BỘ THÔNG TIN VÀ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 15/2013/TT-BTTTT |
Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 2013 |
THÔNG TƯ
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THÔNG TƯ SỐ 20/2012/TT-BTTTT NGÀY 04 THÁNG 12 NĂM 2012 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG BAN HÀNH QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA
Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Luật Tần số Vô tuyến điện ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01 tháng 8 năm 2007 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông và Nghị định số 50/2011/NĐ-CP ngày 24 tháng 6 năm 2011 sửa đổi Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 ngày 12 tháng 2007;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ;
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Thông tư Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 20/2012/TT-BTTTT ngày 04 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia,
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Thông tư số 20/2012/TT-BTTTT ngày 04 tháng 12 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như sau:
1. Sửa đổi, bổ sung một số quy định của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2, Ký hiệu QCVN 63:2012/BTTTT tại Phụ lục 1 kèm theo;
2. Sửa đổi, bổ sung một số quy định của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu phát truyền hình kỹ thuật số DVB-T2, ký hiệu QCVN 64:2012/BTTTT tại Phụ lục 2 kèm theo.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 8 năm 2013.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: |
BỘ TRƯỞNG |
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
|
THE MINISTRY
OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS |
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 15/2013/TT-BTTTT |
Hanoi, July 01, 2013 |
Pursuant to the June 29, 2006 Law on Standards and Technical regulations;
Pursuant to the November 23, 2009 Law on telecommunication;
Pursuant to the November 23, 2009 Law on Radio frequency;
Pursuant to the Government’s Decree No. 127/2007/ND-CP dated August 01, 2007 detailing and guiding implementation of a number of Articles of Law on Standards and Technical regulations;
Pursuant to the Government’s Decree No. 187/2007/ND-CP dated December 25, 2007, defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Information and Communications and Decree No. 50/2011/ND-CP dated June 24, 2011 amending Decree No. 187/2007/ND-CP dated December 25, 2007;
At the proposal of Director of Science and Technology Department;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1. To amend and supplement a number of provisions of the national technical regulation on digital terrestrial television receivers DVB-T2, sign QCVN 63:2012/BTTTT at the enclosed Annex 1;
2. To amend and supplement a number of provisions of the national technical regulation on digital video broadcasting transmitting signal DVB-T2, sign QCVN 64:2012/BTTTT at the enclosed Annex 2;
Article 2. This Circular takes effect on August 15, 2013.
MINISTER OF
INFORMATION AND COMMUNICATIONS
Nguyen Bac Son
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AMENDING AND SUPPLEMENTING A NUMBER OF PROVISIONS OF
THE NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON DIGITAL TERRESTRIAL VIDEO BROADCASTING
RECEIVERS DVB-T2, SIGN QCVN 63:2012/BTTTT
(Promulgated together with Circular No. 15/2013/TT-BTTTT dated July 01, 2013
of the Ministry of Information and Communications)
1. Reference documents [2], [4], [21] section “1.3. Reference documents” is amended as follows:
“[2]
ETSI EN 302 755 (V1.2.1), Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial video broadcasting system (DVB-T2)”
“[4]
TCVN 7600:2010 (IEC/CISPR 13:2009), sound and television broadcast receivers and associated equipment – radio frequency interference characteristics - Limits and methods of measurement”
“[21]
CI Plus Specification V1.3”
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
" 1.4.8. Up Converter
Up frequency converter.”
3. To remove the abbreviated words, interpretation on the abbreviated words “AC3” and “E-AC3” of section “1.5. the abbreviated words”
4. To amend and supplement section "2.1.3. Adaptation of electromagnetic field” as follows:
“Receivers must abide by requirement on adaptation of electromagnetic field in national standard TCVN 7600:2010 (IEC/CISPR 13:2009)[4].”
"Receivers must have ability to handle the following tables: NIT, PAT, PMT, SDT, EIT, TDT. The above information tables are described in regulation for the broadcasting signal part of DVB-T2.”
6. To amend, supplement section “2.2.6. Logic channel numbering (LCN) as follows:
“Receivers must have ability to handle service information from Logical Channel Number table to support the numbering, arranging and searching channel.
Receivers support LCN by using the logic channel description set with descriptor_tag of 0x83 in the following structure and syntax:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Size (bit)
Identifier
logical_channel_descriptor(){
descriptor_tag
8
uimsbf
descriptor_length
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
uimsbf
for (i=0;i<N;i++){
service_id
16
uimsbf
visible_service3_flag
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Reserved
5
bslbf
logical_channel_number
10
uimsbf
}}
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
descriptor_tag: set 0x83;
service_id: 16bite string used to identify service in transmitted data stream (TS);
visible_service_flag: Signal flag showing service, valued at “1” if service may be presented and selected in list of services on receiver; valued at “0” if service fails to be presented and selected in list of services on receiver;
Reserved: Reserved string for use in future, including 5 bites, set “1”;
logical_channel_number: 10 bite string to present the priority level when arranging order of services.
LCN will be numbered from 1 to 999. In which, channels are numbered from 1 to 799 by service providers; the reserved LCN channels are numbered from 800 to 999.”
7. To amend section “2.3.2. RF Output Connector" as follows:
“STB must have RF output connectors according to standard IEC 60169-2 [10], male connector type.“
8. To amend section “2.3.5. RCA audio interface" as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. To amend section “2.3.6. Conditional access support interface" as follows:
“In case of having conditional access support interface , receiver must have at least an CI interface in accordance with standard ETSI EN 50221 [13] or CI Plus interface of version 1.3 [21].”
10. To amend section “2.4.22.4. HE-AAC support on similar audio output interface" as follows:
“In case of having similar audio port (RCA), receiver must have ability to decode and downmix sound coded HE-AAC to put out similar audio port (RCA).“
11. To amend point 2, section “3.1.2.2. Procedures for measuring" as follows:
“2. Use DVB-February mode corresponding to: 32k expanding, 256 QAM revolving, GI 1/16, PP4, R2/3, TR-PAPR;”
12. To amend point 4, section “3.1.2.2. Procedures for measuring" as follows:
“4. Start with frequency 178 MHz (Channel 6);”
13. To amend point 2, section “3.2.2.2. Procedures for measuring" as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
· Single PLP mode;
· UHF: 32k standard/expanding, 256 QAM revolving, GI1/16, PP4, R2/3, TR-PAPR; 32k, 256 QAM, GI1/128, PP7, R5/6.”
14. To amend section “3.6.1. Configuration of measuring" as follows:
Phrase “B mode (Multiple PLP)” is amended into phrase “A mode (Single PLP)”.
15. To amend table 16 as follows:
Parameters (size of FFT, modulation, code rate, GI)
8K, 64-QAM, R=3/4, GI=1/4
8K, 64-QAM, R=2/3, GI=1/4
8K, 64-QAM, R=3/4, GI=1/8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8K, QPSK, R=1/2, GI=1/8
2K, QPSK, R=1/2, GI=1/16
2K, 16-QAM, R=2/3, GI=1/32
16. To amend table 20 as follows:
Table 20 – Parameters of DVB-T2 mode used in measuring
Parameter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FFT
32k
32k
32k
32k
32k
Bandwidth
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8 MHz
8 MHz
8 MHz
8 MHz
Carrier bandwidth mode
Expanding
Expanding
Expanding
Expanding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protective section
1/8
19/256
1/16
1/32
1/128
Pilot sample
PP2
PP4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP4
PP7
Single PLP (A mode)
Lf
20,42,62
42,62
20,42,62
20,42,60
20,42,60 (QPSK) 20,42,60 (16QAM) 20.40,60 (64QAM) 20.40,60 (256QAM)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64 QAM
64 QAM
64 QAM
64 QAM
64 QAM
FEC block/interleaved frame
67,135,185
63,135,200
135,200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,34,50 (QPSK) 33,69,100 (16QAM) 49.99,150 (64QAM) 66,133,200 (256QAM)
Code rate
3/5
3/5, 2/3, 3/4
3/5,2/3,3/4
All
Modulation
256 QAM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
256 QAM
256 QAM
Multiple
PLP (B mode)
Lf
27
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Subslices
135
L1 modulation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PLP mode
Common
DT2
DT2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FEC block/interleaved frame
35
57
57
Code rate
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2/3
2/3
2/3
Modulation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
256 QAM
256 QAM
BUFS
483328
1613824
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17. To amend table 27 as follows:
Table 27 – Frequencies and signal bandwidths that compulsory support
Frequency
178.0
226.0
474.0
522.0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
618.0
666.0
714.0
762.0
FFT
32k standard
32k expanding
Signal bandwidth
8 MHz
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NF
256 QAM
R2/3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
256 QAM
R3/5
--
--
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18. To amend table 28 as follows:
Mode
Input signal level (dBm)
Assessment of result
8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/Tu=1/8
-25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/Tu=1/4
-25
8K, 64-QAM, R=3/4, Δ/Tu=1/4
-25
8K, 64-QAM, R=3/4, Δ/Tu=1/8
-25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-25
32K ext, 256-QAM, R=4/5, Δ/Tu=1/8
-25
32K ext, 256-QAM rotated, PP7, R=3/4, Δ/Tu=1/128
-25
19. To amend point 5, section “3.15.2. Procedures for measuring" as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20. To remove point 6, section “3.15.2. Procedures for measuring”
21. To amend point 6, section “3.17.1.2. Procedures for measuring" as follows:
“6. Adjusting level of FM carrier to -13 dB in comparison with picture carrier"
22. To amend point 6, section “3.17.2.2. Procedures for measuring" as follows:
“6. Adjusting level of FM carrier to -13 dB in comparison with picture carrier"
23. To amend Table 38 as follows:
Signal bandwidth 8 MHz
DVB-T2 mode
Echo signal lag [µs]
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-230
-200
-150
-120
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/5, GI =1/16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=2/3, GI =1/16
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/4, GI =1/16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/5, GI =1/32
32K ext, 256-QAM, PP4, R=2/3, GI =1/32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/4, GI =1/32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Echo signal lag [µs]
260
230
200
150
120
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/5, GI =1/16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=2/3, GI =1/16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/4, GI =1/16
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/5, GI =1/32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32K ext, 256-QAM, PP4, R=2/3, GI =1/32
32K ext, 256-QAM, PP4, R=3/4, GI =1/32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
NOTE: The blacked part is modes not required to measure.
24. To amend point 2, section “3.21.2.2. Procedures for measuring" as follows:
“2. Select of programs from measuring data with bite speed 600 kbps, video resolution of 720x576 containing audio;”
25. To remove point 5, section “3.21.3.2. Procedures for measuring”
26. To amend point 4, section “3.21.4.2. Procedures for measuring" as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27. To remove point 5, section “3.21.4.2. Procedures for measuring”
28. To amend point 4, section “3.22.2.2. Procedures for measuring" as follows:
“4. To select stereo audio mode at system of selected list.”
29. To amend section “5. Responsibilities of organizations and individuals" as follows:
“Relevant organizations and individuals shall implement quality management of receivers in terrestrial digital video broadcasting network DVB-T2 under regulation and bear inspection of state management agencies.”
30. To amend Table A.4 as follows:
Parameters
Value
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
FFT
32k
32k
32k
32k
32k
Bandwidth
8 MHz
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8 MHz
8 MHz
8 MHz
Carrier bandwidth mode
Expanding
Expanding
Expanding
Expanding
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Protective section
1/8
19/256
1/16
1/32
1/128
Pilot sample
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
PP4
PP4
PP4
PP7
Single PLP
(A mode)
Lf
22,44,60
20,42,62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,42,62
20,42,60 (QPSK) 20,42,60 (16QAM) 20.40,60 (64QAM) 20,40,60 (256QAM)
L1 modulation
64 QAM
64 QAM
64 QAM
64 QAM
64 QAM
FEC block/interleaved frame
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
63,135,200
135,200
64,135,200
16,34,50 (QPSK) 33,69,100 (16QAM) 49.99,150 (64QAM) 66,133,200 (256QAM)
Code rate
¾
3/5
3/5, 2/3, 3/4
3/5,2/3,3/4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Modulation
256 QAM
256 QAM
256 QAM
256 QAM
256 QAM
Multiple PLPs
Lf
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27 **)
Number of subslice
135
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64QAM
PLP type
Common
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DT2
FEC block/interleaved frame
35
57
57
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Code rate
2/3
2/3
2/3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
64QAM
256QAM
256QAM
BUFS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
483328
1613824
1613824
NOTE: **) the maximum value is dependent on specific information in PLP.
31. To amend and supplement “Data containing the following services:’”, section “A.5.5. Transmission stream E” as follows:
“H.264/10 AVC – resolution 720x576 with MPEG1 Layer II;
“H.264/10 AVC – resolution 720x576, no audio;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H.264/10 AVC – resolution 1920x1080i, audio HE-AAC 3-2/0 (48 kbit/s);
H.264/10 AVC – resolution 1920x1080i, audio HE-AAC 3-2/0 (80 kbit/s);
H.264/10 AVC – resolution 1920x1080i, audio HE-AAC 3-2/0 (96 kbit/s);”
32. To remove section “A.5.6. Transmission stream TS F”
33. To amend and supplement “Data containing the following services:’”, section “A.5.7. Transmission stream TS G” as follows:
“H.264/10 AVC – 720x576i, MPEG1 Layer II;
H.264/10 AVC – 720x576i, no audio;
H.264/10 AVC – 720x576i, no audio;
H.264/10 AVC – resolution 1920x1080i, audio HE-AAC 3-2/0 (48 kbit/s);
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H.264/10 AVC – resolution 1920x1080i, audio HE-AAC 3-2/0 (96 kbit/s);
MPEG2 – 720x576i, MPEG1 Layer II (BEEP);
H.264/10 AVC – 1920x1080i.”
34. To remove section “A.5.10. Transmission stream TS K”
35. To remove section “A.5.11. Transmission stream TS L”
36. To amend and supplement “Data containing the following services:’”, section “A.5.12. Transmission stream TS M” as follows:
“H.264/10 AVC – 1920x1080i;
H.264/10 AVC – 1280x720p, MPEG1 Layer II.”
37. To remove section “A.5.13. Transmission stream TS N1”
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39. To remove section “A.5.15. Transmission stream TS N3”
40. To amend and supplement “Data containing the following services:’”, section “A.5.16. Transmission stream TS O” as follows:
“H.264/10 AVC – 1920x1080i;
HE-AAC V2, Level 2;
HE-AAC V2, Level 4.”
41. To remove section “A.5.17. Transmission stream TS P” as follows:
No.
Stream name
TS P
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Parameter characteristics of stream
SI/PSI Information on stream
Measuring methods used respectively
Birates (CBR)
Video coding
Audio coding
1
TS1_B4T.ts
6 Mbps
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H264/10AVC, 576i, 4:3
HE-AAC –v1 Level 2
PAT, PMT, NIT, SDT, EIT, TOT/TDT
Section 3.2.2; 3.3.2; 3.4.1; 3.5.1; 3.7.2; 3.9.2; 3.11.2; 3.14.1; 3.15.1; 3.16.2; 3.18.2; 3.19.2; 3.21.2
~350 Kbps (CBR)
H264/10AVC, 576p, 16:9
HE-AAC –v1 Level 2
~1.5 Mbps (CBR)
H264/10AVC, 576p, 4:3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
TS2_B4T.ts
20 Mbps
Variable bitrates
H264/10AVC, 576i, 4:3
MPEG-1 Layer II “Musicam”
PAT, PMT, NIT, SDT, EIT, TOT, TDT
Section 3.2.2; 3.4.1; 3.5.1; 3.12.2; 3.17.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H264/10AVC, 576p, 16:9
HE-AAC –v1 Level 2
Variable bitrates
H264/10AVC, 576p, 4:3
HE-AAC –v2 Level 2
Variable bitrates
H264/10AVC, 1080i, 16:9
HE-AAC –v2 Level 2
Variable bitrates
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HE-AAC –v2 Level 2
3
TS3_B4T.ts
30 Mbps
Variable bitrates
H264/10AVC, 576i, 4:3
MPEG-1 Layer II “Musicam”
PAT, PMT, NIT, SDT, EIT, TOT, TDT
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Variable bitrates
H264/10AVC, 576p, 16:9
HE-AAC –v1 Level 2
Variable bitrates
H264/10AVC, 576p, 4:3
HE-AAC –v2 Level 2
Variable bitrates
H264/10AVC, 1080i, 16:9
HE-AAC –v2 Level 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
H264/10AVC, 720P, 16:9
HE-AAC –v2 Level 2
4
TS4_B4T.ts
50 Mbps
~1.5 Mbps (CBR)
H264/10AVC, 576i, 4:3
HE-AAC –v1 Level 2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Section 3.2.2; 3.20.1
~350 Kbps (CBR)
H264/10AVC, 576p, 16:9
HE-AAC –v1 Level 2
~1.5 Mbps (CBR)
H264/10AVC, 576p, 4:3
HE-AAC –v1 Level 2
~5.0 Mbps (CBR)
H264/10AVC, 1080i, 16:9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
~5.0 Mbps (CBR)
H264/10AVC, 720P, 16:9
HE-AAC –v1 Level 2
42. To amend row 11 in "Table A.10- List of measuring equipment” as follows:
No.
Measuring equipment
11
Audio receiver with HDMI port
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AMENDING AND SUPPLEMENTING A NUMBER OF PROVISIONS OF
THE NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON DIGITAL VIDEO BROADCASTING TRANSMITING
SIGNAL DVB-T2, SIGN QCVN 64:2012/BTTTT
(Promulgated together with Circular No. 15/2013/TT-BTTTT dated July 01, 2013
of the Ministry of Information and Communications)
1. To amend the first paragraph of “Foreword” as follows:
“QCVN 64:2012/BTTTT is elaborated on the basis of documents of ETSI EN 302 755 V1.2.1 Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure, channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcasting system (DVB-T2), DVB Document A14-2, Digital Video Broadcasting (DVB); Measurement guidelines for DVB systems; Amendment for DVB-T2 system.”
2. To remove the abbreviated words, interpretation on the abbreviated words “AC3” and “E-AC3” of section “1.4. The abbreviated words”
3. To amend section “2.4. Coding repair of errors and modulation " as follows:
“Require for bite-interleaved coding and modulation is prescribed in Article 6 of Standard ETSI EN 302 755 v1.2.1.”
4. To amend section “2.5. Creation, coding and modulation of signal layer 1"as follows:
“Require for generation, coding and modulation of layer 1 signaling is prescribed in Article 7 of Standard ETSI EN 302 755 v1.2.1.”
5. To amend section “2.6. Frame structure" as follows:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. To amend section “2.7. OFDM generation " as follows:
“Require for OFDM generation is prescribed in Article 9 of Standard ETSI EN 302 755 v1.2.1.”
7. To amend some “Requirements”, section “2.8.2. Subtitles " as follows:
· Subtitles must be coded under bitmap according to EN 300 743 v1.3.1
· All subtitles must be supported at least two languages of Vietnamese and English.
8. To amend reference documents [1], section “Folder of reference documents” as follows:
“[1] ETSI EN 302 755 v1.2.1: "Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure, channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcasting system (DVB-T2)".”
...
...
...
;Thông tư 15/2013/TT-BTTTT sửa đổi Thông tư 20/2012/TT-BTTTT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Số hiệu: | 15/2013/TT-BTTTT |
---|---|
Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký: | Nguyễn Bắc Son |
Ngày ban hành: | 01/07/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Thông tư 15/2013/TT-BTTTT sửa đổi Thông tư 20/2012/TT-BTTTT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Chưa có Video