Đường kính ngoài của ổ D |
Kích thước rãnh trên vòng ngoài |
Kích thước vòng chặn đàn hồi |
|||||||||||||
D1 |
Vị trí dãnh a |
B |
R1 |
D2 |
1 |
f |
g |
||||||||
Loạt đường kính |
|||||||||||||||
8 |
9 |
||||||||||||||
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
|
|
22 |
20,8 |
20,5 |
- |
- |
1,05 |
0,9 |
0,05 |
0,8 |
0,20 |
24,8 |
2,0 |
1,85 |
0,7 |
0,6 |
2 |
24 |
22,8 |
22,5 |
26,8 |
||||||||||||
28 |
26.7 |
26,4 |
1,3 |
1,15 |
1,2 |
0,95 |
0,25 |
30,8 |
2,05 |
1,9 |
0,85 |
0,75 |
3 |
||
30 |
28,7 |
28,4 |
32,8 |
||||||||||||
32 |
30.7 |
30,4 |
1,3 |
1,15 |
- |
- |
34,8 |
||||||||
34 |
32,7 |
32,4 |
36,8 |
||||||||||||
37 |
35,7 |
35,4 |
1,7 |
1,55 |
39,8 |
||||||||||
39 |
37,7 |
37,4 |
- |
- |
41,8 |
||||||||||
40 |
38,7 |
38,4 |
1,3 |
1,15 |
- |
- |
1,2 |
0,95 |
0,25 |
42,8 |
2,05 |
1,9 |
0,85 |
0,75 |
|
42 |
40,7 |
40,4 |
1,7 |
1,55 |
44,8 |
||||||||||
44 |
42,7 |
42,4 |
- |
- |
46,8 |
4 |
|||||||||
45 |
43,7 |
43,4 |
- |
- |
1,7 |
1,55 |
47,8 |
||||||||
47 |
45,7 |
45,4 |
1,3 |
1,15 |
49,8 |
||||||||||
52 |
50,7 |
50,4 |
54,8 |
||||||||||||
55 |
53,7 |
53,4 |
- |
- |
57,8 |
||||||||||
58 |
56,7 |
56,4 |
1,3 |
1,15 |
- |
- |
60,8 |
||||||||
62 |
60,7 |
60,3 |
- |
- |
1,7 |
1,55 |
64,8 |
||||||||
65 |
63,7 |
63,3 |
1,3 |
1,55 |
- |
- |
67,8 |
||||||||
68 |
66,7 |
66,3 |
- |
- |
1,7 |
1,55 |
1,6 |
1,3 |
0,4 |
70,8 |
5 |
||||
72 |
70,7 |
70,3 |
1,7 |
1,55 |
74,8 |
||||||||||
78 |
76,2 |
75,8 |
- |
- |
82,7 |
3,25 |
3,1 |
1,12 |
1,02 |
||||||
80 |
77,9 |
77,5 |
- |
- |
2,1 |
1,9 |
84,7 |
||||||||
85 |
82,9 |
82,5 |
1,7 |
1,55 |
89,4 |
||||||||||
90 |
87,9 |
87,5 |
94,4 |
||||||||||||
95 |
92,9 |
92,5 |
99,4 |
||||||||||||
100 |
97,9 |
97,5 |
- |
- |
104,4 |
||||||||||
105 |
102,6 |
102,1 |
- |
- |
2,5 |
2,3 |
110,7 |
4,04 |
3,89 |
||||||
110 |
107,6 |
107,1 |
2,1 |
1,9 |
115,7 |
||||||||||
115 |
112.6 |
112,1 |
2,1 |
1,9 |
- |
- |
1,2 |
0,95 |
0,25 |
120,7 |
4,04 |
3,89 |
|
|
7 |
120 |
117,6 |
117,1 |
3,3 |
3,1 |
125,7 |
||||||||||
125 |
122,6 |
122,1 |
130,7 |
||||||||||||
130 |
127,6 |
127,1 |
135,7 |
||||||||||||
140 |
137,6 |
137,1 |
2,5 |
2,3 |
1,6 |
1,3 |
0,4 |
145,7 |
1,7 |
1,6 |
10 |
||||
145 |
142,6 |
142,1 |
- |
- |
150,7 |
||||||||||
150 |
147,6 |
147,1 |
2,5 |
2,3 |
155,7 |
||||||||||
165 |
161,8 |
161,3 |
3,3 |
3,1 |
3,7 |
3,5 |
1,71,5 |
4,85 |
4,7 |
||||||
175 |
171,8 |
171,3 |
- |
- |
181,5 |
||||||||||
180 |
176,8 |
176,3 |
- |
- |
3,7 |
3,5 |
186,5 |
||||||||
190 |
186,8 |
186,3 |
3,3 |
3,1 |
196,5 |
||||||||||
200 |
196,8 |
196,3 |
- |
- |
206,5 |
* Trị số tọa độ mép vát của vòng ngoài bên cạnh rãnh
rmin = 0,3
+ Khi D ≤ 78 mm đối với loạt đường kính 8
+ Khi D ≤ 47 mm đối với loạt đường kính 9
rmin = 0,5
+ Khi D ≤ 78 mm đối với loạt đường kính 8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 2 - Loạt đặc biệt nhẹ đường kính 1, loạt đường kính 2, loạt trung bình đường kính, loạt nặng đường kính 4
Kích thước tính bằng milimét
Đường kính ngoài của ổ D
Kích thước rãnh trên vòng ngoài
Kích thước vòng chặn đàn hồi
D1
Vị trí dãnh a
b
r0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
f
g
Loạt đường kính
1
2, 3, 4
Max
Min
Max
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Max
Min
Max
Min
Max
Max
Max
Min
Max
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
28,17
27,91
-
-
2,06
1,9
1,65
1,35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
34,7
3,25
3,1
1,12
1,02
3
32
30,15
29,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,9
36,7
35
33,17
32,92
39,7
37
34,77
34,52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
41,3
40
38,1
37,35
44,6
42
39,75
39,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,9
46,3
44
41,75
41,5
-
-
48,3
47
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44,35
2,46
2,31
52,7
4,04
3,89
4
50
47,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
55,7
52
49,73
49,48
2,06
1,9
57,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52,6
52,35
2,08
1,88
-
-
60,7
56
53,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
2,46
2,31
61,7
58
55,6
55,35
2,08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,28
3,07
2,2
1,9
0,6
63,7
4,04
3,89
62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59,11
67,7
1,7
1,61
65
62,6
62,1
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68
64,82
64,31
2,49
2,29
74,6
4,85
4,7
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
68,3
-
-
78,6
5
75
71,83
71,32
2,49
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81,6
80
76,81
76,3
86,6
85
81,81
81,3
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91,6
90
86,79
86,28
2,87
2,67
3,0
2,7
96,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,36
95
91,82
91,31
-
-
101,6
100
96,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,28
3,07
106,5
110
106,81
106,3
116,6
115
111,81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
121,6
120
115,22
114,71
-
-
4,06
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,4
3,1
129,7
7,21
7,06
2,82
2,72
7
125
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
119,71
2,87
2,67
134,7
130
125,22
124,71
2,87
2,67
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,86
3,4
3,1
139,7
140
135,23
134,72
3,71
3,45
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,65
149,7
145
140,23
139,73
-
-
154,7
150
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
144,73
4,9
4,65
159,7
160
155,22
154,71
169,7
170
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
163,14
5,69
5,44
3,8
3,5
182,9
9,6
9,45
3,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
180
173,66
173,15
192,9
190
183,64
183,13
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
202,9
200
193,65
193,14
5,68
5,44
112,9
Trị số tọa độ mép vát vòng ngoài bên cạnh rãnh:
r min = 0,3 mm Khi D ≤ 35 mm đối với loạt đường kính 1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
+ Khi D > 35 mm đối với loạt đường kính 1
Cho toàn bộ đường kính đối với loạt đường kính 2, 3, và 4.
PHỤ LỤC A
Kích thước vòng chặn đàn hồi ở trạng thái tự do
Hình A.1
Bảng A.1 - Loại rất nhẹ đường kính 8 và 9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
D
Đường kính trong D3
g1 (Sai lệch giới hạn theo H12)
D
Đường kính trong D3
g1 (Sai lệch giới hạn theo H12)
Danh nghĩa
Sai lệch giới hạn
Danh nghĩa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên
Dưới
Trên
Dưới
22
20,5
0
- 0,3
1,7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75,7
0
- 0,6
4,5
24
22,5
80
77,4
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,7
85
82,4
30
28,3
90
87,4
32
30,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92,4
34
32,3
100
94,7
37
35,3
105
101,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
39
37,3
119
106,9
40
38,3
115
111,9
42
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,4
120
116,9
6,3
44
42,3
3,6
125
121,8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
43,3
130
126,8
47
45,3
140
136,8
- 1,0
52
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
145
141,8
55
- 53,3
150
146,8
- 1,2
58
56,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
165
161,0
62
60,2
175
171,0
9,1
65
63,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
176,0
68
66,2
4,5
190
186,0
- 1,4
72
70,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
196,0
Bảng A.2 - Loạt đặc biệt nhẹ đường kính 1, loạt nhẹ đường kính 2, loạt trung đường kính 3, loạt nặng đường kính 4
Kích thước tính bằng milimét
D
Đường kính trong D3
g1 (Sai lệch giới hạn theo H12)
D
Đường kính trong D3
g1 (Sai lệch giới hạn theo H12)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sai lệch giới hạn
Danh nghĩa
Sai lệch giới hạn
Trên
Dưới
Trên
Dưới
30
27,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,4
2,6
80
76,2
0
- 0,6
3,6
32
29,9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
81,2
35
32,9
90
86,2
37
34,8
95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
37,8
100
96,2
- 08
42
39,5
- 0,5
110
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
41,5
115
111,2
47
44,3
3,2
120
114,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
47,3
125
119,2
52
49,4
130
124,6
55
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140
134,6
- 1,2
56
53,2
- 0,6
3,0
145
139,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55,2
150
144,5
62
59,0
2,6
160
154,5
65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
170
162,9
8,0
68
64,2
3,6
180
172,8
72
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
190
182,8
- 1,4
75
71,2
200
192,8
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3607:1981 về Ổ lăn. Rãnh trên vòng ngoài và vòng chặn đàn hồi. Kích thước
Số hiệu: | TCVN3607:1981 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1981 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 3607:1981 về Ổ lăn. Rãnh trên vòng ngoài và vòng chặn đàn hồi. Kích thước
Chưa có Video