Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Loại gạo, % khối lượng

Tỷ lệ hạt

Thành phần của hạt

Chỉ tiêu chất lượng, không lớn hơn, theo % khối lượng

Mức xát

Hạt rất dài, L > 7,0 mm

Hạt dài L: 6,0 - 7,0 mm

Hạt ngắn L < 6,0 mm

Hạt nguyên (%)

Tấm

Hạt đỏ

Hạt sọc đỏ + xay xát dối

Hạt vàng

Hạt bạc phấn

Hạt bị hư hỏng

Hạt nếp

Hạt non

Tạp chất

Thóc (hạt/ kg)

Độ ẩm

Kích thước (mm)

Tấm và tấm nhỏ %

Trong đó tấm nhỏ %

Gạo hạt dài

100% loại A

³ 10

-

£ 10

> 60

(0,5 - 0,8)L

< 4,0

£ 0,1

0

0,25

0,2

5

0,25

1,5

0

0,05

10

14,0

Rất kỹ

100% loại B

³ 10

-

£ 10

³ 60

(0,5 - 0,8)L

< 4,5

£ 0,1

0

0,5

0,2

5

0,50

1,5

0

0,05

10

14,0

Rất kỹ

5%

³ 5

-

£ 15

³ 60

(0,35 - 0,75)L

5,0 ± 2

£ 0,2

2

0,50

6

1,0

1,5

0,2

0,1

15

14,0

Kỹ

10%

³ 5

-

£ 15

³ 55

(0,35 - 0,7)L

10 ± 2

£ 0,3

2

1,00

7

1,25

1,5

0,2

0,2

20

14,0

Kỹ

15%

-

< 30

³ 50

(0,35 - 0,65)L

15 ± 2

£ 0,5

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,3

0,2

25

14,0

Vừa phài

20%

-

< 50

³ 45

(0,25 - 0,60)L

20 ± 2

£ 1,0

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,5

0,3

25

14,5

Vừa phải

25%

-

< 50

³ 40

(0,25 - 0,5)L

25 ± 2

£ 2,0

7,00

1,50

8

2,00

2,0

1,5

0,5

30

14,5

Bình thường

35%

-

< 50

³ 32

(0,25 - 0,5)L

35 ± 2

£ 2,0

7,00

2,0

10

2,00

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

45%

-

< 50

³ 28

(0,25 - 0,5)L

45 ± 2

£ 3,0

7,00

2,0

10

2,50

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

Gạo hạt ngắn

5%

-

> 75

³ 60

(0,35 - 0,75)L

5 ± 2

£ 0,2

2,0

0,5

6

1,00

1,5

0,2

0,1

15

14,0

Kỹ

10%

-

> 75

³ 55

(0,35 - 0,7)L

10 ± 2

£ 0,3

2,0

1,00

7

1,25

1,5

0,2

0,2

20

14,0

Kỹ

15%

-

> 70

³ 50

(0,35 - 0,65)L

15 ± 2

£ 0,5

5,0

1,25

7

1,50

2,0

0,3

0,2

25

14,0

Vừa phải

20%

-

> 70

³ 45

(0,25 - 0,6)L

20 ± 2

£ 1,0

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,5

0,3

25

14,5

Vừa phải

25%

-

> 70

³ 40

(0,25 - 0,5)L

25 ± 2

£ 2,0

7,00

1,50

8

2,00

2,0

1,5

0,5

30

14,5

Bình thường

35%

-

> 70

³ 32

(0,25 - 0,5)L

35 ± 2

£ 2,0

7,00

2,0

10

2,00

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

45%

-

> 70

³ 28

(0,25 - 0,5)L

45 ± 2

£ 3,0

7,00

2,0

10

2,50

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5644:1999 về gạo trắng - yêu cầu kỹ thuật

Số hiệu: TCVN5644:1999
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1999
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [4]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5644:1999 về gạo trắng - yêu cầu kỹ thuật

Văn bản liên quan cùng nội dung - [7]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…