Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG
CÔNG CHỨC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 688/TB-HĐTDCC

Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2020

 

THÔNG BÁO

THI TUYỂN CÔNG CHỨC NGẠCH THƯ KÝ VIÊN TÒA ÁN NHÂN DÂN NĂM 2020

Căn cứ Kế hoạch số 606/KH-TANDTC ngày 16/9/2020 của Tòa án nhân dân tối cao về việc tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân năm 2020; căn cứ danh sách ứng viên đăng ký dự tuyển công chức ngạch Thư ký viên năm 2020, trên cơ sở tiếp nhận và thẩm định hồ sơ, Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao thông báo các thí sinh đủ điều kiện tham dự kỳ thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên (có danh sách kèm theo) về địa điểm, lịch thi và thời gian thi, cụ thể như sau:

1. Thủ tục dự thi:

Thí sinh có mặt tại Hội trường lớn Học viện Tòa án vào thứ 5 ngày 12/11/2020:

- Từ 13 giờ 15 đến 14 giờ 00: Làm thủ tục dự thi Vòng 1 (xem số báo danh, phòng thi, bổ sung các thông tin ...);

- Từ 14 giờ 00 đến 16 giờ 00: Khai mạc kỳ thi, phổ biến Quy chế thi, Nội quy thi.

2. Địa điểm thi, lịch thi và thời gian thi:

a) Địa điểm thi: Thi tập trung tại Học viện Tòa án, đường 282, xã Kim Sơn, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.

b) Thời gian thi: Cả ngày 13/11/2020 (thứ 6).

- Buổi sáng:

+ Từ 07 giờ 30 đến 8 giờ 00: Thí sinh tập trung tại các phòng thi (theo danh sách và số báo danh được niêm yết tại các phòng thi);

+ Từ 8 giờ 30 đến 9 giờ 00: Thi môn Tin học;

+ Từ 10 giờ 20 giờ đến 10 giờ 50: Thi môn tiếng Anh.

- Buổi chiều:

+ Từ 14 giờ 40 đến 15 giờ 40: Thi môn Kiến thức chung.

Yêu cầu: Thí sinh có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi.

3. Môn thi, hình thức thi (Vòng 1):

Thi trắc nghiệm được thực hiện bằng hình thức thi trên giấy.

a) Môn Kiến thức chung 60 câu hỏi, thời gian thi 60 phút.

b) Môn Ngoại ngữ (tiếng Anh) 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.

c) Môn Tin học 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.

Những thí sinh đạt yêu cầu tại Vòng 1 thì đủ điều kiện tiếp tục dự thi Vòng 2, danh sách, lịch thi cụ thể Vòng 2 sẽ thông báo sau.

4. Lưu ý đối với các thí sinh:

- Yêu cầu các thí sinh có mặt đầy đủ, đúng giờ để dự khai mạc kỳ thi, nghe phổ biến quy chế thi, nội quy thi.

- Thí sinh dự thi phải mang theo Thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp khác (có dán ảnh) để xuất trình khi Giám thị gọi vào phòng thi.

- Thông báo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử Tòa án nhân dân tối cao tại địa chỉ: http://www.toaan.gov.vn./.

 


Nơi nhận:

- Đ/c Chánh án TANDTC (để báo cáo);
- Đ/c Phó Chánh án TANDTC, Chủ tịch HĐTD (để b/c);
- Các Thành viên Hội đồng thi (để biết);
- Ban giám sát; Ban coi thi (để t/hiện);
- Học viện Tòa án (để t/hiện);
- Các thí sinh dự thi (để biết, t/hiện);
- Cổng thông tin điện tử TAND tối cao;
- Lưu: TCCB, HĐTT.

TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Anh Tuấn
Vụ trưởng Vụ Tổ chức - Cán bộ

 

DANH SÁCH

THÍ SINH DỰ TUYỂN CÔNG CHỨC NGẠCH THƯ KÝ VIÊN NĂM 2020
(Ban hành kèm theo Thông báo số 688 ngày 04 tháng 11 năm 2020 của Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao năm 2020)

STT

Họ và tên

Năm sinh

Dân tộc

Miễn thi tiếng Anh

Nam

Nữ

1

2

3

4

5

6

1

Nguyễn Thị

An

 

26/12/1998

Kinh

 

2

Hoàng Thị Kim

Ân

 

12/8/1996

Kinh

 

3

Đinh Thị

Ánh

 

07/5/1998

Mường

Miễn thi tiếng Anh

4

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

 

17/01/1998

Kinh

 

5

Trần Mộc

Anh

23/5/1995

 

Kinh

 

6

Đặng Lan

Anh

 

24/5/1998

Kinh

 

7

Lê Minh

Anh

 

12/01/1998

Kinh

 

8

Tạ Trung

Anh

19/7/1997

 

Kinh

 

9

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

 

12/1/1998

Kinh

 

10

Vũ Huy

Anh

15/12/1994

 

Kinh

 

11

Cao Thiên

Bảo

22/11/1998

 

Kinh

 

12

Lê Thị

Bích

 

27/11/1998

Kinh

 

13

Trần Văn

Biển

30/12/1997

 

Kinh

 

14

Đặng Đại

Bình

09/11/1996

 

Kinh

 

15

Hoàng Thị Thanh

Bình

 

18/4/1998

Tày

 

16

Đinh Thị

Châm

 

23/5/1998

Nùng

 

17

Vũ Thị Quyên

Chi

 

08/9/1997

Kinh

 

18

Trần Văn

Chiến

02/9/1998

 

Kinh

 

19

Cao Văn

Chiến

14/01/1996

 

Kinh

 

20

Nguyễn Thị

Chiên

 

03/01/1998

Kinh

 

21

Lê Đức

Chính

14/12/1998

 

Kinh

 

22

Nguyễn Viết

Chung

25/4/1998

 

Kinh

 

23

Phạm Văn

Công

20/8/1994

 

Kinh

 

24

Nguyễn Văn

Cường

22/6/1998

 

Kinh

 

25

Nguyễn Hải

Đăng

15/8/1998

 

Kinh

 

26

Đào Bá

Đạt

20/11/1996

 

Kinh

 

27

Đào Tiến

Đạt

23/9/1998

 

Kinh

 

28

Lê Tiến

Đạt

26/4/1997

 

Kinh

 

29

Nguyễn Thành

Đạt

01/02/1998

 

Kinh

 

30

Nguyễn Thị Kiều

Diễm

 

13/8/1998

Kinh

 

31

Lê Thị

Diệu

 

18/01/1997

Thổ

 

32

Thân Văn

Đông

08/01/1996

 

Kinh

 

33

Nguyễn Công

Du

12/8/1998

 

Kinh

 

34

Nguyễn Tiến

Đức

11/01/1998

 

Kinh

 

35

Trần Trung

Đức

02/01/1998

 

Kinh

 

36

Hoàng Trung

Đức

24/5/1997

 

Tày

 

37

Nguyễn Chí

Dũng

10/10/1997

 

Tày

 

38

Hoàng Mỹ

Dung

 

11/021997

Kinh

 

39

Tạ Văn

Dũng

28/12/1994

 

Kinh

 

40

Phạm Tiến

Dũng

12/10/1997

 

Kinh

 

41

Bùi Thùy

Dương

 

20/111998

Kinh

 

42

Trần Thùy

Dương

 

13/12/1998

Kinh

 

43

Nguyễn Thị

Dương

 

03/11/1997

Mường

 

44

Lương Chung

Duy

24/4/1998

 

Kinh

 

45

Lê Thanh

Duy

20/4/1998

 

Kinh

 

46

Nguyễn Mỹ

Duyên

 

10/3/1996

Kinh

 

47

Lê Thị Hương

Giang

 

12/9/1997

Kinh

 

48

Phạm Trường

Giang

13/8/1998

 

Kinh

 

49

Vũ Thị Thu

Giang

 

07/9/1997

Kinh

 

50

Nguyễn Thị

Gien Ny

 

14/01/1997

Kinh

 

51

Bế Thu

 

20/02/1998

Tày

 

52

Đặng Trung

Tín

17/9/1995

 

Kinh

 

53

Nguyễn Thị

 

02/9/1997

Kinh

 

54

Nguyễn Thị Khánh

Hạ

 

19/10/1996

Kinh

 

55

Đinh Thanh

Hải

 

13/12/1998

Kinh

 

56

Hoàng Văn

Hải

02/9/1998

 

Sán dìu

 

57

Nguyễn Hoàng

Hải

06/12/1997

 

Kinh

 

58

Bùi Thúy

Hằng

 

06/9/1998

Mường

 

59

Đặng Bảo

Hằng

 

16/7/1998

Kinh

 

60

Vy Thị

Hằng

 

11/4/1996

Nùng

 

61

Nguyễn Thị Thu

Hằng

 

19/5/1998

Kinh

 

62

Phạm Thị Thu

Hằng

 

15/4/1998

Kinh

 

63

Nguyễn Huyền Diệu

Hằng

 

15/01/1998

Kinh

 

64

Trần Phước

Hậu

17/02/1994

 

Kinh

 

65

Phạm Thu

Hiền

 

06/12/1997

Kinh

 

66

Trần Thu

Hiền

 

26/5/1997

Kinh

 

67

Nguyễn Văn

Hiển

16/7/1997

 

Kinh

 

68

Nguyễn Đức

Hiệp

10/2/1997

 

Kinh

 

69

Lê Minh

Hiếu

24/02/1998

 

Kinh

 

70

Nguyễn Minh

Hiếu

22/3/1998

 

Kinh

 

71

Trần Minh

Hòa

18/8/1998

 

Kinh

 

72

Lê Như

Hòa

 

04/9/1995

Kinh

 

73

Lã Thị Thu

Hoài

 

22/9/1997

Kinh

 

74

Phạm Thị Lý

Hoài

 

29/4/1998

Nùng

 

75

Nguyễn Thị Anh

Hoàng

 

20/6/1994

Kinh

 

76

Phạm Đức Nguyên

Hoàng

20/01/1997

 

Kinh

 

77

Nguyễn Văn

Huân

06/11/1997

 

Kinh

 

78

Ngô Lê

Huân

01/10/1995

 

Kinh

 

79

Trần Thị Thanh

Huệ

 

04/10/1997

Kinh

 

80

Phạm Thị

Huệ

 

20/12/1996

Kinh

 

81

Đặng Thị

Huệ

 

12/5/1998

Dao

 

82

Nguyễn Bạch Hoàng

Hùng

28/6/1997

 

Kinh

 

83

Đinh Quang

Hưng

08/7/1998

 

Kinh

 

84

Nguyễn Thị

Hường

 

17/2/1998

Mường

 

85

Ngô Thị

Hương

 

29/3/1997

Tày

 

86

Vy Thị Mai

Hương

 

08/3/1998

Tày

 

87

Hoàng Mai

Hương

 

27/6/1998

Nùng

 

88

Hà Lan

Hương

 

23/4/1998

Tày

 

89

Lê Mai

Hương

 

23/11/1998

Kinh

 

90

Triệu Thị Thu

Hương

 

26/8/1998

Tày

 

91

Đỗ Quang

Huy

13/10/1998

 

Kinh

 

92

Đặng Minh

Huy

14/4/1998

 

Dao

 

93

Bùi Thị

Huyền

 

29/4/1996

Kinh

 

94

Nông Thị

Huyền

 

25/7/1997

Nùng

 

95

Trần Lệ

Huyền

 

05/7/1998

Kinh

 

96

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

 

06/8/1998

Kinh

 

97

Đặng Thị Thanh

Huyền

 

10/5/1998

Kinh

 

98

Ba Thị Thanh

Huyền

 

23/9/1997

Nùng

 

99

Ngô Quang

Khải

26/71997

 

Kinh

 

100

Nguyễn Hữu

Khải

14/11/1998

 

Kinh

 

101

Phạm Lê

Khang

26/12/1998

 

Kinh

 

102

Nguyễn Thị

Khánh

 

11/5/1998

Kinh

 

103

Đỗ Trung

Kiên

18/6/1998

 

Kinh

 

104

Bế Thị

Kiều

 

05/6/1998

Nùng

 

105

Lò Văn

Lâm

20/12/1998

 

Thái

 

106

Phùng Lê

Lâm

18/8/1998

 

Kinh

 

107

Phạm Tùng

Lâm

14/02/1998

 

Kinh

 

108

Nguyễn Ngọc

Lâm

27/02/1998

 

Kinh

 

109

Hà Thị Phương

Linh

 

03/7/1996

Thái

Miễn thi tiếng Anh

110

Hoàng Diệp

Linh

 

12/7/1998

Tày

 

111

Lương Thùy

Linh

 

01/8/1998

Tày

 

112

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

 

09/7/1997

Kinh

 

113

Nguyễn Thị Hoài

Linh

 

26/9/1997

Kinh

 

114

Nguyễn Chiêu

Linh

09/02/1998

 

Kinh

 

115

Phan Thị Thanh

Loan

 

24/10/1996

Kinh

 

116

Bùi Hải

Long

02/02/1998

 

Kinh

 

117

Nguyễn Duy

Long

24/8/1997

 

Kinh

 

118

Lê Duy

Long

30/7/1996

 

Kinh

 

119

Kim Thị

Mai

 

04/7/1997

Thái

 

120

Nguyễn Viết

Mạnh

27/9/1998

 

Kinh

 

121

Nguyễn Đắc

Minh

05/02/1997

 

Kinh

 

122

Đinh Thị Trà

My

 

11/8/1996

Mường

Miễn thi tiếng Anh

123

Nguyễn Thị Hoa

Mỹ

 

02/8/1998

Kinh

 

124

Trịnh Thị

Mỹ

 

16/7/1998

Kinh

 

125

Lê Trần Nhất

Nam

06/4/1998

 

Kinh

 

126

Nguyễn Công

Nam

16/9/1996

 

Kinh

 

127

Lê Thị Bích

Ngọc

 

08/11/1998

Kinh

 

128

Nguyễn Minh

Ngọc

02/3/1997

 

Kinh

 

129

Nguyễn Thảo

Nguyên

 

04/8/1998

Kinh

 

130

Nông Văn

Nguyên

12/7/1998

 

Nùng

 

131

Võ Thị

Nhàn

 

28/4/1997

Kinh

 

132

Đàm Lê

Nhân

09/7/1998

 

Kinh

 

133

Nguyễn Thị Diễm

Nhi

 

18/6/1996

Kinh

 

134

Nguyễn Phương

Nhi

 

30/12/1998

Kinh

 

135

Nguyễn Thị Hồng

Như

 

13/7/1995

Kinh

 

136

Phạm Thị Hồng

Nhung

 

12/4/1998

Kinh

 

137

Cao Thị Hồng

Nhung

 

09/7/1997

Kinh

 

138

Vy Thị Hoài

Nụ

 

15/9/1998

Tày

 

139

Mã Thị

Oanh

 

07/01/1994

Tày

 

140

Dương Thời

Phúc

11/01/1997

 

Tày

 

141

Nguyễn Thị Kim

Phượng

 

21/3/1997

Kinh

 

142

Đặng Thị Linh

Phương

20/10/1998

 

Kinh

 

143

Nguyễn Hồng

Quân

25/10/1998

 

Kinh

 

144

Lý Minh

Quang

17/4/1998

 

Tày

 

145

Lê Thị

Quyên

 

03/5/1998

Kinh

 

146

Lý Thị

Slỉnh

 

04/6/1997

Nùng

 

147

Nguyễn Ngọc

Soan

04/4/1998

 

Kinh

 

148

Hạ Thị

Soan

 

13/3/1998

Tày

 

149

Nguyễn Hoàng

Sơn

30/9/1997

 

Kinh

 

150

Sòi Ngọc An

Sơn

30/11/1998

 

Thái

 

151

Nguyễn Văn

Sơn

29/7/1998

 

Kinh

 

152

Trần Thị Minh

Sơn

 

04/9/1998

Kinh

 

153

Hờ A

Thái

12/02/1995

 

Mông

Miễn thi tiếng Anh

154

Vũ Thị

Thắm

 

22/2/1998

Mường

 

155

Nguyễn Thị

Thắm

 

12/9/1996

Mường

 

156

Trần Minh

Thắng

24/02/1998

 

Kinh

 

157

Huỳnh Quốc

Thắng

20/3/1998

 

Kinh

 

158

Nguyễn Việt

Thắng

21/8/1998

 

Kinh

 

159

Lê Văn

Thanh

07/12/1994

 

Kinh

 

160

Nguyễn Hà

Thanh

 

13/8/1998

Kinh

 

161

La Thu

Thảo

 

19/9/1998

Tày

 

162

Ngọc Bích

Thảo

 

27/7/1997

Nùng

 

163

Nguyễn Thu

Thảo

 

22/8/1996

Kinh

 

164

Đỗ Văn

Thiêm

08/10/1997

 

Kinh

 

165

Đinh Bá

Thi

18/9/1996

 

Kinh

 

166

Nguyễn Vinh

Thịnh

04/3/1996

 

Nùng

 

167

Nguyễn Đình

Thịnh

12/5/1998

 

Kinh

 

168

Vũ Hữu

Thơ

19/4/1998

 

Kinh

 

169

Nguyễn Thị

Thu

 

30/5/1996

Kinh

 

170

Dương Hà

Thu

 

31/10/1998

Tày

 

171

Nguyễn Hoàng Hoài

Thư

 

17/4/1997

Kinh

 

172

Nguyễn Cao Hoài

Thương

 

26/6/1998

Kinh

 

173

Bùi Văn

Thường

16/7/1995

 

Mường

 

174

Ma Thị

Thủy

 

26/11/1997

Tày

 

175

Nguyễn Thị

Thủy

 

30/6/1996

Kinh

 

176

Phan Thị

Thủy

 

01/01/1995

Kinh

 

177

Nguyễn Thị

Tình

 

09/11/1998

Mường

 

178

Sùng A

Tình

09/3/1998

 

Mông

 

179

Nguyễn Cửu

Trạng

05/3/1990

 

Kinh

 

180

Nguyễn Thị Huyền

Trang

 

27/7/1997

Kinh

 

181

Lê Ngọc Quỳnh

Trang

 

27/01/1997

Kinh

 

182

Nguyễn Thu

Trang

 

09/11/1997

Kinh

 

183

Nguyễn Nhật

Trang

 

02/8/1996

Kinh

 

184

Phan Huyền

Trang

 

08/4/1996

Kinh

 

185

Trần Thị Huyền

Trang

 

10/2/1998

Kinh

 

186

Trần Thị Kiều

Trinh

 

10/11/1997

Kinh

 

187

Hoàng Đức

Trọng

10/11/1998

 

Kinh

 

188

Bùi Đức

Trung

23/10/1997

 

Kinh

 

189

Trần Khoa

Trung

15/3/1998

 

Kinh

 

190

Nguyễn Thế

Trường

02/01/1994

 

Kinh

 

191

Hà Văn

Tuấn

18/6/1997

 

Thái

 

192

Đặng Thanh

Tùng

05/6/1998

 

Kinh

 

193

Vi Hoàng

Tùng

04/4/1998

 

Tày

 

194

Chu Xuân

Tùng

29/3/1998

 

Kinh

 

195

Đỗ Văn

Tùng

03/10/1997

 

Kinh

 

196

Mai Xuân

Tùng

09/01/1998

 

Kinh

 

197

Hoàng Thị Hồng

Tươi

 

11/11/1998

Nùng

 

198

Nguyễn Thanh

Uyên

 

08/4/1998

Kinh

 

199

Phạm Thị Thu

Uyên

 

31/5/1998

Kinh

 

200

Trần Thị Thu

Uyên

 

24/4/1998

Kinh

 

201

Trần Thị Hồng

Vân

 

24/01/1998

Kinh

 

202

Nguyễn Hồng

Vân

10/2/1997

 

Kinh

 

203

Lê Đình

Vạn

30/7/1998

 

Kinh

 

204

Nguyễn Thế

Vinh

02/01/1995

 

Kinh

 

205

Nguyễn Thế

Vinh

18/01/1998

 

Kinh

 

206

Nguyễn Thế

Vinh

30/4/1998

 

Kinh

 

207

Lê Thị Ánh

 

01/01/1997

Kinh

 

208

Nguyễn Lâm

10/2/1997

 

Kinh

 

209

Triệu Thị

Yên

 

25/4/1998

Dao

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông báo 688/TB-HĐTDCC về thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên Tòa án nhân dân năm 2020 do Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao ban hành

Số hiệu: 688/TB-HĐTDCC
Loại văn bản: Thông báo
Nơi ban hành: Tòa án nhân dân tối cao
Người ký: Trần Anh Tuấn
Ngày ban hành: 04/11/2020
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông báo 688/TB-HĐTDCC về thi tuyển công chức ngạch Thư ký viên Tòa án nhân dân năm 2020 do Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [9]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…