Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Đường kính danh nghĩa

Sai lệch cho phép

Nhóm kích thước

Cấp chính xác

I

II

III

IV

1

2

3

4

5

6

7

-

-

0,005

-

-

-0,001

-0,0015

-0,0020

-

-

-

-

-

0,0056

0,006

0,006

0,006

-

-

0,007

-

0,008

0,008

-

-

0,009

0,010

0,010

0,010

-

-0,001

-0,002

-0,003

-0,004

-0,005

-

-

-

-

0,011

-

0,012

0,012

-

-

0,014

0,016

0,016

0,016

-

-

0,018

-

0,020

0,020

-

-

0,022

0,025

0,025

0,025

-

-

0,028

-

0,030

-

-

-

0,032

-

-0,002

-0,003

-0,005

-0,008

-0,010

-

-

-

-

0,036

0,040

0,040

0,040

-

-

0,045

-

0,050

0,050

-

-

0,056

0,060

0,060

0,060

-

-

0,070

-

0,080

0,080

-

-

0,090

0,10

0,10

0,10

0,10

-0,003

-0,005

0,008

-0,013

-0,020

-0,035

-0,050

-

-

0,11

0,11

-

0,12

0,12

0,12

-

-

-

0,13

-

-

0,14

0,14

-

-

-

0,15

0,16

0,16

0,16

0,16

-

-

-

0,17

-

-

0,18

0,18

-

-

-

0,19

-

0,20

0,20

0,20

-

-

-

0,21

-

-

0,22

0,22

-

-

-

0,24

0,25

0,25

0,25

0,25

 

 

 

 

 

 

 

-

-

-

0,26

-

0,28

0,28

0,28

-

-

0,32

0,32

-0,004

-0,006

-0,010

-0,015

-0,025

-0,040

-0,060

-

-

-

0,34

-

-

0,36

0,36

-

-

-

0,38

0,40

0,40

0,40

0,40

-

-

-

0,42

-

-

0,45

0,45

-

-

-

0,48

-

0,50

0,50

0,50

-

-

-

0,53

-

-

0,56

0,56

0,60

0,60

-

0,60

-

-

0,63

0,63

-0,005

-0,007

-0,012

-0,018

-0,030

-0,045

-0,070

-

-

-

0,67

-

-

0,70

0,70

-

-

-

0,75

-

0,80

0,80

0,80

-

-

-

0,85

-

-

0,90

0,90

-

-

-

0,95

1,00

1,00

1,00

1,00

-

-0,010

-0,014

-0,020

-0,040

-0,060

-0,120

-

-

-

1,05

-

-

1,10

1,10

-

-

-

1,15

-

1,20

1,20

1,20

-

-

-

1,30

-

-

1,40

1,40

-

-

-

1,50

1,60

1,60

1,60

1,60

-

-

-

1,70

-

-

1,80

1,80

-

-

-

1,90

-

2,00

2,00

2,00

-

-

-

2,10

-

-

2,20

2,20

-

-

-

2,40

2,50

2,50

2,50

2,50

-

-

-

2,60

-

-

2,80

2,80

-

3,00

-

3,00

-

-

3,2

3,2

-

-0,013

-0,018

-0,025

-0,048

-0,080

-0,160

-

-

-

3,4

-

-

3,6

3,6

-

-

-

3,8

4,0

4,0

4,0

4,0

-

-

-

4,2

-

-

4,5

4,5

-

-

-

4,8

 

 

 

 

 

 

 

-

5,0

5,0

5,0

-

-

-

5,3

-

-

5,6

5,6

6,0

6,0

-

6,0

-

-

6,3

6,3

-

-0,016

-0,022

-0,030

-0,058

-0,10

-0,20

-

-

-

6,7

-

-

7,0

7,0

-

-

-

7,5

-

8,0

8,0

8,0

-

-

-

8,5

-

-

9,0

9,0

-

-

-

9,5

10,0

10,0

10,0

10,0

-

-

-0,027

-0,035

-0,070

-0,12

-0,24

-

-

-

10,5

-

-

11,0

11,0

-

-

-

11,5

-

12,0

12,0

12,0

-

-

-

13,0

-

-

14,0

14,0

-

-

-

15,0

16,0

16,0

16,0

16,0

1. Cho phép cung cấp dây đường kính danh nghĩa theo điều 1 và 2 của tiêu chuẩn này với độ sai lệch hai phía phụ thuộc vào cấp chính xác trong Bảng 2.

2. Độ ôvan của dây không vượt quá 1/2 sai lệch cho phép đường kính.

CHÚ THÍCH: Theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người đặt hàng được phép cung cấp dây có độ ôvan lớn hơn nhưng phải đảm bảo quy định sai lệch về đường kính.

Bảng 2                                                          mm

Đường kính danh nghĩa

Sai lệch cho phép

Cấp chính xác

3

4

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6

7

Từ 0,005 đến 0,009

+0,001

-0,0005

±0,001

-

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+0,002

-0,001

±0,002

+0,003

-0,002

-

-

Từ 0,032 đến 0,09

+0,003

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

±0,004

±0,005

-

-

Từ 0,10 đến 0,3

±0,004

+0,010

-0,005

±0,01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

-0,015

-

Từ 0,32 đến 0,6

±0,005

+0,010

-0,005

+0,015

-0,01

±0,02

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Từ 0,63 đến 0,95

±0,006

±0,01

+0,02

-0,01

+0,03

-0,02

+0,04

-0,03

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

±0,007

±0,01

±0,02

±0,03

±0,06

Từ 3,2 đến 6,0

±0,009

+0,02

-0,01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

-0,02

±0,04

±0,08

Từ 6,3 đến 9,5

±0,011

+0,02

-0,01

±0,03

±0,05

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Từ 10 đến 16

±0,015

±0,02

+0,04

-0,03

±0,06

±0,12

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1847:1976 về Dây thép tròn kéo nguội - Cỡ, thông số, kích thước chuyển đổi năm 2008

Số hiệu: TCVN1847:1976
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1976
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1847:1976 về Dây thép tròn kéo nguội - Cỡ, thông số, kích thước chuyển đổi năm 2008

Văn bản liên quan cùng nội dung - [17]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…