Số TT
|
Số TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Ghi chú
|
I. LĨNH VỰC VĂN HOÁ
|
01
|
|
Thủ tục: Cấp phép đưa ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài dự
triển lãm/liên hoan ảnh.
|
Mới ban hành
|
02
|
|
Thủ tục: Cấp phép triển lãm mỹ thuật trong nước.
|
Mới ban hành
|
03
|
|
Thủ tục: Cấp phép đưa tác phẩm mỹ thuật ra nước ngoài tham
dự triển lãm.
|
Mới ban hành
|
04
|
|
Thủ tục: Thẩm định dự toán phần mỹ thuật tượng đài, tranh
hoành tráng.
|
Mới ban hành
|
05
|
157509
|
Thủ tục: Cấp giấy phép thể hiện phần mỹ thuật tượng đài,
tranh hoành tráng cấp địa phương.
|
Bị bãi bỏ
|
06
|
157402
|
Thủ tục: Đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sửa đổi, bổ sung
|
07
|
157509
|
Thủ tục: Cấp giấy phép thể hiện phần mỹ thuật tượng đài,
tranh hoành tráng cấp địa phương
|
Sửa đổi, bổ sung
|
08
|
|
Thủ tục: Cấp phép triển lãm văn hoá, nghệ thuật tại địa
phương.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
09
|
157518
|
Thủ tục: Cấp phép triển lãm ảnh, liên hoan ảnh, cuộc thi
ảnh nghệ thuật.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
10
|
157507
|
Thủ tục: Cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc
trong nước do tổ chức, cá nhân thuộc địa phương tổ chức tại địa phương.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
11
|
157531
|
Thủ tục: Cho phép đơn vị nghệ thuật, diễn viên thuộc địa
phương ra nước ngoài biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
12
|
157538
|
Thủ tục: Cho phép đơn vị nghệ thuật, diễn viên thuộc địa
phương mời đơn vị nghệ thuật, diễn viên nước ngoài vào địa phương biểu diễn
nghệ thuật chuyên nghiệp.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
13
|
157543
|
Thủ tục: Cấp phép công diễn cho các tổ chức thuộc địa
phương
|
Sửa đổi, bổ sung
|
14
|
157552
|
Thủ tục: Cấp giấy phép công diễn cho đơn vi nghệ thuật
thành lập và hoạt động theo Nghị định số 73/1999/NĐ-CP ngày 19 tháng 8 năm
1999 của Chính phủ về chính sách khuyến khích xã hội hoá đối với các hoạt
động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hoá, thể thao; đơn vị nghệ thuật
chuyên nghiệp thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
15
|
157566
|
Thủ tục: Cấp phép phát hành băng, đĩa ca nhạc, sân khấu
cho các đơn vị thuộc địa phương.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
16
|
157681
|
Thủ tục: Phê duyệt nội dung băng, đĩa ca nhạc, sân khấu
hoặc sản phẩm nghe nhìn thuộc các thể loại khác (ghi trên mọi chất liệu)
không phải là tác phẩm điện ảnh cho các doanh nghiệp nhập khẩu.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
17
|
157574
|
Thủ tục: Tiếp nhận hồ sơ và cho phép người nước ngoài đang
sinh sống tại địa phương biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp trên địa bàn.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
18
|
157606
|
Thủ tục: Cấp phép tổ chức cuộc thi người đẹp tại địa
phương.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
19
|
157603
|
Thủ tục: Cấp giấy phép công diễn cho tổ chức, cá nhân tổ
chức trình diễn thời trang.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
20
|
157742
|
Thủ tục: Cấp giấy phép kinh doanh karaoke.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
21
|
157745
|
Thủ tục: Cấp giấy phép kinh doanh vũ trường.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
22
|
157748
|
Thủ tục: Cấp giấy phép tổ chức lễ hội.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
23
|
157750
|
Thủ tục: Cấp giấy phép nhập khẩu văn hoá phẩm của cá nhân,
tổ chức ở địa phương.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
II. LĨNH VỰC DU LỊCH
|
24
|
053898
|
Thủ tục: Cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của
doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
25
|
137597
|
Thủ tục: Sửa đổi, bổ sung, giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
26
|
157250
|
Thủ tục: Cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam (trong trường hợp thay đổi
tên gọi, trụ sở, nội dung hoạt động).
|
Sửa đổi, bổ sung
|
27
|
157286
|
Thủ tục: Cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam (trong trường hợp giấy phép
bị mất, bị rách nát hoặc bị tiêu huỷ).
|
Sửa đổi, bổ sung
|
28
|
137709
|
Thủ tục: Gia hạn giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của doanh nghiệp du lịch nước ngoài tại Việt Nam.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
29
|
|
Thủ tục: Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
30
|
|
Thủ tục: Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
31
|
|
Thủ tục: Đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
32
|
|
Thủ tục: Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
33
|
157329
|
Thủ tục: Cấp biển hiệu đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du
lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
34
|
157379
|
Thủ tục: Cấp biển hiệu đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du
lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
35
|
157329
|
Thủ tục: Cấp lại biển hiệu đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du
lịch đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống du lịch và cơ sở kinh doanh dịch
vụ mua sắm du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
36
|
157360
|
Thủ tục: Xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng 1 sao, 2 sao
cho khách sạn, làng du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
37
|
157351
|
Thủ tục: Thẩm định lại, xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng
1 sao, 2 sao cho khách sạn, làng du lịch.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
38
|
157373
|
Thủ tục: Xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng đạt tiêu
chuẩn kinh doanh lưu trú du lịch cho biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, bãi
cắm trại du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách du lịch thuê, cơ
sở lưu trú du lịch khác.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
39
|
157382
|
Thủ tục: Thẩm định lại, xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch: Hạng
đạt tiêu chuẩn kinh doanh lưu trú du lịch cho biệt thự du lịch, căn hộ du
lịch, bãi cắm trại du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà có phòng cho khách du lịch
thuê, cơ sở lưu trú du lịch khác.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
III. LĨNH VỰC THỂ DỤC, THỂ THAO
|
40
|
|
Thủ tục: Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt
động thể thao cho doanh nghiệp kinh doanh hoạt động thể thao.
|
Sửa đổi, bổ sung
|
41
|
|
Thủ tục: Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt
động thể thao cho câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp.
|
Sửa đổi, bổ sung
|