BỘ KẾ HOẠCH VÀ
ĐẦU TƯ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1790/QĐ-BKHĐT |
Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2023 |
BỘ TRƯỞNG BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 89/2022/NĐ-CP ngày 28/10/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Trách nhiệm của các đơn vị
1. Các đơn vị thuộc Bộ có trách nhiệm thông báo cho Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số khi có thay đổi liên quan đến mã định danh điện tử của tổ chức, đơn vị mình.
2. Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số có trách nhiệm tổng hợp, đề xuất sửa đổi, bổ sung các thông tin liên quan đến mã định danh điện tử của các tổ chức, đơn vị thuộc Bộ.
1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Quyết định này thay thế Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương và Quyết định số 13/QĐ-BKHĐT ngày 10/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc sửa đổi Quyết định số 522/QĐ-BKHĐT ngày 22/4/2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương.
3. Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 1 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ
ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế
hoạch và Đầu tư)
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị |
|
Điện thoại |
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
Ghi chú |
G05 |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
02438455298 |
https://www.mpi.gov.vn |
000.00.00.G05 |
|
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 2 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ
ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế
hoạch và Đầu tư)
ST T |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị |
|
Điện thoại |
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
Ghi chú |
1 |
G05.01 |
Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44972 |
|
000.00.18.G05 |
|
|
2 |
G05.02 |
Vụ Kinh tế địa phương và lãnh thổ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44779 |
|
000.00.19.G05 |
|
|
3 |
G05.03 |
Vụ Tài chính, tiền tệ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44160 |
|
000.00.20.G05 |
|
|
4 |
G05.37 |
Vụ Kinh tế công nghiệp, dịch vụ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
kinhtecongnghiepdichvu@ mpi.gov.vn |
|
|
|
|
5 |
G05.05 |
Vụ Kinh tế nông nghiệp |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44968 |
|
000.00.22.G05 |
|
|
6 |
G05.07 |
Vụ Phát triển hạ tầng và đô thị |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44314 |
|
000.00.24.G05 |
|
|
7 |
G05.08 |
Vụ Quản lý các khu kinh tế |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44888 |
|
000.00.25.G05 |
|
|
8 |
G05.09 |
Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44545 |
|
000.00.26.G05 |
|
|
9 |
G05.10 |
Vụ Kinh tế đối ngoại |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
024.3843.0333 |
|
000.00.27.G05 |
|
10 |
G05.11 |
Vụ Lao động, văn hóa, xã hội |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.43986 |
|
000.00.28.G05 |
|
11 |
G05.12 |
Vụ Khoa học, giáo dục, tài nguyên và môi trường |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.44839 |
|
000.00.29.G05 |
|
12 |
G05.13 |
Vụ Quản lý quy hoạch |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.44140 |
|
000.00.30.G05 |
|
13 |
G05.14 |
Vụ Quốc phòng, an ninh |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.44462 |
|
000.00.31.G05 |
|
14 |
G05.15 |
Vụ Pháp chế |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44840 |
|
000.00.32.G05 |
|
|
15 |
G05.16 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44836 |
|
000.00.33.G05 |
|
|
16 |
G05.18 |
Văn phòng Bộ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.43358 |
|
000.00.35.G05 |
|
17 |
G05.19 |
Thanh tra Bộ |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.43627 |
|
000.00.01.G05 |
|
|
18 |
G05.20 |
Cục Quản lý đấu thầu |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.44241 |
|
000.00.02.G05 |
|
19 |
G05.21 |
Cục Phát triển doanh nghiệp |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.43854 |
000.00.03.G05 |
|
||
20 |
G05.22 |
Cục Đầu tư nước ngoài |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
tonghop.dtnn@mpi.gov.vn |
080.48461 |
https://fia.mpi.gov.vn |
000.00.04.G05 |
|
21 |
G05.23 |
Cục Quản lý đăng ký kinh doanh |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
|
080.44141 |
https://dangkykinhdoanh.gov.vn |
000.00.05.G05 |
|
22 |
G05.24 |
Cục Kinh tế hợp tác |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44851 |
|
000.00.06.G05 |
|
|
23 |
G05.25 |
Tổng cục Thống kê |
54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội |
|
024.7304.6666 |
https://www.gso.gov.vn |
000.00.07.G05 |
|
24 |
G05.26 |
Viện Chiến lược phát triển |
65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
024.3843.1848 |
000.00.08.G05 |
|
||
25 |
G05.27 |
Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội |
024.3843.7461 |
000.00.09.G05 |
|
||
26 |
G05.29 |
Trung tâm Công nghệ thông tin và chuyển đổi số |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.48473 |
|
000.00.11.G05 |
|
|
27 |
G05.30 |
Báo Đầu tư |
47 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
|
024.3845.0537 |
https://baodautu.vn |
000.00.12.G05 |
|
28 |
G05.32 |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Khu đô thị Nam An Khánh, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, T.P Hà Nội |
|
024.3747.3186 |
000.00.14.G05 |
|
|
29 |
G05.34 |
Trường Cao đẳng kinh tế kế hoạch Đà Nẵng |
143 Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
|
023.6373.4866 |
000.00.16.G05 |
|
|
30 |
G05.35 |
Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
024.3795.7855 |
000.00.17.G05 |
|
||
31 |
G05.36 |
Trung tâm đổi mới sáng tạo quốc gia |
Số 6B Hoàng Diệu, Ba Đình, Hà Nội |
080.44838 |
https://nic.gov.vn |
Không có |
|
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 3 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ
ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế
hoạch và Đầu tư)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị |
|
Điện thoại |
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
Ghi chú |
1 |
G05.20 |
Cục Quản lý đấu thầu |
|
|
|
|
000.00.02.G05 |
|
1.1 |
G05.20.01 |
Báo Đấu thầu |
Hà Nội |
|
024.3768.6611 |
https://baodauthau.vn |
000.01.02.G05 |
|
1.2 |
G05.20.02 |
Trung tâm Hỗ trợ đấu thầu |
Hà Nội |
|
024.3795.7300 |
https://cps.mpi.gov.vn |
000.02.02.G05 |
|
1.3 |
G05.20.03 |
Trung tâm đấu thầu qua mạng quốc gia |
Hà Nội |
19006126 |
https://muasamcong.mpi.gov.vn |
000.03.02.G05 |
|
|
2 |
G05.21 |
Cục Phát triển doanh nghiệp |
|
|
|
|
000.00.03.G05 |
|
2.1 |
G05.21.02 |
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Bắc |
Hà Nội |
024.3212.3635 |
https://vietnamsme.gov.vn |
000.02.03.G05 |
|
|
2.2 |
G05.21.04 |
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
028.3930.4638 |
https://smesupport.gov.vn |
000.04.03.G05 |
|
|
3 |
G05.22 |
Cục Đầu tư nước ngoài |
|
|
|
|
000.00.04.G05 |
|
3.1 |
G05.22.01 |
Trung tâm Xúc tiến đầu tư phía Bắc |
Hà Nội |
|
024.3747.4140 |
|
000.01.04.G05 |
|
3.2 |
G05.22.03 |
Trung tâm xúc tiến đầu tư phía Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
|
028.3930.6671 |
|
000.03.04.G05 |
|
4 |
G05.23 |
Cục Quản lý đăng ký kinh doanh |
|
|
|
|
000.00.05.G05 |
|
4.1 |
G05.23.01 |
Trung tâm Hỗ trợ nghiệp vụ đăng ký kinh doanh |
Hà Nội |
024.3848.9912 |
|
000.01.05.G05 |
|
|
5 |
G05.26 |
Viện Chiến lược phát triển |
65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
024.3843.1848 |
000.00.08.G05 |
|
||
5.1 |
G05.26.01 |
Tạp chí Kinh tế và Dự báo |
65 Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
080.44474 |
000.00.13.G05 |
Cấp mới, huỷ mã cũ G05.31 |
||
5.2 |
G05.26.02 |
Trung tâm nghiên cứu kinh tế miền Nam |
Số 289 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sau, Quận 3, TP Hồ Chí Minh |
|
028.3930.4120 |
|
|
Cấp mới |
6 |
G05.32 |
Học viện Chính sách và Phát triển |
D25 Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
024.3747.3186 |
000.00.14.G05 |
|
|
6.1 |
G05.32.01 |
Trung tâm bồi dưỡng và tư vấn phát triển |
|
|
|
|
|
Cấp mới |
7 |
G05.27 |
Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
68 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội |
024.3843.7461 |
000.00.09.G05 |
|
||
7.1 |
G05.27.01 |
Trung tâm thông tin - kinh tế xã hội |
|
|
|
|
|
Cấp mới |
8 |
G05.25 |
Tổng cục Thống kê |
|
|
|
|
000.00.07.G05 |
|
8.1 |
G05.25.01 |
Vụ Kế hoạch tài chính |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6789) |
|
000.03.07.G05 |
|
|
8.2 |
G05.25.02 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6868) |
|
000.05.07.G05 |
|
|
8.3 |
G05.25.03 |
Vụ Pháp chế và Thanh tra thống kê |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 5588) |
|
000.07.07.G05 |
|
|
8.4 |
G05.25.04 |
Vụ Thống kê nước ngoài và Hợp tác quốc tế |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 7016) |
|
000.09.07.G05 |
|
|
8.5 |
G05.25.05 |
Vụ Phương pháp chế độ và quản lý chất lượng thống kê |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 8004) |
|
000.13.07.G05 |
|
|
8.6 |
G05.25.06 |
Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 1888) |
|
000.16.07.G05 |
|
|
8.7 |
G05.25.07 |
Vụ Hệ thống tài khoản quốc gia |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 3663) |
|
000.18.07.G05 |
|
|
8.8 |
G05.25.08 |
Vụ Thống kê Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6116) |
|
000.21.07.G05 |
|
|
8.9 |
G05.25.09 |
Cục Thu thập dữ liệu và Ứng dụng công nghệ thông tin thống kê |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 8822) |
|
|
|
|
8.10 |
G05.25.10 |
Vụ Thống kê Công nghiệp và xây dựng |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6969) |
|
000.28.07.G05 |
|
|
8.11 |
G05.25.11 |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6889) |
|
000.29.07.G05 |
|
|
8.12 |
G05.25.12 |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 6688) |
|
000.32.07.G05 |
|
|
8.13 |
G05.25.13 |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 8688) |
|
000.39.07.G05 |
|
|
8.14 |
G05.25.14 |
Vụ Thống kê Giá |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 2288) |
|
000.41.07.G05 |
|
|
8.15 |
G05.25.15 |
Văn phòng |
Hà Nội |
02473046666 (máy lẻ 1001) |
|
000.43.07.G05 |
|
|
8.16 |
G05.25.16 |
Viện Khoa học thống kê |
Hà Nội |
|
02438344236 |
|
000.47.07.G05 |
|
8.17 |
G05.25.21 |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
Hà Nội |
02438470491 |
|
000.59.07.G05 |
|
|
8.18 |
G05.25.22 |
Nhà xuất bản thống kê |
Hà Nội |
02437344921 |
|
000.61.07.G05 |
|
|
8.19 |
G05.25.23 |
Trường Cao đẳng Thống kê |
Bắc Ninh |
02223817699 |
|
000.63.07.G05 |
|
|
8.20 |
G05.25.24 |
Trường Cao đẳng Thống kê II |
Đồng Nai |
02513891947 |
|
000.65.07.G05 |
|
|
8.21 |
G05.25.25 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Giang |
Hà Giang |
02193866377 |
|
000.02.07.G05 |
|
|
8.22 |
G05.25.26 |
Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
02073822352 |
|
000.08.07.G05 |
|
|
8.23 |
G05.25.27 |
Cục Thống kê tỉnh Cao Bằng |
Cao Bằng |
02063888225 |
|
000.04.07.G05 |
|
|
8.24 |
G05.25.28 |
Cục Thống kê tỉnh Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
02053812337 |
|
000.20.07.G05 |
|
|
8.25 |
G05.25.29 |
Cục Thống kê tỉnh Lào Cai |
Lào Cai |
02143660026 |
|
000.10.07.G05 |
|
|
8.26 |
G05.25.30 |
Cục Thống kê tỉnh Yên Bái |
Yên Bái |
02163851837 |
|
000.15.07.G05 |
|
|
8.27 |
G05.25.31 |
Cục Thống kê tỉnh Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
02083854703 |
|
000.19.07.G05 |
|
|
8.28 |
G05.25.32 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
02093870166 |
|
000.06.07.G05 |
|
|
8.29 |
G05.25.33 |
Cục Thống kê tỉnh Phú Thọ |
Phú Thọ |
02103847407 |
|
000.25.07.G05 |
|
|
8.30 |
G05.25.34 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
02043540459 |
|
000.24.07.G05 |
|
|
8.31 |
G05.25.35 |
Cục Thống kê tỉnh Hoà Bình |
Hoà Bình |
02183855508 |
|
000.17.07.G05 |
|
|
8.32 |
G05.25.36 |
Cục Thống kê tỉnh Sơn La |
Sơn La |
02123852585 |
|
000.14.07.G05 |
|
|
8.33 |
G05.25.37 |
Cục Thống kê tỉnh Lai Châu |
Lai Châu |
02133794488 |
|
000.12.07.G05 |
|
|
8.34 |
G05.25.38 |
Cục Thống kê tỉnh Điện Biên |
Điện Biên |
02153826222 |
|
000.11.07.G05 |
|
|
8.35 |
G05.25.39 |
Cục Thống kê Thành phố Hà Nội |
Hà Nội |
02438254239 |
|
000.01.07.G05 |
|
|
8.36 |
G05.25.40 |
Cục Thống kê Thành phố Hải Phòng |
Hải Phòng |
0243747234 |
|
000.31.07.G05 |
|
|
8.37 |
G05.25.41 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
02033835674 |
|
000.22.07.G05 |
|
|
8.38 |
G05.25.42 |
Cục Thống kê tỉnh Hải Dương |
Hải Dương |
02203892364 |
|
000.30.07.G05 |
|
|
8.39 |
G05.25.43 |
Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên |
Hưng Yên |
02213510665 |
|
000.33.07.G05 |
|
|
8.40 |
G05.25.44 |
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc |
Vĩnh Phúc |
02113861139 |
|
000.26.07.G05 |
|
|
8.41 |
G05.25.45 |
Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
02223822692 |
|
000.27.07.G05 |
|
|
8.42 |
G05.25.46 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Nam |
Hà Nam |
02263841245 |
|
000.35.07.G05 |
|
|
8.43 |
G05.25.47 |
Cục Thống kê tỉnh Nam Định |
Nam Định |
02283649717 |
|
000.36.07.G05 |
|
|
8.44 |
G05.25.48 |
Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình |
Ninh Bình |
02293891624 |
|
000.37.07.G05 |
|
|
8.45 |
G05.25.49 |
Cục Thống kê tỉnh Thái Bình |
Thái Bình |
02273743995 |
|
000.34.07.G05 |
|
|
8.46 |
G05.25.50 |
Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá |
Thanh Hoá |
02373718762 |
|
000.38.07.G05 |
|
|
8.47 |
G05.25.51 |
Cục Thống kê tỉnh Nghệ An |
Nghệ An |
02383592452 |
|
000.40.07.G05 |
|
|
8.48 |
G05.25.52 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
02393857220 |
|
000.42.07.G05 |
|
|
8.49 |
G05.25.53 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Bình |
Quảng Bình |
02323844597 |
|
000.44.07.G05 |
|
|
8.50 |
G05.25.54 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Trị |
Quảng Trị |
02332211023 |
|
000.45.07.G05 |
|
|
8.51 |
G05.25.55 |
Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
02343813976 |
|
000.46.07.G05 |
|
|
8.52 |
G05.25.56 |
Cục Thống kê Thành phố Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
02363573585 |
|
000.48.07.G05 |
|
|
8.53 |
G05.25.57 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
02353852492 |
|
000.49.07.G05 |
|
|
8.54 |
G05.25.58 |
Cục Thống kê tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
02558585859 |
|
000.51.07.G05 |
|
|
8.55 |
G05.25.59 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Định |
Bình Định |
02563824044 |
|
000.52.07.G05 |
|
|
8.56 |
G05.25.60 |
Cục Thống kê tỉnh Phú Yên |
Phú Yên |
02573841870 |
|
000.54.07.G05 |
|
|
8.57 |
G05.25.61 |
Cục Thống kê tỉnh Khánh Hoà |
Khánh Hoà |
02583522856 |
|
000.56.07.G05 |
|
|
8.58 |
G05.25.62 |
Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
02593828044 |
|
000.58.07.G05 |
|
|
8.59 |
G05.25.63 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Thuận |
Bình Thuận |
02523608600 |
|
000.60.07.G05 |
|
|
8.60 |
G05.25.64 |
Cục Thống kê tỉnh Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
02623861008 |
|
000.66.07.G05 |
|
|
8.61 |
G05.25.65 |
Cục Thống kê tỉnh Đắk Nông |
Đắk Nông |
02631545919 |
|
000.67.07.G05 |
|
|
8.62 |
G05.25.66 |
Cục Thống kê tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
02693715319 |
|
000.64.07.G05 |
|
|
8.63 |
G05.25.67 |
Cục Thống kê tỉnh Kon Tum |
Kon Tum |
02603862591 |
|
000.62.07.G05 |
|
|
8.64 |
G05.25.68 |
Cục Thống kê tỉnh Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
02633912963 |
|
000.68.07.G05 |
|
|
8.65 |
G05.25.69 |
Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
02838256485 |
|
000.79.07.G05 |
|
|
8.66 |
G05.25.70 |
Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai |
Đồng Nai |
02513823812 |
|
000.75.07.G05 |
|
|
8.67 |
G05.25.71 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Dương |
Bình Dương |
02743825545 |
|
000.74.07.G05 |
|
|
8.68 |
G05.25.72 |
Cục Thống kê tỉnh Bình Phước |
Bình Phước |
02713870455 |
|
000.70.07.G05 |
|
|
8.69 |
G05.25.73 |
Cục Thống kê tỉnh Tây Ninh |
Tây Ninh |
tayninh@gso.g ov.vn |
02763821805 |
|
000.72.07.G05 |
|
8.70 |
G05.25.74 |
Cục Thống kê tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
02543856267 |
|
000.77.07.G05 |
|
|
8.71 |
G05.25.75 |
Cục Thống kê tỉnh Long An |
Long An |
02723826693 |
|
000.80.07.G05 |
|
|
8.72 |
G05.25.76 |
Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang |
Tiền Giang |
02733875707 |
|
000.82.07.G05 |
|
|
8.73 |
G05.25.77 |
Cục Thống kê tỉnh Bến Tre |
Bến Tre |
02753824365 |
|
000.83.07.G05 |
|
|
8.74 |
G05.25.78 |
Cục Thống kê tỉnh Trà Vinh |
Trà Vinh |
02943863708 |
|
000.84.07.G05 |
|
|
8.75 |
G05.25.79 |
Cục Thống kê tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
02703823646 |
|
000.86.07.G05 |
|
|
8.76 |
G05.25.80 |
Cục Thống kê Thành phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
02923734641 |
|
000.92.07.G05 |
|
|
8.77 |
G05.25.81 |
Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang |
Hậu Giang |
02933878991 |
|
000.93.07.G05 |
|
|
8.78 |
G05.25.82 |
Cục Thống kê tỉnh Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
02993822810 |
|
000.94.07.G05 |
|
|
8.79 |
G05.25.83 |
Cục Thống kê tỉnh An Giang |
An Giang |
02963852381 |
|
000.89.07.G05 |
|
|
8.80 |
G05.25.84 |
Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
02773851375 |
|
000.87.07.G05 |
|
|
8.81 |
G05.25.85 |
Cục Thống kê tỉnh Kiên Giang |
Kiên Giang |
02973811309 |
|
000.91.07.G05 |
|
|
8.82 |
G05.25.86 |
Cục Thống kê tỉnh Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
02913949303 |
|
000.95.07.G05 |
|
|
8.83 |
G05.25.87 |
Cục Thống kê tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
02903838283 |
|
000.96.07.G05 |
|
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CẤP 4 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ
ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1790/QĐ-BKHĐT ngày 31 tháng 10 năm 2023 của Bộ Kế
hoạch và Đầu tư)
STT |
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ của cơ quan, đơn vị |
|
Điện thoại |
Website |
Mã định danh đã cấp theo |
Ghi chú |
|
G05.25 |
TỔNG CỤC THỐNG KÊ |
|
|
|
|
000.00.07.G05 |
|
G05.25.39 |
|
|
|
|
000.01.07.G05 |
|
||
1.1 |
G05.25.39.01 |
Chi Cục Thống kê Quận Ba Đình |
Hà Nội |
|
02437626059 |
|
001.01.07.G05 |
|
1.2 |
G05.25.39.02 |
Chi Cục Thống kê Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
|
02439386212 |
|
002.01.07.G05 |
|
1.3 |
G05.25.39.03 |
Chi Cục Thống kê Quận Tây Hồ |
Hà Nội |
|
02439988021 |
|
003.01.07.G05 |
|
1.4 |
G05.25.39.04 |
Chi Cục Thống kê Quận Long Biên |
Hà Nội |
|
02436787090 |
|
004.01.07.G05 |
|
1.5 |
G05.25.39.05 |
Chi Cục Thống kê Quận Cầu Giấy |
Hà Nội |
|
02437672885 |
|
005.01.07.G05 |
|
1.6 |
G05.25.39.06 |
Chi Cục Thống kê Quận Đống Đa |
Hà Nội |
|
02435133848 |
|
006.01.07.G05 |
|
1.7 |
G05.25.39.07 |
Chi Cục Thống kê Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
|
02439435986 |
|
007.01.07.G05 |
|
1.8 |
G05.25.39.08 |
Chi Cục Thống kê Quận Hoàng Mai |
Hà Nội |
|
02436421866 |
|
008.01.07.G05 |
|
1.9 |
G05.25.39.09 |
Chi Cục Thống kê Quận Thanh Xuân |
Hà Nội |
|
02435690175 |
|
009.01.07.G05 |
|
1.10 |
G05.25.39.10 |
Chi Cục Thống kê Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội |
|
02438843524 |
|
010.01.07.G05 |
|
1.11 |
G05.25.39.11 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đông Anh |
Hà Nội |
|
02439655793 |
|
011.01.07.G05 |
|
1.12 |
G05.25.39.12 |
Chi Cục Thống kê Huyện Gia Lâm |
Hà Nội |
|
024366639835 |
|
012.01.07.G05 |
|
1.13 |
G05.25.39.13 |
Chi Cục Thống kê Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
|
02437631451 |
|
013.01.07.G05 |
|
1.14 |
G05.25.39.14 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Trì |
Hà Nội |
|
024366514658 |
|
014.01.07.G05 |
|
1.15 |
G05.25.39.15 |
Chi Cục Thống kê Quận Bắc Từ Liêm |
Hà Nội |
|
02432242136 |
|
015.01.07.G05 |
|
1.16 |
G05.25.39.16 |
Chi Cục Thống kê Huyện Mê Linh |
Hà Nội |
|
02438169145 |
|
016.01.07.G05 |
|
1.17 |
G05.25.39.17 |
Chi Cục Thống kê Quận Hà Đông |
Hà Nội |
|
02432232988 |
|
017.01.07.G05 |
|
1.18 |
G05.25.39.18 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội |
|
02433832754 |
|
018.01.07.G05 |
|
1.19 |
G05.25.39.19 |
Chi Cục Thống kê Huyện Ba Vì |
Hà Nội |
|
02433863215 |
|
019.01.07.G05 |
|
1.20 |
G05.25.39.20 |
Chi Cục Thống kê Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội |
|
02433642119 |
|
020.01.07.G05 |
|
1.21 |
G05.25.39.21 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đan Phượng |
Hà Nội |
|
02433886485 |
|
021.01.07.G05 |
|
1.22 |
G05.25.39.22 |
Chi Cục Thống kê Huyện Hoài Đức |
Hà Nội |
|
02433505923 |
|
022.01.07.G05 |
|
1.23 |
G05.25.39.23 |
Chi Cục Thống kê Huyện Quốc Oai |
Hà Nội |
|
02433505923 |
|
023.01.07.G05 |
|
1.24 |
G05.25.39.24 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thạch Thất |
Hà Nội |
|
02433842346 |
|
024.01.07.G05 |
|
1.25 |
G05.25.39.25 |
Chi Cục Thống kê Huyện Chương M ỹ |
Hà Nội |
|
02433866128 |
|
025.01.07.G05 |
|
1.26 |
G05.25.39.26 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Oai |
Hà Nội |
|
02433873035 |
|
026.01.07.G05 |
|
1.27 |
G05.25.39.27 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thường Tín |
Hà Nội |
|
02433853220 |
|
027.01.07.G05 |
|
1.28 |
G05.25.39.28 |
Chi Cục Thống kê Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội |
|
02433854228 |
|
028.01.07.G05 |
|
1.29 |
G05.25.39.29 |
Chi Cục Thống kê Huyện Ứng Hòa |
Hà Nội |
|
02433882174 |
|
029.01.07.G05 |
|
1.30 |
G05.25.39.30 |
Chi Cục Thống kê Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội |
|
02433847280 |
|
030.01.07.G05 |
|
G05.25.25 |
|
|
|
|
000.02.07.G05 |
|
||
2.1 |
G05.25.25.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Bắc Quang - Quang Bình |
Hà Giang |
|
02193821178 |
|
001.02.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bắc Quang |
002.02.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Quang Bình |
|||||||
2.2 |
G05.25.25.02 |
Chi cục Thống kê huyện Xín Mần |
Hà Giang |
|
02193821179 |
|
003.02.07.G05 |
|
2.3 |
G05.25.25.03 |
Chi cục Thống kê huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
|
|
004.02.07.G05 |
|
|
2.4 |
G05.25.25.04 |
Chi cục Thống kê huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
|
02193821180 |
|
005.02.07.G05 |
|
2.5 |
G05.25.25.05 |
Chi cục Thống kê thành phố Hà Giang |
Hà Giang |
|
|
006.02.07.G05 |
|
|
2.6 |
G05.25.25.06 |
Chi cục Thống kê huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
|
02193821181 |
|
007.02.07.G05 |
|
2.7 |
G05.25.25.07 |
Chi cục Thống kê huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
|
|
008.02.07.G05 |
|
|
2.8 |
G05.25.25.08 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Minh |
Hà Giang |
|
02193821182 |
|
009.02.07.G05 |
|
2.9 |
G05.25.25.09 |
Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
|
|
010.02.07.G05 |
|
|
2.10 |
G05.25.25.10 |
Chi cục Thống kê huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
|
02193821183 |
|
011.02.07.G05 |
|
G05.25.27 |
|
|
|
|
000.04.07.G05 |
|
||
3.1 |
G05.25.27.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Cao Bằng |
Cao Bằng |
|
02063853060 |
|
001.04.07.G05 |
|
3.2 |
G05.25.27.02 |
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng |
|
02063885175 |
|
002.04.07.G05 |
|
3.3 |
G05.25.27.03 |
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng |
|
02063870202 |
|
003.04.07.G05 |
|
3.4 |
G05.25.27.04 |
Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng |
Cao Bằng |
|
02063862105 |
|
004.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thông Nông |
005.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hà Quảng |
|||||||
3.5 |
G05.25.27.05 |
Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh |
Cao Bằng |
|
02063826169 |
|
006.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Trà Lĩnh |
007.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Trùng Khánh |
|||||||
3.6 |
G05.25.27.06 |
Chi cục Thống kê huyện Hạ Lang |
Cao Bằng |
|
02063830211 |
|
008.04.07.G05 |
|
3.7 |
G05.25.27.07 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Hòa |
Cao Bằng |
|
02063888011 |
|
009.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Uyên |
010.04.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phục Hòa |
|||||||
3.8 |
G05.25.27.08 |
Chi cục Thống kê huyện Hòa An |
Cao Bằng |
|
02063860121 |
|
011.04.07.G05 |
|
3.9 |
G05.25.27.09 |
Chi cục Thống kê huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng |
|
02063872879 |
|
012.04.07.G05 |
|
3.10 |
G05.25.27.10 |
Chi cục Thống kê huyện Thạch An |
Cao Bằng |
|
02063840127 |
|
013.04.07.G05 |
|
G05.25.32 |
|
|
|
|
000.06.07.G05 |
|
||
4.1 |
G05.25.32.09 |
Chi cục Thống kê Khu vực Bắc Kạn - Chợ Mới |
Bắc Kạn |
|
02093870410 |
|
001.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Kạn |
004.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Mới |
|||||||
4.2 |
G05.25.32.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Bạch Thông - Ngân Sơn |
Bắc Kạn |
|
02093850041 |
|
002.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bạch Thông |
007.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ngân Sơn |
|||||||
4.3 |
G05.25.32.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Ba Bể - Pác Nặm |
Bắc Kạn |
|
02093893157 |
|
003.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ba Bể |
008.06.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Pác Nặm |
|||||||
4.4 |
G05.25.32.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
|
02093882139 |
|
005.06.07.G05 |
|
4.5 |
G05.25.32.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Na Rì |
Bắc Kạn |
|
02093884162 |
|
006.06.07.G05 |
|
G05.25.26 |
|
|
|
|
000.08.07.G05 |
|
||
5.1 |
G05.25.26.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
|
02073821084 |
|
001.08.07.G05 |
|
5.2 |
G05.25.26.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Na Hang – Lâm Bình |
Tuyên Quang |
|
02073866163 |
|
002.08.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Lâm Bình |
003.08.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Na Hang |
|||||||
5.3 |
G05.25.26.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Chiêm Hóa – Hàm Yên |
Tuyên Quang |
|
02073851151 |
|
004.08.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Chiêm Hóa |
005.08.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Hàm Yên |
|||||||
5.4 |
G05.25.26.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Sơn |
Tuyên Quang |
|
02073872358 |
|
006.08.07.G05 |
|
5.5 |
G05.25.26.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Sơn Dương |
Tuyên Quang |
|
02073835252 |
|
007.08.07.G05 |
|
G05.25.29 |
|
|
|
|
000.10.07.G05 |
|
||
6.1 |
G05.25.29.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Lào Cai |
Lào Cai |
|
02143821420 |
|
001.10.07.G05 |
|
6.2 |
G05.25.29.02 |
Chi Cục Thống kê huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
|
02143866974 |
|
002.10.07.G05 |
|
6.3 |
G05.25.29.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Bát Xát |
Lào Cai |
|
02143883101 |
|
003.10.07.G05 |
|
6.4 |
G05.25.29.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Bảo Yên – Văn Bàn |
Lào Cai |
|
02143876265 |
|
004.10.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bảo Yên |
009.10.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Văn Bàn |
|||||||
6.5 |
G05.25.29.05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Sa Pa |
Lào Cai |
|
02143871216 |
|
005.10.07.G05 |
|
6.6 |
G05.25.29.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Bắc Hà – Si Ma Cai – Mường Khương |
Lào Cai |
|
02143880278 |
|
006.10.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bắc Hà |
007.10.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường Khương |
|||||||
008.10.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Si Ma Cai |
|||||||
G05.25.38 |
|
|
|
|
000.11.07.G05 |
|
||
7.1 |
G05.25.38.01 |
Chi cục Thống kê Khu vực Điện Biên Phủ - Mường Ảng |
Điện Biên |
|
02153822566 |
|
001.11.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Điện Biên Phủ |
009.11.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường Ảng |
|||||||
7.2 |
G05.25.38.02 |
Chi Cục Thống kê thị xã Mường Lay |
Điện Biên |
|
02153852435 |
|
002.11.07.G05 |
|
7.3 |
G05.25.38.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường Nhé |
Điện Biên |
|
02153740120 |
|
003.11.07.G05 |
|
7.4 |
G05.25.38.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường Chà |
Điện Biên |
|
02153842192 |
|
004.11.07.G05 |
|
7.5 |
G05.25.38.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Tủa Chùa |
Điện Biên |
|
02153845173 |
|
005.11.07.G05 |
|
7.6 |
G05.25.38.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
|
02153862319 |
|
006.11.07.G05 |
|
7.7 |
G05.25.38.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên |
Điện Biên |
|
021 3927124 |
|
007.11.07.G05 |
|
7.8 |
G05.25.38.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Điện Biên Đông |
Điện Biên |
|
02153891244 |
|
008.11.07.G05 |
|
7.9 |
G05.25.38.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Nậm Pồ |
Điện Biên |
|
02153745789 |
|
010.11.07.G05 |
|
G05.25.37 |
|
|
|
|
000.12.07.G05 |
|
||
8.1 |
G05.25.37.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Lai Châu – Tam Đường |
Lai Châu |
|
02313879899 |
|
001.12.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thành Phố |
02133602064 |
002.12.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Tam Đường |
||||||
8.2 |
G05.25.37.02 |
Chi Cục Thống Kê huyện Mường Tè |
Lai Châu |
|
02133881108 |
|
003.12.07.G05 |
|
8.3 |
G05.25.37.03 |
Chi Cục Thống Kê huyện Sìn Hồ |
Lai Châu |
|
02133870139 |
|
004.12.07.G05 |
|
8.4 |
G05.25.37.04 |
Chi Cục Thống Kê huyện Phong Thổ |
Lai Châu |
|
02133896273 |
|
005.12.07.G05 |
|
8.5 |
G05.25.37.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Than Uyên |
Lai Châu |
|
02133786262 |
|
006.12.07.G05 |
Chi Cục Thống Kê huyện Than Uyên |
02133784328 |
007.12.07.G05 |
Chi Cục Thống Kê huyện Tân Uyên |
||||||
8.6 |
G05.25.37.06 |
Chi Cục Thống Kê huyện Nậm Nhùn |
Lai Châu |
|
02136553999 |
|
008.12.07.G05 |
|
G05.25.36 |
|
|
|
|
000.14.07.G05 |
|
||
9.1 |
G05.25.36.01 |
Chi cục Thống kê Khu vực Sơn La - Mường La |
Sơn La |
|
02123852911 |
|
001.14.07.G05 |
Chi Cục Thống Thành Phố Sơn La |
004.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường La |
|||||||
9.2 |
G05.25.36.02 |
Chi cục Thống kê Khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai |
Sơn La |
|
02122217596 |
|
002.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Nhai |
02123833108 |
003.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thuận Châu |
||||||
9.3 |
G05.25.36.03 |
Chi cục Thống kê Khu vực Phù Yên - Bắc Yên |
Sơn La |
|
02123860018 |
|
005.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bắc Yên |
02123863392 |
006.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phù Yên |
||||||
9.4 |
G05.25.36.04 |
Chi cục Thống kê Khu vực Mộc Châu - Vân Hồ |
Sơn La |
|
02123567799 |
|
007.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mộc Châu |
02128555988 |
012.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Vân Hồ |
||||||
9.5 |
G05.25.36.05 |
Chi cục Thống kê Khu vực Mai Sơn - Yên Châu |
Sơn La |
|
02123840130 |
|
008.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Châu |
02123743234 |
009.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mai Sơn |
||||||
9.6 |
G05.25.36.06 |
Chi cục Thống kê Khu vực Sông Mã - Sốp Cộp |
Sơn La |
|
02123836180 |
|
010.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Sông Mã |
02123878082 |
011.14.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Sốp Cộp |
||||||
G05.25.30 |
|
|
|
|
000.15.07.G05 |
|
||
10.1 |
G05.25.30.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Yên Bái |
Yên Bái |
|
02163893169 |
|
001.15.07.G05 |
|
10.2 |
G05.25.30.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Văn Chấn – Nghĩa Lộ |
Yên Bái |
|
02163870435 |
|
002.15.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Nghĩa Lộ |
008.15.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Văn Chấn |
|||||||
10.3 |
G05.25.30.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Yên Bình – Lục Yên |
Yên Bái |
|
02163845373 |
|
003.15.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lục Yên |
02163885240 |
009.15.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Bình |
||||||
10.4 |
G05.25.30.04 |
Chi cục Thống kê huyện Văn Yên |
Yên Bái |
|
02163834229 |
|
004.15.07.G05 |
|
10.5 |
G05.25.30.05 |
Chi cục Thống kê huyện Mù Cang Chải |
Yên Bái |
|
02163878131 |
|
005.15.07.G05 |
|
10.6 |
G05.25.30.06 |
Chi cục Thống kê huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
|
02163825149 |
|
006.15.07.G05 |
|
10.7 |
G05.25.30.07 |
Chi cục Thống kê huyện Trạm Tấu |
Yên Bái |
|
02163876170 |
|
007.15.07.G05 |
|
G05.25.35 |
|
|
|
|
000.17.07.G05 |
|
||
11.1 |
G05.25.35.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Hòa Bình |
|
02183882989 |
|
001.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê Thành phố Hòa Bình |
002.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đà Bắc |
|||||||
11.2 |
G05.25.35.02 |
Chi cục Thống kê huyện Mai Châu |
Hòa Bình |
|
02183867294 |
|
003.17.07.G05 |
|
11.4 |
G05.25.35.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Tân Lạc - Cao Phong |
Hòa Bình |
|
02183834048 |
|
005.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Lạc |
009.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cao Phong |
|||||||
11.5 |
G05.25.35.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Lạc Sơn - Yên Thủy |
Hòa Bình |
|
02183861141 |
|
006.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lạc Sơn |
011.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Thủy |
|||||||
11.6 |
G05.25.35.06 |
Chi cục Thống kê huyện Lương Sơn |
Hòa Bình |
|
02183825666 |
|
007.17.07.G05 |
|
11.7 |
G05.25.35.07 |
Chi cục Thống kê khu vực Kim Bôi – Lạc Thủy |
Hòa Bình |
|
02183871107 |
|
008.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Kim Bôi |
010.17.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lạc Thủy |
|||||||
G05.25.31 |
|
|
|
|
000.19.07.G05 |
|
||
12.1 |
G05.25.31.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
|
02083652757 |
|
001.19.07.G05 |
|
12.2 |
G05.25.31.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Phổ Yên – Sông Công |
Thái Nguyên |
|
02083863002 |
|
002.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê thành phố Sông Công |
003.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Phổ Yên |
|||||||
12.3 |
G05.25.31.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Phú Lương – Định Hóa |
Thái Nguyên |
|
02083874499 |
|
004.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Định Hóa |
005.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Lương |
|||||||
12.4 |
G05.25.31.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai |
Thái Nguyên |
|
02083622788 |
|
006.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đồng Hỷ |
007.19.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Võ Nhai |
|||||||
12.5 |
G05.25.31.05 |
Chi cục Thống kê huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
|
02083824292 |
|
008.19.07.G05 |
|
12.6 |
G05.25.31.06 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Bình |
Thái Nguyên |
|
02083867241 |
|
009.19.07.G05 |
|
G05.25.28 |
|
|
|
|
000.20.07.G05 |
|
||
13.1 |
G05.25.28.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
|
02053872355 |
|
001.20.07.G05 |
|
13.2 |
G05.25.28.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Chi Lăng - Hữu Lũng |
Lạng Sơn |
|
02053820240 |
|
002.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Chi Lăng |
02053825108 |
003.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hữu Lũng |
||||||
13.3 |
G05.25.28.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Văn Quan - Cao Lộc |
Lạng Sơn |
|
02053830037 |
|
004.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cao Lộc |
009.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Văn Quan |
|||||||
13.4 |
G05.25.28.12 |
Chi cục Thống kê khu vực Lộc Bình - Đình Lập |
Lạng Sơn |
|
02053840298 |
|
005.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lộc Bình |
02053846220 |
006.20.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đình Lập |
||||||
13.5 |
G05.25.28.07 |
Chi cục Thống kê huyện Văn Lãng |
Lạng Sơn |
|
02053880135 |
|
007.20.07.G05 |
|
13.6 |
G05.25.28.08 |
Chi cục Thống kê huyện Tràng Định |
Lạng Sơn |
|
02053883048 |
|
008.20.07.G05 |
|
13.7 |
G05.25.28.09 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Gia |
Lạng Sơn |
|
02053834219 |
|
010.20.07.G05 |
|
13.8 |
G05.25.28.10 |
Chi cục Thống kê huyện Bắc Sơn |
Lạng Sơn |
|
02053837217 |
|
011.20.07.G05 |
|
G05.25.41 |
|
|
|
|
000.22.07.G05 |
|
||
14.1 |
G05.25.41.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Hạ Long |
Quảng Ninh |
|
02033668368 |
|
001.22.07.G05 |
|
14.2 |
G05.25.41.02 |
Chi Cục Thống kê thành phố Móng Cái |
Quảng Ninh |
|
02033881600 |
|
002.22.07.G05 |
|
14.3 |
G05.25.41.03 |
Chi Cục Thống kê thành phố Cẩm Phả |
Quảng Ninh |
|
02033862881 |
|
003.22.07.G05 |
|
14.4 |
G05.25.41.04 |
Chi Cục Thống kê thành phố Uông Bí |
Quảng Ninh |
|
02033854012 |
|
004.22.07.G05 |
|
14.5 |
G05.25.41.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bình Liêu |
Quảng Ninh |
|
02033878291 |
|
005.22.07.G05 |
|
14.6 |
G05.25.41.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Tiên Yên |
Quảng Ninh |
|
02033876186 |
|
006.22.07.G05 |
|
14.7 |
G05.25.41.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Đầm Hà |
Quảng Ninh |
|
02033880033 |
|
007.22.07.G05 |
|
14.8 |
G05.25.41.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Hải Hà |
Quảng Ninh |
|
02033879187 |
|
008.22.07.G05 |
|
14.9 |
G05.25.41.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Ba Chẽ |
Quảng Ninh |
|
02033888215 |
|
009.22.07.G05 |
|
14.10 |
G05.25.41.10 |
Chi Cục Thống kê huyện Vân Đồn |
Quảng Ninh |
|
02033874289 |
|
010.22.07.G05 |
|
14.11 |
G05.25.41.12 |
Chi Cục Thống kê thị xã Đông Triều |
Quảng Ninh |
|
02033870189 |
|
012.22.07.G05 |
|
14.12 |
G05.25.41.13 |
Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Yên |
Quảng Ninh |
|
02033875345 |
|
013.22.07.G05 |
|
14.13 |
G05.25.41.14 |
Chi Cục Thống kê huyện Cô Tô |
Quảng Ninh |
|
02033889136 |
|
014.22.07.G05 |
|
G05.25.34 |
|
|
|
|
000.24.07.G05 |
|
||
15.1 |
G05.25.34.01 |
Chi Cục Thống kê huyện Sơn Động |
Bắc Giang |
|
02403886194 |
|
001.24.07.G05 |
|
15.2 |
G05.25.34.02 |
Chi Cục Thống kê huyện Lục Ngạn |
Bắc Giang |
|
02403882273 |
|
002.24.07.G05 |
|
15.3 |
G05.25.34.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Lục Nam |
Bắc Giang |
|
02403884249 |
|
003.24.07.G05 |
|
15.4 |
G05.25.34.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Lạng Giang |
Bắc Giang |
|
02403881292 |
|
004.24.07.G05 |
|
15.5 |
G05.25.34.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Thế |
Bắc Giang |
|
02403876319 |
|
005.24.07.G05 |
|
15.6 |
G05.25.34.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Tân Yên |
Bắc Giang |
|
02043505486 |
|
006.24.07.G05 |
|
15.7 |
G05.25.34.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Việt Yên |
Bắc Giang |
|
02403874373 |
|
007.24.07.G05 |
|
15.8 |
G05.25.34.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Hiệp Hòa |
Bắc Giang |
|
02403872328 |
|
008.24.07.G05 |
|
15.9 |
G05.25.34.09 |
Chi cục Thống kê khu vực Thành phố Bắc Giang - Yên Dũng |
Bắc Giang |
|
02043825533 |
|
009.24.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Dũng |
010.24.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Bắc Giang |
|||||||
G05.25.33 |
|
|
|
|
000.25.07.G05 |
|
||
16.1 |
G05.25.33.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
|
2103847183 |
|
001.25.07.G05 |
|
16.2 |
G05.25.33.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Đoan Hùng - Hạ Hòa |
Phú Thọ |
|
02102642666 |
|
003.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đoan Hùng |
004.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hạ Hòa |
|||||||
16.3 |
G05.25.33.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Thanh Ba - Phú Thọ |
Phú Thọ |
|
02103885229 |
|
002.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Phú Thọ |
005.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Ba |
|||||||
16.4 |
G05.25.33.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Lâm Thao - Phù Ninh |
Phú Thọ |
|
02103825788 |
|
006.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phù Ninh |
010.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lâm Thao |
|||||||
16.5 |
G05.25.33.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Khê - Yên Lập |
Phú Thọ |
|
02103889112 |
|
007.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Lập |
008.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cẩm Khê |
|||||||
16.6 |
G05.25.33.06 |
Chi cục Thống kê khu vực Tam Nông - Thanh Thủy |
Phú Thọ |
|
02103879165 |
|
009.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tam Nông |
012.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Thủy |
|||||||
16.7 |
G05.25.33.07 |
Chi cục Thống kê khu vực Thanh Sơn - Tân Sơn |
Phú Thọ |
|
02103873225 |
|
011.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Sơn |
013.25.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Sơn |
|||||||
G05.25.44 |
|
|
|
|
000.26.07.G05 |
|
||
17.1 |
G05.25.44.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
|
02113861189 |
|
001.26.07.G05 |
|
17.2 |
G05.25.44.02 |
Chi cục Thống kê Thành phố Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
|
02113872894 |
|
002.26.07.G05 |
|
17.3 |
G05.25.44.03 |
Chi cục Thống kê huyện Lập Thạch |
Vĩnh Phúc |
|
0912509063 |
|
003.26.07.G05 |
|
17.4 |
G05.25.44.04 |
Chi cục Thống kê huyện Tam Dương |
Vĩnh Phúc |
|
02113833128 |
|
004.26.07.G05 |
|
17.5 |
G05.25.44.05 |
Chi cục Thống kê huyện Tam Đảo |
Vĩnh Phúc |
|
02113853875 |
|
005.26.07.G05 |
|
17.6 |
G05.25.44.06 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Xuyên |
Vĩnh Phúc |
|
02113596977 |
|
006.26.07.G05 |
|
17.7 |
G05.25.44.07 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Lạc |
Vĩnh Phúc |
|
02113836462 |
|
007.26.07.G05 |
|
17.8 |
G05.25.44.08 |
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc |
|
02113839339 |
|
008.26.07.G05 |
|
17.9 |
G05.25.44.09 |
Chi cục Thống kê huyện Sông Lô |
Vĩnh Phúc |
|
02113638453 |
|
009.26.07.G05 |
|
G05.25.45 |
|
|
|
|
000.27.07.G05 |
|
||
18.1 |
G05.25.45.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
|
02223821960 |
|
001.27.07.G05 |
|
18.2 |
G05.25.45.02 |
Chi cục Thống kê thành phố Từ Sơn |
Bắc Ninh |
|
02223835132 |
|
002.27.07.G05 |
|
18.3 |
G05.25.45.03 |
Chi cục Thống kê huyện Yên Phong |
Bắc Ninh |
|
02223860361 |
|
003.27.07.G05 |
|
18.4 |
G05.25.45.04 |
Chi cục Thống kê TX. Quế Võ |
Bắc Ninh |
|
02223863005 |
|
004.27.07.G05 |
|
18.5 |
G05.25.45.05 |
Chi cục Thống kê huyện Tiên Du |
Bắc Ninh |
|
02223837883 |
|
005.27.07.G05 |
|
18.6 |
G05.25.45.06 |
Chi cục Thống kê TX. Thuận Thành |
Bắc Ninh |
|
02223865392 |
|
006.27.07.G05 |
|
18.7 |
G05.25.45.07 |
Chi cục Thống kê huyện Gia Bình |
Bắc Ninh |
|
02223556041 |
|
007.27.07.G05 |
|
18.8 |
G05.25.45.08 |
Chi cục Thống kê huyện Lương Tài |
Bắc Ninh |
|
02223867301 |
|
008.27.07.G05 |
|
G05.25.42 |
|
|
|
|
000.30.07.G05 |
|
||
19.1 |
G05.25.42 .01 |
Chi cục Thống kê thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
|
02203852694 |
|
001.30.07.G05 |
|
19.2 |
G05.25.42.02 |
Chi cục Thống kê thành phố Chí Linh |
Hải Dương |
|
02203882239 |
|
002.30.07.G05 |
|
19.3 |
G05.25.42.03 |
Chi cục Thống kê huyện Nam Sách |
Hải Dương |
|
02203815343 |
|
003.30.07.G05 |
|
19.4 |
G05.25.42.04 |
Chi cục Thống kê thị xã Kinh Môn |
Hải Dương |
|
02203502116 |
|
004.30.07.G05 |
|
19.5 |
G05.25.42.05 |
Chi cục Thống kê huyện Kim Thành |
Hải Dương |
|
02203720338 |
|
005.30.07.G05 |
|
19.6 |
G05.25.42.06 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Hà |
Hải Dương |
|
02203815343 |
|
006.30.07.G05 |
|
19.7 |
G05.25.42.07 |
Chi cục Thống kê huyện Cẩm Giàng |
Hải Dương |
|
02203777541 |
|
007.30.07.G05 |
|
19.8 |
G05.25.42.08 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Giang |
Hải Dương |
|
02203777541 |
|
008.30.07.G05 |
|
19.9 |
G05.25.42.09 |
Chi cục Thống kê huyện Gia Lộc |
Hải Dương |
|
02203716308 |
|
009.30.07.G05 |
|
19.10 |
G05.25.42.10 |
Chi cục Thống kê huyện Tứ Kỳ |
Hải Dương |
|
02203747215 |
|
010.30.07.G05 |
|
19.11 |
G05.25.42.11 |
Chi cục Thống kê huyện Ninh Giang |
Hải Dương |
|
02203736413 |
|
011.30.07.G05 |
|
19.12 |
G05.25.42.12 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Miện |
Hải Dương |
|
02203736413 |
|
012.30.07.G05 |
|
G05.25.40 |
|
|
|
|
000.31.07.G05 |
|
||
20.1 |
G05.25.40.01 |
Chi Cục Thống kê quận Hồng Bàng |
Hải Phòng |
|
02253745993 |
|
001.31.07.G05 |
|
20.2 |
G05.25.40.02 |
Chi Cục Thống kê quận Ngô Quyền |
Hải Phòng |
|
02253552437 |
|
002.31.07.G05 |
|
20.3 |
G05.25.40.03 |
Chi Cục Thống kê quận Lê Chân |
Hải Phòng |
|
02253854470 |
|
003.31.07.G05 |
|
20.4 |
G05.25.40.04 |
Chi Cục Thống kê khu vực Dương Kinh - Đồ Sơn - Kiến Thụy |
Hải Phòng |
|
02253880656 |
|
006.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê quận Đồ Sơn |
02253861460 |
007.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê quận Dương Kinh |
||||||
02253505963 |
011.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Kiến Thụy |
||||||
20.5 |
G05.25.40.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
|
02258832410 |
|
008.31.07.G05 |
|
20.6 |
G05.25.40.06 |
Chi Cục Thống kê huyện An Dương |
Hải Phòng |
|
02253871630 |
|
009.31.07.G05 |
|
20.7 |
G05.25.40.11 |
Chi Cục Thống kê An Lão |
Hải Phòng |
|
|
|
010.31.07.G05 |
|
20.8 |
G05.25.40.12 |
Chi Cục Thống kê Kiến An |
Hải Phòng |
|
02253872334 |
|
005.31.07.G05 |
|
20.9 |
G05.25.40.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
|
02253883113 |
|
012.31.07.G05 |
|
20.10 |
G05.25.40.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Bảo |
Hải Phòng |
|
02253684200 |
|
013.31.07.G05 |
|
20.11 |
G05.25.40.10 |
Chi Cục Thống kê khu vực Hải An - Cát Hải - Bạch Long Vĩ |
Hải Phòng |
|
02253625103 |
|
004.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê quận Hải An |
02253888272 |
014.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Cát Hải |
||||||
02253889567 |
015.31.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bạch Long Vỹ |
||||||
G05.25.43 |
|
|
|
|
000.33.07.G05 |
|
||
21.1 |
G05.25.43.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Hưng Yên |
Hưng Yên |
|
02213868607 |
|
001.33.07.G05 |
|
21.2 |
G05.25.43.02 |
Chi Cục Thống kê huyện Văn Lâm |
Hưng Yên |
|
02213985224 |
|
002.33.07.G05 |
|
21.3 |
G05.25.43.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Châu Giang |
Hưng Yên |
|
02213910490 |
|
003.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Văn Giang |
007.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Khoái Châu |
|||||||
21.4 |
G05.25.43.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên |
|
02213964607 |
|
004.33.07.G05 |
|
21.5 |
G05.25.43.05 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Mỹ Hào |
Hưng Yên |
|
02213943587 |
|
005.33.07.G05 |
|
21.6 |
G05.25.43.06 |
Chi cục Thống kê khu vực Kim Thi |
Hưng Yên |
|
02213830328 |
|
006.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ân Thi |
008.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Kim Động |
|||||||
21.7 |
G05.25.43.07 |
Chi cục Thống kê khu vực Phù Tiên |
Hưng Yên |
|
02213873354 |
|
009.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Tiên Lữ |
010.33.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phù Cừ |
|||||||
G05.25.49 |
|
|
|
|
000.34.07.G05 |
|
||
22.1 |
G05.25.49.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Thái Bình |
Thái Bình |
|
02273834713 |
|
001.34.07.G05 |
|
22.2 |
G05.25.49.02 |
Chi Cục Thống kê huyện Hưng Hà |
Thái Bình |
|
02273861344 |
|
002.34.07.G05 |
|
22.3 |
G05.25.49.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Quỳnh Phụ |
Thái Bình |
|
02273863226 |
|
003.34.07.G05 |
|
22.4 |
G05.25.49.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Đông Hưng |
Thái Bình |
|
02273851475 |
|
004.34.07.G05 |
|
22.5 |
G05.25.49.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thái Thụy |
Thái Bình |
|
02273853572 |
|
005.34.07.G05 |
|
22.6 |
G05.25.49.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Tiền Hải |
Thái Bình |
|
02273823228 |
|
006.34.07.G05 |
|
22.7 |
G05.25.49.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Kiến Xương |
Thái Bình |
|
02273821220 |
|
007.34.07.G05 |
|
22.8 |
G05.25.49.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Vũ Thư |
Thái Bình |
|
02273826293 |
|
008.34.07.G05 |
|
G05.25.46 |
|
|
|
|
000.35.07.G05 |
|
||
23.1 |
G05.25.46.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Phủ Lý |
Hà Nam |
|
02263851042 |
|
001.35.07.G05 |
|
23.2 |
G05.25.46.02 |
Chi cục Thống kê thị xã Duy Tiên |
Hà Nam |
|
02263830106 |
|
002.35.07.G05 |
|
23.3 |
G05.25.46.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Kim Thanh |
Hà Nam |
|
02263820002 |
|
003.35.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thanh Liêm |
02263880202 |
005.35.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Kim Bảng |
||||||
23.4 |
G05.25.46.04 |
Chi cục Thống kê huyện Lý Nhân |
Hà Nam |
|
02263611977 |
|
004.35.07.G05 |
|
23.5 |
G05.25.46.05 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Lục |
Hà Nam |
|
02263860072 |
|
006.35.07.G05 |
|
G05.25.47 |
|
|
|
|
000.36.07.G05 |
|
||
24.1 |
G05.25.47.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Nam Định |
Nam Định |
|
02283847151 |
|
001.36.07.G05 |
|
24.2 |
G05.25.47.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Vụ Bản – Mỹ Lộc |
Nam Định |
|
02283820045 |
|
002.36.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Mỹ Lộc |
003.36.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Vụ Bản |
|||||||
24.3 |
G05.25.47.03 |
Chi cục Thống kê huyện Ý Yên |
Nam Định |
|
02283823159 |
|
004.36.07.G05 |
|
24.4 |
G05.25.47.04 |
Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hưng |
Nam Định |
|
02283871027 |
|
005.36.07.G05 |
|
24.5 |
G05.25.47.05 |
Chi cục Thống kê huyện Nam Trực |
Nam Định |
|
02283827131 |
|
006.36.07.G05 |
|
24.6 |
G05.25.47.06 |
Chi cục Thống kê huyện Trực Ninh |
Nam Định |
|
02283881311 |
|
007.36.07.G05 |
|
24.7 |
G05.25.47.07 |
Chi cục Thống kê huyện Xuân Trường |
Nam Định |
|
02283886954 |
|
008.36.07.G05 |
|
24.8 |
G05.25.47.08 |
Chi cục Thống kê huyện Giao Thủy |
Nam Định |
|
02283895049 |
|
009.36.07.G05 |
|
24.9 |
G05.25.47.09 |
Chi cục Thống kê huyện Hải Hậu |
Nam Định |
|
02283877106 |
|
010.36.07.G05 |
|
G05.25.48 |
|
|
|
|
000.37.07.G05 |
|
||
25.1 |
G05.25.48.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Bình – Hoa Lư |
Ninh Bình |
|
02293873071 |
|
001.37.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Ninh Bình |
005.37.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Hoa Lư |
|||||||
25.2 |
G05.25.48.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Yên Mô – Tam Điệp |
Ninh Bình |
|
02293869022 |
|
002.37.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Tam Điệp |
008.37.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Mô |
|||||||
25.3 |
G05.25.48.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Nho Quan |
Ninh Bình |
|
02293866125 |
|
003.37.07.G05 |
|
25.4 |
G05.25.48.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Gia Viễn |
Ninh Bình |
|
02293868050 |
|
004.37.07.G05 |
|
25.5 |
G05.25.48.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Khánh |
Ninh Bình |
|
02293841263 |
|
006.37.07.G05 |
|
25.6 |
G05.25.48.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Kim Sơn |
Ninh Bình |
|
02293862168 |
|
007.37.07.G05 |
|
G05.25.50 |
|
|
|
|
000.38.07.G05 |
|
||
26.1 |
G05.25.50.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Sầm Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373821040 |
|
001.38.07.G05 |
|
26.2 |
G05.25.50.02 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Bỉm Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373824466 |
|
002.38.07.G05 |
|
26.3 |
G05.25.50.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Mường Lát |
Thanh Hóa |
|
02378997222 |
|
003.38.07.G05 |
|
26.4 |
G05.25.50.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Quan Hoá |
Thanh Hóa |
|
02373875110 |
|
004.38.07.G05 |
|
26.5 |
G05.25.50.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bá Thước |
Thanh Hóa |
|
02373880540 |
|
005.38.07.G05 |
|
26.6 |
G05.25.50.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Quan Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373950037 |
|
006.38.07.G05 |
|
26.7 |
G05.25.50.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa |
|
02373874049 |
|
007.38.07.G05 |
|
26.8 |
G05.25.50.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Lặc |
Thanh Hóa |
|
02373871197 |
|
008.38.07.G05 |
|
26.9 |
G05.25.50.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Thuỷ |
Thanh Hóa |
|
02373876018 |
|
009.38.07.G05 |
|
26.10 |
G05.25.50.10 |
Chi Cục Thống kê huyện Thạch Thành |
Thanh Hóa |
|
02373877016 |
|
010.38.07.G05 |
|
26.11 |
G05.25.50.11 |
Chi Cục Thống kê huyện Hà Trung |
Thanh Hóa |
|
02373836338 |
|
011.38.07.G05 |
|
26.12 |
G05.25.50.12 |
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lộc |
Thanh Hóa |
|
02373870050 |
|
012.38.07.G05 |
|
26.13 |
G05.25.50.13 |
Chi Cục Thống kê huyện Yên Định |
Thanh Hóa |
|
02373869301 |
|
013.38.07.G05 |
|
26.14 |
G05.25.50.14 |
Chi Cục Thống kê huyện Thọ Xuân |
Thanh Hóa |
|
02373851368 |
|
014.38.07.G05 |
|
26.15 |
G05.25.50.15 |
Chi Cục Thống kê huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa |
|
02373873021 |
|
015.38.07.G05 |
|
26.16 |
G05.25.50.16 |
Chi Cục Thống kê huyện Triệu Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373867231 |
|
016.38.07.G05 |
|
26.17 |
G05.25.50.17 |
Chi Cục Thống kê huyện Thiệu Hoá |
Thanh Hóa |
|
02373842092 |
|
017.38.07.G05 |
|
26.18 |
G05.25.50.18 |
Chi Cục Thống kê huyện Hoằng Hoá |
Thanh Hóa |
|
02373865041 |
|
018.38.07.G05 |
|
26.19 |
G05.25.50.19 |
Chi Cục Thống kê huyện Hậu Lộc |
Thanh Hóa |
|
02373831020 |
|
019.38.07.G05 |
|
26.20 |
G05.25.50.20 |
Chi Cục Thống kê huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373872134 |
|
020.38.07.G05 |
|
26.21 |
G05.25.50.21 |
Chi Cục Thống kê huyện Như Xuân |
Thanh Hóa |
|
02373878071 |
|
021.38.07.G05 |
|
26.22 |
G05.25.50.22 |
Chi Cục Thống kê huyện Như Thanh |
Thanh Hóa |
|
02373848060 |
|
022.38.07.G05 |
|
26.23 |
G05.25.50.23 |
Chi Cục Thống kê huyện Nông Cống |
Thanh Hóa |
|
02373839009 |
|
023.38.07.G05 |
|
26.24 |
G05.25.50.24 |
Chi Cục Thống kê huyện Đông Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373820030 |
|
024.38.07.G05 |
|
26.25 |
G05.25.50.25 |
Chi Cục Thống kê huyện Quảng Xương |
Thanh Hóa |
|
02373863027 |
|
025.38.07.G05 |
|
26.26 |
G05.25.50.26 |
Chi cục Thống kê thị xã Nghi Sơn |
Thanh Hóa |
|
02373861019 |
|
026.38.07.G05 |
|
26.27 |
G05.25.50.27 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
|
02373856153 |
|
|
|
G05.25.51 |
|
|
|
|
000.40.07.G05 |
|
||
27.1 |
G05.25.51.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Vinh |
Nghệ An |
|
02383591118 |
|
001.40.07.G05 |
|
27.2 |
G05.25.51.02 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An |
|
02383824842 |
|
002.40.07.G05 |
|
27.3 |
G05.25.51.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Nghĩa Đàn - Thái Hoà |
Nghệ An |
|
02386612269 |
|
003.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Thái Hoà |
|
008.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Nghĩa Đàn |
||||||
27.4 |
G05.25.51.20 |
Chi cục Thống kê Khu vực Quỳ Châu - Quế Phong |
Nghệ An |
|
02383884154 |
|
004.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Quế Phong |
02383885111 |
005.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Châu |
||||||
27.5 |
G05.25.51.21 |
Chi cục Thống kê khu vực Kỳ Sơn - Tương Dương |
Nghệ An |
|
02383874223 |
|
006.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Kỳ Sơn |
02383875133 |
007.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Tương Dương |
||||||
27.6 |
G05.25.51.08 |
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
|
02383883267 |
|
009.40.07.G05 |
|
27.7 |
G05.25.51.09 |
Chi Cục Thống kê Huyện Quỳnh Lưu |
Nghệ An |
|
02383864454 |
|
010.40.07.G05 |
|
27.8 |
G05.25.51.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Anh Sơn - Con Cuông |
Nghệ An |
|
02383872226 |
|
011.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Con Cuông |
013.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Anh Sơn |
|||||||
27.9 |
G05.25.51.11 |
Chi Cục Thống kê Huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
|
02383882184 |
|
012.40.07.G05 |
|
27.10 |
G05.25.51.12 |
Chi Cục Thống kê Huyện Diễn Châu |
Nghệ An |
|
02383862223 |
|
014.40.07.G05 |
|
27.11 |
G05.25.51.13 |
Chi Cục Thống kê Huyện Yên Thành |
Nghệ An |
|
02383863227 |
|
015.40.07.G05 |
|
27.12 |
G05.25.51.14 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đô Lương |
Nghệ An |
|
02383871411 |
|
016.40.07.G05 |
|
27.13 |
G05.25.51.15 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Chương |
Nghệ An |
|
02383823233 |
|
017.40.07.G05 |
|
27.14 |
G05.25.51.16 |
Chi Cục Thống kê Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An |
|
02383861220 |
|
018.40.07.G05 |
|
27.15 |
G05.25.51.22 |
Chi cục Thống kê khu vực Nam Đàn - Hưng Nguyên |
Nghệ An |
|
02383822220 |
|
019.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Nam Đàn |
02383821198 |
020.40.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Hưng Nguyên |
||||||
27.16 |
G05.25.51.19 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Hoàng Mai |
Nghệ An |
|
02383821198 |
|
021.40.07.G05 |
|
G05.25.52 |
|
|
|
|
000.42.07.G05 |
|
||
28.1 |
G05.25.52.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
|
02393855056 |
|
001.42.07.G05 |
|
28.2 |
G05.25.52.02 |
Chi cục Thống kê Thị xã Hồng Lĩnh |
Hà Tĩnh |
|
02393835380 |
|
002.42.07.G05 |
|
28.3 |
G05.25.52.03 |
Chi cục Thống kê huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh |
|
02393875323 |
|
003.42.07.G05 |
|
28.4 |
G05.25.52.04 |
Chi cục Thống kê Huyện Đức Thọ |
Hà Tĩnh |
|
02393831486 |
|
004.42.07.G05 |
|
28.5 |
G05.25.52.05 |
Chi cục Thống kê huyện Vũ Quang |
Hà Tĩnh |
|
02393814021 |
|
005.42.07.G05 |
|
28.6 |
G05.25.52.06 |
Chi cục Thống kê huyện Nghi Xuân |
Hà Tĩnh |
|
02393825069 |
|
006.42.07.G05 |
|
28.7 |
G05.25.52.07 |
Chi cục Thống kê huyện Can Lộc |
Hà Tĩnh |
|
02393841338 |
|
007.42.07.G05 |
|
28.8 |
G05.25.52.08 |
Chi cục Thống kê huyện Hương Khê |
Hà Tĩnh |
|
02393871346 |
|
008.42.07.G05 |
|
28.9 |
G05.25.52.09 |
Chi cục Thống kê huyện Thạch Hà |
Hà Tĩnh |
|
02393845294 |
|
009.42.07.G05 |
|
28.10 |
G05.25.52.10 |
Chi cục Thống kê huyện Cẩm Xuyên |
Hà Tĩnh |
|
02393861347 |
|
010.42.07.G05 |
|
28.11 |
G05.25.52.11 |
Chi cục Thống kê huyện Kỳ Anh |
Hà Tĩnh |
|
00987415699 |
|
011.42.07.G05 |
|
28.12 |
G05.25.52.12 |
Chi cục Thống kê huyện Lộc Hà |
Hà Tĩnh |
|
02393656046 |
|
012.42.07.G05 |
|
28.13 |
G05.25.52.13 |
Chi cục Thống kê Thị xã Kỳ Anh |
Hà Tĩnh |
|
02393865372 |
|
013.42.07.G05 |
|
G05.25.53 |
|
|
|
|
000.44.07.G05 |
|
||
29.1 |
G05.25.53.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Hới |
Quảng Bình |
|
02323822910 |
|
001.44.07.G05 |
|
29.2 |
G05.25.53.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Quảng Trạch – Ba Đồn |
Quảng Bình |
|
02323512456 |
|
002.44.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Ba Đồn |
005.44.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Trạch |
|||||||
29.3 |
G05.25.53.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Tuyên Hóa – Minh Hóa |
Quảng Bình |
|
02323574025 |
|
003.44.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Minh Hóa |
004.44.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tuyên Hóa |
|||||||
29.4 |
G05.25.53.04 |
Chi cục Thống kê huyện Bố Trạch |
Quảng Bình |
|
02323862280 |
|
006.44.07.G05 |
|
29.5 |
G05.25.53.05 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Ninh |
Quảng Bình |
|
02323872076 |
|
007.44.07.G05 |
|
29.6 |
G05.25.53.06 |
Chi cục Thống kê huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
|
02323882555 |
|
008.44.07.G05 |
|
G05.25.54 |
|
|
|
|
000.45.07.G05 |
|
||
30.1 |
G05.25.54.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Đông Hà |
Quảng Trị |
|
02333851061 |
|
001.45.07.G05 |
|
30.2 |
G05.25.54.02 |
Chi Cục Thống kê thị xã Quảng Trị |
Quảng Trị |
|
02333861477 |
|
002.45.07.G05 |
|
30.4 |
G05.25.54.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Hướng Hóa |
Quảng Trị |
|
02333880535 |
|
004.45.07.G05 |
|
30.5 |
G05.25.54.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
|
02333825498 |
|
005.45.07.G05 |
|
30.6 |
G05.25.54.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Đakrông |
Quảng Trị |
|
02333886254 |
|
006.45.07.G05 |
|
30.7 |
G05.25.54.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Cam Lộ |
Quảng Trị |
|
02333871580 |
|
007.45.07.G05 |
|
30.8 |
G05.25.54.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Triệu Phong |
Quảng Trị |
|
02332208299 |
|
008.45.07.G05 |
|
30.9 |
G05.25.54.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Hải Lăng |
Quảng Trị |
|
02333873441 |
|
009.45.07.G05 |
|
30.10 |
G05.25.54.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Linh – Cồn Cỏ |
Quảng Trị |
|
02333854840 |
|
010.45.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đảo Cồn Cỏ |
003.45.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Linh |
|||||||
G05.25.55 |
|
|
|
|
000.46.07.G05 |
|
||
31.1 |
G05.25.55.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
|
02343828115 |
|
001.46.07.G05 |
|
31.2 |
G05.25.55.02 |
Chi cục Thống kê huyện Phong Điền |
Thừa Thiên Huế |
|
02343551280 |
|
002.46.07.G05 |
|
31.3 |
G05.25.55.03 |
Chi cục Thống kê huyện Quảng Điền |
Thừa Thiên Huế |
|
02343554 240 |
|
003.46.07.G05 |
|
31.4 |
G05.25.55.04 |
Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
|
02343557048 |
|
004.46.07.G05 |
|
31.5 |
G05.25.55.05 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Vang |
Thừa Thiên Huế |
|
02343850212 |
|
005.46.07.G05 |
|
31.6 |
G05.25.55.06 |
Chi cục Thống kê thị xã Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế |
|
02343861449 |
|
006.46.07.G05 |
|
31.7 |
G05.25.55.07 |
Chi cục Thống kê huyện A Lưới |
Thừa Thiên Huế |
|
02343878273 |
|
007.46.07.G05 |
|
31.8 |
G05.25.55.08 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc |
Thừa Thiên Huế |
|
02343871303 |
|
008.46.07.G05 |
|
31.9 |
G05.25.55.09 |
Chi cục Thống kê huyện Nam Đông |
Thừa Thiên Huế |
|
02343875373 |
|
009.46.07.G05 |
|
G05.25.56 |
|
|
|
|
000.48.07.G05 |
|
||
32.1 |
G05.25.56.09 |
Chi cục Thống kê khu vực Thanh Khê – Liên Chiểu |
Đà Nẵng |
|
02363841702 |
|
001.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Liên Chiểu |
008.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Thanh Khê |
|||||||
32.2 |
G05.25.56.02 |
Chi cục Thống kê quận Hải Châu |
Đà Nẵng |
|
02363561518 |
|
002.48.07.G05 |
|
32.3 |
G05.25.56.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
|
02363944039 |
|
003.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Sơn Trà |
02363847316 |
004.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Ngũ Hành Sơn |
||||||
32.4 |
G05.25.56.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Đà Nẵng |
|
02363676360 |
|
005.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Cẩm Lệ |
02363674188 |
006.48.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hòa Vang |
||||||
G05.25.57 |
|
|
|
|
000.49.07.G05 |
|
||
33.1 |
G05.25.57.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh |
Quảng Nam |
|
02353851652 |
|
001.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê thành phố Tam Kỳ |
017.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Ninh |
|||||||
33.2 |
G05.25.57.02 |
Chi cục Thống kê thành phố Hội An |
Quảng Nam |
|
02353861259 |
|
002.49.07.G05 |
|
33.3 |
G05.25.57.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Đông Tây Giang |
Quảng Nam |
|
02353898261 |
|
003.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tây Giang |
004.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đông Giang |
|||||||
33.4 |
G05.25.57.04 |
Chi cục Thống kê huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
|
02353865409 |
|
005.49.07.G05 |
|
33.5 |
G05.25.57.05 |
Chi cục Thống kê thị xã Điện Bàn |
Quảng Nam |
|
02353867326 |
|
006.49.07.G05 |
|
33.6 |
G05.25.57.06 |
Chi cục Thống kê huyện Duy Xuyên |
Quảng Nam |
|
02353877693 |
|
007.49.07.G05 |
|
33.7 |
G05.25.57.07 |
Chi cục Thống kê khu vực Quế Sơn – Nông Sơn |
Quảng Nam |
|
02353656939 |
|
008.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Quế Sơn |
018.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Nông Sơn |
|||||||
33.8 |
G05.25.57.08 |
Chi cục Thống kê huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
|
02353792314 |
|
009.49.07.G05 |
|
33.9 |
G05.25.57.09 |
Chi cục Thống kê khu vực Phước Sơn – Hiệp Đức |
Quảng Nam |
|
02353881322 |
|
010.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phước Sơn |
011.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hiệp Đức |
|||||||
33.10 |
G05.25.57.10 |
Chi cục Thống kê huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
|
02353874434 |
|
012.49.07.G05 |
|
33.11 |
G05.25.57.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Tiên Phước – Trà My |
Quảng Nam |
|
02353882299 |
|
013.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tiên Phước |
014.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Bắc Trà My |
|||||||
015.49.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Nam Trà My |
|||||||
33.12 |
G05.25.57.12 |
Chi cục Thống kê huyện Núi Thành |
Quảng Nam |
|
02353871417 |
|
016.49.07.G05 |
|
G05.25.58 |
|
|
|
|
000.51.07.G05 |
|
||
34.1 |
G05.25.58.11 |
Chi cục Thống kê Thành phố Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
|
02553820954 |
|
001.51.07.G05 |
|
34.2 |
G05.25.58.12 |
Chi cục Thống kê huyện Sơn Tịnh |
Quảng Ngãi |
|
02553842381 |
|
005.51.07.G05 |
|
34.3 |
G05.25.58.02 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
|
02553851271 |
|
002.51.07.G05 |
|
34.4 |
G05.25.58.03 |
Chi cục Thống kê huyện Trà Bồng |
Quảng Ngãi |
|
02553865347 |
|
003.51.07.G05 |
|
34.5 |
G05.25.58.04 |
Chi cục Thống kê huyện Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
|
02553845553 |
|
006.51.07.G05 |
|
34.6 |
G05.25.58.13 |
Chi cục Thống kê huyện Sơn Hà |
Quảng Ngãi |
|
02553864302 |
|
007.51.07.G05 |
|
34.7 |
G05.25.58.14 |
Chi cục Thống kê huyện Sơn Tây |
Quảng Ngãi |
|
02553868234 |
|
008.51.07.G05 |
|
34.8 |
G05.25.58.06 |
Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành - Minh Long |
Quảng Ngãi |
|
02553861261 |
|
009.51.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Minh Long |
010.51.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Nghĩa Hành |
|||||||
34.9 |
G05.25.58.07 |
Chi cục Thống kê huyện Mộ Đức |
Quảng Ngãi |
|
02553857275 |
|
011.51.07.G05 |
|
34.10 |
G05.25.58.08 |
Chi cục Thống kê huyện Đức Phổ |
Quảng Ngãi |
|
02553859163 |
|
012.51.07.G05 |
|
34.11 |
G05.25.58.09 |
Chi cục Thống kê huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
|
02553863204 |
|
013.51.07.G05 |
|
34.12 |
G05.25.58.10 |
Chi cục Thống kê huyện Lý Sơn |
Quảng Ngãi |
|
02553867325 |
|
014.51.07.G05 |
|
G05.25.59 |
|
|
|
|
000.52.07.G05 |
|
||
35.1 |
G05.25.59.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Quy Nhơn |
Bình Định |
|
02563821597 |
|
001.52.07.G05 |
|
35.2 |
G05.25.59.02 |
Chi cục Thống kê huyện An Lão |
Bình Định |
|
02563875385 |
|
002.52.07.G05 |
|
35.3 |
G05.25.59.03 |
Chi cục Thống kê huyện Hoài Nhơn |
Bình Định |
|
02563861773 |
|
003.52.07.G05 |
|
35.4 |
G05.25.59.04 |
Chi cục Thống kê huyện Hoài Ân |
Bình Định |
|
02563870212 |
|
004.52.07.G05 |
|
35.5 |
G05.25.59.05 |
Chi cục Thống kê huyện Phù Mỹ |
Bình Định |
|
02563755225 |
|
005.52.07.G05 |
|
35.6 |
G05.25.59.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Tây Sơn – Vĩnh Thạnh |
Bình Định |
|
02563880356 |
|
006.52.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh |
02563886387 |
007.52.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tây Sơn |
||||||
35.7 |
G05.25.59.08 |
Chi cục Thống kê huyện Phù Cát |
Bình Định |
|
02563850327 |
|
008.52.07.G05 |
|
35.8 |
G05.25.59.09 |
Chi cục Thống kê huyện Thị xã An Nhơn |
Bình Định |
|
02563835514 |
|
009.52.07.G05 |
|
35.9 |
G05.25.59.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Tuy Phước - Vân Canh |
Bình Định |
|
02563633103 |
|
010.52.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tuy Phước |
02563888009 |
011.52.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Vân Canh |
||||||
G05.25.60 |
|
|
|
|
000.54.07.G05 |
|
||
36.1 |
G05.25.60.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Tuy Hòa |
Phú Yên |
|
02573825164 |
|
001.54.07.G05 |
|
36.2 |
G05.25.60.02 |
Chi cục Thống kê thị xã Sông Cầu |
Phú Yên |
|
02573728486 |
|
002.54.07.G05 |
|
36.3 |
G05.25.60.03 |
Chi cục Thống kê huyện Đồng Xuân |
Phú Yên |
|
02573670412 |
|
003.54.07.G05 |
|
36.4 |
G05.25.60.04 |
Chi cục Thống kê huyện Tuy An |
Phú Yên |
|
02573865302 |
|
004.54.07.G05 |
|
36.5 |
G05.25.60.10 |
Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa – Phú Yên |
Phú Yên |
|
02573861232 |
|
005.54.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Sơn Hòa |
|
Chi cục Thống kê Thành phố Phú Yên |
|||||||
36.6 |
G05.25.60.06 |
Chi cục Thống kê huyện Sông Hinh |
Phú Yên |
|
02573505559 |
|
006.54.07.G05 |
|
36.7 |
G05.25.60.07 |
Chi cục Thống kê huyện Tây Hòa |
Phú Yên |
|
02573578953 |
|
007.54.07.G05 |
|
36.8 |
G05.25.60.08 |
Chi cục Thống huyện kê Phú Hòa |
Phú Yên |
|
02573886581 |
|
008.54.07.G05 |
|
36.9 |
G05.25.60.09 |
Chi cục Thống kê huyện Đông Hòa |
Phú Yên |
|
02573531038 |
|
009.54.07.G05 |
|
G05.25.61 |
|
|
|
|
000.56.07.G05 |
|
||
37.1 |
G05.25.61.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Nha Trang |
Khánh Hòa |
|
02583525811 |
|
001.56.07.G05 |
|
37.2 |
G05.25.61.02 |
Chi cục Thống kê Thành phố Cam Ranh |
Khánh Hòa |
|
02583860552 |
|
002.56.07.G05 |
|
37.3 |
G05.25.61.03 |
Chi cục Thống kê Thị xã Ninh Hòa |
Khánh Hòa |
|
02586292213 |
|
003.56.07.G05 |
|
37.4 |
G05.25.61.04 |
Chi cục Thống kê huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
|
02583983259 |
|
|
|
37.5 |
G05.25.61.05 |
Chi cục Thống kê huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
|
02583913479 |
|
004.56.07.G05 |
|
37.6 |
G05.25.61.06 |
Chi cục Thống kê huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
|
02583853451 |
|
005.56.07.G05 |
|
37.7 |
G05.25.61.07 |
Chi cục Thống kê huyện Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
|
02583790265 |
|
006.56.07.G05 |
|
37.8 |
G05.25.61.08 |
Chi cục Thống kê huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
|
02583604063 |
|
007.56.07.G05 |
|
G05.25.62 |
|
|
|
|
000.58.07.G05 |
|
||
38.1 |
G05.25.62.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Sơn - Bác Ái |
Ninh Thuận |
|
02593854356 |
|
001.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bác Ái |
02593840056 |
002.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ninh Sơn |
||||||
38.2 |
G05.25.62.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
|
02593873301 |
|
003.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thuận Bắc |
02593625039 |
004.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ninh Hải |
||||||
38.3 |
G05.25.62.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Ninh Phước – Thuận Nam |
Ninh Thuận |
|
02593864711 |
|
006.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thuận Nam |
02593750013 |
007.58.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ninh Phước |
||||||
38.4 |
G05.25.62.04 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
|
02593824178 |
|
008.58.07.G05 |
|
G05.25.63 |
|
|
|
|
000.60.07.G05 |
|
||
39.1 |
G05.25.63.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
|
02523823915 |
|
001.60.07.G05 |
|
39.3 |
G05.25.63.03 |
Chi cục Thống kê huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
|
02523850302 |
|
003.60.07.G05 |
|
39.4 |
G05.25.63.04 |
Chi cục Thống kê huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
|
02523688686 |
|
004.60.07.G05 |
|
39.5 |
G05.25.63.05 |
Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Bắc |
Bình Thuận |
|
02523610299 |
|
005.60.07.G05 |
|
39.6 |
G05.25.63.06 |
Chi cục Thống kê huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
|
02523867197 |
|
006.60.07.G05 |
|
39.8 |
G05.25.63.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Đức Linh-Tánh Linh |
Bình Thuận |
|
02523882037 |
|
008.60.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đức Linh |
007.60.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tánh Linh |
|||||||
39.9 |
G05.25.63.12 |
Chi cục Thống kê khu vực La Gi-Hàm Tân |
Bình Thuận |
|
02523876656 |
|
009.60.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Hàm Tân |
002.60.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã La Gi |
|||||||
39.10 |
G05.25.63.10 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Quý |
Bình Thuận |
|
02523768211 |
|
010.60.07.G05 |
|
G05.25.67 |
|
|
|
|
000.62.07.G05 |
|
||
40.1 |
G05.25.67.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Đắk Glei - Ngọc Hồi |
Kon Tum |
|
02603833174 |
|
001.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đắk Glei |
002.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Ngọc Hồi |
|||||||
40.2 |
G05.25.67.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Đắk Tô - Tu Mơ Rông |
Kon Tum |
|
02603831301 |
|
003.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đắk Tô |
008.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tu Mơ Rông |
|||||||
40.3 |
G05.25.67.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Kon Plông - Kon Rẫy |
Kon Tum |
|
02603508117 |
|
004.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Kon Plông |
005.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Kon Rẫy |
|||||||
40.4 |
G05.25.67.04 |
Chi cục Thống kê huyện Đắk Hà |
Kon Tum |
|
02603822151 |
|
006.62.07.G05 |
|
40.5 |
G05.25.67.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Sa Thầy - Ia H’Drai |
Kon Tum |
|
02603821184 |
|
007.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Sa Thầy |
009.62.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Ia H’Drai |
|||||||
40.6 |
G05.25.67.06 |
Chi cục Thống kê thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
|
02603913456 |
|
010.62.07.G05 |
|
G05.25.66 |
|
|
|
|
000.64.07.G05 |
|
||
41.1 |
G05.25.66.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Pleiku |
Gia Lai |
|
02693874654 |
|
001.64.07.G05 |
|
41.2 |
G05.25.66.02 |
Chi cục Thống kê khu vực An Khê - Đăk Pơ |
Gia Lai |
|
02693832494 |
|
002.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê TX An Khê |
015.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đak Pơ |
|||||||
41.3 |
G05.25.66.03 |
Chi cục Thống kê Khu vực Ayunpa - Phú Thiện |
Gia Lai |
|
02693852458 |
|
003.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê TX Ayun pa |
010.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Phú Thiện |
|||||||
41.4 |
G05.25.66.04 |
Chi cục Thống kê Khu vực Chư Păh - Iagrai |
Gia Lai |
|
0979116777 |
|
004.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Ia Grai |
005.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pah |
|||||||
41.5 |
G05.25.66.05 |
Chi Cục Thống kê Huyện ChưPrông |
Gia Lai |
|
02696573113 |
|
006.64.07.G05 |
|
41.6 |
G05.25.66.06 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đức Cơ |
Gia Lai |
|
0984633738 |
|
007.64.07.G05 |
|
41.7 |
G05.25.66.07 |
Chi cục Thống kê Khu vực Chư Sê - Chư Pưh |
Gia Lai |
|
0988374308 |
|
008.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Chư sê |
009.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Chư Pưh |
|||||||
41.8 |
G05.25.66.08 |
Chi Cục Thống kê Huyện Ia Pa |
Gia Lai |
|
0964036464 |
|
011.64.07.G05 |
|
41.9 |
G05.25.66.09 |
Chi Cục Thống kê Huyện Krông pa |
Gia Lai |
|
02693853232 |
|
012.64.07.G05 |
|
41.10 |
G05.25.66.10 |
Chi cục Thống kê Khu vực Mang Yang - Đăk Đoa |
Gia Lai |
|
02696558022 |
|
013.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Đak đoa |
014.64.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Mang Yang |
|||||||
41.11 |
G05.25.66.11 |
Chi Cục Thống kê Huyện KongChro |
Gia Lai |
|
02693835345 |
|
016.64.07.G05 |
|
41.12 |
G05.25.66.12 |
Chi Cục Thống kê Huyện K’Bang |
Gia Lai |
|
0983133194 |
|
017.64.07.G05 |
|
G05.25.64 |
|
|
|
|
000.66.07.G05 |
|
||
42.1 |
G05.25.64.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
|
02623896879 |
|
001.66.07.G05 |
|
42.2 |
G05.25.64.02 |
Chi cục Thống kê huyện Cư M’gar |
Đắk Lắk |
|
02623834285 |
|
002.66.07.G05 |
|
42.3 |
G05.25.64.16 |
Chi cục Thống kê Khu vực Buôn Đôn – Ea Súp |
Đắk Lắk |
|
02623789359 |
|
003.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Buôn Đôn |
00982920359 |
004.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Ea Súp |
||||||
42.6 |
G05.25.64.17 |
Chi cục Thống kê Khu vực Krông Bông – Lắk |
Đắk Lắk |
|
00947948299 |
|
006.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Krông Bông |
008.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lắk |
|||||||
42.7 |
G05.25.64.18 |
Chi cục Thống kê Khu vực Krông Ana – Cư Kuin |
Đắk Lắk |
|
00916485303 |
|
007.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cư Kuin |
02623856119 |
005.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Krông Ana |
||||||
42.9 |
G05.25.64.09 |
Chi cục Thống kê huyện Krông Pắc |
Đắk Lắk |
|
02623511553 |
|
009.66.07.G05 |
|
00978505189 |
010.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Ea Kar |
||||||
42.10 |
G05.25.64.19 |
Chi cục Thống kê Khu vực Ea Kar – M’Đrắk |
Đắk Lắk |
|
02623625049 |
|
011.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện M’Đrắk |
42.11 |
G05.25.64.20 |
Chi cục Thống kê Khu vực Buôn Hồ - Krông Năng |
Đắk Lắk |
|
02623872459 |
|
012.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Buôn Hồ |
014.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Krông Năng |
|||||||
42.12 |
G05.25.64.21 |
Chi cục Thống kê Khu vực Ea H’leo – Krông Buk |
Đắk Lắk |
|
02623777231 |
|
015.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Ea H’leo |
013.66.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Krông Búk |
|||||||
G05.25.65 |
|
|
|
|
000.67.07.G05 |
|
||
43.1 |
G05.25.65.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
Đắk Nông |
|
0963678172 |
|
001.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Gia Nghĩa |
002.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đăk G’Long |
|||||||
43.2 |
G05.25.65.02 |
Chi cục Thống kê Khu vực Cư Jút – Krông Nô |
Đắk Nông |
|
02613882147 |
|
003.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Cư Jút |
005.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Krông Nô |
|||||||
43.3 |
G05.25.65.03 |
Chi cục Thống kê Khu vực Đắk Mil – Đắk Song |
Đắk Nông |
|
02613706262 |
|
004.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đăk Mil |
006.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đăk Song |
|||||||
43.4 |
G05.25.65.04 |
Chi cục Thống kê Khu vực Đắk R’Lấp - Tuy Đức |
Đắk Nông |
|
02613648110 |
|
007.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đăk R’Lấp |
008.67.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Tuy Đức |
|||||||
G05.25.68 |
|
|
|
|
000.68.07.G05 |
|
||
44.1 |
G05.25.68.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Đà Lạt-Lạc Dương |
Lâm Đồng |
|
02633825708 |
|
001.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê Thành phố Đà Lạt |
012.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lạc Dương |
|||||||
44.2 |
G05.25.68.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Bảo Lộc-Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
|
02633877044 |
|
002.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê Thành phố Bảo Lộc |
003.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Bảo Lâm |
|||||||
44.3 |
G05.25.68.03 |
Chi cục Thống kê huyện Di Linh |
Lâm Đồng |
|
02633870616 |
|
004.68.07.G05 |
|
44.4 |
G05.25.68.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Lâm Hà-Đam Rông |
Lâm Đồng |
|
02633850307 |
|
005.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Lâm Hà |
011.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đam Rông |
|||||||
44.5 |
G05.25.68.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Lâm Đồng |
|
02633843593 |
|
006.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đức Trọng |
010.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đơn Dương |
|||||||
44.6 |
G05.25.68.06 |
Chi cục Thống kê khu vực Đạ Huoai-Đạ Tẻh-Cát Tiên |
Lâm Đồng |
|
02633880305 |
|
007.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đạ Tẻh |
008.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đạ Huoai |
|||||||
009.68.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cát Tiên |
|||||||
G05.25.72 |
|
|
|
|
000.70.07.G05 |
|
||
45.1 |
G05.25.72.12 |
Chi cục Thống kê khu vực Phước Long – Bù Gia Mập - Phú Riềng |
Bình Phước |
|
02713778318 |
|
001.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Phước Long |
004.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bù Gia Mập |
|||||||
011.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phú Riềng |
|||||||
45.2 |
G05.25.72.13 |
Chi cục Thống kê khu vực Đồng Xoài- Đồng Phú |
Bình Phước |
|
02713602323 |
|
002.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Đồng Xoài |
008.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đồng Phú |
|||||||
45.3 |
G05.25.72.14 |
Chi cục thống kê khu vực Bù Đốp-Lộc Ninh |
Bình Phước |
|
02713507080 |
|
005.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Lộc Ninh |
02713563601 |
006.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đốp |
||||||
45.5 |
G05.25.72.15 |
Chi cục Thống kê khu vực Bình Long - Hớn Quản |
Bình Phước |
|
02713632232 |
|
007.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Hớn Quản |
02713879691 |
003.70.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Bình Long |
||||||
45.6 |
G05.25.72.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Bù Đămg |
Bình Phước |
|
02713974111 |
|
009.70.07.G05 |
|
45.7 |
G05.25.72.10 |
Chi Cục Thống kê huyện Chơn Thành |
Bình Phước |
|
02713668361 |
|
010.70.07.G05 |
|
G05.25.73 |
|
|
|
|
000.72.07.G05 |
|
||
46.1 |
G05.25.73.01 |
Chi cục Thống kê Thành phố Tây Ninh |
Tây Ninh |
phongdttni@gso.gov.vn |
02763822307 |
|
001.72.07.G05 |
|
46.2 |
G05.25.73.02 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Biên |
Tây Ninh |
tanbientni@gso.gov.vn |
02763874333 |
|
002.72.07.G05 |
|
46.3 |
G05.25.73.03 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
tanchautni@gso.gov.vn |
00276875134 |
|
003.72.07.G05 |
|
46.4 |
G05.25.73.04 |
Chi cục Thống kê huyện Dương Minh Châu |
Tây Ninh |
kietvttni@gso.gov.vn |
00276877269 |
|
004.72.07.G05 |
|
46.5 |
G05.25.73.05 |
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành |
Tây Ninh |
chauthanhtni@gso.gov.vn |
00276878114 |
|
005.72.07.G05 |
|
46.6 |
G05.25.73.06 |
Chi cục Thống kê thị xã Hòa Thành |
Tây Ninh |
hoathanhtni@gso.gov.vn |
00276841100 |
|
006.72.07.G05 |
|
46.7 |
G05.25.73.07 |
Chi cục Thống kê khu vực Gò Dầu -Bến Cầu |
Tây Ninh |
phuongnntni@gso.gov.vn |
00276876100 |
|
007.72.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Gò Dầu |
008.72.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Bến Cầu |
|||||||
46.8 |
G05.25.73.08 |
Chi cục Thống kê huyện Trảng Bàng |
Tây Ninh |
trangbangtni@gso.gov.vn |
00276880279 |
|
009.72.07.G05 |
|
G05.25.71 |
|
|
|
|
000.74.07.G05 |
|
||
47.1 |
G05.25.71.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
|
02743828637 |
|
001.74.07.G05 |
|
47.2 |
G05.25.71.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Bàu Bàng – Dầu Tiếng |
Bình Dương |
|
02743561276 |
|
002.74.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bàu Bàng |
003.74.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Dầu Tiếng |
|||||||
47.3 |
G05.25.71.03 |
Chi Cục Thống kê thị xã Bến Cát |
Bình Dương |
|
02743564520 |
|
004.74.07.G05 |
|
47.4 |
G05.25.71.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Phú Giáo - Bắc Tân Uyên |
Bình Dương |
|
02743642673 |
|
005.74.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phú Giáo |
009.74.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bắc Tân Uyên |
|||||||
47.5 |
G05.25.71.05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Tân Uyên |
Bình Dương |
|
02743656378 |
|
006.74.07.G05 |
|
47.6 |
G05.25.71.06 |
Chi Cục Thống kê thị xã Dĩ An |
Bình Dương |
|
02743742867 |
|
007.74.07.G05 |
|
47.7 |
G05.25.71.07 |
Chi Cục Thống kê thị xã Thuận An |
Bình Dương |
|
02743755239 |
|
008.74.07.G05 |
|
G05.25.70 |
|
|
|
|
000.75.07.G05 |
|
||
48.1 |
G05.25.70.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
|
02513940439 |
|
001.75.07.G05 |
|
48.2 |
G05.25.70.02 |
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Cữu |
Đồng Nai |
|
02516545919 |
|
002.75.07.G05 |
|
48.3 |
G05.25.70.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Trảng Bom |
Đồng Nai |
|
02513866148 |
|
003.75.07.G05 |
|
48.4 |
G05.25.70.04 |
Chi cục Thống kê huyện Thống Nhất |
Đồng Nai |
|
02513771150 |
|
004.75.07.G05 |
|
48.5 |
G05.25.70.05 |
Chi cục Thống kê thành phố Long Khánh |
Đồng Nai |
|
02513876771 |
|
005.75.07.G05 |
|
48.6 |
G05.25.70.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Cẩm Mỹ |
Đồng Nai |
|
02513878665 |
|
006.75.07.G05 |
|
48.7 |
G05.25.70.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Xuân Lộc |
Đồng Nai |
|
02512245778 |
|
007.75.07.G05 |
|
48.8 |
G05.25.70.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Định Quán |
Đồng Nai |
|
02513851361 |
|
008.75.07.G05 |
|
48.9 |
G05.25.70.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú |
Đồng Nai |
|
02513856001 |
|
009.75.07.G05 |
|
48.10 |
G05.25.70.10 |
Chi Cục Thống kê huyện Long Thành |
Đồng Nai |
|
02513844639 |
|
010.75.07.G05 |
|
48.11 |
G05.25.70.11 |
Chi Cục Thống kê huyện Nhơn Trạch |
Đồng Nai |
|
02513521063 |
|
011.75.07.G05 |
|
G05.25.74 |
|
|
|
|
000.77.07.G05 |
|
||
49.1 |
G05.25.74.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Vũng Tàu |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543818945 |
|
001.77.07.G05 |
|
49.2 |
G05.25.74.02 |
Chi Cục Thống kê thành phố Bà Rịa |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543721717 |
|
002.77.07.G05 |
|
49.3 |
G05.25.74.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Đức |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543881158 |
|
003.77.07.G05 |
|
49.4 |
G05.25.74.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543874228 02543905007 |
|
004.77.07.G05 |
|
49.5 |
G05.25.74.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Long Điền – Đất Đỏ |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543651673 |
|
005.77.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Long Điền |
02543688427 |
006.77.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đất Đỏ |
||||||
49.6 |
G05.25.74.06 |
Chi Cục Thống kê thị xã Phú Mỹ |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543895991 |
|
007.77.07.G05 |
|
49.7 |
G05.25.74.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Côn Đảo |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
02543830224 |
|
008.77.07.G05 |
|
G05.25.69 |
|
|
|
|
000.79.07.G05 |
|
||
50.1 |
G05.25.69.01 |
Chi cục Thống kê Quận 1 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838298310 |
|
001.79.07.G05 |
|
50.2 |
G05.25.69.02 |
Chi cục Thống kê thành phố Thủ Đức |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838964542 |
|
002.79.07.G05 |
Chi cục Thống kê Quận 2 |
02837471146 |
009.79.07.G05 |
Chi cục Thống kê Quận 9 |
||||||
02866823537 |
019.79.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Thủ Đức |
||||||
50.3 |
G05.25.69.03 |
Chi cục Thống kê Quận 3 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02839349600 |
|
003.79.07.G05 |
|
50.4 |
G05.25.69.04 |
Chi cục Thống kê Quận 4 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838265974 |
|
004.79.07.G05 |
|
50.5 |
G05.25.69.05 |
Chi cục Thống kê Quận 5 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838578495 |
|
005.79.07.G05 |
|
50.6 |
G05.25.69.06 |
Chi cục Thống kê Quận 6 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838540256 |
|
006.79.07.G05 |
|
50.7 |
G05.25.69.07 |
Chi cục Thống kê Quận 7 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838732699 |
|
007.79.07.G05 |
|
50.8 |
G05.25.69.08 |
Chi cục Thống kê Quận 8 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02854314321 |
|
008.79.07.G05 |
|
50.9 |
G05.25.69.09 |
Chi cục Thống kê Quận 10 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838639950 |
|
010.79.07.G05 |
|
50.10 |
G05.25.69.10 |
Chi cục Thống kê Quận 11 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02839634901 |
|
011.79.07.G05 |
|
50.11 |
G05.25.69.11 |
Chi cục Thống kê Quận 12 |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838917530 |
|
012.79.07.G05 |
|
50.12 |
G05.25.69.12 |
Chi cục Thống kê quận Tân Bình |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02854341531 |
|
013.79.07.G05 |
|
50.13 |
G05.25.69.13 |
Chi cục Thống kê quận Tân Phú |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02854088322 |
|
014.79.07.G05 |
|
50.14 |
G05.25.69.14 |
Chi cục Thống kê quận Phú Nhuận |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838456820 |
|
015.79.07.G05 |
|
50.15 |
G05.25.69.15 |
Chi cục Thống kê quận Gò Vấp |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838944062 |
|
016.79.07.G05 |
|
50.16 |
G05.25.69.16 |
Chi cục Thống kê quận Bình Thạnh |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02835512819 |
|
017.79.07.G05 |
|
50.17 |
G05.25.69.17 |
Chi cục Thống kê quận Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02837526388 |
|
018.79.07.G05 |
|
50.18 |
G05.25.69.18 |
Chi cục Thống kê huyện Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838914052 |
|
020.79.07.G05 |
|
50.19 |
G05.25.69.19 |
Chi cục Thống kê huyện Củ Chi |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02838920137 |
|
021.79.07.G05 |
|
50.20 |
G05.25.69.20 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Chánh |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02837602143 |
|
022.79.07.G05 |
|
50.21 |
G05.25.69.21 |
Chi cục Thống kê khu vực Nhà Bè - Cần Giờ |
TP. Hồ Chí Minh |
|
02837827842 |
|
023.79.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Nhà Bè |
02838740496 |
024.79.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cần Giờ |
||||||
G05.25.75 |
|
|
|
|
000.80.07.G05 |
|
||
51.1 |
G05.25.75.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Tân An |
Long An |
|
02723826340 |
|
001.80.07.G05 |
|
51.2 |
G05.25.75.16 |
Chi Cục Thống kê khu vực Kiến Tường – Mộc Hóa |
Long An |
|
02723841577 |
|
002.80.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Kiến Tường |
005.80.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Mộc Hóa |
|||||||
51.3 |
G05.25.75.03 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Hưng |
Long An |
|
02723861096 |
|
003.80.07.G05 |
|
51.4 |
G05.25.75.04 |
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Hưng |
Long An |
|
02723847414 |
|
004.80.07.G05 |
|
51.6 |
G05.25.75.06 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Thạnh |
Long An |
|
02723844040 |
|
006.80.07.G05 |
|
51.7 |
G05.25.75.07 |
Chi cục Thống kê huyện Thạnh Hóa |
Long An |
|
02723857118 |
|
007.80.07.G05 |
|
51.8 |
G05.25.75.17 |
Chi Cục Thống kê khu vực Đức Hòa – Đức Huệ |
Long An |
|
02723854237 |
|
008.80.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đức Huệ |
02723851830 |
009.80.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Đức Hòa |
||||||
51.9 |
G05.25.75.10 |
Chi cục Thống kê huyện Bến Lức |
Long An |
|
02723871591 |
|
010.80.07.G05 |
|
51.10 |
G05.25.75.11 |
Chi cục Thống kê huyện Thủ Thừa |
Long An |
|
02723864229 |
|
011.80.07.G05 |
|
51.11 |
G05.25.75.12 |
Chi cục Thống kê huyện Tân Trụ |
Long An |
|
02723867029 |
|
012.80.07.G05 |
|
51.12 |
G05.25.75.13 |
Chi cục Thống kê huyện Cần Đước |
Long An |
|
02723881690 |
|
013.80.07.G05 |
|
51.13 |
G05.25.75.14 |
Chi cục Thống kê huyện Cần Giuộc |
Long An |
|
02723875056 |
|
014.80.07.G05 |
|
51.14 |
G05.25.75.15 |
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành |
Long An |
|
02723888238 |
|
015.80.07.G05 |
|
G05.25.76 |
|
|
|
|
000.82.07.G05 |
|
||
52.1 |
G05.25.76.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Mỹ Tho |
Tiền Giang |
mythotgi@gso.gov.vn |
02733876199 |
|
001.82.07.G05 |
|
52.2 |
G05.25.76.02 |
Chi Cục Thống kê thị xã Gò Công |
Tiền Giang |
gocongtgi@gso.gov.vn |
02733841598 |
|
002.82.07.G05 |
|
52.3 |
G05.25.76.03 |
Chi Cục Thống kê thị xã Cai Lậy |
Tiền Giang |
txcailay@gso.gov.vn |
02733826086 |
|
003.82.07.G05 |
|
52.4 |
G05.25.76.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phước |
Tiền Giang |
tanphuoctgi@gso.gov.vn |
02733848080 |
|
004.82.07.G05 |
|
52.5 |
G05.25.76.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Cái Bè |
Tiền Giang |
caibetgi@gso.gov.vn |
02733824480 |
|
005.82.07.G05 |
|
52.6 |
G05.25.76.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Cai Lậy |
Tiền Giang |
cailay@gso.gov.vn |
02733826945 |
|
006.82.07.G05 |
|
52.7 |
G05.25.76.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành |
Tiền Giang |
chauthanhtgi@gso.gov.vn |
02733831429 |
|
007.82.07.G05 |
|
52.8 |
G05.25.76.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Gạo |
Tiền Giang |
chogaotgi@gso.gov.vn |
02733835437 |
|
008.82.07.G05 |
|
52.9 |
G05.25.76.09 |
Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Tây |
Tiền Giang |
gocongtaytgi@gso.gov.vn |
02733838488 |
|
009.82.07.G05 |
|
52.10 |
G05.25.76.10 |
Chi Cục Thống kê huyện Gò Công Đông |
Tiền Giang |
gocongdongtgi@gso.gov.vn |
02733846222 |
|
010.82.07.G05 |
|
52.11 |
G05.25.76.11 |
Chi Cục Thống kê huyện Tân Phú Đông |
Tiền Giang |
tanphudongtgi@gso.gov.vn |
02733530901 |
|
011.82.07.G05 |
|
G05.25.77 |
|
|
|
|
000.83.07.G05 |
|
||
53.1 |
G05.25.77.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Tp. Bến Tre - Châu Thành |
Bến Tre |
|
02753575697 |
|
001.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Bến Tre |
02753860478 |
002.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành |
||||||
53.2 |
G05.25.77.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Chợ Lách - Mỏ Cày Bắc |
Bến Tre |
|
02753712378 |
|
003.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Chợ Lách |
005.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Bắc |
|||||||
53.3 |
G05.25.77.12 |
Chi cục Thống kê khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú |
Bến Tre |
|
02758516959 |
|
004.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mỏ Cày Nam |
02753668822 |
009.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Phú |
||||||
53.4 |
G05.25.77.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Giồng Trôm |
Bến Tre |
|
02753861189 |
|
006.83.07.G05 |
|
53.5 |
G05.25.77.13 |
Chi cục Thống kê khu vực Bình Đại - Ba Tri |
Bến Tre |
|
02753742796 |
|
007.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Bình Đại |
02753850323 |
008.83.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ba Tri |
||||||
G05.25.78 |
|
|
|
|
000.84.07.G05 |
|
||
54.1 |
G05.25.78.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Trà Vinh – Châu Thành |
Trà Vinh |
|
02943858299 |
|
001.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê thành phố Trà Vinh |
02943872134 |
005.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành |
||||||
54.2 |
G05.25.78.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Càng Long – Cầu Kè |
Trà Vinh |
|
02943882010 |
|
002.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Càng Long |
02943834163 |
003.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cầu Kè |
||||||
54.3 |
G05.25.78.12 |
Chi cục Thống kê khu vực Tiểu Cần – Trà Cú |
Trà Vinh |
|
02943822094 |
|
004.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Tiểu Cần |
02943875148 |
007.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Trà Cú |
||||||
54.4 |
G05.25.78.13 |
Chi cục Thống kê khu vực Duyên Hải – Cầu Ngang |
Trà Vinh |
|
02943832201 |
|
006.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cầu Ngang |
02943838386 |
008.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Duyên Hải |
||||||
02943825542 |
009.84.07.G05 |
Chi cục Thống kê thị xã Duyên Hải |
||||||
G05.25.79 |
|
|
|
|
000.86.07.G05 |
|
||
55.1 |
G05.25.79.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
|
02703824298 |
|
001.86.07.G05 |
|
55.2 |
G05.25.79.02 |
Chi cục Thống kê huyện Long Hồ |
Vĩnh Long |
|
02703850371 |
|
002.86.07.G05 |
|
55.3 |
G05.25.79.03 |
Chi cục Thống kê huyện Mang Thít |
Vĩnh Long |
|
02703840353 |
|
003.86.07.G05 |
|
55.4 |
G05.25.79.04 |
Chi cục Thống kê huyện Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
|
02703870038 |
|
004.86.07.G05 |
|
55.5 |
G05.25.79.05 |
Chi cục Thống kê huyện Tam Bình |
Vĩnh Long |
|
02703860323 |
|
005.86.07.G05 |
|
55.6 |
G05.25.79.06 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Minh |
Vĩnh Long |
|
02703890168 |
|
006.86.07.G05 |
|
55.7 |
G05.25.79.07 |
Chi cục Thống kê huyện Trà Ôn |
Vĩnh Long |
|
02703770044 |
|
007.86.07.G05 |
|
55.8 |
G05.25.79.08 |
Chi cục Thống kê huyện Bình Tân |
Vĩnh Long |
|
02703766276 |
|
008.86.07.G05 |
|
G05.25.84 |
|
|
|
|
000.87.07.G05 |
|
||
56.1 |
G05.25.84.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
|
02773852489 |
|
001.87.07.G05 |
|
56.2 |
G05.25.84.02 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Sa Đéc |
Đồng Tháp |
|
02773862744 |
|
002.87.07.G05 |
|
56.3 |
G05.25.84.03 |
Chi cục Thống kê Khu vực Hồng Ngự |
Đồng Tháp |
|
02773563399 |
|
003.87.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thị xã Hồng Ngự |
005.87.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Hồng Ngự |
|||||||
56.4 |
G05.25.84.04 |
Chi Cục Thống kê Huyện Tân Hồng |
Đồng Tháp |
|
02773827271 |
|
004.87.07.G05 |
|
56.5 |
G05.25.84.05 |
Chi Cục Thống kê Huyện Tam Nông |
Đồng Tháp |
|
02773830106 |
|
006.87.07.G05 |
|
56.6 |
G05.25.84.06 |
Chi Cục Thống kê Huyện Tháp Mười |
Đồng Tháp |
|
02773822072 |
|
007.87.07.G05 |
|
56.7 |
G05.25.84.07 |
Chi Cục Thống kê Huyện Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
|
02773824113 |
|
008.87.07.G05 |
|
56.8 |
G05.25.84.08 |
Chi Cục Thống kê Huyện Thanh Bình |
Đồng Tháp |
|
02773833168 |
|
009.87.07.G05 |
|
56.9 |
G05.25.84.09 |
Chi Cục Thống kê Huyện Lấp Vò |
Đồng Tháp |
|
02773845038 |
|
010.87.07.G05 |
|
56.10 |
G05.25.84.10 |
Chi Cục Thống kê Huyện Lai Vung |
Đồng Tháp |
|
02773848271 |
|
011.87.07.G05 |
|
56.11 |
G05.25.84.11 |
Chi Cục Thống kê Huyện Châu Thành |
Đồng Tháp |
|
02773840274 |
|
012.87.07.G05 |
|
G05.25.83 |
|
|
|
|
000.89.07.G05 |
|
||
57.1 |
G05.25.83.01 |
Chi cục Thống kê thành phố Long Xuyên |
An Giang |
|
02963841502 |
|
001.89.07.G05 |
|
57.2 |
G05.25.83.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Châu Đốc - An Phú |
An Giang |
|
02963866543 |
|
002.89.07.G05 |
Chi cục Thống kê thành phố Châu Đốc |
003.89.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện An Phú |
|||||||
57.3 |
G05.25.83.03 |
Chi cục Thống kê thị xã Tân Châu |
An Giang |
|
02963822101 |
|
004.89.07.G05 |
|
57.4 |
G05.25.83.04 |
Chi cục Thống kê huyện Phú Tân |
An Giang |
|
02963827323 |
|
005.89.07.G05 |
|
57.5 |
G05.25.83.05 |
Chi cục Thống kê huyện Châu Phú |
An Giang |
|
02963688234 |
|
006.89.07.G05 |
|
57.6 |
G05.25.83.06 |
Chi cục Thống kê thị xã Tịnh Biên |
An Giang |
|
02963875232 |
|
007.89.07.G05 |
|
57.7 |
G05.25.83.07 |
Chi cục Thống kê huyện Tri Tôn |
An Giang |
|
02963874290 |
|
008.89.07.G05 |
|
57.8 |
G05.25.83.08 |
Chi cục Thống kê huyện Châu Thành |
An Giang |
|
02963836240 |
|
009.89.07.G05 |
|
57.9 |
G05.25.83.09 |
Chi cục Thống kê huyện Chợ Mới |
An Giang |
|
02963883331 |
|
010.89.07.G05 |
|
57.10 |
G05.25.83.10 |
Chi cục Thống kê huyện Thoại Sơn |
An Giang |
|
02963879388 |
|
011.89.07.G05 |
|
G05.25.85 |
|
|
|
|
000.91.07.G05 |
|
||
58.1 |
G05.25.85.01 |
Chi cục thống kê Khu vực Rạch Giá - Kiên Hải |
Kiên Giang |
|
02973868478 |
|
001.91.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Rạch Giá |
02973830077 |
|
013.91.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Kiên Hải |
|||||
58.2 |
G05.25.85.02 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Hà Tiên |
Kiên Giang |
|
02973851443 |
|
002.91.07.G05 |
|
58.3 |
G05.25.85.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
|
02973854943 |
|
003.91.07.G05 |
|
58.4 |
G05.25.85.04 |
Chi cục Thống kê Hòn Đất |
Kiên Giang |
|
02973841129 |
|
004.91.07.G05 |
|
58.5 |
G05.25.85.05 |
Chi cục Thống kê Tân Hiệp |
Kiên Giang |
|
02973834336 |
|
005.91.07.G05 |
|
58.6 |
G05.25.85.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành |
Kiên Giang |
|
02973836140 |
|
006.91.07.G05 |
|
58.7 |
G05.25.85.07 |
Chi cục Thống kê huyện Giồng Riềng |
Kiên Giang |
|
02973821138 |
|
007.91.07.G05 |
|
58.8 |
G05.25.85.08 |
Chi Cục Thống kê huyện Gò Quao |
Kiên Giang |
|
02973824132 |
|
008.91.07.G05 |
|
58.9 |
G05.25.85.09 |
Chi Cục Thống kê huyện An Biên |
Kiên Giang |
|
02973881123 |
|
009.91.07.G05 |
|
58.10 |
G05.25.85.10 |
Chi Cục Thống kê huyện An Minh |
Kiên Giang |
|
02973884095 |
|
010.91.07.G05 |
|
58.11 |
G05.25.85.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượng |
Kiên Giang |
|
02973829094 |
|
011.91.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Vĩnh Thuận |
02973883820 |
014.91.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện U Minh Thượng |
||||||
58.12 |
G05.25.85.12 |
Chi Cục Thống kê thành phố Phú Quốc |
Kiên Giang |
|
02976290840 |
|
012.91.07.G05 |
|
58.13 |
G05.25.85.13 |
Chi Cục Thống kê huyện Giang Thành |
Kiên Giang |
|
02973760674 |
|
015.91.07.G05 |
|
G05.25.80 |
|
|
|
|
000.92.07.G05 |
|
||
59.1 |
G05.25.80.01 |
Chi cục Thống kê quận Ninh Kiều |
Cần Thơ |
|
02923823834 |
|
001.92.07.G05 |
|
59.2 |
G05.25.80.10 |
Chi cục Thống kê khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Cần Thơ |
|
02923861512 |
|
002.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Ô Môn |
02923888934 |
003.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Bình Thủy |
||||||
59.4 |
G05.25.80.11 |
Chi cục Thống kê khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Cần Thơ |
|
02922242812 |
|
004.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Cái Răng |
02923942017 |
008.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Phong Điền |
||||||
59.5 |
G05.25.80.12 |
Chi cục Thống kê khu vực Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh |
Cần Thơ |
|
02923851635 |
|
005.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê quận Thốt Nốt |
02923858300 |
006.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Vĩnh Thạnh |
||||||
59.6 |
G05.25.80.13 |
Chi cục Thống kê khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai |
Cần Thơ |
|
02923695314 |
|
007.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Cờ Đỏ |
02923689242 |
009.92.07.G05 |
Chi cục Thống kê huyện Thới Lai |
||||||
G05.25.81 |
|
|
|
|
000.93.07.G05 |
|
||
60.1 |
G05.25.81.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Vị Thủy – Vị Thanh |
Hậu Giang |
|
02933876489 |
|
001.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thành phố Vị Thanh |
006.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Vị Thủy |
|||||||
60.2 |
G05.25.81.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Phụng Hiệp – Ngã Bảy |
Hậu Giang |
|
00293399026 |
|
005.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phụng Hiệp |
002.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Ngã bảy |
|||||||
60.3 |
G05.25.81.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành A – Châu Thành |
Hậu Giang |
|
02933946428 |
|
003.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành A |
004.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Châu Thành |
|||||||
60.4 |
G05.25.81.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Long Mỹ |
Hậu Giang |
|
02933871402 |
|
007.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Long Mỹ |
008.93.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Long Mỹ |
|||||||
G05.25.82 |
|
|
|
|
000.94.07.G05 |
|
||
61.1 |
G05.25.82.01 |
Chi cục Thống kê khu vực Sóc Trăng – Mỹ Xuyên |
Sóc Trăng |
|
02993600529 |
|
001.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Sóc Trăng |
007.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Xuyên |
|||||||
61.2 |
G05.25.82.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Châu Thành - Mỹ Tú |
Sóc Trăng |
|
02993834558 |
|
002.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê Châu Thành |
004.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Mỹ Tú |
|||||||
61.3 |
G05.25.82.03 |
Chi Cục Thống kê huyện Kế Sách |
Sóc Trăng |
|
02993876398 |
|
003.94.07.G05 |
|
61.4 |
G05.25.82.04 |
Chi cục Thống kê khu vực Long Phú – Cù Lao Dung – Trần Đề |
Sóc Trăng |
|
02993856357 |
|
005.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Long Phú |
006.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Cù Lao Dung |
|||||||
011.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Trần Đề |
|||||||
61.5 |
G05.25.82.05 |
Chi cục Thống kê khu vực Thạnh Trị - Ngã Năm |
Sóc Trăng |
|
02993866432 |
|
008.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê thị xã Ngã Năm |
009.94.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Thạnh Trị |
|||||||
61.6 |
G05.25.82.06 |
Chi Cục Thống kê thị xã Vĩnh Châu |
Sóc Trăng |
|
02993861298 |
|
010.94.07.G05 |
|
G05.25.86 |
|
|
|
|
000.95.07.G05 |
|
||
62.1 |
G05.25.86.01 |
Chi Cục Thống kê thành phố Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
|
02913821292 |
|
001.95.07.G05 |
|
62.2 |
G05.25.86.02 |
Chi cục Thống kê khu vực Vĩnh Lợi – Hòa Bình |
Bạc Liêu |
|
02913735043 |
|
002.95.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Vĩnh Lợi |
003.95.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Hòa Bình |
|||||||
62.3 |
G05.25.86.03 |
Chi cục Thống kê khu vực Phước Long – Hồng Dân |
Bạc Liêu |
|
02913864350 |
|
004.95.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Hồng Dân |
005.95.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Phước Long |
|||||||
62.4 |
G05.25.86.04 |
Chi Cục Thống kê thị xã Giá Rai |
Bạc Liêu |
|
02913850735 |
|
006.95.07.G05 |
|
62.5 |
G05.25.86.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Đông Hải |
Bạc Liêu |
|
02913844375 |
|
007.95.07.G05 |
|
G05.25.87 |
|
|
|
|
000.96.07.G05 |
|
||
63.1 |
G05.25.87.01 |
Chi Cục Thống kê Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
|
02903834232 |
|
001.96.07.G05 |
|
63.2 |
G05.25.87.02 |
Chi Cục Thống kê huyện Thới Bình |
Cà Mau |
|
02903860191 |
|
002.96.07.G05 |
|
63.3 |
G05.25.87.03 |
Chi Cục Thống kê huyện U Minh |
Cà Mau |
|
00918570461 |
|
003.96.07.G05 |
|
63.4 |
G05.25.87.04 |
Chi Cục Thống kê huyện Trần Văn Thời |
Cà Mau |
|
00918036239 |
|
004.96.07.G05 |
|
63.5 |
G05.25.87.05 |
Chi Cục Thống kê huyện Cái Nước |
Cà Mau |
|
00918571389 |
|
005.96.07.G05 |
|
63.6 |
G05.25.87.06 |
Chi Cục Thống kê huyện Đầm Dơi |
Cà Mau |
|
00918238248 |
|
006.96.07.G05 |
|
63.7 |
G05.25.87.07 |
Chi Cục Thống kê huyện Phú Tân |
Cà Mau |
|
00918600657 |
|
007.96.07.G05 |
|
63.8 |
G05.25.87.08 |
Chi cục Thống kê khu vực Năm Căn – Ngọc Hiển |
Cà Mau |
|
02903877526 |
|
008.96.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Năm Căn |
009.96.07.G05 |
Chi Cục Thống kê huyện Ngọc Hiển |
|||||||
G05.25.09 |
Cục Thu thập dữ liệu và Ứng dụng công nghệ thông tin thống kê |
Hà Nội |
CucTTDL@gso.gov.vn |
02473046666 (máy lẻ 8822) |
|
|
|
|
64.1 |
G05.25.09.01 |
Trung tâm tư vấn và Dịch vụ thống kê |
Hà Nội |
trungtamtulieu@gso.gov.vn |
02438464921 |
|
000.50.07.G05 |
|
64.2 |
G05.25.09.02 |
Trung tâm tin học thống kê khu vực I |
Hà Nội |
02438358808 |
|
000.53.07.G05 |
|
|
64.3 |
G05.25.09.03 |
Trung tâm tin học thống kê khu vực II |
TP. Hồ Chí Minh |
02835515438 |
|
000.55.07.G05 |
|
|
64.4 |
G05.25.09.04 |
Trung tâm tin học thống kê khu vực III |
Đà Nẵng |
02363737571 |
|
000.57.07.G05 |
|
Quyết định 1790/QĐ-BKHĐT năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương
Số hiệu: | 1790/QĐ-BKHĐT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Người ký: | Trần Duy Đông |
Ngày ban hành: | 31/10/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1790/QĐ-BKHĐT năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử của các đơn vị thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương
Chưa có Video