Chiều dày t, mm |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
14 |
16 |
18 |
Chiều rộng b, mm |
Khối lượng lý thuyết của 1m chiều dài, kg |
|||||||||||
12 |
0,38 |
0,47 |
0,57 |
0,66 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
0,44 |
0,55 |
0,66 |
0,77 |
0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
0,50 |
0,63 |
0,75 |
0,88 |
1,00 |
1,15 |
1,26 |
|
|
|
|
|
18 |
0,57 |
0,71 |
0,85 |
0,99 |
1,13 |
1,27 |
1,41 |
|
|
|
|
|
20 |
0,63 |
0,79 |
0,94 |
1,10 |
1,26 |
1,41 |
1,57 |
1,73 |
1,88 |
|
|
|
22 |
0,69 |
0,86 |
1,04 |
1,21 |
1,38 |
1,55 |
1,73 |
1,90 |
2,07 |
|
|
|
25 |
0,79 |
0,98 |
1,18 |
1,37 |
1,57 |
1,77 |
1,96 |
2,16 |
2,36 |
2,75 |
3,14 |
|
28 |
0,88 |
1,10 |
1,32 |
1,54 |
1,76 |
1,98 |
2,20 |
2,42 |
2,64 |
3,08 |
3,52 |
|
30 |
0,94 |
1,18 |
1,41 |
1,65 |
1,88 |
2,12 |
2,36 |
2,59 |
2,83 |
3,36 |
3,77 |
4,24 |
32 |
1,01 |
1,25 |
1,50 |
1,76 |
2,01 |
2,26 |
2,54 |
2,76 |
3,01 |
3,51 |
4,02 |
4,52 |
36 |
1,13 |
1,41 |
1,69 |
1,97 |
2,26 |
2,51 |
2,82 |
3,11 |
3,39 |
3,95 |
4,52 |
5,09 |
40 |
1,26 |
1,57 |
1,88 |
2,20 |
2,51 |
2,83 |
3,14 |
3,45 |
3,77 |
4,40 |
5,02 |
5,65 |
45 |
1,41 |
1,77 |
2,12 |
2,47 |
2,83 |
3,18 |
3,53 |
3,89 |
4,24 |
4,95 |
5,65 |
6,36 |
50 |
1,57 |
1,96 |
2,36 |
2,75 |
3,14 |
3,53 |
3,93 |
4,32 |
4,71 |
5,50 |
6,28 |
7,07 |
55 |
1,76 |
2,20 |
2,64 |
3,08 |
3,52 |
3,95 |
4,39 |
4,83 |
5,27 |
6,15 |
7,03 |
7,91 |
60 |
1,88 |
2,36 |
2,83 |
3,30 |
3,77 |
4,24 |
4,71 |
5,18 |
5,65 |
6,59 |
7,54 |
8,48 |
63 |
1,98 |
2,47 |
2,97 |
3,46 |
3,95 |
4,45 |
4,94 |
5,44 |
5,93 |
6,92 |
7,91 |
8,90 |
65 |
2,04 |
2,55 |
3,06 |
3,57 |
4,08 |
4,59 |
5,10 |
5,61 |
6,12 |
7,14 |
8,16 |
9,19 |
70 |
2,20 |
2,75 |
3,30 |
3,85 |
4,40 |
4,95 |
5,50 |
6,04 |
6,59 |
7,69 |
8,79 |
9,89 |
75 |
2,36 |
2,94 |
3,53 |
4,12 |
4,71 |
5,30 |
5,89 |
6,48 |
7,07 |
8,24 |
9,42 |
10,60 |
80 |
2,51 |
3,14 |
3,77 |
4,40 |
5,02 |
5,65 |
6,28 |
6,91 |
7,54 |
8,79 |
10,05 |
11,30 |
85 |
2,67 |
3,34 |
4,00 |
4,67 |
5,31 |
6,01 |
6,67 |
7,34 |
8,01 |
9,34 |
10,68 |
12,01 |
90 |
2,83 |
3,53 |
4,24 |
4,95 |
5,65 |
6,36 |
7,07 |
7,77 |
8,48 |
9,89 |
11,30 |
12,72 |
95 |
2,93 |
3,73 |
4,47 |
5,22 |
5,97 |
6,71 |
7,46 |
8,20 |
8,95 |
10,44 |
11,93 |
13,42 |
100 |
3,14 |
3,93 |
4,71 |
5,50 |
6,28 |
7,07 |
7,85 |
8,64 |
9,42 |
10,99 |
12,56 |
14,13 |
105 |
3,30 |
4,12 |
4,95 |
5,77 |
6,59 |
7,42 |
8,24 |
9,07 |
9,89 |
11,54 |
13,19 |
14,84 |
110 |
3,45 |
4,32 |
5,18 |
6,04 |
6,91 |
7,77 |
8,64 |
9,50 |
10,36 |
12,09 |
13,82 |
15,54 |
120 |
3,77 |
4,71 |
5,65 |
6,59 |
7,54 |
8,48 |
9,42 |
10,36 |
11,30 |
13,19 |
15,07 |
16,96 |
125 |
3,93 |
4,91 |
5,89 |
6,67 |
7,85 |
8,83 |
9,81 |
10,79 |
11,78 |
13,74 |
15,70 |
17,66 |
130 |
4,08 |
5,10 |
6,12 |
7,14 |
8,16 |
9,18 |
10,21 |
11,23 |
12,25 |
14,29 |
16,33 |
18,87 |
140 |
4,40 |
5,50 |
6,59 |
7,69 |
8,79 |
9,89 |
10,99 |
12,09 |
13,99 |
15,39 |
17,58 |
19,98 |
150 |
4,71 |
5,89 |
7,07 |
8,24 |
9,42 |
10,60 |
11,78 |
12,95 |
14,13 |
16,49 |
18,84 |
21,20 |
160 |
5,02 |
6,28 |
7,54 |
8,79 |
10,05 |
11,30 |
12,56 |
13,82 |
15,07 |
17,58 |
20,10 |
22,61 |
170 |
5,34 |
6,67 |
8,01 |
9,34 |
10,68 |
12,01 |
13,35 |
14,68 |
16,01 |
18,68 |
21,35 |
24,02 |
180 |
5,65 |
7,07 |
8,48 |
9,89 |
11,30 |
12,72 |
14,13 |
15,54 |
16,96 |
19,78 |
22,61 |
25,43 |
190 |
5,97 |
7,46 |
8,95 |
10,44 |
11,93 |
13,42 |
14,92 |
16,41 |
17,90 |
20,88 |
23,86 |
26,85 |
200 |
6,28 |
7,85 |
9,42 |
10,99 |
12,56 |
14,13 |
15,70 |
17,27 |
18,84 |
21,98 |
25,12 |
28,26 |
Bảng 1 (tiếp theo)
Chiều dài t, mm
20
22
25
28
30
32
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
50
56
60
Chiều rộng b, mm
Khối lượng lý thuyết của 1m chiều dài, kg
12
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
4,71
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32
5,02
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
5,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,28
6,91
7,85
8,79
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
7,07
7,77
8,83
9,89
10,60
11,30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
7,85
8,64
9,81
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11,78
12,56
14,13
56
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,67
10,99
12,31
13,19
14,07
15,82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
9,42
10,36
11,78
13,19
14,13
15,07
16,95
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,20
63
9,69
10,88
12,36
13,85
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15,82
17,80
19,78
22,25
65
10,21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,76
14,29
15,31
16,33
18,37
20,41
22,96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
10,99
12,09
13,74
15,39
16,49
17,58
19,78
21,98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
11,78
12,95
14,72
16,49
17,66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21,19
23,55
26,49
80
12,56
13,82
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,58
18,84
20,09
22,61
25,12
28,26
31,40
35,17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,35
14,68
16,68
18,68
20,02
21,35
24,02
26,69
30,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37,36
40,04
90
14,13
15,54
17,66
19,78
21,20
22,61
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28,26
31,79
35,33
39,56
42,39
95
14,92
16,41
18,84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
22,37
23,86
26,85
29,83
33,56
37,29
41,76
44,75
100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,27
19,63
21,98
23,55
25,12
28,26
31,40
35,33
39,25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
47,10
105
16,49
18,18
20,61
23,08
24,73
26,37
29,67
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37,09
41,21
46,16
49,46
110
17,27
19,00
21,59
24,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27,63
31,09
34,54
38,86
43,18
48,35
51,81
120
18,84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23,55
26,38
28,26
30,14
33,91
37,68
42,39
47,10
52,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125
19,63
21,59
24,53
27,48
29,44
31,40
35,32
39,25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
49,06
54,95
58,88
130
20,41
22,45
25,51
28,57
30,62
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36,73
40,82
45,92
51,03
57,14
61,23
140
21,98
24,18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,77
32,97
35,17
39,56
43,96
49,46
54,95
61,54
65,94
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23,55
25,91
29,44
32,97
35,33
37,68
42,39
47,10
52,99
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65,94
70,65
160
25,12
27,63
31,40
35,17
37,63
40,19
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,24
56,52
62,80
70,33
75,36
170
26,09
29,36
33,36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40,04
42,70
48,04
53,38
60,05
66,73
74,73
80,67
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31,09
35,33
39,56
42,39
45,22
50,87
56,52
63,59
70,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
84,78
190
29,83
32,81
37,29
41,76
44,75
47,72
53,69
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67,12
74,58
83,52
89,49
200
31,40
31,54
39,25
43,96
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50,24
56,52
62,80
70,65
78,50
87,92
94,20
Chú thích. Khối lượng riêng của thép tính bằng 7,85g/cm3.
3. Sai lệch cho phép về chiều rộng và chiều dày của thép dải phải phù hợp với bảng 2.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mm
Chiều rộng b
Sai lệch cho phép
Chiều dày t
Sai lệch cho phép
Từ 12 đến 50
+ 0,5
- 1,0
Từ 4 đến 16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 0,5
Lớn hơn 50
chiều rộng
Lớn hơn 16
chiều dày
4. Thép dải cung cấp theo:
Chiều dài quy ước;
Bội số chiều dài quy ước;
Chiều dài không quy ước.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Từ 3 đến 7m - với khối lượng 1m chiều dài từ 19 đến 60 kg;
Từ 3 đến 5m - với khối lượng 1m chiều dài lớn hơn 60 kg.
Cho phép cung cấp thép dải với kích thước ngắn nhưng không nhỏ hơn 2m với số lượng không lớn hơn 10% khối lượng lô hàng.
5. Thép dải được cung cấp bằng thanh hoặc bằng cuộn theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ.
6. Sai lệch cho phép về chiều dài quy ước và bội số của nó được quy định như sau:
+ 30 mm - với thanh có chiều dài đến 4m;
+ 50 mm - với thanh có chiều dài lớn hơn 4 m đến 6m;
+ 70 mm - với thanh có chiều dài lớn hơn 6 m.
7. Độ cong lưỡi liềm của thép dải chia làm 2 cấp:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cấp B - không lớn hơn 5 mm trên 1 m chiều dài.
Độ cong tổng cộng không được vượt quá tích độ cong cho phép của 1 m chiều dài với chiều dài chung.
8. Độ chênh lệch về chiều dày của thép dải trong 1 mặt cắt (hiệu giữa chiều dày lớn nhất và chiều dày nhó nhất) không được vượt quá 1/2 tổng sai lệch cho phép theo chiều dày.
9. Đầu của thép dải phải cắt vuông góc với trục dọc của nó, độ nghiêng cho phép không được lớn hơn:
6 mm - với chiều rộng đến 100 mm;
8 mm - với chiều rộng lớn hơn 100 mm.
10. Độ gợn sóng trên bề mặt thép dải không được lớn hơn 5 mm trên 1m chiều dài.
11. Kiểm tra chiều rộng và chiều dày thép dải phải cách đầu ít nhất 150 mm đối với thanh và 250 mm đối với cuộn.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1845:1976 về Thép cán nóng – Thép dài - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Số hiệu: | TCVN1845:1976 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 07/12/1976 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1845:1976 về Thép cán nóng – Thép dài - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành
Chưa có Video