BỘ
CÔNG NGHIỆP |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 07/2007/QĐ-BCN |
Hà Nội, ngày 30 tháng 01 năm 2007 |
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP
Căn cứ Nghị định số 92/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chỉnh phủ về
lập, phê duyệt và quản lý quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội;
Sau khi thống nhất ý kiến với các Bộ: Kế hoạch và Đầu tư; Tài chính; Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn; Khoa học và Công nghệ; Xây dựng; Thương mại;
Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng phát triển Việt Nam;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghiệp Tiêu dùng và Thực phẩm,
Điều 1.
Phê duyệt Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp giấy Việt
Nam đến năm 2010, tầm nhìn 2020 với các nội dung chủ yếu sau đây:
1. Mục tiêu phát triển
a) Mục tiêu tổng quát
- Xây dựng ngành công nghiệp giấy
Việt Nam với công nghệ hiện đại, hình thành các khu vực sản xuất giấy, bột giấy
tập trung với công suất đủ lớn, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Đến
năm 2020 đáp ứng 70% nhu cầu tiêu dùng trong nước, đẩy mạnh xuất khẩu các mặt
hàng giấy, tạo thế cạnh tranh với các thị trường trong khu vực và quốc tế.
- Xây dựng vùng nguyên liệu giấy tập trung nhằm đáp ứng đủ nhu cầu nguyên liệu để cung cấp cho sản xuất 600.000 tấn bột giấy vào năm 2010 và 1.800.000 tấn vào năm 2020, tạo điều kiện để xây dựng các nhà máy chế biến bột giấy tập trung, quy mô lớn.
b) Mục tiêu cụ thể
- Đến năm 2010: Trồng được
470.000 ha rừng nguyên liệu, sản xuất được 600.000 tấn bột giấy và 1.380.000 tấn
giấy.
- Đến năm 2020: Trồng thêm
907.000 ha rừng nguyên liệu, sản xuất được 1.800.000 tấn bột giấy và 3.600.000
tấn giấy.
2. Quy hoạch phát triển sản phẩm
và bố trí quy hoạch
a) Quy hoạch sản phẩm
- Tập trung sản xuất bột giấy: Để
khắc phục sự mất cân đối giữa sản xuất bột giấy và sản xuất giấy, đồng thời góp
phần tiêu thụ sản phẩm cho người trồng cây nguyên liệu giấy.
- Sản xuất giấy: Khai thác hết năng lực sản xuất của các nhà máy giấy hiện có để đáp ứng đủ nhu cầu giấy in, giấy viết cho tiêu dùng và xuất khẩu. Đầu tư xây dựng một số nhà máy sản xuất giấy bao bì (giấy bao bì thông thường và bao bì cao cấp), giấy công nghiệp để đáp ứng nhu cầu giấy bao bì và nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
- Xây dựng vùng nguyên liệu giấy:
Quy hoạch và xây dựng vùng nguyên liệu giấy tập trung có quy mô đủ lớn, nhằm giải
quyết nguyên liệu cho sản xuất giấy và tạo điều kiện cho việc xây dựng các nhà
máy sản xuất bột có quy mô lớn.
b) Quy hoạch theo vùng lãnh thổ
Bố trí vùng nguyên liệu và các dự
án bột giấy và giấy trên toàn quốc được xác định thành 6 vùng (phụ lục số 2 kèm
theo quyết định này). Tạo ra sự phát triển cân đối theo vùng lãnh thổ, đáp ứng
chiến lược phát triển kinh tế - xã hội theo từng giai đoạn.
3. Nhu cầu vốn đầu tư cho ngành
công nghiệp giấy
Vốn cho đầu tư: Huy động mọi nguồn
vốn tư từ các thành phần kinh tế trong và ngoài nước để đầu tư xây dựng vùng
nguyên liệu và các nhà máy sản xuất bột giấy và giấy có quy đủ lớn. Tổng vốn đầu
tư cho giai đoạn 2006-2020 là: 95.569 tỷ đồng, trong đó vốn đầu tư nhà máy là
87.664 tỷ đồng, vốn đầu tư trồng rừng là 7.905 tỷ đồng.
4. Hệ thống các giải pháp và
chính sách thực hiện quy hoạch
a) Các giải pháp về công
nghệ
- Thực hiện đổi mới công nghệ và
áp dụng công nghệ mới thông qua nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ trong nước,
chuyển giao công nghệ và các dự án hợp tác liên doanh liên kết với các công ty
nước ngoài.
- Đối với các dự án cải tạo nâng
cấp, đầu tư chiều sâu, ứng dụng công nghệ tiên tiến hơn, phù hợp với điều kiện
thiết bị của từng dây chuyền hiện tại.
- Ứng dụng công nghệ xử lý nước
thải ngành công nghiệp giấy Việt Nam, đặc biệt là công nghệ vi sinh.
- Nghiên cứu ứng dụng các giải
pháp công nghệ mới nhằm sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả nhất nguồn nguyên
liệu giấy trong nước.
- Xây dựng vùng nguyên liệu cho
sản xuất bột giấy, ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ trong việc chọn giống,
ứng dụng công nghệ mô, hom. Ứng dụng công nghệ thâm canh, chuyên canh nhằm nâng
cao năng suất cây nguyên liệu giấy.
b) Giải pháp về đầu tư
Đầu tư vùng nguyên liệu giấy:
- Đầu tư xây dựng vùng nguyên liệu
trước, sau khi vùng nguyên liệu đã sẵn sàng sẽ tiến hành đầu tư xây dựng nhà
máy.
- Đầu tư nâng cấp, xây dựng cơ sở
hạ tầng, đào tạo lực lượng lao động, khuyến lâm, nghiên cứu khoa học kỹ thuật cần
được tiến hành song song với đầu tư cho vùng nguyên liệu giấy.
- Hỗ trợ các hộ gia đình vốn sản
xuất và phân phối quỹ đất một cách hợp lý, bao gồm cả các loại đất có độ phì nhiêu
khác nhau.
- Tăng cường giám sát chặt chẽ
việc xây dựng và tổ chức thực hiện các dự án quy hoạch phát triển vùng nguyên
liệu.
- Khi dự án khả thi được phê duyệt
thì toàn bộ quỹ đất sản xuất lâm nghiệp trong vùng quy hoạch được huy động tối
đa để trồng rừng nguyên liệu giấy. Xây dựng quy chế về tổ chức triển khai, giám
sát để các cấp chính quyền, các doanh nghiệp nghiêm chỉnh chấp hành.
Đầu tư các nhà máy bột giấy và
giấy:
- Đối với các dự án đầu tư mới:
Đầu tư mới các dự án nhà máy sản xuất bột giấy có công suất lớn để ứng dụng
công nghệ tiên tiến, thiết bị hiện đại, quy trình công nghệ khép kín, đáp ứng
điều kiện về các chỉ tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường. Các dự án này cần được
quy hoạch đầu tư tại vùng nguyên liệu trọng điểm, đầu tưtheo từng giai đoạn.
- Đối với các dự án đầu tư mở rộng
và đầu tư chiều sâu: Vừa thực hiện mở rộng sản xuất, đa dạng hoá mặt hàng, vừa
tiến hành nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ và thiết bị hiện đại,
tăng năng suất lao động, giảm giá thành, huy động năng lực quản lý và lao động
kỹ thuật sẵn có một cách hiệu quả.
c) Giải pháp về tài chính,
tín dụng
- Sắp xếp lại và chuyển đổi sở hữu
các công ty sản xuất hiện có, để huy động vốn từ mọi thành phần kinh tế, đặc biệt
là vốn đầu tư nước ngoài.
Khuyến khích và tạo mọi điều kiện
để các thành phần kinh tế đầu tư phát triển ngành công nghiệp giấy. Nguồn vốn của
Nhà nước hỗ trợ cho đầu tư bao gồm: vốn ngân sách, vốn vay tín dụng đầu tư phát
triển nhà nước, vốn tín dụng do Nhà nước bảo lãnh, vốn đầu tư của các doanh
nghiệp nhà nước, ngoài ra còn các nguồn vốn khác như vốn ODA, vay thương mại
trong và ngoài nước, vốn FDI...
Bố trí kinh phí từ nguồn vốn
ngân sách cho nghiên cứu khoa học, đào tạo, xây dựng cơ sở hạ tầng, xử lý môi
trường cho các dự án sản xuất bột giấy.
d) Giải pháp về đào tạo lao động
kỹ thuật và nguồn nhân lực
- Áp dụng song song các giải
pháp đào tạo lại và đào tạo mới.
- Đối với đào tạo lại tổ chức
các lớp học ngắn hạn tại các trường đào tạo nghề giấy, hoặc tại các vùng công
nghiệp tập trung, gửi công nhân và cán bộ kỹ thuật đi bổ túc ngắn hạn tại nước
ngoài.
- Đối với đào tạo mới: Đào tạo
các khoá học chính quy tại các trường đào tạo nghề giấy, tuyển sinh hàng năm.
- Đối với trình độ đại học trở
lên đào tạo chính quy tại các trường đại học trong nước và nước ngoài.
1. Bộ Công nghiệp có trách nhiệm
chủ trì, phối hợp với các Bộ, Ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo phát triển ngành theo quy hoạch điều chỉnh
đã được phê duyệt.
2. Các Bộ: Kế hoạch và Đầu tư;
Tài chính; Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương mại; Khoa học và Công
nghệ; Tài nguyên và Môi trường; Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; Ngân hàng phát triển
Việt Nam theo chức năng của mình phối hợp với Bộ Công nghiệp để hỗ trợ các
doanh nghiệp, các địa phương trong việc triển khai quy hoạch điều chỉnh đã được
phê duyệt.
3. Uỷ ban nhân dân các tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương cụ thể hoá quy hoạch phát triển ngành giấy trên
địa bàn tỉnh, thành phố. Tham gia với các Bộ, Ngành kiểm tra, giám sát việc triển
khai thực hiện quy hoạch được duyệt để đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất với Quy
hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc
triển khai các dự án phát triển vùng trồng nguyên liệu giấy trong địa bàn phù hợp
với Quy hoạch được duyệt và khai thác vận chuyển nguyên liệu giấy.
4. Hiệp hội giấy Việt Nam phối hợp
với Bộ Công nghiệp thực hiện Quy hoạch bằng các hình thức: Tuyên truyền, phổ biến,
hướng dẫn cho cộng đồng các doanh nghiệp ngành công nghiệp giấy cả nước để có định
hướng và kế hoạch phát triển sản xuất kinh doanh phù hợp với Quy hoạch.
Nghiên cứu, đề xuất với các cơ
quan quản lý nhà nước điều chỉnh các chính sách, cơ chế để phát triển ngành
công nghiệp giấy theo Quy hoạch.
5. Tổng công ty Giấy Việt Nam là
doanh nghiệp chủ đạo của ngành có trách nhiệm phát triển đầu tư những dự án sản
xuất bột giấy và giấy có quy mô lớn.
Phối hợp với Hiệp hội giấy
nghiên cứu, đề xuất với các cơ quan quản lý nhà nước các chính sách, cơ chế để
phát triển ngành công nghiệp giấy theo Quy hoạch được duyệt.
Điều 3.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày
đăng Công báo.
Điều 4.
Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng
cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương và các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH GIAI ĐOẠN 2006-2020
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BCN
Hạng mục |
Năm 2010 |
Năm 2020 |
I. Công suất thiết kế: |
|
|
1. Bột giấy toàn ngành (tấn/năm) |
1.062.000 |
2.012.000 |
Trong đó: Tổng công ty Giấy Việt Nam |
435.500 |
785.500 |
2. Giấy toàn ngành (tấn/năm) |
1.796.000 |
4.176.000 |
Trong đó: Tổng công ty Giấy Việt Nam |
385.500 |
985.500 |
II. Diện tích trồng rừng (ha) |
470.000 |
907.000 |
Trong đó: Tổng công ty Giấy Việt Nam |
171.124 |
408.000 |
III. Sản lượng sản xuất: (tấn) |
|
|
1. Sản lượng giấy toàn ngành: |
1.380.000 |
3.600.000 |
Trong đó: Tổng công ty Giấy Việt Nam |
358.000 |
950.000 |
Mặt hàng: - Giấy in, viết - Giấy in báo - Giấy bao bì CN Tr. đó: Giấy Bao bì cao cấp - Giấy khác Tr. đó: Giấy Tráng phấn |
340.000 80.000 650.000 100.000 310.000 50.000 |
900.000 200.000 1.600.000 500.000 900.000 250.000 |
2. Sản lượng Bột giấy toàn ngành: |
600.000 |
1.800.000 |
Trong đó: Tổng công ty Giấy Việt Nam |
393.000 |
750.000 |
Chủng loại bột: - Bột hoá (từ tre, nứa, gỗ) - Bột CTMP - Bột bán hoá - Bột từ các nguyên liệu khác |
360.000 100.000 100.000 40.000 |
1.300.000 100.000 100.000 300.000 |
PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH TRỒNG RỪNG NGUYÊN LIỆU GIẤY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BCN
Quy
hoạch vùng nguyên liệu |
Tổng
diện tích trồng rừng (ha) |
Giai
đoạn 2006- 2010 (ha) |
Giai
đoạn 2011- 2020 (ha) |
|
1.377.000 |
470.000 |
907.000 |
Vùng Trung du Bắc Bộ |
304.500 |
101.500 |
203.000 |
Vùng Bắc Trung Bộ |
174.000 |
69.000 |
105.000 |
Vùng duyên hải Trung Bộ |
325.500 |
108.500 |
217.000 |
Vùng Tây Bắc |
225.000 |
75.000 |
150.000 |
Vùng Đông Bắc |
198.000 |
66.000 |
132.000 |
Vùng Bắc Tây Nguyên |
150.000 |
50.000 |
100.000 |
THE
MINISTRY OF TRADE |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM |
No: 07/2007/QD-BTM |
Hanoi,
February 28, 2007 |
TRADE MINISTER
Pursuant to the Decree No.
29/2004/ND-CP dated January 16, 2004 by the Government regulating functions,
tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Trade;
Pursuant to the Decree No. 149/2005/ND-CP dated December 8, 2005 by the
Government detailing the implementation of Import Tariff Law and Export Tariff
Law No. 045/2005/QH11 dated June14, 2005;
As requested by the Head of the Import Export Department;
DECIDES:
...
...
...
To:
- Prime Minister and Deputy Prime Ministers;
- Party Central Commitee
Office; Nation Assembly Office
- Central Office and Central Economic Board;
- The people's supreme procuracy;
- Supreme People’s Court ;
- Ministries, ministrial-level and Government agencies;
- The People's Committee in the provinces and cities
directly under the Central Government;
-Central agencies of organisations;
- Department of Legal Normative Document
Examination (Ministry of Justice);
- Official Gazette;
- Trade Departments;
- Ministry of Trade: Minister and Deputy Minister, and departments and units,
agencies directly under the Ministry
- Archive, Import-Export Department.
FOR
TRADE MINISTER
DEPUTY MINISTER
Phan The Rue
OF CONSUMER GOODS FOR THE PURPOSES THE DETERMINATION OF
IMPORT TAX PAYMENT TIME LIMITS
(attached to the Decision No. 07/2007/QD-BTM dated February 28, 2007 by the
Ministry of Trade)
Heading
Description of good items
...
...
...
Chapter 2: Meat and edible meat offal
0201
Meat of bovine animals, fresh or chilled
0202
...
...
...
Meat of bovine animals, frozen
0203
Meat of swine, fresh, chilled or frozen
0204
...
...
...
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen
0205
00
00
00
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0206
...
...
...
Edible offal of bovine animals, swines, sheep, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen
0207
Meat and edible offal of poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen
0208
...
...
...
Other meat and edible meat offal of other animals, fresh, chilled or frozen
0209
00
00
00
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat (not yet rendered or otherwise extracted), fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked
0210
...
...
...
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked, edible flours and meals of meat or meat offal
Chapter 3: Fish and crustaceans, mollusks, other aquatic invertebrates
0301
...
...
...
Live fish (other than those for breeding)
0302
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading No. 03.04
0303
...
...
...
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04
0304
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen
0305
...
...
...
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish meat fit for human consumption
0306
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption (other than those for breeding)
0307
...
...
...
Mollusks, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; aquatic invertebrates other than crustaceans or mollusks, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans, fit for human consumption
Chapter 4: Dairy product; birds' eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included
0401
...
...
...
Milk and cream, not yet concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter
0402
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
0403
...
...
...
Buttermilk (by-products obtained from butter making), curdled milk and cream, yogurt, kephir, and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavored, or containing added fruits, nuts or cocoa
0404
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included
0405
...
...
...
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads
0406
Cheese and curd for making cheese
0407
...
...
...
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked (other than those for breeding)
0408
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, molded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetener
0409
00
...
...
...
00
Natural honey
0410
Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included, etc
...
...
...
Chapter 6: Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers, ornamental foliage
0603
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets for ornamental purpose, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or other prepared
0604
...
...
...
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods or a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared
Chapter 7: Vegetables and certain roots and tubers
0701
90
...
...
...
00
- Other
0702
00
00
00
Tomatoes, fresh or chilled
0703
...
...
...
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled (other than those for breeding)
0704
Cabbages, cauliflower, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled
0705
...
...
...
Lettuce (lactuca sativa) and chicory (cichorium spp), fresh or chilled
0706
Carrots, turnips, salad beetroots, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled
0707
00
...
...
...
00
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled
0708
Leguminous vegetables, whether or not shelled, fresh or chilled
0709
...
...
...
Other vegetables, fresh and chilled
0710
Vegetables (whether or not cooked by steaming or boiling), frozen
0711
...
...
...
Vegetables, provisionally preserved (for example, by sulfur dioxide gas, in brine, in sulfur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption
0712
Dried vegetables, whole, cut, broken or in powder, but not further prepared
0713
...
...
...
Dried leguminous vegetables of various kinds, shelled, whether or not skinned or split (other than those for breeding)
0714
Manioc, arrowroot, sallep, Jerusalem artichokes, sweet
potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith
...
...
...
Chapter 8: Edible fruits and nuts ; peel of citrus fruits or melons
0801
21
00
00
- - In shell
0801
...
...
...
00
00
- - Shelled
0801
32
00
00
- - Shelled
0802
...
...
...
Other nuts, fresh and dried, whether or not shelled or peeled
0803
00
00
00
Bananas, including plantains, fresh or dried
0804
...
...
...
Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangos teens, fresh or dried
0805
Citrus fruit, fresh or dried
0806
...
...
...
Grapes, fresh or dried
0807
Melons (including watermelons) and papaws, fresh
0808
...
...
...
Apples, pears and quince, fresh
0809
Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh
0810
...
...
...
Other fruit, fresh
0811
Fruits and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter
0813
...
...
...
Dried fruits, other than those of heading No. 0801 to 0806; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter
0814
00
00
00
Peel of citrus fruits, or melons (including water melons), fresh, frozen, dried or provisionally preserved in brine, sulfur water or in other preservative solutions
...
...
...
Chapter 9: Coffee, tea, mate and other spices
0901
21
Not decaffeinated
0901
...
...
...
Decaffeinated
0901
90
00
00
Others
0902
...
...
...
Tea, whether or not flavoured
0903
00
00
00
Mate
0904
...
...
...
Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta
0910
Ginger, saffron, turmeric, thyme, bay leaves, curry and other spices
...
...
...
Chapter 10: Cereals
1006
20
- Unpolished rice
1006
...
...
...
- Semi-milled or wholly milled rice, whether or not polished or glazed
1006
40
00
00
- Broken rice
...
...
...
Chapter 12: Oil seeds and oleaginous fruits; miscellaneous grains, seeds and fruits; industrial and medicinal plants;
straw and fodder
1206
00
00
00
Sunflower seed, whether or not broken
...
...
...
Chapter 15: Animal or vegetable fats and oils and their cleavage products; prepared edible fat; animal or vegetable waxes
1501
00
00
00
Pig fat (including lard) and poultry fat, other than that of heading No. 02.09 or 15.03
...
...
...
90
10
00
- - Refined
1507
90
90
00
- - Other
...
...
...
90
10
00
- - Refined
1508
90
90
00
- - Refined
...
...
...
90
11
00
- - In packing of net weight not exceeding 30 kg
1510
00
91
00
- - Refined
...
...
...
00
99
00
- - Other
1511
90
90
00
- - Other
...
...
...
19
10
00
- - Refined
1512
19
90
00
- - Other
...
...
...
29
10
00
- - Refined
Chapter 16: Preparations of meat, of fish, of crustaceans, mollusks, other aquatic invertebrates
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER 16
Chapter 17: Sugar and sugar confectionery
...
...
...
91
00
00
- -Containing added flavoring or coloring matter
1701
99
- - Other
...
...
...
Sugar confectionery (including white chocolate), not containing cocoa
Chapter 18: Cocoa and cocoa preparations
...
...
...
Chocolate and other food preparations containing cocoa (other than special types for children, not packed for retail sale, of subheading 1806 90 20 00)
Chapter 19: Preparations of cereals, flour, starch or milk; pastrycooks’ products
...
...
...
10
- Prepared foods for children, packed for retail sale:
1901
90
31
00
- - - Containing milk
...
...
...
90
33
00
- - - Other, not containing cocoa
1901
90
34
00
- - - Other, containing cocoa
...
...
...
90
41
00
- - - Of powder type
1901
90
49
00
- - - Other
...
...
...
90
52
00
- - - Other, not containing cocoa
1901
90
53
00
- - - Other, containing cocoa
...
...
...
Pasta, whether or not cooked or stuffed (meat or other substances) or otherwise prepared, such as spaghetti, macaroni, noodles, lasagne, gnocchi, ravioli, cannelloni, couscous, whether or not prepared
1904
Prepared foods obtained from the swelling or roasting of cereals or cereal products (for example, corn flakes); cereals (other than maize), in grain form or in the form of flakes or other worked grains (except flour and meal), pre-cooked or otherwise prepared, not elsewhere specified or included
...
...
...
Bread, pastry, cakes and other bakers’ wares, whether or not containing cocoa; communion wafers, empty cachets of a kind suitable for pharmaceutical use, sealing wafers, rice paper and similar products, other than that of heading No. 1905 90 80 00
Chapter 20: Preparations of vegetables, fruit, nuts and other part of tree
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
Chapter 21: Miscellaneous edible preparations
...
...
...
Extracts, essences and concentrates of coffee, tea or mate and preparations with a basis of these products or with a basis of coffee, tea or mate; roasted chicory and other roasted coffee substitutes, and extracts, essences and concentrated thereof
2103
Sauces and preparations thereof; mixed condiments and mixed seasonings; mustard flour and meal and prepared mustard
...
...
...
Soup, broths and preparations thereof; homogenized composite food preparations
2105
00
00
00
Ice cream and similar products, whether or not containing cocoa
...
...
...
90
10
00
- -Tofu, dried and in bars
2106
90
20
00
- - Syrups, added with coloring matters or flavors
...
...
...
90
30
00
- - Non-dairy cream
2106
90
91
00
- - - Prepared foods for lactase deficiency children
...
...
...
90
93
00
- - - Preparations for other children
2106
90
99
00
- - - Other
...
...
...
Chapter 22: Beverages, spirits and vinegar
2201
Waters, including natural or artificial mineral water and aerated waters, not containing added sugar or other sweetening matter nor flavored; ice and snow
...
...
...
Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavored, and other non-alcoholic beverages, not including fruit or vegetable juices of heading No. 20.09
2203
Beer made from malt
...
...
...
Wine of fresh grapes, including fortified wines; grape must other than that of heading No. 20.09
2205
Vermouth and other wines of fresh grapes flavored with plants or aromatic substances
...
...
...
Other fermented beverages (for example, cider, perry, mead); mixtures of fermented beverages and mixtures of fermented beverages and non-alcoholic beverages, not elsewhere specified or included
2207
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of 80% vol or higher; ethyl alcohol or other spirits, denatured, of any strength
...
...
...
Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength of under 80% vol; spirits, liquors and other spirituous beverages
2209
00
00
00
Vinegar and substitutes thereof obtained from acetic acid
...
...
...
Chapter 23: Residue and waste from the food industries; prepared animal fodder
2309
10
- Dog or cat food, put up for retail sale
...
...
...
Chapter 24: Cigarettes and processed tobacco substitutes
2402
Cigars, cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes
...
...
...
Other manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenized” or “reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences
2403
10
11
00
- - - Blended tobacco
...
...
...
10
19
00
- - - Other
2403
91
00
00
- - “Homogenized” or “reconstituted” tobacco
...
...
...
99
- - Other (other than that of subheading No. 2403 99 10 00 and 2403 99 30 00)
Chapter 33: Essence, plastic-alike articles; perfumes, cosmetics or preparations for hygiene
...
...
...
00
00
00
Perfumes and air fresher
3304
Beauty or make-up preparations and preparations for the care of the skin (other than medicaments), including sunscreen or sun tan preparations; manicure or pedicure preparations
...
...
...
Preparations for use on the hair
3306
Preparations for oral or dental hygiene, including denture fixative pastes and powders; yarn used to clean between the teeth (dental floss), in individual retail package
...
...
...
Pre-shave, shaving or after-shave preparations, personal deodorants, bath preparations, depilatories and other perfumery, cosmetic or toilet preparations, not elsewhere specified or included; prepared room deodorizers, whether or not perfumed or having disinfectant properties
Chapter 34: Soaps, organic surface-active agents; washing preparations, lubricating preparations, artificial and prepared waxes, preparations for polishing and scouring, candles and the like, pastry for samples, waxes and preparations with basic of plaster for use in dentistry.
...
...
...
Soap, organic surface-active products and preparations for use as soap, in the form of bars, cakes, molded pieces or shapes, whether or not containing soap; surface-active organic products and preparations for cleaning skin, in the form not containing soap; paper, wadding, felt, and nonwovens, impregnated, coated or covered with soap or detergent (other than that of subheading 3401 20)
3402
20
- Packed preparations for retail sale:
...
...
...
Polishes and creams of various kinds for footwear, furniture, floors, coachwork, glass or metal, scouring pastes and powders and similar preparations (whether or not in the form of paper, wadding, felt, nonwovens, cellular plastics or cellular rubber, impregnated, coated or covered with such preparations), excluding waxes of heading No. 34.04
3406
00
00
00
Candles, tapers and the like
...
...
...
Chapter 36: Explosives; pyrotechnic products; matches; pyrophoric alloys, certain combustible preparations
3604
90
20
00
- - Miniature pyrotechnic munitions and percusion caps for toys
...
...
...
Matches, other than pyrotechnic articles of heading No. 36.04
Chapter 38: Miscellaneous chemical substances
...
...
...
10
20
00
- - - - Mosquito coils (including premixed mosquito coil powder)
3808
10
30
00
- Mosquito mats
...
...
...
Chapter 39: Plastics and articles thereof
3918
Floor coverings of plastics, whether or not self-sticky, coil or seperated pieces for assembling; wall coverings and ceiling coverings of plastic, as defined in the annotation in the Chapter 9
...
...
...
Bath-tubs, shower-baths, sinks, wash basins, wash basin pedestals, water closet pans and caps, flushing cisterns and similar sanitary articles, of plastic
3924
Tableware, kitchenware, household and hygiene articles, of plastics
...
...
...
20
Articles of apparel and clothing accessories, including gloves (other than that of subheading 3926 20 50 00)
3926
30
00
00
- Fittings for furniture, coachwork or the like
...
...
...
40
00
00
- Statuettes and other ornamental articles
3926
90
92
- - - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts
...
...
...
90
93
00
- - - Strings of racket with a length not exceeding 15 m, packed for retail sale
3926
90
96
00
- - - Prayer beads
...
...
...
Chapter 40: Rubber and articles thereof
4014
Hygine or medical articles (including teats), of vulcanized rubber, not of hard rubber, whether or not fitting of accessories with hard rubber
...
...
...
19
00
00
- - Other
4016
91
- - Floor coverings and mats:
...
...
...
99
94
00
- - - - Woven fabrics and table-cloth
Chapter 42: Articles of leather; saddlery and harness; articles for traveling, handbags and similar containers; articles of animal bowels (excluding articles of silkworm bowels)
...
...
...
00
00
00
Saddlery and harness for any animal (including traces, leads, knee pads, saddle cloths, saddle bags, dog coats and the like), of any material
4202
Trunks, suit-cases, vanity-cases, executive cases, brief-cases, school satchels, spectacle cases, binocular cases, camera cases, musical instrument cases, gun cases, holsters and similar containers; traveling-bags, toilet bag, rucksacks, handbags, shopping-bags, wallets, purses, map-cases, cigarette-cases, tobacco- pouches, tool bags, sport bags, bottle-cases, jewelry boxes, powder boxes, cutlery cases and similar containers, of leather or of composition leather, of sheeting of plastics, of textile materials, of vulcanized fiber or of paperboard, or wholly or mainly covered with such materials or with paper
...
...
...
Articles of apparel and clothing accessories of leather or composition leather
Chapter 43: Furskin and artificial fur, and manufactures thereof
...
...
...
Garment, apparel and clothing accessories, and other articles of furskin (other than that of subheading 4303 90 20 00)
4304
Artificial fur and articles thereof (other than that of subheading 4304 00 20 00)
...
...
...
Chapter 44: Wood and articles of wood, and wood charcoal
4414
00
00
00
Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects
...
...
...
00
00
00
Tableware and kitchenware of wood
4420
Wood marquetry and inlaid wood; caskets, and cases for jewelry or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94
...
...
...
10
00
00
- Clothes hangers
4421
90
92
00
- - - Strings of breads for praying
...
...
...
90
93
00
- - - Other strings of breads
4421
90
94
00
- - - Toothbick
...
...
...
90
99
00
- - - Other
Chapter 46: Manufactures of straw, of esparto or of other plaiting materials; basketware and wickerwork
...
...
...
20
10
00
- - Mats and matting
4601
20
20
00
- - Screens
...
...
...
99
10
00
- - - Mats and matting
Chapter 48: Paper and paperboard; and articles of paper pulp, of paper or of paperboard
...
...
...
Wallpaper and similar wall coverings; window transparencies of paper
4815
00
00
00
Floor coverings on a base of paper or of paperboard, whether or not cut to size
...
...
...
Envelopes, letter, cards, plain postcards and correspondence card, of paper or paperboard; boxes, pouches, wallets, writing compendium, of paper or paperboard, containing an assortment of paper stationary
4818
Toilet paper and similar paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers, of a kind used for household or sanitary purposes, in rolls of a width not exceeding 16 cm, or cut to size or shape; handkerchiefs, cleansing tissue, towel, tablecloths, serviettes, napkin for babies, tampons, bed sheets and similar household, sanitary or hospital articles, articles of apparel and clothing accessories, of paper pulp, paper, cellulose wadding or webs of cellulose fibers (other than that of subheading 4818 50 10 00)
...
...
...
Cartons, boxes, cases, bags and other packing containers, of paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibers; box files, letter trays, and similar articles, of paper or paperboard of a kind used in offices, shops or the like
4820
Registers, accounting books, notebooks, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles, exercise books, blotting pads, binders (loose-leaf or other), folder, file covers, manifold business forms, interleaved carbon sets and other articles of stationary, of paper or paperboard; albums for samples or for collections and book covers, of paper or paperboard
...
...
...
60
00
00
- Trays, dishes, dishes, glasses, cups and similar articles of paper or paperboard
4823
90
10
00
- - Votive paper
...
...
...
Chapter49: Printed books, newspapers, pictures and other products of the printing industry; manuscripts, typescripts and plans
4909
00
00
00
Printed or illustrated postcards, printed card bearing personal greetings, messages, or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings
...
...
...
00
00
00
Calendars of various kinds, including calendar blocks
Chapter 57: Woven fabrics of silk or of silk waste
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
Chapter 61: Articles of apparel and clothing accessories, knitted or crocheted
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
(other than those of heading 6113 and of subheading 6114 30 10 00)
...
...
...
THE ENTIRE CHAPTER
(other than those of heading 6210, 6211 33 10 00, 6211 33 20 00, 6211 39 10 00, 6211 43 10 00, 6211 43 30 00, 6217 10 20 00, 6217 10 90 00, 6217 90 00 00)
...
...
...
Chapter 63: Other made up textile articles; sets; worn clothing and worn textile articles, rags
6301
Blankets and traveling rugs
6302
...
...
...
Bed linen, table linen, toilet towel and kitchen towel
6303
Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances
6304
...
...
...
Other house-furnishing textile articles, other than those of heading No. 94.04
6307
10
- Floor cloths, dish cloths, duster and the like:
6308
00
00
...
...
...
Sets of decorative fabrics and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packing for retail sale
6309
00
00
00
Worn clothing and other worn garment articles
...
...
...
Chapter 64: Footware, gaiters and the like; parts of such articles
THE ENTIRE CHAPTER (other than that of heading 6406)
...
...
...
Chapter 65: Headgears, and parts thereof
6503
00
00
00
Felt hats and other felt headgear, made from the hat bodies, hoods or plateaux of heading No. 65.01, whether or not lined or trimmed
6504
00
00
...
...
...
Hats and other headgear, plaited or made by assembling strips of any material, whether or not lined or trimmed
6505
Hats and other headgear, knitted or crocheted, or made up from lace, felt or other textile fabric, in the pieces (but not in strips), whether or not lined or trimmed; hair-nets of any material, whether or not lined or trimmed
6506
...
...
...
Other hats and headgear, whether or not lined or trimmed (other than industrial safety helmets and safety helmets for firefighters of subheadings 6506 10 20 00, 6506 10 30 00, 6506 10 40 00)
Chapter 66: Umbrellas, sun umbrellas, walking sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and parts thereof
6601
...
...
...
Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas)
6602
00
00
00
Walking-sticks, seat-sticks, whips, riding-crops and the like
...
...
...
Chapter 67: Prepared feathers and down and articles made of feathers or of down; artificial flowers; articles of human hair
6702
Artificial flowers, foliages and fruits and parts thereof, articles made of artificial flowers, foliages or fruits
6703
00
00
...
...
...
Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like
6704
Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included
...
...
...
Chapter 69: Ceramic products
6910
Sinks, wash basins, wash basin pedestals, bath-tubs, bidets, water closet pans, flushing cisterns, urinals and similar sanitary fixtures
6911
...
...
...
Tableware, kitchenware of porcelain, other household articles and sanitary ware of porcelain or china.
6912
00
00
00
Tableware, kitchenware, other household articles and sanitary ware of ceramic, other than of porcelain or china
6913
...
...
...
Statues and other ornamental articles of ceramic and porcelain
6914
Other products of ceramic and porcelain
...
...
...
Chapter 70 : Glass and glassware
7013
Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading No. 70.10 or 70.18)
7018
10
00
...
...
...
- Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares
7018
90
90
00
- - Other
...
...
...
Chapter 71: Natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones, precious metals, metals clad with precious metal, and articles thereof; imitation jewellery, coin
7113
Jewelry articles and separate parts thereof, of precious metals or of metals clad with specious metals
7114
...
...
...
Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metals or of metals clad with precious metals
7115
Other articles of precious mentals and of metals clad with precious metals
7116
...
...
...
Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed)
7117
Imitation jewelry
...
...
...
Chapter 73: Iron and steel
7321
Stoves, ranges, grates, cookers (including those with subsidiary boilers for central heating), barbecues, braziers, gas-rings, plate warmers and similar non-electric domestic appliances, and parts thereof, of iron or steel
7323
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household utensils and parts thereof, of iron or steel; iron or steel wool; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of iron or steel
7324
Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel
...
...
...
Chapter 74: Copper and articles thereof
7417
00
00
00
Cooking or heating apparatus of a kind used for domestic purposes, non-electric, and parts thereof, of copper
7418
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of copper; pot s courers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper Chapter 76
Chapter 76: Aluminum and articles thereof
7615
...
...
...
Tableware, kitchenware or other household articles and part thereof, of aluminum; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of aluminum; sanitary ware and parts thereof, of aluminum
Chapter 82: Tools, implements, cutlery, spoons and forks, of base metal; parts thereof base metal
8210
00
00
...
...
...
Hand-operated mechanical appliances, weighing 10 kg or less, used in the preparation, conditioning or serving of foods or drinks
8211
91
00
00
- - Table-knives with fixed-blade
8211
92
10
...
...
...
- - Pocket knives
8212
10
00
00
- Razors
8212
20
10
...
...
...
- Razor blades
8213
00
00
00
Scissors , scissors for tailors, and the like, and blades thereof
8214
20
00
...
...
...
- Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files)
8215
Spoons, forks, ladles, skimmers, cake-servers, fish-knives, butter-knives, sugar tongs and similar kitchen or tableware
...
...
...
Chapter 83: Micellaneous goods of basic metals
8301
30
90
00
- - Other
8301
70
00
...
...
...
- Seperated
8302
42
00
00
- - Other, for household furniture
8302
50
00
...
...
...
- - Hat-racks, hat-pegs, brackets and similar
8306
Bells, gongs and the like, non-electric, of basic metals; statuetes and other ornaments of base mentals, photograph,picture or similar frames, of base metals; mirrors of base metals
...
...
...
Chapter 84: Nuclear reactors, boilers,
machinery and mechanical appliances; parts thereof
8414
51
- - Desk, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output not exceeding 125 W :
8415
10
...
...
...
00
- - With a capacity not exceeding 21.1kW
8415
81
91
00
- -
- - With a capacity not exceeding 21.1 kW
8415
82
...
...
...
00
- -
- - With a capacity not exceeding 21,1 kW
8415
83
91
00
- -
- - With a capacity not exceeding 21,1 kW
8418
10
...
...
...
00
- - Of
household type
8418
21
00
00
- -
Compression type
8418
22
...
...
...
00
- -
Absorption type
8418
29
00
00
- -
Other
8418
30
...
...
...
00
- - With a capacity not exceeding 200 liters
8418
40
10
00
- - With a capacity not exceeding 200 liters
8419
11
...
...
...
00
- - - - Of copper
8419
11
19
00
- - - - Other
8419
19
...
...
...
00
- - - - Of copper
8419
19
19
00
- - - - Other
8419
81
...
...
...
- - For heating beverages or cooking or heating food:
8421
12
10
00
- - - With a capacity not exceeding 30 liters
8421
21
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
21
21
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
21
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
11
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
...
...
...
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8421
22
31
00
- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use
8422
11
...
...
...
00
- - - Electric
8422
11
20
00
- - - Electric
8423
10
...
...
...
- Personal weighing machines, including baby scales; household scales:
8423
81
- - Scales with a capacity not exceeding 30 kg
8450
...
...
...
Household or laundry-type washing machines, including machines which both wash and dry (other than those of subheadings No. 8450.20.00 and 8450.90)
8451
21
00
00
- - With a capacity not exceeding 10 kg dry linen in each time
8451
80
...
...
...
00
- - - Other
8452
10
00
00
- Household sewing machines
...
...
...
Chapter 85: Electrical machinery and equipment and parts thereof; sound recorders and reproducers, television image and sound recorders and producers, and parts and accessories of such articles
8509
Electro-mechanical domestic appliances, with self-contained electric motors ( other than those of subheading 8509 90)
8510
...
...
...
Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self-contained electric motors
8516
Electric instant or storage water heaters, immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro-thermic hair dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric irons; other electro-thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading No. 85.45 (other than those of subheading No. 8516 80 and 8516 90)
8518
21
...
...
...
00
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518
22
00
00
- - Multiple loundspeakers, mounted in the same enclosures
8518
30
...
...
...
00
- - Headphones
8518
30
20
00
- - Earphones
8518
30
...
...
...
00
- - Combined microphone / speaker sets
8518
30
90
00
- - Other
8519
29
...
...
...
00
- -
Other
8519
31
00
00
- -
With automatic record changing
8519
39
...
...
...
00
- -
Other
8519
92
00
00
- -
Pocket-size radio cassette players
8519
93
...
...
...
90
- -
- - Other
8519
99
30
- -
- Compact disc player:
8519
99
...
...
...
00
- -
- Other
8520
20
00
00
-
Phone recorders [ITA1/A-037][ITA1/B-199]
8520
33
...
...
...
00
- -
- Poket cassette recorders with a size not exceeding 170mm x 100mm x 45mm
[ITA/2]
8520
33
30
00
- -
- Poket cassette recorders with built in amplifiers and 1 or 2 built in
loudspeakers, operating only with external power supply [ITA/2]
8520
33
...
...
...
00
- -
- Other
8520
39
90
00
- -
- Other
8520
90
...
...
...
00
- -
Other
8521
10
90
00
- -
Other
8521
90
...
...
...
00
- -
- Other
8521
90
99
00
- -
- Other
8523
11
...
...
...
- -
Of a width not exceeding 4 mm [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
8523
12
- -
Of a width exceeding 4 mm, but not exceeding 6.5 mm [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]:
8523
13
...
...
...
- -
Of a width exceeding 6.5 mm [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]:
8524
10
90
00
- -
Other
8524
31
...
...
...
00
- -
- Other
8524
32
90
00
- -
- Other
8524
39
...
...
...
- -
Other:
8524
51
- -
Of a width exceeding 4 mm (other than that of subheading 8524 51 30 00)
8524
52
...
...
...
- - Of
a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm (other than hose of
subheading No. 85245230)
8524
53
- -
Of a width exceeding 6.5 mm, (other than that of subheading 8524 30 00)
8525
20
...
...
...
00
- - Other mobile phones
8525
40
-
Still image video cameras and other video camera recorders ; digital cameras :
8527
12
...
...
...
00
- -
Pocket-size radio cassette players
8527
13
00
00
- -
Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus
8527
19
...
...
...
00
- -
- Other
8531
Electric
sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator
panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
8536
10
...
...
...
-
Fuses:
8536
20
10
90
- -
- Other
8536
50
...
...
...
-
Other circruit brakers (Other than that of subheading 8536 50 50 00)
8536
69
10
00
- -
- Telephone plags
8536
69
...
...
...
00
- -
- Other
8539
10
90
00
- -
Other
8539
21
...
...
...
00
- -
- Other
8539
22
90
00
- -
- Other
8539
29
...
...
...
00
- -
- Other, with a capicity from 200W to 300W, with a voltage exceeding 100V:
8539
29
60
- - -
Other, with a capicity not exceeding 200W and with a voltage not exceeding
100V:
8539
29
...
...
...
00
- -
- Other
8539
31
- -
Flourestcent lamps, hot cathodes :
8539
39
...
...
...
- -
Other (other than that of subheading 8539 40)
8539
49
00
00
- -
Other
...
...
...
Chapter
87: Vehicles other than railway or tramway rolling-stock, and parts and
accessories thereof
8711
10
10
00
- -
Mopeds
8711
10
...
...
...
00
- - - Motor scooters
8711
10
32
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
10
...
...
...
00
- - - Other
8711
20
10
00
- - Mopeds
8711
20
...
...
...
00
- - All-terrain motorbikes
8711
20
44
00
- - - Motor scooter
8711
20
...
...
...
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
46
00
- - - Other
8711
20
...
...
...
00
- - - Motor scooter
8711
20
48
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
...
...
...
00
- - - Other
8711
20
51
00
- - - Motor scooter
8711
20
...
...
...
00
- - - Other motorbikes,
8711
20
53
00
- - - Other
8711
20
...
...
...
00
- - - Motor scooter
8711
20
55
00
- - - Other motorbikes, with or without side-cars
8711
20
...
...
...
00
- - - Other
8711
90
10
00
- - Mopeds
8711
90
...
...
...
00
- - Motor scooter
8711
90
30
00
- - Bicycles with auxiliary motors, with or without side-cars
8711
90
...
...
...
00
- - Motorboats
8711
90
95
00
- - - -Not exceeding 200cc
8712
...
...
...
Three-wheel bicycles and other bicycles (including delivery tricycles) not motorized
8715
Baby carriages and parts thereof
...
...
...
Chapter 90: Optical, photographic, cinematographic, measuring, checking, precision, medical or surgical instruments and apparatus; parts and accessories thereof
9004
10
00
00
- Sunglasses
9004
90
...
...
...
00
- - Corrective glasses (short-sighted/long-sighted glasses)
9004
90
30
00
- - Swim goggles
9006
52
...
...
...
00
- - Other, with a film roll under 35mm
9006
53
00
00
- - Other, with a film roll 35mm
...
...
...
Chapter 91: Clocks and watches and parts thereof
9101
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stop watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal
9102
...
...
...
Wrist watches, pocket watches and other watches, including stop watches (other than those of group 91.01)
9103
Clocks fitted with personal watch movements, other than those of heading No. 91.04
9105
11
...
...
...
00
- - Electric
9105
19
00
00
- - Other
9105
21
...
...
...
00
- - Electric
9105
29
00
00
- - Other
9113
...
...
...
Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof
Chapter 94: Furniture; bedding, mattresses, mattresses supports, curtains and similar stuffed furnishings; lamps and lighting fittings,not elsewhere specified orincluded;illuminated signs; illuminated name-plates and the like; prefabricated buildings
9401
30
...
...
...
00
- Swivel seats with variable height adjustment
9401
40
00
00
- Seats convertible into beds, other than garden seats or camping equipment
9401
50
...
...
...
- Seats of cane, osier, bamboo or similar materials :
9401
61
- - Upholstered:
9401
69
...
...
...
- - Other:
9401
71
00
00
- - Upholstered
9401
79
...
...
...
00
- - Other
9401
80
- Other seats:
9403
20
...
...
...
00
- - Other
9403
40
- Wooden furniture of kind used in kitchens :
9403
50
...
...
...
- Wooden furniture of kind used in bedrooms
9403
60
11
00
- - - Assembled
9403
60
...
...
...
00
- - - Not assembled
9403
60
91
00
- - - Assembled
9403
60
...
...
...
00
- - - Not assembled
9403
70
90
00
- - Other
9403
80
...
...
...
00
- - Used in bedrooms, dinner rooms, or living rooms, of rattan
9403
80
20
00
- - Used in bedrooms, dinner rooms, or living rooms, of other materials
9403
80
...
...
...
00
- - Other
9404
Bed mattress supports; articles of bedding and similar furnishing (for example, mattresses, quilts, eiderdowns, cushions, pouffes and pillows) fitted with springs or stuffed or internally fitted with any material or of cellular rubber or plastics, whether or not covered
9405
10
...
...
...
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fitting, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares (other than those of subheadings No. 94051020 and 94051030)
9405
20
90
00
- - Other
9405
30
...
...
...
00
- Lighting sets of a kind used for Christmas trees
9405
50
10
00
- - Pressure lamps using petroleum, other than oil lamps
9405
50
...
...
...
00
- - - Of copper, used for religious rites
9405
50
22
00
- - - Other, of base metals and of wood
9405
50
...
...
...
00
- - - Of plastic, stone, ceramic, porcelain, or glass
9405
50
29
00
- - - Other
9406
00
...
...
...
00
- Steam bathrooms
Chapter 95: Toys, games and sports requisites; parts and accessories thereof;
9501
00
...
...
...
00
- Tricycles
9501
00
20
00
- Other wheeled-toys
9501
00
...
...
...
00
- Dolls' carriages
9502
Human-shaped dolls
9503
...
...
...
Other toys, reduced-size (“scale”) models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds
9504
Articles for funfair, table or parlor games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment
9505
...
...
...
Festive, carnival or other entertainment articles, including conjuring tricks and novelty jokes
9506
Articles and equipment for gymnastics, athletics, other sports (including table- tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and padding pools
9507
...
...
...
Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading No. 92.08 or97.05) and similar hunting or shooting requisites
Chapter 96: Miscellaneous manufactured articles
9603
10
...
...
...
- Brooms and brushes, consisting of twigs or other vegetable materials bound together, with or without handles:
9603
21
00
00
- - Tooth brushes, including those for varnished teeth
9603
29
...
...
...
00
- - Other
9604
Hand sieves and hand riddles
9605
...
...
...
Travel sets for personal hygiene, sewing kits or shoe or clothes cleaning sets
9608
Ball-point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading No. 96.09
9609
...
...
...
Pencils (other than pencils of heading No. 96.08), crayons, pencil loads, pastels drawing charcoals, writing or drawing chalks and tailor chalks
9613
Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks.
(other than that of subheading 9613 90)
9614
...
...
...
Smoking pipes (including pipe bowls) and cigar or cigarette holders, and parts thereof
9615
Combs, hair slides and the like, hairpins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading No. 8516, and parts thereof
9616
...
...
...
Scent sprays and similar toilet sprays, and mounts and heads therefor;
9617
Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners
Quyết định 07/2007/QĐ-BCN phê duyệt quy hoạch điều chỉnh phát triển ngành Công nghiệp giấy Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn 2020 do Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ban hành
Số hiệu: | 07/2007/QĐ-BCN |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Công nghiệp |
Người ký: | Hoàng Trung Hải |
Ngày ban hành: | 30/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 07/2007/QĐ-BCN phê duyệt quy hoạch điều chỉnh phát triển ngành Công nghiệp giấy Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn 2020 do Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ban hành
Chưa có Video