Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số Điều trong tiêu chuẩn

Tiếng Anh

Tiếng Pháp

3.1

abatement

reduction

3.2

aerosol

aerosol

3.3

air pollutant

pollutant de l’air

3.4

air pollution

pollution d’air

3.5

aiken nuclei

noyaux d’aiken

3.6

ambient air

ambiant air

3.7

ambient air quality

qualité de l’air ambiant

3.8

ambient air quality standard

norme de qualité de l’air ambiant

3.9

arrester

séperature

3.10

ash

cendre

3.11

atmosphere

atmosphère (de la terre)

3.12

averaging time

temps moyen

3.13

backgroud concentration (of air pollution)

bruite de fond (de la pollution de l’air)

3.14

bag filter

filtre à manches

3.15

bag house

batterie de filtres a manches

3.16

breathing zone

zone respiratoire

3.17

bubbler

barboteur

3.18

cascade impactor

impacteur en cascade

3.19

chimmey effect

effect de cheminộe

3.20

cut – off

diamètre de coupure

3.21

cyclone

cyclone

3.22

dispersion parameters

paramètres gausiens de dispersion

3.23

droplet

gouttelette

3.24

dry adiabatic lapse rate

gradient sec adiabatique

3.25

dust

 

3.26

effective chinney height

hauteur de cheminée eficace

3.27

electrostatic precipitator

dépoussiéreur électrostatique

3.28

elutriation

ộletriation

3.29

emission

émession

3.30

emission concentration

concentration de l’émession

3.31

emission factor

facteur d’émission

3.32

emission flux

flux d’émission

3.33

emission rate

débi d’émission

3.34

emission standard

norme d’émission

3.35

equivalent diameter

diamètre équivalent

3.36

fly ash

cendre volante

3.37

fog

brouilard

3.38

fume

-

3.39

fumes

-

3.40

fumigation

fumigation

3.41

grit

-

3.42

dust and grit

puossière

3.43

ground level concentration

concentration au niveau dus sol

3.44

haze

brume sèche

3.45

mimission

immission

3.46

immission dose

dose d’immission

3.47

immission flux

flux d’immission

3.48

immission rate

débit d’immission

3.49

impinger

impacteur

3.50

indoor air

air intộrieur

3.51

interference

interférent

3.52

isokinectic sampling

échantillonnage isocinétique

3.53

lapse rate

gradient

3.54

measurement period

période de mesurage

3.55

micrometeorology

micrométéorologie

3.56

mist

brume

3.57

monitoring

controle

3.58

month

mois

3.59

natural backgroud concentration

bruit de fond natural

3.60

odorant

substance odorante

3.61

odour

odeur

3.62

odour panel

panel

3.63

odour threshold

seuil d’odeur

3.64

odour detection threshold

seuil de détection d’odeur

3.65

odour recognition threshld

seuil de perception d’odeur

3.66

particle

particula

3.67

photochemical reaction

réaction photochimique

3.68

photochemical smog

<smog> photochimique

3.69

plume

panache

3.70

plume rise

montée panache

3.71

primary pollutant

polluant primaire

3.72

probe

sonde

3.73

rain – out

entrainement par la pluie

3.74

remote sensing

détection à distance

3.75

retention efficency

rendement d’un séperateur

3.76

ringelmann number

nombre de ringelmann

3.77

sampling

échantillonnage

3.77.1

continuous sampling

échantillonnage continu

3.77.2

grab sampling

échantillonnage instantané

3.78

sampling time

durée d’échantillonnage

3.79

scavenging

scavenging

3.80

scrubber

laveur humide

3.81

scrubbing

lavage

3.82

secondary pollutants

polluants secondaires

3.83

settling chamber

chambre de sédimentation

3.84

smog

<smog>

3.85

smoke

fumée

3.86

(fume, fumes, smoke)

fumée

3.87

smuts

fumerons

3.88

soot

suie

3.89

source

source

3.90

stability (of the atmosphere)

stabilité (de l’atmosphère)

3.91

suspended matter

matière en suspension

3.92

trace metal

métal – trace

3.93

trasmission

transmission

3.94

vapour

vapeur

3.95

wash – out

lavage par la pluie

3.96

workplace air

air des lieux de travail

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5966:2009 (ISO 4225 : 1994) về Chất lượng không khí - Những khái niệm chung - Thuật ngữ và định nghĩa

Số hiệu: TCVN5966:2009
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/2009
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [1]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5966:2009 (ISO 4225 : 1994) về Chất lượng không khí - Những khái niệm chung - Thuật ngữ và định nghĩa

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…