Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Mặt cắt đai truyền

dtt

dn

Số rãnh

M

d (Sai lệch giới hạn theo H8)

L

1

2

3

4

5

6

7

Z

180

185,0

1

16,0

18

30

20

38

22

25

45

28

32

60

2

28,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

38

3

40,0

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

200

205,0

1

16,0

16,0

18

30

20

38

22

25

45

28

32

60

2

28,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

38

3

40,0

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

Z

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

224

229,0

1

16,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

2

28,0

22

38

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

3

40,0

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

250

255,0

1

16,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

2

28,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

3

40,0

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

280

285,0

1

16,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

2

28,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

3

40,0

25

45

28

Z

32

60

35

36

38

40

85

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

315

320,0

1

16,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

2

28,0

20

38

22

25

45

28

32

60

35

36

3

40,0

25

45

28

32

60

35

36

38

40

85

4

52,0

32

60

35

36

38

40

85

A

224

230,6

1

20,0

22

38

25

45

28

2

35,0

32

59

35

36

3

50,0

32

60

35

36

38

4

65,0

40

85

42

45

48

5

80,0

40

42

45

48

50

250

256,6

1

20,0

22

38

25

45

28

32

60

2

35,0

25

45

28

32

60

35

36

3

50,0

32

35

36

38

4

65,0

40

85

42

45

48

5

80,0

40

42

45

48

50

280

286,6

1

20,0

25

45

28

32

60

35

36

2

35,0

25

45

28

32

60

35

36

38

3

50,0

32

35

36

38

40

85

42

45

4

65,0

40

42

45

48

50

5

80,0

40

42

45

48

50

55

6

95,0

60

110

315

321,6

1

20,0

25

45

28

32

60

35

36

2

35,0

25

45

28

32

60

35

36

38

3

50,0

32

35

36

38

40

85

42

45

4

65,0

40

42

45

48

50

5

80,0

40

42

45

48

50

55

6

95,0

60

110

355

361,6

2

35,0

38

60

3

50,0

40

85

42

45

4

65,0

40

42

45

48

50

400

406,0

5

80,0

40

42

48

50

55

6

95,0

60

110

450

456,6

2

35,0

38

60

3

50,0

40

85

42

45

4

65,0

40

42

45

48

50

5

80,0

40

42

45

48

50

55

6

95,0

60

110

B

500

506,6

3

50,0

45

85

4

65,0

48

50

5

80,0

45

48

50

55

6

95,0

60

110

280

288,4

1

25,0

25

45

28

32

60

35

36

2

44,0

28

45

32

60

35

36

38

40

85

3

63,0

40

42

4

82,0

40

42

45

48

315

323,4

2

44,0

35

60

36

B

38

40

85

42

3

63,0

40

42

45

48

4

82,0

40

42

45

48

50

355

363,4

2

44,0

35

60

36

38

40

85

42

3

63,0

40

42

45

48

4

82,0

40

42

45

48

50

400

408,4

2

44,0

35

60

36

38

40

85

42

45

48

3

63,0

40

42

45

48

4

82,0

40

42

B

45

48

450

458,4

2

44,0

40

42

3

63,0

40

42

45

48

4

82,0

40

42

45

48

50

500

508,4

2

44,0

40

42

45

48

3

63,0

40

42

45

48

50

4

82,0

40

42

45

48

50

55

5

101,0

60

110

560

568,4

2

44,0

40

85

42

45

48

3

63,0

40

42

45

48

4

82,0

40

42

C

45

48

50

55

5

101,0

60

110

D

400

411,4

2

59,5

42

85

45

48

50

55

3

85,0

60

110

450

461,4

2

59,5

42

85

45

48

50

55

3

85,0

60

110

500

511,4

2

59,5

55

85

3

85,0

60

110

560

571,4

2

59,5

3

85,0

63

65

630

641,4

2

59,5

60

3

85,0

63

65

710

721,4

2

59,5

60

3

85,0

63

65

800

811,4

2

59,5

60

3

85,0

63

65

900

911,4

2

59,5

60

3

85,0

63

65

1000

1011,4

2

59,5

60

3

85,0

63

65

450

466,2

1

48,0

38

60

40

85

500

516,2

1

48,0

38

60

40

85

Ví dụ về ký hiệu quy ước của bánh đai sử dụng đai truyền hình thang mặt cắt A, 2 rãnh, đường kính tính toán dtt = 224 mm, lỗ ghép hình trụ d = 28 mm.

Bánh đai A22.224.28T                            TCVN 2336:1978

Cũng vậy đối với bánh đai có lỗ ghép côn:

Bánh đai A22.224.28C                           TCVN 2336:1978

3. Kích thước prôphin của rãnh và yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 2342:1978.

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2336:1978 về Bánh đai thang có nan hoa và moay ơ một đầu dài - Kích thước cơ bản

Số hiệu: TCVN2336:1978
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1978
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2336:1978 về Bánh đai thang có nan hoa và moay ơ một đầu dài - Kích thước cơ bản

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…