BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 452/1997/TC-TCNH |
Hà Nội, ngày 25 tháng 6 năm 1997 |
VỀ VIỆC BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM CHO LOẠI HÌNH BẢO HIỂM NHÂN THỌ 5, 10 NĂM VÀ BẢO HIỂM TRẺ EM
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 100/CP ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;
Theo đề Nghị của Tổng giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại bảo hiểm nhân thọ nói trên đã phát hành từ 1/8/1996.
Biểu phí này thay thế Biểu phí và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ
Điều 3: Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam. Chánh văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
Lê Thị Băng Tâm (Đã ký) |
(Ban hành kèm theo Quyết định 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm và Người tham gia bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
14.600 |
14.600 |
14.700 |
14.800 |
15.000 |
15.300 |
15.700 |
2 tuổi |
15.500 |
15.600 |
15.600 |
15.800 |
16.000 |
16.200 |
16.700 |
3 tuổi |
16.600 |
16.600 |
16.700 |
16.800 |
17.000 |
17.300 |
17.700 |
4 tuổi |
17.800 |
17.900 |
17.900 |
18.100 |
18.300 |
18.500 |
19.000 |
5 tuổi |
19.200 |
19.300 |
19.400 |
19.500 |
19.700 |
20.000 |
20.400 |
6 tuổi |
20.900 |
21.000 |
21.000 |
21.200 |
21.400 |
21.600 |
22.410 |
7 tuổi |
22.900 |
23.000 |
23.000 |
23.200 |
23.400 |
23.600 |
24.000 |
8 tuổi |
25.300 |
25.400 |
25.400 |
25.600 |
25.800 |
26.000 |
26.400 |
9 tuổi |
28.300 |
28.300 |
28.400 |
28.500 |
28.700 |
29.000 |
29.400 |
10 tuổi |
32.000 |
32.000 |
32.100 |
32.300 |
32.400 |
32.700 |
33.100 |
11 tuổi |
36.800 |
36.800 |
36.900 |
37.000 |
37.200 |
37.500 |
37.900 |
12 tuổi |
43.200 |
43.200 |
43.300 |
43.400 |
43.600 |
43.900 |
44.300 |
13 tuổi |
52.200 |
52.300 |
52.300 |
52.400 |
52.600 |
52.900 |
53.200 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
21.700 |
21.800 |
21.900 |
22.100 |
22.400 |
22.900 |
23.600 |
2 tuổi |
23.300 |
23.400 |
23.700 |
23.700 |
24.000 |
24.500 |
25.200 |
3 tuổi |
25.000 |
25.100 |
25.300 |
25.500 |
25.800 |
26.300 |
27.000 |
4 tuổi |
27.100 |
27.200 |
27.500 |
27.500 |
27.800 |
28.300 |
29.000 |
5 tuổi |
29.500 |
29.600 |
29.700 |
29.900 |
30.200 |
30.700 |
31.400 |
6 tuổi |
32.300 |
32.300 |
32.500 |
32.700 |
33.000 |
33.500 |
34.200 |
7 tuổi |
35.600 |
35.700 |
35.800 |
36.000 |
36.300 |
36.800 |
37.500 |
8 tuổi |
39.600 |
39.700 |
39.800 |
40.000 |
40.300 |
40.800 |
41.500 |
9 tuổi |
44.500 |
44.600 |
44.700 |
44.900 |
45.200 |
45.700 |
46.400 |
10 tuổi |
50.700 |
50.800 |
50.900 |
51.100 |
51.400 |
51.900 |
52.500 |
11 tuổi |
58.700 |
58.900 |
58.900 |
59.000 |
59.400 |
59.800 |
60.400 |
12 tuổi |
69.400 |
69.500 |
69.500 |
69.700 |
70.000 |
70.500 |
71.100 |
13 tuổi |
84.400 |
84.500 |
84.500 |
84.700 |
85.000 |
85.500 |
86.100 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
39.400 |
39.600 |
39.900 |
40.300 |
40.900 |
41.900 |
43.300 |
2 tuổi |
42.700 |
42.800 |
43.100 |
43.500 |
44.200 |
45.100 |
46.500 |
3 tuổi |
46.200 |
46.400 |
46.600 |
47.100 |
47.700 |
48.600 |
50.100 |
4 tuổi |
50.300 |
50.500 |
50.700 |
51.200 |
51.800 |
52.700 |
54.200 |
5 tuổi |
55.100 |
55.200 |
55.500 |
55.900 |
56.600 |
57.500 |
58.900 |
6 tuổi |
60.600 |
60.800 |
61.100 |
61.500 |
62.100 |
63.100 |
64.400 |
7 tuổi |
67.300 |
67.400 |
67.700 |
68.100 |
68.800 |
69.700 |
71.000 |
8 tuổi |
75.300 |
75.400 |
75.700 |
76.100 |
76.700 |
77.700 |
79.000 |
9 tuổi |
85.100 |
85.200 |
85.500 |
85.900 |
86.600 |
87.500 |
88.800 |
10 tuổi |
97.500 |
97.600 |
97.800 |
98.200 |
98.900 |
99.800 |
101.100 |
11 tuổi |
113.400 |
113.500 |
113.800 |
114.100 |
114.800 |
115.700 |
116.900 |
12 tuổi |
134.700 |
134.500 |
135.100 |
135.500 |
136.100 |
137.000 |
138.200 |
13 tuổi |
164.800 |
164.900 |
165.100 |
165.400 |
166.500 |
166.500 |
167.500 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
57.200 |
57.500 |
57.900 |
58.500 |
59.400 |
60.800 |
63.000 |
2 tuổi |
62.000 |
62.300 |
62.700 |
63.300 |
64.300 |
65.700 |
67.900 |
3 tuổi |
67.400 |
67.600 |
68.000 |
68.700 |
69.600 |
71.000 |
73.200 |
4 tuổi |
73.500 |
73.800 |
74.200 |
74.800 |
75.800 |
77.200 |
79.300 |
5 tuổi |
80.700 |
80.900 |
81.300 |
81.900 |
82.900 |
84.300 |
86.400 |
6 tuổi |
89.000 |
89.300 |
89.600 |
90.300 |
91.300 |
92.600 |
94.700 |
7 tuổi |
99.000 |
99.200 |
99.600 |
100.200 |
101.200 |
102.600 |
104.600 |
8 tuổi |
111.000 |
111.200 |
111.600 |
112.200 |
113.200 |
114.600 |
116.600 |
9 tuổi |
125.700 |
125.900 |
126.300 |
126.900 |
127.900 |
129.300 |
131.200 |
10 tuổi |
144.200 |
144.400 |
144.800 |
145.400 |
146.300 |
147.700 |
149.600 |
11 tuổi |
168.100 |
168.300 |
168.700 |
169.200 |
170.200 |
171.600 |
173.400 |
12 tuổi |
200.100 |
200.530 |
200.600 |
201.200 |
202.100 |
203.500 |
205.300 |
13 tuổi |
245.100 |
245.300 |
245.600 |
246.100 |
247.000 |
248.400 |
249.300 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
75.000 |
75.300 |
76.700 |
78.000 |
78.000 |
79.800 |
82.700 |
2 tuổi |
81.400 |
81.800 |
83.200 |
84.400 |
84.400 |
86.300 |
89.200 |
3 tuổi |
88.500 |
88.900 |
90.300 |
91.600 |
91.600 |
93.400 |
96.300 |
4 tuổi |
96.700 |
97.100 |
98.400 |
99.700 |
99.700 |
101.600 |
104.400 |
5 tuổi |
106.200 |
106.600 |
107.900 |
109.200 |
109.200 |
111.100 |
113.900 |
6 tuổi |
117.400 |
117.700 |
119.100 |
120.400 |
120.400 |
122.200 |
125.000 |
7 tuổi |
130.700 |
131.000 |
132.300 |
133.600 |
133.600 |
135.500 |
138.200 |
8 tuổi |
146.700 |
147.000 |
148.300 |
149.600 |
149.600 |
151.500 |
154.100 |
9 tuổi |
166.300 |
166.600 |
167.900 |
169.200 |
169.200 |
171.100 |
173.600 |
10 tuổi |
191.000 |
191.200 |
192.500 |
193.800 |
193.800 |
195.700 |
198.200 |
11 tuổi |
222.800 |
223.600 |
224.300 |
225.600 |
225.600 |
227.500 |
229.900 |
12 tuổi |
265.500 |
266.200 |
266.900 |
268.200 |
268.200 |
270.000 |
272.400 |
13 tuổi |
325.500 |
326.100 |
326.800 |
328.000 |
328.000 |
329.800 |
332.100 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
92.700 |
93.200 |
93.800 |
94.900 |
96.500 |
98.800 |
102.400 |
2 tuổi |
100.800 |
101.300 |
101.900 |
103.000 |
104.600 |
106.900 |
110.500 |
3 tuổi |
109.700 |
110.200 |
110.800 |
111.600 |
113.500 |
115.800 |
119.400 |
4 tuổi |
120.000 |
120.400 |
121.000 |
122.100 |
123.700 |
126.000 |
129.500 |
5 tuổi |
131.800 |
132.200 |
132.900 |
133.900 |
135.600 |
137.900 |
141.400 |
6 tuổi |
145.800 |
146.200 |
146.800 |
147.900 |
149.500 |
151.800 |
155.300 |
7 tuổi |
162.400 |
162.700 |
163.400 |
164.400 |
166.100 |
168.400 |
171.800 |
8 tuổi |
182.400 |
182.700 |
183.300 |
184.400 |
186.000 |
188.300 |
191.600 |
9 tuổi |
206.900 |
207.900 |
207.900 |
208.900 |
210.500 |
212.800 |
216.100 |
10 tuổi |
237.700 |
238.700 |
238.700 |
239.700 |
241.300 |
243.600 |
246.800 |
11 tuổi |
277.600 |
277.900 |
278.500 |
279.400 |
281.000 |
283.300 |
286.400 |
12 tuổi |
330.900 |
331.200 |
331.700 |
332.700 |
334.200 |
336.500 |
339.500 |
13 tuổi |
405.800 |
406.100 |
406.600 |
407.500 |
409.000 |
411.300 |
414.100 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
110.500 |
111.100 |
111.800 |
113.100 |
115.000 |
117.700 |
122.100 |
2 tuổi |
120.200 |
120.700 |
121.500 |
122.800 |
124.700 |
127.500 |
131.800 |
3 tuổi |
130.900 |
131.400 |
132.200 |
133.500 |
135.400 |
138.200 |
142.500 |
4 tuổi |
143.200 |
143.700 |
144.400 |
145.700 |
147.700 |
150.400 |
154.700 |
5 tuổi |
157.400 |
157.900 |
158.700 |
159.900 |
161.900 |
164.700 |
168.900 |
6 tuổi |
174.200 |
174.600 |
175.400 |
176.700 |
178.600 |
181.400 |
185.500 |
7 tuổi |
194.100 |
194.500 |
195.300 |
196.500 |
198.500 |
201.300 |
205.300 |
8 tuổi |
218.100 |
218.500 |
219.200 |
220.500 |
222.400 |
225.200 |
229.200 |
9 tuổi |
247.500 |
247.900 |
248.700 |
249.900 |
251.800 |
254.600 |
258.500 |
10 tuổi |
284.500 |
284.900 |
285.600 |
286.800 |
288.800 |
291.500 |
295.300 |
11 tuổi |
332.300 |
332.700 |
333.400 |
334.500 |
336.400 |
339.200 |
342.900 |
12 tuổi |
396.300 |
396.600 |
397.300 |
398.400 |
400.300 |
403.000 |
406.600 |
13 tuổi |
486.200 |
486.500 |
487.200 |
488.200 |
490.000 |
492.700 |
496.200 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 Tr.đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
128.300 |
128.900 |
129.800 |
131.300 |
133.500 |
136.700 |
141.800 |
2 tuổi |
139.600 |
140.200 |
141.100 |
142.600 |
144.800 |
148.100 |
153.100 |
3 tuổi |
152.000 |
152.700 |
153.600 |
155.000 |
157.300 |
160.500 |
165.500 |
4 tuổi |
166.400 |
167.000 |
167.900 |
169.400 |
171.600 |
174.900 |
179.800 |
5 tuổi |
183.000 |
183.600 |
184.500 |
186.000 |
188.300 |
191.500 |
196.400 |
6 tuổi |
202.600 |
203.100 |
204.000 |
205.500 |
207.800 |
211.000 |
215.800 |
7 tuổi |
225.800 |
226.300 |
227.200 |
228.600 |
230.900 |
234.200 |
238.900 |
8 tuổi |
253.800 |
254.300 |
255.100 |
256.600 |
258.900 |
262.100 |
266.700 |
9 tuổi |
288.100 |
288.600 |
289.400 |
290.900 |
293.200 |
296.400 |
300.900 |
10 tuổi |
331.300 |
331.700 |
332.600 |
333.900 |
336.200 |
339.500 |
343.900 |
11 tuổi |
387.000 |
387.400 |
388.300 |
389.600 |
391.800 |
395.100 |
399.400 |
12 tuổi |
461.700 |
462.000 |
462.800 |
464.100 |
466.300 |
469.500 |
473.700 |
13 tuổi |
566.600 |
566.900 |
567.700 |
568.900 |
571.000 |
574.200 |
578.200 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 Tr.đ
NĐ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
146.000 |
146.800 |
147.800 |
149.500 |
152.000 |
155.700 |
161.500 |
2 tuổi |
159.000 |
159.700 |
160.700 |
162.400 |
165.000 |
168.700 |
174.500 |
3 tuổi |
173.200 |
173.900 |
174.900 |
176.600 |
179.200 |
182.900 |
188.600 |
4 tuổi |
189.600 |
190.300 |
191.300 |
193.000 |
195.600 |
199.300 |
204.900 |
5 tuổi |
208.600 |
209.300 |
210.300 |
212.000 |
214.600 |
218.300 |
223.900 |
6 tuổi |
230.900 |
231.600 |
232.600 |
234.300 |
236.900 |
240.600 |
246.100 |
7 tuổi |
257.500 |
258.100 |
259.100 |
260.700 |
263.400 |
267.100 |
272.500 |
8 tuổi |
289.400 |
290.000 |
291.000 |
292.600 |
295.300 |
299.000 |
304.300 |
9 tuổi |
328.700 |
329.300 |
330.200 |
331.800 |
334.500 |
338.200 |
343.400 |
10 tuổi |
378.000 |
378.600 |
379.500 |
381.100 |
383.700 |
387.400 |
392.500 |
11 tuổi |
441.700 |
442.200 |
443.200 |
444.700 |
447.300 |
451.000 |
455.900 |
12 tuổi |
527.000 |
537.500 |
528.400 |
529.900 |
532.400 |
536.000 |
540.800 |
13 tuổi |
646.900 |
647.300 |
648.200 |
649.600 |
652.000 |
655.600 |
660.200 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
163.800 |
164.600 |
165.800 |
167.700 |
170.500 |
174.700 |
181.200 |
2 tuổi |
178.400 |
179.200 |
180.300 |
182.200 |
185.100 |
189.300 |
195.800 |
3 tuổi |
194.400 |
195.200 |
196.300 |
198.200 |
201.100 |
205.300 |
211.700 |
4 tuổi |
212.800 |
213.600 |
214.700 |
216.600 |
219.600 |
223.700 |
230.100 |
5 tuổi |
234.200 |
234.900 |
236.100 |
238.000 |
240.900 |
245.100 |
251.400 |
6 tuổi |
259.300 |
260.000 |
261.200 |
263.000 |
266.000 |
270.200 |
276.300 |
7 tuổi |
289.200 |
289.800 |
291.000 |
292.800 |
295.800 |
300.000 |
306.000 |
8 tuổi |
325.100 |
325.800 |
326.900 |
328.700 |
331.700 |
335.900 |
341.800 |
9 tuổi |
369.300 |
369.900 |
371.000 |
372.800 |
375.800 |
380.000 |
385.800 |
10 tuổi |
424.800 |
425.400 |
426.500 |
428.200 |
431.200 |
435.300 |
441.000 |
11 tuổi |
496.500 |
497.000 |
498.100 |
499.800 |
502.700 |
506.800 |
512.400 |
12 tuổi |
592.400 |
592.900 |
593.900 |
595.600 |
598.400 |
602.500 |
607.900 |
13 tuổi |
727.300 |
727.800 |
728.700 |
730.300 |
733.000 |
737.100 |
742.200 |
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ
Đ
Tuổi của người được bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
1 tuổi |
181.600 |
182.500 |
183.800 |
185.900 |
189.000 |
193.600 |
201.000 |
2 tuổi |
197.700 |
198.600 |
199.900 |
202.100 |
205.300 |
209.900 |
217.100 |
3 tuổi |
215.500 |
216.400 |
217.700 |
219.800 |
223.100 |
227.700 |
234.800 |
4 tuổi |
236.000 |
236.900 |
238.200 |
240.300 |
243.500 |
248.100 |
255.200 |
5 tuổi |
259.800 |
260.600 |
261.900 |
264.000 |
267.300 |
271.900 |
278.900 |
6 tuổi |
287.700 |
288.500 |
289.800 |
291.800 |
295.100 |
299.700 |
306.600 |
7 tuổi |
320.900 |
321.600 |
322.900 |
324.900 |
328.200 |
332.900 |
339.600 |
8 tuổi |
360.800 |
361.500 |
362.800 |
364.800 |
368.100 |
372.800 |
379.400 |
9 tuổi |
409.900 |
410.600 |
411.800 |
413.800 |
417.100 |
421.800 |
428.200 |
10 tuổi |
471.600 |
472.200 |
473.400 |
475.400 |
478.600 |
483.300 |
489.600 |
11 tuổi |
551.200 |
551.800 |
553.000 |
554.900 |
558.100 |
562.700 |
568.900 |
12 tuổi |
657.800 |
658.300 |
659.500 |
661.400 |
664.500 |
669.000 |
675.000 |
13 tuổi |
807.700 |
808.200 |
809.200 |
811.100 |
814.000 |
818.500 |
824.300 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,43
F kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
- Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ, 45 tr. đ, 50 tr.đ.
- Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.
1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.
BIỂU PHÍ QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM
Số tiền bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
3 tr.đ |
50.500 |
50.500 |
50.600 |
50.800 |
51.100 |
51.600 |
52.200 |
5 tr.đ |
81.100 |
81.200 |
81.400 |
81.700 |
82.200 |
83.000 |
84.000 |
10 tr.đ |
157.800 |
158.000 |
158.400 |
159.000 |
160.000 |
161.500 |
163.500 |
15 tr.đ |
234.500 |
234.800 |
235.300 |
236.300 |
237.800 |
240.100 |
243.000 |
20 tr.đ |
311.200 |
311.600 |
312.300 |
313.500 |
315.600 |
318.600 |
322.500 |
25 tr.đ |
387.900 |
388.300 |
389.300 |
390.800 |
393.300 |
397.100 |
402.000 |
30 tr.đ |
464.600 |
465.100 |
466.200 |
468.100 |
471.100 |
475.700 |
481.600 |
35 tr.đ |
541.300 |
541.900 |
543.200 |
545.300 |
548.900 |
554.200 |
561.100 |
40 tr.đ |
618.000 |
618.700 |
620.200 |
622.600 |
626.700 |
632.800 |
640.600 |
45 tr.đ |
694.700 |
695.500 |
697.100 |
700.000 |
704.500 |
711.300 |
720.100 |
50 tr.đ |
771.400 |
772.300 |
774.100 |
777.200 |
782.200 |
789.800 |
799.600 |
Số tiền bảo hiểm |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55 |
Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60 |
3 tr.đ |
26.600 |
26.700 |
26.800 |
27.000 |
27.400 |
27.900 |
28.600 |
5 tr.đ |
41.600 |
41.700 |
42.000 |
42.300 |
43.000 |
43.800 |
45.100 |
10 tr.đ |
79.100 |
79.400 |
79.900 |
80.600 |
80.600 |
82.800 |
84.800 |
15 tr.đ |
116.700 |
117.100 |
117.800 |
118.900 |
118.900 |
123.300 |
125.200 |
20 tr.đ |
154.200 |
154.800 |
155.700 |
157.200 |
157.200 |
163.100 |
165.600 |
25 tr.đ |
191.800 |
192.400 |
193.600 |
195.500 |
195.500 |
202.800 |
206.000 |
30 tr.đ |
229.300 |
230.100 |
231.500 |
233.800 |
233.800 |
242.600 |
249.900 |
35 tr.đ |
266.900 |
267.800 |
269.400 |
272.100 |
272.100 |
282.300 |
290.900 |
40 tr.đ |
304.400 |
305.500 |
307.300 |
310.300 |
310.300 |
322.000 |
331.900 |
45 tr.đ |
342.000 |
343.200 |
345.200 |
348.600 |
348.600 |
361.800 |
372.900 |
50 tr.đ |
379.500 |
380.800 |
383.100 |
386.900 |
386.900 |
401.500 |
413.800 |
2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:
F năm = F tháng X 11,34
F 2 kỳ = F tháng X 5,94
F quý = F tháng X 2,97
Quyết định 452/1997/TC-TCNH về biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu: | 452/1997/TC-TCNH |
---|---|
Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính |
Người ký: | Lê Thị Băng Tâm |
Ngày ban hành: | 25/06/1997 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Quyết định 452/1997/TC-TCNH về biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm và bảo hiểm trẻ em do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Chưa có Video