ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1585/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 14 tháng 8 năm 2023 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL ngày 07 tháng 8 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung; thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực thủy lợi thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này danh mục và quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thủy lợi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lâm Đồng, cụ thể như sau:
Thay thế 12 thủ tục hành chính (số thứ tự 16, 17, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29 Mục I, Phần A) tại danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 2511/QĐ-UBND ngày 07 tháng 10 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc/ Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Đà Lạt, Bảo Lộc và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
(Kèm theo Quyết định số 1585/QĐ-UBND ngày 14 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm/Cách thức thực hiện |
Phí/Lệ phí |
Căn cứ pháp lý |
1 |
1.004427 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND tỉnh |
25 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật Thủy lợi số 08/2007/QH14 ngày 19/6/2017; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP ngày 27/6/2023 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 67/2018/NĐ-CP ngày 14/5/2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thủy lợi. - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL ngày 07/8/2023 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
2 |
2.001796 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN- TL. |
3 |
2.001795 |
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP, - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
4 |
2.001793 |
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của UBND tỉnh |
07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
5 |
1.004385 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
6 |
2.001791 |
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
7 |
1.003880 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ |
10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
8 |
1.003870 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Nuôi trồng thủy sản; nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
9 |
2.001426 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
10 |
2.001401 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
11 |
1.003921 |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN-TL. |
12 |
1.003893 |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh |
03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Lâm Đồng - Số 36 Trần Phú, phường 4, Tp. Đà Lạt. Nộp hồ sơ Trực tiếp/Trực tuyến/Qua dịch vụ bưu chính |
Không |
- Luật số 08/2007/QH14; - Nghị định số 67/2018/NĐ-CP; - Nghị định số 40/2023/NĐ-CP; - Quyết định số 3216/QĐ-BNN- TL. |
II. QUY TRÌNH NỘI BỘ THỰC HIỆN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
24,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
14,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
14,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
6,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
9,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
14,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
9,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
9,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
14,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
4,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
2,5 ngày |
Bước thực hiện |
Nội dung thực hiện |
Trách nhiệm thực hiện |
Thời gian |
B1 và B2 |
Tiếp nhận hồ sơ, cập nhật vào số, chuyển xử lý và trả kết quả |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh |
0,5 ngày |
B2 |
Tổ chức thẩm định hồ sơ và cấp phép |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
2,5 ngày |
Quyết định 1585/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thủy lợi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lâm Đồng
Số hiệu: | 1585/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng |
Người ký: | Võ Ngọc Hiệp |
Ngày ban hành: | 14/08/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1585/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ thực hiện thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thủy lợi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lâm Đồng
Chưa có Video