DH |
hH » |
Chiều dày thành S |
|||||||||
4 |
6 |
||||||||||
L » |
B » |
F* m2 |
V* m3 |
Khối lượng kg |
L » |
B » |
F* m2 |
V* m3 |
Khối lượng kg |
||
273 |
79 |
313 |
299 |
0,067 |
0,002 |
2,1 |
- |
- |
- |
- |
- |
325 |
94 |
373 |
373 |
0,094 |
0,003 |
3,0 |
- |
- |
- |
- |
- |
377 |
108 |
433 |
433 |
0,128 |
0,004 |
3,0 |
- |
- |
- |
- |
- |
426 |
123 |
489 |
489 |
0,162 |
0,006 |
5,1 |
- |
- |
- |
- |
- |
530 |
153 |
609 |
609 |
0,252 |
0,011 |
7,9 |
608 |
501 |
0,252 |
0,010 |
11,9 |
630 |
181 |
725 |
725 |
0,358 |
0,018 |
11,2 |
724 |
692 |
0,356 |
0,017 |
16,8 |
720 |
207 |
828 |
828 |
0,466 |
0,028 |
14,6 |
827 |
791 |
0,465 |
0,027 |
22,0 |
920 |
265 |
1059 |
1059 |
0,768 |
0,058 |
24,0 |
1058 |
1011 |
0,762 |
0,057 |
35,9 |
1020 |
294 |
1175 |
1175 |
0,938 |
0,077 |
29,4 |
1174 |
1122 |
0,937 |
0,076 |
44,2 |
* F là diện tích bề mặt trong của đáy;
V là dung tích của đáy.
khi r = 0
Ví dụ ký hiệu quy ước của đáy có DH = 630 mm, S = 4 mm làm bằng thép 16 GC++: Đáy 630 x 4 - 16 GC TCVN 2355 : 1978.
Bảng 2
DB
hB
»
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
F*
m2
V*
m3
4
8
10
12
L
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
»
Khối lượng
kg
L
»
B
»
Khối lượng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
L
»
B
»
Khối lượng
kg
L
»
B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Khối lượng
kg
400
115
463
443
2,2
464
444
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
464
444
4,7
-
-
-
0,14
0,005
500
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
578
552
3,6
579
554
5,4
579
554
7,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
554
10,8
0,23
0,009
600
173
694
663
5,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
663
7,8
695
664
10,4
696
665
15,5
0,32
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
700
202
809
733
6,9
810
774
10,6
81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,1
311
775
21,2
0,44
0,026
800
230
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
926
885
18,3
927
886
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,58
0,039
900
259
-
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
1042
996
34,8
0,73
0,055
1000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
-
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1106
42,0
0,90
0,075
1200
346
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
-
1388
1327
61,7
1,30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1400
403
-
-
-
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
1619
1548
83,8
1,98
0,207
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiếp bảng 2
Kích thước tính bằng milimét
DB
hB
»
Chiều dày thành S
F*
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
V*
m3
8
10
12
L
»
B
»
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
kg
L
»
B
»
Khối lượng
kg
L
»
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
»
Khối lượng
kg
700
202
812
776
28,3
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
0,44
0,026
800
230
928
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36,9
-
-
-
-
-
-
0,58
0,039
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
250
1043
997
46,5
-
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,73
0,055
1000
288
1159
1108
57,1
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
0,90
0,075
1200
346
1389
1328
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
-
-
1,30
0,130
1400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1620
1549
118,8
-
-
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,207
1600
461
1851
1770
146,3
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
2,32
0,309
1800
518
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1991
231,6
-
-
-
2,93
0,439
2000
576
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
2314
2212
285,7
-
-
-
3,62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2200
634
-
-
-
-
-
-
2546
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
415,4
4,38
0,803
2400
691
-
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
2776
2054
493,6
5,22
1,042
2600
749
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
-
-
3007
2875
579,3
6,12
1,325
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
806
-
-
-
-
-
-
3238
3096
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,10
1,654
* F là diện tích bề mặt trong của đáy;
V là dung tích của đáy.
khi r = 0
CHÚ THÍCH -
1) Bán kính góc lượn r và đường kính gia công lần cuối của lỗ trong đáy côn được xác định qua công nghệ chế tạo đáy;
2) Khối lượng của đáy được tính với vật liệu thép có tỷ trọng v = 7,85 kg/dm3 với chiều dày danh nghĩa của thành.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 Cho phép chế tạo đáy bằng thép hợp kim có trị số bề dày phần chuyển tiếp từ 2 mm đến 12 mm không quy định trong tiêu chuẩn này.
4 Trên bề mặt của đáy phải ghi kí hiệu quy ước của đáy và dấu hiệu hàng hóa của cơ sở sản xuất.
++ Tạm thời sử dụng ký hiệu vật liệu của Liên Xô cho đến khi ban hành Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2355:1978 về Đáy côn không gấp mép có đỉnh 120o - Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN2355:1978 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1978 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2355:1978 về Đáy côn không gấp mép có đỉnh 120o - Kích thước cơ bản
Chưa có Video