ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số : 5150/QĐ-UB-QLĐT |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 22/9/1997 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân ngày 21 tháng 6 năm 1994 ;
- Căn cứ Luật đất đai ban hành ngày 14/7/1993 ;
- Căn cứ Nghị định số 85/CP ngày 17/12/1996 của Chính phủ quy định việc thi
hành Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước được Nhà nước
giao đất, cho thuê đất ;
- Xét đề nghị của Giám đốc Sở Địa chính tại tờ trình số 1508/CV-QHKH ngày 6
tháng 9 năm 1997 ;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Nay chuyển từ hình thức giao đất sang thuê đất đối với các khu đất đã giao cho các đơn vị theo danh sách đính kèm.
Thời gian thuê đất là 50 năm kể từ ngày 01/01/1996.
Điều 2. Căn cứ vào Điều 1 của quyết định này, Sở Địa chính và Cục Thuế thành phố giải quyết :
2.1. Sở Địa chính :
- Ký hợp đồng cho thuê đất.
- Lập giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trình Ủy ban nhân dân thành phố ký.
2.2. Cục Thuế thành phố :
- Tính toán, kiểm tra và duyệt giá thuê đất.
- Thu tiền thuê đất của các đơn vị và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật.
a. Khi xây dựng chủ sử dụng phải xin phép theo quy định hiện hành.
b. Sau 12 tháng không sử dụng đất, hoặc sử dụng không đúng mục đích, ranh giới như trong quyết định thuê đất, khu đất sẽ bị thu hồi.
c. Sau khi có quyết định thuê đất, chủ sử dụng đất phải đăng ký tại Ủy ban nhân dân phường, xã - quận, huyện nơi có khu đất.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Địa chính, Cục Trưởng Cục Thuế, Kiến trúc sư trưởng thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận 1, 6, 8, Gò Vấp, Bình Thạnh, Tân Bình, Thủ Đức, 2, 9, 12, 7, các huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Củ Chi ; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các phường, xã nơi có khu đất và Giám đốc các Công ty, đơn vị có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
T/M ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ |
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
823/QĐ-UB-QLĐT 29/5/1993 |
Báo Tuổi Trẻ |
161 Lý Chính Thắng, Q3 |
P. Bến Nghé Q1 |
712 |
XD văn phòng cho thuê |
|
Tổng cộng 01 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
797/QĐ-UB-QLĐT 24/5/1993 |
Sở Điện lực thành phố |
12 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 |
P14 - Q6 |
1000 |
XD chi nhánh điện Bình Phú |
|
02 |
1291/QĐ-UB-QLĐT 29/4/1994 |
Cty TNHH TM Thống Nhất (Huỳnh Trợ) |
151 Tân Hòa Đông, P14, Q6 |
P14 - Q6 |
2621 |
XD cơ sở sx |
|
03 |
1679/QĐ-UB-QLĐT 01/6/1994 |
Cơ sở Văn Hưng |
|
P5 - Q6 |
90 |
XD cơ sở sx |
|
04 |
3651/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Cty TNHH Hiệp Thành |
34-36 Cao Văn Lầu, quận 6 |
P13 - Q6 |
5028 |
XD cơ sở sx |
|
05 |
3652/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Khấu Thị Bình |
224 Gia Phú, P1, Q6 |
P13 - Q6 |
4750 |
XD xưởng sx |
|
Tổng cộng 05 đơn vị.
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
1738/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Cty Điện tử và TM Đại Việt |
185 Trần Phú, Q5 |
P2 - Q8 |
10172 |
XD cơ sở sx điện tử |
|
02 |
3529/QĐ-UB-QLĐT 22/10/1994 |
Ngân hàng TMCP Phương Nam |
258 Minh Phụng, Q11 |
P10 - Q8 |
6506 |
XD kho chứa hàng thế chấp |
|
03 |
4071/QĐ-UB-QLĐT 30/11/1994 |
Cty TNHH TMCB Tân Đức Thái |
|
P16 - Q8 |
4837 |
XD xưởng chế biến nông sản |
|
04 |
4328/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1994 |
Chiêm Đức Ả |
46 Bến Phú Định, P16, Q8 |
P16 - Q8 |
2529 |
Cơ sở may mặc |
|
05 |
3800/QĐ-UB-QLĐT 11/11/1994 |
Nhan Thạch |
52/6 Lê Quang Sung, P12, Q6 |
P16 - Q8 |
1626 |
XD cơ sở sx may mặc |
|
Tổng cộng 05 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
1474/QĐ-UB-QLĐT 11/10/1993 |
Xưởng Tư doanh may XK Thanh Tâm |
36/9A Quang Trung, P10, GV |
P10 - GV |
3328 |
XD mở rộng xưởng may |
|
02 |
1492/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Lê Như Ái |
195/27 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P17, BT |
P11 - GV |
2026 |
XD Xí nghiệp sx nước tinh khiết |
|
03 |
1964/QĐ-UB-QLĐT 30/12/1993 |
Cty TNHH Hồng Ngọc |
5 Quang Trung, P11, Gò Vấp |
P12 - GV |
6433 |
XD xưởng may XK |
|
04 |
735/QĐ-UB-QLĐT 15/03/1994 |
Đào Thị Hương |
53 Ngô Gia Tự, P13, quận 10 |
P5 - GV |
2649 |
XD cơ sở mộc gia dụng |
|
05 |
2061/QĐ-UB-QLĐT 29/06/1994 |
Cty TNHH bao bì mực in VN |
676A Trần Bình Trọng, phường 1, GV |
P1 - GV |
1299 |
XD cơ sở in |
|
06 |
2452/QĐ-UB-QLĐT 01/08/1994 |
XN hóa thực phẩm GV |
18 Nguyên Hồng, P14, GV |
P12 - GV |
3673 |
XD xưởng sx nước tương |
|
07 |
2767/QĐ-UB-QLĐT 26/08/1994 |
Cty TNHH điện tử Tiến Đạt |
405 Điện Biên Phủ, quận 3 |
P5 - GV |
1639 |
XD xưởng sx sản phẩm điện tử |
|
08 |
3966/QĐ-UB-QLĐT 22/11/1994 |
Cty cơ khí Đồng Tâm |
379 Quang Trung, P12, GV |
P12 - GV |
4674 |
XD xưởng sx cơ khí |
|
Tổng cộng 08 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
3595/QĐ-UB-QLĐT 27/10/1994 |
Cty SX XNK Lâm sản và Hàng tiểu thủ công nghiệp |
|
P28 - BT |
6860 |
XD khu văn hóa thể thao, du lịch và nghỉ ngơi |
|
Tổng cộng 01 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
588/TTg (03/12/1993) |
Cty đóng tàu An Phú |
An Phú- Thủ Đức |
Phú Mỹ Nhà Bè |
40000 |
XD xưởng đóng tàu |
|
02 |
266/QĐ-UB-QLĐT 21/01/1994 |
Cty nông sản thực phẩm xuất khẩu |
58 Võ Văn Tần, Q3 |
Phú Mỹ Nhà Bè |
10000 |
XD cơ sở chế biến hạt điều XK |
|
03 |
602/QĐ-UB-QLĐT 24/02/1994 |
Cty cơ khí thủy sản 3 |
30 Hàm Nghi, quận 1 |
Tân Thuận Nhà Bè |
14258 |
XD XN cơ khí đóng sửa chữa tàu thuyền thủy sản |
|
04 |
603/QĐ-UB-QLĐT 24/02/1994 |
Cty Cơ khí Thủy sản 3 |
30 Hàm Nghi, Q1 |
Tân Thuận Nhà Bè |
7001 |
-nt- |
|
05 |
1460/QĐ-UB-QLĐT 12/05/1994 |
Nhà máy sửa chữa tàu biển Sài Gòn |
Phạm Thế Hiển, Q8 |
Tân Thuận Đông Nhà Bè |
6952 |
XD ụ nổi 4 ngàn tấn để sửa chữa tàu |
|
06 |
2450/QĐ-UB-QLĐT 01/08/1994 |
Cty TNHH Trịnh Hào |
1/3 Liên TL 15, Tân Thuận Tây, Nhà Bè |
Tân Thuận Tây Nhà Bè |
4095 |
XD cơ sở sx nhựa cao cấp |
|
07 |
4441/QĐ-UB-QLĐT 31/12/1994 |
Cty XDTM Bảo Huy |
107/4 Trần Xuân Soạn, Tân Quy, NB |
Tân Quy Tây Nhà Bè |
1361 |
XD kho tàng vật liệu xây dựng |
|
Tổng cộng 07 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
540/QĐ-UB-QLĐT 16/02/1994 |
Đặng Văn Mánh |
19 Bis Tái Thiết, P11, TB |
Phước Hiệp - Củ Chi |
312 |
XD trạm bán lẻ xăng dầu |
|
02 |
401/TTg (05/8/1994) |
Cty đầu tư khai thác nước sông Sài Gòn |
174 Lạc Long Quân, P10, Tân Bình |
Hòa Phú - Củ Chi |
29650 |
XD khu chuyên gia, khu trạm bơm |
|
03 |
4326/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1994 |
Huỳnh Thị Hồng |
Ấp Phú Mỹ, Phú Hòa Đông, Củ Chi |
Phú Hòa Đông -CC |
200 |
XD trạm bán lẻ xăng dầu |
|
Tổng cộng 03 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
73/QĐ-UB-QLĐT 11/01/1993 |
Xí nghiệp may Sài Gòn 2 |
11- 15 An Tôn, P7, TBình |
P7 - TB |
690 |
XD Xí nghiệp may |
|
02 |
1176/QĐ-UB-QLĐT 02/08/1993 |
Cty XNK súc sản và gia cầm 1 |
89A Nguyễn Đình Chiểu, quận 3 |
P17 - TB |
3120 |
XD lò giết mổ gia súc |
|
03 |
1487/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Cty CB thực phẩm Tân Xương |
28/8A CMT8, P15, TB |
P15 - TB |
4218 |
XD văn phòng và kho |
|
04 |
1489/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Hà Ngọc Anh |
367 Nguyễn Văn Luông, P12, quận 6 |
P20 - TB |
1862 |
XD cơ sở sx vỏ xe |
|
05 |
1909/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1993 |
Cơ sở sx giày Phương Phương |
190 Nhật Tảo, quận 10 |
P10 - TB |
3086 |
XD cơ sở sx giày |
|
06 |
1910/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1993 |
Trần Đức Chiêu |
205 đường số 1, P18, TB |
P18 - TB |
2950 |
XD cơ sở may mặc |
|
07 |
228/QĐ-UB-QLĐT 21/01/1994 |
Lê Băng Tuyết |
615/1B Nguyễn Trãi, Q5 |
P19 - TB |
942 |
XD cơ sở gia công đập nút chai |
|
08 |
229/QĐ-UB-QLĐT 21/01/1994 |
XN ô tô Sài Gòn Tourist |
Đường Phổ Quang, TB |
P2 - TB |
10000 |
Làm bãi đậu xe |
|
09 |
385/QĐ-UB-QLĐT 02/02/1994 |
Cơ sở Vĩnh Đạt |
299 HL 14, P19, TB |
P19 - TB |
218 |
XD cơ sở mộc gia dụng |
|
10 |
898/QĐ-UB-QLĐT 30/3/1994 |
Cty dệt Thành Công |
8 Quốc lộ 1, P15, TB |
P15 - TB |
18432 |
XD phân xưởng dệt |
|
11 |
985/QĐ-UB-QLĐT 05/4/1994 |
Cty TNHH may thêu Nam Thắng |
357/6B HL 14, P19, TB |
P19 - TB |
3010 |
XD xưởng may thêu |
|
12 |
1907/QĐ-UB-QLĐT 18/6/1994 |
Cty XD cấp thoát nước số 2 |
Đường Phổ Quang, P2, TB |
P2 - TB |
20688 |
XD văn phòng làm việc |
|
13 |
2060/QĐ-UB-QLĐT 29/6/1994 |
Phương Đình Hòa (Cơ sở in bông vải Kiến Hùng) |
134/28 đường 39, P16, Q11 |
P19 - TB |
2053 |
XD cơ sở in bông vải |
|
14 |
2146/QĐ-UB-QLĐT 07/7/1994 |
Đỗ Phục Phương |
28/3 Phước Long, P9, TB |
P19 - TB |
643 |
XD gia công chế biến nông sản |
|
15 |
2223/QĐ-UB-QLĐT 15/7/1994 |
Cơ sở Phương Thảo |
319 Phan Chu Trinh, P22, Tân Bình |
P10 - TB |
2906 |
XD cơ sở may mặc |
|
16 |
2759/QĐ-UB-QLĐT 26/8/1994 |
Cty TNHH Sông Trà |
117-119 Nguyễn Du, Q1 |
P15 - TB |
6600 |
XD Nhà máy gạo sấy |
|
17 |
2765/QĐ-UB-QLĐT 26/8/1994 |
Nguyễn Thị Thu |
106D Nguyễn Văn Cừ, quận 1 |
P14 - TB |
298 |
XD cơ sở may mặc |
|
18 |
3029/QĐ-UB-QLĐT 16/9/1994 |
Cty sx hàng tiêu dùng Bình Tân |
22 Âu Cơ, P17, TB |
P17 - TB |
5213 |
XD cơ sở sx giày dép |
|
19 |
3331/QĐ-UB-QLĐT 06/10/1994 |
Cty TNHH dệt nhuộm Phú Hòa |
1572, HL 2, P11, TB |
P11 - TB |
2872 |
XD cơ sở dệt may |
|
20 |
3525/QĐ-UB-QLĐT 22/10/1994 |
Huỳnh Diệu Hoa |
306 Minh Phụng, P2, Q11 |
P20 - TB |
2546 |
XD cơ sở sx bao bì giấy |
|
21 |
3690/QĐ-UB-QLĐT 02/11/1994 |
Liên hiệp HTX mua bán quận Tân Bình |
52 Lý Thường Kiệt, P11, Tân Bình |
P19 - TB |
1349 |
XD kho chứa hàng |
|
22 |
3780/QĐ-UB-QLĐT 10/11/1994 |
Thiệu Minh |
211/47 HL 14, P20, TB |
P20 - TB |
3274 |
XD cơ sở sx bún khô |
|
23 |
3782/QĐ-UB-QLĐT 10/11/1994 |
Trần Thị Hồng |
156 Võ Thành Trang, P11, Tân Bình |
P15 - TB |
6751 |
XD cơ sở dệt may |
|
24 |
3965/QĐ-UB-QLĐT 22/11/1994 |
Trương Ty (HTX cao su Vạn Thành) |
213/10C Hòa Bình, P19, Tân Bình |
P19 - TB |
4419 |
XD xưởng sx |
|
25 |
4417/QĐ-UB-QLĐT 30/12/1994 |
Nguyễn Thanh Thủy (DNTN Minh Trân) |
116C cc Bàu Cát, P12, Tân Bình |
P15 - TB |
10707 |
XD xưởng lắp ráp điện tử và hàng mỹ nghệ xuất khẩu |
|
26 |
1483/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Quách Cường |
100KC/76B Bình Thới, P14, Q11 |
P21 - TB |
320 |
XD cơ sở in bông vải |
|
27 |
1186/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Phan Đình Xướng |
268 Lê Quang Sung, P6, Q6 |
P20 - TB |
743 |
XD cơ sở đúc nhôm |
|
28 |
1626/QĐ-UB-QLĐT 27/10/1993 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
169/99/46 Ngô Tất Tố, P22, BT |
P20 - TB |
116 |
XD cs gia công bố dán vỏ xe |
|
29 |
2693/QĐ-UB-QLĐT 19/8/1994 |
XNQD giày da XK Tân Bình |
9/15 Lê Minh Xuân, P7, TB |
P19 - TB |
5244 |
XD xưởng sx giày da |
|
30 |
2694/QĐ-UB-QLĐT 19/8/1994 |
Cơ sở may mặc Kim Long (Lại Kim Yến) |
213/58A, Hòa Bình, P19, TB |
P19 - TB |
552 |
XD cơ sở may mặc |
|
31 |
3334/QĐ-UB-QLĐT 06/10/1994 |
Cơ sở may mặc Thang Long- Linh Lý Sáng |
22C Lạc Long Quân, P5, Q11 |
P8 - TB |
1260 |
XD cơ sở nhựa |
|
32 |
3389/QĐ-UB-QLĐT 11/10/1994 |
Tân Lâm Khánh Sanh |
8/9A2 Hương lộ 14, P19, TB |
P20 - TB |
1381 |
XD cơ sở sx vỏ xe |
|
Tổng cộng 32 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
1625/QĐ-UB-QLĐT 27/10/1993 |
Cty TNHH ván ép Lạc Phước |
75 Trương Định, P6, Q3 |
An Phú Đông Hóc Môn |
5586 |
XD xưởng sx |
|
02 |
1739/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Bưu điện thành phố |
125 Hai Bà Trưng, Q1 |
Thạnh Lộc Hóc Môn |
741 |
XD vỏ trạm điện thoại |
|
03 |
1459/QĐ-UB-QLĐT 12/05/1994 |
Cơ sở Thuận Hưng (Nguyễn Thị Tân Tiến) |
32 Lê Minh Xuân, P8, TB |
Tân Thới I Hóc Môn |
4592 |
XD cơ sở may mặc |
|
04 |
1838/QĐ-UB-QLĐT 14/06/1994 |
Cty xây lắp công nghiệp |
26-34 Lê Văn Linh, Q4 |
Tân Thới Hiệp Hóc Môn |
3815 |
XD cơ sở sx mộc, cấu kiện bêtông đúc sẵn |
|
05 |
2059/QĐ-UB-QLĐT 29/06/1994 |
Cty dệt may Sài Gòn |
298A Nguyễn Tất Thành, quận 4 |
An Phú Đông, Hóc Môn |
5656 |
XD XN may XK |
|
06 |
399/TTg (05/8/1994) |
Cty đầu tư khai thác nước sông Sài Gòn |
174 Lạc Long Quân, P10, TB |
Tân Hiệp Hóc Môn |
178163 |
XD nhà máy xử lý nước |
|
07 |
2451/QĐ-UB-QLĐT 01/08/1994 |
Cty TNHH may Nguyên Tiến |
211 Âu Cơ, P10, TB |
An Phú Đông Hóc Môn |
3450 |
XD cơ sở may mặc |
|
08 |
2768/QĐ-UB-QLĐT 26/08/1994 |
Cơ sở Sen Đạt |
Tân Thới Nhất - HM |
Tân Thới Nhất Hóc Môn |
1862 |
XD VP cửa hàng trưng bày, kho thiết bị máy nông công CN |
|
09 |
3654/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Cty TNHH An Lập |
1142/1A Quốc lộ 1, An Lạc, Bình Chánh |
Tân Thới Hiệp Hóc Môn |
3731 |
XD xưởng may |
|
10 |
4440/QĐ-UB-QLĐT 31/12/1994 |
Cty xăng dầu khu vực 2 |
15 Lê Duẩn, Q1 |
An Phú Đông Hóc Môn |
512 |
XD trạm bán lẻ xăng dầu |
|
Tổng cộng 10 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
1175/QĐ-UB-QLĐT 02/8/1993 |
Công ty may thêu Thuận Phương |
323/4 Hùng Vương, P9, Q6 |
Bình Chánh |
3973 |
XD xưởng sx |
|
02 |
1624/QĐ-UB-QLĐT 27/10/1993 |
Ngô Thành Quý |
433/7 Nguyễn Văn Luông, Q6 |
Thị trấn An Lạc- Bình Chánh |
1782 |
XD xưởng sx |
|
03 |
1908/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1993 |
Phan Ngọc Điệp |
285A Hậu Giang, Q6 |
Thị trấn An Lạc Bình Chánh |
368 |
XD xưởng sx |
|
04 |
1251/QĐ-UB-QLĐT 26/4/1994 |
Phạm Thị Thư |
16/3E An Lạc - BC |
Thị trấn An Lạc Bình Chánh |
602 |
XD nhà làm việc, trưng bày SP, kho và nhà ở GĐ |
|
05 |
1373/QĐ-UB-QLĐT 07/5/1994 |
Cty TNHH nhựa Đạt Hòa (Trần Đức Hòa) |
130 Tân Thành, Q5 |
Tân Tạo |
8596 |
XD xưởng sx |
|
06 |
1458/QĐ-UB-QLĐT 12/5/1994 |
Lê Thị Kim Dung |
10/17 Bình Trị Đông Bình Chánh |
Bình Trị Đông Bình Chánh |
1682 |
XD cơ sở may thêu XK |
|
07 |
1461/QĐ-UB-QLĐT 12/5/1994 |
Cty TNHH nông lâm sản Tự Lực |
106/16 Tôn Thất Hiệp, quận 11 |
Tân Kiên |
6584 |
XD CS chế biến nông sản |
|
08 |
1463/QĐ-UB-QLĐT 12/5/1994 |
Trương Văn Sánh |
145/4 Dương Tử Giang, quận 5 |
Tân Túc |
457 |
XD cửa hàng |
|
09 |
1678/QĐ-UB-QLĐT 01/6/1994 |
Nguyễn Thành Phương |
272 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 |
Bình Trị Đông Bình Chánh |
2710 |
XD cơ sở sx |
|
10 |
1680/QĐ-UB-QLĐT 01/6/1994 |
Phạm Văn Đẩu |
300/2A Nguyễn Duy, quận 8 |
Tân Kiên |
7466 |
XD nhà làm việc và kho chứa nông sản |
|
11 |
1685/QĐ-UB-QLĐT 01/6/1994 |
Võ Tấn Thịnh |
23 Hùng Vương, P9, Q5 |
An Lạc |
2803 |
XD xưởng sx |
|
12 |
2455/QĐ-UB-QLĐT 02/8/1994 |
Cty TNHH Lâm Tài Chánh |
174 Lạc Long Quân, P10, Tân Bình |
Tân Túc |
3468 |
XD xưởng sx dầu nhờn |
|
13 |
2885/QĐ-UB-QLĐT 05/9/1994 |
Cty TNHH xây dựng công trình Hùng Vương |
30 Ngô Quyền, P5, Q10 |
Bình Trị Đông Bình Chánh |
7442 |
XD cơ sở sx vật liệu xây dựng |
|
14 |
3026/QĐ-UB-QLĐT 16/9/1994 |
Hồ Ngọc Mai |
39A/2 Bà Hom, BC |
Tân Tạo |
1400 |
XD cơ sở chế biến nông sản |
|
15 |
3647/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Cty TNHH Thành Phát |
130 Tân Khai, Q11 |
An Lạc |
4920 |
XD xưởng sx bút bi |
|
16 |
3653/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Mạch Cần |
26/21 Nguyễn Cảnh Chân, quận 1 |
Bình Trị Đông Bình Chánh |
5508 |
XD cơ sở sx |
|
17 |
3655/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Trần Trọng Đức |
93 ấp 4 Tân Kiên, BC |
Tân Kiên - BC |
4363 |
XD cửa hàng kinh doanh lương thực |
|
18 |
3659/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Cơ sở chế biến nông sản Nhiêu Quốc Minh |
30/2 Nguyễn Văn Của, quận 8 |
Tân Kiên - BC |
1699 |
XD cơ sở chế biến nông sản |
|
19 |
3781/QĐ-UB-QLĐT 10/11/1994 |
Đỗ Thị Kim Chi |
285-287 Gia Phú, P1, Q6 |
An Lạc - BC |
173 |
XD cửa hàng KD gạo |
|
20 |
3798/QĐ-UB-QLĐT 11/11/1994 |
Cơ sở Mê Kông (Lê Thị Sinh) |
97B Lý Thái Tổ, P1, Q10 |
An Lạc - BC |
4792 |
XD cơ sở vật liệu và mua bán xe |
|
21 |
3799/QĐ-UB-QLĐT 11/11/1994 |
Châu Thị Ngọc Xuân |
899 Trần Hưng Đạo, Q5 |
An Lạc - BC |
1056 |
XD cơ sở sx |
|
22 |
3801/QĐ-UB-QLĐT 11/11/1994 |
Thái Kim Hương |
289 Gia Phú, P1, Q6 |
An Lạc - BC |
186 |
XD cửa hàng KD gạo |
|
23 |
4075/QĐ-UB-QLĐT 30/11/1994 |
Lâm Văn Mỹ |
12/5 Nguyễn Huy Tự, Q1 |
An Lạc - BC |
2487 |
XD cơ sở song mây |
|
24 |
4077/QĐ-UB-QLĐT 30/11/1994 |
Kiều Thị Nguyệt |
351/30C Lê Văn Sỹ, Q3 |
Bình Hưng Hòa - Bình Chánh |
5661 |
XD trạm cung ứng hàng XK |
|
25 |
4194/QĐ-UB-QLĐT 12/12/1994 |
Trần Ngọc Thìn |
6/112 đường 26/3, GV |
Tân Túc |
3131 |
XD cơ sở may mặc |
|
26 |
4437/QĐ-UB-QLĐT 31/1/1994 |
Nguyễn Báo |
19/15 Nguyễn Cảnh Chân, quận 1 |
Tân Tạo |
7888 |
XD cơ sở may giày vải |
|
27 |
3332/QĐ-UB-QLĐT 06/10/1994 |
Trịnh Hớn Quay |
118/31 Mạc Vân, Q8 |
Bình Trị Đông - Bình Chánh |
999 |
XD cơ sở nhựa gia dụng |
|
28 |
3333/QĐ-UB-QLĐT 06/10/1994 |
Cty TNHH Viêm Vạn |
66A Lê Quang Sung, Q6 |
Thị trấn An Lạc - Bình Chánh |
10017 |
XD xưởng sx nhựa gia dụng |
|
Tổng cộng 28 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ ĐÃ CÓ QUYẾT ĐỊNH GIAO ĐẤT, NAY CHUYỂN SANG THUÊ ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số : 5150/QĐ-UB-QLĐT ngày 22 tháng 9 năm 1997)
STT |
Số Quyết định |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm đất |
Diện tích |
Mục đích |
Ghi chú |
01 |
821/QĐ-UB-QLĐT 29/5/1993 |
Nguyễn Ba |
86 Điện Biên Phủ, P25, Bình Thạnh |
Hiệp Bình Phước Thủ Đức |
4967 |
XD cơ sở chưng cất hương liệu |
|
02 |
822/QĐ-UB-QLĐT 29/5/1993 |
Bưu điện thành phố |
125 Hai Bà Trưng, Q1 |
Thạnh Mỹ Lợi Thủ Đức |
404 |
XD vỏ trạm tổng đài điện thoại |
|
03 |
1065/QĐ-UB-QLĐT 12/7/1993 |
Cty Bột giặt LIX |
Ấp 4, Linh Trung, TĐ |
Tam Bình Thủ Đức |
4794 |
XD mở rộng nhà máy |
|
04 |
1425/QĐ-UB-QLĐT 02/10/1993 |
Cty TNHH CB thực phẩm BIMIN |
413/20 Nguyễn Kiệm, Phú Nhuận |
Linh Trung Thủ Đức |
10430 |
XD xưởng sx kẹo ngậm bimin |
|
05 |
1480/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
XN TD Nam Việt (NAVIFA) |
37 Lý Chính Thắng, Q3 |
Linh Xuân Thủ Đức |
10328 |
XD xưởng sx tăm nhan |
|
06 |
1485/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Diệp Văn Phinh |
31/1 ấp Xuân Hiệp 2, Linh Xuân, Thủ Đức |
Linh Xuân Thủ Đức |
1766 |
XD xưởng sửa chữa cơ giới |
|
07 |
1488/QĐ-UB-QLĐT 12/10/1993 |
Cty TNHH Phước Hưng |
161 Lý Thường Kiệt quận 10 |
Linh Trung Thủ Đức |
10000 |
XD kho hàng hóa |
|
08 |
1608/QĐ-UB-QLĐT 25/10/1993 |
Cty Nông sản Thạnh Phú |
173 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3 |
An Khánh Thủ Đức |
10208 |
Nuôi trồng phong lan, xây dựng nhà nghỉ |
|
09 |
1609/QĐ-UB-QLĐT 25/10/1993 |
Lực lượng TNXP |
922 Nguyễn Trãi, Q5 |
Linh Trung, TĐ |
10704 |
XD cơ sở sản xuất |
|
10 |
1736/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Cty XNK y tế |
181 Nguyễn Đình Chiểu, quận 3 |
Hiệp Bình Phước, Thủ Đức |
9201 |
XD nhà nghỉ an dưỡng, khu vui chơi giải trí, TDTT |
|
11 |
1737/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Cty TNHH nhựa nông sản Liên Phát |
31 Lưu Xuân Tín, phường 10, quận 5 |
Linh Trung Thủ Đức |
2978 |
XD cơ sở CB nông sản |
|
12 |
1740/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Bưu điện thành phố |
125 Hai Bà Trưng, Q1 |
Linh Trung Thủ Đức |
335 |
XD vỏ trạm điện thoại |
|
13 |
1859/QĐ-UB-QLĐT 18/11/1993 |
Cty Kỹ thuật Vliệu xây dựng |
Ấp Truông Tre, Linh Xuân, Thủ Đức |
Linh Xuân Thủ Đức |
2661 |
XD xưởng sửa chữa ô tô |
|
14 |
21/TTg (19/01/1994) |
Cty Đại lý Liên hiệp vận chuyển |
27-28 Tôn Đức Thắng quận 1 |
Phước Long Thủ Đức |
29588 |
XD bãi trung chuyển CONTAINER |
|
15 |
230/QĐ-UB-QLĐT 21/01/1994 |
Cty TNHH xây dựng Kiến Trúc |
16D Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1 |
An Khánh Thủ Đức |
4722 |
XD xưởng may mặc |
|
16 |
40/TTg (26/01/1994) |
Nhà máy len Vĩnh Thịnh |
Ấp Nam Hòa, Phước Long, Thủ Đức |
Phước Long Thủ Đức |
14680 |
XD mở rộng mặt bằng nhà máy |
|
17 |
601/QĐ-UB-QLĐT 24/02/1994 |
Cty May XK Đông Hà |
182/3 Điện Biên Phủ, phường 21, BT |
Hiệp Bình Phước, Thủ Đức |
4201 |
XD cơ sở may |
|
18 |
672/QĐ-UB-QLĐT 08/03/1994 |
Bưu điện thành phố |
125 Hai Bà Trưng, Q1 |
Thạnh Mỹ Lợi Thủ Đức |
954 |
XD vỏ trạm tổng đài và bãi ăng ten |
|
19 |
1244/QĐ-UB-QLĐT 26/04/1994 |
Cty TNHH Phước Thạnh |
373 Trần Hưng Đạo, quận 1 |
Tăng Nhơn Phú Thủ Đức |
1917 |
XD cơ sở lắp ráp cửa nhựa |
|
20 |
1925/QĐ-UB-QLĐT 21/06/1994 |
Cty xe khách liên tỉnh Miền Đông |
Quốc lộ 13, Bình Thạnh |
Hiệp Bình Phước, Thủ Đức |
842 |
XD trạm xăng dầu |
|
21 |
2148/QĐ-UB-QLĐT 07/07/1994 |
Cơ sở Khải Hoàn (Lai Phát) |
Linh Xuân - TĐ |
Linh Xuân Thủ Đức |
2701 |
XD cơ sở sx chai nhựa |
|
22 |
400/TTg (05/8/1994) |
Cty Đầu tư khai thác nước sông Sài Gòn |
174 Lạc Long Quân, phường 10, Tân Bình |
Long Bình Thủ Đức |
70000 |
XD nhà máy đúc bêtông ứng lực |
|
23 |
2597/QĐ-UB-QLĐT 12/08/1994 |
Cty Thái Dương |
32 Trương Định, Q3 |
Bình Trưng Thủ Đức |
7282 |
XD cơ sở may da |
|
24 |
2633/QĐ-UB-QLĐT 15/08/1994 |
HTX cao su Vạn Thành |
213/10C Hòa Bình P19, Tân Bình |
Tân Phú Thủ Đức |
7702 |
XD cơ sở sx may áo nệm túi xách, cặp da |
|
25 |
3648/QĐ-UB-QLĐT 31/10/1994 |
Ngô Thị Cam (CS mộc Bình Triệu) |
62C/1 ấp Bình Triệu Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh Thủ Đức |
98202 |
XD cơ sở mộc gia dụng |
{202 m2 thuê đất cho đến khi NN thực hiện QH mở |
26 |
659/TTg (06/11/1994) |
Cty Lam Sơn |
Nguyễn Văn Trỗi, PN |
Linh Trung Thủ Đức |
44011 |
XD xưởng sx hàng cơ khí, thủ công mỹ nghệ và may mặc XK |
rộng đường, không được phép xd trên |
27 |
4329/QĐ-UB-QLĐT 21/12/1994 |
Cty nhựa nông sản Liên Phát |
31 Lưu Xuân Tín, P5, quận 5 |
Linh Trung Thủ Đức |
10385 |
XD cơ sở sx chế biến nông sản |
diện tích này} |
28 |
4443/QĐ-UB-QLĐT 31/12/1994 |
Cty TNHH Nam Anh |
23 Điện Biên Phủ, P25, Bình Thạnh |
Phước Long Thủ Đức |
7742 |
XD xưởng thức ăn gia súc |
|
29 |
3335/QĐ-UB-QLĐT 06/10/1994 |
DNTN Thuận Phú Ng Thanh Thuận |
301 Trần Hưng Đạo, P.Cô Giang, Q1 |
Phú Hữu Thủ Đức |
26980 |
XD trại nuôi cá sấu |
|
30 |
3370/QĐ-UB-QLĐT 08/10/1994 |
Cty TNHH Hải Vương |
141 Võ Văn Tần quận 3 |
An Phú Thủ Đức |
24339 |
XD khu nhà ở biệt thự, khách sạn |
|
31 |
3331/QĐ-UB-QLĐT 08/10/1994 |
Cty TNHH Hải Vương |
141 Võ Văn Tần quận 3 |
An Phú Thủ Đức |
20485 |
XD khu nhà ở biệt thự, khách sạn |
|
Tổng cộng 31 đơn vị.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
Quyết định 5150/QĐ-UB-QLĐT năm 1997 về việc chuyển sang thuê đất các trường hợp sử dụng đất vào mục đích sản xuất kinh doanh đã có quyết định giao đất trong năm 1993 - 1994 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu: | 5150/QĐ-UB-QLĐT |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký: | Vũ Hùng Việt |
Ngày ban hành: | 22/09/1997 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 5150/QĐ-UB-QLĐT năm 1997 về việc chuyển sang thuê đất các trường hợp sử dụng đất vào mục đích sản xuất kinh doanh đã có quyết định giao đất trong năm 1993 - 1994 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Chưa có Video