Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

QUỐC HỘI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Nghị quyết số: 29/2021/QH15

Hà Nội, ngày 28 tháng 7 năm 2021

 

NGHỊ QUYẾT

VỀ KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ CÔNG TRUNG HẠN GIAI ĐOẠN 2021 - 2025

QUỐC HỘI

Căn cứ Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Căn cứ Luật Đầu tư công số 39/2019/QH14 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 64/2020/QH14;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước số 83/2015/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Luật số 59/2020/QH14;

Sau khi xem xét Tờ trình số 244/TTr-CP, Báo cáo số 243/BC-CP ngày 16 tháng 7 năm 2021 của Chính phủ, Báo cáo thẩm tra số 7/BC-UBTCNS15 ngày 21 tháng 7 năm 2021 của Ủy ban Tài chính, Ngân sách, Báo cáo tiếp thu, giải trình số 28/BC-UBTVQH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội và ý kiến đại biểu Quốc hội;

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Mục tiêu, định hướng Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025

1. Mục tiêu tổng quát:

Tiếp tục thực hiện cơ cấu lại đầu tư công và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công, giảm tỷ trọng vốn đầu tư công trong tổng số vốn đầu tư toàn xã hội, phát huy vai trò dẫn dắt của đầu tư công, tăng cường thu hút các nguồn vốn đầu tư từ các khu vực kinh tế ngoài nhà nước; tạo chuyển biến rõ nét trong đột phá chiến lược về phát triển hạ tầng, thúc đẩy tăng trưởng và bảo đảm an sinh xã hội; góp phần quan trọng để thực hiện các mục tiêu Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025.

2. Mục tiêu cụ thể:

a) Tổng vốn đầu tư toàn xã hội bình quân 5 năm 2021 - 2025 khoảng 32 - 34% GDP, tỷ trọng vốn đầu tư công bình quân 5 năm khoảng 16 - 17% tổng vốn đầu tư toàn xã hội;

b) Tỷ trọng chi đầu tư phát triển nguồn ngân sách nhà nước khoảng 28%, phấn đấu khoảng 29% tổng chi ngân sách nhà nước, tăng cường vai trò chủ đạo của ngân sách trung ương trong đầu tư công;

c) Phấn đấu tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công bình quân giai đoạn 2021 - 2025 đạt trên 90% kế hoạch Quốc hội giao; số dự án hoàn thành trong giai đoạn đạt trên 80% tổng số dự án được bố trí vốn.

3. Định hướng:

a) Đầu tư có trọng tâm, trọng điểm, đồng bộ, hiện đại, sớm hoàn thành đưa các công trình đi vào sử dụng, phát huy hiệu quả thực tế. Tập trung đầu tư cho các chương trình mục tiêu quốc gia, các dự án quan trọng quốc gia, dự án trọng điểm, có sức lan tỏa cao, có ý nghĩa thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, tạo đột phá thu hút vốn đầu tư theo phương thức đối tác công tư. Khắc phục tình trạng đầu tư phân tán, dàn trải, kéo dài; giảm tối đa số lượng các dự án khởi công mới;

b) Đầu tư công phải bám sát và phục vụ cho việc thực hiện tốt các mục tiêu, định hướng phát triển của Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2021 - 2030, Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025 của quốc gia, ngành, lĩnh vực, địa phương, quy hoạch quốc gia, vùng, ngành, tỉnh được cấp có thẩm quyền phê duyệt; lấy đầu tư công dẫn dắt, kích hoạt huy động các nguồn lực đầu tư ngoài nhà nước, đẩy mạnh hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng chiến lược;

c) Bảo đảm cơ cấu đầu tư hợp lý, hiệu quả giữa các vùng, miền, lĩnh vực, trong đó ưu tiên vốn đầu tư từ nguồn ngân sách nhà nước cho các vùng động lực, miền núi, biên giới, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, khu vực chịu ảnh hưởng lớn bởi dịch bệnh, thiên tai, bão lũ và các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; tăng cường năng lực hệ thống hạ tầng ứng phó với biến đổi khí hậu.

Hoàn thành công tác giải phóng mặt bằng của dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành; đáp ứng yêu cầu về tiến độ để cơ bản hoàn thành tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông (giai đoạn 1); khẩn trương chuẩn bị đầu tư, sớm khởi công và cơ bản hoàn thành các dự án đường vành đai 3, 4 của khu vực động lực Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, kết nối vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tuyến nối Tây Nguyên với Nam Trung Bộ, khu vực miền núi phía Bắc, tuyến đường ven biển, hành lang kinh tế Đông - Tây, Dự án đường bộ cao tốc Bắc - Nam tuyến phía Đông giai đoạn 2021 - 2025; báo cáo Quốc hội xem xét, quyết định chủ trương đầu tư các dự án quan trọng quốc gia theo quy định của pháp luật về đầu tư công.

Điều 2. Tổng mức vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025

1. Tổng mức vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025 là 2.870.000 tỷ đồng, bao gồm:

a) Vốn ngân sách trung ương 1.500.000 tỷ đồng, bao gồm: vốn trong nước 1.200.000 tỷ đồng, vốn nước ngoài 300.000 tỷ đồng;

b) Vốn cân đối ngân sách địa phương 1.370.000 tỷ đồng.

(Phụ lục số I kèm theo Nghị quyết này)

2. Dự phòng 10% kế hoạch đầu tư trung hạn vốn ngân sách trung ương theo từng nguồn vốn để xử lý những vấn đề phát sinh trong quá trình triển khai kế hoạch đầu tư trung hạn.

3. Dự phòng kế hoạch đầu tư trung hạn vốn ngân sách địa phương giai đoạn 2021 - 2025 do Hội đồng nhân dân các cấp quyết định theo thẩm quyền được quy định tại khoản 6 Điều 51 của Luật Đầu tư công.

4. Phân bổ kế hoạch vốn đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước:

a) Số vốn phân bổ cho các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương như sau:

(i) Phân bổ vốn ngân sách trung ương 1.090.014,445 tỷ đồng;

(ii) Vốn ngân sách địa phương 1.233.000 tỷ đồng.

Đối với số vốn ngân sách địa phương còn lại chưa phân bổ chi tiết 137.000 tỷ đồng, Chính phủ khẩn trương hoàn thiện phương án phân bổ, trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội xem xét, cho ý kiến trước khi giao kế hoạch đầu tư công trung hạn.

(Phụ lục số II kèm theo Nghị quyết này)

b) Phân bổ chi tiết nguồn vốn ngân sách trung ương theo từng ngành, lĩnh vực cho từng Bộ, cơ quan trung ương và mức vốn bổ sung có mục tiêu từ ngân sách trung ương cho từng địa phương.

(Phụ lục số III kèm theo Nghị quyết này)

Điều 3. Chương trình mục tiêu quốc gia và Dự án quan trọng quốc gia

1. Bố trí 100.000 tỷ đồng vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025 để thực hiện 03 Chương trình mục tiêu quốc gia, trong đó:

a) Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi là 50.000 tỷ đồng;

b) Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới là 30.000 tỷ đồng;

c) Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là 20.000 tỷ đồng.

2. Bố trí 65.795,847 tỷ đồng vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025 để tiếp tục thực hiện 03 dự án quan trọng quốc gia đã được Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư: Dự án thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cảng hàng không quốc tế Long Thành, Dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc - Nam phía Đông (giai đoạn 1) và Dự án Hồ chứa nước Ka Pét, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận.

3. Bố trí khoảng 38.738 tỷ đồng vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025 để đầu tư Dự án quan trọng quốc gia đường bộ cao tốc Bắc - Nam tuyến phía Đông giai đoạn 2021 - 2025.

4. Đối với số vốn khoảng 78.719 tỷ đồng để đầu tư các dự án đường bộ cao tốc, dự án trọng điểm khác: Giao Chính phủ chỉ đạo khẩn trương hoàn thiện thủ tục đầu tư, trình Quốc hội xem xét, quyết định chủ trương đầu tư đối với các dự án quan trọng quốc gia và mức vốn bố trí cho từng dự án theo đúng quy định của Luật Đầu tư công, không chia nhỏ dự án.

(Phụ lục số IV kèm theo Nghị quyết này)

Điều 4. Nguyên tắc phân bổ kế hoạch vốn đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025

1. Việc phân bổ kế hoạch vốn phải tuân thủ Hiến pháp, Luật Đầu tư công, Luật Ngân sách nhà nước, Nghị quyết số 973/2020/UBTVQH14 ngày 08 tháng 7 năm 2020 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội quy định về các nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ vốn đầu tư công nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025 và các văn bản pháp luật khác có liên quan.

2. Phù hợp với khả năng cân đối nguồn vốn đầu tư công, phù hợp với khả năng tài chính; bảo đảm cân đối vĩ mô, giữ vững an toàn nợ công.

3. Tuân thủ thứ tự ưu tiên bố trí vốn theo quy định của pháp luật, bảo đảm công khai, minh bạch trong phân bổ vốn đầu tư công, góp phần đẩy mạnh cải cách hành chính và thực hành tiết kiệm, chống lãng phí.

4. Các địa phương được bố trí vốn ngân sách trung ương giai đoạn 2021 - 2025 phải cam kết bố trí phần vốn còn thiếu từ nguồn ngân sách địa phương và các nguồn vốn hợp pháp khác để hoàn thành dự án đúng tiến độ. Trong trường hợp điều chỉnh tăng tổng mức đầu tư của dự án so với tổng mức đầu tư đã được cấp có thẩm quyền giao kế hoạch đầu tư trung hạn, địa phương phải tự cân đối vốn để hoàn thành dự án đúng tiến độ, bảo đảm chất lượng.

5. Đối với nguồn vốn nước ngoài, phải tính toán, cân đối giữa nhu cầu vay và khả năng trả nợ của các dự án đã triển khai và các dự án mới.

6. Bảo đảm công khai, minh bạch, khách quan; kiên quyết xóa bỏ cơ chế “xin - cho”, chống tiêu cực, tham nhũng, lợi ích nhóm.

Điều 5. Thứ tự ưu tiên trong phân bổ vốn kế hoạch đầu tư trung hạn nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021 - 2025

1. Phân bổ đủ vốn để thanh toán nợ đọng xây dựng cơ bản theo quy định tại khoản 4 Điều 101 của Luật Đầu tư công.

2. Phân bổ đủ vốn để hoàn trả số vốn ứng trước nhưng chưa bố trí đủ vốn để hoàn trả.

3. Phân bổ vốn cho dự án đã hoàn thành và bàn giao đưa vào sử dụng nhưng chưa bố trí đủ vốn, dự án sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài (bao gồm cả vốn đối ứng); vốn đầu tư của Nhà nước tham gia thực hiện dự án theo phương thức đối tác công tư; dự án chuyển tiếp thực hiện theo tiến độ được phê duyệt; dự án dự kiến hoàn thành trong kỳ kế hoạch.

4. Phân bổ vốn để thực hiện nhiệm vụ quy hoạch.

5. Phân bổ vốn chuẩn bị đầu tư để lập, thẩm định, quyết định chủ trương đầu tư và lập, thẩm định, quyết định đầu tư chương trình, dự án.

6. Phân bổ vốn cho dự án khởi công mới đáp ứng yêu cầu quy định tại khoản 5 Điều 51 của Luật Đầu tư công.

Điều 6. Các giải pháp triển khai thực hiện kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025

1. Tăng cường tổ chức thực hiện Luật Đầu tư công, đẩy nhanh công tác chuẩn bị đầu tư, kiên quyết cắt giảm thủ tục không cần thiết, giao dự toán, giải ngân vốn đầu tư công gắn với trách nhiệm giải trình của tổ chức, cá nhân, nhất là người đứng đầu.

2. Rà soát, hoàn thiện cơ chế, chính sách, quy định của pháp luật về đầu tư công và pháp luật có liên quan để kịp thời tháo gỡ khó khăn, vướng mắc và nâng cao hiệu quả đầu tư công. Giao Chính phủ nghiên cứu, xây dựng đề án thí điểm về việc tách giải phóng mặt bằng, tái định cư ra khỏi dự án đầu tư, báo cáo Ủy ban Thường vụ Quốc hội để trình Quốc hội xem xét, quyết định.

3. Tăng cường công tác lãnh đạo, chỉ đạo, đẩy mạnh phân cấp, phân quyền, phân công, phân nhiệm, cá thể hóa trách nhiệm đi đôi với phối hợp, giám sát, kiểm tra, đánh giá việc thực hiện và khen thưởng, kỷ luật kịp thời, nghiêm minh. Kiên quyết cắt giảm số lượng dự án đầu tư mới để tập trung đầu tư hoàn thành dứt điểm các dự án, công trình đã được phê duyệt, đang triển khai dở dang; kiểm soát chặt chẽ số dự án và thời gian bố trí vốn hoàn thành dự án theo quy định của Luật Đầu tư công, bảo đảm mục tiêu, hiệu quả, tính liên tục trong đầu tư công.

4. Tập trung rà soát, kiên quyết loại bỏ những dự án kém hiệu quả, dự án chưa thật sự cần thiết, cấp bách, ưu tiên vốn cho các dự án trọng điểm, cấp bách, tạo động lực cho phát triển nhanh và bền vững. Nâng cao chất lượng công tác chuẩn bị và tổ chức thực hiện dự án, hạn chế phải điều chỉnh trong quá trình triển khai, bảo đảm hiệu quả; kiểm soát chặt chẽ phạm vi, quy mô, tổng mức đầu tư của từng dự án đầu tư theo đúng mục tiêu, lĩnh vực và quy định của pháp luật. Kiên quyết siết chặt kỷ luật, kỷ cương, tăng cường kiểm tra, thanh tra, kiểm toán, giám sát, hậu kiểm, xử lý nghiêm vi phạm; kiểm soát chặt chẽ mục tiêu, hiệu quả sử dụng vốn đầu tư bảo đảm công bằng, công khai, minh bạch, phòng, chống tham nhũng, lợi ích nhóm.

5. Thực hành tiết kiệm, chống thất thoát, lãng phí trong đầu tư công; tăng cường thực hiện cơ cấu lại chi ngân sách nhà nước theo hướng đẩy nhanh tiến độ, hiệu quả thực hiện chủ trương xã hội hóa đối với các đơn vị sự nghiệp công, sắp xếp, tinh gọn bộ máy nhà nước, tiết giảm chi thường xuyên, tăng tỷ trọng chi đầu tư phát triển.

6. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng khoản vốn dự phòng 10% kế hoạch đầu tư công trung hạn vốn ngân sách trung ương. Khoản vốn dự phòng chưa phân bổ chỉ được sử dụng khi bảo đảm được cân đối nguồn vốn và bố trí cho các mục tiêu thật sự cần thiết, cấp bách theo quy định của Luật Đầu tư công, Luật Ngân sách nhà nước.

Điều 7. Giao Chính phủ

1. Khẩn trương hoàn thiện hồ sơ, trình Quốc hội xem xét, quyết định chủ trương đầu tư đối với các dự án quan trọng quốc gia theo quy định của pháp luật.

2. Đối với các dự án dự kiến đầu tư trong kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025 nguồn ngân sách trung ương, Chính phủ giao kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025 cho các dự án đã đáp ứng đủ điều kiện quy định tại Điều 52 của Luật Đầu tư công đến thời điểm Quốc hội thông qua Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025.

Đối với các dự án chưa đáp ứng thủ tục đầu tư theo quy định, các khoản vốn chưa phân bổ, Chính phủ khẩn trương hoàn thiện thủ tục đầu tư, báo cáo Ủy ban Thường vụ Quốc hội cho ý kiến trước khi giao kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025 cho từng dự án theo đúng quy định của pháp luật.

Đối với các dự án đường ven biển, Chính phủ rà soát, tính toán kỹ việc bố trí vốn đầu tư, có giải pháp phù hợp để bảo đảm tính khả thi và hiệu quả đầu tư, tránh dàn trải, dở dang.

3. Tổ chức thực hiện và chỉ đạo các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương triển khai đồng bộ, quyết liệt các giải pháp thực hiện kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021 - 2025, tổ chức kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm.

4. Chỉ đạo các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương rà soát, chịu trách nhiệm về số liệu và bảo đảm bố trí đủ vốn thanh toán toàn bộ nợ đọng xây dựng cơ bản, hoàn trả vốn ứng trước theo quy định.

5. Cho phép kéo dài kế hoạch vốn năm 2017 và năm 2018 sang giai đoạn 2021 - 2025 của 12 dự án với tổng số vốn là 4.118,884 tỷ đồng. Thời gian thực hiện và giải ngân đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2022. Quá thời hạn trên không giải ngân hết, thực hiện hủy kế hoạch và dự toán theo quy định.

(Phụ lục số V kèm theo Nghị quyết này)

6. Đối với vốn cân đối ngân sách địa phương, các địa phương được giao kế hoạch đầu tư công hằng năm nguồn vốn trong cân đối ngân sách địa phương trên cơ sở khả năng thu thực tế, bảo đảm không tăng mức bội chi của ngân sách địa phương hằng năm.

Điều 8. Tổ chức thực hiện

1. Chính phủ, các Bộ, cơ quan trung ương và địa phương theo chức năng, nhiệm vụ triển khai thực hiện Nghị quyết này.

2. Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Ủy ban Tài chính, Ngân sách, Hội đồng Dân tộc, các Ủy ban khác của Quốc hội, các Đoàn đại biểu Quốc hội, đại biểu Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên, Kiểm toán nhà nước, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, giám sát, kiểm toán việc thực hiện Nghị quyết này.

Nghị quyết này được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XV, kỳ họp thứ nhất thông qua ngày 28 tháng 7 năm 2021.

 

 

CHỦ TỊCH QUỐC HỘI




Vương Đình Huệ

 

PHỤ LỤC SỐ I

KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC GIAI ĐOẠN 2021-2025
(Kèm theo Nghị quyết số 29/2021/QH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Quốc hội)

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

Bộ, cơ quan trung ương, địa phương

KẾ HOẠCH VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC GIAI ĐOẠN 2021-2025

TỔNG SỐ

Vốn ngân sách trung ương

Vốn ngân sách địa phương

Tổng số

Trong đó:

Vốn trong nước

Vốn nước ngoài

1

2

3

4

5

6

7

 

TỔNG SỐ

2.870.000,000

1.500.000,000

1.200.000,000

300.000,000

1.370.000,000

A

PHÂN BỔ CHI TIẾT

2.720.000,000

1.350.000,000

1.080.000,000

270.000,000

1.370.000,000

I

Số vốn phân bổ cho các bộ, cơ quan trung ương và địa phương

2.323.014,445

1.090.014,445

910.356,547

179.657,898

1.233.000,000

1

Bộ, cơ quan trung ương

640.172,914

640.172,914

552.295,491

87.877,423

 

2

Địa phương

1.682.841,531

449.841,531

358.061,056

91.780,475

1.233.000,000

II

Số vốn chưa phân bổ chi tiết cho các bộ, cơ quan trung ương và địa phương

396.985,555

259.985,555

169.643,453

90.342,102

137.000,000

1

Dự kiến đầu tư các chương trình mục tiêu quốc gia

100.000,000

100.000,000

100.000,000

 

 

2

Dự kiến đầu tư các chương trình, dự án khác

296.985,555

159.985,555

69.643,453

90.342,102

137.000,000

B

DỰ PHÒNG CHUNG

150.000,000

150.000,000

120.000,000

30.000,000

 

 

PHỤ LỤC SỐ II

PHÂN BỔ KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC GIAI ĐOẠN 2021-2025 CỦA CÁC BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG, ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Nghị quyết số 29/2021/QH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Quốc hội)

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

Bộ, cơ quan trung ương/địa phương

Kế hoạch vốn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025

Tổng số

Vốn ngân sách trung ương

Vốn ngân sách địa phương

Tổng số

Trong đó:

Vốn trong nước

Vốn nước ngoài

1

2

3

4

5

6

7

 

TỔNG SỐ

2.323.014,445

1.090.014,445

910.356,547

179.657,898

1.233.000,000

 

Bộ, cơ quan trung ương

640.172,914

640.172,914

552.295,491

87.877,423

 

1

Văn phòng Quốc hội

242,000

242,000

242,000

 

 

2

Văn phòng Trung ương Đảng

1.725,600

1.725,600

1.725,600

 

 

3

Văn phòng Chính phủ

1.073,200

1.073,200

1.073,200

 

 

4

Tòa án nhân dân tối cao

4.100,000

4.100,000

4.100,000

 

 

5

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

2.908,400

2.908,400

2.908,400

 

 

6

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

1.270,500

1.270,500

1.270,500

 

 

7

Bộ Quốc phòng

77.511,865

77.511,865

69.487,400

8.024,465

 

8

Bộ Công an

30.406,500

30.406,500

26.694,500

3.712,000

 

9

Bộ Ngoại giao

3.607,300

3.607,300

3.607,300

 

 

10

Bộ Tư pháp

3.580,500

3.580,500

3.580,500

 

 

11

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

4.119,565

4.119,565

4.034,600

84,965

 

12

Bộ Tài chính

3.061,100

3.061,100

3.061,100

 

 

13

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

78.183,900

78.183,900

64.650,000

13.533,900

 

14

Bộ Công Thương

3.093,332

3.093,332

2.687,000

406,332

 

15

Bộ Giao thông vận tải

304.104,741

304.104,741

273.427,800

30.676,941

 

16

Bộ Xây dựng

3.006,900

3.006,900

2.888,900

118,000

 

17

Bộ Thông tin và Truyền thông

2.424,071

2.424,071

2.424,071

 

 

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

8.260,000

8.260,000

2.260,000

6.000,000

 

19

Bộ Giáo dục và Đào tạo

6.888,050

6.888,050

3.000,400

3.887,650

 

20

Bộ Y tế

18.766,600

18.766,600

10.195,400

8.571,200

 

21

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

6.129,185

6.129,185

6.117,100

12,085

 

22

Bộ Nội vụ

1.599,400

1.599,400

1.599,400

 

 

23

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

5.233,061

5.233,061

4.150,200

1.082,861

 

24

Bộ Tài nguyên và Môi trường

6.917,014

6.917,014

5.190,100

1.726,914

 

25

Thanh tra Chính phủ

141,000

141,000

141,000

 

 

26

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

1.498,300

1.498,300

1.498,300

 

 

27

Ủy ban Dân tộc

130,000

130,000

130,000

 

 

28

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

786,500

786,500

786,500

 

 

29

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

473,600

473,600

473,600

 

 

30

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

9.214,800

9.214,800

3.402,100

5.812,700

 

31

Thông tấn xã Việt Nam

518,900

518,900

518,900

 

 

32

Đài Tiếng nói Việt Nam

1.205,300

1.205,300

1.205,300

 

 

33

Đài Truyền hình Việt Nam

1.104,600

1.104,600

1.104,600

 

 

34

Kiểm toán Nhà nước

1.052,300

1.052,300

1.052,300

 

 

35

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

85,700

85,700

85,700

 

 

36

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

343,600

343,600

343,600

 

 

37

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

1.853,000

1.853,000

1.853,000

 

 

38

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

496,000

496,000

496,000

 

 

39

Hội nông dân Việt Nam

202,800

202,800

202,800

 

 

40

Đại học Quốc gia Hà Nội

4.389,400

4.389,400

2.234,600

2.154,800

 

41

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

4.444,310

4.444,310

2.371,700

2.072,610

 

42

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

10.903,520

10.903,520

10.903,520

 

 

43

Ngân hàng Chính sách xã hội

14.000,000

14.000,000

14.000,000

 

 

44

Ban Quản lý Làng văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam

1.064,800

1.064,800

1.064,800

 

 

45

Tập đoàn Điện lực Việt Nam

4.382,100

4.382,100

4.382,100

 

 

46

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

1.024,500

1.024,500

1.024,500

 

 

47

Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam

171,700

171,700

171,700

 

 

48

Hội Nhà văn Việt Nam

19,900

19,900

19,900

 

 

49

Hội Nhà báo Việt Nam

15,700

15,700

15,700

 

 

50

Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

55,800

55,800

55,800

 

 

51

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc

2.367,000

2.367,000

2.367,000

 

 

52

Hội Luật gia Việt Nam

15,000

15,000

15,000

 

 

II

ĐỊA PHƯƠNG

1.682.841,531

449.841,531

358.061,056

91.780,475

1.233.000,000

 

Miền núi phía Bắc

212.628,753

102.955,953

90.472,272

12.483,681

109.672,800

1

Hà Giang

14.987,755

7.930,155

5.850,155

2.080,000

7.057,600

2

Tuyên Quang

12.545,724

6.768,424

6.264,824

503,600

5.777,300

3

Cao Bằng

13.753,512

8.274,612

6.877,417

1.397,195

5.478,900

4

Lạng Sơn

14.817,020

8.157,320

6.856,020

1.301,300

6.659,700

5

Lào Cai

15.220,970

6.405,870

5.491,917

913,953

8.815,100

6

Yên Bái

13.751,780

6.781,980

5.469,480

1.312,500

6.969,800

7

Thái Nguyên

16.774,378

5.796,978

4.950,852

846,126

10.977,400

8

Bắc Cạn

9.439,666

6.564,466

5.360,966

1.203,500

2.875,200

9

Phú Thọ

14.780,674

6.969,874

6.747,796

222,078

7.810,800

10

Bắc Giang

25.290,058

5.645,358

5.360,658

284,700

19.644,700

11

Hòa Bình

18.058,690

9.411,790

8.244,290

1.167,500

8.646,900

12

Sơn La

19.574,810

9.165,610

8.816,181

349,429

10.409,200

13

Lai Châu

11.460,036

7.488,636

7.391,996

96,640

3.971,400

14

Điện Biên

12.173,680

7.594,880

6.789,720

805,160

4.578,800

 

Đồng bằng sông Hồng

471.180,190

74.924,690

42.250,127

32.674,563

396.255,500

15

Thành phố Hà Nội

209.377,554

29.803,154

5.937,654

23.865,500

179.574,400

16

Thành phố Hải Phòng

76.835,505

6.972,105

4.077,190

2.894,915

69.863,400

17

Quảng Ninh

25.711,376

4.105,076

2.829,928

1.275,148

21.606,300

18

Hải Dương

23.199,627

3.643,227

3.233,527

409,700

19.556,400

19

Hưng Yên

11.036,200

3.617,800

3.427,700

190,100

7.418,400

20

Vĩnh Phúc

32.035,600

3.235,400

2.587,100

648,300

28.800,200

21

Bắc Ninh

32.135,707

2.467,907

2439,307

28,600

29.667,800

22

Hà Nam

14.273,302

5.641,702

3.601,828

2.039,874

8.631,600

23

Nam Định

17.318,444

4.150,544

4.066,167

84,377

13.167,900

24

Ninh Bình

13.890,254

5.708,354

4.801,168

907,186

8.181,900

25

Thái Bình

15.366,621

5.579,421

5.248,558

330,863

9.787,200

 

Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

315.357,849

109.129,949

89.705,784

19.424,165

206.227,900

26

Thanh Hóa

42.001,063

10.205,963

7.707,066

2.498,897

31.795,100

27

Nghệ An

39.111,244

11.235,444

10.031,400

1.204,044

27.875,800

28

Hà Tĩnh

23.737,561

14.064,861

10.860,031

3.204,830

9.672,700

29

Quảng Bình

17.119,597

7.620,897

6.081,997

1 538,900

9.498,700

30

Quảng Trị

13.032,468

7.491,968

5.568,168

1.923,800

5.540,500

31

Thừa Thiên - Huế

20.342,473

7.821,173

5.755,580

2.065,593

12.521,300

32

Thành phố Đà Nẵng

28.769,170

5.670,170

5.340,170

330,000

23.099,000

33

Quảng Nam

23.747,993

7.337,693

5.676,969

1.660,724

16.410,300

34

Quảng Ngãi

20.341,197

5.126,997

4.841,844

285,153

15.214,200

35

Bình Định

19.491,416

9.217,616

7.923,916

1.293,700

10.273,800

36

Phú Yên

17.397,995

5.402,195

4.819,495

582,700

11.995,800

37

Khánh Hòa

21.116,000

4.068,900

3.677,800

391,100

17.047,100

38

Ninh Thuận

9.854,534

6.834,334

4.724,110

2.110,224

3.020,200

39

Bình Thuận

19.295,138

7.031,738

6.697,238

334,500

12.263,400

 

Tây Nguyên

92.577,266

34.483,166

30.673,980

3.809,186

58.094,100

40

Đắc Lắk

25.119,699

7.414,099

6.093,513

1.320,586

17.705,600

41

Đắc Nông

11.191,685

6.651,185

5.876,685

774,500

4.540,500

42

Gia Lai

17.926,026

6.218,326

5.772,326

446,000

11.707,700

43

Kon Tum

12.088,220

5.842,720

5.340,420

502,300

6.245,500

44

Lâm Đồng

26.251,636

8.356,836

7.591,036

765,800

17.894,800

 

Đông Nam Bộ

325.961,688

41.268,688

31.292,636

9.976,052

284.693,000

45

Thành phố Hồ Chí Minh

156.483,300

13.926,300

6.957,800

6.968,500

142.557,000

46

Đồng Nai

44.789,000

11.284,500

9.251,900

2.032,600

33.504,500

47

Bình Dương

52.184,009

2.621,909

2.581,800

40,109

49.562,100

48

Bình Phước

16.929,634

5.031,934

4.763,034

268,900

11.897,700

49

Tây Ninh

18.456,762

3.888,162

3.390,219

497,943

14.568,600

50

Bà Rịa - Vũng Tàu

37.118,983

4.515,883

4.347,883

168,000

32.603,100

 

Đồng bằng sông Cửu Long

265.135,785

87.079,085

73.666,257

13.412,828

178.056,700

51

Long An

23.040,791

5.026,391

4.788,727

237,664

18.014,400

52

Tiền Giang

20.497,900

5.208,200

5.103,100

105,100

15.289,700

53

Bến Tre

17.785,936

9.005,136

6.518,757

2.486,379

8.780,800

54

Trà Vinh

15.920,300

5.759,400

5.602,500

156,900

10.160,900

55

Vĩnh Long

18.864,464

7.588,864

5.029,117

2.559,747

11.275,600

56

Cần Thơ

27.071,351

7.619,151

4.903,100

2.716,051

19.452,200

57

Hậu Giang

14.820,747

5.929,147

5.332,147

597,000

8.891,600

58

Sóc Trăng

18.545,628

7.305,528

6.445,388

860,140

11.240,100

59

An Giang

23.552,650

7.174,050

6.431,550

742,500

16.378,600

60

Đồng Tháp

22.473,955

6.613,155

5.806,155

807,000

15.860,800

61

Kiên Giang

27.899,188

6.458,888

6.095,700

363,188

21.440,300

62

Bạc Liêu

14.588,592

6.090,492

5.511,692

578,800

8.498,100

63

Cà Mau

20.074,283

7.300,683

6.098,324

1.202,359

12.773,600

 

PHỤ LỤC SỐ III

PHÂN BỔ KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025 CỦA CÁC BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG, ĐỊA PHƯƠNG THEO NGÀNH, LĨNH VỰC
(Kèm theo Nghị quyết số 29/2021/QH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Quốc hội)

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG VÀ ĐỊA PHƯƠNG

KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025 PHÂN BỔ THEO NGÀNH, LĨNH VỰC

TỔNG SỐ

VỐN TRONG NƯỚC

TỔNG SỐ

TRONG ĐÓ:

Quốc phòng

An ninh và trật tự, an toàn xã hội

Giáo dục, đào tạo và giáo dục nghề nghiệp

Khoa học, công nghệ

Y tế, dân số và gia đình

Văn hóa, thông tin

Phát thanh, truyền hình, thông tấn

Thể dục, thể thao

Bảo vệ môi trường

Các hoạt động kinh tế

Tổng số

Trong đó:

Nông nghiệp, lâm nghiệp, diêm nghiệp, thủy lợi và thủy sản

Công nghiệp

Giao thông

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

 

TỔNG SỐ

1.090.014,445

910.356,547

76.220,419

27.813,146

22.971,918

9.649,291

24.135,434

10.275,386

2.726,990

4.248,779

7.492,695

694.162,838

106.921,210

7.655,596

507.438,384

A

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG

640.172,914

552.295,491

70374382

26.694300

20.650,073

8.970368

10.945,661

5.185,127

2.444,440

2.587,400

3.539,231

377.304,330

60.677,839

5.760,400

273.037,052

1

Văn phòng Quốc hội

242,000

242,000

 

 

 

 

 

 

212,000

 

 

 

 

 

 

2

Văn phòng Trung ương Đảng

1.725,600

1.725,600

 

 

 

 

 

53,102

 

 

 

1.050,499

 

 

 

3

Văn phòng Chính phủ

1.073,200

1.073,200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Tòa án nhân dân tối cao

4.100,000

4.100,000

 

 

100,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

2.908,400

2.908,400

 

 

100,000

 

 

 

 

 

 

170,000

 

 

 

6

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

1.270,500

1.270,500

 

 

900,000

 

 

 

 

 

 

370,500

 

 

 

7

Bộ Quốc phòng

77.511,865

69.487,400

69.487,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Bộ Công an

30.406,500

26.694,500

 

26.694,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bộ Ngoại giao

3.607,300

3.607,300

 

 

9,889

 

 

 

 

 

 

382,775

 

 

 

10

Bộ Tư pháp

3.580,500

3.580,500

 

 

885,163

 

 

 

 

 

 

293,281

 

 

 

11

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

4.119,565

4.034,600

 

 

383,983

 

 

 

 

 

 

2.761,537

2,440

 

 

12

Bộ Tài chính

3.061,100

3.061,100

 

 

140,500

 

 

 

 

 

 

2.222,211

 

 

 

13

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

78.183,900

64.650,000

 

 

1.952,358

974,674

200,000

20,000

 

80,000

 

61.347,968

60.661,868

 

3,000

14

Bộ Công Thương

3.093,332

2.687,000

 

 

584,200

678,600

 

 

 

 

44,000

380,200

 

 

 

15

Bộ Giao thông vận tải

304.104,741

273.427,800

0,482

 

81,557

6,400

 

 

 

 

 

273.189,361

 

 

273.034,052

16

Bộ Xây dựng

3.006,900

2.888,900

 

 

1.909,969

51,000

540,000

 

 

 

14,631

93,200

 

 

 

17

Bộ Thông tin và Truyền thông

2.424,071

2.424,071

 

 

38,000

100,000

 

102,000

 

 

 

2.095,071

 

 

 

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

8.260,000

2.260,000

 

 

120,000

979,670

 

 

 

 

 

470,330

 

 

 

19

Bộ Giáo dục và Đào tạo

6.888,050

3.000,400

 

 

2.694,476

201,424

 

 

 

 

 

104,500

2,500

 

 

20

Bộ Y tế

18.766,600

10.195,400

 

 

699,775

 

9.476,125

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

6.129,185

6.117,100

 

 

700,000

77,000

450,000

2.033,921

 

2.158,400

 

285,079

 

 

 

22

Bộ Nội vụ

1.599,400

1.599,400

 

 

1.000,000

 

 

 

 

 

 

525,200

 

 

 

23

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

5.233,061

4.150,200

 

 

2.447,218

70,000

279,536

 

 

 

 

20,338

 

 

 

24

Bộ Tài nguyên và Môi trường

6.917,014

5.190,100

 

 

200,000

100,000

 

 

 

 

3.480,600

788,901

 

 

 

25

Thanh tra Chính phủ

141,000

141,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50,000

 

 

 

26

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

1.498,300

1.498,300

 

 

120,000

 

 

 

 

 

 

1.378,300

 

1.378,300

 

27

Ủy ban Dân tộc

130,000

130,000

 

 

100,000

 

 

 

 

 

 

30,000

 

 

 

28

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

786,500

786,500

786,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

473,600

473,600

 

 

66,600

407,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

9.214,800

3.402,100

 

 

352,100

2.500,000

 

550,000

 

 

 

 

 

 

 

31

Thông tấn xã Việt Nam

518,900

518,900

 

 

 

 

 

125,800

217,200

 

 

 

 

 

 

32

Đài Tiếng nói Việt Nam

1.205,300

1.205,300

 

 

 

 

 

120,500

1.070,640

 

 

 

 

 

 

33

Đài Truyền hình Việt Nam

1.104,600

1.104,600

 

 

 

 

 

135,000

944,600

25,000

 

 

 

 

 

34

Kiểm toán Nhà nước

1.052,300

1.052,300

 

 

352,051

 

 

 

 

 

 

168,932

 

 

 

35

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

85,700

85,700

 

 

85,700

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

343,600

343,600

 

 

250,000

 

 

78,600

 

15,000

 

 

 

 

 

37

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

1.853,000

1.853,000

 

 

180,000

 

 

617,700

 

300,000

 

11,031

11,031

 

 

38

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

496,000

496,000

 

 

90,000

 

 

165,000

 

 

 

 

 

 

 

39

Hội nông dân Việt Nam

202,800

202,800

 

 

52,834

 

 

40,000

 

9,000

 

40,000

 

 

 

40

Đại học Quốc gia Hà Nội

4.389,400

2.234,600

 

 

1.900,000

334,600

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

4.444,310

2.371,700

 

 

2.003,700

368,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

10.903,520

10.903,520

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10.903,520

 

 

 

43

Ngân hàng Chính sách xã hội

14.000,000

14.000,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13.000,000

 

 

 

44

Ban Quản lý Làng văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam

1.064,800

1.064,800

 

 

 

 

 

1.064,800

 

 

 

 

 

 

 

45

Tập đoàn Điện lực Việt Nam

4.382,100

4.382,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.382,100

 

4.382,100

 

46

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

1.024,500

1.024,500

 

 

150,000

 

 

 

 

 

 

874,500

 

 

 

47

Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam

171,700

171,700

 

 

 

 

 

58,100

 

 

 

 

 

 

 

48

Hội Nhà văn Việt Nam

19,900

19,900

 

 

 

 

 

19,900

 

 

 

 

 

 

 

49

Hội Nhà báo Việt Nam

15,700

15,700

 

 

 

 

 

0,704

 

 

 

14,996

 

 

 

50

Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

55,800

55,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc

2.367,000

2.367,000

 

 

 

2.122,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Hội Luật gia Việt Nam

15,000

15,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B

ĐỊA PHƯƠNG

449.841,531

358.061,056

5.946,037

1.118,646

2.321,845

678,923

13.189,773

5.090,159

282,550

1.661,379

3.953,464

316.858,508

46.243,371

1.895,196

234.401,332

I

Miền núi phía Bắc

102.955,953

90.472,272

1.931,200

92,146

1.362,528

260,000

3.799,062

1.568,923

147,800

900,000

606,028

74.736,572

8.630,803

1.276,982

57.865,031

1

Hà Giang

7.930,155

5.850,155

321,744

 

 

 

 

65,000

 

 

 

5.239,986

1.254,804

199,417

3.724,225

2

Tuyên Quang

6.768,424

6.264,824

 

 

165,000

 

1.388,000

 

 

 

 

4.591,824

487,524

37,565

3.986,735

3

Cao Bằng

8.274,612

6.877,417

136,500

 

72,000

 

120,000

133,057

 

 

 

6.415,860

630,483

180,000

5.433,690

4

Lạng Sơn

8.157,320

6.856,020

106,998

 

45,000

50,000

3,837

65,000

 

330,000

 

3.755,185

326,211

 

2.426,213

5

Lào Cai

6.405,870

5.491,917

203,217

 

58,500

 

1.124,722

 

 

 

 

4.064,978

290,830

 

3.592,492

6

Yên Bái

6.781,980

5.469,480

 

 

 

 

7,261

 

 

50,000

 

5.412,219

301,973

300,000

4.785,990

7

Thái Nguyên

5.796,978

4.950,852

14,590

 

100,000

 

189,410

14,755

 

200,000

 

4.387,790

277,049

 

3.822,268

8

Bắc Cạn

6.564,466

5.360,966

125,000

17,146

80,721

 

 

 

48,000

120,000

81,000

4.889,099

322,881

 

3.692,852

9

Phú Thọ

6.969,874

6.747,796

413,500

 

200,000

 

 

837,403

 

 

 

5.296,893

231,000

 

2.898,710

10

Bắc Giang

5.645,358

5.360,658

 

 

262,700

 

364,700

158,500

 

 

 

4.574,758

758,810

 

3.530,768

11

Hòa Bình

9.411,790

8.244,290

406,131

 

129,000

 

167,566

 

 

 

 

7.434,766

572,939

3,500

6.459,542

12

Sơn La

9.165,610

8.816,181

80,658

 

166,607

 

188,566

 

 

 

 

8.368,515

2.222,443

516,500

5.320,494

13

Lai Châu

7.488,636

7.391,996

 

75,000

15,000

 

65,000

 

 

150,000

 

6.939,877

626,788

 

5.564,101

14

Điện Biên

7.594,880

6.789,720

122,862

 

68,000

210,000

180,000

295,208

99,800

50,000

525,028

3.364,822

327,068

40,000

2.626,951

II

Đồng bằng sông Hồng

74.924,690

42.250,127

 

 

98,970

60,000

516,612

1.744,622

 

246,814

241,039

39.326,570

3.082,137

 

32.902,507

15

Thành phố Hà Nội

29.803,154

5.937,654

 

 

 

 

 

298,667

 

125,173

 

5.513,814

392,305

 

5.121,509

16

Thành phố Hải Phòng

6.972,105

4.077,190

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.077,190

 

 

4.077,190

17

Quảng Ninh

4.105,076

2.829,928

 

 

 

 

 

 

 

 

146,350

2.683,578

70,760

 

2.469,595

18

Hải Dương

3.643,227

3.233,527

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.233,527

439,147

 

2.750,542

19

Hưng Yên

3.617,800

3.427,700

 

 

49,500

 

1,072

 

 

 

 

3.374,528

6,598

 

3.366,627

20

Vĩnh Phúc

3.235,400

2.587,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.587,100

13,000

 

2.564,100

21

Bắc Ninh

2.467,907

2.439,307

 

 

 

 

336,000

102,093

 

 

 

2.001,214

274,368

 

1.431,000

22

Hà Nam

5.641,702

3.601,828

 

 

10,000

 

70,000

 

 

 

 

3.521,828

913,469

 

1.759,000

23

Nam Định

4.150,544

4.066,167

 

 

0,470

 

49,540

481,180

 

100,000

5,300

3.416,777

412,039

 

2.982,820

24

Ninh Bình

5.708,354

4.801,168

 

 

 

 

 

812,682

 

 

89,389

3.899,097

196,026

 

3.483,124

25

Thái Bình

5.579,421

5.248,558

 

 

39,000

60,000

60,000

50,000

 

21,641

 

5.017,917

364,425

 

2.897,000

III

Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

109.129,949

89.705,784

1.777,752

1.026,500

553,529

358,923

2.813,975

1.206,672

33,750

384,565

243,702

80.196,732

12.933,202

510,866

52.294,662

26

Thanh Hóa

10.205,963

7.707,066

175,568

 

0,270

 

55,369

42,013

 

 

 

7.426,237

587,927

203,164

5.087,008

27

Nghệ An

11.235,444

10.031,400

313,394

 

189,195

 

1.154,415

143,363

 

 

25,966

8.079,433

880,325

 

5.357,264

28

Hà Tĩnh

14.064,861

10.860,031

78,000

 

138,316

 

175,000

30,000

 

 

24,779

10.339,436

1.428,576

 

3.181,740

29

Quảng Bình

7.620,897

6.081,997

24,300

 

33,248

 

197,010

92,000

 

210,000

 

5.397,535

473,405

28,547

4.267,222

30

Quảng Trị

7.491,968

5.568,168

328,590

46,500

130,000

 

150,000

169,329

33,750

 

37,500

4.472,499

427,575

 

3.505,959

31

Thừa Thiên - Huế

7:821,173

5.755,580

27,220

980,000

 

 

12,531

420,000

 

 

9,500

4.178,333

465,000

 

3.387,333

32

Thành phố Đà Nẵng

5.670,170

5.340,170

29,571

 

 

106,923

 

4,204

 

104,565

 

5.059,799

459,874

 

4.599,925

33

Quảng Nam

7.337,693

5.676,969

151,409

 

 

 

28,343

105,374

 

 

 

5.391,843

622,423

279,155

3.737,856

34

Quảng Ngãi

5.126,997

4.841,844

300,000

 

 

 

436,907

200,000

 

70,000

 

3.424,000

346,000

 

2.985,000

35

Bình Định

9.217,616

7.923,916

 

 

50,000

107,000

70,000

0,389

 

 

59,997

7.636,530

1.023,147

 

6.503,383

36

Phú Yên

5.402,195

4.819,495

 

 

 

145,000

241,000

 

 

 

 

4.433,495

963,722

 

1.562,673

37

Khánh Hòa

4.068,900

3.677,800

93,700

 

12,500

 

215,200

 

 

 

 

3.356,400

1.277,737

 

1.454,043

38

Ninh Thuận

6.834,334

4.724,110

45,000

 

 

 

78,200

 

 

 

85,960

4.514,950

2.211,946

 

2.201,740

39

Bình Thuận

7.031,738

6.697,238

211,000

 

 

 

 

 

 

 

 

6.486,238

1.765,545

 

4.463,516

IV

Tây Nguyên

34.483,166

30.673,980

747,266

 

150,818

 

1.939,194

134,308

101,000

130,000

200,000

27.102,252

5.492,376

44,636

20.188,588

40

Đắc Lắk

7.414,099

6.093,513

106,735

 

100,000

 

1.098,692

133,308

 

 

 

4.635,642

945,599

12,030

3.314,889

41

Đắk Nông

6.651,185

5.876,685

9,000

 

12,000

 

770,000

 

101,000

130,000

 

4.704,679

989,723

12,606

3.123,538

42

Gia Lai

6.218,326

5.772,326

156,000

 

 

 

 

 

 

 

200,000

5.416,326

742,771

 

4.512,444

43

Kon Tum

5.842,720

5.340,420

368,531

 

38,818

 

70,502

1,000

 

 

 

4.861,569

1.110,587

20,000

3.532,055

44

Lâm Đồng

8.356,836

7.591,036

107,000

 

 

 

 

 

 

 

 

7.484,036

1.703,696

 

5.705,662

V

Đông Nam Bộ

41.268,688

31.292,636

474,819

 

 

 

432,530

 

 

 

355,550

29.997,537

2.241,838

37,712

22.729,397

45

Thành phố Hồ Chí Minh

13.926,300

6.957,800

 

 

 

 

432,530

 

 

 

 

6.525,270

 

 

2.487,270

46

Đồng Nai

11.284,500

9.251,900

 

 

 

 

 

 

 

 

235,550

8.984,150

13,450

 

8.970,700

47

Bình Dương

2.621,909

2.581,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.581,800

1.639,790

 

942,010

48

Bình Phước

5.031,934

4.763,034

135,000

 

 

 

 

 

 

 

 

4.628,034

168,598

37,712

3.831,534

49

Tây Ninh

3.888,162

3.390,219

339,819

 

 

 

 

 

 

 

120,000

2.930,400

420,000

 

2.150,000

50

Bà Rịa - Vũng Tàu

4.515,883

4.347,883

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.347,883

 

 

4.347,883

VI

Đồng bằng sông Cửu Long

87.079,085

73.666,257

1.015,000

 

156,000

 

3.688,400

435,634

 

 

2307,145

65.498,845

13.863,015

25,000

48.421,147

51

Long An

5.026,391

4.788,727

 

 

 

 

410,000

 

 

 

 

4.352,657

1.362,127

 

2.990,530

52

Tiền Giang

5.208,200

5.103,100

 

 

 

 

270,887

 

 

 

 

4.832,213

1.580,416

 

3.251,797

53

Bến Tre

9.005,136

6.518,757

 

 

 

 

319,000

 

 

 

20,000

5.989,757

1.923,000

 

3.842,257

54

Trà Vinh

5.759,400

5.602,500

 

 

131,000

 

180,000

 

 

 

 

5.291,500

1.268,500

 

3.236,000

55

Vĩnh Long

7.588,864

5.029,117

 

 

 

 

 

185,000

 

 

 

4.784,117

1.688,000

 

3.096,117

56

Cần Thơ

7.619,151

4.903,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.896,600

384,770

 

4.511,830

57

Hậu Giang

5.929,147

5.332,147

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5.096,087

510,813

 

4.034,424

58

Sóc Trăng

7.305,528

6.445,388

 

 

 

 

 

 

 

 

20,400

6.415,505

817,252

 

5.372,601

59

An Giang

7.174,050

6.431,550

60,000

 

 

 

10,000

 

 

 

 

6.361,550

491,803

 

5.511,490

60

Đồng Tháp

6.613,155

5.806,155

76,000

 

 

 

151,200

27,400

 

 

400,000

5.122,435

1.885,000

 

2.544,200

61

Kiên Giang

6.458,888

6.095,700

785,000

 

25,000

 

 

223,234

 

 

 

5.054,466

1.107,036

 

3.829,430

62

Bạc Liêu

6.090,492

5.511,692

 

 

 

 

 

 

 

 

1.787,523

3.724,169

677,581

25,000

2.863,649

63

Cà Mau

7.300,683

6.098,324

94,000

 

 

 

2.347,313

 

 

 

79,222

3.577,789

166,717

 

3.336,822

 

STT

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG VÀ ĐỊA PHƯƠNG

KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025 PHÂN BỔ THEO NGÀNH, LĨNH VỰC

VỐN TRONG NƯỚC

TRONG ĐÓ:

Các hoạt động kinh tế

Hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị - xã hội

Xã hội

Các nhiệm vụ, chương trình, dự án khác theo quy định của pháp luật

Trong đó:

Khu công nghiệp và khu kinh tế

Thương mại

Cấp nước, thoát nước

Kho tàng

Du lịch

Viễn thông

Bưu chính

Công nghệ thông tin

Quy hoạch

Công trình công cộng tại các đô thị

Cấp vốn điều lệ; Cấp bù lãi suất, phí quản lý; Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn; Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa; Hỗ trợ hợp tác xã

1

2

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

 

TỔNG SỐ

19.216,132

133,028

5.489,400

1.025,295

4.805,019

274,600

18,700

10.120,899

1.243,633

1.965,152

27.855,790

22.110,891

2.489,437

6.059,423

A

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG

 

 

32,500

886,702

 

274,600

18,700

8.336,383

1.088,934

 

27.191,220

20.873,625

1.826,354

1.000,000

1

Văn phòng Quốc hội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30,000

 

 

2

Văn phòng Trung ương Đảng

 

 

 

445,910

 

 

 

604,589

 

 

 

543,128

78,871

 

3

Văn phòng Chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.073,200

 

 

4

Tòa án nhân dân tối cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4.000,000

 

 

5

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

 

 

 

 

 

 

 

170,000

 

 

 

2.638,400

 

 

6

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

 

 

30,500

 

 

 

 

340,000

 

 

 

 

 

 

7

Bộ Quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Bộ Công an

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bộ Ngoại giao

 

 

 

 

 

 

 

382,775

 

 

 

3.214,636

 

 

10

Bộ Tư pháp

 

 

 

43,281

 

 

 

250,000

 

 

 

2.402,056

 

 

11

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

610,000

605,897

 

1.54330

889,080

 

 

12

Bộ Tài chính

 

 

 

210,511

 

 

 

2.000,000

11,700

 

 

698,389

 

 

13

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 

 

2,000

 

 

 

 

50,000

91,100

 

440,000

175,000

 

 

14

Bộ Công Thương

 

 

 

 

 

 

 

335,400

44,800

 

 

1.000,000

 

 

15

Bộ Giao thông vận tải

 

 

 

 

 

 

 

135,000

20,309

 

 

150,000

 

 

16

Bộ Xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

28,000

65,200

 

 

280,100

 

 

17

Bộ Thông tin và Truyền thông

 

 

 

 

 

274,600

18,700

1.785,000

16,771

 

 

89,000

 

 

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

10,330

 

460,000

690,000

 

 

19

Bộ Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

90,000

12,000

 

 

 

 

 

20

Bô Y tế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19,500

 

 

21

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

 

 

 

 

 

 

250,000

35,079

 

 

412,700

 

 

22

Bộ Nội vụ

 

 

 

160,200

 

 

 

365,000

 

 

 

74,200

 

 

23

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

 

 

 

 

 

 

 

6,691

13,647

 

 

496,856

836,252

 

24

Bộ Tài nguyên và Môi trường

 

 

 

26,800

 

 

 

600,000

162,101

 

 

620,599

 

 

25

Thanh tra Chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

50,000

 

 

 

91,000

 

 

26

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Ủy ban Dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

30,000

 

 

 

 

 

 

28

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Thông tấn xã Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

175,900

 

 

32

Đài Tiếng nói Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14,160

 

 

33

Đài Truyền hình Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Kiểm toán Nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

168,932

 

 

 

531,317

 

 

35

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20,000

724,269

 

38

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

91,504

149,496

 

39

Hội nông dân Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

40,000

 

 

 

23,500

37,466

 

40

Đại học Quốc gia Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10.903,520

 

 

 

43

Ngân hàng Chính sách xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13.000,000

 

 

1.000,000

44

Ban Quản lý Làng văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Tập đoàn Điện lực Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

30,000

 

 

844,500

 

 

 

47

Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

113,600

 

 

48

Hội Nhà văn Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Hội Nhà báo Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

14,996

 

 

 

 

 

 

50

Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55,800

 

 

51

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

245,000

 

 

52

Hội Luật gia Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15,000

 

 

B

ĐỊA PHƯƠNG

19.216,132

133,028

5.456,900

138,593

4.805,019

 

 

1.784,516

154,699

1.965,152

664,570

1.237,266

663,083

5.059,423

I

Miền núi phía Bắc

2.619,321

16,748

413,582

 

2.155,995

 

 

780,800

104,699

599,611

273,000

437,119

246,642

4.384,252

1

Hà Giang

20,278

15,967

10,295

 

15,000

 

 

 

 

 

 

 

30,000

193,425

2

Tuyên Quang

 

 

 

 

10,000

 

 

 

 

70,000

 

 

120,000

 

3

Cao Bằng

121,687

 

 

 

 

 

 

50,000

 

 

 

 

 

 

4

Lạng Sơn

584,533

 

65,385

 

92,843

 

 

200,000

60,000

 

 

 

 

2.500,000

5

Lào Cai

20,000

 

 

 

72,000

 

 

54,000

 

35,656

 

 

40,500

 

6

Yên Bái

7,475

0,781

 

 

 

 

 

 

 

16,000

 

 

 

 

7

Thái Nguyên

 

 

93,029

 

22,581

 

 

150,000

 

22,863

 

 

44,307

 

8

Bắc Cạn

239,966

 

 

 

587,600

 

 

45,800

 

 

 

 

 

 

9

Phú Thọ

1.122,100

 

0,083

 

845,000

 

 

 

 

200,000

 

 

 

 

10

Bắc Giang

91,180

 

 

 

 

 

 

194,000

 

 

 

 

 

 

11

Hòa Bình

45,839

 

91,975

 

210,971

 

 

 

 

 

50,000

 

 

106,827

12

Sơn La

6,263

 

2,815

 

300,000

 

 

 

 

 

 

 

11,835

 

13

Lai Châu

360,000

 

100,000

 

 

 

 

 

 

145,988

143,000

147,119

 

 

14

Điện Biên

 

 

50,000

 

 

 

 

87,000

44,699

109,104

80,000

290,000

 

1.584,000

II

Đồng bằng sông Hồng

1.658,353

 

90,000

41,683

1.145,164

 

 

143,370

 

47,510

215,846

 

15,500

 

15

Thành phố Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Thành phố Hải Phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Quảng Ninh

143,223

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Hải Dương

 

 

 

 

43,838

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Hưng Yên

 

 

 

1,303

 

 

 

 

 

 

 

 

2,600

 

20

Vĩnh Phúc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10,000

 

 

 

21

Bắc Ninh

 

 

90,000

 

 

 

 

 

 

 

205,846

 

 

 

22

Hà Nam

 

 

 

 

809,359

 

 

 

 

40,000

 

 

 

 

23

Nam Định

7,130

 

 

1,380

 

 

 

5,898

 

7,510

 

 

12,900

 

24

Ninh Bình

 

 

 

 

219,947

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Thái Bình

1.508,000

 

 

39,000

72,020

 

 

137,472

 

 

 

 

 

 

III

Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

11.732,096

 

474,778

65,630

916,978

 

 

553,346

50,000

617,950

47324

338,534

230,105

541,045

26

Thanh Hóa

1.486,832

 

16,830

 

44,476

 

 

 

 

 

 

 

7,609

 

27

Nghệ An

1.000,137

 

88,662

25,000

260,000

 

 

 

 

428,021

40,024

5,634

120,000

 

28

Hà Tĩnh

5.488,028

 

16,092

 

220,000

 

 

 

 

 

5,000

 

4,500

70,000

29

Quảng Bình

168,951

 

34,065

 

25,420

 

 

210,000

 

189,929

 

72,900

 

55,000

30

Quảng Trị

374,303

 

 

38,630

63,082

 

 

60,750

 

 

2,200

200,000

 

 

31

Thừa Thiên - Huế

231,600

 

 

 

24,400

 

 

20,000

50,000

 

 

10,000

97,996

20,000

32

Thành phố Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35,108

33

Quảng Nam

333,425

 

36,888

 

146,500

 

 

235,596

 

 

 

 

 

 

34

Quảng Ngãi

80,000

 

 

 

13,000

 

 

 

 

 

 

50,000

 

360,937

35

Bình Định

110,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Phú Yên

1.758,000

 

 

2,000

120,100

 

 

27,000

 

 

 

 

 

 

37

Khánh Hòa

624,620

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Ninh Thuận

76,200

 

25,064

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Bình Thuận

 

 

257,177

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Tây Nguyên

524,437

 

227,684

4,000

178,689

 

 

257,000

 

139,842

45,000

 

64,136

105,006

40

Đắc Lắk

12,000

 

9,453

4,000

137,671

 

 

200,000

 

 

 

 

19,136

 

41

Đắc Nông

362,666

 

19,304

 

 

 

 

57,000

 

139,842

 

 

45,000

105,006

42

Gia Lai

116,111

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45,000

 

 

 

43

Kon Tum

 

 

198,927

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Lâm Đồng

33,660

 

 

 

41,018

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V

Đông Nam Bộ

950,590

 

4.038,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32,200

 

45

Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

4.038,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Đồng Nai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32,200

 

47

Bình Dương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Bình Phước

590,190

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Tây Ninh

360,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

Đồng bằng sông Cửu Long

1.731,335

116,280

212,856

27,280

408,193

 

 

50,000

 

560,239

83,500

461,613

74,500

29,120

51

Long An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26,070

 

 

52

Tiền Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

Bến Tre

 

 

 

 

100,000

 

 

 

 

81,000

43,500

190,000

 

 

54

Trà Vinh

535,000

 

 

 

252,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Vĩnh Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60,000

 

56

Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,500

 

57

Hậu Giang

465,850

 

 

 

 

 

 

 

 

85,000

 

236,060

 

 

58

Sóc Trăng

53,000

 

27,072

27,280

 

 

 

 

 

118,300

 

9,483

 

 

59

An Giang

 

116,280

185,784

 

56,193

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Đồng Tháp

603,235

 

 

 

 

 

 

50,000

 

 

40,000

 

 

29,120

61

Kiên Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

118,000

 

 

8,000

 

62

Bạc Liêu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

157,939

 

 

 

 

63

Cà Mau

74,250

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG VÀ ĐỊA PHƯƠNG

TỔNG SỐ

KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025 PHÂN BỔ THEO NGÀNH, LĨNH VỰC

VỐN NGOÀI NƯỚC

Quốc phòng

TRONG ĐÓ:

An ninh và trật tự, an toàn xã hội

Giáo dục, đào tạo và giáo dục nghề nghiệp

Khoa học, công nghệ

Y tế, dân số và gia đình

Văn hóa, thông tin

Phát thanh, truyền hình, thông tấn

Bảo vệ môi trường

Các hoạt động kinh tế

Hoạt động của các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị - xã hội

Xã hội

Các nhiệm vụ, chương trình, dự án khác theo quy định của pháp luật

Tổng số

Trong đó:

Nông nghiệp, lâm nghiệp, diêm nghiệp, thủy lợi và thủy sản

Công nghiệp

Giao thông

Cấp nước, thoát nước

Du lịch

Công nghệ thông tin

Công trình công cộng tại các đô thị

1

2

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

 

TỔNG SỐ

179.657,898

8.024,465

3712,000

18.584,518

10.062,700

10.281,109

112,748

1,006

13.172,084

113.662,356

27.034,307

139,290

62.974,066

10.577,038

736,671

63,900

12.137,084

25,000

1.041,941

977,971

A

BỘ, CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG

87.877,423

8.024,465

3.712,000

17.308,526

10.062,700

4.171,200

 

 

1.726,914

42.871,618

12.182,592

 

30.689,026

 

 

 

 

 

 

 

1

Văn phòng Quốc hội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Văn phòng Trung ương Đảng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Văn phòng Chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Tòa án nhân dân tối cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Viện kiểm sát nhân dân tối cao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Bộ Quốc phòng

8.024,465

8.024,465

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Bộ Công an

3.712,000

 

3.712,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bộ Ngoại giao

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bộ Tư pháp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

84,965

 

 

 

 

 

 

 

 

84,965

84,965

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Bộ Tài chính

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

13.533,900

 

 

1.436,273

 

 

 

 

 

12.097,627

12.097,627

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Bộ Công Thương

406,332

 

 

406,332

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Bộ Giao thông vận tải

30.676,941

 

 

 

 

 

 

 

 

30.676,941

 

 

30.676,941

 

 

 

 

 

 

 

16

Bộ Xây dựng

118,000

 

 

118,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Bộ Thông tin và Truyền thông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Bộ Khoa học và Công nghệ

6.000,000

 

 

 

6.000,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Bộ Giáo dục và Đào tạo

3.887,650

 

 

3.887,650

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Bộ Y tế

8.571200

 

 

4.400,000

 

4.171,200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

12,085

 

 

 

 

 

 

 

 

12,085

 

 

12,085

 

 

 

 

 

 

 

22

Bộ Nội vụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội

1.082,861

 

 

1.082,861

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Bộ Tài nguyên và Môi trường

1.726,914

 

 

 

 

 

 

 

1.726,914

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Thanh tra Chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Ủy ban Dân tộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam

5.812,700

 

 

1.750,000

4.062,700

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Thông tấn xã Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Đài Tiếng nói Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Đài Truyền hình Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Kiểm toán Nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Hội nông dân Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Đại học Quốc gia Hà Nội

2.154,800

 

 

2.154,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

2.072,610

 

 

2.072,610

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Ngân hàng Phát triển Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Ngân hàng Chính sách xã hội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Ban Quản lý Làng văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Tập đoàn Điện lực Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Liên minh Hợp tác xã Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Hội Nhà văn Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Hội Nhà báo Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Hội Luật gia Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

B

ĐỊA PHƯƠNG

91.780,475

 

 

1.275,992

 

6.109,909

112,748

1,006

11.445,170

70.790,738

14.851,715

139,290

32.285,040

10.577,038

736,671

63,900

12.137,084

25,000

1.041,941

977,971

I

Miền núi phía Bắc

12.483,681

 

 

61,076

 

685,222

 

1,006

994,667

8.911,898

3.158,509

15,657

2.865,550

883,760

157,400

 

1.831,022

 

851,841

977,971

1

Hà Giang

2.080,000

 

 

1,957

 

151,791

 

 

 

1.008,751

907,883

 

70,868

30,000

 

 

 

 

 

917,501

2

Tuyên Quang

503,600

 

 

 

 

 

 

 

 

503,600

340,000

 

 

 

 

 

163,600

 

 

 

3

Cao Bằng

1.397,195

 

 

25,404

 

 

 

 

58,970

1.312,821

377,045

10,000

843,887

 

 

 

81,889

 

 

 

4

Lạng Sơn

1.301,300

 

 

9,856

 

 

 

 

68,613

370.990

224,252

 

21,060

125,678

 

 

 

 

851,841

 

5

Lào Cai

913,953

 

 

 

 

 

 

 

52,088

861,865

29,630

 

546,149

87,000

57,400

 

141,686

 

 

 

6

Yên Bái

1.312,500

 

 

 

 

172,955

 

 

68,934

1.070,611

89,947

 

407,360

 

 

 

573,304

 

 

 

7

Thái Nguyên

846,126

 

 

 

 

 

 

 

40,396

805,730

88,190

 

 

192,802

 

 

524,738

 

 

 

8

Bắc Cạn

1.203,500

 

 

 

 

84,806

 

 

 

1.118,694

423,230

 

695,464

 

 

 

 

 

 

 

9

Phú Thọ

222,078

 

 

 

 

 

 

 

56,330

165,748

165,748

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bắc Giang

284,700

 

 

 

 

 

 

 

50,000

234,700

82,620

 

 

 

 

 

152,080

 

 

 

11

Hòa Bình

1.167,500

 

 

10,598

 

147,200

 

 

 

949,232

331,995

5,657

211,580

300,000

100,000

 

 

 

 

60,470

12

Sơn La

349,429

 

 

13,261

 

128,470

 

1,006

57,083

149,609

1,329

 

 

148,280

 

 

 

 

 

 

13

Lai Châu

96,640

 

 

 

 

 

 

 

 

96,640

96,640

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Điện Biên

805,160

 

 

 

 

 

 

 

542,253

262,907

 

 

69,182

 

 

 

193,725

 

 

 

II

Đồng bằng sông Hồng

32.674,563

 

 

911,775

 

1.786,938

43,618

 

2.163,225

27.578,907

692,879

 

18.431,534

5.747,280

 

28,600

2.678,614

 

190,100

 

15

Thành phố Hà Nội

23.865,500

 

 

461,299

 

 

 

 

 

23.404,201

 

 

18.404,201

5.000,000

 

 

 

 

 

 

16

Thành phố Hải Phòng

2.894,915

 

 

218,913

 

1.704,988

 

 

40,784

930,230

182,950

 

 

747,280

 

 

 

 

 

 

17

Quảng Ninh

1.275,148

 

 

 

 

 

 

 

1.241,650

33,498

33,498

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Hải Dương

409,700

 

 

 

 

 

 

 

 

409,700

121,660

 

 

 

 

 

288,040

 

 

 

19

Hưng Yên

190,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

190,100

 

20

Vĩnh Phúc

648,300

 

 

150,960

 

 

 

 

 

497,340

27,261

 

 

 

 

 

470,079

 

 

 

21

Bắc Ninh

28,600

 

 

 

 

 

 

 

 

28,600

 

 

 

 

 

28,600

 

 

 

 

22

Hà Nam

2.039,874

 

 

80,603

 

 

 

 

38,776

1.920,495

 

 

 

 

 

 

1.920,495

 

 

 

23

Nam Định

84,377

 

 

 

 

 

 

 

57,044

27,333

 

 

27,333

 

 

 

 

 

 

 

24

Ninh Bình

907,186

 

 

 

 

 

43,618

 

691,136

172,432

172,432

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25

Thái Bình

330,863

 

 

 

 

81,950

 

 

93,835

155,078

155,078

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

19.424,165

 

 

26,756

 

710,836

 

 

4.752,778

13.908,795

4.851,553

89,633

5.462,649

706,860

579,271

 

2.218,829

25,000

 

 

26

Thanh Hóa

2.498,897

 

 

12,130

 

45,738

 

 

 

2.441,029

535,975

 

51,724

619,111

 

 

1.234,219

 

 

 

27

Nghệ An

1.204,044

 

 

 

 

75,768

 

 

89,500

1.038,776

324,684

 

437,920

 

116,308

 

159,864

 

 

 

28

Hà Tĩnh

3.204,830

 

 

 

 

66,762

 

 

121,147

3.016,921

990,867

 

2.026,054

 

 

 

 

 

 

 

29

Quảng Bình

1.538,900

 

 

0,839

 

83,192

 

 

 

1.454,869

263,316

15,000

76,556

87,749

187,502

 

824,746

 

 

 

30

Quảng Trị

1.923,800

 

 

 

 

112,109

 

 

54,106

1.757,585

217,962

 

1.365,989

 

173,634

 

 

 

 

 

31

Thừa Thiên - Huế

2.065,593

 

 

4,504

 

50,992

 

 

1.662,725

347,372

217,113

 

28,432

 

101,827

 

 

 

 

 

32

Thành phố Đà Nẵng

330,000

 

 

 

 

 

 

 

 

330,000

 

 

330,000

 

 

 

 

 

 

 

33

Quảng Nam

1.660,724

 

 

 

 

72,144

 

 

844,764

743,816

78,806

74,633

590,377

 

 

 

 

 

 

 

34

Quảng Ngãi

285,153

 

 

4,400

 

52,847

 

 

 

202,906

202,906

 

 

 

 

 

 

25,000

 

 

35

Bình Định

1.293,700

 

 

4,883

 

69,771

 

 

601,079

617,967

62,370

 

555,597

 

 

 

 

 

 

 

36

Phú Yên

582,700

 

 

 

 

25,789

 

 

59,589

497,322

497,322

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Khánh Hòa

391,100

 

 

 

 

 

 

 

202,868

188,232

188,232

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Ninh Thuận

2.110,224

 

 

 

 

55,724

 

 

1.117,000

937,500

937,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Bình Thuận

334,500

 

 

 

 

 

 

 

 

334,500

334,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

Tây Nguyên

3.809,186

 

 

57,725

 

 

 

 

 

3.751,461

2.624,732

 

1.126,729

 

 

 

 

 

 

 

40

Đắc Lắk

1.320,586

 

 

4,823

 

 

 

 

 

1.315,763

1.315,763

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Đắc Nông

774,500

 

 

52,902

 

 

 

 

 

721,598

199,742

 

521,856

 

 

 

 

 

 

 

42

Gia Lai

446,000

 

 

 

 

 

 

 

 

446,000

178,515

 

267,485

 

 

 

 

 

 

 

43

Kon Tum

502,300

 

 

 

 

 

 

 

 

502,300

164,912

 

337,388

 

 

 

 

 

 

 

44

Lâm Đồng

765,800

 

 

 

 

 

 

 

 

765,800

765,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V

Đông Nam Bộ

9.976,052

 

 

218,660

 

 

 

 

2.738,652

7.018,740

 

 

4.221,190

2.797,550

 

 

 

 

 

 

45

Thành phố Hồ Chí Minh

6.968,500

 

 

218,660

 

 

 

 

 

6.749,840

 

 

3.952,290

2.797,550

 

 

 

 

 

 

46

Đồng Nai

2.032,600

 

 

 

 

 

 

 

2.032,600

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Bình Dương

40,109

 

 

 

 

 

 

 

40,109

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

48

Bình Phước

268,900

 

 

 

 

 

 

 

 

268,900

 

 

268,900

 

 

 

 

 

 

 

49

Tây Ninh

497,943

 

 

 

 

 

 

 

497,943

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Bà Rịa - Vũng Tàu

168,000

 

 

 

 

 

 

 

168,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

Đồng bằng sông Cửu Long

13.412,828

 

 

 

 

2.926,913

69,130

 

795,848

9.620,937

3.524,042

34,000

177,388

441,588

 

35,300

5.408,619

 

 

 

51

Long An

237,664

 

 

 

 

11,200

 

 

47,964

178,500

50,000

 

128,500

 

 

 

 

 

 

 

52

Tiền Giang

105,100

 

 

 

 

 

 

 

9,705

95,395

95,395

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

Bến Tre

2,486,379

 

 

 

 

1.310,334

 

 

22,671

1.153,374

382,668

 

 

 

 

 

770,706

 

 

 

54

Trà Vinh

156,900

 

 

 

 

121,600

 

 

 

35,300

 

 

 

 

 

35,300

 

 

 

 

55

Vĩnh Long

2,559,747

 

 

 

 

197,500

 

 

14,695

2.347,552

 

 

 

 

 

 

2.347,552

 

 

 

56

Cần Thơ

2,716,051

 

 

 

 

1.174,452

 

 

20,783

1.520,816

228,939

34,000

 

 

 

 

1 257,877

 

 

 

57

Hậu Giang

597,000

 

 

 

 

36,141

 

 

 

560,859

80,907

 

 

179,562

 

 

300,390

 

 

 

58

Sóc Trăng

860,140

 

 

 

 

 

 

 

 

860,140

468,770

 

 

 

 

 

391,370

 

 

 

59

An Giang

742,500

 

 

 

 

40,000

69,130

 

 

633,370

371,344

 

 

262,026

 

 

 

 

 

 

60

Đồng Tháp

807,000

 

 

 

 

 

 

 

335,000

472,000

472,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

61

Kiên Giang

363,188

 

 

 

 

 

 

 

15,000

348,188

299,300

 

48,888

 

 

 

 

 

 

 

62

Bạc Liêu

578,800

 

 

 

 

35,686

 

 

 

543,114

202,390

 

 

 

 

 

340,724

 

 

 

63

Cà Mau

1.202,359

 

 

 

 

 

 

 

330,030

872,329

872,329

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC SỐ IV

PHÂN BỔ KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ TRUNG HẠN NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2021-2025 CỦA CÁC DỰ ÁN QUAN TRỌNG QUỐC GIA, DỰ ÁN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC, DỰ ÁN TRỌNG ĐIỂM KHÁC
(Kèm theo Nghị quyết số 29/2021/QH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Quốc hội)

Đơn vị: Tỷ đồng

STT

Dự án

Nghị quyết, Quyết định chủ trương đầu tư / Quyết định đầu tư

Kế hoạch vốn đầu tư trung hạn nguồn NSTW giai đoạn 2021-2025

Số Nghị quyết, Quyết định; ngày, tháng, năm ban hành

TMĐT

Tổng số (tất cả các nguồn vốn)

Trong đó: NSTW

 

TỔNG SỐ

 

 

 

183.252,847

I

Dự án quan trọng quốc gia đã được Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư

 

 

 

65.795,847

1

Dự án đường bộ cao tốc Bắc - Nam tuyến phía Đông (giai đoạn 1)

 

 

 

60.668,451

(1)

Mai Sơn - QL45

527/QĐ-BGTVT 07/4/2021

12.111,000

12.111,000

9.415,375

(2)

QL45- Nghi Sơn

418/QĐ-BGTVT 18/03/2021

5.534,473

5.534,473

4.396,584

(3)

Nghi Sơn - Diễn Châu

338/QĐ-BGTVT 08/3/2021

7.293,220

7.293,220

6.032,220

(4)

Diễn Châu - Bãi Vọt

2319/QĐ-BGTVT 30/10/2018

13.338,000

6.618,000

5.379,000

(5)

Cam Lộ - La Sơn

1710/QĐ-BGTVT 31/8/2020

7.669,307

7.669,307

4.676,865

(6)

Nha Trang - Cam Lâm

2351/QĐ-BGTVT 31/10/2018

7.615,000

5.058,000

2.232,186

(7)

Cam Lâm - Vĩnh Hảo

2352/QĐ-BGTVT 31/10/2018

13.687,000

9.311,000

5.624,455

(8)

Đoạn Vĩnh Hảo - Phan Thiết

1467/QĐ-BGTVT 30/7/2020

10.853,900

10.853,900

8.830,365

(9)

Phan Thiết - Dầu giây

1470/QĐ-BGTVT 31/7/2020

12.577,487

12.577,487

9.601,681

(10)

Cầu Mỹ Thuận 2 và đường dẫn hai đầu cầu

2199/QĐ-BGTVT 10/10/2018

5.003,064

5.003,064

3.837,311

(11)

Cao Bồ - Mai Sơn

1584/QĐ-BGTVT 24/7/2018

1.607,409

1.607,409

642,409

2

Dự án thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ tái định cư Cảng hàng không quốc tế Long Thành

1487/QĐ-TTg ngày 06/11/2018

22.856,000

22.856,000

4.660,000

3

Dự án Hồ chứa nước Ka Pét, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

93/2019/QH14 ngày 26/11/2019

585,647

585,647

467,396

II

Dự án quan trọng quốc gia dự kiến thực hiện trong giai đoạn 2021-2025

 

 

 

38.738,000

 

Dự án đường bộ cao tốc Bắc - Nam tuyến phía Đông giai đoạn 2021-2025

 

 

 

38.738,000

III

Các dự án đường bộ cao tốc, dự án trọng điểm khác dự kiến thực hiện trong giai đoạn 2021-2025

 

 

 

78.719,000

 

PHỤ LỤC SỐ V

DANH MỤC DỰ ÁN THUỘC KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ NGUỒN NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG NĂM 2017, 2018 KÉO DÀI THỜI GIAN THỰC HIỆN VÀ GIẢI NGÂN ĐẾN HẾT NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM 2022
(Kèm theo Nghị quyết số 29/2021/QH15 ngày 28 tháng 7 năm 2021 của Quốc hội)

Đơn vị tính: Tỷ đồng

STT

Dự án

Số Nghị quyết, Quyết định chủ trương đầu tư / Quyết định đầu tư

Địa điểm thực hiện

TMĐT

Số vốn NSTW được kéo dài thời gian thực hiện và giải ngân đến hết ngày 31/12/2022

 

TỔNG SỐ

 

 

46.338,872

4.118,884

1

Dự án thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Cảng hàng không quốc tế Long Thành

1487/QĐ-TTg ngày 06/11/2018

Tỉnh Đồng Nai

22.856,000

1.077,278

2

Dự án Hồ chứa nước Ka Pét, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Nghị Quyết 93/2019/QH14 ngày 20/12/2019 của Quốc hội

Tỉnh Bình Thuận

585,647

47,299

3

Dự án Hồ chứa nước Sông Than

707/QĐ-UBND ngày 03/5/2018; 59/NQ-HĐND ngày 10/12/2020

Tỉnh Ninh Thuận

1.040,659

254,782

4

Dự án xây dựng mới Bệnh viện Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh

5802/QĐ-UBND ngày 24/11/2014; 3681/QĐ-UBND ngày 13/7/2017; 2939/QĐ-UBND ngày 16/7/2018

Thành phố Hồ Chí Minh

4.476,551

718,853

5

Dự án đầu tư xây dựng Cơ sở 2 của Bệnh viện Ung bướu Thành phố Hồ Chí Minh

1484/QĐ-UBND ngày 4/4/2015; 2038/QĐ-UBND ngày 15/5/2018; 951/QĐ-UBND ngày 19/3/2020

Thành phố Hồ Chí Minh

5.845,040

1.211,461

6

Dự án đầu tư xây dựng tuyến nối từ chùa Ba Sao đến chùa Bái Đính trên địa bàn tỉnh Hà Nam

1617/QĐ-UBND ngày 29/9/2016

Tỉnh Hà Nam

1.247,796

326,460

7

Dự án xây dựng Nâng cấp đê Tả sông Luộc kéo dài (đoạn từ K120+600 đê tả sông Hồng đến K20+700 đê tả sông Luộc), tỉnh Hưng Yên

1605/QĐ-UBND ngày 09/6/2017; 2523/QĐ-UBND ngày 15/10/2018; 1388/QĐ-UBND ngày 18/6/2020

Tỉnh Hưng Yên

1.052,545

143,4022

8

Dự án Hệ thống đường từ cầu Nhật Lệ 2 đến đường Hồ Chí Minh nhánh Đông

2555/QĐ-UBND ngày 14/7/2017

Tỉnh Quảng Bình

900,000

40,000

9

Dự án Đường liên huyện dọc kênh chính qua huyện Hàm Thuận Bắc, Bắc Bình, Tuy Phong

1673/QĐ-UBND ngày 22/6/2017

Tỉnh Bình Thuận

950,018

93,2848

10

Dự án nâng cấp đường ĐT.724 và xây dựng 03 cầu, thông tuyến đường ĐT.721 tỉnh Lâm Đồng (giai đoạn 1)

1230/QĐ-UBND ngày 08/6/2017

Tỉnh Lâm Đồng

900,000

53,249

11

Dự án Đường tỉnh 922 (xây dựng và nâng cấp giai đoạn 1 từ Quốc lộ 91B đến Cờ Đỏ), thành phố Cần Thơ

1591/QĐ-UBND ngày 19/6/2017

Thành phố Cần Thơ

1.494,616

81,416

12

Dự án Bệnh viện Bạch Mai - cơ sở 2

4985/QĐ-BYT ngày 01/12/2014

Tỉnh Hà Nam

4.990,000

71,399

 

 

NATIONAL ASSEMBLY
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

Resolution No. 29/2021/QH15

Hanoi, July 28, 2021

 

RESOLUTION

ON MEDIUM-TERM PUBLIC INVESTMENT PLAN FOR 2021 - 2025

THE NATIONAL ASSEMBLY

Pursuant to the Constitution of the Socialist Republic of Vietnam;

Pursuant to the Law on Public Investment No. 39/2019/QH14, amended by the Law No. 64/2020/QH14;

Pursuant to the Law on State Budget No. 83/2015/QH13, amended by the Law No. 59/2020/QH14;

After considering Report No. 244/TTr-CP, Report No. 243/BC-CP dated July 16, 2021 of the Government, Verification Report No. 7/BC-UBCNS15 of July 21, 2021 of the Committee of Finance, Budget, Report on explanation No. 28/BC-UBTVQH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly Standing Committee and opinions of National Assembly deputies;

HEREBY RESOLVES:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. General objective:

Continue to restructure public investment and improve the efficiency of public investment capital, reduce the proportion of public investment capital in total social investment capital, promote the leading role of public investment, increase attraction of investment capital from non-state economic sectors; create clear changes in strategic breakthroughs in infrastructure development, promote growth and ensure social security; make an important contribution to realize the objectives of the 5-year socio-economic development plan 2021-2025.

2. Specific objectives:

a) The average total social investment capital in the five years from 2021 to 2025 is about 32-34% of GDP, the average proportion of public investment capital in five years is about 16-17% of the total investment capital of the whole society;

b) The proportion of expenditure on development investment from the state budget is about 28%, striving for about 29% of the total state budget expenditure, enhancing the leading role of the central budget in public investment;

c) The average disbursement rate of public investment capital in the 2021 - 2025 period is expected to reach over 90% of the plan assigned by the National Assembly; the number of projects completed in the period is expected to reach over 80% of the total capital-funded projects.

3. Orientation:

a) Make focused, synchronous, modern investment, ensure the works to be soon completed and put into use, and promote practical efficiency.  Focus on investing in national target programs, important national projects, key projects with substantial impact on others, meaningful in promoting socio-economic development, improving competitiveness, etc. competition of the economy, creating a breakthrough to attract investment capital in the form of public-private partnership.  Limit scattered, diversified and prolonged investments; minimize the number of new construction projects;

b) Public investment must closely follow and serve the effective implementation of development objectives and orientations of the 10-year socio-economic development strategy for 2021-2030, and the socio-economic development plan for 5 years from 2021 to 2025 of the country, branch, field, locality; national, regional, branch and provincial planning approved by competent authorities; use the public investment to lead and activate the mobilization of non-state investment resources, promote public-private cooperation in strategic infrastructure development;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Complete the site clearance of the project of Long Thanh International Airport; meet the progress requirements to basically complete the North-South expressway in the East (phase 1); urgently prepare for investment, soon start construction and basically complete ring road projects 3 and 4 of the dynamic areas of Hanoi and Ho Chi Minh City, connecting the Mekong Delta, the route connecting the West Highlands with South Central Coast, Northern mountainous area, coastal road, East-West economic corridor, North-South expressway project on Eastern route in the period of 2021 - 2025; report to the National Assembly for consideration and decision on investment policy in projects of national importance in accordance with the law on public investment.

Article 2. Total capital of the medium-term investment plan from the state budget for the period 2021 - 2025

1. The total capital of the medium-term investment from the state budget in the 2021-2025 period is VND 2,870,000 billion, including:

a) Central budget capital is 1,500,000 billion dong, including:  domestic capital is 1,200,000 billion dong, foreign capital is 300,000 billion dong;

b) The local budget balance capital is 1,370,000 billion dong.

(Appendix I attached to this Resolution)

2. Reserve 10% of the central budget's medium-term investment plan for each capital source to handle problems arising during the implementation of the medium-term investment plan.

3. The reserves for the local budget’s medium-term investment plan in the 2021 - 2025 period shall be decided by the People's Councils at all levels according to the competence specified in Clause 6, Article 51 of the Law on Public Investment.

4. Allocation of medium-term investment capital from the state budget:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



(i) Central budget capital is VND 1,090,014.445 billion;

(ii) Local budget capital is 1,233 trillion dong.

For the remaining local budget capital of VND 137,000 billion that has not been allocated in detail, the Government shall urgently complete the allocation plan and submit it to the National Assembly Standing Committee for consideration and comments before assigning the medium-term investment plan.

(Appendix II attached to this Resolution)

b) Allocate the central budget capital sources in details by sector, field to each ministry and central agency and dedicated additional capital from the central budget for each locality.

(Appendix III attached to this Resolution)

Article 3. National target programs and National important projects

1. Allocate VND 100,000 billion of the medium-term investment plan capital from the state budget in the 2021 - 2025 period to implement 03 National target programs, of which:

a) The national target program for socio-economic development in ethnic minority and mountainous areas is VND 50,000 billion;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



c) The national target program for sustainable poverty reduction is VND 20,000 billion.

2. Allocate VND 65,795,847 billion of medium-term investment plan capital from the state budget for the period 2021 - 2025 to continue implementing 03 projects of national importance whose investment policies have been decided by the National Assembly:  Project on land acquisition, compensation, support and resettlement at Long Thanh International Airport, Project on construction of a number of expressways on the East North-South route (phase 1) and Project on Ka Pet Reservoir, Ham Thuan Nam district, Binh Thuan province.

3. Allocate about VND 38,738 billion of capital in the medium-term investment plan from the state budget in the period of 2021 - 2025 to invest in the project of national importance of the North - South expressway on the East route in the period of 2021 - 2025.

4. With a capital of about VND 78,719 billion to invest in expressway projects and other key projects:  The Government is assigned to urgently direct the completion of investment procedures and submit them to the National Assembly for consideration and decision on the investment policy for projects of national importance and the amount of capital allocated for each project in accordance with the provisions of the Law on Public Investment, without subdividing projects.

(Appendix IV attached to this Resolution)

Article 4. Principles for allocation of the medium-term investment capital plan from the state budget for the period 2021 - 2025

1. The allocation of capital plans must comply with the Constitution, the Law on Public Investment, the Law on State Budget, Resolution No. 973/2020/UBTVQH14 dated July 8, 2020 of the National Assembly Standing Committee on regulations on principles, criteria and quotas for allocation of public investment capital from the state budget for the period 2021 - 2025 and other relevant legal documents.

2. Suitability to the ability to balance public investment capital sources and to the financial capacity; assurance of the macro balance, maintenance the safety of public debt.

3. Compliance with the order of priority in allocating capital as prescribed by law, ensuring openness to the public and transparency in the allocation of public investment capital, contributing to promoting administrative reform and thrift practice and anti-waste.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5. With regard to foreign capital, it is necessary to calculate and balance between the borrowing needs and the debt repayment capacity of projects that have been executed and new projects.

6. Ensure openness to the public, transparency and objectivity; resolutely abolish the "ask - give" mechanism, fight against misconduct, corruption, and group interests.

Article 5. Order of priority in capital allocation of the medium-term investment capital plan from the state budget for the period 2021 - 2025

1. Allocate enough capital to pay the outstanding debt for capital construction according to Clause 4, Article 101 of the Law on Public Investment.

2. Allocate enough capital to repay the capital that is advanced but not enough for repayment.

3. Allocate capital to projects that have been completed, handed over and put into use but have not yet been allocated sufficient capital, projects funded by ODA and concessional loans from foreign grant funding bodies (including counterpart funds) ); investment capital of the State participating in the project execution in the form of public-private partnership; transitional projects shall be executed according to the approved schedule; the project is expected to be completed within the planning period.

4. Allocate capital to perform planning tasks.

5. Allocate capital for investment preparation for formulation, appraisal and decision on investment policies and formulation, appraisal and decision on investment in programs and projects.

6. Allocate capital to newly commenced projects that meet the requirements specified in Clause 5, Article 51 of the Law on Public Investment.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1. Strengthen the implementation of the Law on Public Investment, accelerate investment preparation, resolutely cut unnecessary procedures, assign estimates, and disburse public investment capital in association with the accountability of organizations and individuals, especially the leaders.

2. Review and improve mechanisms, policies and regulations of the law on public investment and relevant laws to promptly remove difficulties and obstacles and improve the efficiency of public investment.  Assign the Government to research and develop a pilot project on separating land clearance and relocation from the investment projects, and report it to the National Assembly Standing Committee for submission to the National Assembly for consideration and decision.

3. Strengthen leadership, direction, promote decentralization, delegation of authority, assignment of duties, individualization of responsibilities along with coordination, supervision, inspection, evaluation of the performance and commendation, reward and discipline in a timely and strict manner.  Resolutely reduce the number of new investment projects to focus on completing unfinished projects and works in progress that have been approved; strictly control the number of projects and the time for allocating capital to complete the projects in accordance with the Law on Public Investment, ensuring the objectives, efficiency and continuity of public investment.

4. Focus on reviewing and resolutely eliminating inefficient projects, projects that are not absolutely necessary and urgent, prioritizing capital for key and urgent projects, creating motivation for rapid and sustainable development.  Improve the quality of project preparation and execution, limit adjustments in the execution process, and ensure efficiency; strictly control the scope, scale and total investment of each investment project in accordance with the objectives, fields and provisions of law.  Resolutely tighten discipline, strengthen inspection, audit, supervision, post-inspection, strictly sanction violations; strictly control objectives, effectively use investment capital to ensure fairness, openness to the public, transparency, anti-corruption, interest group.

5. Practice thrift, prevent loss and waste in public investment; strengthen the restructuring of state budget expenditure in order to speed up the progress and efficiency of implementing the policy of private sector involvement for public sector entities, rearranging and streamlining the state apparatus, and reducing regular costs, increasing the proportion of development investment spending.

6. Strictly manage the use of the reserve capital of 10% of the medium-term public investment plan funded by the central budget.  The unallocated reserve capital shall only be used when the capital source is balanced and allocated for really necessary and urgent items in accordance with the Law on Public Investment and the Law on State Budget.

Article 7. Assignment to the Government

1. Expeditiously complete dossiers and submit them to the National Assembly for consideration and decision on investment policies for projects of national importance in accordance with law.

2. For projects expected to be invested in the medium-term public investment plan for the 2021-2025 period from the central budget, the Government shall assign the medium-term public investment plan for the 2021-2025 period to projects that have fully met the requirements specified in Article 52 of the Law on Public Investment by the time the National Assembly approves the medium-term public investment plan for the period 2021 - 2025.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



For coastal road projects, the Government shall carefully review and calculate the allocation of investment capital, takes appropriate solutions to ensure feasibility and investment efficiency, avoiding diversified and unfinished investment.

3. Organize the implementation and direct ministries, central agencies and localities to synchronously and drastically implement solutions to implement the medium-term public investment plan for the 2021-2025 period, inspect and strictly sanction violations.

4. Direct ministries, central and localities to review and take responsibility for data and ensure adequate allocation of capital to pay all outstanding debts for capital construction and return advance capital as prescribed.

5. Allow the extension of capital plans in 2017 and 2018 to the period of 2021 - 2025 of 12 projects with a total capital of VND 4,118,884 billion.  The time for implementation and disbursement is until the end of December 31, 2022. If the disbursement has not been fully done upon expiry of the above time limit, then cancel the plan and estimate according to regulations.

(Appendix V attached to this Resolution)

6. With regard to local budget balance capital, localities are assigned annual public investment plans with capital sources in the local budget balance on the basis of actual revenue collection capacity, ensuring that there is no increase in overspending levels of the annual local budget.

Article 8. Implementation

1. The Government, ministries, central agencies and localities shall, according to their functions and tasks, implement this Resolution.

2. National Assembly Standing Committee, Committee of Finance and Budget, the Nationality Council, other Committees of the National Assembly, National Assembly delegations, National Assembly deputies, Vietnam Fatherland Front and other member organizations, the State Audit shall, within the ambit of their tasks and powers, supervise and audit the implementation of this Resolution.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

CHAIRPERSON OF NATIONAL ASSEMBLY




Vuong Dinh Hue

 

APPENDIX NO. I

MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM STATE BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025
(Issued together with Resolution No. 29/2021/QH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly)

Unit: VND billion

NO.

Ministries, central agencies, localities

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

TOTAL

Capital of central budget

Capital of local budget

 

Total

In which:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Foreign capital

 

 

1

2

3

4

5

6

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

TOTAL

2.870.000,000

1.500.000,000

1.200.000,000

300.000,000

1.370.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



DETAILED ALLOCATION

2.720.000,000

1.350.000,000

1.080.000,000

270.000,000

1.370.000,000

 

I

Amount of capital to be allocated to ministries, central agencies and localities

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.090.014,445

910.356,547

179.657,898

1.233.000,000

 

1

Ministries, central agencies

640.172,914

640.172,914

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



87.877,423

 

 

2

Localities

1.682.841,531

449.841,531

358.061,056

91.780,475

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

II

Amount of capital unallocated in details to ministries, central agencies and localities

396.985,555

259.985,555

169.643,453

90.342,102

137.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Estimated investment in national target programs

100.000,000

100.000,000

100.000,000

 

 

 

2

Estimated investment in other programs and projects

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



159.985,555

69.643,453

90.342,102

137.000,000

 

B

GENERAL RESERVES

150.000,000

150.000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



30.000,000

 

 

 

APPENDIX NO. II

MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM STATE BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025 OF MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES, LOCALITIES
(Issued together with Resolution No. 29/2021/QH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly)

Unit: VND billion

NO.

Ministries, central agencies, localities

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Total

Capital of central budget

Capital of local budget

 

Total

In which:

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Foreign capital

 

 

1

2

3

4

5

6

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

TOTAL

2.323.014,445

1.090.014,445

910.356,547

179.657,898

1.233.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministries, central agencies

640.172,914

640.172,914

552.295,491

87.877,423

 

 

1

 National Assembly Office

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



242,000

242,000

 

 

 

2

Central Party Office

1.725,600

1.725,600

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

3

Government Office

1.073,200

1.073,200

1.073,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4

Supreme People's Court

4.100,000

4.100,000

4.100,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Supreme People's Procuracy

2.908,400

2.908,400

2.908,400

 

 

 

6

Ho Chi Minh National Academy of Politics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.270,500

1.270,500

 

 

 

7

Ministry of National Defense

77.511,865

77.511,865

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8.024,465

 

 

8

Ministry of Public Security

30.406,500

30.406,500

26.694,500

3.712,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9

Ministry of Foreign Affairs

3.607,300

3.607,300

3.607,300

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Justice

3.580,500

3.580,500

3.580,500

 

 

 

11

Ministry of Planning and Investment

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.119,565

4.034,600

84,965

 

 

12

Ministry of Finance

3.061,100

3.061,100

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

13

Ministry of Agriculture and Rural Development

78.183,900

78.183,900

64.650,000

13.533,900

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

14

Ministry of Industry and Trade

3.093,332

3.093,332

2.687,000

406,332

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Transport

304.104,741

304.104,741

273.427,800

30.676,941

 

 

16

Ministry of Construction

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.006,900

2.888,900

118,000

 

 

17

Ministry of Information and Communications

2.424,071

2.424,071

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

18

Ministry of Science and Technology

8.260,000

8.260,000

2.260,000

6.000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

19

Ministry of Education and Training

6.888,050

6.888,050

3.000,400

3.887,650

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Health

18.766,600

18.766,600

10.195,400

8.571,200

 

 

21

Ministry of Culture, Sports and Tourism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.129,185

6.117,100

12,085

 

 

22

Ministry of Home Affairs

1.599,400

1.599,400

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

23

Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs

5.233,061

5.233,061

4.150,200

1.082,861

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

24

Ministry of Natural Resources and Environment

6.917,014

6.917,014

5.190,100

1.726,914

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Government Inspectorate

141,000

141,000

141,000

 

 

 

26

State Bank of Vietnam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.498,300

1.498,300

 

 

 

27

Committee for Ethnic Affairs

130,000

130,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

28

Management Board of Ho Chi Minh Mausoleum

786,500

786,500

786,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

29

Vietnam Academy of Social Sciences

473,600

473,600

473,600

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnam Academy of Science and Technology

9.214,800

9.214,800

3.402,100

5.812,700

 

 

31

Vietnam News Agency

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



518,900

518,900

 

 

 

32

Voice of Vietnam

1.205,300

1.205,300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

33

Vietnam Television

1.104,600

1.104,600

1.104,600

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

34

State Audit Office

1.052,300

1.052,300

1.052,300

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Central Committee of Vietnam Fatherland Front

85,700

85,700

85,700

 

 

 

36

Vietnam General Confederation of Labor

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



343,600

343,600

 

 

 

37

Central Committee of Communist Youth Union of Ho Chi Minh City

1.853,000

1.853,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

38

Central Committee of Vietnam Women's Union

496,000

496,000

496,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

39

Vietnam Farmers' Union

202,800

202,800

202,800

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hanoi National University

4.389,400

4.389,400

2.234,600

2.154,800

 

 

41

National University of Ho Chi Minh City

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.444,310

2.371,700

2.072,610

 

 

42

Vietnam Development Bank

10.903,520

10.903,520

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

43

Vietnam Bank for Social Policies

14.000,000

14.000,000

14.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

44

Management Board of Vietnam Ethnic Culture and Tourism Villages

1.064,800

1.064,800

1.064,800

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnam Electricity

4.382,100

4.382,100

4.382,100

 

 

 

46

Vietnam Union of Cooperatives

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.024,500

1.024,500

 

 

 

47

National Committee of the Union of Vietnamese Literary and Art Associations

171,700

171,700

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

48

Vietnamese Writers' Association

19,900

19,900

19,900

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

49

Vietnamese Writers' Association

15,700

15,700

15,700

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnam Union of Science and Technology Associations

55,800

55,800

55,800

 

 

 

51

Hoa Lac Hi-Tech Park Management Board

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.367,000

2.367,000

 

 

 

52

Vietnam Bar Association

15,000

15,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

II

LOCALITIES

1.682.841,531

449.841,531

358.061,056

91.780,475

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Northern Highlands

212.628,753

102.955,953

90.472,272

12.483,681

109.672,800

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ha Giang

14.987,755

7.930,155

5.850,155

2.080,000

7.057,600

 

2

Tuyen Quang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.768,424

6.264,824

503,600

5.777,300

 

3

Cao Bang

13.753,512

8.274,612

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.397,195

5.478,900

 

4

Lang Son

14.817,020

8.157,320

6.856,020

1.301,300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5

Lao Cai

15.220,970

6.405,870

5.491,917

913,953

8.815,100

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Yen Bai

13.751,780

6.781,980

5.469,480

1.312,500

6.969,800

 

7

Thai Nguyen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.796,978

4.950,852

846,126

10.977,400

 

8

Bac Can

9.439,666

6.564,466

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.203,500

2.875,200

 

9

Phu Tho

14.780,674

6.969,874

6.747,796

222,078

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

10

Bac Giang

25.290,058

5.645,358

5.360,658

284,700

19.644,700

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hoa Binh

18.058,690

9.411,790

8.244,290

1.167,500

8.646,900

 

12

Son La

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9.165,610

8.816,181

349,429

10.409,200

 

13

Lai Chau

11.460,036

7.488,636

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



96,640

3.971,400

 

14

Dien Bien

12.173,680

7.594,880

6.789,720

805,160

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Red River Delta

471.180,190

74.924,690

42.250,127

32.674,563

396.255,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hanoi City

209.377,554

29.803,154

5.937,654

23.865,500

179.574,400

 

16

Hai Phong City

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.972,105

4.077,190

2.894,915

69.863,400

 

17

Quang Ninh

25.711,376

4.105,076

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.275,148

21.606,300

 

18

Hai Duong

23.199,627

3.643,227

3.233,527

409,700

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

19

Hung Yen

11.036,200

3.617,800

3.427,700

190,100

7.418,400

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vinh Phuc

32.035,600

3.235,400

2.587,100

648,300

28.800,200

 

21

Bac Ninh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.467,907

2439,307

28,600

29.667,800

 

22

Ha Nam

14.273,302

5.641,702

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.039,874

8.631,600

 

23

Nam Dinh

17.318,444

4.150,544

4.066,167

84,377

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

24

Ninh Binh

13.890,254

5.708,354

4.801,168

907,186

8.181,900

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Thai Binh

15.366,621

5.579,421

5.248,558

330,863

9.787,200

 

 

North Central Coast and Central Coast

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



109.129,949

89.705,784

19.424,165

206.227,900

 

26

Thanh Hoa

42.001,063

10.205,963

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.498,897

31.795,100

 

27

Nghe An

39.111,244

11.235,444

10.031,400

1.204,044

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

28

Ha Tinh

23.737,561

14.064,861

10.860,031

3.204,830

9.672,700

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Quang Binh

17.119,597

7.620,897

6.081,997

1 538,900

9.498,700

 

30

Quang Tri

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.491,968

5.568,168

1.923,800

5.540,500

 

31

Thua Thien - Hue

20.342,473

7.821,173

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.065,593

12.521,300

 

32

Da Nang City

28.769,170

5.670,170

5.340,170

330,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

33

Quang Nam

23.747,993

7.337,693

5.676,969

1.660,724

16.410,300

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Quang Ngai

20.341,197

5.126,997

4.841,844

285,153

15.214,200

 

35

Binh Dinh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9.217,616

7.923,916

1.293,700

10.273,800

 

36

Phu Yen

17.397,995

5.402,195

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



582,700

11.995,800

 

37

Khanh Hoa

21.116,000

4.068,900

3.677,800

391,100

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

38

Ninh Thuan

9.854,534

6.834,334

4.724,110

2.110,224

3.020,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Binh Thuan

19.295,138

7.031,738

6.697,238

334,500

12.263,400

 

 

Central Highlands

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



34.483,166

30.673,980

3.809,186

58.094,100

 

40

Dak Lak

25.119,699

7.414,099

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.320,586

17.705,600

 

41

Dak Nong

11.191,685

6.651,185

5.876,685

774,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

42

Gia Lai

17.926,026

6.218,326

5.772,326

446,000

11.707,700

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Kon Tum

12.088,220

5.842,720

5.340,420

502,300

6.245,500

 

44

Lam Dong

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8.356,836

7.591,036

765,800

17.894,800

 

 

The Southeast

325.961,688

41.268,688

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9.976,052

284.693,000

 

45

Ho Chi Minh City

156.483,300

13.926,300

6.957,800

6.968,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

46

Dong Nai

44.789,000

11.284,500

9.251,900

2.032,600

33.504,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Binh Duong

52.184,009

2.621,909

2.581,800

40,109

49.562,100

 

48

Binh Phuoc

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.031,934

4.763,034

268,900

11.897,700

 

49

Tay Ninh

18.456,762

3.888,162

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



497,943

14.568,600

 

50

Ba Ria - Vung Tau

37.118,983

4.515,883

4.347,883

168,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

Mekong Delta

265.135,785

87.079,085

73.666,257

13.412,828

178.056,700

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Long An

23.040,791

5.026,391

4.788,727

237,664

18.014,400

 

52

Tien Giang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.208,200

5.103,100

105,100

15.289,700

 

53

Ben Tre

17.785,936

9.005,136

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.486,379

8.780,800

 

54

Tra Vinh

15.920,300

5.759,400

5.602,500

156,900

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

55

Vinh Long

18.864,464

7.588,864

5.029,117

2.559,747

11.275,600

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Can Tho

27.071,351

7.619,151

4.903,100

2.716,051

19.452,200

 

57

Hau Giang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.929,147

5.332,147

597,000

8.891,600

 

58

Soc Trang

18.545,628

7.305,528

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



860,140

11.240,100

 

59

An Giang

23.552,650

7.174,050

6.431,550

742,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

60

Dong Thap

22.473,955

6.613,155

5.806,155

807,000

15.860,800

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Kien Giang

27.899,188

6.458,888

6.095,700

363,188

21.440,300

 

62

Bac Lieu

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.090,492

5.511,692

578,800

8.498,100

 

63

Ca Mau

20.074,283

7.300,683

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.202,359

12.773,600

 

 

APPENDIX NO. III

ALLOCATION OF MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM CENTRAL STATE BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025 OF MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES, LOCALITIES BY FIELDS AND SECTORS
(Issued together with Resolution No. 29/2021/QH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly)

Unit: VND billion

NO.

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES, LOCALITIES

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



TOTAL

DOMESTIC CAPITAL

TOTAL

IN WHICH:

National Defense

Security and social order and safety

Education, training and vocational education

Science, technology

Health, population and family

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Radio, television, news

Fitness and sports

Environmental protection

Economic activities

Total

In which:

Agriculture, forestry, salt production, irrigation and fisheries

Industry

Transport

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2

3

4

5

6

7

8

9

10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



12

13

14

15

16

17

 

TOTAL

1.090.014,445

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



76.220,419

27.813,146

22.971,918

9.649,291

24.135,434

10.275,386

2.726,990

4.248,779

7.492,695

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



106.921,210

7.655,596

507.438,384

A

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES

640.172,914

552.295,491

70374382

26.694300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8.970368

10.945,661

5.185,127

2.444,440

2.587,400

3.539,231

377.304,330

60.677,839

5.760,400

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1

Office of National Assembly

242,000

242,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



212,000

 

 

 

 

 

 

2

Central Party Office

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.725,600

 

 

 

 

 

53,102

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.050,499

 

 

 

3

Government Office

1.073,200

1.073,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4

Supreme People's Court

4.100,000

4.100,000

 

 

100,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.908,400

2.908,400

 

 

100,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

170,000

 

 

 

6

Ho Chi Minh National Academy of Politics

1.270,500

1.270,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

900,000

 

 

 

 

 

 

370,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

7

Ministry of National Defense

77.511,865

69.487,400

69.487,400

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Public Security

30.406,500

26.694,500

 

26.694,500

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

9

Ministry of Foreign Affairs

3.607,300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

9,889

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

10

Ministry of Justice

3.580,500

3.580,500

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

293,281

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



11

Ministry of Planning and Investment

4.119,565

4.034,600

 

 

383,983

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

2.761,537

2,440

 

 

12

Ministry of Finance

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.061,100

 

 

140,500

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.222,211

 

 

 

13

Ministry of Agriculture and Rural Development

78.183,900

64.650,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.952,358

974,674

200,000

20,000

 

80,000

 

61.347,968

60.661,868

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3,000

14

Ministry of Industry and Trade

3.093,332

2.687,000

 

 

584,200

678,600

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

44,000

380,200

 

 

 

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



304.104,741

273.427,800

0,482

 

81,557

6,400

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

273.189,361

 

 

273.034,052

16

Ministry of Construction

3.006,900

2.888,900

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

1.909,969

51,000

540,000

 

 

 

14,631

93,200

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

17

Ministry of Information and Communications

2.424,071

2.424,071

 

 

38,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

102,000

 

 

 

2.095,071

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Science and Technology

8.260,000

2.260,000

 

 

120,000

979,670

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

470,330

 

 

 

19

Ministry of Education and Training

6.888,050

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2.694,476

201,424

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2,500

 

 

20

Ministry of Health

18.766,600

10.195,400

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

9.476,125

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



21

Ministry of Culture, Sports and Tourism

6.129,185

6.117,100

 

 

700,000

77,000

450,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.158,400

 

285,079

 

 

 

22

Ministry of Home Affairs

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.599,400

 

 

1.000,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



525,200

 

 

 

23

Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs

5.233,061

4.150,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.447,218

70,000

279,536

 

 

 

 

20,338

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

24

Ministry of Natural Resources and Environment

6.917,014

5.190,100

 

 

200,000

100,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

3.480,600

788,901

 

 

 

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



141,000

141,000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

50,000

 

 

 

26

State Bank of Vietnam

1.498,300

1.498,300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

120,000

 

 

 

 

 

 

1.378,300

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.378,300

 

27

Committee for Ethnic Affairs

130,000

130,000

 

 

100,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

30,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Management Board of Ho Chi Minh Mausoleum

786,500

786,500

786,500

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

29

Vietnam Academy of Social Sciences

473,600

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

66,600

407,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

30

Vietnam Academy of Science and Technology

9.214,800

3.402,100

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.500,000

 

550,000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



31

Vietnam News Agency

518,900

518,900

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



217,200

 

 

 

 

 

 

32

Voice of Vietnam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.205,300

 

 

 

 

 

120,500

1.070,640

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

33

Vietnam Television

1.104,600

1.104,600

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

135,000

944,600

25,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

34

State Audit Office

1.052,300

1.052,300

 

 

352,051

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

168,932

 

 

 

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



85,700

85,700

 

 

85,700

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

36

Vietnam General Confederation of Labor

343,600

343,600

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

250,000

 

 

78,600

 

15,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

37

Central Party of Communist Youth Union of Ho Chi Minh City

1.853,000

1.853,000

 

 

180,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

617,700

 

300,000

 

11,031

11,031

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Central Committee of Vietnam Women's Union

496,000

496,000

 

 

90,000

 

 

165,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

39

Vietnam Farmers' Union

202,800

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

52,834

 

 

40,000

 

9,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

40

Hanoi National University

4.389,400

2.234,600

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



334,600

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



41

National University of Ho Chi Minh City

4.444,310

2.371,700

 

 

2.003,700

368,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

42

Vietnam Development Bank

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



10.903,520

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



10.903,520

 

 

 

43

Vietnam Bank for Social Policies

14.000,000

14.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

13.000,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

44

Management Board of Vietnam Ethnic Culture and Tourism Villages

1.064,800

1.064,800

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.064,800

 

 

 

 

 

 

 

45

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.382,100

4.382,100

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4.382,100

 

4.382,100

 

46

Vietnam Union of Cooperatives

1.024,500

1.024,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

150,000

 

 

 

 

 

 

874,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

47

National Committee of the Union of Vietnamese Literary and Art Associations

171,700

171,700

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

58,100

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnamese Writers' Association

19,900

19,900

 

 

 

 

 

19,900

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

49

Vietnamese Writers' Association

15,700

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

0,704

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

50

Vietnam Union of Science and Technology Associations

55,800

55,800

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



51

Hoa Lac Hi-Tech Park Management Board

2.367,000

2.367,000

 

 

 

2.122,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

52

Vietnam Bar Association

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



15,000

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

B

LOCALITIES

449.841,531

358.061,056

5.946,037

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.321,845

678,923

13.189,773

5.090,159

282,550

1.661,379

3.953,464

316.858,508

46.243,371

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



234.401,332

I

Northern Highlands

102.955,953

90.472,272

1.931,200

92,146

1.362,528

260,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.568,923

147,800

900,000

606,028

74.736,572

8.630,803

1.276,982

57.865,031

1

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.930,155

5.850,155

321,744

 

 

 

 

65,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5.239,986

1.254,804

199,417

3.724,225

2

Tuyen Quang

6.768,424

6.264,824

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

165,000

 

1.388,000

 

 

 

 

4.591,824

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



37,565

3.986,735

3

Cao Bang

8.274,612

6.877,417

136,500

 

72,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



120,000

133,057

 

 

 

6.415,860

630,483

180,000

5.433,690

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Lang Son

8.157,320

6.856,020

106,998

 

45,000

50,000

3,837

65,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



330,000

 

3.755,185

326,211

 

2.426,213

5

Lao Cai

6.405,870

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



203,217

 

58,500

 

1.124,722

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



290,830

 

3.592,492

6

Yen Bai

6.781,980

5.469,480

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7,261

 

 

50,000

 

5.412,219

301,973

300,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7

Thai Nguyen

5.796,978

4.950,852

14,590

 

100,000

 

189,410

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

200,000

 

4.387,790

277,049

 

3.822,268

8

Bac Can

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.360,966

125,000

17,146

80,721

 

 

 

48,000

120,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.889,099

322,881

 

3.692,852

9

Phu Tho

6.969,874

6.747,796

413,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



200,000

 

 

837,403

 

 

 

5.296,893

231,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.898,710

10

Bac Giang

5.645,358

5.360,658

 

 

262,700

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



158,500

 

 

 

4.574,758

758,810

 

3.530,768

11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9.411,790

8.244,290

406,131

 

129,000

 

167,566

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

7.434,766

572,939

3,500

6.459,542

12

Son La

9.165,610

8.816,181

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

166,607

 

188,566

 

 

 

 

8.368,515

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



516,500

5.320,494

13

Lai Chau

7.488,636

7.391,996

 

75,000

15,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



65,000

 

 

150,000

 

6.939,877

626,788

 

5.564,101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dien Bien

7.594,880

6.789,720

122,862

 

68,000

210,000

180,000

295,208

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



50,000

525,028

3.364,822

327,068

40,000

2.626,951

II

Red River Delta

74.924,690

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

98,970

60,000

516,612

1.744,622

 

246,814

241,039

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.082,137

 

32.902,507

15

Hanoi City

29.803,154

5.937,654

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

298,667

 

125,173

 

5.513,814

392,305

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



16

Hai Phong City

6.972,105

4.077,190

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

4.077,190

 

 

4.077,190

17

Quang Ninh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.829,928

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.683,578

70,760

 

2.469,595

18

Hai Duong

3.643,227

3.233,527

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

3.233,527

439,147

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.750,542

19

Hung Yen

3.617,800

3.427,700

 

 

49,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

3.374,528

6,598

 

3.366,627

20

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.235,400

2.587,100

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.587,100

13,000

 

2.564,100

21

Bac Ninh

2.467,907

2.439,307

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

336,000

102,093

 

 

 

2.001,214

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

1.431,000

22

Ha Nam

5.641,702

3.601,828

 

 

10,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



70,000

 

 

 

 

3.521,828

913,469

 

1.759,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nam Dinh

4.150,544

4.066,167

 

 

0,470

 

49,540

481,180

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



100,000

5,300

3.416,777

412,039

 

2.982,820

24

Ninh Binh

5.708,354

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

812,682

 

 

89,389

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



196,026

 

3.483,124

25

Thai Binh

5.579,421

5.248,558

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



60,000

60,000

50,000

 

21,641

 

5.017,917

364,425

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



III

North Central Coast and Central Coast

109.129,949

89.705,784

1.777,752

1.026,500

553,529

358,923

2.813,975

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



33,750

384,565

243,702

80.196,732

12.933,202

510,866

52.294,662

26

Thanh Hoa

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.707,066

175,568

 

0,270

 

55,369

42,013

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.426,237

587,927

203,164

5.087,008

27

Nghe An

11.235,444

10.031,400

313,394

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



189,195

 

1.154,415

143,363

 

 

25,966

8.079,433

880,325

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.357,264

28

Ha Tinh

14.064,861

10.860,031

78,000

 

138,316

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



30,000

 

 

24,779

10.339,436

1.428,576

 

3.181,740

29

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.620,897

6.081,997

24,300

 

33,248

 

197,010

92,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5.397,535

473,405

28,547

4.267,222

30

Quang Tri

7.491,968

5.568,168

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



46,500

130,000

 

150,000

169,329

33,750

 

37,500

4.472,499

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3.505,959

31

Thua Thien - Hue

7:821,173

5.755,580

27,220

980,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



12,531

420,000

 

 

9,500

4.178,333

465,000

 

3.387,333

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Da Nang City

5.670,170

5.340,170

29,571

 

 

106,923

 

4,204

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



104,565

 

5.059,799

459,874

 

4.599,925

33

Quang Nam

7.337,693

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



151,409

 

 

 

28,343

105,374

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



622,423

279,155

3.737,856

34

Quang Ngai

5.126,997

4.841,844

300,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

436,907

200,000

 

70,000

 

3.424,000

346,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



35

Binh Dinh

9.217,616

7.923,916

 

 

50,000

107,000

70,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

59,997

7.636,530

1.023,147

 

6.503,383

36

Phu Yen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.819,495

 

 

 

145,000

241,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.433,495

963,722

 

1.562,673

37

Khanh Hoa

4.068,900

3.677,800

93,700

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



12,500

 

215,200

 

 

 

 

3.356,400

1.277,737

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.454,043

38

Ninh Thuan

6.834,334

4.724,110

45,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

85,960

4.514,950

2.211,946

 

2.201,740

39

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.031,738

6.697,238

211,000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6.486,238

1.765,545

 

4.463,516

IV

Central Highlands

34.483,166

30.673,980

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

150,818

 

1.939,194

134,308

101,000

130,000

200,000

27.102,252

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



44,636

20.188,588

40

Dak Lak

7.414,099

6.093,513

106,735

 

100,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.098,692

133,308

 

 

 

4.635,642

945,599

12,030

3.314,889

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dak Nong

6.651,185

5.876,685

9,000

 

12,000

 

770,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



130,000

 

4.704,679

989,723

12,606

3.123,538

42

Gia Lai

6.218,326

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



156,000

 

 

 

 

 

 

 

200,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



742,771

 

4.512,444

43

Kon Tum

5.842,720

5.340,420

368,531

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

70,502

1,000

 

 

 

4.861,569

1.110,587

20,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



44

Lam Dong

8.356,836

7.591,036

107,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

7.484,036

1.703,696

 

5.705,662

V

The Southeast

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



31.292,636

474,819

 

 

 

432,530

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



29.997,537

2.241,838

37,712

22.729,397

45

Ho Chi Minh City

13.926,300

6.957,800

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

432,530

 

 

 

 

6.525,270

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.487,270

46

Dong Nai

11.284,500

9.251,900

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

235,550

8.984,150

13,450

 

8.970,700

47

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.621,909

2.581,800

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.581,800

1.639,790

 

942,010

48

Binh Phuoc

5.031,934

4.763,034

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

4.628,034

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



37,712

3.831,534

49

Tay Ninh

3.888,162

3.390,219

339,819

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

120,000

2.930,400

420,000

 

2.150,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ba Ria - Vung Tau

4.515,883

4.347,883

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

4.347,883

 

 

4.347,883

VI

Mekong Delta

87.079,085

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.015,000

 

156,000

 

3.688,400

435,634

 

 

2307,145

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



13.863,015

25,000

48.421,147

51

Long An

5.026,391

4.788,727

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

410,000

 

 

 

 

4.352,657

1.362,127

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



52

Tien Giang

5.208,200

5.103,100

 

 

 

 

270,887

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

4.832,213

1.580,416

 

3.251,797

53

Ben Tre

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.518,757

 

 

 

 

319,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.989,757

1.923,000

 

3.842,257

54

Tra Vinh

5.759,400

5.602,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



131,000

 

180,000

 

 

 

 

5.291,500

1.268,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.236,000

55

Vinh Long

7.588,864

5.029,117

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



185,000

 

 

 

4.784,117

1.688,000

 

3.096,117

56

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.619,151

4.903,100

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4.896,600

384,770

 

4.511,830

57

Hau Giang

5.929,147

5.332,147

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

5.096,087

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4.034,424

58

Soc Trang

7.305,528

6.445,388

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

20,400

6.415,505

817,252

 

5.372,601

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



An Giang

7.174,050

6.431,550

60,000

 

 

 

10,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

6.361,550

491,803

 

5.511,490

60

Dong Thap

6.613,155

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



76,000

 

 

 

151,200

27,400

 

 

400,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.885,000

 

2.544,200

61

Kien Giang

6.458,888

6.095,700

785,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

223,234

 

 

 

5.054,466

1.107,036

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



62

Bac Lieu

6.090,492

5.511,692

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

1.787,523

3.724,169

677,581

25,000

2.863,649

63

Ca Mau

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.098,324

94,000

 

 

 

2.347,313

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.577,789

166,717

 

3.336,822

 

NO.

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES, LOCAL AGENCIES

ALLOCATION OF MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM CENTRAL STATE BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025 BY FIELDS AND SECTORS

DOMESTIC CAPITAL

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Economic activities

Activities of regulatory authorities, public sector entities, political organizations and socio-political organizations

Society

Other tasks, programs and projects according to regulations of law

In which:

Industrial zones and commercial economic zones

Trade

Water supply and drainage

Treasury

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Telecommunications

Postal services

Information technology

Planning

Public works at urban areas

Finance charter capital; compensation for interest rates and management fees; support the development of enterprises investing in agriculture and rural areas; supporting small and medium enterprises; support co-operatives

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2

18

19

20

21

22

23

24

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27

28

29

30

31

 

TOTAL

19.216,132

133,028

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.025,295

4.805,019

274,600

18,700

10.120,899

1.243,633

1.965,152

27.855,790

22.110,891

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6.059,423

A

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES

 

 

32,500

886,702

 

274,600

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



8.336,383

1.088,934

 

27.191,220

20.873,625

1.826,354

1.000,000

1

Office of National Assembly

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



30,000

 

 

2

Central Party Office

 

 

 

445,910

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

604,589

 

 

 

543,128

78,871

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Government Office

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

1.073,200

 

 

4

Supreme People's Court

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

4.000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

5

Supreme People's Procuracy

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



170,000

 

 

 

2.638,400

 

 

6

Ho Chi Minh National Academy of Politics

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

30,500

 

 

 

 

340,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

7

Ministry of Defense

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Public Security

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

9

Ministry of Foreign Affairs

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

382,775

 

 

 

3.214,636

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

10

Ministry of Justice

 

 

 

43,281

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



250,000

 

 

 

2.402,056

 

 

11

Ministry of Planning and Investment

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

610,000

605,897

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



889,080

 

 

12

Ministry of Finance

 

 

 

210,511

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2.000,000

11,700

 

 

698,389

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Agriculture and Rural Development

 

 

2,000

 

 

 

 

50,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

440,000

175,000

 

 

14

Ministry of Industry and Trade

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

335,400

44,800

 

 

1.000,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

15

Ministry of Transport

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



135,000

20,309

 

 

150,000

 

 

16

Ministry of Construction

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

28,000

65,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



280,100

 

 

17

Ministry of Information and Communications

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



274,600

18,700

1.785,000

16,771

 

 

89,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Science and Technology

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

460,000

690,000

 

 

19

Ministry of Education and Training

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

90,000

12,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

20

Ministry of Health

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

19,500

 

 

21

Ministry of Culture, Sports and Tourism

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

250,000

35,079

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



412,700

 

 

22

Ministry of Home Affairs

 

 

 

160,200

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

365,000

 

 

 

74,200

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs

 

 

 

 

 

 

 

6,691

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

496,856

836,252

 

24

Ministry of Natural Resources and Environment

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



26,800

 

 

 

600,000

162,101

 

 

620,599

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

25

Government Inspectorate

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



50,000

 

 

 

91,000

 

 

26

State Bank of Vietnam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

27

Committee for Ethnic Affairs

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

30,000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Management Board of Ho Chi Minh Mausoleum

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

29

Vietnam Academy of Social Sciences

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

30

Vietnam Academy of Science and Technology

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

31

Vietnam News Agency

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



175,900

 

 

32

Voice of Vietnam

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

14,160

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnam Television

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

34

State Audit Office

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

168,932

 

 

 

531,317

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

35

Central Committee of Vietnam Fatherland Front

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

36

Vietnam General Confederation of Labor

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

37

Central Party of Communist Youth Union of Ho Chi Minh City

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

20,000

724,269

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Central Committee of Vietnam Women's Union

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

91,504

149,496

 

39

Vietnam Farmers' Union

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

40,000

 

 

 

23,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

40

Hanoi National University

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

41

National University of Ho Chi Minh City

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

42

Vietnam Development Bank

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

10.903,520

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnam Bank for Social Policies

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

13.000,000

 

 

1.000,000

44

Management Board of Vietnam Ethnic Culture and Tourism Villages

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

45

Vietnam Electricity

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

46

Vietnam Union of Cooperatives

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

30,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

47

National Committee of the Union of Vietnamese Literary and Art Associations

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

113,600

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnamese Writers' Association

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

49

Vietnamese Writers' Association

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

14,996

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

50

Vietnam Union of Science and Technology Associations

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

55,800

 

 

51

Hoa Lac Hi-Tech Park Management Board

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



245,000

 

 

52

Vietnam Bar Association

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

15,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



LOCALITIES

19.216,132

133,028

5.456,900

138,593

4.805,019

 

 

1.784,516

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.965,152

664,570

1.237,266

663,083

5.059,423

I

Northern Highlands

2.619,321

16,748

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.155,995

 

 

780,800

104,699

599,611

273,000

437,119

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.384,252

1

Ha Giang

20,278

15,967

10,295

 

15,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

30,000

193,425

2

Tuyen Quang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

10,000

 

 

 

 

70,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

120,000

 

3

Cao Bang

121,687

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

50,000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Lang Son

584,533

 

65,385

 

92,843

 

 

200,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

2.500,000

5

Lao Cai

20,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

72,000

 

 

54,000

 

35,656

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6

Yen Bai

7,475

0,781

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

16,000

 

 

 

 

7

Thai Nguyen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

93,029

 

22,581

 

 

150,000

 

22,863

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

44,307

 

8

Bac Can

239,966

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

45,800

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Phu Tho

1.122,100

 

0,083

 

845,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



200,000

 

 

 

 

10

Bac Giang

91,180

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

194,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

11

Hoa Binh

45,839

 

91,975

 

210,971

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

50,000

 

 

106,827

12

Son La

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2,815

 

300,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

11,835

 

13

Lai Chau

360,000

 

100,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

145,988

143,000

147,119

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dien Bien

 

 

50,000

 

 

 

 

87,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



109,104

80,000

290,000

 

1.584,000

II

Red River Delta

1.658,353

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



41,683

1.145,164

 

 

143,370

 

47,510

215,846

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

15

Hanoi City

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

16

Hai Phong City

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

17

Quang Ninh

143,223

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hai Duong

 

 

 

 

43,838

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

19

Hung Yen

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1,303

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

20

Vinh Phuc

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

10,000

 

 

 

21

Bac Ninh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

90,000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

22

Ha Nam

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

40,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nam Dinh

7,130

 

 

1,380

 

 

 

5,898

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7,510

 

 

12,900

 

24

Ninh Binh

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

219,947

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

25

Thai Binh

1.508,000

 

 

39,000

72,020

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



137,472

 

 

 

 

 

 

III

North Central Coast and Central Coast

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

474,778

65,630

916,978

 

 

553,346

50,000

617,950

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



338,534

230,105

541,045

26

Thanh Hoa

1.486,832

 

16,830

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

7,609

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nghe An

1.000,137

 

88,662

25,000

260,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



428,021

40,024

5,634

120,000

 

28

Ha Tinh

5.488,028

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

220,000

 

 

 

 

 

5,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



70,000

29

Quang Binh

168,951

 

34,065

 

25,420

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



210,000

 

189,929

 

72,900

 

55,000

30

Quang Tri

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

38,630

63,082

 

 

60,750

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



200,000

 

 

31

Thua Thien - Hue

231,600

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

20,000

50,000

 

 

10,000

97,996

20,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Da Nang City

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

35,108

33

Quang Nam

333,425

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

146,500

 

 

235,596

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

34

Quang Ngai

80,000

 

 

 

13,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

50,000

 

360,937

35

Binh Dinh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

36

Phu Yen

1.758,000

 

 

2,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

27,000

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Khanh Hoa

624,620

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

38

Ninh Thuan

76,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

39

Binh Thuan

 

 

257,177

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

IV

Central Highlands

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

227,684

4,000

178,689

 

 

257,000

 

139,842

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

64,136

105,006

40

Dak Lak

12,000

 

9,453

4,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

200,000

 

 

 

 

19,136

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dak Nong

362,666

 

19,304

 

 

 

 

57,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



139,842

 

 

45,000

105,006

42

Gia Lai

116,111

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

45,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

43

Kon Tum

 

 

198,927

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

44

Lam Dong

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

41,018

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

V

The Southeast

950,590

 

4.038,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

32,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ho Chi Minh City

 

 

4.038,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

46

Dong Nai

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

47

Binh Duong

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

48

Binh Phuoc

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

49

Tay Ninh

360,400

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ba Ria - Vung Tau

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

VI

Mekong Delta

1.731,335

116,280

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27,280

408,193

 

 

50,000

 

560,239

83,500

461,613

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



29,120

51

Long An

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

26,070

 

 

52

Tien Giang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

53

Ben Tre

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

81,000

43,500

190,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tra Vinh

535,000

 

 

 

252,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

55

Vinh Long

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

56

Can Tho

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6,500

 

57

Hau Giang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

85,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



236,060

 

 

58

Soc Trang

53,000

 

27,072

27,280

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

118,300

 

9,483

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



An Giang

 

116,280

185,784

 

56,193

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

60

Dong Thap

603,235

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

50,000

 

 

40,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



29,120

61

Kien Giang

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

118,000

 

 

8,000

 

62

Bac Lieu

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

157,939

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

63

Ca Mau

74,250

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



NO.

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES, LOCAL AGENCIES

TOTAL

ALLOCATION OF MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM CENTRAL STATE BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025 BY FIELDS AND SECTORS

 

FOREIGN CAPITAL

 

National Defense

In which:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Security and social order and safety

Education, training and vocational education

Science, technology

Health, population and family

Culture, information

Radio, television, news

Environmental protection

Economic activities

Activities of regulatory authorities, public sector entities, political organizations and socio-political organizations

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Other tasks, programs and projects according to regulations of law

 

TOTAL

In which:

 

 

Agriculture, forestry, salt production, irrigation and fisheries

Industry

Transport

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Tourism

Information technology

Public works at urban areas

 

 

 

 

1

2

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



33

34

35

36

37

38

39

40

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



43

44

45

46

47

48

49

50

51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

TOTAL

179.657,898

8.024,465

3712,000

18.584,518

10.062,700

10.281,109

112,748

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



13.172,084

113.662,356

27.034,307

139,290

62.974,066

10.577,038

736,671

63,900

12.137,084

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.041,941

977,971

 

A

MINISTRIES, CENTRAL AGENCIES

87.877,423

8.024,465

3.712,000

17.308,526

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.171,200

 

 

1.726,914

42.871,618

12.182,592

 

30.689,026

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

1

Office of National Assembly

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Central Party Office

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

3

Government Office

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

4

Supreme People's Court

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

5

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6

Ho Chi Minh National Academy of Politics

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

7

Ministry of Defense

8.024,465

8.024,465

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

8

Ministry of Public Security

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

3.712,000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



9

Ministry of Foreign Affairs

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

10

Ministry of Justice

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

11

Ministry of Planning and Investment

84,965

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

84,965

84,965

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Finance

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

13

Ministry of Agriculture and Rural Development

13.533,900

 

 

1.436,273

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

12.097,627

12.097,627

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

14

Ministry of Industry and Trade

406,332

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



406,332

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

15

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



30.676,941

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

30.676,941

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

16

Ministry of Construction

118,000

 

 

118,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

17

Ministry of Information and Communications

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

18

Ministry of Science and Technology

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

6.000,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



19

Ministry of Education and Training

3.887,650

 

 

3.887,650

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

20

Ministry of Health

8.571200

 

 

4.400,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.171,200

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

21

Ministry of Culture, Sports and Tourism

12,085

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

12,085

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



12,085

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ministry of Home Affairs

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

23

Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs

1.082,861

 

 

1.082,861

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

24

Ministry of Natural Resources and Environment

1.726,914

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

1.726,914

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

25

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

26

State Bank of Vietnam

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

27

Committee for Ethnic Affairs

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

28

Management Board of Ho Chi Minh Mausoleum

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



29

Vietnam Academy of Social Sciences

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

30

Vietnam Academy of Science and Technology

5.812,700

 

 

1.750,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

31

Vietnam News Agency

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Voice of Vietnam

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

33

Vietnam Television

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

34

State Audit Office

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

36

Vietnam General Confederation of Labor

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

37

Central Party of Communist Youth Union of Ho Chi Minh City

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

38

Central Committee of Vietnam Women's Union

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39

Vietnam Farmers' Union

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

40

Hanoi National University

2.154,800

 

 

2.154,800

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

41

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.072,610

 

 

2.072,610

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

42

Vietnam Development Bank

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

43

Vietnam Bank for Social Policies

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

44

Management Board of Vietnam Ethnic Culture and Tourism Villages

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



45

Vietnam Electricity

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

46

Vietnam Union of Cooperatives

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

47

National Committee of the Union of Vietnamese Literary and Art Associations

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Vietnamese Writers' Association

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

49

Vietnamese Writers' Association

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

50

Vietnam Union of Science and Technology Associations

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

51

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

52

Vietnam Bar Association

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

B

LOCALITIES

91.780,475

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

6.109,909

112,748

1,006

11.445,170

70.790,738

14.851,715

139,290

32.285,040

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



736,671

63,900

12.137,084

25,000

1.041,941

977,971

 

I

Northern Highlands

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

61,076

 

685,222

 

1,006

994,667

8.911,898

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



15,657

2.865,550

883,760

157,400

 

1.831,022

 

851,841

977,971

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1

Ha Giang

2.080,000

 

 

1,957

 

151,791

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

1.008,751

907,883

 

70,868

30,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

917,501

 

2

Tuyen Quang

503,600

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

503,600

340,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

163,600

 

 

 

 

3

Cao Bang

1.397,195

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

25,404

 

 

 

 

58,970

1.312,821

377,045

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



843,887

 

 

 

81,889

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Lang Son

1.301,300

 

 

9,856

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



370.990

224,252

 

21,060

125,678

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

5

Lao Cai

913,953

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

52,088

861,865

29,630

 

546,149

87,000

57,400

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



141,686

 

 

 

 

6

Yen Bai

1.312,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

172,955

 

 

68,934

1.070,611

89,947

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

573,304

 

 

 

 

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



846,126

 

 

 

 

 

 

 

40,396

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



88,190

 

 

192,802

 

 

524,738

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

8

Bac Can

1.203,500

 

 

 

 

84,806

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

1.118,694

423,230

 

695,464

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

9

Phu Tho

222,078

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

56,330

165,748

165,748

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

10

Bac Giang

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

50,000

234,700

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

152,080

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



11

Hoa Binh

1.167,500

 

 

10,598

 

147,200

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

949,232

331,995

5,657

211,580

300,000

100,000

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

60,470

 

12

Son La

349,429

 

 

13,261

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



128,470

 

1,006

57,083

149,609

1,329

 

 

148,280

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

13

Lai Chau

96,640

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

96,640

96,640

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dien Bien

805,160

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



262,907

 

 

69,182

 

 

 

193,725

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

II

Red River Delta

32.674,563

 

 

911,775

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



43,618

 

2.163,225

27.578,907

692,879

 

18.431,534

5.747,280

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.678,614

 

190,100

 

 

15

Hanoi City

23.865,500

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



461,299

 

 

 

 

 

23.404,201

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.000,000

 

 

 

 

 

 

 

16

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2.894,915

 

 

218,913

 

1.704,988

 

 

40,784

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



182,950

 

 

747,280

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

17

Quang Ninh

1.275,148

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

1.241,650

33,498

33,498

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

18

Hai Duong

409,700

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

409,700

121,660

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

288,040

 

 

 

 

19

Hung Yen

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

190,100

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



20

Vinh Phuc

648,300

 

 

150,960

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

497,340

27,261

 

 

 

 

 

470,079

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

21

Bac Ninh

28,600

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

28,600

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



28,600

 

 

 

 

 

22

Ha Nam

2.039,874

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

80,603

 

 

 

 

38,776

1.920,495

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

1.920,495

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Nam Dinh

84,377

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27,333

 

 

27,333

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

24

Ninh Binh

907,186

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



43,618

 

691,136

172,432

172,432

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

25

Thai Binh

330,863

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

81,950

 

 

93,835

155,078

155,078

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

III

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



19.424,165

 

 

26,756

 

710,836

 

 

4.752,778

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.851,553

89,633

5.462,649

706,860

579,271

 

2.218,829

25,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

26

Thanh Hoa

2.498,897

 

 

12,130

 

45,738

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

2.441,029

535,975

 

51,724

619,111

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

27

Nghe An

1.204,044

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

75,768

 

 

89,500

1.038,776

324,684

 

437,920

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



116,308

 

159,864

 

 

 

 

28

Ha Tinh

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

66,762

 

 

121,147

3.016,921

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.026,054

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



29

Quang Binh

1.538,900

 

 

0,839

 

83,192

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

1.454,869

263,316

15,000

76,556

87,749

187,502

 

824,746

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

30

Quang Tri

1.923,800

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



112,109

 

 

54,106

1.757,585

217,962

 

1.365,989

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

31

Thua Thien - Hue

2.065,593

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4,504

 

50,992

 

 

1.662,725

347,372

217,113

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



28,432

 

101,827

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Da Nang City

330,000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



330,000

 

 

330,000

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

33

Quang Nam

1.660,724

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

844,764

743,816

78,806

74,633

590,377

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

34

Quang Ngai

285,153

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4,400

 

52,847

 

 

 

202,906

202,906

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

25,000

 

 

 

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.293,700

 

 

4,883

 

69,771

 

 

601,079

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



62,370

 

555,597

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

36

Phu Yen

582,700

 

 

 

 

25,789

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

59,589

497,322

497,322

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

37

Khanh Hoa

391,100

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

202,868

188,232

188,232

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

38

Ninh Thuan

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

55,724

 

 

1.117,000

937,500

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39

Binh Thuan

334,500

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

334,500

334,500

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

IV

Central Highlands

3.809,186

 

 

57,725

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

3.751,461

2.624,732

 

1.126,729

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

40

Dak Lak

1.320,586

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

4,823

 

 

 

 

 

1.315,763

1.315,763

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Dak Nong

774,500

 

 

52,902

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



721,598

199,742

 

521,856

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

42

Gia Lai

446,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

446,000

178,515

 

267,485

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

43

Kon Tum

502,300

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

502,300

164,912

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

44

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



765,800

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



765,800

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

V

The Southeast

9.976,052

 

 

218,660

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

2.738,652

7.018,740

 

 

4.221,190

2.797,550

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

45

Ho Chi Minh City

6.968,500

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

6.749,840

 

 

3.952,290

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

46

Dong Nai

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

2.032,600

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



47

Binh Duong

40,109

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



40,109

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

48

Binh Phuoc

268,900

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

268,900

 

 

268,900

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

49

Tay Ninh

497,943

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

497,943

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ba Ria - Vung Tau

168,000

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

VI

Mekong Delta

13.412,828

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



69,130

 

795,848

9.620,937

3.524,042

34,000

177,388

441,588

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5.408,619

 

 

 

 

51

Long An

237,664

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

11,200

 

 

47,964

178,500

50,000

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

52

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



105,100

 

 

 

 

 

 

 

9,705

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



95,395

 

 

 

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

53

Ben Tre

2,486,379

 

 

 

 

1.310,334

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

22,671

1.153,374

382,668

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

54

Tra Vinh

156,900

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

121,600

 

 

 

35,300

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

35,300

 

 

 

 

 

55

Vinh Long

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

197,500

 

 

14,695

2.347,552

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

2.347,552

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



56

Can Tho

2,716,051

 

 

 

 

1.174,452

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



20,783

1.520,816

228,939

34,000

 

 

 

 

1 257,877

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

57

Hau Giang

597,000

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



36,141

 

 

 

560,859

80,907

 

 

179,562

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

300,390

 

 

 

 

58

Soc Trang

860,140

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

860,140

468,770

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

391,370

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



An Giang

742,500

 

 

 

 

40,000

69,130

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



633,370

371,344

 

 

262,026

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

60

Dong Thap

807,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

335,000

472,000

472,000

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

61

Kien Giang

363,188

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

15,000

348,188

299,300

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

 

 

 

62

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



578,800

 

 

 

 

35,686

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



202,390

 

 

 

 

 

340,724

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

63

Ca Mau

1.202,359

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

330,030

872,329

872,329

 

 

 

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

 

 

APPENDIX NO. IV

ALLOCATION OF MEDIUM-TERM INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM CENTRAL BUDGET FOR THE PERIOD OF 2021-2025 OF PROJECTS OF NATIONAL IMPORTANCE, HIGHWAY PROJECTS, OTHER KEY PROJECTS
(Issued together with Resolution No. 29/2021/QH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly)

Unit: VND billion

NO.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Resolution, Decision on investment policy / Investment decision

Medium-term investment capital plan from the central budget for the period 2021-2025

 

Number of Resolution or Decision; date, month and year of issuance

Total investment

 

 

Total (all sources of funds)

In which: Central budget

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

TOTAL

 

 

 

183.252,847

 

I

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

 

65.795,847

 

1

North-South expressway project on the Eastern route (phase 1)

 

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



60.668,451

 

(1)

Mai Son - National Highway 45

527/QD-BGTVT 07/4/2021

12.111,000

12.111,000

9.415,375

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



National Highway 45- Nghi Son

418/QĐ-BGTVT 18/03/2021

5.534,473

5.534,473

4.396,584

 

(3)

Nghi Son - Dien Chau

338/QD-BGTVT 08/3/2021

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.293,220

6.032,220

 

(4)

Dien Chau - Bai Vot

2319/QD-BGTVT 30/10/2018

13.338,000

6.618,000

5.379,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



(5)

Cam Lo - La Son

1710/QD-BGTVT 31/8/2020

7.669,307

7.669,307

4.676,865

 

(6)

Nha Trang - Cam Lam

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7.615,000

5.058,000

2.232,186

 

(7)

Cam Lam - Vinh Hao

2352/QD-BGTVT 31/10/2018

13.687,000

9.311,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

(8)

Vinh Hao - Phan Thiet section

1467/QD-BGTVT 30/7/2020

10.853,900

10.853,900

8.830,365

 

(9)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1470/QD-BGTVT 31/7/2020

12.577,487

12.577,487

9.601,681

 

(10)

My Thuan 2 Bridge and the feeder roads at both ends of the bridge

2199/QD-BGTVT 10/10/2018

5.003,064

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3.837,311

 

(11)

Cao Bo - Mai Son

1584/QD-BGTVT 24/7/2018

1.607,409

1.607,409

642,409

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Project on land acquisition, compensation and relocation support at Long Thanh International Airport

1487/QD-TTg dated November 6, 2018

22.856,000

22.856,000

4.660,000

 

3

Ka Pet Reservoir Project, Ham Thuan Nam District, Binh Thuan Province

93/2019/QH14 dated November 26, 2019

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



585,647

467,396

 

II

National important projects expected to be implemented in the period of 2021-2025 38,738,000 VND

 

 

 

38.738,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

North-South expressway project on the Eastern route (phase 2021-2025)

 

 

 

38.738,000

 

III

Expressway projects, other key projects expected to be implemented in the period 2021-2025

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

 

78.719,000

 

 

APPENDIX NO. V

LIST OF PROJECTS UNDER THE INVESTMENT CAPITAL PLAN FROM CENTRAL BUDGET IN 2017, 2018 WITH EXTENSIVE TIME OF IMPLEMENTATION AND DISBURSEMENT TO END DECEMBER 31, 2022
(Issued together with Resolution No. 29/2021/QH15 dated July 28, 2021 of the National Assembly)

Unit: VND billion

NO.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Number of Resolution, Decision on investment policy / Investment decision

Location of implementation

Total investment

Amount of central budget capital which is extended and disbursed until the end of December 31, 2022

 

TOTAL

 

 

46.338,872

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1

Project on land acquisition, compensation and relocation support at Long Thanh International Airport

1487/QD-TTg dated November 6, 2018

Dong Nai Province

22.856,000

1.077,278

2

Ka Pet Reservoir Project, Ham Thuan Nam District, Binh Thuan Province

Resolution 93/2019/QH14 dated December 20, 2019 of the National Assembly

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



585,647

47,299

3

Song Than Reservoir Project

707/QD-UBND dated May 3, 2018; 59/NQ-HDND dated December 10, 2020

Ninh Thuan Province

1.040,659

254,782

4

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5802/QD-UBND dated 24/11/2014; 3681/QD-UBND dated 13/7/2017; 2939/QD-UBND dated 16/7/2018

Ho Chi Minh City

4.476,551

718,853

5

Investment project to build Facility 2 of Ho Chi Minh City Oncology Hospital

1484/QD-UBND dated 4/4/2015; 2038/QD-UBND dated May 15, 2018; 951/QD-UBND dated 19/3/2020

Ho Chi Minh City

5.845,040

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



6

Investment project to build a route connecting Ba Sao pagoda to Bai Dinh pagoda in Ha Nam province

1617/QD-UBND dated September 29, 2016

Ha Nam province

1.247,796

326,460

7

Construction project of upgrading the long left dyke of Luoc river (section from K120+600 left dyke of Red river to K20+700 left dyke of Luoc river), Hung Yen province

1605/QD-UBND dated June 9, 2017; 2523/QD-UBND dated October 15, 2018; 1388/QD-UBND dated June 18, 2020

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1.052,545

143,4022

8

Road System Project from Nhat Le 2 Bridge to Ho Chi Minh Road East Branch

2555/QD-UBND dated 14/7/2017

Quang Binh Province

900,000

40,000

9

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1673/QD-UBND dated June 22, 2017

Binh Thuan Province

950,018

93,2848

10

Project of upgrading road DT.724 and building 03 bridges, connecting DT.721 road in Lam Dong province (phase 1)

1230/QD-UBND dated June 8, 2017

Lam Dong province

900,000

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



11

Provincial Road Project 922 (construction and upgrading phase 1 from National Highway 91B to Co Do), Can Tho city

1591/QD-UBND dated June 19, 2017

Can Tho city

1.494,616

81,416

12

Bach Mai Hospital Project - Facility 2

4985/QD-BYT dated December 1, 2014

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



4.990,000

71,399

 

;

Nghị quyết 29/2021/QH15 về Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025 do Quốc hội ban hành

Số hiệu: 29/2021/QH15
Loại văn bản: Nghị quyết
Nơi ban hành: Quốc hội
Người ký: Vương Đình Huệ
Ngày ban hành: 28/07/2021
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [5]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Nghị quyết 29/2021/QH15 về Kế hoạch đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025 do Quốc hội ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [1]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…