Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số hiệu

Kích thước, mm

Diện tích mặt cắt ngang, cm2

Khối lượng 1m chiều dài, kg

Đại lượng tra cứu cho trục

h

b

d

t

R

r

X – X

Y – Y

Ix, cm4

Wx, cm3

ix, cm

Sx, cm3

Iy, cm4

Wy, cm2

iy, cm

10

12

14

16

18

18a

20

20a

22

22a

24

24a

27

27a

30

30a

33

36

40

45

50

55

60

100

120

140

160

180

180

200

200

220

220

240

240

270

270

300

300

330

360

400

450

500

550

600

55

64

73

81

90

100

100

110

110

120

115

125

125

135

135

145

140

145

155

160

170

180

190

4,5

4,8

4,9

5,0

5,1

5,1

5,2

5,2

5,4

5,4

5,6

5,6

6,0

6,0

6,5

6,5

7,0

7,5

8,3

9,0

10,0

11,0

12,0

7,2

7,3

7,5

7,8

8,1

8,3

8,4

8,6

8,7

8,9

9,5

9,8

9,8

10,2

10,2

10,7

11,2

12,3

13,0

14,2

15,2

16,5

17,8

7,0

7,5

8,0

8,5

9,0

9,0

9,5

9,5

10,0

10,0

10,5

10,5

11,0

11,0

12,0

12,0

13,0

14,0

15,0

16,0

17,0

18,0

20,0

2,5

3,0

3,0

3,5

3,5

3,5

4,0

4,0

4,0

4,0

4,0

4,0

4,5

4,5

5,0

5,0

5,0

6,0

6,0

7,0

7,0

7,0

8,0

12,0

14,7

17,4

20,2

23,4

25,4

26,8

28,9

30,6

32,8

34,8

37,5

40,2

43,2

46,5

49,9

53,8

61,9

72,6

84,7

100,0

118,0

138,0

9,46

11,50

13,70

15,90

18,40

19,90

21,00

22,70

24,00

25,80

27,30

29,40

31,50

33,90

36,50

39,20

42,20

48,60

57,00

66,50

78,50

92,60

108,00

198

350

572

873

1290

1430

1840

2030

2550

2790

3460

3800

5010

5500

7080

7780

9840

13380

19062

27696

39727

55962

76806

39,7

58,4

81,7

109,0

143,0

159,0

184,0

203,0

232,0

254,0

289,0

317,0

371,0

407,0

472,0

518,0

597,0

743,0

953,0

1231,0

1589,0

2035,0

2560,0

4,06

4,88

5,73

6,57

7,42

7,51

8,28

8,37

9,13

9,22

9,97

10,10

11,20

11,30

12,30

12,50

13,50

14,70

16,20

18,10

19,90

21,80

23,60

23,0

33,7

46,8

62,3

81,4

89,8

104,0

114,0

131,0

143,0

163,0

178,0

210,0

229,0

268,0

292,0

339,0

423,0

545,0

708,0

919,0

1181,0

1491,0

17,9

27,9

41,9

58,6

82,6

114,0

115,0

155,0

157,0

206,0

198,0

260,0

260,0

337,0

337,0

436,0

419,0

516,0

667,0

808,0

1043,0

1356,0

1725,0

6,49

8,72

11,50

14,50

18,40

22,80

23,10

28,20

28,60

34,30

34,50

41,60

41,50

50,00

49,90

60,10

59,90

71,10

86,10

101,00

123,00

151,00

182,00

1,22

1,38

1,55

1,70

1,88

2,12

2,07

2,32

2,27

2,50

2,37

2,63

2,54

2,80

2,69

2,95

2,79

2,89

3,03

3,09

3,23

3,39

3,54

Chú thích:

1. Khối lượng 1m chiều dài được tính theo kích thước danh nghĩa với khối lượng riêng của thép lấy bằng 7,85 g/cm3.

2. Bán kính lượn R và r được chỉ dẫn trong bảng 1 và hình vẽ không kiểm tra chỉ làm số liệu cho thiết kế lô hình.

3. Sai lệch cho phép kích thước không được vượt quá quy định trong bảng 2.

Bảng 2

Số hiệu

Sai lệch cho phép

Chiều cao, mm

Chiều rộng chân, mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Độ nghiêng của chân (D), %

Độ cong của thanh (d), mm

Độ khuyết của chân (D1), mm

Khối lượng 1m, chiều dài, %

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Đến 14

Từ 14 – 18

18 – 30

30 – 40

40 – 60

± 2,0

± 2,5

± 3,0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

± 4,0

± 2,0

± 2,5

± 3,0

± 3,5

± 4,0

- 0,06t sai lệch dương không quy định

100

≤ 1,5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Đến 24

D1 ≤ 0,3t

Từ 24
D1 ≤ 3

+ 3

- 5

 

Chú thích: Kiểm tra sai lệch cho phép theo khối lượng của thép chữ I bằng một trong hai cách:

- Cân lô hàng khối lượng từ 20 tấn đến 60 tấn ở trong mỗi 400 tấn đến 500 tấn sản phẩm;

- Cân các thanh có chiều dài không nhỏ hơn 300mm, các thanh này được chọn trong mỗi 100 giải cán.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

5. Thép chữ I sản xuất với chiều dài từ 4m đến 13m. Theo sự thỏa thuận giữa người sản xuất và người tiêu thụ được phép cung cấp thép chữ I có chiều dài lớn hơn 13m.

6. Theo công dụng thép chữ I được sản xuất với:

Chiều dài quy ước;

Bội số chiều dài quy ước;

Chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng;

Bội số chiều dài quy ước với kích thước ngắn đến 5% khối lượng lô hàng;

Chiều dài không quy ước.

Kích thước ngắn là những thanh có chiều dài không nhỏ hơn 2m.

7. Khi cung cấp thép chữ I với chiều dài không quy ước, cho phép có những đoạn không nhỏ hơn 2m với khối lượng không lớn hơn 10% khối lượng lô hàng.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

+ 40mm – thanh có chiều dài đến 8m;

+ 80 mm – thanh có chiều dài lớn hơn 8m.

9. Độ cong của thanh theo mặt phẳng đứng hay mặt phẳng ngang không được vượt quá 0,2% chiều dài.

10. Kích thước mặt cắt ngang kiểm tra ở vị trí cách đầu mút không nhỏ hơn 500mm.

Chiều cao của thanh đo ở mặt phẳng Y – Y (hình vẽ).

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1655:1975 về Thép cán nóng - Thép chữ I - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Số hiệu: TCVN1655:1975
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 16/10/1975
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1655:1975 về Thép cán nóng - Thép chữ I - Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [13]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…