Số
mục |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
1 |
Biochemical oxidation |
Oxidation biochinique |
2 |
Biodegradability |
Biodegradabilité |
3 |
Blowdown |
Purge sous pression |
4 |
Brook |
Ruiseau |
5 |
Coagulation |
Coagulation |
6 |
Comminution |
Broyage |
7 |
Extended aeration |
Aðration prolongée |
8 |
Hydrological cycle |
Cycle de l’ eau |
9 |
Interstitial water |
Eau interstitielle |
10 |
Intertidal zone |
Zone intertidale |
11 |
Ionic balance |
Balance ionique |
12 |
Night soil |
Matières de vidange |
13 |
Package plant |
Station compacte |
14 |
Profundal zone |
Zone profonde |
15 |
Pycnocline |
Pycnocline |
16 |
Soft water |
Eau douce |
17 |
Subtidal zone |
Zone subtidale |
18 |
Sullage |
Eaux d’ égouts |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5983:1995 (ISO 6107/4: 1993) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 4
Số hiệu: | TCVN5983:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5983:1995 (ISO 6107/4: 1993) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 4
Chưa có Video