ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 813/QĐ-UBND |
Quảng Trị, ngày 16 tháng 3 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH TỈNH QUẢNG TRỊ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 04/5/2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính và Nghị định số 107/NĐ- CP ngày 06/12/2021 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 520/QĐ-UBND ngày 16/02/2022 của UBND tỉnh về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng UBND tỉnh và của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao tại Tờ trình số 32/TTr-SVHTTDL ngày 08/3/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị, trong đó :
Phụ lục I. Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch.
Phụ lục II. Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch áp dụng tại UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Phụ lục III. Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch áp dụng tại UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Điều 2. Giao Văn phòng UBND tỉnh chủ trì, phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Giao thông vận tải căn cứ quy trình được phê duyệt, thiết lập quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính trên Hệ thống thông tin một cửa điện tử tỉnh Quảng Trị.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành và thay thế các Quyết định số: 966/QĐ-UBND ngày 10/4/2020; số 3771/QĐ-UBND ngày 28/12/2020; số 764/QĐ-UBND ngày 05/4/2021; số 1465/QĐ-UBND ngày 14/6/2021 và Quyết định số 2224/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt quy trình nội bộ theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Giám đốc Sở Giao thông vận tải; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn; Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC I
QUY TRÌNH
NỘI BỘ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THEO CƠ CHẾ MỘT CỬA, MỘT CỬA LIÊN THÔNG
THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của
Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Trị)
Số TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thời gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
I |
Lĩnh vực Di sản văn hóa: 14 TTHC |
|||||||
1 |
2.001631.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
16 ngày |
Phòng Quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
6 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng Quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
2 |
1.003838.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương |
20 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
14 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
12 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
3 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
3 |
2.001613.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
3 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
4 |
1.003793.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
15 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh |
3 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Phê duyệt hồ sơ |
7 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
5 |
2.001591.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp |
3 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
0,75 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
6 |
1.003738.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
16 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
4 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
6 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
7 |
1.003646.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích |
100 ngày (không kể thời gian thực hiện tại Thủ tướng Chính phủ) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
29 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo tờ trình thành lập Hội đồng thẩm định - Thẩm định hiện vật, hồ sơ hiện vật - Báo kết quả thẩm định - Dự thảo văn bản, trình ký |
24 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên (Hội đồng thẩm định) |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Ký thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Thẩm định hồ sơ, trình Bộ VHTTDL |
10 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Thẩm định hồ sơ, trình Thủ tướng Chính phủ |
50 ngày |
Bộ VHTTDL |
|
||||
Bước 8 |
Ra Quyết định công nhận bảo vật quốc gia |
Tạm dừng |
Thủ tướng Chính phủ |
|
||||
Bước 9 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 10 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
8 |
1.003835.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật |
100 ngày (không kể thời gian thực hiện tại Thủ tướng Chính phủ) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
29 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Dự thảo tờ trình thành lập Hội đồng thẩm định - Thẩm định hiện vật, hồ sơ hiện vật - Báo kết quả thẩm định - Dự thảo văn bản, trình ký |
24 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên (Hội đồng thẩm định) |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Ký thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Thẩm định hồ sơ, trình Bộ VHTTDL |
10 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Thẩm định hồ sơ, trình Thủ tướng Chính phủ |
50 ngày |
Bộ VHTTDL |
|
||||
Bước 8 |
Ra Quyết định công nhận bảo vật quốc gia |
Tạm dừng |
Thủ tướng Chính phủ |
|
||||
Bước 9 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 10 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
9 |
1.001106.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
3 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
10 |
1.001123.00 0.00.00.H50 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
11 |
1.001822.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
12 |
1.002003.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
13 |
1.003901.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
14 |
2.001641.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích |
5 ngày làm việc (đối với trường hợp Giấy chứng nhận hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
10 ngày làm việc (đối với trường hợp cấp lại Giấy chứng nhận bị mất hoặc bổ sung nội dung hành nghề) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Xử lý hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng quản lý Di sản văn hóa |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
II |
Lĩnh vực Điện ảnh: 02 TTHC |
|||||||
15 |
1.003035.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện: + Sản suất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; + Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến) (Ủy quyền cho Sở VH,TT&DL theo Quyết định số 3188/QĐ-UBND ngày 22/11/2019 của UBND tỉnh) |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
9 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
16 |
1.003017.00 0.00.00.H50 |
Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu) |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
7 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
III |
Lĩnh vực Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm: 12 TTHC |
|||||||
17 |
1.001833.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
18 |
1.001809.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xem xét, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
19 |
1.001778.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xem xét, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
20 |
1.001755.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xem xét, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
2 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
TT PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
2 ngày |
UBND tỉnh |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
20 ngày đối với trường hợp xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng phải có ý kiến của Bộ Văn hóa, thể thao và Du lịch kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
8 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
1 ngày |
TT PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
7 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
1.001738.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
TT PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
3 ngày |
UBND tỉnh |
Lãnh đạo UBND tỉnh |
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
22 |
1.001704.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xem xét, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
23 |
1.001671.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
3 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
24 |
1.001229.00 0.00.00.H50 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
15 ngày làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
2 ngày |
Phòng quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
25 |
1.001211.00 0.00.00.H50 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho TT PVHCC |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
15 ngày làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
26 |
1.001191.00 0.00.00.H50 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho TT PVHCC |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
15 ngày làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
27 |
1.001182.00 0.00.00.H50 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ chuyển kết quả cho TT PVHCC |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
15 ngày làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
28 |
1.001147.00 0.00.00.H50 |
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
15 ngày làm việc đối với trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
10 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
1 ngày |
Phòng Quản lý Văn H&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
IV |
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn: 04 TTHC |
|||||||
29 |
1.009397. 000.00.00. H50 |
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ trình UBND tỉnh |
0,25 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
30 |
1.009398. 000.00.00. H50 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
31 |
1.009399. 000.00.00. H50 |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
|
|
|
|
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
Bước 5 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm Phục vụ HCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
32 |
1.009403. 000.00.00. H50 |
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
V |
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 12 TTHC |
|||||||
33 |
1.003676.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
20 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
8 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
TT PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
10 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
34 |
1.003654.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
TT PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
10 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
35 |
1.004659.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận lại Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
36 |
1.004650.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
37 |
1.004645.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
11,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
8,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
38 |
1.004639.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
39 |
1.004666.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
40 |
1.004662.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh phê duyệt |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
41 |
1.001029.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm |
Chuyên |
|
|
|
PVHCC tỉnh |
viên |
||||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
42 |
1.001008.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
43 |
1.000963.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke |
4 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
44 |
1.000922.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường |
4 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng quản lý Văn hóa&Gia đình |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
VI |
Lĩnh vực Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa: 05 TTHC |
|||||||
45 |
1.003784.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
02 ngày làm việc. Trường hợp phải xin ý kiến các Bộ, ngành khác thời hạn tối đa là 10 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
0,75 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,25 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,25 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,25 ngày |
Phòng quản lý Văn hóa&Gia đình |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,25 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
46 |
1.003743.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương |
10 ngày làm việc. Trong trường hợp đặc biệt, thời gian giám định tối đa không quá 15 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
47 |
2.001496. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
48 |
1.003608. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
49 |
1.003560. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh |
7 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện kết quả |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
VII |
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC |
|||||||
50 |
1.008895.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
2 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
51 |
1008896.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
2 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
52 |
1.008897.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
2 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên Viên |
||||
VIII |
Lĩnh vực gia đình: 12 TTHC |
|||||||
53 |
1.005441.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
15 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
12 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
3 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
10 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
54 |
1.001420.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
55 |
1.001407.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
20 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
8 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
7 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
56 |
2.001414.00 0.00.00.H50 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) |
30 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
20 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
18 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
57 |
1.000919.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
7,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6,5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
58 |
1.000817.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) |
20 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
8 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
7 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
59 |
1.000454.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
11 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
60 |
1.000433.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
11 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
9 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
1 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
61 |
1.000379.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
62 |
1.000104.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Chuyên viên |
|||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo |
|||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
63 |
2.000022.00 0.00.00.H50 |
Cấp thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Chuyên viên |
|||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo |
|||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
64 |
1.003310.00 0.00.00.H50 |
Cấp lại thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Lãnh đạo cơ quan |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
IX |
Lĩnh vực Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ: 01 TTHC |
|||||||
65 |
1.004723. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý VH&GĐ |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
X |
Lĩnh vực Lữ hành: 20 TTHC |
|||||||
66 |
1.003490.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh |
60 ngày (- Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch: 43,5 ngày; - Ủy ban nhân dân tỉnh: 16,5 ngày) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(40) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
38 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
16,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
67 |
1.004528.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận điểm du lịch |
30 ngày (- Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch: 17,5 ngày; - Ủy ban nhân dân tỉnh: 12,5 ngày) |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(15) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
13 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
12,5 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
68 |
2.001628.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(7) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
6 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
69 |
2.001616.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
70 |
2.001622.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
Chuyên viên |
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
71 |
2.001611.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
72 |
2.001589.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
73 |
1.003742.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
74 |
1.001837.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
75 |
1.001440.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm |
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có kết quả kiểm tra |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(07) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổng hợp hồ sơ - Tổ chức kiểm tra nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch |
Tạm dừng |
Phòng Quản lý Du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Hoàn thiện kết quả kiểm tra |
4 ngày |
Phòng Quản lý Du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2c |
Soát xét hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Quản lý Du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
02 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
76 |
1.004605.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
10 ngày, kể từ ngày kết thúc khóa cập nhật kiến thức chohướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(07) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổng hợp hồ sơ - Tổ chức tập huấn cập nhật kiến thức hướng dẫn viên Du lịch |
Tạm dừng |
Phòng Quản lý Du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Hoàn thiện kết quả tập huấn |
05 ngày |
Phòng Quản lý Du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2c |
Soát xét hồ sơ |
02 ngày |
Phòng Quản lý Du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
02 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
77 |
1.003717.00 0.00.00.H50 |
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
- 07 ngày làm việc trong trường hợp nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện phù hợp với cam kết của Việt Nam trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(5) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
- 13 ngày làm việc trong trường hợp nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện không phù hợp với cam kết của Việt Nam hoặc doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài khô ng thuộc quốc gia, vùng lãnh thổ tham gia điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(2) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Bộ VHTT&DL cho ý kiến (bao gồm cả thời gian Bộ trả lời) |
5 ngày |
Bộ Văn hóa TT&DL |
|
||||
Bước 5 |
Hoàn thiện hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Phê duyệt hồ sơ |
1,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
78 |
1.003240.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
79 |
1.003275.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
80 |
1.005161.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
- 05 ngày làm việc. Trong trường hợp việc điều chỉnh nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện ..... |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
- 13 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ trong trường hợp việc điều chỉnh nội dung hoạt động của Văn phòng đại diện dẫn đến Văn phòng đại diện có nội dung hoạt động không phù hợp với cam kết của Việt Nam .... |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
|||
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(2) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
1,5 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Bộ VHTT&DL cho ý kiến (bao gồm cả thời gian Bộ trả lời) |
5 ngày |
Bộ Văn hóa TT&DL |
|
||||
Bước 5 |
Hoàn thiện hồ sơ |
03 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Phê duyệt hồ sơ |
1,5 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 7 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 8 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
81 |
1.003002.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(3) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
82 |
1.004628.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(03) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
02 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ (In thẻ tại Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch) |
09 ngày |
Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch |
Bộ phận in thẻ |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
83 |
1.004623.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(03) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
02 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ (In thẻ tại Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch) |
09 ngày |
Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch |
Bộ phận in thẻ |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
84 |
1.001432.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(02) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ (In thẻ tại Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch) |
06 ngày |
Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch |
Bộ phận in thẻ |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
85 |
1.004614.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(2) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Hoàn thiện hồ sơ (In thẻ tại Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch) |
06 ngày |
Trung tâm thông tin - Tổng cục Du lịch |
Bộ phận in thẻ |
||||
Bước 5 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 6 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
XI |
Lĩnh vực Dịch vụ du lịch khác: 09 TTHC |
|||||||
86 |
1.004594.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(27) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ: Tổ chức thẩm định cơ sở lưu trú |
25 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
87 |
1.004551.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
|
|
dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
|
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(17) ngày |
|
|
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổ chức thẩm định cơ sở |
15 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
88 |
1.004503.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(17) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổ chức thẩm định cơ sở |
15 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
89 |
1.001455.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(17) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổ chức thẩm định cơ sở |
15 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
90 |
1.004580.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
(17) ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý hồ sơ - Tổ chức thẩm định cơ sở |
15 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
91 |
1.004572.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý thẩm định hồ sơ |
17 ngày |
|
Chuyên viên |
||||
Bước 2a |
Xem xét, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Kiểm tra thực tế cơ sở vật chất, trang thiết bị hoạt động |
4 ngày |
Phòng Quản lý du lịch |
Tổ thẩm định |
||||
Bước 2c |
Dự thảo văn bản trình ký |
2 ngày |
|
Chuyên viên |
||||
Bước 2d |
Lãnh đạo phòng chuyên môn soát xét |
1 ngày |
|
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
02 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0.5 ngày |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC |
Chuyên viên |
||||
92 |
1.008027.00 0.00.00.H50 |
Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
- Đối với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
01 ngày |
Sở Giao thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
- Đối với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
06 ngày |
Sở Giao thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
93 |
1.008028.00 0.00.00.H50 |
Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
- Đối với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
01 ngày |
Sở Giao thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
- Đối với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
06 ngày |
Sở Giao thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
94 |
1.008029.00 0.00.00.H50 |
Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch |
- Đối với phương tiện là xe ô tô: 02 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
01 ngày |
Sở Giao thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
- Đối với phương tiện thủy nội địa: 07 ngày làm việc. |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên (Sở GTVT) |
|||
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
06 ngày |
Sở Gia thông vận tải |
|
||||
Bước 2a |
Thẩm định hồ sơ |
05 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Phê duyệt hồ sơ |
01 ngày |
Phòng QLVT phương tiện và người lái |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 3 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 4 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
|
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
XII |
Lĩnh vực Thể dục thể thao: 35 TTHC |
|||||||
95 |
1.002445.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
96 |
1.002396.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
97 |
1.003441.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
98 |
1.000983.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
99 |
1.002022.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
4 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
100 |
1.002013.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
4 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
101 |
1.001782.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng cai giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực |
10 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3,5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2,5 ngày |
Phòng Quản lý |
Chuyên viên |
||||
|
|
thuộc trung ương |
|
|
|
|
TDTT |
|
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt, thẩm định hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Trình UBND tỉnh |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND tỉnh phê duyệt |
4 ngày |
UBND tỉnh |
|
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
102 |
1.000953.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
103 |
1.000936.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
104 |
1.000920.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
105 |
1.001195.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
106 |
1.000904.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
107 |
1.000883.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
108 |
1.000863.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
109 |
1.000847.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
110 |
1.000830.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
111 |
1.000814.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
112 |
1.000644.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
113 |
1.000842.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
114 |
1.005163.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
115 |
2.002188.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
116 |
1.000594.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
117 |
1.000560.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
118 |
1.000544.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
119 |
1.001213.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
120 |
1.000518.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
121 |
1.000501.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
122 |
1.000485.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
123 |
1.005357.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá |
Không tính |
Trung tâm |
Chuyên |
||||
|
|
|
|
|
nhân |
thời gian |
PVHCC tỉnh |
viên |
124 |
1.001801.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
125 |
1.001500.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
126 |
1.005162.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
127 |
1.001517.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
128 |
1.001527.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
129 |
1.001056.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
5 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng Quản lý TDTT |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
1 ngày |
Sở VHTT&DL |
Lãnh đạo Sở |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Trung tâm PVHCC tỉnh |
Chuyên viên |
Tổng cộng: 129 quy trình cấp tỉnh
PHỤ LỤC II
QUY TRÌNH
NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH ÁP DỤNG TẠI
UBND CẤP HUYỆN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo
Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng
Trị)
Số TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thòi gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
I |
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 11 TTHC |
|||||||
1 |
1.000903.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
05 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
2 |
1.000831.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) |
04 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
1 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
3 |
1.004648.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “ Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” |
10 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
7 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
4 |
1.004646.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới”. |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
5 |
1.004644.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
6 |
1.004634.0 00.00.00.H 50 |
Thủ tục Công nhận lần đầu “Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
7 |
1.004622.0 00.00.00.H 50 |
Thủ tục Công nhận lại Phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
8 |
2.000440.0 00.00.00.H 50 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu khu dân cư văn hóa hàng năm |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
9 |
1.000933.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục Xét tặng giấy khen khu dân cư văn hóa |
5 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
1,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
2 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
10 |
1.003645.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện |
20 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
8 ngày |
|
Chuyên viên |
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ |
6 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên |
||||
|
|
|
|
|
- Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
|
|
viên |
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Lãnh đạo cơ quan |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 4 |
Trình UBND huyện phê duyệt |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND huyện phê duyệt |
10 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
11 |
1.003635.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
3 ngày |
|
Chuyên viên |
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định hồ sơ - Thẩm tra xác minh hồ sơ - Dự thảo văn bản, trình ký |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
1 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
0,5 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo Phòng |
||||
Bước 4 |
Trình UBND huyện phê duyệt |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
UBND huyện phê duyệt |
10 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
|
|
|
|
Bước 6 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 7 |
Trả kết quả cho cá nhân, tổ chức |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
II |
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC |
|||||||
12 |
1.008898. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
8 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
UBND huyện phê duyệt |
4 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
13 |
1.008899. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
8 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
UBND huyện phê duyệt |
4 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
14 |
1.008900. 000.00.00.H 50 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
-Xử lý, thẩm định hồ sơ -Thẩm tra xác minh hồ sơ -Dự thảo văn bản, trình ký |
8 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ |
2 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo phòng |
||||
Bước 3 |
UBND huyện phê duyệt |
4 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
III |
Lĩnh vực Gia đình: 06 TTHC |
|||||||
15 |
1.003243.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
24 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
20 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
4 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
5 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
16 |
1.003226.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
7 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
3 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
4 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
17 |
1.003185.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
14 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
10 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
4 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
5 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
18 |
1.003140.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
30 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
24 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
20 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
4 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
5 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
19 |
1.003103.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
7 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
3 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
4 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
20 |
1.001874.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện) |
20 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
14 ngày |
|
|
||||
Bước 2a |
- Xem xét, thẩm định, xác minh hồ sơ. - Dự thảo văn bản, trình ký. |
10 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 2b |
Soát xét hồ sơ, trình UBND huyện ra quyết định |
4 ngày |
Phòng VH-TT huyện |
Lãnh đạo |
||||
Bước 3 |
UBND huyện Phê duyệt |
5 ngày |
UBND huyện |
Lãnh đạo UBND huyện |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND huyện |
Chuyên viên |
Tổng cộng: 20 quy trình cấp huyện
PHỤ LỤC III
QUY TRÌNH
NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH ÁP DỤNG TẠI
UBND CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo
Quyết định số /QĐ-UBND ngày tháng năm 2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng
Trị)
Số TT |
Mã thủ tục hành chính |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Nội dung công việc và trình tự các bước thực hiện |
Thòi gian chi tiết |
Đơn vị thực hiện |
Người thực hiện |
|
I |
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở: 03 TTHC |
|||||||
1 |
1.000954.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
05 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
2 |
1.001120.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
05 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức n |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
2 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-HX |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
3 |
1.003622.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
15 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
4 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận và trả kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
II |
Lĩnh vực Thư viện: 03 TTHC |
|||||||
4 |
1.008901.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
4 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận và trả kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
5 |
1.008902.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
4 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận và trả kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
6 |
1.008903.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
15 ngày |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
10 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
4 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận và trả kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
III |
Lĩnh vực Thể dục thể thao: 01 TTHC |
|||||||
7 |
2.000794.00 0.00.00.H50 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
7 ngày làm việc |
Bước 1 |
Tiếp nhận hồ sơ |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Bước 2 |
Xử lý, thẩm định hồ sơ |
4 ngày |
UBND xã |
Công chức VH-XH |
||||
Bước 3 |
Phê duyệt hồ sơ |
2 ngày |
UBND xã |
Lãnh đạo UBND xã |
||||
Bước 4 |
Tiếp nhận và kết quả |
0,5 ngày |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
||||
Bước 5 |
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
Không tính thời gian |
Bộ phận TN&TKQ của UBND xã |
Công chức |
Tổng cộng: 07 quy trình cấp xã
Tổng cộng cả 3 cấp (cấp tỉnh, huyện, xã): 156 quy trình.
Quyết định 813/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị
Số hiệu: | 813/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Trị |
Người ký: | Võ Văn Hưng |
Ngày ban hành: | 16/03/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 813/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Trị
Chưa có Video