Ký hiệu |
Mô tả |
mm |
In. |
A |
Chiều dài khoang hơi |
254 ± 3 |
10 ± 1/8 |
B, C, D |
Đường kính trong của khoang lỏng và khoang hơi |
51 ± 3 |
2 ± 1/8 |
E |
Đường kính trong của đầu nối của khoang hơi, min |
4,7 |
3/16 |
F, G |
Đường kính đầu nối của khoang lỏng |
12,7 |
1/2 |
H |
Đường kính đầu nối của khoang hơi |
12,7 |
1/2 |
I |
Van |
12,7 |
1/2 |
J |
Van |
6,35 |
1/4 |
Hình A.1.1 Sơ đồ thiết bị đo áp suất hơi
Hình A.2.1 - Sơ đồ thiết bị đo áp suất hơi theo quy trình B
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7023:2007 (ASTM D 4953 - 06) về Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat - Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp khô)
Số hiệu: | TCVN7023:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7023:2007 (ASTM D 4953 - 06) về Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat - Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp khô)
Chưa có Video