Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số hiệu

Kích thước, mm

Diện tích mặt cắt ngang, cm2

Khối lượng 1m chiều dài, kg

Đại lượng tra cứu

a

t

R

r

X – X

X0 – X0

Y0 – Y0

X1 – X1

Z0, cm

Ix’, cm4

ix',cm

Ix0max, cm

ix0max, cm

Iy0min, cm4

iy0min, cm

Ix1’, cm4

2

20

3

4

3,5

1,2

1,13

1,46

0,89

1,15

0,40

0,50

0,59

0,58

0,63

0,78

0,75

0,73

0,17

0,22

0,39

0,38

0,81

1,09

0,60

0,64

2,5

25

3

4

3,5

1,2

1,43

1,86

1,12

1,46

0,81

1,03

0,75

0,74

1,29

1,62

0,95

0,93

0,34

0,44

0,49

0,48

1,57

2,11

0,73

0,76

2,8

28

3

4,0

1,3

1,62

1,27

1,16

0,85

1,84

1,07

0,48

0,55

2,20

0,80

3,2

32

3

4

4,5

4,5

1,86

2,43

1,46

1,91

1,77

2,26

0,97

0,96

2,80

3,58

1,23

1,21

0,74

0,94

0,63

0,62

3,26

4,39

0,89

0,94

3,6

36

3

4

4,5

1,5

2,10

2,75

1,65

2,16

2,56

3,29

1,10

1,09

4,06

5,21

1,39

1,38

1,06

1,36

0,71

0,70

4,64

6,24

0,99

1,04

4,0

40

3

4

5

5,0

1,7

2,35

3,08

3,79

1,85

2,42

2,97

3,55

4,58

5,53

1,23

1,22

1,20

5,63

7,26

8,75

1,55

1,53

1,54

1,47

1,90

2,30

0,79

0,78

0,79

6,35

8,53

10,73

1,09

1,13

1,17

4,5

45

 

3

4

5

5,0

1,7

2,65

3,48

4,29

2,08

2,73

3,37

5,13

6,63

8,03

1,39

1,38

1,37

8,13

10,50

12,70

1,75

1,74

1,72

2,12

2,74

3,33

0,89

0,89

0,88

9,04

12,10

15,30

1,21

1,26

1,30

5,0

50

3

4

5

5,5

1,8

2,96

3,89

4,80

2,32

3,05

3,77

7,11

9,21

11,20

1,55

1,54

1,53

11,30

14,60

17,80

1,95

1,94

1,92

2,95

3,80

4,03

1,00

0,99

0,98

12,40

16,60

20,90

1,33

1,38

1,42

5,6

56

4

5

6,0

2,0

4,38

5,41

3,41

4,25

13,10

16,00

1,78

1,72

20,80

25,40

2,18

2,16

5,41

6,59

1,11

1,10

23,30

29,20

1,52

1,57

6,3

63

4

5

6

7,0

2,3

4,96

6,13

7,28

3,90

4,81

5,72

18,90

23,10

27,10

1,95

1,94

1,93

29,90

36,60

42,90

2,45

2,44

2,43

7,81

9,52

11,20

1,25

1,25

1,24

33,10

41,50

50,00

1,69

1,74

1,78

7,0

70

5

6

7

8

8,0

2,7

6,86

8,15

9,42

10,70

5,38

6,39

7,39

8,37

31,90

37,60

43,0

48,2

2,16

2,15

2,14

2,13

50,70

59,60

68,20

76,40

2,72

2,71

2,69

2,68

13,2

15,5

17,8

20,0

1,39

1,38

1,37

1,37

56,7

68,4

80,1

91,9

1,90

1,94

1,99

2,02

8,0

80

6

7

8

9

3,0

9,38

10,80

12,30

7,36

8,51

9,65

57,0

65,3

73,4

2,47

2,45

2,44

90,4

104,0

116,0

3,11

3,09

3,08

23,5

27,0

30,3

1,58

1,58

1,57

102,0

119,0

137,0

2,19

2,23

2,27

9,0

90

6

7

8

9

10

3,3

10,60

12,30

13,90

15,60

8,33

9,64

10,90

12,20

82,1

94,3

106,0

118,0

2,78

2,77

2,76

2,75

130,0

150,0

168,0

186,0

3,50

3,49

3,48

3,46

34,0

38,9

43,8

48,6

1,79

1,78

1,77

1,77

145,0

169,0

194,0

219,0

2,43

2,47

2,51

2,55

10,0

100

7

8

10

12

4,0

13,80

15,60

19,20

10,80

12,20

15,10

131,0

147,0

179,0

3,08

3,07

3,05

207,0

233,0

284,0

3,88

3,87

3,84

54,2

60,9

74,1

1,98

1,98

1,96

231,0

265,0

333,0

2,71

2,75

2,83

10,0

100

12

14

16

12

4,0

22,80

26,30

29,70

17,90

20,60

23,30

209,0

237,0

261,0

3,03

3,00

2,98

331,0

375,0

415,0

3,81

3,78

3,74

86,9

99,3

112,0

1,95

1,94

1,94

402,0

472,0

542,0

2,91

2,99

3,06

11,0

110

7

8

12

4,0

15,20

17,20

11,90

13,50

176,0

198,0

3,40

3,39

279,0

315,0

4,29

4,28

72,7

81,8

2,19

2,18

308,0

353,0

2,96

3,00

12,5

125

8

9

10

12

14

16

14

4,6

19,7

22,0

24,3

28,9

33,4

37,8

15,5

17,3

19,1

22,7

26,2

29,6

294,0

327,0

360,0

422,0

482,0

539,0

3,87

3,86

3,85

3,82

3,80

3,78

467,0

520,0

571,0

670,0

764,0

853,0

4,87

4,86

4,84

4,82

4,78

4,75

122

135

149

174

200

224

2,49

2,48

2,47

2,46

2,45

2,44

516,0

582,0

649,0

782,0

916,0

1051

3,36

3,40

3,45

3,53

3,61

3,68

14,0

140

9

10

12

14

4,6

24,7

27,3

32,5

19,4

21,5

25,5

466,0

515,0

602,0

4,34

4,33

4,31

739,0

814,0

957,0

5,47

5,46

5,43

192

211

248

2,79

2,78

2,76

818,0

911,0

1097

3,78

3,82

3,90

16,0

160

10

11

12

14

16

18

20

16

5,3

31,4

34,4

37,4

43,3

49,1

54,8

60,4

24,7

27,0

29,4

34,0

38,5

43,0

47,4

774,0

844,0

913,0

1046

1175

1299

1419

4,96

4,95

4,94

4,92

4,89

4,87

4,85

1229

1341

1450

1662

1866

2061

2248

6,25

6,24

6,23

6,20

6,17

6,13

6,10

319

348

376

431

485

537

589

3,19

3,18

3,17

3,16

3,14

3,13

3,12

1356

1494

1633

1911

2191

2472

2756

4,30

4,35

4,39

4,47

4,55

4,63

4,70

18,0

180

11

12

16

5,3

38,8

42,2

30,5

33,1

1216

1317

5,60

5,59

1933

2093

7,06

7,04

500

540

3,59

3,58

2128

2324

4,85

4,89

20,0

200

12

13

14

16

20

25

30

18

6,0

47,1

50,9

54,6

62,0

76,5

94,3

111,5

37,0

39,9

42,8

48,7

60,1

74,0

87,6

1823

1961

2097

2363

2871

3466

4020

6,22

6,21

6,20

6,17

6,12

6,06

6,00

2896

3116

3333

3755

4560

5494

6351

7,84

7,83

7,81

7,78

7,72

7,63

7,55

749

805

861

970

1182

1438

1688

3,99

3,98

3,97

3,96

3,93

3,91

3,89

3182

3452

3722

4264

5355

6733

8130

5,37

5,42

5,46

5,54

5,70

5,89

6,07

Chú thích:

1. Khối lượng 1m chiều dài tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép bằng 7,85 g/cm3.

2. Bán kính lượn R và r được chỉ dẫn trên hình vẽ chủ yếu cho thiết kế lỗ hình, không cần kiểm tra trên thanh thép góc.

3. Sai lệch cho phép về kích thước không được vượt quá quy định ở bảng 2.

mm                                                       Bảng 2

Số hiệu

Sai lệch cho phép

Chiều rộng

Chiều dày

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Cấp B

Nhỏ hơn 6

Từ 6,5 đến 9

Lớn hơn 9

2 -  4,5

± 1,0

± 0,40

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- 0,5

5 - 9

± 1,5

± 0,45

± 0,55

± 0,60

+ 0,5

- 0,7

10 - 14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 0,50

± 0,60

± 0,65

+ 0,6

- 0,9

16 - 20

± 3,0

-

-

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 0,8

- 1,2

Chú thích: Theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ, sai lệch cho phép về chiều dày có thể thay thế bằng sai lệch của khối lượng và bằng + 3%, - 5%.

4. Sai lệch cho phép của góc vuông ở đỉnh không được vượt quá ± 45'.

5. Độ tù các góc ngoài của cạnh (trong đó có góc ở đỉnh) cho phép có bán kính bằng:

0,3t - thanh có chiều dày nhỏ hơn 10mm;

3mm - thanh có chiều dày từ 10mm đến 16mm;

5mm - thanh có chiều dày lớn hơn 16mm.

6. Thép góc được sản xuất với chiều dài từ 4m đến 13m. Theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ được phép cung cấp thép góc có chiều dài lớn hơn 13m.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Chiều dài quy ước;

Bội số chiều dài quy ước;

Chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng;

Bội số chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng.

Chiều dài không quy ước.

Kích thước ngắn là những thanh có chiều dài không nhỏ hơn 2m.

8. Khi cung cấp thép góc có chiều dài không quy ước, cho phép có những đoạn không nhỏ hơn 2m với khối lượng không lớn hơn 5% khối lượng lô hàng.

9. Sai lệch cho phép về chiều dài không được vượt quá:

+ 30mm - thanh thép góc có chiều dài nhỏ hơn 4m;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 70mm - thanh thép góc có chiều dài lớn hơn 6m.

10. Độ cong của thanh thép góc không được vượt quá 0,4% chiều dài.

Không kiểm tra độ cong những thanh có số hiệu từ 2 đến 4,5.

11. Thanh thép không được vặn xoắn theo trục dọc.

12. Kích thước mặt cắt ngang được kiểm tra ở vị trí cách đầu mút không nhỏ hơn 500 mm.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1656:1975 về Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Số hiệu: TCVN1656:1975
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
Người ký: ***
Ngày ban hành: 16/10/1975
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1656:1975 về Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [12]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…