Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Đường kính ngoài, mm

Chiều dày của thành ống, mm

0,5

0,6

0,8

1,0

1,2

1,4

1,6

1,8

2,0

2,2

2,5

2,8

3,0

3,2

3,5

4

4,5

5

5,5

6

6,5

7

7,5

8

8,5

9

9,5

10

Khối lượng lý thuyết của 1 m ống, kg

4

5

6

7

8

9

10

11

12

14

16

18

20

22

25

28

30

32

34

36

38

40

42

45

48

0,043

0,055

0,068

0,080

0,092

0,105

0,117

0,129

0,142

0,166

0,191

0,216

0,240

0,265

0,302

0,310

0,364

0,389

0,413

0,438

0,464

0,494

 

0,050

0,065

0,080

0,095

0,110

0,125

0,139

0,154

0,169

0,199

0,228

0,258

0,288

0,318

0,368

0,406

0,436

0,466

0,496

0,525

0,555

0,585

0,063

0,083

0,103

0,122

0,142

0,162

0,182

0,201

0,221

0,260

0,300

0,340

0,379

0,419

0,478

0,536

0,576

0,615

0,655

0,695

0,734

0,774

 

0,074

0,099

0,123

0,148

0,173

0,197

0,222

0,247

0,271

0,321

0,370

0,419

0,469

0,518

0,592

0,666

0,715

0,755

0,814

0,863

0,912

0,962

1,010

1,090

1,160

0,083

0,112

0,142

0,172

0,202

0,231

0,261

0,290

0,320

0,379

0,438

0,497

0,556

0,616

0,703

0,792

0,851

0,910

0,968

1,027

1,087

1,146

1,208

1,295

1,382

 

0,124

0,159

0,193

0,227

0,262

0,296

0,331

0,365

0,434

0,503

0,572

0,642

0,710

0,813

0,916

0,986

1,053

1,122

1,192

1,26

1,33

1,41

1,51

1,61

 

0,134

0,174

0,213

0,253

0,292

0,332

0,371

0,411

0,490

0,568

0,647

0,726

0,806

0,925

1,04

1,12

1,20

1,28

1,36

1,44

1,52

1,60

1,71

1,83

 

 

0,186

0,250

0,275

0,319

0,363

0,407

0,452

0,541

0,629

0,717

0,806

0,895

1,03

1,16

1,25

1,34

1,43

1,52

1,61

1,69

1,79

1,91

2,05

 

 

0,197

0,247

0,296

0,345

0,395

0,444

0,493

0,592

0,691

0,789

0,888

0,986

1,13

1,28

1,38

1,48

1,58

1,68

1,78

1,87

1,97

2,12

2,27

 

 

 

0,260

0,315

0,369

0,423

0,477

0,532

0,640

0,747

0,856

0,965

1,07

1,24

1,40

1,51

1,62

1,72

1,83

1,94

2,05

2,16

2,32

2,48

 

 

 

0,277

0,339

0,401

0,462

0,524

0,586

0,709

0,832

0,956

1,08

1,20

1,39

1,57

1,70

1,76

1,94

2,07

2,19

2,31

2,44

2,62

2,81

 

 

 

 

 

0,427

0,496

0,566

0,635

0,772

1,01

1,05

1,19

1,33

1,53

1,74

1,88

2,02

2,15

2,29

2,43

2,56

2,70

2,91

2,11

 

 

 

 

 

 

0,518

0,592

0,666

0,814

0,962

1,11

1,26

1,41

1,63

1,85

2,00

2,15

2,29

2,44

2,59

2,74

2,89

3,11

3,33

 

 

 

 

 

 

0,536

0,615

0,694

0,852

1,01

1,17

1,33

1,49

1,72

1,96

2,12

2,28

2,43

2,59

2,75

2,91

3,07

3,31

3,54

 

 

 

 

 

 

0,561

0,647

0,734

0,906

1,08

1,25

1,42

1,60

1,86

2,11

2,29

2,46

2,63

2,81

2,98

3,15

3,32

3,58

3,84

 

 

 

 

 

 

 

 

0,789

0,986

1,18

1,38

1,58

1,77

2,07

2,37

2,56

2,76

2,96

3,16

3,35

3,55

3,75

4,04

4,34

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,28

1,50

1,72

1,94

2,28

2,61

2,83

3,05

3,27

3,50

3,72

3,94

4,16

4,49

4,83

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,35

1,60

1,85

2,10

2,47

2,84

3,08

3,33

3,58

3,82

4,07

4,32

4,56

4,93

5,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,97

2,24

2,64

3,05

3,32

3,59

3,37

4,14

4,41

4,68

4,95

5,36

5,76

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,07

2,37

2,81

3,26

3,55

3,85

4,14

4,44

4,74

5,03

5,33

5,77

6,21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,97

3,45

3,77

4,09

4,41

4,73

5,05

5,37

5,69

6,17

6,65

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3,11

3,63

3,97

4,32

4,66

5,01

5,35

5,70

6,04

6,56

7,08

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,16

4,53

4,90

5,27

5,64

6,01

6,38

6,94

7,19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4,34

4,74

5,13

5,52

5,92

6,31

6,71

7,30

7,89

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,18

6,60

7,02

7,65

8,28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6,41

6,88

7,32

7,99

8,66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8,32

9,02

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8,63

9,37

50

53

56

60

63

65

70

75

80

85

90

95

100

110

120

125

130

140

150

 

 

 

1,21

1,28

1,36

1,46

1,53

1,58

1,70

1,82

1,44

1,53

1,62

1,74

1,83

1,89

2,03

2,18

1,68

1,78

1,89

2,02

2,13

2,20

2,37

2,54

2,71

2,88

3,05

3,21

3,40

3,74

1,91

2,03

2,15

2,31

2,42

2,50

2,70

2,90

3,09

3,29

3,49

3,68

3,88

4,28

4,66

2,14

2,27

2,40

2,58

2,71

2,80

3,20

3,24

3,47

3,69

3,91

4,13

4,35

4,81

5,25

5,46

2,37

2,51

2,66

2,86

3,01

3,11

3,35

3,60

3,84

4,09

4,34

4,59

4,83

5,32

5,82

6,06

2,59

2,76

2,92

3,13

3,30

3,40

3,68

3,95

4,22

4,48

4,76

5,02

5,30

5,84

6,38

6,64

2,93

3,11

3,30

3,55

3,72

3,85

4,16

4,46

4,77

5,08

5,39

5,70

6,00

6,62

7,24

7,54

7,86

3,25

3,46

3,66

3,94

4,15

4,29

4,63

4,97

5,32

5,66

6,01

6,36

6,70

7,39

8,07

8,42

8,78

3,48

3,70

3,92

4,22

4,44

4,59

4,96

5,32

5,69

6,06

6,43

6,81

7,17

7,92

8,66

9,02

9,40

10,11

10,85

3,70

3,94

4,17

4,49

4,73

4,89

5,28

5,68

6,07

6,46

6,86

7,26

7,65

8,43

9,22

9,61

10,00

10,79

11,52

4,01

4,27

4,53

4,88

5,13

5,31

5,74

6,17

6,60

7,04

7,47

7,90

8,32

9,19

10,06

10,50

10,92

11,80

12,65

4,54

4,83

5,13

5,52

5,81

6,02

6,51

7,00

7,49

7,98

8,47

8,98

9,46

10,46

11,44

11,91

12,43

13,42

14,39

5,05

5,38

5,71

6,16

6,49

6,71

7,27

7,82

8,37

8,93

9,49

10,04

10,59

11,70

12,93

13,37

13,92

15,05

16,11

5,55

5,92

6,29

6,78

7,14

7,40

8,01

8,62

9,24

9,86

10,47

11,10

11,71

12,93

14,30

14,80

15,48

16,65

17,85

6,04

6,44

6,85

7,39

7,77

8,07

8,75

9,41

10,07

10,75

11,42

12,14

12,77

14,19

15,51

16,15

16,88

18,24

19,55

6,51

6,95

7,40

7,99

8,41

8,73

9,47

10,18

10,91

11,65

12,39

13,17

13,87

15,40

16,89

17,55

18,35

19,83

21,25

6,37

7,45

7,93

8,58

9,04

9,38

10,18

10,96

11,75

12,55

13,35

14,19

14,95

16,60

18,20

19,02

19,80

21,40

23,00

7,42

7,94

8,40

9,15

9,57

10,01

10,88

11,71

12,59

13,45

14,31

15,19

16,03

17,75

19,50

20,35

21,20

22,96

21,68

7,86

8,42

8,97

9,71

10,23

10,65

11,56

12,48

13,39

14,31

15,22

16,18

17,09

19,00

20,85

21,73

22,70

24,51

26,36

8,29

8,88

9,47

10,26

10,81

11,25

12,23

13,17

14,15

15,13

16,11

17,16

18,09

20,08

22,40

23,08

24,10

26,04

28,01

8,70

9,33

9,96

10,80

11,40

11,84

12,89

13,91

14,96

16,01

17,05

18,13

19,15

21,30

23,40

24,42

25,50

27,57

29,66

9,10

9,77

10,43

11,32

11,96

12,43

13,54

14,61

15,71

16,85

17,95

19,09

20,15

22,50

24,70

25,75

26,90

29,08

31,29

9,49

10,19

10,90

11,83

12,49

13,00

14,17

15,30

16,45

17,63

18,79

20,03

21,15

23,34

25,89

27,06

28,23

30,57

32,91

9,86

10,60

11,34

12,33

13,05

13,56

14,80

15,99

17,22

18,45

19,67

20,96

22,19

24,70

27,20

28,36

29,70

32,06

35,52

 

Chú thích:

1. Theo thỏa thuận của hai bên, được phép cung cấp những ống có kích thước trung gian.

2. Công thức tính toán khối lượng lý thuyết của ống thép:

P = 0,02466 x S (D – S)

Trong đó:

D – đường kính ngoài tính bằng mm;

S – chiều dày của thành ống tính bằng mm;

Khối lượng riêng của thép 7,850 g/cm3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Kích thước ống thép

Sai lệch cho phép

Cấp chính xác

Thông thường (B)

Cao (A)

Theo đường kính ngoài

Đường kính ngoài đến 30 mm

± 0,4 mm

± 0,2 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,45 mm

± 0,3 mm

Đường kính ngoài lớn hơn 50 mm

± 1 %

± 0,8 %

Theo chiều dày thành ống

Chiều dày đến 1 mm

± 0,15 mm

± 0,12 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 15 %

- 10 %

+ 12 %

- 10 %

Chiều dày lớn hơn 3 mm

+ 12 %

- 10 %

± 10 %

5. Độ ô van và độ chênh lệch chiều dày thành ống không được làm cho kích thước ống vượt ra khỏi sai lệch cho phép của đường kính và của chiều dày thành ống.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6. Độ cong của ống thép không được vượt quá 1,5 mm trên 1 m chiều dài.

Chú thích: Theo yêu cầu của người tiêu thụ, được phép cung cấp những ống có độ cong tới 1 mm trên 1 m chiều dài.

7. Theo yêu cầu của người tiêu thụ, độ chênh lệch giữa khối lượng thực tế với khối lượng lý thuyết (ghi trong bảng 1) không được vượt quá:

± 12 % đối với một ống thép;

± 8 % đối với một lô ống.

8. Ký hiệu quy ước ống thép

Ví dụ: ống thép đường kính ngoài 70 mm, chiều dày thành ống 2,0 mm, từ mác thép CT 33 TCVN 1765 – 75 có cấp chính xác thông thường với:

- Chiều dài ống là bội số của 1250 mm

ống 70 x 2,0 x 1250 – B.TCVN 2056 – 77 CT33 TCVN 1765 – 75;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

ống 70 x 2,0 x 6000 – B.TCVN 2056 – 77 CT 33 TCVN 1765 – 75;

- Chiều dài không quy ước

ống 70 x 2,0 – B.TCVN 2056 – 77 CT 33 TCVN 1765 – 75.

Nếu ống thép cung cấp theo đường kính trong, khi đó ghi thêm chữ <<T>> sau từ ống, còn lại đều tương tự với cách ký hiệu trên.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Số hiệu: TCVN2056:1977
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 27/12/1977
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2056:1977 về Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [14]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…