Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

QCVN 01 : 2025/BYT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA GIÁ TRỊ GIỚI HẠN TIẾP XÚC CHO PHÉP CỦA 70 YẾU TỐ HOÁ HỌC TẠI NƠI LÀM VIỆC
National Technical Regulation on Permissible Exposure Limit Value of 70 Chemicals at the Workplace

Lời nói đầu

QCVN 01 : 2025/BYT do Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh lao động biên soạn, Cục Phòng bệnh trình duyệt, Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định và được ban hành theo Thông tư số 09/2025/TT-BYT ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA GIÁ TRỊ GIỚI HẠN TIẾP XÚC CHO PHÉP CỦA 70 YẾU TỐ HÓA HỌC TẠI NƠI LÀM VIỆC

National Technical Regulation on Permissible Exposure Limit Value of 70 Chemicals at the Workplace

1. QUY ĐỊNH CHUNG

1.1. Phạm vi điều chỉnh

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.2. Đối tượng áp dụng

Quy chuẩn này áp dụng cho các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường lao động: các cơ quan, tổ chức hoạt động quan trắc môi trường lao động: các tổ chức, cá nhân có các hoạt động phát sinh các yếu tố hóa học tại nơi làm việc.

1.3. Giải thích từ ngữ

Trong quy chuẩn này các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

(Tên tiếng Việt của các yếu tố hóa học được viết theo quy định của TCVN 5529: 2010 Thuật ngữ hóa học - Nguyên tắc cơ bản và TCVN 5530: 2010 Thuật ngữ hóa học - Danh pháp các nguyên tố và hợp chất hóa học).

1.3.1. Acrolein: Là hợp chất lỏng, không màu, dễ cháy, có mùi hôi thối. Công thức hóa học: CH2CHCHO. Danh pháp theo IUPAC: 2-propenal. Tên khác: Acraldehyde; acrylic aldehyde; allyl aldehyde; ethylene aldehyde; acrylaldehyde.

1.3.2. Acrylamid: Là hợp chất tinh thể rắn, có màu trắng, không mùi, tan trong nước. Công thức hóa học: CH2CHCONH2. Danh pháp theo IUPAC: 2-propenamide. Tên khác: Acrylamide monomer; propenamide.

1.3.3. Acrylonitril: Là hợp chất lỏng, không màu hoặc màu vàng, dễ bay hơi, có mùi hăng. Công thức hóa học: CH2CHCN. Danh pháp theo IUPAC: 2-propenenitrilve. Tên khác: Acrylnonitrile monomer; AN; cyanoethylene; propenenitrilve; VCN.

1.3.4. Amyl acetat: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, có mùi chuối và táo tây. Công thức hóa học: CH3COOC5H11. Danh pháp theo IUPAC: Pentyl etanoat. Tên khác: Acetic acid n-amyl ester; acetic acid pentyl ester; n-amyl acetat; amyl ethanoat; dầu táo.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.6. Antimon: Là một á kim, ở dạng nguyên tố là chất rắn kết tinh dễ nóng chảy, cứng, màu trắng bạc, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém, bay hơi ở nhiệt độ thấp. Công thức hóa học: Sb. Danh pháp theo IUPAC: Antimony. Tên khác: Antimony metal; antimony power; stibium.

1.3.7. ANTU: Là hợp chất hữu cơ dạng bột tinh thể, màu trắng hoặc xám, không mùi. Công thức hóa học: C10H7NHC(NH2)S. Danh pháp theo IUPAC: Naphthalen-1-ylthiourea. Tên khác: 1-(1-naphthyl)-2-thiourea; dirax; 1-naphthylthiourea; anturat; rattrack; smeesana; alrato; alpha- naphthylthiourea; 1-naphthyl thiourea.

1.3.8. Asphalt (dạng khói): Là hỗn hợp của các hidrocacbon nặng, có thành phần phức tạp, màu nâu đen giống nhựa, không thấm nước, khi đun nóng bị mềm ra rồi chảy lỏng. Cho đến nay, thành phần và cấu trúc của asphalt vẫn chưa được xác định chính xác và đầy đủ. Hỗn hợp asphalt trộn với cát, sỏi và đá dăm được dùng để lát mặt đường (asphalt còn được gọi là nhựa đường). Tên khác: Asphaltum; bitumen; petroleum asphalt; petroleum bitumen; road asphalt; roofing asphalt; nhựa đường.

1.3.9. Aceton cyanohydrin: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, mùi hạnh nhân. Công thức hóa học: CH3C(OH)CNCH3. Danh pháp theo IUPAC: 2-hydroxy-2-methylpropanenitrile. Tên khác: Cyanohydrin-2-propanone; α-hydroxyisobutyronitrile; 2-hydroxy-2-methyl-propionitril.

1.3.10. Acetonitril: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, mùi thơm. Công thức hóa học: CH3CN. Danh pháp theo IUPAC: Acetonitrile. Tên khác: Cyanomethane; ethyl nitrile; methanecarbonitrile; methyl cyanide; MeCN.

1.3.11. Acid formic: Là hợp chất lỏng, không màu, là axit yếu. Công thức hóa học: HCOOH. Danh pháp theo IUPAC: Formic acid. Tên khác: Carbonous acid; formylic acid; hydrogen carboxylic acid; hydroxy(oxo)methane; metacarbonoic acid; oxocarbinic acid; oxomethanol.

1.3.12. Acid methacrylic: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng nhớt, không màu, có mùi khó chịu, hòa tan trong nước ấm và có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ. Công thức hóa học: CH2=C(CH3)COOH. Danh pháp theo IUPAC: 2-methylprop-2-enoic acid. Tên khác: Methacrylic acid; 2-methyl-2-propenoic acid; α-methacrylic acid; 2-methylacrylic acid; 2-methylpropenoic acid.

1.3.13. Hydro nitrat: Là hợp chất vô cơ lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm. Công thức hóa học: HNO3. Danh pháp theo IUPAC: Nitric acid. Tên khác: Aqua fortis; spirit of niter; eau forte; hydrogen nitrate; acidum nitricum.

1.3.14. Trihydro phosphat: Là hợp chất rắn tinh thể, không màu, tan trong etanol và nước với bất kỳ tỷ lệ nào. Công thức hóa học: H3PO4. Danh pháp theo IUPAC: Phosphoric acid (axit phosphoric); trihydroxidooxidophosphorus. Tên khác: Orthophosphoric acid (axit orthophosphoric): trihydroxylphosphine oxide.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.16. Acid trichloroacetic: Là hợp chất rắn, màu trắng, có mùi hắc. Công thức hóa học: C2HCl3O2. Danh pháp theo IUPAC: Acid trichloroacetic.

1.3.17. Azinphos methyl: Là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể, màu cam đậm, là một loại thuốc trừ sâu diệt côn trùng. Công thức hóa học: (CH3O)2P(S)SCH2(N3C7H4O). Danh pháp theo IUPAC: O,O-dimethyl S-[(4-oxo-1,2,3-benzotriazin-3(4H)yl)methyl] phosphorodithioate. Tên khác: Guthion; azinphosmethyl; azinphos.

1.3.18. Bạc và các hợp chất hòa tan: Bạc là kim loại chuyển tiếp màu trắng, mềm, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao. Công thức hóa học: Ag. Danh pháp theo IUPAC: Silver. Các hợp chất hòa tan của bạc: Silver acetate, silver bromate, silver bromide, silver carbonate, silver chloride, silver chromate, silver cyanide, silver cichromate, silver hydroxide, silver iodate, silver iodide, silver nitrite, silver oxalate, silver sulfate, silver sulfide, silver thiocyanate.

1.3.19. Benomyl (bụi toàn phần); Là hợp chất tồn tại ở dạng tinh thể màu trắng. Công thức hóa học: C14H18N4O3. Danh pháp theo IUPAC: 1-(butylcarbamoyl)-1H-1,3-benzimidazol-2-yl methylcarbamate.

1.3.20. Benzidin: Là hợp chất tồn tại ở dạng bột kết tinh, màu vàng xám, xám đỏ hoặc trắng. Công thức hóa học: NH2C6H4C6H4NH2. Danh pháp theo IUPAC: 1,1'-biphenyl]-4,4'-diamine. Tên gọi khác: Di-phenylamine; diphenylamine; 4,4'-bianiline; 4,4'-biphenyldiamine; 1,1'-biphenyl-4,4'-diamine; 4,4'-diaminobiphenyl; p-diaminodiphenyl; p-benzidine.

1.3.21. Benzoyl peroxide: Là hợp chất tồn tại dạng hạt màu trắng, có mùi của benzaldehyde, hòa tan kém trong nước nhưng hòa tan trong acetone. Công thức hóa học: (C6H5CO)2O2. Danh pháp theo IUPAC: Benzoic peroxyanhydride. Tên gọi khác: Benzoperoxide; dibenzoyl peroxide (DBPO).

1.3.22. Benzyl chloride: Là hợp chất tồn tại ở dạng lỏng, không màu. Công thức hóa học: C6H5CH2Cl. Danh pháp theo IUPAC: (chloromethyl) benzene. Tên gọi khác: α-chlorotoluene.

1.3.23. Beryli và các hợp chất: Beryli là một nguyên tố kim loại kiềm thổ, màu xám, nhẹ và giòn. Công thức hóa học: Be. Một số hợp chất của Beryli: Beryllium-alumin-iumalloy, beryllium chloride, beryllium fluoride, beryllium hydroxide, beryllium sulfate, beryllium sulfate tetrahydrate, beryllium oxide, beryllium carbonate basis, beryllium nitrate, beryllium nitrate trihydrate, beryllium nitrate tetrahydrate, beryllium phosphate, beryllium silicate, Zinc beryllium silicate.

1.3.24. Brom: Là chất lỏng màu nâu đỏ, bốc khói ở nhiệt độ phòng, dễ bay hơi. Công thức hóa học: Br2.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.26. n-Butyl acetat: Là hợp chất tồn tại ở dạng bột kết tinh, màu vàng xám, xám đỏ hoặc trắng. Công thức hóa học: CH3COO(CH2)3CH3. Danh pháp theo IUPAC: 1,1'-biphenyl]-4,4'-diamine. Tên gọi khác: Benzidine; diphenylamine; diphenylamine; 4,4'-bianiline; 4,4'-biphenyldiamine; 1,1'-biphenyl-4,4'-diamine; 4,4'-diaminobiphenyl; p-diaminodiphenyl; p-benzidine.

1.3.27. Butyl acrylat: Là hợp chất hữu cơ tồn tại ở dạng lỏng, không màu. Công thức hóa học: CH2=CHCOOC4H9. Danh pháp theo IUPAC: Butyl prop-2-enoate. Tên gọi khác: Butyl ester của acrylic acid; butyl-2-propenoate.

1.3.28. Carbofuran: Là hợp chất rắn kết tinh, không mùi, màu trắng hoặc hơi xám. Công thức hóa học: C12H15NO3. Danh pháp theo IUPAC: 2,2-dimethyl-2,3-dihydro-1-benzofuran-7-yl methylcarbamate. Tên khác: Furadan; curater; furacarb.

1.3.29. Calci carbonat (bụi toàn phần): Là hợp chất bột màu trắng, không mùi. Công thức hóa học: CaCO3. Danh pháp theo IUPAC: Calcium carbonate. Tên khác: Calcite; aragonite; chalk; lime (material); limestone; marble; oyster; pearl; whiting; atomite.

1.3.30. Calci hydroxide (bụi toàn phần): Là hợp chất bột màu trắng hoặc trắng xám, không mùi. Công thức hóa học: Ca(OH)2. Danh pháp theo IUPAC: Calcium hydroxide. Tên khác: Slaked lime; milk of lime; calcium(II) hydroxide; pickling lime; hydrated lime; portlandite; calcium hydrate; calcium dihydroxide.

1.3.31. Calci oxide: Là hợp chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi ở nhiệt độ thường. Công thức hóa học: CaO. Danh pháp theo IUPAC: Calcium oxide. Tên khác: QuickTime; burnt lime; unslaked lime; pebble lime; calcia.

1.3.32. Calci silicat (bụi toàn phần): Là hợp chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi ở nhiệt độ thường. Công thức hóa học: CaSiO3. Danh pháp theo IUPAC: Calcium silicate. Tên khác: Dicalcium silicate; calcium orthosilicate; belite; calcium monosilicate; calcium hydrosilicate; calcium metasilicate; calcium orthosilicate; grammite; micro-cell; silene; silicic acid calcium salt.

1.3.33. Calci sulfat dihydrat (bụi toàn phần): Là hợp chất rắn kết tinh màu trắng hoặc gần trắng, không mùi. Công thức hóa học: CaSO4.2H2O. Danh pháp theo IUPAC: Calcium(II) sulfate dihydrate. Tên khác: Gypsum; gypsum stone; hydrated calcium sulfate; mineral white.

1.3.34. Calci cyanamid: Là hợp chất rắn ở dạng bột hoặc tinh thể, không màu, khi bị lẫn tạp chất thì có màu xám hoặc đen. Công thức hóa học: CaCN2. Danh pháp theo IUPAC: Calcium cyanamide. Tên khác: Calcium carbimide; cyanamide; cyanamide calcium salt; lime nitrogen; nitrogen lime; nitrolime.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.36. Captan: Là hợp chất rắn, có màu trắng, dễ cháy. Công thức hóa học: C9H8Cl3NO2S. Danh pháp theo IUPAC: 2-(trichloromethylsulfanyl)- 3a,4,7,7a-tetrahydroisoindole-1,3-dione. Tên khác: n-trichloromethylmercapto- 4-cyclohexene-1; 2-dicarboximide.

1.3.37. Carbaryl: Là hợp chất rắn kết tinh, màu trắng, không mùi, ít tan trong nước. Công thức hóa học: CH3NHCOOC10H7. Danh pháp theo IUPAC: Naphthalen-1-yl methylcarbamate. Tên khác: Sevin; α-naphthyl n- methylcarbamate; 1-naphthyl methylcarbamate.

1.3.38. Catechol: Là hợp chất dạng tinh thể, có màu trắng hoặc không màu, có mùi phenol nhẹ. Công thức hóa học: C6H6O2. Danh pháp theo IUPAC: Benzene-1,2-diol. Tên khác: Pyrocatechol; 1,2-benzenediol; 2-hydroxyphenol; 1,2-dihydroxybenzene; o-benzenediol; o-dihydroxybenzene.

1.3.39. Chì tetraethyl: Là hợp chất lỏng, không màu, có mùi dễ chịu. Công thức hóa học: Pb(C2H5)4. Danh pháp theo IUPAC: Tetraethylplumbane. Tên khác: Lead tetraethyl; tetraethyl lead; tetra-ethyl lead.

1.3.40. Chì và các hợp chất vô cơ: Chì là chất dạng bột hoặc cục, mềm, có màu xám, không mùi. Công thức hóa học: Pb. Danh pháp theo IUPAC: Lead. Tên khác: Lead metal; lead element; lead flake; plumbumlead. Các hợp chất vô cơ của chì: các oxide chì (lead oxides), các muối chì (lead salts).

1.3.41. Chloroacetaldehyd: Là hợp chất hữu cơ ở dạng lỏng, không màu, vị cay gắt. Công thức hóa học: ClCH2CHO. Danh pháp theo IUPAC: Chloroacetaldehyde. Tên khác: 2-Chloroacetaldehyde; 2-chloroethanal.

1.3.42. Chlor dioxide: Là hợp chất vô cơ ở dạng lỏng, màu vàng. Công thức hóa học: ClO2. Danh pháp theo IUPAC: Chlorine dioxide. Tên khác: Chlorine oxide; chlorine peroxide.

1.3.43. Chloroacetophenol: Là hợp chất tinh thể màu trắng, không tan trong nước ở điều kiện thường. Công thức hóa học: C6H5COCH2Cl. Danh pháp theo IUPAC: 2-chloro-1-phenylethan-1-one. Tên gọi khác: 2-Chloro-1-phenylethanone; α-chloroacetophenone; 2-chloroacetophenone; chloromethyl phenyl ketone; chenyl chloromethyl ketone.

1.3.44. Chlorobenzen: Là hợp chất dung môi thơm. Công thức hóa học: C6H5Cl. Danh pháp theo IUPAC: Chlorobenzene. Tên gọi khác: Benzene chloride; monochlorobenzene; phenyl chloride; chlorobenzol.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.46. Cresol: Là một nhóm các chất hữu cơ thơm. Công thức hóa học: CH3C6H4OH. Danh pháp theo IUPAC: Cresol. Tên gọi khác: Sesone.

1.3.47. Crotonaldehyd: Là một nhóm các chất hữu cơ thơm. Công thức hóa học: CH3CH=CHCHO. Danh pháp theo IUPAC: Crotonaldehyde. Tên gọi khác: 2-Butenal; β-methyl acrolein; propylene aldehyde.

1.3.48. Cumen: Là một hydrocarbon gồm một nhân thơm và một nhóm thế propyl, là thành phần của dầu mỏ và nhiên liệu tinh chế. Công thức hóa học: C6H5CH(CCH3)2. Danh pháp theo IUPAC: Cumene. Tên gọi khác: Cumol; isopropyl cumene; 2-phenyl propane.

1.3.49. Dầu khoáng (dạng sương): Dầu khoáng hoặc dầu parafin là hỗn hợp không màu, không mùi, nhẹ của ankan cao từ nguồn khoáng vật, đặc biệt là phần chưng cất của dầu mỏ. Tên gọi khác: Heavy mineral oil mist; paraffin oil mist; white mineral oil mist.

1.3.50. Dầu mỏ (napthas): Là hỗn hợp hóa chất hữu cơ ở thể lỏng đậm đặc, phần lớn là những hợp chất của hydrocarbon, thuộc gốc alkane, thành phần rất đa dạng. Tên gọi khác: Aliphatic petroleum naphtha; petroleum naphtha; rubber solvent.

1.3.51. Dầu thông: Là chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng. Công thức hóa học: C10H16. Danh pháp theo IUPAC: Turpentine. Tên gọi khác: Gumspirits; gum turpentine; spirits of turpentine; steam distilled turpentine; sulfate wood turpentine; turps; wood turpentine.

1.3.52. Dầu thực vật (dạng sương - bụi toàn phần); Là dầu chiết xuất từ thực vật. Tên gọi khác: Vegetable mist.

1.3.53. Dung môi Stoddard: Là chất lỏng không màu có mùi thơm giống kerosene. Tên gọi khác: Dry cleaning safety solvent; mineral spirits; petroleum solvent; spotting naphtha.

1.3.54. Đá talc: Là tinh thể có màu ghi sáng, không mùi. Công thức hóa học: 3MgO.4SiO2.H2O. Tên gọi khác: Massive talc; soapstone silicate; steatite.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.56. Diazinon: Là hợp chất lỏng nhờn không màu đến nâu sẫm, có mùi amin nhẹ, không tan trong nước, là một loại thuốc trừ sâu. Công thức hóa học: C12H21N2O3PS. Danh pháp theo IUPAC: O,O-diethyl O-[4-methyl-6-(propan-2-yl)pyrimidin-2-yl] phosphorothioate. Tên khác: Diethoxy-[(2-isopropyl-6-methyl-4-pyrimidinyl)oxy]-thioxophosphorane; basudin; diazide; spectracide; dazzel; dimpylate; dipofene; diziktol; dizinon; dyzol; ENT 19,507; EPA pesticide chemical code 057801; exodin; G-24480; G 301; gardentox.

1.3.57. Diboran: Là hợp chất dạng khí không màu, có mùi ngọt đặc trưng, dễ cháy. Công thức hóa học: B2H6. Danh pháp theo IUPAC: Diborane. Tên khác: Boroethane; boron hydride; diborane hexanhydride; diborano (Tây Ban Nha); diboron hexahydride.

1.3.58. Dibutyl phthalat: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng nhờn không màu đến màu vàng, có mùi thơm nhẹ. Công thức hóa học: C6H4(COOC4H9)2. Danh pháp theo IUPAC: Dibutyl benzene-1,2-dicarboxylate. Tên khác: Di-n-butyl phthalate; butyl phthalate; n-butyl phthalate; 1,2-benzenedicarboxylic acid dibutyl ester; o-benzenedicarboxylic acid dibutyl ester; DBP; palatinol C; elaol; dibutyl 1,2-benzene-dicarboxylate; benzene-o-dicarboxylic acid di-n-butyl ester; bis-n-butyl phthalate; BUFA; genoplast B; hexaplas M/B; kodaflex dibutyl phthalate (DBP); morflex-240; NLA-10.

1.3.59. 1,1-Dichloroethan: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng nhờn, không màu, có mùi giống như chloroform, ít tan trong nước nhưng có thể trộn lẫn với hầu hết các dung môi hữu cơ. Công thức hóa học: CH3CHCl2. Danh pháp theo IUPAC: 1,1-dichloroethane. Tên khác: Ethylidene dichloride; ethylidene chloride; CFC-150a; 1,1-DCA; asymmetrical dichloroethane; 1,1-ethylidene dichloride; geminal dichloroethane; aethylidenchlorid (Đức); asym- dichloroethane; chlorinated hydrochloric ether; chlorure d’ethylidene (Pháp); dichloromethylethane.

1.3.60. 1,1-Dichloroethylen: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng hoặc dạng khí, có mùi như cloroform, hòa tan kém trong nước nhưng dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ. Công thức hóa học: CH2=CCl2. Danh pháp theo IUPAC: 1,1-dichloroethene. Tên khác: 1,1-DCE; vinylidene chloride; vinylidene dichloride; asymmetrical dichloroethane; VDC; vinylidene chloride(II); vinylidine chloride(II); ethene; 1,1-dichloro-; ethylene; 1,1- dichloro-; NCl- 054262; sconatex; asym-dichloroethylene.

1.3.61. Dichlorvos: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu đến màu hổ phách, có mùi thơm nhẹ, dễ cháy, ít tan trong nước. Dichlorvos là một phosphat hữu cơ được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc trừ sâu. Công thức hóa học: (CH3O)2P(O)OCH=CCl2. Danh pháp theo IUPAC: 2,2-dichlorovinyl dimethyl phosphate. Tên khác: DDVP; vapona; apavap; astrobot; atgard; atgard V; bay 19149; bayer 19149; benfos; bibesol; brevinyl; brevinyl E 50; canogard; cekusan; chlorvinphos; cyanophos; cypona; DDVF; DDVP (Insecticide); dedevap; deriban; derribante; DES; devikol; dichlofos; dichlorman; 2,2-dichloroethenol dimethyl phosphate; 2,2-dichloroethenyl dimethyl phosphate.

1.3.62. Dicrotophos: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, màu hổ phách, mùi ester, dễ cháy, hòa tan trong nước. Dicrotophos là một chất ức chế organophosphate acetylcholinesterase được sử dụng làm thuốc trừ sâu. Công thức hóa học: C8H16NO5P. Danh pháp theo IUPAC: (2E)-4- (dimethylamino)-4-oxobut-2-en-2-yl dimethyl phosphate. Tên khác: Bidrin; bidirl; carbicron; carbicrin; 2-dimethyl-cis-2-dimethylcarbamoyl-1-methylvinylphosphate; diapadrin; dicron; ektafos; carbomicron; ciba 709; dicroptophos; didrin; 3-(dimethoxyphosphinyloxy)-N; N-dimetyl [e] crotonamit.

1.3.63. Dimethylamin: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng hoặc khí, có mùi hăng tanh hoặc mùi như amonia, hòa tan được trong nước. Công thức hóa học: (CH3)2NH. Danh pháp theo IUPAC: N-methylmethanamine. Tên khác: Al3-15638-X; N,N-dimethylamine; dimethylamine; anhydrous; DMA; methanamine; n-methyl-.

1.3.64. Dimethylformamid: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, dễ cháy, có mùi tanh giống amin, hòa tan được trong nước. Công thức hóa học: O=CHN(CH3)2. Danh pháp theo IUPAC: N,N-dimethylformamide. Tên khác: DMF; Al3-03311; N-dimethylformamide; N,N-dimethylmethanamide; dimetilformamida (Tây Ban Nha); DMFA; dynasolve 100; formamide; N,N- dimethyl-; formic acid; amide; N,N-dimethyl-; N-formyldimethylamine; NCl- 060913; NSC-5356; U-4224; weld-on P-70 primer.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.66. Dimethyl sulfat: Là hợp chất hữu cơ dạng lỏng không màu, có mùi giống hành tây, ít hòa tan trong nước. Công thức hóa học: (CH3O)2SO2. Danh pháp theo IUPAC: Dimethyl sulfate. Tên khác: Sulfuric acid dimethyl ester; dimethyl ester of sulfuric acid; methyl sulfate: dimethyl monosulfate; DMS; methyle (sulfate de) (Pháp); methyl sulfate: sulfate dimethylique (Pháp); sulfate de methyle (Pháp); sulfato de dimetilo (Tây Ban Nha).

1.3.67. Dinitrobenzen: Là hợp chất hữu cơ tồn tại ba đồng phân (o-, m-, và p-). Là hợp chất hữu cơ dạng tinh thể rắn, màu trắng đến vàng, có mùi đặc trưng, hòa tan trong dung môi hữu cơ. Công thức hóa học: C6H4(NO2)2. Danh pháp theo IUPAC: 1,2-dinitrobenzene; 1,3-dinitrobenzene; 1,4-dinitrobenzene. Tên khác: o-isonaer benzene; o-dinitro-; benzene; 1,2- dinitro; o-dinitrobenceno (Tây Ban Nha); 1,2-dinitrobenzene;1,2-dinitrobenzol; 1,2-DNB. m-isomer: Benzene; m-dinitro-; benzene; 1,3-dinitro-; m-dinitrobenceno (Tây Ban Nha); 1,3-dinitrobenzene; 1,3- dinitrobenzol; 1,3-DNB. p-isomer: Benzene; p-dinitro-; benzene; 1,4-dinitro-; p-dinitrobenceno (Tây Ban Nha); 1,4-dinitrobenzene; 1,4- dinitrobenzol; dithaneA-4; 1,4-DNB.

1.3.68. Dinitrotoluen (DNT): Là hợp chất hữu cơ tồn tại ở thể rắn, màu vàng nhạt; hòa tan ở trong rượu, ete, benzen và aceton. Công thức hóa học: CH3C6H3(NO2)2. Tên khác: Methyldinitrobenzene.

1.3.69. Giới hạn tiếp xúc ca làm việc (TWA - Time Weighted Average): Là giá trị nồng độ của một chất trong không khí môi trường lao động, tính trung bình theo thời lượng tiếp xúc 8 giờ/ca, 40 giờ/tuần làm việc mà không được phép để người lao động tiếp xúc vượt quá ngưỡng này.

Giá trị giới hạn cho TWA còn được sử dụng khi một chất không có quy định giới hạn tiếp xúc ngắn - STEL: Nếu nồng độ thời điểm trong ca làm việc vượt quá 3 lần giá trị TWA thì thời lượng tiếp xúc với nồng độ này không được vượt quá 30 phút. Trong suốt ca làm việc, nồng độ tiếp xúc tại bất cứ thời điểm nào không được vượt quá 5 lần giá trị TWA cho dù mức tiếp xúc trung bình 8 giờ không vượt giới hạn TWA.

1.3.70. Giới hạn tiếp xúc ngắn (STEL - Short Term Exposure Limit): Là giá trị nồng độ của một chất trong không khí môi trường lao động, tính trung bình theo thời lượng 15 phút, mà không được phép để người lao động tiếp xúc vượt quá ngưỡng này. Nếu nồng độ chất trong môi trường lao động nằm trong khoảng giữa mức giới hạn TWA và STEL, không được phép để người lao động tiếp xúc quá 15 phút mỗi lần và không nhiều hơn 4 lần trong ca làm việc, khoảng cách giữa các lần trên 60 phút.

Giới hạn tiếp xúc ngắn áp dụng đối với các yếu tố hóa học có thể gây kích ứng da, niêm mạc; ức chế hoặc kích thích thần kinh trung ương; tổn thương mô không hồi phục.

1.3.71. Thời lượng đo: Là khoảng thời gian cho một lần đo hoặc lấy mẫu yếu tố hóa học trong ca làm việc.

1.3.72. Thời lượng tiếp xúc: Là khoảng thời gian người lao động làm việc tiếp xúc với yếu tố hóa học trong ca làm việc.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.74. CAS (Chemical Abstracts Service): Mã số đăng ký yếu tố hoá học của Hiệp hội hoá chất Mỹ.

1.3.75. IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry): Hiệp hội quốc tế về hoá học thuần tuý và ứng dụng.

1.3.76. IARC (International Agency for Research on Cancer): Cơ quan quốc tế nghiên cứu về ung thư. Theo độc tính gây ung thư, IARC chia các chất hóa học theo 5 nhóm sau:

Nhóm 1: Chất (hoặc hỗn hợp) chắc chắn gây ung thư cho người.

Nhóm 2A: Chất (hoặc hỗn hợp) có nguy cơ cao gây ung thư cho người.

Nhóm 2B: Chất (hoặc hỗn hợp) có thể gây ung thư cho người.

Nhóm 3: Chất (hoặc hỗn hợp) không xếp loại vào tác nhân có thể gây ung thư cho người.

Nhóm 4: Chất (hoặc hỗn hợp) không gây ung thư cho người.

1.3.77. NIOSH (National Institute for Occupational Saferty and Health): Viện quốc gia về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp - Hoa Kỳ.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

2.1. Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép các yếu tố hóa học tại nơi làm việc

Bảng 1. Giá trị giới hạn tiếp xúc tối đa cho phép các yếu tố hóa học tại nơi làm việc

Đơn vị tính: mg/m3

STT

Tên yếu tố hóa học

Tên tiếng Anh

Công thức hóa học

Phân tử lượng

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Giới hạn tiếp xúc ca làm việc (TWA)

Giới hạn tiếp xúc ngắn (STEL)

Nhóm độc tính theo IARC

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(8)

(9)

1.

Acrolein

Acrolein

CH2CHCHO

56,0

107-02-8

0,25

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

2.

Acrylamid

Acrylamide

CH2CHCONH2

71,1

79-06-1

0,03

0,2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.

Acrylonitril

Acrylonitrile

CH2CHCN

53,1

107-13-1

4,3

21,5

2B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Amyl acetat

Amyl acetate

CH3COOC5H11

130,2

628-63-7

266

525

-

5.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Phthalic anhydride

C6H4(CO)2O

148,1

85-44-9

2

3

-

6.

Antimon

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Sb

121,8

7440-36-0

0,5

-

-

7.

ANTU

ANTU

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



202,3

86-88-4

0,3

1,5

-

8.

Asphalt (dạng khói)

Asphalt (fume)

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8052-42-4

5

10

-

9.

Aceton cyanohydrin

Acetone cyanohydrin

CH3C(OH)CNCH3

85,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

4

-

10.

Acetonitril

Acetonitrile

CH3CN

41,1

75-05-8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



100

-

11.

Acid formic

Formic acid

HCOOH

46,0

64-18-6

9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

12.

Acid methacrylic

Methacrylic acid

CH2=C(CH3)COOH

86,1

79-41-4

70

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13.

Hydro nitrat

Nitric acid

HNO3

63,0

7697-37-2

5

10

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trihydro phosphat

Phosphoric acid

H3PO4

98,0

7664-38-2

1

3

-

15.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Picric acid

HOC6H2(NO2)3

229,1

88-89-1

0,1

0,2

-

16.

Acid trichloroacetic

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



C2HCl3O2

163,3

76-03-9

7

-

2B

17.

Azinphos methyl

Azinphos methyl

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



317,3

86-50-0

0,2

-

-

18.

Bạc và các hợp chất hòa tan

Silver and soluble compounds

Ag (kim loại)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



7440-22-4

0,01

-

-

19.

Benomyl (bụi toàn phần)

Benomyl (inhalable dust)

C14H18N4O3

290,4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

-

-

20.

Benzidin

Benzidine

NH2C6H4C6H4NH2

184,3

92-87-5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

1

21.

Benzoyl peroxide

Benzoyl peroxide

(C6H5CO)2O2

242,2

94-36-0

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

22.

Benzyl chloride

Benzyl chloride

C6H5CH2Cl

126,6

100-44-7

5

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23.

Beryli và các hợp chất

Beryllium and compounds

Be (kim loại)

9,0

7440-41-7

0,002

-

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Brom

Bromine

Br2

159,8

7726-95-6

0,7

2

-

25.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,3-Butadiene

CH2CHCHCH2

54,1

106-99-0

20

40

1

26.

n-Butyl acetat

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



CH3COO(CH2)3CH3

116,2

123-86-4

710

950

-

27.

Butyl acrylat

Butyl acrylate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



128,2

141-32-2

55

-

3

28.

Carbofuran

Carbofuran

C12H15NO3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1563-66-2

0,1

-

-

29.

Calci carbonat (bụi toàn phần)

Calcium carbonate (inhalable dust)

CaCO3

100,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

-

-

30.

Calci hydroxide (bụi toàn phần)

Calcium hydroxide (inhalable dust)

Ca(OH)2

74,0

1305-62-0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

-

31.

Calci oxide

Calcium oxide

CaO

56,0

1305-78-8

2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

32.

Calci silicat (bụi toàn phần)

Calcium silicate (inhalable dust)

CaSiO3

116,2

1344-95-2

10

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33.

Calci sulfat dihydrat (bụi toàn phần)

Calcium sulfate dihydrate (inhalable dust)

CaSO4.2H2O

172,2

13397-24-5

6

-

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calci cyanamid

Calcium cyanamide

CaCN2

80,1

156-62-7

0,5

1

-

35.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,6- Hexanolactam
(dust)

C6H11NO

113,1

105-60-2

1

3

3

36.

Caprolactam
(d
ạng hơi)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



C6H11NO

113,1

105-60-2

20

40

3

37.

Captan

Captan

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



300,5

133-06-2

5

-

3

38.

Carbaryl

Carbaryl

CH3NHCOOC10H7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63-25-2

5

-

3

39.

Catechol

Catechol

C6H6O2

110,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

45

2B

40.

Chì tetraethyl

Tetraethyl lead

Pb(C2H5)4

323,4

78-00-2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

3

41.

Chì và các hợp chất vô cơ

Lead and inorganic compounds

Pb (kim loại)

207,2

7439-92-1

0,05

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2B

42.

Chloroacetaldehyd

Chloroacetaldeh yde

ClCH2CHO

78.5

107-20-0

3

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43.

Chlor dioxide

Chlorine dioxide

ClO2

67,4

10049-04-4

0,3

0,9

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chloroacetophenol

Chloroacetophe none

C6H5COCH2Cl

154,5

532-27-4

0,3

-

-

45.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Chlorobenzene

C6H5Cl

112,5

108-90-7

100

200

-

46.

Chloropren

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



C4H5Cl

88,5

126-99-8

36

-

2B

47.

Cresol

Cresols, all isomers

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



108,1

1319-77-3

22

-

-

48.

Crotonaldehyd

Crotonaldehyde

CH3CH=CHCHO

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4170-30-3

5

10

3

49.

Cumen

Cumene

C6H5CH(CCH3)2

120,2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



245

-

2B

50.

Dầu khoáng
(dạng sương)

Mineral (mist)

-

-

8012-95-1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

-

51.

Dầu mỏ (napthas)

Petroleum distillatles (naphtha)

-

-

8002-05-9

350

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3

52.

Dầu thông

Turpentine

C10H16

136,0

8006-64-2

560

840

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53.

Dầu thực vật
(dạng sương - bụi to
àn phần)

Vegetable oil (mist)

-

-

68956-68-3

10

-

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dung môi Stoddard

Stoddard solvent

-

-

8052-41-3

525

-

-

55.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Soapstone (respirable dust)

3MgO.4SiO2.H2O

379,3

-

1

-

-

56.

Đá talc
(b
ụi toàn phần)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3MgO.4SiO2.H2O

379,3

-

2

-

-

57.

Demeton

Demeton, all isomer

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



258,3

8056-48-3
126-75-0

0,1

0,3

-

58.

Diazinon

Diazinon

C12H21N2O3PS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33-41-5

0,1

0,2

2A

59.

Diboran

Diborane

B2H6

27,6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,1

0,2

-

60.

Dibutyl phthalat

Di-n-butyl phthalate

C6H4(COOC4H9)2

278,3

84-74-2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10

-

61.

1,1-Dichloroethan

1,1-Dichloroethane

CH3CHCl2

98,9

75-34-3

400

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

62.

1,1-Dichloroethylen

1.1-Dichloroethene

CH2=CCl2

96,9

75-35-4

8

16

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63.

Dichlorvos

Dichlorvos

(CH3O)2P(O)OCH=CCl2

220,9

62-73-7

1

3

2B

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dicrotophos

Dicrotophos

C8H16NO5P

237,1

141-66-2

0,25

-

-

65.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Dimethylamine

(CH3)2NH

45,0

124-40-3

18

-

-

66.

Dimethylformamid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



O=CHN(CH3)2

73,1

68-12-2

30

60

3

67.

1,1-Dimethylhydrazin

1,1- Dimethylhydrazine

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



60,1

57-14-7

0,2

0,5

2B

68.

Dimethyl sulfat

Dimethyl sulfate

(CH3O)2SO2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77-78-1

0.5

1,0

 

69.

Dinitrobenzen

Dinitrobenzene

C6H4(NO2)2

168,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,0

-

-

70.

Dinitrotoluen (DNT)

Dinitrotoluene (DNT)

CH3C6H3(NO2)2

182,2

25321-14-6

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

2B; 3

Ghi chú: dấu (-) Không xác định hoặc không quy định

2.2. Công thức chuyển đổi nồng độ ppm (part per million) của chất phân tích (dạng hơi, khí) trong không khí ra nồng độ mg/m3

Trong đó:

- C (mg/m3): Nồng độ chất phân tích trong không khí tính bằng mg/m3.

- ppm: Nồng độ chất phân tích trong không khí có đơn vị đo là ppm.

- Wm: Trọng lượng phân tử chất phân tích.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.3. Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc điều chỉnh cho thời lượng tiếp xúc quá 8 giờ/ngày

Được quy định, tính theo công thức sau:

Trong đó:

- TWAn: Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc điều chỉnh cho thời lượng tiếp xúc quá 8 giờ/ngày làm việc (mg/m3).

- TWA: Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc tính theo thời lượng tiếp xúc 8 giờ/ngày (mg/m3) được quy định tại Bảng 1 (Mục 2.1, Phần II) tương ứng với từng loại hóa chất.

- h: Số giờ tiếp xúc thực tế trong 1 ngày (h > 8).

2.4. Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc điều chỉnh cho thời lượng tiếp xúc quá 40 giờ/tuần làm việc

Được quy định, tính theo công thức sau:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trong đó:

- TWAt: Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc điều chỉnh cho thời lượng tiếp xúc quá 40 giờ trong 1 tuần làm việc (mg/m3).

- TWA: Giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc tính theo thời lượng tiếp xúc 8 giờ/ngày và 40 giờ/tuần làm việc (mg/m3) được quy định tại Bảng 1 (Mục 2.1, Phần II) tương ứng với từng loại hóa chất.

- H: Số giờ tiếp xúc thực tế (H>40) trong 1 tuần làm việc.

2.5. Cách tính giá trị tiếp xúc ca làm việc thực tế

2.5.1. Tính giá trị tiếp xúc ca làm việc khi tổng thời lượng đo tương đương tổng thời lượng tiếp xúc

Giá trị tiếp xúc ca làm việc được tính theo công thức sau :

TWAtt = (C1 .T1 + C2.T2 +...+ Cn.Tn): T

Trong đó:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- C1; C2;...;Cn: Nồng độ thực tế (mg/m3) tương ứng với thời lượng đo T1;T2;...; Tn (phút).

+ Đo, lấy mẫu có thể tiến hành một lần với thời lượng đo kéo dài bằng thời gian tiếp xúc trong ca làm việc nếu nồng độ hóa chất thấp.

+ Đo, lấy mẫu có thể chia nhiều lần (2,3,4,..., n lần), thời lượng đo mỗi lần có thể khác nhau tùy thuộc vào nồng độ yếu tố hóa học để tránh quá tải trên giấy lọc hoặc công cụ lấy mẫu nhưng tổng thời lượng đo bằng tổng thời lượng tiếp xúc.

- T: Tổng thời lượng tiếp xúc (tính theo phút).

+ Nếu tổng thời lượng tiếp xúc dưới hoặc bằng 8 giờ/ngày thì được tính theo 8 giờ và T bằng 480 (tính theo phút).

+ Nếu tổng thời lượng tiếp xúc trên 8 giờ/ngày thì T là thời lượng tiếp xúc thực tế.

Có thể tiến hành đo, lấy mẫu với tổng thời lượng đo tối thiểu bằng 80% thời lượng tiếp xúc. Khi đó T là tổng thời lượng đo (tính theo phút). Trong trường hợp này, mức tiếp xúc ở khoảng thời gian còn lại sẽ được xem như tương đương với mức tiếp xúc ở khoảng thời gian đã được đo, lấy mẫu.

Ví dụ: Một (hoặc một nhóm) công nhân làm việc một ngày có 6 giờ tiếp xúc với formaldehyde, nồng độ trung bình đo được trong 6 giờ là 0,8 mg/m3; 2 giờ còn lại nghỉ hoặc làm việc ở vị trí khác không tiếp xúc với formaldehyde. Trường hợp này cách tính TWAtt như sau:

TWAtt = (0,8mg/m3 x 6x60 phút + 0mg/m3 x 2x60 phút) : 480 phút = 0,6mg/m3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trường hợp do điều kiện lao động sản xuất hoặc yêu cầu kỹ thuật lấy mẫu, có thể lấy mẫu thời điểm để đánh giá tiếp xúc ca làm việc như sau:

Dựa vào quy trình sản xuất, dự đoán từng khoảng thời gian trong đó sự phát sinh phát tán yếu tố hóa học tương đối ổn định, sau đó lấy mẫu ngẫu nhiên đại diện cho từng khoảng thời gian đó. Số lượng và độ dài của khoảng thời gian phụ thuộc vào mức độ dao động của sự phát sinh, phát tán yếu tố hóa học trong ca làm việc. Trường hợp phát sinh, phát tán gây ô nhiễm yếu tố hóa học được dự đoán là tương đối đồng đều trong cả ca làm việc thì số lượng khoảng thời gian có thể bằng 2 (n = 2) với độ dài của mỗi khoảng thời gian bằng nhau và bằng 1/2 tổng thời lượng tiếp xúc.

Giá trị tiếp xúc ca làm việc được tính theo công thức sau:

TWAtt = (C1.K1 + C2.K2 +...+ Cn.Kn) : T

Trong đó:

- TWAtt: Giá trị tiếp xúc ca làm việc thực tế (mg/m3).

- C1; C2;...; Cn: Nồng độ trung bình (mg/m3) trong khoảng thời gian K1; K2;...; Kn (phút).

- K1; K2;...; Kn: Các khoảng thời gian trong ca làm việc (phút). Tổng các khoảng thời gian K1 + K2 + ... + Kn bằng tổng thời gian ca làm việc.

- T: Tổng thời lượng tiếp xúc (tính theo phút).

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



+ Nếu tổng thời lượng tiếp xúc trên 8 giờ/ngày thì T là thời lượng tiếp xúc thực tế.

Tính nồng độ trung bình (C1; C2;...; Cn) trong các khoảng thời gian ca làm việc, theo công thức sau:

Cx = (N1 + N2 +...+ Nn) : n

Trong đó:

- Cx: Nồng độ trung bình trong 1 khoảng thời gian ca làm việc, khoảng thời gian x (mg/m3).

- N1; N2;...; Nn: Nồng độ đo được tại các thời điểm thứ 1,2,...,n trong khoảng thời gian x (mg/m3).

- n: Tổng số mẫu đo ngẫu nhiên trong khoảng thời gian X. (n≥2).

Thời lượng đo của các mẫu thời điểm phải bằng nhau.

Ví dụ: Tại một phân xưởng, qua khảo sát ban đầu cho thấy sự phát tán amonia là tương đối đồng đều trong ca làm việc 8 giờ, chia khoảng thời gian đo làm 2 (mỗi khoảng thời gian là 4 giờ). Đo ngẫu nhiên 2 thời điểm đại diện cho 4 giờ đầu được 2 giá trị là 14 mg/m3 và 13 mg/m3 và đo ngẫu nhiên 2 thời điểm đại diện cho 4 giờ sau được 2 giá trị là 17 mg/m3 và 18 mg/m3.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



TWAtt = {[(14+13)mg/m3: 2] x 4x60 phút + [(17+18)mg/m3: 2] x 4x60 phút} : 480 phút = 15,5mg/m3.

3. PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH

3.1. Xác định nồng độ các yếu tố hóa học bằng cách lựa chọn và tuân thủ phương pháp quy định trong bảng 2 dưới đây

Bảng 2. Phương pháp xác định

TT

Tên yếu tố hóa học

Số hiệu tiêu chuẩn, phương pháp

Hệ số chuyển đổi

(1)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(3)

(4)

1.

Acrolein

NIOSH 2501
OSHA 52

-

2.

Acrylamid

OSHA21; OSHA PV2004

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.

Acrylonitril

NIOSH 1604
OSHA 37

-

4.

Amyl acetat

NIOSH 1450

-

5.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



OSHA 90

-

6.

Antimon

NIOSH 7301; NIOSH 7303
OSHA ID121; OSHA ID125G;
OSHA ID206

-

7.

ANTU

NIOSH S276 (II-5)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



8.

Asphalt (dạng khói)

NIOSH 5042

-

9.

Aceton cyanohydrin

NIOSH 2506

-

10.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 1606

-

11.

Acid formic

NIOSH 2011

-

12.

Acid methacrylic

OSHA PV2005

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



13.

Hydro nitrat

NIOSH 7907
OSHA ID165SG

-

14.

Trihydro phosphat

NIOSH 7908
OSHA ID165SG

-

15.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH S228 (II-4)

-

16.

Acid tricloacetic

OSHA PV2017

-

17.

Azinphos methyl

NIOSH 5600
OSHA PV2087

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



18.

Bạc và các hợp chất hòa tan

NIOSH 7300; NIOSH 7301;
NIOSH 9102
OSHA ID121; OSHA ID206;
OSHA ID125G

-

19.

Benomyl (bụi toàn phần)

NIOSH 0500; NIOSH 5601
OSHA PV2107

-

20.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5509
OSHA 65

-

21.

Benzoyl peroxide

NIOSH 5009

-

22.

Benzyl chloride

NIOSH 1003

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



23.

Beryli và các hợp chất

NIOSH 7102; NIOSH 7300;
NIOSH 7301; NIOSH 7303
OSHA ID125G; OSHA ID206

-

24.

Brom

NIOSH 6011
OSHA ID108

-

25.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 1024
OSHA 56

-

26.

n-Butylacetat

NIOSH 1450

-

27.

Butyl acrylat

OSHA PV2011

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



28.

Carbofuran

NIOSH 5601

-

29.

Calci carbonat (bụi toàn phần)

NIOSH 7020; NIOSH 7303
OSHA ID121

2,5

30.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 7020
OSHA ID121

1,85

31.

Calci oxide

NIOSH 7020; NIOSH 7303
OSHA ID121

1,4

32.

Calci silicat (bụi toàn phần)

NIOSH 7020
OSHA ID121

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33.

Calci sulfat dihydrat (bụi toàn phần)

NIOSH 0500

-

34.

Calci cyanamid

NIOSH 0500

-

35.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



OSHA PV2012

-

36.

Caprolactam (dạng hơi)

OSHA PV2012

-

37.

Captan

NIOSH 5601

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



38.

Carbaryl

NIOSH 5006; NIOSH 5601
OSHA 63

-

39.

Catechol

OSHA PV2014

-

40.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 2533

-

41.

Chì và các hợp chất vô cơ

NIOSH 7082; NIOSH 7105;
NIOSH 7300; NIOSH 7301;
NIOSH 7303; NIOSH 7700;
NIOSH 7701; NIOSH 7702
OSHA ID121; OSHA ID125G;
OSHA ID206

-

42.

Chloroacetaldehyd

NIOSH 2015
OSHA 76

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



43.

Chlor dioxide

OSHA ID126SGX; OSHA ID202

-

44.

Chloroacetophenol

NIOSH P&CAM 291 (II-5)
OSHA PV2182

-

45.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 1003

-

46.

Chloropren

NIOSH 1002
OSHA 112

-

47.

Cresol

NIOSH 2546
OSHA 32

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



48.

Crotonaldehyd

NIOSH 3516
OSHA 81

-

49.

Cumen

NIOSH 1501
OSHA PV 2137

-

50.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5026; NIOSH 5524

-

51.

Dầu mỏ (napthas)

NIOSH 1550

-

52.

Dầu thông

NIOSH 1551

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



53.

Dầu thực vật (dạng sương - bụi toàn phần)

NIOSH 0500

-

54.

Dung môi Stoddard

NIOSH 1550

-

55.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 0600

-

56.

Đá talc (bụi toàn phần)

NIOSH 0500

-

57.

Demeton

NIOSH 5514

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



58.

Diazinon

NIOSH 5600
OSHA 62

-

59.

Diboran

NIOSH 6006

-

60.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5020
OSHA 104

-

61.

1,1-Dichloroethan

NIOSH 1003

-

62.

1,1-Dichloroethylen

NIOSH 1003

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63.

Dichlorvos

NIOSH P&CAM295 (II-5)
OSHA 62

-

64.

Dicrotophos

NIOSH 5600
OSHA PV 2099

-

65.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 2010
OSHA 34

-

66.

Dimethylformamid

NIOSH 2004
OSHA 66

-

67.

1,1 - Dimethylhydrazin

NIOSH 3515

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68.

Dimethyl sulfat

NIOSH 2524
OSHA PV2147

-

69.

Dinitrobenzen

NIOSH S214 (II-4)

-

70.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



OSHA 44

-

Ghi chú:

1) (-): Không quy định

2) Với những chất có quy định hệ số chuyển đổi:

Kết quả Nồng độ yếu tố hóa học (cột 2) = Kết quả phân tích theo phương pháp quy định (cột 3) x Hệ số chuyển đổi (cột 4).

3.2. Trường hợp vì lý do an toàn hay kỹ thuật của điều kiện sản xuất không thể lấy mẫu hoặc nồng độ yếu tố hóa học thấp thì có thể xác định nồng độ các yếu tố hóa học bằng máy đo điện tử hiện số theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo quy chuẩn này và đáp ứng yêu cầu đánh giá tại Mục 2.5, Phần II Quy định kỹ thuật của quy chuẩn này và các quy định khác có liên quan.

4. QUY ĐỊNH QUẢN LÝ

4.1. Việc quan trắc định kỳ môi trường lao động với yếu tố hóa học trong Bảng 1 của quy chuẩn này phải được thực hiện bởi tổ chức đáp ứng các yêu cầu, điều kiện về năng lực quan trắc môi trường lao động theo quy định đại Nghị định số 44/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật An toàn, vệ sinh lao động về hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động, huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và quan trắc môi trường lao động; Nghị định số 140/2018/NĐ-CP ngày 08 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung các nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh và thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội và các quy định khác của pháp luật.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN

5.1. Các cơ sở có người lao động tiếp xúc với yếu tố hóa học có trong Bảng 1 của quy chuẩn này phải định kỳ quan trắc yếu tố hóa học này trong môi trường lao động, thực hiện các biện pháp kiểm soát yếu tố có hại, bảo vệ sức khỏe người lao động theo các quy định của pháp luật.

5.2. Tổ chức thực hiện quan trắc môi trường lao động với các yếu tố hóa học chịu trách nhiệm về kết quả quan trắc, đảm bảo tính trung thực trong hoạt động quan trắc; tiến hành quan trắc theo các nguyên tắc, quy trình phù hợp với quy định của pháp luật.

6. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

6.1. Cục Phòng bệnh, Bộ Y tế chủ trì, phối hợp với các cơ quan chức năng có liên quan hướng dẫn, triển khai và tổ chức thực hiện quy chuẩn này.

6.2. Trường hợp các tiêu chuẩn quốc gia, tiêu chuẩn quốc tế, văn bản quy phạm pháp luật được viện dẫn trong quy chuẩn này sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì áp dụng theo quy định của văn bản mới.

 

PHỤ LỤC 1.

KỸ THUẬT XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ YẾU TỐ HÓA HỌC TRONG KHÔNG KHÍ BẰNG THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
(Ban hành kèm theo QCVN 01:2025/BYT ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Nồng độ yếu tố hóa học được xác định dựa trên sự phát hiện của các loại sensor (hồng ngoại, điện hóa, quang ion hóa...) của thiết bị đo khi tương tác với yếu tố hóa học có trong không khí. Kết quả được hiển thị bằng đơn vị mg/m3 hoặc ppm.

2. Phương pháp xác định

2.1. Thiết bị, dụng cụ

- Máy đo điện tử hiện số.

+ Độ nhạy: Tối thiểu bằng 10% giá trị giới hạn tiếp xúc ca làm việc.

+ Đo được nồng độ yếu tố hóa học trung bình theo thời gian.

- Máy đo phải được hiệu chuẩn định kỳ tối thiểu 1 lần/năm.

2.2. Các bước tiến hành

a. Chuẩn bị thiết bị tại phòng thí nghiệm trước khi đi hiện trường

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy.

- Hiệu chỉnh máy đo theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị với từng loại máy.

b. Tiến hành đo tại hiện trường

- Xác định vị trí điểm đo: Khu vực người lao động làm việc.

- Lắp pin vào thiết bị (nếu cần). Bật máy để kiểm tra tình trạng hoạt động của máy rồi tắt máy.

+ Thiết bị hoặc đầu ống hút đặt ở chiều cao ngang tầm hô hấp của người lao động, thông thường từ 1,5 đến 1,8m so với mặt sàn, vuông góc với nguồn phát sinh hóa chất. Có thể cầm thiết bị bằng tay hoặc đặt trên chân giá đỡ.

- Bật máy đo: Đo liên tục theo thời gian đã định hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

+ Kết thúc thời gian đo, đọc và ghi lại giá trị trung bình của lần đo hiển thị trên màn hình của máy, tắt máy. Ghi lại điều kiện lao động và tình trạng sản xuất trong thời gian đo.

Lưu ý. Không sử dụng máy đo điện tử trong môi trường có độ ẩm cao (trên 95%), phun các chất kết dính như sơn, dầu mỡ, keo... vì làm hư hỏng các mạch điện tử và làm bẩn các sensor trong buồng đo.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Kết quả nồng độ yếu tố hóa học là giá trị trung bình của lần đo hiển thị trên màn hình của máy.

3. Bảo quản thiết bị

- Sau mỗi lần đo tại hiện trường, máy đo được vệ sinh sạch sẽ bên trong và ngoài máy bằng các dụng cụ chuyên dụng đi kèm theo máy của nhà sản xuất.

- Tháo pin khỏi máy (nếu sử dụng pin rời) khi bảo quản trong phòng.

- Bảo quản máy trong phòng có kiểm soát độ ẩm từ 40 - 80%. Nhiệt độ phòng từ 20 - 30°C.

Nếu không sử dụng máy trong thời gian dài, định kỳ 2 tuần/lần bật máy chạy kiểm tra hoạt động từ 5-10 phút/lần.

QCVN 01:2025/BYT

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON PERMISSIBLE EXPOSURE LIMIT VALUE OF 70 CHEMICALS AT THE WORKPLACE

Foreword

The QCVN 01:2025/BYT is compiled by the Drafting Board for the National Technical Regulation on occupational hygiene, approved by the Vietnam Administration of Disease Prevention, appraised by the Ministry of Science and Technology, and promulgated by the Ministry of Health under Circular No. 09/2025/TT-BYT dated April 28, 2025.

 

NATIONAL TECHNICAL REGULATION ON PERMISSIBLE EXPOSURE LIMIT VALUE OF 70 CHEMICALS AT THE WORKPLACE

1. GENERAL REGULATIONS

1.1. Scope

This Regulation regulates the permissible exposure limit value of 70 chemicals at the workplace including: Acrolein, Acrylamide, Acrylonitrile, Amyl acetate, Phthalic anhydride, Antimony, ANTU, Asphalt (fume), Acetone cyanohydrin, Acetonitrile, Formic acid, Methacrylic acid, Nitric acid, Trihydroxy phosphate, Picric acid, Trichloroacetic acid, Azinphos-methyl, Silver and compounds, Benomyl (inhalable dust), Benzidine, Benzoyl peroxide, Benzyl chloride, Beryllium and compounds, Bromine, 1,3-Butadiene, n-Butyl acetate, Butyl acrylate, Carbofuran, Calcium carbonate (inhalable dust), Calcium hydroxide (inhalable dust), Calcium oxide, Calcium silicate (inhalable dust), Calcium Sulfate dihydrate (inhalable dust), Calcium cyanamide, 1,6- Hexanolactam (dust), 1,6- Hexanolactam (vapor), Captan, Carbaryl, Catechol, Tetraethyl lead, Lead and inorganic compounds, Chloroacetaldehyde, Chlorine dioxide, Chloroacetophenone, Chlorobenzene, 2-Chlorobuta-1,3-dien, Cresol, Crotonaldehyde, Cumene, Mineral (mist), Petroleum distillates (naphta), Turpentine, Vegetable oil (mist-inhalable dust), Stoddard solvent, Soapstone (respirable dust), Soapstone (inhalable dust), Demeton, Diazinon, Diborane, Dibutyl phthalate, 1,1-Dichloroethane, 1,1-Dichloroethylene, Dichlorvos, Dicrotophos, Dimethylamine, Dimethylformamide, 1,1-Dimethylhydrazine, Dimethyl sulfate, Dinitrobenzenes, Dinitrotoluene (DNT)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



This Regulation applies to state management authorities on occupational environment; authorities and organizations involved in occupational environmental monitoring; authorities and individuals conducting activities involving chemical substances in the workplace.

1.3. Definitions

For the purposes of this Regulation, the terms below shall be construed as follows:

(Vietnamese names of chemicals shall comply with regulations in Vietnamese Standards TCVN 5529:2010 Chemical terms - Basic principle and Vietnamese Standards TCVN 5530:2010 Chemical terms - Nomenclature of chemical elements and compounds).

1.3.1. Acrolein is a colorless, highly flammable liquid compound with a foul odor. Its chemical formula is CH2CHCHO, and its IUPAC name is 2-propenal. Other names of Acrolein include acraldehyde, acrylic aldehyde, allyl aldehyde, ethylene aldehyde, and acrylaldehyde.

1.3.2. Acrylamide is a white, odorless, crystalline solid compound that is soluble in water. Its chemical formula is CH2CHCONH2, and its IUPAC name is 2-propenamide. Other names of Acrylamide include acrylamide monomer and propenamide.

1.3.3. Acrylonitrile is a colorless or yellow, highly volatile liquid compound with a pungent odor. Its chemical formula is CH2CHCN, and its IUPAC name is 2-propenenitrile. Other names of Acrylonitrile include acrylonitrile monomer, AN, cyanoethylene, propenenitrile, and VCN.

1.3.4. Amyl acetate is a liquid organic compound with a banana and apple-like scent. Its chemical formula is CH3COOC5H11, and its IUPAC name is Pentyl ethanoate. Other names of Amyl acetate include acetic acid n-amyl ester, acetic acid pentyl ester, n-amyl acetate, amyl ethanoate, and apple seed oil.

1.3.5. Phthalic anhydride is a colorless solid organic compound. Its chemical formula is C6H4(CO)2O, and its IUPAC name is 2-benzofuran-1,3-dione. Another name for anhydrid phthalic is isobenzofuran-1,3-dione.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.7. ANTU is a crystalline, powdery, odorless, white or gray organic compound,. Its chemical formula is C10H7NHC(NH2)S. Its IUPAC name is Naphthalen-1-ylthiourea. Other names of ANTU include 1-(1-naphthyl)-2-thiourea, dirax, 1-naphthylthiourea, anturat, rattrack, smeesana, alrato, alpha-naphthylthiourea, and 1-naphthyl thiourea.

1.3.8. Asphalt (fume) is a mixture of heavy hydrocarbons with a complex composition, tar-like dark brown color, and waterproof. It is softened and melted when being heated. Until now, the exact and complete composition and structure of Asphalt have not been fully determined. Asphalt mixtures with sand, gravel, and crushed stone are used for road paving (Asphalt is also known as road tar). Other names of Asphalt include asphaltum, bitumen, petroleum asphalt, petroleum bitumen, road asphalt, roofing asphalt, and road tar.

1.3.9. Acetone cyanohydrin is a colorless, liquid organic compound with an almond-like odor. Its chemical formula is CH3C(OH)CNCH3. Its IUPAC name is 2-hydroxy-2-methylpropanenitrile. Other names of Aceton cyanohydrin include Cyanohydrin-2-propanone, α-hydroxyisobutyronitrile, and 2-hydroxy-2-methyl-propionitrile.

1.3.10. Acetonitrile is a colorless, liquid organic compound with a aromatic odor. Its chemical formula is CH3CN. Its IUPAC name is Acetonitrile. Other names of Acetonitrile include Cyanomethane, ethyl nitrile, methanecarbonitrile, methyl cyanide, and MeCN.

1.3.11. Formic acid is a colorless, liquid compound, a weak acid. Its chemical formula is HCOOH. Its IUPAC name is Formic acid. Other names of Formic acid include Carbonous acid, formylic acid, hydrogen carboxylic acid, hydroxy(oxo)methane, metacarbonoic acid, oxocarbinic acid, and oxomethanol.

1.3.12. Methacrylic acid is a viscous, colorless, organic compound with an unaromatic odor, soluble in warm water and can be mixed with most organic solvents. Its chemical formula is CH2=C(CH3)COOH. Its IUPAC name is 2-methylprop-2-enoic acid. Other names of Methacrylic acid include Methacrylic acid, 2-methyl-2-propenoic acid, α-methacrylic acid, 2-methylacrylic acid, and 2-methylpropenoic acid.

1.3.13. Nitric acid is a colorless, liquid inorganic compound that emits strong fumes in moist air. Its chemical formula is HNO3. Its IUPAC name is Nitric acid. Other names of Nitric acid include Aqua fortis, spirit of niter, eau forte, hydrogen nitrate, and acidum nitricum.

1.3.14. Trihydroxy phosphate is a colorless crystalline solid compound that is soluble in ethanol and water in any proportion. Its chemical formula is H3PO4. Its IUPAC name is Phosphoric acid; trihydroxidooxidophosphorus. Other names include Orthophosphoric acid and trihydroxylphosphine oxide.

1.3.15. Picric acid is a yellow crystalline compound with a bitter taste, known as one of the strongest acidic compounds of phenol. Similar to other nitrate-containing compounds (such as TNT), Picric acid is an explosive. Its chemical formula is HOC6H2(NO2)3. Its IUPAC name is 2,4,6-Trinitrophenol. Other names of Picric acid include Acid carbasetic, phenoltrinitrateacid, picronitric, trinitrophenol, 2,4,6-trinitro-1-phenol, 2-hydroxy-1,3,5-trinitrobenzene, tnp, and melinite.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.17. Azinphos-methyl is a dark orange crystalline compound used as an insecticide. Its chemical formula is (CH3O)2P(S)SCH2(N3C7H4O). Its IUPAC name is O,O-dimethyl S-[(4-oxo-1,2,3-benzotriazin-3(4H)yl)methyl] phosphorodithioate. Other names of Azinphos-methyl include Guthion, azinphosmethyl, and azinphos.

1.3.18. Silver and soluble compounds: Silver is a transition metal that is white in color, soft, and has high electrical and thermal conductivity. Its chemical symbol is Ag, and its IUPAC name is Silver. Some soluble compounds of silver include Silver acetate, silver bromate, silver bromide, silver carbonate, silver chloride, silver chromate, silver cyanide, silver dichromate, silver hydroxide, silver iodate, silver iodide, silver nitrite, silver oxalate, silver sulfate, silver sulfide, and silver thiocyanate.

1.3.19. Benomyl (inhalable dust) is a white crystalline compound. Its chemical formula is C14H18N4O3. Its IUPAC name is 1-(butylcarbamoyl)-1H-1,3-benzimidazol-2-yl methylcarbamate.

1.3.20. Benzidine is a crystalline powdery compound that can be yellow-gray, gray-red, or white in color. Its chemical formula is NH2C6H4C6H4NH2. Its IUPAC name is 1,1'-biphenyl]-4,4'-diamine. Other names of Benzidine include Di-phenylamine, diphenylamine, 4,4'-bianiline, 4,4'-biphenyldiamine, 1,1'-biphenyl-4,4'-diamine, 4,4'-diaminobiphenyl, p-diaminodiphenyl, and p-benzidine.

1.3.21. Benzoyl peroxide is a white granular compound with the odor of benzaldehyde. It is poorly soluble in water but soluble in acetone. Its chemical formula is (C6H5CO)2O2. Its IUPAC name is Benzoic peroxyanhydride. Other names of Benzoyl peroxide include Benzoperoxide and dibenzoyl peroxide (DBPO).

1.3.22. Benzyl chloride is a colorless liquid compound. Its chemical formula is C6H5CH2Cl. Its IUPAC name is (chloromethyl)benzene. Other name for Benzyl chloride is α-chlorotoluene.

1.3.23. Beryllium and compounds: Beryllium is an alkaline earth metal that is gray, lightweight, and brittle. Its chemical symbol is Be. Some compounds of Beryllium include beryllium-aluminum alloy, beryllium chloride, beryllium fluoride, beryllium hydroxide, beryllium sulfate, beryllium sulfate tetrahydrate, beryllium oxide, beryllium carbonate, beryllium nitrate, beryllium nitrate trihydrate, beryllium nitrate tetrahydrate, beryllium phosphate, beryllium silicate, and zinc beryllium silicate.

1.3.24. Bromine is a red-brown liquid that emits fumes at room temperature and easily vaporizes. Its chemical formula is Br2.

1.3.25. 1,3-Butadiene is a colorless gas organic and easily condenses into the liquid state. Its chemical formula is CH2CHCHCH2. Its IUPAC name is Buta-1,3-diene. Other names of 1,3-Butadiene include Biethylene, erythrene, divinyl, vinylethylene, bivinyl, and butadiene.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.27. Butyl acrylate is a colorless liquid organic compound. Its chemical formula is CH2=CHCOOC4H9. Its IUPAC name is Butyl prop-2-enoate. Other names of Butyl acrylate include Butyl ester of acrylic acid and butyl-2-propenoate.

1.3.28. Carbofuran is an odorless solid crystalline compound with a white or slightly gray color. Its chemical formula is C12H15NO3. Its IUPAC name is 2,2-dimethyl-2,3-dihydro-1-benzofuran-7-yl methylcarbamate. Other names of Carbofuran include Furadan, curater, and furacarb.

1.3.29. Calcium carbonate (inhalable dust) is a white odorless powdery compound. Its chemical formula is CaCO3. Its IUPAC name is Calcium carbonate. Other names of Calcium carbonate include Calcite, aragonite, chalk, lime (material), limestone, marble, oyster, pearl, whiting, and atomite.

1.3.30. Calcium hydroxide (inhalable dust) is a white or gray-white, odorless, powdery compound. Its chemical formula is Ca(OH)2. Its IUPAC name is Calcium hydroxide. Other names of Calcium hydroxide include Slaked lime, milk of lime, calcium(II) hydroxide, pickling lime, hydrated lime, portlandite, calcium hydrate, and calcium dihydroxide.

1.3.31. Calcium oxide is an odorless, white, crystalline, solid compound at room temperature. Its chemical formula is CaO. Its IUPAC name is Calcium oxide. Other names of Calcium oxide include Quicklime, burnt lime, unslaked lime, pebble lime, and calcia.

1.3.32. Calcium silicate (inhalable dust) is a white, ordorless, crystalline, solid compound at room temperature. Its chemical formula is CaSiO3. Its IUPAC name is Calcium silicate. Other names of Calcium silicate include Dicalcium silicate, calcium orthosilicate, belite, calcium monosilicate, calcium hydrosilicate, calcium metasilicate, grammite, micro-cell, silene, and silicic acid calcium salt.

1.3.33. Calcium Sulfate dihydrate (inhalable dust) is a white or nearly white, odorless, crystalline, solid compound. Its chemical formula is CaSO4.2H2O. Its IUPAC name is Calcium(II) sulfate dihydrate. Other names of Calcium Sulfate dihydrate include Gypsum, gypsum stone, hydrated calcium sulfate, and mineral white.

1.3.34. Calcium cyanamide is a colorless solid compound in the form of powder or crystals. It may turn gray or black when contaminated. Its chemical formula is CaCN2. Its IUPAC name is Calcium cyanamide. Other names of Calcium cyanamide include Calcium carbimide, cyanamide, cyanamide calcium salt, lime nitrogen, nitrogen lime, and nitrolime.

1.3.35. 1,6- Hexanolactam is a compound in the form of powder or vapor with an unaromatic odor. Its chemical formula is C6H11NO. Its IUPAC name is Azepan-2-one. Other names of 1,6- Hexanolactam include 1-Aza-2-cycloheptanone, 2-azacycloheptanone, ε-1,6- Hexanolactam, capron PK4, cyclohexanone iso-oxime, extrom 6N, hexahydro-2-azepinone, hexahydro-2H-azepin-2-one, hexanolactam, hexano-6-lactam, and aminocaproic lactam.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.37. Carbaryl is a solid, white, odorless, crystalline compound, and slightly soluble in water. Its chemical formula is CH3NHCOOC10H7. Its IUPAC name is Naphthalen-1-yl methylcarbamate. Other names of Carbaryl include Sevin, α-naphthyl n-methylcarbamate, and 1-naphthyl methylcarbamate.

1.3.38. Catechol is a white or colorless, crystalline compound with a slight phenol odor. Its chemical formula is C6H6O2. Its IUPAC name is Benzene-1,2-diol. Other names of Catechol include Pyrocatechol, 1,2-benzenediol, 2-hydroxyphenol, 1,2-dihydroxybenzene, o-benzenediol, and o-dihydroxybenzene.

1.3.39. Tetraethyl lead is a colorless, liquid compound and has a aromatic odor. Its chemical formula is Pb(C2H5)4. Its IUPAC name is Tetraethylplumbane. Other names of Tetraethyl lead include Lead tetraethyl, tetraethyl lead, and tetra-ethyl lead.

1.3.40. Lead and inorganic compounds: Lead is a odorless, gray, powdery or lump-like soft substance. Its chemical formula is Pb. Its IUPAC name is Lead. Other names of Lead include Lead metal, lead element, lead flake, and plumbumlead. Inorganic compounds of lead include lead oxides and lead salts.

1.3.41. Chloroacetaldehyde is a colorless, liquid organic compound with a pungent odor. Its chemical formula is ClCH2CHO. Its IUPAC name is Chloroacetaldehyde. Other names of Chloroacetaldehyde include 2-Chloroacetaldehyde and 2-chloroethanal.

1.3.42. Chlorine dioxide is a yellow, liquid inorganic compound. Its chemical formula is ClO2. Its IUPAC name is Chlorine dioxide. Other names of Chlorine dioxide include Chlorine oxide and chlorine peroxide.

1.3.43. Chloroacetophenone is a white, crystalline compound, and insoluble in water at room temperature. Its chemical formula is C6H5COCH2Cl. Its IUPAC name is 2-chloro-1-phenylethan-1-one. Other names of Chloroacetophenone include 2-Chloro-1-phenylethanone, α-chloroacetophenone, 2-chloroacetophenone, chloromethyl phenyl ketone, and chenyl chloromethyl ketone.

1.3.44. Chlorobenzene is an aromatic solvent compound. Its chemical formula is C6H5Cl. Its IUPAC name is Chlorobenzene. Other names of Chlorobenzene include Benzene chloride, monochlorobenzene, phenyl chloride, and chlorobenzol.

1.3.45. 2-Chlorobuta-1,3-dien is a colorless, liquid compound. Its chemical formula is C4H5Cl. Its IUPAC name is 2-Chlorobuta-1,3-dien. Other names of 2-Chlorobuta-1,3-dien include 2-Chlorobuta-1,3-diene and 2-chloro-1,3-butadiene.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.47. Crotonaldehyde is an organic compound. Its chemical formula is CH3CH=CHCHO. Its IUPAC name is Crotonaldehyde. Other names of Crotonaldehyde include 2-Butenal, β-methyl acrolein, and propylene aldehyde.

1.3.48. Cumene is a hydrocarbon consisting of an aromatic ring and a propyl group, and is a component of crude oil and refined fuels. Its chemical formula is C6H5CH(CH3)2. Its IUPAC name is Cumene. Other names of Cumeme include Cumol, isopropyl cumene, and 2-phenyl propane.

1.3.49. Mineral (mist): Mineral or paraffin oil is a colorless, odorless, light mixture of high alkanes derived from mineral sources, particularly the distillation fraction of crude oil. Other names include Heavy mineral oil mist, paraffin oil mist, and white mineral oil mist.

1.3.50. Petroleum distillates (naphta) are a dense liquid mixture of organic chemicals. They primarily consist of hydrocarbon compounds, mainly alkane-based, with a diverse range of components. Other names include Aliphatic petroleum naphtha, petroleum naphtha, and rubber solvent.

1.3.51. Turpentine is a colorless liquid with a characteristic odor. Its chemical formula is C10H16. Its IUPAC name is Turpentine. Other names of Turpentine include Gumspirits, gum turpentine, spirits of turpentine, steam distilled turpentine, sulfate wood turpentine, turps, and wood turpentine.

1.3.52. Vegetable oil (mist - inhalable dust) is oil extracted from plants. It is also known as vegetable mist.

1.3.53. Stoddard solvent is a colorless liquid with an aromatic scent similar to kerosene. Other names of Stoddard solvent include dry cleaning safety solvent, mineral spirits, petroleum solvent, and spotting naphtha.

1.3.54. Soapstone is a bright gray, odorless crystal. Its chemical formula is 3MgO.4SiO2.H2O. Other names of Soapstone include massive talc, Soapstone silicate, and steatite.

1.3.55. Demeton is a light brown, liquid compound with a sulfur-like odor. It is insoluble in water, and a type of phosphorothioate insecticides. Its chemical formula is (C2H5O)2PSOC2H4SC2H5. Its IUPAC name is 0,0-diethyl S-[2-(ethylsulfanyl)ethyl] phosphorothioate. Other names of Demeton include Demeton thiol, izosystox, bay 10756, bayer 10756, bayer 8169, demetona (Spanish), demeton-O, demeton-S, demox, denox, diethoxy thiophosphoric acid ester of 2-ethylmercaptoethanol, O,O-diethyl-2-ethylmercaptoethyl thiophosphate, diethoxythiophosphoric acid, O,O-diethyl S-2-(ethylthio)ethyl phosphorothioate mixed with phosphorothioic acid, O,O-diethyl O-2-(ethylthio)ethyl ester, E-1059, ENT 17295, mercaptophos (USSR), phosphorothioic acid, O,O-diethyl O-2-(ethylthio)ethyl ester mixed with O,O-diethyl S-2-(ethylthio)ethyl phosphorothioate, systemox, systox, UL demeton-S, bay 18436, bayer 18436, bayer 25/154.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.57. Diborane is a colorless gas compound with a characteristic sweet odor. It is highly flammable. Its chemical formula is B2H6. Its IUPAC name is Diborane. Other names of Diborane include Boroethane, boron hydride, diborane hexanhydride, diborano (Spanish), and diboron hexahydride.

1.3.58. Dibutyl phthalate is a colorless or yellow, viscous, organic compound with a light aromatic odor. Its chemical formula is C6H4(COOC4H9)2. Its IUPAC name is Dibutyl benzene-1,2-dicarboxylate. Other names of Dibutyl phthalate include Di-n-butyl phthalate; butyl phthalate; n-butyl phthalate; 1,2-benzenedicarboxylic acid dibutyl ester; o-benzenedicarboxylic acid dibutyl ester; DBP; palatinol C; elaol; dibutyl 1,2-benzene-dicarboxylate; benzene-o-dicarboxylic acid di-n-butyl ester; bis-n-butyl phthalate; BUFA; genoplast B; hexaplas M/B; kodaflex dibutyl phthalate (DBP); morflex-240; NLA-10.

1.3.59. 1,1-Dichloroethane is a colorless, viscous, organic compound with a chloroform-like odor. It is slightly soluble in water but miscible with most organic solvents. Its chemical formula is CH3CHCl2. Its IUPAC name is 1,1-dichloroethane. Other names include Ethylidene dichloride; ethylidene chloride; CFC-150a; 1,1-DCA; asymmetrical dichloroethane; 1,1-ethylidene dichloride; geminal dichloroethane; aethylidenchlorid (German); asym- dichloroethane; chlorinated hydrochloric ether; chlorure d’ethylidene (French); dichloromethylethane.

1.3.60. 1,1-Dichloroethylene is a liquid or gas, organic compound with a chloroform-like odor. It is poorly soluble in water but easily soluble in organic solvents. Its chemical formula is CH2=CCl2. Its IUPAC name is 1,1-dichloroethene. Other names include 1,1-DCE; vinylidene chloride; vinylidene dichloride; asymmetrical dichloroethane; VDC; vinylidene chloride(II); vinylidine chloride(II); ethene; 1,1-dichloro-; ethylene; 1,1- dichloro-; NCl- 054262; sconatex; asym-dichloroethylene.

1.3.61. Dichlorvos is a colorless or amber, liquid, organic compound with a light aromatic odor. It is flammable, and slightly soluble in water. Dichlorvos is an organophosphate widely used as an insecticide. Its chemical formula is (CH3O)2P(O)OCH=CCl2. Its IUPAC name is 2,2-dichlorovinyl dimethyl phosphate. Other names include DDVP; vapona; apavap; astrobot; atgard; atgard V; bay 19149; bayer 19149; benfos; bibesol; brevinyl; brevinyl E 50; canogard; cekusan; chlorvinphos; cyanophos; cypona; DDVF; DDVP (Insecticide); dedevap; deriban; derribante; DES; devikol; dichlofos; dichlorman; 2,2-dichloroethenol dimethyl phosphate; 2,2-dichloroethenyl dimethyl phosphate.

1.3.62. Dicrotophos is an amber, liquid, organic compound with an ester-like odor. It is flammable, and soluble in water. Dicrotophos is an organophosphate acetylcholinesterase inhibitor used as an insecticide. Its chemical formula is C8H16NO5P. Its IUPAC name is (2E)-4-(dimethylamino)-4-oxobut-2-en-2-yl dimethyl phosphate. Other names include Bidrin; bidirl; carbicron; carbicrin; 2-dimethyl-cis-2-dimethylcarbamoyl-1-methylvinylphosphate; diapadrin; dicron; ektafos; carbomicron; ciba 709; dicroptophos; didrin; 3-(dimethoxyphosphinyloxy)-N; N-dimetyl [e] crotonamit.

1.3.63. Dimethylamine is a liquid or gas, organic compound with a strong fishy or ammonia-like odor. It is soluble in water. Its chemical formula is (CH3)2NH. Its IUPAC name is N-methylmethanamine. Other names include Al3-15638-X; N,N-dimethylamine; dimethylamine; anhydrous; DMA; methanamine; n-methyl-.

1.3.64. Dimethylformamide is a colorless, liquid, organic compound with amines-like odor. It is flammable and soluble in water. Its chemical formula is O=CHN(CH3)2. Its IUPAC name is N,N-dimethylformamide. Other names include DMF; Al3-03311; N-dimethylformamide; N,N-dimethylmethanamide; dimetilformamida (Spanish); DMFA; dynasolve 100; formamide; N,N-dimethyl-; formic acid; amide; N,N-dimethyl-; N-formyldimethylamine; NCl-060913; NSC-5356; U-4224; weld-on P-70 primer.

1.3.65. 1,1-Dimethylhydrazine is a colorless, liquid, organic compound with amines-like odor. It will turn yellow upon exposure to air. It is soluble in water, miscible with ethanol and petroleum ether, and flammable in vapor form. Its chemical formula is (CH3)2NNH2. Its IUPAC name is 1,1-dimethylhydrazine. Other names include Dimazine; dimazin; dimethylhydrazine; asym-dimethylhydrazine; N,N-dimethylhydrazine; U-dimethylhydrazine; hydrazine; 1,1-dimethyl.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.67. Dinitrobenzenes are organic compounds that exist in three isomers (o-, m-, and p-). They are white or yellow, crystalline, solid, organic compounds with a characteristic odor. It is soluble in organic solvents. The chemical formula is C6H4(NO2)2. IUPAC names include 1,2-dinitrobenzene; 1,3-dinitrobenzene; 1,4-dinitrobenzene. Other names: o-isonaer benzene; o-dinitro-; benzene; 1,2-dinitro; o-dinitrobenceno (Spanish); 1,2-dinitrobenzene; 1,2-dinitrobenzol; 1,2-DNB. m-isomer: Benzene; m-dinitro-; benzene; 1,3-dinitro-; m-dinitrobenceno (Spanish); 1,3-dinitrobenzene; 1,3-dinitrobenzol; 1,3-DNB. p-isomer: Benzene; p-dinitro-; benzene; 1,4-dinitro-; p-dinitrobenceno (Spanish); 1,4-dinitrobenzene; 1,4-dinitrobenzol; dithaneA-4; 1,4-DNB.

1.3.68. Dinitrotoluene (DNT) is a light yellow, solid, organic compound. It is soluble in alcohol, ether, benzene, and acetone. Its chemical formula CHCH(NO). Other name of DNT is Methyldinitrobenzene.

1.3.69. TWA - Time Weighted Average is the average concentration of a substance in the workplace air. It is determined based on exposure duration of 8 hours per shift or 40 hours per workweek, which employees must not be exposed to beyond this threshold.

The limit value for TWA is also applied when a substance has no specified Short Term Exposure Limit (STEL). If the concentration at any point during a work shift exceeds 3 times the TWA value, the exposure duration to this concentration must not exceed 30 minutes. Throughout the work shift, the exposure concentration at any point must not exceed 5 times the TWA value even if the average 8-hour exposure does not exceed the TWA limit.

1.3.70. STEL - Short Term Exposure Limit is the concentration value of a substance in the workplace air. It is the average value over a 15-minute period, which employees must not be exposed to beyond this threshold. If the concentration of the substance in the workplace environment is between the TWA and STEL limits, employees must not be exposed for more than 15 minutes per instance and no more than 4 times during a work shift with at least 60 minutes between each instance.

STEL applies to chemicals that may cause skin or mucous membrane irritation, suppression or stimulation of the central nervous system, or irreversible tissue damage.

1.3.71. Measurement duration is the period of time for a single measurement or sampling of a chemical during a work shift.

1.3.72. Exposure duration is the period of time during which an employee is exposed to a chemical during a work shift.

1.3.73. Discrete sampling is a measurement or sample taken at a specific point of time, over a short period with a minimum duration of 15 minutes.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.3.75. IUPAC: International Union of Pure and Applied Chemistry

1.3.76. IARC: International Agency for Research on Cancer. Based on carcinogenicity, IARC classify chemicals into the following 05 types:

Group 1: Carcinogenic to humans.

Group 2A: Probably carcinogenic to humans.

Group 2B: Possibly carcinogenic to humans.

Group 3: Not classifiable as to its carcinogenicity to humans.

Group 4: Probably not carcinogenic to humans.

1.3.77. NIOSH: National Institute for Occupational Saferty and Health.

1.3.78. OSHA: Occupational Safety and Health Administration.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.1. Permissible exposure limit value of 70 chemicals at the workplace

Table 1. Permissible exposure limit value of 70 chemicals at the workplace

Unit of calculation: mg/m3

No.

Chemical

Chemical formula

Molecular mass

CAS number

TWA

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



IARC’s group of carcinogenicity

(1)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Acrolein

CH2CHCHO

56,0

107-02-8

0,25

0,8

3

2.

Acrylamide

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



71,1

79-06-1

0,03

0,2

2A

3.

Acrylonitrile

CH2CHCN

53,1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4,3

21,5

2B

4.

Amyl acetate

CH3COOC5H11

130,2

628-63-7

266

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

5.

Phthalic anhydride

C6H4(CO)2O

148,1

85-44-9

2

3

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Antimony

Sb

121,8

7440-36-0

0,5

-

-

7.

ANTU

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



202,3

86-88-4

0,3

1,5

-

8.

Asphalt (fume)

-

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

10

-

9.

Acetone cyanohydrin

CH3C(OH)CNCH3

85,1

75-86-5

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

10.

Acetonitrile

CH3CN

41,1

75-05-8

50

100

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Formic acid

HCOOH

46,0

64-18-6

9

18

-

12.

Methacrylic acid

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



86,1

79-41-4

70

-

-

13.

Nitric acid

HNO3

63,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

10

-

14.

Phosphoric acid

H3PO4

98,0

7664-38-2

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

15.

Picric acid

HOC6H2(NO2)3

229,1

88-89-1

0,1

0,2

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Trichloacetic Acid

C2HCl3O2

163,3

76-03-9

7

-

2B

17.

Azinphos methyl

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



317,3

86-50-0

0,2

-

-

18.

Silver and soluble compounds

Ag (metal)

107,8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,01

-

-

19.

Benomyl (inhalable dust)

C14H18N4O3

290,4

17804-35-2

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

20.

Benzidine

NH2C6H4C6H4NH2

184,3

92-87-5

0,008

-

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Benzoyl peroxide

(C6H5CO)2O2

242,2

94-36-0

5

10

3

22.

Benzyl chloride

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



126,6

100-44-7

5

-

-

23.

Beryllium and compounds

Be (metal)

9,0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,002

-

1

24.

Bromine

Br2

159,8

7726-95-6

0,7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

25.

1,3-Butadiene

CH2CHCHCH2

54,1

106-99-0

20

40

1

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



n-Butyl acetate

CH3COO(CH2)3CH3

116,2

123-86-4

710

950

-

27.

Butyl acrylate

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



128,2

141-32-2

55

-

3

28.

Carbofuran

C12H15NO3

221,3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,1

-

-

29.

Calcium carbonate (inhalable dust)

CaCO3

100,0

471-34-1

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

30.

Calcium hydroxide (inhalable dust)

Ca(OH)2

74,0

1305-62-0

5

-

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Calcium oxide

CaO

56,0

1305-78-8

2

4

-

32.

Calcium silicate (inhalable dust)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



116,2

1344-95-2

10

-

-

33.

Calcium sulfate dihydrate (inhalable dust)

CaSO4.2H2O

172,2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6

-

-

34.

Calcium cyanamide

CaCN2

80,1

156-62-7

0,5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

35.

1,6- Hexanolactam

C6H11NO

113,1

105-60-2

1

3

3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1,6- Hexanolactam
(Vapor)

C6H11NO

113,1

105-60-2

20

40

3

37.

Captan

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



C9H8Cl3NO2S

300,5

133-06-2

5

-

3

38.

Carbaryl

CH3NHCOOC10H7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



63-25-2

5

-

3

39.

Catechol

C6H6O2

110,1

120-80-9

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



45

2B

40.

Tetraethyl lead

Pb(C2H5)4

323,4

78-00-2

0,075

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41.

Lead and inorganic compounds

Pb (metal)

207,2

7439-92-1

0,05

0,1

2B

42.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



ClCH2CHO

78.5

107-20-0

3

-

-

43.

Chlorine dioxide

ClO2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



10049-04-4

0,3

0,9

-

44.

Chloroacetophenone

C6H5COCH2Cl

154,5

532-27-4

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

-

45.

Chlorobenzene

C6H5Cl

112,5

108-90-7

100

200

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46.

2-Chlorobuta-1,3-dien

C4H5Cl

88,5

126-99-8

36

-

2B

47.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



CH3C6H4OH

108,1

1319-77-3

22

-

-

48.

Crotonaldehyde

CH3CH=CHCHO

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



4170-30-3

5

10

3

49.

Cumene

C6H5CH(CCH3)2

120,2

98-82-8

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

2B

50.

Mineral (mist)

-

-

8012-95-1

5

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51.

Petroleum distillatles (naphtha)

-

-

8002-05-9

350

-

3

52.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



C10H16

136,0

8006-64-2

560

840

-

53.

Vegetable oil (mist)

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



68956-68-3

10

-

-

54.

Stoddard solvent

-

-

8052-41-3

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

-

55.

Soapstone (respirable dust)

3MgO.4SiO2.H2O

379,3

-

1

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56.

Soapstone

3MgO.4SiO2.H2O

379,3

-

2

-

-

57.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(C2H5O)2PSOC2H4 SC2H5

258,3

8056-48-3
126-75-0

0,1

0,3

-

58.

Diazinon

C12H21N2O3PS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



33-41-5

0,1

0,2

2A

59.

Diborane

B2H6

27,6

9287-45-7

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0,2

-

60.

Di-n-butyl phthalate

C6H4(COOC4H9)2

278,3

84-74-2

5

10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61.

1,1-Dichloroethane

CH3CHCl2

98,9

75-34-3

400

1000

-

62.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



CH2=CCl2

96,9

75-35-4

8

16

3

63.

Dichlorvos

(CH3O)2P(O)OCH=CCl2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



62-73-7

1

3

2B

64.

Dicrotophos

C8H16NO5P

237,1

141-66-2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

-

65.

Dimethylamine

(CH3)2NH

45,0

124-40-3

18

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66.

Dimethylformamide

O=CHN(CH3)2

73,1

68-12-2

30

60

3

67.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



(CH3)2NNH2

60,1

57-14-7

0,2

0,5

2B

68.

Dimethyl sulfate

(CH3O)2SO2

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



77-78-1

0.5

1,0

 

69.

Dinitrobenzene

C6H4(NO2)2

168,1

528-29-0 (o-)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



-

-

70.

Dinitrotoluene (DNT)

CH3C6H3(NO2)2

182,2

25321-14-6

1,5

-

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Note: (-) means unidentified or not specified

2.2. The formula for converting the concentration of a chemical (in the form of vapor, gas) in the air from ppm (parts per million) to mg/m3

Where:

- C (mg/m3): The concentration of the chemical in the air measured in mg/m3.

- ppm: The concentration of the chemical in the air measured in parts per million (ppm).

- Wm: Molecular weight of the chemical.

- 24,45: The volume of a gas molecule measured in liters under standard conditions (25°C, 1 atm).

2.3. The adjusted permissible exposure limit for prolonged exposure exceeding 8 hours per day.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Where:

- TWAn : The adjusted permissible exposure limit for prolonged exposure exceeding 8 hours per day (mg/m3).

- TWA: The permissible exposure limit based on an 8-hour daily exposure (mg/m3) as prescribed in Table 1 (Section 2.1, Part II) corresponding to each type of chemical.

- h: The actual number of hours of exposure in one day (h > 8).

2.4. The adjusted permissible exposure limit for prolonged exposure exceeding 40 hours per week.

The following formula shall be used:

Where:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- TWA: The permissible exposure limit based on an 8-hour daily and 40-hour weekly exposure (mg/m3) as regulated in Table 1 (Section 2.1, Part II) corresponding to each type of chemical.

- H: The actual number of hours of exposure (H>40) in one workweek.

2.5. Calculation method for actual exposure

2.5.1. The exposure value during the work shift when the total measurement duration is equivalent to the total exposure duration

The actual exposure shall be calculated as follows:

TWAtt = (C1 .T1 + C2.T2 +...+ Cn.Tn):T

Where:

- TWAtt: The actual exposure (mg/m3).

- C1, C2, ..., Cn: The actual concentration (mg/m3) corresponding to the measurement durations T1, T2, ..., Tn (minutes).

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



+ Sampling and measurement may be divided into multiple times (2, 3, 4,..., n times), with the duration of each measurement varying depending on the chemical concentration to avoid overloading on the filter paper or sampling tool. The total measurement duration is equal to the total exposure duration.

- T: The total exposure duration (minutes).

+ If the total exposure duration is less than or equal to 8 hours per day, the exposure value is calculated as for 8-hour and T equals 480 (in minutes).

+ If the total exposure duration is over 8 hours per day, T is the actual exposure duration.

Sampling and measurement shall be conducted with minimum total measurement duration equal to 80% of the exposure duration. In this case, T is the total measurement duration (in minutes). During the remaining time, the exposure level will be considered equivalent to the level during the measured and sampled time.

Example: One (or a group of) worker(s) works for 6 hours in a day with exposure to formaldehyde. The average measured concentration of formaldehyde during the 6 hours is 0.8 mg/m3; the remaining 2 hours are either resting or working in a location without exposure to formaldehyde. In this case, TWAtt is calculated as follows:

TWAtt = (0,8mg/m3 x 6x60 minutes + 0mg/m3 x 2x60 minutes) : 480 minutes = 0,6mg/m3

2.5.2. The exposure value during the work shift when the total measurement duration is less than the total exposure duration

In cases where the working conditions or technical requirements do not allow for convenient sampling, discrete sampling shall be carried out for assessment of exposure during the work shift:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



The exposure value during the work shift shall be calculated as follows:

TWAtt = (C1 .T1 + C2.T2 +...+ Cn.Tn):T

Where:

- TWAtt: The actual exposure (mg/m3).

- C1; C2; ...; Cn: The average concentration (mg/m3) over the time intervals K1; K2; ...; Kn (minutes).

- K1; K2; ...; Kn: The time intervals within the work shift (minutes). The sum of the time intervals K1 + K2 + ... + Kn equals the total duration of the work shift.

- T: The total exposure duration (minutes).

+ If the total exposure duration is less than or equal to 8 hours per day, the exposure value is calculated as for 8-hour and T equals 480 (in minutes).

+ If the total exposure duration is over 8 hours per day, T is the actual exposure duration.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Cx = (N1 + N2 +...+ Nn) : n

Where:

- Cx: The average concentration within a time interval of the work shift, interval x (mg/m3).

- N1; N2; ...; Nn: The measured concentrations at time points 1, 2, ..., n within the time interval x (mg/m3).

- n: The total number of randomly samples within the time interval X. (n≥2).

The duration of each discrete sampling must be equal.

Example: Based on the initial survey in a workshop, the dispersion of ammonia is relatively uniform throughout an 8-hour work shift. It divided into two measurement intervals of 4 hours each. Two random measurements representing the first 4 hours yielded values of 14 mg/m3 and 13 mg/m3, while two random measurements representing the last 4 hours yielded values of 17 mg/m3 and 18 mg/m3.

In this case, TWAtt is calculated as follows:

TWAtt = {[(14+13)mg/m3: 2] x 4x60 minutes + [(17+18)mg/m3: 2] x 4x60 minutes} : 480 minutes = 15,5mg/m3.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



3.1. The concentration of chemicals shall be determined by selecting and complying with the methods prescribed in Table 2 below:

Article 2. Methods for determination

No.

Chemical

Number of standard, method

Conversion rate

(1)

(2)

(3)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



1.

Acrolein

NIOSH 2501

-

2.

 Acrylamide

OSHA21; OSHA PV2004

-

3.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 1604
OSHA 37

-

4.

Amyl acetate

NIOSH 1450

-

5.

Phthalic anhydride

OSHA 90

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



6.

Antimony

NIOSH 7301; NIOSH 7303

-

7.

ANTU

NIOSH S276 (II-5)

-

8.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5042

-

9.

Acetone cyanohydrin

NIOSH 2506

-

10.

Acetonitrile

NIOSH 1606

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



11.

Formic acid

NIOSH 2011

-

12.

Methacrylic acid

OSHA PV2005

-

13.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 7907
OSHA ID165SG

-

14.

Phosphoric acid

NIOSH 7908
OSHA ID165SG

-

15.

Picric acid

NIOSH S228 (II-4)

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



16.

Trichloacetic Acid

OSHA PV2017

-

17.

Azinphos methyl

NIOSH 5600
OSHA PV2087

-

18.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 7300; NIOSH 7301;
NIOSH 9102
OSHA ID121; OSHA ID206;
OSHA ID125G

-

19.

Benomyl (inhalable dust)

NIOSH 0500; NIOSH 5601
OSHA PV2107

-

20.

Benzidine

NIOSH 5509
OSHA 65

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



21.

Benzoyl peroxide

NIOSH 5009

-

22.

Benzyl chloride

NIOSH 1003

-

23.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 7102; NIOSH 7300;
NIOSH 7301; NIOSH 7303
OSHA ID125G; OSHA ID206

-

24.

Bromine

NIOSH 6011
OSHA ID108

-

25.

1,3-Butadiene

NIOSH 1024
OSHA 56

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



26.

n-Butyl acetate

NIOSH 1450

-

27.

Butyl acrylate

OSHA PV2011

-

28.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5601

-

29.

Calcium carbonate (inhalable dust)

NIOSH 7020; NIOSH 7303
OSHA ID121

2,5

30.

Calcium hydroxide (inhalable dust)

NIOSH 7020
OSHA ID121

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



31.

Calcium oxide

NIOSH 7020; NIOSH 7303
OSHA ID121

1,4

32.

Calcium silicate (inhalable dust)

NIOSH 7020
OSHA ID121

2,9

33.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 0500

-

34.

Calcium cyanamide

NIOSH 0500

-

35.

1,6- Hexanolactam (dust)

OSHA PV2012

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



36.

1,6- Hexanolactam (vapor)

OSHA PV2012

-

37.

Captan

NIOSH 5601

-

38.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5006; NIOSH 5601
OSHA 63

-

39.

Catechol

OSHA PV2014

-

40.

Tetraethyl lead

NIOSH 2533

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



41.

Lead and inorganic compounds

NIOSH 7082; NIOSH 7105;
NIOSH 7300; NIOSH 7301;
NIOSH 7303; NIOSH 7700;
NIOSH 7701; NIOSH 7702
OSHA ID121; OSHA ID125G;
OSHA ID206

-

42.

Chloroacetaldehyde

NIOSH 2015
OSHA 76

-

43.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



OSHA ID126SGX; OSHA ID202OSHA
ID126SGX; OSHA ID20

-

44.

Chloroacetophenone

NIOSH P&CAM 291 (II-5) PV2182

-

45.

Chlorobenzene

NIOSH 1003

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



46.

2-Chlorobuta-1,3-dien

NIOSH 1002
OSHA 112

-

47.

Cresols, all isomers

NIOSH 2546
OSHA 32

-

48.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 3516
OSHA 81

-

49.

Cumene

NIOSH 1501
OSHA PV 2137

-

50.

Mineral (mist)

NIOSH 5026; NIOSH 5524

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



51.

Petroleum distillatles (naphtha)

NIOSH 1550

-

52.

Turpentine

NIOSH 1551

-

53.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 0500

-

54.

Stoddard solvent

NIOSH 1550

-

55.

Soapstone (respirable dust)

NIOSH 0600

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



56.

Soapstone

NIOSH 0500

-

57.

Demeton, all isomer

NIOSH 5514

-

58.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 5600
OSHA 62

-

59.

Diborane

NIOSH 6006

-

60.

Di-n-butyl phthalate

NIOSH 5020
OSHA 104

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



61.

1,1-Dichloroethane

NIOSH 1003

-

62.

1,1-Dichloroethylene

NIOSH 1003

-

63.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH P&CAM295 (II-5)
OSHA 62

-

64.

Dicrotophos

NIOSH 5600
OSHA PV 2099

-

65.

Dimethylamine

NIOSH 2010
OSHA 34

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



66.

Dimethylformamide

NIOSH 2004
OSHA 66

-

67.

1,1- Dimethylhydrazine

NIOSH 3515

-

68.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



NIOSH 2524
OSHA PV2147

-

69.

Dinitrobenzene

NIOSH S214 (II-4)

-

70.

Dinitrotoluene (DNT)

OSHA 44

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



Note:

1) (-):  Not determined

2) For chemicals with prescribed conversion rates:

The concentration of the chemical (column 2) = The analysis result according to the prescribed method (column 3) x Conversion rate (column 4).

3.2. In cases where sampling cannot be taken or the concentration of chemicals is low due to safety or technical reasons of production conditions, the concentration of the chemicals shall be determined by using digital measuring devices according to Appendix 1 attached to this Regulation and in conformity with the assessment requirements in Section 2.5, Part II of this Regulation and other relevant regulations.

4. MANAGEMENT REGULATION

4.1. The periodic monitoring of occupational environment with chemicals listed in Table 1 of this Regulation shall be carried out by organizations that meet the requirements and conditions for the capacity of occupational environment monitoring prescribed in Government’s Decree No. 44/2016/ND-CP dated May 15, 2016 detailing some articles of the law on occupational safety and sanitation, technical inspection of occupational safety, training of occupational safety and sanitation and monitoring of occupational environment; Decree No. 140/2018/ND-CP dated October 8, 2018 of the Government on amendments to Decrees related to business conditions and administrative procedures under the management of the Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs.

4.2. Based on the characteristics and conditions of the workplace, the generation and dispersion of pollutants at each working location require monitoring to select appropriate monitoring parameters.

5. RESPONSIBILITIES OF ORGANIZATIONS AND INDIVIDUALS

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5.2. Organizations conducting occupational environment monitoring of chemicals are responsible for the monitoring results, ensuring integrity in monitoring activities, and carrying out monitoring in accordance with principles and procedures as prescribed by law.

6. IMPLEMENTATION

6.1. The Vietnam Administration of Disease Prevention, Ministry of Health shall take charge and cooperate with relevant competent authorities to implement this Regulation.

6.2. In cases where national standards, international standards, and legislative documents referenced in this Regulation are amended or replaced, the new documents shall prevail..

 

APPENDIX 1

DETERMINATION OF THE CONCENTRATION OF CHEMICALS IN THE AIR USING DIGITAL MEASURING DEVICES
(Attached to QCVN 01:2025/BYT dated April 28, 2025 of the Minister of Health)

1. Principle

The concentration of chemicals is determined based on the detection of various types of sensors (infrared, electrochemical, ionization optical sensors, etc.) of the measuring device when interacting with the chemicals present in the air. The results are displayed in mg/m3 or ppm.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2.1. Device, equipment

- Digital measuring device.

+ The sensitivity of the device is at least 10% of permissible exposure limit value.

+ The device is able to measure the average concentration of chemicals over time.

- The measuring device must be calibrated periodically at least once a year.

2.2. Procedures

a. Prepare the device in the laboratory before going to the field site

- Check the battery of the device to ensure it is fully charged, prepare backup batteries.

- Check the operational status of the device.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



b. Carry out measuring at the field site

- Determine the measurement location: The area where the employees are working.

- Insert the battery into the device (if necessary). Turn on the device to check its operational status, then turn it off.

+ Place the device or the suction tube at the breathing zone height of the employees, typically between 1.5 to 1.8 meters above the floor, perpendicular to the source of chemical generation. The device can be handheld or placed on a tripod.

- Turn on the device: Measure continuously for the predetermined time or following the manufacturer's instructions.

+ At the end of the measurement time, read and record the average value displayed on the device screen, then turn off the device. Record the occupational and production conditions during the measurement period.

* Note: Do not use digital measuring devices in high humidity environments (above 95%); spray adhesives such as paint, grease, glue, etc. as they can damage the electronic circuits and soil the sensors in the measurement chamber.

2.3. Result

The result of the concentration of chemicals is the average value displayed on the screen of the device after the measurement.

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- After each on-site measurement, clean the inside and outside of the device using the specialized cleaning tools provided by the manufacturer.

- Remove the battery from the device (if using a removable battery) when storing it in a room.

- Store the device in a room with humidity levels between 40-80% and room temperature ranging from 20-30°C.

If the device is not used for an extended period, turn it on and run it for 5-10 minutes every two weeks to check its operation.

;

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2025/BYT về Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép đối với 70 yếu tố hóa học tại nơi làm việc

Số hiệu: QCVN01:2025/BYT
Loại văn bản: Quy chuẩn
Nơi ban hành: Bộ Y tế
Người ký: ***
Ngày ban hành: 28/04/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [2]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]

Văn bản đang xem

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2025/BYT về Giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép đối với 70 yếu tố hóa học tại nơi làm việc

Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…