Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 28/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 29 tháng 05 năm 2015

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư; sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

 

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Quảng Ngãi;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

 

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NGÃI
(Ban hành kèm theo Thông tư số 28/2015/TT-BTNMT ngày 29 tháng 5 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Quảng Ngãi.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột ‘‘Địa danh’‘ là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột ‘‘Nhóm đối tượng’‘ là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột ‘‘Tên ĐVHC cấp xã’‘ là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: ‘‘P.’‘ là chữ viết tắt của ‘‘phường’‘; ‘‘TT.’‘ là chữ viết tắt của ‘‘thị trấn’‘.

d) Cột ‘‘Tên ĐVHC cấp huyện’‘ là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: ‘‘TP.’‘ là chữ viết tắt của ‘‘thành phố’; ‘‘H.’‘ là chữ viết tắt của ‘‘huyện’‘; ‘‘TX.’‘ là chữ viết tắt của ‘‘thị xã’‘.

đ) Cột ‘‘Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng’‘ là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột ‘‘Địa danh’‘; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ‘‘Tọa độ trung tâm’‘; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột ‘‘Tọa độ điểm đầu’‘ và ‘‘Tọa độ điểm cuối’‘.

e) Cột ‘‘Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình’‘ là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột ‘‘Địa danh’‘.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NGÃI

Danh mục địa danh dân cư; sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Quảng Ngãi

2

Huyện Ba Tơ

3

Huyện Bình Sơn

4

Huyện Đức Phổ

5

Huyện Minh Long

6

Huyện Mộ Đức

7

Huyện Nghĩa Hành

8

Huyện Sơn Hà

9

Huyện Sơn Tây

10

Huyện Sơn Tịnh

11

Huyện Tây Trà

12

Huyện Trà Bồng

13

Huyện Tư Nghĩa

 


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

cầu Bàu Giang

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 0555’‘

108° 48’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46’ 40’‘

15° 06' 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

đường Lê Lợi

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 51’‘

108° 47' 32’‘

15° 06' 51’‘

108° 48’ 24’‘

D-49-14-D-c

kênh N6

TV

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 54’‘

108° 44' 12’‘

15° 07’ 19’‘

108° 49’ 11’‘

D-49-14-D-c

Trường Đại học Phạm Văn

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 19’‘

108° 48’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 39’‘

108° 48’ 03’‘

15° 06' 51’‘

108° 48' 05’‘

D-49-14-D-c

đường Quang Trung

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08’ 03’‘

108° 47’ 59’‘

15° 06' 00’‘

108° 48’ 54’‘

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 11’‘

108° 47' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 2

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 09’‘

108° 47' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 58’‘

108° 48' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 4

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 52’‘

108° 47' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 11’‘

108° 48' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 03’‘

108° 48' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 57’‘

108° 48’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 08’‘

108° 48’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 55’‘

108° 48' 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 52’‘

108° 48' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 49’‘

108° 48’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 48’‘

108° 48’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 43’‘

108° 48’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 40’‘

108° 48’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 15

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 44’‘

108° 48' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 16

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 34’‘

108° 48’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 17

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 35’‘

108° 48’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 18

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 28’‘

108° 48' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 19

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 01’‘

108° 48' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 20

DC

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 06’‘

108° 48' 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Chánh Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 22’‘

108° 47' 30’‘

15° 0713’‘

108° 48' 14’‘

D-49-14-D-c

đường Bà Triệu

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07 56’‘

108° 48’ 21’‘

15° 07' 30’‘

109° 48’ 46’‘

D-49-14-D-a

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 0803’‘

108° 47 59’‘

15° 07’ 38’‘

108° 46' 34’‘

D-49-14-D-a

đường Nguyễn Du

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 48’‘

108° 48’ 30’‘

15° 07' 00’‘

108° 48' 45’‘

D-49-14-D-a

đường Quang Trung

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 03’‘

108° 47’ 59’‘

15° 06’ 00’‘

108° 48’ 54’‘

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 1

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 45’‘

108° 48’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 2

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 49’‘

108° 48' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 3

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 42’‘

108° 48' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 4

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 47’‘

108° 48’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 5

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 44’‘

108° 48’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 6

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 58’‘

108° 48' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 7

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 56’‘

108° 48' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 8

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 49’‘

108° 47’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 9

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 00’‘

108° 47' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 10

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 58’‘

108° 47' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 11

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 54’‘

108° 47' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 12

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 47’‘

108° 47’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 13

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 51’‘

108° 47’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 14

DC

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 58’‘

108° 47' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a

cầu Trà Khúc 1

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 24’‘

108° 47' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Trà Khúc 2

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 18’‘

108° 48' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đường Trương Quang Trọng

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 39’‘

108° 48’ 03’‘

15° 07’ 48’‘

108° 48’ 30’‘

D-49-14-D-a

Quốc lộ 1

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-c

Trạm biến áp 110 KV

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 22’‘

108° 48' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 623C

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 30’‘

108° 48’ 46’‘

15° 08' 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

khu dân cư An Phú Sinh

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 59’‘

108° 49’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bản 2

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 12’‘

108° 48’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bản 3

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 41’‘

108° 48' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bàu Giang

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 05' 55’‘

108° 4858’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

Núi Bút

SV

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 30’‘

108° 48’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

bến xe Chín Nghĩa

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 54’‘

108° 48’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Lê Trung Đình

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 28’‘

108° 48’ 07’‘

15° 07' 30’‘

108° 48' 46’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

Kênh N6

TV

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 54’‘

108° 44' 12’‘

15° 07' 19’‘

108° 49' 11’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Du

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 48’‘

108° 48’ 30’‘

15° 07’ 00’‘

108° 48' 45’‘

D-49-14-D-c

khu đô thị mới Phú Mỹ

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 24’‘

108° 49' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Quang Trung

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08’ 03’‘

108° 47’ 59’‘

15° 06’ 00’‘

108° 48' 54’‘

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 20’‘

108° 49’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 2

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 25’‘

108° 48' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 35’‘

108° 48’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 4

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 26’‘

108° 48’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 22’‘

108° 48' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 13’‘

108° 48' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 10’‘

108° 48’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 59’‘

108° 48' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 56’‘

108° 48' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 07’‘

108° 48' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 05’‘

108° 48’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 46’‘

108° 48' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 40’‘

108° 48' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 56’‘

108° 48’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 15

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 20’‘

108° 48' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 16

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 11’‘

108° 48’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 17

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 40’‘

108° 49’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 18

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 05’‘

108° 49’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 19

DC

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 11’‘

108° 49’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

chùa Thiên Bút

KX

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 31’‘

108° 48’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Trà Khúc

TV

P. Nghĩa Chánh

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08' 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a

đường tỉnh 624

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 4731’‘

14° 55' 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-14-D-c

Cu Bản

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 23’‘

108° 47' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05’ 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

đường Chu Văn An

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07 21’‘

108° 47' 24’‘

15° 06' 51’‘

108° 47’ 32’‘

D-49-14-D-c

mương Cổ Cò

TV

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 16’‘

108° 47’ 58’‘

15° 06’ 46’‘

108° 47’ 40’‘

D-49-14-D-c

đường Lê Lợi

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06' 51’‘

108° 47' 32’‘

15° 06’ 51’‘

108° 48' 24’‘

D-49-14-D-c

kênh N6

TV

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 54’‘

108° 44’ 12’‘

15° 07’ 19’‘

108° 49’ 11’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 51’‘

108° 46’ 42’‘

15° 06’ 51’‘

108° 47’ 32’‘

D-49-14-D-c

chùa Phổ Hiền

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 40’‘

108° 47’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 01’‘

108° 47' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 2

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 05’ 58’‘

108° 47' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 16’‘

108° 47' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 4

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 28’‘

108° 47’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 30’‘

108° 47’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 34’‘

108° 47’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 47’‘

108o 47’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 40’‘

108° 47’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 54’‘

108° 47’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 45’‘

108° 47’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 55’‘

108° 47' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 59’‘

108° 47' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 07’‘

108° 47’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 04’‘

108° 47 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 15

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 05’‘

108° 47 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 16

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 03’‘

108° 47 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 17

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 06’‘

108° 47 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 18

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 10’‘

108° 47' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 19

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 16’‘

108° 47' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 20

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 15’‘

108° 47' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 21

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 02’‘

108° 47’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 22

DC

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 09’‘

108° 47’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Nghĩa Lộ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 22’‘

108° 47' 30’‘

15° 07' 13’‘

108° 48' 14’‘

D-49-14-D-c

đường Hùng Vương

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07' 28’‘

108° 48' 07’‘

D-49-14-D-c

đường Lê Trung Đình

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 28’‘

108° 48’ 07’‘

15° 07’ 30’‘

108° 48' 46’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Du

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 48’‘

108° 48’ 30’‘

15° 07' 00’‘

108° 48’ 45’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Nghiêm

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 18’‘

108° 48’ 01’‘

15° 07’ 28’‘

108° 48' 36’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 39’‘

108° 48’ 03’‘

15° 06’ 51’‘

108° 48' 05’‘

D-49-14-D-c

đường Quang Trung

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08’ 03’‘

108° 47’ 59’‘

15° 06’ 00’‘

108° 48' 54’‘

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 0731’‘

108° 48’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 2

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 0715’‘

108° 48’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07 16’‘

108° 47' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 4

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 20’‘

108° 47’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 23’‘

108° 47' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 27’‘

108° 48’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 28’‘

108° 48' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 24’‘

108° 48' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 24’‘

108° 48’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 19’‘

108° 48' 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 16’‘

108° 48' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 0723’‘

108° 48' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 22’‘

108° 48' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Nguyễn Nghiêm

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 22’‘

108° 47’ 30’‘

15° 07' 13’‘

108° 48’ 14’‘

D-49-14-D-c

suối Ba Đơn

TV

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 04' 44’‘

108° 42’ 41’‘

15° 05' 30’‘

108° 46’ 39’‘

D-49-14-D-c

kênh Bàu Lăng

TV

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 43’‘

108° 46' 34’‘

15° 06' 24’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-D-c

Trung tâm Đào tạo Kỹ thuật Nghiệp vụ Giao thông Vận tải

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 48’‘

108° 46’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 03’‘

108° 47' 59’‘

15° 07’ 38’‘

108° 46' 34’‘

D-49-14-D-a

đường Hoàng Hoa Thám

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06' 51’‘

108° 46' 42’‘

15° 07’ 02’‘

108° 45’ 36’‘

D-49-14-D-c

đường Hoàng Văn Thụ

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 38’‘

108° 46' 34’‘

15° 05' 36’‘

108° 46' 54’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

kênh N6

TV

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05’ 54’‘

108° 44' 12’‘

15° 07’ 19’‘

108° 49' 11’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Đình Chiểu

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 06’ 50’‘

108° 47' 08’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Thuỵ

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07’ 05’‘

108° 46' 39’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Trãi

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 51’‘

108° 46’ 42’‘

15° 06’ 51’‘

108° 47’ 32’‘

D-49-14-D-c

Trường Trung học phổ thông Nội Trú Dân Tộc

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 07’‘

108° 46' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

ga Quảng Ngãi

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 19’‘

108° 46’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

khu công nghiệp Quảng Phú

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 13’‘

108° 45’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Nhà máy Bia Sài Gòn

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 29’‘

108° 46’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 43’‘

108° 46’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 2

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 27’‘

108° 46’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 22’‘

108° 46’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 4

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 19’‘

108° 46’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 0718’‘

108° 46' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 01’‘

108° 46’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 56’‘

108° 46’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 03’‘

108° 46' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 07’‘

108° 46’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 59’‘

108° 46' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 51’‘

108° 46’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 47’‘

108° 46' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 38’‘

108° 46’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 37’‘

108° 46' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 15

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 32’‘

108° 46' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 16

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 34’‘

108° 46' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 17

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 51’‘

108° 46' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 18

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 50’‘

108° 46’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 19

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 23’‘

108° 45' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 20

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 35’‘

108° 45' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 21

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 53’‘

108° 45' 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 22

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 04’‘

108° 46' 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 23

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 15’‘

108° 46' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 24

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 24’‘

108° 45’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 25

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 18’‘

108° 45’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 26

DC

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 38’‘

108° 45’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-D-a

cầu Trường Xuân

KX

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 02’‘

108° 46' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Tư Nghĩa

TV

P. Quảng Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 48’‘

108° 46’ 15’‘

15° 05' 28’‘

108° 46’ 40’‘

D-49-14-D-c

đường Hùng Vương

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07’ 28’‘

108° 48' 07’‘

D-49-14-D-c

đường Lê Trung Đình

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 28’‘

108° 48' 07’‘

15° 07’ 30’‘

108° 48’ 46’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 39’‘

108° 48’ 03’‘

15° 06’ 51’‘

108° 48' 05’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

đường Quang Trung

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08’ 03’‘

108° 47’ 59’‘

15° 06' 00’‘

108° 48' 54’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 42’‘

108° 48' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 2

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 38’‘

108° 48’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 3

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 32’‘

108° 48' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 4

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 38’‘

108° 48’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 5

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 32’‘

108° 48’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 6

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 28’‘

108° 48' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 33’‘

108° 48’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 8

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 0734’‘

108° 48' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 9

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 39’‘

108° 48' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 10

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 37’‘

108° 48’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 11

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 35’‘

108° 48' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 12

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 32’‘

108° 48' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 13

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 29’‘

108° 48’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 36’‘

108° 47' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 15

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 35’‘

108° 47' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 16

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 29’‘

108° 47' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 17

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 30’‘

108° 47' 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 18

DC

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 25’‘

108° 47' 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Trương Quang Trọng

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 39’‘

108° 48' 03’‘

15° 07' 48’‘

108° 48’ 30’‘

D-49-14-D-a

Trường Chính Trị

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 28’‘

108° 47' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Chu Văn An

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 21’‘

108° 47’ 24’‘

15° 06’ 51’‘

108° 47’ 32’‘

D-49-14-D-c

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 03’‘

108° 47' 59’‘

15° 07' 38’‘

108° 46' 34’‘

D-49-14-D-a

đường Hùng Vương

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07' 28’‘

108° 48’ 07’‘

D-49-14-D-c

đường Nguyễn Thuỵ

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07’ 05’‘

108° 46’ 39’‘

D-49-14-D-c

ga Quảng Ngãi

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 19’‘

108° 46' 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 1

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 21’‘

108° 47’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 2

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 18’‘

108° 47' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 3

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 25’‘

108° 47' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 4

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 25’‘

108° 47' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 5

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 25’‘

108° 47’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 6

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 22’‘

108° 47' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 7

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 23’‘

108° 47’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 8

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 26’‘

108° 47' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 9

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 14’‘

108° 47’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 10

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 15’‘

108° 47’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 11

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 13’‘

108° 46’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 12

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 15’‘

108° 46' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 13

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 18’‘

108° 46’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 14

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 24’‘

108° 46' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 15

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 30’‘

108° 46’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 16

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 33’‘

108° 46' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 17

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 47’‘

108° 46’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 18

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 27’‘

108° 46' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 19

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 39’‘

108° 47’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 20

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 30’‘

108° 47’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 21

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 33’‘

108° 47' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 22

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 48’‘

108° 47' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Số 23

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 35’‘

108° 47’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Số 24

DC

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 33’‘

108° 47’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Tịnh Nghiêm

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 14’‘

108° 46’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Trà Khúc

TV

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 22’‘

108° 47' 30’‘

15° 07’ 13’‘

108° 48’ 14’‘

D-49-14-D-c

đường Trương Định

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 18’‘

108° 47’ 01’‘

15° 07’ 45’‘

108° 47' 05’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-c

cầu Trường Xuân

KX

P. Trần Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 02’‘

108° 46’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Quốc lộ 1

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

kênh B6

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 28’‘

108° 46’ 15’‘

15° 12’ 41’‘

108° 44' 35’‘

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09' 11’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-3

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 45’‘

108° 46’ 24’‘

15° 10’ 12’‘

108° 47’ 37’‘

D-49-14-D-a

Dinh Bà

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 30’‘

108° 47' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Bầu Sắt

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 50’‘

108° 48’ 05’‘

15° 08’ 37’‘

108° 47' 23’‘

D-49-14-D-a

núi Chi Khu

SV

P.Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 09 23’‘

108° 47' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Chìm Sơn Tịnh

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 51’‘

108° 46’ 51’‘

15° 11’ 23’‘

108° 48' 08’‘

D-49-14-D-a

Cầu Kênh

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 10 18’‘

108° 47’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Liên Hiệp 1

DC

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 45’‘

108° 48’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Liên Hiệp 2

DC

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 31’‘

108° 48' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Long Đầu

SV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 52’‘

108° 48' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Long Sơn

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 34’‘

108° 47’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

khách sạn Mỹ Trà

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 29’‘

108° 47’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Quyết Thắng

DC

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 26’‘

108° 47’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

mương Rộc Làng

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 10' 59’‘

108° 47’ 30’‘

15° 10’ 44’‘

108° 47' 19’‘

D-49-14-D-a

Núi Sa

SV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 39’‘

108° 47’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Thiên Ấn

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 00’‘

108° 49' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Thiên Ấn

SV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 58’‘

108° 48’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-D-a

cầu Trà Khúc 1

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 24’‘

108° 47’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Trà Khúc 2

KX

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 18’‘

108° 48' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Trường Thọ Đông

DC

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 41’‘

108° 47' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

tổ dân phố Trường Thọ Tây

DC

P. Trương Quang Trọng

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 35’‘

108° 47’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 30’‘

108° 48' 46’‘

15° 08 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-d;

D-49-14-D-b

cầu An Phú

KX

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 50’‘

108° 53' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Sông Cầu

TV

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 53' 51’‘

15° 07' 30’‘

108° 53' 23’‘

D-49-14-D-d

Cửa Đại

TV

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Cửa Lở

TV

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 05’ 38’‘

108° 54' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Ph An

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 54’‘

108° 53’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Phổ Trung

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 37’‘

108° 53’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Phổ Trường

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 10’‘

108° 53’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

cầu Phú Nghĩa

KX

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 48’‘

108° 53' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

sông Phú Thọ

TV

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

15° 08' 30’‘

108° 53’ 40’‘

D-49-14-D-b

thôn Tân An

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 01’‘

108° 53’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Tân Mỹ

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 29’‘

108° 53’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Tân Thạnh

DC

xã Nghĩa An

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 14’‘

108° 53' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 40’‘

108° 49’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 0713’‘

108° 49' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 3

DC

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 21’‘

108° 49' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 4

DC

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 54’‘

108° 50' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 30’‘

108° 48' 46’‘

15° 08' 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-a

Cầu Bản

KX

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 47’‘

108° 50’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06' 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

cầu Bàu Ráng

KX

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 09’‘

108° 50' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

chùa Bửu Tiên

KX

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 09’‘

108° 49' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N6

TV

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 54’‘

108° 44’ 12’‘

15° 07' 19’‘

108° 49' 11’‘

D-49-14-D-c

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Dõng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-D-a

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 17’‘

108° 50’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 0744’‘

108° 50' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Thôn 3

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 02’‘

108° 50’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 4

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 54’‘

108° 50' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Thôn 5

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 54’‘

108° 50' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Thôn 6

DC

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 12’‘

108° 51’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 30’‘

108° 48’ 46’‘

15° 08’ 05’‘

108° 53' 18’‘

D-49-14-D-a

Cầu Bản

KX

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 47’‘

108° 50' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Dũng

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 0024’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-D-a

kênh 26-3

TV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06' 36’‘

108’‘ 52’ 46’‘

15° 06’ 02’‘

108° 53’ 43’‘

D-49-14-D-d

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07’ 30’‘

108° 48’ 46’‘

15° 08’ 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b;

D-49-14-D-c;

D-49-14-D-d

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46’ 40’‘

15° 06' 01’‘

108° 51' 52’‘

D-49-14-D-c

thôn Bình Đông

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 34’‘

108° 51’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Bình Tây

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 11’‘

108° 51' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Cầu

TV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 53’ 51’‘

15° 07’ 30’‘

108° 53' 23’‘

D-49-14-D-d

cầu đập ngăn mặn Hiền Lương

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 13’‘

108° 52' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hàm Long

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 13’‘

108° 52' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hiền Lương

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 57’‘

108° 52’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Hổ Tiếu

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 44’‘

108° 51’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Hội An

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 52’‘

108° 52' 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Khánh Lạc

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 30’‘

108° 52' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Kim Thạch

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 25’‘

108° 51’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Gò Ớt

SV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 32’‘

108° 51’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Phú Thọ

TV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

15° 08' 30’‘

108° 53’ 40’‘

D-49-14-D-b;

D-49-14-D-d;

D-49-14-D-c

Cầu Sắt

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 15’‘

108° 51’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Sung Túc

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 52’‘

108° 52' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thanh Khiết

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 54’‘

108° 12' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Thọ Sơn

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 59’‘

108° 52' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108°53’ 42’‘

D-49-14-D-a

Trạm y tế xã Nghĩa Hà

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06’ 47’‘

108° 51' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Xuân An

KX

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 09’‘

108° 52' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Xuân An

DC

xã Nghĩa Hà

TP. Quảng Ngãi

15° 06' 52’‘

108° 51' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 07' 30’‘

108° 48’ 46’‘

15° 08’ 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

thôn CLuỹ Bắc

DC

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 07’‘

108° 52' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn C Luỹ Nam

DC

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 37’‘

108° 53’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Cổ Luỹ-Làng Cá

DC

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 00’‘

108° 53' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

sông Phú Thọ

TV

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 06' 01’‘

108° 51’ 52’‘

15° 08’ 30’‘

108° 53' 40’‘

D-49-14-D-b

thôn Thanh An-Phú Thọ

DC

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07' 39’‘

108° 52' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-b

chùa Từ Lâm

KX

xã Nghĩa Phú

TP. Quảng Ngãi

15° 07’ 46’‘

108° 52' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

thôn Ân Phú

DC

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 04’‘

108° 49' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09’ 11’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-15

TV

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 27’‘

108° 50’ 10’‘

15° 11' 15’‘

108° 52’ 06’‘

D-49-14-D-a

miếu Cây Si

KX

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 47’‘

108° 49' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Cầu Chìm

KX

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 46’‘

108° 49' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Cầu Kênh

KX

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 27’‘

108° 5018’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Long Bàn

DC

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 55’‘

108° 50' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Ngọc Thạch

DC

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 36’‘

108° 49' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Sông Sử

TV

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 36’‘

108° 49' 24’‘

15° 10' 33’‘

108° 49 40’‘

D-49-14-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 10’‘

108° 50' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh An

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a

Quc lộ 1

KX

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09’ 11’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-a

sông Bản Thuyền

TV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 58’‘

108° 47’ 36’‘

15° 11' 24’‘

108° 48' 08’‘

D-49-14-D-a

thôn Bình Đẳng

DC

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 52’‘

108° 48' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Cấm

SV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 59’‘

108° 49’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Chìm Sơn Tịnh

TV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09’ 51’‘

108° 46’ 51’‘

15° 11’ 23’‘

108° 48' 08’‘

D-49-14-D-a

núi Đỉnh Vàng

SV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 28’‘

108° 48' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Đoàn Kết

DC

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 44’‘

108° 48’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Độc Lập

DC

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 15’‘

108° 48’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 45’‘

108° 49’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Hầm Giang

TV

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 23’‘

108° 48’ 08’‘

15° 11' 51’‘

108° 51’ 22’‘

D-49-14-D-a

thôn Hoà Bình

DC

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 13’‘

108° 49’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Kiến

SV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 03’‘

108° 48' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Miễu

SV

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 41’‘

108° 49' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Quán Huồng

KX

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 10 06’‘

108° 49’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Sông Sử

TV

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09’ 36’‘

108° 49' 24’‘

15° 10' 33’‘

108° 49' 40’‘

D-49-14-D-a

núi Thiên Ấn

SV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 58’‘

108° 48' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Trài

SV

xã Tịnh Ấn Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 22’‘

108° 48' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Tự Do

DC

xã Tịnh n Đông

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 04’‘

108° 48' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

kênh B6

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 28’‘

108° 46' 15’‘

15° 12’ 41’‘

108° 44’ 35’‘

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45' 31’‘

15° 09' 11’‘

108° 53’ 19’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-3

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 45’‘

108° 46' 24’‘

15° 10' 12’‘

108° 47’ 37’‘

D-49-14-D-a

kênh Bàu Lác

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09 51’‘

108° 46’ 51’‘

15° 10’ 24’‘

108° 46’ 54’‘

D-49-14-D-a

kênh Chìm Sơn Tịnh

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 0951’‘

108° 46’ 51’‘

15° 11’ 23’‘

108° 48’ 08’‘

D-49-14-D-a

thôn Cộng Hoà 1

DC

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

15° 0923’‘

108° 47' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Cộng Hoà 2

DC

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 16’‘

108° 46' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Dầm Bê Tông

KX

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 51’‘

108° 46' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Độc Lập

DC

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 42’‘

108° 46' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 08' 56’‘

108° 45' 04’‘

15° 09' 51’‘

108° 46' 51’‘

D-49-14-D-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

15° 08' 33’‘

108° 47’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Ấn Tây

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09’ 11’‘

108° 53’ 19’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-15

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 27’‘

108° 50' 10’‘

15° 11' 15’‘

108° 52' 06’‘

D-49-14-D-a

núi Bàn Cờ

SV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 58’‘

108° 49’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Bầu Ấu

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 10’ 33’‘

108° 49’ 46’‘

15° 10’ 08’‘

108° 50’ 22’‘

D-49-14-D-a

Núi Chồi

SV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 51’‘

108° 50' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Hầm Giang

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 23’‘

108° 48’ 08’‘

15° 11’ 51’‘

108° 51' 22’‘

D-49-14-D-a

Cầu Kênh

KX

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 27’‘

108° 50’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Kim Lộc

DC

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 23’‘

108° 50’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Lệ Thuỷ

SV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 13’‘

108° 49’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Lệ Thuỷ

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 10' 34’‘

108° 49’ 40’‘

15° 11’ 11’‘

108° 50’ 01’‘

D-49-14-D-a

thôn Lệ Thuỷ

DC

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 47’‘

108° 49’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 12’‘

108° 49' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Phú Bình

DC

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 41’‘

108° 50' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Quán Huồng

KX

xã Tnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 06’‘

108° 49’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Cầu Sắt

KX

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 42’‘

108° 50’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Sơn Châu

KX

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 26’‘

108° 49’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Sông Sử

TV

xã Tịnh Châu

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09’ 36’‘

108° 49’ 24’‘

15° 10’ 33’‘

108° 49’ 40’‘

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-14-D-b

kênh B10

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13' 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 12' 53’‘

108° 53’ 09’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

sông Bài Ca

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

15° 13' 06’‘

108° 54’ 36’‘

D-49-14-D-b

cầu Bờ Mỹ

KX

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 47’‘

108° 52' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

kênh Châu An

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 28’‘

108° 53’ 28’‘

15° 13' 38’‘

108° 54’ 07’‘

D-49-14-D-b

sông Châu Me Đông

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 51’‘

108° 52' 29’‘

15° 12’ 47’‘

108° 54' 48’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

sông Chợ Mới

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11' 54’‘

108° 52' 47’‘

15°12' 27’‘

108° 53’ 23’‘

D-49-14-D-b

sông Diêm Điền

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 51’‘

108° 51’ 22’‘

15° 11’ 55’‘

108° 53' 26’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

thôn Diêm Điền

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 33’‘

108° 51' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Điền Thượng

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 41’‘

108° 51’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Đin Thuỷ

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 42’‘

108° 52' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Điền Trung

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 28’‘

108° 51' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Mương Đình

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 51’‘

108° 52' 29’‘

15° 11' 32’‘

108° 52' 44’‘

D-49-14-D-a

thôn Đông Hoà

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 13’ 09’‘

108° 53’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Đông Thuận

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 44’‘

108° 53’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Núi Hầm

SV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12’41’‘

108° 51’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Minh Quang

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 10’‘

108° 52' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 32’‘

108° 52' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Quang Tân

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 44’‘

108° 52’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

kênh Thạch Nham

TV

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13' 03’‘

108° 53' 01’‘

15° 13’ 23’‘

108° 54’ 53’‘

D-49-14-D-b

cảng Tịnh Hoà

KX

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 28’‘

108° 53’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Trung Sơn

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 35’‘

108° 51’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Vĩnh Sơn

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 59’‘

108° 52' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Xuân An

DC

xã Tịnh Hoà

TP. Quảng Ngãi

15° 13’ 17’‘

108° 54' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15°13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

kênh B8

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45’31’‘

15° 09' 11’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

kênh B8-15

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 27’‘

108° 50' 10’‘

15° 11’ 15’‘

108° 52' 06’‘

D-49-14-D-a

sông Bài Ca

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

15° 13' 06’‘

108° 54’ 36’‘

D-49-14-D-b

sông Chợ Mới

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11' 54’‘

108° 52’ 47’‘

15° 12’ 27’‘

108° 53’ 23’‘

D-49-14-D-b

thôn Cổ Luỹ

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 0913’‘

108° 53’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

sông Diêm Điền

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11' 51’‘

108° 51’ 22’‘

15° 11’ 55’‘

108° 53’ 26’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

núi Đầu Voi

SV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 15’‘

108° 52’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Xóm Gò

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 40’‘

108° 53' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Đông

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 03’‘

108° 52' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Khê Hoà

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 55’‘

108° 53’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Hoà

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 58’‘

108° 52’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Hội

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 42’‘

108° 53’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

cầu Khê Kỳ

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 32’‘

108° 53' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Lập

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 11’‘

108° 53’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Tây

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 57’‘

108° 51' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Khê Thành B

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10 17’‘

108° 53’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

xóm Khê Thuận

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 47’‘

108° 52' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Khê Thượng

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 30’‘

108° 51’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Khê Xuân

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 04’‘

108° 53' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Bàu Khổng

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 08’‘

108° 51’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Kinh Giang

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

15° 09’ 03’‘

108° 53’ 34’‘

D-49-14-D-b

sông Mỹ Khê

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 31’‘

108° 53’ 30’‘

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

D-49-14-D-b

thng cảnh Mỹ Khê

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 56’‘

108° 53' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Mỹ Lại

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 19’‘

108° 53’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Núi Ngang

SV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 18’‘

108° 52’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

gò Nông Dân

SV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 02’‘

108° 53’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

khu chng tích Sơn Mỹ

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 43’‘

108° 52' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Đèo Tắc

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 59’‘

108° 51' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đền thờ Anh hùng Dân tộc Trương Định

KX

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10' 26’‘

108° 52' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-D-b

Núi Tranh

SV

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 50’‘

108° 51' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Trường Định

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 1021’‘

108° 52’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Tư Cung

DC

xã Tịnh Khê

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 48’‘

108° 52' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn An Kỳ

DC

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 32’‘

108° 54' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

núi An Vĩnh

SV

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 16’‘

108° 55' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn An Vĩnh

DC

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 32’‘

108° 54' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

sông Bài Ca

TV

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

15° 13’ 06’‘

108° 54’ 36’‘

D-49-14-D-b

sông Kinh Giang

TV

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 01’‘

108° 53’ 35’‘

15° 09’ 03’‘

108° 53’ 34’‘

D-49-14-D-b

thôn Kỳ Xuyên

DC

xã Tịnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 08’‘

108° 53’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

cửa Sa Kỳ

TV

xã Tnh Kỳ

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 30’‘

108° 55’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn An Đạo

DC

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 08’‘

108° 52’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn An Lộc

DC

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 10’‘

108° 51' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12' 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09' 11’‘

108° 53’ 19’‘

D-49-14-D-a

núi Đầu Voi

SV

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 15’‘

108° 52’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Gia Hoà

DC

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 12’‘

108° 51' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Ngang

SV

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 18’‘

108° 52' 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

Đèo Tắc

KX

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09’ 59’‘

108° 51’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Tăng Long

DC

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 08’ 58’‘

108° 51’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-D-b

Núi Tranh

SV

xã Tịnh Long

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 50’‘

108° 51' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh B8

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09’ 11’‘

108° 53’ 19’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-15

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 09' 27’‘

108° 50' 10’‘

15° 11' 15’‘

108° 52’ 06’‘

D-49-14-D-a

kênh B10

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 12’ 53’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-D-a

suối Bàu Mạch

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 16’ 06’‘

108° 52’ 01’‘

15° 11’ 27’‘

108° 50' 18’‘

D-49-14-D-a

suối Bến Diên

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 12’ 38’‘

108° 49’ 15’‘

15° 11’ 30’‘

108° 48’ 59’‘

D-49-14-D-a

Sông Bình

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11' 11’‘

108° 5001’‘

15° 11’ 38’‘

108° 50' 14’‘

D-49-14-D-a

sông Diêm Điền

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11’ 51’‘

108° 51’ 22’‘

15° 11’ 55’‘

108° 53’ 26’‘

D-49-14-D-a

Núi Đồn

SV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 58’‘

108° 51' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Đồn Danh

SV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 07’‘

108° 50' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Hầm

SV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 12’ 41’‘

108° 51' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Hầm Giang

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

 

 

15° 11' 23’‘

108° 48' 08’‘

15° 11’ 51’‘

108° 51' 22’‘

D-49-14-D-a

thôn Hòa Bân

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 12’‘

108° 50' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Kháng Chiến

KX

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 36’‘

108° 50’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Khánh Lâm

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 39’‘

108° 50’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Khánh Vân

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 55’‘

108° 50' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Bàu Khổng

TV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 08’‘

108° 51’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Long Thành

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 11’‘

108° 51’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Ông Đài

SV

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 12' 23’‘

108° 49’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Phú Vinh

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 10’ 47’‘

108° 50’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Đèo Tc

KX

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 09' 59’‘

108° 51’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Tân An

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 53’‘

108° 49' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Tập Long

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11’ 56’‘

108° 51’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Tập Mỹ

DC

xã Tịnh Thiện

TP. Quảng Ngãi

15° 11' 29’‘

108° 51’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Tổ dân phố 1

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45’ 20’‘

108° 43’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

T dân phố 2

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 44’ 47’‘

108° 42' 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

T dân phố 3

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45’ 28’‘

108° 43’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Tổ dân phố 4

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45’ 53’‘

108° 43’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Tổ dân phố 5

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 46’ 09’‘

108° 44’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

T dân phố 6

DC

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 46' 19’‘

108° 44’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

quốc lộ 24

KX

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-A-d

cầu Ba Chùa

KX

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45' 20’‘

108° 42’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Bảo tàng Khởi nghĩa Ba Tơ

KX

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45’ 54’‘

108° 43’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Liên

TV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

 

 

14° 40' 04’‘

108° 44' 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

núi Mang Briu

SV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 44’ 12’‘

108° 46’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

suối Nước Ren

TV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

 

 

14° 45’ 06’‘

108° 47' 00’‘

14° 46’ 40’‘

108° 44' 14’‘

D-49-26-A-d

cầu Nước Ren 1

KX

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 46’ 26’‘

108° 44’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

cầu Sông Liên

KX

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45' 39’‘

108° 43’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Tài Năng

TV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

 

 

14° 45’ 23’‘

108° 44' 14’‘

14° 46' 20’‘

108°43’ 54’‘

D-49-26-A-d

Sông Tô

TV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

 

 

14° 43' 43’‘

108° 37’ 42’‘

14° 46' 07’‘

108° 43' 34’‘

D-49-26-A-d

hồ Tôn Dung

TV

TT. Ba Tơ

H. Ba Tơ

14° 45' 18’‘

108° 44’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Đồng Tiên

DC

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 43’ 09’‘

108° 43’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Đồng Vào

DC

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 42' 50’‘

108° 43’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Gò Ba Ria

SV

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 41’ 03’‘

108° 39' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Kon Rã

DC

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 44' 05’‘

108° 43’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Làng Mâm

DC

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 43’ 05’‘

108° 44' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Sông Liên

TV

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

 

 

14° 40' 04’‘

108° 44’ 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

D-49-26-C-b

núi Mang Briu

SV

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 44’ 12’‘

108° 46’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

thôn Nước Đang

DC

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 42’ 09’‘

108° 42’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

cầu Nước Liên

KX

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

14° 42’ 21’‘

108° 43’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

suối Nước Niên

TV

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

 

 

14° 44’ 02’‘

108° 46' 56’‘

14° 42’ 53’‘

108°43’ 48’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-D-a

suối Nước Noa

TV

xã Ba Bích

H. Ba

 

 

14° 43' 16’‘

108° 42' 28’‘

14° 43’ 33’‘

108° 43’ 34’‘

D-49-26-C-b

suối Pa Rĩa

TV

xã Ba Bích

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 12’‘

108° 39' 28’‘

14° 42’ 25’‘

108° 42’ 51’‘

D-49-26-C-b

cầu Ba Chùa

KX

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45’ 20’‘

108° 42’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Suối Cao

TV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 47’‘

108° 40’ 38’‘

14° 46' 09’‘

108° 40’ 59’‘

D-49-26-A-d

núi Cao Muôn

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 48’ 01’‘

108° 41’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Đồng Chùa

DC

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45' 48’‘

108° 42' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Đồng Ta

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 46' 38’‘

108° 41’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Go Kắc

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 47’ 22’‘

108° 42’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Gò Đê

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 47' 24’‘

108° 40’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Gò Đông

DC

xã Ba Chùa

H. Ba

14° 45’ 29’‘

108° 42’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Gò Ghềm

DC

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45' 35’‘

108° 42' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Gò Lăn

DC

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45' 19’‘

108° 41’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Huân

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45' 52’‘

108° 41’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Liên

TV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

 

 

14o 40' 04’‘

108° 44' 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

suối Nước Tiên

TV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 09’‘

108° 40' 59’‘

14° 45' 13’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Trinh

TV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

 

 

14° 47’ 20’‘

108° 41’ 24’‘

14° 46’ 06’‘

108° 43' 31’‘

D-49-26-A-d

thôn Nước Trinh

DC

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 46’ 05’‘

108° 43' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Xóm Păn

DC

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 45’ 33’‘

108° 42’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Tô

TV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

 

 

14° 43’ 43’‘

108° 37' 42’‘

14° 46’ 07’‘

108° 43’ 34’‘

D-49-26-A-d

Núi Ý

SV

xã Ba Chùa

H. Ba Tơ

14° 46’ 15’‘

108° 42' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

quốc lộ 24

KX

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45’ 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-A-d

núi Bria

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 47’ 38’‘

108° 45' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Dốc Mốc 2

DC

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46’ 46’‘

108° 44’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Dốc Mốc-Làng Giấy

DC

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 47’ 22’‘

108° 44' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Go Bra

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 48’ 00’‘

108° 46' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Go Ên

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 47’ 51’‘

108° 46' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Go Kc

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 47’ 22’‘

108° 42' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Gò Loa-Ma Nghít

DC

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46’ 42’‘

108° 45’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Gò Rét-Đồng Xoài

DC

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46’ 34’‘

108° 45’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò Vôi

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46' 26’‘

108° 47’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Kon Cua-Đồng Dâu

DC

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46' 59’‘

108° 44' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Lâm

SV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 48’ 08’‘

108° 44' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Liên

TV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

 

 

14° 40’ 04’‘

108° 44’ 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Ca Vô

TV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

 

 

14° 47’ 13’‘

108° 46’ 51’‘

14° 47' 05’‘

108° 46' 00’‘

D-49-26-B-c

suối Nước Ren

TV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

 

 

14° 45' 06’‘

108° 47' 00’‘

14° 46' 40’‘

108° 44' 14’‘

D-49-26-B-c

cầu Nước Ren 1

KX

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

14° 46’ 26’‘

108° 44' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Ren Con

TV

xã Ba Cung

H. Ba Tơ

 

 

14° 45' 26’‘

108° 45' 49’‘

14° 46' 37’‘

108° 45’ 06’‘

D-49-26-B-c

quốc lộ 24

KX

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

núi Ca Pliêu

SV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 46' 35’‘

108° 40’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Suối Cao

TV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 47’‘

108° 40’ 38’‘

14° 46' 09’‘

108° 40’ 59’‘

D-49-26-A-d

núi Chát Nam

SV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 42’ 59’‘

108° 39' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Đồng Dinh

DC

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 44' 53’‘

108° 41' 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Gò Đê

SV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 47' 24’‘

108° 40’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Gò Lê

DC

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 45’ 03’‘

108° 41’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Kà La

DC

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 45’ 21’‘

108° 40’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Làng Măng

DC

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 44’ 41’‘

108° 39’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Sông Lô

TV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 43’‘

108° 38’ 37’‘

14° 45’ 05’‘

108° 40' 32’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Lang

TV

Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 41' 29’‘

108° 39 22’‘

14° 45’ 01’‘

108° 40' 49’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

thôn Nước Lang

DC

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 44’ 52’‘

108° 40' 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

cầu Nước Lô

KX

Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 45' 04’‘

108° 40' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Lô

TV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 45’ 02’‘

108° 38’ 44’‘

14° 44' 36’‘

108° 39' 03’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

suối Nước Tiên

TV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 46’ 09’‘

108° 40' 59’‘

14° 45' 13’‘

108° 41' 28’‘

D-49-26-A-d

thôn Nước Tiên

DC

Ba Dinh

H. Ba Tơ

14° 45’ 18’‘

108° 41’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Tô

TV

xã Ba Dinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 43’ 43’‘

108° 37’ 42’‘

14° 46' 07’‘

108° 43’ 34’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

đường tỉnh 625

KX

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 48' 24’‘

108° 45’ 00’‘

14° 53’ 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-26-A-b;

D-49-26-A-d

núi Gò Bí

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 52' 53’‘

108° 39’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Gò Nghênh

DC

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 51’ 51’‘

108° 39' 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Gòi Tương

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 49' 18’‘

108° 38’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Hy Long

DC

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 52’ 46’‘

108° 40’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Klách

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 51’ 02’‘

108° 36' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Rêu

DC

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 52' 04’‘

108° 38' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Làng Tương

DC

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 51’ 32’‘

108° 39’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Nhơn

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 50' 08’‘

108° 40’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Chèo

TV

Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 10’‘

108° 39’ 43’‘

14° 52' 08’‘

108° 39' 46’‘

D-49-26-A-b;

D-49-26-A-d

suối Nước Cọp

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 51’ 24’‘

108° 37 47’‘

14° 51’ 45’‘

108° 39’ 47’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Gầm

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 35’‘

108° 38’ 43’‘

14° 51’ 44’‘

108° 39’ 41’‘

D-49-26-A-b;

D-49-26-A-d

suối Nước Lác

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 50' 44’‘

108° 36’ 43’‘

14° 53’ 41’‘

108° 32’ 04’‘

D-49-26-A-c

sông Nước Nẻ

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 51’ 44’‘

108° 39’ 41’‘

14° 48’ 39’‘

108° 44' 03’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Ngọt

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 51’ 50’‘

108° 37’ 44’‘

14° 51’ 44’‘

108° 39’ 41’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Vui

TV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 42’‘

108° 39’ 27’‘

14° 51’ 43’‘

108° 39’ 59’‘

D-49-26-A-b;

D-49-26-A-d

núi Pà Noan

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 51’ 09’‘

108° 40' 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Pà Rin

SV

Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 53' 02’‘

108° 40' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Cầu Tràn

KX

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 51’ 52’‘

108° 39’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Tuân Hoa

SV

xã Ba Điền

H. Ba Tơ

14° 54' 00’‘

108° 39' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

quốc lộ 24

KX

xã Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45’ 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-B-c

đường tỉnh 625

KX

xã Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 48’ 24’‘

108° 45’ 00’‘

14° 53’ 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-B-c

thôn Bắc Lân

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49’ 44’‘

108° 45' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Hóc Kè

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49' 56’‘

108° 46’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

cầu Hố Tối

KX

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 50’ 38’‘

108° 47' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Sông Liên

TV

xã Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 40' 04’‘

108° 44' 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-A-d

cầu Liên Xã

KX

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49' 56’‘

108° 45’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Suối Loa

TV

xã Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 47' 19’‘

108° 45' 22’‘

14° 49' 04’‘

108° 45’ 14’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-A-d

thôn Nam Lân

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49' 34’‘

108° 46’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Ngang

SV

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49’ 33’‘

108° 47’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Suối Nhầy

TV

Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 52' 14’‘

108° 44' 44’‘

14° 50’ 04’‘

108° 46’ 09’‘

D-49-26-B-c

Núi Ổi

SV

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 48' 13’‘

108° 45' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Suối Loa

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 48' 46’‘

108° 44' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

cầu Suối Loa 1

KX

Ba Động

H. Ba Tơ

14° 48’ 52’‘

108° 45’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Tân Long Hạ

DC

Ba Động

H. Ba Tơ

14° 50' 53’‘

108° 47’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Tân Long Thượng

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 50' 03’‘

108° 45' 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Tân Long Trung

DC

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 49’ 50’‘

108° 46' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Thông

SV

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 48' 21’‘

108° 46' 09’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

suối Trường An

TV

Ba Động

H. Ba Tơ

 

 

14° 48’ 13’‘

108° 46' 59’‘

14° 49' 42’‘

108° 46' 31’‘

D-49-26-B-c

Di tích Quốc gia Trường luỹ Quảng Ngãi

KX

xã Ba Động

H. Ba Tơ

14° 48' 15’‘

108° 47’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Ba Nhà

DC

Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 49' 23’‘

108° 37’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Dọc

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 46' 38’‘

108° 37’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Gò Đê

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 47' 24’‘

108° 40' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Gò Khôn

DC

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 47’ 09’‘

108° 36' 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Gòi Tương

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 49’ 18’‘

108° 38’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Hú Ngọc

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 48' 34’‘

108° 36’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Klách

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 51’ 02’‘

108° 36’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Sông Lô

TV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 43’‘

108° 38' 37’‘

14° 45’ 05’‘

108° 40' 32’‘

D-49-26-A-d

Núi Méo

SV

Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 47' 23’‘

108° 39' 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Lô

TV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

 

 

14° 49’ 38’‘

108° 37' 05’‘

14° 46' 43’‘

108° 38’ 37’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-A-c

thôn Nước Lô

DC

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 46’ 54’‘

108° 38' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Pa Rích

SV

Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 48’ 36’‘

108° 36' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Pao Kho

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 47’ 31’‘

108° 37' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Thiên Nga

SV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

14° 48' 47’‘

108° 36' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Xô Riêng

TV

xã Ba Giang

H. Ba Tơ

 

 

14° 48’ 08’‘

108° 36' 24’‘

14o 50' 44’‘

108° 35' 27’‘

D-49-26-A-c

suối Ba Dui

TV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 14’‘

108° 51’ 46’‘

14° 48’ 30’‘

108° 54' 19’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

suối Ba Khâm

TV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 29’‘

108° 50' 54’‘

14° 46' 14’‘

108° 51' 46’‘

D-49-26-B-c

thôn Đồng Răm

DC

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 46' 04’‘

108° 54' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Go Chung Đứa

SV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 47' 12’‘

108° 53' 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Hoàng Hoả

SV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 44' 19’‘

108° 53' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Hòn Vú

SV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 47’ 11’‘

108° 50' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn H Sâu

DC

Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 46' 01’‘

108° 55’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

suối La Vĩ

TV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

 

 

14° 45' 02’‘

108° 53' 47’‘

14° 45’ 36’‘

108° 56' 34’‘

D-49-26-B-d

núi Liệt Sơn

SV

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 45' 22’‘

108° 55’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Di tích Lưu niệm Anh hùng Liệt Sĩ, bác sĩ Đặng Thuỳ Trâm

KX

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 44' 20’‘

108° 52' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Nước Giáp

DC

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 44' 56’‘

108° 52’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

Di tích Quốc gia Trường lu Quảng Ngãi

KX

Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 48’ 15’‘

108° 47’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Vải Ốc

DC

xã Ba Khâm

H. Ba Tơ

14° 46' 07’‘

108° 53' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Bãi Lế

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40’ 02’‘

108° 44' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Núi Chê

SV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 36’ 21’‘

108° 45’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-c

núi Cồn Trầm

SV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40' 29’‘

108° 45' 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

thôn Đồng Lâu

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 39' 03’‘

108° 44' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Gò Ba Ria

SV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 41' 03’‘

108° 39’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Gò Lế

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 37' 58’‘

108° 44’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Làng Rầm

SV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 37' 44’‘

108° 42’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Sông Liên

TV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

 

 

14o 40’ 04’‘

108° 44’ 09’‘

14° 51' 43’‘

108° 47' 09’‘

D-49-26-C-b

thôn Mang Krúi

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40' 16’‘

108° 41’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

suối Nước Lách

TV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

 

 

14° 37’ 04’‘

108° 36’ 07’‘

14o 40' 42’‘

108° 41’ 02’‘

D-49-26-C-b

suối Nước Lế

TV

Ba Lế

H. Ba Tơ

 

 

14° 36' 36’‘

108° 42’ 28’‘

14° 40' 04’‘

108° 44’ 09’‘

D-49-26-C-d;

D-49-26-C-b

suối Nước Lếch

TV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

 

 

14° 33’ 31’‘

108° 35' 40’‘

14° 40' 04’‘

108° 44' 09’‘

D-49-26-C-b

suối Nước Tươi

TV

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

 

 

14° 37’ 05’‘

108° 42’ 47’‘

14° 39' 06’‘

108° 40' 59’‘

D-49-26-C-d;

D-49-26-C-b

cầu Sông Liên 1

KX

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40’ 57’‘

108° 44' 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

cầu Sông Liên 2

KX

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40’ 04’‘

108° 44’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Làng Tốt

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 39’ 34’‘

108° 42' 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Vã Lếch

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 40' 35’‘

108° 40’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Vã Tia

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 39' 36’‘

108° 43’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

xóm Vã Tươi

DC

xã Ba Lế

H. Ba Tơ

14° 39 40’‘

108° 40' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

quốc lộ 24

KX

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31' 07’‘

D-49-26-B-c

núi Ca Thon

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48' 17’‘

108° 50' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Đá Chát

DC

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 50' 37’‘

108° 48' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Go Bra

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48' 00’‘

108° 46' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò Âm

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 47' 28’‘

108° 48' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò Lau

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 47’ 21’‘

108° 47' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò Roan

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 45' 52’‘

108° 48' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò Vôi

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 46’ 26’‘

108° 47’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Hòn Vú

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 47’ 11’‘

108° 50’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi H Nai

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 47’ 33’‘

108° 50' 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Hương Chiên

DC

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 50’ 16’‘

108° 48' 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Ngang

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14o 49’ 33’‘

108° 47’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

hồ Núi Ngang

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48’ 33’‘

108° 48’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Núi Ngang

DC

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 50’ 06’‘

108° 48' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

khe Nước Lạnh

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 49' 35’‘

108° 48' 10’‘

14° 49' 09’‘

108° 48’ 30’‘

D-49-26-B-c

suối Nước No

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 06’‘

108° 47' 49’‘

14° 46’ 47’‘

108° 48' 51’‘

D-49-26-B-c

suối Nước

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 44 36’‘

108° 49’ 41’‘

14° 46’ 27’‘

108° 49’ 20’‘

D-49-26-B-c

suối Nước Ro

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 47' 05’‘

108° 47' 34’‘

14° 47’ 05’‘

108° 48’ 38’‘

D-49-26-B-c

suối Nước Vót

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 47’ 46’‘

108° 47' 03’‘

14° 47’ 59’‘

108° 48’ 13’‘

D-49-26-B-c

sông Nước Xuôi

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 39’‘

108° 46’ 57’‘

14° 47' 27’‘

108° 48' 51’‘

D-49-26-B-c

núi Ông Huyện

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48’ 36’‘

108° 47' 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Thị

SV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48' 08’‘

108° 49’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

sông Trà Câu

TV

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

 

 

14° 49' 38’‘

108° 48’ 45’‘

14° 50 09’‘

108° 58’ 25’‘

D-49-26-B-c

Di tích Quốc gia Trường luỹ Quảng Ngãi

KX

xã Ba Liên

H. Ba Tơ

14° 48’ 15’‘

108° 47’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Gò An

SV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 40' 37’‘

108° 36' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Ba Rỉa

SV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 41' 03’‘

108° 39’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Hoàng An

SV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 41’ 02’‘

108° 36' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Làng Dút 1

DC

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 38’ 57’‘

108° 38’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Làng Dút 2

DC

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 39' 55’‘

108° 38' 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Làng Vờ

DC

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 40’ 15’‘

108° 38' 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

suối Nước Lách

TV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

 

 

14° 37’ 04’‘

108° 36' 07’‘

14o 40' 42’‘

108° 41' 02’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-b;

D-49-26-C-c

suối Nước Lếch

TV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 17’‘

108° 36' 13’‘

14° 40' 09’‘

108° 38’ 04’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-b

núi Vang Lếch

SV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 41’ 16’‘

108° 37' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Xà Râu

DC

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 40' 07’‘

108° 38' 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Xoáy Ốc

SV

xã Ba Nam

H. Ba Tơ

14° 35' 47’‘

108° 37' 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-c

quốc lộ 24

KX

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31' 07’‘

D-49-26-A-c

quốc lộ 24B

KX

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-26-A-c

thôn A Mré

DC

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 47’ 51’‘

108° 32' 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi A Sứa

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 46’ 38’‘

108° 30' 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Ba Lăng

DC

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 47’ 32’‘

108° 32' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Ca Tu

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 48' 08’‘

108° 29' 31’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

thôn Ca Rên

DC

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 46' 59’‘

108° 32' 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Cà Năng

TV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 48' 07’‘

108° 30’ 49’‘

14° 49' 03’‘

108° 32' 25’‘

D-49-26-A-c

Núi Dúi

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 4711’‘

108° 34' 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Hà Tu

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 4748’‘

108° 30’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Hoang Pô

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 47’ 31’‘

108° 32’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Hoàng A Săn

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 45' 56’‘

108° 31’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Hoàng Oa

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 48' 34’‘

108° 34' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Long Ca Biêu

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 46’ 59’‘

108° 35’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Ngọc Ria

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 46' 15’‘

108° 33’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Nước Lầy

TV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 47' 33’‘

108° 35’ 00’‘

14° 48' 28’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-26-A-c

thôn Nước Lầy

DC

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 47' 58’‘

108° 33' 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Nước Long

TV

Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 48' 22’‘

108° 30’ 06’‘

14° 47' 53’‘

108° 32' 48’‘

D-49-26-A-c

suối Nước Na

TV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 46’ 20’‘

108° 31’ 48’‘

14° 47’ 32’‘

108° 33’ 10’‘

D-49-26-A-c

Sông Re

TV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

 

 

14° 36' 13’‘

108° 32' 03’‘

15° 00 26’‘

108° 31' 03’‘

D-49-26-A-c

thôn Tà Noát

DC

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 48' 21’‘

108° 32’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Núi Tía

SV

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 47’ 38’‘

108° 33’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

đèo Vi Ô Lác

KX

xã Ba Ngạc

H. Ba Tơ

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

quốc lộ 24

KX

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45’ 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-B-c

đường tỉnh 625

KX

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 48’ 24’‘

108° 45’ 00’‘

14° 53' 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-26-A-a;

D-49-26-B-c

suối Bằng Chai

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 50’ 56’‘

108° 46' 10’‘

14° 51’ 25’‘

108° 46' 54’‘

D-49-26-B-c

cầu Bến Buôn

KX

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 49’ 11’‘

108° 44' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Bria

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 47’ 38’‘

108° 45’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Đồi Thông

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48’ 31’‘

108° 46’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Go Bra

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48' 00’‘

108° 46' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Go Ca

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 52’ 13’‘

108° 44' 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Go Ên

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 47’ 51’‘

108° 46’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Huy Ba 1

DC

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 5038’‘

108° 44' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Huy Ba 2

DC

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 51’ 10’‘

108° 47’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Lâm

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48’ 08’‘

108° 44’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn Làng Tăng

DC

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14o 49 04’‘

108° 44’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Sông Liên

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 40' 04’‘

108° 44' 09’‘

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-B-c

Suối Loa

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 47’ 19’‘

108° 45’ 22’‘

14° 49’ 04’‘

108° 45’ 14’‘

D-49-26-B-c

Núi Một

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 49’ 55’‘

108° 44’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Ngang

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 49' 33’‘

108° 47’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Suối Nhầy

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 52’ 14’‘

108° 44' 44’‘

14° 50’ 04’‘

108° 46' 09’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-B-c

sông Nước Nẻ

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 51' 44’‘

108° 39’ 41’‘

14° 48' 39’‘

108° 44’ 03’‘

D-49-26-A-d

Núi Oát

SV

Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 52' 03’‘

108° 43' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Ổi

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48’ 13’‘

108° 45’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Ông Huyện

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48' 36’‘

108° 47’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Tai Mèo

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 52' 11’‘

108° 45' 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Thông

SV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48' 21’‘

108° 46' 09’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

suối Trường An

TV

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

 

 

14° 48’ 13’‘

108° 46' 59’‘

14° 49' 42’‘

108° 46’ 31’‘

D-49-26-B-c

thôn Trường An

DC

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 49’ 22’‘

108° 46’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Di tích Quc gia Trường luỹ Quảng Ngãi

KX

xã Ba Thành

H. Ba Tơ

14° 48' 15’‘

108° 47’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

quốc lộ 24

KX

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-A-c

quốc lộ 24B

KX

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-A-c

suối Ca Rầy

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 46’ 20’‘

108° 35’ 31’‘

14° 45' 49’‘

108° 33’ 49’‘

D-49-26-A-c

Núi Giữa

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44’ 27’‘

108° 3322’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Ban

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44’ 40’‘

108° 31’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Năng

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 43' 15’‘

108° 33' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Nỉ

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 43' 14’‘

108° 34’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Ha Tu

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44' 13’‘

108° 34' 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Núi Hoắt

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44' 25’‘

108° 33 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Krầy

DC

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 45’ 35’‘

108° 33’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Trui

DC

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 45’ 41’‘

108° 32' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Suối Leng

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 40’‘

108°31’ 51’‘

14° 45 31’‘

108° 33’ 10’‘

D-49-26-A-c;

D-49-26-C-a

núi Long Ca Biêu

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 46 59’‘

108° 35’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Mang Biều

DC

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 43' 51’‘

108° 33’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Núi Ngang

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44’ 02’‘

108° 32' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Ngọc Ria

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 46’ 15’‘

108° 33’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Nước Na

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 46' 20’‘

108° 31’ 48’‘

14° 47’ 32’‘

108° 33' 10’‘

D-49-26-A-c

thôn Nước Tia

DC

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44' 00’‘

108° 34 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Nước Toa

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 46’ 05’‘

108° 31' 44’‘

14° 45' 38’‘

108° 32' 35’‘

D-49-26-A-c

núi Pa Đin

SV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 4439’‘

108° 32’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

cầu Pờ Ê

KX

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 45' 31’‘

108° 33' 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Pờ Ê

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 45’ 31’‘

108° 31’ 15’‘

14° 45’ 16’‘

108° 33’ 27’‘

D-49-26-A-c

Suối Quay

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 23’‘

108° 31' 22’‘

14° 44' 16’‘

108° 33' 19’‘

D-49-26-C-a

Sông Re

TV

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

 

 

14° 36' 13’‘

108° 32' 03’‘

15° 00’ 26’‘

108° 31’ 03’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-A-c

cầu Sông Re

KX

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 44’ 26’‘

108° 33’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

đèo Vi Ô Lác

KX

xã Ba Tiêu

H. Ba Tơ

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

quốc lộ 24

KX

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55' 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-b

lâm trường Ba Tô

KX

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 4342’‘

108° 37’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Ca Vách

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 44' 52’‘

108° 36' 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Làng Chép

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 44' 16’‘

108° 38’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Gò Cay

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 41’ 32’‘

108° 38’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

núi Gò Nỉ

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 14’‘

108° 34’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Hoàng An

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 41’ 02’‘

108° 36' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Hoàng B

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 41’ 27’‘

108° 35’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Làng Mạ

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 14’‘

108° 37 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

thôn Làng Xi

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 44' 18’‘

108° 37' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Mang Lùng 1

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43’ 00’‘

108° 35’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Mang Lùng 2

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 12’‘

108° 35 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Mô Lang

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 29’‘

108° 37’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

suối Nước Ca Nô

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 48’‘

108° 36’ 10’‘

14° 43’ 22’‘

108° 35' 43’‘

D-49-26-C-a

suối Nước Lâm

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 26’‘

108° 36’ 01’‘

14° 42’ 42’‘

108° 38’ 41’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-C-a

Tập đoàn Nước Lâm

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 44’ 18’‘

108° 38’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

suối Nước Lang

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 29’‘

108° 39' 22’‘

14° 45’ 01’‘

108° 40’ 49’‘

D-49-26-C-b

suối Nước Lếch

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 17’‘

108° 36’ 13’‘

14° 40 09’‘

108° 38' 04’‘

D-49-26-C-a

suối Nước Lô

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 45' 02’‘

108° 38’ 44’‘

14° 44' 36’‘

108° 39' 03’‘

D-49-26-C-b;

D-49-26-A-d

suối Nước Xi

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 4132’‘

108° 35' 53’‘

14° 43’ 11’‘

108° 35' 24’‘

D-49-26-C-a

cầu Nước

KX

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 15’‘

108° 35’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Nước Xũ

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 45 04’‘

108° 35’ 51’‘

14° 43’ 45’‘

108° 36' 56’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-A-c

thôn Rộc Măng

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43’ 48’‘

108° 37’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Núi Tiên

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43’ 15’‘

108° 38’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

Sông Tô

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 43' 43’‘

108° 37' 42’‘

14° 46’ 07’‘

108° 43’ 34’‘

D-49-26-C-b

đèo Trà Nô

KX

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43’ 28’‘

108° 36’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Trà Nô

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 43’ 01’‘

108° 34’ 28’‘

14° 43’ 43’‘

108° 37' 42’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-b

thôn Trà Nô

DC

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 28’‘

108° 37' 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Núi Tượng

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 45’ 06’‘

108° 37' 38’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Vang Lếch

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 41’ 16’‘

108° 37' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-b

đồi Vàng Ria

SV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

14° 43' 44’‘

108° 35 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Vơ Lau

TV

xã Ba Tô

H. Ba Tơ

 

 

14° 4511’‘

108° 37’ 30’‘

14° 44’ 24’‘

108° 38' 09’‘

D-49-26-A-c;

D-49-26-A-d;

Suối Ba Khâm

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 44’ 29’‘

108° 50’ 54’‘

14° 46' 14’‘

108° 51’ 46’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-D-a

Núi Bút

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 41' 04’‘

108° 53' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Ca Núc

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 41' 52’‘

108° 48’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

Núi Chúa

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 40' 26’‘

108° 58’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Cồn Trầm

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 40’ 29’‘

108° 45’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

Suối Đang

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 42' 59’‘

108° 54' 58’‘

14° 41’ 56’‘

108° 54' 37’‘

D-49-26-D-b

Sông Đinh

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 42' 31’‘

108° 47' 25’‘

14° 40’ 47’‘

108° 49’ 37’‘

D-49-26-D-a

làng Gò Già

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44’ 17’‘

108° 51’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

núi Gò Roan

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 45' 52’‘

108° 48' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

núi Hoắc Dreng

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 41' 13’‘

108° 50' 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

núi Hoàng Hoả

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44' 19’‘

108° 53’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Hoát Có

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44' 11’‘

108° 49' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

thôn Kon Dóc

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 42’ 58’‘

108° 47' 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

thôn Kon Riêng

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 43’ 39’‘

108° 52' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

Làng Leo

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 43' 48’‘

108° 48' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

hồ Liệt Sơn

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44’ 37’‘

108° 56' 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Liệt Sơn

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 45' 22’‘

108° 55’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Di tích Lưu niệm Anh hùng Liệt Sĩ, bác sĩ Đặng Thuỳ Trâm

KX

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44’ 20’‘

108° 52’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

thôn Nước Đang

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 42’ 02’‘

108° 54’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

sông Nước Điệp

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 41' 00’‘

108° 57’ 16’‘

14° 41’ 53’‘

108° 55’ 39’‘

D-49-26-D-b

sông Nước Đinh

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 42' 22’‘

108° 52' 28’‘

14° 41' 50’‘

108° 55’ 01’‘

D-49-26-D-b

suối Nước

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 36’‘

108° 49’ 41’‘

14° 46' 27’‘

108° 49’ 20’‘

D-49-26-D-a;

D-49-26-B-c

làng Nước Tên

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 4411’‘

108° 51’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-a

sông Nước Xuôi

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 44' 39’‘

108° 46' 57’‘

14o 47’ 27’‘

108° 48’ 51’‘

D-49-26-B-c

núi Ông Gàn

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 43’ 41’‘

108° 58' 09’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

làng Ông Khen

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 44' 26’‘

108° 55' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

núi Ông Khen

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 43’ 54’‘

108° 55' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

làng Sa Lung

DC

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 42’ 00’‘

108° 53' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

suối Sa Lung

TV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

 

 

14° 43’ 58’‘

108° 47’ 25’‘

14° 42’ 22’‘

108° 52' 28’‘

D-49-26-D-a

dãy núi Trung Tram

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 45 37’‘

108° 5710’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

Núi Tỷ

SV

xã Ba Trang

H. Ba Tơ

14° 41' 51’‘

108° 57' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

quốc lộ 24

KX

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55’ 11’‘

14° 45 49’‘

108° 31' 07’‘

D-49-26-C-a

suối Ca Diêu

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 09’‘

108° 31’ 10’‘

14° 41’ 27’‘

108° 32’ 52’‘

D-49-26-C-a

thôn Giá Vực

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 42' 29’‘

108° 33' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò An

SV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 40’ 37’‘

108° 36' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Năng

SV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 43' 15’‘

108° 33’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Gò Năng

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 43’ 01’‘

108° 33’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Vành

SV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 42' 45’‘

108° 3359’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Gò Vành

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 42' 40’‘

108° 33’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Hoang Ca Diêu

SV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 41' 20’‘

108° 30 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Hoàng Bồ

SV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 41 27’‘

108° 35’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Mang Đen

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 41' 56’‘

108° 32’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Nước Ang

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 20’‘

108° 35' 54’‘

14° 40’ 05’‘

108° 35’ 01’‘

D-49-26-C-a

suối Nước Rò

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 20’‘

108° 35' 33’‘

14° 40 45’‘

108° 33' 59’‘

D-49-26-C-a

suối Nước Ui

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 42' 43’‘

108° 30’ 33’‘

14° 43' 01’‘

108° 32' 57’‘

D-49-26-C-a

thôn Nước Ui

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 42’ 53’‘

108° 32’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Nước Xuyên

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 42' 11’‘

108° 35’ 09’‘

14° 41’ 14’‘

108° 33' 28’‘

D-49-26-C-a

thôn Nước Xuyên

DC

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 40' 59’‘

108° 33’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Sông Re

TV

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

 

 

14° 36' 13’‘

108° 32' 03’‘

15° 00' 26’‘

108° 31’ 03’‘

D-49-26-C-a

cầu Sông Re

KX

xã Ba Vì

H. Ba Tơ

14° 40’ 32’‘

108° 34’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

đường tỉnh 625

KX

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 48' 24’‘

108° 45' 00’‘

14° 53' 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-26-A-d

thôn 1 Nước Nẻ

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51’ 40’‘

108° 40' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 2 Nước Nẻ

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51’ 37’‘

108° 40’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 3 Nước Nẻ

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 50’ 41’‘

108° 41' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 4 Nước Nẻ

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 50’ 25’‘

108° 41’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 5 Nước Nẻ

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49 59’‘

108° 42’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 6 Nước Lá

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51 10’‘

108° 42' 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 7 Nước Lá

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51' 02’‘

108° 42' 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 8 Nước Lá

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 50’ 41’‘

108° 42' 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 9 Nước Lá

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49 53’‘

108° 42' 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 10 Nước Gia

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49 03’‘

108° 41' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 11 Nước Gia

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 4911’‘

108° 42’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 12 Nước Gia

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49’ 23’‘

108° 42’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

thôn 13 Nước Gia

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49' 31’‘

108° 43’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Đa Răm

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 53' 19’‘

108° 42’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Cao Muôn

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 48' 01’‘

108° 41’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Đồng Ren

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51’ 20’‘

108° 40’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Go Ca

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 52' 13’‘

108° 44’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Go Kắc

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 47' 22’‘

108° 42' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Gò Chua

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49' 45’‘

108° 42' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Gò Đê

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 47' 24’‘

108° 40' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Gò Đun

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49’ 20’‘

108° 41’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

xóm Gò Rộc

DC

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49’ 56’‘

108° 41’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Gòi Tương

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49 18’‘

108° 38’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Mang Ca

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 50' 27’‘

108° 40’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

cầu Mang Thin

KX

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49’ 26’‘

108° 43’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

Núi Nhơn

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 50’ 08’‘

108° 40’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Gia

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 49’ 17’‘

108° 39’ 19’‘

14° 49’ 36’‘

108° 42’ 44’‘

D-49-26-A-d

cầu Nước Lá

KX

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 49’ 50’‘

108° 42’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

suối Nước Lá

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 53' 05’‘

108° 42' 35’‘

14° 49' 43’‘

108° 42' 57’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-A-b

sông Nước Nẻ

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 51’ 44’‘

108° 39' 41’‘

14° 48’ 39’‘

108° 44’ 03’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Sung

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 53’ 06’‘

108° 41' 16’‘

14° 50’ 47’‘

108° 42’ 18’‘

D-49-26-A-d;

D-49-26-A-b

suối Nước Tru

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 47' 30’‘

108° 43’ 01’‘

14° 48’ 47’‘

108° 43’ 50’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Vược

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 49' 32’‘

108° 40' 23’‘

14° 48’ 56’‘

108° 41’ 07’‘

D-49-26-A-d

suối Nước Y

TV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

 

 

14° 50' 23’‘

108° 40’ 28’‘

14° 50’ 11’‘

108° 41’ 39’‘

D-49-26-A-d

Núi Oát

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 52' 03’‘

108° 43’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Pà Noan

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 51' 09’‘

108° 40’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-d

núi Pà Rin

SV

xã Ba Vinh

H. Ba Tơ

14° 53’ 02’‘

108° 40' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Ba Ha

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40’ 37’‘

108° 32' 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Ca Diêu

TV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 41' 09’‘

108° 31’ 10’‘

14° 41’ 27’‘

108° 32’ 52’‘

D-49-26-C-a

núi Gò An

SV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40' 37’‘

108° 36' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Gò Lăng

SV

Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 39' 28’‘

108° 30’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Gọi Re

DC

Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 38' 34’‘

108° 34’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

núi Hoang Ca Diêu

SV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 41’ 20’‘

108° 30’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Leng

TV

Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 40’ 05’‘

108° 30’ 03’‘

14° 39’ 53’‘

108° 30' 39’‘

D-49-26-C-a

thôn Mang Krá

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40’ 47’‘

108° 33' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

thôn Mang Mù

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40 49’‘

108° 32’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

sui Nước Ang

TV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 41’ 20’‘

108° 35' 54’‘

14° 40’ 05’‘

108°35’ 01’‘

D-49-26-C-a

suối Nước Chạch

TV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 37’ 27’‘

108° 32' 07’‘

14° 39’ 14’‘

108° 32' 48’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-c

thôn Nước Chạch

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 39’ 07’‘

108° 32’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

suối Nước Lăng

TV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 39' 53’‘

108° 30’ 39’‘

14° 41’ 09’‘

108° 33' 00’‘

D-49-26-C-a

thôn Nước Lăng

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 39' 53’‘

108° 31' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

sui Nước Như

TV

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

 

 

14° 38’ 45’‘

108° 33’ 39’‘

14° 41’ 04’‘

108°33’ 01’‘

D-49-26-C-a

thôn Nước Như

DC

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40’ 39’‘

108° 33' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Sông Re

TV

xã Ba Xa

H. Ba

 

 

14° 3613’‘

108° 32’ 03’‘

15° 00' 26’‘

108° 31’ 03’‘

D-49-26-C-a;

D-49-26-C-c

cầu Sông Re

KX

xã Ba Xa

H. Ba Tơ

14° 40' 32’‘

108° 34' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-C-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-B-c

T dân phố 1

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18' 35’‘

108° 45’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Tổ dân phố 2

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 17' 56’‘

108° 45’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

T dân phố 3

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 17' 56’‘

108° 45' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18' 03’‘

108° 45’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

T dân phố 5

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18' 11’‘

108° 45’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Tổ dân phố 6

DC

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18’ 19’‘

108° 45' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đường tỉnh 621

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 05’‘

108° 45' 23’‘

15° 12' 59’‘

108° 54’ 45’‘

D-49-14-B-c

mương Bàu Sen

TV

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 33’‘

108° 44' 07’‘

15° 19 13’‘

108° 45’ 05’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

cầu Châu

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18’ 12’‘

108° 45’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Bệnh viện Đa khoa Bình Sơn

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 17' 46’‘

108° 45’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

chùa Long Sơn

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18' 02’‘

108° 45' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Cầu Phủ

KX

TT. Châu Ổ

H. Bình Sơn

15° 18’ 34’‘

108° 45’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

TT. Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-14-B-c

thôn An Khương

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19’ 34’‘

108° 38' 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn An Lộc

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 18’ 36’‘

108° 38' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Bằng Sơn

SV

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 18' 23’‘

108° 35' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

suối Cây Si

TV

xã Bình An

H. Bình Sơn

 

 

15° 20' 08’‘

108° 34’ 41’‘

15° 17' 54’‘

108° 38’ 26’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-A-d

đập Đá Bạc

KX

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19' 42’‘

108° 39' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Đá Bạch

SV

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 20' 20’‘

108° 38’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

cầu Đồng Tranh

KX

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19' 13’‘

108° 39’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Núi Giầu

SV

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 17' 53’‘

108° 35’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Suối Lao

TV

xã Bình An

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 29’‘

108° 36' 01’‘

15° 16’ 33’‘

108° 38' 43’‘

D-49-14-A-c

đập Long Đình

KX

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 17' 57’‘

108° 39’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Nng Chùa

SV

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 18' 09’‘

108° 39' 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Nước Lạnh

TV

xã Bình An

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 55’‘

108° 36’ 12’‘

15° 18' 18’‘

108° 38' 32’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-A-d

thôn Phúc Lâm

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 17' 43’‘

108° 38' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Sông Sâu

TV

xã Bình An

H. Bình Sơn

 

 

15° 19' 15’‘

108° 39’ 59’‘

15° 15’ 51’‘

108° 39’ 37’‘

D-49-14-A-d

thôn Tây Phước 1

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19' 17’‘

108° 39’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Tây Phước 2

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19' 21’‘

108° 3845’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Thọ An

DC

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 19’ 42’‘

108° 36’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cao su Quảng Ngãi

KX

xã Bình An

H. Bình Sơn

15° 17’ 38’‘

108° 39' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-B-c

thôn Bình An Nội

DC

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 21 13’‘

108° 44’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

sông Cáp Da

TV

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 47’‘

108° 44' 10’‘

15° 20’ 49’‘

108° 46’ 13’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

Xóm Cát

DC

nh Chánh

H. Bình Sơn

15° 21’ 04’‘

108° 45' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Đông Bình

DC

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 22' 15’‘

108° 43 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Nhà máy Gạch TUYNEL

KX

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 21' 54’‘

108° 44' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Hàm Rồng

KX

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 22' 10’‘

108° 43' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Khu Kinh tế Dung Quất

KX

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 21' 49’‘

108° 44' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Mương Làng

TV

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

 

 

15° 21’ 39’‘

108° 44' 48’‘

15° 21 22’‘

108° 46’ 20’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

thôn Mỹ Tân

DC

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 21' 16’‘

108° 46' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Quang Minh

DC

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

15° 20’ 56’‘

108° 44' 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Sũng Bàu

TV

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

 

 

15° 21 46’‘

108° 45’ 41’‘

15° 21’ 32’‘

108° 46' 15’‘

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Chánh

H. Bình Sơn

 

 

15° 1806’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-B-c

kênh 17

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 13' 20’‘

108° 53’ 15’‘

15° 14’ 15’‘

108° 54' 02’‘

D-49-14-D-b

kênh 18

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 14' 13’‘

108° 53’ 20’‘

15° 14’ 12’‘

108° 54' 09’‘

D-49-14-D-b

quc lộ 24B

KX

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-14-D-b

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 1805’‘

108° 45’ 23’‘

15° 12’ 59’‘

108° 54’ 45’‘

D-49-14-D-b

thôn An Hải

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 13’ 21’‘

108° 55' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

mũi Ba Làng An

SV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 1444’‘

108° 56’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

suối Cầu Ván

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 14' 37’‘

108° 54’ 06’‘

15° 14’ 15’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-b;

D-49-14-B-d

kênh Châu An

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 28’‘

108° 53’ 28’‘

15° 13’ 38’‘

108° 54' 07’‘

D-49-14-D-b

thôn Châu Bình

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 14’ 26’‘

108° 5340’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Châu Me

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 14’ 13’‘

108° 54 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

sông Châu Me Đông

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 12’ 51’‘

108° 52' 29’‘

15° 12’ 47’‘

108° 54’ 48’‘

D-49-14-D-b

thôn Châu Thuận Biển

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 14’ 40’‘

108° 55’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Châu Thuận Nông

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 14' 13’‘

108° 55 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

núi Đá Mú

SV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 13’ 07’‘

108° 54’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Định Tân

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 12 54’‘

108° 54' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

kênh Liên Xã

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 00’‘

108° 53’ 13’‘

15° 14' 23’‘

108° 53’ 50’‘

D-49-14-D-b

thôn Phú Quý

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 13’ 49’‘

108° 55' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

cảng Sa Kỳ

KX

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 12’ 58’‘

108° 54’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

cầu Tân Đức

KX

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 13' 14’‘

108° 54’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Tân Đức

DC

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

15° 13’ 33’‘

108° 55' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

kênh Thạch Nham

TV

xã Bình Châu

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 03’‘

108° 53’ 01’‘

15° 13’ 23’‘

108° 54’ 53’‘

D-49-14-D-b

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 1729’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-A-d

đường tỉnh 622B

KX

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 17 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22’ 03’‘

D-49-14-A-d

thôn An Điềm 1

DC

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 16’ 28’‘

108° 43’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn An Điềm 2

DC

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 16’ 15’‘

108° 43’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

kênh B3

TV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 17’‘

108° 41’ 59’‘

15° 20’ 39’‘

108° 44' 05’‘

D-49-14-A-d

kênh B3-VC7

TV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 26’‘

108° 41' 10’‘

15° 15’ 36’‘

108° 42' 14’‘

D-49-14-A-d

suối Bản Điền

TV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 14’ 20’‘

108° 39' 08’‘

15° 15' 03’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b;

D-49-14-A-d

núi Bằng Tiển

SV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 15' 30’‘

108° 43' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Bình Nam

KX

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 15' 49’‘

108° 43’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Cà Ty

SV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 15' 13’‘

108° 43’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Cầm Đào

KX

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 15' 27’‘

108° 41’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Hóc Kén

KX

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 16’ 08’‘

108° 43' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Nam Thuận

DC

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 17 08’‘

108° 44' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Ngọc Trì

TV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 03’‘

108° 41’ 26’‘

15° 16’ 00’‘

108° 42’ 01’‘

D-49-14-A-d

thôn Ngọc Trì

DC

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

15° 15' 49’‘

108° 41’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Chương

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-d

Xí nghiệp Đá nh Đông

KX

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21’ 24’‘

108° 47 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Cà Ninh

TV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

 

 

15° 20' 30’‘

108° 49' 26’‘

15° 20’ 33’‘

108° 47’ 12’‘

D-49-14-B-c

Nhà máy Công nghiệp Tàu thuỷ Dung Quất

KX

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 23’ 07’‘

108° 47’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

vịnh Dung Quất

TV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 24' 01’‘

108° 46' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

mỏ đá Khánh Long

KX

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21’ 30’‘

108° 47 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

mỏ đá Phương Nam

KX

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21’ 17’‘

108° 47 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Ruộng Choay

TV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21’ 17’‘

108° 47’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Sơn Trà

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 22' 49’‘

108° 47' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

hồ Tân Hoà

TV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21' 44’‘

108° 47’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Tân Hy

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 22' 26’‘

108° 46’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Tân Mỹ

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 22' 19’‘

108° 47’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

mỏ đá Thượng Hoà

KX

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21’ 05’‘

108° 47' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Thượng Hoà

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 20’ 40’‘

108° 47 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Tiểu Đoàn

SV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 21' 49’‘

108° 47' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-B-a;

D-49-14-B-c

xóm Vức 1

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 22' 44’‘

108° 46' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

xóm Vức 2

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 22' 56’‘

108° 46' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

xóm Vức 3

DC

xã Bình Đông

H. Bình Sơn

15° 23’ 14’‘

108° 46' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

kênh B3-16

TV

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

 

 

15° 19' 31’‘

108° 45’ 13’‘

15° 19' 53’‘

108° 45 30’‘

D-49-14-B-c

sông Cáp Da

TV

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 47’‘

108° 44' 10’‘

15° 20' 49’‘

108° 46' 13’‘

D-49-14-B-c

Sông Dâu

TV

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

 

 

15° 19’ 06’‘

108° 45’ 39’‘

15° 20’ 43’‘

108° 45’ 11’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-c

thôn Đông Yên 1

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19’ 36’‘

108° 46' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Đông Yên 2

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19' 46’‘

108° 46' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Đông Yên 3

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19’ 41’‘

108° 46’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Mỹ Huệ 1

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19' 44’‘

108° 45’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Mỹ Huệ 2

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19’ 36’‘

108° 45’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Mỹ Huệ 3

DC

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

15° 19’ 24’‘

108° 46' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Dương

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-c

thôn An Cường

DC

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 18’ 04’‘

108° 51’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

suối Bàu Chiểu

TV

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 58’‘

108° 51 22’‘

15° 17’ 51’‘

108° 52' 08’‘

D-49-14-B-c

Núi Cấm

SV

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 19' 00’‘

108° 52' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Bệnh viện Dung Quất

KX

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 20’ 25’‘

108° 51’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Hoà Hải

KX

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 17' 56’‘

108° 51’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phước Thiện

DC

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 20' 47’‘

108° 51’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Thanh Thuỷ

DC

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 19’ 35’‘

108° 52’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

biệt thự Thiên Tân

KX

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 20' 39’‘

108° 51' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Vạn Tường

DC

xã Bình Hải

H. Bình Sơn

15° 19' 32’‘

108° 51' 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-B-c

quc lộ 24C

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17' 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-B-c

Công ty 491

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15' 54’‘

108° 46 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kênh B5A

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 12' 42’‘

108° 45’ 56’‘

15° 15' 51’‘

108° 45' 53’‘

D-49-14-D-a

kênh B7

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 20’ 49’‘

108° 49' 08’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-B-c

kênh B12

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 14’‘

108° 48' 33’‘

15° 1449’‘

108° 47 06’‘

D-49-14-D-a

kênh BM2

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 35’‘

108° 47' 03’‘

15° 17’ 38’‘

108° 49’ 55’‘

D-49-14-B-c

Công ty Cao su Quảng Ngãi

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 16' 00’‘

108° 47’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

suối Cầu Cháy

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 15’ 58’‘

108° 48' 04’‘

15° 15’ 34’‘

108° 46' 05’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-D-a

Cầu Cháy

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 14' 51’‘

108° 46' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Đá Mài

SV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 16' 02’‘

108° 45’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Đồng Bình

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15’ 52’‘

108° 45’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kho dự trữ Dung Qut

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15’ 55’‘

108° 47' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập H Vàng

KX

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 14' 19’‘

108° 47' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Suối Kinh

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 44’‘

108° 46 29’‘

15° 12' 00’‘

108° 47’ 12’‘

D-49-14-D-a

thôn Liên Trì

DC

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15' 20’‘

108° 46’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Núi Ngang

SV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 14’ 41’‘

108° 47’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Ô Sông

TV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

 

 

15° 15’ 34’‘

108° 46' 05’‘

15° 17' 56’‘

108° 46' 25’‘

D-49-14-B-c

Núi Trám

SV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15’ 32’‘

108° 47' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Núi Võ

SV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 13' 45’‘

108° 46’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Xóm

SV

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 15’ 55’‘

108° 45’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Xuân Yên

DC

xã Bình Hiệp

H. Bình Sơn

15° 14’ 39’‘

108° 46' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Thôn 1

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 48’‘

108° 50' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Thôn 2

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17 33’‘

108° 50’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Thôn 3

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18' 44’‘

108° 49’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Thôn 4

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 03’‘

108° 49’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 1729’‘

108° 18' 21’‘

D-49-14-B-c

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

 

 

15o 18’ 05’‘

108° 45' 23’‘

15° 12' 59’‘

108° 54’ 45’‘

D-49-14-B-c

xóm An Khương

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 01’‘

108° 50' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm An Phước

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17’ 40’‘

108° 51’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Ao Gió

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 16’ 53’‘

108° 5004’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

suối Bàu Dông

TV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 56’‘

108° 51’ 05’‘

15° 16’ 18’‘

108° 48' 36’‘

D-49-14-B-c

kênh BM2

TV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

 

 

15° 15’ 35’‘

108° 47 03’‘

15° 17' 38’‘

108° 49’ 55’‘

D-49-14-B-c

Núi Chùa

SV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17' 19’‘

108° 48' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Đá Vàng

SV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 16' 55’‘

108° 49’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Cầu Dầm

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18' 00’‘

108° 49' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Đồng Trung

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17 21’‘

108° 50' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Gò Chùa

SV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 22’‘

108° 49’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Gò Đam

SV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 20’‘

108° 49’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Gò Lang

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 31’‘

108° 49' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Hóc Mốc

KX

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 15’‘

108° 48’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Lạc Sơn

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 16' 43’‘

108° 51' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Long Bình

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17’ 46’‘

108° 49' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Lộc Tự

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18 20’‘

108° 50’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Ngọc Hương

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17' 55’‘

108° 50' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Phố Tinh

SV

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 18’ 41’‘

108° 48’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Tri Hoà

DC

xã Bình Hoà

H. Bình Sơn

15° 17' 09’‘

108° 49’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập An Thạnh

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18' 14’‘

108° 40’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

cống Bà Dũng

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 54’‘

108° 40’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Bình Yên

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 19’‘

108° 41' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

xóm Châu Hoà

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 19’ 37’‘

108° 40' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Châu Long

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 21' 29’‘

108° 41' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Châu Thuận

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 20' 09’‘

108° 41' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Đá Bạch

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 20’ 20’‘

108° 38' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Đá Bàn

TV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

 

 

15° 21’ 27’‘

108° 37' 59’‘

15° 19’ 49’‘

108° 40’ 15’‘

D-49-14-A-d

núi Đá Đen

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 21’‘

108° 42’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

cầu Đồng Tranh

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 19' 13’‘

108° 39' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Đồng Tranh

TV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

 

 

15° 19’ 49’‘

108° 40’ 15’‘

15° 19’ 15’‘

108° 39' 59’‘

D-49-14-A-d

núi Động Tranh

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 17’ 58’‘

108° 41' 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Đức An

TV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 30’‘

108° 41’ 06’‘

15° 16' 17’‘

108° 39' 10’‘

D-49-14-A-d

núi Hòn Bà

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 22' 12’‘

108° 39' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập H Đá

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 37’‘

108° 41’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Nổng Chùa

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 09’‘

108° 39’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Phước An

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 20’ 47’‘

108° 40' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Phước Hoà

KX

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18' 27’‘

108° 40' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Sơn Trà

SV

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 22' 16’‘

108° 41’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Tây Phước

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 19’ 05’‘

108° 40’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Thanh Trà

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 18’ 54’‘

108° 41' 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Trà Lam

DC

xã Bình Khương

H. Bình Sơn

15° 19' 32’‘

108° 41’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-14-B-c

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

đường tỉnh 622B

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22' 03’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

kênh B7

TV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 1330’‘

108° 47’ 06’‘

15° 20' 49’‘

108° 49' 08’‘

D-49-14-B-c

ga Bình Sơn

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17' 18’‘

108° 45' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Cây Tra

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16' 45’‘

108° 46’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Cỏ Huê

SV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16’ 39’‘

108° 45’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Đá Mài

SV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16' 02’‘

108° 45’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Đội 13

TV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16’ 08’‘

108° 46’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và Hướng nghiệp dy nghề Bình Sơn

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17’ 24’‘

108° 45’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Bình

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16 24’‘

108° 46’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Hội

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16’ 31’‘

108° 46' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Mỹ

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17' 34’‘

108° 45 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Vĩnh

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17’ 34’‘

108° 4535’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Xuân

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17' 43’‘

108° 45' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Long Yên

DC

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 17’ 32’‘

108° 46' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

cầu Ô Sông

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16’ 58’‘

108° 46' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Ô Sông

TV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 34’‘

108° 46' 05’‘

15° 17' 56’‘

108° 46' 25’‘

D-49-14-B-c

Nhà máy Phân lân vi sinh

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16' 35’‘

108° 46’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Long

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-c

đập Truông Sanh

KX

xã Bình Long

H. Bình Sơn

15° 16’ 18’‘

108° 45’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kênh B3

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 13' 17’‘

108° 41’ 59’‘

15° 20’ 39’‘

108° 44' 05’‘

D-49-14-A-d

núi Đá Đen

SV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 18’ 21’‘

108° 42’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

kênh Đá Giăng

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 18’‘

108° 38' 40’‘

15° 16’ 27’‘

108° 41 25’‘

D-49-14-A-d

núi Động Tranh

SV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 17’ 58’‘

108° 41’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Đức An

KX

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 17’ 45’‘

108° 40' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Đc An

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 30’‘

108° 41' 06’‘

15° 16’ 17’‘

108° 39' 10’‘

D-49-14-A-d

thôn Đức An

DC

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 17’ 20’‘

108° 40' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Eo Gió

SV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 17’ 05’‘

108° 36' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

đập H Sâu

KX

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 17’ 54’‘

108° 42' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Suối Lao

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 1829’‘

108° 36’ 01’‘

15o 16’ 33’‘

108° 38' 43’‘

D-49-14-A-d;

thôn Lộc Thanh

DC

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 15’ 59’‘

108° 38' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Mỹ Long

DC

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 16’ 28’‘

108° 39’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Nổng Chùa

SV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 18’ 09’‘

108° 39’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Sông Sâu

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 19' 15’‘

108° 39' 59’‘

15° 15’ 51’‘

108° 39’ 37’‘

D-49-14-A-d

thôn Tân Phước

DC

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

15° 16’ 21’‘

108° 42’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Minh

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-A-c

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 17 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

đường tỉnh 622B

KX

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10' 11’‘

108° 22' 03’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

hồ An Phong

TV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 14’ 21’‘

108° 37 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Phong

DC

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 15’ 21’‘

108° 38’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

kênh B1

TV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 11’ 36’‘

108° 40' 00’‘

15° 15' 32’‘

108° 40’ 12’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

cầu Bà Lãnh

KX

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 15' 11’‘

108° 37' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

suối Bản Điền

TV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 14' 20’‘

108° 39’ 08’‘

15° 15’ 03’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b

núi Chóp Chài

SV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 14’ 41’‘

108° 38’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Phước Tích

DC

nh Mỹ

H. Bình Sơn

15° 15’ 32’‘

108° 39’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

xóm Tây Mỹ

DC

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 15’ 24’‘

108° 39' 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Thạch An

DC

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 15' 37’‘

108° 40’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-d

suối Trà Voi

TV

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

 

 

15° 12’ 56’‘

108° 36' 05’‘

15° 15’ 38’‘

108° 38’ 24’‘

D-49-14-A-d

thôn Trung An

DC

xã Bình Mỹ

H. Bình Sơn

15° 1531’‘

108° 39’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

kênh B3

TV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 17’‘

108° 41' 59’‘

15° 20’ 39’‘

108° 44' 05’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-c

mương Bàu Sen

TV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 33’‘

108° 44' 07’‘

15° 19' 13’‘

108° 45’ 05’‘

D-49-14-B-c

sông Cáp Da

TV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 47’‘

108° 44' 10’‘

15° 20' 49’‘

108° 46’ 13’‘

D-49-14-A-d

Núi Cầu

SV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 20’ 16’‘

108° 4343’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Cây Da Mục Đồng

SV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 20’ 46’‘

108° 41’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Châu Tử

DC

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 19' 47’‘

108° 44’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Sông Dâu

TV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

 

 

15° 19' 06’‘

108° 45’ 39’‘

15° 20’ 43’‘

108° 45’ 11’‘

D-49-14-B-c

Nhà máy Gạch TUYNEL

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 18' 51’‘

108° 44' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Hóc Dọc

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 19' 15’‘

108° 42' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Nam Bình

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 20’ 37’‘

108° 43’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Nam Bình 1

DC

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 20’ 35’‘

108° 42’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Nam Bình 2

DC

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 20’ 33’‘

108° 43’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Phước Bình

DC

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 19' 13’‘

108° 44’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Sơn Chà

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 21’ 37’‘

108° 42' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

núi Sơn Trà

SV

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 22' 16’‘

108° 41' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Trì Bình

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 21’ 23’‘

108° 42’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

ga Trì Bình

KX

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 21’ 00’‘

108° 43' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Trì Bình

DC

xã Bình Nguyên

H. Bình Sơn

15° 21’ 29’‘

108° 42’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 05’‘

108° 45’ 23’‘

15° 12' 59’‘

108° 54' 45’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-B-d

thôn An Thạnh 1

DC

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 16' 09’‘

108° 52’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn An Thạnh 2

DC

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 16’ 20’‘

108° 52’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

suối Bàu Mạch

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

 

 

15° 16’ 06’‘

108° 52’ 01’‘

15° 11' 27’‘

108° 50' 18’‘

D-49-14-B-c

suối Cầu Ván

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

 

 

15° 14’ 37’‘

108° 54' 06’‘

15° 14’ 15’‘

108° 53' 19’‘

D-49-14-D-b

đập Lỗ Ồ

KX

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15' 46’‘

108° 51’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Bàu Lớn

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 16' 09’‘

108° 52’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

Núi Ln

SV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15' 18’‘

108° 53’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

thôn Phú Nhiêu 1

DC

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15' 07’‘

108° 52’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

thôn Phú Nhiêu 2

DC

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15’ 42’‘

108° 52’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phú Nhiêu 3

DC

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15’ 53’‘

108° 51’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Phượng Hoàng

SV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15' 28’‘

108° 50’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Bàu Sut

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15' 49’‘

108° 53’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

Bàu Trắng

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 16' 44’‘

108° 52’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

Bàu Tròn

TV

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 15’ 24’‘

108° 53’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-d

Cầu Ván

KX

xã Bình Phú

H. Bình Sơn

15° 14' 46’‘

108° 53’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17' 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-B-c

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 05’‘

108° 45’ 23’‘

15° 12' 59’‘

108° 54' 45’‘

D-49-14-B-c

kênh B7

TV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 13' 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 20’ 49’‘

108° 49’ 08’‘

D-49-14-B-c

Cầu Bi

KX

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 18' 33’‘

108° 46’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Sông Bi

TV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 17' 56’‘

108° 46’ 25’‘

15° 1938’‘

108° 46' 48’‘

D-49-14-B-c

kênh BM2-5

TV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 15’‘

108° 48' 11’‘

15° 17 04’‘

108° 47 35’‘

D-49-14-B-c

núi Cà Ninh

SV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 19’ 55’‘

108° 47' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Cà Ninh

TV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 30’‘

108° 49’ 26’‘

15° 20' 33’‘

108° 47 12’‘

D-49-14-B-c

Công ty Hoá Chất

KX

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 16' 54’‘

108° 47' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Hóc Mua

KX

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 19’ 20’‘

108° 49’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Phố Tinh

SV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 18’ 41’‘

108° 48' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phú Long 1

DC

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 19' 42’‘

108° 48’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phú Long 2

DC

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 18' 55’‘

108° 47' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phước Thọ 1

DC

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 17’ 24’‘

108° 47’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phước Thọ 2

DC

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 18’ 14’‘

108° 47' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Núi Thuyền

SV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

15° 17' 30’‘

108° 48' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Phước

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-B-c

kênh B10

TV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 12' 53’‘

108° 53’ 09’‘

D-49-14-D-a

suối Bàu Mạch

TV

Bình Tân

H. Bình Sơn

 

 

15° 16’ 06’‘

108° 52' 01’‘

15° 1127’‘

108° 50 18’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-B-c

suối Bến Diên

TV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

 

 

15° 12' 38’‘

108° 49’ 15’‘

15° 1130’‘

108° 48’ 59’‘

D-49-14-D-a

núi Bồ Bồ

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12' 16’‘

108° 48' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đồi Chúc Dung

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14’ 56’‘

108° 52’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-b

thôn Diên Lộc

DC

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12’ 55’‘

108° 49’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Gò Chùa

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 13’ 54’‘

108° 51’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Gò Đập

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12’ 28’‘

108° 49' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Gò Giữa

SV

Xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12’ 42’‘

108° 49’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Gò Vàng

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14 09’‘

108° 49’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Hầm

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12' 41’‘

108° 51’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đập Hóc Bứa

KX

Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 13' 42’‘

108° 49’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Liêm Quang

DC

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14' 54’‘

108° 51' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

xóm Mỹ Lộc

DC

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 13’ 44’‘

108° 49' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Nhơn Hoà 1

DC

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14' 30’‘

108° 50 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Nhơn Hoà 2

DC

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14' 09’‘

108° 50' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Nổng Sáo

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 13’ 44’‘

108° 50' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Ông Đài

SV

Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 12’ 23’‘

108° 49’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đập Phượng Hoàng

KX

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14' 44’‘

108° 50’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Phượng Hoàng

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 15’ 28’‘

108° 50’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Rừng Già

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 1322’‘

108° 49' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

chùa Thình Thình

KX

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14’ 33’‘

108° 49’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Thình Thình

SV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

15° 14' 38’‘

108° 50’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

suối Thuận Yên

TV

xã Bình Tân

H. Bình Sơn

 

 

15° 13' 18’‘

108° 49’ 53’‘

15° 12' 38’‘

108° 49’ 15’‘

D-49-14-D-a

Công ty Kết cấu Thép Đại Dũng

KX

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 21’ 49’‘

108° 45’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

vịnh Dung Quất

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 24’ 01’‘

108° 46' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

xóm Đông An

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22' 11’‘

108° 45' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

mương Hà Mòi

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

 

 

15° 22’ 41’‘

108° 45' 00’‘

15° 22' 54’‘

108° 46' 13’‘

D-49-14-B-a

suối Hà Mòi

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

 

 

15° 23’ 01’‘

108° 44' 28’‘

15° 22’ 41’‘

108° 45' 00’‘

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

thôn Hải Ninh

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22' 52’‘

108° 46’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

mương Ông

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

 

 

15° 22' 32’‘

108° 44' 46’‘

15° 22' 31’‘

108° 46' 19’‘

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d;

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-a;

D-49-14-B-c

suối Sũng Bàu

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

 

 

15° 21’ 46’‘

108° 45' 41’‘

15° 21’ 32’‘

108° 46’ 15’‘

D-49-14-B-c

Nhà máy Gỗ xuất khẩu Tam Minh

KX

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 21' 50’‘

108° 45’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

xóm Tây Thành

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 23' 28’‘

108° 44’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

Công ty cổ phần Thành Đô

KX

xã Bình Thanh

H. Bình Sơn

15° 21 53’‘

108° 45' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

khu ngh dưỡng Thiên Đàng

KX

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 23’ 22’‘

108° 45' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

xóm Toàn An

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22’ 37’‘

108° 44' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-B-a;

D-49-14-B-c

thôn Trung An

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22' 52’‘

108° 43' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

chùa Từ Lâm

KX

nh Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22' 20’‘

108° 44' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Vĩnh An

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22’ 26’‘

108° 46’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Vĩnh Trà

DC

xã Bình Thạnh

H. Bình Sơn

15° 22' 07’‘

108° 46' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Bà Mau

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15’ 24’‘

108° 49’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

suối Bàu Dông

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

 

 

15° 17 56’‘

108° 51’ 05’‘

15° 16' 18’‘

108° 48' 36’‘

D-49-14-B-c

suối Bàu Trung

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 47’‘

108° 49 15’‘

15° 15' 19’‘

108° 48’ 45’‘

D-49-14-B-c

hồ Diều Gà

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15' 36’‘

108° 50’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Đá Dăm

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16’ 18’‘

108° 50 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Đá Vàng

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16 55’‘

108° 49' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Gia Hội

TV

xã Bình Thanh Đỏng

H. Bình Sơn

15° 16' 31’‘

108° 50’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Gò Mèo

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15' 31’‘

108° 48' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Hắc Kê

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 14’ 54’‘

108° 48’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Hóc Nhiều

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 14' 53’‘

108° 48’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

hồ Hố Lở

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16' 00’‘

108° 50' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ H Lùng

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15’ 21’‘

108° 49' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

hồ Lổ Tây

TV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15' 08’‘

108° 49’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Nổng Xanh

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16' 06’‘

108° 48' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Phượng Hoàng

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15’ 28’‘

108° 50' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Tham Hội 1

DC

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16' 05’‘

108° 49’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Tham Hội 2

DC

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 16’ 03’‘

108° 49 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Tham Hội 3

DC

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 15' 19’‘

108° 49 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Thình Thình

SV

xã Bình Thanh Đông

H. Bình Sơn

15° 14' 38’‘

108° 50’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17' 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-B-c

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 05’‘

108° 45’ 23’‘

15° 12' 59’‘

108° 54' 45’‘

D-49-14-B-c

thôn An Quang

DC

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 15’ 26’‘

108° 47’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kênh B12

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 14’‘

108° 48’ 33’‘

15° 14' 49’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-B-c

suối Bàu Dông

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 56’‘

108° 51’ 05’‘

15° 16’ 18’‘

108° 48’ 36’‘

D-49-14-B-c

suối Bàu Mạnh

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 19’‘

108° 48’ 45’‘

15° 15' 52’‘

108° 47 58’‘

D-49-14-B-c

kênh BM2

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 15’ 35’‘

108° 47' 03’‘

15° 17’ 38’‘

108° 49’ 55’‘

D-49-14-B-c

kênh BM2-5

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 15’‘

108° 48' 11’‘

15° 17' 04’‘

108° 47' 35’‘

D-49-14-B-c

suối Cầu Cháy

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 15’ 58’‘

108° 48’ 04’‘

15° 15’ 34’‘

108° 46’ 05’‘

D-49-14-B-c

Núi Chùa

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 17' 19’‘

108° 48’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Động Hoà

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 16’ 41’‘

108° 48’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Hóc Bứa

KX

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 16’ 11’‘

108° 47’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Hóc Nhiều

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 14’ 53’‘

108° 48’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Hòn Côi

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 14' 54’‘

108° 48’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

suối Lổ Bung

TV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

 

 

15° 16' 18’‘

108° 48 36’‘

15° 15' 58’‘

108° 48’ 04’‘

D-49-14-B-c

Núi Ngang

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 14’ 41’‘

108° 4756’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Nổng Đá

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 16' 32’‘

108° 47' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phước Hoà

DC

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 17’ 30’‘

108° 48' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Thạnh Thiện

DC

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 16’ 22’‘

108° 47' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Núi Thuyền

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 17 30’‘

108° 48’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Núi Trám

SV

xã Bình Thanh Tây

H. Bình Sơn

15° 15' 32’‘

108° 47' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đường tỉnh 621

KX

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 18' 05’‘

108° 45' 23’‘

15° 12’ 59’‘

108° 54' 45’‘

D-49-14-B-c

thôn An Châu

DC

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

15° 18' 40’‘

108° 45’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kênh B7

TV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 20’ 49’‘

108° 49’ 08’‘

D-49-14-B-c

Cầu Bi

KX

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

15° 18’ 33’‘

108° 46’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Sông Bi

TV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 17’ 56’‘

108° 46’ 25’‘

15° 19’ 38’‘

108° 46’ 48’‘

D-49-14-B-c

Sông Dâu

TV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 1906’‘

108° 45' 39’‘

15° 20’ 43’‘

108° 45’ 11’‘

D-49-14-B-c

Núi Đạo

SV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

15° 18' 18’‘

108° 46’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Giao Thuỷ

DC

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

15° 18’ 55’‘

108° 46’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Xí nghiệp Gỗ

KX

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

15° 18' 45’‘

108° 46' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Ô Sông

TV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 15' 34’‘

108° 46' 05’‘

15° 17' 56’‘

108° 46' 25’‘

D-49-14-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Thới

H. Bình Sơn

 

 

15° 18 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-14-B-c

quốc lộ 24C

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 17 29’‘

108° 18' 21’‘

D-49-14-B-a;

D-49-14-B-c

khu dịch vụ Bình Sơn

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 12’ 03’‘

108° 48' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

bàu Cá Cái

TV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 22 04’‘

108° 49’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Chóp Chài

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 23’ 23’‘

108° 49’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Co Co

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 25' 15’‘

108° 47’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Cổ Ngựa

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 25' 33’‘

108° 47' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

cầu Cửa Đầm

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 24' 35’‘

108° 48' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

thôn Đông Lỗ

DC

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 22’ 38’‘

108° 48’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

Công ty DooSanvina

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 2331’‘

108° 48’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

cảng Dung Quất

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 25' 00’‘

108° 47' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

đập Hóc Cùng

KX

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 23’ 28’‘

108° 49' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Hòn Cóc

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 25' 05’‘

108° 47' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Nam Châm

SV

nh Thuận

H. Bình Sơn

15° 25’ 03’‘

108° 49’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Sũng Nước

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 22’ 41’‘

108° 48’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

Sông Suốt

TV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

 

 

15° 22' 27’‘

108° 49’ 18’‘

15° 24’ 32’‘

108° 48’ 19’‘

D-49-14-B-a;

D-49-14-B-c

thôn Thuận Phước

DC

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 22' 52’‘

108° 49' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

thôn Tuyết Diêm 1

DC

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 24’ 41’‘

108° 48' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

thôn Tuyết Diêm 2

DC

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 24’ 24’‘

108° 48’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

thôn Tuyết Diêm 3

DC

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 23’ 52’‘

108° 48’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

núi Vách Thành

SV

xã Bình Thuận

H. Bình Sơn

15° 22' 31’‘

108° 48' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-a

quốc lộ 24C

KX

Bình Trị

H. Bình Sơn

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-B-c

thôn An Lộc

DC

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20' 08’‘

108° 49' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

kênh B7

TV

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

 

 

15° 1330’‘

108° 47' 06’‘

15° 20’ 49’‘

108° 49' 08’‘

D-49-14-B-c

Mỏ đá Đàn

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 21’ 04’‘

108° 48’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

cầu Bình Trị

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 30’‘

108° 49’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

sông Cà Ninh

TV

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

 

 

15° 20’ 30’‘

108° 49’ 26’‘

15° 20’ 33’‘

108° 47' 12’‘

D-49-14-B-c

núi Gò Bài

SV

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 54’‘

108° 50' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Gò Đ

SV

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 33’‘

108° 49' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Lệ Thuỷ

DC

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 50’‘

108° 50’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Nhà máy Lọc dầu Dung Quất

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 21' 11’‘

108° 49' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ Dung Qut

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 19' 55’‘

108° 51’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Công ty Nhà ở DooSan

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20' 22’‘

108° 50’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

núi Non Dệnh

SV

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 38’‘

108° 50' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Phước Hoà

DC

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 58’‘

108° 49' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

đập Suối Khoai

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20' 31’‘

108° 50' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

cầu Thạnh Nham 2

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 15’‘

108° 49’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Công ty VinaConex Dung Quất

KX

xã Bình Trị

H. Bình Sơn

15° 20’ 07’‘

108° 49’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

kênh B3

TV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

 

 

15° 13’ 17’‘

108° 41’ 59’‘

15° 20' 39’‘

108° 44' 05’‘

D-49-14-A-d

mương Bàu Sen

TV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

 

 

15° 18’ 33’‘

108° 44’ 07’‘

15° 19’ 13’‘

108° 45 05’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

Sông Dâu

TV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

 

 

15° 19’ 06’‘

108° 45 39’‘

15° 20' 43’‘

108° 45’ 11’‘

D-49-14-A-d

núi Đá Đen

SV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 18’ 21’‘

108° 42’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

Vũng Đình

TV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 17’ 29’‘

108° 44' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Đông Thuận

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 17 37’‘

108° 43' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Hố Chuối

KX

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 18’ 36’‘

108° 42' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

đập Hố Tuyến

KX

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 1821’‘

108° 42' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Phú Lễ 1

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 18 43’‘

108° 44’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Phú Lễ 2

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 18 50’‘

108° 44 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Phú Lộc

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 19' 10’‘

108° 45’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

thôn Tây Thuận

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 17’ 33’‘

108° 43’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Tiên Đào

DC

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

15° 17' 53’‘

108° 44' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

sông Trà Bồng

TV

xã Bình Trung

H. Bình Sơn

 

 

15° 18 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-14-B-c;

D-49-14-A-d

Quc lộ 1

KX

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 0307’‘

D-49-26-B-d

Tổ dân phố 1

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48’ 34’‘

108° 57' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

T dân phố 2

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48’ 37’‘

108° 57 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Tổ dân phố 3

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48' 23’‘

108° 57’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

T dân phố 4

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48' 43’‘

108° 56’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Tổ dân phố 5

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48' 55’‘

108° 56’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

T dân phố 6

DC

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14o 49’13’‘

108° 57’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đập An Thọ

KX

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 47’ 50’‘

108° 56' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

hồ An Thọ

TV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 47 40’‘

108° 56' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Bàu Xoài

TV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

 

 

14° 48' 28’‘

108° 57' 44’‘

14° 49 04’‘

108° 58' 35’‘

D-49-26-B-d

núi Đá Đen

SV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 47' 21’‘

108° 56' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Đá Trắng

SV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 47’ 38’‘

108° 56' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Núi Giàng

SV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 48’ 52’‘

108° 5758’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Núi Lau

SV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

14° 47' 56’‘

108° 56' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh Liệt Sơn

TV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 24’‘

108° 56’ 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54’ 10’‘

D-49-26-B-d

Suối Nguyệt

TV

TT. Đức Phổ

H. Đức Phổ

 

 

14° 47’ 51’‘

108° 56 23’‘

14° 49' 27’‘

108° 56' 23’‘

D-49-26-B-d

đường tỉnh 627B

KX

xã Phổ An

H. Đức Phổ

 

 

15° 02’ 19’‘

108° 51’ 06’‘

14° 50’ 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

thôn An Thạch

DC

xã Phổ An

H. Đức Phổ

14° 53' 24’‘

108° 57’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn An Thổ

DC

xã Phổ An

H. Đức Phổ

14° 52' 13’‘

108° 57' 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Hội An

KX

xã Phổ An

H. Đức Phổ

14° 53’ 36’‘

108° 56’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Hội An 1

DC

xã Phổ An

H. Đức Phổ

14° 54’ 32’‘

108° 56' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Hội An 2

DC

xã Phổ An

H. Đức Phổ

14° 53’ 51’‘

108° 56' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

kênh N10

TV

xã Phổ An

H. Đức Phổ

 

 

14° 53' 02’‘

108° 56 12’‘

14° 52 24’‘

108° 55' 52’‘

D-49-26-B-b

Sông Thoa

TV

xã Phổ An

H. Đức Phổ

 

 

14° 59’ 56’‘

108° 50’ 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-27-C-a;

D-49-27-C-c

núi Bàu Nú

SV

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 37' 59’‘

109° 04' 02’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

đèo Bình Đê

KX

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 36’ 15’‘

109° 03' 07’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

thôn Châu Me

DC

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 37' 00’‘

109° 04' 00’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

chùa Hải Châu

KX

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 38’ 43’‘

109° 03’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Hưng Long

DC

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 36' 56’‘

109° 03 12’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

suối La Vân

TV

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

 

 

14° 39 31’‘

109° 02’ 16’‘

14° 39’ 17’‘

109° 03' 46’‘

D-49-27-C-a

Suối Nhỏ

TV

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

 

 

14° 38’ 35’‘

109° 02’ 58’‘

14° 38' 00’‘

109° 03' 52’‘

D-49-27-C-a

cầu Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 39' 36’‘

109° 03' 45’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

khu du lịch Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 39’ 01’‘

109° 03’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Tấn Lộc

DC

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 38' 46’‘

109° 03’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Hòn Trướng

SV

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 34' 55’‘

109° 04’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

mũi Trường Xuân

SV

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14o 34’ 43’‘

109° 04’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

thôn Vĩnh Tuy

DC

xã Phổ Châu

H. Đức Phổ

14° 35' 39’‘

109° 04' 11’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

dãy núi Vĩnh Tuy Trường Xuân

SV

xã Ph Châu

H. Đc Phổ

14° 35' 32’‘

109° 03’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-26-B-d;

D-49-27-A-c

thôn Bàn Thạch

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 44' 47’‘

108° 59' 37’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Núi Chúa

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 40’ 26’‘

108° 58' 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

Chợ Cung

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 15’‘

109° 00' 31’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Núi Dâu

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 44’‘

109° 01’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

núi Đá Chồng

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 33’‘

109° 00' 53’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Cầu Gạch

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 46' 00’‘

108° 59 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Gụp Biên

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 46 58’‘

108° 58' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đập Hóc Cầy

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 44' 36’‘

108° 58 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

đập Hóc Nghì

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 44’ 51’‘

108° 57' 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

đập Huân Phong

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 42' 27’‘

108° 58' 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

hồ Huân Phong

TV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 42' 18’‘

108° 58’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

đầm Lâm Bình

TV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14o 46 34’‘

108° 59' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Lâm Bình

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 4641’‘

108° 58 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Di tích Lưu niệm Anh hùng Liệt Sĩ bác sĩ Đặng Thuỳ Trâm

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14o 44' 20’‘

108° 52' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Mỹ Trang

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 46' 14’‘

108° 58’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N2

TV

xã Ph Cường

H. Đức Phổ

 

 

14° 47’ 08’‘

108° 57 05’‘

14° 45' 07’‘

108° 59' 08’‘

D-49-26-B-d

thôn Nga Mân

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45’ 01’‘

109° 00’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Ông Gàn

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 43’ 41’‘

108° 58' 09’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

thôn Thanh Sơn

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 44' 48’‘

108° 59’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

ga Thuỷ Thạch

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 13’‘

109° 00’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

thôn Thuỷ Thạch

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45’ 54’‘

109° 00 32’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

chùa Trang Sơn

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 46' 35’‘

108° 58' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

dãy núi Trung Tram

SV

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45’ 37’‘

108° 57’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

Cầu Vạt

KX

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 50’‘

108° 59 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Xuân Thành

DC

xã Phổ Cường

H. Đức Phổ

14° 45' 22’‘

108° 58’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-d

thôn An Thường

DC

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 48’ 13’‘

108° 57 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Cu Bàu

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 48’ 02’‘

108° 57 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

chùa Bửu Lâm

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47’ 31’‘

108° 57 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Cầu Bàu

TV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

 

 

14° 47' 02’‘

108° 56’ 54’‘

14° 48' 28’‘

108° 57' 44’‘

D-49-26-B-d

núi Chóp Vung

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 46’ 29’‘

108° 56' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Đá Đen

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 4721’‘

108° 56' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Đá Trng

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47’ 38’‘

108° 56 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Gụp Biên

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 46’ 58’‘

108° 58’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Hiển Tây

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 4717’‘

108° 58’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Hiển Văn

DC

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 46’ 34’‘

108° 57' 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Hoà Thạnh

DC

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47 48’‘

108° 57’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Núi Lau

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47' 56’‘

108° 56' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đập Liệt Sơn

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 4523’‘

108° 56' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

hồ Liệt Sơn

TV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 44' 37’‘

108° 56’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

kênh Liệt Sơn

TV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 24’‘

108° 56' 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54’ 10’‘

D-49-26-B-d

núi Liệt Sơn

SV

xã PhHoà

H. Đức Phổ

14° 45' 22’‘

108° 55' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Lò Bó

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47 46’‘

108° 57’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Lò Bó

TV

xã Ph Hoà

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 27’‘

108° 56’ 35’‘

14° 47' 50’‘

108° 59’ 05’‘

D-49-26-B-d

Cầu Mng

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47' 37’‘

108° 57' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N2

TV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

 

 

14° 47 08’‘

108° 57 05’‘

14° 45’ 07’‘

108° 59’ 08’‘

D-49-26-B-d

thôn Nho Lâm

DC

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 46’ 56’‘

108° 57' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

trại giống thuỷ sản Quảng Ngãi

KX

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 47' 20’‘

108° 58' 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

dãy núi Trung Tram

SV

xã Phổ Hoà

H. Đức Phổ

14° 45' 37’‘

108° 57' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-27-A-c;

D-49-27-C-a

đầm An Khê

TV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 43’ 05’‘

109° 03’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

chùa An Sơn

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44’ 51’‘

109° 01’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

cầu Bà Ngàn

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 42’ 42’‘

109° 02’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

chùa Bửu Khánh

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 43’ 31’‘

109° 01’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Núi Chúa

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 40' 26’‘

108° 58’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-D-b

Cầu Chui

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 42' 33’‘

109° 03’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Suối Dân

TV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

 

 

14° 40' 34’‘

108° 58’ 55’‘

14° 4215’‘

109° 00' 43’‘

D-49-26-D-b;

D-49-27-C-a

Núi Dâu

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 45' 44’‘

109° 01’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Núi Diễm

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44' 02’‘

109° 02' 06’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

hồ Diên Trường

TV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 42' 36’‘

109° 01' 03’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Diên Trường

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 43' 23’‘

109° 01' 53’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

núi Đá Chồng

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 45' 33’‘

109° 00' 53’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Núi Một

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44' 43’‘

109° 02' 32’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Núi Nga

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 43' 27’‘

109° 02' 19’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Núi Ngựa

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44' 44’‘

109° 01' 13’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

hồ Ông Thơ

TV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44' 35’‘

109° 01' 08’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

cầu Ông Vân

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 43' 46’‘

109° 01' 48’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Phú Long

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44’ 22’‘

109° 02’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Phước Điền

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 45’ 27’‘

109° 01’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

thôn Quy Thiện

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 46' 49’‘

109° 01’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Núi Sang

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 42’ 03’‘

109° 0119’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Núi Sắn

SV

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 42' 57’‘

109° 02' 12’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

ga Thuỷ Thạch

KX

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 45' 13’‘

109° 00 18’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

thôn Trung Hải

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44' 56’‘

109° 02' 18’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Trung Sơn

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14° 44’ 42’‘

109° 01’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Vĩnh An

DC

xã Phổ Khánh

H. Đức Phổ

14o 45’ 17’‘

109° 01' 06’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

sông Bàu Xoài

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 48’ 28’‘

108° 57’ 44’‘

14° 49' 04’‘

108° 58’ 35’‘

D-49-26-B-d

Núi Giàng

SV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 48' 52’‘

108° 57 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Hải Môn

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 49’ 25’‘

108° 58’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Kim

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 48' 34’‘

108° 58' 09’‘

14° 48’ 42’‘

108° 59' 19’‘

D-49-26-B-d

thôn Lâm An

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 48' 12’‘

108° 58’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N6

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 10’‘

108° 58’ 50’‘

14° 49' 55’‘

108° 55' 38’‘

D-49-26-B-d

Sông Quán

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 27’‘

108° 56' 23’‘

14° 49’ 43’‘

108° 57 36’‘

D-49-26-B-d

Sông Rớ

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49’ 43’‘

108° 57' 36’‘

14° 49' 03’‘

108° 59' 22’‘

D-49-26-B-d

thôn Sa Bình

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 49’ 51’‘

108° 58’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Sầu Đâu

SV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 49’ 34’‘

108° 58’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Tân Bình

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 5013’‘

108° 57’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Tân Mỹ

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 48’ 55’‘

108° 58’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Tân Tự

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 49’ 39’‘

108° 57’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Thoa

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 59’ 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-d

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 38’‘

108° 48' 45’‘

14° 50’ 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-d

Sông Trường

TV

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

 

 

14° 47' 50’‘

108° 59’ 06’‘

14° 49’ 33’‘

108° 59' 27’‘

D-49-26-B-d

thôn Trường Sanh

DC

xã Phổ Minh

H. Đức Phổ

14° 49’ 31’‘

108° 57 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn An Điền

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48’ 31’‘

108° 54’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn An Lợi

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49’ 16’‘

108° 54’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đập An Nhơn

KX

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 43’‘

108° 54' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn An Sơn

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48' 40’‘

108° 54' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn An Tây

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48' 44’‘

108° 54’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

suối Ba Dui

TV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Ph

 

 

14° 46' 14’‘

108° 51' 46’‘

14° 48' 30’‘

108° 54' 19’‘

D-49-26-B-d

Cầu Bè

KX

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49’ 19’‘

108° 54’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Bến Bè

TV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

 

 

14° 48' 30’‘

108° 54' 19’‘

14° 50' 06’‘

108° 54' 44’‘

D-49-26-B-d

thôn Bích Chiểu

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 50' 36’‘

108° 53' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Bùi Nhui

KX

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 23’‘

108° 53 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

suối Bùi Nhui

TV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

 

 

14° 48’ 46’‘

108° 52' 27’‘

14° 50’ 06’‘

108° 54' 30’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

Gò Dê

SV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 47’ 56’‘

108° 55’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đèo Eo Gió

KX

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 07’‘

108° 55’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Eo Gió

SV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48’ 56’‘

108° 55’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Đập Làng

KX

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48’ 12’‘

108° 53’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Măng Đắng

SV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 48' 14’‘

108° 55 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Suối Muôn

TV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

 

 

14° 48’ 32’‘

108° 5045’‘

14° 50’ 49’‘

108° 52’ 33’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

thôn Nhơn Phước

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 53’‘

108° 53’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Nhơn Tân

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 49’‘

108° 52’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Phước Hạ

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 49' 47’‘

108° 54’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Phước Thượng

DC

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

14° 50' 15’‘

108° 52' 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Nhơn

H. Đức Phổ

 

 

14° 49’ 38’‘

108° 48' 45’‘

14° 50’ 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-26-B-d

đập An Nhơn

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49' 43’‘

108° 54' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn An Ninh

DC

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49’ 39’‘

108° 55' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đập An Thọ

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 47’ 50’‘

108° 56' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

hồ An Thọ

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 47’ 40’‘

108° 56’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh An Thọ

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 47’ 51’‘

108° 56’ 15’‘

14° 49’ 50’‘

108° 57’ 22’‘

D-49-26-B-d

thôn An Trường

DC

xã Ph Ninh

H. Đức Phổ

14° 49’ 26’‘

108° 56’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Bà Hợi

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 50’ 15’‘

108° 56’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Chóp Vung

SV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 46' 29’‘

108° 56' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Đá Đen

SV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 47’ 21’‘

108° 56' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đèo Eo Gió

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49' 07’‘

108° 55' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Eo Gió

SV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 48' 56’‘

108° 55' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Giàng Thượng

SV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49' 30’‘

108° 55' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

suối La Vĩ

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 45’ 02’‘

108° 53’ 47’‘

14° 45 36’‘

108° 56' 34’‘

D-49-26-B-d

kênh Liệt Sơn

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 24’‘

108° 56’ 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54' 10’‘

D-49-26-B-d

thôn Lộ Bàn

DC

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49 04’‘

108° 55' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N6

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 10’‘

108° 58’ 50’‘

14° 49’ 55’‘

108° 55’ 38’‘

D-49-26-B-d

Suối Nguyệt

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 47 51’‘

108° 56’ 21’‘

14° 49' 27’‘

108° 56' 23’‘

D-49-26-B-d

thôn Thanh Lâm

DC

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 48’ 03’‘

108° 55’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Trà Câu

KX

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 50' 39’‘

108° 56 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49’ 38’‘

108° 48’ 45’‘

14° 50’ 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-d

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Phổ Ninh

H. Đức Phổ

14° 49' 26’‘

108° 56' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

quốc lộ 24

KX

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55' 11’‘

14° 45’ 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

cầu 24-3

KX

xã Ph Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 09’‘

108° 5205’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

suối Bà Nghê

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 51’ 58’‘

108° 53' 03’‘

14° 52' 30’‘

108° 54' 27’‘

D-49-26-B-d;

D-49-26-B-b

Cầu Cháy

KX

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 52' 19’‘

108° 52’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-26-B-b

núi Chóp Vung

SV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 36’‘

108° 54' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh Đá Cương

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 53' 23’‘

108° 52 54’‘

14° 51' 27’‘

108° 51’ 41’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

thôn Gia An

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 47’‘

108° 53' 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Suối Gii

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 52' 05’‘

108° 53' 43’‘

14° 52’ 32’‘

108° 54’ 26’‘

D-49-26-B-d;

D-49-26-B-b

thôn Hiệp An

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 52' 44’‘

108° 53' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Hùng Nghĩa

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 52' 23’‘

108° 53’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Hương Chiên

KX

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 50’ 31’‘

108° 49 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Lớn

SV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51' 37’‘

108° 49’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Suối Muôn

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 48' 32’‘

108° 50' 45’‘

14° 50' 49’‘

108° 52’ 33’‘

D-49-26-B-a;

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

hồ Núi Ngang

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 48' 33’‘

108° 48’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

suối Nước Mặn

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 52' 54’‘

108° 54’ 21’‘

14° 53' 07’‘

108° 56’ 12’‘

D-49-26-B-b

núi Tam Cọp

SV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 49’ 37’‘

108° 49' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Tân Phong

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 42’‘

108° 53 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

ga Thạch Trụ

KX

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 52’ 54’‘

108° 54’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 38’‘

108° 48’ 45’‘

14° 50’ 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-c;

D-49-26-B-d

thôn Trung Liêm

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 50' 33’‘

108° 49' 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Vạn Lý

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 18’‘

108° 52’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn nh Xuân

DC

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 51’ 19’‘

108° 53’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Xương Rồng

SV

xã Phổ Phong

H. Đức Phổ

14° 50' 53’‘

108° 54' 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

đường tỉnh 627B

KX

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

 

 

15° 02' 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50' 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-26-B-d

thôn Bàn An

DC

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 51' 00’‘

108° 58' 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Du Quang

DC

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 50’ 41’‘

108° 58' 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Đò Mốc

KX

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 51' 10’‘

108° 57' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Hải Tân

DC

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 50’ 22’‘

108° 59’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cửa Mỹ Á

TV

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 49' 58’‘

108° 59' 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Phần Thất

DC

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

14° 51' 52’‘

108° 58 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Thoa

TV

xã Phổ Quang

H. Đức Phổ

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50’ 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-27-C-a

hồ Cây Khế

TV

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 39' 30’‘

109° 02' 08’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Cầu Chui

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 42' 33’‘

109° 03’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Đồng Vân

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 39' 15’‘

109° 02’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

núi Hóc Mó

SV

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 30’‘

109° 04' 39’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

suối La Vân

TV

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

 

 

14° 39' 31’‘

109° 02’ 16’‘

14° 39’ 17’‘

109° 03’ 46’‘

D-49-27-C-a

thôn La Vân

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 20’‘

109° 03’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Long Thạnh 1

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 41' 53’‘

109° 03’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Long Thạnh 2

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Ph

14° 42' 48’‘

109° 03’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Suối Lô

TV

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

 

 

14° 40 58’‘

109° 02' 36’‘

14° 40’ 45’‘

109° 03’ 54’‘

D-49-27-C-a

đầm Nước Mặn

TV

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40' 57’‘

109° 04' 09’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

cầu Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 39' 36’‘

109° 03’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

đồng mui Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 41' 23’‘

109° 03’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

ga Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 39’ 44’‘

109° 03’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Nhà máy Muối Sa Huỳnh

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 41’ 40’‘

109° 03’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

cầu Tân Diêm

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 47’‘

109° 03’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Tân Diêm

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 41’ 01’‘

109° 03' 39’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Thạch By 1

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 15’‘

109° 03' 58’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Thạch By 2

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40' 02’‘

109° 03' 57’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

cầu Thạnh Đc

KX

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 42’‘

109° 04 08’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Thạnh Đức 1

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 41’ 25’‘

109° 04' 20’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

thôn Thạnh Đức 2

DC

xã Phổ Thạnh

H. Đức Phổ

14° 40’ 26’‘

109° 04’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-27-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-d;

D-49-26-B-d

xóm 23

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 53’ 03’‘

108° 55’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn An Định

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 52' 27’‘

108° 55’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

núi Chóp Vung

SV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 51’ 36’‘

108° 54' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Mương Co

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 51' 35’‘

108° 55’ 21’‘

14° 51' 58’‘

108° 55' 47’‘

D-49-26-B-d

thôn Kim Giao

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 51’ 22’‘

108° 55’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Liên Chiểu

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 50’ 39’‘

108° 55' 43’‘

14° 51' 35’‘

108° 5521’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

kênh Liệt Sơn

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 24’‘

108° 56' 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54’ 10’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

chùa Long Sơn

KX

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 51' 16’‘

108° 54' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Mỹ Thuận

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 51' 11’‘

108° 55' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N8

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 50’ 18’‘

108° 5801’‘

14° 50' 34’‘

108° 54' 58’‘

D-49-26-B-d

kênh N10

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 53' 02’‘

108° 56’ 12’‘

14° 52' 24’‘

108° 55’ 52’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-d

cầu Nước Mặn

KX

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 53’ 05’‘

108° 55' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

suối Nước Mặn

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 52’ 54’‘

108° 54’ 21’‘

14° 53' 07’‘

108° 56' 12’‘

D-49-26-B-b

thôn Thanh Bình

DC

Ph Thuận

H. Đức Phổ

14° 50’ 37’‘

108° 54' 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Thiệp Sơn

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 51’ 33’‘

108° 54' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 38’‘

108° 48' 45’‘

14° 50' 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-d

cầu Vinh Hiển

KX

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 52' 07’‘

108° 55’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Vùng 4

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 52' 07’‘

108° 55' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Vùng 5

DC

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 52' 39’‘

108° 55' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

núi Xương Rồng

SV

xã Phổ Thuận

H. Đức Phổ

14° 50' 53’‘

108° 54' 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-d

m 5

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 50’ 54’‘

108° 56’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Đò Mc

KX

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 51' 10’‘

108° 57' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Đông Quang

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 51' 05’‘

108° 56’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

kênh N8

TV

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

 

 

14° 50’ 18’‘

108° 58' 01’‘

14° 50’ 34’‘

108° 54' 58’‘

D-49-26-B-d

thôn Tập An Bắc

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 51’ 11’‘

108° 57' 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Tập An Nam

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 50’ 52’‘

108° 56' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Thoa

TV

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50’ 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-d

thôn Thuỷ Triều

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 50' 07’‘

108° 57' 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

cầu Trà Câu

KX

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 50' 39’‘

108° 56 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Trà Câu

TV

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

 

 

14° 49' 38’‘

108° 48’ 45’‘

14° 50' 09’‘

108° 58' 25’‘

D-49-26-B-d

thôn Văn Trường

DC

xã Phổ Văn

H. Đức Phổ

14° 51’ 55’‘

108° 56’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Núi Cửa

SV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 49' 20’‘

108° 59’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

chùa Đào Lâm

KX

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47’ 21’‘

109° 00’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

sông Đập Chùa

TV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

 

 

14° 47' 20’‘

108° 59’ 13’‘

14° 47’ 50’‘

108° 59’ 06’‘

D-49-26-B-d

thôn Đông Thuận

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47’ 30’‘

109° 00 27’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

núi Hiển Tây

SV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47’ 17’‘

108° 58’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Khánh Bắc

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 48’ 51’‘

108° 59 54’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

Sông Kim

TV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

 

 

14° 48' 34’‘

108° 58' 09’‘

14° 48’ 42’‘

108° 59’ 19’‘

D-49-26-B-d

Núi Làng

SV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47’ 58’‘

108° 59' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

sông Lò Bó

TV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

 

 

14° 45' 27’‘

108° 56’ 35’‘

14° 47' 50’‘

108° 59' 05’‘

D-49-26-B-d

thôn Lộc An

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14o 47 45’‘

109° 00' 26’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

thôn Nam Phước

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 48’ 28’‘

108° 59' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

thôn Phi Hiển

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47' 42’‘

108° 58’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Rớ

TV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

 

 

14° 49’ 43’‘

108° 57’ 36’‘

14° 49' 03’‘

108° 59’ 22’‘

D-49-26-B-d

núi Thạch Lập

SV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47' 49’‘

108° 58’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

chùa Thanh Sơn

KX

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47' 50’‘

108° 59' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

núi Trà Phun

SV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47' 47’‘

109° 00' 04’‘

 

 

 

 

D-49-27-A-c

thôn Trung Lý

DC

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

14° 47' 46’‘

108° 59' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-d

Sông Trường

TV

xã Phổ Vinh

H. Đức Phổ

 

 

14° 47' 50’‘

108° 59’ 06’‘

14° 49' 33’‘

108° 59' 27’‘

D-49-26-B-d

Thôn 1

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55’ 51’‘

108° 41’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Thôn 2

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 56’ 12’‘

108° 42' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Thôn 3

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55’ 52’‘

108° 42’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

đường tỉnh 624

KX

xã Long Hiệp

H. Minh Long

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 4731’‘

14° 55’ 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-26-A-b

núi Ba Răm

SV

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 53’ 19’‘

108° 42’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Dục Ái

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55' 14’‘

108° 42' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Hà Bôi

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55' 23’‘

108° 42’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Hà Liệt

KX

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 56’ 03’‘

108° 42’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Hạ Liệt

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 56' 30’‘

108° 42' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Xóm Mới

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55' 53’‘

108° 42’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

sông Phước Giang

TV

xã Long Hiệp

H. Minh Long

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03’ 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-26-A-b

cầu Suối Tía

KX

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 56' 20’‘

108° 42' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

chùa Tân Long

KX

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55' 57’‘

108° 4155’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Thiệp Xuyên

KX

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55' 47’‘

108° 42' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Thiệp Xuyên

DC

xã Long Hiệp

H. Minh Long

14° 55’ 29’‘

108° 42’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

đường tỉnh 624

KX

xã Long Mai

H. Minh Long

 

 

15° 06' 50’‘

108° 47 31’‘

14° 55’ 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-26-A-b

đường tỉnh 628

KX

xã Long Mai

H. Minh Long

 

 

15° 03' 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41' 17’‘

D-49-26-A-b

thôn Dư Hữu

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57' 33’‘

108° 44’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Đầu Tượng

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 59’ 18’‘

108° 44’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Chay

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57’ 41’‘

108° 39' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Lon

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58’ 56’‘

108° 41' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Long

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58’ 16’‘

108° 42’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

suối Hố Cả

TV

xã Long Mai

H. Minh Long

 

 

14° 59' 28’‘

108° 45' 54’‘

14° 58' 01’‘

108° 46' 24’‘

D-49-26-B-a

thôn Kỳ Hát

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 59' 06’‘

108° 45' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Làng Man

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58' 55’‘

108° 40' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Long Mai

KX

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 56 47’‘

108° 42’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Mai Lãnh Hạ

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57 05’‘

108° 42’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Mai Lãnh Hữu

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57 13’‘

108° 42’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Mai Lãnh Thượng

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 56’ 13’‘

108° 41’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Mai Lãnh Trung

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 56’ 41’‘

108° 41’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Minh Xuân

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57’ 47’‘

108° 44’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Ngã Lăng

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57' 53’‘

108° 42’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Núi Ngang

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58' 52’‘

108° 45’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Nước Lin

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58’ 28’‘

108° 40’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Núi Ông

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 57’ 09’‘

108° 45’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

gò Ông Mua

SV

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58’ 30’‘

108° 4442’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

sông Phước Giang

TV

xã Long Mai

H. Minh Long

 

 

14° 53' 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-26-A-b

Suối Sậy

TV

xã Long Mai

H. Minh Long

 

 

14° 58' 05’‘

108° 43' 06’‘

14° 57’ 40’‘

108° 46' 06’‘

D-49-26-A-b

thôn Tối Lạc Thượng

DC

xã Long Mai

H. Minh Long

14° 58' 26’‘

108° 42’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

đường tnh 625

KX

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 48' 24’‘

108° 45' 00’‘

14° 53’ 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-26-A-a;

D-49-26-A-b

suối Cà Eo

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 54' 48’‘

108° 37 23’‘

14° 55' 50’‘

108° 36’ 16’‘

D-49-26-A-a

thôn Cà Xen

DC

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 55’ 17’‘

108° 35' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Suối Cheo

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 53’ 24’‘

108° 35’ 11’‘

14° 54' 27’‘

108° 34’ 29’‘

D-49-26-A-a

Đèo Cọp

KX

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 55' 50’‘

108° 38' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Day Rôi

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 58’ 14’‘

108° 37’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Klách

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 51’ 02’‘

108° 36’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Giữa

DC

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 55' 39’‘

108° 37' 55’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Làng Ren

DC

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 52’ 45’‘

108° 36' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Trê

DC

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 55’ 37’‘

108° 36' 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Me

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 52’ 07’‘

108° 35' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Suối Nùng

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 55’ 08’‘

108° 35’ 44’‘

14° 54' 28’‘

108° 34' 29’‘

D-49-26-A-a

suối Nước Lác

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 50' 44’‘

108° 36' 43’‘

14° 53’ 41’‘

108° 32’ 04’‘

D-49-26-A-a;

D-49-26-A-c

sông Phước Giang

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49' 12’‘

D-49-26-A-b

núi Ra Cư

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 51' 50’‘

108° 35' 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Tầm Linh

TV

xã Long Môn

H. Minh Long

 

 

14° 56' 48’‘

108° 38’ 16’‘

15° 00’ 43’‘

108° 33 57’‘

D-49-26-A-a

núi Tuân Hoa

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 54’ 00’‘

108° 39’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Làng Vàng

DC

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 55' 55’‘

108° 38’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Xuân Thu

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 57 53’‘

108° 38' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Y Oát

SV

xã Long Môn

H. Minh Long

14° 57’ 45’‘

108° 36' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

đường tỉnh 628

KX

xã Long Sơn

H. Minh Long

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41' 17’‘

D-49-14-C-d;

D-49-26-A-b

Cầu Bản

KX

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 48’‘

108° 44’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Biểu Qua

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 43’‘

108° 44' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Day Rôi

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 58’ 14’‘

108° 37' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Diên Sơn

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00' 08’‘

108° 42' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Sui Đá

TV

xã Long Sơn

H. Minh Long

 

 

15° 00' 32’‘

108° 39' 51’‘

15° 02' 19’‘

108° 43’ 52’‘

D-49-14-C-d

núi Đầu Tượng

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 59' 18’‘

108° 44’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Gò Chè

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 59’ 54’‘

108° 42' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Gò Tranh

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 45’‘

108° 39' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Hoàng Chay

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 57' 41’‘

108° 39' 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Lon

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 58' 56’‘

108° 41' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Long

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 58' 16’‘

108° 42’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hồng Bà

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00' 50’‘

108° 4310’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Lạc Hạ

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 59’ 15’‘

108° 42' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Lạc Sơn

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 27’‘

108° 43’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Mương Súng

KX

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00' 15’‘

108° 43’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Nước Lin

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 58' 28’‘

108° 40 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Phước Giang

KX

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 12’‘

108° 43' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

sông Phước Giang

TV

xã Long Sơn

H. Minh Long

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49' 12’‘

D-49-14-C-d;

D-49-26-A-b

thôn Sơn Châu

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 33’‘

108° 4332’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

suối Tam Rao

TV

xã Long Sơn

H. Minh Long

 

 

14° 57' 33’‘

108° 38’ 20’‘

15° 00’ 14’‘

108° 37 18’‘

D-49-26-A-b

thôn Xà Tôn

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 00’ 01’‘

108° 42' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Xuân Thu

SV

xã Long Sơn

H. Minh Long

14° 57’ 53’‘

108° 38' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Yên Ngựa

DC

xã Long Sơn

H. Minh Long

15° 01’ 33’‘

108° 42' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

đường tỉnh 624

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 47 31’‘

14° 55’ 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-26-A-b

đường tỉnh 625

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

 

 

14° 48' 24’‘

108° 45’ 00’‘

14° 53 26’‘

108° 31' 43’‘

D-49-26-A-b

đường tỉnh 628

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

 

 

15° 03 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 5521’‘

108° 41' 17’‘

D-49-26-A-b

núi Ba Răm

SV

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 53 19’‘

108° 42’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Đèo Cọp

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55’ 50’‘

108° 38’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Công Loan

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54’ 40’‘

108° 41’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Diệp Hạ

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55’ 20’‘

108° 40 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Diệp Thượng

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55' 07’‘

108° 40’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Dưỡng Chơn

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54' 46’‘

108° 40' 47’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Đồng Rinh

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55' 39’‘

108° 41’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Gò Rộc

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54' 48’‘

108° 41’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Hoàng Chay

SV

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 57’ 41’‘

108° 39’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Hóc Nhiêu

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 56’ 06’‘

108° 40’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Làng Đố

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54’ 46’‘

108° 40’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Làng Hinh

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55' 25’‘

108° 40’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Làng Vang

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 56' 04’‘

108° 41’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Nước Rùa

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55’ 29’‘

108° 41' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Pà Rin

SV

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 53’ 02’‘

108° 40' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Phiên Chá

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54' 17’‘

108° 41' 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

sông Phước Giang

TV

xã Thanh An

H. Minh Long

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-26-A-b

thôn Ruộng Gò

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55' 53’‘

108° 40’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Tam La

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55’ 30’‘

108° 40’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

cầu Thanh An

KX

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 55’ 20’‘

108° 41 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

thôn Thanh Mâu

DC

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54’ 04’‘

108° 41' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Tuân Hoa

SV

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 54' 00’‘

108° 39 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

núi Xuân Thu

SV

xã Thanh An

H. Minh Long

14° 57' 53’‘

108o 38’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

Quốc lộ 1

KX

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-b

Tổ dân phố 1

DC

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 57’ 24’‘

108° 53 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 57' 11’‘

108° 52’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

T dân phố 3

DC

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 56' 33’‘

108° 53' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đường tỉnh 624C

KX

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

 

 

14° 57' 29’‘

108° 53' 08’‘

14° 55’ 14’‘

108° 46' 12’‘

D-49-26-B-b

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 5041’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-26-B-b

Núi Khoáng

SV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 57 14’‘

108° 52' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Lỗ Tây

SV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 54’ 48’‘

108° 52' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Một

SV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 56’ 13’‘

108° 52' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Mu Rùa

SV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

14° 55’ 20’‘

108° 52' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Thoa

TV

TT. Mộ Đức

H. Mộ Đức

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-b

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

 

 

15° 22 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-c;

D-49-26-B-a

Thôn 1

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

14° 59' 45’‘

108° 51' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 2

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 26’‘

108° 53' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 3

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00’ 20’‘

108° 52' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 4

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 50’‘

108° 54' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 5

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 01’ 45’‘

108° 53’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 6

DC

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 40’‘

108° 52’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 624B

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

 

 

15° 00’ 51’‘

108° 52' 04’‘

14° 50’ 54’‘

108° 48’ 21’‘

D-49-14-D-d

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

 

 

15° 02 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50’ 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-14-D-d

đồi An Phong

SV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00’ 36’‘

108° 52 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Cầu Bản

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 01' 16’‘

108° 52' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

kênh Bàu Súng

TV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

 

 

14° 59' 58’‘

108° 53’ 19’‘

14° 56' 00’‘

108° 54' 40’‘

D-49-26-B-b

Núi Điệp

SV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 58’‘

108° 51’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

chùa Kiến Khương

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 42’‘

108° 52' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi M Côi

SV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

14° 59’ 41’‘

108° 51' 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

cụm công nghiệp Quán Lát

KX

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00’ 44’‘

108° 51 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi Văn Bân

SV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 32’‘

108° 53 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Núi Vom

SV

xã Đức Chánh

H. Mộ Đức

15° 00' 37’‘

108° 51’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 624B

KX

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

 

 

15° 00' 51’‘

108° 52' 04’‘

14° 50' 54’‘

108° 48’ 21’‘

D-49-26-B-a;

D-49-14-D-c

thôn An Long

DC

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

15° 01' 12’‘

108° 51' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bến Thóc

KX

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

14° 59’ 34’‘

108° 50' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Chú Tượng

DC

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

14° 59’ 39’‘

108° 51’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Điệp

SV

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

15° 00' 58’‘

108° 51’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Nghĩa Lập

DC

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

15° 00' 59’‘

108° 50' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Phú An

DC

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

14° 59’ 43’‘

108° 50’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Sơn

DC

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

14° 59’ 55’‘

108° 51’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Thoa

TV

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49' 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-a

Sông Vệ

TV

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-c

Núi Vom

SV

xã Đức Hiệp

H. Mộ Đức

15° 00' 37’‘

108° 51’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 624C

KX

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

 

 

14° 57' 29’‘

108° 53’ 08’‘

14° 55' 14’‘

108° 46’ 12’‘

D-49-26-B-a

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-26-B-a

hòn Đá Táo

SV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 56’ 04’‘

108° 51' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Long Hồi

SV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 29’‘

108° 51' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

ga Mộ Đức

KX

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 57’ 22’‘

108° 51' 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước An

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 57’ 30’‘

108° 51’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Chánh

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 59’ 12’‘

108° 52' 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Điền

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 57’‘

108° 51' 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Hiệp

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 03’‘

108° 50' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Luông

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 57' 23’‘

108° 51' 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Mỹ

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 11’‘

108° 51' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Tây

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 58’‘

108° 51' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Toàn

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 41’‘

108° 52' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Xã

DC

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 58' 46’‘

108° 51' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Thị

SV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 56' 33’‘

108° 51’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Thoa

TV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

 

 

14° 59’ 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-a

Hòn Tre

SV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

14° 55' 43’‘

108° 51’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

suối Vô Ben

TV

xã Đức Hoà

H. Mộ Đức

 

 

14° 55 49’‘

108° 47' 34’‘

14° 58' 50’‘

108° 51' 34’‘

D-49-26-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03 07’‘

D-49-26-B-b

quốc lộ 24

KX

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

14° 53' 20’‘

108° 55' 11’‘

14° 45' 49’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-26-B-b

Xóm Ao

DC

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53 59’‘

108° 54’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50' 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-26-B-b

Núi Đất

SV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53' 34’‘

108° 53' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Đinh Ba

SV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54' 20’‘

108° 50’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hồ Giếng Tiên

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54 17’‘

108° 52’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Hội An

KX

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53’ 36’‘

108° 56’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

kênh Liệt Sơn

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

14° 45' 24’‘

108° 56' 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54 10’‘

D-49-26-B-b

đỉnh Lỗ Bom

SV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54’ 42’‘

108° 51' 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Ln

SV

xã Đc Lân

H. Mộ Đức

14° 54' 05’‘

108° 50’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

kênh Núi Ngang

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

14° 54' 34’‘

108° 53' 05’‘

14° 53 23’‘

108° 52’ 54’‘

D-49-26-B-b

cầu Nước Mặn

KX

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53' 05’‘

108° 55’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

suối Nước Mặn

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

14° 52’ 54’‘

108° 54’ 21’‘

14°53' 07’‘

108° 56’ 12’‘

D-49-26-B-b

thôn Thạch Trụ Đông

DC

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53' 27’‘

108° 54' 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Thạch Trụ Tây

DC

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53' 43’‘

108° 55' 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Sông Thoa

TV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49' 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-b

Núi Thụ

SV

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 53’ 31’‘

108° 54’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Tú Sơn

KX

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54’ 37’‘

108° 54’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Tú Sơn 1

DC

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54’ 56’‘

108° 53’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Tú Sơn 2

DC

xã Đức Lân

H. Mộ Đức

14° 54’ 30’‘

108° 54' 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

 

 

15° 02’ 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50’ 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-14-D-d

Xóm A

DC

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 05’ 18’‘

108° 53' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn An Chuẩn

DC

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 04’ 58’‘

108° 53’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn An Mô

DC

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 04’ 35’‘

108° 53' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

sông Cây Bứa

TV

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

 

 

15° 02’ 36’‘

108° 45' 35’‘

15° 05' 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-d

thôn Kỳ Tân

DC

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 04’ 35’‘

108° 53' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

cầu Liên Lạc

KX

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 04' 09’‘

108° 53’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Cửa Lở

TV

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 05’ 38’‘

108° 54' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Sông Vệ

TV

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

 

 

14° 51' 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-d

thôn Vinh Phú

DC

xã Đức Lợi

H. Mộ Đức

15° 04’ 15’‘

108° 54' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

 

 

15° 02’ 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50’ 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-26-B-b;

D-49-14-D-d

cầu Bàu Húc

KX

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 58' 40’‘

108° 54' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Bầu Ốc

KX

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 59' 49’‘

108° 55' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Đạm Thuỷ Bắc

DC

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 58' 13’‘

108° 55 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Đạm Thuỷ Nam

DC

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 57 43’‘

108° 55’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Minh Tân Bắc

DC

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 59' 54’‘

108° 54’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Minh Tân Nam

DC

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 59' 08’‘

108° 54’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Phú Nhuận

KX

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 59' 42’‘

108° 54’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Cầu Rộc

KX

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

14° 59’ 08’‘

108° 54’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

núi Văn Bân

SV

xã Đức Minh

H. Mộ Đức

15° 00' 32’‘

108° 53’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03 07’‘

D-49-14-D-c

Thôn 1

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15o 01’ 31’‘

108° 51’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 2

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 01' 46’‘

108° 51’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 3

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02' 08’‘

108° 51’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 4

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02’ 26’‘

108° 51’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 5

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02’ 29’‘

108° 51’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 6

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02’ 31’‘

108° 52’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 7

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 03’ 06’‘

108° 52’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Thôn 8

DC

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 01' 43’‘

108° 52’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

 

 

15° 02' 19’‘

108° 51’ 06’‘

14° 50' 01’‘

108° 59’ 32’‘

D-49-14-D-c;

D-49-14-D-d

chùa Bồ Đề

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02’ 27’‘

108° 51’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bồ Đề 1

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 01' 32’‘

108° 51' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bồ Đề 2

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 01 28’‘

108° 51’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Núi Điệp

SV

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 00' 58’‘

108° 51’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Trường Trung học phổ thông số 2 Mộ Đức

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 01' 17’‘

108° 51' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Sông Vệ 1

KX

xã Đc Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02' 27’‘

108° 50' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Sông Vệ 2

KX

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

15° 02' 30’‘

108° 51' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Vệ

TV

xã Đức Nhuận

H. Mộ Đức

 

 

14o 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54' 09’‘

D-49-14-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-b

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

15° 02 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50' 01’‘

108° 59 32’‘

D-49-26-B-b

kênh Bàu Súng

TV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

14° 59' 58’‘

108° 53 19’‘

14° 56' 00’‘

108° 54’ 40’‘

D-49-26-B-b

xóm Châu Bắc

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 56’ 04’‘

108° 5354’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Châu Me

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 55’ 19’‘

108° 54' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50' 41’‘

108° 55 19’‘

D-49-26-B-a

thôn Lâm Hạ

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 56’ 41’‘

108° 55 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Lâm Thượng

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 57’ 08’‘

108° 54’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

kênh Liệt Sơn

TV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

14° 45’ 24’‘

108° 56' 32’‘

14° 55' 34’‘

108° 54’ 10’‘

D-49-26-B-b

đỉnh L Bom

SV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 54’ 42’‘

108° 51' 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đỉnh Lỗ Tây

SV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 54’ 48’‘

108° 52' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đồi Ông Đọ

SV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 56’ 53’‘

108° 55’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

xóm Tân An

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 57' 10’‘

108° 55' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Thạch Thang

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 55’ 34’‘

108° 56' 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Sông Thoa

TV

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

 

 

14° 59’ 56’‘

108° 50’ 19’‘

14° 49' 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-b

Cu Văn Hà

KX

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 55’ 45’‘

108° 54’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Văn Hà

DC

xã Đức Phong

H. Mộ Đức

14° 55’ 51’‘

108° 55' 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đường tỉnh 624C

KX

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

 

 

14° 5729’‘

108° 53' 08’‘

14° 55’ 14’‘

108° 46’ 12’‘

D-49-26-B-a

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-26-B-a

Núi Cối

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 54’ 34’‘

108° 47’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đỉnh Dốc Cổng

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 55' 14’‘

108° 51' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đỉnh Đinh Ba

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 5420’‘

108° 50’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hồ Hóc Mít

TV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 56' 03’‘

108° 48’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hồ Hóc Sầm

TV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 55’ 25’‘

108° 50' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hồ Mạch Điểu

TV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 56' 36’‘

108° 48’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Nứa

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 55’ 51’‘

108° 47’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Đức

DC

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 57’ 13’‘

108° 50' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Hoà

DC

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 56' 40’‘

108° 50’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Lộc

DC

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 55’ 38’‘

108° 49’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Thuận

DC

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 56' 43’‘

108° 49' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phước Vĩnh

DC

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 57’ 15’‘

108° 50 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Hòn Tre

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 55’ 43’‘

108° 51’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Vàng

SV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

14° 57 00’‘

108° 47’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

suối Vô Ben

TV

xã Đức Phú

H. Mộ Đức

 

 

14° 55 49’‘

108° 47' 34’‘

14° 58’ 50’‘

108° 51’ 34’‘

D-49-26-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-26-B-b

Thôn 1

DC

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 58' 46’‘

108° 52' 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Thôn 2

DC

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 57’ 45’‘

108° 52’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Thôn 3

DC

xã Đức Tân

H. M Đức

14° 57’ 50’‘

108° 52’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Thôn 4

DC

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 57’ 27’‘

108° 52’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Thôn 7

DC

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 56’ 49’‘

108° 52’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đường tỉnh 624C

KX

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

 

 

14° 57’ 29’‘

108° 53’ 08’‘

14° 55' 14’‘

108° 46’ 12’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-a

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-a

cầu Dt Dây

KX

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 58’ 36’‘

108° 52' 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Dốc Cổng

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 55' 14’‘

108° 51' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hồ Đá Bàn

TV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 55’ 43’‘

108° 52' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

hòn Đá Trng

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 55’ 07’‘

108° 52' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Cầu Đập

KX

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 58’ 11’‘

108° 5251’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Đinh Ba

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 54' 20’‘

108° 50’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Xóm Đồng

DC

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 57' 48’‘

108° 53’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Núi Khoáng

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 51' 14’‘

108° 52' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Lỗ Bom

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 54’ 42’‘

108° 51 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đỉnh Lỗ Tây

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 54’ 48’‘

108° 52' 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Một

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 56’ 13’‘

108° 52' 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

đỉnh Mu Rùa

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 55' 20’‘

108° 52' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Thoa

TV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

 

 

14° 59 56’‘

108° 50' 19’‘

14° 49' 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-a

Hòn Tre

SV

xã Đức Tân

H. Mộ Đức

14° 55 43’‘

108° 51 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đường tỉnh 627B

KX

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

 

 

15° 02' 19’‘

108° 51' 06’‘

14° 50’ 06’‘

108° 59' 32’‘

D-49-14-D-d

thôn An Tỉnh

DC

xã Đức Thng

H. Mộ Đức

15° 04' 00’‘

108° 53’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Dương Quang

DC

xã Đức Thng

H. Mộ Đức

15° 01' 56’‘

108° 54' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Đại Thạnh

DC

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 03' 20’‘

108° 53' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Gia Hoà

DC

xã Đức Thng

H. Mộ Đức

15° 02’ 49’‘

108° 53 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

chùa Khánh Long

KX

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 03’ 31’‘

108° 53’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

cầu Liên Lạc

KX

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 04' 09’‘

108° 53' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

núi Long Phụng

SV

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 02’ 35’‘

108° 53' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Mỹ Khánh

DC

xã Đức Thng

H. Mộ Đức

15° 03’ 22’‘

108° 53' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Tân Định

DC

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 03’ 20’‘

108° 54 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Thanh Long

DC

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

15° 03’ 36’‘

108° 53’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Sông Vệ

TV

xã Đức Thắng

H. Mộ Đức

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-26-B-b;

D-49-26-B-a

kênh Bàu Súng

TV

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

 

 

14° 59’ 58’‘

108° 53 19’‘

14° 56’ 00’‘

108° 54' 40’‘

D-49-26-B-b

thôn Đôn Lương

DC

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

14° 57’ 48’‘

108° 54’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Lương Nông Bc

DC

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

14° 59' 01’‘

108° 53’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Lương Nông Nam

DC

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

14° 58’ 25’‘

108° 54' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

cầu Phước Thịnh

KX

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

14° 58’ 59’‘

108° 52' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

thôn Phước Thịnh

DC

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đức

14° 57' 48’‘

108° 54' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-b

Sông Thoa

TV

xã Đức Thạnh

H. Mộ Đc

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59' 44’‘

D-49-26-B-b

đường tỉnh 624

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 06' 50’‘

108° 47 31’‘

14° 55’ 17’‘

108° 41' 28’‘

D-49-14-D-c

đường tỉnh 628

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41' 17’‘

D-49-14-D-c

sông An Định

TV

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 58’‘

108° 45' 43’‘

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

D-49-14-D-c

cầu Bến Đá

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03’ 21’‘

108° 46’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

chùa Bửu Vinh

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 53’‘

108° 46’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Cây Khế

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 02' 50’‘

108° 46’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cụm công nghiệp Làng nghề Đồng Dinh

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03’ 51’‘

108° 46' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N10

TV

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 35’‘

108° 44’ 53’‘

15° 04' 04’‘

108° 50' 13’‘

D-49-14-D-c

kênh N12

TV

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 31’‘

108° 44' 48’‘

15° 02' 49’‘

108° 49' 46’‘

D-49-14-D-c

Cầu Ngắn

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 19’‘

108° 46' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Bình Đông

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03’ 43’‘

108° 46' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Bình Tây

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03' 27’‘

108° 45 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Bình Trung

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03' 34’‘

108° 46’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Vinh Đông

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03' 11’‘

108° 46’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Vinh Tây

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 37’‘

108° 46' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Phú Vinh Trung

DC

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03' 01’‘

108° 46’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

ng Phước Giang

TV

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03’ 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-14-D-c

Di tích Lịch sử Trụ sở Ủy ban Kháng chiến Hành chính Nam Trung Bộ

KX

TT. Chợ Chùa

H. Nghĩa Hành

15° 03' 25’‘

108° 46' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 628

KX

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 55' 21’‘

108° 41' 17’‘

D-49-14-C-d

sông An Định

TV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02' 58’‘

108° 45' 43’‘

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

D-49-14-D-c

thôn An Định

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 03 30’‘

108° 44’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Hoà

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 57’‘

108° 44’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Phước

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 03' 17’‘

108° 44' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Sơn

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 48’‘

108° 45’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Tân

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 03' 47’‘

108° 44’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Cây Xanh

KX

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 43’‘

108° 45’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 0716’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-14-C-d

núi Dông Tranh

SV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 04’ 12’‘

108° 42’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Suối Đá

TV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 00' 32’‘

108° 39’ 51’‘

15° 02' 19’‘

108° 43’ 52’‘

D-49-14-C-d

Xóm Đèo

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 03' 08’‘

108° 42' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Gò Gái

SV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 05' 01’‘

108° 42' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Kim Thành

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 27’‘

108° 44' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

kênh N10

TV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 35’‘

108° 44' 53’‘

15° 04' 04’‘

108° 50' 13’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

sông Phước Giang

TV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

cầu Sông Văn

KX

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 20’‘

108° 43’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Thầy Chùa

SV

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 45’‘

108° 42’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Trung Mỹ

DC

xã Hành Dũng

H. Nghĩa Hành

15° 02' 24’‘

108° 43' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

đường tỉnh 624

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 0650’‘

108° 47’ 31’‘

14° 55' 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-14-D-c;

D-49-26-B-a

đường tỉnh 628

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 55' 21’‘

108° 41’ 17’‘

D-49-14-D-c

núi Bàn Cờ

SV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 00' 52’‘

108° 46’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bàu Trai

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 30’‘

108° 48’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Cây Bứa

TV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 0236’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53' 41’‘

D-49-14-D-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50' 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-14-D-c

Di tích Lịch sử Đình Cương

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 44’‘

108° 47' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi Đình Cương

SV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 00' 08’‘

108° 47’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

nhà thờ Đức Mẹ Kỳ Thọ

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 28’‘

108° 48' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đèo Eo Gió

KX

xã Hành Đc

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 44’‘

108° 47' 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

chùa Hồng Quang

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01' 53’‘

108° 4809’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Kỳ Thọ Bắc

DC

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01' 43’‘

108° 48’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Kỳ Thọ Nam 1

DC

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 00' 32’‘

108° 47' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Kỳ Thọ Nam 2

DC

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01' 32’‘

108° 47' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi Mã Đèo

SV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 00’ 06’‘

108° 45 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N12

TV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 0231’‘

108° 44 48’‘

15° 02’ 49’‘

108° 49' 46’‘

D-49-14-D-c

Di tích Lịch sử Nghĩa Lũng

KX

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01' 37’‘

108° 48' 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Phú Châu

DC

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 56’‘

108° 47' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Phước Giang

TV

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38’ 12’‘

15° 03’ 03’‘

108° 49' 12’‘

D-49-14-D-c

thôn Xuân Vinh

DC

xã Hành Đức

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 41’‘

108° 47' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 624

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 47' 31’‘

14° 55' 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-14-D-c

đường tỉnh 628

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50' 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41’ 17’‘

D-49-14-D-c;

D-49-14-C-d

núi Bàn Cờ

SV

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 00' 52’‘

108° 46' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Cây Sanh

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 43’‘

108° 45' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50' 41’‘

108° 55 19’‘

D-49-14-D-c

Cầu Dài

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 52’‘

108° 46' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Di tích Lịch sử Đình Cương

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 44’‘

108° 47’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Long Bàn Bắc

DC

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 35’‘

108° 45' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Long Bàn Nam

DC

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 57’‘

108° 45’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi Mã Đèo

SV

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 00' 06’‘

108° 45’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N12

TV

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 31’‘

108° 44' 48’‘

15° 02' 49’‘

108° 49’ 46’‘

D-49-14-D-c

Cầu Ngắn

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 19’‘

108° 46 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Phước Giang

TV

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38 12’‘

15° 03’03’‘

108° 49' 12’‘

D-49-14-D-c

thôn Tình Phú Bắc

DC

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 06’‘

108° 46' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Tình Phú Nam

DC

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 01' 32’‘

108° 46' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Cầu Trắng

KX

xã Hành Minh

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 43’‘

108° 46' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường tỉnh 628

KX

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50’ 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41’ 17’‘

D-49-14-C-d

Cầu Bn

KX

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 00’ 48’‘

108° 44’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Bình Thành

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02' 02’‘

108° 43' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

Suối Đá

TV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 00' 32’‘

108° 39’ 51’‘

15° 02’ 19’‘

108° 43’ 52’‘

D-49-14-C-d

thôn Đông Trúc Lâm

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02' 08’‘

108° 45' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đập Đồng Thét

KX

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 00’ 47’‘

108° 43’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Đồng Vinh

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 01' 15’‘

108° 43’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Hồng Bà

SV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 00’ 50’‘

108° 43’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Kim Thành Thượng

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 01 58’‘

108° 43’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

kênh N12

TV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 31’‘

108° 44' 48’‘

15° 02’ 49’‘

108° 49’ 46’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

thôn Nghĩa Lâm

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02' 06’‘

108° 44’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

sông Phước Giang

TV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 29’‘

108° 38’ 12’‘

15° 03’ 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

thôn Phước Lâm

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02' 39’‘

108° 44’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Sông Văn

KX

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 20’‘

108° 43’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Tân Lập

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 32’‘

108° 45’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 50’‘

108° 43 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Thầy Chùa

SV

xã Hành Nhân

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 45’‘

108° 42’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Chỉ Đông

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 46’‘

108° 49’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn An Chỉ Tây

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 24’‘

108° 48' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

cầu Bàu Giang

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01' 00’‘

108° 49’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bàu Trai

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 30’‘

108° 48' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-D-c;

D-49-26-B-a

Công ty cổ phần Hoá Chất

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01' 17’‘

108° 50’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Đề An

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 00' 15’‘

108° 50' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Di tích Lịch sử Đình Cương

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

14° 59' 44’‘

108° 47' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

núi Đình Cương

SV

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 00' 08’‘

108° 47’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hoà Mỹ

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 06’‘

108° 49' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hoà Sơn

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 00' 43’‘

108° 4901’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hoà Thọ

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 19’‘

108° 49 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hoà Vinh

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 04’‘

108° 49’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

ga Hoà Vinh Tây

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01’ 24’‘

108° 49' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Phước Giang

TV

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53' 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49' 12’‘

D-49-14-D-c

thôn Thuận Hoà

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 01' 35’‘

108° 50’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Vệ

TV

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 51' 43’‘

108° 47 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-c;

D-49-26-B-a

Di tích Việt Lào

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 00' 15’‘

108° 49' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Vinh Thọ

DC

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

15° 0124’‘

108° 48’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Xi Phong

KX

xã Hành Phước

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 11’‘

108° 48' 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đường tỉnh 624

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 47 31’‘

14° 55' 17’‘

108° 41' 28’‘

D-49-26-B-a

đường tỉnh 624B

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 00’ 51’‘

108° 52’ 04’‘

14° 50' 54’‘

108° 48' 21’‘

D-49-26-B-a

thôn Bàn Thi

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57 19’‘

108° 46' 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

cầu Cộng Hoà

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57' 49’‘

108° 46' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đỉnh Cộng Hoà

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58' 00’‘

108° 45' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Di tích Lịch sử Đình Cương

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 59' 44’‘

108° 47' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đèo Eo Gió

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 59' 44’‘

108° 47' 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

suối H Cả

TV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 59' 28’‘

108° 45' 54’‘

14° 58' 01’‘

108° 46' 24’‘

D-49-26-B-a

Cầu Luật

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 56 35’‘

108° 46' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Mã Đèo

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

15° 00’ 06’‘

108° 45' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Mễ Sơn

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58’ 03’‘

108° 46' 57’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Ngang

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58' 52’‘

108° 45’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Ngọc Dạ

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57' 59’‘

108° 46’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Nứa

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 51’‘

108° 47’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Ông

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57’ 09’‘

108° 45’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

gò Ông Mua

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58' 30’‘

108° 4442’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-b

gò Ông Mùa

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58’ 32’‘

108° 45' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

cầu Phú Lâm

KX

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58’ 01’‘

108° 46’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phú Lâm Đông

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58' 17’‘

108° 47' 01’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phú Lâm Tây

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 58’ 10’‘

108° 46’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Suối Sậy

TV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 58' 05’‘

108° 43' 06’‘

14° 5740’‘

108° 4606’‘

D-49-26-B-a

thôn Vạn Xuân 1

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 56’ 55’‘

108° 46' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Vạn Xuân 2

DC

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57 03’‘

108° 46' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Vàng

SV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

14° 57' 00’‘

108° 47 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Vệ

TV

xã Hành Thiện

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-26-B-a

đường tỉnh 624

KX

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 47’ 31’‘

14° 55' 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-14-D-c

sông An Định

TV

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 58’‘

108° 45’ 43’‘

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

D-49-14-D-c

thôn Đại An Đông 1

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 04' 40’‘

108° 46’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Đại An Đông 2

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 04' 57’‘

108° 46’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Đại An Tây 1

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 04’ 30’‘

108° 46’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Đại An Tây 2

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 04' 49’‘

108° 46' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 05’ 07’‘

108° 44' 33’‘

15° 06’ 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-c

thôn Phú Định

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 05' 04’‘

108° 46' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Phúc Minh

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 04’ 15’‘

108° 46' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Xuân An

DC

xã Hành Thuận

H. Nghĩa Hành

15° 0441’‘

108° 45’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

quốc lộ 24

KX

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 20’‘

108° 55' 11’‘

14° 45’ 49’‘

108° 31' 07’‘

D-49-26-B-c

đường tỉnh 624B

KX

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 00’ 51’‘

108° 52’ 04’‘

14° 50' 54’‘

108° 48’ 21’‘

D-49-26-B-a;

D-49-26-B-c

đường tỉnh 624C

KX

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 57 29’‘

108° 53' 08’‘

14° 55' 14’‘

108° 46' 12’‘

D-49-26-B-a

suối Cầu Lim

TV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53’ 59’‘

108° 48’ 04’‘

14° 53' 44’‘

108° 46’ 40’‘

D-49-26-B-a

Suối Chí

TV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 52' 01’‘

108° 49’ 24’‘

14° 52’ 13’‘

108° 47' 34’‘

D-49-26-B-c

Núi Chùa

SV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 51' 35’‘

108° 47’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Cối

SV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 54' 34’‘

108° 47' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Đồng Giữa

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 09’‘

108° 46' 24’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Khánh Giang

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 52' 32’‘

108° 47' 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

khu Di tích Khánh Giang- Trường Lệ

KX

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 51' 54’‘

108° 47 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Núi Lớn

SV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 51’ 37’‘

108° 49’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Nguyên Hoà

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 55' 31’‘

108° 46' 14’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Nhơn Lộc 1

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 54’ 25’‘

108° 46’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Nhơn Lộc 2

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 18’‘

108° 46’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Nứa

SV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 55' 51’‘

108° 47' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Thiên Xuân

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 55' 52’‘

108° 46’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Trường Lệ

DC

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

14° 51’ 47’‘

108° 47’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

Sông Vệ

TV

xã Hành Tín Đông

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-26-B-a

Sông Chá

TV

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 55' 40’‘

108° 44’ 41’‘

14° 55’ 30’‘

108° 45' 56’‘

D-49-26-B-a;

D-49-26-A-b

thôn Đồng Miếu

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 22’‘

108° 4531’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Long Bình

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 42’‘

108° 45’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Núi Ông

SV

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 57’ 09’‘

108° 4510’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phú Khương

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 53’ 57’‘

108° 46' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Phú Thọ

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 55’ 03’‘

108° 45’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Tai Mèo

SV

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 52’ 11’‘

108° 45' 44’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-c

thôn Tân Hoà

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 57 01’‘

108° 45’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Tân Phú 1

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 5621’‘

108° 46' 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Tân Phú 2

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 56’ 01’‘

108° 46' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Trũng Kè 1

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 54’ 01’‘

108° 45’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Trũng Kè 2

DC

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

14° 55' 04’‘

108° 45’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Vệ

TV

xã Hành Tín Tây

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 5409’‘

D-49-26-B-a

đường tỉnh 624B

KX

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 00’ 51’‘

108° 52’ 04’‘

14° 50 54’‘

108° 4821’‘

D-49-26-B-a

thôn An Ba

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 06’‘

108° 50' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Ba Bình

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 22’‘

108° 49’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

cầu Bến Thóc

KX

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 34’‘

108° 50’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

núi Châu Me

SV

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 57' 56’‘

108° 50' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Châu Me

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 57’ 48’‘

108° 50 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Châu Mỹ

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 58’ 07’‘

108° 49' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37 10’‘

14° 50 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-26-B-a

thôn Đồng Xuân

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 22’‘

108° 49’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Hoà Huân

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 02’‘

108° 47' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Cầu Kênh

KX

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 01’‘

108° 48' 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Cầu Mới

KX

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 16’‘

108° 50' 19’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Mỹ Hưng

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 28’‘

108° 49’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Thoa

TV

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 59' 56’‘

108° 50’ 19’‘

14° 49’ 58’‘

108° 59’ 44’‘

D-49-26-B-a

thôn Thuận Hoà

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 08’‘

108° 48’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

Sông Vệ

TV

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05' 38’‘

108° 54' 09’‘

D-49-26-B-a

cầu Xi Phong

KX

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59’ 11’‘

108° 48' 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Xuân Ba

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 58' 49’‘

108° 50' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Xuân Đình

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 59' 12’‘

108° 48’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

thôn Xuân Hoà

DC

xã Hành Thịnh

H. Nghĩa Hành

14° 58' 44’‘

108° 49’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-B-a

đường tỉnh 628

KX

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 15’‘

108° 50' 39’‘

14° 55’ 21’‘

108° 41' 17’‘

D-49-14-D-c

sông Cây Ba

TV

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02' 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c

thôn Hiệp Phổ Bắc

DC

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

15° 03’ 38’‘

108° 47' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hiệp Phổ Nam

DC

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

15° 02 20’‘

108° 48’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hiệp Phổ Tây

DC

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

15° 02’ 36’‘

108° 4747’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hiệp Phổ Trung

DC

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

15° 03’ 02’‘

108° 48’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông La Châu

TV

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 03’ 20’‘

108o 48' 28’‘

15° 03’ 49’‘

108° 50' 05’‘

D-49-14-D-c

kênh N12

TV

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

 

 

15° 02’ 31’‘

108° 44' 48’‘

15° 02’ 49’‘

108° 49' 46’‘

D-49-14-D-c

sông Phước Giang

TV

xã Hành Trung

H. Nghĩa Hành

 

 

14° 53' 29’‘

108° 38' 12’‘

15° 03' 03’‘

108° 49’ 12’‘

D-49-14-D-c

quốc lộ 24B

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-13-D-d;

D-49-14-C-c

đường tỉnh 623

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 02' 24’‘

108° 28' 12’‘

14° 59' 25’‘

108° 20' 03’‘

D-49-13-D-d

đường tỉnh 626

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 02 40’‘

108° 28' 05’‘

15° 10’ 27’‘

108° 24’ 22’‘

D-49-13-D-d

Cầu Bản

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05' 44’‘

108° 27' 37’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

đèo Kà Đáo

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 04’ 12’‘

108° 30' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

tổ dân phố Kà Đáo

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 03’ 45’‘

108° 29’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Cà Rơi

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 06’ 03’‘

108° 26’ 09’‘

15° 04’ 58’‘

108° 25’ 17’‘

D-49-13-D-d

Núi Cầu

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 04’ 01’‘

108° 29' 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Di Lang

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02’ 29’‘

108° 28’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

hồ Di Lăng

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 04' 29’‘

108° 29’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Dia Rơi

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 06’ 17’‘

108° 26' 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Đắk Drinh

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

14° 57’ 56’‘

108° 17' 07’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

D-49-13-D-d

tổ dân phố Đồi Ráy

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 04’ 30’‘

108° 27’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Gò Dép

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02' 56’‘

108° 28’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Hàng Gòn

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02' 34’‘

108° 27' 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Làng Bồ

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02' 17’‘

108° 28' 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Làng Dầu

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 01’ 49’‘

108° 27' 26’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

xóm Lý Vẹt

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02’ 56’‘

108° 29' 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Nia

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05' 14’‘

108° 25' 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

tổ dân phố Nước Bung

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 03' 01’‘

108° 27' 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Nia

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 08' 32’‘

108° 28' 19’‘

15° 04' 49’‘

108° 25’ 19’‘

D-49-13-D-d

tổ dân phố Nước Nia

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05’ 46’‘

108° 27' 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Rạc

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 04’ 13’‘

108° 28’ 53’‘

15° 03' 16’‘

108° 28’ 24’‘

D-49-13-D-d

tổ dân phố Nước Rạc

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 03’ 36’‘

108° 28’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Xim

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 02’ 59’‘

108° 29’ 04’‘

15° 01' 58’‘

108° 28' 46’‘

D-49-13-D-d

cầu Ông Đạt

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05’ 57’‘

108° 27' 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Pa Dâu

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05' 52’‘

108° 25’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Pà O

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 06’ 26’‘

108° 29’ 07’‘

15° 06' 44’‘

108° 28’ 35’‘

D-49-13-D-d

cầu Phà Tức

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 06’ 20’‘

108° 28' 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Pía

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 04’ 12’‘

108° 27' 50’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Ra

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 06' 12’‘

108° 25' 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Ru

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 05' 37’‘

108° 25’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Xóm Sông

DC

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02' 13’‘

108° 27' 54’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Sông Rin

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02’ 18’‘

108° 28’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Tà Man

TV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

 

 

15° 04’ 21’‘

108° 29’ 35’‘

15° 02' 27’‘

108° 27' 52’‘

D-49-13-D-d

cầu Tà Mang

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 02’ 43’‘

108° 28' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Cầu Trung

KX

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 03' 45’‘

108° 28' 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Trút

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 06' 30’‘

108° 27' 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Vét

SV

TT. Di Lăng

H. Sơn Hà

15° 03’ 48’‘

108° 27’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’11’‘

D-49-26-A-c

núi Bà Ru

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49’ 00’‘

108° 33’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Bà Tu

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 48’ 19’‘

108° 30' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Ca Tu

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 48’ 08’‘

108° 29’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

thôn Cà Khu

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 51’ 07’‘

108° 31’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Cà Năng

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 48' 07’‘

108° 30’ 49’‘

14° 49’ 03’‘

108° 32’ 25’‘

D-49-26-A-c

núi Cơ Rang

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 50’ 57’‘

108° 29' 53’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

thôn Di Hoăng

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 51’ 34’‘

108° 31’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Gò Da

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 51' 08’‘

108° 32’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

i Hoàng Oa

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 48’ 34’‘

108° 34’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Bung

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 50’ 55’‘

108° 32’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Chai

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49’ 07’‘

108° 33' 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Già

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49' 24’‘

108° 33' 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

xóm Làng Long

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49’ 38’‘

108° 32' 50’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Ranh

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49’ 58’‘

108° 32' 15’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Suối Lem

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 36’‘

108° 30' 27’‘

14° 49' 02’‘

108° 32’ 30’‘

D-49-26-A-c

Suối Lùng

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 23’‘

108° 35' 03’‘

14° 49’ 49’‘

108° 32’ 30’‘

D-49-26-A-c

thôn Mò O

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 50' 20’‘

108° 32’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Ngọc Van Ngo

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 50' 24’‘

108° 30' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Pa Ta

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 50’ 31’‘

108° 31' 07’‘

14° 50' 38’‘

108° 31' 59’‘

D-49-26-A-c

núi Pà Tru

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 51’ 28’‘

108° 31' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Ra Lăng

SV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49' 02’‘

108° 30' 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Sông Re

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 36’ 13’‘

108° 32’ 03’‘

15° 00’ 26’‘

108° 31' 03’‘

D-49-26-A-c

xóm Tà Gầm

DC

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

14° 49' 05’‘

108° 32’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Tu Ma

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 50' 36’‘

108° 30' 18’‘

14° 51' 35’‘

108° 31’ 51’‘

D-49-26-A-c

Suối Tun

TV

xã Sơn Ba

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 57’‘

108° 30' 40’‘

14° 50’ 32’‘

108° 32' 09’‘

D-49-26-A-c

núi Ca Đú

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 05’ 26’‘

108° 23' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Ca Muông

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 04’ 18’‘

108° 26' 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Cà Lũ

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 03’ 21’‘

108° 21' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Làng Cát

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 03’ 50’‘

108° 24' 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

14° 57' 56’‘

108° 17' 07’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

D-49-13-D-d

núi Hà Tăng

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02' 52’‘

108° 22’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Làng Chúc

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02’ 51’‘

108° 26’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Làng Mùng

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02' 09’‘

108° 25' 59’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Liên

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 01’ 24’‘

108° 25' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Suối Liên

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 00’ 55’‘

108° 25’ 06’‘

15° 01’ 34’‘

108° 26' 13’‘

D-49-13-D-d

xóm Mang Dép

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 04’ 16’‘

108° 23' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Mang Nà

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 03' 01’‘

108° 24' 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

xóm Mò O

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02’ 30’‘

108° 25' 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Suối Nâu

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 03’ 13’‘

108° 26' 38’‘

15° 02’ 28’‘

108° 26' 06’‘

D-49-13-D-d

núi Nước Bao

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 05' 01’‘

108° 20' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Nước Bao

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 04' 08’‘

108° 20' 16’‘

15° 03' 10’‘

108° 25' 04’‘

D-49-13-D-d;

D-49-13-D-c

thôn Nước Bao

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 03' 49’‘

108° 23’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Nia

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 08' 32’‘

108° 28’ 19’‘

15° 04' 49’‘

108° 25' 19’‘

D-49-13-D-d

thôn Nước Rinh

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02’ 10’‘

108° 25’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Nước Tang

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 04' 15’‘

108° 24’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Nước Trong

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 05' 08’‘

108° 24' 50’‘

15° 02' 53’‘

108° 24’ 59’‘

D-49-13-D-d

cầu Pà Rang

KX

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02' 19’‘

108° 26' 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Pà Rang

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02' 33’‘

108° 26' 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Suối Liên

KX

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 01' 28’‘

108° 26' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Suối Nâu

KX

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02’ 33’‘

108° 26' 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

dãy núi Tà Keng

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 06' 05’‘

108° 21’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Tà Lương

DC

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 02' 43’‘

108° 25' 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Tà Mang

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 05’ 13’‘

108° 21’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

núi Xà Rút

SV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

15° 05' 01’‘

108° 25’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Xà Rút

TV

xã Sơn Bao

H. Sơn Hà

 

 

15° 05' 27’‘

108° 23' 13’‘

15° 05’ 18’‘

108° 24’ 33’‘

D-49-13-D-d

đường tỉnh 625

KX

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 48’ 24’‘

108° 45' 00’‘

14° 53’ 26’‘

108° 31’ 43’‘

D-49-14-C-c;

D-49-26-A-a

núi Ba Đu

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 57’ 11’‘

108° 32' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Bà Yêu

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 57' 24’‘

108° 3433’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Bơ Loan

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 55' 57’‘

108° 34' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

suối B Lung

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 55' 50’‘

108° 36' 16’‘

14° 56' 14’‘

108° 35' 49’‘

D-49-26-A-a

thôn Cà Long

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 56' 33’‘

108° 34' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Cà Tu

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 58’ 32’‘

108° 33’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Cheo

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 55' 34’‘

108° 35’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Xóm Cua

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

15° 00’ 20’‘

108° 33’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Di Vẽ

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 59' 39’‘

108° 31’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Đồng Sạ

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 59' 11’‘

108° 32' 28’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Xóm Gò

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

15° 01' 07’‘

108° 32’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Gung

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn

14° 5742’‘

103° 33' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Mon

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 58’ 32’‘

108° 32’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Trá

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

15° 00’ 21’‘

108° 3249’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Trăng

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 59’ 32’‘

108° 32’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Len

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 56’ 58’‘

108° 33’ 43’‘

14° 58' 39’‘

108° 32' 40’‘

D-49-26-A-a

Núi Mau

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 58' 43’‘

108° 34’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Xóm Peo

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

15° 01' 05’‘

108° 32' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Prây

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 58' 05’‘

108° 34’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Làng Sạ

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 58’ 54’‘

108° 32' 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Tang

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 56' 11’‘

108° 34' 43’‘

14° 57’ 08’‘

108° 35' 07’‘

D-49-26-A-a

Xóm

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 59’ 22’‘

108° 32’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

suối Tầm Linh

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 56 48’‘

108° 38' 16’‘

15° 00 43’‘

108° 33’ 57’‘

D-49-26-A-a

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 0838’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-c

Núi Tương

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 56’ 05’‘

108° 36' 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Vua

SV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 59’ 51’‘

108° 32’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

cầu Xà Ây

KX

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

15° 00' 12’‘

108° 32’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Xà Ây

TV

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

 

 

14° 56’ 00’‘

108° 33’ 22’‘

15° 00’ 21’‘

108° 33’ 18’‘

D-49-14-C-c;

D-49-26-A-a

thôn Xà Ây

DC

xã Sơn Cao

H. Sơn Hà

14° 57' 49’‘

108° 32' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

đồi A Cao

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 03 53’‘

108° 33’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Bầu Dèo

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01' 09’‘

108° 31' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Cà Tia

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 02' 07’‘

108° 32' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Cờ Năng

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01' 20’‘

108° 30’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Di Neo

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 02’ 10’‘

108° 33’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Đèo Bứa

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 03' 55’‘

108° 33’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Đèo Đinh

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 03’ 06’‘

108° 32' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Xóm Đồng

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01’ 35’‘

108° 33' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Đồng Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01' 18’‘

108° 33’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Xóm Gò

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 00’ 46’‘

108° 33’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Đồn

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01' 06’‘

108° 33' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Ngoài

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 02’ 23’‘

108° 33' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Núi Kiên

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 04' 06’‘

108° 33’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Lùng

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01’ 26’‘

108° 32’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Rê

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 02’ 54’‘

108° 33’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Rí

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01' 02’‘

108° 33' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Pa Cang

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 03' 42’‘

108° 32' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Pa Xiêm

SV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01’ 48’‘

108° 30 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Sơn Linh

KX

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 00’ 52’‘

108° 34' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Tà Đinh

DC

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 03' 00’‘

108° 3227’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-c

cầu V Đinh

KX

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

15° 01’ 52’‘

108° 32’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Vả Đinh

TV

xã Sơn Giang

H. Sơn Hà

 

 

15° 03' 03’‘

108° 33’ 04’‘

15° 01’ 20’‘

108° 32’ 44’‘

D-49-14-C-c

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

đường tỉnh 623B

KX

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 07’ 02’‘

108° 45' 36’‘

15° 08’ 03’‘

108° 36' 11’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

núi Bạch Cu

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 18’‘

108° 35 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Ca Lùn

SV

xã Sơn Ha

H. Sơn Hà

15° 06’ 18’‘

108° 35' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Cà Pớ

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 08’ 46’‘

108° 33’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Cà Tu

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 51’‘

108° 34’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Cầu

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 08' 07’‘

108° 32’ 41’‘

15° 06' 54’‘

108° 33' 56’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 07’ 10’‘

108° 37' 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-c

Núi Cương

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 27’‘

108° 32’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Đá Vách

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06’ 38’‘

108° 36' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Đèo Gió

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 08' 04’‘

108° 34’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Đèo Gió

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07' 55’‘

108° 35' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Đèo Rơn

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06’ 26’‘

108° 32’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Đồng Ren

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 08' 34’‘

108° 34’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Gà Lun

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 09’ 31’‘

108° 34' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Gu

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 05’ 36’‘

108° 34’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Hà Bắc

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 05' 58’‘

108° 34’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Khách

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 09' 07’‘

108° 32' 35’‘

15° 07’ 35’‘

108° 33’ 40’‘

D-49-14-C-a

Núi Lin

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06' 32’‘

108° 36' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Nước Toong

KX

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06’ 12’‘

108° 34’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Plây

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 06' 43’‘

108° 35’ 43’‘

15° 07 47’‘

108° 36' 06’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

Suối Ren

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 09' 50’‘

108° 32' 57’‘

15° 06’ 22’‘

108° 34 37’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

Xóm Ren

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 08 49’‘

108° 34’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Suối Ngổ

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 09’ 40’‘

108° 33’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

cầu Suối Ren

KX

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 0649’‘

108° 34’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Thạch Nham

KX

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 25’‘

108° 36’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Sông Toong

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 06' 07’‘

108° 34 38’‘

15° 15 21’‘

108° 34 58’‘

D-49-14-C-c

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-c

thôn Trường Ka

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 36’‘

108° 33’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Trường Khay

DC

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06' 36’‘

108° 34’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Xã Điệu

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 06' 07’‘

108° 33’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Xã Điệu

TV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

 

 

15° 08' 41’‘

108° 30' 04’‘

15° 06’ 07’‘

108° 34’ 37’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

núi Xen Te Ngựa

SV

xã Sơn Hạ

H. Sơn Hà

15° 07’ 58’‘

108° 32' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-26-A-a

xóm Bà Rà

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58’ 03’‘

108° 29’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Bà Reo

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 57’ 56’‘

108° 31' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Cà Rành

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58' 43’‘

108° 30’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Cà Và

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59’ 38’‘

108° 30’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Di Vẽ

SV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59’ 39’‘

108° 31' 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Gò Đê

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59' 54’‘

108° 30’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Gò Sim

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59' 08’‘

108° 30' 09’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

cầu Hải Giá 1

KX

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

15° 00' 19’‘

108° 30’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Hải Giá 2

KX

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

15° 00' 16’‘

108° 30’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Xóm Hẻ

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

15° 00' 15’‘

108° 29’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

xóm Làng Giá

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59 34’‘

108° 29' 12’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng Lành

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59’ 42’‘

108° 29’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng Rên

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59 48’‘

108° 30’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Trăng

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58’ 35’‘

108° 29’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Mang Hiên

SV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 56 59’‘

108° 30’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Đèo Re

KX

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58' 00’‘

108° 31' 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Sông Re

TV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

 

 

14° 36’ 13’‘

108° 32’03’‘

15° 00' 26’‘

108° 31' 03’‘

D-49-14-C-c;

D-49-26-A-a

xóm Tà Gần

DC

Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58' 23’‘

108° 30' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Mát

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 59’ 24’‘

108° 30’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Pía

DC

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

14° 58' 00’‘

108° 30' 59’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-c;

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

 

 

14° 49’ 25’‘

108° 24’ 02’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29' 53’‘

D-49-25-B-b

sông Xà Ruông

TV

xã Sơn Hải

H. Sơn Hà

 

 

14° 56’ 54’‘

108° 28' 29’‘

14° 58’ 20’‘

108° 29' 20’‘

D-49-25-B-b

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-26-A-a

đường tỉnh 625

KX

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 48 24’‘

108° 45’ 00’‘

14° 53’ 26’‘

108° 31' 43’‘

D-49-26-A-a

núi Bơ Loan

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 55' 57’‘

108° 34' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Bờ La

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 52' 32’‘

108° 31 17’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Bô

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54' 46’‘

108° 28’ 58’‘

14° 54’ 59’‘

108° 28' 41’‘

D-49-25-B-b

suối Bồ Nung

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54' 28’‘

108° 34 29’‘

14° 53' 33’‘

108° 3213’‘

D-49-26-A-a

thôn Bồ Nung

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 45’‘

108° 32’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Ca Tu

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 4808’‘

108° 2931’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

núi Cà La

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53' 43’‘

108° 30' 42’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Cà Nhót

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 39’‘

108° 31’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

suối Cà Xoong

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 41’‘

108° 28' 40’‘

14° 49’ 42’‘

108° 27' 19’‘

D-49-25-B-d

Núi Cheo

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 55’ 34’‘

108° 35’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Cheo

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 53' 24’‘

108° 35’ 11’‘

14° 54’ 27’‘

108° 34’ 29’‘

D-49-26-A-a

núi Cơ Rang

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 50' 57’‘

108° 29’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

núi Gà Lem

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 51’ 34’‘

108° 32' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Suối Gần

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 56' 00’‘

108° 35' 01’‘

14° 54' 39’‘

108° 34' 45’‘

D-49-26-A-a

Núi Huân

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 33’‘

108° 32' 54’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Kch

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 51' 02’‘

108° 36' 06’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

thôn Làng Dọc

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 20’‘

108° 32' 12’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Rê

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53' 54’‘

108° 31' 27’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Riềng

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 52' 53’‘

108° 31' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Rút

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 23’‘

108° 31' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Trăng

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 51’ 39’‘

108° 32' 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Núi Lép

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53' 17’‘

108° 34' 52’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Loan

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54' 27’‘

108° 30' 34’‘

14° 54’ 38’‘

108° 29’ 32’‘

D-49-25-B-b

Núi Me

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 52’ 07’‘

108° 35’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

suối Mô Nít

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 50’ 03’‘

108° 29’ 27’‘

14° 53' 22’‘

108° 28’ 15’‘

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

thôn Mô Nít

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 52' 02’‘

108° 28’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

núi Ngọc Van Ngo

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 50' 24’‘

108° 3010’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

Suối Nùng

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 55' 08’‘

108° 35’ 44’‘

14° 54' 28’‘

108° 34’ 29’‘

D-49-26-A-a

suối Nước Lác

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 50’ 44’‘

108° 36' 43’‘

14° 53 41’‘

108° 32’ 04’‘

D-49-26-A-c

thôn Nước Lác

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 5146’‘

108° 33’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Pá Tân

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53’ 30’‘

108° 28’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Pà Tru

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 51' 28’‘

108° 31’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

núi Plá

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 5506’‘

108° 34’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Pông

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 50' 42’‘

108° 27' 50’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

núi Ra Cư

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 51’ 50’‘

108° 35’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-c

nói Ra Lăng

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 54' 54’‘

108° 32’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Rà Khát

SV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 52' 50’‘

108° 32' 40’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Rà Ma

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 54' 12’‘

108° 33' 34’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Sông Re

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 36’ 13’‘

108° 32’ 03’‘

15° 00’ 26’‘

108° 31' 03’‘

D-49-26-A-a

cầu Sơn Kỳ

KX

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 53' 22’‘

108° 31' 45’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Bấc

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 54' 26’‘

108° 29' 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Tà Gầm

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 5257’‘

108° 31' 39’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Tà Ma

DC

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

14° 54’ 01’‘

108° 31’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 25’‘

108° 24’ 02’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 53’‘

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

suối Xà Riêng

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 50’ 44’‘

108° 35 27’‘

14° 52’ 30’‘

108° 34’ 15’‘

D-49-26-A-c

sông Xà Roát

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 49’ 23’‘

108° 25’ 50’‘

14° 50' 45’‘

108° 25 18’‘

D-49-25-B-d

sông Xà Rông

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 05’‘

108° 29’ 02’‘

14° 49’ 41’‘

108° 28’ 40’‘

D-49-25-B-d

sông Xà Rùng

TV

xã Sơn Kỳ

H. Sơn Hà

 

 

14° 47’ 28’‘

108° 27’ 35’‘

14° 53 13’‘

108° 27 51’‘

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

núi Bà Yêu

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 57' 24’‘

108° 34’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Bồ Gục

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 00’ 09’‘

108° 33’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Chàm Rao

TV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

 

 

14° 57’ 33’‘

108° 38' 20’‘

15° 04’ 54’‘

108° 35’ 30’‘

D-49-14-C-c

núi Day Rôi

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 58' 14’‘

108° 37' 10’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Đồng A

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 02' 46’‘

108° 34 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Đồng Lang

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 01’ 46’‘

108° 34’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Da

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 00' 18’‘

108° 33' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Gò Đá

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 02’ 20’‘

108° 34' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Gò Vườn

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 0302’‘

108° 34’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Ka La

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 03’ 27’‘

108° 33’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Làng Cầu

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 04' 58’‘

108° 34’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Ghè

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 00’ 42’‘

108° 34’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Xinh

DC

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 59’ 40’‘

108° 34' 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Mau

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 58’ 43’‘

108° 34’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Nú

TV

xã Sơn Linh

H. Sơn

 

 

15° 00' 58’‘

108° 35' 26’‘

15° 01' 09’‘

108° 34’ 08’‘

D-49-14-C-c

núi Prây

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 58'05’‘

108° 34’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Pun

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 58’ 50’‘

108° 35' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

cầu Sơn Linh

KX

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 00’ 52’‘

108° 34' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Tang

TV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

 

 

14° 56' 11’‘

108° 34’ 43’‘

14° 57' 08’‘

108° 35’ 07’‘

D-49-26-A-a

núi Tà Rang

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 03’ 52’‘

108° 35' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Tầm Linh

KX

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

15° 00' 32’‘

108° 33 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Tầm Linh

TV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

 

 

14° 56’ 48’‘

108° 38’ 16’‘

15° 00' 43’‘

108° 33’ 57’‘

D-49-14-C-c;

D-49-26-A-a

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-C-c

núi Y Oát

SV

xã Sơn Linh

H. Sơn Hà

14° 57’ 45’‘

108° 36' 29’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

đường tỉnh 623B

KX

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 07' 02’‘

108° 45’ 36’‘

15° 08' 03’‘

108° 36’ 11’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-c,

D-49-14-C-a

núi Ba Lc

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 0532’‘

108° 36' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Bà Ang

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 02' 37’‘

108° 38 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

suối Bà Lãnh

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 03’ 14’‘

108° 38’ 47’‘

15° 06’ 15’‘

108° 37' 40’‘

D-49-14-C-d

xóm Bầu Mi

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 19’‘

108° 36' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Bầu Sơn

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 58’‘

108° 37’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Ca Lùn

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 06’ 18’‘

108° 35' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Canh Mo

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 06' 37’‘

108° 37' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Chàm Rao

KX

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 04’ 33’‘

108° 35' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Chàm Rao

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

14° 57’ 33’‘

108° 38’ 20’‘

15° 04' 54’‘

108° 35' 30’‘

D-49-14-C-c

thôn Chàm Rao

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 04' 39’‘

108° 35' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Cà Nai

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 04' 26’‘

108° 36' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Cận Sơn

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 27’‘

108° 37’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 07' 10’‘

108° 37' 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37' 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-c

núi Đá Lơ

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 07' 07’‘

108° 38' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Đá Vách

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hả

15° 06' 38’‘

108° 36' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

làng Giá Điểm

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 02' 56’‘

108° 36' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Gò Da

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 06' 03’‘

108° 38' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Núi Lin

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 06’ 32’‘

108° 36’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Núi Lót

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 44’‘

108° 35’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Núi Păng

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 03’ 49’‘

108° 37’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

suối Pu Ty

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 01’ 06’‘

108° 37’ 50’‘

15° 02’ 57’‘

108° 36’ 27’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-c

núi Tà Rang

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 03' 52’‘

108° 35’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Thạch Nham

KX

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 07’ 25’‘

108° 36' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

đập Thạch Nham

KX

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 07’ 13’‘

108° 37’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Sông Toong

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 06' 07’‘

108° 34’ 38’‘

15° 15’ 21’‘

108° 34’ 58’‘

D-49-14-C-c

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-c;

D-49-14-C-a

Núi Trọc

SV

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 07' 19’‘

108° 37' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Xà Nay

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 09’‘

108° 35’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

xóm Xà Nay

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 05’ 20’‘

108° 35’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Xà Riêng

DC

xã Sơn Nham

H. Sơn Hà

15° 06’ 01’‘

108° 36' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-13-D-d;

D-49-14-C-c

suối A Rai

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 04’ 45’‘

108° 32' 03’‘

15° 04’ 51’‘

108° 33’ 52’‘

D-49-14-C-c

suối A

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 03' 13’‘

108° 30’ 24’‘

15° 04’ 45’‘

108° 32' 03’‘

D-49-14-C-c

đèo Cà Đáo

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04' 12’‘

108° 30’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Gạo

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 04’ 52’‘

108° 30’ 39’‘

15° 03’ 53’‘

108° 31' 52’‘

D-49-14-C-c

thôn Gò Chu

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05’ 13’‘

108° 32' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Gạo

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04’ 50’‘

108° 31' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Gò Luỹ

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05' 08’‘

108° 33’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Ra

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05’ 36’‘

108° 31' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Gò Ria

SV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05' 55’‘

108° 32' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Gò Rinh

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04’ 27’‘

108° 31’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Hà Thành

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05’ 28’‘

108° 33’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Hoăn Vậy

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04’ 46’‘

108° 32' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Núi Kiên

SV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04' 06’‘

108° 33' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Vẹt

DC

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 03’ 44’‘

108° 31' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Năm Bi

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04’ 48’‘

108° 31' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Num

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 02’ 39’‘

108° 31’ 44’‘

15° 04' 58’‘

108° 32' 18’‘

D-49-14-C-c

cầu Nước Chu

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15o 05’ 29’‘

108° 32’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

suối Nước Chu

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 06' 14’‘

108° 32' 15’‘

15° 05’ 18’‘

108° 33' 01’‘

D-49-14-C-c

núi Pa Cang

SV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 03' 42’‘

108° 32’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

núi Pa Xiêm

SV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 01’ 48’‘

108° 30’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Suối Rai

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 06’ 47’‘

108° 30' 22’‘

15° 04' 45’‘

108° 32’ 03’‘

D-49-14-C-c

truyn tải Điện Sơn Hà

KX

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 05’ 32’‘

108° 33' 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

Núi Tô

SV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

15° 04’ 33’‘

108° 33’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-c

Suối Trúc

TV

xã Sơn Thành

H. Sơn Hà

 

 

15° 07' 46’‘

108° 30' 04’‘

15° 07' 43’‘

108° 31' 39’‘

D-49-14-C-a

đường tỉnh 623

KX

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

15° 02’ 24’‘

108° 28' 12’‘

14° 59’ 25’‘

108° 20’ 03’‘

D-49-13-D-d

núi A Khung

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 01’ 08’‘

108° 27’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Bờ Reo

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59' 13’‘

108° 26' 29’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Ca La

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 58' 50’‘

108° 25' 11’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Ca Trôi

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 57’ 54’‘

108° 27' 00’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Cà Tuynh

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 57' 34’‘

108° 25’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 57' 56’‘

108° 17' 07’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

D-49-13-D-d

Suối Dầu

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 58' 05’‘

108° 26' 22’‘

14° 59' 41’‘

108° 26’ 08’‘

D-49-25-B-b

Núi Gõ

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 00' 34’‘

108° 24’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Gò Răng

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 01’ 18’‘

108° 2654’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Gô

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59’ 34’‘

108° 24’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

dãy núi Klây

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 57' 04’‘

108° 25' 47’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Làng Ét

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59' 46’‘

108° 25’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng Nưa

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59’ 38’‘

108° 26' 03’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng V

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 00' 33’‘

108° 25’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Suối Liên

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

15° 00’ 55’‘

108° 25’ 06’‘

15° 01’ 34’‘

108° 26' 13’‘

D-49-13-D-d

Suối Nưa

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 59' 42’‘

108° 26' 09’‘

15° 01’ 34’‘

108° 27’ 25’‘

D-49-13-D-d;

D-49-25-B-b

suối Nước Meng

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 57' 56’‘

108° 26' 33’‘

14° 59' 42’‘

108° 26’ 09’‘

D-49-25-B-b

thôn Nước Tăm

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 00' 49’‘

108° 2719’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Pa Lát

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 00’ 37’‘

108° 27 51’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Pa Py

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 57 36’‘

108° 28’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

đèo Ra Lô

KX

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 58' 06’‘

108° 27’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Ra Lô

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 58' 42’‘

108° 27’ 37’‘

15° 00’ 02’‘

108° 26' 54’‘

D-49-13-D-d

xóm Ra Lô

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59' 13’‘

108° 26’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Núi Rỉa

SV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

14° 59' 47’‘

108° 28' 27’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Sà Ruông

TV

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

 

 

14° 55’ 07’‘

108° 26' 51’‘

14° 56' 54’‘

108° 28' 29’‘

D-49-25-B-b

cầu Suối Dầu

KX

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 01' 15’‘

108° 27’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Suối Liên

KX

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 01' 28’‘

108° 26’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Tà Pa

DC

xã Sơn Thượng

H. Sơn Hà

15° 00' 34’‘

108° 26' 15’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-26-A-a

núi Ba Đu

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 57’ 11’‘

108° 32' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Bô

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54’ 46’‘

108° 28’ 58’‘

14° 54’ 59’‘

108° 28’ 41’‘

D-49-25-B-b

núi Bơ Loan

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55' 57’‘

108° 34' 05’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Bơ Rơi

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55' 09’‘

108° 30’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Cà Vàng

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 57 31’‘

108° 31’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Giá Gối

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55’ 26’‘

108° 29’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Gò Lăng

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 54' 48’‘

108° 31' 23’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Hoăng Linh

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56’ 05’‘

108° 28’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Núi Huých

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56' 17’‘

108° 29’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Làng Á

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55’ 30’‘

108° 31' 36’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Gon

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56' 42’‘

108° 31' 21’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Làng Phổ

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56' 06’‘

108° 31' 35’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Làng Rào

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56’ 07’‘

108° 31' 07’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Suối Loan

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54' 27’‘

108° 30’ 34’‘

14° 54’ 38’‘

108° 29' 32’‘

D-49-25-B-b;

D-49-26-A-a

Suối Long

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn

 

 

14° 55’ 34’‘

108° 33’ 07’‘

14° 55' 04’‘

108° 31' 36’‘

D-49-26-A-a

núi Mang Hiên

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56’ 59’‘

108° 30’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Mang Ta

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55' 24’‘

108° 29' 00’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Suối Men

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 55’ 22’‘

108° 30' 55’‘

14° 55' 32’‘

108° 31' 14’‘

D-49-26-A-a

suối Nước Lây

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 55' 55’‘

108° 28’ 28’‘

14° 55’ 21’‘

108° 28’ 57’‘

D-49-25-B-b

suối Nước L

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 55’ 35’‘

108° 28’ 21’‘

14° 55’ 15’‘

108° 28' 46’‘

D-49-25-B-b

suối Nước Rào

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 55' 34’‘

108° 30’ 33’‘

14° 56’ 11’‘

108° 31’ 24’‘

D-49-26-A-a

núi Plá

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn

14° 55’ 06’‘

108° 34' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

xóm Ra Dâu

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56’ 42’‘

108° 31' 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

núi Ra Lăng

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 54' 54’‘

108° 32’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Đèo Re

KX

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 58' 00’‘

108° 31’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Sông Re

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 36' 13’‘

108° 32' 03’‘

15° 00’ 26’‘

108° 31’ 03’‘

D-49-26-A-a

Suối Riềng

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 54' 38’‘

108° 29’ 32’‘

14° 55’ 31’‘

108° 29' 17’‘

D-49-25-B-b;

D-49-26-A-a

xóm Rờ Hin

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 57' 20’‘

108° 31' 32’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

Núi Roong

SV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55' 48’‘

108° 31' 37’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Bần

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 56’ 25’‘

108° 31’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Bi

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 54’ 53’‘

108° 31' 51’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

thôn Tà Cơm

DC

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

14° 55' 24’‘

108° 31' 13’‘

 

 

 

 

D-49-26-A-a

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 25’‘

108° 24' 02’‘

15° 00' 24’‘

108° 29' 53’‘

D-49-25-B-b

suối Xà Ruông

TV

xã Sơn Thuỷ

H. Sơn Hà

 

 

14° 53’ 39’‘

108° 24’ 38’‘

14° 58' 20’‘

108° 29’ 20’‘

D-49-25-B-b

quốc lộ 24B

KX

xã Sơn Trung

H. Sơn

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54-44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-13-D-d;

D-49-14-C-c

núi A Khung

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 01’ 08’‘

108° 27' 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Cờ Năng

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 01' 20’‘

108° 30' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

 

 

14° 57’ 56’‘

108° 17' 07’‘

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

D-49-13-D-d

núi Di Ma

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 58’ 46’‘

108° 28’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Gia Ri

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 02’ 00’‘

108° 28’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Gò Rộc

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 00' 46’‘

108° 29’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Hải Giá 1

KX

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 00' 19’‘

108° 30’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

cầu Hi Giá 2

KX

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 00’ 16’‘

108° 30' 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

thôn Làng Đèo

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 01’ 21’‘

108° 28' 23’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Làng Lòn

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 59' 02’‘

108° 29’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng Nà

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 59' 59’‘

108° 29' 14’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Làng Rin

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 59’ 13’‘

108° 28' 56’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Pa Py

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 57’ 36’‘

108° 28' 23’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Pa Xiêm

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 01' 48’‘

108° 30’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-c

đèo Ra Lô

KX

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 58' 06’‘

108° 27’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Núi Ria

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 59’ 47’‘

108° 28’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Đồi Rinh

SV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

14° 57’ 10’‘

108° 28’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Tà Mầu

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 01' 44’‘

108° 28' 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Trà Khúc

TV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-13-D-d;

D-49-14-C-c

xóm Vọt Lít

DC

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

15° 00’ 42’‘

108° 28' 59’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

 

 

14° 49' 25’‘

108° 24' 02’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 53’‘

D-49-13-D-d;

D-49-25-B-b

sông Xà Ruông

TV

xã Sơn Trung

H. Sơn Hà

 

 

14° 56’ 54’‘

108° 28’ 29’‘

14° 58’ 20’‘

108° 29' 20’‘

D-49-25-B-b

Suối Ba

TV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

 

 

15° 03' 24’‘

108° 17’ 07’‘

15° 00’ 01’‘

108° 18’ 33’‘

D-49-13-D-c

thôn Mang He

DC

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 04' 16’‘

108° 15' 55’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Mang Tà Bể

DC

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 03’ 43’‘

108° 17' 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Nước Bua

TV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

 

 

15° 06' 08’‘

108° 15’ 24’‘

15° 03’ 24’‘

108° 17’ 07’‘

D-49-13-D-c

suối Nước Mù

TV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

 

 

15° 03' 15’‘

108° 15' 57’‘

15° 03’ 37’‘

108° 16' 24’‘

D-49-13-D-c

thôn Nước Tang

DC

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 05' 07’‘

108° 15’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

xóm Ông Dưa

DC

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 03' 00’‘

108° 16' 14’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

xóm Ông Đường

DC

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 04’ 03’‘

108° 16' 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Ta Meo

TV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

 

 

15° 01’ 59’‘

108° 14' 12’‘

14° 59' 45’‘

108° 15’ 42’‘

D-49-13-C-d;

D-49-13-D-c

Núi Tin

SV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 02’ 46’‘

108° 16' 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

núi Văn Rét

SV

xã Sơn Bua

H. Sơn Tây

15° 07' 09’‘

108° 15’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

đường tỉnh 623

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

15° 02’ 24’‘

108° 28’ 12’‘

14° 59' 25’‘

108° 20' 03’‘

D-49-25-B-a

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 57’ 56’‘

108° 17’ 07’‘

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thuỷ điện Đắk Drinh

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58' 29’‘

108° 17’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

thôn Đắk Lang

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58’ 05’‘

108° 19’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

thôn Đắk Trên

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58' 25’‘

108° 20' 39’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

Trường Trung học cơ sở Dân tộc

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59' 12’‘

108° 19’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Gi Măng

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 59’ 51’‘

108° 19' 53’‘

15° 00’ 41’‘

108° 19’ 44’‘

D-49-13-D-c

thôn Gò Lã

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58’ 32’‘

108° 20' 19’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Ha Pã

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58’ 21’‘

108° 18’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Hà Peo

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 57' 41’‘

108° 22' 23’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

cầu Huy Măng

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59’ 31’‘

108° 19’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Huy Măng

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 58' 52’‘

108° 19’ 54’‘

15° 00’ 37’‘

108° 20' 33’‘

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thôn Huy Măng

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59' 45’‘

108° 20’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi I Mang

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 57' 40’‘

108° 20’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối I Mang

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 56’ 57’‘

108° 21’ 32’‘

14° 58' 52’‘

108° 19’ 54’‘

D-49-25-B-a

thôn Ka Xim

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 57’ 30’‘

108° 20' 45’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

Núi Mộ

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58’ 38’‘

108° 19’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Ngọc Ven

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58' 11’‘

108° 17’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Nước Rễ

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 59' 22’‘

108° 21' 59’‘

15° 00’ 37’‘

108° 21’ 34’‘

D-49-13-D-c

xóm Ông Thang

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59’ 28’‘

108° 20' 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

xóm Ông Trường

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59' 37’‘

108° 20' 11’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Pa Đu

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58’ 33’‘

108° 21’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Pơ Rin

SV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59' 25’‘

108° 21' 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Ra Pân

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 54’ 37’‘

108° 21’ 45’‘

14° 57’ 10’‘

108° 18' 52’‘

D-49-25-B-a

đắk Rô Man

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 57’ 09’‘

108° 18’ 51’‘

14° 58’ 29’‘

108° 17’ 57’‘

D-49-25-B-a

cầu Sơn Mùa

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

15° 00’ 32’‘

108° 19' 34’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Đồn chiến thng Tà Mực

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 59' 34’‘

108° 20' 28’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Tà Mực

TV

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

 

 

14° 59’ 17’‘

108° 21’ 37’‘

15° 00’ 23’‘

108° 21' 52’‘

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thôn Tan Via

DC

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

14° 58' 59’‘

108° 20' 02’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

cầu Trường Sơn

KX

xã Sơn Dung

H. Sơn Tây

15° 00' 33’‘

108° 19' 36’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

núi A Din

SV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

14° 53' 15’‘

108° 24' 34’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Suối Bốc

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 50’ 46’‘

108° 23’ 07’‘

14° 50' 43’‘

108° 22’ 47’‘

D-49-25-B-d

suối Gia Ri

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 52’ 08’‘

108° 22' 40’‘

14° 51’ 55’‘

108° 22' 08’‘

D-49-25-B-c;

D-49-25-B-d

thôn Mang Rễ

DC

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

14° 50’ 16’‘

108° 24' 22’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

suối Nước Beo

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 51’ 51’‘

108° 23’ 55’‘

14° 50' 46’‘

108° 25’ 12’‘

D-49-25-B-d

suối Nước Óp

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 53’ 21’‘

108° 24’ 18’‘

14° 51' 13’‘

108° 26’ 19’‘

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

núi Pà Gạch

SV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

14° 54' 02’‘

108° 27’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Ra Bay

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 52’ 24’‘

108° 21’ 59’‘

14° 49’ 26’‘

108° 24’ 01’‘

D-49-25-B-d

suối Ra Liêng

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 53’ 24’‘

108° 24' 08’‘

14° 52' 24’‘

108° 21’ 59’‘

D-49-25-B-a;

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

Núi Roong

SV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

14° 52' 17’‘

108° 23' 41’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

suối Rò Deo

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 52’ 58’‘

108° 22' 59’‘

14° 53' 09’‘

108° 22' 40’‘

D-49-25-B-b

suối Tà Ngàm

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 51’ 33’‘

108° 25' 19’‘

14° 51’ 07’‘

108° 25’ 31’‘

D-49-25-B-d

thôn Tà Ngàm

DC

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

14° 51’ 53’‘

108° 25’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-d

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Lập

H. Sơn Tây

 

 

14° 49’ 25’‘

108° 24' 02’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29' 53’‘

D-49-25-B-b;

D-49-25-B-d

Suối Ba

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

15° 03’ 24’‘

108° 17’ 07’‘

15° 00’ 01’‘

108° 18’ 33’‘

D-49-13-D-c

Núi Cá

SV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

14° 59' 44’‘

108° 16’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

thôn Đắk Doa

DC

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

14° 59’ 56’‘

108° 16' 19’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

14° 57' 56’‘

108° 17' 07’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thôn Đắk Long

DC

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

15° 00’ 33’‘

108° 18’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Suối Lê

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

15° 00’ 57’‘

108° 16’ 24’‘

15° 01' 17’‘

108° 17' 11’‘

D-49-13-D-c

Suối Nin

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

15° 01' 26’‘

108° 18' 09’‘

15° 00’ 56’‘

108° 17' 37’‘

D-49-13-D-c

thôn Nước Vương

DC

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

14° 59' 26’‘

108° 18' 04’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

sông Ta Meo

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

14° 59' 45’‘

108° 15’ 42’‘

14° 57' 55’‘

108° 17 03’‘

D-49-25-B-a

suối Ta Meo

TV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

 

 

15° 01’ 59’‘

108° 14’ 12’‘

14° 59’ 45’‘

108° 15' 42’‘

D-49-13-C-d;

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thôn Tang Tong

DC

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

15° 00' 18’‘

108° 17 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Núi Tin

SV

xã Sơn Liên

H. Sơn Tây

15° 02’ 46’‘

108° 16’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối A Xăng

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 54' 10’‘

108° 21’ 19’‘

14° 52' 24’‘

108° 21' 59’‘

D-49-25-B-a

núi Ca Peo

SV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 53’ 50’‘

108° 23’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối I Mang

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 56’ 57’‘

108° 21’ 32’‘

14° 58’ 52’‘

108° 19’ 54’‘

D-49-25-B-a

thôn Mang Hin

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 56' 59’‘

108° 20’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

Xóm Mới

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 55' 35’‘

108° 20’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Nước Rô

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 55' 06’‘

108° 22’ 30’‘

14° 52' 32’‘

108° 22' 03’‘

D-49-25-B-a

cầu Nước Tiêu

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 56' 45’‘

108° 18’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Nước Tiêu

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 55’ 51’‘

108° 18’ 57’‘

14° 57 09’‘

108° 18’ 51’‘

D-49-25-B-a

suối Ra Liêng

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 53’ 24’‘

108° 24’ 08’‘

14° 52’ 24’‘

108° 21' 59’‘

D-49-25-B-b

suối Ra Lin

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 55’ 40’‘

108° 22' 10’‘

14° 56' 06’‘

108° 20’ 08’‘

D-49-25-B-a

xóm Ra Lin

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 56' 13’‘

108° 20’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Ra Manh

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 54’ 44’‘

108° 19' 15’‘

14° 55’ 51’‘

108° 18' 57’‘

D-49-25-B-a

thôn Ra Manh

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 56’ 37’‘

108° 18’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

suối Ra Pân

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

 

 

14° 54' 37’‘

108° 21’ 45’‘

14° 57’ 10’‘

108° 18' 52’‘

D-49-25-B-a

thôn Ra Pân

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 54’ 55’‘

108° 20' 55’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

thôn Tà Vây

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 53’ 06’‘

108° 21’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi Và Rẩy

SV

xã Sơn Long

H. Sơn Tây

14° 54’ 06’‘

108° 23’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối A Panh

TV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

 

 

14° 55' 12’‘

108° 22' 29’‘

14° 56' 23’‘

108° 23' 44’‘

D-49-25-B-a;

D-49-25-B-b

xóm A Pao

DC

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57 21’‘

108° 23’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

sông Bãi Màu

TV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

 

 

14° 54’ 58’‘

108° 23’ 28’‘

15° 01' 02’‘

108° 24’ 13’‘

D-49-25-B-b

núi Ca La

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 58' 50’‘

108° 25’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Cà Tuynh

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57' 34’‘

108° 25’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Đắk Panh

DC

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 56' 35’‘

108° 23' 40’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Đắk Pao

DC

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57' 30’‘

108° 23’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Núi Gô

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 59’ 34’‘

108° 24’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Hà Lên

DC

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 59' 17’‘

108° 24’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Hà Peo

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57’ 41’‘

108° 22’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

dãy núi Klây

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57’ 04’‘

108° 25' 47’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

đèo Ra Vách

KX

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57’ 03’‘

108° 25' 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Tà Phin

TV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

 

 

14° 57 08’‘

108° 25' 17’‘

14° 58’ 32’‘

108° 24’ 21’‘

D-49-25-B-b

thôn Tà Vinh

DC

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 57' 58’‘

108° 24’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Và Rẩy

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 54' 06’‘

108° 23' 12’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Viên Hia

SV

xã Sơn Màu

H. Sơn Tây

14° 58' 53’‘

108° 22’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

Suối Ba

TV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

 

 

15° 03’ 24’‘

108° 17' 07’‘

15° 00’ 01’‘

108° 18’ 33’‘

D-49-13-D-c

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

 

 

14° 57' 56’‘

108° 17 07’‘

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

D-49-13-D-c

thôn Huy Em

DC

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 01' 06’‘

108° 19' 33’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Huy Ra Long

DC

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 00’ 39’'

108° 19’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Huy Ra Lung

DC

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 01’ 31’'

108° 19’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Núi Nâu

SV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 01’ 41’‘

108° 21’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Nước Lác

TV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

 

 

15° 02' 06’‘

108° 18’ 41’‘

15° 00’ 42’‘

108° 19' 36’‘

D-49-13-D-c

suối Nước Min

TV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

 

 

15° 02' 39’‘

108° 20' 40’‘

15° 00’ 55’‘

108° 19’ 32’‘

D-49-13-D-c

thôn Nước Min

DC

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 01’ 01’‘

108° 20' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Suối Rang

TV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

 

 

15° 01’ 16’‘

108° 21’ 07’‘

15° 00' 55’‘

108° 21' 41’‘

D-49-13-D-c

Núi Rin

SV

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 02’ 38’‘

108° 17’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

cầu Sơn Mùa

KX

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 00’ 32’‘

108° 19' 34’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Tu La

DC

xã Sơn Mùa

H. Sơn Tây

15° 02' 23’‘

108° 18’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

đường tỉnh 623

KX

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

15° 02’ 24’‘

108° 28' 12’‘

14° 59' 25’‘

108° 20’ 03’‘

D-49-13-D-c;

D-49-13-D-d;

D-49-25-B-a

cầu Bãi Màu

KX

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00' 50’‘

108° 24' 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Bãi Màu

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

14° 54' 58’‘

108° 23’ 28’‘

15° 01’ 02’‘

108° 24' 13’‘

D-49-13-D-d;

D-49-25-B-b

thôn Bãi Màu

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 01’ 04’‘

108° 24' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Cà Lũ

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 03' 21’‘

108° 21' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Đắk Be

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00’ 09’‘

108° 22’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

cầu Đắk Drinh

KX

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 01’ 04’‘

108° 23’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

sông Đắk Drinh

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

14° 57' 56’‘

108° 17’ 07’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

D-49-13-D-c;

D-49-13-D-d

suối Đắk Ròng

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

15° 01’ 49’‘

108° 23’ 36’‘

15° 01' 09’‘

108° 23' 56’‘

D-49-13-D-d

thôn Đắk Ròng

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 01’ 13’‘

108° 23' 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Gõ

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00' 34’‘

108° 24’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Gô

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

14° 59’ 34’‘

108° 24' 54’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Hà Tăng

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 02' 52’‘

108° 22' 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Nâu

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 01' 41’‘

108° 21' 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Suối Nhua

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

15° 00' 46’‘

108° 23’ 14’‘

15° 01' 01’‘

108° 23’ 38’‘

D-49-13-D-d

suối Nước Rễ

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

14° 59' 22’‘

108° 21’ 59’‘

15° 00' 37’‘

108° 21’ 34’‘

D-49-13-D-c;

D-49-25-B-a

thôn Ra Nhua

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00’ 43’‘

108° 23’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Suối Nhua

KX

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00’ 44’‘

108° 23’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Tà Cây

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 00’ 12’‘

108° 23’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Tà Dô

TV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

 

 

15° 02' 04’‘

108° 23’ 11’‘

15° 01' 17’‘

108° 23’ 16’‘

D-49-13-D-d

thôn Tà Dô

DC

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

15° 01' 39’‘

108° 22' 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Viên Hia

SV

xã Sơn Tân

H. Sơn Tây

14° 58’ 53’‘

108° 22’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-a

núi A Din

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 53’ 15’‘

108° 24’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối A Xin

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 54’ 29’‘

108° 26’ 42’‘

14° 55’ 07’‘

108° 26’ 51’‘

D-49-25-B-b

thôn A Xin

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55' 15’‘

108° 26' 12’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Bà He

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 54' 50’‘

108° 25’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Ca Peo

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 53’ 50’‘

108° 23’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Ca Tôn

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 53' 54’‘

108° 24' 53’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Hoăng Linh

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56' 05’‘

108° 28’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Ka Năng

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56' 04’‘

108° 25’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

dãy núi Klây

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 57' 04’‘

108° 25' 47’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

Xóm Nóc

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56' 05’‘

108° 25’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Nước Kỉa

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 57' 21’‘

108° 26' 49’‘

14° 56’ 27’‘

108° 27' 36’‘

D-49-25-B-b

thôn Nước Kỉa

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56' 28’‘

108° 27' 07’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Nước Lỗ

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 55' 35’‘

108° 28’ 21’‘

14° 55’ 15’‘

108° 28’ 46’‘

D-49-25-B-b

xóm Ông Đoàn

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55' 44’‘

108° 27’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Ông Hanh

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55' 52’‘

108° 25' 28’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Ông Ngút

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56’ 01’‘

108° 27’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

xóm Ông Tân

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55’ 39’‘

108° 25’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

thôn Ra Tân

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 56’ 11’‘

108° 25' 19’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

đèo Ra Vách

KX

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 57 03’‘

108° 25’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

suối Tà Kinh

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 56’ 27’‘

108° 26’ 11’‘

14° 55' 58’‘

108° 27' 09’‘

D-49-25-B-b

thôn Tà Kinh

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55’ 53’‘

108° 27' 09’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

núi Và Rẩy

SV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 54' 06’‘

108° 23’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

sông Xà Lò

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 49’ 25’‘

108° 24' 02’‘

15° 00’ 24’‘

108° 29' 53’‘

D-49-25-B-b

suối Xà Ruông

TV

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

 

 

14° 53’ 39’‘

108° 24’ 38’‘

14° 58' 20’‘

108° 29’ 20’‘

D-49-25-B-b

thôn Xà Ruông

DC

xã Sơn Tinh

H. Sơn Tây

14° 55' 23’‘

108° 26’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-25-B-b

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Bc

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-14-C-b

kênh Chính Bc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07’ 10’‘

108° 37’ 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-b

núi Chóp Chài

SV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 11' 58’‘

108° 38’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Giữa

SV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 27’‘

108° 41’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Lộc

DC

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10' 53’‘

108° 40’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Mỹ

DC

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 54’‘

108° 39' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Xuân

DC

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 32’‘

108° 39’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Tam Hân

KX

xã Tnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10' 13’‘

108° 40’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Tam Hân

TV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 10’‘

108° 40' 00’‘

15° 09' 23’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-B

Bàu Trai

TV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10' 13’‘

108° 39' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Trọc

SV

xã Tịnh Bắc

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 52’‘

108° 41' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

đường tỉnh 622C

KX

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 26’‘

108° 47' 32’‘

15° 15’ 03’‘

108° 36’ 20’‘

D-49-14-C-b

kênh B3

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 17’‘

108° 41' 59’‘

15° 20' 39’‘

108° 44’ 05’‘

D-49-14-C-b

kênh B5

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 20’‘

108° 42’ 36’‘

15° 13’ 01’‘

108° 42’ 38’‘

D-49-14-C-b

kênh B62

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11' 50’‘

108° 44' 38’‘

15° 09’ 26’‘

108° 43' 05’‘

D-49-14-C-b

suối Bà Mẹo

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10' 42’‘

108° 44' 20’‘

15° 09’ 02’‘

108° 43’ 52’‘

D-49-14-C-b

suối Bến Bè

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 21’‘

108° 42’ 44’‘

15° 09' 21’‘

108° 42’ 32’‘

D-49-14-C-b

thôn Bình Bắc

DC

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 35’‘

108° 43’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Bình Đông

DC

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 23’‘

108° 43’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Bình Nam

DC

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 04’‘

108° 42’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07' 10’‘

108° 37' 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-b

Suối Cư

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 54’‘

108° 43’ 08’‘

15° 14' 05’‘

108° 41’ 49’‘

D-49-14-C-b

Núi Đt

SV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 12' 40’‘

108° 42’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

đồi Động Bang

SV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 40’‘

108° 41’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

hồ Hóc Khế

TV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 03’‘

108° 42’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Nhàn

SV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 10’‘

108° 42’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Nón

SV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 20’‘

108° 43' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Ông Thọ

KX

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 13' 12’‘

108° 41’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

đồi Rừng Miếu

SV

xã Tịnh Bình

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 41’‘

108° 42' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 12’

108° 54' 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

Nông trường 25-3

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 23’‘

108° 36' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn An Bình

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 34’‘

108° 39’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Bằng Lăng

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 13’‘

108° 38' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07' 10’‘

108° 37’ 07’‘

15°13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

núi Chóp Chài

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 11' 58’‘

108° 38' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Dầu

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 07’‘

108° 37' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Đen

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 12' 38’‘

108° 36’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Nẻ

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 33’‘

108° 36' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Đồng Nhơn Bắc

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10' 35’‘

108° 38' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Đồng Nhơn Nam

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 21’‘

108° 38’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Sông Giang

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 50’‘

108° 29' 06’‘

15° 09’ 04’‘

108° 36' 52’‘

D-49-14-C-a

Thôn Giữa

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 09’‘

108° 38’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Suối Gửi

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 21’‘

108° 36' 36’‘

15° 10' 59’‘

108° 36' 10’‘

D-49-14-C-a

cầu Hố Xoài

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 12' 04’‘

108° 36’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Hòn Voi

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 12' 48’‘

108° 36' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Hưng Nhượng Bắc

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 01’‘

108° 37’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Hưng Nhượng Nam

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 01’‘

108° 37' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

khu Kinh Tế Mới

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 31’‘

108° 37 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Lách

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 09' 43’‘

108° 37' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Loa

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 27’‘

108° 35’ 13’‘

15° 11’ 02’‘

108° 36’ 10’‘

D-49-14-C-a

kênh Sông Giang

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 35’‘

108° 41’ 07’

15° 10’ 00’‘

108° 36' 50’‘

D-49-14-C-b

thôn Tân An

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 09’‘

108° 36’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Tân Phước

DC

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 09' 43’‘

108° 38' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Tịnh Hiệp

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10' 34’‘

108° 36’ 19’‘

15° 11’ 54’‘

108° 39’ 43’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

suối Trà Voi

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 56’‘

108° 36' 05’‘

15° 15' 38’‘

108° 38’ 24’‘

D-49-14-C-a

Bàu Trai

TV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 13’‘

108° 39' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Trước Uỷ ban

KX

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 19’‘

108° 38’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Ý

SV

xã Tịnh Đông

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 22’‘

108° 36' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-C-a

Nông trường 25-3

KX

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 23’‘

108° 36' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đường tỉnh 623B

KX

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07' 02’‘

108° 45' 36’‘

15° 08’ 03’‘

108° 36’ 11’‘

D-49-14-C-a

thôn An Hoà

DC

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 08' 35’‘

108° 35' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn An Kim

DC

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 08' 32’‘

108° 36' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

hồ Cây Bứa

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 49’‘

108° 35’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tnh

 

 

15° 07' 10’‘

108° 37 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-a

đập Cống Giang

KX

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 32’‘

108’ 36’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Cù Và

DC

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 38’‘

108° 36' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Nẻ

SV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 10' 33’‘

108° 36’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Đông Hoà

DC

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 30’‘

108° 36’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Sông Giang

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 50’‘

108° 29’ 06’‘

15° 09' 04’‘

108° 36’ 52’‘

D-49-14-C-a

núi Hoả Đài

SV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 08’‘

108° 35' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Hòn Răm

SV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 09’‘

108° 36' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

hồ H Môn

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 03’‘

108° 34' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

hồ Hố Tre

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09' 17’‘

108° 35' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Lách

SV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09' 43’‘

108° 37' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Phước Thọ

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07’ 47’‘

108° 36’ 06’‘

15° 08’ 30’‘

108° 36' 37’‘

D-49-14-C-a

thôn Phước Thọ

DC

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 08' 56’‘

108° 35’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Ren

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09' 23’‘

108° 33’ 46’‘

15° 09’ 07’‘

108° 36’ 36’‘

D-49-14-C-a

cầu Sông Giang

KX

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 09' 07’‘

108° 36’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

kênh Sông Giang

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 35’‘

108° 41’ 07’‘

15° 10' 00’‘

108° 36’ 50’‘

D-49-14-C-a

kênh Tịnh Hiệp

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 34’‘

108° 36’ 19’‘

15° 11’ 54’‘

108° 39' 43’‘

D-49-14-C-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08' 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-C-a

Núi Ý

SV

xã Tịnh Giang

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 22’‘

108° 36’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

quốc lộ 24B

KX

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 12’‘

108° 54' 44’‘

14° 45' 32’‘

108° 33' 11’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-

đồi 48

SV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 10' 09’‘

108° 45' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh B6

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 08’ 28’‘

108° 46' 15’‘

15° 12’ 41’‘

108° 44’ 35’‘

D-49-14-D-a

kênh B6-5

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 47’‘

108° 44’ 56’‘

15° 10’ 22’‘

108° 46’ 00’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

kênh B68

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 01’‘

108° 45' 03’‘

15° 12’ 41’‘

108° 44’ 35’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

suối Bà Mẹo

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 42’‘

108° 44' 20’‘

15° 09' 02’‘

108°43’ 52’‘

D-49-14-C-b

cầu Bà Tá

KX

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09' 14’‘

108° 45’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Cầu Bản

KX

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 31’‘

108° 44’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Hà Nhai Bắc

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 09’‘

108° 46’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Hà Nhai Nam

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 28’‘

108° 46' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Hà Tây

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 05’‘

108° 44' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Hà Trung

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 25’‘

108° 45’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Lâm Lộc Bắc

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 10' 26’‘

108° 44' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Lâm Lộc Nam

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 42’‘

108° 44’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Ngân Giang

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09' 02’‘

108° 45’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Ngang

SV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 05’‘

108° 45’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

kênh Sơn Tịnh

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 08’ 56’‘

108° 45’ 04’‘

15° 09’ 51’‘

108° 46’ 51’‘

D-49-14-D-a

thôn Thọ Lộc Bắc

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 08’‘

108° 45' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Lộc Đông

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 45’‘

108° 46’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Lộc Tây

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 08' 34’‘

108° 45’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

cầu Trường Xuân

KX

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 02’‘

108° 46' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Trường Xuân

DC

xã Tịnh Hà

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 13’‘

108° 46’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đường tỉnh 622C

KX

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 26’‘

108° 47' 32’‘

15° 15' 03’‘

108° 36’ 20’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

hồ An Phong

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 14' 21’‘

108° 37’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh B1

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 36’‘

108° 40’ 00’‘

15° 15' 32’‘

108° 40' 12’‘

D-49-14-C-b

cầu Bến Điền

KX

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 24’‘

108° 38’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Bin Dần

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 38’‘

108° 38' 19’‘

15° 14’ 20’‘

108° 39’ 08’‘

D-49-14-C-b

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07’ 10’‘

108° 37’ 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-b

núi Chóp Chài

SV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 58’‘

108° 38’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Dầu

SV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 07’‘

108° 37' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Lửa

SV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 11’‘

108° 38' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

hồ Đập Đẽo

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 12' 34’‘

108° 38’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Hòn Voi

SV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 12' 38’‘

108° 38’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

hồ H Vàng

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 14' 11’‘

108o 39’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Hội Đức

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 12' 43’‘

108° 40' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Mỹ Danh

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13' 13’‘

108° 40' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Phú Sơn

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 12' 00’‘

108° 39' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Rừng Hầm

SV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13' 09’‘

108° 39’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Suối Danh

KX

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 18’‘

108° 40’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Tam Hân

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 10’‘

108° 40’ 00’‘

15° 09' 23’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b

cầu Thuỷ Lợi

KX

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 21’‘

108° 39’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Tịnh Hiệp

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 34’‘

108° 36' 19’‘

15° 11’ 54’‘

108° 39' 43’‘

D-49-14-C-b

cầu Trà Văn

KX

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13' 47’‘

108° 37’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Trà Voi

TV

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 56’‘

108° 36’ 05’‘

15° 15’ 38’‘

108° 38’ 24’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

thôn Vĩnh Tuy

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 41’‘

108° 37' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Xuân Hoà

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 1136’‘

108° 40’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Tịnh Hiệp

H. Sơn Tịnh

15° 1228’‘

108° 40’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Khánh

DC

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 45’‘

108° 39' 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Long

DC

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 18’‘

108° 39’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Thành

DC

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 56’‘

108° 40’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Minh Trung

DC

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 00’‘

108° 39' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Bàu Sen

TV

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 08’ 56’‘

108° 39' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Sông Giang

TV

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09' 35’‘

108° 41’ 07’‘

15° 10’ 00’‘

108° 36' 50’‘

D-49-14-C-b

suối Tam Hân

TV

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 10’‘

108° 40' 00’‘

15° 09' 23’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-b

Bàu Trai

TV

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 10' 13’‘

108° 39' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Vũng Đục

KX

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 45’‘

108° 40' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Cầu Vỹ

KX

xã Tịnh Minh

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 42’‘

108° 41' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-a

Trạm biến áp 110 KV

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 54’‘

108° 47’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đường tỉnh 622C

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 26’‘

108° 47’ 32’‘

15°15’ 03’‘

108° 36’ 20’‘

D-49-14-D-a

kênh B7

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

15° 20’ 49’‘

108° 49' 08’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-3

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 45’‘

108° 46' 24’‘

15° 10' 12’‘

108° 47’ 37’‘

D-49-14-D-a

kênh B10

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 30’‘

108° 47’ 06’‘

15° 12’ 53’‘

108° 53’ 09’‘

D-49-14-D-a

cầu Bản Thuyền

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 11' 57’‘

108° 47' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Bản Thuyền

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 58’‘

108° 47' 36’‘

15° 11’ 24’‘

108° 48’ 08’‘

D-49-14-D-a

Nhà máy bê tông Thiên Sơn

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 46’‘

108° 46’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

suối Bến Diên

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 38’‘

108° 49’ 15’‘

15° 11’ 30’‘

108° 48’ 59’‘

D-49-14-D-a

núi Bồ Bồ

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 16’‘

108° 48’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Suối Cát

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 18’‘

108° 44’ 51’‘

15° 11’ 58’‘

108° 47’ 36’‘

D-49-14-D-a

kênh Chìm Sơn Tịnh

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 51’‘

108° 46’ 51’‘

15° 11’ 23’‘

108° 48’ 08’‘

D-49-14-D-a

kênh Chính Bắc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07’ 10’‘

108° 37’ 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-D-a

núi Đồng Đế

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13' 10’‘

108° 48' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Động Lụa

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13' 48’‘

108° 48’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Đồng Nà

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 1121’‘

108° 49’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Nhà máy gạch TUYNEL Phong Niên

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 44’‘

108° 47' 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Gò Vàng

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 09’‘

108° 49’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

sông Hầm Giang

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 23’‘

108° 48’ 08’‘

15° 11’ 51’‘

108° 51’ 22’‘

D-49-14-D-a

đập Hóc Lùng

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 58’‘

108° 48' 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Hương

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13' 19’‘

108° 47’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Công ty cổ phần Khoáng sản Sài Gòn Quảng Ngãi

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 33’‘

108° 47’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Suối Kinh

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15°13’ 44’‘

108° 46’ 29’‘

15°12’ 00’‘

108° 47’ 12’‘

D-49-14-D-a

Công ty trách nhiệm hữu hạn Lâm sản Gia Long

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 11' 45’‘

108° 47’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Phong Niên

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 10' 35’‘

108° 47' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Phong Niên Hạ

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 37’‘

108° 48’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Phong Niên Thượng

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 59’‘

108° 46' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Phú Lộc

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 07’‘

108° 48' 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

mương Rộc Làng

TV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10' 59’‘

108° 47' 30’‘

15° 10’ 44’‘

108° 47' 19’‘

D-49-14-D-a

núi Rừng Già

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 22’‘

108° 49’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Nhà máy Sản xuất Tinh bột mỳ Quảng Ngãi

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 45’‘

108° 47’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

đập Sâu Ao

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 33’‘

108° 47’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thế Lợi

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 24’‘

108° 47' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thế Long

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 28’‘

108° 47’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Thình Thình

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 14' 38’‘

108° 50' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

khu công nghiệp Tịnh Phong

KX

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 41’‘

108° 47’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Trường Thọ

DC

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13' 40’‘

108° 49' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Võ

SV

xã Tịnh Phong

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 45’‘

108° 46’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

quc lộ 24B

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 12’‘

108° 54’ 44’‘

14° 45’ 32’‘

108° 33’ 11’‘

D-49-14-C-b

thôn An Thọ

DC

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 36’‘

108° 42’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh B5

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 09’ 20’‘

108° 42’ 36’‘

15° 13’ 01’‘

108° 42’ 38’‘

D-49-14-C-b

kênh B62

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 50’‘

108° 44’ 38’‘

15° 09’ 26’‘

108° 43' 05’‘

D-49-14-C-b

cầu Bà Mẹo

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 19’‘

108° 43' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Bà Mẹo

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10' 42’‘

108° 44’ 20’‘

15° 09’ 02’‘

108° 43’ 52’‘

D-49-14-C-b

Cầu Bản

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 31’‘

108° 44’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Bến Bè

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 24’‘

108° 42’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Bến Bè

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 21’‘

108° 42' 44’‘

15° 09’ 21’‘

108° 42’ 32’‘

D-49-14-C-b

thôn Bình Thọ

DC

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 38’‘

108° 43’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Di tích Chiến thng Ba Gia

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 50’‘

108° 41' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Chợ

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 36’‘

108° 41’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Diên Niên

DC

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 43’‘

108° 41’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Giữa

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10' 27’‘

108° 41’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Miếu Ngói

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 39’‘

108° 41’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Miếu Ngói

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 10’ 10’‘

108° 41’ 46’‘

15° 09’ 28’‘

108° 41’ 47’‘

D-49-14-C-b

Núi Nhàn

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 10’‘

108° 42’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Nón

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 20’‘

108° 43’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Phước Lộc Đông

DC

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 32’‘

108° 43' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Phước Lộc Tây

DC

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09’ 18’‘

108° 42' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Tam Hân

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10' 13’‘

108° 40' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Tam Hân

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11' 10’‘

108° 40' 00’‘

15° 09’ 23’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08' 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-b

Núi Trọc

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 52’‘

108° 41' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Tròn

SV

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 10' 06’‘

108° 40 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Cầu Vỹ

KX

xã Tịnh Sơn

H. Sơn Tịnh

15° 09' 42’‘

108° 41' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

quốc lộ 24C

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-B-c

đường tỉnh 622C

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11' 26’‘

108° 47’ 32’‘

15° 15' 03’‘

108° 36' 20’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

kênh B5

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 44’‘

108° 44' 59’‘

15° 14’ 26’‘

108° 45' 25’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

kênh B5A

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 42’‘

108° 45’ 56’‘

15° 15’ 51’‘

108° 45' 53’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-B-c

kênh B6

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 08’ 28’‘

108° 46' 15’‘

15° 12’ 41’‘

108° 44' 35’‘

D-49-14-C-b

kênh B8

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 53’‘

108° 45’ 31’‘

15° 09’ 11’‘

108° 53’ 19’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

kênh B8-1

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 22’‘

108° 46’ 08’‘

15° 12’ 01’‘

108° 46' 46’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-3

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 45’‘

108° 46' 24’‘

15° 10’ 12’‘

108° 47’ 37’‘

D-49-14-D-a

kênh B8-13

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12' 54’‘

108° 46' 28’‘

15° 12' 20’‘

108° 46' 24’‘

D-49-14-D-a

kênh B62

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11' 50’‘

108° 44' 38’‘

15° 09’ 26’‘

108° 43' 05’‘

D-49-14-C-b

Cầu Bản

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 12' 12’‘

108° 44' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Bản B6

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 04’‘

108° 45' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Suối Cát

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 12’ 18’‘

108° 44’ 51’‘

15° 11’ 58’‘

108° 47' 36’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

suối Cầu Cháy

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 15’ 58’‘

108° 48’ 04’‘

15° 15' 34’‘

108° 46’ 05’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-B-c

suối Cầu Gạch

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 15’ 01’‘

108° 44' 47’‘

15° 14’ 41’‘

108° 46' 12’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b;

D-49-14-A-d

kênh Chính Bc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07’ 10’‘

108° 37’ 07’‘

15° 13’ 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-D-a;

D-49-14-C-b

núi Đá Bể

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 14' 38’‘

108° 43' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Đá Chồng

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 14' 26’‘

108° 43’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Đá Dê

SV

xã Tnh Th

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 30’‘

108° 45' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

núi Đá Mài

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 16’ 02’‘

108° 45’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-B-c

ga Đại Lộc

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 46’‘

108° 45’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Giữa

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 18’‘

108° 46' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

hồ Hố Quýt

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 26’‘

108° 44’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Suối Kinh

TV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 44’‘

108° 46' 29’‘

15° 12' 00’‘

108° 47’ 12’‘

D-49-14-D-a

Núi Ngang

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 05’‘

108° 45’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

cầu Suối Cát 2

KX

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 12' 09’‘

108° 45’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Tháp

SV'

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 37’‘

108° 46’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Bắc

DC

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 30’‘

108° 45’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Đông

DC

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 42’‘

108° 46’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Nam

DC

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 11’ 56’‘

108° 45' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Thọ Tây

DC

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 31’‘

108° 44' 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Thọ Trung

DC

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 12’ 26’‘

108° 45' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

Núi Tròn

SV

xã Tịnh Thọ

H. Sơn Tịnh

15° 10’ 58’‘

108° 46’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

quốc lộ 24C

KX

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-A-d

đường tỉnh 622C

KX

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 26’‘

108° 47’ 32’‘

15° 15’ 03’‘

108° 36' 20’‘

D-49-14-C-b

kênh B1

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 11’ 36’‘

108° 40’ 00’‘

15° 15' 32’‘

108° 40' 12’‘

D-49-14-C-b

kênh B3

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 17’‘

108° 41’ 59’‘

15° 20’ 39’‘

108° 44' 05’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

suối Bản Điền

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 14' 20’‘

108° 39’ 08’‘

15° 15’ 03’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

núi Cà Ty

SV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 15’ 13’‘

108° 43’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

kênh Chính Bc Thạch Nham

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 07 10’‘

108° 37 07’‘

15° 13' 30’‘

108° 47' 06’‘

D-49-14-C-b

Suối Cư

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13’ 54’‘

108° 43’ 08’‘

15° 14’ 05’‘

108° 41' 49’‘

D-49-14-C-b

núi Đá Bể

SV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14' 38’‘

108° 43’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Đá Chồng

SV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 26’‘

108° 43’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Khánh Mỹ

DC

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 48’‘

108° 42' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối La Goong

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 13' 47’‘

108° 41' 11’‘

15° 14’ 42’‘

108° 41’ 04’‘

D-49-14-C-b

suối Ngọc Trì

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 15’ 03’‘

108° 41' 26’‘

15° 16’ 00’‘

108° 42’ 01’‘

D-49-14-A-d

thôn Phú Thành

DC

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 13’ 54’‘

108° 41' 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Rng Đình

SV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 23’‘

108° 42’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

hồ Sơn Rái

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 31’‘

108° 43' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Thạch Nội

DC

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14' 12’‘

108° 40' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Trà Bình

DC

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

15° 14’ 47’‘

108° 42' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

suối Trà Bơi

TV

xã Tịnh Trà

H. Sơn Tịnh

 

 

15° 14’ 05’‘

108° 41' 49’‘

15° 15’ 03’‘

108° 41’ 26’‘

D-49-14-C-b

núi A Ná

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12’ 31’‘

108° 20' 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Ca Lác

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 04’‘

108° 18' 58’‘

15° 11’ 18’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-13-D-a

suối Ca Tác

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 50’‘

108° 18’ 42’‘

15° 10' 26’‘

108° 18’ 31’‘

D-49-13-D-a

núi Ca Xi

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 11' 08’‘

108° 19' 36’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Cà Téc

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 28’‘

108° 20’ 59’‘

15° 11’ 03’‘

108° 20' 39’‘

D-49-13-D-a

Suối Dinh

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 38’‘

108° 19’ 47’‘

15° 12’ 09’‘

108° 21’ 04’‘

D-49-13-D-a

Thôn Đông

DC

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 14’ 26’‘

108° 18’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Glác

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 13' 02’‘

108° 19’ 01’‘

15° 12’ 00’‘

108° 18’ 38’‘

D-49-13-D-a

Thôn Hà

DC

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12' 15’‘

108° 20’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Kréc

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 14' 16’‘

108° 21’ 20’‘

15° 14' 03’‘

108° 19' 39’‘

D-49-13-D-a

Núi Lác

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 13' 48’‘

108° 18' 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Làng Hoi

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 11’ 40’‘

108° 20’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Suối Lát

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 13’ 43’‘

108° 18' 22’‘

15° 14' 15’‘

108° 18' 55’‘

D-49-13-D-a

núi Ô Heo

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12' 59’‘

108° 19’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Suối Oa

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 10' 50’‘

108° 19’ 29’‘

15° 10’ 20’‘

108° 18’ 59’‘

D-49-13-D-a

suối Pa Riếc

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 37’‘

108° 19’ 48’‘

15° 11’ 00’‘

108° 20’ 40’‘

D-49-13-D-a

suối Pcu

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 47’‘

108° 20’ 25’‘

15° 11' 24’‘

108° 20’ 29’‘

D-49-13-D-a

Sông Riềng

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 14' 36’‘

108° 16' 52’‘

15° 08’ 23’‘

108° 21' 51’‘

D-49-13-D-a

suối Rlúc

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 10' 42’‘

108° 19’ 25’‘

15° 10' 17’‘

108° 19' 03’‘

D-49-13-D-a

núi Sa Lăng

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12' 36’‘

108° 19’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Sa Pó

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 10' 32’‘

108° 20' 12’‘

15° 09' 59’‘

108° 19’ 34’‘

D-49-13-D-a

Thôn Sơn

DC

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12’ 06’‘

108° 18' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Ta Niêng

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 13' 16’‘

108° 19’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Tà Mú

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 14’ 53’‘

108° 18’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Tà Mú

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 15’ 02’‘

108° 18' 53’‘

15° 14’ 19’‘

108° 19’ 18’‘

D-49-13-D-a

suối Tà Niêng

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 13' 33’‘

108° 19' 27’‘

15° 13’ 34’‘

108° 20’ 01’‘

D-49-13-D-a

núi Tà Ót

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 14’ 21’‘

108° 19' 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Sông Tang

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 04’‘

108° 17' 24’‘

15° 05' 08’‘

108° 24' 50’‘

D-49-13-D-a

cầu Trà Bao

KX

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 12’ 11’‘

108° 21’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Vờ Nu

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 10' 51’‘

108° 19' 37’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

eo Xà Lan

SV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

15° 11’ 53’‘

108° 19’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Xà Lan

TV

xã Trà Khê

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 25’‘

108° 19' 40’‘

15° 12’ 00’‘

108° 18’ 15’‘

D-49-13-D-a

đường tỉnh 622B

KX

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 17’ 33’‘

108° 45’ 43’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22’ 03’‘

D-49-13-D-b

đường tỉnh 626

KX

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 02' 40’‘

108° 28' 05’‘

15° 10’ 27’‘

108° 24’ 22’‘

D-49-13-D-b

suối A Rắc

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 29’‘

108° 25’ 48’‘

15° 10’ 45’‘

108° 25' 28’‘

D-49-13-D-b

Dc Bộp

KX

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10' 18’‘

108° 23' 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

i Ca Téc

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12’ 41’‘

108° 25’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Nung

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12' 28’‘

108° 24’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Sút

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12' 52’‘

108° 24' 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Chắc

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12' 46’'

108° 26’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Eo Chim

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12’ 41’‘

108° 24' 59’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Cú

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10’ 35’‘

108° 23' 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Doanh

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 29’‘

108° 24' 29’‘

15° 10’ 25’‘

108° 24' 41’‘

D-49-13-D-b

núi Gia Vân

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10' 57’‘

108° 23' 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

tổ Làng Loá

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12’ 25’‘

108° 24' 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

tổ Làng Vui

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10’ 24’‘

108° 25’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Ló

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11' 09’‘

108° 25' 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Mướn

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 41’‘

108° 23’ 40’‘

15° 10’ 03’‘

108° 24' 17’‘

D-49-13-D-b

Suối Páp

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 08’‘

108° 25' 04’‘

15° 10' 18’‘

108° 24’ 36’‘

D-49-13-D-b

Núi Po

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11' 31’‘

108° 26’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ra Nghít

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 09' 48’‘

108° 25' 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ra Ngoan

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 13’ 03’‘

108° 24’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Sa Pa

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 32’‘

108° 25’ 55’‘

15° 11’ 44’‘

108° 25’ 54’‘

D-49-13-D-b

suối Sa Ra

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 36’‘

108° 26' 45’‘

15° 12’ 04’‘

108° 26’ 21’‘

D-49-13-D-b

Núi Sang

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12' 45’‘

108° 25' 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Gun

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12’ 42’‘

108° 26’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Lóp

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11' 33’‘

108° 23’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Mát

SV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11’ 43’‘

108° 23’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Tà Van

TV

Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 12' 27’‘

108° 26' 47’‘

15° 11’ 16’‘

108° 25’ 32’‘

D-49-13-D-b

suối Tâm Rung

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 50’‘

108° 24’ 16’‘

15° 10' 56’‘

108° 25’ 38’‘

D-49-13-D-b

thôn Trà Dinh

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10’ 52’‘

108° 23' 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

cầu Trà Ích

KX

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 10’ 22’‘

108° 24' 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Trà Ích

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 12’‘

108° 27' 16’‘

15° 09’ 10’‘

108° 23' 05’‘

D-49-13-D-b

thôn Trà Ích

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11' 53’‘

108° 25' 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Linh

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 11' 29’‘

108° 24’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Lương

DC

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

15° 12’ 15’‘

108° 26’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Và Lức

TV

xã Trà Lãnh

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 22’‘

108° 23' 11’‘

15° 10' 11’‘

108° 22' 52’‘

D-49-13-D-b

núi A Lu

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09' 54’‘

108° 28’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Đu

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12’ 21’‘

108° 27’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Ca Tróc

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 50’‘

108° 28’ 31’‘

15° 12’ 53’‘

108° 28’ 51’‘

D-49-13-D-b

suối Cà Dược

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 56’‘

108° 28’ 28’‘

15° 11’ 12’‘

108° 27' 16’‘

D-49-13-D-b

núi Cà Đam

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09' 36’‘

108° 27’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Chắc

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12' 46’‘

108° 26’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Dúc

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 30’‘

108° 28' 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Đá Trếch

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 10’ 09’‘

108° 28' 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Lết

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12’ 39’‘

108° 28' 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

i Nưm

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12’ 07’‘

108° 27’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Dác

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 56’‘

108° 27’ 53’‘

15° 11’ 21’‘

108° 27’ 19’‘

D-49-13-D-b

núi Nước Háp

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12' 16’‘

108° 27’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Pa Chả

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 48’‘

108° 28' 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Pho Phếch

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09' 53’‘

108° 28’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Po

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 31’‘

108° 26’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Ra Ngác

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 58’‘

108° 27' 12’‘

15° 11’ 12’‘

108° 27' 16’‘

D-49-13-D-b

suối Sa Ra

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 12' 36’‘

108° 26’ 45’‘

15° 12’ 04’‘

108° 26’ 21’‘

D-49-13-D-b

núi Tà Gun

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 12' 42’‘

108° 26' 34’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Tà Oát

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 09' 59’‘

108° 27’ 40’‘

15° 11’ 00’‘

108° 26’ 56’‘

D-49-13-D-b

suối Tà Óc

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 09' 50’‘

108° 27’ 24’‘

15° 10’ 46’‘

108° 26' 32’‘

D-49-13-D-b

suối Tà Van

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 12' 27’‘

108° 26’ 47’‘

15° 11’ 16’‘

108° 25' 32’‘

D-49-13-D-b

Suối Thơ

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 05’‘

108o 28' 00’‘

15° 11’ 05’‘

108° 27’ 01’‘

D-49-13-D-b

thôn Trà Cương

DC

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 10’ 59’‘

108° 27' 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Huynh

DC

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 51’‘

108° 27’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Trà Ích

TV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 12’‘

108° 27’ 16’‘

15° 09’ 10’‘

108° 23’ 05’‘

D-49-13-D-b

thôn Trà Long

DC

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 56’‘

108° 27’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Vân

DC

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 11’ 42’‘

108° 28’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

eo Xờ Cách

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09’ 48’‘

108° 26’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

eo Xờ Giác

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09' 43’‘

108° 2718’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi X Rót

SV

xã Trà Nham

H. Tây Trà

15° 09' 45’‘

108° 26' 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

đường tỉnh 622B

KX

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 17’ 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22' 03’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

núi A Dian

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09’ 53’‘

108° 20’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi A Vớt

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 08’‘

108° 21’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Cầu Bản

KX

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09' 40’‘

108° 21’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Thôn Bung

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 56’‘

108° 22’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Vê

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09' 14’‘

108° 21’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Ca Xi

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11' 08’‘

108° 19’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Cà Nung

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12’ 28’‘

108° 24' 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Sút

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12' 52’‘

108° 24’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Téc

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 23’‘

108° 21' 03’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Cà Téc

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 28’‘

108° 20' 59’‘

15° 11’ 03’‘

108° 20' 39’‘

D-49-13-D-a

núi Chăm Sác

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10' 12’‘

108° 20’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Núi Du

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09’ 21’‘

108° 21’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Gò Rô

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 17’‘

108° 22' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Gò Rô

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 23’‘

108° 22’ 21’‘

15° 10’ 49’‘

108° 22’ 16’‘

D-49-13-D-a

thôn Gò Rô

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10' 13’‘

108° 22' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

cầu Hà Riềng

KX

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10’ 16’‘

108° 21’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Hà Riềng

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 08' 33’‘

108° 21’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Làng Hoi

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11' 40’‘

108° 20’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Lòng Máng

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 14’‘

108° 22’ 48’‘

15° 12' 08’‘

108° 21’ 48’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

Suối Niu

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 24’‘

108° 20' 29’‘

15° 10' 14’‘

108° 21’ 52’‘

D-49-13-D-a

cầu Nước Niu 1

KX

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10’ 08’‘

108° 21' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

cầu Nước Niu 2

KX

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10' 15’‘

108° 21’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Suối Ong

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 21’‘

108° 23’ 51’‘

15° 11' 59’‘

108° 21' 19’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

suối Pa Riếc

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 37’‘

108° 19' 48’‘

15° 11’ 00’‘

108° 20' 40’‘

D-49-13-D-a

Núi Pác

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 13’ 09’‘

108° 23’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Púc

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 13’ 07’‘

108° 23’ 43’‘

15° 11’ 53’‘

108° 22’ 33’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

sông Ra Uê

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 10' 49’‘

108° 22' 16’‘

15° 10’ 31’‘

108° 22’ 04’‘

D-49-13-D-a

núi Ra Vế

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 32’‘

108° 22' 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Na Lớ

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12’ 09’‘

108° 23’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Làng Ré

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11’ 32’‘

108° 21' 15’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Sông Riềng

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 36’‘

108° 16' 52’‘

15° 08’ 23’‘

108° 21’ 51’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

suối Sa Pó

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 10' 32’‘

108° 20’ 12’‘

15° 09’ 59’‘

108° 19’ 34’‘

D-49-13-D-a

núi Ta La

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12’ 51’‘

108° 22' 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ta Lốc

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09’ 36’‘

108° 21’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Ta Lốp

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09’ 03’‘

108° 22' 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Sông Tang

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 04’‘

108° 17’ 24’‘

15° 05’ 08’‘

108° 24’ 50’‘

D-49-13-D-a

núi Tà Mát

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 11' 43’‘

108° 23’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Na

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12' 32’‘

108° 23' 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Nga

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 09' 55’‘

108° 21’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Niêu

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10’ 28’‘

108° 21’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Reo

DC

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 12’ 38’‘

108° 23’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Và Lc

TV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

 

 

15° 11’ 22’‘

108° 23’ 11’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22' 52’‘

D-49-13-D-b

núi Vờ Nu

SV

xã Trà Phong

H. Tây Trà

15° 10’ 51’‘

108° 19' 37’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Núi Ca Pả

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 12’ 57’‘

108° 21’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Cà Sút

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 12’ 52’‘

108° 24’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Nhút

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14’ 24’‘

108° 21’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Cà Thanh

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13' 37’‘

108° 22' 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Da Vót

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13' 32’‘

108° 21’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Đầu Dốc Xơ

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14' 14’‘

108° 22’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Eo Rút

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13’ 47’‘

108° 23’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Króc

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 14' 03’‘

108° 20' 53’‘

15° 13’ 24’‘

108° 20’ 03’‘

D-49-13-D-a

núi Là Úc

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14’ 06’‘

108° 20’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Lòng Máng

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 14’‘

108° 22’ 48’‘

15° 12’ 08’‘

108° 21’ 48’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

núi Mã Nhóp

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14' 06’‘

108° 20’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Nước Tiên

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 13’ 57’‘

108° 22' 34’‘

15° 12' 00’‘

108° 21' 28’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

Suối Ong

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 21’‘

108° 23’ 51’‘

15° 11’ 59’‘

108° 21' 19’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

Núi Pác

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13' 09’‘

108° 23' 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Pê

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14’ 20’‘

108° 21' 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Suối Púc

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 13’ 07’‘

108° 23’ 43’‘

15° 11’ 53’‘

108° 22’ 33’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

núi Rà Mơ

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13’ 14’‘

108° 23’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Sông Riềng

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 36’‘

108° 16’ 52’‘

15° 08’ 23’‘

108° 21’ 51’‘

D-49-13-D-a

núi Tà Cút

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14' 26’‘

108° 23’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Mú

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13’ 12’‘

108° 20’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

cầu Trà Bao

KX

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 12' 11’‘

108° 21’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Bao

DC

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 12’ 06’‘

108° 21’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Ong

DC

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13' 12’‘

108° 21' 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Xuông

DC

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 13' 49’‘

108° 20' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Sông Trường

TV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

 

 

15° 14' 26’‘

108° 22’ 33’‘

15° 17 29’‘

108° 18' 26’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

Núi Vốt

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14’ 27’‘

108° 22' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Núi Xây

SV

xã Trà Quân

H. Tây Trà

15° 14’ 01’‘

108° 21' 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17' 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-13-B-c

núi Cà Nhút

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 24’‘

108° 21' 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Thôn Cát

DC

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 16’ 01’‘

108° 19’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

núi Du Vòm

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 16’ 28’‘

108° 18’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Núi Gấu

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17’ 59’‘

108° 19’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Núi Gầy

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 16 30’‘

108° 21’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

núi Glác

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 13’ 41’‘

108° 17' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Thôn Gỗ

DC

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 15’ 11’‘

108° 20’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Núi Hương

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17’ 32’‘

108° 21' 33’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

suối Kréc

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 14' 16’‘

108° 21' 20’‘

15° 14' 03’‘

108° 19' 39’‘

D-49-13-D-a

núi Là Úc

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 06’‘

108° 20' 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Mã Nhóp

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 06’‘

108° 20' 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Thôn Môn

DC

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17 23’‘

108° 19’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

suối Nước Đác

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 15’ 54’‘

108° 19' 37’‘

15° 17' 17’‘

108° 19’ 43’‘

D-49-13-B-c

suối Nước Ngoài

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 15’ 53’‘

108° 18’ 13’‘

15° 17' 20’‘

108° 18’ 40’‘

D-49-13-B-c

suối Nước Uôn

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 15’ 51’‘

108° 19' 56’‘

15° 17’ 02’‘

108° 20' 34’‘

D-49-13-B-c

núi Oa Châu

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17’ 55’‘

108° 20’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Núi

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 20’‘

108° 21’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Ra Nỡ

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 16’ 40’‘

108° 22' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Sông Riềng

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 36’‘

108° 16' 52’‘

15° 08 23’‘

108° 21’ 51’‘

D-49-13-D-a

suối Ta Nha

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 15' 45’‘

108° 22’ 02’‘

15° 16’ 14’‘

108° 21’ 43’‘

D-49-13-B-c

eo Tà Mã

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17 00’‘

108° 21’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

núi Tà Mú

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 53’‘

108° 18’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Tà Mú

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 15' 02’‘

108° 18' 53’‘

15° 14’ 19’‘

108° 19’ 18’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-B-c

núi Tà Ót

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14’ 21’‘

108° 19’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Núi Toan

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 17' 43’‘

108° 21’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Sông Trường

TV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 26’‘

108° 22’ 33’‘

15° 17' 29’‘

108° 18’ 26’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-B-c

Thôn Vuông

DC

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 16' 05’‘

108° 20’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

Núi Xây

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14’ 01’‘

108° 21' 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

Núi Y

SV

xã Trà Thanh

H. Tây Trà

15° 14' 34’‘

108° 21' 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

đường tỉnh 626

KX

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 02' 40’‘

108° 28' 05’‘

15° 10’ 27’‘

108° 24’ 22’‘

D-49-13-D-b

thôn Bắc Dương

DC

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09' 54’‘

108° 24’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Bắc Nguyên

DC

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 08' 23’‘

108° 22' 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

suối Briết

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 09' 20’‘

108° 24’ 51’‘

15° 09' 54’‘

108° 24’ 03’‘

D-49-13-D-b

núi Ca Đú

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 05’ 26’‘

108° 23’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Ca Pa

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 08’ 10’‘

108° 23' 00’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Dây

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 08' 17’‘

108° 24’ 20’‘

15° 09’ 24’‘

108° 23’ 23’‘

D-49-13-D-b

Cống Duần

KX

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09’ 30’‘

108° 25' 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ga Rích

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09' 37’‘

108° 25' 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Hà Các

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 07 10’‘

108° 22' 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Là Mức

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 07’ 28’‘

108° 23’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Biếc

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 09’ 38’‘

108° 27’ 45’‘

15° 05’ 08’‘

108° 24’ 50’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

thôn Nước Biếc

DC

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 08’ 31’‘

108° 25’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Rưng

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 08' 37’‘

108° 23’ 40’‘

15° 08’ 36’‘

108° 22' 49’‘

D-49-13-D-b

núi Pa Gác

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 07’ 20’‘

108° 24’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Suối Páp

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 10’ 08’‘

108° 25’ 04’‘

15° 10' 18’‘

108° 24’ 36’‘

D-49-13-D-b

núi Ra Nghít

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09’ 48’‘

108° 25' 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Rách

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 05' 20’‘

108° 23’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Re

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09’ 41’‘

108° 25' 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Ri

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 06’ 45’‘

108° 23’ 45’‘

15° 06' 18’‘

108° 23’ 24’‘

D-49-13-D-b

Sông Riềng

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 14’ 36’‘

108° 16' 52’‘

15° 08’ 23’‘

108° 21’ 51’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

suối Sờ Lác

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 09’ 44’‘

108° 26’ 27’‘

15° 08' 24’‘

108° 26' 07’‘

D-49-13-D-b

cầu Sơ Lác 1

KX

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09’ 14’‘

108° 26’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

cầu Sơ Lác 2

KX

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 09' 09’‘

108° 26’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

cầu Suối Nguyên

KX

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 08’ 47’‘

108° 25’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Tà Áng

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 08' 10’‘

108° 23’ 30’‘

15° 07’ 26’‘

108° 22' 36’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

suối Tà Guốc

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 06' 12’‘

108° 21’ 58’‘

15° 06’ 35’‘

108° 23’ 03’‘

D-49-13-D-c;

D-49-13-D-d

dãy núi Tà Keng

SV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 06’ 05’‘

108° 21’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Sông Tang

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 12' 04’‘

108° 17' 24’‘

15° 05' 08’‘

108° 24' 50’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-c;

D-49-13-D-d

Thôn Tây

DC

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 07' 58’‘

108° 22’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Trà Ích

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 11' 12’‘

108° 27' 16’‘

15° 09’ 10’‘

108° 23’ 05’‘

D-49-13-D-b

Thôn Tre

DC

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

15° 07’ 45’‘

108° 24' 03’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Xà Rút

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 05' 27’‘

108° 23’ 13’‘

15° 05' 18’‘

108° 24' 33’‘

D-49-13-D-b

Suối Y

TV

xã Trà Thọ

H. Tây Trà

 

 

15° 07' 40’‘

108° 24' 03’‘

15° 07' 09’‘

108° 23' 07’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

đường tỉnh 626

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

 

 

15° 02' 40’‘

108° 28’ 05’‘

15° 10' 27’‘

108° 24' 22’‘

D-49-13-D-b

núi A Dớt

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 08’ 41’‘

108° 2740’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi A Tiên

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 07' 10’‘

108° 2723’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Bà Moong

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 08' 58’‘

108° 27' 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Nắc

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09’ 13’‘

108° 28' 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Đam

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09' 36’‘

108° 27’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Đam

DC

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09' 17’‘

108° 26' 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Dia Rơi

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 06’ 17’‘

108° 26’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Klói

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 06' 48’‘

108° 27’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

suối Nước Biếc

TV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

 

 

15° 09' 38’‘

108° 27’ 45’‘

15° 05’ 08’‘

108° 24’ 50’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

cầu Nước Biếc 2

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 08’ 49’‘

108° 27’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

sông Nước Trong

TV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

 

 

15° 05' 08’‘

108° 24' 50’‘

15° 02' 53’‘

108° 24’ 59’‘

D-49-13-D-d

núi Pa Dâu

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 05’ 52’‘

108° 25' 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Pa La

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 07' 44’‘

108° 27’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Ra

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 06’ 12’‘

108° 25’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Rang Va

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 07 06’‘

108° 26’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Núi Ru

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 05’ 37’‘

108° 25’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

cầu Sơ Lác 1

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09' 14’‘

108° 26’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Sờ Lác

TV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

 

 

15° 09’ 44’‘

108° 26’ 27’‘

15° 08’ 24’‘

108° 26' 07’‘

D-49-13-D-b

cầu Suối Châu

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09' 03’‘

108° 27’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Cầu Trung

KX

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 08’ 31’‘

108° 2722’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Trút

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 06’ 30’‘

108° 27’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Thôn Vàng

DC

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 08' 36’‘

108° 27’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Xanh

DC

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 07’ 44’‘

108° 27' 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

eo Xờ Cách

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09' 48’‘

108° 26' 32’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

eo Xờ Giác

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09’ 43’‘

108° 27' 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Xờ Rót

SV

xã Trà Trung

H. Tây Trà

15° 09’ 45’‘

108° 26' 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cờ Rõ

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07 37’‘

108° 21’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Gruốc

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07’ 10’‘

108° 21’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Núi Kem

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07’ 11’‘

108° 17 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

Suối Kem

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 07' 10’‘

108° 17’ 29’‘

15° 09’ 35’‘

108° 20' 15’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-c

Suối Lót

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 07' 43’‘

108° 21’ 23’‘

15° 08' 05’‘

108° 22' 06’‘

D-49-13-D-a

núi Nước Bao

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 05’ 01’‘

108° 20' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Nước Nghèo

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 06' 55’‘

108° 17’ 16’‘

15° 10’ 30’‘

108° 18’ 14’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-c

Suối Po

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 08’ 50’‘

108° 18' 26’‘

15° 10' 19’‘

108° 18’ 47’‘

D-49-13-D-a

Sông Tang

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 12’ 04’‘

108° 17' 24’‘

15° 05’ 08’‘

108° 24’ 50’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-c;

D-49-13-D-d

dãy núi Tà Keng

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 06’ 05’‘

108° 21' 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

núi Tà Mang

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 05 13’‘

108° 21’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

thôn Trà Kem

DC

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 08’ 53’‘

108° 20' 00’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

thôn Trà Ôi

DC

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07' 23’‘

108° 20’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

suối Trà Veo

TV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

 

 

15° 05' 17’‘

108° 19’ 36’‘

15° 07' 08’‘

108° 22’ 20’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-c

thôn Trà Veo

DC

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07' 33’‘

108° 22' 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Văn Rét

SV

xã Trà Xinh

H. Tây Trà

15° 07' 09’‘

108° 15’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-c

T dân phố 1

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 33’‘

108° 30' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 2

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 26’‘

108° 31’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 3

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 19’‘

108° 32’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 29’‘

108° 30' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 5

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 13’‘

108° 30’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 6

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 16’‘

108° 31’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Tổ dân phố 7

DC

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 17’‘

108° 32’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

đường tỉnh 622B

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 33’‘

108° 45’ 43’‘

15° 10' 11’‘

108° 22’ 03’‘

D-49-14-A-c

Cầu Bản

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 27’‘

108° 31' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Suối Bồi

TV

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 54’‘

108° 31’ 26’‘

15° 15' 37’‘

108° 31' 01’‘

D-49-14-A-c

Suối Cầu

TV

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 13' 26’‘

108° 32' 48’‘

15° 15' 24’‘

108° 33' 03’‘

D-49-14-A-c

Suối Đá

TV

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 48’‘

108° 32’ 24’‘

15° 15’ 20’‘

108° 32’ 09’‘

D-49-14-A-c

Suối Nang

TV

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 08’‘

108° 30’ 24’‘

15° 15’ 46’‘

108° 31’ 07’‘

D-49-14-A-c

cầu Suối Bồi

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 25’‘

108° 31’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Cầu

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 12’‘

108° 33’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Đá

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 13’‘

108° 31' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Nang

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15’ 26’‘

108° 30’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

sông Trà Bồng

TV

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-14-A-c

cầu Trà Xuân

KX

TT. Trà Xuân

H. Trà Bồng

15° 15' 19’‘

108° 32' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 25’ 22’

108° 41’ 45’‘

15° 1729’‘

108° 18' 21’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-C-a

đường tỉnh 622C

KX

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 11' 26’‘

108° 47' 32’‘

15° 15' 03’‘

108° 36' 20’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-A-d

hồ An Phong

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 14' 21’‘

108° 37’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Bà Lãnh

KX

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 11’‘

108° 37’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Bình Đông

DC

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 10’‘

108° 37' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-d

thôn Bình Tân

DC

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 14’ 43’‘

108° 36' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Bình Thanh

DC

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 02’‘

108° 35' 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Bình Trung

DC

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 25’‘

108° 36' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

đỉnh Cây Sơn

SV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 13’ 20’‘

108° 35’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Đá Giải

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 44’‘

108° 35’ 28’‘

15° 14’ 28’‘

108° 35’ 37’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-C-a

Núi Đoát

SV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 14' 05’‘

108° 36’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

hồ Gò Kêu

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15' 13’‘

108° 36' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

suối Hố Cua

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 41’‘

108° 35' 47’‘

15° 15’ 43’‘

108° 37' 02’‘

D-49-14-A-c

núi Hoà Hạ

SV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 13' 44’‘

108° 35' 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Lở

SV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 16’ 33’‘

108° 36' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Trị

KX

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 05’‘

108° 35' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Mỏ nước khoáng Thạch Bích

KX

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 15’ 46’‘

108° 36' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

sông Trà Bồng

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 18' 06’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-c;

D-49-14-A-d

suối Trà Voi

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 56’‘

108° 36’ 05’'

15° 15’ 38’‘

108° 38’ 24’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-d;

D-49-14-C-b

Suối Trị

TV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

 

 

15° 14' 28’‘

108° 35' 37’‘

15° 15' 33’‘

108° 35’ 32’‘

D-49-14-A-c

núi Trung Trăm

SV

xã Trà Bình

H. Trà Bồng

15° 16' 15’‘

108° 35' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

đường tỉnh 626

KX

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 02’ 40’‘

108° 28' 05’‘

15° 10’ 27’‘

108° 24' 22’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

núi A Dt

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 08’ 41’‘

108° 27' 40’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi A Lu

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09' 54’‘

108° 28’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi A Tiên

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07’ 10’‘

108° 27' 23’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Ca Mang Rê

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 10' 18’‘

108° 29’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Nắc

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 13’‘

108° 28’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Can

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 58’‘

108° 32' 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Cà Đam

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09' 36’‘

108° 27' 58’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Chuông

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09' 30’‘

108° 32' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Trếch

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 10’ 09’‘

108° 28' 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Đông

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 08' 02’‘

108° 27' 53’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Eo Tà Khó

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07' 46’‘

108° 30’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Gà Lun

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 31’‘

108° 34’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn Gò

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 08' 34’‘

108° 29' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Grát

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07' 26’‘

108° 29’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

Suối Khách

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 09' 07’‘

108° 32’ 35’‘

15° 07’ 35’‘

108° 33’ 40’‘

D-49-14-C-a

núi Klói

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 06' 48’‘

108° 27 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Lưỡi Cày

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 10' 05’‘

108° 33' 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Cầu Nhỏ

KX

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07 56’‘

108° 27’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Niên

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 08' 04’‘

108° 28' 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Biếc

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 09' 36’‘

108° 28’ 23’‘

15° 08’ 41’‘

108° 30’ 04’‘

D-49-13-D-b;

D-49-14-C-a

cầu Nước Đục

KX

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07’ 03’‘

108° 27' 57’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

thôn Nước Nia

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 03’‘

108° 28' 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Nia

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 08' 32’‘

108° 28’ 19’‘

15° 04’ 49’‘

108° 25' 19’‘

D-49-13-D-b;

D-49-13-D-d

suối Nước Tang

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 09’ 38’‘

108° 31' 44’‘

15° 07’ 58’‘

108° 31' 21’‘

D-49-14-C-a

núi Pa La

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07' 44’‘

108° 27' 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Pà O

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 06' 26’‘

108° 29' 07’‘

15° 06’ 44’‘

108° 28’ 35’‘

D-49-13-D-d

suối Pà Tức

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 07’ 50’‘

108° 28’ 54’‘

15° 06' 18’‘

108° 28’ 01’‘

D-49-13-D-d

cầu Phà Tức

KX

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 06’ 20’‘

108° 28’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-d

núi Pho Phếch

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 53’‘

108° 28' 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

dãy núi Pla

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 08’ 18’‘

108° 29’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Quế

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 17’‘

108° 28’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Ren

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 09' 50’‘

108° 32' 57’‘

15° 06’ 22’‘

108° 34' 37’‘

D-49-14-C-a

núi Suối Ngổ

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 40’‘

108° 33' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn Tang

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 06’‘

108° 31' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Tà Óp

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09' 00’‘

108° 28' 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Thôn Tây

DC

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 09’ 11’‘

108° 28' 27’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Tếch

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 07’ 25’‘

108° 29’ 30’‘

15° 07' 15’‘

108° 29’ 02’‘

D-49-13-D-d

Suối Trúc

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 07' 46’‘

108° 30' 04’‘

15° 07' 43’‘

108° 31’ 39’‘

D-49-14-C-a

suối Xã Điệu

TV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

 

 

15° 08’ 41’‘

108° 30’ 04’‘

15° 06’ 07’‘

108° 34' 37’‘

D-49-14-C-a

núi Xen Te Ngựa

SV

xã Trà Bùi

H. Trà Bồng

15° 07’ 58’‘

108° 32’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Ao Sen

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16' 02’‘

108° 33’ 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Bng Sơn

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 18' 23’‘

108° 35' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Sông Công

TV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

 

 

15° 19’ 27’‘

108° 31’ 40’‘

15° 17’ 55’‘

108° 34' 07’‘

D-49-14-A-c

núi Cửa Bà

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16' 11’‘

108° 34' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Eo Gió

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 17' 05’‘

108° 36' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Núi Giầu

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 17’ 53’‘

108° 35’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Chúa

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 19' 49’‘

108° 31' 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Đụn

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16’ 41’‘

108° 35' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Na

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 17’ 28’‘

108° 33’ 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Trắng

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 17' 14’‘

108° 33' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Tre

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 18' 40’‘

108° 32’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

suối H Cua

TV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 41’‘

108° 35' 47’‘

15° 15’ 43’‘

108° 37' 02’‘

D-49-14-A-c

suối Hố Na

TV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 27’‘

108°33’ 07’‘

15° 15’ 55’‘

108° 34’ 49’‘

D-49-14-A-c

Núi Lở

SV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16’ 33’‘

108° 36’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Sông Ông

TV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

 

 

15° 18' 53’‘

108° 32’ 03’‘

15° 17' 37’‘

108° 34’ 07’‘

D-49-14-A-c

sông Trà Bói

TV

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

 

 

15° 20' 38’‘

108° 35’ 03’‘

15° 15’ 32’‘

108° 34’ 52’‘

D-49-14-A-c

thôn Trà Mít

DC

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16' 57’‘

108° 34' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Trà Ngang

DC

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 17’ 16’‘

108° 34' 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Trà Nhĩ

DC

xã Trà Giang

H. Trà Bồng

15° 16’ 24’‘

108° 35' 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 25' 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17' 29’‘

108° 18' 21’‘

D-49-13-B-c;

D-49-13-B-d

cầu A Dắc

KX

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 27’‘

108° 25' 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi A Lác

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 14' 16’‘

108° 23’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Át

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 56’‘

108° 24' 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn Bang

DC

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 36’‘

108° 24' 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn Cả

DC

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15' 30’‘

108° 22’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Cà Đoa

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 19’ 00’‘

108° 25’ 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

đồi Cà Đúp

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17' 50’‘

108° 26' 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Cà Mo

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 33’‘

108° 25’ 47’‘

15° 17' 12’‘

108° 26' 23’‘

D-49-13-B-d

núi Cà Tro

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16’ 00’‘

108° 26' 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Chấp Vung

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17 41’‘

108° 25’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Suối Chè

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 37’‘

108° 23' 29’‘

15° 16’ 38’‘

108° 23' 34’‘

D-49-13-B-d

Thôn Cưa

DC

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 44’‘

108° 23’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Đác

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 34’‘

108° 22’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi E

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 14’‘

108° 25' 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

dãy núi Già Mon

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 06’‘

108° 24' 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Hà Rc

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 18’ 08’‘

108° 24' 13’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Hương

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17’ 32’‘

108° 21' 33’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

cầu Lăng Hoen

KX

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 35’‘

108° 24' 49’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Lăng Hoen

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 55’‘

108° 24' 28’‘

15° 16’ 25’‘

108° 25’ 16’‘

D-49-13-B-d

Thôn Nguyên

DC

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16’ 31’‘

108° 25’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Nong

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 18' 43’‘

108° 24’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

cầu Nước Khách

KX

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 29’‘

108° 25’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

cầu Nước Lác

KX

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16’ 40’‘

108° 24’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Nước Lác

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 18’ 00’‘

108° 24' 00’‘

15° 16' 29’‘

108° 24’ 20’‘

D-49-13-B-d

núi Ra Lóc

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 14’ 57’‘

108° 22’ 17’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-a

núi Ra Nỡ

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16' 40’‘

108° 22’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

núi Rà Min

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 48’‘

108° 25' 06’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Răng Cưa

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17’ 59’‘

108° 23’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Sơn c

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 15’ 37’‘

108° 25’ 21’‘

15° 16' 23’‘

108° 25’ 46’‘

D-49-13-B-d

suối Ta Nha

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 15’ 45’‘

108° 22’ 02’‘

15° 16’ 14’‘

108° 21' 43’‘

D-49-13-B-c

suối Tà Cóp

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 15’ 18’‘

108° 24’ 45’‘

15° 16’ 27’‘

108° 24' 43’‘

D-49-13-B-d

núi Tà Cút

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 14’ 26’‘

108° 23' 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Gon

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 18' 06’‘

108° 22' 20’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

eo Tà Mã

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 1700’‘

108° 21’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

suối Tà Mã

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 12’‘

108° 21’ 56’‘

15° 16’ 44’‘

108° 23’ 09’‘

D-49-13-B-c;

D-49-13-B-d

Đồi Thanh

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 15’ 34’‘

108° 22' 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

hồ Thuỷ điện Hà Nang

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 18’ 12’‘

108° 26’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Toan

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17' 43’‘

108° 21’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-c

sông Trà Bồng

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-13-B-d

núi Trà Bốt

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 17' 07’‘

108° 24’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Trà Bút

SV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

15° 16’ 59’‘

108° 26' 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Sông Trường

TV

xã Trà Hiệp

H. Trà Bồng

 

 

15° 14’ 26’‘

108° 22’ 33’‘

15° 17' 29’‘

108° 18' 26’‘

D-49-13-D-a;

D-49-13-D-b

đường tỉnh 622B

KX

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10’ 11’‘

108° 22' 03’‘

D-49-13-D-b

núi A Lác

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14' 16’‘

108° 23’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Đu

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12' 21’‘

108° 2718’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Téc

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 41’‘

108° 25' 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Cà Sút

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12' 52’‘

108° 24' 04’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

cầu Cà Tinh

KX

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14' 55’‘

108° 27' 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

sông Cà Tinh

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 20’‘

108° 27' 56’‘

15° 15’ 04’‘

108° 27' 05’‘

D-49-13-D-b

núi Cà Tro

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 16’ 00’‘

108° 26’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Chc

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 46’‘

108° 26’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Làng Choeng

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14’ 37’‘

108° 26’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Con Lan

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 46’‘

108° 26' 26’‘

15° 13' 48’‘

108° 25’ 35’‘

D-49-13-D-b

suối Cờ Tu

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 14’ 57’‘

108° 25' 16’‘

15° 14' 29’‘

108° 26' 04’‘

D-49-13-D-b

suối Đk Drinh

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 14' 57’‘

108° 24' 23’‘

15° 14' 13’‘

108° 25' 51’‘

D-49-13-D-b

Núi E

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 15' 14’‘

108° 25’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Eo Chim

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 49’‘

108° 24' 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Eo Rút

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13’ 47’‘

108° 23' 16’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Eo Sút

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13' 49’‘

108° 23’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

dãy núi Già Mon

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 15’ 06’‘

108° 24' 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

sông Hà Doi

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 15’ 04’‘

108° 27' 05’‘

15° 14’ 12’‘

108° 23’ 15’‘

D-49-13-B-d

Làng Hót

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13' 22’‘

108° 26' 37’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Nưm

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12' 07’‘

108° 27' 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Du

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 31’‘

108° 24’ 46’‘

15° 14’ 03’‘

108° 25' 05’‘

D-49-13-D-b

núi Nước Háp

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 16’‘

108° 27' 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

suối Nước Xanh

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 41’‘

108° 25' 10’‘

15° 13' 50’‘

108° 25' 28’‘

D-49-13-D-b

Suối Pắc

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 13' 14’‘

108° 27’ 57’‘

15° 13’ 44’‘

108° 27’ 19’‘

D-49-13-D-b

núi Ra Ngoan

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13’ 03’‘

108° 24' 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Rà Mơ

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13’ 14’‘

108° 23’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Sang

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 45’‘

108° 25’ 38''

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Cút

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14’ 26’‘

108° 23’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Gói

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13' 47’‘

108° 27’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Tà Gun

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 12’ 42’‘

108° 26’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

triền Tà Mo

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14’ 02’‘

108° 27’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Gia

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 15’ 06’‘

108° 26’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Hoa

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14’ 37’‘

108° 24’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Khương

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14' 00’‘

108° 24' 19’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Lạc

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 14' 39’‘

108° 26' 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Trà Tích

SV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13’ 22’‘

108° 27' 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Trà Xanh

DC

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

15° 13’ 36’‘

108° 26’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Trác

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 37’‘

108° 25’ 00’‘

15° 13’ 57’‘

108° 25' 17’‘

D-49-13-D-b

suối Tu Lý

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 01’‘

108° 26' 50’‘

15° 13’ 44’‘

108° 27' 19’‘

D-49-13-D-b

Suối Xoang

TV

xã Trà Lâm

H. Trà Bồng

 

 

15° 12’ 48’‘

108° 25’ 51’‘

15° 13’ 42’‘

108° 25’ 46’‘

D-49-13-D-b

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-14-A-c

núi Ao Sen

SV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 16’ 02’‘

108° 33' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Cầu Bản

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 13’‘

108° 33’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Bàn Bạc

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15' 10’‘

108° 34’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Suối Cầu

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 26’‘

108° 32' 48’‘

15° 15' 24’‘

108° 33’ 03’‘

D-49-14-A-c

đỉnh Cây Sơn

SV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 13’ 20’‘

108° 35’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Cửa Bà

SV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 16' 11’‘

108° 34' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

suối Đá Giải

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 13' 44’‘

108° 35’ 28’‘

15° 14’ 28’‘

108° 35’ 37’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-c

đỉnh Hòn Nhọn

SV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 12’ 57’‘

108° 34' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối H Na

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 27’‘

108° 33' 07’‘

15° 15’ 55’‘

108° 34’ 49’‘

D-49-14-A-c

núi Lùm Dc

SV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 13’ 50’‘

108° 35’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Phú An

DC

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 12’‘

108° 34' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Phú Giang

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15' 32’‘

108° 35’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Phú Hoà

DC

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 37’‘

108° 33’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Phú Long

DC

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15' 16’‘

108° 34’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

thôn Phú Tài

DC

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 04’‘

108° 35’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Cầu

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 12’‘

108° 33’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Tre

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15' 15’‘

108° 33' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Trị

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15’ 05’‘

108° 35' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Suối Vin

KX

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

15° 15' 16’‘

108° 34' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

sông Trà Bói

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 20’ 38’‘

108° 35’ 03’‘

15° 15' 32’‘

108° 34’ 52’‘

D-49-14-A-c

sông Trà Bồng

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-c

Suối Tre

TV

xã Trà Phú

H. Trà Bồng

 

 

15° 14’ 08’‘

108° 33’ 09’‘

15° 15' 20’‘

108° 34' 00’‘

D-49-14-A-c

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47’ 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-13-B-d;

D-49-14-A-c

đường tỉnh 622B

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 33’‘

108° 45' 43’‘

15° 10' 11’‘

108° 22' 03’‘

D-49-13-B-d;

D-49-13-D-b

núi A Pía

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12' 54’‘

108° 30' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi A Rít

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13' 34’‘

108° 31’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn Bắc

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15' 04’‘

108° 30’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Thôn Bắc 2

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 48’‘

108° 29’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Cầu Bn

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 11’‘

108° 32' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Suối Bồi

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 54’‘

108° 31’ 26’‘

15° 15’ 37’‘

108° 31’ 01’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-c

suối Ca Tróc

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 11’ 50’‘

108° 28’ 31’‘

15° 12' 53’‘

108° 28' 51’‘

D-49-13-D-b

Suối Cầu

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 26’‘

108° 32’ 48’‘

15° 15’ 24’‘

108° 33' 03’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-c

cầu Kà Tinh

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14' 55’‘

108° 27' 10’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

thôn Kà Tinh

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 24’‘

108° 27’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

dãy Công Trường

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13' 07’‘

108° 33' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Dong Dót

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 01’‘

108° 32' 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Đá

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 48’‘

108° 32’ 24’‘

15° 15' 20’‘

108° 32’ 09’‘

D-49-13-B-d;

D-49-13-D-b

núi Đá Tre

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13’ 58’‘

108° 33’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Cầu Đỏ

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15' 46’‘

108° 29' 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn Đông

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14' 49’‘

108° 30’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Già Rõ

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 1514’‘

108° 29' 24’‘

15° 15' 33’‘

108° 29' 49’‘

D-49-13-B-d

núi Hòn Cụt

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13’ 39’‘

108° 31’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Hòn Đất

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 06’‘

108° 31’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đỉnh Hòn Nhọn

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12' 57’‘

108° 34’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Hù

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 36’‘

108° 28’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Khỉ

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 04’‘

108° 30' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Lết

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12’ 39’‘

108° 28' 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Nang

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 13’ 08’‘

108° 30' 24’‘

15° 15’ 46’‘

108° 31' 07’‘

D-49-13-D-b;

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-c

Núi Nếp

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12’ 57’‘

108° 32’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Niu

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12' 55’‘

108°33’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Nước Giọt

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 14’ 24’‘

108° 28’ 58’‘

15° 15' 55’‘

108° 28’ 36’‘

D-49-13-B-d;

D-49-13-D-b

núi Pà Xa

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12' 14’‘

108° 29' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Pát

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 12’ 29’‘

108° 30’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Pc

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 13' 14’‘

108° 27' 57’‘

15° 13’ 44’‘

108° 27’ 19’‘

D-49-13-D-b

suối Sa Tít

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 12’ 53’‘

108° 28’ 51’‘

15° 14’ 21’‘

108° 27’ 25’‘

D-49-13-D-b

Cầu Sàn

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15' 31’‘

108° 29’ 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

thôn Sơn Bàn

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 24’‘

108° 33’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Sơn Bàn 2

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 11’‘

108° 34’ 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Sơn Thành

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 00’‘

108° 31' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Sơn Thành 2

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14' 47’‘

108° 32' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

cầu Suối Đá

KX

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 13’‘

108° 31’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Tà Gói

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13' 47’‘

108° 27’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

triền Tà Mo

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14’ 02’‘

108° 27’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Vát

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13' 16’‘

108° 33' 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn Tây

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13’ 02’‘

108° 28' 22’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

sông Trà Bồng

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22’ 44’‘

15° 23’ 12’‘

108° 46’ 26’‘

D-49-13-B-d

núi Trà Tích

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 13’ 22’‘

108° 27 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Suối Tre

TV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

 

 

15° 14’ 08’‘

108° 33' 09’‘

15° 15’ 20’‘

108° 34' 00’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-A-c

Thôn Trung

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 40’‘

108° 29' 46’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn Trung 2

DC

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 15’ 35’‘

108° 28' 48’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Vàng Nhỡ

SV

xã Trà Sơn

H. Trà Bồng

15° 14' 04’‘

108° 33' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Nông trường 25-3

KX

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10’ 23’‘

108° 36' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đồi 700

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10’ 30’‘

108° 32' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi A Pía

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 54’‘

108° 30' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi A Rít

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 13’ 34’‘

108° 31' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Ca Mang Rê

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10' 18’‘

108° 29' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Ca Tu

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 47’‘

108° 32’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Can

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 09’ 58’‘

108° 32’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đỉnh Cây Sơn

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 13' 20’‘

108° 35' 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đồi Chăn Nuôi

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12’ 04’‘

108° 34’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

dãy Công Trường

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 13' 07’‘

108° 33' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Dúc

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11’ 30’‘

108° 28' 43’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Đá Đen

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12’ 38’‘

108° 36' 02’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Đá Trếch

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10' 09’‘

108° 28’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Sông Giang

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10’ 50’‘

108° 29' 06’‘

15° 09’ 04’‘

108° 36’ 52’‘

D-49-13-D-b;

D-49-14-C-a

núi Hoả Đài

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10’ 08’‘

108° 35’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

núi Hòn Cụt

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 13' 39’‘

108° 31' 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

đỉnh Hòn Nhọn

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 57’‘

108° 34' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Loa

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 12’ 27’‘

108° 35’ 13’‘

15° 11' 02’‘

108° 36’ 10’‘

D-49-14-C-a

núi Lưỡi Cày

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10’ 05’‘

108° 33’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Nếp

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 57’‘

108° 32' 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Suối Nghệ

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10’ 20’‘

108°33’ 34’‘

15° 11’ 07’‘

108° 34’ 05’‘

D-49-14-C-a

suối Nhà Ngoan

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 53’‘

108° 33’ 35’‘

15° 11' 32’‘

108° 33' 32’‘

D-49-14-C-a

Núi Niu

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 55’‘

108° 33’ 50’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Nước Gầm

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10' 04’‘

108° 32' 57’‘

15° 11’ 27’‘

108° 33’ 34’‘

D-49-14-C-a

suối Nước Lùng

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 09’ 58’‘

108° 30’ 59’‘

15° 11' 33’‘

108° 31’ 38’‘

D-49-14-C-a

suối Nước Ngỗ

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10’ 14’‘

108° 34’ 42’‘

15° 10' 40’‘

108° 35’ 01’‘

D-49-14-C-a

núi Pa Chả

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11' 48’‘

108° 28’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

núi Pà Xa

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 14’‘

108° 29' 11’‘

 

 

 

 

D-49-13-D-b

Núi Pát

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 12' 29’‘

108° 30’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Sà Quay

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10’ 17’‘

108° 28' 51’‘

15° 10' 50’‘

108° 29' 06’‘

D-49-13-D-b

cầu Suối Loa

KX

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11’ 19’‘

108° 35’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 10’ 18’‘

108° 29' 42’‘

15° 11' 24’‘

108° 30' 20’‘

D-49-13-D-b;

D-49-14-C-a

suối Tà Vác

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 12’ 52’‘

108° 33’ 13’‘

15° 11' 38’‘

108° 32' 50’‘

D-49-14-C-a

núi Tà Vát

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 13’ 16’‘

108° 33’ 11’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Tầm Rên

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 13' 23’‘

108° 31’ 54’‘

15° 11' 36’‘

108° 32' 29’‘

D-49-14-C-a

thôn Trà Ngon

DC

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10' 48’‘

108° 35' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Trà Ót

DC

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11' 17’‘

108° 34’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Tây Trà Ót

DC

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11' 27’‘

108° 33' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

suối Trà Voi

TV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

 

 

15° 12' 56’‘

108° 36’ 05’‘

15° 15’ 38’‘

108° 38' 24’‘

D-49-14-C-a

thôn Trường Biện

DC

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10' 27’‘

108° 34’ 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

thôn Trường Giang

DC

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 11’ 01’‘

108° 35’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Núi Ý

SV

xã Trà Tân

H. Trà Bồng

15° 10’ 22’‘

108° 36’ 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn 1

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 18' 03’‘

108° 28' 52’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn 2

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16’ 17’‘

108° 27' 14’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn 3

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16’ 05’‘

108° 28' 26’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn 4

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17' 57’‘

108° 28' 01’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Thôn 5

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16’ 02’‘

108° 30’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Thôn 6

DC

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15’ 50’‘

108° 31’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 25’ 22’‘

108° 47' 45’‘

15° 17’ 29’‘

108° 18’ 21’‘

D-49-13-B-d;

D-49-14-A-c

núi Ao Sen

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 02’‘

108° 33' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Bà Ngõng

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15' 59’‘

108° 29' 00’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Cầu Bản

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 16’‘

108° 27’ 26’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Cà Đoa

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19' 00’’

108° 25' 30’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Cà Đú

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 19' 14’‘

108° 31’ 20’‘

15° 15' 52’‘

108° 30' 59’‘

D-49-14-A-c

thuỷ điện Cà Đú

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16’ 42’‘

108° 31' 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Cà Đú 1

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15’ 59’‘

108° 30’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Cà Đú 2

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15' 57’‘

108° 31' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

đồi Cà Đúp

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17’ 50’‘

108° 26’ 02’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Cà Mo

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 33’‘

108° 25’ 47’‘

15° 17' 12’‘

108° 26’ 23’‘

D-49-13-B-d

núi Cà Tro

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 00’‘

108° 26’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Cát

SV

xã Trà Thu

H. Trà Bồng

15° 19' 23’‘

108° 25' 35’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Cha Mon

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17’ 11’‘

108° 29' 47’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Chúa

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19’ 16’‘

108° 31' 30’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Núi Có

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19’ 24’‘

108° 31’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Đá Đen

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 10’‘

108° 27' 45’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Cầu Đỏ

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15’ 46’‘

108° 29' 39’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Núi Dục

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19' 01’‘

108° 31’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Già Rát

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19' 00’‘

108° 29’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

cầu Giao Thuỷ

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15’ 50’‘

108° 31’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

Núi Giờ

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17’ 34’‘

108° 27’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Hà Doi

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 15' 04’‘

108° 27’ 05’‘

15° 16’ 02’‘

108° 21' 45’‘

D-49-13-B-d

núi Hòn Chúa

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 19’ 49’‘

108° 31’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Giọc

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 18’ 48’‘

108° 28' 33’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

núi Hòn Nứa

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17’ 28’‘

108° 33' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Hòn Tre

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 18’ 40’‘

108° 32' 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Lò C

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17’ 07’‘

108° 32' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

cầu Nước Nuông

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 18’‘

108° 27' 05’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

suối Nước Nuông

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 57’‘

108° 26' 19’‘

15° 16' 16’‘

108° 27’ 06’‘

D-49-13-B-d

Núi Ông

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 17' 46’‘

108° 32' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

núi Ra Rát

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 1745’‘

108° 26' 55’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Suối Ranh

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 16’ 35’‘

108° 27' 47’‘

15° 16’ 08’‘

108° 27' 43’‘

D-49-13-B-d

cầu Suối Lỡ

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16' 03’‘

108° 28’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

Suối Tham

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 17' 27’‘

108° 28' 14’‘

15° 16’ 01’‘

108° 28' 29’‘

D-49-13-B-d

hồ Thuỷ điện Hà Nang

TV

xã Trà Thu

H. Trà Bồng

15° 18’ 12’‘

108° 26’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

sông Trà Bồng

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 18’ 06’‘

108° 22' 44’‘

15° 23' 12’‘

108° 46' 26’‘

D-49-14-A-c;

D-49-13-B-d

núi Trà Bút

SV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 16’ 59’‘

108° 26' 09’‘

 

 

 

 

D-49-13-B-d

cầu Trà Cân

KX

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

15° 15' 53’‘

108° 30' 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-A-c

suối Trà Cân

TV

xã Trà Thuỷ

H. Trà Bồng

 

 

15° 17’ 49’‘

108° 28’ 19’‘

15° 15' 50’‘

108° 30' 26’‘

D-49-14-A-c;

D-49-13-B-d

Quốc lộ 1

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43' 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-14-D-c

Tổ dân phố 1

DC

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 47’‘

108° 49’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Tổ dân phố 2

DC

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05' 17’‘

108° 48’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

T dân phố 3

DC

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05' 39’‘

108° 49' 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 04' 54’‘

108° 49' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Bàu Giang

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 55’‘

108° 48’ 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46’ 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

Trường Trung học phổ thông Chu Văn An

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05' 02’‘

108° 49’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Giam

TV

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 23’‘

108° 49’ 42’‘

15° 05’ 17’‘

108° 49’ 24’‘

D-49-14-D-c

Bệnh viện Đa khoa huyện Tư Nghĩa

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05' 41’‘

108° 48’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu La Hà

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 44’‘

108° 49' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cụm công nghiệp La Hà

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 10’‘

108° 49’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 07’‘

108° 44’ 33’‘

15° 06' 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-c

Sông Ph

TV

TT. La

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 06’‘

108° 48' 33’‘

15° 04’ 39’‘

108° 49’ 34’‘

D-49-14-D-c

Trường Đại học Tài chính Kế toán

KX

TT. La Hà

H. Tư Nghĩa

15° 05' 34’‘

108° 49' 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Quốc lộ 1

KX

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-14-D-c

tổ dân phố An Bàng

DC

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 02' 52’'

108° 50' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Cây Bứa

KX

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 03' 04’‘

108° 50' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Cây Bứa

TV

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02’ 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c

tổ dân phố Sông Vệ

DC

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 02’ 22’‘

108° 50’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Sông Vệ 1

KX

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 02' 27’‘

108° 50' 58’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Sông Vệ 2

KX

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 02’ 30’‘

108° 51' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

tổ dân phố Vạn Mỹ

DC

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

15° 02’ 46’‘

108° 51’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Vệ

TV

TT. Sông Vệ

H. Tư Nghĩa

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-c

đường tỉnh 624

KX

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 50’‘

108° 47’ 31’‘

14° 55' 17’‘

108° 41’ 28’‘

D-49-14-D-c

sông An Định

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02' 58’‘

108° 45' 43’‘

15° 05’ 27’‘

108° 46’ 40’‘

D-49-14-D-c

suối Ba Đơn

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 04' 44’‘

108° 42’ 41’‘

15° 05’ 30’‘

108° 46' 39’‘

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

thôn Điền An

DC

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 42’‘

108° 46' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điền Chánh

DC

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 29’‘

108° 46' 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điền Hoà

DC

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

15° 05' 53’‘

108° 47’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điền Long

DC

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

15° 05' 52’‘

108° 45’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đường Hoàng Văn Thụ

KX

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 38’‘

108° 46’ 34’‘

15° 05' 36’‘

108° 46’ 54’‘

D-49-14-D-c

kênh N6

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 54’‘

108° 44’ 12’‘

15° 07' 19’‘

108° 49' 11’‘

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 07’‘

108° 44' 33’‘

15° 06' 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-c

kênh Tư Nghĩa

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 48’‘

108° 46' 15’‘

15° 05’ 28’‘

108° 46’ 40’‘

D-49-14-D-c

cầu Xóm Xiếc

KX

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 21’‘

108° 46' 47’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

suối Xóm Xiếc

TV

xã Nghĩa Điền

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06' 07’‘

108° 44’ 38’‘

15° 05' 20’‘

108° 46’ 15’‘

D-49-14-D-c

sông Cây Bứa

TV

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02' 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05' 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c;

D-49-14-D-d

thôn Đông M

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 03’‘

108° 52’ 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Đồng Viên

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 36’‘

108° 52’ 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Hải Môn

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 04' 01’‘

108° 52' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Năng Đông

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 07’‘

108° 51’ 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Năng Xã

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 34’‘

108° 51’ 03’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Thế Bình

DC

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 19’‘

108° 52’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

Sông Vệ

TV

xã Nghĩa Hiệp

H. Tư Nghĩa

 

 

14° 51' 43’‘

108° 47’ 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-c;

D-49-14-D-d

cầu 26-3

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06' 36’‘

108° 53’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

kênh 26-3

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06' 36’‘

108° 52' 46’‘

15° 06' 02’‘

108° 53’ 43’‘

D-49-14-D-d

đường tỉnh 623C

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 30’‘

108° 48’ 46’‘

15° 08’ 05’‘

108° 53’ 18’‘

D-49-14-D-d;

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

Sông Cầu

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 53’ 51’‘

15° 07’ 30’‘

108° 53' 23’‘

D-49-14-D-d

sông Cây Bứa

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02' 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05' 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-d;

D-49-14-D-c

Cầu Đá

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 05’‘

108° 51’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Giam

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 23’‘

108° 49’ 42’‘

15° 05' 17’‘

108° 49' 24’‘

D-49-14-D-c

thôn Hoà Bình

DC

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 58’‘

108° 52’ 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Hoà Phú

DC

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06' 16’‘

108° 53' 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

thôn Hoà Tân

DC

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 19’‘

108° 52' 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

kênh N8

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 07’‘

108° 44' 33’‘

15° 06’ 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-c

Chùa Ông

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 48’‘

108° 52’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Phú Nghĩa

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 48’‘

108° 53’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

sông Phú Thọ

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

15° 08’ 30’‘

108° 53’ 40’‘

D-49-14-D-c

chùa Quang Lộc

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 10’‘

108° 51' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Cầu st

KX

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 15’‘

108° 51’ 29’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Thu Xà

DC

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 53’‘

108° 53' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-d

sông Võ Hồi

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 37’‘

108° 53’ 21’‘

15° 06’ 02’‘

108° 53’ 43’‘

D-49-14-D-d

sông Vực Hồng

TV

xã Nghĩa Hoà

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 28’‘

108° 52' 44’‘

15° 05’ 41’‘

108° 53’ 39’‘

D-49-14-D-d

đường tỉnh 623B

KX

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07’ 02’‘

108° 45' 36’‘

15° 08’ 03’‘

108° 36' 11’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

thôn An Bình

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 47’‘

108° 44' 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Hội Bc 1

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 07' 44’‘

108° 44' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Hội Bắc 2

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 07' 32’‘

108° 45' 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn An Hội Bắc 3

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 07’‘

108° 45' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Hội Nam 1

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 54’‘

108° 45’ 14’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Hội Nam 2

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 41’‘

108° 44’ 59’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

suối Ba Đơn

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 04’ 44’‘

108° 42' 41’‘

15° 05’ 30’‘

108° 46' 39’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-14-C-d

núi Gò Gái

SV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 01’‘

108° 42' 54’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Trung tâm Giáo dục Lao động và Xã hội

KX

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 07' 04’‘

108° 44’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

kênh N6

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 54’‘

108° 44' 12’‘

15° 07' 19’‘

108° 49’ 11’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 07’‘

108° 44’ 33’‘

15° 06’ 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

Trường Cao đẳng Nghề Cơ gii

KX

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 07' 04’‘

108° 45’ 23’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Phú Sơn

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 28’‘

108° 44’ 04’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Bàu Sét

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 08’‘

108° 44’ 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08' 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-C-b;

D-49-14-D-a

suối Xóm Xiếc

TV

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 07’‘

108° 44' 38’‘

15° 05’ 20’‘

108° 46' 15’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-D-c

thôn Xuân Phổ Đông

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 15’‘

108° 45' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-a

thôn Xuân Ph Tây

DC

xã Nghĩa Kỳ

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 34’‘

108° 44’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08' 30’‘

108° 37’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 41’‘

108° 37' 15’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn 3

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 09’ 23’‘

108° 38' 00’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Thôn 4

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 09’ 25’‘

108° 38’ 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Thôn 5

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08' 02’‘

108° 37 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-a

Thôn 6

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08' 45’‘

108° 38' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Thôn 7

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08' 16’‘

108° 38’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Thôn 8

DC

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 30’‘

108° 39’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Đường tỉnh 623B

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 02’‘

108° 45’ 36’‘

15° 08' 03’‘

108° 36' 11’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07’ 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

hồ Đồng Điền

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 07' 55’‘

108° 37' 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Cầu Lâm

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 09' 03’‘

108° 38' 37’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Suối Lâm

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06' 17’‘

108° 39' 01’‘

15° 08' 36’‘

108° 39' 22’‘

D-49-14-C-b

cầu Suối Chình

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08' 22’‘

108° 39' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Thôn 7

KX

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 21’‘

108° 38’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Lâm

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53' 42’‘

D-49-14-C-a;

D-49-14-C-b

thôn Bách Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

H. Tư Nghĩa

15° 01' 47’‘

108° 49' 01’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Cây Bứa

TV

xã Nghĩa Mỹ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02’ 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c

thôn Mỹ Hoà

DC

xã Nghĩa Mỹ

H. Tư Nghĩa

15° 01’ 40’‘

108° 50' 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Phú Mỹ

DC

xã Nghĩa Mỹ

H. Tư Nghĩa

15° 02' 19’‘

108° 50’ 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Vệ

TV

xã Nghĩa Mỹ

H. Tư Nghĩa

 

 

14° 51’ 43’‘

108° 47' 09’‘

15° 05’ 38’‘

108° 54’ 09’‘

D-49-14-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 22' 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36’ 14’‘

109° 03’ 07’‘

D-49-14-D-c

đường tỉnh 628

KX

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 15’‘

108° 50' 39’‘

14° 55' 21’‘

108° 41’ 17’‘

D-49-14-D-c

thôn An Đại 1

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 17’‘

108° 49' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Đại 2

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 02' 50’‘

108° 49’ 40’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Đại 3

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 02' 04’‘

108° 49’ 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Cầu Cát

KX

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 42’‘

108° 50’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Cây Bứa

KX

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 04’‘

108° 50’ 45’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Cây Ba

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02' 36’‘

108° 45' 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c

sông Cầu Cát

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03’ 42’‘

108° 50’ 22’‘

15° 03’ 53’‘

108° 50' 39’‘

D-49-14-D-c

sông Cầu Làng

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 03’‘

108° 49’ 12’‘

15° 03’ 42’‘

108° 50' 22’‘

D-49-14-D-c

Núi Cư

SV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 19’‘

108° 49’ 49’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông La Châu

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03’ 20’‘

108° 48' 28’‘

15° 03' 49’‘

108° 50’ 05’‘

D-49-14-D-c

Núi Máng

SV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03' 36’‘

108° 50' 08’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N12

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02’ 31’‘

108° 44' 48’‘

15° 02' 49’‘

108° 49’ 46’‘

D-49-14-D-c

kênh N12-12ND

TV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02' 49’‘

108° 49’ 46’‘

15° 03' 42’‘

108° 50’ 22’‘

D-49-14-D-c

thôn Năng Tây 1

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 01’‘

108° 50' 28’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Năng Tây 2

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 24’‘

108° 50’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Năng Tây 3

DC

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03’ 26’‘

108° 50' 27’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Núi Trọc

SV

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 02’ 36’‘

108° 49' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Trung tâm Đăng kiểm Xe cơ giới

KX

xã Nghĩa Phương

H. Tư Nghĩa

15° 03' 35’‘

108° 50’ 24’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 07' 28’‘

108° 38’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 51’‘

108° 38’ 42’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Bà Ang

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 02’ 37’‘

108° 38' 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

suối Bến Đá

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02’ 42’‘

108° 39' 08’‘

15° 06’ 17’‘

108° 39’ 01’‘

D-49-14-C-d

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-C-b

núi Đá Lơ

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 07' 07’‘

108° 38' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Đá Vách

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 01' 43’‘

108° 38’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Hồ Đình

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 06' 44’‘

108° 39' 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Suối Lâm

TV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 17’‘

108° 39’ 01’‘

15° 08' 36’‘

108° 39’ 22’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-b

Núi Ngang

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 07' 06’‘

108° 39' 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Cầu Tràn

KX

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 07' 19’‘

108° 38’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Núi Trọc

SV

xã Nghĩa Sơn

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 19’‘

108° 37’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

đường tỉnh 623B

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 02’‘

108° 45’ 36’‘

15° 08' 03’‘

108° 36’ 11’‘

D-49-14-C-b

thôn An Cư

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 39’‘

108° 41' 16’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Hoà Bc

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08' 10’‘

108° 42' 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Hoà Nam

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07' 21’‘

108° 42’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Lạc

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08' 34’‘

108° 41’ 43’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Nhơn

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 54’‘

108° 41' 32’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Tân

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 08’‘

108° 41' 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn An Tây

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07' 54’‘

108° 40’ 20’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn An Tráng

DC

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 41’‘

108° 42’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Bàu Tré

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08' 12’‘

108° 42' 06’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Núi Bé

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 36’‘

108° 42' 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07 16’‘

108° 37’ 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55’ 19’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-b

Núi Dự

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 00’‘

108° 41’ 13’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Gò Rộng

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07' 54’‘

108° 40’ 56’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

núi Hồ Đình

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 06' 44’‘

108° 39’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Hố Hầm

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 08’‘

108° 39’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Đi Mỹ

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07' 13’‘

108° 40’ 05’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Núi Ngang

SV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 06’‘

108° 39’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Bàu Sen

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08' 45’‘

108° 41' 36’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Suối Tó

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 15’‘

108° 40’ 46’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

cầu Suối Ví

KX

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

15° 08’ 13’‘

108° 40’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

Suối Tó

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 43’‘

108° 41’ 09’‘

15° 08’ 18’‘

108° 40' 35’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-b

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 00' 24’‘

108° 29’ 55’‘

15° 08’ 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-b

Suối Ví

TV

xã Nghĩa Thắng

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 06’ 55’‘

108° 39' 47’‘

15° 08' 17’‘

108° 40’ 38’‘

D-49-14-C-d;

D-49-14-C-b

Thôn 1

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 18’‘

108° 41’ 31’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Thôn 2

DC

xã Nghĩa Thọ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 20’‘

108° 41’ 18’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

núi Hồ Đình

SV

xã Nghĩa Thọ

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 44’‘

108° 39’ 48’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

Suối Tó

TV

xã Nghĩa Thọ

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 43’‘

108° 41’ 09’‘

15° 08’ 18’‘

108° 40' 35’‘

D-49’‘14-C-d

đường tỉnh 623B

KX

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07 02’‘

108° 45' 36’‘

15° 08' 03’‘

108° 36' 11’‘

D-49-14-C-b;

D-49-14-C-d

suối Ba Đơn

TV

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 04' 44’‘

108° 42’ 41’‘

15° 05' 30’‘

108° 46’ 39’‘

D-49-14-C-d

kênh Chính Nam Thạch Nham

TV

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 07' 16’‘

103° 37' 10’‘

14° 50’ 41’‘

108° 55' 19’‘

D-49-14-C-d

kho K2

KX

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 07’ 10’‘

108° 42’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Mỹ Thạnh Bắc

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 07 34’‘

108° 43’ 34’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Mỹ Thạnh Đông

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 07' 03’‘

108° 43’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Mỹ Thạnh Nam

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 07' 00’‘

108° 42' 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Nam Phước

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 08' 05’‘

108° 43’ 35’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-b

thôn Phú Thuận

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 43’‘

108° 43’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

thôn Phú Thuận Tây

DC

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 28’‘

108° 42’ 33’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

cầu Thạch Nham

KX

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

15° 06’ 35’‘

108° 43’ 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-C-d

sông Trà Khúc

TV

xã Nghĩa Thuận

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 00’ 24’‘

108° 29' 55’‘

15° 08' 38’‘

108° 53’ 42’‘

D-49-14-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 22’ 32’‘

108° 43’ 11’‘

14° 36' 14’‘

109° 03' 07’‘

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46’ 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51’ 52’‘

D-49-14-D-c

cầu Bàu Ráng

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 06' 09’‘

108° 50’ 38’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Cầu Cát

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 03' 42’‘

108° 50’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Cây Bứa

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 02’ 36’‘

108° 45’ 35’‘

15° 05’ 38’‘

108° 53’ 41’‘

D-49-14-D-c;

D-49-14-D-d

sông Cầu Cát

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 42’‘

108° 50’ 22’‘

15° 03’ 53’‘

108° 50' 39’‘

D-49-14-D-c

thôn Điện An 1

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 05' 18’‘

108° 50’ 09’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điện An 2

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 24’‘

108° 50' 53’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điện An 3

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 05' 39’‘

108° 51' 17’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Điện An 4

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 05' 46’‘

108° 50’ 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

Sông Giam

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 23’‘

108° 49’ 42’‘

15° 05' 17’‘

108° 49’ 24’‘

D-49-14-D-c

sông La Châu

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 20’‘

108° 48' 28’‘

15° 03’ 49’‘

108° 50' 05’‘

D-49-14-D-c

cầu La Hà

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 44’‘

108° 49’ 44’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cụm công nghiệp La Hà

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 05' 10’‘

108° 49’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông La Hà

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 04' 39’‘

108° 49’ 34’‘

15° 04’ 08’‘

108° 50’ 44’‘

D-49-14-D-c

thôn La Hà 1

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04' 06’‘

108° 50’ 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn La Hà 2

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04' 36’‘

108° 49’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn La Hà 3

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04' 57’‘

108° 50' 07’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn La Hà 4

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 33’‘

108° 50’ 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Mương Ngang

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04' 41’‘

108° 50’ 57’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 07’‘

108° 44' 33’‘

15° 06' 13’‘

108° 53’ 09’‘

D-49-14-D-c

kênh N10

TV

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03’ 35’‘

108° 44' 53’‘

15° 04' 04’‘

108° 50' 13’‘

D-49-14-D-c

chùa Phật giáo La Hà

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04' 49’‘

108° 50' 10’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

đập Tân Quang

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 59’‘

108° 52' 22’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

cầu Vạn An

KX

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 42’‘

108° 51’ 25’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Vạn An 1

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 25’‘

108° 51’ 12’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Vạn An 2

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 40’‘

108° 51’ 52’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Vạn An 3

DC

xã Nghĩa Thương

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 34’‘

108° 52’ 19’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Hà 1

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 20’‘

108° 48’ 21’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn An Hà 3

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 04' 59’‘

108° 48' 39’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông Bàu Dọ

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 25’‘

108° 47’ 38’‘

15° 04' 08’‘

108° 50' 44’‘

D-49-14-D-c

sông Bàu Giang

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 27’‘

108° 46' 40’‘

15° 06’ 01’‘

108° 51' 52’‘

D-49-14-D-c

thôn Điền Trang

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 26’‘

108° 48’ 51’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

sông La Châu

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03' 20’‘

108° 48' 28’‘

15° 03’ 49’‘

108° 50' 05’‘

D-49-14-D-c

thôn La Châu

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 03' 55’‘

108° 48' 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

kênh N8

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05' 07’‘

108° 44’ 33’‘

15° 06' 13’‘

108° 53' 09’‘

D-49-14-D-c

kênh N10

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03’ 35’‘

108° 44' 53’‘

15° 04' 04’‘

108° 50' 13’‘

D-49-14-D-c

đường Nghĩa Trung-Nghĩa

KX

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 03’ 47’‘

108° 50' 20’‘

14° 57 45’‘

108° 4316’‘

D-49-14-D-c

Sông Phủ

TV

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

 

 

15° 05’ 06’‘

108° 48’ 33’‘

15° 04’ 39’‘

108° 49' 34’‘

D-49-14-D-c

thôn Phú n

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 04’ 11’‘

108° 47’ 41’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

thôn Tân Hội

DC

xã Nghĩa Trung

H. Tư Nghĩa

15° 05’ 34’‘

108° 47’ 55’‘

 

 

 

 

D-49-14-D-c

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Thông tư 28/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu: 28/2015/TT-BTNMT
Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
Ngày ban hành: 29/05/2015
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Thông tư 28/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Ngãi do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…