4B Phải - Đại lộ T.Long |
1 |
7.224 |
48,15 |
187 |
|
|
8 |
T4B trái - Đại lộ T.Long |
1 |
6.723 |
46,15 |
201 |
|
|
9 |
T5 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
4.917 |
34,60 |
152 |
|
|
10 |
T5 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
4.938 |
35,10 |
154 |
|
|
11 |
T6 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
5.840 |
37,58 |
164 |
|
|
12 |
T6 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.939 |
40,58 |
176 |
|
|
|
Tỉnh lộ 422 |
|
|
|
|
|
|
13 |
Tuyến TL 422 (Từ Ngã tư Trạm Trôi đến văn phòng 1 cửa UBND |
Trạm UBND huyện Trạm Trôi |
1 |
700 |
2,6 |
17 |
|
14 |
Tuyến Trôi - Cầu Sơn Đồng |
Tủ CS/T- SĐ |
1 |
2.526 |
10,2 |
68 |
|
15 |
Từ Sơn đồng - Đến lối rẽ vào UBND xã Cát Quế |
Tủ CS/T- CQ1 |
1 |
1.980 |
6,9 |
46 |
|
16 |
Từ lối rẽ Vào UBND xã Cát Quế- Đê tả đáy cát quế |
Tủ CS/T- CQ2 |
1 |
1.600 |
6,0 |
40 |
|
|
Đường tỉnh 422B |
|
|
|
|
|
|
17 |
Đường 422B (Sơn Đồng-Cầu Hậu Ái) |
T-CV 1 |
1 |
2.383 |
13,2 |
70 |
|
18 |
Đường tỉnh 422B (cầu Hậu Ái- Ngã Tư Canh) |
T-CV 2 |
1 |
1.505 |
6,8 |
45 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỐC OAI (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
2 |
1.500 |
26 |
224 |
|
|
1 |
Đường vào huyện |
UBND Huyện |
1 |
700 |
3 |
24 |
|
2 |
Đường Bắc- Nam |
Bắc - Nam |
1 |
800 |
23 |
200 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUỐC OAI (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số: 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
16 |
62.693 |
464 |
1.865 |
|
|
1 |
Đại lộ Thăng Long |
T7 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
4.564 |
31 |
124 |
|
2 |
T7 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
4.757 |
33 |
133 |
|
|
3 |
T8 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.887 |
55 |
186 |
|
|
4 |
T8 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
5.979 |
41 |
187 |
|
|
5 |
T9 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.741 |
38 |
153 |
|
|
6 |
T9 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
5.677 |
37 |
149 |
|
|
7 |
T10 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
6.155 |
42 |
166 |
|
|
8 |
T10 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
6.151 |
41 |
165 |
|
|
9 |
T11 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.523 |
38 |
159 |
|
|
10 |
T11 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
5.658 |
39 |
154 |
|
|
11 |
Đường Tỉnh 419 |
Ngô Sài |
1 |
1.800 |
15 |
72 |
|
Ngã 3 thị trấn |
1 |
1.500 |
16 |
59 |
|
||
12 |
Đường Tỉnh 421B |
Hoàng xá |
1 |
570 |
10 |
58 |
|
Thạch Thán |
1 |
810 |
8 |
30 |
|
||
Thụy Khuê |
1 |
960 |
10 |
36 |
|
||
Đa Phúc |
1 |
960 |
9 |
34 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THẠCH THẤT (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
4 |
9.112 |
90 |
393 |
|
|
1 |
Đoạn từ Km6+00 đến Km7+730 |
Trạm UB huyện |
1 |
3.840 |
35 |
190 |
|
2 |
Đoạn từ Km7 +730 đến Km9+558 |
Trạm Chàng Sơn 2 |
1 |
1.828 |
15 |
100 |
|
3 |
Đoạn từ Km9+558 đến Km 11+552 |
Trạm Bình Phú 5 |
1 |
1.994 |
14 |
54 |
|
4 |
Đoạn từ Km5+450 đến Km6+900 |
Trạm 27/7 |
1 |
1.450 |
8 |
49 |
|
5 |
Hệ thống trang trí trung tâm hành chính Huyện |
Trạm UB huyện |
|
|
19 |
|
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THẠCH THẤT (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm
2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
12 |
48.382 |
349 |
1.531 |
|
|
I |
Sở Xây dựng quản lý |
6 |
10.563 |
90 |
441 |
|
|
1 |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Tuyến C Tủ 1 - Khu CNC |
1 |
504 |
7,5 |
30 |
|
2 |
Tuyến C Tủ 2 - Khu CNC |
1 |
1.094 |
15,5 |
62 |
|
|
3 |
T5 Tủ 1 - Tuyến B Khu CNC |
1 |
1.328 |
18 |
72 |
|
|
4 |
Tuyến A tủ 1 - Khu CNC |
1 |
2.399 |
15,00 |
60 |
|
|
5 |
Tuyến A tủ 2 - Khu CNC |
1 |
2.395 |
15,25 |
61 |
|
|
6 |
T5 Tủ 2 - Tuyến B Khu CNC |
1 |
2.842 |
18,58 |
156 |
|
|
II |
Sở GTVT bàn giao |
6 |
37.819 |
259 |
1.090 |
|
|
1 |
Đại lộ Thăng Long |
T12 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.823 |
39 |
156 |
|
2 |
T12 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
6.429 |
45 |
186 |
|
|
3 |
T13 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
7.148 |
48 |
207 |
|
|
4 |
T13 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
7.172 |
48 |
207 |
|
|
5 |
T14 trái - Đại lộ T.Long |
1 |
5.494 |
38 |
163 |
|
|
6 |
T14 phải - Đại lộ T.Long |
1 |
5.753 |
40 |
171 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHƯƠNG MỸ (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
TT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Khối lượng chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài |
Công suất |
Số đèn |
||||
(Tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
16 |
18.416 |
99 |
619 |
|
|
I |
TUYẾN CHIẾU SÁNG NỘI THỊ TT CHÚC SƠN |
10 |
11.803 |
61 |
408 |
|
|
1 |
Khu vực TT Chúc Sơn |
Đường khu đấu giá đất Chợ nông sản |
1 |
300 |
2 |
11 |
|
2 |
Khu Sân Văn Hóa TT Chúc Sơn (Đầu đường 6 - Chợ Chúc Sơn) |
1 |
825 |
11 |
37 |
|
|
3 |
Cấp nguồn từ TBA Ninh Sơn 2 (Liên đoàn địa chất Chúc Sơn) |
1 |
620 |
2 |
20 |
|
|
4 |
Đường QL6 cũ qua TT Chúc Sơn (Ngã tư Ninh đến TT trẻ khuyết tật) |
1 |
1.287 |
6 |
39 |
|
|
5 |
Cấp nguồn từ TBA Ninh Sơn - Tuyến cổng làng Ninh Sơn |
1 |
1.317 |
6 |
35 |
|
|
6 |
Đường 6 cũ (Tỉnh lộ 419)+Đường lên chùa Hỏa Tinh (Khu Bình Sơn) |
1 |
1.650 |
9 |
49 |
|
|
7 |
Cấp nguồn từ TBA Đình Nội (TTYT - đình nội) |
1 |
1.594 |
3 |
18 |
|
|
8 |
Tuyến đường Đê Đáy |
1 |
1.749 |
9 |
53 |
|
|
9 |
Trạm chiếu sáng SVĐ xóm Xá - Sau Huyện đội |
1 |
1.376 |
5 |
42 |
|
|
10 |
Khu vực nội thị TT Chúc Sơn + xã Ngọc Hòa |
Đèn đường chiếu sáng khu Yên Sơn - Làng Chúc Lý (Cạnh kho bạc) |
1 |
1.085 |
10 |
104 |
|
II |
TUYẾN CHIẾU SÁNG NỘI THỊ TT XUÂN MAI |
6 |
6.613 |
38 |
211 |
|
|
1 |
Khu vực TT Xuân Mai |
Khu Xuân Hà (Chợ Xuân Mai) |
1 |
891 |
14 |
57 |
|
2 |
Cấp nguồn từ TBA XM 10 (Cổng trường cấp 3 Xuân Mai) |
1 |
545 |
2 |
15 |
|
|
3 |
Cấp nguồn từ TBA Tân Trượng thay Đèn đường chiếu sáng Rặng Nhãn |
1 |
730 |
3 |
33 |
|
|
4 |
Điện chiếu sáng Khu Đồng Vai |
1 |
1.782 |
5 |
26 |
|
|
5 |
Cấp nguồn từ TBA Sân vận động XM (Sau UBND TT - Huy Du - Lối rẽ trường mầm non XM - Lối rẽ chợ XM) |
1 |
1.769 |
9 |
52 |
|
|
6 |
Cột B2 sau TBA Tiên Trượng - đường Z119 |
1 |
896 |
5 |
28 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHƯƠNG MỸ (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
TT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Khối lượng chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài |
Công suất |
Số đèn |
||||
(Tủ) |
(m) |
(kW) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
29 |
41.780 |
269 |
1.158 |
|
|
I |
TUYẾN CHIẾU SÁNG QUỐC LỘ 6 |
14 |
20.529 |
143 |
517 |
|
|
1 |
Tuyến QL 6 qua Tiên Phương |
Cấp nguồn từ TBA Cao Sơn Tiên Phương |
1 |
1.703 |
8 |
30 |
|
2 |
Cấp nguồn từ TBA C.TY XNK Hà Tây |
1 |
1.958 |
15 |
55 |
|
|
3 |
Cấp nguồn từ TBA HC 2 - Chiếu sáng qua xã Phú Nghĩa |
1 |
1.423 |
11 |
41 |
|
|
4 |
Tuyến QL 6 qua Tiên Phương |
Cấp nguồn từ TBA HC 3 - Chiếu sáng Nhật Tiến - Trường Yên |
1 |
1.907 |
15 |
54 |
|
5 |
Trạm biến áp ĐPY 3 đoạn qua xã Đông Phương Yên |
1 |
1.312 |
11 |
41 |
|
|
6 |
Cấp nguồn từ TBA Đông Sơn - chợ Gốt |
1 |
1.103 |
9 |
31 |
|
|
7 |
Cấp nguồn từ TBA T1 gần trạm thu phí cũ |
1 |
1.952 |
16 |
56 |
|
|
8 |
Nội thất Tuấn Minh - Cầu Tân Trượng |
1 |
1.376 |
10 |
35 |
|
|
9 |
Nội thất Tuấn Minh-Ngã tư Xuân Mai |
1 |
1.353 |
8 |
28 |
|
|
10 |
Tuyến CS từ lối rẽ Đồng Vai - Cầu sắt Xuân Mai (Xuân Hà 2) |
1 |
1.815 |
6 |
22 |
|
|
11 |
Ngã tư Xuân Mai - Tiểu đoàn 25 |
1 |
1.890 |
14 |
50 |
|
|
12 |
Tiểu đoàn 25 - Cây xăng Thùy Dương (Đèn đường Khu Chiến Thắng) |
1 |
1.365 |
8 |
30 |
|
|
13 |
Cấp nguồn từ TBA HT Nhà máy nước XM (Trạm Tân Mai 1) |
1 |
599 |
7 |
27 |
|
|
14 |
Cấp nguồn từ TBA Rau Sạch (Tân Mai 2) |
1 |
773 |
5 |
17 |
|
|
II |
TUYẾN CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG HCM QUA TT XUÂN MAI |
5 |
6.678 |
51 |
184 |
|
|
1 |
Tuyến HCM qua TT Xuân Mai |
Ngã tư Xuân Mai đến đại học Lâm Nghiệp 01 (Tân Xuân 1) |
1 |
1.419 |
12 |
45 |
|
2 |
Ngã tư Xuân Mai đến đại học Lâm Nghiệp 02 (Tân Xuân 2) |
1 |
1.320 |
8 |
29 |
|
|
3 |
Tuyến HCM qua xã Thủy Xuân Tiên |
Cấp nguồn từ đường hạ thế Xuân Thủy (Trạm Xuân Thủy) |
1 |
1.361 |
11 |
40 |
|
4 |
Cấp nguồn từ TBA Vinaconex thay bằng Trạm Xuân Trung |
1 |
1.207 |
9 |
31 |
|
|
5 |
Cấp nguồn từ TBA CĐCĐ Hà Tây thay bằng TBA Núi Thoong |
1 |
1.371 |
11 |
39 |
|
|
III |
TUYẾN CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG TL 419 |
10 |
14.573 |
75 |
457 |
|
|
1 |
TL 419 xã Ngọc Hòa |
Tuyến đường Chợ Cống đến sau C.TY TNHH K+K |
1 |
957 |
5 |
29 |
|
2 |
TL 419 qua xã Đại Yên |
Tuyến đường chiếu sáng từ Yên Sơn đến cây xăng Đại Yên |
1 |
1.216 |
5 |
31 |
|
3 |
Cấp nguồn từ TBA Xóm Dẫy (CS tỉnh lộ 419 đoạn qua xã Đại Yên) |
1 |
1.792 |
10 |
59 |
|
|
4 |
TL 419 qua xã Hợp Đồng |
Cấp nguồn từ TBA Đại Yên 3 thay bằng Trạm Đạo Ngạn xã Hợp Đồng |
1 |
1.792 |
11 |
68 |
|
5 |
Cấp nguồn từ TBA Thái hòa xã Hợp đồng |
1 |
1.810 |
7 |
44 |
|
|
6 |
TL 419 qua xã Quảng Bị |
Cấp nguồn từ TBA Quảng Bị 1 (Cột 2A3 Thôn 2 Quảng Bị) |
1 |
1.536 |
8 |
47 |
|
7 |
Cấp nguồn từ TBA Quảng Bị 2 (Cột 5A Thôn 2 Quảng Bị) |
1 |
1.750 |
8 |
50 |
|
|
8 |
TL 419 qua xã Đồng Phú |
Cấp nguồn từ TBA trạm bơm Hạ Dục (Cột 19A Hạ Dục Đồng Phú) |
1 |
1.050 |
5 |
32 |
|
9 |
Cấp nguồn từ cột hạ thế hiện có (Hoàng Xá Đồng Phú) |
1 |
1.316 |
12 |
70 |
|
|
10 |
TL 419 qua xã Hòa Chính |
Cấp nguồn từ TBA Hòa Chính 1 |
1 |
1.354 |
4 |
27 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN PHÚC THỌ
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
9 |
27.145 |
236,5 |
857 |
|
|
1 |
Quốc lộ 32 |
Chợ Phúc Thọ |
1 |
1.470 |
21,45 |
78 |
|
2 |
Thị trấn Phúc Thọ |
1 |
1.575 |
23,37 |
85 |
|
|
3 |
Trường VH Hữu Nghị |
1 |
3.321 |
25,57 |
93 |
|
|
4 |
Biến Áp kho Bạc |
1 |
1.820 |
14,85 |
54 |
|
|
5 |
Trạm T1 |
1 |
5.224 |
46,75 |
170 |
|
|
6 |
Trạm T2 |
1 |
5.470 |
33,82 |
123 |
|
|
7 |
Trạm T3 |
1 |
4.835 |
45,32 |
160 |
|
|
8 |
Quốc lộ 32 cũ |
Trạm BA Đập Tràn |
1 |
1.610 |
14,14 |
49 |
|
9 |
Tỉnh lộ 418 |
Trạch Mỹ Lộc |
1 |
1.820 |
11,3 |
45 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ĐAN PHƯỢNG (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
4 |
4.350 |
10 |
163 |
|
|
1 |
Tuyến đường trục phố Phượng Trì |
Trạm Đan phượng 1 |
1 |
980 |
2,0 |
45 |
|
2 |
Tuyến đường trục phố Thụy Ứng |
Trạm Song Phượng 2 |
1 |
1.350 |
1,7 |
37 |
|
3 |
Tuyến đường trục phố Phùng Hưng |
Tên TBA điện lực |
1 |
1.160 |
2,39 |
53 |
|
4 |
Cổng làng thu quế đi N6 |
Tên TBA điện lực |
1 |
860 |
4,20 |
28 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN ĐAN PHƯỢNG (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
|
|||
|
Cộng: |
39 |
54.302 |
317 |
1.615 |
|
|
1 |
Quốc lộ 32 |
Cầu Phùng |
1 |
3.043 |
33,80 |
82 |
|
2 |
Thị Trấn Phùng 1 |
1 |
1.822 |
9,60 |
56 |
|
|
3 |
Thị Trấn Phùng 2 |
1 |
1.434 |
7,40 |
43 |
|
|
4 |
Đan Phượng 1 |
1 |
1.702 |
26,30 |
92 |
|
|
5 |
Đan Phượng 2 |
1 |
1.359 |
19,70 |
69 |
|
|
6 |
TT Phùng |
Tủ 1 - Đan Phượng - Liên Hồng |
1 |
1.100 |
6,88 |
25 |
|
7 |
Tủ 2 - Đan Phượng - Liên Hồng |
1 |
1.060 |
6,60 |
24 |
|
|
8 |
Thượng Mỗ - Hạ Mỗ |
1 |
2.115 |
13,20 |
48 |
|
|
9 |
Cầu Trúng Đích - đê Liên Hồng |
1 |
1.170 |
7,40 |
27 |
|
|
10 |
Tủ 1 - Bệnh Viện - Khu nhà vườn CC |
1 |
875 |
5,50 |
20 |
|
|
11 |
Tủ 2 - Bệnh Viện - Khu nhà vườn CC |
1 |
875 |
5,25 |
19 |
|
|
12 |
Khu nhà vườn CC - Trường MN T. Hội |
1 |
1.395 |
8,80 |
32 |
|
|
13 |
Đê Hữu Hồng (Ngã 3 Tiên Tân - Liên Hồng - Liên Trung) |
Hồng Hà 8 |
1 |
2.180 |
9,70 |
62 |
|
14 |
Đông Lai 3 |
1 |
1.470 |
6,90 |
42 |
|
|
15 |
Tổ Thôn 2 |
1 |
1.650 |
8,36 |
48 |
|
|
16 |
Thôn Đoài |
1 |
790 |
3,63 |
22 |
|
|
17 |
Liên Trung 4 |
1 |
1.235 |
5,77 |
35 |
|
|
18 |
Liên Trung 5 |
1 |
775 |
4,50 |
25 |
|
|
19 |
Đường Bãi Thụy - Đồng Vân |
1 |
1.395 |
10,45 |
38 |
|
|
20 |
Tuyến nhánh đi qua xã Tân Lập |
Tân Lập 2 |
1 |
1.330 |
5,77 |
35 |
|
21 |
Tân Lập 5 |
1 |
1.300 |
6,60 |
40 |
||
22 |
TL422 - cầu Phỏ |
Tân Lập 3-11 |
1 |
1.465 |
3,46 |
45 |
|
23 |
|
QL32 - KCN TT Phùng |
1 |
618 |
6,05 |
22 |
|
24 |
|
QL32 - Ngã 3 Tân Hội |
1 |
517 |
3,02 |
11 |
|
25 |
Đường tỉnh 422 |
Tân Lập 3 |
1 |
890 |
4,10 |
27 |
|
26 |
Tân Lập 6 Tủ 1 |
1 |
1.262 |
5,40 |
36 |
||
27 |
Tỉnh lộ 422- Tân Lập mới tiếp nhận tháng 11/2014 |
Tân Lập 2 |
1 |
2.388 |
8,02 |
62 |
|
28 |
Tân Lập 4 |
1 |
1.430 |
2,70 |
38 |
|
|
29 |
Tân Lập 11 |
1 |
1.224 |
3,74 |
34 |
|
|
30 |
Tỉnh lộ 422- Tân Lập mới tiếp nhận tháng 11/2014 |
Tân Lập 6 Tủ 1 |
1 |
727 |
2,02 |
22 |
|
31 |
Tân Lập 7 |
1 |
1.524 |
6,20 |
41 |
|
|
32 |
Tân Lập 8 |
1 |
2.528 |
11,10 |
74 |
|
|
33 |
Tân Lập 9 |
1 |
979 |
4,00 |
42 |
|
|
34 |
TL 422 - KĐT DIA |
Tủ 1 - TL422 khu đô thị DIA |
1 |
2.304 |
11,90 |
79 |
|
35 |
Tủ 2 - TL422 khu đô thị DIA |
1 |
672 |
2,70 |
18 |
|
|
36 |
TL422- cầu gỗ Phan Long - chùa Vĩnh Ký |
Tủ 1 - TL422 - P. Long - V. Ký |
1 |
1.300 |
7,30 |
45 |
|
37 |
Tủ 2 - TL422 - P. Long - V. Ký |
1 |
1.300 |
7,30 |
45 |
|
|
38 |
Tủ 3 - TL422 - P. Long - V. Ký |
1 |
1.550 |
8,15 |
45 |
|
|
39 |
Tủ 4 - TL422 - P. Long - V. Ký |
1 |
1.550 |
8,15 |
45 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BA VÌ (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND ngày 09 tháng 3 năm 2017 của
UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
Cộng: |
8 |
6.860 |
36,85 |
252 |
|
|
|
Trung tâm Thị trấn Tây đăng |
|
|
|
|
|
|
1 |
TT Tây Đằng |
Đường vào Trung tâm TDTT (Tủ 1) |
1 |
130 |
1,8 |
12 |
|
2 |
TT Tây Đằng |
Đường Trung tâm Hành chính II (Tủ 2) |
1 |
647 |
6 |
40 |
|
3 |
TT Tây Đằng |
Đường vào di tích Đình Tây Đằng |
1 |
883 |
5,5 |
54 |
|
4 |
TT Tây Đằng |
Đường ra chợ - Đê Đại Hà (1 pha) |
1 |
750 |
4,5 |
18 |
|
5 |
TT Tây Đằng |
Tủ Xóm Đông |
1 |
718 |
3,15 |
21 |
|
6 |
TT Tây Đằng |
Tủ Xóm Đoài |
1 |
976 |
4,5 |
29 |
|
7 |
TT Tây Đằng |
Tủ đường Phú Mỹ |
1 |
1.756 |
7,2 |
48 |
|
8 |
TT Tây Đằng |
Tủ thôn Vân Trai |
1 |
1.000 |
4,2 |
30 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH PHỐ
QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BA VÌ (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài lưới |
Công suất |
Số đèn |
||||
(tủ) |
(m) |
(kw) |
(bộ) |
||||
|
UBND huyện bàn giao |
21 |
30.602 |
203,85 |
938 |
|
|
|
Quốc lộ 32 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã Cam Thượng |
Tủ điện TBA Nam An (Tủ 1) |
1 |
2.100 |
16 |
64 |
|
2 |
Xã Đông Quang |
Thị trấn Tây Đằng - TBA Đông Quang |
1 |
1.600 |
11,5 |
46 |
|
3 |
Xã Chu Minh |
Tủ TBA dược phẩm 01 |
1 |
1.196 |
8,7 |
35 |
|
4 |
TT Tây Đằng |
Tủ TBA dược phẩm 02 |
1 |
2.172 |
16,5 |
66 |
|
5 |
TT Tây Đằng |
TBA Điện lực Ba Vì |
1 |
1.679 |
14,5 |
58 |
|
6 |
Xã Vật Lại |
Tủ TBA Vật Lại - Bệnh viện Ba Vì |
1 |
1.400 |
10,7 |
43 |
|
7 |
Xã Phú Sơn |
Xã Phú Sơn - Chợ Nhông |
1 |
1.560 |
12 |
48 |
|
8 |
Xã Thái Hòa |
QL 32 tủ 2 (TBA XN thủy lợi Ba Vì) |
1 |
1.288 |
9,2 |
37 |
|
|
Tỉnh lộ 411 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Xã Phú Đông |
TL411 - Tủ điện TBA Đông Lâu |
1 |
1.075 |
5,5 |
37 |
|
10 |
Xã Phú Đông |
TL411 - Tủ điện TBA Thuận Trại |
1 |
1.062 |
5,5 |
37 |
|
|
Tỉnh lộ 411B |
|
|
|
|
|
|
11 |
Xã Vạn Thắng |
Thị tứ Vạn Thắng - TBA 180KVA |
1 |
1.600 |
7,6 |
51 |
|
12 |
Xã Vạn Thắng |
TL411B - TBA La Xuyên |
1 |
799 |
4 |
27 |
|
|
Tỉnh lộ 413 |
|
|
|
|
|
|
13 |
Xã Thụy An |
Thị tứ Thụy An - TBA Thụy An |
1 |
800 |
4,05 |
27 |
|
14 |
Xã Cẩm Lĩnh |
TL413 tủ 1 - TBA Bồi Huấn Suối Hai |
1 |
1.501 |
7,5 |
50 |
|
15 |
Xã Cẩm Lĩnh |
TL413 tủ 2 - TBA thôn Cẩm Tân |
1 |
1.527 |
6,6 |
37 |
|
16 |
Xã Sơn Đà |
Sơn Đà - Thụy An (Tủ 1 - TBA Đan Khê) |
1 |
808 |
4,2 |
28 |
|
|
Tĩnh lộ 414 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Xã Tản Lĩnh |
Tủ 1- TBA T1 (Tản Lĩnh - Đá Chông) |
1 |
2.076 |
15 |
60 |
|
18 |
Xã Tản Lĩnh |
Tủ 2 - TBA T2 (Tản Lĩnh - Đá Chông) |
1 |
2.037 |
14,2 |
57 |
|
19 |
Xã Tản Lĩnh |
Tủ 3 - TBA T3 (Tản Lĩnh - Đá Chông) |
1 |
2.590 |
18,7 |
75 |
|
20 |
Xã Ba Trại |
Thôn 8 Ba Trại - Tản Lĩnh - Đá Chông |
1 |
1.000 |
8,3 |
31 |
|
|
Đường TL 414C |
|
|
|
|
|
|
21 |
Xã Ba Trại |
TL414C - Đi trường Nội Trú |
1 |
732 |
3,6 |
24 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY (KHU VỰC THỊ TRẤN, THỊ TỨ)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài |
Công suất |
Số đèn |
||||
(Tủ) |
(M) |
(KW) |
(Bộ) |
||||
Tổng |
49 |
120.219 |
426,307 |
3.961 |
|
||
1 |
Phường Lê Lợi |
Kiến Trúc (Tây Đô) |
1 |
850 |
18,1 |
131 |
|
2 |
Phường Quang Trung |
T.Trí Quang Trung (XQH) |
1 |
736 |
3,8 |
23 |
|
3 |
Phường Ngô Quyền |
T.Trí hoa sữa (XQH) |
1 |
754 |
4,0 |
24 |
|
4 |
Phường Lê Lợi |
Vườn hoa trung tâm |
1 |
1.610 |
11,4 |
81 |
|
5 |
Phường Sơn Lộc |
Viện 105 |
1 |
860 |
2,2 |
29 |
|
6 |
Chùa Thông |
1 |
1.264 |
3,3 |
47 |
|
|
7 |
Mai Trai |
1 |
1.159 |
2,1 |
31 |
|
|
8 |
Phường Ngô Quyền |
Tủ Hoa Sữa |
1 |
737 |
6,2 |
56 |
|
9 |
Phường Quang Trung |
Q.Trung (X.Q.HÀO) |
1 |
834 |
7,1 |
70 |
|
10 |
Phường Lê Lợi |
Vườn Hoa Trung Tâm |
1 |
710 |
9,5 |
40 |
|
11 |
Phường Phú Thịnh |
Đại Hà 2 (Phú Nhi) |
1 |
943 |
7,5 |
38 |
|
12 |
Phường Ngô Quyền |
Đại Hà 1 (Đinh Tiên Hoàng) |
1 |
615 |
5,6 |
26 |
|
13 |
Phường Quang Trung |
Chợ Tạm (Nối tủ SVĐ mới) |
1 |
1.680 |
33,8 |
62 |
|
14 |
TỦ P.C.C.C |
1 |
910 |
3,6 |
13 |
|
|
15 |
Chợ Nghệ |
1 |
800 |
12,5 |
36 |
|
|
16 |
Phường Xuân Khanh |
Sân Bóng E7 (XK) |
1 |
2.132 |
4,6 |
64 |
|
17 |
Phường Trung Sơn Trầm |
Đồi Dền |
1 |
2.012 |
4,3 |
65 |
|
18 |
Phường Trung Sơn Trầm |
Di Lăng (TST) |
1 |
1.212 |
2,9 |
41 |
|
19 |
Phường Quang Trung |
Bùi Thị Xuân |
1 |
1.455 |
2,2 |
19 |
|
20 |
Phường Xuân Khanh |
Khí Cụ Điện II (XK) |
1 |
1.634 |
3,3 |
48 |
|
21 |
Phường Ngô Quyền |
Ngô Quyền (Đầu chốt) |
1 |
4.252 |
11,5 |
51 |
|
22 |
Phường Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo |
1 |
1.538 |
5,6 |
33 |
|
23 |
Phường Phú Thịnh |
Yên Thịnh |
1 |
1.540 |
3,3 |
44 |
|
24 |
Phường Trung Hưng |
Tái Định Cư Trung Hưng |
1 |
1.800 |
4,3 |
52 |
|
25 |
Phường Xuân Khanh |
Khí Cụ Điện I (XK) |
1 |
4.087 |
8,9 |
122 |
|
26 |
Phường Phú Thịnh |
Phú Nhi (NVH) |
1 |
2.859 |
9,7 |
95 |
|
27 |
Phường Ngô Quyền |
Tủ Trung Tâm |
1 |
2.773 |
11,3 |
87 |
|
28 |
Phường Ngô Quyền |
Hàng Đàn |
1 |
2.472 |
7,8 |
70 |
|
29 |
Phường Trung Hưng |
Vân Gia (N.V.H Thôn 7) |
1 |
3.086 |
5,2 |
80 |
|
30 |
Phường Trung Hưng |
Dốc Bến Xe |
1 |
3.264 |
8,0 |
121 |
|
31 |
Phường Viên Sơn |
Phù Sa 2 |
1 |
2.964 |
6,2 |
96 |
|
32 |
Phường Viên Sơn |
Thiều Xuân |
1 |
2.953 |
6,5 |
94 |
|
33 |
Phường Quang Trung |
Quang Trung II |
1 |
2.695 |
10,5 |
90 |
|
34 |
Phường Sơn Lộc |
Cầu Trì |
1 |
2.546 |
10,5 |
70 |
|
35 |
Phường Quang Trung |
Quang Trung I |
1 |
2.450 |
8,7 |
70 |
|
36 |
Phường Xuân Khanh |
M3 (Xuân Khanh) |
1 |
5.896 |
13,9 |
148 |
|
37 |
Phường Ngô Quyền |
Chùa Mới |
1 |
3.317 |
11,1 |
139 |
|
38 |
Phường Phú Thịnh |
Phú Nhi (khu chợ) |
1 |
3.392 |
9,3 |
107 |
|
39 |
Phường Viên Sơn |
Phù Sa 1 |
1 |
3.025 |
12,1 |
98 |
|
40 |
Phường Quang Trung |
Vường Hoa Méo |
1 |
3.395 |
10,0 |
101 |
|
41 |
Phạm Hồng Thái |
1 |
3.340 |
23,6 |
170 |
|
|
42 |
Phường Lê Lợi |
Đốc Ngữ |
1 |
3.665 |
13,4 |
115 |
|
43 |
Phường Trung Hưng |
Vân Gia (Thôn 8) |
1 |
4.588 |
9,2 |
129 |
|
44 |
Phường Viên Sơn |
Tiền Huân |
1 |
5.248 |
12,3 |
185 |
|
45 |
Phường Trung Hưng |
Làng Mỗ |
1 |
4.101 |
7,9 |
128 |
|
46 |
Vân Gia |
1 |
5.924 |
18,5 |
227 |
|
|
47 |
Phường Trung Sơn Trầm |
Tủ TBA Trung Hậu |
1 |
6.227 |
11,0 |
177 |
|
48 |
Phường Trung Sơn Trầm |
TBA Đồi Tường |
1 |
2.520 |
4,8 |
72 |
|
49 |
Phường Xuân Khanh |
Tủ TBA Xuân Khanh 7 |
1 |
1.395 |
3,1 |
46 |
|
DANH MỤC TRẠM ĐÈN CHIẾU SÁNG DO THÀNH
PHỐ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ SƠN TÂY (CÁC KHU VỰC KHÁC)
(Ban hành theo Quyết định số 1641/QĐ-UBND
ngày 09 tháng 3 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT |
Địa bàn quản lý |
Tên trạm |
Thông số chính |
Ghi chú |
|||
Tủ điện |
Chiều dài |
Công suất |
Số đèn |
||||
(Tủ) |
(M) |
(KW) |
(Bộ) |
||||
Tổng |
34 |
67.797 |
534,7 |
3.228 |
|
||
1 |
Quốc lộ 32 - Phường Quang Trung |
Nghĩa trang liệt sỹ |
1 |
785 |
6,5 |
94 |
|
2 |
Quốc lộ 21A - P Trung Sơn Trầm |
Vai Cời (PK - KQ) |
1 |
1.289 |
3,1 |
42 |
|
3 |
Quốc lộ 32 - Xã Đường Lâm |
Đường Lâm (QL 32) |
1 |
1.200 |
19,8 |
72 |
|
4 |
Quốc lộ 32 Phường Phú Thịnh |
Phú Thịnh (QL 32) |
1 |
560 |
8,8 |
32 |
|
5 |
Phố Hàng (QL 32) |
1 |
1.739 |
16,2 |
71 |
|
|
6 |
Quốc lộ 32 - Phường Lê Lợi |
Trưng Vương (QL 32) |
1 |
1.542 |
19,2 |
71 |
|
7 |
Quốc lộ 32 - Phường Ngô Quyền |
Ngô Quyền (QL 32) |
1 |
2.661 |
23,7 |
106 |
|
8 |
Quốc lộ 32 - Phường Quang Trung |
Bùi Thị Xuân (QL 32) |
1 |
3.045 |
26,0 |
106 |
|
9 |
Quốc lộ 21 - Phường Sơn Lộc |
Vi Sinh (QL 21) |
1 |
1.565 |
28,2 |
100 |
|
10 |
Cầu Mỗ (QL 21) |
1 |
2.422 |
15,1 |
80 |
|
|
11 |
Puzơlan (QL21) |
1 |
4.465 |
27,5 |
195 |
|
|
12 |
Quốc lộ 21 - Phường Trung Sơn Trầm |
Vai Cời (N.T.Đồi Sui) |
1 |
2.077 |
24,4 |
108 |
|
13 |
Quốc lộ 21 - Phường Sơn Lộc |
Nhà Thờ Sơn Lộc |
1 |
3.714 |
12,3 |
119 |
|
14 |
Quốc lộ 21A - Phường Trung Sơn Trầm |
TBA Gò Mạ |
1 |
940 |
15,8 |
54 |
|
15 |
Quốc lộ 21 - xã Sơn Đông |
Tủ TBA Sơn Đông 1 |
1 |
727 |
6,6 |
24 |
|
16 |
Tủ TBA Thống Nhất |
1 |
1.132 |
10,2 |
37 |
|
|
17 |
Tủ TBA Đồng Mô |
1 |
472 |
4,4 |
16 |
|
|
18 |
Tủ TBA Khoang Dọc |
1 |
1.114 |
9,4 |
34 |
|
|
19 |
Tủ TBA Cổ Đông 10 |
1 |
1.189 |
10,5 |
38 |
|
|
20 |
Tỉnh lộ 414 - Phường Sơn Lộc |
Tủ 400 |
1 |
1.320 |
9,8 |
41 |
|
21 |
Tỉnh lộ 414 - Phường Xuân Khanh |
Tỉnh Lộ 414 (Xuân khanh - trại thỏ) |
1 |
1.722 |
12,9 |
64 |
|
22 |
Xuân Khanh (Công An) |
1 |
2.734 |
11,3 |
97 |
|
|
23 |
Xuân Khanh (Lan Chi) |
1 |
3.848 |
10,4 |
115 |
|
|
24 |
Xuân Khanh (Trường Cấp 3) |
1 |
2.660 |
9,3 |
77 |
|
|
25 |
Xuân Khanh (Gốc Đa) |
1 |
5.098 |
22,8 |
151 |
|
|
26 |
Tủ TBA NM xử lý rác Sơn Tây |
1 |
1.028 |
5,8 |
35 |
|
|
27 |
Tỉnh lộ 416 - Xã Kim Sơn |
Kim Sơn I |
1 |
2.739 |
11,2 |
74 |
|
28 |
Kim Sơn II |
1 |
1.680 |
7,9 |
48 |
|
|
29 |
Tỉnh Lộ 413 - xã Thanh Mỹ |
Tủ TBA Vị Thủy |
1 |
980 |
5,6 |
34 |
|
30 |
Tỉnh Lộ 413 - Xã Xuân Sơn |
Tủ TBA Xuân Sơn 1 |
1 |
3.150 |
13,7 |
103 |
|
31 |
Khu vực thành cổ |
Tủ ĐK số 1 (Cổng Lê Lợi) |
1 |
1.300 |
42,6 |
354 |
|
32 |
Tủ ĐK số 2 (Cổng Quang Trung) |
1 |
1.850 |
40,7 |
329 |
|
|
33 |
Tủ ĐK số 3 (Cổng Quang Trung) |
1 |
1.750 |
31,6 |
211 |
|
|
34 |
TL 418 |
Tủ TBA Đại Quang |
1 |
3.300 |
11,52 |
96 |
|
Quyết định 1641/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt danh mục hệ thống chiếu sáng công cộng do Thành phố Hà Nội quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND
Số hiệu: | 1641/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Hà Nội |
Người ký: | Nguyễn Thế Hùng |
Ngày ban hành: | 09/03/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1641/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt danh mục hệ thống chiếu sáng công cộng do Thành phố Hà Nội quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND
Chưa có Video