Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

QCVN 43:2025/BNNMT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG TRẦM TÍCH

National Technical Regulation on Sediment Quality

 

Lời nói đầu

QCVN 43:2025/BNNMT do Cục Môi trường biên soạn, Vụ Khoa học và Công nghệ trình duyệt; Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường ban hành theo Thông tư số 01/2025/TT-BNNMT ngày 15 tháng 5 năm 2025.

QCVN 43:2025/BNNMT thay thế QCVN 43:2017/BTNMT.

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG TRẦM TÍCH

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1. QUY ĐỊNH CHUNG

1.1. Phạm vi điều chỉnh

1.1.1. Quy chuẩn này quy định giá trị giới hạn các thông số chất lượng trầm tích nước mặt và trầm tích biển.

1.1.2. Quy chuẩn này áp dụng để đánh giá, kiểm soát chất lượng trầm tích cho mục đích bảo vệ đời sống thủy sinh.

1.2. Đối tượng áp dụng

Quy chuẩn này áp dụng đối với cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và các tổ chức, cá nhân thực hiện quan trắc môi trường, đánh giá chất lượng trầm tích trên đất liền và các vùng biển của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

1.3. Giải thích thuật ngữ

Trong Quy chuẩn này, thuật ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1.3.1. Trầm tích là các hạt vật chất có kích thước, hình dạng, khoáng chất khác nhau từ nhiều nguồn khác nhau nằm ở đáy của khu vực nước mặt, biển. Trầm tích bao gồm đất sét, bùn, cát, sỏi, các chất hữu cơ phân hủy, vỏ sinh vật… Phương pháp lấy mẫu trầm tích được thực hiện theo quy định về kỹ thuật quan trắc trầm tích và các phương pháp xác định quy định tại Quy chuẩn này.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

Giá trị tối đa cho phép của các thông số chất lượng trầm tích được quy định tại Bảng 1 dưới đây.

Bảng 1: Giá trị tối đa cho phép của các thông số trong trầm tích

TT

Thông số

Đơn vị (theo khối lượng khô)

Giá trị giới hạn

Trầm tích nước mặt

Trầm tích biển

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Arsenic (As)

mg/kg

17,0

41,6

2

Cadmi (Cd)

mg/kg

3,5

4,2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chì (Plumbum) (Pb)

mg/kg

91,3

112

4

Chromi (Cr)

mg/kg

90

160

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Đồng (Cuprum) (Cu)

mg/kg

197

108

6

Kẽm (Zincum) (Zn)

mg/kg

315

271

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sắt (Ferrum) (Fe)

mg/kg

20000

20000

8

Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg)

mg/kg

0,5

0,7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cyanide (CN-)

mg/kg

0,1

0,1

10

Phenol (C6H5OH)

mg/kg

0,42

0,42

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tổng Hydrocarbon dầu (TPH)

mg/kg

100

100

12

Chlordane (C10H6Cl8)

μg/kg

8,9

4,8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



DDD (2,2-bis (parachlorophenyl)- 1,1- dichloroethane) (C14H10Cl4) (1)

μg/kg

8,5

7,8

14

DDE (1,1-Dichloro-2,2- bis(p- chlorophenyl) ethylene) (C14H8Cl4) (2)

μg/kg

6,8

374,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1- diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5) (3)

μg/kg

4,8

4,8

16

Dieldrin (C12H8Cl6O)

μg/kg

6,7

4,3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Endrin (C12H8Cl6O)

μg/kg

62,4

62,4

18

Heptachlor epoxide (C10H5Cl7O)

μg/kg

2,7

2,7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Lindane (C6H6Cl6)

μg/kg

1,4

1,0

20

Polychlorinated biphenyls (PCBs) (4)

μg/kg

277

189

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dioxin/Furan (PCDD/PCDF)

ng/kg TEQ

21,5

21,5

22

Các hợp chất Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs)

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acenaphthene (C12H10)

μg/kg

88,9

88,9

22.2.

Acenaphthylene (C12H8)

μg/kg

128

128

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anthracene (C14H10)

μg/kg

245

245

22.4.

Benzo [a] anthracene (C18H12)

μg/kg

385

693

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzo [a] pyrene (C20H12)

μg/kg

782

763

22.6.

Chrysene (C18H12)

μg/kg

862

846

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dibenz [a,h] anthracene (C22H14)

μg/kg

135

135

22.8.

Fluoranthene (C16H10)

μg/kg

2355

1494

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fluorene (C13H10)

μg/kg

144

144

22.10.

2-Methylnaphthalene (C11H10)

μg/kg

201

201

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Naphthalene (C10H8)

μg/kg

391

391

22.12.

Phenanthrene (C14H10)

μg/kg

515

544

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pyrene (C16H10)

μg/kg

875

1398

Chú thích:

(1) DDD: tổng đồng phân p,p’ và o,p’;

(2) DDE: tổng đồng phân p,p’ và o,p’;

(3) DDT: tổng đồng phân p,p’ và o,p’;

(4) PCBs: tổng hàm lượng các PCB 28; PCB 52; PCB 101; PCB 138; PCB 153; PCB 180.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.1. Phương pháp quan trắc để xác định giá trị nồng độ các thông số trong trầm tích được thực hiện theo quy định tại Bảng 2 hoặc theo quy định kỹ thuật quan trắc môi trường theo quy định pháp luật.

Bảng 2. Phương pháp lấy mẫu và xác định giá trị các thông số chất lượng trầm tích

STT

Thông số

Phương pháp quan trắc, số hiệu tiêu chuẩn

1

Lấy mẫu

TCVN 6663-19:2015;

TCVN 6663-15:2004;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2

Arsenic (As)

TCVN 8467:2010;

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 7062;

US EPA Method 6020B

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



TCVN 6496:2009;

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7000B;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

4

Chì (Plumbum) (Pb)

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

Đồng (Cuprum) (Cu)

7

Chromi (Cr)

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7000B;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sắt (Ferrum) (Fe)

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 7000B;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

9

Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg)

TCVN 8882:2011;

US EPA Method 200.8;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 200.7;

US EPA Method 6020B

10

Cyanide

ISO 17380:2013

11

Phenol

ISO 17182:2014;

US EPA Method 8041A

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Tổng Hydrocarbon dầu (TPH)

US EPA 8015B

13

Chlordane

US EPA Method 8081B;

US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

14

DDD

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



DDE

16

DDT

17

Dieldrin

18

Endrin

19

Lindane

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Heptachlor epoxide

21

Polychlorinated biphenyls (PCBs)

US EPA Method 1668B;

US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

22

Dioxin/Furan (PCDD/PCDF)

US EPA Method 1613B;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23

Các hợp chất Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs)

US EPA Method 8100;

US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

 

Acenaphthene

 

Acenaphthylene

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Anthracene

 

Benzo [a] anthracene

 

Benzo [a] pyrene

 

Chrysene

 

Dibenz [a,h] anthracene

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Fluoranthene

 

Fluorene

 

2-Methylnaphthalene

 

Naphthalene

 

Phenanthrene

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Pyrene

4. QUY ĐỊNH QUẢN LÝ

4.1. Việc quan trắc định kỳ chất lượng trầm tích và sử dụng kết quả quan trắc để trực tiếp cung cấp, công bố thông tin về chất lượng môi trường cho cộng đồng phải được thực hiện bởi tổ chức đáp ứng các yêu cầu, điều kiện về năng lực quan trắc môi trường theo quy định pháp luật.

4.2. Việc quan trắc chất lượng trầm tích định kỳ cần căn cứ vào mục tiêu quan trắc để lựa chọn các thông số phù hợp.

5. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN

5.1. Các tổ chức, cá nhân thực hiện quan trắc, đánh giá chất lượng trầm tích theo Quy chuẩn này phải thực hiện theo đúng các phương pháp quan trắc theo quy định.

5.2. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường thực hiện đánh giá chất lượng trầm tích và triển khai các biện pháp quản lý theo quy định pháp luật.

6. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

6.1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường có trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy chuẩn này.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

QCVN 43:2025/BNNMT

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON SEDIMENT QUALITY

Foreword

QCVN 43:2025/BNNMT is compiled by the Department of Environment, proposed by the Department of Science and Technology, appraised by the Ministry of Science and Technology of Vietnam, and promulgated by the Minister of Agriculture and Environment of Vietnam under Circular No. 01/2025/TT-BNNMT dated May 15, 2025.

QCVN 43:2025/BNNMT replaces QCVN 43:2017/BTNMT.

 

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON SEDIMENT QUALITY

1. GENERAL PROVISIONS

1.1. Scope

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.1.2. This Regulation shall be applied to assess and control sediment quality to protect aquatic life

1.2. Regulated entities

This Regulation applies to environmental authorities, organizations, and individuals engaging in environmental monitoring and assessment of sediment quality onshore and in the waters of the Socialist Republic of Vietnam.

1.3. Interpretation of terms

For the purpose of this Regulation, the following terms shall be construed as follows:

1.3.1. Sediment refers to particles of various sizes, shapes, and minerals originating from different sources located at the bottom of the surface water and marine areas. Sediment includes clay, mud, sand, gravel, decomposed organic matter, shells of organisms, and others. Sediment sampling methods shall comply with the regulations on sediment monitoring techniques and determination methods prescribed in this Regulation.

1.3.2. The limit values of parameters in the sediment prescribed in this regulation are the values used as the sediment quality control objectives in surface water and marine areas. When the pollution parameter values exceed the prescribed limits, state authorities, organizations, and individuals shall conduct in-depth research and assessment of ecological impacts; adopt measures to prevent the introduction of pollutants into specific water areas while considering (if necessary) adopting measures to eliminate pollutants from the sediment in water areas under their management.

2. TECHNICAL PROVISIONS

The permissible maximum value of sediment quality parameters is prescribed in Table 1.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



No.

Parameter

Unit (according to dry weight)

Limit value

Surface water sediment

Marine sediment

1

Arsenic (As)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41,6

2

Cadmium (Cd)

mg/kg

3,5

4,2

3

Lead (Plumbum) (Pb)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



112

4

Chromium (Cr)

mg/kg

90

160

5

Copper (Cuprum) (Cu)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



108

6

Zinc (Zincum) (Zn)

mg/kg

315

271

7

Iron (Ferrum) (Fe)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20000

8

Mercury (Hydrargyrum) (Hg)

mg/kg

0,5

0,7

9

Cyanide (CN-)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,1

10

Phenol (C6H5OH)

mg/kg

0,42

0,42

11

Total Petroleum Hydrocarbons (TPH)

mg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

12

Chlordane (C10H6Cl8)

μg/kg

8,9

4,8

13

DDD (2,2-bis (parachlorophenyl)- 1,1- dichloroethane) (C14H10Cl4) (1)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7,8

14

DDE (1,1-Dichloro-2,2- bis(p- chlorophenyl) ethylene) (C14H8Cl4) (2)

μg/kg

6,8

374,0

15

DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1- diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5) (3)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4,8

16

Dieldrin (C12H8Cl6O)

μg/kg

6,7

4,3

17

Endrin (C12H8Cl6O)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62,4

18

Heptachlor epoxide (C10H5Cl7O)

μg/kg

2,7

2,7

19

Lindane (C6H6Cl6)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,0

20

Polychlorinated biphenyls (PCBs) (4)

μg/kg

277

189

21

Dioxin/Furan (PCDD/PCDF)

ng/kg TEQ

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21,5

22

Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)

 

 

 

22.1.

Acenaphthene (C12H10)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



88,9

22.2.

Acenaphthylene (C12H8)

μg/kg

128

128

22.3.

Anthracene (C14H10)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



245

22.4.

Benzo [a] anthracene (C18H12)

μg/kg

385

693

22.5.

Benzo [a] pyrene (C20H12)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



763

22.6.

Chrysene (C18H12)

μg/kg

862

846

22.7.

Dibenz [a,h] anthracene (C22H14)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



135

22.8.

Fluoranthene (C16H10)

μg/kg

2355

1494

22.9.

Fluorene (C13H10)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



144

22.10.

2-Methylnaphthalene (C11H10)

μg/kg

201

201

22.11.

Naphthalene (C10H8)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



391

22.12.

Phenanthrene (C14H10)

μg/kg

515

544

22.13.

Pyrene (C16H10)

μg/kg

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1398

Note:

(1) DDD: total of p,p’ and o,p’ isomers;

(2) DDE: total of p,p’ and o,p’ isomers;

(3) DDT: total of p,p’ and o,p’ isomers;

(4) PCBs: total concentration of PCB 28; PCB 52; PCB 101; PCB 138; PCB 153; PCB 180.

3. DETERMINATION METHODS

3.1. Monitoring methods for determining the concentration values of parameters in sediment shall comply with Table 2 or technical regulations on environmental monitoring as prescribed by the law.

Table 2. Methods of sampling and determining values of sediment quality parameters

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Parameter

Monitoring method and standard number

1

Sampling

TCVN 6663-19:2015;

TCVN 6663-15:2004;

ISO 5667-Part 12

2

Arsenic (As)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 200.7;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 7062;

US EPA Method 6020B

3

Cadmium (Cd)

TCVN 6496:2009;

US EPA Method 200.7;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 7000B;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

4

Lead (Plumbum) (Pb)

5

Zinc (Zincum) (Zn)

6

Copper (Cuprum) (Cu)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chromium (Cr)

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7000B;

US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

8

Iron (Ferrum) (Fe)

US EPA Method 200.7;

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 7010;

US EPA Method 6020B

9

Mercury (Hydrargyrum) (Hg)

TCVN 8882:2011;

US EPA Method 200.8;

US EPA Method 7471B;

US EPA Method 200.7;

US EPA Method 6020B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cyanide

ISO 17380:2013

11

Phenol

ISO 17182:2014;

US EPA Method 8041A

12

Total Petroleum Hydrocarbons (TPH)

US EPA 8015B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chlordane

US EPA Method 8081B;

US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

14

DDD

15

DDE

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



17

Dieldrin

18

Endrin

19

Lindane

20

Heptachlor epoxide

21

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 1668B;

US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

22

Dioxin/Furan (PCDD/PCDF)

US EPA Method 1613B;

TCVN 10883:2016

23

Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



US EPA Method 8270D;

US EPA Method 8270E

 

Acenaphthene

 

Acenaphthylene

 

Anthracene

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

Benzo [a] pyrene

 

Chrysene

 

Dibenz [a,h] anthracene

 

Fluoranthene

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2-Methylnaphthalene

 

Naphthalene

 

Phenanthrene

 

Pyrene

4. MANAGEMENT PROVISIONS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4.2. Periodic sediment quality monitoring must be based on monitoring objectives to select appropriate parameters.

5. RESPONSIBILITIES OF ORGANIZATIONS AND INDIVIDUALS

5.1. Organizations and individuals engaging in sediment quality assessment and monitoring under this Regulation shall comply with the prescribed monitoring methods.

5.2. Environmental authorities shall assess sediment quality and adopt management measures according to the law.

6. IMPLEMENTATION

6.1. Environmental authorities shall instruct, inspect, and supervise the implementation of this Regulation.

6.2. Where any document cited in this Regulation is amended or replaced, comply with its new edition./.

 

 

;

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 43:2025/BNNMT về Chất lượng trầm tích

Số hiệu: QCVN43:2025/BNNMT
Loại văn bản: Quy chuẩn
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký: ***
Ngày ban hành: 15/05/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [1]
Văn bản được dẫn chiếu - [6]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 43:2025/BNNMT về Chất lượng trầm tích

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…