Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Nhiệt

độ C

Nồng độ oxi hoà tan

0,0

0,1

0,2

0,3

0,4

0,5

0,6

0,7

0,8

0,9

0

14,65

14,61

14,57

14,53

14,49

14,45

14,41

14,37

14,37

14,33

1

14,25

14,21

14,17

14,13

14,09

14,05

14,02

13,98

13,94

13,90

2

13,86

13,82

13,79

13,75

13,71

13,68

13,64

13,60

13,56

13,58

3

13,49

13,46

13,42

13,38

13,35

13,31

13,28

13,24

13,20

13,17

4

13,13

13,10

13,06

13,03

13,00

12,96

12,89

12,89

12,86

12,82

5

12,79

12,76

12,72

12,69

12,66

12,52

12,59

12,56

12,53

12,49

6

12,46

12,43

12,40

12,36

12,33

12,30

12,27

12,24

12,21

12,18

7

12,14

12,11

12,08

12,05

12,02

11,99

11,96

11,93

11,90

11,87

8

11,84

11,81

11,78

11,75

11,72

11,70

11,67

11,64

11,61

11,58

 

9

11,55

11,52

11,49

11,47

11,44

11,41

11,38

11,35

11,33

11,30

 

10

11,00

10,98

10,95

10,93

10,90

10,87

10,85

10,82

10,80

10,77

 

11

10,75

10,72

10,70

10,67

10,65

10,62

10,60

10,57

10,55

10,52

 

12

10,50

10,48

10,45

10,43

10,40

10,38

10,36

10,33

10,31

10,28

 

13

10,26

10,24

10,22

10,19

10,17

10,15

10,12

10,10

10,08

10,06

 

14

10,03

10,01

09,99

09,97

09,95

09,92

09,90

09,88

09,86

09,84

 

15

09,28

09,79

09,77

09,75

09,73

09,71

09,69

09,67

09,65

09,63

 

16

09,61

09,58

09,56

09,54

09,52

09,50

09,48

09,46

09,44

09,42

 

17

09,40

09,38

09,36

09,34

09,32

09,30

09,29

09,27

09,25

09,23

 

18

09,21

09,19

09,17

09,15

09,13

09,12

09,10

09,08

09,06

09,04

 

19

09,02

09,00

08,98

08,97

08,95

08,93

08,91

08,90

08,89

08,86

 

20

08,00

08,82

08,81

08,79

08,77

08,75

08,74

08,72

08,70

08,68

 

21

08,67

08,65

08,63

08,62

08,60

08,58

08,56

08,55

08,53

08,52

 

22

08,50

08,48

08.46

08,45

08,43

08,42

08,40

08,38

08,37

08,35

 

23

08,33

08,30

08,32

08,29

08,27

08,25

08,24

08,22

08,21

08,19

 

24

08,18

08,16

08,14

08,13

08,11

08,11

08,08

08,07

08,05

08,04

 

25

08,02

08,01

07,99

07,98

07,96

07,95

07,93

07,92

07,90

07,89

 

26

07,78

07,86

07,84

07,83

07,81

07,80

07,78

07,77

07,75

07,74

 

27

07,72

07,71

07,69

07,68

07,66

07,65

07,64

07,62

07,61

07,59

 

28

07,58

07,56

07,55

07,54

07,52

07,51

07,49

07,48

07,47

07,45

 

29

07,44

07,42

07,41

07,40

07,38

07,37

07,35

07,34

07,32

07,31

 

 

Phụ lục B

Ảnh hưởng  của muối hoà tan đến độ tan của oxi trong nước

Nhiệt độ (0C)

0

10

20

30

Sự   giảm   độ   tan

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1000mg            muối trong 1 lít nước

0,08405

0,06217

0,04777

0,04085

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5499:1995 về chất lượng nước – phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxi hòa tan

Số hiệu: TCVN5499:1995
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1995
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5499:1995 về chất lượng nước – phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxi hòa tan

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…