BỘ
THÔNG TIN VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2014/TT-BTTTT |
Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2014 |
Căn cứ Luật công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật Viễn thông ngày 04 tháng 12 năm 2009;
Căn cứ Luật Tần số vô tuyến điện ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Bưu chính ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Luật Xuất bản ngày 20 tháng 11 năm 2012;
Căn cứ Luật Báo chí ngày 28 tháng 12 năm 1989 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Báo chí ngày 12 tháng 6 năm 1999;
Căn cứ Nghị định số 132/2013/NĐ-CP ngày 16 tháng 10 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin,
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư ban hành Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Thông tư này ban hành Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông (Danh mục) tại Phụ lục kèm theo.
Danh mục được lập dựa trên cơ sở Danh mục hàng hoá và mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu. Các trường hợp Phụ lục chỉ liệt kê mã 4 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này đều thuộc Danh mục; Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này đều thuộc Danh mục; Các trường hợp liệt kê chi tiết đến mã 8 số thì chỉ những mã 8 số đó mới thuộc Danh mục.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2015.
Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân trong nước và tổ chức, cá nhân nước ngoài có hoạt động sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu, nhập khẩu các sản phẩm thông tin và truyền thông tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
BỘ
TRƯỞNG |
DANH MỤC HÀNG HÓA THEO MÃ SỐ HS THUỘC DIỆN
QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2014/TT-BTTTT
ngày 17/11/2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa (Theo Thông tư 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài Chính) |
Ghi chú (Hướng dẫn áp dụng) |
49.01 |
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn |
|
4901.10.00 |
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp, dạng tập có chữ nổi |
|
- Loại khác: |
|
4901.91.00 |
- - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ chương của chúng |
|
4901.99 |
- - Loại khác: |
|
4901.99.10 |
- - - - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá xã hội |
Sách chính trị, pháp luật, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục và đào tạo, khoa học, công nghệ, văn học, nghệ thuật (kể cả sách dành cho thiếu nhi hoặc sách điện tử trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu) |
4901.99.90 |
- - - Loại khác |
|
4902 |
Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo |
|
4902.10.00 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần |
|
4902.90 |
- Loại khác |
|
4902.90.10 |
- - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá |
|
4902.90.90 |
- - Loại khác |
|
4903.00.00 |
Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em |
|
4904.00.00 |
Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh |
Bản nhạc in đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh |
49.05 |
Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự, kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in |
|
4905.10.00 |
- Quả địa cầu |
Quả địa cầu (có in hình bản đồ hoặc kèm theo sách, hoặc minh họa cho sách) |
|
- Loại khác: |
|
4905.91.00 |
- - Dạng quyển |
Dạng quyển, dạng tờ rời, tờ gấp |
4905.99.00 |
- - Loại khác |
|
49.07 |
Các loại tem bưu chính, tem thuế hoặc tem tương tự đang được lưu hành hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước mà chúng có, hoặc sẽ có giá trị, mệnh giá được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại tương tự |
Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại tem tương tự đang được lưu hành hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước phát hành và chúng có, hoặc sẽ có giá trị, có mệnh giá được công nhận; ấn phẩm có in sẵn tem,… |
|
- Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại tem tương tự chưa sử dụng: |
|
4907.00.21 |
- - Tem bưu chính |
Tem bưu chính, bao gồm cả tem khối (souvenir sheet miniature sheet, block) mới phát hành, chưa sử dụng |
4907.00.29 |
- - Loại khác |
Thư nhẹ máy bay (Aerogramme); phong bì, bưu ảnh có in sẵn tem (pre-stamped envelope, postcard) mới phát hành, chưa sử dụng |
4909.00.00 |
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, thư tín hoặc thông báo, có hoặc không có minh hoạ, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc phụ kiện trang trí |
|
4910.00.00 |
Các loại lịch in, kể cả bloc lịch |
|
49.11 |
Các ấn phẩm in khác, kể cả tranh và ảnh in |
|
4911.10 |
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại và các ấn phẩm tương tự: |
|
4911.10.10 |
- - Catalog liệt kê tên sách và các ấn phẩm về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử, văn hoá |
|
4911.10.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
4911.91 |
- - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: |
Tranh, bản thiết kế và ảnh (không bao gồm ảnh nghệ thuật) các loại: |
|
- - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn: |
|
4911.91.21 |
- - - - Biểu đồ và đồ thị giải phẫu động vật hoặc thực vật |
|
4911.91.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Tranh in và ảnh khác: |
|
4911.91.31 |
- - - - Biểu đồ và đồ thị giải phẫu động vật hoặc thực vật |
|
4911.91.39 |
- - - - Loại khác |
|
4911.91.90 |
- - - Loại khác |
|
4911.99 |
- - Loại khác: |
|
4911.99.10 |
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc cho các đồ tư trang nhỏ trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường được mang theo trong ví, túi sách tay hoặc mang theo người |
|
4911.99.20 |
- - - Nhãn đã được in để báo nguy hiểm dễ nổ |
|
4911.99.30 |
- - - Bộ thẻ đã được in nội dung về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá |
|
4911.99.90 |
- - - Loại khác |
Bản khắc, bản in, bản in lito có nội dung thay sách hoặc dùng để minh họa cho sách (không thuộc nhóm 9702.00.00) và loại khác |
7017.10.10 |
- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
|
7020.00.20 |
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
|
84.15 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt |
|
8415.10 |
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
|
8415.10.10 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.10.90 |
- - Loại khác |
|
8415.20 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
|
8415.20.10 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
8415.81 |
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
- - - Dùng cho máy bay: |
|
8415.81.11 |
- - - - Công suất không quá 21,10 kW |
|
8415.81.12 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
|
8415.81.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415.81.21 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.81.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
8415.81.31 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.81.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.81.91 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8415.81.93 |
- - - - - Công suất không quá 21,10 kW |
|
8415.81.94 |
- - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
|
8415.81.99 |
- - - - - Loại khác |
|
8415.82 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
8415.82.11 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
|
8415.82.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415.82.21 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.82.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
8415.82.31 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.82.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.82.91 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.82.99 |
- - - - Loại khác |
|
8415.83 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
|
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
|
8415.83.11 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
|
8415.83.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
8415.83.21 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.83.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 8415.20): |
|
8415.83.31 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.83.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.83.91 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
|
8415.83.99 |
- - - - Loại khác |
|
8415.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của máy có công suất không quá 21,10 kW: |
|
8415.90.13 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.14 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ |
|
8415.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Của máy có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
|
8415.90.24 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.25 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.26 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút: |
|
8415.90.34 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.35 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.36 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - Của máy có công suất trên 52,75 kW: |
|
|
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút: |
|
8415.90.44 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.45 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.46 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
|
8415.90.49 |
- - - - Loại khác |
|
84.18 |
Máy làm lạnh, máy làm đông lạnh và thiết bị làm lạnh hoặc thiết bị đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15 |
|
8418.10 |
- Máy làm lạnh - đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
|
8418.10.10 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
|
8418.10.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình: |
|
8418.21.00 |
- - Loại sử dụng máy nén |
|
8418.29.00 |
- - Loại khác |
|
8418.30 |
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
|
8418.30.10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418.30.90 |
- - Loại khác |
|
8418.40 |
- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: |
|
8418.40.10 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
|
8418.40.90 |
- - Loại khác |
|
8418.50 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
|
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: |
|
8418.50.11 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
|
8418.50.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8418.50.91 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
|
8418.50.99 |
- - - Loại khác |
|
|
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
|
8418.61.00 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 84.15 |
|
8418.69 |
- - Loại khác: |
|
8418.69.10 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
|
8418.69.30 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước uống |
|
|
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10 kW: |
|
8418.69.41 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
|
8418.69.49 |
- - - - Loại khác |
|
8418.69.50 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
|
8418.69.90 |
- - - Loại khác |
|
|
- Bộ phận: |
|
8418.91.00 |
- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh |
|
8418.99 |
- - Loại khác: |
|
8418.99.10 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ |
|
8418.99.40 |
- - - Panô nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.10, 8418.21.00 hoặc 8418.29.00 |
|
8418.99.90 |
- - - Loại khác |
|
8419.39.11 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8419.89.13 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8419.89.19 |
- - - - Loại khác |
|
8420.10.10 |
- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
|
8420.91.10 |
- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
|
8424.89.40 |
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng |
|
8428.20.20 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8428.33.20 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8428.39.30 |
- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8428.90.20 |
- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8431.39.40 |
- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
84.40 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách |
Máy đóng sách (bao gồm: máy khâu sách loại đóng thép hoặc khâu chỉ, máy vào bìa, máy gấp sách, máy kỵ mã liên hợp, dây chuyền liên hợp hoàn thiện sản phẩm in và loại khác) |
8440.10 |
- Máy: |
|
8440.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
8440.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
8440.90 |
- Bộ phận: |
|
8440.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
|
8440.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
|
84.42 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát trữ), trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu kí tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng) |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, ống in và các bộ phận khác; tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt hoặc đã được đánh bóng) |
8442.30 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
|
8442.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
8442.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
8442.40 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
|
8442.40.10 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
|
8442.40.20 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện |
|
8442.50.00 |
- Khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác; khuôn in, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
|
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng |
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
8443.11.00 |
- - Máy in offset, in cuộn |
|
8443.12.00 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
Máy in offset, in theo tờ rời |
8443.13.00 |
- - Máy in offset khác |
Máy in offset khác |
8443.14.00 |
- - Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in flexo |
8443.15.00 |
- - Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm |
Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in flexo |
8443.16.00 |
- - Máy in nổi bằng khuôn mềm |
Máy in flexo |
8443.17.00 |
- - Máy in ảnh trên bản kẽm |
Máy in ống đồng |
8443.19.00 |
- - Loại khác |
Máy in lưới - (silk screen) và loại khác |
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy, scan hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
8443.31.10 |
- - - Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun |
Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun (đơn màu hoặc đa màu) |
8443.31.20 |
- - - Máy in - copy, in bằng công nghệ laser |
Máy in - copy, in bằng công nghệ laser (đơn màu hoặc đa màu) |
8443.31.30 |
- - - Máy in - copy - fax kết hợp |
Máy in - copy - scan - fax kết hợp (đơn màu hoặc đa màu) |
8443.31.90 |
- - - Loại khác |
|
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
8443.32.10 |
- - - Máy in kim |
|
8443.32.20 |
- - - Máy in phun |
|
8443.32.30 |
- - - Máy in laser |
|
8443.32.40 |
- - - Máy fax |
|
8443.32.50 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
|
8443.32.60 |
- - - Máy vẽ (Plotters) |
|
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
|
8443.39 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
|
8443.39.11 |
- - - - Loại màu |
|
8443.39.19 |
- - - - Loại khác |
|
8443.39.20 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc lên bản sao thông qua bước trung gian (quá trình tái tạo gián tiếp) |
|
8443.39.30 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
|
8443.39.40 |
- - - Máy in phun |
|
8443.39.90 |
- - - Loại khác |
|
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
8443.91.00 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), trục lăn và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.43 |
8443.99 |
- - Loại khác: |
|
8443.99.10 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
|
8443.99.20 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
|
8443.99.30 |
- - - Bộ phận cung cấp và phân loại giấy |
|
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
|
8456.90.10 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
|
8456.90.20 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
|
8460.31.10 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
|
8465.91.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện |
|
8465.92.10 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in |
|
8465.95.10 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
|
8465.99.50 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
|
8466.10.10 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10,8456.90.20,8460.31.10,8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
|
8466.20.10 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
|
8466.30.10 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.90.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
|
8466.92.10 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
|
8466.93.20 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm, 8456.90.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 |
|
8466.94.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
|
84.69 |
Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43; máy xử lý văn bản |
|
8469.00.10 |
- Máy xử lý văn bản |
|
8469.00.90 |
- Loại khác |
|
84.70 |
Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền |
|
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
|
|
- Máy tính điện tử khác: |
|
8470.21.00 |
- - Có gắn bộ phận in |
|
8470.29.00 |
- - Loại khác |
|
8470.30.00 |
- Máy tính khác |
|
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
|
8470.90 |
- Loại khác: |
|
8470.90.10 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
|
8470.90.20 |
- - Máy kế toán |
|
8470.90.90 |
- - Loại khác |
|
84.71 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
8471.30.10 |
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) |
|
8471.30.20 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
|
8471.30.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
|
8471.41 |
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8471.41.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 8471.30 |
|
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
|
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
|
8471.49.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 8471.30 |
|
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
|
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
|
8471.50.10 |
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) |
|
8471.50.90 |
- - Loại khác |
|
8471.60 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: |
|
8471.60.30 |
- - Bàn phím máy tính |
|
8471.60.40 |
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng |
|
8471.60.90 |
- - Loại khác |
|
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
|
8471.70.10 |
- - Ổ đĩa mềm |
|
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
|
8471.70.30 |
- - Ổ băng |
|
8471.70.40 |
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
|
8471.70.50 |
- - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8471.70.91 |
- - - Hệ thống sao lưu tự động |
|
8471.70.99 |
- - - Loại khác |
|
8471.80 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
8471.80.10 |
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng |
|
8471.80.70 |
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh |
|
8471.80.90 |
- - Loại khác |
|
8471.90 |
- Loại khác: |
|
8471.90.10 |
- - Máy đọc mã vạch |
|
8471.90.20 |
- - Máy đọc ký tự quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu |
|
8471.90.90 |
- - Loại khác |
|
84.72 |
Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim) |
|
8472.90 |
- Loại khác: |
|
8472.90.10 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
|
8472.90.20 |
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử |
|
8472.90.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
|
84.73 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72 |
|
8473.10 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.69: |
|
8473.10.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy xử lý văn bản |
|
8473.10.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: |
|
8473.21.00 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 |
|
8473.29.00 |
- - Loại khác |
|
8473.30 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: |
|
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8473.30.90 |
- - Loại khác |
|
8473.40 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: |
|
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
|
8473.40.11 |
- - - Bộ phận, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp sử dụng cho máy thanh toán tiền tự động |
|
8473.40.19 |
- - - Loại khác |
|
8473.40.20 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
|
8473.50 |
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72: |
|
|
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: |
|
8473.50.11 |
- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 |
|
8473.50.19 |
- - - Loại khác |
|
8473.50.20 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
|
84.76 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền |
|
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
|
8476.21.00 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
|
8476.29.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Máy khác: |
|
8476.81.00 |
- - Có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
|
8476.89.00 |
- - Loại khác |
|
8476.90.00 |
- Bộ phận |
|
8477.80.31 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
|
8477.90.32 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
|
8479.89.20 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ, hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
|
8479.89.30 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
|
8479.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 |
|
8486.10.10 |
- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.10.20 |
- - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để sản chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.10.30 |
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.10.40 |
- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip |
|
8486.10.50 |
- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.10.60 |
- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể |
|
8486.10.90 |
- - Loại khác |
|
8486.20 |
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
|
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: |
|
8486.20.11 |
- - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng cho ngành sản xuất bán dẫn |
|
8486.20.12 |
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
|
8486.20.13 |
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn |
|
8486.20.21 |
- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn |
|
8486.20.31 |
- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.32 |
- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn |
|
8486.20.33 |
- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.39 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Thiết bị in ly tô: |
|
8486.20.41 |
- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.42 |
- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại |
|
8486.20.49 |
- - - Loại khác |
|
8486.20.51 |
- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.59 |
- - - Loại khác |
|
8486.20.91 |
- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn |
|
8486.20.92 |
- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn |
|
8486.20.93 |
- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.94 |
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.20.95 |
- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn |
|
8486.20.99 |
- - - Loại khác |
|
8486.30.10 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt |
|
8486.30.20 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm màn hình dẹt |
|
8486.30.30 |
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương c ảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt |
|
8486.40.10 |
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
|
8486.40.20 |
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
|
8486.40.30 |
- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn |
|
8486.40.40 |
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
|
8486.40.50 |
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
|
8486.40.60 |
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
|
8486.40.70 |
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp chịu axít trong quá trình khắc |
|
|
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
8486.90.11 |
- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.90.13 |
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
|
|
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: |
|
8486.90.14 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
|
8486.90.15 |
- - - - Loại khác |
|
8486.90.16 |
- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.90.17 |
- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể |
|
8486.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
8486.90.21 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn |
|
8486.90.23 |
- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn; của thiết bị để lắng đọng vật lý; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác |
|
|
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: |
|
8486.90.24 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
|
8486.90.25 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: |
|
8486.90.26 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
|
8486.90.27 |
- - - - Loại khác |
|
8486.90.28 |
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng |
|
8486.90.29 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất tấm màn hình dẹt: |
|
8486.90.31 |
- - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của tấm màn hình dẹt |
|
8486.90.32 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
|
8486.90.33 |
- - - - Loại khác |
|
8486.90.34 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt |
|
8486.90.36 |
- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt |
|
8486.90.41 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
|
8486.90.42 |
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn |
|
8486.90.43 |
- - - Của máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
|
8486.90.44 |
- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
|
8486.90.45 |
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
|
8486.90.46 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8504.40.11 |
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) |
|
8504.40.19 |
- - - Loại khác |
|
8504.50.10 |
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông |
|
8504.50.20 |
- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip |
|
8504.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
|
8507.80.91 |
- - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) |
|
85.08 |
Máy hút bụi |
|
|
- Có động cơ điện lắp liền: |
|
8508.11.00 |
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
|
8508.19 |
- - Loại khác: |
|
8508.19.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng |
|
8508.19.90 |
- - - Loại khác |
|
8508.60.00 |
- Máy hút bụi loại khác |
|
8508.70 |
- Bộ phận: |
|
8508.70.10 |
- - Máy hút bụi của phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 |
|
8508.70.90 |
- - Loại khác |
|
8514.20.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8514.30.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8515.19.10 |
- - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
|
8515.90.20 |
- - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
|
8516.50.00 |
- Lò vi sóng |
|
85.17 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28 |
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác: |
|
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
|
8517.12.00 |
- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
Điện thoại di động tế bào hoặc điện thoại di động dùng trong mạng không dây khác |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
Thiết bị điện thoại vô tuyến MF, HF, VHF, UHF dùng cho nghiệp vụ thông tin vô tuyến cố định hoặc di động mặt đất, nghiệp vụ di động hàng hải, nghiệp vụ di động hàng không, thiết bị đầu cuối người sử dụng, thiết bị đầu cuối vệ tinh dùng cho nghiệp vụ hàng hải, thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải |
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
8517.61.00 |
- - Trạm thu phát gốc |
Thiết bị trạm gốc (GSM, CDMA 2000-1x, W-CDMA FDD, DECT, PHS, hệ thống băng rộng), thiết bị thu phát gốc |
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
|
|
- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71: |
|
8517.62.21 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
|
8517.62.29 |
- - - - Loại khác |
|
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
|
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
8517.62.41 |
- - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
|
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
|
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
|
8517.62.52 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
|
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
|
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
Thiết bị vô tuyến điện nghiệp dư; Loại khác |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại |
|
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
|
8517.62.92 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
Thiết bị truyền dẫn dữ liệu tốc độ thấp/cao dải tần 5,8 GHz ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
|
8517.69.00 |
- - Loại khác |
Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát chuẩn (tần số, thời gian), thiết bị khuếch đại sóng vô tuyến điện trong trạm vệ tinh, thiết bị vi ba; Loại khác. |
8517.70 |
- Bộ phận: |
|
8517.70.10 |
- - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
|
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
8517.70.21 |
- - - Của điện thoại di động (telephones for cellular networks) |
|
8517.70.29 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
8517.70.31 |
- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến |
|
8517.70.32 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
|
8517.70.39 |
- - - Loại khác |
|
8517.70.40 |
- - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
|
|
- - Loại khác: |
|
8517.70.91 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
|
8517.70.92 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
|
8517.70.99 |
- - - Loại khác |
|
85.18 |
Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện |
|
8518.10 |
- Micro và giá micro: |
|
|
- - Micro: |
|
8518.10.11 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
|
8518.10.19 |
- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro |
|
8518.10.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa: |
|
8518.21 |
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa: |
|
8518.21.10 |
- - - Loa thùng |
|
8518.21.90 |
- - - Loại khác |
|
8518.22 |
- - Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa: |
|
8518.22.10 |
- - - Loa thùng |
|
8518.22.90 |
- - - Loại khác |
|
8518.29 |
- - Loại khác: |
|
8518.29.20 |
- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
|
8518.29.90 |
- - - Loại khác |
|
8518.30 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
|
8518.30.10 |
- - Tai nghe có khung chụp qua đầu |
|
8518.30.20 |
- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu |
|
8518.30.40 |
- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thọai hữu tuyến |
|
|
- - Bộ micro / loa kết hợp khác: |
|
8518.30.51 |
- - - Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 |
|
8518.30.59 |
- - - Loại khác |
|
8518.30.90 |
- - Loại khác |
|
8518.40 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
|
8518.40.20 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
|
8518.40.30 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến |
|
8518.40.40 |
- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất |
|
8518.40.90 |
- - Loại khác |
|
8518.50 |
- Bộ tăng âm điện: |
|
8518.50.10 |
- - Có dải công suất từ 240W trở lên |
|
8518.50.20 |
- - Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V |
|
8518.50.90 |
- - Loại khác |
|
8518.90 |
- Bộ phận: |
|
8518.90.10 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
|
8518.90.20 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 |
|
8518.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 |
|
8518.90.40 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 |
|
8518.90.90 |
- - Loại khác |
|
85.19 |
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh |
|
8519.20 |
- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác: |
|
8519.20.10 |
- - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu |
|
8519.20.20 |
- - Loại khác |
|
8519.30.00 |
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
|
8519.50.00 |
- Máy trả lời điện thoại |
|
|
- Thiết bị khác: |
|
8519.81 |
- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: |
|
8519.81.10 |
- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
|
8519.81.20 |
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
|
8519.81.30 |
- - - Đầu đĩa compact |
|
|
- - - Máy sao âm: |
|
8519.81.41 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
|
8519.81.49 |
- - - - Loại khác |
|
8519.81.50 |
- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài |
|
|
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: |
|
8519.81.61 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
|
8519.81.69 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: |
|
8519.81.71 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
|
8519.81.79 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8519.81.91 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
|
8519.81.99 |
- - - - Loại khác |
|
8519.89 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: |
|
8519.89.11 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm |
|
8519.89.12 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên |
|
8519.89.20 |
- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa |
|
8519.89.30 |
- - - Của loại thích hợp sử dụng cho kỹ thuật điện ảnh hoặc phát thanh |
|
8519.89.90 |
- - - Loại khác |
|
85.21 |
Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video |
|
8521.10 |
- Loại dùng băng từ: |
|
8521.10.10 |
- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
|
8521.10.90 |
- - Loại khác |
|
8521.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Đầu đĩa laser: |
|
8521.90.11 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
|
8521.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8521.90.91 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
|
8521.90.99 |
- - - Loại khác |
|
85.22 |
Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21 |
|
8522.10.00 |
- Cụm đầu đọc-ghi |
|
8522.90 |
- Loại khác: |
|
8522.90.20 |
- -Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại |
|
8522.90.30 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh |
|
8522.90.40 |
- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact |
|
8522.90.50 |
- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ |
|
|
- - Loại khác: |
|
8522.90.91 |
- - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
|
8522.90.92 |
- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại |
|
8522.90.93 |
- - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 |
|
8522.90.99 |
- - - Loại khác |
|
85.23 |
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu giữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37 |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bằng từ: |
|
8523.21 |
- - Thẻ có dải từ: |
|
8523.21.10 |
- - - Chưa ghi |
|
8523.21.90 |
- - - Loại khác |
|
8523.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.11 |
- - - - - Băng máy tính |
|
8523.29.19 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.29.21 |
- - - - - Băng video |
|
8523.29.29 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.31 |
- - - - - Băng máy tính |
|
8523.29.33 |
- - - - - Băng video |
|
8523.29.39 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.29.41 |
- - - - - Băng máy tính |
|
8523.29.42 |
- - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh |
|
8523.29.43 |
- - - - - Loại băng video khác |
|
8523.29.49 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.51 |
- - - - - Băng máy tính |
|
8523.29.52 |
- - - - - Băng video |
|
8523.29.59 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.29.61 |
- - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.29.62 |
- - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh |
|
8523.29.63 |
- - - - - Băng video khác |
|
8523.29.69 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Đĩa từ: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.71 |
- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính |
|
8523.29.79 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.29.81 |
- - - - - - Loại thích hợp dùng cho máy vi tính |
|
8523.29.82 |
- - - - - - Loại khác |
|
8523.29.83 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.29.84 |
- - - - - Loại khác, dùng cho phim điện ảnh |
|
8523.29.89 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.91 |
- - - - - Loại sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.29.92 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.29.93 |
- - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.29.94 |
- - - - - - Loại khác |
|
8523.29.95 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.29.99 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: |
|
8523.41 |
- - Loại chưa ghi: |
|
8523.41.10 |
- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.41.90 |
- - - Loại khác |
|
8523.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: |
|
8523.49.11 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
|
|
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: |
|
8523.49.12 |
- - - - - Đĩa chứa nội dung Giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa |
|
8523.49.13 |
- - - - - Loại khác |
|
8523.49.14 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.49.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8523.49.91 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
|
8523.49.92 |
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh |
|
8523.49.93 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.49.99 |
- - - - Loại khác |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá: |
|
|
- - - Loại chưa ghi: |
|
8523.51.11 |
- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
|
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.51.90 |
- - - - Loại khác |
|
8523.52.00 |
- - "Thẻ thông minh" |
|
8523.59 |
- - Loại khác: |
|
8523.59.10 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML (tags) |
|
|
- - - Loại khác, chưa ghi: |
|
8523.59.21 |
- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.59.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8523.59.30 |
- - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
|
8523.59.40 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.59.90 |
- - - - Loại khác |
|
8523.80 |
- Loại khác: |
|
8523.80.40 |
- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
|
|
- - Loại khác, chưa ghi: |
|
8523.80.51 |
- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính |
|
8523.80.59 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8523.80.91 |
- - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
|
8523.80.92 |
- - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
|
8523.80.99 |
- - - Loại khác |
|
85.25 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền |
|
8525.50.00 |
- Thiết bị phát |
Thiết bị phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá, phát thanh quảng bá |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
Thiết bị phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá, phát thanh quảng bá có gắn với thiết bị thu |
8525.80 |
- Camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh: |
|
8525.80.10 |
- - Webcam |
|
|
- - Camera ghi hình ảnh: |
|
8525.80.31 |
- - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh |
|
8525.80.39 |
- - - Loại khác |
|
8525.80.40 |
- - Camera truyền hình |
|
8525.80.50 |
- - Loại camera kỹ thuật số khác |
|
85.26 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến |
|
8526.10 |
- Rađa: |
|
8526.10.10 |
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
|
8526.10.90 |
- - Loại khác |
Thiết bị phát, thu – phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí), thiết bị rađa khác (dò tìm cho phòng không), thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện; Loại khác |
|
- Loại khác: |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường vô tuyến: |
|
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển |
|
8526.91.90 |
- - - Loại khác |
|
8526.92.00 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
|
85.27 |
Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối |
|
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài: |
|
8527.12.00 |
- - Radio cát sét loại bỏ túi |
|
8527.13 |
- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
8527.13.10 |
- - - Loại xách tay |
|
8527.13.90 |
- - - Loại khác |
|
8527.19 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện từ: |
|
8527.19.11 |
- - - - Loại xách tay |
|
8527.19.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8527.19.91 |
- - - - Loại xách tay |
|
8527.19.99 |
- - - - Loại khác |
|
|
- Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ: |
|
8527.21.00 |
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh |
|
8527.29.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Loại khác: |
|
8527.91 |
- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh: |
|
8527.91.10 |
- - - Loại xách tay |
|
8527.91.90 |
- - - Loại khác |
|
8527.92 |
- - Không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ: |
|
8527.92.10 |
- - - Loại xách tay |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8527.92.91 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
|
8527.92.99 |
- - - - Loại khác |
|
8527.99 |
- - Loại khác: |
|
8527.99.10 |
- - - Loại xách tay |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8527.99.91 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
|
8527.99.99 |
- - - - Loại khác |
|
85.28 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh |
|
|
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: |
|
8528.41 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
8528.41.10 |
- - - Loại màu |
|
8528.41.20 |
- - - Loại đơn sắc |
|
8528.49 |
- - Loại khác: |
|
8528.49.10 |
- - - Loại màu |
|
8528.49.20 |
- - - Loại đơn sắc |
|
|
- Màn hình khác: |
|
8528.51 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
8528.51.10 |
- - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt |
|
8528.51.20 |
- - - Loại khác, màu |
|
8528.51.30 |
- - - Loại khác, đơn sắc |
|
8528.59 |
- - Loại khác: |
|
8528.59.10 |
- - - Loại màu |
|
8528.59.20 |
- - - Loại đơn sắc |
|
|
- Máy chiếu: |
|
8528.61 |
- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử lý dữ liệu thuộc nhóm 84.71: |
|
8528.61.10 |
- - - Kiểu màn hình dẹt |
|
8528.61.90 |
- - - Loại khác |
|
8528.69 |
- - Loại khác: |
|
8528.69.10 |
- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên |
|
8528.69.90 |
- - - Loại khác |
|
|
- Máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
|
- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a communication function): |
Thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình số mặt đất |
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
|
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8528.71.91 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
|
8528.71.99 |
- - - - Loại khác |
|
8528.72 |
- - Loại khác, màu: |
|
8528.72.10 |
- - - Hoạt động bằng pin |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8528.72.91 |
- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt |
|
8528.72.92 |
- - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác |
|
8528.72.99 |
- - - - Loại khác |
|
8528.73.00 |
- - Loại khác, đơn sắc |
|
85.29 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28 |
|
8529.10 |
- Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: |
|
|
- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận kèm theo: |
|
8529.10.21 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
|
8529.10.29 |
- - - Loại khác |
|
8529.10.30 |
- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh |
|
8529.10.40 |
- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
|
8529.10.60 |
- - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng) |
|
|
- - Loại khác: |
|
8529.10.92 |
- - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình |
|
8529.10.99 |
- - - Loại khác |
|
8529.90 |
- Loại khác: |
|
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
|
8529.90.40 |
- - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera |
|
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
|
8529.90.52 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 |
|
|
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28: |
|
8529.90.53 |
- - - - Dùng cho màn hình phẳng |
|
8529.90.54 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình |
|
8529.90.55 |
- - - - Loại khác |
|
8529.90.59 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8529.90.91 |
- - - Dùng cho máy thu truyền hình |
|
8529.90.94 |
- - - Dùng cho màn hình dẹt |
|
8529.90.99 |
- - - Loại khác |
|
85.32 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước) |
|
8532.10.00 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
|
|
- Tụ điện cố định khác: |
|
8532.21.00 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
|
8532.22.00 |
- - Tụ nhôm |
|
8532.23.00 |
- - Tụ gốm, một lớp |
|
8532.24.00 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
|
8532.25.00 |
- - Tụ giấy hay plastic |
|
8532.29.00 |
- - Loại khác |
|
8532.30.00 |
- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
|
8532.90.00 |
- Bộ phận |
|
85.33 |
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng |
|
8533.10 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: |
|
8533.10.10 |
- - Điện trở dán |
|
8533.10.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Điện trở cố định khác: |
|
8533.21.00 |
- - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W |
|
8533.29.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: |
|
8533.31.00 |
- - Có giới hạn công suất cho phép không quá 20 W |
|
8533.39.00 |
- - Loại khác |
|
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
|
8533.90.00 |
- Bộ phận |
|
85.34 |
Mạch in |
|
8534.00.10 |
- Một mặt |
|
8534.00.20 |
- Hai mặt |
|
8534.00.30 |
- Nhiều lớp |
|
8534.00.90 |
- Loại khác |
|
8536.69.39 |
- - - - Loại khác |
|
8536.90.19 |
- - - Loại khác |
|
85.37 |
Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17 |
|
8537.10 |
- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
|
8537.10.11 |
- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
|
8537.10.12 |
- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình |
|
8537.10.13 |
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 |
|
8537.10.19 |
- - - Loại khác |
|
8537.10.20 |
- - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
|
8537.10.30 |
- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
|
|
- - Loại khác: |
|
8537.10.91 |
- - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện |
|
8537.10.92 |
- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
|
8537.10.99 |
- - - Loại khác |
|
8537.20 |
- Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
|
- - Bảng chuyển mạch: |
|
8537.20.11 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên |
|
8537.20.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Bảng điều khiển: |
|
8537.20.21 |
- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66.000 V trở lên |
|
8537.20.29 |
- - - Loại khác |
|
8537.20.90 |
- - Loại khác |
|
85.38 |
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37 |
|
8538.10 |
- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp, vỏ và đế khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng: |
|
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
8538.10.11 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
|
8538.10.12 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
|
8538.10.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
8538.10.21 |
- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn |
|
8538.10.22 |
- - - Dùng cho thiết bị radio |
|
8538.10.29 |
- - - Loại khác |
|
8538.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
8538.90.11 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
|
8538.90.12 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8536.50.50, 8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 hoặc 8536.90.19 |
|
8538.90.13 |
- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8537.10.20 |
|
8538.90.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1.000 V: |
|
8538.90.21 |
- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober) |
|
8538.90.29 |
- - - Loại khác |
|
85.40 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình) |
|
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: |
|
8540.11.00 |
- - Loại màu |
|
8540.12.00 |
- - Loại đơn sắc |
|
8540.20.00 |
- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác |
|
8540.40 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
|
8540.40.10 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.25 |
|
8540.40.90 |
- - Loại khác |
|
8540.60.00 |
- Ống tia âm cực khác |
|
|
- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons,klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới: |
|
8540.71.00 |
- - Magnetrons |
|
8540.79.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: |
|
8540.81.00 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
|
8540.89.00 |
- - Loại khác |
|
|
- Bộ phận: |
|
8540.91.00 |
- - Của ống đèn tia âm cực |
|
8540.99 |
- - Loại khác: |
|
8540.99.10 |
- - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn |
|
8540.99.90 |
- - - Loại khác |
|
85.41 |
Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh |
|
8541.10.00 |
- Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang |
|
|
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: |
|
8541.21.00 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
|
8541.29.00 |
- - Loại khác |
|
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
|
8541.40 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng: |
|
8541.40.10 |
- - Điốt phát sáng |
|
|
- - Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và tranzito cảm quang: |
|
8541.40.21 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp |
|
8541.40.22 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô- đun hoặc làm thành tấm |
|
8541.40.29 |
- - - Loại khác |
|
8541.40.90 |
- - Loại khác |
|
8541.50.00 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
|
8541.60.00 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
|
8541.90.00 |
- Bộ phận |
|
85.42 |
Mạch điện tử tích hợp |
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
|
8542.32.00 |
- - Thẻ nhớ |
|
8542.33.00 |
- - Khuếch đại |
|
8542.39.00 |
- - Loại khác |
|
8542.90.00 |
- Bộ phận |
|
8543.30.20 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB |
|
8543.70.30 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển |
|
8543.70.40 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs |
|
8543.90.20 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
|
8543.90.30 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
|
8543.90.40 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
|
8543.90.90 |
- - Loại khác |
|
85.44 |
Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách đi ện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối |
|
|
- Dây đơn dạng cuộn: |
|
8544.11 |
- - Bằng đồng: |
|
8544.11.10 |
- - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men |
|
8544.11.20 |
- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt hoặc PVC |
|
8544.11.90 |
- - - Loại khác |
|
8544.19.00 |
- - Loại khác |
|
8544.20 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
|
8544.20.11 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
|
8544.20.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV: |
|
8544.20.21 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
|
8544.20.29 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
8544.20.31 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
|
8544.20.39 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
8544.20.41 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
|
8544.20.49 |
- - - Loại khác |
|
8544.30 |
- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền: |
|
|
- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ: |
|
|
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
|
8544.30.12 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
|
8544.30.13 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8544.30.14 |
- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
|
8544.30.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - Loại khác: |
|
8544.30.91 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
|
8544.30.99 |
- - - Loại khác |
|
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
8544.42 |
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
8544.42.11 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
|
8544.42.12 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác |
|
8544.42.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
8544.42.21 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
|
8544.42.22 |
- - - - Cáp điện thoại, điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác |
|
8544.42.29 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Cáp ắc qui: |
|
|
- - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic: |
|
8544.42.32 |
- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03,87.04 hoặc 87.11 |
|
8544.42.33 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8544.42.34 |
- - - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
|
8544.42.39 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại khác: |
|
8544.42.91 |
- - - - Dây cáp điện bọc plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm |
|
8544.42.92 |
- - - - Dây cáp điện bọc plastic khác |
|
8544.42.99 |
- - - - Loại khác |
|
8544.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
8544.49.11 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
|
8544.49.12 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, loại khác |
|
8544.49.19 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
8544.49.21 |
- - - - Dây đơn có vỏ bọc (chống nhiễu) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của máy tự động |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8544.49.22 |
- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm |
|
8544.49.23 |
- - - - - Dây cáp điện bọc cách điện bằng plastic khác |
|
8544.49.29 |
- - - - - Loại khác |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
8544.49.31 |
- - - - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp dùng cho trạm chuyển tiếp sóng vô tuyến, ngầm dưới biển |
|
8544.49.32 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng plastic |
|
8544.49.39 |
- - - - Loại khác |
|
|
- - - Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
8544.49.41 |
- - - - Cáp bọc cách điện bằng plastic |
|
8544.49.49 |
- - - - Loại khác |
|
8544.60 |
- Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V: |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV: |
|
8544.60.11 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm |
|
8544.60.19 |
- - - Loại khác |
|
|
- - Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV: |
|
8544.60.21 |
- - - Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7mm |
|
8544.60.29 |
- - - Loại khác |
|
8544.60.30 |
- - Dùng cho điện áp trên 66 kV |
|
8544.70 |
- Cáp sợi quang: |
|
8544.70.10 |
- - Cáp điện thoại, cáp điện báo và cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
|
8544.70.90 |
- - Loại khác |
|
8548.90.10 |
- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của điốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản |
|
8548.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh bao gồm mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài |
|
8548.90.90 |
- - Loại khác |
|
8803.90.10 |
- - Của vệ tinh viễn thông |
|
9006.10.10 |
- - Máy vẽ ảnh laser |
|
9006.91.10 |
- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.10.10 |
|
90.07 |
Máy quay phim và máy chiếu phim, có hoặc không kèm thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh |
|
9007.10.00 |
- Máy quay phim |
|
9007.20 |
- Máy chiếu phim: |
|
9007.20.10 |
- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm |
|
9007.20.90 |
- - Loại khác |
|
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9007.91.00 |
- - Dùng cho máy quay phim |
|
9007.92.00 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
|
90.08 |
Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng và máy thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
|
9008.50 |
- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và thu nhỏ ảnh: |
|
9008.50.10 |
- - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép |
|
9008.50.90 |
- - Loại khác |
|
9008.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9008.90.20 |
- - Của máy phóng và thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
|
9008.90.90 |
- - Loại khác |
|
9010.50.10 |
- - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9010.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
90.13 |
Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong Chương này |
|
9013.80.10 |
- - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
|
9013.80.20 |
- - Thiết bị tinh thể lỏng |
|
9013.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9013.90.10 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.20 |
|
9013.90.50 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.20 |
|
9013.90.60 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9013.80.10 |
|
9013.90.90 |
- - Loại khác |
|
9014.80.10 |
- - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
|
9014.90.10 |
- - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tầu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
|
90.15 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa |
|
9015.10 |
- Máy đo xa: |
|
9015.10.10 |
- - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay phim |
|
9015.10.90 |
- - Loại khác |
|
9015.20.00 |
- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc -tacheometers) |
|
9015.30.00 |
- Dụng cụ đo cân bằng (levels) |
|
9015.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh |
|
9015.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
9015.80.10 |
- - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ |
|
9015.80.90 |
- - Loại khác |
|
9015.90.00 |
- Bộ phận và phụ kiện |
|
9017.10.10 |
- - Máy vẽ |
|
9017.10.90 |
- - Loại khác |
|
9017.20.30 |
- - Máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9017.20.40 |
- - Máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9017.20.50 |
- - Máy vẽ khác |
|
9017.90.20 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc máy vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9017.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9017.90.40 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của máy vẽ khác |
|
9022.19.10 |
- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/ tấm dây in |
|
9022.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp |
|
90.26 |
Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32 |
|
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
|
9026.10.10 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
|
9026.10.20 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
|
9026.10.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
|
9026.10.90 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
|
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
|
9026.20.10 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
|
9026.20.20 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
|
9026.20.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
|
9026.20.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
|
9026.80 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác: |
|
9026.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9026.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
9026.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9026.90.10 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện |
|
9026.90.20 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện |
|
9027.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9027.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
9027.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9027.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
9027.50.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
|
9027.50.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
|
9027.80.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
|
9027.80.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
|
9027.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu |
|
9030.33.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
|
9030.33.20 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định |
|
9030.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
|
9030.82.10 |
- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp |
|
9030.84.90 |
- - - Loại khác |
|
9030.84.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
|
9030.89.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp, trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 |
|
9031.41.00 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn |
|
9704.00.00 |
Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn phẩm có in sẵn tem), và các ấn phẩm tương tự, đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07 |
Tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem, phong bì phát hành ngày đầu tiên, các ấn phẩm bưu chính (ấn phẩm có in sẵn tem) và các ấn phẩm tương tự đã hoặc chưa sử dụng, trừ loại thuộc nhóm 49.07 |
THE MIMISTRY
OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 15/2014/TT-BTTTT |
Hanoi, November 17, 2014 |
Pursuant to the Law on Information technology dated June 29, 2006;
Pursuant to the Law on telecommunication dated December 04, 2009;
Pursuant to the Law on Radio frequency dated November 23, 2009
Pursuant to the Law on post dated June 28, 2010;
Pursuant to the Law on Publishing dated November 20, 2012;
Pursuant to the Law on Journalism dated December 28, 1989 and its amendments dated June 12, 1999;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pursuant to Decree No. 187/2013/NĐ-CP dated November 20, 2013 by the Government detailing the implementation of the Law on Commerce regulating the trading of international products, acting as agent, trading, processing and transiting of products;
At the request of the Director of the Department of Information Technology,
The Minister of Information and Communications promulgates the list of goods sorted by HS code under line management of the Ministry of Information and Communications
Article 1. Scope of regulation
This Circular promulgates the list of goods sorted by HS code under line management of the Ministry of Information and Communications in the Appendix enclosed herewith.
The List is drawn up based on the list of products and HS code in the import-export tariff. If there is only a 4-digit code, all 8-digit commodities in the same 4-digit heading are included on the list; If there is only a 6-digit code, all 8-digit commodities in the same 6-digit subheading are included on the list; if 8-digit commodities are mentioned, only the mentioned commodities in the same subheading are included on the list;
This Circular takes effect on January 1, 2015
Article 3. Organizations of implementation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THE MINISTER
Nguyen Bac Son
THE LIST OF GOODS SORTED BY HS CODE UNDER LINE
MANAGEMENT OF THE MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS
(Enclosed with Circular No. 15/2014/TT-BTTTT dated 17/11/2014 by the
Minister of Information and Communications)
CODE
Description (according to Circular No. 156/2011/TT-BTC dated 14/11/2011 by the Ministry of Finance )
Notes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49.01
Printed books, brochures, leaflets and similar printed matter, whether or not in single sheets
4901.10.00
- Single-sheets, whether or not folded
Single-sheets, whether or not folded, sheaves with embossed words.
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Dictionaries and encyclopedias, and serial instalments thereof
4901.99
- - Other:
4901.99.10
- - - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural books
Political, law, economic, cultural, social, educational, scientific, technological, literary, artistic books (including children’s books and electric books in storage devices)
4901.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4902
Newspaper, journalists and periodicals, whether or not illustrated or containing advertisement material.
4902.10.00
- Appearing at least four times a week
4902.90
- Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4902.90.10
- - Educational, technical, scientific, historical or cultural journals and periodicals.
4902.90.90
- - Other:
4903.00.00
Children’s picture, drawing or coloring books.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Music, printed or in manuscript, whether or not bound or illustrated.
Printed music sheets whether or not bound or illustrated.
49.05
Maps and hydrographic or similar charts of all kinds, including atlases, wall maps, topographical plans and globes, printed.
4905.10.00
- Globes
Globes (with maps printed or enclosed with books, or illustrated to books)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4905.91.00
- - In book form
In the form of book, single-sheet, flyer
4905.99.00
- - Other
49.07
Unused postage, revenue or similar stamps of current or new issue in the country in which they have, or will have, a recognized face value; stamp-impressed paper; banknotes; cheque forms; stock, share or bond certificates and similar documents of titles.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Unused postage, revenue or similar stamps:
4907.00.21
- - Postage stamps
Unused postage stamps, including souvenir sheets, miniature sheets, blocks of new issues
4907.00.29
- - Other
Unused aerogramme; pre-stamped envelope, postcard of new issues
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Printed or illustrated postcards; printed cards bearing personal greetings, messages or announcements, whether or not illustrated, with or without envelopes or trimmings.
4910.00.00
Calendars of any kind, printed, including calendar blocks
49.11
Other printed matter, including printed pictures and photographs
4911.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4911.10.10
- - Catalogues listing name of books and educational, technical, scientific, historical or cultural publications
4911.10.90
- - Other
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4911.91
- - Pictures, design and photographs
Pictures, design and photographs (other than artistic pictures):
- - - Wall pictures and diagrams for instructional purposes:
4911.91.21
- - - - Anatomical or botanical diagrams and charts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Other printed pictures and photographs.
4911.91.31
- - - - Anatomical or botanical diagrams and charts
4911.91.39
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4911.91.90
- - - Other
4911.99
- - Other:
4911.99.10
- - - Printed cards for jewellery or for small objects of personal adornment or articles of personal use normally carried in the pocket, handbag or on the person
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4911.99.20
- - - Printed labels for explosives
4911.99.30
- - - Educational, technical, scientific, historical or cultural printed on a set of cards
4911.99.90
- - - Other
Carved, printed, litho printed matter replacing books or used to illustrate to books (other than those of 9702.00.00) and other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers
7020.00.20
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers
84.15
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated.
8415.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.10.10
- - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.10.90
- - Other
8415.20
- Of a kind used for persons, in motor vehicles:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.20.10
- - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.20.90
- - Other
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps)
- - - Of a kind used in aircraft:
8415.81.11
- - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
8415.81.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.81.19
- - - - Other
- - - Of a kind used in railway rolling stock:
8415.81.21
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.81.29
- - - - Other
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
8415.81.31
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Other:
8415.81.91
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.81.93
- - - - - Of an output not exceeding 21.10 kW
8415.81.94
- - - - - Of an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
8415.81.99
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.82
- - Other, incorporating a refrigerating unit
- - - Of a kind used in aircraft:
8415.82.11
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Of a kind used in railway rolling stock:
8415.82.21
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.82.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
8415.82.31
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.82.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8415.82.91
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.82.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not incorporating a refrigerating unit:
- - - Of a kind used in aircraft:
8415.83.11
- - - - Of an output exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
8415.83.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used in railway rolling stock:
8415.83.21
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.83.29
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used in motor vehicles (other than those of subheading 8415.20):
8415.83.31
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.83.39
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8415.83.91
- - - - Of an output not exceeding 26.38 kW
8415.83.99
- - - - Other
8415.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of machines with an output not exceeding 21.10 kW
8415.90.13
- - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.14
- - - Evaporators or condensers for air-conditioning machines for motor vehicles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.90.19
- - - Other
- - Of machines with an output exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.25
- - - - Other
- - - Other:
8415.90.26
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.90.29
- - - - Other
- - Of machines with an output exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW
- - - With an air flow rate of each evaporator unit of over 67.96 m3/min
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.90.34
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.35
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.39
- - - - Other
- - Of machines with an output exceeding 52.75 kW:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.90.44
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.45
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8415.90.46
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock:
8415.90.49
- - - - Other
84.18
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other, heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Combined refrigerator-freezers, fitted with separate external doors:
8418.10.10
- - Household type
8418.10.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.21.00
- - Compression-type
8418.29.00
- - Other
8418.30
- Freezers of the chest type, not exceeding 800 l capacity:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.30.10
- - Not exceeding 200 l capacity
8418.30.90
- - Other
8418.40
- Freezers of the upright type, not exceeding 900 l capacity:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not exceeding 200 l capacity
8418.40.90
- - Other
8418.50
- Other furniture (chests, cabinets, display counters, show-cases and the like) for storage and display, incorporating refrigerating or freezing equipment:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.50.11
- - - Of a kind suitable for medical surgical or laboratory use
8418.50.19
- - - Other
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.50.91
- - - Of a kind suitable for medical surgical or laboratory use
8418.50.99
- - - Other
- Other refrigerating or freezing equipment; heat pumps:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15
8418.69
- - Other:
8418.69.10
- - - Beverage coolers
8418.69.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Water chillers with a refrigerating capacity exceeding 21.10 kW:
8418.69.41
- - - - For air conditioning machines
8418.69.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.69.50
- - - Scale ice-maker units
8418.69.90
- - - Other
- Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment
8418.99
- - Other:
8418.99.10
- - - Evaporators or condensers
8418.99.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8418.99.90
- - - Other
8419.39.11
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
8419.89.13
- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8419.89.19
- - - - Other
8420.10.10
- - Apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards or their components.
8420.91.10
- - - Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring board substrate or their components.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Wet processing equipment, by projecting, dispersing or spraying, of chemical or electrochemical solutions for the application on printed wiring board substrates, apparatus for the spot application of liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives or sealant to printed circuit boards or printed wiring boards or their components; apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring board substrates or their components.
8428.20.20
- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards of printed circuit assemblies.
8428.33.20
- - - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards of printed circuit assemblies.
8428.39.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8428.90.20
- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards of printed circuit assemblies.
8431.39.40
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards of printed circuit assemblies.
84.40
Book-binding machinery, including book-sewing machines
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8440.10
- Machinery:
8440.10.10
- - Electrically operated
8440.10.20
- - Not electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8440.90.10
- - Of electrically operated machines
8440.90.20
- - Of non-electrically operated machines
84.42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Machinery, apparatus and equipment (other than the machine-tools of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, tubes and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished)
8442.30
- Machinery, apparatus and equipment:
8442.30.10
- - Electrically operated
8442.30.20
- - Not electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8442.40
- Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment:
8442.40.10
- - Of electrically operated machines, apparatus or equipment
8442.40.20
- - Of non-electrically operated machines, apparatus or equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planted, grained or polished)
84.43
Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof.
Printing machinery used for printing by means of plates, printing pipes, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof.
- Printing machinery used for printing by means of plates, cylinder and other printing components of heading 84.42:
Printing machinery used for printing by means of plates, printing pipes, cylinder and other printing components of heading 84.42:
8443.11.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.12.00
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 35cm in the unfolded state)
Offset printing machinery, single-sheet-fed
8443.13.00
- - Other offset printing machinery
Other offset printing machinery
8443.14.00
- - Letterpress printing machinery, reel-fed, excluding flexographic printing
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.15.00
- - Letterpress printing machinery, other than reel-fed, excluding flexographic printing
Letterpress printing machinery, other than reel-fed, excluding flexographic printing
8443.16.00
- - Flexographic printing machinery
Flexographic printing machinery
8443.17.00
- - Gravure printing machinery
Copper pipe printing machinery
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
Silk screen and other printing machines
- Other printers, copying machines and facsimile machines whether or not combined:
8443.31
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
Machines which perform two or more of the functions of printing, copying, scanning or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
8443.31.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Printer-copiers, printing by the ink-jet process (one-color or multi-color)
8443.31.20
- - - Printer-copiers, printing by the laser process
Printer-copiers, printing by the laser process (one-color or multi-color)
8443.31.30
- - - Combination printer-copier-facsimile machines
Combination printer-copier-facsimile machines (one-color of multi-color)
8443.31.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.32
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network:
8443.32.10
- - - Dot matrix printers
8443.32.20
- - - Ink-jet printers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Laser printers
8443.32.40
- - - Facsimile machines
8443.32.50
- - - Screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
8443.32.60
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.32.90
- - - Other
8443.39
- - Other:
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process):
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.39.11
- - - - Colour
8443.39.19
- - - - Other
8443.39.20
- - - Electrostatic photocopying apparatus, operating by reproducing the original image via an intermediate onto the copy (indirect process)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system
8443.39.40
- - - Ink-jet printers
8443.39.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.91.00
- - Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42
Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, printing pipes and other printing components of heading 84.43
8443.99
- - Other:
8443.99.10
- - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8443.99.20
- - - Ink-filled printer cartridges
8443.99.30
- - - Paper feeders and sorters
8443.99.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Machine tools, numerically controlled, for working any material by removal of material, by plasma arc process, for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
8456.90.20
- - Wet processing equipments for the application by immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards
8460.31.10
- - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW
8465.91.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8465.92.10
- - - For routing printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit boards or printed wiring board substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates
8465.95.10
- - - Drilling machines or the manufacture of printed circuit boards or printed circuit boards or printed wiring boards, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm
8465.99.50
- - - Machines for deburring the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; machines for scoring printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit board or printed wiring board substrates; laminating presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8466.10.10
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10,8456.90.20,8460.31.10,8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
8466.20.10
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10,8456.90.20,8460.31.10,8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
8466.30.10
- - For the machine-tools of subheading 8456.90.10,8456.90.20,8460.31.10,8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For the machine-tools of subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50
8466.93.20
- - - For the machine-tools of subheading 8465.90.10, 8465.90.20, or 8460.31.10
8466.94.00
- - For the machines of heading 84.62 or 84.63
84.69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8469.00.10
- Word-processing machines
8469.00.90
- Other
84.70
Calculating machines and pocket-size data recording reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage-franking machines, ticket-issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8470.10.00
- Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions
- Other electronic calculating machines:
8470.21.00
- - Incorporating a printing device
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8470.30.00
- Other calculating machines:
8470.50.00
- Cash register
8470.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8470.90.10
- - Postage-franking machines
8470.90.20
- - Accounting machines
8470.90.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84.71
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included.
8471.30
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display
8471.30.10
- - Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Laptops including notebooks and subnotebooks
8471.30.90
- - Other
- Other automatic data processing machines:
8471.41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.41.10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
8471.41.90
- - - Other
8471.49
- - Other, presented in the form of systems:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.49.10
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30
8471.49.90
- - - Other
8471.50
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units storage units:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Processing units for personal (including portable) computers
8471.50.90
- - Other
8471.60
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing:
8471.60.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.60.40
- - X-Y coordinate input device, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens
8471.60.90
- - Other
8471.70
- Storage units
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.70.10
- - Floppy disk drives
8471.70.20
- - Hard disk drives
8471.70.30
- - Tape drives
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives
8471.70.50
- - Proprietary format storage devices including media therefor for automatic data processing machines, with or without removable media and whether magnetic, optical or other technology
- - Other:
8471.70.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.70.99
- - - Other
8471.80
- Other units of automatic data processing machines:
8471.80.10
- - Control and adopt units
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8471.80.70
- - Sound cards or video cards
8471.80.90
- - Other
8471.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Bar code readers
8471.90.20
- - Optical character readers, document or image scanners
8471.90.90
- - Other
84.72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8472.90
- Other:
8472.90.10
- - Automatic teller machines
8472.90.20
- - Electronic fingerprint identification systems
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8472.90.30
- - Other, electrically operated
84.73
Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.69 to 84.72
8473.10
- Parts and accessories of the machines of heading 84.69:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Printed circuit assemblies for word-processing machines
8473.10.90
- - Other
- Parts and accessories of the machines of heading 84.70:
8473.21.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8473.29.00
- - Other
8473.30
- Parts and accessories of the machines of heading 84.71:
8473.30.10
- - Assembled printed circuit boards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8473.30.90
- - Other
8473.40
- Parts and accessories of the machines of heading 84.72:
- - For electrically operated machines:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Parts, including printed circuit assemblies for automatic teller machines
8473.40.19
- - - Other
8473.40.20
- - For non-electrically operated machines:
8473.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For electrically operated machines:
8473.50.11
- - - Suitable for use with the machines of heading 84.71
8473.50.19
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8473.50.20
- - For non-electrically operated machines:
84.76
Automatic goods-vending machines (for example, postage stamp, cigarette, food or beverage machines), including money-changing machines
- Automatic beverage-vending machines:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Incorporating heating or refrigerating devices
8476.29.00
- - Other
- Other machines:
8476.81.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8476.89.00
- - Other
8476.90.00
- Parts
8477.80.31
- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8477.90.32
- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards
8479.89.20
- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on printed circuit boards or printed wiring boards or other substrates; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process
8479.89.30
- - - Other, electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of goods of subheading 8479.89.20
8486.10.10
- - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
8486.10.20
- - Spin dryers for semiconductor wafer processing
8486.10.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.10.40
- - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
8486.10.50
- - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
8486.10.60
- - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.10.90
- - Other
8486.20
- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
- - Film formation equipment:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Chemical vapour deposition apparatus
8486.20.12
- - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers
8486.20.13
- - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production
8486.20.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.20.31
- - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers
8486.20.32
- - - Equipment for drying-etching patterns on semiconductor materials
8486.20.33
- - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.20.39
- - - Other
- - Lithography equipment:
8486.20.41
- - - Direct write-on-wafer apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Step and repeat aligners
8486.20.49
- - - Other
8486.20.51
- - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers
8486.20.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.20.91
- - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam
8486.20.92
- - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads
8486.20.93
- - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.20.94
- - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
8486.20.95
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials
8486.20.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
8486.30.20
- - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays
8486.30.30
- - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates.
8486.40.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.40.20
- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
8486.40.30
- - Moulds for manufacture of semiconductor devices
8486.40.40
- - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.40.50
- - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
8486.40.60
- - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
8486.40.70
- - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers
8486.90.11
- - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers
8486.90.13
- - - Of machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.14
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
8486.90.15
- - - - Other
8486.90.16
- - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.17
- - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules
8486.90.19
- - - Other
- - Of machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production
8486.90.23
- - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment
- - - Of spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet etching, developing, Stripping or cleaning semiconductor wafers; of dry-etching patterns on semiconductor materials:
8486.90.24
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.25
- - - - Other
- - - Of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam; of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads:
8486.90.26
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.27
- - - - Other
8486.90.28
- - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers
8486.90.29
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays:
8486.90.31
- - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates
8486.90.32
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools
8486.90.33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.34
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel displays production
8486.90.36
- - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates
8486.90.41
- - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8486.90.42
- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors
8486.90.43
- - - Of automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices
8486.90.44
- - - Of optical stereoscopic microscopes and photomicrographic microscope fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles
8486.90.46
- - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies
8504.40.11
- - - Uninterrupted power supplies (UPS)
8504.40.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8504.50.10
- - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus
8504.50.20
- - Chip type fixed inductors
8504.90.20
- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8507.80.91
- - - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks
85.08
Vacuum cleaners
- With self-contained electric motor:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of a power not exceeding 1,500 W and having a dust bag or other receptacle capacity not exceeding 20 l
8508.19
- - Other:
8508.19.10
- - - Of a kind suitable for domestic use
8508.19.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8508.60.00
- Other vacuum cleaners
8508.70
- Parts:
8508.70.10
- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8508.70.90
- - Other
8514.20.20
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
8514.30.20
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Machines and apparatus for soldering components on PCB (printed circuit board)/PWBs (printed wiring boards)
8515.90.20
- - Parts of machines and apparatus for soldering components on PCB (printed circuit board)/PWBs (printed wiring boards)
8516.50.00
- Microwaves ovens
85.17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks:
8517.11.00
- - Line telephone sets with cordless handsets
8517.12.00
- - Telephone for cellular networks or for other wireless networks:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.18.00
- - Other
Wireless telephone devices MF, HF, VHF, UHF used for fixed or mobile terrestrial radio communications, maritime mobile communications, aeronautical mobile communications, terminal devices for human, terminal devices for satellite serving maritime operations, maritime transmitter-receiver
- Other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network):
8517.61.00
- - Base stations
Base station controller (GSM, CDMA 2000-1x, W-CDMA FDD DECT, PHS, Broadband system), transceiver
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, image or other data, including switching and routing apparatus:
8517.62.10
- - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
- - - Units automatic data processing machines other than units of heading 84.71:
8517.62.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.62.29
- - - - Other
8517.62.30
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus
- - - Apparatus for carrier-current line system or for digital line systems:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.62.41
- - - - Modems including cable modems and modem cards
8517.62.42
- - - - Concentrators or multiplexers
8517.62.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus
8517.62.51
- - - - Wireless LANs
8517.62.52
- - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences
8517.62.53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.62.59
- - - - Other
Ham radio apparatus; Other
- - - Other transmission apparatus
8517.62.61
- - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.62.69
- - - - Other
- - - Other:
8517.62.91
- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
Low-speed/high-speed data transmitters having a frequency range of 5.8 GHz used for transport
8517.62.99
- - - - Other
8517.69.00
- - Other
Radio transmitter, radio transmitter-receiver apparatus specifically used in basic transmission (frequency, duration), radio amplifier used in satellite station, microwave apparatus; Other
8517.70
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.70.10
- - Of control and adapter units, including gateways, bridges and routers
- - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers:
8517.70.21
- - - Of cellular telephones
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.70.29
- - - Other
- - Other printed circuit boards, assembled
8517.70.31
- - - Of goods for line telephony or line telegraphy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - For radio-telephony or radio-telegraphy
8517.70.39
- - - Other
8517.70.40
- - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio-telegraphy
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8517.70.91
- - - Of goods for line telephony or line telegraphy
8517.70.92
- - - Of goods for radio-telephony or radio-telegraphy
8517.70.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.18
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets.
8518.10
- Microphones and stands therefor:
- - Microphone:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use
8518.10.19
- - - Other microphones, whether or not with their stands
8518.10.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.21
- - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
8518.21.10
- - - Box speaker type
8518.21.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.22
- - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure
8518.22.10
- - - Box speaker type
8518.22.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8518.29.20
- - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use
8518.29.90
- - - Other
8518.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.30.10
- - Headphones
8518.30.20
- - Earphones
8518.30.40
- - Line telephone handsets
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other combined microphone/speaker sets:
8518.30.51
- - - For goods of subheading 8517.12.00
8518.30.59
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8518.40
- Audio-frequency electric amplifiers:
8518.40.20
- - Used as repeaters in line telephony
8518.40.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.40.40
- - Other, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifiers
8518.40.90
- - Other
8518.50
- Electric sound amplifier sets:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.50.10
- - Having a power rating of 240 W or more
8518.50.20
- - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broadcasting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V
8518.50.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Parts:
8518.90.10
- - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies
8518.90.20
- - Of goods of subheading 8518.40.40
8518.90.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8518.90.40
- - Of goods of subheading 8518.29.90
8518.90.90
- - Other
85.19
Sound recording or reproducing apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8519.20
- Apparatus operated by coins, banknotes, bank cards, tokens or by other means of payment:
8519.20.10
- - Coins or disc operated record players
8519.20.20
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Turntable (record-decks)
8519.50.00
- Telephone answering machines
- Other apparatus:
8519.81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8519.81.10
- - - Pocket size cassette recorders, the dimension of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm
8519.81.20
- - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power
8519.81.30
- - - Compact disc players
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Transcribing machines:
8519.81.41
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
8519.81.49
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Dictating machines not capable of operating without an external source of power
- - - Magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus, digital audio type:
8519.81.61
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
8519.81.69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other sound reproducing apparatus, cassette type:
8519.81.71
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
8519.81.79
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8519.81.91
- - - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
8519.81.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
- - - Cinematographic sound reproducers:
8519.89.11
- - - - For film of a width of less than 16 mm
8519.89.12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8519.89.20
- - - Record-players with or without loudspeakers
8519.89.30
- - - Of a kind suitable for cinematography or broadcasting
8519.89.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.21
Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner
8521.10
- Magnetic tape-type:
8521.10.10
- - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8521.90
- Other:
- - Laser disc players:
8521.90.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8521.90.19
- - - Other
- - Other:
8521.90.91
- - - Of a kind used in cinematography or television broadcasting
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8521.90.99
- - - Other
85.22
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21
8522.10.00
- Pick-up cartridges
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other:
8522.90.20
- -Printed circuit board assemblies for telephone answering machines
8522.90.30
- - Printed circuit board assemblies for cinematographic sound recorders or reproducers:
8522.90.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8522.90.50
- - Audio or video reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods
- - Other:
8522.90.91
- - - Other parts and accessories of cinematographic sound recorders or reproducers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8522.90.92
- - - Other parts of telephone answering machines
8522.90.93
- - - Other parts and accessories for goods of subheading 8519.81 or 85.21
8522.90.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37
- Magnetic media:
8523.21
- - Cards incorporating a magnetic stripe:
8523.21.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.21.90
- - - Other
8523.29
- - Other:
- - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Unrecorded
8523.29.11
- - - - - Computer tapes
8523.29.19
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
8523.29.21
- - - - - Video tapes
8523.29.29
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Unrecorded
8523.29.31
- - - - - Computer tapes
8523.29.33
- - - - - Video tapes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.29.39
- - - - - Other
- - - - Other:
8523.29.41
- - - - - Computer tapes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Of a kind suitable for cinematography
8523.29.43
- - - - - Other video tapes
8523.29.49
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Unrecorded
8523.29.51
- - - - - Computer tapes
8523.29.52
- - - - - Video tapes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.29.59
- - - - - Other
- - - - Other:
8523.29.61
- - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - Of a kind suitable for cinematography
8523.29.63
- - - - - Other video tapes
8523.29.69
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Unrecorded
8523.29.71
- - - - - Computer hard disks and diskettes
8523.29.79
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other:
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
8523.29.81
- - - - - - Of a kind suitable for computer use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - - Other
8523.29.83
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523.29.84
- - - - - Other, of a kind suitable for cinematography
8523.29.89
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
- - - - Unrecorded
8523.29.91
- - - - - Of a kind suitable for computer use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.29.92
- - - - - Other
- - - - Other:
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - - Of a kind suitable for computer use
8523.29.94
- - - - - - Other
8523.29.95
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523.29.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Optical media:
8523.41
- - Unrecorded
8523.41.10
- - - Of a kind suitable for computer use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.41.90
- - - Other
8523.49
- - Other:
- - - Discs for laser reading systems:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
- - - - Of a kind used for reproducing sound only:
8523.49.12
- - - - - Educational, technical, scientific, historical or cultural discs
8523.49.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.49.14
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523.49.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.49.91
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
8523.49.92
- - - - Of a kind used for reproducing sound only
8523.49.93
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- Semiconductor media:
8523.51
- - Solid-state non-volatile storage devices:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.51.11
- - - - Of a kind suitable for computer use
8523.51.19
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image:
8523.51.21
- - - - - Of a kind suitable for computer use
8523.51.29
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523.51.90
- - - - Other
8523.52.00
- - “Smart cards”
8523.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.59.10
- - - Proximity cards and tags
- - - Other, unrecorded:
8523.59.21
- - - - Of a kind suitable for computer use
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8523.59.29
- - - - Other
- - - Other:
8523.59.30
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
8523.59.90
- - - - Other
8523.80
- Other:
8523.80.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other, unrecorded:
8523.80.51
- - - Of a kind suitable for computer use
8523.80.59
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8523.80.91
- - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image
8523.80.92
- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
85.25
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders
8525.50.00
- Transmission apparatus:
Radio transmission apparatus specifically used for radio-broadcasting or television
8525.60.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Radio transmission apparatus specifically used for radio-broadcasting by television or radio-broadcasting incorporating reception apparatus
8525.80
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders:
8525.80.10
- - Web cameras
- - Video camera recorders:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8525.80.31
- - - Of kind used in broadcasting
8525.80.39
- - - Other
8525.80.40
- - Television cameras
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other digital cameras
85.26
Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus
8526.10
- Radar apparatus:
8526.10.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8526.10.90
- - Other
Radio transmitter, transmitter-receiver apparatus specifically used in telelocator and telemeter (excluding apparatus used in sea petroleum), other radar apparatus (air defense radar), radio frequency identification (RFID); Other
- Other:
8526.91
- - Radio navigational aid apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8526.91.10
- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels
8526.91.90
- - - Other
8526.92.00
- - Radio remote control apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reception apparatus for radio-broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
- Radio-broadcast receivers capable of operating without an external source of power:
8527.12.00
- - Pocket-size radio cassette players
8527.13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8527.13.10
- - - Portable
8527.13.90
- - - Other
8527.19
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Reception apparatus capable of planning, managing and monitoring the electromagnetic spectrum:
8527.19.11
- - - - Portable
8527.19.19
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8527.19.91
- - - - Portable
8527.19.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8527.21.00
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus
8527.29.00
- - Other
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8527.91
- - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
8527.91.10
- - - Portable
8527.91.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock:
8527.92.10
- - - Portable
- - - Other:
8527.92.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8527.92.99
- - - - Other
8527.99
- - Other:
8527.99.10
- - - Portable
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other:
8527.99.91
- - - - Mains operated
8527.99.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus
- Cathode-ray tube monitors:
8528.41
- - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
8528.41.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.41.20
- - - Monochrome
8528.49
- - Other:
8528.49.10
- - - Colour
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.49.20
- - - Monochrome
- Other monitors:
8528.51
- - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Projection type flat panel display units
8528.51.20
- - - Other, colour
8528.51.30
- - - Other, monochrome
8528.59
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.59.10
- - - Colour
8528.59.20
- - - Monochrome
- Projectors:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.61
- - Of a kind solely or principally used in an automatic data processing system of heading 84.71:
8528.61.10
- - - Flat panel display type
8528.61.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8528.69.10
- - - Having the capability of projecting on a screen of 300 inches or more
8528.69.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.71
- - Not designed to incorporate a video display or screen:
- - - Set top boxes which have a communications function:
Apparatus for decoding digital terrestrial television
8528.71.11
- - - - Mains operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.71.19
- - - - Other
- - - Other:
8528.71.91
- - - - Mains operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
8528.72
- - Other, colour:
8528.72.10
- - - Battery operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.72.91
- - - - Cathode-ray tube type
8528.72.92
- - - - Liquid crystal device (LCD), light emitting diode (LED) and other flat panel display type
8528.72.99
- - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8528.73.00
- - Other, monochrome
85.29
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.25 or 85.28
8529.10
- Aerials and aerials reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media system and parts thereof:
8529.10.21
- - - For television reception
8529.10.29
- - - Other
8529.10.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8529.10.40
- - Aerial filters and separators
8529.10.60
- - Feed horns (wave guide)
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8529.10.92
- - - Of a kind used with transmission apparatus for radio-broadcasting or television
8529.10.99
- - - Other
8529.90
- Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of decoders
8529.90.40
- - Of digital cameras or video camera recorders
- - Other printed circuit boards, assembled:
8529.90.51
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8529.90.52
- - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 or 8527.99
- - - For goods of subheading 85.28:
8529.90.53
- - - - For flat panel displays
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8529.90.54
- - - - Other, for television receivers
8529.90.55
- - - - Other
8529.90.59
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other:
8529.90.91
- - - For television reception
8529.90.94
- - - For flat panel displays
8529.90.99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.32
Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set)
8532.10.00
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)
- Other fixed capacitors:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8532.21.00
- - Tantalum
8532.22.00
- - Aluminum electrolytic
8532.23.00
- - Ceramic dielectric, single layer
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Ceramic dielectric, multilayer
8532.25.00
- - Dielectric of paper or plastics
8532.29.00
- - Other
8532.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8532.90.00
- Parts
85.33
Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors.
8533.10
- Fixed carbon resistors, composition or film type:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8533.10.10
- - Surface mounted
8533.10.90
- - Other
- Other fixed resistors:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W
8533.29.00
- - Other
- Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
8533.31.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8533.39.00
- - Other
8533.40.00
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers
8533.90.00
- Parts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.34
Printed circuits
8534.00.10
- Single-sided
8534.00.20
- Double-sided
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Multi-layer
8534.00.90
- Other
8536.69.39
- - - - Other
8536.90.19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.37
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical control apparatus, other than switching apparatus of heading 85.17
8537.10
- For a voltage not exceeding 1,000 V:
- - Switchboards and control panels:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8537.10.11
- - - Control panel of a kind suitable for use in distributed control systems
8537.10.12
- - - Control panels fitted with a programmable processor
8537.10.13
- - - Other control panels of a kind suitable for goods of subheading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
8537.10.20
- - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely of principally with goods of heading 84.71, 85.17 or 85.25
8537.10.30
- - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8537.10.91
- - - Of a kind used in radio equipment or in electric fans
8537.10.92
- - - Of a kind suitable for use in distributed control systems
8537.10.99
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8537.20
- For a voltage exceeding 1,000 V:
- - Switchboards:
8537.20.11
- - - Incorporating electrical instruments or breaking, connecting or protecting electrical circuit for a voltage of 66 kV or more
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - Control panels:
8537.20.21
- - - Incorporating electrical instruments or breaking, connecting or protecting electrical circuit for a voltage of 66 kV or more
8537.20.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8537.20.90
- - Other
85.38
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37
8538.10
- Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - For a voltage not exceeding 1,000 V:
8538.10.11
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
8538.10.12
- - - Of a kind used in radio equipment
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - For a voltage exceeding 1,000 V:
8538.10.21
- - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices
8538.10.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8538.10.29
- - - Other
8538.90
- Other:
- - For a voltage not exceeding 1,000 V:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8538.90.11
- - - Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probes
8538.90.12
- - - Parts of goods of subheading 8536.50.50, 8536.69.31, 8536.69.39, 8536.90.11 or 8536.90.19
8538.90.13
- - - Parts of goods of subheading 8537.10.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - For a voltage exceeding 1,000 V:
8538.90.21
- - - Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probes
8538.90.29
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.40
Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera)
- Cathode-ray television picture tubes, including video monitor cathode-ray tubes:
8540.11.00
- - Colour:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8540.12.00
- - Monochrome
8540.20.00
- Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes
8540.40
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of subheading 85.25
8540.40.90
- - Other
8540.60.00
- Other cathode-ray tubes
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8540.71.00
- - Magnetrons
8540.79.00
- - Other
- Other valves and tubes:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8540.81.00
- - Receiver or amplifier valves and tubes:
8540.89.00
- - Other
- Parts:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of cathode-ray tubes
8540.99
- - Other:
8540.99.10
- - - Of microwave tubes
8540.99.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.41
Diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes; mounted piezo-electric crystals
8541.10.00
- Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes
- Transistors, other than photosensitive transistors:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8541.21.00
- - With a dissipation rate of less than 1 W
8541.29.00
- - Other
8541.30.00
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes:
8541.40.10
- - Light emitting diodes
- - Photocells, including photodiodes and phototransistors:
8541.40.21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8541.40.22
- - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels
8541.40.29
- - - Other
8541.40.90
- - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8541.50.00
- Other semiconductor devices
8541.60.00
- Mounted piezo-electric crystals
8541.90.00
- Parts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Electronic integrated circuits
- Electronic integrated circuits:
8542.31.00
- - Processors and controllers whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
8542.32.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8542.33.00
- - Amplifiers
8542.39.00
- - Other
8542.90.00
- Parts
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8543.30.20
- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates
8543.70.30
- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions
8543.70.40
- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of goods of subheading 8543.30.20
8543.90.30
- - Of goods of subheading 8543.70.30
8543.90.40
- - Of goods of subheading 8543.70.40
8543.90.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85.44
Insulated (including enameled or anodized) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors
- Winding wire:
8544.11
- - Of copper:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.11.10
- - - With an outer coating of lacquer or enamel
8544.11.20
- - - With an outer coating or covering of paper, textiles or poly(vinyl chloride)
8544.11.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
8544.20
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
8544.20.11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.20.19
- - - Other
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66 kV:
8544.20.21
- - - Insulated with rubber or plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.20.29
- - - Other
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
8544.20.31
- - - Insulated with rubber or plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
8544.20.41
- - - Insulated with rubber or plastics
8544.20.49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.30
- Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
- - Wiring harnesses for motor vehicles:
- - - Insulated with rubber or plastics:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.30.12
- - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.30.13
- - - - Other
- - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.30.19
- - - - Other
- - Other:
8544.30.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.30.99
- - - Other
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:
8544.42
- - Fitted with connectors:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
8544.42.11
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, submarine
8544.42.12
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544.42.21
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, submarine
8544.42.22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.42.29
- - - - Other
- - - Battery cables:
- - - - Insulated with rubber or plastics:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.42.32
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.33
- - - - - Other
- - - - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - - For vehicles of heading 87.02, 87.03, 87.04 or 87.11
8544.42.39
- - - - - Other
- - - Other:
8544.42.91
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.42.92
- - - - Other electric cables insulated with plastics
8544.42.99
- - - - Other
8544.49
- - Other:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
8544.49.11
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, submarine
8544.49.12
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
8544.49.21
- - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harnesses
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.49.22
- - - - - Electric cables insulated with plastics having a core diameter not exceeding 19.5 mm
8544.49.23
- - - - - Other electric cables insulated with plastics
8544.49.29
- - - - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544.49.31
- - - - Telephone, telegraph and radio replay cables, submarine
8544.49.32
- - - - Other, insulated with plastics
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - - Other
- - - Of a kind not used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
8544.49.41
- - - - Cables insulated with plastics
8544.49.49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.60
- Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
- - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
8544.60.11
- - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.60.19
- - - Other
- - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
8544.60.21
- - - Cables insulated with plastics having a core diameter of less than 22.7 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Other
8544.60.30
- - For a voltage exceeding 66 V:
8544.70
- Optical fibre cables:
8544.70.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8544.70.90
- - Other
8548.90.10
- - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a scanning condenser, capable of scanning text
8548.90.20
- - Printed circuit assemblies including such assemblies for external connections
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8548.90.90
- - Other
8803.90.10
- - Of telecommunications satellites
9006.10.10
- - Laser photoplotters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Photoplotters of subheading 9006.10.10
90.07
Cinematographic cameras and projectors, whether or not incorporating sound recording or reproducing apparatus
9007.10.00
- Cameras
9007.20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9007.20.10
- - For film of less than 16 mm in width
9007.20.90
- - Other
- Parts and accessories:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9007.91.00
- - For cameras
9007.92.00
- - For projectors
90.08
Image projectors, other than cinematographic; photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Projectors, enlargers and reducers:
9008.50.10
- - Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable of producing copies
9008.50.90
- - Other
9008.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9008.90.20
- - Of photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers
9008.90.90
- - Other
9010.50.10
- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9010.90.30
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
90.13
Liquid crystal devices not constituting articles provided for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other optical appliances and instruments, not specified or included
9013.80.10
- - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Liquid crystal devices
9013.90
- Parts and accessories:
9013.90.10
- - Of goods of subheading 9013.20
9013.90.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9013.90.60
- - Of goods of subheading 9013.80.10
9013.90.90
- - Other
9014.80.10
- - Of a kind used on ships, incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9014.90.10
- - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships, incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine
90.15
Surveying (including photogrammetrical surveying), hydrographic, oceanographic, hydrological, meteorological or geophysical instruments and appliances, excluding compasses; rangefinders
9015.10
- Rangefinders:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Of a kind used in photography or cinematography
9015.10.90
- - Other
9015.20.00
- Theodolites and tachymeters (tacheometers)
9015.30.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9015.40.00
- Photogrammetrical surveying instruments and appliances
9015.80
- Other instruments and appliances:
9015.80.10
- - Radio-sonde and radio wind apparatus
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9015.80.90
- - Other
9015.90.00
- Parts and accessories
9017.10.10
- - Plotters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Other
9017.20.30
- - Apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
9017.20.40
- - Photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/ printed wiring boards
9017.20.50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9017.90.20
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards
9017.90.30
- - Photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/ printed wiring boards
9017.90.40
- - Parts and accessories of, including printed circuit assemblies, of other plotters
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9022.19.10
- - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit boards/ printed wiring boards
9022.90.10
- - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit assemblies
90.26
Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow meter, level gauges, manometers, heat meters), excluding instrument and apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or 90.32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- For measuring of checking the flow or level of liquid:
9026.10.10
- - Level gauges for motor vehicles, electrically operated
9026.10.20
- - Level gauges for motor vehicles, not electrically operated
9026.10.30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9026.10.90
- - Other, not electrically operated
9026.20
- For measuring or checking pressure:
9026.20.10
- - Pressure gauges for motor vehicles, electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9026.20.20
- - Pressure gauges for motor vehicles, not electrically operated
9026.20.30
- - Other, electrically operated
9026.20.40
- - Other, not electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Other instruments or apparatus:
9026.80.10
- - Electrically operated
9026.80.20
- - Not electrically operated
9026.90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9026.90.10
- - For electrically operated instruments and apparatus
9026.90.20
- - For non-electrically operated instruments and apparatus
9027.20.10
- - Electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9027.20.20
- - Not electrically operated
9027.30.10
- - Electrically operated
9027.30.20
- - Not electrically operated
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - Electrically operated
9027.50.20
- - Not electrically operated
9027.80.30
- - Other, electrically operated
9027.80.40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9027.90.10
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies for products of heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus for microtomes
9030.33.10
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies, without recording device
9030.33.20
- - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuit; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic grounding devices/fixtures
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9030.40.00
- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers)
9030.82.10
- - - Wafer probes
9030.84.90
- - - Other
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- - - Instruments and apparatus, with a recording device, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
9030.89.10
- - - Instruments and apparatus. Without a recording, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies, other than those covered within subheading 9030.39
9031.41.00
- - For inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices
9704.00.00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Postage or revenue stamps, stamp for postmarks, first day covers, postal stationery (stamped paper), and the like, used or unused, other than those of heading 49.07
;
Thông tư 15/2014/TT-BTTTT Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông
Số hiệu: | 15/2014/TT-BTTTT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký: | Nguyễn Bắc Son |
Ngày ban hành: | 17/11/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 15/2014/TT-BTTTT Danh mục hàng hóa theo mã số HS thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Thông tin và Truyền thông
Chưa có Video