Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1790/QĐ-BKHĐT

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2023

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC HỆ THỐNG THÔNG TIN, CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 89/2022/NĐ-CP ngày 28/10/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương như Phụ lục kèm theo.

Điều 2. Trách nhiệm của các đơn vị

1. Các đơn vị thuộc Bộ có trách nhiệm thông báo cho Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số khi có thay đổi liên quan đến mã định danh điện tử của tổ chức, đơn vị mình.

2. Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số có trách nhiệm tổng hợp, đề xuất sửa đổi, bổ sung các thông tin liên quan đến mã định danh điện tử của các tổ chức, đơn vị thuộc Bộ.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

2. Quyết định này thay thế Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương và Quyết định số 13/QĐ-BKHĐT ngày 10/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc sửa đổi Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương.

3. Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Bộ TT&TT;
- Lưu: VT, CNTT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Duy Đông

 


PHỤ LỤC I

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 1 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

Ghi chú

G05

Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

02438455298

https://www.mpi.gov.vn

000.00.00.G05

 

 

PHỤ LỤC II

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

ST T

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

Ghi chú

1

G05.01

Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

thktqd@mpi.gov.vn

080.44972

 

000.00.18.G05

 

2

G05.02

Vụ Kinh tế địa phương và lãnh thổ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

ktdp@mpi.gov.vn

080.44779

 

000.00.19.G05

 

3

G05.03

Vụ Tài chính, tiền tệ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

taichinh_tiente@mpi.gov.vn

080.44160

 

000.00.20.G05

 

4

G05.37

Vụ Kinh tế công nghiệp, dịch vụ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

kinhtecongnghiepdichvu@ mpi.gov.vn

 

 

 

 

5

G05.05

Vụ Kinh tế nông nghiệp

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

ktnn@mpi.gov.vn

080.44968

 

000.00.22.G05

 

6

G05.07

Vụ Phát triển hạ tầng và đô thị

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

kcht@mpi.gov.vn

080.44314

 

000.00.24.G05

 

7

G05.08

Vụ Quản lý các khu kinh tế

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

khukinhte@mpi.gov.vn

080.44888

 

000.00.25.G05

 

8

G05.09

Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

vugstddt@mpi.gov.vn

080.44545

 

000.00.26.G05

 

9

G05.10

Vụ Kinh tế đối ngoại

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

024.3843.0333

 

000.00.27.G05

 

10

G05.11

Vụ Lao động, văn hóa, xã hội

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.43986

 

000.00.28.G05

 

11

G05.12

Vụ Khoa học, giáo dục, tài nguyên và môi trường

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.44839

 

000.00.29.G05

 

12

G05.13

Vụ Quản lý quy hoạch

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.44140

 

000.00.30.G05

 

13

G05.14

Vụ Quốc phòng, an ninh

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.44462

 

000.00.31.G05

 

14

G05.15

Vụ Pháp chế

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

phapche@mpi.gov.vn

080.44840

 

000.00.32.G05

 

15

G05.16

Vụ Tổ chức cán bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

tochuccanbo@mpi.gov.vn

080.44836

 

000.00.33.G05

 

16

G05.18

Văn phòng Bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.43358

 

000.00.35.G05

 

17

G05.19

Thanh tra Bộ

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

thanhtra@mpi.gov.vn

080.43627

 

000.00.01.G05

 

18

G05.20

Cục Quản lý đấu thầu

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.44241

 

000.00.02.G05

 

19

G05.21

Cục Phát triển doanh nghiệp

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

info@business.gov.vn

080.43854

http://business.gov.vn

000.00.03.G05

 

20

G05.22

Cục Đầu tư nước ngoài

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

tonghop.dtnn@mpi.gov.vn

080.48461

https://fia.mpi.gov.vn

000.00.04.G05

 

21

G05.23

Cục Quản lý đăng ký kinh doanh

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

 

080.44141

https://dangkykinhdoanh.gov.vn

000.00.05.G05

 

22

G05.24

Cục Kinh tế hợp tác

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

cucpthtx@mpi.gov.vn

080.44851

 

000.00.06.G05

 

23

G05.25

Tổng cục Thống kê

54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội

 

024.7304.6666

https://www.gso.gov.vn

000.00.07.G05

 

24

G05.26

Viện Chiến lược phát triển

65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

vids@mpi.gov.vn

024.3843.1848

http://vids.mpi.gov.vn

000.00.08.G05

 

25

G05.27

Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương

68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội

ciem@mpi.gov.vn

024.3843.7461

http://ciem.org.vn

000.00.09.G05

 

26

G05.29

Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

cntt@mpi.gov.vn

080.48473

 

000.00.11.G05

 

27

G05.30

Báo Đầu tư

47 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội

 

024.3845.0537

https://baodautu.vn

000.00.12.G05

 

28

G05.32

Học viện Chính sách và Phát triển

Khu đô thị Nam An Khánh, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, T.P Hà Nội

 

024.3747.3186

http://apd.edu.vn

000.00.14.G05

 

29

G05.34

Trường Cao đẳng kinh tế kế hoạch Đà Nẵng

143 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

 

023.6373.4866

http://cep.edu.vn

000.00.16.G05

 

30

G05.35

Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

smedf@mpi.gov.vn

024.3795.7855

http://phattriendnnvv.mpi.gov.vn

000.00.17.G05

 

31

G05.36

Trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia

Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội

nic@mpi.gov.vn

080.44838

https://nic.gov.vn

Không có

 

 

PHỤ LỤC III

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT

Ghi chú

1

G05.20

Cục Quản lý đấu thầu

 

 

 

 

000.00.02.G05

 

1.1

G05.20.01

Báo Đấu thầu

Hà Nội

 

024.3768.6611

https://baodauthau.vn

000.01.02.G05

 

1.2

G05.20.02

Trung tâm Hỗ trợ đấu thầu

Hà Nội

 

024.3795.7300

https://cps.mpi.gov.vn

000.02.02.G05

 

1.3

G05.20.03

Trung tâm đấu thầu qua mạng quốc gia

Hà Nội

muasamcong@mpi.gov.vn

19006126

https://muasamcong.mpi.gov.vn

000.03.02.G05

 

2

G05.21

Cục Phát triển doanh nghiệp

 

 

 

 

000.00.03.G05

 

2.1

G05.21.02

Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Bắc

Hà Nội

tac@mpi.gov.vn

024.3212.3635

https://vietnamsme.gov.vn

000.02.03.G05

 

2.2

G05.21.04

Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Nam

TP. Hồ Chí Minh

hotrodnmiennam@gmail.com

028.3930.4638

https://smesupport.gov.vn

000.04.03.G05

 

3

G05.22

Cục Đầu tư nước ngoài

 

 

 

 

000.00.04.G05

 

3.1

G05.22.01

Trung tâm Xúc tiến đầu tư phía Bắc

Hà Nội

 

024.3747.4140

 

000.01.04.G05

 

3.2

G05.22.03

Trung tâm xúc tiến đầu tư phía Nam

TP. Hồ Chí Minh

 

028.3930.6671

 

000.03.04.G05

 

4

G05.23

Cục Quản lý đăng ký kinh doanh

 

 

 

 

000.00.05.G05

 

4.1

G05.23.01

Trung tâm Hỗ trợ nghiệp vụ đăng ký kinh doanh

Hà Nội

hotro@dangkykinhdoanh.gov.vn

024.3848.9912

 

000.01.05.G05

 

5

G05.26

Viện Chiến lược phát triển

65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

vids@mpi.gov.vn

024.3843.1848

http://vids.mpi.gov.vn

000.00.08.G05

 

5.1

G05.26.01

Tạp chí Kinh tế và Dự báo

65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội

kinhtedubao@mpi.gov.vn

080.44474

http://kinhtevadubao.vn

000.00.13.G05

Cấp mới, huỷ mã cũ G05.31

5.2

G05.26.02

Trung tâm nghiên cứu kinh tế miền Nam

Số 289 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sau, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

 

028.3930.4120

 

 

Cấp mới

6

G05.32

Học viện Chính sách và Phát triển

D25 Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội

 

024.3747.3186

http://apd.edu.vn

000.00.14.G05

 

6.1

G05.32.01

Trung tâm bồi dưỡng và tư vấn phát triển

 

 

 

 

 

Cấp mới

7

G05.27

Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương

68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội

vanphongciem@mpi.gov.vn

024.3843.7461

http://www.ciem.org.vn

000.00.09.G05

 

7.1

G05.27.01

Trung tâm thông tin - kinh tế xã hội

 

 

 

 

 

Cấp mới

8

G05.25

Tổng cục Thống kê

 

 

 

 

000.00.07.G05

 

8.1

G05.25.01

Vụ Kế hoạch tài chính

Hà Nội

kehoachtaichinh@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6789)

 

000.03.07.G05

 

8.2

G05.25.02

Vụ Tổ chức cán bộ

Hà Nội

tochuccanbo@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6868)

 

000.05.07.G05

 

8.3

G05.25.03

Vụ Pháp chế và Thanh tra thống kê

Hà Nội

phapchethanhtra@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 5588)

 

000.07.07.G05

 

8.4

G05.25.04

Vụ Thống kê nước ngoài và Hợp tác quốc tế

Hà Nội

hoptacquocte@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 7016)

 

000.09.07.G05

 

8.5

G05.25.05

Vụ Phương pháp chế độ và quản lý chất lượng thống kê

Hà Nội

phuongphapchedo@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 8004)

 

000.13.07.G05

 

8.6

G05.25.06

Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê

Hà Nội

tonghop@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 1888)

 

000.16.07.G05

 

8.7

G05.25.07

Vụ Hệ thống tài khoản quốc gia

Hà Nội

taikhoanquocgia@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 3663)

 

000.18.07.G05

 

8.8

G05.25.08

Vụ Thống kê Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản

Hà Nội

nonglamthuysan@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6116)

 

000.21.07.G05

 

8.9

G05.25.09

Cục Thu thập dữ liệu và Ứng dụng công nghệ thông tin thống kê

Hà Nội

CucTTDL@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 8822)

 

 

 

8.10

G05.25.10

Vụ Thống kê Công nghiệp và xây dựng

Hà Nội

congnghiepxaydung@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6969)

 

000.28.07.G05

 

8.11

G05.25.11

Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ

Hà Nội

thuongmai@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6889)

 

000.29.07.G05

 

8.12

G05.25.12

Vụ Thống kê Dân số và Lao động

Hà Nội

dansolaodong@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 6688)

 

000.32.07.G05

 

8.13

G05.25.13

Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường

Hà Nội

xahoimoitruong@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 8688)

 

000.39.07.G05

 

8.14

G05.25.14

Vụ Thống kê Giá

Hà Nội

tkgia@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 2288)

 

000.41.07.G05

 

8.15

G05.25.15

Văn phòng

Hà Nội

vanphong@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 1001)

 

000.43.07.G05

 

8.16

G05.25.16

Viện Khoa học thống kê

Hà Nội

 

02438344236

 

000.47.07.G05

 

8.17

G05.25.21

Tạp chí Con số và Sự kiện

Hà Nội

consosukien@gso.gov.vn

02438470491

 

000.59.07.G05

 

8.18

G05.25.22

Nhà xuất bản thống kê

Hà Nội

nxbtk@gso.gov.vn

02437344921

 

000.61.07.G05

 

8.19

G05.25.23

Trường Cao đẳng Thống kê

Bắc Ninh

caodangtk@gso.gov.vn

02223817699

 

000.63.07.G05

 

8.20

G05.25.24

Trường Cao đẳng Thống kê II

Đồng Nai

caodangtk2@gso.gov.vn

02513891947

 

000.65.07.G05

 

8.21

G05.25.25

Cục Thống kê tỉnh Hà Giang

Hà Giang

hagiang@gso.gov.vn

02193866377

 

000.02.07.G05

 

8.22

G05.25.26

Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang

Tuyên Quang

tuyenquang@gso.gov.vn

02073822352

 

000.08.07.G05

 

8.23

G05.25.27

Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng

Cao Bằng

caobang@gso.gov.vn

02063888225

 

000.04.07.G05

 

8.24

G05.25.28

Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn

Lạng Sơn

langson@gso.gov.vn

02053812337

 

000.20.07.G05

 

8.25

G05.25.29

Cục Thống kê tỉnh Lào Cai

Lào Cai

laocai@gso.gov.vn

02143660026

 

000.10.07.G05

 

8.26

G05.25.30

Cục Thống kê tỉnh Yên Bái

Yên Bái

yenbai@gso.gov.vn

02163851837

 

000.15.07.G05

 

8.27

G05.25.31

Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên

Thái Nguyên

thainguyen@gso.gov.vn

02083854703

 

000.19.07.G05

 

8.28

G05.25.32

Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn

Bắc Kạn

backan@gso.gov.vn

02093870166

 

000.06.07.G05

 

8.29

G05.25.33

Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ

Phú Thọ

phutho@gso.gov.vn

02103847407

 

000.25.07.G05

 

8.30

G05.25.34

Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang

Bắc Giang

bacgiang@gso.gov.vn

02043540459

 

000.24.07.G05

 

8.31

G05.25.35

Cục Thống kê tỉnh Hoà Bình

Hoà Bình

hoabinh@gso.gov.vn

02183855508

 

000.17.07.G05

 

8.32

G05.25.36

Cục Thống kê tỉnh Sơn La

Sơn La

sonla@gso.gov.vn

02123852585

 

000.14.07.G05

 

8.33

G05.25.37

Cục Thống kê tỉnh Lai Châu

Lai Châu

laichau@gso.gov.vn

02133794488

 

000.12.07.G05

 

8.34

G05.25.38

Cục Thống kê tỉnh Điện Biên

Điện Biên

dienbien@gso.gov.vn

02153826222

 

000.11.07.G05

 

8.35

G05.25.39

Cục Thống kê Thành phố Hà Nội

Hà Nội

hanoi@gso.gov.vn

02438254239

 

000.01.07.G05

 

8.36

G05.25.40

Cục Thống kê Thành phố Hải Phòng

Hải Phòng

haiphong@gso.gov.vn

0243747234

 

000.31.07.G05

 

8.37

G05.25.41

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

Quảng Ninh

quangninh@gso.gov.vn

02033835674

 

000.22.07.G05

 

8.38

G05.25.42

Cục Thống kê tỉnh Hải Dương

Hải Dương

haiduong@gso.gov.vn

02203892364

 

000.30.07.G05

 

8.39

G05.25.43

Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên

Hưng Yên

hungyen@gso.gov.vn

02213510665

 

000.33.07.G05

 

8.40

G05.25.44

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

vinhphuc@gso.gov.vn

02113861139

 

000.26.07.G05

 

8.41

G05.25.45

Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh

Bắc Ninh

bacninh@gso.gov.vn

02223822692

 

000.27.07.G05

 

8.42

G05.25.46

Cục Thống kê tỉnh Hà Nam

Hà Nam

hanam@gso.gov.vn

02263841245

 

000.35.07.G05

 

8.43

G05.25.47

Cục Thống kê tỉnh Nam Định

Nam Định

namdinh@gso.gov.vn

02283649717

 

000.36.07.G05

 

8.44

G05.25.48

Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình

Ninh Bình

ninhbinh@gso.gov.vn

02293891624

 

000.37.07.G05

 

8.45

G05.25.49

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình

Thái Bình

thaibinh@gso.gov.vn

02273743995

 

000.34.07.G05

 

8.46

G05.25.50

Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá

Thanh Hoá

thanhhoa@gso.gov.vn

02373718762

 

000.38.07.G05

 

8.47

G05.25.51

Cục Thống kê tỉnh Nghệ An

Nghệ An

nghean@gso.gov.vn

02383592452

 

000.40.07.G05

 

8.48

G05.25.52

Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

hatinh@gso.gov.vn

02393857220

 

000.42.07.G05

 

8.49

G05.25.53

Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình

Quảng Bình

quangbinh@gso.gov.vn

02323844597

 

000.44.07.G05

 

8.50

G05.25.54

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị

Quảng Trị

quangtri@gso.gov.vn

02332211023

 

000.45.07.G05

 

8.51

G05.25.55

Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế

Thừa Thiên Huế

thuathienhue@gso.gov.vn

02343813976

 

000.46.07.G05

 

8.52

G05.25.56

Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng

Đà Nẵng

danang@gso.gov.vn

02363573585

 

000.48.07.G05

 

8.53

G05.25.57

Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam

Quảng Nam

quangnam@gso.gov.vn

02353852492

 

000.49.07.G05

 

8.54

G05.25.58

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

quangngai@gso.gov.vn

02558585859

 

000.51.07.G05

 

8.55

G05.25.59

Cục Thống kê tỉnh Bình Định

Bình Định

binhdinh@gso.gov.vn

02563824044

 

000.52.07.G05

 

8.56

G05.25.60

Cục Thống kê tỉnh Phú Yên

Phú Yên

phuyen@gso.gov.vn

02573841870

 

000.54.07.G05

 

8.57

G05.25.61

Cục Thống kê tỉnh Khánh Hoà

Khánh Hoà

khanhhoa@gso.gov.vn

02583522856

 

000.56.07.G05

 

8.58

G05.25.62

Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận

Ninh Thuận

ninhthuan@gso.gov.vn

02593828044

 

000.58.07.G05

 

8.59

G05.25.63

Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận

Bình Thuận

binhthuan@gso.gov.vn

02523608600

 

000.60.07.G05

 

8.60

G05.25.64

Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk

Đắk Lắk

daklak@gso.gov.vn

02623861008

 

000.66.07.G05

 

8.61

G05.25.65

Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông

Đắk Nông

daknong@gso.gov.vn

02631545919

 

000.67.07.G05

 

8.62

G05.25.66

Cục Thống kê tỉnh Gia Lai

Gia Lai

gialai@gso.gov.vn

02693715319

 

000.64.07.G05

 

8.63

G05.25.67

Cục Thống kê tỉnh Kon Tum

Kon Tum

kontum@gso.gov.vn

02603862591

 

000.62.07.G05

 

8.64

G05.25.68

Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng

Lâm Đồng

lamdong@gso.gov.vn

02633912963

 

000.68.07.G05

 

8.65

G05.25.69

Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

tphochiminh@gso.gov.vn

02838256485

 

000.79.07.G05

 

8.66

G05.25.70

Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai

Đồng Nai

dongnai@gso.gov.vn

02513823812

 

000.75.07.G05

 

8.67

G05.25.71

Cục Thống kê tỉnh Bình Dương

Bình Dương

binhduong@gso.gov.vn

02743825545

 

000.74.07.G05

 

8.68

G05.25.72

Cục Thống kê tỉnh Bình Phước

Bình Phước

binhphuoc@gso.gov.vn

02713870455

 

000.70.07.G05

 

8.69

G05.25.73

Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh

Tây Ninh

tayninh@gso.g ov.vn

02763821805

 

000.72.07.G05

 

8.70

G05.25.74

Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

bariavungtau@gso.gov.vn

02543856267

 

000.77.07.G05

 

8.71

G05.25.75

Cục Thống kê tỉnh Long An

Long An

longan@gso.gov.vn

02723826693

 

000.80.07.G05

 

8.72

G05.25.76

Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang

Tiền Giang

tiengiang@gso.gov.vn

02733875707

 

000.82.07.G05

 

8.73

G05.25.77

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre

Bến Tre

bentre@gso.gov.vn

02753824365

 

000.83.07.G05

 

8.74

G05.25.78

Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh

Trà Vinh

travinh@gso.gov.vn

02943863708

 

000.84.07.G05

 

8.75

G05.25.79

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long

Vĩnh Long

vinhlong@gso.gov.vn

02703823646

 

000.86.07.G05

 

8.76

G05.25.80

Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ

Cần Thơ

cantho@gso.gov.vn

02923734641

 

000.92.07.G05

 

8.77

G05.25.81

Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang

Hậu Giang

haugiang@gso.gov.vn

02933878991

 

000.93.07.G05

 

8.78

G05.25.82

Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng

Sóc Trăng

soctrang@gso.gov.vn

02993822810

 

000.94.07.G05

 

8.79

G05.25.83

Cục Thống kê tỉnh An Giang

An Giang

angiang@gso.gov.vn

02963852381

 

000.89.07.G05

 

8.80

G05.25.84

Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp

Đồng Tháp

dongthap@gso.gov.vn

02773851375

 

000.87.07.G05

 

8.81

G05.25.85

Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang

Kiên Giang

kiengiang@gso.gov.vn

02973811309

 

000.91.07.G05

 

8.82

G05.25.86

Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu

Bạc Liêu

baclieu@gso.gov.vn

02913949303

 

000.95.07.G05

 

8.83

G05.25.87

Cục Thống kê tỉnh Cà Mau

Cà Mau

camau@gso.gov.vn

02903838283

 

000.96.07.G05

 

 

PHỤ LỤC IV

DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

STT

Mã định danh điện tử

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ của cơ quan, đơn vị

Email

Điện thoại

Website

Mã định danh đã cấp theo

Ghi chú

 

G05.25

TỔNG CỤC THỐNG KÊ

 

 

 

 

000.00.07.G05

 

1

G05.25.39

Cục Thống kê Thành phố Hà Nội

 

 

 

 

000.01.07.G05

 

1.1

G05.25.39.01

Chi Cục Thống kê Quận Ba Đình

Hà Nội

 

02437626059

 

001.01.07.G05

 

1.2

G05.25.39.02

Chi Cục Thống kê Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

 

02439386212

 

002.01.07.G05

 

1.3

G05.25.39.03

Chi Cục Thống kê Quận Tây Hồ

Hà Nội

 

02439988021

 

003.01.07.G05

 

1.4

G05.25.39.04

Chi Cục Thống kê Quận Long Biên

Hà Nội

 

02436787090

 

004.01.07.G05

 

1.5

G05.25.39.05

Chi Cục Thống kê Quận Cầu Giấy

Hà Nội

 

02437672885

 

005.01.07.G05

 

1.6

G05.25.39.06

Chi Cục Thống kê Quận Đống Đa

Hà Nội

 

02435133848

 

006.01.07.G05

 

1.7

G05.25.39.07

Chi Cục Thống kê Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

 

02439435986

 

007.01.07.G05

 

1.8

G05.25.39.08

Chi Cục Thống kê Quận Hoàng Mai

Hà Nội

 

02436421866

 

008.01.07.G05

 

1.9

G05.25.39.09

Chi Cục Thống kê Quận Thanh Xuân

Hà Nội

 

02435690175

 

009.01.07.G05

 

1.10

G05.25.39.10

Chi Cục Thống kê Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

 

02438843524

 

010.01.07.G05

 

1.11

G05.25.39.11

Chi Cục Thống kê Huyện Đông Anh

Hà Nội

 

02439655793

 

011.01.07.G05

 

1.12

G05.25.39.12

Chi Cục Thống kê Huyện Gia Lâm

Hà Nội

 

024366639835

 

012.01.07.G05

 

1.13

G05.25.39.13

Chi Cục Thống kê Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

 

02437631451

 

013.01.07.G05

 

1.14

G05.25.39.14

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Trì

Hà Nội

 

024366514658

 

014.01.07.G05

 

1.15

G05.25.39.15

Chi Cục Thống kê Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

 

02432242136

 

015.01.07.G05

 

1.16

G05.25.39.16

Chi Cục Thống kê Huyện Mê Linh

Hà Nội

 

02438169145

 

016.01.07.G05

 

1.17

G05.25.39.17

Chi Cục Thống kê Quận Hà Đông

Hà Nội

 

02432232988

 

017.01.07.G05

 

1.18

G05.25.39.18

Chi Cục Thống kê Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

 

02433832754

 

018.01.07.G05

 

1.19

G05.25.39.19

Chi Cục Thống kê Huyện Ba Vì

Hà Nội

 

02433863215

 

019.01.07.G05

 

1.20

G05.25.39.20

Chi Cục Thống kê Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

 

02433642119

 

020.01.07.G05

 

1.21

G05.25.39.21

Chi Cục Thống kê Huyện Đan Phượng

Hà Nội

 

02433886485

 

021.01.07.G05

 

1.22

G05.25.39.22

Chi Cục Thống kê Huyện Hoài Đức

Hà Nội

 

02433505923

 

022.01.07.G05

 

1.23

G05.25.39.23

Chi Cục Thống kê Huyện Quốc Oai

Hà Nội

 

02433505923

 

023.01.07.G05

 

1.24

G05.25.39.24

Chi Cục Thống kê Huyện Thạch Thất

Hà Nội

 

02433842346

 

024.01.07.G05

 

1.25

G05.25.39.25

Chi Cục Thống kê Huyện Chương M ỹ

Hà Nội

 

02433866128

 

025.01.07.G05

 

1.26

G05.25.39.26

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Oai

Hà Nội

 

02433873035

 

026.01.07.G05

 

1.27

G05.25.39.27

Chi Cục Thống kê Huyện Thường Tín

Hà Nội

 

02433853220

 

027.01.07.G05

 

1.28

G05.25.39.28

Chi Cục Thống kê Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

 

02433854228

 

028.01.07.G05

 

1.29

G05.25.39.29

Chi Cục Thống kê Huyện Ứng Hòa

Hà Nội

 

02433882174

 

029.01.07.G05

 

1.30

G05.25.39.30

Chi Cục Thống kê Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

 

02433847280

 

030.01.07.G05

 

2

G05.25.25

Cục Thống kê tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.02.07.G05

 

2.1

G05.25.25.01

Chi cục Thống kê khu vực Bắc Quang - Quang Bình

Hà Giang

 

02193821178

 

001.02.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Quang

002.02.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quang Bình

2.2

G05.25.25.02

Chi cục Thống kê huyện Xín Mần

Hà Giang

 

02193821179

 

003.02.07.G05

 

2.3

G05.25.25.03

Chi cục Thống kê huyện Hoàng Su Phì

Hà Giang

 

 

004.02.07.G05

 

2.4

G05.25.25.04

Chi cục Thống kê huyện Vị Xuyên

Hà Giang

 

02193821180

 

005.02.07.G05

 

2.5

G05.25.25.05

Chi cục Thống kê thành phố Hà Giang

Hà Giang

 

 

006.02.07.G05

 

2.6

G05.25.25.06

Chi cục Thống kê huyện Bắc Mê

Hà Giang

 

02193821181

 

007.02.07.G05

 

2.7

G05.25.25.07

Chi cục Thống kê huyện Quản Bạ

Hà Giang

 

 

008.02.07.G05

 

2.8

G05.25.25.08

Chi cục Thống kê huyện Yên Minh

Hà Giang

 

02193821182

 

009.02.07.G05

 

2.9

G05.25.25.09

Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn

Hà Giang

 

 

010.02.07.G05

 

2.10

G05.25.25.10

Chi cục Thống kê huyện Mèo Vạc

Hà Giang

 

02193821183

 

011.02.07.G05

 

3

G05.25.27

Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng

 

 

 

 

000.04.07.G05

 

3.1

G05.25.27.01

Chi cục Thống kê Thành phố Cao Bằng

Cao Bằng

 

02063853060

 

001.04.07.G05

 

3.2

G05.25.27.02

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm

Cao Bằng

 

02063885175

 

002.04.07.G05

 

3.3

G05.25.27.03

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lạc

Cao Bằng

 

02063870202

 

003.04.07.G05

 

3.4

G05.25.27.04

Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng

Cao Bằng

 

02063862105

 

004.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thông Nông

005.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng

3.5

G05.25.27.05

Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh

Cao Bằng

 

02063826169

 

006.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Trà Lĩnh

007.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh

3.6

G05.25.27.06

Chi cục Thống kê huyện Hạ Lang

Cao Bằng

 

02063830211

 

008.04.07.G05

 

3.7

G05.25.27.07

Chi cục Thống kê huyện Quảng Hòa

Cao Bằng

 

02063888011

 

009.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Uyên

010.04.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phục Hòa

3.8

G05.25.27.08

Chi cục Thống kê huyện Hòa An

Cao Bằng

 

02063860121

 

011.04.07.G05

 

3.9

G05.25.27.09

Chi cục Thống kê huyện Nguyên Bình

Cao Bằng

 

02063872879

 

012.04.07.G05

 

3.10

G05.25.27.10

Chi cục Thống kê huyện Thạch An

Cao Bằng

 

02063840127

 

013.04.07.G05

 

4

G05.25.32

Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn

 

 

 

 

000.06.07.G05

 

4.1

G05.25.32.09

Chi cục Thống kê Khu vực Bắc Kạn - Chợ Mới

Bắc Kạn

 

02093870410

 

001.06.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Kạn

004.06.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Mới

4.2

G05.25.32.10

Chi cục Thống kê khu vực Bạch Thông - Ngân Sơn

Bắc Kạn

 

02093850041

 

002.06.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bạch Thông

007.06.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ngân Sơn

4.3

G05.25.32.11

Chi cục Thống kê khu vực Ba Bể - Pác Nặm

Bắc Kạn

 

02093893157

 

003.06.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ba Bể

008.06.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Pác Nặm

4.4

G05.25.32.05

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Đồn

Bắc Kạn

 

02093882139

 

005.06.07.G05

 

4.5

G05.25.32.06

Chi Cục Thống kê huyện Na Rì

Bắc Kạn

 

02093884162

 

006.06.07.G05

 

5

G05.25.26

Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang

 

 

 

 

000.08.07.G05

 

5.1

G05.25.26.01

Chi Cục Thống kê thành phố Tuyên Quang

Tuyên Quang

 

02073821084

 

001.08.07.G05

 

5.2

G05.25.26.02

Chi cục Thống kê khu vực Na Hang – Lâm Bình

Tuyên Quang

 

02073866163

 

002.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Lâm Bình

003.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Na Hang

5.3

G05.25.26.03

Chi cục Thống kê khu vực Chiêm Hóa – Hàm Yên

Tuyên Quang

 

02073851151

 

004.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Chiêm Hóa

005.08.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hàm Yên

5.4

G05.25.26.04

Chi Cục Thống kê huyện Yên Sơn

Tuyên Quang

 

02073872358

 

006.08.07.G05

 

5.5

G05.25.26.05

Chi Cục Thống kê huyện Sơn Dương

Tuyên Quang

 

02073835252

 

007.08.07.G05

 

6

G05.25.29

Cục Thống kê tỉnh Lào Cai

 

 

 

 

000.10.07.G05

 

6.1

G05.25.29.01

Chi Cục Thống kê thành phố Lào Cai

Lào Cai

 

02143821420

 

001.10.07.G05

 

6.2

G05.25.29.02

Chi Cục Thống kê huyện Bảo Thắng

Lào Cai

 

02143866974

 

002.10.07.G05

 

6.3

G05.25.29.03

Chi Cục Thống kê huyện Bát Xát

Lào Cai

 

02143883101

 

003.10.07.G05

 

6.4

G05.25.29.10

Chi cục Thống kê khu vực Bảo Yên – Văn Bàn

Lào Cai

 

02143876265

 

004.10.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bảo Yên

009.10.07.G05

Chi Cục Thống kê Văn Bàn

6.5

G05.25.29.05

Chi Cục Thống kê thị xã Sa Pa

Lào Cai

 

02143871216

 

005.10.07.G05

 

6.6

G05.25.29.11

Chi cục Thống kê khu vực Bắc Hà – Si Ma Cai – Mường Khương

Lào Cai

 

02143880278

 

006.10.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Hà

007.10.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mường Khương

008.10.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Si Ma Cai

7

G05.25.38

Cục Thống kê tỉnh Điện Biên

 

 

 

 

000.11.07.G05

 

7.1

G05.25.38.01

Chi cục Thống kê Khu vực Điện Biên Phủ - Mường Ảng

Điện Biên

 

02153822566

 

001.11.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Điện Biên Phủ

009.11.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mường Ảng

7.2

G05.25.38.02

Chi Cục Thống kê thị xã Mường Lay

Điện Biên

 

02153852435

 

002.11.07.G05

 

7.3

G05.25.38.03

Chi Cục Thống kê huyện Mường Nhé

Điện Biên

 

02153740120

 

003.11.07.G05

 

7.4

G05.25.38.04

Chi Cục Thống kê huyện Mường Chà

Điện Biên

 

02153842192

 

004.11.07.G05

 

7.5

G05.25.38.05

Chi Cục Thống kê huyện Tủa Chùa

Điện Biên

 

02153845173

 

005.11.07.G05

 

7.6

G05.25.38.06

Chi Cục Thống kê huyện Tuần Giáo

Điện Biên

 

02153862319

 

006.11.07.G05

 

7.7

G05.25.38.07

Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên

Điện Biên

 

021 3927124

 

007.11.07.G05

 

7.8

G05.25.38.08

Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên Đông

Điện Biên

 

02153891244

 

008.11.07.G05

 

7.9

G05.25.38.09

Chi Cục Thống kê huyện Nậm Pồ

Điện Biên

 

02153745789

 

010.11.07.G05

 

8

G05.25.37

Cục Thống kê tỉnh Lai Châu

 

 

 

 

000.12.07.G05

 

8.1

G05.25.37.01

Chi cục Thống kê khu vực Lai Châu – Tam Đường

Lai Châu

 

02313879899

 

001.12.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành Phố

02133602064

002.12.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tam Đường

8.2

G05.25.37.02

Chi Cục Thống Kê huyện Mường Tè

Lai Châu

 

02133881108

 

003.12.07.G05

 

8.3

G05.25.37.03

Chi Cục Thống Kê huyện Sìn Hồ

Lai Châu

 

02133870139

 

004.12.07.G05

 

8.4

G05.25.37.04

Chi Cục Thống Kê huyện Phong Thổ

Lai Châu

 

02133896273

 

005.12.07.G05

 

8.5

G05.25.37.05

Chi cục Thống kê khu vực Than Uyên

Lai Châu

 

02133786262

 

006.12.07.G05

Chi Cục Thống Kê huyện Than Uyên

02133784328

007.12.07.G05

Chi Cục Thống Kê huyện Tân Uyên

8.6

G05.25.37.06

Chi Cục Thống Kê huyện Nậm Nhùn

Lai Châu

 

02136553999

 

008.12.07.G05

 

9

G05.25.36

Cục Thống kê tỉnh Sơn La

 

 

 

 

000.14.07.G05

 

9.1

G05.25.36.01

Chi cục Thống kê Khu vực Sơn La - Mường La

Sơn La

 

02123852911

 

001.14.07.G05

Chi Cục Thống Thành Phố Sơn La

004.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mường La

9.2

G05.25.36.02

Chi cục Thống kê Khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai

Sơn La

 

02122217596

 

002.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Nhai

02123833108

003.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Châu

9.3

G05.25.36.03

Chi cục Thống kê Khu vực Phù Yên - Bắc Yên

Sơn La

 

02123860018

 

005.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Yên

02123863392

006.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phù Yên

9.4

G05.25.36.04

Chi cục Thống kê Khu vực Mộc Châu - Vân Hồ

Sơn La

 

02123567799

 

007.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mộc Châu

02128555988

012.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vân Hồ

9.5

G05.25.36.05

Chi cục Thống kê Khu vực Mai Sơn - Yên Châu

Sơn La

 

02123840130

 

008.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Châu

02123743234

009.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mai Sơn

9.6

G05.25.36.06

Chi cục Thống kê Khu vực Sông Mã - Sốp Cộp

Sơn La

 

02123836180

 

010.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Sông Mã

02123878082

011.14.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Sốp Cộp

10

G05.25.30

Cục Thống kê tỉnh Yên Bái

 

 

 

 

000.15.07.G05

 

10.1

G05.25.30.01

Chi cục Thống kê thành phố Yên Bái

Yên Bái

 

02163893169

 

001.15.07.G05

 

10.2

G05.25.30.02

Chi cục Thống kê khu vực Văn Chấn – Nghĩa Lộ

Yên Bái

 

02163870435

 

002.15.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Nghĩa Lộ

008.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Văn Chấn

10.3

G05.25.30.03

Chi cục Thống kê khu vực Yên Bình – Lục Yên

Yên Bái

 

02163845373

 

003.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lục Yên

02163885240

009.15.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Bình

10.4

G05.25.30.04

Chi cục Thống kê huyện Văn Yên

Yên Bái

 

02163834229

 

004.15.07.G05

 

10.5

G05.25.30.05

Chi cục Thống kê huyện Mù Cang Chải

Yên Bái

 

02163878131

 

005.15.07.G05

 

10.6

G05.25.30.06

Chi cục Thống kê huyện Trấn Yên

Yên Bái

 

02163825149

 

006.15.07.G05

 

10.7

G05.25.30.07

Chi cục Thống kê huyện Trạm Tấu

Yên Bái

 

02163876170

 

007.15.07.G05

 

11

G05.25.35

Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình

 

 

 

 

000.17.07.G05

 

11.1

G05.25.35.01

Chi cục Thống kê khu vực Hòa Bình - Đà Bắc

Hòa Bình

 

02183882989

 

001.17.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Hòa Bình

002.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đà Bắc

11.2

G05.25.35.02

Chi cục Thống kê huyện Mai Châu

Hòa Bình

 

02183867294

 

003.17.07.G05

 

11.4

G05.25.35.04

Chi cục Thống kê khu vực Tân Lạc - Cao Phong

Hòa Bình

 

02183834048

 

005.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tân Lạc

009.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cao Phong

11.5

G05.25.35.05

Chi cục Thống kê khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy

Hòa Bình

 

02183861141

 

006.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Sơn

011.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Thủy

11.6

G05.25.35.06

Chi cục Thống kê huyện Lương Sơn

Hòa Bình

 

02183825666

 

007.17.07.G05

 

11.7

G05.25.35.07

Chi cục Thống kê khu vực Kim Bôi – Lạc Thủy

Hòa Bình

 

02183871107

 

008.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kim Bôi

010.17.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Thủy

12

G05.25.31

Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên

 

 

 

 

000.19.07.G05

 

12.1

G05.25.31.01

Chi cục Thống kê thành phố Thái Nguyên

Thái Nguyên

 

02083652757

 

001.19.07.G05

 

12.2

G05.25.31.02

Chi cục Thống kê khu vực Phổ Yên – Sông Công

Thái Nguyên

 

02083863002

 

002.19.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Sông Công

003.19.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Phổ Yên

12.3

G05.25.31.03

Chi cục Thống kê khu vực Phú Lương – Định Hóa

Thái Nguyên

 

02083874499

 

004.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Định Hóa

005.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phú Lương

12.4

G05.25.31.04

Chi cục Thống kê khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai

Thái Nguyên

 

02083622788

 

006.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đồng Hỷ

007.19.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Võ Nhai

12.5

G05.25.31.05

Chi cục Thống kê huyện Đại Từ

Thái Nguyên

 

02083824292

 

008.19.07.G05

 

12.6

G05.25.31.06

Chi cục Thống kê huyện Phú Bình

Thái Nguyên

 

02083867241

 

009.19.07.G05

 

13

G05.25.28

Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn

 

 

 

 

000.20.07.G05

 

13.1

G05.25.28.01

Chi cục Thống kê thành phố Lạng Sơn

Lạng Sơn

 

02053872355

 

001.20.07.G05

 

13.2

G05.25.28.11

Chi cục Thống kê khu vực Chi Lăng - Hữu Lũng

Lạng Sơn

 

02053820240

 

002.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Chi Lăng

02053825108

003.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hữu Lũng

13.3

G05.25.28.04

Chi cục Thống kê khu vực Văn Quan - Cao Lộc

Lạng Sơn

 

02053830037

 

004.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cao Lộc

009.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Văn Quan

13.4

G05.25.28.12

Chi cục Thống kê khu vực Lộc Bình - Đình Lập

Lạng Sơn

 

02053840298

 

005.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lộc Bình

02053846220

006.20.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đình Lập

13.5

G05.25.28.07

Chi cục Thống kê huyện Văn Lãng

Lạng Sơn

 

02053880135

 

007.20.07.G05

 

13.6

G05.25.28.08

Chi cục Thống kê huyện Tràng Định

Lạng Sơn

 

02053883048

 

008.20.07.G05

 

13.7

G05.25.28.09

Chi cục Thống kê huyện Bình Gia

Lạng Sơn

 

02053834219

 

010.20.07.G05

 

13.8

G05.25.28.10

Chi cục Thống kê huyện Bắc Sơn

Lạng Sơn

 

02053837217

 

011.20.07.G05

 

14

G05.25.41

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh

 

 

 

 

000.22.07.G05

 

14.1

G05.25.41.01

Chi Cục Thống kê thành phố Hạ Long

Quảng Ninh

 

02033668368

 

001.22.07.G05

 

14.2

G05.25.41.02

Chi Cục Thống kê thành phố Móng Cái

Quảng Ninh

 

02033881600

 

002.22.07.G05

 

14.3

G05.25.41.03

Chi Cục Thống kê thành phố Cẩm Phả

Quảng Ninh

 

02033862881

 

003.22.07.G05

 

14.4

G05.25.41.04

Chi Cục Thống kê thành phố Uông Bí

Quảng Ninh

 

02033854012

 

004.22.07.G05

 

14.5

G05.25.41.05

Chi Cục Thống kê huyện Bình Liêu

Quảng Ninh

 

02033878291

 

005.22.07.G05

 

14.6

G05.25.41.06

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Yên

Quảng Ninh

 

02033876186

 

006.22.07.G05

 

14.7

G05.25.41.07

Chi Cục Thống kê huyện Đầm Hà

Quảng Ninh

 

02033880033

 

007.22.07.G05

 

14.8

G05.25.41.08

Chi Cục Thống kê huyện Hải Hà

Quảng Ninh

 

02033879187

 

008.22.07.G05

 

14.9

G05.25.41.09

Chi Cục Thống kê huyện Ba Chẽ

Quảng Ninh

 

02033888215

 

009.22.07.G05

 

14.10

G05.25.41.10

Chi Cục Thống kê huyện Vân Đồn

Quảng Ninh

 

02033874289

 

010.22.07.G05

 

14.11

G05.25.41.12

Chi Cục Thống kê thị xã Đông Triều

Quảng Ninh

 

02033870189

 

012.22.07.G05

 

14.12

G05.25.41.13

Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Yên

Quảng Ninh

 

02033875345

 

013.22.07.G05

 

14.13

G05.25.41.14

Chi Cục Thống kê huyện Cô Tô

Quảng Ninh

 

02033889136

 

014.22.07.G05

 

15

G05.25.34

Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang

 

 

 

 

000.24.07.G05

 

15.1

G05.25.34.01

Chi Cục Thống kê huyện Sơn Động

Bắc Giang

 

02403886194

 

001.24.07.G05

 

15.2

G05.25.34.02

Chi Cục Thống kê huyện Lục Ngạn

Bắc Giang

 

02403882273

 

002.24.07.G05

 

15.3

G05.25.34.03

Chi Cục Thống kê huyện Lục Nam

Bắc Giang

 

02403884249

 

003.24.07.G05

 

15.4

G05.25.34.04

Chi Cục Thống kê huyện Lạng Giang

Bắc Giang

 

02403881292

 

004.24.07.G05

 

15.5

G05.25.34.05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Thế

Bắc Giang

 

02403876319

 

005.24.07.G05

 

15.6

G05.25.34.06

Chi Cục Thống kê huyện Tân Yên

Bắc Giang

 

02043505486

 

006.24.07.G05

 

15.7

G05.25.34.07

Chi Cục Thống kê huyện Việt Yên

Bắc Giang

 

02403874373

 

007.24.07.G05

 

15.8

G05.25.34.08

Chi Cục Thống kê huyện Hiệp Hòa

Bắc Giang

 

02403872328

 

008.24.07.G05

 

15.9

G05.25.34.09

Chi cục Thống kê khu vực Thành phố Bắc Giang - Yên Dũng

Bắc Giang

 

02043825533

 

009.24.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Dũng

010.24.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Giang

16

G05.25.33

Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ

 

 

 

 

000.25.07.G05

 

16.1

G05.25.33.01

Chi Cục Thống kê thành phố Việt Trì

Phú Thọ

 

2103847183

 

001.25.07.G05

 

16.2

G05.25.33.02

Chi cục Thống kê khu vực Đoan Hùng - Hạ Hòa

Phú Thọ

 

02102642666

 

003.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đoan Hùng

004.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hạ Hòa

16.3

G05.25.33.03

Chi cục Thống kê khu vực Thanh Ba - Phú Thọ

Phú Thọ

 

02103885229

 

002.25.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Phú Thọ

005.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Ba

16.4

G05.25.33.04

Chi cục Thống kê khu vực Lâm Thao - Phù Ninh

Phú Thọ

 

02103825788

 

006.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phù Ninh

010.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lâm Thao

16.5

G05.25.33.05

Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Khê - Yên Lập

Phú Thọ

 

02103889112

 

007.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Yên Lập

008.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Khê

16.6

G05.25.33.06

Chi cục Thống kê khu vực Tam Nông - Thanh Thủy

Phú Thọ

 

02103879165

 

009.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tam Nông

012.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Thủy

16.7

G05.25.33.07

Chi cục Thống kê khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn

Phú Thọ

 

02103873225

 

011.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Sơn

013.25.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tân Sơn

17

G05.25.44

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc

 

 

 

 

000.26.07.G05

 

17.1

G05.25.44.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Vĩnh Yên

Vĩnh Phúc

 

02113861189

 

001.26.07.G05

 

17.2

G05.25.44.02

Chi cục Thống kê Thành phố Phúc Yên

Vĩnh Phúc

 

02113872894

 

002.26.07.G05

 

17.3

G05.25.44.03

Chi cục Thống kê huyện Lập Thạch

Vĩnh Phúc

 

0912509063

 

003.26.07.G05

 

17.4

G05.25.44.04

Chi cục Thống kê huyện Tam Dương

Vĩnh Phúc

 

02113833128

 

004.26.07.G05

 

17.5

G05.25.44.05

Chi cục Thống kê huyện Tam Đảo

Vĩnh Phúc

 

02113853875

 

005.26.07.G05

 

17.6

G05.25.44.06

Chi cục Thống kê huyện Bình Xuyên

Vĩnh Phúc

 

02113596977

 

006.26.07.G05

 

17.7

G05.25.44.07

Chi cục Thống kê huyện Yên Lạc

Vĩnh Phúc

 

02113836462

 

007.26.07.G05

 

17.8

G05.25.44.08

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Tường

Vĩnh Phúc

 

02113839339

 

008.26.07.G05

 

17.9

G05.25.44.09

Chi cục Thống kê huyện Sông Lô

Vĩnh Phúc

 

02113638453

 

009.26.07.G05

 

18

G05.25.45

Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh

 

 

 

 

000.27.07.G05

 

18.1

G05.25.45.01

Chi cục Thống kê thành phố Bắc Ninh

Bắc Ninh

 

02223821960

 

001.27.07.G05

 

18.2

G05.25.45.02

Chi cục Thống kê thành phố Từ Sơn

Bắc Ninh

 

02223835132

 

002.27.07.G05

 

18.3

G05.25.45.03

Chi cục Thống kê huyện Yên Phong

Bắc Ninh

 

02223860361

 

003.27.07.G05

 

18.4

G05.25.45.04

Chi cục Thống kê TX. Quế Võ

Bắc Ninh

 

02223863005

 

004.27.07.G05

 

18.5

G05.25.45.05

Chi cục Thống kê huyện Tiên Du

Bắc Ninh

 

02223837883

 

005.27.07.G05

 

18.6

G05.25.45.06

Chi cục Thống kê TX. Thuận Thành

Bắc Ninh

 

02223865392

 

006.27.07.G05

 

18.7

G05.25.45.07

Chi cục Thống kê huyện Gia Bình

Bắc Ninh

 

02223556041

 

007.27.07.G05

 

18.8

G05.25.45.08

Chi cục Thống kê huyện Lương Tài

Bắc Ninh

 

02223867301

 

008.27.07.G05

 

19

G05.25.42

Cục Thống kê tỉnh Hải Dương

 

 

 

 

000.30.07.G05

 

19.1

G05.25.42 .01

Chi cục Thống kê thành phố Hải Dương

Hải Dương

 

02203852694

 

001.30.07.G05

 

19.2

G05.25.42.02

Chi cục Thống kê thành phố Chí Linh

Hải Dương

 

02203882239

 

002.30.07.G05

 

19.3

G05.25.42.03

Chi cục Thống kê huyện Nam Sách

Hải Dương

 

02203815343

 

003.30.07.G05

 

19.4

G05.25.42.04

Chi cục Thống kê thị xã Kinh Môn

Hải Dương

 

02203502116

 

004.30.07.G05

 

19.5

G05.25.42.05

Chi cục Thống kê huyện Kim Thành

Hải Dương

 

02203720338

 

005.30.07.G05

 

19.6

G05.25.42.06

Chi cục Thống kê huyện Thanh Hà

Hải Dương

 

02203815343

 

006.30.07.G05

 

19.7

G05.25.42.07

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Giàng

Hải Dương

 

02203777541

 

007.30.07.G05

 

19.8

G05.25.42.08

Chi cục Thống kê huyện Bình Giang

Hải Dương

 

02203777541

 

008.30.07.G05

 

19.9

G05.25.42.09

Chi cục Thống kê huyện Gia Lộc

Hải Dương

 

02203716308

 

009.30.07.G05

 

19.10

G05.25.42.10

Chi cục Thống kê huyện Tứ Kỳ

Hải Dương

 

02203747215

 

010.30.07.G05

 

19.11

G05.25.42.11

Chi cục Thống kê huyện Ninh Giang

Hải Dương

 

02203736413

 

011.30.07.G05

 

19.12

G05.25.42.12

Chi cục Thống kê huyện Thanh Miện

Hải Dương

 

02203736413

 

012.30.07.G05

 

20

G05.25.40

Cục Thống kê Thành phố Hải Phòng

 

 

 

 

000.31.07.G05

 

20.1

G05.25.40.01

Chi Cục Thống kê quận Hồng Bàng

Hải Phòng

 

02253745993

 

001.31.07.G05

 

20.2

G05.25.40.02

Chi Cục Thống kê quận Ngô Quyền

Hải Phòng

 

02253552437

 

002.31.07.G05

 

20.3

G05.25.40.03

Chi Cục Thống kê quận Lê Chân

Hải Phòng

 

02253854470

 

003.31.07.G05

 

20.4

G05.25.40.04

Chi Cục Thống kê khu vực Dương Kinh - Đồ Sơn - Kiến Thụy

Hải Phòng

 

02253880656

 

006.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Đồ Sơn

02253861460

007.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Dương Kinh

02253505963

011.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kiến Thụy

20.5

G05.25.40.05

Chi Cục Thống kê huyện Thủy Nguyên

Hải Phòng

 

02258832410

 

008.31.07.G05

 

20.6

G05.25.40.06

Chi Cục Thống kê huyện An Dương

Hải Phòng

 

02253871630

 

009.31.07.G05

 

20.7

G05.25.40.11

Chi Cục Thống kê An Lão

Hải Phòng

 

 

 

010.31.07.G05

 

20.8

G05.25.40.12

Chi Cục Thống kê Kiến An

Hải Phòng

 

02253872334

 

005.31.07.G05

 

20.9

G05.25.40.08

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lãng

Hải Phòng

 

02253883113

 

012.31.07.G05

 

20.10

G05.25.40.09

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Bảo

Hải Phòng

 

02253684200

 

013.31.07.G05

 

20.11

G05.25.40.10

Chi Cục Thống kê khu vực Hải An - Cát Hải - Bạch Long Vĩ

Hải Phòng

 

02253625103

 

004.31.07.G05

Chi Cục Thống kê quận Hải An

02253888272

014.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cát Hải

02253889567

015.31.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bạch Long Vỹ

21

G05.25.43

Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên

 

 

 

 

000.33.07.G05

 

21.1

G05.25.43.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Hưng Yên

Hưng Yên

 

02213868607

 

001.33.07.G05

 

21.2

G05.25.43.02

Chi Cục Thống kê huyện Văn Lâm

Hưng Yên

 

02213985224

 

002.33.07.G05

 

21.3

G05.25.43.03

Chi cục Thống kê khu vực Châu Giang

Hưng Yên

 

02213910490

 

003.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Văn Giang

007.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Khoái Châu

21.4

G05.25.43.04

Chi Cục Thống kê huyện Yên Mỹ

Hưng Yên

 

02213964607

 

004.33.07.G05

 

21.5

G05.25.43.05

Chi Cục Thống kê Thị xã Mỹ Hào

Hưng Yên

 

02213943587

 

005.33.07.G05

 

21.6

G05.25.43.06

Chi cục Thống kê khu vực Kim Thi

Hưng Yên

 

02213830328

 

006.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ân Thi

008.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kim Động

21.7

G05.25.43.07

Chi cục Thống kê khu vực Phù Tiên

Hưng Yên

 

02213873354

 

009.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lữ

010.33.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phù Cừ

22

G05.25.49

Cục Thống kê tỉnh Thái Bình

 

 

 

 

000.34.07.G05

 

22.1

G05.25.49.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Thái Bình

Thái Bình

 

02273834713

 

001.34.07.G05

 

22.2

G05.25.49.02

Chi Cục Thống kê huyện Hưng Hà

Thái Bình

 

02273861344

 

002.34.07.G05

 

22.3

G05.25.49.03

Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Phụ

Thái Bình

 

02273863226

 

003.34.07.G05

 

22.4

G05.25.49.04

Chi Cục Thống kê huyện Đông Hưng

Thái Bình

 

02273851475

 

004.34.07.G05

 

22.5

G05.25.49.05

Chi Cục Thống kê huyện Thái Thụy

Thái Bình

 

02273853572

 

005.34.07.G05

 

22.6

G05.25.49.06

Chi Cục Thống kê huyện Tiền Hải

Thái Bình

 

02273823228

 

006.34.07.G05

 

22.7

G05.25.49.07

Chi Cục Thống kê huyện Kiến Xương

Thái Bình

 

02273821220

 

007.34.07.G05

 

22.8

G05.25.49.08

Chi Cục Thống kê huyện Vũ Thư

Thái Bình

 

02273826293

 

008.34.07.G05

 

23

G05.25.46

Cục Thống kê tỉnh Hà Nam

 

 

 

 

000.35.07.G05

 

23.1

G05.25.46.01

Chi cục Thống kê thành phố Phủ Lý

Hà Nam

 

02263851042

 

001.35.07.G05

 

23.2

G05.25.46.02

Chi cục Thống kê thị xã Duy Tiên

Hà Nam

 

02263830106

 

002.35.07.G05

 

23.3

G05.25.46.03

Chi cục Thống kê khu vực Kim Thanh

Hà Nam

 

02263820002

 

003.35.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thanh Liêm

02263880202

005.35.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kim Bảng

23.4

G05.25.46.04

Chi cục Thống kê huyện Lý Nhân

Hà Nam

 

02263611977

 

004.35.07.G05

 

23.5

G05.25.46.05

Chi cục Thống kê huyện Bình Lục

Hà Nam

 

02263860072

 

006.35.07.G05

 

24

G05.25.47

Cục Thống kê tỉnh Nam Định

 

 

 

 

000.36.07.G05

 

24.1

G05.25.47.01

Chi cục Thống kê thành phố Nam Định

Nam Định

 

02283847151

 

001.36.07.G05

 

24.2

G05.25.47.02

Chi cục Thống kê khu vực Vụ Bản – Mỹ Lộc

Nam Định

 

02283820045

 

002.36.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Mỹ Lộc

003.36.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vụ Bản

24.3

G05.25.47.03

Chi cục Thống kê huyện Ý Yên

Nam Định

 

02283823159

 

004.36.07.G05

 

24.4

G05.25.47.04

Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hưng

Nam Định

 

02283871027

 

005.36.07.G05

 

24.5

G05.25.47.05

Chi cục Thống kê huyện Nam Trực

Nam Định

 

02283827131

 

006.36.07.G05

 

24.6

G05.25.47.06

Chi cục Thống kê huyện Trực Ninh

Nam Định

 

02283881311

 

007.36.07.G05

 

24.7

G05.25.47.07

Chi cục Thống kê huyện Xuân Trường

Nam Định

 

02283886954

 

008.36.07.G05

 

24.8

G05.25.47.08

Chi cục Thống kê huyện Giao Thủy

Nam Định

 

02283895049

 

009.36.07.G05

 

24.9

G05.25.47.09

Chi cục Thống kê huyện Hải Hậu

Nam Định

 

02283877106

 

010.36.07.G05

 

25

G05.25.48

Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình

 

 

 

 

000.37.07.G05

 

25.1

G05.25.48.01

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Bình – Hoa Lư

Ninh Bình

 

02293873071

 

001.37.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Ninh Bình

005.37.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hoa Lư

25.2

G05.25.48.02

Chi cục Thống kê khu vực Yên Mô – Tam Điệp

Ninh Bình

 

02293869022

 

002.37.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Tam Điệp

008.37.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Mô

25.3

G05.25.48.03

Chi Cục Thống kê huyện Nho Quan

Ninh Bình

 

02293866125

 

003.37.07.G05

 

25.4

G05.25.48.04

Chi Cục Thống kê huyện Gia Viễn

Ninh Bình

 

02293868050

 

004.37.07.G05

 

25.5

G05.25.48.05

Chi Cục Thống kê huyện Yên Khánh

Ninh Bình

 

02293841263

 

006.37.07.G05

 

25.6

G05.25.48.06

Chi Cục Thống kê huyện Kim Sơn

Ninh Bình

 

02293862168

 

007.37.07.G05

 

26

G05.25.50

Cục Thống kê tỉnh Thanh Hóa

 

 

 

 

000.38.07.G05

 

26.1

G05.25.50.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Sầm Sơn

Thanh Hóa

 

02373821040

 

001.38.07.G05

 

26.2

G05.25.50.02

Chi Cục Thống kê Thị xã Bỉm Sơn

Thanh Hóa

 

02373824466

 

002.38.07.G05

 

26.3

G05.25.50.03

Chi Cục Thống kê huyện Mường Lát

Thanh Hóa

 

02378997222

 

003.38.07.G05

 

26.4

G05.25.50.04

Chi Cục Thống kê huyện Quan Hoá

Thanh Hóa

 

02373875110

 

004.38.07.G05

 

26.5

G05.25.50.05

Chi Cục Thống kê huyện Bá Thước

Thanh Hóa

 

02373880540

 

005.38.07.G05

 

26.6

G05.25.50.06

Chi Cục Thống kê huyện Quan Sơn

Thanh Hóa

 

02373950037

 

006.38.07.G05

 

26.7

G05.25.50.07

Chi Cục Thống kê huyện Lang Chánh

Thanh Hóa

 

02373874049

 

007.38.07.G05

 

26.8

G05.25.50.08

Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Lặc

Thanh Hóa

 

02373871197

 

008.38.07.G05

 

26.9

G05.25.50.09

Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Thuỷ

Thanh Hóa

 

02373876018

 

009.38.07.G05

 

26.10

G05.25.50.10

Chi Cục Thống kê huyện Thạch Thành

Thanh Hóa

 

02373877016

 

010.38.07.G05

 

26.11

G05.25.50.11

Chi Cục Thống kê huyện Hà Trung

Thanh Hóa

 

02373836338

 

011.38.07.G05

 

26.12

G05.25.50.12

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lộc

Thanh Hóa

 

02373870050

 

012.38.07.G05

 

26.13

G05.25.50.13

Chi Cục Thống kê huyện Yên Định

Thanh Hóa

 

02373869301

 

013.38.07.G05

 

26.14

G05.25.50.14

Chi Cục Thống kê huyện Thọ Xuân

Thanh Hóa

 

02373851368

 

014.38.07.G05

 

26.15

G05.25.50.15

Chi Cục Thống kê huyện Thường Xuân

Thanh Hóa

 

02373873021

 

015.38.07.G05

 

26.16

G05.25.50.16

Chi Cục Thống kê huyện Triệu Sơn

Thanh Hóa

 

02373867231

 

016.38.07.G05

 

26.17

G05.25.50.17

Chi Cục Thống kê huyện Thiệu Hoá

Thanh Hóa

 

02373842092

 

017.38.07.G05

 

26.18

G05.25.50.18

Chi Cục Thống kê huyện Hoằng Hoá

Thanh Hóa

 

02373865041

 

018.38.07.G05

 

26.19

G05.25.50.19

Chi Cục Thống kê huyện Hậu Lộc

Thanh Hóa

 

02373831020

 

019.38.07.G05

 

26.20

G05.25.50.20

Chi Cục Thống kê huyện Nga Sơn

Thanh Hóa

 

02373872134

 

020.38.07.G05

 

26.21

G05.25.50.21

Chi Cục Thống kê huyện Như Xuân

Thanh Hóa

 

02373878071

 

021.38.07.G05

 

26.22

G05.25.50.22

Chi Cục Thống kê huyện Như Thanh

Thanh Hóa

 

02373848060

 

022.38.07.G05

 

26.23

G05.25.50.23

Chi Cục Thống kê huyện Nông Cống

Thanh Hóa

 

02373839009

 

023.38.07.G05

 

26.24

G05.25.50.24

Chi Cục Thống kê huyện Đông Sơn

Thanh Hóa

 

02373820030

 

024.38.07.G05

 

26.25

G05.25.50.25

Chi Cục Thống kê huyện Quảng Xương

Thanh Hóa

 

02373863027

 

025.38.07.G05

 

26.26

G05.25.50.26

Chi cục Thống kê thị xã Nghi Sơn

Thanh Hóa

 

02373861019

 

026.38.07.G05

 

26.27

G05.25.50.27

Chi Cục Thống kê Thành phố Thanh Hóa

Thanh Hóa

 

02373856153

 

 

 

27

G05.25.51

Cục Thống kê tỉnh Nghệ An

 

 

 

 

000.40.07.G05

 

27.1

G05.25.51.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Vinh

Nghệ An

 

02383591118

 

001.40.07.G05

 

27.2

G05.25.51.02

Chi Cục Thống kê Thị xã Cửa Lò

Nghệ An

 

02383824842

 

002.40.07.G05

 

27.3

G05.25.51.03

Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Đàn - Thái Hoà

Nghệ An

 

02386612269

 

003.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Thị xã Thái Hoà

 

008.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Nghĩa Đàn

27.4

G05.25.51.20

Chi cục Thống kê Khu vực Quỳ Châu - Quế Phong

Nghệ An

 

02383884154

 

004.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Quế Phong

02383885111

005.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Châu

27.5

G05.25.51.21

Chi cục Thống kê khu vực Kỳ Sơn - Tương Dương

Nghệ An

 

02383874223

 

006.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Kỳ Sơn

02383875133

007.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Tương Dương

27.6

G05.25.51.08

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Hợp

Nghệ An

 

02383883267

 

009.40.07.G05

 

27.7

G05.25.51.09

Chi Cục Thống kê Huyện Quỳnh Lưu

Nghệ An

 

02383864454

 

010.40.07.G05

 

27.8

G05.25.51.10

Chi cục Thống kê khu vực Anh Sơn - Con Cuông

Nghệ An

 

02383872226

 

011.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông

013.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Anh Sơn

27.9

G05.25.51.11

Chi Cục Thống kê Huyện Tân Kỳ

Nghệ An

 

02383882184

 

012.40.07.G05

 

27.10

G05.25.51.12

Chi Cục Thống kê Huyện Diễn Châu

Nghệ An

 

02383862223

 

014.40.07.G05

 

27.11

G05.25.51.13

Chi Cục Thống kê Huyện Yên Thành

Nghệ An

 

02383863227

 

015.40.07.G05

 

27.12

G05.25.51.14

Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương

Nghệ An

 

02383871411

 

016.40.07.G05

 

27.13

G05.25.51.15

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Chương

Nghệ An

 

02383823233

 

017.40.07.G05

 

27.14

G05.25.51.16

Chi Cục Thống kê Huyện Nghi Lộc

Nghệ An

 

02383861220

 

018.40.07.G05

 

27.15

G05.25.51.22

Chi cục Thống kê khu vực Nam Đàn - Hưng Nguyên

Nghệ An

 

02383822220

 

019.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Nam Đàn

02383821198

020.40.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Hưng Nguyên

27.16

G05.25.51.19

Chi Cục Thống kê Thị xã Hoàng Mai

Nghệ An

 

02383821198

 

021.40.07.G05

 

28

G05.25.52

Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh

 

 

 

 

000.42.07.G05

 

28.1

G05.25.52.01

Chi cục Thống kê Thành phố Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

 

02393855056

 

001.42.07.G05

 

28.2

G05.25.52.02

Chi cục Thống kê Thị xã Hồng Lĩnh

Hà Tĩnh

 

02393835380

 

002.42.07.G05

 

28.3

G05.25.52.03

Chi cục Thống kê huyện Hương Sơn

Hà Tĩnh

 

02393875323

 

003.42.07.G05

 

28.4

G05.25.52.04

Chi cục Thống kê Huyện Đức Thọ

Hà Tĩnh

 

02393831486

 

004.42.07.G05

 

28.5

G05.25.52.05

Chi cục Thống kê huyện Vũ Quang

Hà Tĩnh

 

02393814021

 

005.42.07.G05

 

28.6

G05.25.52.06

Chi cục Thống kê huyện Nghi Xuân

Hà Tĩnh

 

02393825069

 

006.42.07.G05

 

28.7

G05.25.52.07

Chi cục Thống kê huyện Can Lộc

Hà Tĩnh

 

02393841338

 

007.42.07.G05

 

28.8

G05.25.52.08

Chi cục Thống kê huyện Hương Khê

Hà Tĩnh

 

02393871346

 

008.42.07.G05

 

28.9

G05.25.52.09

Chi cục Thống kê huyện Thạch Hà

Hà Tĩnh

 

02393845294

 

009.42.07.G05

 

28.10

G05.25.52.10

Chi cục Thống kê huyện Cẩm Xuyên

Hà Tĩnh

 

02393861347

 

010.42.07.G05

 

28.11

G05.25.52.11

Chi cục Thống kê huyện Kỳ Anh

Hà Tĩnh

 

00987415699

 

011.42.07.G05

 

28.12

G05.25.52.12

Chi cục Thống kê huyện Lộc Hà

Hà Tĩnh

 

02393656046

 

012.42.07.G05

 

28.13

G05.25.52.13

Chi cục Thống kê Thị xã Kỳ Anh

Hà Tĩnh

 

02393865372

 

013.42.07.G05

 

29

G05.25.53

Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình

 

 

 

 

000.44.07.G05

 

29.1

G05.25.53.01

Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Hới

Quảng Bình

 

02323822910

 

001.44.07.G05

 

29.2

G05.25.53.02

Chi cục Thống kê khu vực Quảng Trạch – Ba Đồn

Quảng Bình

 

02323512456

 

002.44.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Ba Đồn

005.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Trạch

29.3

G05.25.53.03

Chi cục Thống kê khu vực Tuyên Hóa – Minh Hóa

Quảng Bình

 

02323574025

 

003.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Minh Hóa

004.44.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tuyên Hóa

29.4

G05.25.53.04

Chi cục Thống kê huyện Bố Trạch

Quảng Bình

 

02323862280

 

006.44.07.G05

 

29.5

G05.25.53.05

Chi cục Thống kê huyện Quảng Ninh

Quảng Bình

 

02323872076

 

007.44.07.G05

 

29.6

G05.25.53.06

Chi cục Thống kê huyện Lệ Thủy

Quảng Bình

 

02323882555

 

008.44.07.G05

 

30

G05.25.54

Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị

 

 

 

 

000.45.07.G05

 

30.1

G05.25.54.01

Chi Cục Thống kê thành phố Đông Hà

Quảng Trị

 

02333851061

 

001.45.07.G05

 

30.2

G05.25.54.02

Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Trị

Quảng Trị

 

02333861477

 

002.45.07.G05

 

30.4

G05.25.54.04

Chi Cục Thống kê huyện Hướng Hóa

Quảng Trị

 

02333880535

 

004.45.07.G05

 

30.5

G05.25.54.05

Chi Cục Thống kê huyện Gio Linh

Quảng Trị

 

02333825498

 

005.45.07.G05

 

30.6

G05.25.54.06

Chi Cục Thống kê huyện Đakrông

Quảng Trị

 

02333886254

 

006.45.07.G05

 

30.7

G05.25.54.07

Chi Cục Thống kê huyện Cam Lộ

Quảng Trị

 

02333871580

 

007.45.07.G05

 

30.8

G05.25.54.08

Chi Cục Thống kê huyện Triệu Phong

Quảng Trị

 

02332208299

 

008.45.07.G05

 

30.9

G05.25.54.09

Chi Cục Thống kê huyện Hải Lăng

Quảng Trị

 

02333873441

 

009.45.07.G05

 

30.10

G05.25.54.11

Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Linh – Cồn Cỏ

Quảng Trị

 

02333854840

 

010.45.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đảo Cồn Cỏ

003.45.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Linh

31

G05.25.55

Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế

 

 

 

 

000.46.07.G05

 

31.1

G05.25.55.01

Chi cục Thống kê thành phố Huế

Thừa Thiên Huế

 

02343828115

 

001.46.07.G05

 

31.2

G05.25.55.02

Chi cục Thống kê huyện Phong Điền

Thừa Thiên Huế

 

02343551280

 

002.46.07.G05

 

31.3

G05.25.55.03

Chi cục Thống kê huyện Quảng Điền

Thừa Thiên Huế

 

02343554 240

 

003.46.07.G05

 

31.4

G05.25.55.04

Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà

Thừa Thiên Huế

 

02343557048

 

004.46.07.G05

 

31.5

G05.25.55.05

Chi cục Thống kê huyện Phú Vang

Thừa Thiên Huế

 

02343850212

 

005.46.07.G05

 

31.6

G05.25.55.06

Chi cục Thống kê thị xã Hương Thủy

Thừa Thiên Huế

 

02343861449

 

006.46.07.G05

 

31.7

G05.25.55.07

Chi cục Thống kê huyện A Lưới

Thừa Thiên Huế

 

02343878273

 

007.46.07.G05

 

31.8

G05.25.55.08

Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc

Thừa Thiên Huế

 

02343871303

 

008.46.07.G05

 

31.9

G05.25.55.09

Chi cục Thống kê huyện Nam Đông

Thừa Thiên Huế

 

02343875373

 

009.46.07.G05

 

32

G05.25.56

Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng

 

 

 

 

000.48.07.G05

 

32.1

G05.25.56.09

Chi cục Thống kê khu vực Thanh Khê – Liên Chiểu

Đà Nẵng

 

02363841702

 

001.48.07.G05

Chi cục Thống kê quận Liên Chiểu

008.48.07.G05

Chi cục Thống kê quận Thanh Khê

32.2

G05.25.56.02

Chi cục Thống kê quận Hải Châu

Đà Nẵng

 

02363561518

 

002.48.07.G05

 

32.3

G05.25.56.10

Chi cục Thống kê khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn

Đà Nẵng

 

02363944039

 

003.48.07.G05

Chi cục Thống kê quận Sơn Trà

02363847316

004.48.07.G05

Chi cục Thống kê quận Ngũ Hành Sơn

32.4

G05.25.56.11

Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang

Đà Nẵng

 

02363676360

 

005.48.07.G05

Chi cục Thống kê quận Cẩm Lệ

02363674188

006.48.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hòa Vang

33

G05.25.57

Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam

 

 

 

 

000.49.07.G05

 

33.1

G05.25.57.01

Chi cục Thống kê khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh

Quảng Nam

 

02353851652

 

001.49.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Tam Kỳ

017.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phú Ninh

33.2

G05.25.57.02

Chi cục Thống kê thành phố Hội An

Quảng Nam

 

02353861259

 

002.49.07.G05

 

33.3

G05.25.57.03

Chi cục Thống kê khu vực Đông Tây Giang

Quảng Nam

 

02353898261

 

003.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tây Giang

004.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đông Giang

33.4

G05.25.57.04

Chi cục Thống kê huyện Đại Lộc

Quảng Nam

 

02353865409

 

005.49.07.G05

 

33.5

G05.25.57.05

Chi cục Thống kê thị xã Điện Bàn

Quảng Nam

 

02353867326

 

006.49.07.G05

 

33.6

G05.25.57.06

Chi cục Thống kê huyện Duy Xuyên

Quảng Nam

 

02353877693

 

007.49.07.G05

 

33.7

G05.25.57.07

Chi cục Thống kê khu vực Quế Sơn – Nông Sơn

Quảng Nam

 

02353656939

 

008.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Quế Sơn

018.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nông Sơn

33.8

G05.25.57.08

Chi cục Thống kê huyện Nam Giang

Quảng Nam

 

02353792314

 

009.49.07.G05

 

33.9

G05.25.57.09

Chi cục Thống kê khu vực Phước Sơn – Hiệp Đức

Quảng Nam

 

02353881322

 

010.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phước Sơn

011.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hiệp Đức

33.10

G05.25.57.10

Chi cục Thống kê huyện Thăng Bình

Quảng Nam

 

02353874434

 

012.49.07.G05

 

33.11

G05.25.57.11

Chi cục Thống kê khu vực Tiên Phước – Trà My

Quảng Nam

 

02353882299

 

013.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tiên Phước

014.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bắc Trà My

015.49.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nam Trà My

33.12

G05.25.57.12

Chi cục Thống kê huyện Núi Thành

Quảng Nam

 

02353871417

 

016.49.07.G05

 

34

G05.25.58

Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi

 

 

 

 

000.51.07.G05

 

34.1

G05.25.58.11

Chi cục Thống kê Thành phố Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

 

02553820954

 

001.51.07.G05

 

34.2

G05.25.58.12

Chi cục Thống kê huyện Sơn Tịnh

Quảng Ngãi

 

02553842381

 

005.51.07.G05

 

34.3

G05.25.58.02

Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn

Quảng Ngãi

 

02553851271

 

002.51.07.G05

 

34.4

G05.25.58.03

Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng

Quảng Ngãi

 

02553865347

 

003.51.07.G05

 

34.5

G05.25.58.04

Chi cục Thống kê huyện Tư Nghĩa

Quảng Ngãi

 

02553845553

 

006.51.07.G05

 

34.6

G05.25.58.13

Chi cục Thống kê huyện Sơn Hà

Quảng Ngãi

 

02553864302

 

007.51.07.G05

 

34.7

G05.25.58.14

Chi cục Thống kê huyện Sơn Tây

Quảng Ngãi

 

02553868234

 

008.51.07.G05

 

34.8

G05.25.58.06

Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành - Minh Long

Quảng Ngãi

 

02553861261

 

009.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Minh Long

010.51.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành

34.9

G05.25.58.07

Chi cục Thống kê huyện Mộ Đức

Quảng Ngãi

 

02553857275

 

011.51.07.G05

 

34.10

G05.25.58.08

Chi cục Thống kê huyện Đức Phổ

Quảng Ngãi

 

02553859163

 

012.51.07.G05

 

34.11

G05.25.58.09

Chi cục Thống kê huyện Ba Tơ

Quảng Ngãi

 

02553863204

 

013.51.07.G05

 

34.12

G05.25.58.10

Chi cục Thống kê huyện Lý Sơn

Quảng Ngãi

 

02553867325

 

014.51.07.G05

 

35

G05.25.59

Cục Thống kê tỉnh Bình Định

 

 

 

 

000.52.07.G05

 

35.1

G05.25.59.01

Chi cục Thống kê Thành phố Quy Nhơn

Bình Định

 

02563821597

 

001.52.07.G05

 

35.2

G05.25.59.02

Chi cục Thống kê huyện An Lão

Bình Định

 

02563875385

 

002.52.07.G05

 

35.3

G05.25.59.03

Chi cục Thống kê huyện Hoài Nhơn

Bình Định

 

02563861773

 

003.52.07.G05

 

35.4

G05.25.59.04

Chi cục Thống kê huyện Hoài Ân

Bình Định

 

02563870212

 

004.52.07.G05

 

35.5

G05.25.59.05

Chi cục Thống kê huyện Phù Mỹ

Bình Định

 

02563755225

 

005.52.07.G05

 

35.6

G05.25.59.11

Chi cục Thống kê khu vực Tây Sơn – Vĩnh Thạnh

Bình Định

 

02563880356

 

006.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh

02563886387

007.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tây Sơn

35.7

G05.25.59.08

Chi cục Thống kê huyện Phù Cát

Bình Định

 

02563850327

 

008.52.07.G05

 

35.8

G05.25.59.09

Chi cục Thống kê huyện Thị xã An Nhơn

Bình Định

 

02563835514

 

009.52.07.G05

 

35.9

G05.25.59.10

Chi cục Thống kê khu vực Tuy Phước - Vân Canh

Bình Định

 

02563633103

 

010.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tuy Phước

02563888009

011.52.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vân Canh

36

G05.25.60

Cục Thống kê tỉnh Phú Yên

 

 

 

 

000.54.07.G05

 

36.1

G05.25.60.01

Chi cục Thống kê Thành phố Tuy Hòa

Phú Yên

 

02573825164

 

001.54.07.G05

 

36.2

G05.25.60.02

Chi cục Thống kê thị xã Sông Cầu

Phú Yên

 

02573728486

 

002.54.07.G05

 

36.3

G05.25.60.03

Chi cục Thống kê huyện Đồng Xuân

Phú Yên

 

02573670412

 

003.54.07.G05

 

36.4

G05.25.60.04

Chi cục Thống kê huyện Tuy An

Phú Yên

 

02573865302

 

004.54.07.G05

 

36.5

G05.25.60.10

Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa – Phú Yên

Phú Yên

 

02573861232

 

005.54.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa

 

Chi cục Thống kê Thành phố Phú Yên

36.6

G05.25.60.06

Chi cục Thống kê huyện Sông Hinh

Phú Yên

 

02573505559

 

006.54.07.G05

 

36.7

G05.25.60.07

Chi cục Thống kê huyện Tây Hòa

Phú Yên

 

02573578953

 

007.54.07.G05

 

36.8

G05.25.60.08

Chi cục Thống huyện kê Phú Hòa

Phú Yên

 

02573886581

 

008.54.07.G05

 

36.9

G05.25.60.09

Chi cục Thống kê huyện Đông Hòa

Phú Yên

 

02573531038

 

009.54.07.G05

 

37

G05.25.61

Cục Thống kê tỉnh Khánh Hòa

 

 

 

 

000.56.07.G05

 

37.1

G05.25.61.01

Chi cục Thống kê Thành phố Nha Trang

Khánh Hòa

 

02583525811

 

001.56.07.G05

 

37.2

G05.25.61.02

Chi cục Thống kê Thành phố Cam Ranh

Khánh Hòa

 

02583860552

 

002.56.07.G05

 

37.3

G05.25.61.03

Chi cục Thống kê Thị xã Ninh Hòa

Khánh Hòa

 

02586292213

 

003.56.07.G05

 

37.4

G05.25.61.04

Chi cục Thống kê huyện Cam Lâm

Khánh Hòa

 

02583983259

 

 

 

37.5

G05.25.61.05

Chi cục Thống kê huyện Vạn Ninh

Khánh Hòa

 

02583913479

 

004.56.07.G05

 

37.6

G05.25.61.06

Chi cục Thống kê huyện Diên Khánh

Khánh Hòa

 

02583853451

 

005.56.07.G05

 

37.7

G05.25.61.07

Chi cục Thống kê huyện Khánh Vĩnh

Khánh Hòa

 

02583790265

 

006.56.07.G05

 

37.8

G05.25.61.08

Chi cục Thống kê huyện Khánh Sơn

Khánh Hòa

 

02583604063

 

007.56.07.G05

 

38

G05.25.62

Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận

 

 

 

 

000.58.07.G05

 

38.1

G05.25.62.01

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Sơn - Bác Ái

Ninh Thuận

 

02593854356

 

001.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bác Ái

02593840056

002.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Sơn

38.2

G05.25.62.02

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc

Ninh Thuận

 

02593873301

 

003.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Bắc

02593625039

004.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Hải

38.3

G05.25.62.03

Chi cục Thống kê khu vực Ninh Phước – Thuận Nam

Ninh Thuận

 

02593864711

 

006.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thuận Nam

02593750013

007.58.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ninh Phước

38.4

G05.25.62.04

Chi Cục Thống kê Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

Ninh Thuận

 

02593824178

 

008.58.07.G05

 

39

G05.25.63

Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận

 

 

 

 

000.60.07.G05

 

39.1

G05.25.63.01

Chi cục Thống kê thành phố Phan Thiết

Bình Thuận

 

02523823915

 

001.60.07.G05

 

39.3

G05.25.63.03

Chi cục Thống kê huyện Tuy Phong

Bình Thuận

 

02523850302

 

003.60.07.G05

 

39.4

G05.25.63.04

Chi cục Thống kê huyện Bắc Bình

Bình Thuận

 

02523688686

 

004.60.07.G05

 

39.5

G05.25.63.05

Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Bắc

Bình Thuận

 

02523610299

 

005.60.07.G05

 

39.6

G05.25.63.06

Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Nam

Bình Thuận

 

02523867197

 

006.60.07.G05

 

39.8

G05.25.63.11

Chi cục Thống kê khu vực Đức Linh-Tánh Linh

Bình Thuận

 

02523882037

 

008.60.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đức Linh

007.60.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tánh Linh

39.9

G05.25.63.12

Chi cục Thống kê khu vực La Gi-Hàm Tân

Bình Thuận

 

02523876656

 

009.60.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Hàm Tân

002.60.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã La Gi

39.10

G05.25.63.10

Chi cục Thống kê huyện Phú Quý

Bình Thuận

 

02523768211

 

010.60.07.G05

 

40

G05.25.67

Cục Thống kê tỉnh Kon Tum

 

 

 

 

000.62.07.G05

 

40.1

G05.25.67.01

Chi cục Thống kê khu vực Đắk Glei - Ngọc Hồi

Kon Tum

 

02603833174

 

001.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đắk Glei

002.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ngọc Hồi

40.2

G05.25.67.02

Chi cục Thống kê khu vực Đắk Tô - Tu Mơ Rông

Kon Tum

 

02603831301

 

003.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đắk Tô

008.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tu Mơ Rông

40.3

G05.25.67.03

Chi cục Thống kê khu vực Kon Plông - Kon Rẫy

Kon Tum

 

02603508117

 

004.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kon Plông

005.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Kon Rẫy

40.4

G05.25.67.04

Chi cục Thống kê huyện Đắk Hà

Kon Tum

 

02603822151

 

006.62.07.G05

 

40.5

G05.25.67.05

Chi cục Thống kê khu vực Sa Thầy - Ia H’Drai

Kon Tum

 

02603821184

 

007.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Sa Thầy

009.62.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ia H’Drai

40.6

G05.25.67.06

Chi cục Thống kê thành phố Kon Tum

Kon Tum

 

02603913456

 

010.62.07.G05

 

41

G05.25.66

Cục Thống kê tỉnh Gia Lai

 

 

 

 

000.64.07.G05

 

41.1

G05.25.66.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Pleiku

Gia Lai

 

02693874654

 

001.64.07.G05

 

41.2

G05.25.66.02

Chi cục Thống kê khu vực An Khê - Đăk Pơ

Gia Lai

 

02693832494

 

002.64.07.G05

Chi Cục Thống kê TX An Khê

015.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Đak Pơ

41.3

G05.25.66.03

Chi cục Thống kê Khu vực Ayunpa - Phú Thiện

Gia Lai

 

02693852458

 

003.64.07.G05

Chi Cục Thống kê TX Ayun pa

010.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Phú Thiện

41.4

G05.25.66.04

Chi cục Thống kê Khu vực Chư Păh - Iagrai

Gia Lai

 

0979116777

 

004.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Ia Grai

005.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pah

41.5

G05.25.66.05

Chi Cục Thống kê Huyện ChưPrông

Gia Lai

 

02696573113

 

006.64.07.G05

 

41.6

G05.25.66.06

Chi Cục Thống kê Huyện Đức Cơ

Gia Lai

 

0984633738

 

007.64.07.G05

 

41.7

G05.25.66.07

Chi cục Thống kê Khu vực Chư Sê - Chư Pưh

Gia Lai

 

0988374308

 

008.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư sê

009.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pưh

41.8

G05.25.66.08

Chi Cục Thống kê Huyện Ia Pa

Gia Lai

 

0964036464

 

011.64.07.G05

 

41.9

G05.25.66.09

Chi Cục Thống kê Huyện Krông pa

Gia Lai

 

02693853232

 

012.64.07.G05

 

41.10

G05.25.66.10

Chi cục Thống kê Khu vực Mang Yang - Đăk Đoa

Gia Lai

 

02696558022

 

013.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Đak đoa

014.64.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Mang Yang

41.11

G05.25.66.11

Chi Cục Thống kê Huyện KongChro

Gia Lai

 

02693835345

 

016.64.07.G05

 

41.12

G05.25.66.12

Chi Cục Thống kê Huyện K’Bang

Gia Lai

 

0983133194

 

017.64.07.G05

 

42

G05.25.64

Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk

 

 

 

 

000.66.07.G05

 

42.1

G05.25.64.01

Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột

Đắk Lắk

 

02623896879

 

001.66.07.G05

 

42.2

G05.25.64.02

Chi cục Thống kê huyện Cư M’gar

Đắk Lắk

 

02623834285

 

002.66.07.G05

 

42.3

G05.25.64.16

Chi cục Thống kê Khu vực Buôn Đôn – Ea Súp

Đắk Lắk

 

02623789359

 

003.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn

00982920359

004.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ea Súp

42.6

G05.25.64.17

Chi cục Thống kê Khu vực Krông Bông – Lắk

Đắk Lắk

 

00947948299

 

006.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Krông Bông

008.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lắk

42.7

G05.25.64.18

Chi cục Thống kê Khu vực Krông Ana – Cư Kuin

Đắk Lắk

 

00916485303

 

007.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cư Kuin

02623856119

005.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Krông Ana

42.9

G05.25.64.09

Chi cục Thống kê huyện Krông Pắc

Đắk Lắk

 

02623511553

 

009.66.07.G05

 

00978505189

010.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ea Kar

42.10

G05.25.64.19

Chi cục Thống kê Khu vực Ea Kar – M’Đrắk

Đắk Lắk

 

02623625049

 

011.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện M’Đrắk

42.11

G05.25.64.20

Chi cục Thống kê Khu vực Buôn Hồ - Krông Năng

Đắk Lắk

 

02623872459

 

012.66.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ

014.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Krông Năng

42.12

G05.25.64.21

Chi cục Thống kê Khu vực Ea H’leo – Krông Buk

Đắk Lắk

 

02623777231

 

015.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Ea H’leo

013.66.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Krông Búk

43

G05.25.65

Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông

 

 

 

 

000.67.07.G05

 

43.1

G05.25.65.01

Chi cục Thống kê khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong

Đắk Nông

 

0963678172

 

001.67.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Gia Nghĩa

002.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk G’Long

43.2

G05.25.65.02

Chi cục Thống kê Khu vực Cư Jút – Krông Nô

Đắk Nông

 

02613882147

 

003.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cư Jút

005.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Krông Nô

43.3

G05.25.65.03

Chi cục Thống kê Khu vực Đắk Mil – Đắk Song

Đắk Nông

 

02613706262

 

004.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk Mil

006.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk Song

43.4

G05.25.65.04

Chi cục Thống kê Khu vực Đắk R’Lấp - Tuy Đức

Đắk Nông

 

02613648110

 

007.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đăk R’Lấp

008.67.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Tuy Đức

44

G05.25.68

Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng

 

 

 

 

000.68.07.G05

 

44.1

G05.25.68.01

Chi cục Thống kê khu vực Đà Lạt-Lạc Dương

Lâm Đồng

 

02633825708

 

001.68.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Đà Lạt

012.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lạc Dương

44.2

G05.25.68.02

Chi cục Thống kê khu vực Bảo Lộc-Bảo Lâm

Lâm Đồng

 

02633877044

 

002.68.07.G05

Chi cục Thống kê Thành phố Bảo Lộc

003.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm

44.3

G05.25.68.03

Chi cục Thống kê huyện Di Linh

Lâm Đồng

 

02633870616

 

004.68.07.G05

 

44.4

G05.25.68.04

Chi cục Thống kê khu vực Lâm Hà-Đam Rông

Lâm Đồng

 

02633850307

 

005.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Lâm Hà

011.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đam Rông

44.5

G05.25.68.05

Chi cục Thống kê khu vực Đức Trọng - Đơn Dương

Lâm Đồng

 

02633843593

 

006.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đức Trọng

010.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đơn Dương

44.6

G05.25.68.06

Chi cục Thống kê khu vực Đạ Huoai-Đạ Tẻh-Cát Tiên

Lâm Đồng

 

02633880305

 

007.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đạ Tẻh

008.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đạ Huoai

009.68.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cát Tiên

45

G05.25.72

Cục Thống kê tỉnh Bình Phước

 

 

 

 

000.70.07.G05

 

45.1

G05.25.72.12

Chi cục Thống kê khu vực Phước Long – Bù Gia Mập - Phú Riềng

Bình Phước

 

02713778318

 

001.70.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Phước Long

004.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bù Gia Mập

011.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phú Riềng

45.2

G05.25.72.13

Chi cục Thống kê khu vực Đồng Xoài- Đồng Phú

Bình Phước

 

02713602323

 

002.70.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Xoài

008.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đồng Phú

45.3

G05.25.72.14

Chi cục thống kê khu vực Bù Đốp-Lộc Ninh

Bình Phước

 

02713507080

 

005.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Lộc Ninh

02713563601

006.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bù Đốp

45.5

G05.25.72.15

Chi cục Thống kê khu vực Bình Long - Hớn Quản

Bình Phước

 

02713632232

 

007.70.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hớn Quản

02713879691

003.70.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Bình Long

45.6

G05.25.72.09

Chi Cục Thống kê huyện Bù Đămg

Bình Phước

 

02713974111

 

009.70.07.G05

 

45.7

G05.25.72.10

Chi Cục Thống kê huyện Chơn Thành

Bình Phước

 

02713668361

 

010.70.07.G05

 

46

G05.25.73

Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh

 

 

 

 

000.72.07.G05

 

46.1

G05.25.73.01

Chi cục Thống kê Thành phố Tây Ninh

Tây Ninh

phongdttni@gso.gov.vn

02763822307

 

001.72.07.G05

 

46.2

G05.25.73.02

Chi cục Thống kê huyện Tân Biên

Tây Ninh

tanbientni@gso.gov.vn

02763874333

 

002.72.07.G05

 

46.3

G05.25.73.03

Chi cục Thống kê huyện Tân Châu

Tây Ninh

tanchautni@gso.gov.vn

00276875134

 

003.72.07.G05

 

46.4

G05.25.73.04

Chi cục Thống kê huyện Dương Minh Châu

Tây Ninh

kietvttni@gso.gov.vn

00276877269

 

004.72.07.G05

 

46.5

G05.25.73.05

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

Tây Ninh

chauthanhtni@gso.gov.vn

00276878114

 

005.72.07.G05

 

46.6

G05.25.73.06

Chi cục Thống kê thị xã Hòa Thành

Tây Ninh

hoathanhtni@gso.gov.vn

00276841100

 

006.72.07.G05

 

46.7

G05.25.73.07

Chi cục Thống kê khu vực Gò Dầu -Bến Cầu

Tây Ninh

phuongnntni@gso.gov.vn

00276876100

 

007.72.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Gò Dầu

008.72.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Bến Cầu

46.8

G05.25.73.08

Chi cục Thống kê huyện Trảng Bàng

Tây Ninh

trangbangtni@gso.gov.vn

00276880279

 

009.72.07.G05

 

47

G05.25.71

Cục Thống kê tỉnh Bình Dương

 

 

 

 

000.74.07.G05

 

47.1

G05.25.71.01

Chi Cục Thống kê thành phố Thủ Dầu Một

Bình Dương

 

02743828637

 

001.74.07.G05

 

47.2

G05.25.71.02

Chi cục Thống kê khu vực Bàu Bàng – Dầu Tiếng

Bình Dương

 

02743561276

 

002.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bàu Bàng

003.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Dầu Tiếng

47.3

G05.25.71.03

Chi Cục Thống kê thị xã Bến Cát

Bình Dương

 

02743564520

 

004.74.07.G05

 

47.4

G05.25.71.04

Chi cục Thống kê khu vực Phú Giáo - Bắc Tân Uyên

Bình Dương

 

02743642673

 

005.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phú Giáo

009.74.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bắc Tân Uyên

47.5

G05.25.71.05

Chi Cục Thống kê thị xã Tân Uyên

Bình Dương

 

02743656378

 

006.74.07.G05

 

47.6

G05.25.71.06

Chi Cục Thống kê thị xã Dĩ An

Bình Dương

 

02743742867

 

007.74.07.G05

 

47.7

G05.25.71.07

Chi Cục Thống kê thị xã Thuận An

Bình Dương

 

02743755239

 

008.74.07.G05

 

48

G05.25.70

Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai

 

 

 

 

000.75.07.G05

 

48.1

G05.25.70.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Biên Hòa

Đồng Nai

 

02513940439

 

001.75.07.G05

 

48.2

G05.25.70.02

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Cữu

Đồng Nai

 

02516545919

 

002.75.07.G05

 

48.3

G05.25.70.03

Chi Cục Thống kê huyện Trảng Bom

Đồng Nai

 

02513866148

 

003.75.07.G05

 

48.4

G05.25.70.04

Chi cục Thống kê huyện Thống Nhất

Đồng Nai

 

02513771150

 

004.75.07.G05

 

48.5

G05.25.70.05

Chi cục Thống kê thành phố Long Khánh

Đồng Nai

 

02513876771

 

005.75.07.G05

 

48.6

G05.25.70.06

Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Mỹ

Đồng Nai

 

02513878665

 

006.75.07.G05

 

48.7

G05.25.70.07

Chi Cục Thống kê huyện Xuân Lộc

Đồng Nai

 

02512245778

 

007.75.07.G05

 

48.8

G05.25.70.08

Chi Cục Thống kê huyện Định Quán

Đồng Nai

 

02513851361

 

008.75.07.G05

 

48.9

G05.25.70.09

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú

Đồng Nai

 

02513856001

 

009.75.07.G05

 

48.10

G05.25.70.10

Chi Cục Thống kê huyện Long Thành

Đồng Nai

 

02513844639

 

010.75.07.G05

 

48.11

G05.25.70.11

Chi Cục Thống kê huyện Nhơn Trạch

Đồng Nai

 

02513521063

 

011.75.07.G05

 

49

G05.25.74

Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

 

 

 

 

000.77.07.G05

 

49.1

G05.25.74.01

Chi Cục Thống kê thành phố Vũng Tàu

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543818945

 

001.77.07.G05

 

49.2

G05.25.74.02

Chi Cục Thống kê thành phố Bà Rịa

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543721717

 

002.77.07.G05

 

49.3

G05.25.74.03

Chi Cục Thống kê huyện Châu Đức

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543881158

 

003.77.07.G05

 

49.4

G05.25.74.04

Chi Cục Thống kê huyện Xuyên Mộc

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543874228 02543905007

 

004.77.07.G05

 

49.5

G05.25.74.05

Chi cục Thống kê khu vực Long Điền – Đất Đỏ

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543651673

 

005.77.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Điền

02543688427

006.77.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Đất Đỏ

49.6

G05.25.74.06

Chi Cục Thống kê thị xã Phú Mỹ

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543895991

 

007.77.07.G05

 

49.7

G05.25.74.07

Chi Cục Thống kê huyện Côn Đảo

Bà Rịa – Vũng Tàu

 

02543830224

 

008.77.07.G05

 

50

G05.25.69

Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

 

000.79.07.G05

 

50.1

G05.25.69.01

Chi cục Thống kê Quận 1

TP. Hồ Chí Minh

 

02838298310

 

001.79.07.G05

 

50.2

G05.25.69.02

Chi cục Thống kê thành phố Thủ Đức

TP. Hồ Chí Minh

 

02838964542

 

002.79.07.G05

Chi cục Thống kê Quận 2

02837471146

009.79.07.G05

Chi cục Thống kê Quận 9

02866823537

019.79.07.G05

Chi cục Thống kê quận Thủ Đức

50.3

G05.25.69.03

Chi cục Thống kê Quận 3

TP. Hồ Chí Minh

 

02839349600

 

003.79.07.G05

 

50.4

G05.25.69.04

Chi cục Thống kê Quận 4

TP. Hồ Chí Minh

 

02838265974

 

004.79.07.G05

 

50.5

G05.25.69.05

Chi cục Thống kê Quận 5

TP. Hồ Chí Minh

 

02838578495

 

005.79.07.G05

 

50.6

G05.25.69.06

Chi cục Thống kê Quận 6

TP. Hồ Chí Minh

 

02838540256

 

006.79.07.G05

 

50.7

G05.25.69.07

Chi cục Thống kê Quận 7

TP. Hồ Chí Minh

 

02838732699

 

007.79.07.G05

 

50.8

G05.25.69.08

Chi cục Thống kê Quận 8

TP. Hồ Chí Minh

 

02854314321

 

008.79.07.G05

 

50.9

G05.25.69.09

Chi cục Thống kê Quận 10

TP. Hồ Chí Minh

 

02838639950

 

010.79.07.G05

 

50.10

G05.25.69.10

Chi cục Thống kê Quận 11

TP. Hồ Chí Minh

 

02839634901

 

011.79.07.G05

 

50.11

G05.25.69.11

Chi cục Thống kê Quận 12

TP. Hồ Chí Minh

 

02838917530

 

012.79.07.G05

 

50.12

G05.25.69.12

Chi cục Thống kê quận Tân Bình

TP. Hồ Chí Minh

 

02854341531

 

013.79.07.G05

 

50.13

G05.25.69.13

Chi cục Thống kê quận Tân Phú

TP. Hồ Chí Minh

 

02854088322

 

014.79.07.G05

 

50.14

G05.25.69.14

Chi cục Thống kê quận Phú Nhuận

TP. Hồ Chí Minh

 

02838456820

 

015.79.07.G05

 

50.15

G05.25.69.15

Chi cục Thống kê quận Gò Vấp

TP. Hồ Chí Minh

 

02838944062

 

016.79.07.G05

 

50.16

G05.25.69.16

Chi cục Thống kê quận Bình Thạnh

TP. Hồ Chí Minh

 

02835512819

 

017.79.07.G05

 

50.17

G05.25.69.17

Chi cục Thống kê quận Bình Tân

TP. Hồ Chí Minh

 

02837526388

 

018.79.07.G05

 

50.18

G05.25.69.18

Chi cục Thống kê huyện Hóc Môn

TP. Hồ Chí Minh

 

02838914052

 

020.79.07.G05

 

50.19

G05.25.69.19

Chi cục Thống kê huyện Củ Chi

TP. Hồ Chí Minh

 

02838920137

 

021.79.07.G05

 

50.20

G05.25.69.20

Chi cục Thống kê huyện Bình Chánh

TP. Hồ Chí Minh

 

02837602143

 

022.79.07.G05

 

50.21

G05.25.69.21

Chi cục Thống kê khu vực Nhà Bè - Cần Giờ

TP. Hồ Chí Minh

 

02837827842

 

023.79.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Nhà Bè

02838740496

024.79.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cần Giờ

51

G05.25.75

Cục Thống kê tỉnh Long An

 

 

 

 

000.80.07.G05

 

51.1

G05.25.75.01

Chi cục Thống kê thành phố Tân An

Long An

 

02723826340

 

001.80.07.G05

 

51.2

G05.25.75.16

Chi Cục Thống kê khu vực Kiến Tường – Mộc Hóa

Long An

 

02723841577

 

002.80.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Kiến Tường

005.80.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Mộc Hóa

51.3

G05.25.75.03

Chi cục Thống kê huyện Tân Hưng

Long An

 

02723861096

 

003.80.07.G05

 

51.4

G05.25.75.04

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Hưng

Long An

 

02723847414

 

004.80.07.G05

 

51.6

G05.25.75.06

Chi cục Thống kê huyện Tân Thạnh

Long An

 

02723844040

 

006.80.07.G05

 

51.7

G05.25.75.07

Chi cục Thống kê huyện Thạnh Hóa

Long An

 

02723857118

 

007.80.07.G05

 

51.8

G05.25.75.17

Chi Cục Thống kê khu vực Đức Hòa – Đức Huệ

Long An

 

02723854237

 

008.80.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đức Huệ

02723851830

009.80.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Đức Hòa

51.9

G05.25.75.10

Chi cục Thống kê huyện Bến Lức

Long An

 

02723871591

 

010.80.07.G05

 

51.10

G05.25.75.11

Chi cục Thống kê huyện Thủ Thừa

Long An

 

02723864229

 

011.80.07.G05

 

51.11

G05.25.75.12

Chi cục Thống kê huyện Tân Trụ

Long An

 

02723867029

 

012.80.07.G05

 

51.12

G05.25.75.13

Chi cục Thống kê huyện Cần Đước

Long An

 

02723881690

 

013.80.07.G05

 

51.13

G05.25.75.14

Chi cục Thống kê huyện Cần Giuộc

Long An

 

02723875056

 

014.80.07.G05

 

51.14

G05.25.75.15

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

Long An

 

02723888238

 

015.80.07.G05

 

52

G05.25.76

Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang

 

 

 

 

000.82.07.G05

 

52.1

G05.25.76.01

Chi Cục Thống kê thành phố Mỹ Tho

Tiền Giang

mythotgi@gso.gov.vn

02733876199

 

001.82.07.G05

 

52.2

G05.25.76.02

Chi Cục Thống kê thị xã Gò Công

Tiền Giang

gocongtgi@gso.gov.vn

02733841598

 

002.82.07.G05

 

52.3

G05.25.76.03

Chi Cục Thống kê thị xã Cai Lậy

Tiền Giang

txcailay@gso.gov.vn

02733826086

 

003.82.07.G05

 

52.4

G05.25.76.04

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phước

Tiền Giang

tanphuoctgi@gso.gov.vn

02733848080

 

004.82.07.G05

 

52.5

G05.25.76.05

Chi Cục Thống kê huyện Cái Bè

Tiền Giang

caibetgi@gso.gov.vn

02733824480

 

005.82.07.G05

 

52.6

G05.25.76.06

Chi Cục Thống kê huyện Cai Lậy

Tiền Giang

cailay@gso.gov.vn

02733826945

 

006.82.07.G05

 

52.7

G05.25.76.07

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

Tiền Giang

chauthanhtgi@gso.gov.vn

02733831429

 

007.82.07.G05

 

52.8

G05.25.76.08

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Gạo

Tiền Giang

chogaotgi@gso.gov.vn

02733835437

 

008.82.07.G05

 

52.9

G05.25.76.09

Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Tây

Tiền Giang

gocongtaytgi@gso.gov.vn

02733838488

 

009.82.07.G05

 

52.10

G05.25.76.10

Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Đông

Tiền Giang

gocongdongtgi@gso.gov.vn

02733846222

 

010.82.07.G05

 

52.11

G05.25.76.11

Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú Đông

Tiền Giang

tanphudongtgi@gso.gov.vn

02733530901

 

011.82.07.G05

 

53

G05.25.77

Cục Thống kê tỉnh Bến Tre

 

 

 

 

000.83.07.G05

 

53.1

G05.25.77.10

Chi cục Thống kê khu vực Tp. Bến Tre - Châu Thành

Bến Tre

 

02753575697

 

001.83.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Bến Tre

02753860478

002.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

53.2

G05.25.77.11

Chi cục Thống kê khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc

Bến Tre

 

02753712378

 

003.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Chợ Lách

005.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Bắc

53.3

G05.25.77.12

Chi cục Thống kê khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú

Bến Tre

 

02758516959

 

004.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Nam

02753668822

009.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Phú

53.4

G05.25.77.06

Chi Cục Thống kê huyện Giồng Trôm

Bến Tre

 

02753861189

 

006.83.07.G05

 

53.5

G05.25.77.13

Chi cục Thống kê khu vực Bình Đại - Ba Tri

Bến Tre

 

02753742796

 

007.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Bình Đại

02753850323

008.83.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ba Tri

54

G05.25.78

Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh

 

 

 

 

000.84.07.G05

 

54.1

G05.25.78.10

Chi cục Thống kê khu vực Trà Vinh – Châu Thành

Trà Vinh

 

02943858299

 

001.84.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Trà Vinh

02943872134

005.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

54.2

G05.25.78.11

Chi cục Thống kê khu vực Càng Long – Cầu Kè

Trà Vinh

 

02943882010

 

002.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Càng Long

02943834163

003.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cầu Kè

54.3

G05.25.78.12

Chi cục Thống kê khu vực Tiểu Cần – Trà Cú

Trà Vinh

 

02943822094

 

004.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Tiểu Cần

02943875148

007.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Trà Cú

54.4

G05.25.78.13

Chi cục Thống kê khu vực Duyên Hải – Cầu Ngang

Trà Vinh

 

02943832201

 

006.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cầu Ngang

02943838386

008.84.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Duyên Hải

02943825542

009.84.07.G05

Chi cục Thống kê thị xã Duyên Hải

55

G05.25.79

Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long

 

 

 

 

000.86.07.G05

 

55.1

G05.25.79.01

Chi cục Thống kê thành phố Vĩnh Long

Vĩnh Long

 

02703824298

 

001.86.07.G05

 

55.2

G05.25.79.02

Chi cục Thống kê huyện Long Hồ

Vĩnh Long

 

02703850371

 

002.86.07.G05

 

55.3

G05.25.79.03

Chi cục Thống kê huyện Mang Thít

Vĩnh Long

 

02703840353

 

003.86.07.G05

 

55.4

G05.25.79.04

Chi cục Thống kê huyện Vũng Liêm

Vĩnh Long

 

02703870038

 

004.86.07.G05

 

55.5

G05.25.79.05

Chi cục Thống kê huyện Tam Bình

Vĩnh Long

 

02703860323

 

005.86.07.G05

 

55.6

G05.25.79.06

Chi cục Thống kê huyện Bình Minh

Vĩnh Long

 

02703890168

 

006.86.07.G05

 

55.7

G05.25.79.07

Chi cục Thống kê huyện Trà Ôn

Vĩnh Long

 

02703770044

 

007.86.07.G05

 

55.8

G05.25.79.08

Chi cục Thống kê huyện Bình Tân

Vĩnh Long

 

02703766276

 

008.86.07.G05

 

56

G05.25.84

Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp

 

 

 

 

000.87.07.G05

 

56.1

G05.25.84.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Cao Lãnh

Đồng Tháp

 

02773852489

 

001.87.07.G05

 

56.2

G05.25.84.02

Chi Cục Thống kê Thành phố Sa Đéc

Đồng Tháp

 

02773862744

 

002.87.07.G05

 

56.3

G05.25.84.03

Chi cục Thống kê Khu vực Hồng Ngự

Đồng Tháp

 

02773563399

 

003.87.07.G05

Chi Cục Thống kê Thị xã Hồng Ngự

005.87.07.G05

Chi Cục Thống kê Huyện Hồng Ngự

56.4

G05.25.84.04

Chi Cục Thống kê Huyện Tân Hồng

Đồng Tháp

 

02773827271

 

004.87.07.G05

 

56.5

G05.25.84.05

Chi Cục Thống kê Huyện Tam Nông

Đồng Tháp

 

02773830106

 

006.87.07.G05

 

56.6

G05.25.84.06

Chi Cục Thống kê Huyện Tháp Mười

Đồng Tháp

 

02773822072

 

007.87.07.G05

 

56.7

G05.25.84.07

Chi Cục Thống kê Huyện Cao Lãnh

Đồng Tháp

 

02773824113

 

008.87.07.G05

 

56.8

G05.25.84.08

Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Bình

Đồng Tháp

 

02773833168

 

009.87.07.G05

 

56.9

G05.25.84.09

Chi Cục Thống kê Huyện Lấp Vò

Đồng Tháp

 

02773845038

 

010.87.07.G05

 

56.10

G05.25.84.10

Chi Cục Thống kê Huyện Lai Vung

Đồng Tháp

 

02773848271

 

011.87.07.G05

 

56.11

G05.25.84.11

Chi Cục Thống kê Huyện Châu Thành

Đồng Tháp

 

02773840274

 

012.87.07.G05

 

57

G05.25.83

Cục Thống kê tỉnh An Giang

 

 

 

 

000.89.07.G05

 

57.1

G05.25.83.01

Chi cục Thống kê thành phố Long Xuyên

An Giang

 

02963841502

 

001.89.07.G05

 

57.2

G05.25.83.02

Chi cục Thống kê khu vực Châu Đốc - An Phú

An Giang

 

02963866543

 

002.89.07.G05

Chi cục Thống kê thành phố Châu Đốc

003.89.07.G05

Chi cục Thống kê huyện An Phú

57.3

G05.25.83.03

Chi cục Thống kê thị xã Tân Châu

An Giang

 

02963822101

 

004.89.07.G05

 

57.4

G05.25.83.04

Chi cục Thống kê huyện Phú Tân

An Giang

 

02963827323

 

005.89.07.G05

 

57.5

G05.25.83.05

Chi cục Thống kê huyện Châu Phú

An Giang

 

02963688234

 

006.89.07.G05

 

57.6

G05.25.83.06

Chi cục Thống kê thị xã Tịnh Biên

An Giang

 

02963875232

 

007.89.07.G05

 

57.7

G05.25.83.07

Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn

An Giang

 

02963874290

 

008.89.07.G05

 

57.8

G05.25.83.08

Chi cục Thống kê huyện Châu Thành

An Giang

 

02963836240

 

009.89.07.G05

 

57.9

G05.25.83.09

Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới

An Giang

 

02963883331

 

010.89.07.G05

 

57.10

G05.25.83.10

Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn

An Giang

 

02963879388

 

011.89.07.G05

 

58

G05.25.85

Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang

 

 

 

 

000.91.07.G05

 

58.1

G05.25.85.01

Chi cục thống kê Khu vực Rạch Giá - Kiên Hải

Kiên Giang

 

02973868478

 

001.91.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Rạch Giá

02973830077

 

013.91.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Kiên Hải

58.2

G05.25.85.02

Chi Cục Thống kê Thành phố Hà Tiên

Kiên Giang

 

02973851443

 

002.91.07.G05

 

58.3

G05.25.85.03

Chi Cục Thống kê huyện Kiên Lương

Kiên Giang

 

02973854943

 

003.91.07.G05

 

58.4

G05.25.85.04

Chi cục Thống kê Hòn Đất

Kiên Giang

 

02973841129

 

004.91.07.G05

 

58.5

G05.25.85.05

Chi cục Thống kê Tân Hiệp

Kiên Giang

 

02973834336

 

005.91.07.G05

 

58.6

G05.25.85.06

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

Kiên Giang

 

02973836140

 

006.91.07.G05

 

58.7

G05.25.85.07

Chi cục Thống kê huyện Giồng Riềng

Kiên Giang

 

02973821138

 

007.91.07.G05

 

58.8

G05.25.85.08

Chi Cục Thống kê huyện Gò Quao

Kiên Giang

 

02973824132

 

008.91.07.G05

 

58.9

G05.25.85.09

Chi Cục Thống kê huyện An Biên

Kiên Giang

 

02973881123

 

009.91.07.G05

 

58.10

G05.25.85.10

Chi Cục Thống kê huyện An Minh

Kiên Giang

 

02973884095

 

010.91.07.G05

 

58.11

G05.25.85.11

Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng

Kiên Giang

 

02973829094

 

011.91.07.G05

Chi Cục Thống kê Vĩnh Thuận

02973883820

014.91.07.G05

Chi cục Thống kê huyện U Minh Thượng

58.12

G05.25.85.12

Chi Cục Thống kê thành phố Phú Quốc

Kiên Giang

 

02976290840

 

012.91.07.G05

 

58.13

G05.25.85.13

Chi Cục Thống kê huyện Giang Thành

Kiên Giang

 

02973760674

 

015.91.07.G05

 

59

G05.25.80

Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ

 

 

 

 

000.92.07.G05

 

59.1

G05.25.80.01

Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều

Cần Thơ

 

02923823834

 

001.92.07.G05

 

59.2

G05.25.80.10

Chi cục Thống kê khu vực Bình Thủy - Ô Môn

Cần Thơ

 

02923861512

 

002.92.07.G05

Chi cục Thống kê quận Ô Môn

02923888934

003.92.07.G05

Chi cục Thống kê quận Bình Thủy

59.4

G05.25.80.11

Chi cục Thống kê khu vực Cái Răng - Phong Điền

Cần Thơ

 

02922242812

 

004.92.07.G05

Chi cục Thống kê quận Cái Răng

02923942017

008.92.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Phong Điền

59.5

G05.25.80.12

Chi cục Thống kê khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh

Cần Thơ

 

02923851635

 

005.92.07.G05

Chi cục Thống kê quận Thốt Nốt

02923858300

006.92.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh

59.6

G05.25.80.13

Chi cục Thống kê khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai

Cần Thơ

 

02923695314

 

007.92.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Cờ Đỏ

02923689242

009.92.07.G05

Chi cục Thống kê huyện Thới Lai

60

G05.25.81

Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang

 

 

 

 

000.93.07.G05

 

60.1

G05.25.81.01

Chi cục Thống kê khu vực Vị Thủy – Vị Thanh

Hậu Giang

 

02933876489

 

001.93.07.G05

Chi Cục Thống kê thành phố Vị Thanh

006.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vị Thủy

60.2

G05.25.81.02

Chi cục Thống kê khu vực Phụng Hiệp – Ngã Bảy

Hậu Giang

 

00293399026

 

005.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phụng Hiệp

002.93.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Ngã bảy

60.3

G05.25.81.03

Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành A – Châu Thành

Hậu Giang

 

02933946428

 

003.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành A

004.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành

60.4

G05.25.81.04

Chi cục Thống kê khu vực Long Mỹ

Hậu Giang

 

02933871402

 

007.93.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Mỹ

008.93.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Long Mỹ

61

G05.25.82

Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng

 

 

 

 

000.94.07.G05

 

61.1

G05.25.82.01

Chi cục Thống kê khu vực Sóc Trăng – Mỹ Xuyên

Sóc Trăng

 

02993600529

 

001.94.07.G05

Chi Cục Thống kê Thành phố Sóc Trăng

007.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Xuyên

61.2

G05.25.82.02

Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành - Mỹ Tú

Sóc Trăng

 

02993834558

 

002.94.07.G05

Chi Cục Thống kê Châu Thành

004.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Tú

61.3

G05.25.82.03

Chi Cục Thống kê huyện Kế Sách

Sóc Trăng

 

02993876398

 

003.94.07.G05

 

61.4

G05.25.82.04

Chi cục Thống kê khu vực Long Phú – Cù Lao Dung – Trần Đề

Sóc Trăng

 

02993856357

 

005.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Long Phú

006.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Cù Lao Dung

011.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Trần Đề

61.5

G05.25.82.05

Chi cục Thống kê khu vực Thạnh Trị - Ngã Năm

Sóc Trăng

 

02993866432

 

008.94.07.G05

Chi Cục Thống kê thị xã Ngã Năm

009.94.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Trị

61.6

G05.25.82.06

Chi Cục Thống kê thị xã Vĩnh Châu

Sóc Trăng

 

02993861298

 

010.94.07.G05

 

62

G05.25.86

Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu

 

 

 

 

000.95.07.G05

 

62.1

G05.25.86.01

Chi Cục Thống kê thành phố Bạc Liêu

Bạc Liêu

 

02913821292

 

001.95.07.G05

 

62.2

G05.25.86.02

Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Lợi – Hòa Bình

Bạc Liêu

 

02913735043

 

002.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lợi

003.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hòa Bình

62.3

G05.25.86.03

Chi cục Thống kê khu vực Phước Long – Hồng Dân

Bạc Liêu

 

02913864350

 

004.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Hồng Dân

005.95.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Phước Long

62.4

G05.25.86.04

Chi Cục Thống kê thị xã Giá Rai

Bạc Liêu

 

02913850735

 

006.95.07.G05

 

62.5

G05.25.86.05

Chi Cục Thống kê huyện Đông Hải

Bạc Liêu

 

02913844375

 

007.95.07.G05

 

63

G05.25.87

Cục Thống kê tỉnh Cà Mau

 

 

 

 

000.96.07.G05

 

63.1

G05.25.87.01

Chi Cục Thống kê Thành phố Cà Mau

Cà Mau

 

02903834232

 

001.96.07.G05

 

63.2

G05.25.87.02

Chi Cục Thống kê huyện Thới Bình

Cà Mau

 

02903860191

 

002.96.07.G05

 

63.3

G05.25.87.03

Chi Cục Thống kê huyện U Minh

Cà Mau

 

00918570461

 

003.96.07.G05

 

63.4

G05.25.87.04

Chi Cục Thống kê huyện Trần Văn Thời

Cà Mau

 

00918036239

 

004.96.07.G05

 

63.5

G05.25.87.05

Chi Cục Thống kê huyện Cái Nước

Cà Mau

 

00918571389

 

005.96.07.G05

 

63.6

G05.25.87.06

Chi Cục Thống kê huyện Đầm Dơi

Cà Mau

 

00918238248

 

006.96.07.G05

 

63.7

G05.25.87.07

Chi Cục Thống kê huyện Phú Tân

Cà Mau

 

00918600657

 

007.96.07.G05

 

63.8

G05.25.87.08

Chi cục Thống kê khu vực Năm Căn – Ngọc Hiển

Cà Mau

 

02903877526

 

008.96.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Năm Căn

009.96.07.G05

Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Hiển

64

G05.25.09

Cục Thu thập dữ liệu và Ứng dụng công nghệ thông tin thống kê

Hà Nội

CucTTDL@gso.gov.vn

02473046666 (máy lẻ 8822)

 

 

 

64.1

G05.25.09.01

Trung tâm tư vấn và Dịch vụ thống kê

Hà Nội

trungtamtulieu@gso.gov.vn

02438464921

 

000.50.07.G05

 

64.2

G05.25.09.02

Trung tâm tin học thống kê khu vực I

Hà Nội

ttth1@gso.gov.vn

02438358808

 

000.53.07.G05

 

64.3

G05.25.09.03

Trung tâm tin học thống kê khu vực II

TP. Hồ Chí Minh

ttth2@gso.gov.vn

02835515438

 

000.55.07.G05

 

64.4

G05.25.09.04

Trung tâm tin học thống kê khu vực III

Đà Nẵng

ttth3@gso.gov.vn

02363737571

 

000.57.07.G05

 

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Quyết định 1790/QĐ-BKHĐT năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương

Số hiệu: 1790/QĐ-BKHĐT
Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Người ký: Trần Duy Đông
Ngày ban hành: 31/10/2023
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [5]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Quyết định 1790/QĐ-BKHĐT năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…