Lỗ thông quy ước dqư |
Đường kính ngoài của ống, dng |
Ren d |
≈ L |
L1 |
Kích thước “chìa vặn” |
Khối lượng 1000 chiếc, kg, không lớn hơn |
|||
Hệ mét |
Ống |
S |
S1 |
S2 |
|||||
3 |
6 |
M12 x 1,5 |
|
30 |
31,0 |
14 |
17 |
24 |
82,39 |
4 |
8 |
M14 x 1,5 |
32,0 |
17 |
19 |
95,97 |
|||
5 |
10 |
M16 x 1,5 |
|
34 |
35,0 |
22 |
27 |
135,89 |
|
6 |
12 |
M18 x 1,5 |
37 |
36,5 |
19 |
24 |
158,20 |
||
8 |
14 |
M20 x 1,5 |
|
41 |
40,5 |
22 |
27 |
32 |
216,9 |
10 |
16 |
M22 x 1,5 |
43 |
42,0 |
24 |
30 |
251,51 |
||
13 |
20 |
M27 x 2 |
|
47 |
48,0 |
30 |
36 |
36 |
390,57 |
16 |
25 |
M33 x 2 |
1" |
54 |
54,0 |
36 |
46 |
46 |
724,01 |
20 |
30 |
M42 x 2 |
1 |
62 |
63,0 |
41 |
50 |
55 |
1084,63 |
25 |
38 |
M48 x 2 |
1 |
69 |
69,0 |
50 |
60 |
60 |
1040,97 |
Ví dụ, ký hiệu quy ước của cụm nối dqư 20 mm với:
Ren hệ mét phần vặn vào M42: cụm nối 20 - M42 TCVN 2392 : 1978;
Ren hệ in sơ phần vặn vào 1: cụm nối 20 - 1 TCVN 2392 : 1978.
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 2387 : 1978.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2392:1978 về Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống góc cuối có vòng mím Pqư 40 mn/m2 (400 kg/cm2) - Kết cấu và kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2392:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2392:1978 về Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống góc cuối có vòng mím Pqư 40 mn/m2 (400 kg/cm2) - Kết cấu và kích thước cơ bản
Chưa có Video