ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1177/QĐ-UBND |
Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 5 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính; Nghị định số 107/2021/NĐ-CP ngày 06 tháng 12 năm 2021 về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 17/QĐ-UBQGCĐS ngày 04 tháng 4 năm 2023 của Ủy ban Quốc gia về chuyển đổi số ban hành Kế hoạch hoạt động của Ủy ban Quốc gia về chuyển đổi số năm 2023;
Căn cứ Công văn số 1284/BTTTT-CĐSQG ngày 12 tháng 4 năm 2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc nâng cao hiệu quả, tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến, đảm bảo dễ sử dụng, thân thiện với người dùng;
Căn cứ Quyết định số 3134/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt Kế hoạch cải cách hành chính gắn với chính quyền số, dịch vụ đô thị thông minh năm 2023;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Công văn số 1210/STTTT-CNTT ngày 16 tháng 5 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này danh mục 138 thủ tục hành chính (TTHC) cắt giảm thời gian giải quyết khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế; cụ thể:
1. Sở Thông tin và Truyền thông: 33 TTHC.
2. Sở Xây dựng: 03 TTHC.
3. Sở Y tế: 08 TTHC.
4. Sở Tài nguyên và Môi trường: 01 TTHC.
5. Sở Du lịch: 02 TTHC.
6. Sở Giao thông vận tải: 12 TTHC.
7. Sở Ngoại vụ: 02 TTHC.
8. Sở Giáo dục và Đào tạo: 10 TTHC.
9. Sở Văn hóa và Thể thao: 12 TTHC.
10. Ban Quản lý Khu kinh tế, công nghiệp tỉnh: 07 TTHC.
11. Sở Tư pháp: 05 TTHC.
12. Sở Khoa học và Công nghệ: 03 TTHC.
13. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: 07 TTHC.
14. Sở Kế hoạch và Đầu tư: 24 TTHC.
15. Sở Nội vụ: 09 TTHC.
(Chi tiết tại Phụ lục đính kèm)
Điều 2. Tổ chức thực hiện:
1. Giao các Sở, ban, ngành có tên tại Điều 1 Quyết định này chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan xây dựng quy trình nội bộ giải quyết TTHC đảm bảo theo thời gian tại Phụ lục đính kèm, trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt trước ngày 05/6/2023.
2. Căn cứ quyết định phê duyệt quy trình nội bộ của Chủ tịch UBND tỉnh, các Sở, ban, ngành chủ trì, phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông thiết lập quy trình điện tử vào Hệ thống thông tin giải quyết TTHC tỉnh, hoàn thành trước ngày 12/6/2023; Thực hiện niêm yết, công khai và tổ chức tuyên truyền, phổ biến việc cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính trên các phương tiện truyền thông, thông tin đại chúng.
3. Kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực, các cơ quan, đơn vị thực hiện tiếp nhận và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo thời gian được phê duyệt tại Phụ lục được đính kèm tại Quyết định này.
4. Giao Văn phòng UBND tỉnh (Trung tâm Phục vụ hành chính công Thừa Thiên Huế) theo dõi, đôn đốc việc tiếp nhận, giải quyết theo Quyết định này, định kỳ hằng tháng tổng hợp, báo cáo kết quả thực hiện để UBND tỉnh theo dõi, chỉ đạo.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
DANH MỤC THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT KHI NỘP HỒ SƠ BẰNG HÌNH THỨC
TRỰC TUYẾN SO VỚI HÌNH THỨC NỘP HỒ SƠ TRỰC TIẾP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA
SỞ, BAN, NGÀNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
(Kèm theo Quyết định số 1177/QĐ-UBND ngày 24 tháng 5 năm 2023 của Chủ
tịch UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT |
Tên TTHC (Mã số TTHC) |
Thời gian giải quyết |
Thời gian giảm |
Tỷ lệ cắt giảm |
|
Quy định |
Giảm còn |
||||
I |
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (33 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Báo chí |
|
|
|
|
1. |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (Trong nước) (1.009374) |
20 ngày |
16 ngày |
4 ngày |
20% |
2. |
Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (1.009386) |
15 ngày |
12 ngày |
3 ngày |
20% |
3. |
Cấp phép Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (1.003888) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành |
|
|
|
|
4. |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (1.003729) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
5. |
Cấp giấy phép hoạt động In (1.004153) |
15 ngày |
12 ngày |
3 ngày |
20% |
6. |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (2.001594) |
15 ngày |
12 ngày |
3 ngày |
20% |
7. |
Cấp giấy phép In gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (2.001564) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
8. |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (1.003868) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
9. |
Cấp lại giấy phép hoạt động in (2.001744) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
10. |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (2.001584) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
11. |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (1.008201) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
12. |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (1.003114) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
13. |
Cấp giấy phép tổ chức hoạt động triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (1.003483) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
14. |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (1.003725) |
15 ngày |
12 ngày |
3 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
|
|
|
|
15. |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (2.001765) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
16. |
Cấp giấy phép thiết lập trang tin điện tử (Internet) tổng hợp (2.001098) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
17. |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (2.001087) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
18. |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (1.003384) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
19. |
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (1.005452) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
20. |
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (2.001091) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
21. |
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (2.001766) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
22. |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên (1.000067) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
23. |
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên (2.001681) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
24. |
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (2.001684) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
25. |
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (2.001684) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
26. |
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (2.001666) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
|
Lĩnh vực Bưu chính |
|
|
|
|
27. |
Cấp giấy phép bưu chính trong phạm vi nội tỉnh (1.003659) |
20 ngày |
16 ngày |
4 ngày |
20% |
28. |
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (1.004379) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
29. |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (1.004470) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
30. |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (1.005442) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
31. |
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính trong phạm vi nội tỉnh. (1.003687) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
32. |
Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn (1.003633) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
33. |
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (1.010902) |
10 ngày |
8 ngày |
2 ngày |
20% |
II |
SỞ XÂY DỰNG (03 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Hoạt động xây dựng |
|
|
|
|
34. |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C (1.009980) |
20 ngày |
16 ngày |
4 ngày |
20% |
35. |
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng điều chỉnh cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, C (1.009981) |
20 ngày |
16 ngày |
4 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản |
|
|
|
|
36. |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (1.002625) |
10 ngày |
9 ngày |
1 ngày |
10% |
III |
SỞ Y TẾ (08 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Khám bệnh, chữa bệnh |
|
|
|
|
37. |
Cấp thay đổi phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.003773) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
38. |
Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị thay đổi họ và tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.003787) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
39. |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.003800) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
40. |
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật Khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.003824) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
41. |
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.003748) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực An toàn vệ sinh thực phẩm |
|
|
|
|
42. |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. (1.002425) |
20 ngày |
19 ngày |
1 ngày |
5% |
|
Lĩnh vực dược phẩm |
|
|
|
|
43. |
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế. (1.004532) |
20 ngày |
19 ngày |
1 ngày |
5% |
44. |
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế. (1.004529) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
IV |
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG (01 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Môi trường |
|
|
|
|
45. |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải (1.008603) |
10 ngày |
09 ngày |
1 ngày |
10% |
V |
SỞ DU LỊCH (02 TTHC) |
|
|
|
|
46. |
Thủ tục Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (2.001628) |
10 ngày |
9 ngày |
1 ngày |
10% |
47. |
Thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành (2.001611) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
VI |
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI (12 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực đường bộ |
|
|
|
|
48. |
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô (1.000703) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
49. |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng (2.002286) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
50. |
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác (1.005210) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
51. |
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe ô tô (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) (1.004993) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
52. |
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp (1.002809) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
53. |
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp (1.002804) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
54. |
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp (1.002801) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
55. |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp (1.002796) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
56. |
Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam (1.002793) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
57. |
Cấp lại Giấy phép lái xe (1.002820) |
10 ngày |
5 ngày |
5 ngày |
50% |
|
Lĩnh vực du lịch |
|
|
|
|
58. |
Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (1.008027) |
7 ngày đối với phương tiện thủy nội địa |
5 ngày đối với phương tiện thủy nội địa |
2 ngày |
29% |
59. |
Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (1.008028) |
7 ngày đối với phương tiện thủy nội địa |
5 ngày đối với phương tiện thủy nội địa |
2 ngày |
29% |
VII |
SỞ NGOẠI VỤ (02 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Hội nghị, Hội thảo có yếu tố nước ngoài |
|
|
|
|
60. |
Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ (2.002313) |
28 ngày |
27 ngày |
1 ngày |
3,6% |
61. |
Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ (2.002314) |
28 ngày |
27 ngày |
1 ngày |
3,6% |
VIII |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO (10 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác |
|
|
|
|
62. |
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học (1.005053) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
63. |
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục (1.005049) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
64. |
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại (1.005025) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
65. |
Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học (1.005043) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
66. |
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học) (1.005036) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
67. |
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục (1.005195) |
20 ngày |
19 ngày |
1 ngày |
5% |
68. |
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại (1.005359) |
20 ngày |
19 ngày |
1 ngày |
5% |
69. |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (1.005061) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
70. |
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (2.001985) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
71. |
Đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại (2.001987) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
IX |
SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO (12 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa |
|
|
|
|
72. |
Cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương (1.003838) |
20 ngày |
18 ngày |
2 ngày |
10% |
73. |
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật (1.001106) |
15 ngày |
13 ngày |
2 ngày |
13% |
74. |
Cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia (1.003738) |
30 ngày |
28 ngày |
2 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm |
|
|
|
|
75. |
Cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ (1.001778) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
|
Lĩnh vực Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
|
|
|
|
76. |
Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng; được sử dụng làm đạo cụ (1.004723) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Thể dục Thể thao |
|
|
|
|
77. |
Đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh (1.001782) |
10 ngày |
9 ngày |
1 ngày |
10% |
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở |
|
|
|
|
78. |
Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam (1.004639) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
79. |
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam (1.004662) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
80. |
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam (1.004666) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
81. |
Thủ tục Thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo (1.004645) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn |
|
|
|
|
82. |
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
83. |
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
X |
BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ, CÔNG NGHIỆP TỈNH (07 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Đầu tư |
|
|
|
|
84. |
Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (1.009775) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
85. |
Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (1.009776) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
86. |
Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (1.009777) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực Kinh doanh bất động sản |
|
|
|
9% |
87. |
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư (1.010747) |
30 ngày |
20 ngày |
10 ngày |
33% |
|
Lĩnh vực quy hoạch, kiến trúc |
|
|
|
|
88. |
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (1.002701) |
20 ngày |
18 ngày |
2 ngày |
10% |
|
Lĩnh vực Hoạt động xây dựng |
|
|
|
|
89. |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) (1.009978) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
90. |
Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ (1.009998) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
XI |
SỞ TƯ PHÁP (05 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Công chứng |
|
|
|
|
91. |
Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề công chứng (1.001071) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
92. |
Thủ tục chấm dứt tập sự hành nghề công chứng (1.001438) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Luật sư |
|
|
|
|
93. |
Thủ tục đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân (1.002153) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
94. |
Thủ tục cấp lại giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài (1.002368) |
10 ngày |
9 ngày |
1 ngày |
10% |
|
Lĩnh vực Bán đấu giá tài sản |
|
|
|
|
95. |
Thủ tục thu hồi Chứng chỉ hành nghề đấu giá trong trường hợp thôi hành nghề theo nguyện vọng (1.008726) |
7 ngày |
6 ngày |
1 ngày |
14% |
XII |
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ (03 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Hoạt động khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
96. |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (1.001786) |
15 ngày |
13 ngày |
2 ngày |
13% |
|
Lĩnh vực Tiêu chuẩn Đo lường, Chất lượng |
|
|
|
|
97. |
Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định (2.001100) |
28 ngày |
26,5 ngày |
1,5 ngày |
5,3% |
98. |
Miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (1.001392) |
5 ngày |
1 ngày |
4 ngày |
20% |
XIII |
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (07 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
99. |
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) (1.004493) |
10 ngày |
5 ngày |
5 ngày |
50% |
100. |
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón (1.007933) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Khoa học công nghệ và môi trường |
|
|
|
|
101. |
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành (2.001277) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản |
|
|
|
|
102. |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (2.001827) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
103. |
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn) (2.001823) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực Thú y |
|
|
|
|
104. |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y (1.004022) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
|
Lĩnh vực Quản lý chất lượng công trình xây dựng |
|
|
|
|
105. |
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) (1.009794) |
20 ngày |
17 ngày |
3 ngày |
15% |
XIV |
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ (24 TTHC) |
|
|
|
|
|
Đối với các TTHC nộp trực tuyến tại Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp Quốc gia |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
|
|
|
|
106. |
Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp (1.010010) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
107. |
Thông báo hủy bỏ nghị quyết, quyết định giải thể doanh nghiệp (1.010023) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
108. |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) (2.001954) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
109. |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật (áp dụng đối với loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên, Công ty hợp danh) (2.002010) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
110. |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (áp dụng đối với loại hình doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH 1 thành viên, công ty hợp danh) (1.005169) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
111. |
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh (2.002011) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
112. |
Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân (1.010026) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
113. |
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân (2.001993) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
114. |
Đăng ký tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) (2.002029) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
115. |
Tạm ngừng, đình chỉ hoạt động, chấm dứt kinh doanh tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ (do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập hoặc giao quản lý) (1.002395) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
116. |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác (2.002018) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
117. |
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (áp dụng đối với loại hình doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh) (2.002015) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
118. |
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp (2.002016) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
119. |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (áp dụng đối với loại hình doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh) (2.002045) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
120. |
Chấm dứt hoạt động địa điểm kinh doanh (2.002020) |
5 ngày |
4 ngày |
1 ngày |
20% |
|
Đối với các TTHC nộp trực tuyến tại Hệ thống thông tin giải quyết TTHC tỉnh |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
|
|
|
|
121. |
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường (2.000375) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
122. |
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội (2.000416) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
123. |
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường (2.000368) |
3 ngày |
2 ngày |
1 ngày |
33% |
|
Lĩnh vực hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa |
|
|
|
|
124. |
Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (2.000024) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
125. |
Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (1.000016) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
126. |
Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (2.000005) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
127. |
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (2.002005) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
128. |
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) (2.002004) |
15 ngày |
14 ngày |
1 ngày |
6,7% |
129. |
Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị (2.002418) |
14 ngày |
13 ngày |
1 ngày |
7,1% |
XV |
SỞ NỘI VỤ (09 TTHC) |
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Hội, tổ chức phi chính phủ |
|
|
|
|
130. |
Thủ tục Thành lập hội (2.001481) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
131. |
Thủ tục Phê duyệt điều lệ hội (1.003960) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
132. |
Thủ tục Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (2.001688) |
30 ngày |
13 ngày |
17 ngày |
57% |
133. |
Thủ tục Đổi tên hội (2.001678) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
134. |
Thủ tục Hội tự giải thể (1.003918) |
30 ngày |
13 ngày |
17 ngày |
57% |
135. |
Thủ tục Cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ (1.003822) |
40 ngày |
17 ngày |
23 ngày |
15% |
136. |
Thủ tục Công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ (2.001590) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
137. |
Thủ tục Thay đổi giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (1.003621) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
138. |
Thủ tục Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ (1.003920) |
30 ngày |
17 ngày |
13 ngày |
43% |
Quyết định 1177/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt danh mục thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Số hiệu: | 1177/QĐ-UBND |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Người ký: | Nguyễn Thanh Bình |
Ngày ban hành: | 24/05/2023 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 1177/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt danh mục thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết khi nộp hồ sơ bằng hình thức trực tuyến so với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp thuộc thẩm quyền giải quyết của các Sở, ban, ngành trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Chưa có Video