Thông số |
Giá trị giới hạn |
Bước sóng, nm |
|
Loại 630 |
627 ¸ 633 |
Loại 632 |
629 ¸ 635 |
Loại 760 |
750 ¸ 766 |
Loại 830 |
825 ¸ 835 |
Loại 960 |
950 ¸ 965 |
Công suất phát/1 đầu phát, mW |
2 ¸ 5 |
Công suất phát/1 đầu phát ở khoảng cách 1cm, mW |
8 ¸ 16 |
Công suất phát/1 đầu phát ở khoảng cách 20cm, mW |
³ 4 |
Diện tích phát ở khoảng cách 10cm, cm2 |
³ 25 |
4. Phương pháp thử
4.1. Sơ đồ đo kiểm mẫu
Có thể đo kiểm các thông số bằng thiết bị đo công suất ánh sáng (Hình 1).
Hình 1 - Sơ đồ kiểm tra công suất laser
4.2. Kiểm tra công suất laser
4.2.1. Chuẩn bị
- cắm cáp nguồn vào nguồn điện lưới có điện áp 220 V, 50 Hz.
4.2.2. Tiến hành kiểm tra
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- đặt thời gian bằng các nút + hay -;
- nối đầu phát chùm tia vào máy;
- bật công tắc khởi động;
- đọc giá trị trên máy;
- ghi các kết quả đo vào phiếu kiểm tra.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8673:2011 về Máy laser chiếu ngoài - Các thông số về quang
Số hiệu: | TCVN8673:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8673:2011 về Máy laser chiếu ngoài - Các thông số về quang
Chưa có Video