ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1612/QĐ-UBND |
Bắc Giang, ngày 31 tháng 08 năm 2015 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐỀ ÁN TINH GIẢN BIÊN CHẾ GIAI ĐOẠN 2015-2021
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị quyết số 39-NQ/TW ngày 17/4/2015 của Bộ Chính trị về tinh giản biên chế và cơ cấu lại đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức;
Căn cứ Nghị định số 108/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ về chính sách tinh giản biên chế;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2015/TTLT-BNV-BTC ngày 14/4/2015 của Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 108/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tỉnh Bắc Giang tại Công văn số 921/SNV-TCBC&TCPCP ngày 31/8/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Đề án tinh giản biên chế giai đoạn 2015-2021 của các cơ quan, địa phương, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bắc Giang.
(có danh sách kèm theo)
Điều 2. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Tài chính, Bảo hiểm xã hội tỉnh; các cơ quan, đơn vị có tên trong danh sách tại Điều 1 căn cứ quyết định thi hành./.
|
CHỦ
TỊCH |
ĐỀ ÁN TINH GIẢN BIÊN CHẾ GIAI ĐOẠN 2015 - 2021 CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐỊA PHƯƠNG, ĐƠN VỊ
(Kèm theo Quyết định số 1612/QĐ-UBND ngày 31/8/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Số, ngày, tháng, năm của Đề án |
Ghi chú |
Các Sở, cơ quan thuộc UBND tỉnh |
|||
1 |
VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh |
117/ĐA-VP ngày 11/8/2015 |
|
2 |
Văn phòng UBND tỉnh |
209/ĐA-VP ngày 18/8/2015 |
|
3 |
Thanh tra tỉnh |
247/ĐA-TTr ngày 31/8/2015 |
|
4 |
Sở Nội vụ |
01/ĐA-SNV ngày 31/8/2015 |
|
5 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
1038/ĐA-SNN ngày 21/8/2015 |
|
6 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
02/ĐA-SKHĐT ngày 19/8/2015 |
|
7 |
Sở Tài chính |
02/ĐA-STC ngày 14/8/2015 |
|
8 |
Sở Xây dựng |
947/ĐA-SXD ngày 20/8/2015 |
|
9 |
Sở Giao thông - Vận tải |
1523/ĐA-SGTVT ngày 24/8/2015 |
|
10 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
02/ĐA-STTTT ngày 17/8/2015 |
|
11 |
Sở Công thương |
639/ĐA-SCT ngày 20/8/2015 |
|
12 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
02/ĐA-KHCN ngày 25/8/2015 |
|
13 |
Sở Lao động, TB&XH |
3176/ĐA-LĐTB&XH ngày 14/8/2015 |
|
14 |
Sở Tư pháp |
41/ĐA-STP ngày 14/8/2015 |
|
15 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
1474/ĐA-STNMT ngày 18/8/2015 |
|
16 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
925/ĐA-SGDĐT ngày 24/8/2015 |
|
17 |
Sở Y tế |
1048/ĐA-SYT ngày 19/8/2015 |
|
18 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
841/ĐA-SVHTTDL ngày 18/8/2015 |
|
19 |
Sở Ngoại vụ |
02/ĐA-SNgV ngày 24/8/2015 |
|
20 |
Ban Dân tộc |
02/ĐA-BDT ngày 07/8/2015 |
|
21 |
Ban Quản lý các khu công nghiệp |
15/ĐA-KCN ngày 10/8/2015 |
|
Các đơn vị sự nghiệp công trực thuộc UBND tỉnh |
|||
22 |
Đài Phát thanh truyền hình tỉnh |
132A/ĐA-PT&TH ngày 12/8/2015 |
|
23 |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt-Hàn |
83/ĐA-CĐNCNVH ngày 20/8/2015 |
|
24 |
Trường Cao đẳng Nghề Bắc Giang |
01/ĐA-CĐN ngày 20/8/2015 |
|
Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố |
|||
25 |
UBND Sơn Động |
591/ĐA-UBND ngày 21/8/2015 |
|
26 |
UBND huyện Lục Ngạn |
690/ĐA-UBND ngày 20/8/2015 |
|
27 |
UBND huyện Lục Nam |
1058/ĐA-UBND ngày 25/8/2015 |
|
28 |
UBND huyện Yên Thế |
96/ĐA-UBND ngày 13/8/2015 |
|
29 |
UBND huyện Lạng Giang |
02/ĐA-UB ngày 14/8/2015 |
|
30 |
UBND huyện Tân Yên |
71/ĐA-UBND ngày 14/8/2015 |
|
31 |
UBND huyện Hiệp Hòa |
33/ĐA-UBND ngày 18/8/2015 |
|
32 |
UBND huyện Việt Yên |
16/ĐA-UBND ngày 25/8/2015 |
|
33 |
UBND huyện Yên Dũng |
809/ĐA-UBND ngày 24/8/2015 |
|
34 |
UBND thành phố Bắc Giang |
02/ĐA-UBND ngày 14/8/2015 |
|
Các tổ chức Hội được giao biên chế và Công ty nhà nước trên địa bàn tỉnh |
|||
35 |
Hội Người mù tỉnh Bắc Giang |
11/ĐA-HNM ngày 06/8/2015 |
|
36 |
Hội Đông y tỉnh |
01/ĐA-HĐY ngày 14/8/2015 |
|
37 |
Hội Văn học nghệ thuật |
81/ĐA-HVHNT ngày 13/8/2015 |
|
38 |
Liên hiệp các Hội khoa học Kỹ thuật |
193/ĐA-TGBC ngày 14/8/2015 |
|
39 |
Hội Liên hiệp thanh niên tỉnh BG |
01/ĐA-HLHTN-VP ngày 14/8/2015 |
|
40 |
Liên minh Hợp tác xã tỉnh |
02/ĐA-LM ngày 14/8/2015 |
|
BIỂU TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG TINH GIẢN BIÊN CHẾ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
STT |
Tên cơ quan, đơn vị |
Biên chế giao 2015 |
Số lượng tinh giản biên chế |
Ghi chú |
||||||||
Tổng số |
Tỷ lệ % |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
||||
I |
Cơ quan trực thuộc |
11605 |
984 |
|
39 |
170 |
161 |
146 |
145 |
158 |
158 |
|
1 |
Văn phòng ĐĐBQH và HĐND |
44 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
2 |
Văn phòng UBND tỉnh |
117 |
7 |
5,98 |
1 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
7 |
|
Hành chính |
53 |
3 |
5,66 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
33 |
3 |
9,09 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
HĐ 68 |
31 |
1 |
3,23 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
3 |
Thanh tra tỉnh |
44 |
4 |
9,09 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
40 |
4 |
10,00 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
0 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
HĐ 68 |
4 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Sở Nội vụ |
87 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
5 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
629 |
61 |
9,70 |
4 |
18 |
14 |
10 |
8 |
2 |
5 |
|
|
Hành chính |
271 |
19 |
7,01 |
1 |
3 |
7 |
4 |
2 |
0 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
323 |
42 |
13,00 |
3 |
15 |
7 |
6 |
6 |
2 |
3 |
|
|
Hợp đồng 68 |
35 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Sở Kế hoạch - Đầu tư |
69 |
7 |
10,14 |
0 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
0 |
|
|
Hành chính |
49 |
5 |
10,20 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
15 |
2 |
13,33 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
5 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
7 |
Sở Tài chính |
71 |
7 |
41,02564 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
65 |
5 |
7,69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợp đồng 68 |
6 |
2 |
33,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Sở Xây dựng |
91 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
43 18 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
|
Sự nghiệp |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
|
Hợp đồng 68 |
30 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
9 |
Sở Giao thông - Vận tải |
129 |
22 |
17,05 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
16 |
2 |
|
|
Hành chính |
66 |
6 |
9,09 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
55 |
15 |
27,27 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
10 |
Sở Thông tin Truyền thông |
48 |
2 |
4,17 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
|
Hành chính |
29 |
1 |
3,45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
15 |
1 |
6,67 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
4 |
0 |
0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Sở Công Thương |
226 |
21 |
9,29 |
1 |
1 |
2 |
5 |
2 |
4 |
6 |
|
|
Hành chính |
174 |
17 |
9,77 |
0 |
1 |
2 |
3 |
2 |
3 |
6 |
|
|
Sự nghiệp |
26 |
1 |
3,85 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
26 |
3 |
11,54 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
|
12 |
Sở Khoa học - Công nghệ |
83 |
6 |
7,23 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
2 |
|
|
Hành chính |
45 |
5 |
11,11 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
29 |
1 |
3,45 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
9 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
13 |
Sở Lao động - TB&XH |
257 |
27 |
10,51 |
3 |
2 |
1 |
1 |
2 |
6 |
12 |
|
|
Hành chính |
56 |
6 |
10,71 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
|
|
Sự nghiệp |
194 |
20 |
10,31 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
4 |
9 |
|
|
Hợp đồng 68 |
7 |
1 |
14,29 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
14 |
Sở Tư pháp |
86 |
2 |
2,33 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
34 |
1 |
2,94 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
48 |
1 |
2,08 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
4 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
15 |
Sở Tài nguyên - Môi trường |
139 |
7 |
5,04 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Hành chính |
62 |
3 |
4,84 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
69 |
4 |
5,80 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
16 |
Sở Giáo dục - Đào tạo |
3184 |
346 |
10,87 |
20 |
61 |
60 |
51 |
52 |
51 |
51 |
|
|
Hành chính |
55 |
5 |
9,09 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
3120 |
340 |
10,90 |
20 |
60 |
60 |
50 |
50 |
50 |
50 |
|
|
Hợp đồng 68 |
9 |
1 |
11,11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
17 |
Sở Y tế |
5887 |
420 |
7,13 |
7 |
67 |
69 |
69 |
69 |
69 |
70 |
|
|
Hành chính |
65 |
7 |
10,77 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
5814 |
412 |
7,09 |
7 |
65 |
66 |
67 |
68 |
69 |
70 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
18 |
Sở Văn hoá - TT&DL |
325 |
33 |
10,15 |
1 |
6 |
4 |
4 |
4 |
6 |
8 |
|
|
Hành chính |
52 |
6 |
11,54 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
262 |
26 |
9,92 |
1 |
5 |
3 |
3 |
3 |
5 |
6 |
|
|
Hợp đồng 68 |
11 |
1 |
9,09 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
19 |
Ban Dân tộc |
26 |
1 |
3,85 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
23 |
1 |
4,35 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
0 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hợp đồng 68 |
3 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
20 |
Ban Quản lý các Khu CN |
44 |
11 |
25,00 |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Hành chính |
24 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
|
Sự nghiệp |
15 |
11 |
73,33 |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
chuyển 11 sang công ty |
|
Hợp đồng 68 |
5 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
21 |
Sở Ngoại Vụ |
19 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
II |
ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP TRỰC THUỘC UBND |
294 |
19 |
6,46 |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
4 |
5 |
|
1 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
107 |
11 |
10,28 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
3 |
|
2 |
Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang |
85 |
8 |
9,41 |
0 |
0 |
1 |
1 |
2 |
2 |
2 |
|
3 |
Trường Cao đẳng Việt - Hàn |
69 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Ban Quản lý DA ĐTXD tỉnh |
33 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
III |
CẤP HUYỆN |
29639 |
3173 |
10,71 |
113 |
464 |
494 |
478 |
437 |
516 |
671 |
|
1 |
Huyện Sơn Động |
2353 |
276 |
11,73 |
16 |
37 |
36 |
36 |
28 |
46 |
77 |
|
|
Hành chính |
93 |
10 |
10,75 |
2 |
1 |
1 |
2 |
0 |
1 |
3 |
|
|
Sự nghiệp |
1717 |
196 |
11,42 |
11 |
26 |
24 |
27 |
24 |
28 |
56 |
|
|
Hợp đồng 68 |
10 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
533 |
70 |
13,13 |
3 |
10 |
11 |
7 |
4 |
17 |
18 |
|
2 |
Huyện Lục Ngạn |
4272 |
445 |
10,42 |
15 |
80 |
67 |
69 |
62 |
74 |
78 |
|
|
Hành chính |
105 |
11 |
10,48 |
2 |
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
3457 |
363 |
10,50 |
11 |
64 |
55 |
55 |
52 |
62 |
64 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
702 |
70 |
9,97 |
2 |
14 |
11 |
12 |
9 |
10 |
12 |
|
3 |
Huyện Lục Nam |
3630 |
381 |
10,50 |
10 |
59 |
94 |
67 |
48 |
55 |
48 |
|
|
Hành chính |
105 |
12 |
11,43 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
2892 |
309 |
10,68 |
10 |
47 |
82 |
55 |
36 |
43 |
36 |
|
|
Hợp đồng 68 |
10 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
623 |
60 |
9,63 |
0 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
|
4 |
Huyện Yên Thế |
2254 |
247 |
10,96 |
2 |
45 |
37 |
37 |
37 |
46 |
43 |
|
|
Hành chính |
93 |
10 |
10,75 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
4 |
0 |
|
|
Sự nghiệp |
1686 |
190 |
11,27 |
2 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
38 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
467 |
47 |
10,06 |
0 |
15 |
5 |
5 |
5 |
12 |
5 |
|
5 |
Huyện Lạng Giang |
3016 |
304 |
10,08 |
11 |
54 |
42 |
46 |
38 |
38 |
75 |
|
|
Hành chính |
100 |
14 |
14,00 |
1 |
3 |
1 |
3 |
0 |
0 |
6 |
|
|
Sự nghiệp |
2379 |
238 |
10,00 |
10 |
42 |
35 |
34 |
31 |
28 |
58 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
529 |
51 |
9,64 |
0 |
9 |
6 |
8 |
7 |
10 |
11 |
|
6 |
Huyện Tân Yên |
2945 |
309 |
10,49 |
18 |
33 |
39 |
49 |
54 |
57 |
59 |
|
|
Hành chính |
93 |
8 |
8,60 |
2 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
2298 |
246 |
10,70 |
7 |
26 |
30 |
40 |
45 |
48 |
50 |
|
|
Hợp đồng 68 |
10 |
1 |
10,00 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
cc xã |
544 |
54 |
9,93 |
9 |
6 |
7 |
8 |
8 |
8 |
8 |
|
7 |
Huyện Hiệp Hoà |
3526 |
384 |
10,89 |
9 |
48 |
48 |
43 |
43 |
68 |
125 |
|
|
Hành chính |
104 |
11 |
10,58 |
1 |
2 |
2 |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
2810 |
311 |
11,07 |
4 |
36 |
35 |
34 |
37 |
52 |
113 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
604 |
61 |
10,10 |
4 |
9 |
11 |
6 |
5 |
15 |
11 |
|
8 |
Huyện Việt Yên |
2276 |
299 |
10,77 |
18 |
48 |
46 |
34 |
47 |
52 |
54 |
|
|
Hành chính |
94 |
4 |
4,26 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
|
|
Sự nghiệp |
2235 |
255 |
11,41 |
14 |
44 |
43 |
30 |
42 |
40 |
42 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
439 |
40 |
9,11 |
3 |
4 |
3 |
4 |
4 |
11 |
11 |
|
9 |
Huyện Yên Dũng |
2453 |
272 |
11,09 |
1 |
26 |
41 |
53 |
43 |
43 |
65 |
|
|
Hành chính |
94 |
10 |
10,64 |
0 |
0 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
1868 |
210 |
11,24 |
1 |
22 |
33 |
40 |
32 |
30 |
52 |
|
|
Hợp đồng 68 |
10 |
0 |
0,00 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
481 |
52 |
10,81 |
0 |
4 |
6 |
12 |
9 |
10 |
11 |
|
10 |
Thành phố Bắc Giang |
2414 |
256 |
10,60 |
13 |
34 |
44 |
44 |
37 |
37 |
47 |
|
|
Hành chính |
114 |
12 |
10,53 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
|
|
Sự nghiệp |
1928 |
207 |
10,74 |
10 |
27 |
35 |
35 |
30 |
30 |
40 |
|
|
Hợp đồng 68 |
8 |
1 |
12,50 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
|
|
CC xã |
364 |
336 |
9,89 |
3 |
5 |
7 |
6 |
5 |
5 |
5 |
|
IV |
HỘI VÀ CÔNG TY TNHH MTV |
3 |
1 |
33,33 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1 |
Hội Người mù |
3 |
1 |
33,33 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
TỔNG SỐ |
41541 |
4177 |
10,06 |
154 |
635 |
657 |
626 |
586 |
678 |
834 |
|
Quyết định 1612/QĐ-UBND năm 2015 về phê duyệt Đề án tinh giản biên chế giai đoạn 2015-2021 do tỉnh Bắc Giang ban hành
Số hiệu: | 1612/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Giang |
Người ký: | Nguyễn Văn Linh |
Ngày ban hành: | 31/08/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1612/QĐ-UBND năm 2015 về phê duyệt Đề án tinh giản biên chế giai đoạn 2015-2021 do tỉnh Bắc Giang ban hành
Chưa có Video