Chiều rộng, mm |
Chiều dày, mm |
|||||||||||||||||||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
6 |
25 |
28 |
30 |
32 |
36 |
40 |
45 |
50 |
55 |
60 |
|
Khối lượng lý thuyết 1m chiều dài, kg |
||||||||||||||||||||||
200 210 220 240 250 260 280 300 320 340 360 380 400 420 450 480 500 530 560 600 630 650 670 700 750 800 850 900 950 1000 1050 |
9,42 9,89 10,36 11,30 11,78 12,25 13,19 14,13 15,07 16,01 19,96 17,90 18,84 19,78 21,20 22,61 23,55 24,96 26,37 28,26 29,67 30,62 31,53 32,97 35,33 37,68 40,04 42,39 44,75 47,10 49,46 |
10,99 11,54 12,09 13,19 13,74 14,29 15,39 16,49 17,58 18,68 19,78 20,88 21,98 23,08 24,73 26,37 27,48 29,12 30,77 32,97 34,62 35,72 36,80 38,46 41,21 43,96 46,71 49,46 52,20 54,95 57,70 |
12,56 13,19 13,82 15,07 15,70 16,33 17,58 18,84 20,10 21,35 22,61 23,86 25,12 26,38 28,26 30,14 31,40 33,28 35,17 37,68 39,56 40,82 42,15 43,96 47,10 50,24 53,38 56,52 59,66 62,80 65,94 |
14,13 14,84 15,54 16,96 17,66 18,37 19,78 21,20 22,61 24,02 25,43 26,85 28,26 29,67 31,79 33,91 35,33 37,44 39,56 42,39 44,51 45,92 47,30 49,46 52,99 56,52 60,05 63,59 67,12 70,65 74,18 |
15,70 16,49 17,27 18,84 19,63 20,41 21,98 23,55 25,12 26,69 28,26 29,83 31,40 32,97 35,33 37,68 39,25 41,61 43,96 47,10 49,46 51,03 52,59 54,95 58,88 62,80 66,73 70,65 74,58 78,50 82,43 |
17,27 18,13 19,00 20,72 21,59 22,45 24,18 25,91 27,63 29,36 31,09 32,81 34,54 36,27 38,86 41,44 43,18 45,77 48,35 51,81 54,40 56,13 57,80 60,44 64,76 69,08 73,40 77,72 82,03 86,35 90,67 |
18,84 19,78 20,72 22,61 23,55 24,49 26,38 28,26 30,14 32,03 33,91 35,80 37,68 39,56 42,39 45,21 47,10 49,93 52,75 56,52 59,35 61,23 63,10 65,94 70,65 75,36 80,07 84,78 89,49 94,20 98,91 |
21,98 23,08 24,18 26,28 27,48 18,57 30,77 32,97 35,17 37,37 39,56 41,76 43,96 46,16 49,46 52,75 54,95 58,25 61,54 65,94 69,24 71,44 73,60 76,93 82,43 87,92 93,42 98,91 104,41 109,90 115,40 |
25,12 26,38 27,63 30,14 31,40 32,36 35,17 37,68 40,19 42,70 45,22 47,73 50,24 52,75 56,52 60,29 62,80 66,57 70,33 75,36 79,13 81,64 84,10 87,92 94,20 100,48 106,76 113,04 119,32 125,60 131,88 |
28,26 29,67 31,09 33,31 35,33 36,74 39,56 42,39 45,22 48,04 50,87 53,69 56,62 59,35 63,59 57,82 70,65 74,89 79,12 84,78 89,02 91,85 94,60 98,91 105,90 113,04 120,11 127,17 134,24 141,30 148,37 |
31,40 32,97 34,54 37,68 39,25 40,82 43,96 47,10 50,24 53,38 56,52 59,66 62,80 65,94 70,65 75,36 78,50 83,21 87,92 94,20 98,91 102,05 105,18 109,90 117,75 125,60 133,45 141,30 149,15 157,00 164,85 |
34,54 36,27 37,99 41,45 43,18 44,90 48,36 51,81 55,26 58,72 62,17 65,63 69,03 72,53 77,72 82,89 86,35 91,53 96,71 103,62 108,80 112,26 115,60 120,89 129,53 138,16 146,80 155,43 164,07 172,70 181,31 |
39,25 41,21 43,18 47,10 49,66 51,03 54,95 58,88 62,80 66,73 70,65 74,58 78,50 82,43 88,31 94,20 98,13 101,01 109,90 117,75 123,64 127,56 131,50 137,38 147,19 157,00 166,81 176,63 186,44 196,25 206,06 |
43,96 46,26 48,36 52,75 54,95 57,15 61,54 65,94 70,34 74,73 79,13 83,52 87,92 92,32 98,91 105,50 109,90 116,49 123,08 131,88 138,47 142,87 147,40 153,86 164,85 175,84 186,83 197,82 208,81 219,80 230,79 |
47,10 49,46 51,81 56,52 58,88 61,23 65,94 70,65 75,36 80,07 84,78 89,49 94,20 98,91 105,98 113,04 117,75 124,82 131,88 141,30 148,37 153,08 157,78 164,85 176,63 188,40 200,18 211,95 223,73 235,50 247,28 |
50,24 52,75 55,26 60,29 62,80 65,31 70,34 75,36 80,38 85,41 90,43 95,46 100,48 105,50 113,04 120,55 125,60 133,14 140,67 150,72 158,26 163,28 168,40 175,84 188,40 200,96 213,52 226,08 238,64 251,20 263,76 |
56,52 59,35 62,17 67,82 70,65 73,48 79,13 84,78 90,43 96,08 101,74 107,39 113,04 118,69 127,17 135,65 141,30 149,78 158,25 169,56 178,04 183,69 189,40 197,82 211,95 226,08 240,21 254,34 268,47 282,60 269,73 |
62,80 65,94 69,08 75,36 78,50 81,64 87,92 94,20 100,48 106,76 113,04 119,32 125,60 131,88 141,30 150,72 157,00 166,42 175,84 188,40 197,82 204,10 210,36 219,80 235,50 251,20 266,90 282,60 298,30 314,00 329,70 |
70,65 74,18 77,72 84,78 88,31 91,85 98,91 105,98 113,04 120,11 127,17 134,24 141,30 148,37 158,96 169,56 176,63 187,22 197,82 211,95 222,55 229,61 236,70 247,28 264,94 282,60 300,26 317,93 335,59 353,25 370,91 |
78,50 82,43 86,35 94,20 91,13 102,05 109,90 117,75 125,60 133,45 141,30 149,15 157,00 164,85 176,63 188,40 196,25 208,03 219,80 235,50 247,28 255,13 263,00 274,75 293,38 314,00 333,63 353,25 372,88 392,50 412,13 |
86,35 90,67 94,98 103,62 106,94 112,55 120,89 129,52 138,16 146,80 155,43 164,06 172,70 181,34 194,29 207,24 215,88 228,83 241,78 259,05 272,00 281,64 289,27 302,22 323,81 345,40 366,99 388,58 410,16 431,75 453,31 |
94,20 98,91 103,62 113,04 117,75 122,46 131,88 141,30 150,72 160,14 169,56 178,98 188,40 197,82 211,95 226,18 235,50 249,63 263,76 282,60 296,73 306,15 315,60 329,70 353,25 376,80 400,35 423,90 447,45 471,00 494,55 |
Chú thích: Khối lượng lý thuyết 1 m thép dải khổ rộng tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng là 7,85 g/cm3.
Khi đó kích thước tấm không được vượt quá sai lệch cho phép theo chiều rộng.
10. Độ không phẳng của tấm không được vượt quá:
0,3% chiều rộng theo hướng ngang;
0,3 % chiều dài theo hướng dọc.
11. Độ nghiêng cắt không được phép vượt quá:
1,5 % chiều rộng với tấm rộng đến 500 mm;
1,0 % chiều rộng với tấm rộng lớn hơn 500 mm.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 mm khi chiều dày tấm đến 10 mm;
2 mm khi chiều dày tấm lớn hơn 10 mm.
MỤC LỤC
TCVN 2054 – 77 Phôi ống tròn thép cacbon
TCVN 2055 – 77 Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
TCVN 2056 – 77 Ống thép không hàn kéo nguội và cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước
TCVN 2057 – 77 Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 2059 – 77 Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước
Tiêu chuẩn <<thép cán>>
Trang
Cột, dòng
In sai
Sửa lại là
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3
4
5
6
8
13
19
22
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
dòng 5
dòng 9
dòng 12
dòng 6 dl
dòng 7
dòng 8 dl cột 1
dòng 3 dl cột 1
dòng 13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
dòng 9
dòng 4
dòng 4 dl
cột 13 ô 2
quy ước là + 51 mm
phần tầng
Phôi ống tròn…
...thí nghiệm thu cả lô
… phạm vi chiều dày
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
430
± 5 mm
thông thường với:
cho các kết hàn
thép tấm dảy
Độ lồi mặt bên không vượt quá
6
quy ước là + 50 mm
phân tầng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...thí không nghiệm thu cả lô
… phạm vi chiều dài
83
480
+ 5 mm
thông thường B với:
cho các kết cấu hàn
thép tấm dày
Độ lồi mặt bên không được vượt quá
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13 lỗi do xuất bản sửa sót.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2059:1977 về Thép dải khổ rộng cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN2059:1977 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 27/12/1977 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2059:1977 về Thép dải khổ rộng cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video