Tên máy |
Thông số chính |
Dãy thông số chính |
|
1 |
2 |
3 |
|
Máy ép thân hở một tác động |
Một khuỷu |
Lực danh nghĩa KN |
25; 40; 63; 100; 160; 250; 400; 630; 1000; 1600; 2500; 4000 |
Hai khuỷu |
400; 630; 1000; 1600; 2500; 4000 |
||
Máy ép khuỷu thân kín một tác động |
Một khuỷu |
630; 1000; 1600; 2000; 2500; 3150; 4000; 5000; 6300; 8000; 10000; 12500; 16000; 20000; 25000 |
|
Hai khuỷu |
1000; 1600; 2000; 2500; 3150; 4000; 5000; 6300; 8000; 10000; 12500; 16000; 20000; 25000; 31500 |
||
Bốn khuỷu |
4000; 5000; 6300; 8000; 10000; 12500; 16000; 20000; 25000; 31500 |
||
Máy ép khuỷu thân kín hai tác động |
Một khuỷu |
Lực danh nghĩa của đầu trượt vuốt KN |
630; 1000; 1600; 2000; 2500; 3150; 4000; 5000; 6300; |
Hai khuỷu |
1600; 2000; 2500; 3150; 4000; 5000; 6300 |
||
Bốn khuỷu |
4000; 5000; 6300; 8000; 10000; |
||
Máy ép gối khuỷu dập nguội |
|
Lực danh nghĩa KN |
1000; 1600; 2500; 4000; 6300; 10000; 16000; (20000); 25000; 40000 |
Máy ép khuỷu dập nóng |
6300; 10000; 16000; 25000; (31500); 40000; 63000. |
CHÚ THÍCH: Không ưu tiên sử dụng các giá trị trong ngoặc.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4724:1989 (ST SEV 1828:1979) về Máy ép khuỷu và gối khuỷu – Dãy thông số chính
Số hiệu: | TCVN4724:1989 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1989 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4724:1989 (ST SEV 1828:1979) về Máy ép khuỷu và gối khuỷu – Dãy thông số chính
Chưa có Video