ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3627/QĐ-UBND |
Bình Định, ngày 29 tháng 9 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động cơ quan nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 10/2016/TT-BTTTT ngày 01/4/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 64/TTr-STTTT ngày 28/9/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Bảng mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành của tỉnh Bình Định.
Điều 2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày./.
|
KT.
CHỦ TỊCH |
(Kèm theo Quyết định số 3627/QĐ-UBND ngày 29/9/2017 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Mã định danh |
|
Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Định |
000.00.00.K08 |
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định |
000.00.01.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm tin học - Tỉnh Bình Định |
000.20.01.H08 |
2 |
Trung tâm công báo - Tỉnh Bình Định |
000.21.01.H08 |
|
Sở Công Thương tỉnh Bình Định |
000.00.02.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Chi cục quản lý thị trường - Tỉnh Bình Định |
000.20.02.H08 |
2 |
Trung tâm xúc tiến thương mại - Tỉnh Bình Định |
000.21.02.H08 |
3 |
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệp - Tỉnh Bình Định |
000.22.02.H08 |
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bình Định |
000.00.03.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Tỉnh Bình Định |
000.20.03.H08 |
2 |
Trường Quốc Học Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.21.03.H08 |
3 |
Trường THPT Trưng Vương - Tỉnh Bình Định |
000.22.03.H08 |
4 |
Trường THPT Hùng Vương - Tỉnh Bình Định |
000.23.03.H08 |
5 |
Trường THPT Trần Cao Vân - Tỉnh Bình Định |
000.24.03.H08 |
6 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học - Tỉnh Bình Định |
000.25.03.H08 |
7 |
Trường THPT số 1 An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.26.03.H08 |
8 |
Trường THPT số 2 An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.27.03.H08 |
9 |
Trường THPT số 3 An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.28.03.H08 |
10 |
Trường THPT Hòa Bình - Tỉnh Bình Định |
000.29.03.H08 |
11 |
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tỉnh Bình Định |
000.30.03.H08 |
12 |
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ - Tỉnh Bình Định |
000.31.03.H08 |
13 |
Trường THPT Số 1 Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.32.03.H08 |
14 |
Trường THPT Số 2 Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.33.03.H08 |
15 |
Trường THPT Số 3 Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.34.03.H08 |
16 |
Trường THPT Nguyễn Diêu - Tỉnh Bình Định |
000.35.03.H08 |
17 |
Trường THPT Xuân Diệu - Tỉnh Bình Định |
000.36.03.H08 |
18 |
Trường THPT Quang Trung - Tỉnh Bình Định |
000.37.03.H08 |
19 |
Trường THPT Nguyễn Huệ - Tỉnh Bình Định |
000.38.03.H08 |
20 |
Trường THPT Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.39.03.H08 |
21 |
Trường THPT Võ Lai - Tỉnh Bình Định |
000.40.03.H08 |
22 |
Trường THPT Số 1 Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.41.03.H08 |
23 |
Trường THPT Số 2 Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.42.03.H08 |
24 |
Trường THPT Ngô Lê Tân - Tỉnh Bình Định |
000.43.03.H08 |
25 |
Trường THPT số 3 Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.44.03.H08 |
26 |
Trường THPT Ngô Mây - Tỉnh Bình Định |
000.45.03.H08 |
27 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Quang - Tỉnh Bình Định |
000.46.03.H08 |
28 |
Trường THPT Nguyễn Hồng Đạo - Tỉnh Bình Định |
000.47.03.H08 |
29 |
Trường THPT số 1 Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
000.48.03.H08 |
30 |
Trường THPT số 2 Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
000.49.03.H08 |
31 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực - Tỉnh Bình Định |
000.50.03.H08 |
32 |
Trường THPT Bình Dương - Tỉnh Bình Định |
000.51.03.H08 |
33 |
Trường THPT An Lương - Tỉnh Bình Định |
000.52.03.H08 |
34 |
Trường THPT Mỹ Thọ - Tỉnh Bình Định |
000.53.03.H08 |
35 |
Trường THPT Tăng Bạt Hổ - Tỉnh Bình Định |
000.54.03.H08 |
36 |
Trường THPT Nguyễn Trân - Tỉnh Bình Định |
000.55.03.H08 |
37 |
Trường THPT Lý Tự Trọng - Tỉnh Bình Định |
000.56.03.H08 |
38 |
Trường THPT Nguyễn Du - Tỉnh Bình Định |
000.57.03.H08 |
39 |
Trường THPT Phan Bội Châu - Tỉnh Bình Định |
000.58.03.H08 |
40 |
Trường THPT Tam Quan - Tỉnh Bình Định |
000.59.03.H08 |
41 |
Trường THPT Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.60.03.H08 |
42 |
Trường THPT Võ Giữ - Tỉnh Bình Định |
000.61.03.H08 |
43 |
Trường THPT Trần Quang Diệu - Tỉnh Bình Định |
000.62.03.H08 |
44 |
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Tỉnh Bình Định |
000.63.03.H08 |
45 |
Trường THPT Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.64.03.H08 |
46 |
Trường THPT Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.65.03.H08 |
47 |
Trường THPT An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.66.03.H08 |
48 |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Tỉnh Bình Định |
000.67.03.H08 |
49 |
Trường THPT Chuyên Chu Văn An - Tỉnh Bình Định |
000.68.03.H08 |
50 |
Trường Phổ thông DTNT tỉnh - Tỉnh Bình Định |
000.69.03.H08 |
51 |
Trường Phổ thông DTNT Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.70.03.H08 |
52 |
Trường Phổ thông DTNT Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.71.03.H08 |
53 |
Trường Phổ thông DTNT THCS&THPT An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.72.03.H08 |
54 |
Trường Chuyên biệt Hy Vọng Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.73.03.H08 |
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Bình Định |
000.00.04.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Ban Quản lý bảo trì đường bộ - Tỉnh Bình Định |
000.20.04.H08 |
2 |
Trung tâm đào tạo nghiệp vụ Giao thông Vận tải - Tỉnh Bình Định |
000.21.04.H08 |
3 |
Trung tâm đăng kiểm phương tiện thủy, bộ - Tỉnh Bình Định |
000.22.04.H08 |
|
Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Bình Định |
000.00.05.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm xúc tiến đầu tư - Tỉnh Bình Định |
000.20.05.H08 |
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định |
000.00.06.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng - Tỉnh Bình Định |
000.20.06.H08 |
2 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Bình Định |
000.21.06.H08 |
3 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Bình Định |
000.22.06.H08 |
4 |
Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm - Tỉnh Bình Định |
000.23.06.H08 |
5 |
Trung tâm khám phá khoa học - Tỉnh Bình Định |
000.24.06.H08 |
6 |
Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Bình Định |
000.25.06.H08 |
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Bình Định |
000.00.07.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm Chăm sóc và điều dưỡng người có công - Tỉnh Bình Định |
000.20.07.H08 |
2 |
Trung tâm Giáo dục lao động xã hội - Tỉnh Bình Định |
000.21.07.H08 |
3 |
Trung tâm Công tác xã hội và bảo trợ xã hội Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.22.07.H08 |
4 |
Trung tâm Nuôi dưỡng người tâm thần Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.23.07.H08 |
5 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.24.07.H08 |
6 |
Trường Trung cấp kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.25.07.H08 |
7 |
Trường Trung cấp thủ công mỹ nghệ Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.26.07.H08 |
8 |
Cơ sở cai nghiện ma túy - Tỉnh Bình Định |
000.27.07.H08 |
|
Sở Ngoại vụ tỉnh Bình Định |
000.00.08.H08 |
|
Sở Nội vụ tỉnh Bình Định |
000.00.09.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Ban Thi đua - Khen thưởng - Tỉnh Bình Định |
000.20.09.H08 |
2 |
Ban Tôn giáo - Tỉnh Bình Định |
000.21.09.H08 |
3 |
Chi cục Văn thư lưu trữ - Tỉnh Bình Định |
000.22.09.H08 |
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
000.00.10.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật - Tỉnh Bình Định |
000.20.10.H08 |
2 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y - Tỉnh Bình Định |
000.21.10.H08 |
3 |
Chi cục Kiểm Lâm - Tỉnh Bình Định |
000.22.10.H08 |
4 |
Chi cục Thủy sản - Tỉnh Bình Định |
000.23.10.H08 |
5 |
Chi cục Phát triển nông thôn - Tỉnh Bình Định |
000.25.10.H08 |
6 |
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Tỉnh Bình Định |
000.26.10.H08 |
7 |
Trung tâm Khuyến nông - Tỉnh Bình Định |
000.27.10.H08 |
8 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn - Tỉnh Bình Định |
000.28.10.H08 |
9 |
Trung tâm Giống cây trồng - Tỉnh Bình Định |
000.29.10.H08 |
10 |
Trung tâm Giống vật nuôi - Tỉnh Bình Định |
000.30.10.H08 |
11 |
Trung tâm Giống thủy sản - Tỉnh Bình Định |
000.31.10.H08 |
12 |
Trung tâm Quy hoạch nông nghiệp, nông thôn - Tỉnh Bình Định |
000.32.10.H08 |
13 |
Ban Quản lý Khu sinh thái Cồn chim - đầm Thị nại - Tỉnh Bình Định |
000.33.10.H08 |
14 |
Trường Trung học Kinh tế Kỹ thuật Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.34.10.H08 |
15 |
Ban Quản lý dự án Thủy lợi - Tỉnh Bình Định |
000.35.10.H08 |
16 |
Ban Quản lý Cảng cá Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.36.10.H08 |
17 |
Dự án CRSD - Tỉnh Bình Định |
000.37.10.H08 |
18 |
Dự án sinh kế nông thôn - Tỉnh Bình Định |
000.38.10.H08 |
19 |
Dự án JICA2 - Tỉnh Bình Định |
000.39.10.H08 |
20 |
Dự án KFW6 - Tỉnh Bình Định |
000.40.10.H08 |
21 |
Dự án LCASP (Cacbon thấp) - Tỉnh Bình Định |
000.41.10.H08 |
22 |
Văn phòng điều phối xây dựng nông thôn mới - Tỉnh Bình Định |
000.42.10.H08 |
23 |
Quỹ bảo vệ và phát triển rừng Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.43.10.H08 |
24 |
Công ty Lâm nghiệp Hà Thanh - Tỉnh Bình Định |
000.44.10.H08 |
25 |
Công ty Lâm nghiệp Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.45.10.H08 |
26 |
Công ty Lâm nghiệp Sông Kôn - Tỉnh Bình Định |
000.46.10.H08 |
27 |
Công ty Khai thác công trình Thủy lợi - Tỉnh Bình Định |
000.47.10.H08 |
28 |
Văn phòng thực hiện Dự án Rau an toàn - Tỉnh Bình Định |
000.48.10.H08 |
29 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng An Toàn - Tỉnh Bình Định |
000.49.10.H08 |
|
Sở Tài chính tỉnh Bình Định |
000.00.11.H08 |
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định |
000.00.12.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Chi cục Bảo vệ môi trường - Tỉnh Bình Định |
000.20.12.H08 |
2 |
Chi cục Quản lý đất đai - Tỉnh Bình Định |
000.21.12.H08 |
3 |
Chi cục Biển và Hải đảo - Tỉnh Bình Định |
000.22.12.H08 |
4 |
Văn phòng Đăng ký đất đai - Tỉnh Bình Định |
000.23.12.H08 |
5 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Tỉnh Bình Định |
000.24.12.H08 |
6 |
Trung tâm Công nghệ thông tin - Tỉnh Bình Định |
000.25.12.H08 |
7 |
Trung tâm Kỹ thuật dịch vụ Tài nguyên và Môi trường - Tỉnh Bình Định |
000.26.12.H08 |
8 |
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường - Tỉnh Bình Định |
000.27.12.H08 |
|
Sở Tư pháp tỉnh Bình Định |
000.00.13.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.20.13.H08 |
2 |
Trung tâm Dịch vụ Bán đấu giá tài sản Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.21.13.H08 |
3 |
Phòng Công chứng số 01 - Tỉnh Bình Định |
000.22.13.H08 |
4 |
Phòng Công chứng số 02 - Tỉnh Bình Định |
000.23.13.H08 |
5 |
Phòng Công chứng số 03 - Tỉnh Bình Định |
000.24.13.H08 |
|
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bình Định |
000.00.14.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông - Tỉnh Bình Định |
000.20.14.H08 |
|
Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bình Định |
000.00.15.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Nhà hát tuồng Đào Tấn - Tỉnh Bình Định |
000.20.15.H08 |
2 |
Đoàn ca kịch bài chòi - Tỉnh Bình Định |
000.21.15.H08 |
3 |
Bảo tàng Quang Trung - Tỉnh Bình Định |
000.22.15.H08 |
4 |
Bảo tàng tổng hợp - Tỉnh Bình Định |
000.23.15.H08 |
5 |
Thư viện Tỉnh - Tỉnh Bình Định |
000.24.15.H08 |
6 |
Trung tâm văn hóa Tỉnh - Tỉnh Bình Định |
000.25.15.H08 |
7 |
Ban Quản lý di tích và danh lam thắng cảnh - Tỉnh Bình Định |
000.26.15.H08 |
8 |
Trung tâm phát hành phim và chiếu bóng - Tỉnh Bình Định |
000.27.15.H08 |
9 |
Trường trung cấp văn hóa nghệ thuật - Tỉnh Bình Định |
000.28.15.H08 |
10 |
Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể thao - Tỉnh Bình Định |
000.29.15.H08 |
11 |
Trung tâm võ thuật cổ truyền Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.30.15.H08 |
12 |
Trường năng khiếu thể thao - Tỉnh Bình Định |
000.31.15.H08 |
|
Sở Xây dựng tỉnh Bình Định |
000.00.16.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm Phát triển nhà và Tư vấn xây dựng - Tỉnh Bình Định |
000.20.16.H08 |
2 |
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng - Tỉnh Bình Định |
000.21.16.H08 |
|
Sở Y tế tỉnh Bình Định |
000.00.17.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.20.17.H08 |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Phú Phong - Tỉnh Bình Định |
000.21.17.H08 |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Bồng Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.22.17.H08 |
4 |
Bệnh viện Mắt Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.23.17.H08 |
5 |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.24.17.H08 |
6 |
Bệnh viện Lao & Bệnh phổi Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.25.17.H08 |
7 |
Bệnh viện Tâm thần Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.26.17.H08 |
8 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Tỉnh Bình Định |
000.27.17.H08 |
9 |
Trung tâm Y tế Dự phòng - Tỉnh Bình Định |
000.28.17.H08 |
10 |
Trung tâm Phòng, chống sốt rét và Các bệnh nội tiết - Tỉnh Bình Định |
000.29.17.H08 |
11 |
Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản - Tỉnh Bình Định |
000.30.17.H08 |
12 |
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Tỉnh Bình Định |
000.31.17.H08 |
13 |
Trung tâm Da Liễu - Tỉnh Bình Định |
000.32.17.H08 |
14 |
Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe tỉnh Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.33.17.H08 |
15 |
Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS - Tỉnh Bình Định |
000.34.17.H08 |
16 |
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình - Tỉnh Bình Định |
000.35.17.H08 |
17 |
Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm - Tỉnh Bình Định |
000.36.17.H08 |
18 |
Trung tâm Giám định Y khoa - Tỉnh Bình Định |
000.37.17.H08 |
19 |
Trung tâm Pháp y - Tỉnh Bình Định |
000.38.17.H08 |
20 |
Trung tâm Y tế thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.39.17.H08 |
21 |
Trung tâm Y tế huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.40.17.H08 |
22 |
Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.41.17.H08 |
23 |
Trung tâm Y tế huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.42.17.H08 |
24 |
Trung tâm Y tế huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
000.43.17.H08 |
25 |
Trung tâm Y tế huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.44.17.H08 |
26 |
Trung tâm Y tế huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.45.17.H08 |
27 |
Trung tâm Y tế huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.46.17.H08 |
28 |
Trung tâm Y tế huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.47.17.H08 |
29 |
Trung tâm Y tế huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.48.17.H08 |
30 |
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.49.17.H08 |
|
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Bình Định |
000.00.18.H08 |
1 |
Ban Quản lý giải phóng mặt bằng và tái định cư - Tỉnh Bình Định |
000.20.18.H08 |
2 |
Ban Quản lý dự án hạ tầng - Tỉnh Bình Định |
000.21.18.H08 |
|
Thanh tra tỉnh Bình Định |
000.00.19.H08 |
|
Ban Dân tộc tỉnh Bình Định |
000.00.20.H08 |
|
Sở Du lịch tỉnh Bình Định |
000.00.21.H08 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch Bình Định - Tỉnh Bình Định |
000.20.21.H08 |
|
UBND Huyện An Lão tỉnh Bình Định |
000.00.31.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Thị xã An Lão |
|
1 |
Văn Phòng HĐNĐ và UBND - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.01.31.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.02.31.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.03.31.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.04.31.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.05.31.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.06.31.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.07.31.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.08.31.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.09.31.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.10.31.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.11.31.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.12.31.H08 |
13 |
Phòng Dân tộc - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.13.31.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện An Lão |
|
1 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.20.31.H08 |
2 |
Đài Truyền thanh - Truyền hình - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.21.31.H08 |
3 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.22.31.H08 |
4 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.23.31.H08 |
5 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.24.31.H08 |
6 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.25.31.H08 |
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.26.31.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện An Lão |
|
1 |
UBND Xã An Hòa - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.71.31.H08 |
2 |
UBND Xã An Tân - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.72.31.H08 |
3 |
UBND Xã An Quang - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.73.31.H08 |
4 |
UBND Xã An Toàn - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.74.31.H08 |
5 |
UBND Xã An Nghĩa - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.75.31.H08 |
6 |
UBND Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.76.31.H08 |
7 |
UBND Xã An Hưng - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.77.31.H08 |
8 |
UBND Xã An Vinh - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.78.31.H08 |
9 |
UBND Xã An Dũng - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.79.31.H08 |
10 |
UBND Xã An Trung - Huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.80.31.H08 |
|
UBND Thị xã An Nhơn tỉnh Bình Định |
000.00.32.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Thị xã An Nhơn |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.01.32.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.02.32.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.03.32.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.04.32.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.05.32.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.06.32.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.07.32.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.08.32.H08 |
9 |
Thanh tra thị xã - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.09.32.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.10.32.H08 |
11 |
Phòng Quản lý đô thị - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.11.32.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.12.32.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Thị xã An Nhơn |
|
1 |
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.20.32.H08 |
2 |
Ban Quản lý Các cụm công nghiệp - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.21.32.H08 |
3 |
Đài Truyền thanh - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.22.32.H08 |
4 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.23.32.H08 |
5 |
Hội Chữ thập đỏ - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.24.32.H08 |
6 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.25.32.H08 |
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.26.32.H08 |
8 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.27.32.H08 |
9 |
Trung tâm Bảo trợ xã hội - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.28.32.H08 |
10 |
Trạm Thú y - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.29.32.H08 |
11 |
Trạm Bảo vệ thực vật - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.30.32.H08 |
|
Các phường xã thuộc UBND Thị xã An Nhơn |
|
1 |
UBND Phường Bình Định - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.71.32.H08 |
2 |
UBND Phường Nhơn Hưng - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.72.32.H08 |
3 |
UBND Phường Đập Đá - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.73.32.H08 |
4 |
UBND Phường Nhơn Thành - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.74.32.H08 |
5 |
UBND Phường Nhơn Hoà - Thị xã An Nhơn – Tỉnh Bình Định |
000.75.32.H08 |
6 |
UBND Xã Nhơn An - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.76.32.H08 |
7 |
UBND Xã Nhơn Phong - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.77.32.H08 |
8 |
UBND Xã Nhơn Hạnh - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.78.32.H08 |
9 |
UBND Xã Nhơn Mỹ - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.79.32.H08 |
10 |
UBND Xã Nhơn Phúc - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.80.32.H08 |
11 |
UBND Xã Nhơn Lộc - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.81.32.H08 |
12 |
UBND Xã Nhơn Thọ - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.82.32.H08 |
13 |
UBND Xã Nhơn Tân - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.83.32.H08 |
14 |
UBND Xã Nhơn Hậu - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.84.32.H08 |
15 |
UBND Xã Nhơn Khánh - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.85.32.H08 |
|
UBND Huyện Hoài Ân tỉnh Bình Định |
000.00.33.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Hoài Ân |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.01.33.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.02.33.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.03.33.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.04.33.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.05.33.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.06.33.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.07.33.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.08.33.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.09.33.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.10.33.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.11.33.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.12.33.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Hoài Ân |
|
1 |
Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bỉnh Định |
000.20.33.H08 |
2 |
Trung tâm Phát triển quỹ đất - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.21.33.H08 |
3 |
Đài Truyền thanh - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.22.33.H08 |
4 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.23.33.H08 |
5 |
Trạm Khuyến nông - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.24.33.H08 |
6 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.25.33.H08 |
7 |
Hạt quản lý Giao thông - Đô thị - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.26.33.H08 |
8 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.27.33.H08 |
9 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.28.33.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Hoài Ân |
|
1 |
UBND Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.71.33.H08 |
2 |
UBND Xã Ân Thạnh - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.72.33.H08 |
3 |
UBND Xã Ân Tín - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.73.33.H08 |
4 |
UBND Xã Ân Hảo Đông - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.74.33.H08 |
5 |
UBND Xã Ân Hảo Tây - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.75.33.H08 |
6 |
UBND Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.76.33.H08 |
7 |
UBND Xã Ân Tường Tây - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.77.33.H08 |
8 |
UBND Xã Ân Mỹ - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.78.33.H08 |
9 |
UBND Xã Ân Phong - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.79.33.H08 |
10 |
UBND Xã Ân Nghĩa - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.80.33.H08 |
11 |
UBND Xã Ân Đức - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.81.33.H08 |
12 |
UBND Xã Ân Sơn - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.82.33.H08 |
13 |
UBND Xã Bok Tới - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.83.33.H08 |
14 |
UBND Xã Đắk Mang - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.84.33.H08 |
15 |
UBND Xã Ân Hữu - Huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.85.33.H08 |
|
UBND Huyện Hoài Nhơn tỉnh Bình Định |
000.00.34.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Hoài Nhơn |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.01.34.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.02.34.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.03.34.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.04.34.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.05.34.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.06.34.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.07.34.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.08.34.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.09.34.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.10.34.H08 |
11 |
Phòng Quản lý đô thị - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.11.34.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.12.34.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Hoài Nhơn |
|
1 |
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.20.34.H08 |
2 |
Ban Quản lý cụm công nghiệp - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.21.34.H08 |
3 |
Trung tâm phát triển quỹ đất - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.22.34.H08 |
4 |
Đài truyền thanh - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.23.34.H08 |
5 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.24.34.H08 |
6 |
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.25.34.H08 |
7 |
Trạm khuyến nông - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.26.34.H08 |
8 |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.27.34.H08 |
9 |
Đội quản lý trật tự đô thị - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.28.34.H08 |
10 |
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.29.34.H08 |
11 |
Ban Quản lý Cảng cá - Khu neo đậu tránh trú bão tàu cá Tam Quan - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.30.34.H08 |
12 |
Ban Quản lý chợ Tam Quan - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.31.34.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Hoài Nhơn |
|
1 |
UBND Thị trấn Bồng Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.71.34.H08 |
2 |
UBND Thị trấn Tam Quan - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.72.34.H08 |
3 |
UBND Xã Tam Quan Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.73.34.H08 |
4 |
UBND Xã Tam Quan Nam - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.74.34.H08 |
5 |
UBND Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.75.34.H08 |
6 |
UBND Xã Hoài Đức - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.76.34.H08 |
7 |
UBND Xã Hoài Xuân - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.77.34.H08 |
8 |
UBND Xã Hoài Thanh - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.78.34.H08 |
9 |
UBND Xã Hoài Thanh Tây - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.79.34.H08 |
10 |
UBND Xã Hoài Phú - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.80.34.H08 |
11 |
UBND Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.81.34.H08 |
12 |
UBND Xã Hoài Hương - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.82.34.H08 |
13 |
UBND Xã Hoài Mỹ - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.83.34.H08 |
14 |
UBND Xã Hoài Hải - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.84.34.H08 |
15 |
UBND Xã Hoài Châu Bắc - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.85.34.H08 |
16 |
UBND Xã Hoài Châu - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.86.34.H08 |
17 |
UBND Xã Hoài Sơn - Huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.87.34.H08 |
|
UBND Huyện Phù Cát tỉnh Bình Định |
000.00.35.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Phù Cát |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.01.35.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.02.35.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.03.35.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.04.35.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.05.35.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.06.35.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.07.35.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.08.35.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.09.35.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.10.35.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.11.35.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.12.35.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Phù Cát |
|
1 |
Đài truyền thanh - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.20.35.H08 |
2 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.21.35.H08 |
3 |
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.22.35.H08 |
4 |
Trung tâm phát triển quỹ đất - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.23.35.H08 |
5 |
Hạt Giao thông công chính - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.24.35.H08 |
6 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.25.35.H08 |
7 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.26.35.H08 |
8 |
Hội chữ thập đỏ - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.27.35.H08 |
9 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.28.35.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Phù Cát |
|
1 |
UBND Thị trấn Ngô Mây - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.71.35.H08 |
2 |
UBND Xã Cát Tân - Huyện Phu Cát - Tỉnh Bình Định |
000.72.35.H08 |
3 |
UBND Xã Cát Tường - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.73.35.H08 |
4 |
UBND Xã Cát Nhơn - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.74.35.H08 |
5 |
UBND Xã Cát Hưng - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.75.35.H08 |
6 |
UBND Xã Cát Thắng - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.76.35.H08 |
7 |
UBND Xã Cát Chánh - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.77.35.H08 |
8 |
UBND Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.78.35.H08 |
9 |
UBND Xã Cát Hải - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.79.35.H08 |
10 |
UBND Xã Cát Thành - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.80.35.H08 |
11 |
UBND Xã Cát Khánh - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.81.35.H08 |
12 |
UBND Xã Cát Minh - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.82.35.H08 |
13 |
UBND Xã Cát Tài - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.83.35.H08 |
14 |
UBND Xã Cát Hanh - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.84.35.H08 |
15 |
UBND Xã Cát Sơn - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.85.35.H08 |
16 |
UBND Xã Cát Lâm - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.86.35.H08 |
17 |
UBND Xã Cát Hiệp - Huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.87.35.H08 |
… |
……………….. |
|
12 |
Công ty Quản lý sửa chữa đường bộ - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.32.37.H08 |
13 |
Đài truyền thanh - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.33.37.H08 |
14 |
Đội trật tự thành phố - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.34.37.H08 |
15 |
Hạt kiểm lâm - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.35.37.H08 |
16 |
Hội chữ thập đỏ - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.36.37.H08 |
17 |
Hội khuyến học - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.37.37.H08 |
18 |
Hội Luật gia - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.38.37.H08 |
19 |
Kho bạc nhà nước Quy Nhơn - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.39.37.H08 |
20 |
Tòa án nhân dân thành phố - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.40.37.H08 |
21 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.41.37.H08 |
22 |
Trung tâm dân số - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.42.37.H08 |
23 |
Trung tâm hướng nghiệp dạy nghề - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.43.37.H08 |
24 |
Trung tâm phát triển quỹ đất - Thành phổ Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.44.37.H08 |
25 |
Trung tâm y tế - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.45.37.H08 |
26 |
Văn phòng đăng ký đất đai - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.46.37.H08 |
|
Các phường xã thuộc UBND Thành phố Quy Nhơn |
|
1 |
UBND Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.71.37.H08 |
2 |
UBND Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.72.37.H08 |
3 |
UBND Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.73.37.H08 |
4 |
UBND Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.74.37.H08 |
5 |
UBND Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.75.37.H08 |
6 |
UBND Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.76.37.H08 |
7 |
UBND Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.77.37.H08 |
8 |
UBND Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Đinh |
000.78.37.H08 |
9 |
UBND Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.79.37.H08 |
10 |
UBND Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.80.37.H08 |
11 |
UBND Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.81.37.H08 |
12 |
UBND Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.82.37.H08 |
13 |
UBND Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.83.37.H08 |
14 |
UBND Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.84.37.H08 |
15 |
UBND Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.85.37.H08 |
16 |
UBND Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.86.37.H08 |
17 |
UBND Xã Nhơn Hội - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.87.37.H08 |
18 |
UBND Xã Nhơn Hải - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.88.37.H08 |
19 |
UBND Xã Nhơn Lý - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.89.37.H08 |
20 |
UBND Xã Nhơn Châu - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.90.37.H08 |
21 |
UBND Xã Phước Mỹ - Thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.91.37.H08 |
|
UBND Huyện Tây Sơn tỉnh Bình Định |
000.00.38.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Tây Sơn |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.01.38.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.02.38.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.03.38.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.04.38.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.05.38.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.06.38.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.07.38.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.08.38.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.09.38.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.10.38.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.11.38.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.12.38.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Tây Sơn |
|
1 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.20.38.H08 |
2 |
Ban Quản lý Cụm công nghiệp - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.21.38.H08 |
3 |
Ban Quản lý Rừng phòng hộ Tây Sơn - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.22.38.H08 |
4 |
Ban Quản lý cấp và thoát nước - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.23.38.H08 |
5 |
Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.24.38.H08 |
6 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.25.38.H08 |
7 |
Trung tâm phát triển quỹ đất - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.26.38.H08 |
8 |
Trạm Quản lý thủy nông - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.27.38.H08 |
9 |
Trạm Khuyến nông - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.28.38.H08 |
10 |
Hội Chữ Thập đỏ - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.29.38.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Tây Sơn |
|
1 |
UBND Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.71.38.H08 |
2 |
UBND Xã Tây Thuận - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.72.38.H08 |
3 |
UBND Xã Tây Giang - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.73.38.H08 |
4 |
UBND Xã Vĩnh An - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.74.38.H08 |
5 |
UBND Xã Tây Phú - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.75.38.H08 |
6 |
UBND Xã Tây Xuân - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.76.38.H08 |
7 |
UBND Xã Bình Hòa - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.77.38.H08 |
8 |
UBND Xã Bình Tân - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.78.38.H08 |
9 |
UBND Xã Bình Thuận - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.79.38.H08 |
10 |
UBND Xã Bình Tường - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.80.38.H08 |
11 |
UBND Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.81.38.H08 |
12 |
UBND Xã Bình Thành - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.82.38.H08 |
13 |
UBND Xã Tây Bình - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.83.38.H08 |
14 |
UBND Xã Tây An - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.84.38.H08 |
15 |
UBND Xã Tây Vinh - Huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.85.38.H08 |
|
UBND Huyện Tuy Phước tỉnh Bình Định |
000.00.39.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Tuy Phước |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.01.39.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.02.39.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.03.39.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.04.39.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.05.39.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.06.39.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.07.39.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.08.39.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.09.39.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.10.39.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.11.39.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.12.39.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Tuy Phước |
|
1 |
Trung tâm phát triển quỹ đất - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.20.39.H08 |
2 |
Ban Quản lý Cụm công nghiệp - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.21.39.H08 |
3 |
Đài truyền thanh - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.22.39.H08 |
4 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.23.39.H08 |
5 |
Hội chữ thập đỏ - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.24.39.H08 |
6 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.25.39.H08 |
7 |
Ban Quản lý nước sạch - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.26.39.H08 |
8 |
Ban Quản lý chợ Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.27.39.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Tuy Phước |
|
1 |
UBND Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.71.39.H08 |
2 |
UBND Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.72.39.H08 |
3 |
UBND Xã Phước An - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.73.39.H08 |
4 |
UBND Xã Phước Thành - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.74.39.H08 |
5 |
UBND Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.75.39.H08 |
6 |
UBND Xã Phước Nghĩa - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.76.39.H08 |
7 |
UBND Xã Phước Hiệp - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.77.39.H08 |
8 |
UBND Xã Phước Thuận - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.78.39.H08 |
9 |
UBND Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.79.39.H08 |
10 |
UBND Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.80.39.H08 |
11 |
UBND Xã Phước Thắng - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.81.39.H08 |
12 |
UBND Xã Phước Quang - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.82.39.H08 |
13 |
UBND Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.83.39.H08 |
|
UBND Huyện Vân Canh tỉnh Bình Định |
000.00.40.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Vân Canh |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.01.40.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.02.40.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.03.40.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.04.40.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.05.40.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.06.40.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.07.40.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.08.40.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.09.40.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.10.40.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.11.40.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.12.40.H08 |
13 |
Phòng Dân tộc - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.13.40.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Vân Canh |
|
1 |
Ban quản lý rừng phòng hộ - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.20.40.H08 |
2 |
Đài Truyền thanh - Truyền hình - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.21.40.H08 |
3 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.22.40.H08 |
4 |
Hội Chữ thập đỏ - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.23.40.H08 |
5 |
Trạm Khuyến nông - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.24.40.H08 |
6 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.25.40.H08 |
7 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư và Xây dựng - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.26.40.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Vân Canh |
|
1 |
UBND Xã Canh Liên - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.71.40.H08 |
2 |
UBND Xã Canh Hòa - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.72.40.H08 |
3 |
UBND Xã Canh Thuận - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.73.40.H08 |
4 |
UBND Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.74.40.H08 |
5 |
UBND Xã Canh Hiệp - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.75.40.H08 |
6 |
UBND Xã Canh Hiển - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.76.40.H08 |
7 |
UBND Xã Canh Vinh - Huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.77.40.H08 |
|
UBND Huyện Vĩnh Thạnh tỉnh Bình Định |
000.00.41.H08 |
|
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND Huyện Vĩnh Thạnh |
|
1 |
Văn Phòng HĐND và UBND - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.01.41.H08 |
2 |
Phòng Nội Vụ - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.02.41.H08 |
3 |
Phòng Tư Pháp - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.03.41.H08 |
4 |
Phòng Tài Chính - Kế Hoạch - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.04.41.H08 |
5 |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường - Huyện Vĩnh Thanh - Tỉnh Bình Định |
000.05.41.H08 |
6 |
Phòng Lao động - Thương Binh và Xã hội - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.06.41.H08 |
7 |
Phòng Văn hóa - Thông tin - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.07.41.H08 |
8 |
Phòng Giáo dục - Đào Tạo - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.08.41.H08 |
9 |
Thanh tra huyện - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.09.41.H08 |
10 |
Phòng Kinh tế - Hạ tầng - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.10.41.H08 |
11 |
Phòng Nông nghiệp - Phát triển nông thôn - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.11.41.H08 |
12 |
Phòng Y tế - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.12.41.H08 |
13 |
Phòng Dân tộc - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.13.41.H08 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND Huyện Vĩnh Thạnh |
|
1 |
Ban Quản lý rừng Phòng hộ - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.20.41.H08 |
2 |
Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.21.41.H08 |
3 |
Trạm Chăn nuôi và Thú y - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.22.41.H08 |
4 |
Trạm Khuyến nông - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.23.41.H08 |
5 |
Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.24.41.H08 |
6 |
Chi cục Thống kê - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.25.41.H08 |
7 |
Trung tâm Phát triển Quỹ đất - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.26.41.H08 |
8 |
Hạt Kiểm lâm - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.27.41.H08 |
9 |
Trung tâm Văn hóa Thông tin - Thể thao - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.28.41.H08 |
10 |
Công ty Cổ phần tổng hợp Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.29.41.H08 |
11 |
Trung tâm Y tế - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.30.41.H08 |
12 |
Văn phòng Đăng ký đất đai - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.31.41.H08 |
13 |
Đài Truyền thanh -Truyền hình - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.32.41.H08 |
14 |
Chi cục thuế - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.33.41.H08 |
|
Các xã thuộc UBND Huyện Vĩnh Thạnh |
|
1 |
UBND Thị trấn Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.71.41.H08 |
2 |
UBND Xã Vĩnh Quang - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.72.41.H08 |
3 |
UBND Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Vĩnh Thanh - Tỉnh Bình Định |
000.73.41.H08 |
4 |
UBND Xã Vĩnh Hảo - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.74.41.H08 |
5 |
UBND Xã Vĩnh Hòa - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.75.41.H08 |
6 |
UBND Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.76.41.H08 |
7 |
UBND Xã Vĩnh Sơn - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.77.41.H08 |
8 |
UBND Xã Vĩnh Kim - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.78.41.H08 |
9 |
UBND Xã Vĩnh Hiệp - Huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.79.41.H08 |
|
Viện kiểm sát tỉnh Bình Định |
000.00.37.E01 |
|
Đơn vị trực thuộc |
|
1 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện An Lão - Tỉnh Bình Định |
000.12.37.E01 |
2 |
Viện kiểm sát nhân dân thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.13.37.E01 |
3 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Hoài Ân - Tỉnh Bình Định |
000.14.37.E01 |
4 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Hoài Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.15.37.E01 |
5 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Phù Cát - Tỉnh Bình Định |
000.16.37.E01 |
6 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Phù Mỹ - Tỉnh Bình Định |
000.17.37.E01 |
7 |
Viện kiểm sát nhân dân thành phố Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
000.18.37.E01 |
8 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Tây Sơn - Tỉnh Bình Định |
000.19.37.E01 |
9 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Tuy Phước - Tỉnh Bình Định |
000.20.37.E01 |
10 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định |
000.21.37.E01 |
11 |
Viện kiểm sát nhân dân huyện Vĩnh Thạnh - Tỉnh Bình Định |
000.22.37.E01 |
|
Đơn vị sự nghiệp thuộc UBND tỉnh |
|
|
Ban Quản lý Dự án Dân Dụng và Công Nghiệp tỉnh Bình Định |
000.00.52.H08 |
|
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Bình Định |
000.00.53.H08 |
|
Ban Quản lý Giao thông tỉnh Bình Định |
000.00.54.H08 |
|
Ban Giải phóng mặt bằng tỉnh Bình Định |
000.00.55.H08 |
|
Ban Quản lý Dự án Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định |
000.00.56.H08 |
|
Quỹ Đầu tư Phát triển tỉnh Bình Định |
000.00.57.H08 |
|
Quỹ Phát triển khoa học công nghệ tỉnh Bình Định |
000.00.58.H08 |
|
Quỹ bảo vệ Môi trường tỉnh Bình Định |
000.00.59.H08 |
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn tỉnh Bình Định |
000.00.60.H08 |
|
Trường Cao đẳng Y tế Bình Định |
000.00.61.H08 |
|
Trường Cao đẳng Bình Định |
000.00.62.H08 |
Quyết định 3627/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành của tỉnh Bình Định
Số hiệu: | 3627/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Định |
Người ký: | Nguyễn Tuấn Thanh |
Ngày ban hành: | 29/09/2017 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 3627/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành của tỉnh Bình Định
Chưa có Video