BỘ THÔNG TIN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 20/2021/TT-BTTTT |
Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2021 |
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006:
Căn cứ Nghị định số 71/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 5 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Công nghệ thông tin về công nghiệp công nghệ thông tin;
Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin,
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử.
1. Thay thế Phụ lục số 01 Danh mục sản phẩm phần mềm tại Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông bằng Phụ lục 01 Danh mục sản phẩm phần mềm ban hành kèm theo Thông tư này.
Điều 2. Hiệu lực thi hành và quy định chuyển tiếp
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 02 tháng 02 năm 2022.
2. Các sản phẩm phần mềm đã được xác định thuộc Danh mục sản phẩm phần mềm trước ngày có hiệu lực của Thông tư này thì tiếp tục được áp dụng theo đúng mục đích của Danh mục tại Thông tư số 09/2013/TT-BTTTT ngày 08 tháng 4 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.
1. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu phát sinh vướng mắc, đề nghị các tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Thông tin và Truyền thông để bổ sung, sửa đổi cho phù hợp./.
|
BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC SẢN PHẨM PHẦN MỀM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2021/TT-BTTTT ngày 03 tháng 12 năm 2021 của
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
STT |
Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
||||
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
01000000 |
||
|
|
1 |
|
|
Hệ điều hành (Operating system software) |
01010000 |
|
|
|
1 |
|
Hệ điều hành máy chủ (Server operating system software) |
01010100 |
|
|
|
2 |
|
Hệ điều hành máy trạm/máy tính cá nhân để bàn (Desktop/client operating system software) |
01010200 |
|
|
|
3 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị di động cầm tay (Operating system software for portable devices) |
01010300 |
|
|
|
4 |
|
Hệ điều hành dùng cho thiết bị số khác (Other operating system software) |
01010400 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm mạng (Network software) |
01020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị mạng (Network management software) |
01020100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm giám sát mạng (Network monitoring software) |
01020101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tăng cường hệ thống điều hành mạng (Network operating system enhancement software) |
01020102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý mạng quang (Optical network management software) |
01020103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản trị (Administration software) |
01020104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm hệ thống đa phương tiện theo giao thức Internet (Internet protocol IP multimedia subsystem software) |
01020105 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm kết nối mạng (Networking software) |
01020200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm truy cập (Access software) |
01020201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm máy chủ truyền thông (Communications server software) |
01020202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm mạng cục bộ LAN (LAN software) |
01020203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm Multiplexer (Multiplexer software) |
01020204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm mạng lưu trữ (Storage networking software) |
01020205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Switch hoặc router (Switch or router software) |
01020206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm chuyển mạch WAN và firmware (WAN switching software and firmware) |
01020207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm không dây (Wireless software) |
01020208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mô phỏng thiết bị đầu cuối (Network connectivity terminal emulation software) |
01020209 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm cổng kết nối (Gateway software) |
01020210 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm cầu nối (Bridge software) |
01020211 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm modem (Modem software) |
01020212 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm kết nối liên thông nền tảng (Platform interconnectivity software) |
01020213 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm IrDA truyền dữ liệu hồng ngoại (Infrared data transfer IrDA software) |
01020214 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm quản lý thiết bị IoT (IoT Device Management Software) |
01020215 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng mạng (Network applications software) |
01020300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ ứng dụng (Application server software) |
01020301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm truyền thông máy tính để bàn (Desktop communications software) |
01020302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm trả lời tương tác giọng nói (Interactive voice response software) |
01020303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm dịch vụ thư mục Internet (Internet directory services software) |
01020304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm trình duyệt Internet (Internet browser software) |
01020305 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm bảo mật và bảo vệ (Security and protection software) |
01020400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm máy chủ xác thực (Authentication server software) |
01020401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý an ninh mạng hoặc mạng riêng ảo VPN (Network security or virtual private network VPN management software) |
01020402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm thiết bị mạng riêng ảo (VPN) và an ninh mạng (Network security and virtual private network VPN equipment software) |
01020403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chống virus và an ninh giao dịch (Transaction security and virus protection software) |
01020404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm bảo mật và bảo vệ khác (Other security and protection software) |
01020405 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm máy chủ (Server software) |
01020500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm trung gian (Middleware) |
01020600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm mạng khác (Other network software) |
01020700 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm truy vấn và quản lý dữ liệu (Data management and query software) |
01030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy chủ (Server database software) |
01030100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu máy khách (Client database software) |
01030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm phân loại hoặc danh mục (Categorization or classification software) |
01030300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm phân nhóm (Clustering software) |
01030400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system software) |
01030500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm báo cáo cơ sở dữ liệu (Database reporting software) |
01030600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm truy vấn và giao diện người dùng cơ sở dữ liệu (Database user interface and query software) |
01030700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm khai phá dữ liệu (Data mining software) |
01030800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm tìm kiếm hoặc truy xuất thông tin (Information retrieval or search software) |
01030900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm quản lý siêu dữ liệu (Metadata management software) |
01031000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng (Object oriented data base management software) |
01031100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm máy chủ giao dịch (Transaction server software) |
01031200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm phân tích dữ liệu và quản trị thông minh (Business intelligence and data analysis software) |
01031300 |
|
|
|
14 |
|
Phần mềm quản lý dữ liệu và truy vấn khác (Other data management and query software) |
01031400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nhúng (Embedded software) |
01040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm ứng dụng bảo mật (OTP, PKI, MoC sinh trắc học...) trong chip hoặc chipset |
01040100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Token FIDO2 & FIDO U2F và Soft Token |
01040200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm eSIM (embedded SIM software) |
01040300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chipset Camera Trí tuệ nhân tạo |
01040400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm nhúng khác (Other embedded software) |
01040500 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm môi trường vận hành (Operating environment software) |
01050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm hệ thống tập tin (File system software) |
01050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm firmware máy tính (Computer firmware) |
01050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm máy ảo (Virtual machine software) |
01050300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm môi trường vận hành khác (Other operating environment software) |
01050400 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm hệ thống khác (Other system software) |
01060000 |
|
|
|
|
02000000 |
||
|
|
1 |
|
|
Phần mềm soạn thảo và chỉnh sửa nội dung (Content authoring and editing software) |
02010000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm xử lý văn bản (Word processor) |
02010100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm bảng tính (Spreadsheet software) |
02010200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm đồ họa hoặc hình ảnh (Graphics or photo imaging software) |
02010300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm trình diễn (Presentation software) |
02010400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm thiết kế mẫu (Pattern design software) |
02010500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm tạo video và chỉnh sửa (Video creation and editing software) |
02010600 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm tạo trang web và chỉnh sửa (Web page creation and editing software) |
02010700 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm lên lịch và lập lịch (Calendar and scheduling software) |
02010800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm quét và đọc ký tự quang học OCR (Optical character reader OCR or scanning software) |
02010900 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm xuất bản cho máy tính để bàn (Desktop publishing software) |
02011000 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chỉnh sửa nội dung khác (Other content authoring and editing software) |
02011100 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển (Search engine, reference application and dictionary) |
02020000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kiểm tra lỗi soạn thảo (Spell checkers) |
02020100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chỉ đường (Route navigation software) |
02020200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm từ điển (Dictionary software) |
02020300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm danh bạ (Phonebook software) |
02020400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm tra cứu, tìm kiếm, từ điển khác (Other search engine, reference application and dictionary) |
02020500 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành (Cross-Industry Application Software) |
02030000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm kế toán tài chính và quản lý nguồn lực doanh nghiệp ERP (Finance accounting and enterprise resource planning ERP software) |
02030100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm kế toán (Accounting software) |
02030101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nguồn lực ERP (Enterprise resource planning ERP software) |
02030102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khai thuế (Tax preparation software) |
02030103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm phân tích tài chính (Financial analysis software) |
02030104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thanh toán và hóa đơn (Billing and Invoicing Software) |
02030105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hợp đồng điện tử (Electronic contract software) |
02030106 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other cross-Industry Application Software) |
02030107 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm Cổng thông tin điện tử |
02030200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chức năng nghiệp vụ cụ thể (Business function specific software) |
02030300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản trị dự án (Project management software) |
02030301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý nhân sự (Human resource management software) |
02030302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý kho (Warehouse management) |
02030303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (Customer relations management software) |
02030304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý cơ sở vật chất (Facilities management software) |
02030305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm Helpdesk hoặc trung tâm cuộc gọi (Helpdesk or call center software) |
02030306 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm mua sắm (Procurement software) |
02030307 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02030308 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm mã vạch (Bar coding software) |
02030309 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm làm nhãn (Label making software) |
02030310 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm hệ thống chuyên gia (Expert system software) |
02030311 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm quản lý giấy phép (License management software) |
02030312 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm văn phòng (Office suite software) |
02030313 |
|
|
|
|
14 |
Phần mềm bán hàng và tiếp thị (Sales and marketing software) |
02030314 |
|
|
|
|
15 |
Phần mềm gửi thư và vận chuyển (Mailing and shipping software) |
02030315 |
|
|
|
|
16 |
Phần mềm kiểm toán (Audit software) |
02030316 |
|
|
|
|
17 |
Phần mềm quản lý quy trình (Procedure management software) |
02030317 |
|
|
|
|
18 |
Phần mềm quản lý bán hàng POS (Point of sale POS software) |
02030318 |
|
|
|
|
19 |
Phần mềm quản lý văn bản quy phạm pháp luật (Legal management software) |
02030319 |
|
|
|
|
20 |
Phần mềm tuân thủ (Compliance software) |
02030320 |
|
|
|
|
21 |
Phần mềm chatbot trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence Chatbot) |
02030321 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm ứng dụng đa ngành khác (Other-Cross-Industry Application Software) |
02030400 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành (Vertical Market Application Software) |
02040000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm cho Chính phủ số |
02040100 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dịch vụ công trực tuyến |
02040101 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm một cửa điện tử |
02040102 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý văn bản và điều hành công việc |
02040103 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ |
02040104 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý đô thị thông minh |
02040105 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm khác cho Chính phủ số |
02040106 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giáo dục đào tạo |
02040200 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm dạy học |
02040201 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý đào tạo |
02040202 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý nghiệp vụ trường học |
02040203 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chia sẻ tài nguyên giảng dạy và học tập |
02040204 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm thư viện |
02040205 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm ngoại ngữ (Foreign language software) |
02040206 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm đào tạo dựa trên máy tính (Computer based training software) |
02040207 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm giáo dục đa phương tiện (Multi media educational software) |
02040208 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm khác cho giáo dục đào tạo |
02040209 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm chuyên ngành Y tế |
02040300 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm phục vụ công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe |
02040301 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm phục vụ công tác khám, chữa bệnh |
02040302 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm phục vụ công tác quản trị y tế |
02040303 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế |
02040304 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối, quản lý thiết bị y tế |
02040305 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm y tế khác |
02040306 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng |
02040400 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý ngân sách và kế toán |
02040401 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý ngân quỹ/ vốn |
02040402 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thông tin thống kê tài chính |
02040403 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm quản lý và giao dịch chứng khoán |
02040404 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm quản lý bảo hiểm |
02040405 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quản lý thuế |
02040406 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm ví điện tử |
02040407 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm chuyên ngành Ngân hàng (bao gồm Phần mềm quản trị ngân hàng, Phần mềm ngân hàng lõi...) |
02040408 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm ứng dụng chuyên ngành quản lý tài chính, ngân hàng khác |
02040409 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng |
02040500 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm hỗ trợ thiết kế |
02040501 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm quản lý quy hoạch |
02040502 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm quản lý thi công xây dựng |
02040503 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuyên ngành Xây dựng khác |
02040504 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics |
02040600 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý giám sát giao thông |
02040601 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm thu thập dữ liệu giao thông |
02040602 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm điều khiển tín hiệu giao thông |
02040603 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm chuỗi cung ứng, logistics, vật liệu (Materials requirements planning logistics and supply chain software) |
02040604 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm kết nối giữa các chủ hàng, các nhà giao vận và khách hàng |
02040605 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm hỗ trợ hàng không mặt đất (Aviation ground support software) |
02040606 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm kiểm tra hàng không (Aviation test software) |
02040607 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm điều khiển máy bay (Flight control software) |
02040608 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Giao thông vận tải và logistics khác |
02040609 |
|
|
|
7 |
|
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông |
02040700 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thư điện tử (Electronic mail software) |
02040701 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm hội nghị truyền hình (Video conferencing software) |
02040702 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm hội nghị qua mạng (Network conferencing software) |
02040703 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm nhắn tin (Instant messaging software) |
02040704 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm gửi tin nhắn quảng cáo hoặc âm nhạc (Ambient music or advertising messaging software) |
02040705 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm dịch vụ nhắn tin di động (Mobile messaging service software) |
02040706 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm dịch vụ internet di động (Mobile internet services software) |
02040707 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm nhạc chuông (Ring tone software) |
02040708 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm tính cước |
02040709 |
|
|
|
|
10 |
Phần mềm phân phối |
02040710 |
|
|
|
|
11 |
Phần mềm điều khiển trung tâm cuộc gọi |
02040711 |
|
|
|
|
12 |
Phần mềm bưu chính chuyển phát |
02040712 |
|
|
|
|
13 |
Phần mềm chuyên ngành Thông tin và Truyền thông khác |
02040713 |
|
|
|
8 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040800 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm quản lý đất đai, cây trồng, vật nuôi, thủy sản |
02040801 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm giám sát phục vụ các hoạt động nông nghiệp |
02040802 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực Nông nghiệp |
02040803 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm trong lĩnh vực sản xuất Công nghiệp khác |
02040900 |
|
|
|
|
1 |
Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính CAD (Computer aided design CAD software) |
02040901 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm CAM hỗ trợ sản xuất bằng máy tính (Computer aided manufacturing CAM software) |
02040902 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm MES điều hành sản xuất (Manufacturing execution system MRS software) |
02040903 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm điều khiển mô tơ (Motor Drive Software) |
02040904 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm giám sát điện năng (Power Monitor Software) |
02040905 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm điều khiển logic lập trình (Programmable Logic Control Software) |
02040906 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm điều khiển công nghiệp (Industrial control software) |
02040907 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm khác trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp |
02040908 |
|
|
|
10 |
|
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường |
02041000 |
|
|
|
|
1 |
Hệ thống thông tin địa lý (Geographic information system) |
02041001 |
|
|
|
|
2 |
Phần mềm tạo bản đồ (Map creation software) |
02041002 |
|
|
|
|
3 |
Phần mềm khí tượng (Meteorological control software) |
02041003 |
|
|
|
|
4 |
Phần mềm xử lý hình ảnh radar (Radar image treatment software) |
02041004 |
|
|
|
|
5 |
Phần mềm xử lý ảnh vệ tinh (Satellite image treatment software) |
02041005 |
|
|
|
|
6 |
Phần mềm quan trắc, giám sát, quản lý, xử lý sự cố môi trường, cảnh báo sớm thiên tai |
02041006 |
|
|
|
|
7 |
Phần mềm quản lý tài nguyên và môi trường (đất đai, khoáng sản...) |
02041007 |
|
|
|
|
8 |
Phần mềm tìm kiếm cứu hộ cứu nạn với sự hỗ trợ của vệ tinh (Cospas Sarsat Software) |
02041008 |
|
|
|
|
9 |
Phần mềm chuyên ngành Tài nguyên - môi trường khác |
02041009 |
|
|
|
11 |
|
Phần mềm chuyên ngành Du lịch (Phần mềm quản lý các cơ sở lưu trú/ khách sạn ...) |
02041100 |
|
|
|
12 |
|
Phần mềm thương mại điện tử |
02041200 |
|
|
|
13 |
|
Phần mềm chuyên ngành khác |
02041300 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình (Home Use Applications) |
02050000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm giải trí điện tử (Entertainment software) |
02050100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm gia đình (Family software) |
02050200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm ứng dụng cho cá nhân, gia đình khác (Other home use applications) |
02050300 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm ứng dụng khác |
02060000 |
|
|
|
|
03000000 |
||
|
|
1 |
|
|
Phần mềm môi trường phát triển (Development environment software) |
03010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm kiểm thử chương trình (Program testing software) |
03020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm biên dịch và dịch ngược (Compiler and decompiler software) |
03030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm quản lý cấu hình (Configuration management software) |
03040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm tích hợp ứng dụng doanh nghiệp (Enterprise application integration software) |
03050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm phát triển giao diện đồ họa người dùng (Graphical user interface development software) |
03060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm phát triển hướng thành phần hoặc đối tượng (Object or component oriented development software) |
03070000 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm phân tích yêu cầu và kiến trúc hệ thống (Requirements analysis and system architecture software) |
03080000 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm phát triển nền tảng web (Web platform development software) |
03090000 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm công cụ khác |
03100000 |
|
|
|
|
04000000 |
||
|
|
1 |
|
|
Phần mềm quản trị, quản trị từ xa |
04010000 |
|
|
2 |
|
|
Phần mềm sao lưu hoặc lưu trữ (Backup or archival software) |
04020000 |
|
|
3 |
|
|
Phần mềm chuyển đổi dữ liệu (Data conversion software) |
04030000 |
|
|
4 |
|
|
Phần mềm nén dữ liệu (Data compression software) |
04040000 |
|
|
5 |
|
|
Phần mềm chuyển văn bản thành giọng nói (Text to speech conversion software) |
04050000 |
|
|
6 |
|
|
Phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản (Speech to Text conversion software) |
04060000 |
|
|
7 |
|
|
Phần mềm quản trị nội dung (Content management software) |
04070000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu (Document management software) |
04070100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm quản lý phiên bản tập tin (File versioning software) |
04070200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhúng văn bản (Embedded text entry software) |
04070300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm font chữ (Fonts software) |
04070400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm quản lý tài liệu khác (Other document management software) |
04070500 |
|
|
8 |
|
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số |
04080000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm nhận dạng giọng nói (Voice recognition software) |
04080100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm nhận dạng chữ viết tay (Handwriting recognition software components) |
04080200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm nhận dạng khuôn mặt (Facial recognition software) |
04080300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm tải dữ liệu đa phương tiện (Storage media loading software) |
04080400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm phân tích video dữ liệu lớn và thời gian thực |
04080500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm nhận dạng, xử lý dữ liệu số khác |
04080600 |
|
|
9 |
|
|
Phần mềm điều khiển thiết bị |
04090000 |
|
|
|
1 |
|
Phần mềm máy chủ đĩa compact (Compact disc CD server software) |
04090100 |
|
|
|
2 |
|
Phần mềm đĩa compact CD hoặc DVD hoặc card âm thanh (Compact disc CD or DVD or sound card software) |
04090200 |
|
|
|
3 |
|
Phần mềm điều khiển Ethernet (Ethernet driver software) |
04090300 |
|
|
|
4 |
|
Phần mềm điều khiển card đồ họa (Graphics card driver software) |
04090400 |
|
|
|
5 |
|
Phần mềm điều khiển máy in (Printer driver software) |
04090500 |
|
|
|
6 |
|
Phần mềm bảo vệ màn hình (Screen saver software) |
04090600 |
|
|
|
7 |
|
Trình điều khiển bộ nhớ (Memory drivers) |
04090700 |
|
|
|
8 |
|
Trình điều khiển video (Video drivers) |
04090800 |
|
|
|
9 |
|
Phần mềm hệ cho thiết bị khác (Other Device drivers software) |
04090900 |
|
|
10 |
|
|
Phần mềm chữ ký số điện tử (Digital signature software) |
04100000 |
|
|
11 |
|
|
Phần mềm tiện ích khác |
04110000 |
|
|
|
|
05000000 |
MINISTRY OF
INFORMATION AND COMMUNICATIONS OF VIETNAM |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 20/2021/TT-BTTTT |
Hanoi, December 3, 2021 |
CIRCULAR
AMENDMENT TO CIRCULAR NO. 09/2013/TT-BTTTT DATED APRIL 8, 2013 OF THE MINISTER OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS ISSUING THE LIST OF SOFTWARE, HARDWARE, AND ELECTRONIC PRODUCTS
Pursuant to the Law on Information Technology dated June 29, 2006;
Pursuant to Decree No. 71/2007/ND-CP dated May 3, 2007 of the Government elaborating and guiding implementation of the Law on Information Technology pertaining to information technology industry;
Pursuant to Decree No. 17/2017/ND-CP dated February 17, 2017 of the Government on functions, tasks, powers, and organizational structures of Ministry of Information and Communications;
At request of Director of Department of Information Technology,
The Minister of Information and Communications promulgates Circular amending the Circular No. 09/2013/TT-BTTTT dated April 8, 2013 of the Minister of Information and Communications issuing the list of software, hardware, and electronic products.
Article 1. Amendment to Circular No. 09/2013/TT-BTTTT dated April 8, 2013 of the Minister of Information and Communications issuing the list of software, hardware, and electronic products:
...
...
...
Article 2. Entry into force and transition clauses
1. This Circular comes into force from February 2, 2022.
2. Software products identified under the List of software products before the effective date hereof shall continue to be applied in their intended purposes according to the List under Circular No. 09/2013/TT-BTTTT dated April 8, 2013 of the Minister of Information and Communications.
Article 3. Responsibilities for implementation
1. Chief of Ministry, Director of Department of Information Technology, heads of agencies and entities affiliated to the Ministry of Information and Communications, Directors of Information Technology Departments of provinces and central-affiliated cities and relevant enterprises, organizations, and individuals are responsible for implementing this Circular.
2. Difficulties that arise during the implementation of this Circular should be reported to the Ministry for consideration./.
MINISTER
Nguyen Manh Hung
...
...
...
APPENDIX NO. 1
LIST OF SOFTWARE
PRODUCTS
(Attached to Circular No. 20/2021/TT-BTTTT dated December 3, 2021 of the
Minister of Information and Communications)
No.
Article
Code
...
...
...
Software products
01000000
...
...
...
1
Operating system software
01010000
1
...
...
...
Server operating system software
01010100
2
Desktop/client operating system software
01010200
...
...
...
3
Operating system software for portable devices
01010300
...
...
...
Other operating system software
01010400
2
Network software
...
...
...
1
Network management software
01020100
...
...
...
1
Network monitoring software
01020101
2
...
...
...
01020102
3
Optical network management software
01020103
...
...
...
4
Administration software
01020104
...
...
...
Internet protocol IP multimedia subsystem software
01020105
2
Networking software
01020200
...
...
...
1
Access software
01020201
...
...
...
2
Communications server software
01020202
3
LAN software
...
...
...
4
Multiplexer software
01020204
...
...
...
5
Storage networking software
01020205
6
...
...
...
01020206
7
WAN switching software and firmware
01020207
...
...
...
8
Wireless software
01020208
...
...
...
Network connectivity terminal emulation software
01020209
10
Gateway software
01020210
...
...
...
11
Bridge software
01020211
...
...
...
12
Modem software
01020212
13
Platform interconnectivity software
...
...
...
14
Infrared data transfer IrDA software
01020214
...
...
...
15
IoT Device Management Software
01020215
3
...
...
...
01020300
1
Application server software
01020301
...
...
...
2
Desktop communications software
01020302
...
...
...
Interactive voice response software
01020303
4
Internet directory services software
01020304
...
...
...
5
Internet browser software
01020305
...
...
...
Security and protection software
01020400
1
Authentication server software
...
...
...
2
Network security or virtual private network VPN management software
01020402
...
...
...
3
Network security and virtual private network VPN equipment software
01020403
4
...
...
...
01020404
5
Other security and protection software
01020405
...
...
...
5
Server software
01020500
6
...
...
...
Middleware
01020600
7
Other network software
01020700
...
...
...
3
Data management and query software
01030000
...
...
...
Server database software
01030100
2
Client database software
...
...
...
3
Categorization or classification software
01030300
...
...
...
4
Clustering software
01030400
5
...
...
...
01030500
6
Database reporting software
01030600
...
...
...
7
Database user interface and query software
01030700
8
...
...
...
Data mining software
01030800
9
Information retrieval or search software
01030900
...
...
...
10
Metadata management software
01031000
...
...
...
Object oriented data base management software
01031100
12
Transaction server software
...
...
...
13
Business intelligence and data analysis software
01031300
...
...
...
14
Other data management and query software
01031400
4
...
...
...
01040000
1
OTP, PKI, MoC biometrics, etc. in chip or chipset
01040100
...
...
...
2
Token FIDO2 & FIDO U2F and Soft Token
01040200
3
...
...
...
embedded SIM software
01040300
4
AI Camera chipset software
01040400
...
...
...
5
Other embedded software
01040500
5
...
...
...
Operating environment software
01050000
1
File system software
...
...
...
2
Computer firmware
01050200
...
...
...
3
Virtual machine software
01050300
4
...
...
...
01050400
6
Other system software
01060000
...
...
...
02000000
1
...
...
...
Content authoring and editing software
02010000
1
Word processor
02010100
...
...
...
2
Spreadsheet software
02010200
...
...
...
Graphics or photo imaging software
02010300
4
Presentation software
...
...
...
5
Pattern design software
02010500
...
...
...
6
Video creation and editing software
02010600
7
...
...
...
02010700
8
Calendar and scheduling software
02010800
...
...
...
9
Optical character reader OCR or scanning software
02010900
10
...
...
...
Desktop publishing software
02011000
11
Other content authoring and editing software
02011100
...
...
...
2
Search engine, reference application and dictionary
02020000
...
...
...
Spell checkers
02020100
2
Route navigation software
...
...
...
3
Dictionary software
02020300
...
...
...
4
Phonebook software
02020400
5
...
...
...
02020500
3
Cross-Industry Application Software
02030000
...
...
...
1
Finance accounting and enterprise resource planning ERP software
02030100
...
...
...
Accounting software
02030101
2
Enterprise resource planning ERP software
02030102
...
...
...
3
Tax preparation software
02030103
...
...
...
4
Financial analysis software
02030104
5
Billing and Invoicing Software
...
...
...
6
Electronic contract software
02030106
...
...
...
7
Other cross-Industry Application Software
02030107
2
...
...
...
02030200
3
Business function specific software
02030300
...
...
...
1
Project management software
02030301
...
...
...
Human resource management software
02030302
3
Warehouse management
02030303
...
...
...
4
Customer relations management software
02030304
...
...
...
5
Facilities management software
02030305
6
Helpdesk or call center software
...
...
...
7
Procurement software
02030307
...
...
...
8
Materials requirements planning logistics and supply chain software
02030308
9
...
...
...
02030309
10
Label making software
02030310
...
...
...
11
Expert system software
02030311
...
...
...
License management software
02030312
13
Office suite software
02030313
...
...
...
14
Sales and marketing software
02030314
...
...
...
15
Mailing and shipping software
02030315
16
Audit software
...
...
...
17
Procedure management software
02030317
...
...
...
18
Point of sale POS software
02030318
19
...
...
...
02030319
20
Compliance software
02030320
...
...
...
21
Artificial Intelligence Chatbot
02030321
4
...
...
...
Other-Cross-Industry Application Software
02030400
4
Vertical Market Application Software
02040000
...
...
...
1
Software for digital Government
02040100
...
...
...
1
Online public service software
02040101
2
Single-window electronic software
...
...
...
3
Document management and task coordination software
02040103
...
...
...
4
Government information reporting system software
02040104
5
...
...
...
02040105
6
Other software for digital government
02040106
...
...
...
2
Software for education and training
02040200
...
...
...
Teaching software
02040201
2
Training management software
02040202
...
...
...
3
Professional school management software
02040203
...
...
...
4
Teaching and learning resource sharing software
02040204
5
Library software
...
...
...
6
Foreign language software
02040206
...
...
...
7
Computer based training software
02040207
8
...
...
...
02040208
9
Other software for education and training
02040209
...
...
...
3
Health sector-related software
02040300
...
...
...
Software serving health care and disease prevention
02040301
2
Software serving medical examination and treatment
02040302
...
...
...
3
Software serving medical affair management
02040303
...
...
...
4
Software utilizing artificial intelligence in healthcare
02040304
5
Software for connecting and managing medical equipment
...
...
...
6
Other medical software
02040306
...
...
...
4
Software in financial management and banking sectors
02040400
1
...
...
...
02040401
2
Treasury/capital management software
02040402
...
...
...
3
Financial statistic management software
02040403
...
...
...
Securities management and trading software
02040404
5
Insurance management software
02040405
...
...
...
6
Tax management software
02040406
...
...
...
7
e-wallet software
02040407
8
Software in banking sector (including Banking administration software, Core banking software, etc.)
...
...
...
9
Other financial and banking application software
02040409
...
...
...
5
Software in Construction sector
02040500
1
...
...
...
02040501
2
Planning management software
02040502
...
...
...
3
Construction management software
02040503
...
...
...
Other software in Construction sector
02040504
6
Software in Transport and Logistics sectors
02040600
...
...
...
1
Traffic surveillance management software
02040601
...
...
...
2
Traffic data collection software
02040602
3
Traffic signal controlling software
...
...
...
4
Materials requirements planning logistics and supply chain software
02040604
...
...
...
5
Software for connecting consignors, consignees, and carriers
02040605
6
...
...
...
02040606
7
Aviation test software
02040607
...
...
...
8
Flight control software
02040608
...
...
...
Other software in transport and Logistics sectors
02040609
7
Software in Information and Communications sectors
02040700
...
...
...
1
Electronic mail software
02040701
...
...
...
2
Video conferencing software
02040702
3
Network conferencing software
...
...
...
4
Instant messaging software
02040704
...
...
...
5
Ambient music or advertising messaging software
02040705
6
...
...
...
02040706
7
Mobile internet services software
02040707
...
...
...
8
Ring tone software
02040708
...
...
...
Calculation software
02040709
10
Distribution software
02040710
...
...
...
11
Call center control software
02040711
...
...
...
12
Postal delivery software
02040712
13
Other software in Information and Communications sectors
...
...
...
8
Software in Agriculture sector
02040800
...
...
...
1
Soil, plant, animal, and fisheries management software
02040801
2
...
...
...
02040802
3
Other software in Agriculture sector
02040803
...
...
...
9
Software in other Industrial manufacturing sector
02040900
...
...
...
Computer aided design CAD software
02040901
2
Computer aided manufacturing CAM software
02040902
...
...
...
3
Manufacturing execution system MRS software
02040903
...
...
...
4
Motor Drive Software
02040904
5
Power Monitor Software
...
...
...
6
Programmable Logic Control Software
02040906
...
...
...
7
Industrial control software
02040907
8
...
...
...
02040908
10
Software in Natural resource - Environment sectors
02041000
...
...
...
1
Geographic information system
02041001
...
...
...
Map creation software
02041002
3
Meteorological control software
02041003
...
...
...
4
Radar image treatment software
02041004
...
...
...
5
Satellite image treatment software
02041005
6
Software for monitoring, supervising, managing, dealing with environmental emergencies, and issuing early disaster warnings
...
...
...
7
Natural resource and environment management software (land, mineral, etc.)
02041007
...
...
...
8
Cospas Sarsat Software
02041008
9
...
...
...
02041009
11
Software in Tourism sector (Management software for accommodations/hotels, etc.)
02041100
...
...
...
12
e-commerce software
02041200
13
...
...
...
Other field-specific software
02041300
5
Home Use Applications
02050000
...
...
...
1
Entertainment software
02050100
...
...
...
Family software
02050200
3
Other home use applications
...
...
...
6
Other application software
02060000
...
...
...
03000000
1
...
...
...
03010000
2
Program testing software
03020000
...
...
...
3
Compiler and decompiler software
03030000
4
...
...
...
Configuration management software
03040000
5
Enterprise application integration software
03050000
...
...
...
6
Graphical user interface development software
03060000
7
...
...
...
Object or component oriented development software
03070000
8
Requirements analysis and system architecture software
...
...
...
9
Web platform development software
03090000
...
...
...
Other tool software
03100000
...
...
...
04000000
1
Administration and remote administration software
04010000
...
...
...
2
Backup or archival software
04020000
3
...
...
...
Data conversion software
04030000
4
Data compression software
04040000
...
...
...
5
Text to speech conversion software
04050000
6
...
...
...
Speech to Text conversion software
04060000
7
Content management software
...
...
...
1
Document management software
04070100
...
...
...
2
File versioning software
04070200
3
...
...
...
04070300
4
Fonts software
04070400
...
...
...
5
Other document management software
04070500
8
...
...
...
Digital data recognition and processing software
04080000
1
Voice recognition software
04080100
...
...
...
2
Handwriting recognition software components
04080200
...
...
...
Facial recognition software
04080300
4
Storage media loading software
...
...
...
5
Big data and real-time video analysis software
04080500
...
...
...
6
Other digital data recognition and processing software
04080600
9
...
...
...
04090000
1
Compact disc CD server software
04090100
...
...
...
2
Compact disc CD or DVD or sound card software
04090200
3
...
...
...
Ethernet driver software
04090300
4
Graphics card driver software
04090400
...
...
...
5
Printer driver software
04090500
...
...
...
Screen saver software
04090600
7
Memory drivers
...
...
...
8
Video drivers
04090800
...
...
...
9
Other Device drivers software
04090900
10
...
...
...
04100000
11
Other utility software
04110000
...
...
...
05000000
;
Thông tư 20/2021/TT-BTTTT sửa đổi Thông tư 09/2013/TT-BTTTT của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử
Số hiệu: | 20/2021/TT-BTTTT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký: | Nguyễn Mạnh Hùng |
Ngày ban hành: | 03/12/2021 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 20/2021/TT-BTTTT sửa đổi Thông tư 09/2013/TT-BTTTT của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Danh mục sản phẩm phần mềm và phần cứng, điện tử
Chưa có Video